Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám
đốc các Sở: Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Giáo dục và Đào tạo; Giám đốc Kho bạc
nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các ngành
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Số TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Định mức số lượng
|
SỐ LƯỢNG THIẾT BỊ TỐI THIỂU LỚP 6 TOÀN
TỈNH
|
SỐ LƯỢNG TOÀN TỈNH
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỰC HIỆN
|
CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THỰC HIỆN
|
Tổng số
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Tổng số
|
VĨNH LINH
|
GIO LINH
|
ĐÔNG HÀ
|
TRIỆU PHONG
|
TX QUẢNG TRỊ
|
HẢI LĂNG
|
CAM LỘ
|
ĐAK RÔNG
|
HƯỚNG HÓA
|
|
I. MÔN NGỮ VĂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ
tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tranh
mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin.
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Tranh
minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung
chính của một số văn bản đơn giản
|
Tờ
|
1 tờ/ GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sơ
đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
II. MÔN TOÁN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
A
|
HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Bộ
thiết bị dạy hình học trực quan
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
thiết bị dạy hình học phẳng
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Bộ
thiết bị vẽ bảng dạy học
|
Bộ
|
1 bộ/ GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Thước
cuộn, có độ dài tối thiểu 10m.
|
Chiếc
|
1 chiếc/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bộ
thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời
|
Bộ
|
4 bộ/ GV
|
556
|
556
|
556
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B.
|
THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Bộ
thiết bị dạy Thống kê và Xác suất
|
Bộ
|
8 bộ/ GV
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
III. MÔN NGOẠI NGỮ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Ti
vi 55 inch
|
Chiếc
|
1
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Máy
tính xách tay
|
Chiếc
|
1
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
A
|
TRANH ẢNH/VIDEO
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Video/clip
về tình huống trung thực
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Video/clip
về tình huống tự lập
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Bộ
tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm.
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Video/clip
tình huống về tiết kiệm
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bộ
tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Video
hướng dẫn về quy trình khai sinh cho trẻ em
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B
|
DỤNG CỤ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Bộ
dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.112
|
1.112
|
-
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm
|
Bộ
|
5 bộ/trường
|
695
|
695
|
-
|
695
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Bộ
dụng cụ, thực hành tiết kiệm
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.112
|
1.112
|
-
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
A.
|
Phân môn Lịch sử
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Phim
tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bản
đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam
|
Tờ
|
2 tờ/GV
|
278
|
278
|
278
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Bộ
tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu
|
Bộ
|
4 bộ/GV
|
556
|
556
|
556
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Phim
mô phỏng đời sống loài người thời nguyên thủy
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bản
đồ thể hiện thế giới cổ đại
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Bản
đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Bản
đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông.
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Bản
đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Bản
đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Phim
thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng
Bạch Đằng năm 938.
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Lược
đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B.
|
Phân môn Địa lý
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lưới
kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Trích
mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao
thông, Bản đồ du lịch.
|
Tờ
|
8 tờ/GV
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sơ
đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa
|
tờ
|
8 tờ/GV
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Mô
phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa.
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Mô
phỏng động về các địa mảng xô vào nhau
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Video/clip
về hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa.
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Sơ
đồ các tầng khí quyển. Các loại mây
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Biểu
đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Video/clip
về sự nóng lên toàn cầu (Global warming)
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Video/Clip
về tác động của nước biển dâng
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Video/clip
về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Video/clip
về giáo dục tiết kiệm nước
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Video/clip
về đới sông của động vật hoang dã, vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Tập
bản đồ Địa lý đại cương
|
Tập
|
10 tập/ trường
|
1.390
|
1.390
|
1.390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Lược
đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Bản
đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
Bản
đồ hình thể bán cầu Tây
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
Bản
đồ hình thể bán cầu Đông
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19
|
Bản
đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới.
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Bản
đồ các đới khí hậu trên Trái đất
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
Bản
đồ hải lưu ở đại dương thế giới
|
Tờ
|
1 tờ/ GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
Bản
đồ các loại đất chính trên Trái đất
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
23
|
Bản
đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
24
|
Bản
đồ phân bố các chủng tộc trên thế giới
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
Bản
đồ phân bố dân cư thế giới
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26
|
Tập
bản đồ thế giới và các châu lục
|
Tập
|
10/trường
|
1.390
|
1.390
|
1.390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
27
|
Atlat
địa lý Việt Nam
|
Tập
|
10/trường
|
1.390
|
1.390
|
1.390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C
|
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Quả
địa cầu (tự nhiên và chính trị)
|
Chiếc
|
1 chiếc/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Địa
bàn
|
Chiếc
|
1 chiếc/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Hộp
quặng và khoáng sản chính của Việt Nam
|
Hộp
|
1 hộp/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Nhiệt
kế
|
chiếc
|
1 chiếc/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Nhiệt
- ẩm kế treo tường
|
chiếc
|
1 chiếc/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Thước
dây
|
chiếc
|
1chiếc/5 lớp
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Bộ
học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
A
|
TRANH ẢNH
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Tranh/ảnh
mô tả sự đa dạng của chất
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tranh/ảnh
về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tranh/ảnh
về cấu trúc tế bào thực vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Tranh/ảnh
về cấu trúc tế bào động vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Tranh/ảnh
so sánh tế bào thực vật, động vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Tranh/ảnh
về cấu trúc tế bào nhân sơ
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Tranh/ảnh
so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Tranh/ảnh
về một số loại tế bào điển hình
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Sơ
đồ diễn tả từ tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở thực vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Sơ
đồ diễn tả từ tế bào - mô, cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở động vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Sơ
đồ 5 giới sinh vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Sơ
đồ các nhóm phân loại sinh vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Tranh/ảnh
về cấu tạo virus
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Tranh/ảnh
về đa dạng vi khuẩn
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Tranh/ảnh
về một số đối tượng nguyên sinh vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Tranh/ảnh
về một số dạng nấm
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
Sơ
đồ các nhóm Thực vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
Tranh/ảnh
về Thực vật không có mạch (cây Rêu)
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19
|
Tranh/ảnh
về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ)
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Tranh/ảnh
về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần)
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
Thực
vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín)
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
Sơ
đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
23
|
Tranh/ảnh
về đa dạng động vật không xương sống
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
24
|
Tranh/ảnh
về đa dạng động vật có xương sống
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
Tranh/ảnh
mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26
|
Tranh/ảnh
về sự mọc lặn của Mặt Trời
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
27
|
Tranh/ảnh
về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
28
|
Tranh/ảnh
về hệ Mặt Trời
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
29
|
Tranh/ảnh
về Ngân Hà
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
139
|
139
|
139
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B
|
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, HÓA CHẤT
(Cho một phòng học bộ môn)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Nhiệt
kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ.
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Nến
(Parafin) rắn
|
Hộp
|
7 hộp/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Ống
nghiệm
|
Cái
|
20 cái/PHBM
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Ống
dẫn thủy tinh chữ Z
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Lọ
thủy tinh miệng rộng
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Chậu
thủy tinh.
|
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Cốc
loại 1 lít
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Thuốc
tím (Potassium pemangannat e -KMnO4)
|
gram
|
7 lọ /PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Phễu
lọc thủy tinh cuống ngắn
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Phễu
chiết hình quả lê
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Đũa
thủy tinh
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Giấy
lọc
|
Hộp
|
2 hộp/ PHBM
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Kính
hiển vi
|
Cái
|
5 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Tiêu
bản tế bào thực vật
|
hộp
|
20 HỘP/PHBM
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Tiêu
bản tế bào động vật
|
hộp
|
20 HỘP/PHBM
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Kính
lúp
|
Cái
|
25 cái/PHBM
|
3.250
|
3.250
|
3.250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
Lam
kính
|
Hộp
|
10 hộp/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
La
men
|
Hộp
|
10 hộp/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19
|
Kim
mũi mác
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Panh
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
Dao
cắt tiêu bản
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
Pipet
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
23
|
Đĩa
kính đồng hồ
|
Cái
|
20 cái/PHBM
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
24
|
Đĩa
lồng (Pêtri)
|
Cái
|
20 cái/PHBM
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
Cồn
đốt
|
lọ/500ml
|
1000ml/PHBM
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26
|
Acid
acetic 45%
|
lọ/500ml
|
500 ml/PHBM
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
27
|
Dung
dịch muối sinh lý (0,9% NaCl)
|
lọ/500ml
|
1000ml/PHBM
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
28
|
Carmin
acetic 2%
|
Lọ (100 ml)
|
100 ml/PHBM
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
29
|
Giemsa
2%
|
Lọ (100 ml)
|
100 ml/PHBM
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
Methylen
blue
|
Lọ (100 ml)
|
100 ml/PHBM
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
31
|
Glycerol
|
Lọ (500 ml)
|
500 ml/PHBM
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
32
|
Chậu
lồng (Bôcan)
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
33
|
Lọ
thủy tinh, có ống nhỏ giọt
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
34
|
Phễu
thủy tinh loại to
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
35
|
Kéo
cắt cành
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
36
|
Cặp
ép thực vật
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
37
|
Vợt
bắt sâu bọ
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
38
|
Vợt
bắt động vật thủy sinh
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
39
|
Vợt
bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
40
|
Lọ
nhựa
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
41
|
Hộp
nuôi sâu bọ
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
42
|
Bể
kính
|
Cái
|
5 cái/PHBM
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
43
|
Túi
đinh ghim
|
Túi
|
5 túi/PHBM
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
44
|
Ống
đong
|
Bộ
|
2 bộ/PHBM
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
45
|
Ống
hút có quả bóp cao su
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
46
|
Bộ
dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ
|
Bộ
|
7 bộ/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
47
|
Thanh
nam châm
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
48
|
Bộ
thiết bị chứng minh lực cản của nước
|
Bộ
|
2 bộ/PHBM
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
49
|
Bộ
thiết bị chứng minh độ giãn lò xo
|
Bộ
|
7 bộ/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C
|
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Giá
để ống nghiệm
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Đèn
cồn *
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Cốc
thủy tinh loại 250ml *
|
Cái
|
10 cái/PHBM
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Lưới
thép
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Găng
tay cao su *
|
Đôi
|
45 đôi/PHBM
|
5.850
|
5.850
|
5.850
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Áo
choàng
|
Cái
|
45 cái/PHBM
|
5.850
|
5.850
|
5.850
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kính
bảo vệ mắt không màu
|
Cái
|
45 cái/PHBM
|
5.850
|
5.850
|
5.850
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Chổi
rửa ống nghiệm
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Khay
mang dụng cụ và hóa chất
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Bộ
giá đỡ cơ bản
|
Bộ
|
7 Bộ/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Bình
chia độ
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Biến
thế nguồn
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Cảm
biến lực
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Cảm
biến nhiệt độ
|
Cái
|
7 cái/PHBM
|
910
|
910
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
D
|
THIẾT BỊ KHÁC
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Mẫu
động vật ngâm trong lọ
|
Lọ
|
7 lọ/PHBM
|
910
|
910
|
-
|
910
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Cấu
tạo cơ thể người
|
|
1 mô hình/PHBM
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VII
|
MÔN CÔNG NGHỆ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
A
|
TRANH ẢNH
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Tranh
về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tranh
về Kiến trúc nhà ở Việt Nam
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tranh
về Xây dựng nhà ở
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Tranh
về Ngôi nhà thông minh
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Tranh
về Thực phẩm trong gia đình
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Tranh
về Phương pháp bảo quản thực phẩm
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Tranh
về Phương pháp chế biến thực phẩm
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Tranh
về Trang phục và đời sống
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Tranh
về Thời trang trong cuộc sống
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Tranh
về Lựa chọn và sử dụng trang phục
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Tranh
về Nồi cơm điện
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Tranh
về Bếp điện
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Tranh
về Đèn điện
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Tranh
về Quạt điện
|
Tờ
|
1 tờ/GV
|
131
|
131
|
131
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B
|
THIẾT BỊ THỰC HÀNH (Tính cho một phòng học bộ môn - PHBM)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Bộ
dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt.
|
Bộ
|
3 Bộ/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
|
Bộ
|
3 Bộ/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Hộp
mẫu các loại vải
|
Hộp
|
3 Hộp/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Nồi
cơm điện
|
Cái
|
3 Cái/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bếp
điện
|
Cái
|
3 Cái/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Bóng
đèn các loại
|
Bộ
|
3 Bộ/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Quạt
điện
|
Cái
|
3 Cái/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C
|
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG (Tính
cho một phòng học bộ môn - PHBM)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Bộ
vật liệu cơ khí
|
Bộ
|
3 Bộ/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
dụng cụ cơ khí
|
Bộ
|
4 Bộ/PHBM
|
520
|
520
|
-
|
520
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Bộ
thiết bị cơ khí cỡ nhỏ
|
Bộ
|
1 Bộ/PHBM
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Bộ
vật liệu điện
|
Bộ
|
3 Bộ/PHBM
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bộ
dụng cụ điện
|
Bộ
|
4 Bộ/PHBM
|
520
|
520
|
-
|
520
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Bộ
công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển.
|
Bộ
|
4 Bộ/PHBM
|
520
|
520
|
-
|
520
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Máy
tính để bàn
|
Bộ
|
1 Bộ/PHBM
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Biến
thể nguồn
|
Bộ
|
4 Bộ/PHBM
|
520
|
520
|
-
|
520
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
VIII. MÔN TIN HỌC (Tính cho 1 phòng bộ môn)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Máy
tính để bàn làm máy chủ: dùng quản lý, kết nối các máy của học sinh và lưu trữ
bài học của học sinh và các phần mềm dạy học
|
Bộ
|
1 bộ/PHBM
|
130
|
7
|
-
|
7
|
123
|
15
|
14
|
9
|
17
|
5
|
19
|
8
|
13
|
23
|
2
|
Máy
tính để bàn dùng cho học sinh thực hành
|
Bộ
|
20 bộ/PHBM
|
1.950
|
105
|
-
|
105
|
1.845
|
225
|
210
|
135
|
255
|
75
|
285
|
120
|
195
|
345
|
3
|
Máy
in Laser phục vụ dạy và học
|
Chiếc
|
1 chiếc/PHBM
|
130
|
7
|
-
|
7
|
123
|
15
|
14
|
9
|
17
|
5
|
19
|
8
|
13
|
23
|
|
IX. MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
TRANH ẢNH
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Tranh
minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể
chất
|
Tờ
|
4 tờ/trường
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Bộ
tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn
|
Bộ
|
4 bộ/ trường
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tranh
minh họa kĩ thuật các giai đoạn Ném bóng
|
Tờ
|
4 tờ/ trường
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ RIÊNG
CHO MỘT SỐ CHỦ ĐỀ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Quả
bóng Ném bóng
|
Quả
|
1 quả/40 HS
|
317
|
317
|
317
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Lưới
chắn bóng
|
Bộ
|
02 bộ/tr
|
260
|
260
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thể thao tự chọn (Chỉ trang bị những dụng cụ tương ứng với môn thể
thao được nhà trường lựa chọn)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Quả
bóng đá
|
Quả
|
1 quả/40HS
|
1.053
|
1.053
|
-
|
1.053
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Cầu
môn Bóng đá
|
Bộ
|
1 bộ/trường
|
91
|
91
|
-
|
91
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Quả
bóng rổ
|
Quả
|
1 quả/25 HS
|
1.064
|
1.064
|
-
|
1.064
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Cột
bóng rổ
|
Bộ
|
2 bộ/ trường
|
182
|
182
|
-
|
182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Quả
cầu đá
|
Quả
|
1 quả/10 HS
|
1.078
|
1.078
|
-
|
1.078
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Trụ,
lưới Đá cầu
|
Bộ
|
2 bộ/ trường
|
260
|
260
|
-
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Quả
cầu lông
|
Hộp
|
2 hộp/GV
|
270
|
270
|
-
|
270
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Vợt
Cầu lông
|
Chiếc
|
10 chiếc/GV
|
1.350
|
1.350
|
-
|
1.350
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Trụ,
lưới Cầu lông
|
Bộ
|
2 bộ/ trường
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Quả
bóng chuyền da
|
Quả
|
1 quả/ 25HS
|
423
|
423
|
-
|
423
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Cột
và lưới Bóng chuyền
|
Bộ
|
1 bộ/ trường
|
91
|
91
|
-
|
91
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Bàn
cờ, quân cờ vua
|
Bộ
|
25 bộ/trường
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Bàn
và quân cờ treo tường môn cờ vua
|
Bộ
|
1 bộ/GV
|
41
|
41
|
-
|
41
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Phao
bơi
|
Chiếc
|
25 chiếc/ trường
|
3.250
|
3.250
|
-
|
3.250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Quả
bóng bàn
|
Quả
|
1 quả/25 HS
|
539
|
539
|
-
|
539
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Vợt
Bóng bàn
|
Chiếc
|
10 chiếc/GV
|
400
|
400
|
-
|
400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
Bàn,
lưới Bóng bàn
|
Bộ
|
3 bộ/ trường
|
65
|
65
|
-
|
65
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ DÙNG CHUNG
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Đồng
hồ bấm giây
|
Chiếc
|
6 chiếc/ trường
|
780
|
780
|
-
|
780
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Thước
dây
|
Chiếc
|
6 chiếc/ trường
|
520
|
520
|
-
|
520
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Thảm
TDTT
|
Tấm
|
60 tấm/ trường
|
6.500
|
6.500
|
-
|
6.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Nấm
thể thao
|
Chiếc
|
60 chiếc/ trường
|
3.900
|
3.900
|
-
|
3.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Cờ
lệnh thể thao
|
Bộ
|
5 bộ/ trường
|
390
|
390
|
-
|
390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Biển
lật số
|
Bộ
|
3 bộ/ trường
|
260
|
260
|
-
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Dây
nhảy cá nhân
|
Chiếc
|
1 chiếc/20HS
|
710
|
710
|
-
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Dây
nhảy tập thể
|
Chiếc
|
6 chiếc/ trường
|
650
|
650
|
-
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Dây
kéo co *
|
Cuộn
|
2 cuộn/ trường
|
260
|
260
|
-
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
X
|
MÔN NGHỆ THUẬT
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
A. THIẾT BỊ PHÂN MÔN ÂM NHẠC
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
NHẠC CỤ TIẾT TẤU
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Thanh
phách
|
Cặp
|
20 cặp/ trường
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Trống
nhỏ
|
Bộ
|
05 bộ/ trường
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tam
giác chuông (Triangle)
|
Bộ
|
05 bộ/ trường
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Trống
lục lạc (Tambourine)
|
Cái
|
05 cái/ trường
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
NHẠC CỤ GIAI ĐIỆU - HÒA ÂM
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Đàn
phím điện tử (Key board)
|
Bộ
|
01 bộ/ trường
|
130
|
130
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Kèn
phím
|
Cái
|
05 cái/ trường
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sáo
(recorder)
|
Cái
|
20 cái/ trường
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
B. THIẾT BỊ PHÂN MÔN MĨ THUẬT
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
TRANH ẢNH
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Mĩ
thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng.: Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình
|
Tờ
|
05 tờ/ trường
|
650
|
650
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ (trang bị cho một phòng học bộ môn)
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Máy
vi tính
|
Bộ
|
1 bộ/PHBM
|
130
|
7
|
-
|
7
|
123
|
15
|
14
|
9
|
17
|
5
|
19
|
8
|
13
|
23
|
2
|
Ti
vi 55 Inch
|
Bộ
|
1 bộ/PHBM
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Đèn
chiếu sáng.
|
Bộ
|
2 bộ/PHBM
|
260
|
260
|
-
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Giá
để mẫu vẽ và dụng cụ học tập.
|
Cái
|
2 bộ/PHBM
|
260
|
260
|
-
|
260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Bàn,
ghế học mĩ thuật
|
Bộ
|
18 bộ/ PHBM (02 HS/1 bộ)
|
2.600
|
.600
|
-
|
2.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Bục,
bệ đặt mẫu cho học sinh vẽ
|
Bộ
|
1 bộ/PHBM
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Mẫu
vẽ cho học sinh
|
Bộ
|
1 bộ/PHBM
|
130
|
130
|
-
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Giá
vẽ (3 chân hoặc chữ A)
|
Cái
|
35 cái/PHBM (01 cái/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Bảng
vẽ
|
Cái
|
35 cái/PHBM (01 cái/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Bút
lông
|
Bộ
|
35 cái/PHBM (01 bộ/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Bảng
pha màu
|
Cái
|
35 cái/PHBM (01 cái/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Ống
rửa bút
|
Cái
|
35 cái/PHBM (01 cái/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Màu
oát (Gouache colour)
|
Hộp
|
35hộp/PHB M (01 hộp/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Lô
đồ họa (tranh in)
|
Cái
|
5 cái/PHBM
|
650
|
650
|
-
|
650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Đất
nặn.
|
Hộp
|
35hộp/PHB M (01 hộp/1 HS)
|
4.550
|
4.550
|
-
|
4.550
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
XI
|
MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Hoạt
động hướng đến bản thân: Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.040
|
1.040
|
1.040
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Hoạt
động hướng nghiệp: Bộ thẻ nghề truyền thống
|
Bộ
|
8 bộ/GV
|
1.040
|
1.040
|
1.040
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
XII
|
THIẾT
BỊ DÙNG CHUNG
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Nam
châm gắn bảng
|
Chiếc
|
20 chiếc/lớp
|
2.600
|
140
|
140
|
-
|
2.460
|
300
|
280
|
180
|
340
|
100
|
380
|
160
|
260
|
460
|
2
|
Giá
treo tranh
|
Chiếc
|
5 chiếc/ trường
|
650
|
35
|
35
|
-
|
615
|
75
|
70
|
45
|
85
|
25
|
95
|
40
|
65
|
115
|
3
|
Nẹp
treo tranh
|
Chiếc
|
40 chiếc/trường
|
5.200
|
280
|
280
|
-
|
4.920
|
600
|
560
|
360
|
680
|
200
|
760
|
320
|
520
|
920
|
4
|
Nhiệt
kế điện tử
|
Chiếc
|
2 chiếc/ trường
|
260
|
14
|
14
|
-
|
246
|
30
|
28
|
18
|
34
|
10
|
38
|
16
|
26
|
46
|
5
|
Cân
bàn điện tử
|
Chiếc
|
2 chiếc/ trường
|
260
|
14
|
14
|
-
|
246
|
30
|
28
|
18
|
34
|
10
|
38
|
16
|
26
|
46
|