TRUNG
CẤP
|
CAO
ĐẲNG
|
|
Mã
|
Tên
gọi
|
Mã
|
Tên
gọi
|
Tên
tiếng Anh
|
5
|
Trình độ trung cấp
|
6
|
Trình độ cao đẳng
|
|
514
|
Khoa học giáo dục và đào tạo
giáo viên
|
614
|
Khoa học giáo dục và đào tạo
giáo viên
|
Educational Science and Teacher
Training
|
51402
|
Đào tạo giáo viên
|
61402
|
Đào tạo giáo viên
|
Teacher Training
|
5140201
|
Sư phạm dạy nghề
|
6140201
|
Sư phạm dạy nghề
|
Vocational pedagogy
|
|
|
6140202
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
Industrial Technical Pedagogy
|
|
|
6140203
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
Agricultural Technical Pedagogy
|
5140204
|
Sư phạm kỹ thuật xây dựng
|
6140204
|
Sư phạm kỹ thuật xây dựng
|
Constructional Technical Pedagogy
|
521
|
Nghệ thuật
|
621
|
Nghệ thuật
|
Arts
|
52101
|
Mỹ thuật
|
62101
|
Mỹ thuật
|
Fine Arts
|
5210101
|
Kỹ thuật điêu
khắc gỗ
|
6210101
|
Kỹ thuật điêu
khắc gỗ
|
Wood carving
|
5210102
|
Điêu khắc
|
6210102
|
Điêu khắc
|
Sculpture
|
5210103
|
Hội họa
|
6210103
|
Hội họa
|
Painting
|
5210104
|
Đồ họa
|
6210104
|
Đồ họa
|
Graphics
|
5210105
|
Gốm
|
6210105
|
Gốm
|
Pottery
|
52102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
62102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
Performing Arts
|
5210201
|
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
|
|
|
Performing arts of Huế court music
|
5210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
6210202
|
Nghệ thuật biểu
diễn dân ca
|
Performing arts of folk
|
5210203
|
Nghệ thuật biểu diễn chèo
|
|
|
Performing arts of chèo
|
5210204
|
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
|
|
Performing arts of tuồng
|
5210205
|
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
|
|
|
Performing arts of cải lương
|
5210206
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
|
|
Performing arts of theatre dancing
|
5210207
|
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian
dân tộc
|
|
|
Performing arts of traditional
dance
|
5210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
|
|
Performing arts of circus
|
5210209
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
|
|
|
Performing arts of quan họ
|
5210210
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
|
|
|
Performing arts of drama
|
5210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
6210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
Drama - Cinema Actor
|
|
|
6210212
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
Musical theatre actor
|
|
|
6210213
|
Diễn viên múa
|
Dancer
|
5210214
|
Biên đạo múa
|
6210214
|
Biên đạo múa
|
Choreographer
|
|
|
6210215
|
Huấn luyện múa
|
Dance instructor
|
5210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
6210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
Traditional instruments performer
|
5210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
6210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
Western instruments performer
|
5210218
|
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
|
|
Đờn ca tài tử music and song in the South
|
5210219
|
Nhạc công kịch
hát dân tộc
|
|
|
Traditional folk songs musician
|
5210220
|
Nhạc công truyền thống Huế
|
|
|
Traditional Huế court music
musician
|
5210221
|
Piano
|
6210221
|
Piano
|
Piano
|
5210222
|
Nhạc Jazz
|
6210222
|
Nhạc Jazz
|
Jazz
|
5210223
|
Violon
|
|
|
Violon
|
5210224
|
Organ
|
|
|
Organ
|
5210225
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
Thanh nhạc
|
Vocal training
|
5210226
|
Lý thuyết âm nhạc
|
|
|
Musical theory
|
5210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
6210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
Composer
|
5210228
|
Chỉ huy hợp xướng
|
6210228
|
Chỉ huy âm nhạc
|
Choir leader
|
5210229
|
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
|
|
|
Song, dance and music edition and
arrangement
|
5210230
|
Sản xuất phim
|
6210230
|
Sản xuất phim
|
Film production
|
5210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
6210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
Cartoon production
|
5210232
|
Quay phim
|
6210232
|
Quay phim
|
Film shooting
|
5210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
6210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
Services for movie and stage arena
|
|
|
6210234
|
Đạo diễn sân khấu
|
Stage director
|
5210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
6210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
Musical instrument making
|
5210236
|
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
|
|
|
Public performing arts
|
5210237
|
Tạp kỹ
|
6210237
|
Tạp kỹ
|
Variety
|
5210238
|
Công nghệ âm nhạc
|
|
|
Music Technology
|
52103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
62103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
Visual and Auditory Arts
|
5210301
|
Dựng ảnh
|
|
|
Photo editing
|
5210302
|
Chụp ảnh
|
|
|
Photo taking
|
5210303
|
Nhiếp ảnh
|
6210303
|
Nhiếp ảnh
|
Photography
|
5210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
6210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
Optical disk and magnetic tape
recording
|
5210305
|
Khai thác thiết bị phát thanh
|
6210305
|
Khai thác thiết bị phát thanh
|
Broadcasting device operation
|
5210306
|
Khai thác thiết bị truyền hình
|
6210306
|
Khai thác thiết bị truyền hình
|
Television device operation
|
5210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
6210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
Auditory - visual data restoration
|
5210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền
hình
|
6210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền
hình
|
Television programme production
technology
|
5210309
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
6210309
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
Cinema - Television technology
|
5210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
6210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
Sound - lighting design
|
5210311
|
Thiết kế nghe nhìn
|
|
|
Auditory - visual design
|
5210312
|
Chiếu sáng nghệ
thuật
|
|
|
Art of lighting illumination
|
52104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
62104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
Applied Arts
|
5210401
|
Thiết kế công
nghiệp
|
6210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
Industrial design
|
5210402
|
Thiết kế
đồ họa
|
6210402
|
Thiết kế đồ họa
|
Graphic design
|
5210403
|
Thiết kế nội thất
|
6210403
|
Thiết kế nội
thất
|
Interior design
|
5210404
|
Thiết kế mỹ
thuật sân khấu - điện ảnh
|
6210404
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
Cinema - Stage arena design
|
5210405
|
Tạo hình hóa trang
|
|
|
Costume - Make-up
|
5210406
|
Thủ công mỹ nghệ
|
|
|
Handicraft and fine arts
|
5210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
6210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
Copper fine art cast and rolling
|
5210408
|
Chạm khắc đá
|
6210408
|
Chạm khắc đá
|
Stone carving
|
5210409
|
Gia công đá quý
|
6210409
|
Gia công đá quý
|
Precious stone processing
|
5210410
|
Kim hoàn
|
6210410
|
Kim hoàn
|
Goldsmith
|
5210411
|
Sơn mài
|
|
|
Lacquer
|
5210412
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
6210412
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
Lacquer and marquetry technique
|
5210413
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
6210413
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
Fine art pottery
|
5210414
|
Thêu ren mỹ thuật
|
|
|
Fine art embroidery
|
5210415
|
Sản xuất hàng mây tre đan
|
|
|
Rattan and bamboo products
production
|
5210416
|
Sản xuất tranh
|
|
|
Picture production
|
5210417
|
Trang trí nội thất
|
6210417
|
Trang trí nội thất
|
Interior decoration
|
5210418
|
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
|
6210418
|
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
|
Product, package design, decoration
|
5210419
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm
vật liệu xây dựng
|
6210419
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm
vật liệu xây dựng
|
Construction material design
|
5210420
|
Thiết kế đồ gỗ
|
|
|
Wood designing
|
5210421
|
Mộc mỹ nghệ
|
|
|
Fine art wood
|
5210422
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
6210422
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
Wood product processing and
designing
|
522
|
Nhân văn
|
622
|
Nhân văn
|
Humanity
|
52201
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt
Nam
|
62201
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt
Nam
|
Language and Vietnamese
culture
|
5220101
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
6220101
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
Vietnamese language and culture
|
5220102
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt
Nam
|
6220102
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt
Nam
|
Vietnamese minorities’ culture
|
|
|
6220103
|
Việt Nam học
|
Vietnam study
|
5220104
|
Ngôn ngữ Chăm
|
|
|
Chăm language
|
5220105
|
Ngôn ngữ H'mong
|
|
|
H'mong language
|
5220106
|
Ngôn ngữ Jrai
|
|
|
Jrai language
|
5220107
|
Ngôn ngữ Khme
|
|
|
Khme language
|
52202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước
ngoài
|
62202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước
ngoài
|
Foreign language and culture
|
5220201
|
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
6220201
|
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
Aviation English interpretation
|
5220202
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
6220202
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
Commerce English interpretation
|
5220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
6220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
Tourism English interpretation
|
5220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế,
thương mại
|
6220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế,
thương mại
|
Economic, commercial Japanese
interpretation
|
5220205
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế,
thương mại
|
6220205
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế,
thương mại
|
Economic, commercial German
interpretation
|
5220206
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
Tiếng Anh
|
English
|
5220207
|
Tiếng Nga
|
|
|
Russian
|
5220208
|
Tiếng Pháp
|
6220208
|
Tiếng Pháp
|
French
|
5220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
6220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
Chinese
|
5220210
|
Tiếng Đức
|
|
|
German
|
5220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
6220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
Korean
|
5220212
|
Tiếng Nhật
|
6220212
|
Tiếng Nhật
|
Japanese
|
|
|
6220213
|
Tiếng Thái
|
Thai
|
|
|
6220214
|
Tiếng Khơ me
|
Khmer
|
|
|
6220215
|
Tiếng Lào
|
Lao
|
5220216
|
Tiếng Anh thương mại
|
6220216
|
Tiếng Anh thương mại
|
Commerce English
|
5220217
|
Tiếng Anh du lịch
|
6220217
|
Tiếng Anh du lịch
|
Travel English
|
5220218
|
Tiếng Anh lễ
tân nhà hàng - khách sạn
|
6220218
|
Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn
|
Receptionist Tourism Hotel English
|
531
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
631
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Social and behavioural science
|
53103
|
Xã hội học và nhân học
|
63103
|
Xã hội học và nhân học
|
Social and anthropological
Study
|
5310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
6310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
Equality education
|
532
|
Báo chí và thông tin
|
632
|
Báo chí và thông tin
|
Press and information
|
53201
|
Báo chí và truyền thông
|
63201
|
Báo chí và truyền thông
|
Press and Communications
|
5320101
|
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
|
6320101
|
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
|
Local television station reporter
and editor
|
5320102
|
Phóng viên, biên tập
|
|
|
Journalism, editor
|
5320103
|
Báo chí
|
6320103
|
Báo chí
|
Reporter
|
5320104
|
Công nghệ phát thanh - truyền hình
|
6320104
|
Công nghệ phát thanh - truyền hình
|
Broadcasting - Television
technology
|
5320105
|
Công nghệ truyền thông
|
6320105
|
Công nghệ truyền thông
|
Communications technology
|
5320106
|
Truyền thông đa phương tiện
|
6320106
|
Truyền thông đa phương tiện
|
Multimedia
|
5320107
|
Tổ chức sự kiện
|
|
|
Event organizing
|
5320108
|
Quan hệ công chúng
|
6320108
|
Quan hệ công chúng
|
Public relations
|
53202
|
Thông tin - Thư viện
|
63202
|
Thông tin - Thư viện
|
Information - Library
management
|
5320201
|
Hệ thống thông tin văn phòng
|
6320201
|
Hệ thống thông tin
|
Office information system
|
5320202
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
6320202
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Management information system
|
5320203
|
Lưu trữ và quản lý thông tin
|
|
|
Store and manage information
|
5320204
|
Thông tin đối ngoại
|
|
|
External information
|
5320205
|
Thư viện
|
6320205
|
Thư viện
|
Library
|
|
|
6320206
|
Khoa học thư viện
|
Library Science
|
5320207
|
Thư viện - Thiết bị trường học
|
|
|
Library- school equipment
|
|
|
6320208
|
Thư viện - Thông tin
|
Library- Information
|
|
|
6320209
|
Công nghệ thiết bị trường học
|
School Equipment Technology
|
53203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
63203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
Archive - Conservation -
Museum
|
5320301
|
Văn thư hành chính
|
6320301
|
Văn thư hành chính
|
Administrative archive
|
5320302
|
Văn thư - lưu trữ
|
6320302
|
Văn thư - lưu trữ
|
Archive - Conservation
|
5320303
|
Lưu trữ
|
6320303
|
Lưu trữ
|
Conservation
|
5320304
|
Thư ký
|
6320304
|
Thư ký
|
Secretary
|
5320305
|
Hành chính văn phòng
|
|
|
Office administration
|
5320306
|
Thư ký văn phòng
|
6320306
|
Thư ký văn phòng
|
Office secretary
|
5320307
|
Bảo tàng
|
6320307
|
Bảo tàng
|
Museum
|
5320308
|
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản
lịch sử - văn hóa
|
|
|
Historic - Cultural heritage conservation
and exploitation
|
53204
|
Xuất bản - Phát hành
|
63204
|
Xuất bản - Phát hành
|
Publishing - Issuing
|
5320401
|
Thiết kế, chế bản
|
6320401
|
Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm
|
Issuing
|
5320402
|
Xuất bản
|
6320402
|
Biên tập xuất bản phẩm
|
Publishing
|
5320403
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
6320403
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
Releasing issue
|
5320404
|
Quản lý xuất bản phẩm
|
|
|
Publishing management
|
534
|
Kinh doanh và quản lý
|
634
|
Kinh doanh và quản lý
|
Business and management
|
53401
|
Kinh doanh
|
63401
|
Kinh doanh
|
Business
|
5340101
|
Kinh doanh thương mại và dịch vụ
|
6340101
|
Kinh doanh thương mại
|
Commercial and service business
|
5340102
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
6340102
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Import-Export business
|
5340103
|
Kinh doanh ngân hàng
|
|
|
Banking business
|
5340104
|
Kinh doanh bưu chính viễn thông
|
|
|
Telecommunications business
|
5340105
|
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
|
|
|
Petroleum and gas business
|
5340106
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
6340106
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
Publication business
|
5340107
|
Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
|
|
Construction materials business
|
5340108
|
Kinh doanh bất động sản
|
|
|
Real estate business
|
5340109
|
Kinh doanh vận tải đường thủy
|
|
|
Marine transport business
|
5340110
|
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
|
|
Road transport business
|
5340111
|
Kinh doanh vận tải đường sắt
|
|
|
Railway transport business
|
5340112
|
Kinh doanh vận tải hàng không
|
|
|
Airline transport business
|
5340113
|
Logistics
|
6340113
|
Logistics
|
Logistics
|
5340114
|
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
|
6340114
|
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
|
Cultural publication business
|
5340115
|
Dịch vụ thương mại hàng không
|
6340115
|
Dịch vụ thương mại hàng không
|
Airline transport business
administration
|
5340116
|
Marketing
|
6340116
|
Marketing
|
Marketing
|
5340117
|
Marketing du lịch
|
6340117
|
Marketing du lịch
|
Tourism marketing
|
5340118
|
Marketing thương mại
|
6340118
|
Marketing thương mại
|
Commercial marketing
|
5340119
|
Nghiệp vụ bán hàng
|
6340119
|
Quản trị bán hàng
|
Sales operation
|
5340120
|
Bán hàng trong siêu thị
|
6340120
|
Bán hàng trong siêu thị
|
Supermarket clerks
|
5340121
|
Kế hoạch đầu tư
|
|
|
Investment planning
|
5340122
|
Thương mại điện tử
|
6340122
|
Thương mại điện tử
|
E-commerce
|
5340123
|
Hành chính logistics
|
6340123
|
Hành chính logistics
|
Logistics adminstrative
|
53402
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
63402
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
Finance - Banking - Insurance
|
5340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Corporate finance
|
5340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Finance - Banking
|
5340203
|
Tài chính tín dụng
|
6340203
|
Tài chính tín dụng
|
Credit finance
|
5340204
|
Bảo hiểm
|
6340204
|
Bảo hiểm
|
Insurance
|
5340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
6340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
Social insurance
|
53403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
63403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
Accounting - Auditing
|
|
|
6340301
|
Kế toán
|
Accounting
|
5340302
|
Kế toán doanh
nghiệp
|
6340302
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Corporate accounting
|
5340303
|
Kế toán lao động, tiền lương và bảo
hiểm xã hội
|
6340303
|
Kế toán lao động, tiền lương và bảo
hiểm xã hội
|
Labour, wages and social insurance
accounting
|
5340304
|
Kế toán vật tư
|
6340304
|
Kế toán vật tư
|
Supplies accounting
|
5340305
|
Kế toán ngân hàng
|
6340305
|
Kế toán ngân hàng
|
Bank accounting
|
5340306
|
Kế toán tin học
|
6340306
|
Kế toán tin học
|
IT accounting
|
5340307
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
|
|
Administrative accounting
|
5340308
|
Kế toán hợp tác xã
|
|
|
Cooperative accounting
|
5340309
|
Kế toán xây dựng
|
|
|
Construction accounting
|
5340310
|
Kiểm toán
|
6340310
|
Kiểm toán
|
Auditing
|
5340311
|
Kế toán thuế
|
6340311
|
Kế toán thuế
|
Tax accounting
|
5340312
|
Kế toán nội bộ
|
6340312
|
Kế toán nội bộ
|
Internal accounting
|
53404
|
Quản trị - Quản lý
|
63404
|
Quản trị - Quản lý
|
Management
|
5340401
|
Quản trị nhân sự
|
6340401
|
Quản trị nhân sự
|
Personnel management
|
5340402
|
Quản trị nhân lực
|
6340402
|
Quản trị nhân lực
|
Human resource management
|
|
|
6340403
|
Quản trị văn phòng
|
Office management
|
|
|
6340404
|
Quản trị kinh doanh
|
Business adminstration
|
5340405
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
6340405
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
Marine works management
|
5340406
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường
thủy nội địa
|
6340406
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường
thủy nội địa
|
Waterway building adminstration
|
5340407
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
6340407
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
Road adminstration
|
5340408
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
6340408
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
Railway transport adminstration
|
5340409
|
Quản trị kinh doanh vận tải hàng
không
|
6340409
|
Quản trị kinh doanh vận tải hàng
không
|
Air freight adminstration
|
5340410
|
Quản trị kinh doanh lương thực - thực
phẩm
|
6340410
|
Quản trị kinh doanh lương thực - thực
phẩm
|
Food adminstration
|
5340411
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông
nghiệp
|
6340411
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông
nghiệp
|
Agricultural materials
adminstration
|
5340412
|
Quản trị kinh doanh vật tư công
nghiệp
|
6340412
|
Quản trị kinh doanh vật tư công
nghiệp
|
Industrial materials adminstration
|
5340413
|
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
|
6340413
|
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
|
Constructional materials
adminstration
|
5340414
|
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư
văn phòng
|
6340414
|
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư
văn phòng
|
Office materials adminstration
|
5340415
|
Quản trị kinh
doanh xăng dầu và gas
|
6340415
|
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
Fuel and gas adminstration
|
5340416
|
Quản trị kinh doanh bất động sản
|
6340416
|
Quản trị kinh doanh bất động sản
|
Real estate adminstration
|
5340417
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
6340417
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Small and medium enterprise
adminstration
|
5340418
|
Quản trị nhà máy sản xuất may
|
6340418
|
Quản trị nhà máy sản xuất may
|
Textile factory adminstration
|
5340419
|
Quản lý kinh doanh điện
|
6340419
|
Quản lý kinh doanh điện
|
Electrical management
|
5340420
|
Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
Business management
|
5340421
|
Quản lý và kinh doanh du lịch
|
|
|
Tourism management
|
5340422
|
Quản lý và kinh doanh khách sạn
|
|
|
Hotel management
|
5340423
|
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch
vụ ăn uống
|
|
|
Restaurant management
|
5340424
|
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
|
|
Supermarket management
|
5340425
|
Quản lý kho hàng
|
6340425
|
Quản lý kho
hàng
|
Storage management
|
5340426
|
Quản lý nhà đất
|
6340426
|
Quản lý nhà đất
|
Real estate management
|
5340427
|
Quản lý công trình đô thị
|
|
|
Urban construction management
|
5340428
|
Quản lý giao thông đô thị
|
6340428
|
Quản lý giao thông đô thị
|
Urban traffic management
|
5340429
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
6340429
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
Irrigation structure management
|
5340430
|
Quản lý khu đô thị
|
6340430
|
Quản lý khu đô thị
|
Urban residential quarter
management
|
5340431
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
6340431
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
Urban trees management
|
5340432
|
Quản lý công trình đường thủy
|
6340432
|
Quản lý công trình đường thủy
|
Waterway building management
|
5340433
|
Quản lý công trình biển
|
6340433
|
Quản lý công trình biển
|
Seaway building management
|
5340434
|
Quản lý tòa nhà
|
6340434
|
Quản lý tòa nhà
|
Building management
|
5340435
|
Quản lý lao động tiền lương và bảo
trợ xã hội
|
|
|
Labour, wages and social insurance
management
|
5340436
|
Quản lý văn hóa
|
6340436
|
Quản lý văn hóa
|
Cultural management
|
5340437
|
Quản lý thiết bị trường học
|
|
|
School supplies management
|
5340438
|
Quản lý giao nhận hàng hóa
|
|
|
Goods delivery management
|
|
|
6340439
|
Quản lý vận tải và dịch vụ
logistics
|
Transportation management and
logistics service
|
|
|
6340440
|
Quản lý vận hành cảng
|
Habour operation and management
|
|
|
6340441
|
Quản lý chất lượng thực phẩm
|
Food quality management
|
5340442
|
Giám sát kho hàng
|
6340442
|
Giám sát kho hàng
|
Storage controlling
|
5340443
|
Quản lý siêu thị
|
6340443
|
Quản lý siêu thị
|
Super market Manager
|
538
|
Pháp luật
|
638
|
Pháp luật
|
Legal
|
53801
|
Luật
|
63801
|
Luật
|
Law
|
5380101
|
Pháp luật
|
|
|
Legal
|
5380102
|
Pháp luật về quản lý hành chính
công
|
6380102
|
Pháp luật về quản lý hành chính
công
|
legal framework on public
administration and management
|
53802
|
Dịch vụ pháp lý
|
63802
|
Dịch vụ pháp lý
|
Legal services
|
5380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
6380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
Legal services
|
5380202
|
Công chứng
|
6380202
|
Công chứng
|
Notarizing
|
5380203
|
Tư pháp cơ sở
|
6380203
|
Tư pháp cơ sở
|
Justice office
|
5380204
|
Pháp chế doanh nghiệp
|
6380204
|
Pháp chế doanh nghiệp
|
Business legal affairs
|
5380205
|
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
|
6380205
|
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
|
Business legal service
|
5380206
|
Dịch vụ pháp lý về đất đai
|
6380206
|
Dịch vụ pháp lý về đất đai
|
Land legal service
|
5380207
|
Dịch vụ pháp lý về tố tụng
|
6380207
|
Dịch vụ pháp lý về tố tụng
|
Lawsuit legal service
|
5380208
|
Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
|
6380208
|
Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
|
Notary association assistant
|
5380209
|
Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
|
6380209
|
Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
|
Lawyer association assistant
|
5380210
|
Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
|
6380210
|
Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
|
Auction association assistant
|
5380211
|
Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát
lại
|
6380211
|
Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát
lại
|
Bailiff association assistant
|
542
|
Khoa học sự sống
|
642
|
Khoa học sự sống
|
Life science
|
54202
|
Sinh học ứng dụng
|
64202
|
Sinh học ứng dụng
|
Applied biology
|
5420201
|
Sinh học ứng dụng
|
6420201
|
Sinh học ứng dụng
|
Applied biology
|
5420202
|
Công nghệ sinh học
|
6420202
|
Công nghệ sinh học
|
Biology technology
|
5420203
|
Vi sinh - Hóa sinh
|
6420203
|
Vi sinh - Hóa sinh
|
Microbiology - biochemistry
|
544
|
Khoa học tư nhiên
|
644
|
Khoa học tự nhiên
|
Natural Science
|
54402
|
Khoa học trái đất
|
64402
|
Khoa học trái đất
|
Earth science
|
5440201
|
Quan trắc khí tượng hàng không
|
6440201
|
Quan trắc khí tượng hàng không
|
Airline meteorological observation
|
5440202
|
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
|
6440202
|
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
|
Agriculture meteorological
observation
|
5440203
|
Quan trắc hải văn
|
6440203
|
Quan trắc hải văn
|
Marine observation
|
5440204
|
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
6440204
|
Quan trắc khí
tượng bề mặt
|
Surface meteorological observation
|
5440205
|
Địa chất học
|
|
|
Geology
|
5440206
|
Khí tượng
|
6440206
|
Khí tượng học
|
Meteorology
|
5440207
|
Thủy văn
|
6440207
|
Thủy văn
|
Hydrology
|
546
|
Toán và thống kê
|
646
|
Toán và thống kê
|
Maths and statistics
|
54602
|
Thống
kê
|
64602
|
Thống kê
|
Statistics
|
5460201
|
Thống kê
|
6460201
|
Thống kê
|
Statistics
|
5460202
|
Thống kê doanh
nghiệp
|
6460202
|
Thống kê doanh nghiệp
|
Corporate statistics
|
5460203
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
6460203
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
Economic information system
|
548
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
648
|
Máy tính và công nghệ thông
tin
|
Computer and IT
|
54801
|
Máy tính
|
64801
|
Máy tính
|
Computer
|
|
|
6480101
|
Khoa học máy tính
|
Computer science
|
5480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
6480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Computer repair and installation
technique
|
5480103
|
Thiết kế mạch
điện tử trên máy tính
|
6480103
|
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
|
Computer electronic circuit design
|
5480104
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
6480104
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
Computer Communication and network
|
5480105
|
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy
tính
|
6480105
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
Computer hardware technology
|
5480106
|
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy
tính
|
|
|
Computer software technology
|
5480107
|
Điện tử máy tính
|
6480107
|
Điện tử máy tính
|
Conputer technology
|
5480108
|
Đồ họa đa phương tiện
|
6480108
|
Đồ họa đa phương tiện
|
Multimedia graphic
|
54802
|
Công nghệ thông tin
|
64802
|
Công nghệ thông tin
|
IT
|
|
|
6480201
|
Công nghệ thông tin
|
IT
|
5480202
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần
mềm)
|
6480202
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần
mềm)
|
IT (software application)
|
5480203
|
Tin học văn phòng
|
6480203
|
Tin học văn phòng
|
Office IT
|
5480204
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
6480204
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
Applied telecommunication
informatics
|
5480205
|
Tin học ứng dụng
|
6480205
|
Tin học ứng dụng
|
Applied informatics
|
5480206
|
Xử lý dữ liệu
|
6480206
|
Xử lý dữ liệu
|
Data processing
|
5480207
|
Lập trình máy tính
|
6480207
|
Lập trình máy tính
|
Computer programming
|
5480208
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
6480208
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Database administration
|
5480209
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480209
|
Quản trị mạng máy tính
|
Computer network administration
|
5480210
|
Quản trị hệ thống
|
|
|
System administration
|
5480211
|
Lập trình/Phân tích hệ thống
|
|
|
Programming/System analysis
|
5480212
|
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng
máy tính
|
|
|
Computer-aided graphic design
|
5480213
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
6480213
|
Vẽ và thiết kế
trên máy tính
|
Draw and design on computer
|
5480214
|
Thiết kế trang Web
|
6480214
|
Thiết kế trang Web
|
Web design
|
5480215
|
Thiết kế và quản lý Website
|
|
|
Web design and administration
|
5480216
|
An ninh mạng
|
6480216
|
An ninh mạng
|
Network security
|
551
|
Công nghệ kỹ thuật
|
651
|
Công nghệ kỹ thuật
|
Engineering
|
55101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và
công trình xây dựng
|
65101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và
công trình xây dựng
|
Architecture and
constructional engineering
|
|
|
6510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
Architecture engineering
|
5510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình giao
thông
|
6510102
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Transport works
|
5510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
6510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Constructional engineering
|
5510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
6510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Construction works engineering
|
5510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
6510105
|
Công nghệ kỹ thuật
vật liệu xây dựng
|
Construction materials engineering
|
5510106
|
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
|
|
|
Construction interior and water
works engineering
|
5510107
|
Công trình thủy lợi
|
|
|
Irrigation structure
|
5510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình
thủy lợi
|
6510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình
thủy lợi
|
Irrigation structure construction
and completion
|
5510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
6510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
Hydraulic works construction
|
5510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình
giao thông đường sắt
|
6510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình
giao thông đường sắt
|
Railway works construction and
maintenance
|
5510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao
thông đường sắt đô thị
|
6510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao
thông đường sắt đô thị
|
Urban railway works maintenance and
repair
|
5510112
|
Lắp đặt cầu
|
6510112
|
Lắp đặt cầu
|
Bridge installation
|
5510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
6510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
Drilling platform installation
|
5510114
|
Xây dựng công trình thủy điện
|
|
|
Hydroelectric power plant
construction
|
5510115
|
Xây dựng công trình mỏ
|
|
|
Mining site construction
|
5510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
6510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
Mining site construction technique
|
5510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
6510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
Historical site restoration
|
5510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ
cổ
|
6510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ
cổ
|
Historical wooden house restoration
technique
|
5510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
6510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
Airport maintenance, repair
|
5510120
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng
công trình xây dựng
|
|
|
Construction site quality control
|
5510121
|
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
|
6510121
|
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
|
Urban infrastructure technology
|
55102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
65102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Mechanical engineering
|
5510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
6510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Mechanical engineering
|
5510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
|
6510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Automobile, tractor engineering
|
5510203
|
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
|
|
|
Locomotive, wagon engineering
|
5510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân
tàu biển
|
6510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân
tàu biển
|
Ship hull building engineering
|
5510205
|
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
|
|
|
Ship hull engineering
|
5510206
|
Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
|
|
|
Agricultural - forestry machine
engineering
|
5510207
|
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị
hóa chất
|
|
|
Machinery and chemical equipment
engineering
|
5510208
|
Công nghệ kỹ thuật thủy lực
|
|
|
Hydraulics engineering
|
5510209
|
Công nghệ kỹ
thuật kết cấu thép
|
|
|
Steel structure engineering
|
5510210
|
Công nghệ kỹ
thuật đo lường
|
|
|
Measurement engineering
|
5510211
|
Công nghệ kỹ
thuật nhiệt
|
6510211
|
Công nghệ kỹ
thuật nhiệt
|
Thermal engineering
|
5510212
|
Công nghệ chế
tạo dụng cụ
|
6510212
|
Công nghệ chế
tạo máy
|
Tool making engineering
|
5510213
|
Công nghệ chế
tạo vỏ tàu thủy
|
6510213
|
Công nghệ chế
tạo vỏ tàu thủy
|
Ship hull production engineering
|
5510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
6510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
Carriage production and
maintainance engineering
|
5510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu
máy
|
6510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu
máy
|
Tractor production and maintenance
engineering
|
5510216
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
Công nghệ ô tô
|
Automobile production engineering
|
5510217
|
Công nghệ hàn
|
|
|
Welding engineering
|
55103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
và viễn thông
|
65103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
và viễn thông
|
Electric, electronic and
telecommunication engineering
|
5510301
|
Nhiệt điện
|
|
|
Thermal electricity
|
5510302
|
Thủy điện
|
|
|
Hydro electricity
|
5510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
Electric, electronic engineering
|
5510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
6510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
Mechatronic engineering
|
5510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
6510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa
|
Automotive engineering
|
5510306
|
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
|
|
|
Urban lighting engineering
|
5510307
|
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
|
|
|
Electric ship engineering
|
5510308
|
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và
toa xe
|
|
|
Electric tractor and wagon
engineering
|
5510309
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
|
|
|
Electric aeroplane engineering
|
5510310
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
|
|
|
Electric mine machine engineering
|
5510311
|
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
|
|
|
Medical equipment engineering
|
5510312
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn
thông
|
6510312
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền
thông
|
Electronic, telecommunication
engineering
|
5510313
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng
mặt trời
|
6510313
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng
mặt trời
|
Solar energy system engineering
|
5510314
|
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa
nhà
|
6510314
|
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa
nhà
|
Electronics and building energy
engineering
|
5510315
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều
hòa không khí
|
6510315
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
|
Mechatronic engineering, heating
and air conditioning
|
55104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
|
65104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
|
Chemistry, material,
metallurgical and environment engineering
|
5510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
6510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Chemistry engineering
|
5510402
|
Công nghệ hoá hữu cơ
|
|
|
Organic chemistry engineering
|
5510403
|
Công nghệ hoá vô cơ
|
|
|
Inorganic chemistry engineering
|
5510404
|
Hoá phân tích
|
|
|
Analytical chemistry
|
5510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
|
|
Plastic chemistry technology
|
5510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
6510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
Dyeing chemistry technology
|
5510407
|
Công nghệ hóa Silicat
|
|
|
Silicat chemistry technology
|
5510408
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
Electrochemistry technology
|
5510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
6510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
Metal anti-corrosion technology
|
5510410
|
Công nghệ mạ
|
6510410
|
Công nghệ mạ
|
Plating technology
|
5510411
|
Công nghệ sơn
|
|
|
Painting technology
|
5510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
6510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
Powder coating technology
|
5510413
|
Công nghệ sơn điện di
|
|
|
Electrophoresis painting technology
|
5510414
|
Công nghệ sơn ô tô
|
|
|
Automobile painting technology
|
5510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
6510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
Ship painting technology
|
5510416
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu
|
6510416
|
Công nghệ
vật liệu
|
Materials engineering
|
5510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
6510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
Annealing technology
|
5510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
6510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Metal casting technology
|
5510419
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
6510419
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
Metal rolling, stretching
technology
|
5510420
|
Công nghệ gia công kim loại
|
|
|
Metal processing technology
|
5510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
6510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
Environment engineering
|
5510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
6510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
Water resource engineering
|
55105
|
Công nghệ sản xuất
|
65105
|
Công nghệ sản xuất
|
Industrial production
|
5510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
6510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
Wood pulp and paper production
|
5510502
|
Công nghệ sản xuất alumin
|
6510502
|
Công nghệ sản xuất alumin
|
Alumin production
|
5510503
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao
su
|
6510503
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao
su
|
Production of rubber products
|
5510504
|
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ
Polyme
|
6510504
|
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ
Polyme
|
Production of polymer products
|
5510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
6510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
Artificial board production
|
5510506
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
6510506
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
Constructional glass manufacturing
|
5510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
6510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
Welding materials production
|
5510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
6510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
Industrial explosive materials
production
|
5510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
6510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
Inorganic material production
|
5510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
6510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
Production of washing products
|
5510511
|
Sản xuất phân bón
|
6510511
|
Sản xuất phân bón
|
Fertilizer production
|
5510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
6510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
Pesticide production
|
5510513
|
Sản xuất sơn
|
6510513
|
Sản xuất sơn
|
Paint production
|
5510514
|
Sản xuất xi măng
|
6510514
|
Sản xuất xi măng
|
Cement production
|
5510515
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
|
|
Cement package production
|
5510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
6510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
Ceramic brick production
|
5510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
6510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
Granit brick production
|
5510518
|
Sản xuất đá bằng
cơ giới
|
|
|
Stone mechanic production
|
5510519
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
|
|
Flame refractory materials
production
|
5510520
|
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng
trong đóng tàu
|
|
|
Production of auxiliary materials
for shipbuilding
|
5510521
|
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
|
|
Hot asphalt concrete production
|
5510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
6510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
Constructional porcelain production
|
5510523
|
Sản xuất sản phẩm sử dân dụng
|
6510523
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
|
Household porcelain production
|
5510524
|
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
|
6510524
|
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
|
Production of glass, crystal
products
|
5510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
6510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
Battery production
|
5510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
6510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
Electric appliance production
|
5510527
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
6510527
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
Production of insulation products
|
5510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
6510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
Electricity measurement tool
production
|
5510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
6510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
Electric engine production
|
5510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
|
6510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
|
Power cable and connector
production
|
5510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
6510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
Orthopaedic tool production
|
5510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
6510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
Rehabilitation tool production
|
5510533
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
6510533
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
Sports equipment production
|
5510534
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt
liệu
|
6510534
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt
liệu
|
Non-fired materials production
|
5510535
|
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
|
|
Fibro cement sheet production
|
5510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
6510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
Production of industrial pottery
products
|
5510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
6510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
Production of household pottery
products
|
5510538
|
Chế biến mủ cao su
|
6510538
|
Chế biến mủ cao su
|
Latex processing
|
55106
|
Quản lý công nghiệp
|
65106
|
Quản lý công nghiệp
|
Industrial management
|
5510601
|
Quản lý sản xuất công nghiệp
|
6510601
|
Quản lý công nghiệp
|
Industrial production management
|
5510602
|
Công nghệ quản lý chất lượng
|
|
|
Quality management technology
|
5510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực,
thực phẩm
|
6510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực,
thực phẩm
|
Food quality test
|
5510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
6510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
Sugar test
|
5510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
6510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
Wood pulp and paper test
|
5510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu
đường bộ
|
6510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu
đường bộ
|
Road bridge quality test and
control
|
5510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
6510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
Mechanical and physical analysis of
cement properties
|
5510608
|
Phân tích các sản phẩm alumin và
bauxit
|
6510608
|
Phân tích các sản phẩm alumin và
bauxit
|
Analysis of alumni and bauxite
products
|
5510609
|
Kiểm tra và phân tích hoá chất
|
6510609
|
Kiểm tra và phân tích hoá chất
|
Test and analysis of chemicals
|
5510610
|
Giám định khối lượng, chất lượng
than
|
6510610
|
Giám định khối lượng, chất lượng
than
|
Inspection of coal volume and
quality
|
5510611
|
Đo lường dao động và cân bằng động
|
6510611
|
Đo lường dao động và cân bằng động
|
Vibration and dynamic balance
measurement
|
5510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và
kim loại
|
6510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và
kim loại
|
Inspection of steel and metal
structure
|
5510613
|
Đo lường và phân tích các thành phần
kim loại
|
6510613
|
Đo lường và phân tích các thành phần
kim loại
|
Metal properties measurement and
analysis
|
5510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
6510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
Rubber quality test
|
5510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy
tinh
|
6510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy
tinh
|
Pottery, porcelain, glass test and
analysis
|
55107
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
65107
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
Oil and gas technology and
exploitation
|
5510701
|
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu
|
|
|
Petrochemical engineering
|
5510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
6510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
Oil and gas drill
|
5510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
6510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
Oil and gas testing drill
|
5510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
6510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
Production of oil refinery products
|
5510705
|
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá
dầu và lọc dầu
|
|
|
Analysis technology of
petrochemical and oil refinery products
|
5510706
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
6510706
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
Petroleum technology
|
5510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
6510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
Oil refinery products analysis
|
5510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
|
6510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
|
Petrochemical products test
|
5510709
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
6510709
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
Petrochemical products operation
|
5510710
|
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm
dầu khí
|
6510710
|
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm
dầu khí
|
Petroleum product distribution
station operation
|
5510711
|
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá
lỏng
|
6510711
|
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa
lỏng
|
Gas, liquefied gas production
station operation
|
5510712
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
6510712
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
Oil and gas processing equipment
operation
|
5510713
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
6510713
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
Oil and gas exploitation equipment
operation
|
5510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
6510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
Oil refinery equipment operation
|
5510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm
từ khí dầu mỏ
|
6510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm
từ khí dầu mỏ
|
Nitrogenous fertilizer from petroleum
gas production equipment operation
|
5510716
|
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu
khí
|
6510716
|
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu
khí
|
Petroleum station and pipeline
operation
|
5510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
|
6510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
|
Oil and gas sampling and chemical
analysis
|
5510718
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
6510718
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
Oil and gas exploiting equipment
repair
|
55108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
65108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
Printing engineering
|
5510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
6510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
Printing form production technology
|
5510802
|
Công nghệ in
|
6510802
|
Công nghệ in
|
Printing technology
|
5510803
|
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
|
|
|
Completing publications technology
|
5510804
|
Công nghệ chế bản điện tử
|
|
|
Electronic publishing technology
|
|
|
6510805
|
Công nghệ bao bì
|
Package technology
|
5510806
|
Công nghệ gia công bao bì
|
|
|
Package processing technology
|
5510807
|
Công nghệ chế tạo khuôn bế
|
|
|
Mouldmaking technology
|
55109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa
vật lý và trắc địa
|
65109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa
vật lý và trắc địa
|
Geological, geophysical and
geodesy engineering
|
5510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
6510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
Geological engineering
|
5510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
6510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
Geophysical engineering
|
5510903
|
Địa chất công trình
|
|
|
Geological construction site
|
5510904
|
Địa chất thủy văn
|
|
|
Hydrogeology
|
5510905
|
Địa chất thăm dò khoáng sản
|
|
|
Geological mineral exploration
|
5510906
|
Địa chất dầu khí
|
|
|
Geological oil and gas
|
5510907
|
Trắc địa - Địa hình - Địa chính
|
6510907
|
Trắc địa - Địa hình - Địa chính
|
Geodetics - Geography - Cadastre
|
5510908
|
Đo đạc bản đồ
|
6510908
|
Đo đạc bản đồ
|
Cartography
|
5510909
|
Đo đạc địa chính
|
6510909
|
Đo đạc địa chính
|
Cadastral measurement
|
5510910
|
Trắc địa công
trình
|
6510910
|
Trắc địa công trình
|
Geodetic construction site
|
5510911
|
Quan trắc khí
tượng
|
6510911
|
Quan trắc khí tượng
|
Meteorological monitoring
|
5510912
|
Khảo sát địa hình
|
6510912
|
Khảo sát địa hình
|
Geographic survey
|
5510913
|
Khảo sát địa chất
|
6510913
|
Khảo sát địa chất
|
Geological survey
|
5510914
|
Khảo sát thủy văn
|
6510914
|
Khảo sát thủy văn
|
Hydrological survey
|
5510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
6510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
Geological drilling exploration
|
5510916
|
Biên chế bản đồ
|
|
|
Mapping
|
5510917
|
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
|
|
|
Geographic information system
|
5510918
|
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
|
|
|
Cadastral information management
|
55110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
65110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
Mining engineering
|
5511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
6511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
Mining engineering
|
5511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
6511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
Minerals extraction technology
|
5511003
|
Khai thác mỏ
|
|
|
Mining exploitation
|
5511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
6511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
Underground mining technology
|
5511005
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
|
|
Surface mining technology
|
5511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
6511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
Coal preparation machine operation
|
5511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng
kim loại
|
6511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng
kim loại
|
Metal ores preparation machine
operation
|
5511008
|
Khoan nổ mìn
|
6511008
|
Khoan nổ mìn
|
Drilling blasting
|
5511009
|
Khoan đào đường hầm
|
6511009
|
Khoan đào đường hầm
|
Tunnel digging and drilling
|
5511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
6511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
Mining drilling
|
5511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
6511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
Mine pit machine operation
|
5511012
|
Vận hành trạm khí hoá than
|
6511012
|
Vận hành trạm khí hoá than
|
Coal gasification station operation
|
5511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước
thải mỏ hầm lò
|
6511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước
thải mỏ hầm lò
|
Mine pit water waste treatment
station operation and repair
|
552
|
Kỹ thuật
|
652
|
Kỹ thuật
|
Technology
|
55201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
65201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
Mechanics and mechanical
engineering
|
5520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
6520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
Aeroplane mechanical maintenance
|
5520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
6520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
Agricultural machine technology
|
5520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
6520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
Pipe fitting technology
|
5520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
6520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
Mechanical equipment fabrication
|
5520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
6520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
Mould fabrication
|
5520106
|
Gia công ống công nghệ
|
6520106
|
Gia công ống công nghệ
|
Technological pipe fabrication
|
5520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
6520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
Steel structure fabrication and
installation
|
5520108
|
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng
tàu thủy
|
6520108
|
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng
tàu thủy
|
Mould manufacturing and ship form
design
|
5520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu
thủy
|
6520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu
thủy
|
Ship pipe system fabrication and
assembly
|
5520110
|
Gia công và lắp
ráp nội thất tàu thủy
|
6520110
|
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
|
Ship interior fabrication and
assembly
|
5520111
|
Lắp ráp ô tô
|
6520111
|
Lắp ráp ô tô
|
Automobile assembly
|
5520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
6520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
Ship motor engine system assembly
|
5520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
6520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
Mechanical equipment assembly
|
5520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
6520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
Refrigeration equipment assembly
|
5520115
|
Cơ khí động lực
|
|
|
Motive engineering
|
5520116
|
Cơ khí hóa chất
|
|
|
Chemical engineering
|
5520117
|
Cơ khí chế tạo
|
|
|
Mechanical engineering
|
5520118
|
Cơ - Điện mỏ
|
|
|
Mechanical - Electric mine
|
5520119
|
Cơ - Điện tuyển khoáng
|
|
|
Mechanical - Electric minerals
preparation
|
5520120
|
Cơ - Điện nông nghiệp
|
|
|
Mechanical - Electric agriculture
|
5520121
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
Cắt gọt kim loại
|
Metal cutting
|
5520122
|
Gò
|
6520122
|
Gò
|
Bending
|
5520123
|
Hàn
|
6520123
|
Hàn
|
Welding
|
5520124
|
Rèn, dập
|
6520124
|
Rèn, dập
|
Forging, stamping
|
5520125
|
Nguội chế tạo
|
6520125
|
Nguội chế tạo
|
Cold fabrication
|
5520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
6520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
Machine tool cold repair
|
5520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
6520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
Cold mechanical assembly
|
5520128
|
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
|
|
|
Motorbike repair, assembly
|
5520129
|
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
|
|
|
Wheel loader repair, operation
|
5520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
6520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
Marine ship engine repair
|
5520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
6520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
Ship engine repair
|
5520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
6520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
Weaving machine repair
|
5520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
6520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
Sewing machine repair
|
5520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
6520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
Wood processing machine repair
|
5520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
|
6520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
|
Sugar processing machine repair
|
5520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
6520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực,
thực phẩm
|
Food processing machine repair
|
5520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
6520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
Paper mechanical repair
|
5520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
6520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
Printing machine repair
|
5520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
6520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
Mining, mine pit machine repair
|
5520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
6520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
Mining machine repair
|
5520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
6520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
Chemical equipment repair
|
5520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
6520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
Metallurgical equipment repair
|
5520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
6520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
Oil and gas drilling equipment
repair
|
5520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
6520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
Oil and gas processing equipment
repair
|
5520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
6520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
Lifting equipment repair
|
5520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
6520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
Constructional equipment repair
|
5520147
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí
xi măng
|
6520147
|
Sửa chữa, lắp
đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
Cement mechanical equipment repair,
installation
|
5520148
|
Sửa chữa cơ khí động lực
|
|
|
Motive engine repair
|
5520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
6520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
Electromechanical equipment
maintenance
|
5520150
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
|
|
|
Electromechanical equipment
maintenance and repair
|
5520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
6520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
Mechanical equipment system
maintenance
|
5520152
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
|
|
|
Mechanical equipment maintenance
and repair
|
5520153
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện
kim
|
|
|
Metallurgical equipment maintenance
and repair
|
5520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng
không
|
6520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng
không
|
Airport equipment maintenance
|
5520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
|
6520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
|
Industrial equipment system
maintenance
|
|
|
6520156
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
Industrial maintenance
|
5520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
|
|
Thermal equipment maintenance and
repair
|
5520158
|
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
|
|
|
Tool machine maintenance and repair
|
5520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
|
|
Automobile maintenance and repair
|
5520160
|
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
|
|
|
Automobile frame maintenance and
repair
|
5520161
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới
hạng nặng
|
|
|
Heavy mechanical equipment
maintenance and repair
|
5520162
|
Bảo trì và sửa chữa xe máy
|
|
|
Motorbike maintenance and repair
|
5520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
|
6520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
|
Electric train maintenance and
repair
|
5520164
|
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
|
|
|
Locomotive, wagon maintenance and
repair
|
5520165
|
Bảo trì và sửa chữa máy bay
|
|
|
Aeroplane maintenance and repair
|
5520166
|
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
|
|
|
Ship engine maintenance and repair
|
5520167
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến
vận tải
|
|
|
Transport radio equipment
maintenance and repair
|
5520168
|
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật
vô tuyến khí tượng
|
|
|
Meteorological radio system
maintenance and repair
|
5520169
|
Bảo trì và sửa
chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
|
|
|
Construction and lifting machine
maintenance and repair
|
5520170
|
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị
công nghiệp
|
|
|
Industrial equipment, machine
maintenance and repair
|
5520171
|
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm
nghiệp
|
|
|
Agriculture - forestry equipment,
machine maintenance and repair
|
5520172
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến
lương thực, thực phẩm
|
|
|
Food production machine maintenance
and repair
|
5520173
|
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết
bị hầm lò
|
|
|
Mining and mine pit machine
maintenance and repair
|
5520174
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi -
dệt
|
|
|
Textile machine maintenance and
repair
|
5520175
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
|
|
|
Sewing machine maintenance and
repair
|
5520176
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất
|
|
|
Chemical machine maintenance and
repair
|
5520177
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan
dầu khí
|
|
|
Oil and gas drilling machine
maintenance and repair
|
5520178
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến
dầu khí
|
|
|
Oil and gas processing machine
maintenance and repair
|
5520179
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất
các sản phẩm da
|
|
|
Leather products production machine
maintenance and repair
|
5520180
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
|
|
|
Printing machine maintenance and
repair
|
5520181
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
|
|
|
Medical machine maintenance and
repair
|
5520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
6520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
Crane operation
|
5520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
6520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
Surface constructional machine operation
|
5520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
6520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
Road surface constructional machine
operation
|
5520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
6520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
Constructional machine operation
|
5520186
|
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc
nhồi
|
|
|
Pile driving and pile drilling
operation
|
5520187
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
|
|
Agricultural machine operation
|
5520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
6520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường
sắt
|
Railway construction machine
operation and repair
|
5520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
6520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
Fishing ship machine operation and
repair
|
5520190
|
Vận hành máy và thiết bị hoá chất
|
6520190
|
Vận hành máy và thiết bị hoá chất
|
Chemical equipment and machine
operation
|
5520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
6520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
Wheel loader control
|
5520192
|
Vận hành máy xúc thủy lực
|
|
|
Watery shovel operation
|
5520193
|
Vận hành máy gạt
|
|
|
Bulldozer operation
|
5520194
|
Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
|
6520194
|
Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
|
Automatic production system
maintainance
|
5520195
|
Bảo trì hệ thống điều khiển và vận
hành tầu cá
|
6520195
|
Bảo trì hệ thống điều khiển và vận
hành tầu cá
|
Fishing ship operation maintainance
system
|
5520196
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ
giới
|
6520196
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ
giới
|
Motor vehicle repair and
maintainance engineering
|
|
|
6520197
|
Kỹ thuật lập trình, gia công trên
máy CNC
|
Programm technology, processing on
CNC machine
|
5520198
|
Cơ khí xây dựng
|
6520198
|
Cơ khí xây dựng
|
Construction mechatronics
|
55202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn
thông
|
65202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn
thông
|
Electrical, electronic
engineering and telecommunications
|
5520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển
trong công nghiệp
|
6520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển
trong công nghiệp
|
Industrial electrical installation
and control technology
|
5520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ,
thủy tinh
|
6520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ,
thủy tinh
|
Ceramics, porcelain and glass
production mechanical and electrical engineering
|
5520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
6520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
Rubber production mechanical and electrical
engineering
|
5520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
6520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
Mine pit mechanical and electrical
engineering
|
5520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không
khí
|
6520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không
khí
|
Air-condition and climate
technology
|
5520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
6520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
Airport electrical ttechnology
|
5520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
|
6520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
|
Airport electronic technology
|
|
|
6520208
|
Kỹ thuật điện tàu bay
|
Aircraft electronic technology
|
5520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
6520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
Aeroplane electronic technology
|
5520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
|
6520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
|
Marine ship electronic technology
|
5520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
6520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
Ship electronic technology
|
5520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng
không
|
6520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng
không
|
Aviation information technology
|
5520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
6520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
Air navigation technology
|
5520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và
nghi khí hàng hải
|
6520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và
nghi khí hàng hải
|
Telecommunication and marine
equipment technology
|
5520215
|
Kỹ thuật thiết bị radar
|
|
|
Radar equipment technology
|
5520216
|
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
|
|
|
Electrical information source
technology
|
5520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị
đầu cuối
|
6520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị
đầu cuối
|
Peripheral network and terminals
technology
|
5520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
6520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
Telecommunication station
technology
|
5520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn
thông
|
6520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn
thông
|
Telecommunication station
installation technology
|
5520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
6520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
Cable television technology
|
5520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô
tuyến
|
6520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
Optical and wireless transmission
technology
|
5520222
|
Điện tử công
nghiệp và dân dụng
|
|
|
Industrial and household
electronics
|
5520223
|
Điện công nghiệp
và dân dụng
|
|
|
Industrial and household electrics
|
5520224
|
Điện tử dân dụng
|
6520224
|
Điện tử dân dụng
|
Household electronics
|
5520225
|
Điện tử công nghiệp
|
6520225
|
Điện tử công nghiệp
|
Industrial electronics
|
5520226
|
Điện dân dụng
|
6520226
|
Điện dân dụng
|
Household electrics
|
5520227
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
Điện công nghiệp
|
Industrial electrics
|
5520228
|
Điện tàu thủy
|
6520228
|
Điện tàu thủy
|
Marine ship electrics
|
5520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
6520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
Railway tractor electrics
|
5520230
|
Điện toa xe đường sắt
|
|
|
Railway carriage electrics
|
5520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
6520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
Electrical mining engine repair
|
5520232
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
6520232
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
Electrical constructional machine
repair
|
5520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi
măng
|
6520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi
măng
|
Electrical cement equipment repair,
installation
|
5520234
|
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận
hành
|
6520234
|
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận
hành
|
In-operation power transmission
line repair
|
5520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động hoá
|
6520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động hoá
|
Automated equipment repair
|
5520236
|
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
|
|
|
Time meter repair
|
5520237
|
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp
lực
|
6520237
|
Sửa chữa đồng
hồ đo điện, nhiệt, áp lực
|
Power, heat, pressure meter repair
|
5520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
|
6520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
|
Weight meter repair
|
5520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
6520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
Works electricity installation
|
5520240
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
6520240
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
Electrical equipment installation
|
5520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn
điện đường sắt
|
6520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn
điện đường sắt
|
Railway power transmission system
installation and repair
|
5520242
|
Xây lắp đường dây và trạm điện
|
|
|
Power transmission line and station
construction
|
5520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm
biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm
biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
Power transmission lines and substations
of 220 KV or higher installation
|
5520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm
biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
6520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm
biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
Power transmission lines and
substations of 110 KV or lower installation
|
5520245
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
6520245
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
Electricity operation in
electricity power plant
|
5520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
6520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
Hydroelectricity plant operation
|
5520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
6520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
Thermal electricity plant operation
|
5520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
6520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
Hydropower station operation and
repair
|
5520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
6520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
Electric pump station operation and
repair
|
5520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
6520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
Electricity station and network
operation
|
5520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
6520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
Electricity operation in Hydroelectricity
power plant
|
5520252
|
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều
khiển trên tàu thủy
|
6520252
|
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều
khiển trên tàu thủy
|
Electrical equipment and control
measurement on ship operation
|
5520253
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
6520253
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
Diesel generator set operation
|
|
|
6520254
|
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
|
Nuclear power plant operation
|
5520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
6520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
Refrigeration equipment operation
and repair
|
5520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường
dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây
và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
Power transmission lines and
substations of 220 KV or higher operation management and repair
|
5520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường
dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
6520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường
dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
Power transmission lines and
substations of 110 KV or lower operation management and repair
|
5520258
|
Điều độ lưới điện phân phối
|
6520258
|
Điều độ lưới điện phân phối
|
Power distribution grid modular
|
5520259
|
Đo lường điện
|
6520259
|
Đo lường điện
|
Electricity measure
|
5520260
|
Thí nghiệm điện
|
6520260
|
Thí nghiệm điện
|
Electricity test
|
5520261
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
6520261
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
Mechanical refrigeration seafood
|
5520262
|
Cơ điện nông thôn
|
6520262
|
Cơ điện nông thôn
|
Rural electrical engineering
|
5520263
|
Cơ điện tử
|
6520263
|
Cơ điện tử
|
Mechatronics
|
5520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
6520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
Industrial automation
|
5520265
|
Hệ thống điện
|
|
|
Power system
|
5520266
|
Quản lý và vận hành lưới điện
|
|
|
Power grid management and operation
|
5520267
|
Hệ thống điện đường sắt đô thị
|
6520267
|
Hệ thống điện đường sắt đô thị
|
Urban railway electrical system
|
5520268
|
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến
mặt đất hàng không
|
6520268
|
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến
mặt đất hàng không
|
Aerial ground-based air navigation equipment
exploitation
|
|
|
6520269
|
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy
điện hạt nhân
|
Electrical device in nuclear power
plant maintenance
|
5520270
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng
tái tạo
|
6520270
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng
tái tạo
|
Set up renewable energy
maintainance
|
5520271
|
Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt
trời
|
6520271
|
Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt
trời
|
Wind and sun electric operation
|
55203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
|
65203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
|
Chemistry, material,
metallurgy and environment engineering
|
5520301
|
Luyện gang
|
6520301
|
Luyện gang
|
Iron metallurgy
|
5520302
|
Luyện thép
|
6520302
|
Luyện thép
|
Steel metallurgy
|
5520303
|
Luyện kim đen
|
|
|
Ferrous metallurgy
|
5520304
|
Luyện kim màu
|
6520304
|
Luyện kim màu
|
Non-ferrous
metallurgy
|
5520305
|
Luyện Ferro hợp
kim
|
6520305
|
Luyện Ferro hợp
kim
|
Ferro alloy metallurgy
|
5520306
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
|
|
Industrial and medical waste
treatment
|
5520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp
đóng tàu
|
6520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp
đóng tàu
|
Waste treatment in shipbuilding
industry
|
5520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
6520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
Waste treatment in steel production
|
5520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
6520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
Industrial wastewater treatment
|
5520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao
su
|
6520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao
su
|
Waste treatment in rubber
production
|
5520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước
thải
|
6520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước
thải
|
Wastewater drainage and treatment
|
5520312
|
Cấp, thoát nước
|
6520312
|
Cấp, thoát nước
|
Water supply and drainage
|
55290
|
Khác
|
65290
|
Khác
|
Others
|
5529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
6529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
Boiler technology
|
5529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
6529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
Turbine technology
|
5529003
|
Kỹ thuật tua bin nước
|
|
|
Hydro turbine technology
|
5529004
|
Kỹ thuật tua bin khí
|
|
|
Air turbine technology
|
5529005
|
Kỹ thuật thiết
bị hình ảnh y tế
|
6529005
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
Medical imaging equipment
technology
|
5529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
6529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
Medical electrical equipment
technology
|
5529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
6529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
Medical testing equipment
technology
|
5529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
6529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
Medical electromechanical equipment
technology
|
5529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
6529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
Pharmaceutical production equipment
technology
|
5529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm,
quạt, máy nén khí
|
6529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt,
máy nén khí
|
Pump, fan, compressor installation,
operation and repair
|
5529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua
bin
|
6529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua
bin
|
Boiler, turbine fabrication and
test
|
5529012
|
Lặn trục vớt
|
6529012
|
Lặn trục
vớt
|
Rescue and recovery diving
|
5529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
6529013
|
Lặn nghiên cứu
khảo sát
|
Scientific diving
|
5529014
|
Lặn hướng dẫn
tham quan, du lịch
|
|
|
Recreational diving
|
5529015
|
Lặn thi công
|
6529015
|
Lặn thi công
|
Construction diving
|
554
|
Sản xuất và chế biến
|
654
|
Sản xuất và chế biến
|
Production and processing
|
55401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm
và đồ uống
|
65401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm
và đồ uống
|
Food and drink processing
|
5540101
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo
quản lương thực
|
|
|
Food crops processing and
reservation engineering
|
5540102
|
Chế biến lương thực
|
6540102
|
Chế biến lương thực
|
Food crops processing
|
5540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
6540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
Food technology
|
5540104
|
Chế biến thực phẩm
|
6540104
|
Chế biến thực phẩm
|
Food processing
|
5540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
6540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
Vegetable oil processing
|
5540106
|
Chế biến rau quả
|
6540106
|
Chế biến rau quả
|
Vegetable and fruit processing
|
5540107
|
Chế biến hạt điều
|
|
|
Cashew nut processing
|
5540108
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo
quản thực phẩm
|
|
|
Food processing and reservation
engineering
|
5540109
|
Chế biến sữa
|
|
|
Milk processing
|
5540110
|
Sản xuất bột ngọt, gia vị
|
|
|
Monosodium glutamate, seasoning
production
|
5540111
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường,
bánh kẹo
|
|
|
Sugar, cake and candy production
engineering
|
5540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
6540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
Cake and candy production
|
5540113
|
Công nghệ kỹ thuật
sản xuất muối
|
|
|
Salt production engineering
|
5540114
|
Sản xuất muối từ nước biển
|
|
|
Salt production by evaporation of seawater
and by processing saline sand
|
5540115
|
Sản xuất muối công nghiệp
|
|
|
Salt industrial production
|
5540116
|
Công nghệ kỹ thuật lên men
|
|
|
Fermentation engineering
|
5540117
|
Sản xuất cồn
|
6540117
|
Sản xuất cồn
|
Alcohol production
|
5540118
|
Sản xuất rượu bia
|
6540118
|
Sản xuất rượu bia
|
Liquor, beer production
|
5540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
6540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
Beverages production
|
5540120
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu,
bia và nước giải khát
|
|
|
Alcohol, liquor, beer and beverages
processing engineering
|
5540121
|
Chế biến nước quả cô đặc
|
|
|
Condensed juice production
|
5540122
|
Sản xuất đường glucoza
|
|
|
Glucose production
|
5540123
|
Sản xuất đường mía
|
|
|
Sugar from sugarcane production
|
5540124
|
Công nghệ chế
biến chè
|
6540124
|
Công nghệ chế
biến chè
|
Green tea processing
|
5540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
6540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
Coffee, cocoa processing
|
5540126
|
Chế biến thuốc
lá
|
6540126
|
Chế biến thuốc
lá
|
Tobacco processing
|
5540127
|
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất
lượng lương thực, thực phẩm
|
|
|
Food quality inspection engineering
|
5540128
|
Quản lý chất lượng lương thực, thực
phẩm
|
|
|
Food quality management
|
55402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải,
giày, da
|
65402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải,
giày, da
|
Production and processing
garment, textile, footwear and leather products
|
5540201
|
Công nghệ sợi, dệt
|
6540201
|
Công nghệ sợi, dệt
|
Fibre technology
|
5540202
|
Công nghệ sợi
|
6540202
|
Công nghệ sợi
|
Textile technology
|
5540203
|
Công nghệ dệt
|
6540203
|
Công nghệ dệt
|
Weave technology
|
5540204
|
Công nghệ may và thời trang
|
6540204
|
Công nghệ may
|
Garment and fashion design
technology
|
5540205
|
May thời trang
|
6540205
|
May thời trang
|
Fashion apparel
|
5540206
|
Thiết kế thời trang
|
6540206
|
Thiết kế thời trang
|
Fashion design
|
5540207
|
Công nghệ may Veston
|
6540207
|
Công nghệ may Veston
|
Suit tailor-made technology
|
5540208
|
Thiết kế may đo áo dài
|
|
|
Áo dài tailor-made
|
5540209
|
Công nghệ giặt - là
|
|
|
Laundry technology
|
5540210
|
Công nghệ da giày và sản xuất các sản
phẩm từ da
|
6540210
|
Công nghệ da giày
|
Leather footwear and products
technology
|
5540211
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
|
|
Tanning engineering
|
5540212
|
Thuộc da
|
6540212
|
Thuộc da
|
Tanning
|
5540213
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
6540213
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
Production of leather footwear and
products
|
5540214
|
Sản xuất muối và hóa chất sau muối
|
6540214
|
Sản xuất muối và hóa chất sau muối
|
Salt production and product from
salt
|
55490
|
Khác
|
65490
|
Khác
|
Others
|
5549001
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
|
6549001
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
Forestry product processing
technology
|
|
|
6549002
|
Công nghệ giấy và bột giấy
|
Paper and pulp technology
|
5549003
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao
su
|
6549003
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao
su
|
Latex processing technology
|
5549004
|
Công nghệ chế biến tinh dầu và
hương liệu mỹ phẩm
|
|
|
Essential oil and cosmetic flavour
processing technology
|
558
|
Kiến trúc và xây dựng
|
658
|
Kiến trúc và xây dựng
|
Constructional engineering
and architecture
|
55801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
65801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
Architecture and planning
|
5580101
|
Thiết kế kiến trúc
|
|
|
Architecture design
|
5580102
|
Họa viên kiến trúc
|
|
|
Architecture painting
|
5580103
|
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
|
|
|
Landscape, garden design
|
55802
|
Xây dựng
|
65802
|
Xây dựng
|
Constructional engineering
|
5580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Constructional engineering
technology
|
5580202
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
|
Civil and industrial constructional
engineering
|
5580203
|
Xây dựng cầu đường
|
|
|
Road and bridge construction
|
5580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây
dựng
|
6580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây
dựng
|
Constructional glass installation
technology
|
5580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
6580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
Road bridge construction
|
5580206
|
Bê tông
|
|
|
Concrete
|
5580207
|
Cốp pha - giàn giáo
|
|
|
Building of steel frameworks -
welding
|
5580208
|
Cốt thép - hàn
|
|
|
Building of casing - scaffold
structure
|
5580209
|
Nề - Hoàn thiện
|
|
|
Bricklayer - Masonry
|
5580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
6580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
Production of wooden products for
buildings and interior decoration
|
5580211
|
Mộc dân dụng
|
|
|
Household wooden products
|
5580212
|
Điện - nước
|
|
|
Electricity - Water
|
55803
|
Quản lý xây dựng
|
65803
|
Quản lý xây dựng
|
Construction management
|
|
|
6580301
|
Quản lý xây dựng
|
Construction management
|
562
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
662
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
Agriculture, forestry and
fishery
|
56201
|
Nông nghiệp
|
66201
|
Nông nghiệp
|
Agriculture
|
|
|
6620101
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Post harvest technology
|
5620102
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo
quản nông sản
|
|
|
Agricultural products processing
and reservation technology
|
5620103
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm
cây nhiệt đới
|
|
|
Tropical plant processing and
reservation technology
|
5620104
|
Công nghệ kỹ thuật
chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
|
|
|
Industrial tree products processing
and reservation technology
|
5620105
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo
quản sản phẩm cây ăn quả
|
|
|
Fruit tree products processing and
reservation technology
|
5620106
|
Chế biến nông lâm sản
|
6620106
|
Chế biến nông lâm sản
|
Agriculture, forestry and fishery
product processing
|
5620107
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
|
|
Animal feed production
|
5620108
|
Nông vụ mía đường
|
|
|
Sugarcane crop
|
|
|
6620109
|
Khoa học cây trồng
|
Plant science
|
5620110
|
Trồng trọt
|
|
|
Cultivation
|
5620111
|
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
|
|
Plant cultivation and protection
|
5620112
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
6620112
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
Cereal grains cultivation
|
5620113
|
Trồng rau
|
|
|
Vegetable cultivation
|
5620114
|
Trồng cây công nghiệp
|
6620114
|
Trồng cây công nghiệp
|
Industrial tree cultivation
|
5620115
|
Trồng cây ăn quả
|
6620115
|
Trồng cây ăn
quả
|
Fruit tree cultivation
|
5620116
|
Bảo vệ thực vật
|
6620116
|
Bảo vệ thực vật
|
Plant protection
|
5620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
Livestock and husbandry breeding
|
5620118
|
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
|
6620118
|
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
|
Cow breeding and beef processing
|
5620119
|
Chăn nuôi
|
6620119
|
Chăn nuôi
|
Breeding
|
5620120
|
Chăn nuôi -
Thú y
|
6620120
|
Chăn nuôi - Thú y
|
Breeding- Veterinary
|
|
|
6620121
|
Khuyến nông
|
Agriculture industry extension
|
5620122
|
Khuyến nông lâm
|
6620122
|
Khuyến nông lâm
|
Agriculture - forestry industry
extension
|
5620123
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
6620123
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
Mulberry cultivation technology
|
5620124
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
6620124
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
Breeding and seed production
|
5620125
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
6620125
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
Vegetable, flower high technology
|
5620126
|
Thủy lợi tổng hợp
|
|
|
Integrated irrigation
|
5620127
|
Quản lý thủy nông
|
|
|
Irrigation management
|
5620128
|
Quản lý nông trại
|
|
|
Farm management
|
5620129
|
Phát triển nông thôn
|
6620129
|
Phát triển nông thôn
|
Rural development
|
5620130
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
6620130
|
Quản lý và
kinh doanh nông nghiệp
|
Agriculture business and management
|
5620131
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
6620131
|
Nông nghiệp Công nghệ cao
|
Agriculture high technology
|
|
|
6620132
|
Nông lâm kết hợp
|
Agriculture forestry
|
56202
|
Lâm nghiệp
|
66202
|
Lâm nghiệp
|
Forestry
|
5620201
|
Lâm nghiệp
|
6620201
|
Lâm nghiệp
|
Forestry
|
5620202
|
Lâm sinh
|
6620202
|
Lâm sinh
|
Silviculture
|
5620203
|
Làm vườn - cây cảnh
|
6620203
|
Làm vườn - cây cảnh
|
Gardening - bonsai
|
5620204
|
Kỹ thuật cây cao su
|
6620204
|
Kỹ thuật cây cao su
|
Rubber tree technology
|
5620205
|
Sinh vật cảnh
|
6620205
|
Sinh vật cảnh
|
Pet animals
|
5620206
|
Lâm nghiệp đô thị
|
6620206
|
Lâm nghiệp đô thị
|
Urban forestry
|
5620207
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
6620207
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
Forest resource management
|
5620208
|
Kiểm lâm
|
6620208
|
Kiểm lâm
|
Rangers
|
56203
|
Thủy sản
|
66203
|
Thủy sản
|
Fishery
|
5620301
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo
quản thủy sản
|
6620301
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Fishery product processing and
conservation technology
|
5620302
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
Fishery product processing and
conservation
|
5620303
|
Nuôi trồng thủy sản
|
6620303
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquaculture
|
5620304
|
Nuôi trồng thủy
sản nước ngọt
|
6620304
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
Aquaculture in freshwater
|
5620305
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước
lợ
|
6620305
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước
lợ
|
Aquaculture in brackish water and
saltwater
|
5620306
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
6620306
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
Fishing of marine organism
|
5620307
|
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy
sản
|
|
|
Aquatic resources exploitation and
protection
|
5620308
|
Khai thác hàng hải thủy sản
|
|
|
Sea fishing
|
5620309
|
Bệnh học thủy sản
|
|
|
Aquatic pathology
|
5620310
|
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
6620310
|
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
Aquatic pathology prevention and
treatment
|
5620311
|
Khuyến ngư
|
|
|
Fishery industry extension
|
5620312
|
Kiểm ngư
|
6620312
|
Kiểm ngư
|
Fishery management
|
564
|
Thú y
|
664
|
Thú y
|
Veterinary
|
56401
|
Thú y
|
66401
|
Thú y
|
Veterinary
|
5640101
|
Thú y
|
6640101
|
Thú y
|
Veterinary
|
56402
|
Dịch vụ thú y
|
66402
|
Dịch vụ thú y
|
Veterinary service
|
5640201
|
Dịch vụ thú y
|
6640201
|
Dịch vụ thú y
|
Veterinary service
|
5640202
|
Dược thú y
|
|
|
Veterinary medicine
|
56490
|
Khác
|
66490
|
Khác
|
Production of veterinary medicines
|
5649001
|
Sản xuất thuốc thú y
|
6649001
|
Sản xuất thuốc thú y
|
Production of veterinary medicines
|
5649002
|
Sản xuất thuốc thú y
|
6649002
|
Sản xuất thuốc thú y
|
Production of aqua-veterinary
medicines
|
572
|
Sức khỏe
|
672
|
Sức khỏe
|
Healthcare
|
57201
|
Y học
|
67201
|
Y học
|
Medic
|
5720101
|
Y sỹ
|
|
|
Physician
|
5720102
|
Y sỹ y học cổ
truyền
|
6720102
|
Y học cổ truyền
|
Traditional physician
|
|
|
6720103
|
Y sinh học thể
dục thể thao
|
Exercise phyician
|
57202
|
Dược học
|
67202
|
Dược
học
|
Traditional medicine
|
5720201
|
Dược
|
6720201
|
Dược
|
Traditional medicine doctor
|
5720202
|
Kỹ thuật dược
|
6720202
|
Kỹ thuật dược
|
Traditional medicine nurse
|
5720203
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
6720203
|
Kỹ thuật kiểm
nghiệm thuốc
|
Medicine testing technology
|
5720204
|
Dược cộng đồng
|
6720204
|
Dược cộng đồng
|
Communicty medicine
|
5720205
|
Dược liệu dược học cổ truyền
|
6720205
|
Dược liệu dược học cổ truyền
|
Traditional medicine pharmacy
|
5720206
|
Bào chế dược
phẩm
|
6720206
|
Bào chế dược phẩm
|
Medicine pharmacy
|
57203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
67203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Nursing, midwife
|
5720301
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
Điều dưỡng
|
Nursing
|
5720302
|
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
6720302
|
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
Traditional nursing
|
5720303
|
Hộ sinh
|
6720303
|
Hộ sinh
|
Midwife
|
5720304
|
Điều dưỡng nha khoa
|
6720304
|
Điều dưỡng nha khoa
|
Dental nursing
|
57204
|
Dinh dưỡng
|
67204
|
Dinh dưỡng
|
Nutrition
|
|
|
6720401
|
Dinh dưỡng
|
Nutrition
|
57206
|
Kỹ thuật y học
|
67206
|
Kỹ thuật y học
|
Medical technology
|
5720601
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
6720601
|
Kỹ thuật hình ảnh
y học
|
Medical image technology
|
5720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Medical testing technology
|
5720603
|
Kỹ thuật phục
hồi chức năng
|
6720603
|
Kỹ thuật phục
hồi chức năng
|
Rehabilitation technology
|
5720604
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi
chức năng
|
6720604
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi
chức năng
|
Physical therapy and rehabilitation
technology
|
5720605
|
Kỹ thuật phục hình
răng
|
6720605
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
Prosthodontics technology
|
57290
|
Khác
|
67290
|
khác
|
Others
|
5720701
|
Dân số
y tế
|
|
|
Population
|
576
|
Dịch vụ xã hội
|
676
|
Dịch vụ xã hội
|
Social service
|
57601
|
Công tác xã hội
|
67601
|
Công tác xã hội
|
Community service
|
5760101
|
Công tác xã hội
|
6760101
|
Công tác xã hội
|
Community service
|
5760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
6760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
Youth service
|
5760103
|
Công tác công đoàn
|
|
|
Labour union service
|
5760104
|
Lao động - Xã hội
|
|
|
Labour - Social affairs
|
57602
|
Dịch
vụ xã hội
|
67602
|
Dịch vụ xã hội
|
Social service
|
5760201
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
Social service
|
5760202
|
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
|
|
|
Family care and support
|
5760203
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
6760203
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
Housemaid service
|
581
|
Du lịch, khách sạn, thể thao
và dịch vụ cá nhân
|
681
|
Du lịch, khách sạn, thể thao
và dịch vụ cá nhân
|
Hotel, tourism, sports and
personal service
|
58101
|
Du lịch
|
68101
|
Du lịch
|
Travel service
|
5810101
|
Du lịch lữ hành
|
6810101
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Travel
|
5810102
|
Du lịch sinh thái
|
|
|
Ecological travel
|
5810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
Tour guide
|
5810104
|
Quản trị lữ
hành
|
6810104
|
Quản trị lữ
hành
|
Travel management
|
5810105
|
Quản trị du lịch MICE
|
6810105
|
Quản trị du lịch
MICE
|
MICE tourism management
|
5810106
|
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
|
6810106
|
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
|
Entertainment and sports service
management
|
5810107
|
Điều hành tour du lịch
|
6810107
|
Điều hành tour du lịch
|
Tour management
|
5810108
|
Đặt giữ chỗ du lịch
|
|
|
Tourism booking
|
5810109
|
Đại lý lữ hành
|
|
|
Travel agency
|
58102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
68102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
Hotel, restaurant
|
5810201
|
Quản trị khách
sạn
|
6810201
|
Quản trị khách
sạn
|
Hotel management
|
5810202
|
Quản trị khu
Resort
|
6810202
|
Quản trị khu
Resort
|
Resort management
|
5810203
|
Nghiệp vụ lễ
tân
|
6810203
|
Quản trị lễ
tân
|
Front-desk operation
|
5810204
|
Nghiệp vụ lưu
trú
|
6810204
|
Quản trị buồng
phòng
|
Accommodation operation
|
5810205
|
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
|
6810205
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
Restaurant and hotel operation
|
5810206
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
6810206
|
Quản trị nhà hàng
|
Restaurant operation
|
5810207
|
Kỹ thuật chế biến
món ăn
|
6810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Cooking technique
|
5810208
|
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
|
|
|
Bartender and drinks service
technique
|
5810209
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
6810209
|
kỹ thuật pha chế đồ uống
|
Bartender technique
|
5810210
|
Kỹ thuật làm bánh
|
6810210
|
Kỹ thuật làm bánh
|
Pastry making technique
|
58103
|
Thể dục, thể thao
|
68103
|
Thể dục, thể thao
|
Sports
|
5810301
|
Thể dục thể thao
|
|
|
Sports
|
|
|
6810302
|
Huấn luyện thể thao
|
Biomedical sports
|
5810303
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
6810303
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
Sports management
|
58104
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
68104
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
Cosmetic service
|
5810401
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
Cosmetic service
|
5810402
|
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
|
|
|
Modelling and beauty care
|
5810403
|
Kỹ thuật chăm sóc tóc
|
|
|
Hair care technology
|
5810404
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
6810404
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
Beauty care
|
58105
|
Kinh tế gia đình
|
68105
|
Kinh tế gia đình
|
Home economics
|
5810501
|
Kinh tế gia đình
|
6810501
|
Kinh tế gia đình
|
Home economics
|
584
|
Dịch vụ vận tải
|
684
|
Dịch vụ vận tải
|
Transport
|
58401
|
Khai thác vận tải
|
68401
|
Khai thác vận tải
|
Transport operation
|
|
|
6840101
|
Khai thác vận tải
|
Transport operation
|
5840102
|
Khai thác cảng hàng không
|
|
|
Airport operation
|
5840103
|
Khai thác vận tải đường biển
|
|
|
Marine transport operation
|
5840104
|
Khai thác vận tải thủy nội địa
|
|
|
Inland waterway transport operation
|
5840105
|
Khai thác vận tải đường bộ
|
|
|
Road transport operation
|
5840106
|
Khai thác vận tải đường không
|
|
|
Air transport operation
|
5840107
|
Khai thác vận tải đường sắt
|
|
|
Railway transport operation
|
5840108
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
6840108
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
Driving of inland waterway vessels
|
5840109
|
Điều khiển tàu biển
|
6840109
|
Điều khiển tàu biển
|
Driving of marine vessels
|
5840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
6840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
Marine vessel engine
operation/exploitation
|
5840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
6840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
Waterway vessel engine operation
|
5840112
|
Vận hành máy tàu thủy
|
6840112
|
Vận hành khai thác máy tàu
|
Marine vessel engine operation
|
5840113
|
Dịch vụ trên tàu biển
|
|
|
Marine vessel service
|
5840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
6840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
Marine transport safety
|
5840115
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa
hàng hải
|
6840115
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa
hàng hải
|
Loading/Unloading equipment
operation in marine transport
|
5840116
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
6840116
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
General mechanical
loading/unloading
|
5840117
|
Đặt chỗ bán vé
|
|
|
Booking, ticketing
|
5840118
|
Dịch vụ trên tàu bay
|
|
|
On-plane service
|
5840119
|
Lái tàu bay dân dụng
|
6840119
|
Lái tàu bay dân dụng
|
Civil aeroplane pilot
|
5840120
|
Điều hành bay
|
6840120
|
Điều hành bay
|
Flight operation
|
5840121
|
Kiểm soát không lưu
|
6840121
|
Kiểm soát không lưu
|
Air traffic control
|
5840122
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
6840122
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
Railway signal information
|
5840123
|
Điều khiển tàu hỏa
|
|
|
Train control
|
5840124
|
Lái tàu đường sắt
|
6840124
|
Lái tàu đường sắt
|
Railway train driving
|
5840125
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
6840125
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
Train operation
|
5840126
|
Lái xe chuyên dụng
|
6840126
|
Lái xe chuyên dụng
|
Specialized driver
|
5840127
|
Lái tàu điện
|
6840127
|
Lái tàu điện
|
E-train driving
|
5840128
|
Điều hành đường sắt đô thị
|
6840128
|
Điều hành đường sắt đô thị
|
Urban railway transport
administration
|
5840129
|
Vận tải hành khách, hàng hóa đường
sắt
|
6840129
|
Vận tải hành khách, hàng hóa đường
sắt
|
Railway transport
|
58402
|
Dịch
vụ bưu chính
|
68402
|
Dịch vụ bưu chính
|
Postal service
|
5840201
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
|
Postal service
|
5840202
|
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin
học
|
6840202
|
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin
học
|
Telecommunications information
equipment business
|
5840203
|
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn
thông
|
6840203
|
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn
thông
|
Postal and Telecommunications
service business
|
585
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
685
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
Environment and environment protection
|
58501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
68501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Environment control and
protection
|
5850101
|
Quản lý tài nguyên nước
|
|
|
Water resource management
|
5850102
|
Quản lý đất đai
|
6850102
|
Quản lý đất đai
|
Land management
|
5850103
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
6850103
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Environment and resources
management
|
5850104
|
Bảo vệ môi trường đô thị
|
6850104
|
Bảo vệ môi trường đô thị
|
Urban environment protection
|
5850105
|
Bảo vệ môi trường công nghiệp
|
6850105
|
Bảo vệ môi trường công nghiệp
|
Industrial environment protection
|
5850106
|
Bảo vệ môi trường biển
|
6850106
|
Bảo vệ môi trường biển
|
Marine environment protection
|
5850107
|
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
|
|
|
Marine resources and islands
management
|
5850108
|
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh
học
|
|
|
Biodiversity conservation and
development
|
5850109
|
Xử lý dầu tràn trên biển
|
6850109
|
Xử lý dầu tràn trên biển
|
Oil spill on sea treatment
|
5850110
|
Xử lý rác thải
|
6850110
|
Xử lý rác thải
|
Waste treatment
|
5850111
|
An toàn phóng xạ
|
|
|
Radioactive safety
|
|
|
6850112
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
Environment control and protection
|
58502
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ
sinh công nghiệp
|
68502
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ
sinh công nghiệp
|
Labour safety and hygiene
services
|
5850201
|
An toàn lao động
|
|
|
Labour safety
|
5850202
|
Bảo hộ lao động và môi trường
|
|
|
Labour and environmental protection
|
5850203
|
Bảo hộ lao động
|
6850203
|
Bảo hộ lao động
|
Labour protection
|
586
|
An ninh, quốc phòng
|
686
|
An ninh, quốc phòng
|
Security and national defence
|
58601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
68601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
Security and social order
|
5860101
|
Kiểm tra an ninh hàng không
|
6860101
|
Kiểm tra an ninh hàng không
|
Aviation security check
|
5860102
|
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng
không
|
|
|
Aviation security screening
|
5860103
|
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
|
6860103
|
Nghiệp vụ
an ninh khách sạn
|
Hotel security
|
|
|
6860104
|
Nghiệp vụ an
ninh vận tải
|
Transport security
|
5860105
|
Kỹ thuật hình sự
|
6860105
|
Kỹ thuật hình sự
|
Criminal technique
|
5860106
|
Điều tra trinh sát an ninh
|
6860106
|
Trinh sát an ninh
|
Investigation of security
reconnaissance
|
5860107
|
Điều tra trinh sát cảnh sát
|
6860107
|
Trinh sát cảnh sát
|
Investigation the police
reconnaissance
|
5860108
|
Quản lý xuất, nhập cảnh
|
|
|
Immigration management
|
5860109
|
Quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
6860109
|
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
|
Administrative management of social
order
|
5860110
|
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
6860110
|
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
Traffic order and safety management
|
5860111
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm
nhân
|
|
|
Prisoners management, education and
rehabilitation
|
5860112
|
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ
sở
|
|
|
Management of social order in
localities
|
5860113
|
Cảnh vệ
|
6860113
|
Cảnh vệ
|
Guard
|
5860114
|
Cảnh sát vũ trang
|
6860114
|
Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
|
Armed police
|
5860115
|
Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu
hộ
|
6860115
|
Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu
hộ
|
Fire prevention and rescue
|
5860116
|
Kỹ thuật mật mã an ninh
|
6860116
|
Kỹ thuật mật mã
|
Encryption technique
|
5860117
|
Trinh sát đặc biệt
|
|
|
Special scout
|
5860118
|
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư
pháp
|
6860118
|
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư
pháp
|
Criminal judgement enforcement and
judical support
|
5860119
|
Hậu cần Công an nhân dân
|
6860119
|
Hậu cần Công an nhân dân
|
Police logistics
|
5860120
|
Hồ sơ nghiệp vụ
|
6860120
|
Hồ sơ nghiệp vụ
|
File
|
5860121
|
Huấn luyện quân sự, võ thuật
|
6860121
|
Huấn luyện quân sự, võ thuật
|
Miltary and martial art training
|
58602
|
Quân sự
|
68602
|
Quân sự
|
Military
|
5860201
|
Biên phòng
|
6860201
|
Biên phòng
|
Borderlands security
|
5860202
|
Đặc công
|
6860202
|
Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
Task force
|
5860203
|
Hậu cần quân sự
|
|
|
Military logistics
|
5860204
|
Quân sự cơ sở
|
|
|
Base military
|
5860205
|
Điệp báo chiến dịch
|
|
|
Campaign messenger
|
5860206
|
Tình báo quân sự
|
|
|
Military intelligence
|
5860207
|
Trinh sát
|
|
|
Reconnaissance
|
5860208
|
Trinh sát biên phòng
|
|
|
Borderlands reconnaissance
|
5860209
|
Trinh sát đặc nhiệm
|
|
|
Specialized reconnaissance
|
5860210
|
Trinh sát kỹ thuật
|
|
|
Technical reconnaissance
|
5860211
|
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
|
|
|
Specialized animal training
|
5860212
|
Kỹ thuật mật mã quân sự
|
|
|
Military encryption technology
|
5860213
|
Quân khí
|
|
|
Weapon equipment
|
5860214
|
Vũ khí bộ binh
|
|
|
Infantry armour
|
5860215
|
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
|
|
|
Electromechanical technique of
tank- armour
|
5860216
|
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến
phòng không
|
|
|
Avigation wireless radio equipment
use and repair
|
5860217
|
Sửa chữa xe máy công binh
|
|
|
Army engineer motorbike repair
|
5860218
|
Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học
|
|
|
Chemical ammunition repair and
exploitation
|
5860219
|
Khí tài quang học
|
|
|
Optical ammunition
|
5860220
|
Phân tích chất độc quân sự
|
|
|
Military toxins analysis
|
58690
|
Khác
|
68690
|
Khác
|
Others
|
5869001
|
Vệ sỹ
|
6869001
|
Vệ sỹ
|
Body guard
|
5869002
|
Bảo vệ
|
6869002
|
Bảo vệ
|
Security guard
|