STT
|
Tên xã, bản
|
Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK
|
Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)
|
Ghi chú
|
Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở
lên)
|
Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)
|
Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
A
|
Các trường học trên địa
bàn thành phố Sơn La: Gồm 42 lượt xã, 71 lượt bản
|
|
|
|
(*)
|
Trường THPT
Chiềng Sinh: Gồm 06 lượt xã, 06 lượt bản
|
|
|
|
1
|
Huyện Bắc
Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
Trường THPT Chiềng Sinh
|
|
I
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
|
90
|
|
2. Huyện
Mai Sơn: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
50
|
|
II
|
Xã Chiềng
Kheo
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Có Tình
|
|
|
|
20
|
|
3. Huyện
Sông Mã: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Pú Bẩu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Ca
|
|
|
|
141
|
|
II
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Lếch
|
|
|
|
98
|
|
4. Huyện
Vân Hồ: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Lóng Luông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lóng Luông
|
|
|
|
180
|
|
(*)
|
Trường THPT
Tô Hiệu: Gồm 11 lượt xã, 12 lượt bản
|
|
|
|
1
|
Huyện Thuận
Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
I
|
Xã Bó Mười
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Phai Khon
|
|
|
|
30
|
|
III
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
35
|
|
IV
|
Xã Phổng Lăng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Thái Cóng
|
|
|
|
35
|
|
2. Huyện
Sôp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
I
|
Xã Mường Và
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nghè Vèn
|
|
|
|
150
|
|
3. Huyện
Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
I
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
|
|
64
|
|
4. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
V
|
Xã Tường Hạ
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Dằn
|
|
|
|
150
|
|
5. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
V
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Nghịu
|
|
|
|
150
|
|
6. Huyện Mộc Châu: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
VI
|
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản C5
|
|
|
|
250
|
|
7. Huyện Mường La: Gồm 01 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
|
70
|
|
2
|
Bản Lếch
|
|
|
|
70
|
|
8. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng
Đông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Luông Mé
|
|
|
|
50
|
|
II
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
55
|
|
(*) Trường
THPT Chuyên Sơn La: Gồm 12 lượt xã, 14 lượt bản
|
|
|
|
1. Huyện Mường La: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
Trường THPT Chuyên Sơn La
|
|
I
|
Thị
trấn Ít Ong, Mường La
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Nong
|
ĐBKK
|
|
|
55
|
|
II
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mường Pia
|
|
|
|
50
|
Bản cũ Bản Pia
|
III
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Phiêng Cại
|
|
|
|
50
|
|
IV
|
Xã Ngọc Chiến
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản Đông Xuông
|
III
|
|
|
100
|
|
2. Huyện Thuận Châu: gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Phổng Lăng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Còng
|
|
|
|
42
|
|
II
|
Xã Chiềng Bôm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Khem
|
|
|
|
65
|
Bản cũ Pá Hốc
|
III
|
Xã Chiềng Pha
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ta Khoang
|
|
|
|
55
|
Bản cũ Nà Ta
|
3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Púng Bánh
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Khá Nghịu
|
|
|
|
150
|
Bản cũ Bản Khá
|
4. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng
Đông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Luông Mé
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Đông Tấu
|
III
|
|
|
50
|
|
II
|
Xã Phiêng
Khoài
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản Kim Chung 1
|
|
|
|
70
|
|
5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Bang
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chùng
|
|
|
|
170
|
|
6. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Hin
|
|
|
|
120
|
|
(*) Trường
THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm 12 lượt xã, 38 lượt bản
|
|
|
|
1. Huyện Thuận Châu: Gồm 09 lượt xã, 31 lượt bản
|
|
|
Trường THCS& THPT Nguyễn Du
|
|
I
|
Xã Chiềng Pấc
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Pấc
|
|
|
|
20
|
|
II
|
Xã Muổi Nọi
|
III
|
|
|
13
|
|
1
|
Bản Muổi Nọi
|
|
|
|
14
|
|
2
|
Bản Thán Sàng
|
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản Muổi Nọi A
|
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản Nguồng
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Sẳng Sang
|
|
|
|
12
|
|
6
|
Bản Bó
|
|
|
|
10
|
|
III
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tát
|
|
|
|
16
|
|
2
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Lẩy
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Bon
|
|
|
|
25
|
|
IV
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Lằm
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Pùa
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản Hua Lành
|
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pá O
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Nà Kẹ
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Ít Cuông
|
|
|
|
30
|
|
5
|
Bản Ít Mặn
|
|
|
|
31
|
|
6
|
Bản Xanh
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản Pài
|
|
|
|
30
|
|
8
|
Bản Nong Ten
|
|
|
|
30
|
|
VI
|
Xã Bó Mười
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Bon
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Mười
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Tra
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Lào
|
|
|
|
25
|
|
VII
|
Xã Liệp Tè
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Hiên
|
|
|
|
35
|
|
VIII
|
Xã Pá Lông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Từ Sáng
|
|
|
|
85
|
|
IX
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ta Tú
|
|
|
|
41
|
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mòn
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Nà Mện
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Xẻ
|
|
|
|
45
|
|
3. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
|
56
|
|
2
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
15
|
|
4. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Sại
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Búa Bon
|
|
|
|
56
|
|
(*) Trường
TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An
|
|
I
|
Xã Chiềng
Kheo
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Viền
|
|
|
|
50
|
|
B. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 19 lượt xã,
390 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
Trường TH Chiềng Nơi
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Huổi Do
|
|
4
|
13
|
103
|
|
2
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
5
|
15
|
105
|
|
3
|
Bản Pá Hốc
|
|
10
|
9
|
65
|
|
4
|
Bản Hua Pư
|
|
25
|
24
|
114
|
|
5
|
Bản Phé
|
|
|
11
|
65
|
|
6
|
Bản Cho Cong (bản
Cho Coong)
|
|
|
10
|
69
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
7
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
10
|
96
|
|
8
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
7
|
97
|
|
9
|
Bản Sài Khao
|
|
|
11
|
101
|
|
10
|
Bản Huổi Sàng
|
|
|
10
|
100
|
|
11
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
|
16
|
106
|
|
12
|
Bản Nà Phặng (bản
Nà Phẳng)
|
|
|
17
|
108
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
13
|
Bản Huổi Lặp
|
|
20
|
22
|
112
|
|
14
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
91
|
|
15
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
|
90
|
|
|
|
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
16
|
Bản Huổi Do
|
|
|
|
73
|
|
17
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
|
|
75
|
|
18
|
Bản Pá Hốc
|
|
30
|
30
|
35
|
|
19
|
Bản Hua Pư
|
|
|
|
84
|
|
20
|
Bản Phé
|
|
|
|
43
|
|
21
|
Bản Cho Cong (bản
Cho Coong)
|
|
|
|
39
|
Tên bản khác
nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
22
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
12
|
66
|
|
23
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
|
66
|
|
24
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
71
|
|
25
|
Bản Huổi Sàng
|
|
|
|
70
|
|
26
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
|
|
76
|
|
27
|
Bản Nà Phặng (bản
Nà Phẳng)
|
|
|
|
78
|
Tên bản khác
nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
28
|
Bản Huổi Lặp
|
|
|
|
82
|
|
29
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
61
|
|
30
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
21
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
31
|
Bản Huổi Do
|
|
|
|
85
|
|
32
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
|
|
87
|
|
33
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
75
|
|
34
|
Bản Hua Pư
|
|
|
|
99
|
|
35
|
Bản Phé
|
|
|
|
50
|
|
36
|
Bản Cho Cong (bản
Cho Coong)
|
|
|
|
51
|
Tên bản khác
nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
37
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
|
78
|
|
38
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
|
79
|
|
39
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
83
|
|
40
|
Bản Huổi Sàng
|
|
|
|
82
|
|
41
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
|
|
88
|
|
42
|
Bản Nà Phặng (bản
Nà Phẳng)
|
|
|
|
90
|
Tên bản khác
nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
43
|
Bản Huổi Lặp
|
|
|
|
94
|
|
44
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
79
|
|
45
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
|
78
|
|
II
|
Xã Chiềng Ve
|
III
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Púng
|
|
|
10
|
37
|
|
2
|
Bản Vuông Mè
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Khiềng
|
|
|
8
|
21
|
Khu Đông Bai về
TH-THCS Chiềng Ve
|
5
|
Bản Thẳm
|
|
|
10
|
26
|
|
|
|
|
|
Trường TH - THCS Chiềng Kheo
|
|
|
6
|
Bản Púng (khu
Púng Mùa)
|
|
|
8
|
|
Khu Púng Mùa của
bản Púng
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
7
|
Bản Púng
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Vuông Mè
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
16
|
|
10
|
Bản Khiềng
|
|
|
|
19
|
|
11
|
Bản Thẳm
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
12
|
Bản Púng
|
|
|
|
47
|
|
13
|
Bản Vuông Mè
|
|
|
|
43
|
|
14
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
42
|
|
15
|
Bản Khiềng
|
|
|
|
36
|
|
16
|
Bản Thẳm
|
|
|
|
41
|
|
III
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
Trường PTDBT TH-THCS Nà Ớt
|
Trường PTDBT TH-THCS Nà Ớt
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lụng Cuông
|
|
20
|
20
|
76
|
|
2
|
Bản Trạm Hin
|
|
13
|
16
|
42
|
|
3
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
10
|
66
|
|
4
|
Bản Nà Un
|
|
14
|
14
|
70
|
|
5
|
Bản Ớt Chả
|
|
7
|
7
|
49
|
|
6
|
Bản Pá Sung
|
|
18
|
18
|
50
|
|
7
|
Bản Lọ Dên
|
|
8
|
8
|
52
|
|
8
|
Bản Xà Kìa
|
|
4
|
|
48
|
|
9
|
Bản Há Sét
|
|
8
|
|
50
|
|
10
|
Bản Nặm Lanh
|
|
5
|
|
49
|
|
11
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
12
|
Bản Lụng Cuông
|
|
|
|
46
|
|
13
|
Bản Trạm Hin
|
|
|
|
14
|
|
14
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản Nà Un
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
20
|
|
17
|
Bản Pá Sung
|
|
|
|
21
|
|
18
|
Bản Lọ Dên
|
|
|
|
22
|
|
19
|
Bản Xà Kìa
|
|
|
|
19
|
|
20
|
Bản Há Sét
|
|
|
|
28
|
|
21
|
Bản Nặm Lanh
|
|
|
|
21
|
|
22
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
23
|
Bản Lụng Cuông
|
|
|
|
50
|
|
24
|
Bản Trạm Hin
|
|
|
|
48
|
|
25
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
|
43
|
|
26
|
Bản Nà Un
|
|
|
|
33
|
|
27
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
34
|
|
28
|
Bản Pá Sung
|
|
|
|
46
|
|
29
|
Bản Lọ Dên
|
|
|
|
32
|
|
30
|
Bản Xà Kìa
|
|
|
|
37
|
|
31
|
Bản Há Sét
|
|
|
|
36
|
|
32
|
Bản Nặm Lanh
|
|
|
|
45
|
|
33
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
37
|
|
IV
|
Xã Chiềng
Kheo
|
III
|
Trường TH - THCS Chiềng Kheo (điểm trường Có Tình)
|
Trường TH - THCS Chiềng Kheo
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pắng Sẳng (bản
Pắng Sẳng B)
|
|
9
|
10
|
44
|
Tên bản khác
nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
2
|
Bản Buốt Văn
|
|
7
|
8
|
38
|
HS cấp TH do Điểm
trường ít HS về Điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học
|
3
|
Bản Nà Viền
|
|
8
|
9
|
36
|
HS cấp TH do Điểm
trường ít HS về Điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học
|
4
|
Bản Lon Kéo
|
|
|
|
31
|
|
5
|
Bản Có Tình
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
6
|
Bản Buốt Văn
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Nà Viền
|
|
|
|
11
|
|
8
|
Bản Pắng Sẳng (bản
Pắng Sẳng B)
|
|
|
|
15
|
Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
9
|
Bản Lon Kéo
|
|
|
|
47
|
|
10
|
Bản Có Tình
|
|
|
|
51
|
|
11
|
Bản Buốt Văn
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Nà Viền
|
|
|
|
49
|
|
13
|
Bản Pắng Sẳng (bản
Pắng Sẳng B)
|
|
|
|
54
|
Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
V
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Hộc
|
Trường
TH - THCS Tà Hộc
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Hộc
|
|
8
|
8
|
30
|
Xóm Cháu (bản Hộc)
|
2
|
Bản Mòng
|
|
7
|
7
|
25
|
|
3
|
Bản Bơ
|
|
20
|
20
|
42
|
|
4
|
Bản Pơn
|
|
11
|
11
|
34
|
|
5
|
Bản Mường
|
|
16
|
16
|
38
|
|
6
|
Bản Pá Nó
|
|
10
|
10
|
35
|
|
7
|
Bản Pá Hốc
|
|
17
|
17
|
40
|
|
8
|
Bản Pù Tền
|
|
14
|
14
|
32
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
9
|
Bản Hộc
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Mòng
|
|
|
|
55
|
|
11
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
72
|
|
12
|
Bản Mường
|
|
|
|
64
|
|
13
|
Bản Bơ
|
|
|
|
68
|
|
14
|
Bản Pơn
|
|
|
|
64
|
|
15
|
Bản Pù Tền
|
|
|
|
62
|
|
16
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
17
|
Bản Hộc
|
|
|
|
40
|
|
18
|
Bản Mòng
|
|
|
|
35
|
|
19
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
45
|
|
20
|
Bản Mường
|
|
|
|
48
|
|
21
|
Bản Bơ
|
|
|
|
52
|
|
22
|
Bản Pơn
|
|
|
|
44
|
|
23
|
Bản Pù Tền
|
|
|
|
42
|
|
24
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
50
|
|
VI
|
Xã Chiềng
Lương
|
III
|
Trường TH -THCS Chiềng Lương
|
Trường TH -THCS Chiềng Lương
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
|
10
|
32
|
|
2
|
Bản Kéo Lồm
|
|
|
8
|
30
|
|
3
|
Bản Thẳm Phẩng
|
|
10
|
10
|
32
|
Học tại khu THCS
|
4
|
Bản Búa Bon
|
|
8
|
8
|
30
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
8
|
30
|
|
6
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
13
|
35
|
|
7
|
Bản Mờn 1
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Mờn 2
|
|
|
|
19
|
|
9
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
29
|
|
10
|
Bản Lụng Tra
|
|
|
7
|
31
|
|
11
|
Bản Ý Lường
|
|
|
|
25
|
|
12
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
25
|
|
13
|
Bản Chi 1
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản Chi 2
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản Pó In
|
|
|
|
22
|
|
16
|
Bản Oi
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản Lù
|
|
|
|
28
|
|
18
|
Bản Mật Sàng
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Tảng
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
20
|
Bản Mật Sàng
|
|
|
|
48
|
|
21
|
Bản Mờn 1
|
|
|
|
47
|
|
22
|
Bản Mờn 2
|
|
|
|
49
|
|
23
|
Bản Ý Lường
|
|
|
|
55
|
|
24
|
Bản Oi
|
|
|
|
55
|
|
25
|
Bản Lù
|
|
|
|
58
|
|
26
|
Bản Chi 1
|
|
|
|
55
|
|
27
|
Bản Chi 2
|
|
|
|
57
|
|
28
|
Bản Pó In
|
|
|
|
52
|
|
29
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
59
|
|
30
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
54
|
|
31
|
Bản Tảng
|
|
|
|
57
|
|
32
|
Bản Lụng Tra
|
|
|
|
61
|
|
33
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
|
60
|
|
34
|
Bản Thẳm Phẩng
|
|
|
|
62
|
|
35
|
Bản Búa Bon
|
|
|
|
60
|
|
36
|
Bản Kéo Lồm
|
|
|
|
60
|
|
37
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
|
10
|
62
|
|
38
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
|
65
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
39
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
20
|
|
40
|
Bản Lụng Tra
|
|
|
|
15
|
|
41
|
Bản Ý Lường
|
|
|
|
17
|
|
42
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
10
|
|
43
|
Bản Chi 1
|
|
|
|
10
|
|
44
|
Bản Chi 2
|
|
|
|
10
|
|
45
|
Bản Oi
|
|
|
|
18
|
|
46
|
Bản Lù
|
|
|
|
20
|
|
47
|
Bản Thẳm Phẩng
|
|
|
|
30
|
|
48
|
Bản Búa Bon
|
|
|
|
18
|
|
49
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
|
14
|
|
50
|
Bản Tảng
|
|
|
|
20
|
|
51
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
|
|
30
|
|
52
|
Bản Kéo Lồm
|
|
|
|
17
|
|
53
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
|
20
|
|
VII
|
Xã Phiêng Cằm
|
III
|
Trường TH Phiêng Cằm 2
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
8
|
|
78
|
|
2
|
Bản Bon Trỏ
|
|
4
|
|
74
|
|
3
|
Bản An Mạ
|
|
4
|
|
73
|
|
4
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
6
|
|
76
|
|
5
|
Bản Huổi Thùng
|
|
20
|
|
89
|
|
6
|
Bản Co Muông
|
|
6
|
|
76
|
|
7
|
Bản Huổi Thướn
|
|
6
|
|
76
|
|
8
|
Bản Pú Tậu
|
|
29
|
|
98
|
|
9
|
Bản La Va
|
|
8
|
|
78
|
|
10
|
Bản Nong Tầu
Thái (bản Nong Tàu Thái)
|
|
|
|
70
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
11
|
Bản Nong Tầu
Mông (bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
68
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
12
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
73
|
|
13
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
|
|
74
|
|
14
|
Bản Tang Lương
|
|
|
|
70
|
|
15
|
Bản Hua Nà
|
|
|
|
70
|
|
16
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
|
65
|
|
17
|
Bản Huổi Nhả
Thái
|
|
|
|
67
|
|
18
|
Bản Củ
|
|
|
|
70
|
|
19
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
72
|
|
20
|
Bản Nong Nghè
|
|
|
|
70
|
|
21
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
69
|
|
22
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
74
|
|
23
|
Bản Xà Liệt
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
24
|
Bản Xà Liệt
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
44
|
|
26
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
39
|
|
27
|
Bản Nong Tầu
Thái (bản Nong Tàu Thái)
|
|
|
|
40
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
28
|
Bản Nong Tầu
Mông (bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
38
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
29
|
Bản Nong Nghè
|
|
|
|
40
|
|
30
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
42
|
|
31
|
Bản Củ
|
|
|
|
40
|
|
32
|
Bản Huổi Nhả
Thái
|
|
|
|
37
|
|
33
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
|
35
|
|
34
|
Bản Tang Lương
|
|
|
|
40
|
|
35
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
|
|
44
|
|
36
|
Bản Co Muông
|
|
|
|
46
|
|
37
|
Bản Huổi Thùng
|
|
|
|
59
|
|
38
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
|
|
46
|
|
39
|
Bản Bon Trỏ
|
|
|
|
44
|
|
40
|
Bản An Mạ
|
|
|
|
43
|
|
41
|
Bản La Va
|
|
|
|
48
|
|
42
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
|
|
58
|
|
43
|
Bản Huổi Thướn
|
|
|
|
56
|
|
44
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
43
|
|
45
|
Bản Hua Nà
|
|
|
|
40
|
|
46
|
Bản Pú Tậu
|
|
|
|
68
|
|
|
|
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
47
|
Bản Nong Tầu
Thái (bản Nong Tàu Thái)
|
|
|
|
61
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
48
|
Bản Nong Tầu
Mông (bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
59
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
49
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
57
|
|
50
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
|
8
|
68
|
|
51
|
Bản An Mạ
|
|
|
12
|
72
|
|
52
|
Bản Bon Trỏ
|
|
|
14
|
74
|
|
53
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
|
17
|
77
|
|
54
|
Bản Huổi Thùng
|
|
|
23
|
83
|
|
55
|
Bản Co Muông
|
|
23
|
23
|
83
|
|
56
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
22
|
22
|
80
|
|
57
|
Bản Tang Lương
|
|
|
20
|
80
|
|
58
|
Bản Huổi Thướn
|
|
|
20
|
80
|
|
59
|
Bản Pú Tậu
|
|
14
|
14
|
74
|
|
60
|
Bản Hua Nà
|
|
|
11
|
71
|
|
61
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
8
|
68
|
|
62
|
Bản Huổi Nhả
Thái
|
|
|
7
|
65
|
|
63
|
Bản Củ
|
|
8
|
8
|
68
|
|
64
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
55
|
|
65
|
Bản Nong Nghè
|
|
|
|
59
|
|
66
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
56
|
|
67
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
63
|
|
68
|
Bản Xà Liệt
|
|
5
|
10
|
67
|
|
69
|
Bản La Va
|
|
|
15
|
62
|
|
VIII
|
Xã Chiềng
Dong
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Dong
|
Trường TH-THCS Chiềng Dong
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pặc Ngần
|
|
10
|
10
|
44
|
HS ăn ở bán trú
|
2
|
Bản Pha Đin
|
|
10
|
10
|
42
|
HS ăn ở bán trú
|
3
|
Bản Liềng
|
|
|
|
43
|
|
4
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
39
|
|
6
|
Bản Dè
|
|
|
|
37
|
|
7
|
Bản Khoáng Biên
|
|
|
|
35
|
|
8
|
Bản Nghịu Cọ
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
9
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
14
|
|
10
|
Bản Dè
|
|
|
|
15
|
|
11
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
12
|
|
12
|
Bản Liềng
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản Khoáng Biên
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản Pặc Ngần
|
|
|
|
14
|
|
15
|
Bản Pha Đin
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
16
|
Bản Nghịu Cọ
|
|
|
|
43
|
|
17
|
Bản Dè
|
|
|
|
47
|
|
18
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
50
|
|
19
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
49
|
|
20
|
Bản Liềng
|
|
|
|
54
|
|
21
|
Bản Khoáng Biên
|
|
|
|
45
|
|
22
|
Bản Pặc Ngần
|
|
|
|
54
|
|
23
|
Bản Pha Đin
|
|
|
|
52
|
|
IX
|
Xã Chiềng
Chung
|
II
|
Trường TH - THCS Chiềng Chung
|
Trường TH - THCS Chiềng Chung
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
1
|
Bản Ít Hò
|
ĐBKK
|
9
|
9
|
20
|
|
2
|
Bản Xam Ta
|
ĐBKK
|
8,5
|
8,5
|
19
|
|
3
|
Bản Tường Chung
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
4
|
Bản Ít Hò
|
ĐBKK
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Xam Ta
|
ĐBKK
|
|
|
49
|
|
6
|
Bản Tường Chung
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
7
|
Bản Ít Hò
|
ĐBKK
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Xam Ta
|
ĐBKK
|
|
|
59
|
|
9
|
Bản Tường Chung
|
ĐBKK
|
|
|
55
|
|
X
|
Xã Chiềng
Mung
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
33
|
|
XI
|
Xã Cò Nòi
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Nong Mòm (bản
Nong Mòn)
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Nong Mòm (bản
Nong Mòn)
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
Tên bản
khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481
|
XII
|
Xã Nà Bó
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Kéo Bó
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Kéo Bó
|
ĐBKK
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Kéo Bó
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
XIII
|
Xã Mường Bằng
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
27
|
|
XIV
|
Xã Chiềng
Chăn
|
I
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Sung
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Yên Bình
|
ĐBKK
|
|
7
|
18
|
|
2
|
Bản Tong Tải B
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
3
|
Bản Nặm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
4
|
Bản Yên Bình
|
ĐBKK
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Tong Tải B
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản Nặm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
7
|
Bản Yên Bình
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
8
|
Bản Tong Tải B
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Nặm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
38
|
|
XV
|
Chiềng Mai
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Mai
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Cơi Quỳnh
|
|
5
|
|
35
|
|
2
|
Bản Pòn
|
|
5
|
|
35
|
|
3
|
Bản Cứp
|
|
|
|
33
|
|
4
|
Bản Vựt Bon
|
|
|
|
36
|
|
5
|
Tiểu khu Ngã ba
|
|
|
|
38
|
|
6
|
Bản Ban
|
|
|
|
34
|
|
7
|
Bản Mé Mận
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Cuộm Sơn
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Co Sâu
|
|
|
|
37
|
|
10
|
Bản Dăm Hoa
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
12
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
13
|
Bản Cơi Quỳnh
|
|
|
|
45
|
|
14
|
Bản Pòn
|
|
|
|
45
|
|
15
|
Bản Cứp
|
|
|
|
43
|
|
16
|
Bản Vựt Bon
|
|
|
|
46
|
|
17
|
Tiểu khu Ngã ba
|
|
|
|
48
|
|
18
|
Bản Ban
|
|
|
|
44
|
|
19
|
Bản Mé Mận
|
|
|
|
50
|
|
20
|
Bản Cuộm Sơn
|
|
|
|
45
|
|
21
|
Bản Co Sâu
|
|
|
|
47
|
|
22
|
Bản Dăm Hoa
|
|
|
|
45
|
|
23
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
50
|
|
XVI
|
Xã Phiêng Pằn
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Pằn
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
40
|
|
2
|
Bản Co Hày
|
|
|
|
39
|
|
3
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
41
|
|
4
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
45
|
|
5
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
32
|
|
6
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
45
|
|
8
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
|
37
|
|
9
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
36
|
|
10
|
Bản Kết Nà
|
|
|
|
40
|
|
11
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
|
42
|
|
12
|
Bản Bản Pẻn
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
43
|
|
14
|
Bản Ta Vắt
|
|
4
|
|
47
|
|
15
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
51
|
|
16
|
Bản Vít
|
|
|
|
58
|
|
17
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
|
52
|
|
18
|
Bản Thán
|
|
|
|
55
|
|
19
|
Bản Đen
|
|
|
|
61
|
|
|
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS
Phiêng Pằn (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (THCS)
|
Trường THPT
Chu Văn Thịnh
|
|
20
|
Bản Pá Nó
|
|
8
|
8
|
40
|
|
21
|
Bản Co Hày
|
|
7
|
7
|
39
|
|
22
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
37
|
|
23
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
33
|
|
24
|
Bản Xà Cành
|
|
7
|
7
|
39
|
|
25
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
35
|
|
26
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
34
|
|
27
|
Bản Nà Pồng
|
|
5
|
|
37
|
|
28
|
Bản Pá Tong
|
|
4
|
|
36
|
|
29
|
Bản Kết Nà
|
|
7
|
7
|
39
|
|
30
|
Bản Nà Nhụng
|
|
10
|
10
|
43
|
|
31
|
Bản Bản Pẻn
|
|
13
|
13
|
46
|
|
32
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
8
|
8
|
51
|
|
33
|
Bản Ta Vắt
|
|
15
|
15
|
48
|
|
34
|
Bản Nà Hiên
|
|
14
|
14
|
47
|
|
35
|
Bản Vít
|
|
25
|
25
|
57
|
|
36
|
Bản Ta Lúc
|
|
20
|
20
|
52
|
|
37
|
Bản Thán
|
|
25
|
25
|
57
|
|
38
|
Bản Đen
|
|
20
|
20
|
52
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
39
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
27
|
|
40
|
Bản Co Hày
|
|
|
|
26
|
|
41
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
28
|
|
42
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
32
|
|
43
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
19
|
|
44
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
32
|
|
45
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
32
|
|
46
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
|
24
|
|
47
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
23
|
|
48
|
Bản Kết Nà
|
|
|
|
27
|
|
49
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
|
29
|
|
50
|
Bản Bản Pẻn
|
|
|
|
32
|
|
51
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
30
|
|
52
|
Bản Ta Vắt
|
|
|
|
34
|
|
53
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
38
|
|
54
|
Bản Vít
|
|
|
|
45
|
|
55
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
|
39
|
|
56
|
Bản Thán
|
|
|
|
42
|
|
57
|
Bản Đen
|
|
|
|
48
|
|
B
|
Huyện Sông Mã
gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng
Cang, Sông Mã
|
III
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Pá Nó
|
|
10
|
10
|
|
Học sinh TH học
tại điểm Trung tâm
|
2
|
Bản Nhọt Có
|
|
12
|
12
|
|
Học sinh TH học
tại điểm Trung tâm
|
3
|
Bản Huổi Dấng
|
|
|
14
|
|
|
II
|
Xã Chiềng
Khoong, Sông Mã
|
III
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Bó Chạy
|
|
4
|
|
|
Học sinh TH học tại
điểm Trung tâm
|
C
|
Huyện Mường
La gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
I
|
Xã Mường Chùm
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Chạy
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
C. Các trường học trên địa bàn huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt xã, 97
lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Vân Hồ
|
I
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Pa Cốp
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Chua Tai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
II
|
Xã Chiềng
Khoa
|
I
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Chiềng Lè
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
III
|
Xã Lóng Luông
|
III
|
Trường Tiểu học Lóng Luông
|
Trường THCS Lóng Luông
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Co Tang
|
|
|
8
|
20
|
|
2
|
Bản Co Chàm
|
|
|
9
|
24
|
|
3
|
Bản Lũng Xá
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Tà Dê
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Suối Bon
|
|
|
|
17
|
|
6
|
Bản Co Lóng
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Săn Cài
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Pa Kha
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Lóng Luông
|
|
|
|
14
|
|
IV
|
Xã Mường Men
|
III
|
Trường TH & THCS Mường Men
|
Trường TH & THCS Mường Men
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Uông
|
|
|
9
|
20
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản Ui
|
|
|
|
16
|
|
4
|
Bản Chột
|
|
|
|
19
|
|
5
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
18
|
|
6
|
Bản Cóm
|
|
|
|
18
|
|
V
|
Xã Liên Hòa
|
III
|
Trường TH & THCS Liên Hòa
|
Trường TH & THCS Liên Hòa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Tà Phù
|
|
12
|
12
|
36
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Dón
|
|
10
|
10
|
32
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Nôn
|
|
|
|
24
|
|
5
|
Bản Lắn
|
|
|
|
26
|
|
6
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
26
|
|
VI
|
Xã Chiềng Yên
|
III
|
Trường TH & THCS Chiềng Yên
|
Trường TH&THCS Chiềng Yên
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Bỗng Hà
|
|
7
|
7
|
35
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Piềng Chà
|
|
10
|
10
|
39
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Suối Mực
|
|
8
|
8
|
35
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Leo
|
|
8
|
8
|
43
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Nà Bai
|
|
10
|
10
|
30
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
6
|
Bản Cò Bá
|
|
6
|
|
36
|
Học tại khu tiểu
học
|
7
|
Bản Bướt
|
|
10
|
10
|
35
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
8
|
Bản Phụ Mẫu
|
|
5
|
|
30
|
Học tại khu tiểu
học
|
9
|
Bản Pà Puộc
|
|
10
|
10
|
37
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
10
|
Bản Phà Lè
|
|
|
|
33
|
|
11
|
Bản Niên
|
|
|
|
32
|
|
VII
|
Xã Mường Tè
|
III
|
Trường TH & THCS Mường Tè
|
Trường TH & THCS Mường Tè
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Hinh
|
|
8
|
8
|
26
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Pơ Tào
|
|
6,5
|
|
25
|
Học tại khu tiểu
học
|
3
|
Bản Pù Hiềng
|
|
6
|
|
25
|
Học tại khu tiểu
học
|
4
|
Bản Hào
|
|
7
|
7
|
13
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Háng
|
|
4,5
|
|
14
|
Học tại khu tiểu
học
|
6
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Chiềng Ban
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
16
|
|
VIII
|
Xã Song Khủa
|
III
|
Trường tiểu học Song Khủa
|
Trường TH & THCS Song Khủa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Song Hưng
|
|
4
|
|
18
|
Học tại khu tiểu
học
|
2
|
Bản Co Hó
|
|
4
|
|
16
|
Học tại khu tiểu
học
|
3
|
Bản Suối Sấu
|
|
5
|
|
19
|
Học tại khu tiểu
học
|
4
|
Bản Un
|
|
7
|
7
|
18
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
18
|
|
6
|
Bản Tàu Dầu
|
|
|
|
16
|
|
7
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
|
14
|
|
8
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản Co Súc
|
|
|
|
12
|
|
IX
|
Xã Chiềng
Xuân
|
III
|
Trường
TH&THCS Chiềng Xuân
|
Trường TH&THCS Chiềng Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Tân Thành
|
|
7
|
7
|
38
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Nặm Dên
|
|
8
|
8
|
38
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Nà Sàng
|
|
10
|
10
|
45
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
33
|
|
5
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
36
|
|
6
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
36
|
|
7
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
31
|
|
X
|
Xã Suối Bàng
|
III
|
Trường TH&THCS Suối Bàng
|
Trường TH&THCS Suối Bàng
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Suối Khẩu
|
|
10
|
10
|
15
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Bó
|
|
8
|
8
|
15
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Chiềng Đa
|
|
4
|
10
|
15
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Ấm
|
|
|
8
|
15
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Pưa Lai
|
|
|
7
|
15
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Châu Phong
|
|
4
|
|
15
|
Học tại khu tiểu
học
|
7
|
Bản Sôi
|
|
4
|
|
15
|
Học tại khu tiểu
học
|
8
|
Bản Pa Đì
|
|
5
|
|
15
|
Học tại khu tiểu
học
|
9
|
Bản Nà Lồi
|
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
18
|
|
XI
|
Xã Quang Minh
|
III
|
Trường
TH & THCS Quang Minh
|
Trường TH & THCS Quang Minh
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Coong
|
|
12
|
12
|
36
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Lòm
|
|
7
|
7
|
31
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản To Ngùi
|
|
4
|
|
28
|
Học tại khu tiểu
học
|
4
|
Bản Bó
|
|
|
|
22
|
|
5
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
24
|
|
XII
|
Xã Xuân Nha
|
III
|
Trường TH & THCS Xuân Nha
|
Trường TH & THCS Xuân Nha
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Pù Lầu
|
|
5
|
6
|
30
|
Học tại khu TH,
THCS
|
2
|
Bản Chiềng Hin
|
|
6
|
|
25
|
Học tại khu tiểu
học
|
3
|
Bản Chiềng Nưa
|
|
5
|
|
29
|
Học tại khu tiểu
học
|
4
|
Bản Mường An
|
|
13
|
12
|
18
|
Học tại khu TH,
THCS
|
5
|
Bản Nà An
|
|
11
|
10
|
17
|
Học tại khu TH,
THCS
|
6
|
Bản Thín
|
|
4
|
|
23
|
Học tại khu tiểu
học
|
7
|
Bản Tưn
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản Nà Hiềng
|
|
|
|
23
|
|
XIII
|
Xã Tân Xuân
|
III
|
Trường TH & THCS Tân Xuân
|
Trường TH & THCS Tân Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
|
17
|
50
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
14
|
47
|
Học tại khu THCS
|
3
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
5
|
10
|
35
|
HS học tại điểm
trường bản Thắm Tôn
|
4
|
Bản Láy
|
|
5
|
7
|
40
|
HS A Lang dồn về
Bản Láy
|
5
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
37
|
|
6
|
Bản Bướt
|
|
|
|
35
|
|
7
|
Bản Ngà
|
|
|
|
37
|
|
8
|
Bản Thắm Tôn
|
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản Bún
|
|
|
|
38
|
|
XIV
|
Xã Tô Múa
|
III
|
Trường TH & THCS Tô Múa
|
Trường TH & THCS Tô Múa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Đá Mài
|
|
|
8
|
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Bó Mồng
|
|
8
|
9
|
|
Học tại khu TH,
THCS
|
3
|
Bản Khảm
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu TH,
THCS
|
4
|
Bản Suối Liếm
|
|
4
|
|
|
Học tại khu TH
|
5
|
Bản Lắc Mường
|
|
|
7
|
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Cho Đáy
|
|
5
|
|
|
|
D. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 24 lượt xã,
300 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Quang Huy
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Ngang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
2
|
Bản Suối Ó
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Suối Gióng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Suối Ngang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
37
|
|
II
|
Xã Huy Bắc
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Sáy Tú
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
III
|
Xã Huy Tân
|
II
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tân
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tân
|
|
|
1
|
Bản Suối Cù
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
2
|
Bản Suối Cù
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Suối Ngang
(xã Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
17
|
|
Học tại khu THCS
|
4
|
Bản Suối Ó (xã
Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Suối Gióng
(xã Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
14
|
|
Học tại khu THCS
|
IV
|
Xã Huy Thượng
|
II
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng
|
|
|
1
|
Bản Núi Hồng
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
2
|
Bản Núi Hồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
3
|
Bản Núi Hồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bản Suối Ngang
(xã Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
15
|
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Suối Ó (xã
Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Suối Gióng
(xã Quang Huy)
|
Bản ĐBKK
|
|
15
|
|
Học tại khu THCS
|
V
|
Xã Huy Tường
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tường
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tường
|
|
|
1
|
Bản Suối Pai
|
|
25
|
25
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Suối Nhúng
|
|
11
|
11
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
3
|
Bản Suối Pai
|
|
|
|
33
|
|
4
|
Bản Suối Nhúng
|
|
|
|
19
|
|
5
|
Bản Noong Pùng
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
6
|
Bản Suối Pai
|
|
|
|
50
|
|
7
|
Bản Suối Nhúng
|
|
|
|
36
|
|
8
|
Bản Noong Pùng
|
|
|
|
28
|
|
VI
|
Xã Tường Hạ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
37
|
|
2
|
Bản Cóc 1
|
|
|
|
38
|
|
3
|
Bản Cóc 2
|
|
|
|
39
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
5
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
20
|
|
VII
|
Xã Tường Tiến
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến
|
|
|
1
|
Bản Cột Mốc
|
|
4
|
12
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Nà Pục
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Thín
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Tặt
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản Pa
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
7
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
24
|
|
8
|
Bản Nà Pục
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Thín
|
|
|
|
20
|
|
10
|
Bản Tặt
|
|
|
|
24
|
|
11
|
Bản Pa
|
|
|
|
16
|
|
VIII
|
Xã Tường
Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phong
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phong
|
|
|
1
|
Bản Bèo
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Suối Lốm
|
|
4,5
|
|
|
Học tại khu TH
|
3
|
Bản Suối Tre
|
|
4,5
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
4
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
5
|
Bản Bèo
|
|
|
|
36
|
|
6
|
Bản Suối Lốm
|
|
|
|
32
|
|
7
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
26
|
|
8
|
Bản Hạ Lương
|
|
|
|
22
|
|
9
|
Bản Tân Đà
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
10
|
Bản Bèo
|
|
|
|
39
|
|
11
|
Bản Suối Lốm
|
|
|
|
36
|
|
12
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
30
|
|
13
|
Bản Hạ Lương
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản Tân Đà
|
|
|
|
23
|
|
IX
|
Xã Tân Phong
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Mùng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Đồng Mã
|
Bản ĐBKK
|
|
|
45
|
|
3
|
Bản Bông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Mùng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Đồng Mã
|
Bản ĐBKK
|
|
|
48
|
|
6
|
Bản Bông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
51
|
|
X
|
Xã Nam Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
|
|
1
|
Bản Suối Vé
|
|
|
8
|
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
7
|
|
Học tại khu THCS
|
3
|
Bản Pín
|
|
|
12
|
|
Học tại khu THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
4
|
Bản Suối Vé
|
|
|
|
62
|
|
5
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
57
|
|
6
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
|
53
|
|
7
|
Bản Pín
|
|
|
|
80
|
|
8
|
Bản Mó Sách
|
|
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
9
|
Bản Suối Vé
|
|
|
|
65
|
|
10
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
60
|
|
11
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
|
56
|
|
12
|
Bản Pín
|
|
|
|
85
|
|
13
|
Bản Mó Sách
|
|
|
|
64
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
14
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
74
|
|
15
|
Bản Suối Vé
|
|
|
|
79
|
|
XI
|
Xã Bắc Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong
|
Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong
|
|
|
1
|
Bản Bó Mý
|
|
|
10
|
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Bãi Con
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Bó Vả
|
|
|
7
|
|
Học tại khu THCS
|
4
|
Bản Bắc Băn
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
5
|
Bản Bó Mý
|
|
|
|
47
|
|
6
|
Bản Bãi Con
|
|
|
|
51
|
|
7
|
Bản Đá Phổ
|
|
|
|
52
|
|
8
|
Bản Bưa Đa
|
|
|
|
57
|
|
9
|
Bản Bó Vả
|
|
|
|
58
|
|
10
|
Bản Bắc Băn
|
|
|
|
62
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
11
|
Bản Bó Mý
|
|
|
|
37
|
|
12
|
Bản Bãi Con
|
|
|
|
41
|
|
13
|
Bản Đá Phổ
|
|
|
|
42
|
|
14
|
Bản Bưa Đa
|
|
|
|
47
|
|
15
|
Bản Bó Vả
|
|
|
|
48
|
|
16
|
Bản Bắc Băn
|
|
|
|
52
|
|
XII
|
Xã Đá Đỏ
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
|
|
1
|
Bản Tang Lang
|
|
10
|
15
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Cửa Sập
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Suối Tiếu
|
|
8
|
15
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
8
|
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Bãi Vàng
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Bãi Sại
|
|
|
|
85
|
|
7
|
Bản Vàng
|
|
|
|
83
|
|
8
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
51
|
|
9
|
Bản Cửa Sập
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
|
90
|
|
11
|
Bản Đá Đỏ
|
|
|
|
79
|
|
12
|
Bản Tang Lang
|
|
|
|
68
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
13
|
Bản Bãi Sại
|
|
|
|
75
|
|
14
|
Bản Vàng
|
|
|
|
73
|
|
15
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
41
|
|
16
|
Bản Cửa Sập
|
|
|
|
80
|
|
17
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
|
67
|
|
18
|
Bản Tang Lang
|
|
|
|
58
|
|
19
|
Bản Đá Đỏ
|
|
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
20
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
65
|
|
XIII
|
Xã Sập Xa
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Sập Xa
|
Trường Tiểu học và THCS Sập Xa
|
|
|
1
|
Bản Giàng
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Pưn
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Phiêng Lương
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Giàng
|
|
|
|
35
|
|
5
|
Bản Pưn
|
|
|
|
21
|
|
6
|
Bản Phiêng Lương
|
|
|
|
37
|
|
7
|
Bản Xa
|
|
|
|
29
|
|
8
|
Bản Nà Lạy
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
9
|
Bản Giàng
|
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản Pưn
|
|
|
|
31
|
|
11
|
Bản Phiêng Lương
|
|
|
|
41
|
|
12
|
Bản Xa
|
|
|
|
39
|
|
13
|
Bản Nà Lạy
|
|
|
|
37
|
|
XIV
|
Xã Kim Bon
|
III
|
Trường TH và THCS Kim Bon
|
Trường TH và THCS Kim Bon
|
|
|
1
|
Bản Suối Kếnh
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Suối On
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Trung Thành
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Suối Lẹt
|
|
18
|
18
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Kim Bon
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Suối Kếnh
|
|
|
|
43
|
|
7
|
Bản Suối On
|
|
|
|
55
|
|
8
|
Bản Trung Thành
|
|
|
|
51
|
|
9
|
Bản Suối Lẹt
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Suối Pa
|
|
|
|
37
|
|
12
|
Bản Kim Bon
|
|
|
|
40
|
|
13
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
37
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
14
|
Bản Suối Kếnh
|
|
|
|
33
|
|
15
|
Bản Suối On
|
|
|
|
45
|
|
16
|
Bản Trung Thành
|
|
|
|
41
|
|
17
|
Bản Suối Lẹt
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản Suối Pa
|
|
|
|
27
|
|
20
|
Bản Kim Bon
|
|
|
|
30
|
|
21
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
22
|
Bản Suối On
|
|
|
|
73
|
|
23
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
54
|
|
XV
|
Xã Suối Bau
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
|
|
1
|
Bản Suối Chát
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
2
|
Bản Suối Giàng
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
3
|
Bản Suối Hiền
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Suối Thịnh
|
|
7,5
|
7,5
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Suối Cáy
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
6
|
Bản Suối Cáy
|
|
|
|
11
|
|
7
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
22
|
|
8
|
Bản Suối Hiền
|
|
|
|
27
|
|
9
|
Bản Suối Giàng
|
|
|
|
23
|
|
10
|
Bản Suối Bau
|
|
|
|
20
|
|
11
|
Bản Suối Chát
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Suối Chèo
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
13
|
Bản Suối Cáy
|
|
|
…
|
21
|
|
14
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
32
|
|
15
|
Bản Suối Hiền
|
|
|
|
37
|
|
16
|
Suối Giàng
|
|
|
|
33
|
|
17
|
Bản Suối Bau
|
|
|
|
30
|
|
18
|
Bản Suối Chát
|
|
|
|
32
|
|
19
|
Bản Suối Chèo
|
|
|
|
31
|
|
XVI
|
Xã Suối Tọ
|
III
|
Trường PTDTBT TH & THCS Suối Tọ
|
Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ
|
|
|
1
|
Bản Trò
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Suối Khang
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
3
|
Bản Suối Tọ
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Lũng Khoai
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
5
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
36
|
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
30
|
|
Học tại khu THCS
|
7
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
26
|
|
Học tại khu THCS
|
8
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
32
|
|
Học tại khu THCS
|
9
|
Bản Suối Ngang
(xã Quang Huy)
|
BĐBKK
|
|
13
|
|
Học tại khu THCS
|
10
|
Bản Suối Ó (xã
Quang Huy)
|
BĐBKK
|
|
14
|
|
Học tại khu THCS
|
11
|
Bản Suối Gióng
(xã Quang Huy)
|
BĐBKK
|
|
12
|
|
Học tại khu THCS
|
|
|
|
Trường Tiểu học Suối Tọ II
|
|
|
|
12
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
13
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
14
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
9
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
15
|
Bản Trò
|
|
|
|
23
|
|
16
|
Bản Suối Khang
|
|
|
|
28
|
|
17
|
Bản Lũng Khoai
|
|
|
|
28
|
|
18
|
Bản Suối Tọ
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
|
17
|
|
21
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
19
|
|
22
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
23
|
Bản Trò
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản Suối Khang
|
|
|
|
13
|
|
25
|
Bản Lũng Khoai
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản Suối Tọ
|
|
|
|
13
|
|
27
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
|
18
|
|
28
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
|
20
|
|
29
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
22
|
|
30
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
31
|
Bản Trò
|
|
|
|
48
|
|
XVII
|
Xã Mường Thải
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Thải
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Thải
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
2
|
Bản Suối Tàu
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Khoai Lang
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Khe Lành
|
|
13
|
13
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Giáp Đất
|
|
16
|
16
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
6
|
Bản Suối Chiếu
|
|
7
|
8
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
7
|
Bản Thải
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Suối Cuốc
|
|
|
|
10
|
|
9
|
Bản Suối Chiếu
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản Giáp Đất
|
|
|
|
25
|
|
11
|
Bản Khe Lành
|
|
|
|
20
|
|
12
|
Bản Khoai Lang
|
|
|
|
27
|
|
13
|
Bản Suối Tàu
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
14
|
Bản Giáp Đất
|
|
|
|
50
|
|
15
|
Bản Khe Lành
|
|
|
|
30
|
|
16
|
Bản Khoai Lang
|
|
|
|
27
|
|
17
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
|
40
|
|
18
|
Bản Suối Tàu
|
|
|
|
19
|
|
19
|
Bản Thải
|
|
|
|
22
|
|
20
|
Bản Chiếu
|
|
|
|
25
|
|
21
|
Bản Văn Phúc Yên
|
|
|
|
18
|
|
XVIII
|
Xã Mường Cơi
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Bục
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản Suối Cốc
|
ĐBKK
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
3
|
Bản Suối Bục
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản Suối Cốc
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
XIX
|
Xã Tân Lang
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Đu Lau
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
2
|
Bản Suối Lèo
|
ĐBKK
|
|
|
27
|
|
XX
|
Xã Mường Lang
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lang
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lang
|
|
|
1
|
Bản Tường Lang
|
|
8
|
8
|
|
|
2
|
Bản Thượng Lang
|
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
3
|
Bản Nguồn
|
|
|
|
23
|
|
4
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
28
|
|
5
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
28
|
|
6
|
Bản Chiềng
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản Đung
|
|
|
|
21
|
|
8
|
Bản Kẽm
|
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
9
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
11
|
|
10
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
11
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
38
|
|
12
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
42
|
|
XXI
|
Xã Mường Do
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Do
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Do
|
|
|
1
|
Bản Suối Han
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
2
|
Bản Do
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Suối Lồng
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Bãi Lươn
|
|
12
|
12
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Páp
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
6
|
Bản Tường Han
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
7
|
Bản Tân Kiểng
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
8
|
Bản Tường Han
|
|
|
|
40
|
|
9
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
42
|
|
10
|
Bản Do
|
|
|
|
46
|
|
11
|
Bản Suối Lồng
|
|
|
|
40
|
|
12
|
Bản Bãi Lươn
|
|
|
|
33
|
|
13
|
Bản Lằn
|
|
|
|
40
|
|
14
|
Bản Páp
|
|
|
|
41
|
|
15
|
Bản Tân Kiểng
|
|
|
|
37
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
16
|
Bản Tường Han
|
|
|
|
24
|
|
17
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
23
|
|
18
|
Bản Do
|
|
|
|
21
|
|
19
|
Bản Suối Lồng
|
|
|
|
25
|
|
20
|
Bản Bãi Lươn
|
|
|
|
20
|
|
21
|
Bản Lằn
|
|
|
|
14
|
|
22
|
Bản Páp
|
|
|
|
12
|
|
23
|
Bản Tân Kiểng
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
24
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
52
|
|
XXII
|
Xã Mường Bang
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bang
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bang
|
|
|
1
|
Bản Chè Mè
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu
học
|
2
|
Bản Suối Gà
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
3
|
Bản Dinh
|
|
20
|
20
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
4
|
Bản Lao
|
|
11
|
11
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
5
|
Bản Khoáng
|
|
12
|
12
|
|
Học tại khu tiểu
học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Dinh
|
|
|
|
50
|
|
7
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
41
|
|
8
|
Bàn Suối Gà
|
|
|
|
46
|
|
9
|
Bản Suối Lao
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Suối Khoáng
|
|
|
|
42
|
|
11
|
Bản Sọc
|
|
|
|
34
|
|
12
|
Bản Cải
|
|
|
|
30
|
|
13
|
Bản Chùng
|
|
|
|
37
|
|
14
|
Bản Bang
|
|
|
|
39
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
15
|
Bản Dinh
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
35
|
|
17
|
Bản Suối Gà
|
|
|
|
39
|
|
18
|
Bản Lao
|
|
|
|
37
|
|
19
|
Bản Sọc
|
|
|
|
30
|
|
20
|
Bản Cải
|
|
|
|
32
|
|
21
|
Bản Chùng
|
|
|
|
30
|
|
22
|
Bản Khoáng
|
|
|
|
34
|
|
23
|
Bản Bang
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
24
|
Bản Dinh
|
|
|
|
53
|
|
25
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
44
|
|
26
|
Bản Suối Gà
|
|
|
|
49
|
|
27
|
Bản Lao
|
|
|
|
51
|
|
28
|
Bản Cải
|
|
|
|
33
|
|
29
|
Bản Chùng
|
|
|
|
40
|
|
XXIII
|
Xã Tường Thượng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Khoa 1
|
|
|
|
11
|
|
2
|
Bản Khoa 2
|
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Chăn
|
|
|
|
14
|
|
4
|
Bản Cải
|
|
|
|
11
|
|
5
|
Bản Thon
|
|
|
|
11
|
|
6
|
Bản Đông La
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Cha
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Chượp
|
|
|
|
14
|
|
XXIV
|
Xã Quy Hướng,
huyện Mộc Châu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Bến Trai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
2
|
Bản Bến Trai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
40
|
|
3
|
Bản Đồng Giăng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
43
|
|
E. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm
07 lượt xã, 66 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng
Khoang
|
|
|
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
|
1
|
Bản Hậu
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
II
|
Xã Chiềng Ơn
|
II
|
Trường TH & THCS Chiềng Ơn
|
Trường TH & THCS Chiềng Ơn
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu
tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Đồng Tâm
|
ĐBKK
|
6
|
|
16
|
|
III
|
Xã Mường Giôn
|
II
|
Trường TH & THCS Lả Giôn
|
Trường TH & THCS Lả Giôn
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu
trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Hua Xanh
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Huổi Tèo
|
ĐBKK
|
|
|
42
|
|
3
|
Bản Huổi Ngà
|
ĐBKK
|
|
14
|
57
|
|
4
|
Bản Huổi Văn
|
ĐBKK
|
|
14
|
64
|
|
5
|
Bản Kéo Ca
|
ĐBKK
|
|
26
|
70
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Mường Giôn
|
Trường THPT Mường Giôn
|
|
6
|
Bản Hua Xanh
|
ĐBKK
|
|
8
|
|
|
7
|
Bản Huổi Tèo
|
ĐBKK
|
|
10
|
10
|
|
8
|
Bản Huổi Ngà
|
ĐBKK
|
|
27
|
27
|
|
9
|
Bản Huổi Văn
|
ĐBKK
|
|
25
|
25
|
|
10
|
Bản Kéo Ca
|
ĐBKK
|
|
40
|
40
|
|
IV
|
Xã Mường Sại
|
III
|
Trường TH & THCS Mường Sại
|
Trường TH & THCS Mường Sại
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu
trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Nhả Sày (bản
Nhả Sảy)
|
|
5,6
|
|
15
|
|
2
|
Bản Pha Dảo (bản
Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ)
|
|
10
|
8,8
|
24
|
|
3
|
Huổi Tôm (bản
Tôm A, Tôm B cũ)
|
|
10
|
8
|
20
|
|
4
|
Bản Ít (bản Ít
A, Ít B, Ca cũ)
|
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Ten Che (bản
Ten Tre)
|
|
14,8
|
12,8
|
35
|
|
6
|
Bản Búa Bon (bản
Om, Mái, Lái cũ)
|
|
|
|
25
|
|
7
|
Bản Coi
(bản Coi A, Coi B cũ)
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Muôn (bản
Muôn A, Muôn B cũ)
|
|
|
|
26
|
|
V
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Khay
|
Trường PTDT BT THCS Chiềng Khay
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
|
1
|
Bản Nà Mùn (bản
Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)
|
|
4
|
14
|
60
|
Điểm trường Nà
Mùn
|
2
|
Bản Nậm Ngùa
|
|
8
|
8
|
55
|
|
3
|
Bản Phiêng Bay
(bản Ít Mặn, Hua Trai cũ)
|
|
7
|
7
|
55
|
|
4
|
Bản Khâu Pùm
|
|
6
|
|
50
|
|
5
|
Bản Co Que
|
|
5
|
|
50
|
|
6
|
Bản Ít Ta Bót (bản
Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)
|
|
4
|
|
50
|
|
7
|
Bản Nậm Tấu (bản
Nặm Tấu)
|
|
12
|
12
|
50
|
|
8
|
Bản Lọng Ố (bản
Hua Le, Huổi Lóng cũ)
|
|
4,5
|
|
50
|
|
9
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
50
|
|
10
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
50
|
|
11
|
Bản Có Nàng (bản
Táng Luông, Có Nàng cũ)
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Nong Trạng
|
|
8
|
8
|
60
|
|
13
|
Bản Pá Bó (bản
Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)
|
|
5
|
12,5
|
60
|
Điểm trường TH
Nà Mùn
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Giôn
|
|
14
|
Bản Nà Mùn (bản
Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản Nậm Ngùa
|
|
|
|
24
|
|
16
|
Bản Phiêng Bay
(bản Ít Mặn, Hua Trai cũ)
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản Khâu Pùm
|
|
|
|
19
|
|
18
|
Bản Co Que
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Ít Ta Bót (bản
Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)
|
|
|
|
17
|
|
20
|
Bản Nậm Tấu (bản
Nặm Tấu)
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản Lọng Ố (bản
Hua Le, Huổi Lóng cũ)
|
|
|
|
15
|
|
22
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
15
|
|
23
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
14
|
|
24
|
Bản Có Nàng (bản
Táng Luông, Có Nàng cũ)
|
|
|
|
13
|
|
25
|
Bản Nong Trạng
|
|
|
|
23
|
|
26
|
Bản Pá Bó (Thẳm
Pa, Huổi Lạnh cũ)
|
|
|
|
27
|
|
VI
|
Xã Nặm Ét
|
III
|
Trường TH & THCS Nặm Ét
|
Trường TH & THCS Nặm Ét
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu
trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Cà Pống (bản
Pống, Cà cũ)
|
|
7
|
7
|
30
|
|
2
|
Bản Cọ Muông (bản
Cọ, Muông cũ)
|
|
4
|
|
25
|
|
3
|
Bản Huổi Hẹ (bản
Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ)
|
|
12
|
12
|
27
|
|
4
|
Bản Dọ (Dọ A, Dọ
B, Nà Hừa cũ)
|
|
7
|
7
|
35
|
|
5
|
Bản Giáng Ún (bản
Giáng, Út Lún cũ)
|
|
6
|
7
|
25
|
|
6
|
Bản Lạn Sản (bản
Lạn, Co Đứa, Sản cũ)
|
|
7,5
|
7,5
|
30
|
|
7
|
Bản Pom Hán (Bản
Bom Hán)
|
|
12
|
12
|
26
|
|
8
|
Bản Tốm
|
|
4
|
|
28
|
|
9
|
Bản Nong
|
|
|
|
26
|
|
10
|
Bản Sảng
|
|
4
|
|
28
|
|
11
|
Bản Hào
|
|
6
|
|
28
|
|
12
|
Bản Bó Ún
|
|
8
|
8
|
27
|
|
VII
|
Xã Cà Nàng
|
III
|
TH&THCS Cà Nàng
|
TH&THCS Cà Nàng
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu
trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Lò Củ (HS bản
Nặm Lò và Co Củ cũ)
|
|
10
|
10
|
70
|
|
2
|
Bản Pạ Lò (Giang
Lò cũ)
|
|
4
|
10
|
60
|
|
3
|
Bản Pho Pha (Huổi
Pho, Huổi Pha cũ)
|
|
12
|
12
|
70
|
|
4
|
Bản Cà Nàng
|
|
|
|
64
|
|
5
|
Bản Huổi Xuông
(bản Huổi Suông)
|
|
6
|
|
60
|
|
6
|
Bản Phát
|
|
|
|
65
|
|
7
|
Bản Phướng
|
|
|
|
65
|
|
8
|
Bản Ít Pháy (bản
Ít Phấy)
|
|
9
|
9
|
70
|
|
F. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 15
lượt xã, 116 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Song Pe
|
III
|
Trường TH xã Song Pe
|
Trường THCS xã Song Pe
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
4,5
|
|
11
|
|
2
|
Bản Chanh
|
|
7
|
8,5
|
20
|
|
3
|
Bản Nguồn
|
|
17
|
18,5
|
27
|
|
4
|
Bản Mong
|
|
27
|
28,5
|
37
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
37
|
38,5
|
42
|
|
6
|
Bản Suối Song
|
|
10
|
11,5
|
22
|
|
7
|
Bản Trung Sơn
|
|
23
|
21,5
|
14
|
|
8
|
Bản Pe
|
|
|
|
10
|
Học sinh bản Pe
cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản Pe
|
|
12
|
13
|
|
Học sinh bản Mới
cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Tà Đò, xã Tạ
Khoa
|
ĐBKK
|
5
|
|
|
|
11
|
Bản Suối Cải, xã
Chim Vàn
|
ĐBKK
|
8
|
7
|
|
|
II
|
Xã Hồng Ngài
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Háo
|
|
5,6
|
6,6
|
17,5
|
|
2
|
Bản Suối Chạn
|
|
8,4
|
9,4
|
18
|
|
3
|
Bản Suối Tếnh
|
|
17,1
|
18,1
|
24,7
|
|
4
|
Bản Lung Tang
|
|
20
|
21
|
28,6
|
|
5
|
Bản Đung Giàng
|
|
10,5
|
11,5
|
16
|
|
6
|
Bản Hồng Ngài
|
|
5
|
|
|
Học sinh bản Mới
cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Hồng Ngài
|
|
6
|
7
|
|
Học sinh bản Mới
cũ giáp khu bản Cang Hợp xã Phiêng Ban được hưởng chính sách hỗ trợ
|
8
|
Bản Trung Sơn,
xã Song Pe
|
ĐBKK
|
8
|
9
|
|
|
9
|
Bản Pe, xã Song
Pe
|
ĐBKK
|
8
|
7
|
|
Học sinh bản Mới
cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Giàng, xã Sập
Xa, huyện Phù Yên
|
ĐBKK
|
11,5
|
12,5
|
|
|
III
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
Trường TH xã Tạ Khoa
|
Trường
THCS xã Tạ Khoa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Nhạn Nọc
|
|
4,8
|
|
36
|
|
2
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Tà Đò
|
|
18,1
|
22,9
|
17
|
|
4
|
Bản Sập Việt
|
|
13,8
|
9
|
46
|
|
5
|
Bản Tân Cuông
|
|
|
|
30
|
Học sinh bản Nhạn
Cuông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
6
|
Bản Tân Cuông
|
|
7,2
|
12
|
31
|
Học sinh bản Suối
Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Ọ B
|
|
13
|
17,7
|
28
|
|
8
|
Bản Suối Sát, xã
Hua Nhàn
|
ĐBKK
|
|
7
|
|
|
IV
|
Xã Hua Nhàn
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hua Nhàn
|
Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Hua Noong
|
|
|
|
57
|
Học sinh bản Hua
Nhàn được hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản Trông Dê
|
|
|
|
58
|
|
3
|
Bản Pa Khốm
|
|
13,5
|
15
|
69
|
|
4
|
Bản Suối Sát
|
|
20,5
|
22
|
83
|
|
5
|
Bản Khúm Khia
|
|
15
|
16,5
|
66
|
|
6
|
Bản Đèo Chẹn
|
|
|
16,5
|
41
|
Học sinh bản Mòn
cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Đèo Chẹn
|
|
5
|
13,5
|
41
|
Học sinh bản Kéo
Bó cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
8
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
|
18,5
|
39
|
Học sinh bản Suối
Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
6
|
13
|
45
|
Học sinh bản Khẻ
A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
5,5
|
12,5
|
41
|
Học sinh bản Khẻ
B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
11
|
Bản Suối Thón
|
|
6
|
9
|
45
|
|
12
|
Bản Hồ Sen
|
|
8
|
8
|
46
|
Học sinh bản
Noong Lạnh cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
13
|
Bản Hồ Sen
|
|
5
|
|
48
|
Học sinh bản Sồng
Pét cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
14
|
Bản Hua Noong
|
|
4
|
|
50
|
Học sinh bản
Noong Ọ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
15
|
Bản Pa Nó, xã Mường
Khoa
|
Bản ĐBKK
|
16
|
18
|
|
|
V
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
Trường TH xã Chiềng Sại
|
Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Co Muồng
|
|
4
|
|
38
|
|
2
|
Bản Quế Sơn
|
|
|
|
43
|
Học sinh bản Lái
Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Quế Sơn
|
|
4
|
|
47
|
Học sinh bản Mõm
Bò cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản Suối Ngang
|
|
10
|
11
|
49,7
|
|
5
|
Bản Nậm Lin (Bản
Nặm Lin)
|
|
11
|
10
|
48
|
Nhóm dân cư Suối
Trắng
|
6
|
Bản Nậm Lin (Bản
Nặm Lin)
|
|
9
|
8
|
53
|
|
7
|
Bản Tăng
|
|
5
|
|
40,5
|
|
8
|
Bản Nà Dòn
|
|
|
|
33
|
|
9
|
Bản Ngậm, xã
Song Pe
|
ĐBKK
|
5
|
|
|
|
10
|
Bản Pơ Nang, xã
Tân Hợp, Mộc Châu
|
ĐBKK
|
14
|
|
|
|
VI
|
Xã Phiêng Côn
|
III
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Kỳ Sơn
|
|
10
|
10
|
55
|
|
2
|
Bản Nhèm
|
|
8
|
8
|
53
|
|
3
|
Bản Suối Trắng
|
|
11,5
|
11,5
|
56,5
|
|
4
|
Bản En
|
|
|
|
45
|
Học sinh bản En
cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
5
|
Bản En
|
|
4,5
|
|
45
|
Học sinh bản
Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
VII
|
Xã Chim Vàn
|
III
|
Trường TH xã Chim Vàn
|
Trường THCS xã Chim Vàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
6,3
|
|
23,7
|
|
2
|
Bản Nà Tiến
|
|
8,7
|
8,7
|
31,5
|
|
3
|
Bản Chim Thượng
|
|
9,7
|
9,7
|
33,5
|
|
4
|
Bản Suối Cải
|
|
11,5
|
11,5
|
15,4
|
|
5
|
Bản Cải B
|
|
19,7
|
19,7
|
22,7
|
|
6
|
Bản Suối Lẹ
|
|
16,5
|
16,5
|
15,5
|
|
7
|
Bản Vàn
|
|
|
|
29
|
|
8
|
Bản Chim Hạ
|
|
|
|
25,5
|
|
VIII
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
Trường TH xã Pắc Ngà
|
Trường THCS xã Pắc Ngà
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Ảng
|
|
4
|
|
56
|
|
2
|
Bản Nà Sài
|
|
5
|
|
54
|
|
3
|
Bản Pắc Ngà
|
|
4
|
|
57
|
|
4
|
Bản Nong Cóc
|
|
|
|
54,3
|
|
5
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
|
|
61
|
|
6
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
|
|
55
|
Học sinh bản Lừm
Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
|
7
|
57
|
Học sinh bản Lừm
Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
8
|
Bản Lừm Hạ
|
|
6
|
|
54,3
|
Học sinh bản Nà
Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản Lừm Hạ
|
|
7,5
|
7,5
|
58,8
|
Học sinh bản Lừm
Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Tà Ỉu
|
|
9
|
9
|
60
|
|
11
|
Bản Bước
|
|
|
|
51,6
|
|
IX
|
Xã Tà Xùa
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Tà Xùa
|
|
|
|
16,2
|
Học sinh Tà Xùa
A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản Tà Xùa
|
|
4
|
|
17
|
Học sinh bản Mống
Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Tà Xùa
|
|
5
|
|
19
|
Học sinh bản Khe
Cải cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản Chung Trinh
|
|
5
|
|
20,2
|
|
5
|
Bản Bẹ
|
|
10,7
|
10
|
11
|
|
6
|
Bản Trò A
|
|
13,2
|
12,2
|
16,5
|
|
7
|
Bản Phiêng Ban,
xã Phiêng Ban
|
Bản ĐBKK
|
5
|
8
|
|
|
X
|
Xã Háng Đồng
|
III
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Háng Đồng
|
|
4,5
|
|
62,5
|
Các nhóm dân cư trên 4km
|
2
|
Bản Háng Đồng C
|
|
12
|
13
|
65,5
|
|
3
|
Bản Làng Sáng
|
|
18,5
|
19,5
|
72
|
|
4
|
Bản Chống Tra
|
|
9
|
10
|
73
|
|
5
|
Bản Háng Bla
|
|
12,5
|
13,5
|
75
|
|
XI
|
Xã Làng Chếu
|
III
|
Trường TH xã Làng Chếu
|
Trường THCS xã Làng Chếu
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Làng Chếu
|
|
5
|
7
|
24
|
|
2
|
Bản Suối Lộng
|
|
8,5
|
10,5
|
31,5
|
|
3
|
Bản Păng Khúa
|
|
11
|
13
|
34
|
|
4
|
Bản Cáo A
|
|
6
|
8
|
23
|
|
5
|
Bản Háng Cao
|
|
4
|
|
22
|
Các nhóm dân cư
bản Cáo B cũ được trên 4km
|
6
|
Bản Háng Cao
|
|
|
|
24
|
Học sinh bản
Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Trang Dua
Hang
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản Suối Cải, xã
Chim Vàn
|
ĐBKK
|
|
18
|
|
Học sinh bản Suối
Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ trợ
|
XII
|
Xã Xím Vàng
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Sồng Chống
|
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản Háng Chơ
|
|
5,5
|
|
39
|
|
3
|
Bản Trông Tầu
|
|
17
|
17
|
55
|
|
4
|
Bản Xím Vàng
|
|
|
|
37
|
|
XIII
|
Xã Hang Chú
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hang Chú
|
Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Phình Hồ
|
|
7
|
7
|
47
|
|
2
|
Bản Pa Cư Sáng
|
|
4
|
|
58
|
|
3
|
Bản Pá Hốc
|
|
8
|
10,5
|
64,5
|
|
4
|
Bàn Suối Lềnh
|
|
|
18
|
75,5
|
|
5
|
Bản Nậm Lộng
|
|
15,5
|
31
|
86,6
|
|
6
|
Bàn Hang Chú
|
|
|
|
54
|
|
7
|
Bản Suối
Song , xã Song Pe
|
ĐBKK
|
70
|
|
|
|
8
|
Bản Tam Hợp, xã
Phiêng Ban
|
ĐBKK
|
58,7
|
|
|
|
9
|
Bản Nà Tiến, xã
Chim Vàn
|
ĐBKK
|
5
|
23
|
|
Học sinh bản Lềnh
Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
XIV
|
Xã Mường Khoa
|
I
|
Trường TH xã Mường Khoa
|
Trường THCS xã Mường Khoa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Pa Nó
|
ĐBKK
|
|
|
42
|
|
2
|
Bản Khọc B
|
ĐBKK
|
|
|
43,3
|
|
XV
|
Thị trấn
|
I
|
|
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Dảo, Mường Lựm,
Yên Châu
|
ĐBKK
|
|
|
103
|
|
2
|
Bản Há Tầu, Long
Hẹ, Thuận Châu
|
ĐBKK
|
|
|
178
|
|
3
|
Bản Pắc Bẹ B, Suối
Tọ, Phù Yên
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 07
lượt xã, 79 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Lèo
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Liềng
|
ĐBKK
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Mạt
|
ĐBKK
|
5
|
|
55
|
|
3
|
Bản Huổi Làn
|
ĐBKK
|
4,5
|
|
64,5
|
|
4
|
Bản Nặm Pừn
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
70
|
|
5
|
Bản Chăm Hỳ
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
6
|
Bản Huổi Phúc
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
70
|
|
7
|
Bản Sam Quảng
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
8
|
Bản Pá Khoang
|
ĐBKK
|
27
|
27
|
87
|
|
9
|
Bản Nà Chòm
|
ĐBKK
|
22
|
22
|
82
|
|
10
|
Bản Huổi Luông
|
ĐBKK
|
20
|
20
|
80
|
|
11
|
Bản Huổi Áng
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
12
|
Bản Huổi Lạ
|
ĐBKK
|
18
|
18
|
78
|
|
13
|
Bản Nậm Khún
|
ĐBKK
|
28
|
28
|
88
|
|
II
|
Xã Sam Kha
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Sang
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản Phá Thóng
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
42
|
|
3
|
Bản Pú Sút
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
45
|
|
4
|
Bản Huổi My
|
ĐBKK
|
5
|
18
|
63
|
|
5
|
Bản Nà Trịa (HS
Huổi Phô + Hin Chá)
|
ĐBKK
|
4
|
14
|
59
|
|
6
|
Bản Nậm Tỉa
|
ĐBKK
|
4
|
|
26
|
|
7
|
Bản Sam Kha
|
ĐBKK
|
5
|
|
40
|
|
8
|
Bản Ten Lán
|
ĐBKK
|
|
9
|
43
|
|
9
|
Bản Púng Báng
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
III
|
Xã Púng Bánh
|
III
|
Trường Tiểu học Púng Bánh
|
Trường THCS Púng Bánh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Cốp
|
ĐBKK
|
6
|
9
|
25
|
|
2
|
Bản Púng Cưởm
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
27
|
|
3
|
Bản Phá Thóng
|
ĐBKK
|
7
|
12
|
38
|
|
4
|
Bản Liền Ban (HS
Nà Liền + Phiêng Ban)
|
ĐBKK
|
4
|
10
|
26
|
|
5
|
Bản Khá Nghịu
(HS Bản Khá + Bản Nghịu)
|
ĐBKK
|
|
8
|
24
|
|
6
|
Bản Phải
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Lầu
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
8
|
Bản Kéo Hin (Hs
Bản Kéo + Huổi Hin)
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
9
|
Bản Cọ
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản Liềng
|
ĐBKK
|
|
|
16
|
|
11
|
Bản Lùn
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
12
|
Bản Púng
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
13
|
Bản Bánh
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
IV
|
Xã Dồm Cang
|
I
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Nậm Lạnh
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Bánh Han (HS
Lạnh Bánh + Nà Han)
|
ĐBKK
|
4
|
8
|
11
|
|
2
|
Bản Hua Lạnh
|
ĐBKK
|
22
|
21
|
24
|
|
3
|
Bản Huổi Hịa
|
ĐBKK
|
22
|
21
|
24
|
|
4
|
Bản Cang Kéo
|
ĐBKK
|
23
|
22
|
25
|
|
5
|
Bản Pá Vai
|
ĐBKK
|
20
|
19
|
22
|
|
6
|
Bản Nậm Căn
|
ĐBKK
|
12
|
11
|
14
|
|
7
|
Bản Nậm Lạnh
|
ĐBKK
|
10
|
9
|
12
|
|
VI
|
Xã Mường Và
|
III
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Pót
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
14
|
|
2
|
Bản Pá Khoang
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
19
|
|
3
|
Bản Pá Vai
|
ĐBKK
|
21
|
21
|
28
|
|
4
|
Bản Co Đứa
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
5
|
Bản Nà Nghè Vèn
(HS Huổi Vèn)
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
|
|
|
6
|
Bản Huổi Ca
|
ĐBKK
|
4,5
|
7
|
14
|
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
|
|
7
|
Bản Huổi Dương
|
ĐBKK
|
9
|
15
|
21
|
|
8
|
Bản Huổi Niếng
|
ĐBKK
|
5
|
10
|
17
|
|
9
|
Bản Púng Bảng
|
ĐBKK
|
8
|
20
|
20
|
|
10
|
Bản Phá Thóng
|
ĐBKK
|
22
|
26
|
34
|
|
11
|
Bản Nà Cang
|
ĐBKK
|
4
|
7
|
14
|
|
12
|
Bản Lọng Ôn
|
ĐBKK
|
4
|
9
|
16,5
|
|
13
|
Bản Tặc Tè
|
ĐBKK
|
4
|
|
20
|
|
14
|
Bản Huổi Lầu
|
ĐBKK
|
|
11
|
18,8
|
|
15
|
Bản Nà Lừa
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
16
|
Bản Nà Khoang
|
ĐBKK
|
|
|
16
|
|
17
|
Bản Nà Mòn
|
ĐBKK
|
|
|
17,5
|
|
18
|
Bản Cáp Vèn (Hin
Cáp + Nà Vèn)
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
VII
|
Xã Mường Lạn
|
III
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn
|
Trường PTDTBT THCS Mường Lạn
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Nong Phụ
|
ĐBKK
|
11
|
12
|
31
|
|
2
|
Bản Nậm Lạn
|
ĐBKK
|
16
|
17
|
40
|
|
3
|
Bản Co Muông
|
ĐBKK
|
8
|
9
|
30
|
|
4
|
Điểm dân cư Co Hạ
|
ĐBKK
|
6
|
7
|
22
|
|
5
|
Bản Huổi Men
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
39
|
|
6
|
Bản Huổi Pá
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
39
|
|
7
|
Bản Nà Vạc
|
ĐBKK
|
4
|
9
|
38
|
|
8
|
Bản Pá Kạch
|
ĐBKK
|
5,5
|
11
|
39
|
|
9
|
Điểm dân cư Huổi
Khi
|
ĐBKK
|
4
|
9,5
|
37,5
|
|
10
|
Bản Cang Cói
|
ĐBKK
|
5
|
|
30
|
|
11
|
Bản Khá
|
ĐBKK
|
4
|
|
24
|
|
12
|
Bản Pu
Hao (HSTH cụm trên)
|
ĐBKK
|
5
|
10
|
38
|
|
13
|
Bản Cống (HS
THCS cụm Nam Khơng)
|
ĐBKK
|
|
10
|
38
|
|
14
|
Bản Huổi Lè
|
ĐBKK
|
|
9
|
37
|
|
15
|
Bản Nà Khi (HS
THCS cụm Bản Mới)
|
ĐBKK
|
|
7,2
|
35,2
|
|
16
|
Bản Mường Lạn
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
17
|
Bản Phiêng Pen
|
ĐBKK
|
|
|
31
|
|
18
|
Bản Nà Ản
|
ĐBKK
|
|
|
33
|
|
H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 29 lượt xã,
628 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Bôm
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Huổi Pu
|
|
9
|
9
|
10,5
|
|
2
|
Bản Hua Ty B
|
|
18
|
18
|
20
|
|
3
|
Bản Hua Ty A
|
|
22
|
22
|
25
|
|
4
|
Bản Nà Tắm
|
|
4,2
|
10
|
14
|
|
5
|
Bản Ít Cang
|
|
7
|
10
|
15
|
|
6
|
Bản Tịm
|
|
|
7
|
13
|
|
7
|
Bản Khem
|
|
|
8
|
14
|
|
8
|
Bản Hốn
|
|
|
7
|
13
|
|
9
|
Bản Có Líu
|
|
|
|
12
|
|
10
|
Bản Pọng
|
|
|
|
11,5
|
|
11
|
Bản Lét Trạng
|
|
|
|
10,5
|
|
12
|
Bản Hỏm
|
|
|
|
11
|
|
13
|
Bản Lái
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 2
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
14
|
Bản Huổi Pu
|
|
4
|
|
|
|
15
|
Bản Hốn
|
|
|
|
20
|
|
16
|
Bản Ít Cang
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Khem
|
|
|
|
20
|
|
18
|
Bản Nà Tắm
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
19
|
Bản Hua Ty A
|
|
|
|
28
|
|
20
|
Bản Hua Ty B
|
|
|
|
33
|
|
21
|
Bản Huổi Pu
|
|
|
|
38
|
|
22
|
Bản Có Líu
|
|
|
|
47
|
|
23
|
Bản Hốn
|
|
|
|
49
|
|
24
|
Bản Ít Cang
|
|
|
|
55
|
|
25
|
Bảng Khem
|
|
|
|
50
|
|
26
|
Bản Nà Tắm
|
|
|
|
52
|
|
27
|
Bản Khem
|
|
|
|
49
|
|
28
|
Bản Tịm
|
|
|
|
48
|
|
II
|
Xã Bó Mười
|
III
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Nà Sành
|
|
4,5
|
7
|
22
|
|
2
|
Bản Nà Viềng
|
|
4
|
|
25
|
|
3
|
Bản Lọng Cu
|
|
4
|
7,5
|
22
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
|
|
4
|
Bản Nà Sành
|
|
|
12,5
|
|
|
5
|
Bản Lọng Cu
|
|
|
13
|
|
|
6
|
Bản Bó
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản Tra
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Nong Bon
|
|
|
|
24
|
|
9
|
Bản Nà Ten
|
|
|
|
23
|
|
10
|
Bản Mười
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản Phai Khon
|
|
|
|
23
|
|
12
|
Bản Măn
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản Lót
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản Nà Hốc
|
|
|
|
24
|
|
15
|
Bản Quỳnh Thuận
|
|
|
|
24
|
|
16
|
Bản Phiêng Xe
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
17
|
Bản Bó
|
|
|
|
15
|
|
18
|
Bản Lót
|
|
|
|
16
|
|
19
|
Bản Mười
|
|
|
|
13
|
|
20
|
Bản Tra
|
|
|
|
17
|
|
21
|
Bản Lọng Cu
|
|
|
|
19
|
|
22
|
Bản Măn
|
|
|
|
18
|
|
23
|
Bản Nà Hốc
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản Nà Sành
|
|
|
|
22
|
|
25
|
Bản Nà Ten
|
|
|
|
23
|
|
26
|
Bản Nà Viềng
|
|
|
|
23
|
|
27
|
Bản Nong Bon
|
|
|
|
19
|
|
28
|
Bản Phai Khon
|
|
|
|
25
|
|
29
|
Bản Phiêng Xe
|
|
|
|
27
|
|
30
|
Bản Quỳnh Thuận
|
|
|
|
19
|
|
III
|
Xã Chiềng Ly
|
II
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Bôm Pao
|
ĐBKK
|
25
|
17
|
20
|
|
2
|
Bản Bôm Lầu
|
ĐBKK
|
22
|
15
|
25
|
|
3
|
Bản Hán
|
ĐBKK
|
6
|
18
|
15
|
|
4
|
Bản Cụ
|
ĐBKK
|
|
11
|
13
|
|
5
|
Bản Nà Tong
|
ĐBKK
|
|
9
|
11
|
|
6
|
Bản Cang
|
ĐBKK
|
|
10
|
11
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
|
|
7
|
Bản Cang
|
ĐBKK
|
|
10
|
|
|
8
|
Bản Cụ
|
ĐBKK
|
|
11
|
|
|
IV
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
TH-THCS Ninh Thuận
|
Trường TH-THCS Bon Phặng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Lẩy
|
|
|
7
|
22
|
|
2
|
Bản Chăn
|
|
|
9
|
16
|
|
3
|
Bản Tát
|
|
4
|
|
15
|
|
4
|
Bản Nam Tiến
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản Bon
|
|
|
|
16
|
|
7
|
Bản Trai
|
|
|
|
16
|
|
8
|
Bắc Cường
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản Phặng
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
10
|
Bản Chăn
|
|
|
|
12
|
|
11
|
Bản Lẩy
|
|
|
|
11
|
|
12
|
Bản Tát
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản Nam Tiến
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
11
|
|
15
|
Bản Bon
|
|
|
|
10
|
|
V
|
Xã Chiềng
Ngàm
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Ngàm
|
Trường THCS Chiềng Ngàm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Huổi Lán
|
|
14
|
10,3
|
26
|
|
2
|
Bản Pù
|
|
4
|
7,9
|
20
|
|
3
|
Bản Quây
|
|
5
|
7
|
25
|
|
4
|
Bản Huổi Sói
|
|
6
|
9
|
23
|
|
5
|
Bản Nong Cạn
|
|
6,5
|
10
|
24
|
|
6
|
Bản Sẳng
|
|
4
|
7
|
25
|
|
7
|
Bản Mện
|
|
4
|
|
23
|
|
8
|
Bản Tam
|
|
|
|
21
|
|
9
|
Bản Nà Cưa
|
|
|
|
22
|
|
10
|
Bản Tợ Nưa
|
|
|
|
21
|
|
11
|
Bản Lọng Bon
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Pù Bâu
|
|
|
|
21
|
|
13
|
Bản Chao Mùa
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
14
|
Bản Pù
|
|
|
|
13
|
|
15
|
Bản Sẳng
|
|
|
|
18
|
|
16
|
Bản Tam
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản Huổi Lán
|
|
|
|
17
|
|
18
|
Bản Mện
|
|
|
|
19
|
|
19
|
Bản Pù Bâu
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản Chao Mùa
|
|
|
|
18
|
|
21
|
Bản Huổi Sói
|
|
|
|
16
|
|
22
|
Bản Lọng Bon
|
|
|
|
17
|
|
23
|
Bản Nà Cưa
|
|
|
|
19
|
|
24
|
Bản Nong Cạn
|
|
|
|
20
|
|
25
|
Bản Quây
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản Tợ Nưa
|
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
27
|
Bản Chao Mùa
|
|
|
|
12
|
|
28
|
Bản Huổi Lán
|
|
|
|
19
|
|
29
|
Bản Huổi Sói
|
|
|
|
17
|
|
30
|
Bản Lọng Bon
|
|
|
|
13
|
|
31
|
Bản Mện
|
|
|
|
11
|
|
32
|
Bản Nà Cưa
|
|
|
|
12
|
|
33
|
Bản Nong Cạn
|
|
|
|
14
|
|
34
|
Bản Pù
|
|
|
|
17
|
|
35
|
Bản Pù Bâu
|
|
|
|
18
|
|
36
|
Bản Quây
|
|
|
|
15
|
|
37
|
Bản Sẳng
|
|
|
|
16
|
|
38
|
Bản Tam
|
|
|
|
19
|
|
39
|
Bản Tợ Nưa
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
|
|
|
40
|
Bản Pù
|
|
7,5
|
|
|
|
VI
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Pú Chứn
|
|
13
|
13
|
56
|
|
2
|
Bản Pú Chắn (điểm
bản cũ)
|
|
10
|
10
|
68
|
|
3
|
Bản Pú Chắn (điểm
bản mới)
|
|
4
|
|
62
|
|
4
|
Bản Pá Uổi
|
|
14
|
14
|
55
|
|
5
|
Bản Há Tàu (Há Tầu)
|
|
12
|
12
|
54
|
|
6
|
Bản Cha Mạy
|
|
15
|
15
|
53
|
|
7
|
Bản Co Nhừ
|
|
17
|
17
|
51
|
|
8
|
Bản Nông Cốc
|
|
25
|
25
|
65
|
|
9
|
Bản Ta Khom
|
|
17
|
17
|
58
|
|
10
|
Bản Nà Nôm
|
|
21
|
21
|
58
|
|
11
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
16
|
16
|
56
|
|
12
|
Bản Cán Tỷ B
|
|
14
|
14
|
58
|
|
13
|
Bản Pá Púa
|
|
17
|
17
|
59
|
|
14
|
Bản Nặm Nhứ
|
|
|
|
56
|
|
15
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
|
57
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
16
|
Bản Pá Uổi
|
|
8
|
|
|
|
17
|
Bản Pá Púa
|
|
15
|
|
|
|
18
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
15
|
|
|
|
19
|
Bản Cán Tỷ B
|
|
15
|
|
|
|
20
|
Bản Nông Cốc
|
|
|
30
|
40
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường THTP Co Mạ
|
|
21
|
Bản Ta Khom
|
|
9
|
9
|
22
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
|
|
|
22
|
Bản Nà Nôm
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
|
|
|
23
|
Bản Nà Nôm
|
|
17
|
|
23
|
|
24
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
|
|
10
|
|
25
|
Bản Cán Tỷ B
|
|
|
|
10
|
|
26
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
18
|
|
27
|
Bản Chả Mạy
|
|
|
|
18
|
|
28
|
Bản Há Tầu
|
|
|
|
14
|
|
29
|
Bản Nông Cốc
|
|
|
|
21
|
|
30
|
Bản Pá Púa
|
|
|
|
11
|
|
31
|
Bản Pá Uổi
|
|
|
|
15
|
|
32
|
Bản Pú Chứn
|
|
|
|
13
|
|
33
|
Bản Pú Chắn
|
|
|
|
15
|
|
34
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
|
11
|
|
VII
|
Xã Co Tòng
|
III
|
Trường TH-THCS Co Tòng
|
Trường TH-THCS Co Tòng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Thẳm Xét
|
|
13
|
13
|
56
|
|
2
|
Bản Há Khúa
|
|
11
|
11
|
58
|
|
3
|
Bản Pá Hốc
|
|
9
|
9
|
60
|
|
4
|
Bản Co Cài
|
|
15
|
15
|
58
|
|
5
|
Bản Pá Cháo B
|
|
4
|
|
67
|
|
6
|
Bản Co Tòng (cụm
Pá Dúa)
|
|
4
|
|
55
|
|
7
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
65
|
|
8
|
Bản Pá Cháo A
|
|
|
|
65
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
9
|
Bản Thẳm Xét
|
|
51
|
51
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
10
|
Bản Pá Hốc
|
|
20
|
40
|
48
|
|
11
|
Bản Pá Cháo
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
12
|
Bản Há Khúa B
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
13
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
20
|
22
|
|
14
|
Bản Co Cài
|
|
30
|
43
|
25
|
|
15
|
Bản Co Tòng (cụm
Pá Dúa)
|
|
|
32
|
30
|
|
16
|
Bản Há Khúa
|
|
|
|
38
|
|
17
|
Bản Pá Cháo B
|
|
|
32
|
34
|
|
18
|
Bản Thẳm Xét
|
|
|
|
42
|
|
19
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
32
|
|
20
|
Bản Pá Cháo A
|
|
|
32
|
32
|
|
VIII
|
Xã Co Mạ
|
III
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Chả Lạy A
|
|
4
|
|
45
|
|
2
|
Bản Chả Lạy B
|
|
4
|
8
|
56
|
|
3
|
Bản Co Nghè A
|
|
4
|
|
46
|
|
4
|
Bản Co Nghè B
|
|
5
|
|
50
|
|
5
|
Bản Láo Hả
|
|
4
|
|
41
|
|
6
|
Bản Sềnh Thàng
|
|
7
|
13
|
47
|
|
7
|
Bản Tìa Là
|
|
5
|
9
|
46
|
|
8
|
Bản Pá Ẩu
|
|
5
|
14
|
42
|
|
9
|
Bản Xa Nhá A
|
|
6
|
15
|
46
|
|
10
|
Bản Xa Nhá B
|
|
8
|
17
|
46
|
|
11
|
Bản Hát Xiến
|
|
10
|
19
|
48
|
|
12
|
Bản Huổi Dên
|
|
4
|
9
|
48
|
|
13
|
Bản Cửa Rừng
|
|
22
|
17
|
42
|
|
14
|
Bản Nong Vai (Cửa
Gió)
|
|
5
|
16
|
58
|
|
15
|
Bản Po Mậu
|
|
|
10
|
47
|
|
16
|
Bản Mớ
|
|
|
18
|
43
|
|
17
|
Bản Pha Khuông
|
|
|
|
45
|
|
18
|
Bản Co Mạ
|
|
|
|
43
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 2
|
|
|
|
19
|
Bản Cát
|
|
4
|
20
|
45
|
|
20
|
Bản Nong Vai (Cửa
Gió)
|
|
4
|
16
|
58
|
|
21
|
Bản Cửa rừng
|
|
4
|
|
|
|
22
|
Bản Chả Lạy B
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
23
|
Bản Co Nghè B
|
|
14
|
14
|
10
|
|
24
|
Bản Cửa Rừng
|
|
29
|
29
|
20
|
|
25
|
Nong Vai (Cửa
Gió)
|
|
20
|
20
|
15
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
|
|
26
|
Bản Cát
|
|
|
20
|
15
|
|
27
|
Bản Chả Lạy B
|
|
|
|
17
|
|
28
|
Bản Hát Xiến
|
|
|
|
20
|
|
29
|
Bản Huổi Dên
|
|
|
|
11
|
|
30
|
Bản Pá Ẩu
|
|
|
|
16
|
|
31
|
Bản Tìa Là
|
|
|
|
11
|
|
32
|
Bản Sềnh Thàng
|
|
|
|
18
|
|
33
|
Bản Xa Nhá A
|
|
|
|
16
|
|
34
|
Bản Xa Nhá B
|
|
|
|
19
|
|
35
|
Bản Mớ
|
|
|
|
12
|
|
36
|
Bản Po Mậu
|
|
|
|
11
|
|
IX
|
Xã Pá Lông
|
III
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Tinh Lá
|
|
6
|
|
65
|
|
2
|
Bản Pá Ný
|
|
8
|
8
|
60
|
|
3
|
Bản Hua Dấu
|
|
8
|
8
|
55
|
|
4
|
Bản Sấu
Me (Sấu Mê)
|
|
6
|
|
58
|
|
5
|
Bản Tịa Tậu
|
|
4
|
|
62
|
|
6
|
Bản Hua Ngáy
|
|
4
|
|
56
|
|
7
|
Bản Tịa
|
|
4
|
|
55
|
|
8
|
Bản Từ Sáng
|
|
|
|
56
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
9
|
Bản Tinh Lá
|
|
5
|
36
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
|
|
|
10
|
Bản Tịa
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
11
|
Bản Tinh Lá
|
|
45
|
|
36
|
|
12
|
Bản Tịa
|
|
|
|
28
|
|
13
|
Bản Pá Ný
|
|
|
|
38
|
|
14
|
Bản Sấu Mê
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản Hua Dấu
|
|
|
|
37
|
|
16
|
Bản Hua Ngáy
|
|
|
|
31
|
|
17
|
Bản Tịa Tậu
|
|
|
|
31
|
|
18
|
Bản Từ Sáng
|
|
|
|
31
|
|
X
|
Xã É Tòng
|
III
|
Trường TH - THCS É Tòng
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Hát Lẹ
|
|
10
|
10
|
60
|
|
2
|
Bản Nà Tòng
|
|
5,8
|
|
59
|
|
3
|
Bản Nà Lanh
|
|
4,8
|
|
60
|
|
4
|
Bản Thẳm Ổn
|
|
6,1
|
|
65
|
|
5
|
Bản Huổi Lương
|
|
5,9
|
|
62
|
|
6
|
Bản Huổi Lanh
|
|
7
|
7
|
63
|
|
7
|
Bản Nà Vạng
|
|
9
|
9
|
68
|
|
8
|
Bản Nà Muông
|
|
|
|
62
|
|
9
|
Bản Tở
|
|
|
|
62
|
|
10
|
Bản Nong Lạnh
|
|
|
|
64
|
|
11
|
Bản Nà Hem
|
|
|
|
62
|
|
12
|
Bản Đông Củ
|
|
|
|
63
|
|
13
|
Bản Xam Phổng
|
|
|
|
63
|
|
XI
|
Xã Mường É
|
III
|
Trường Tiểu học Mường É
|
Trường THCS Mường É
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Huổi Ái
|
|
8
|
8
|
26
|
|
2
|
Bản Pá Khôm
|
|
12
|
12
|
32
|
|
3
|
Bản Pá Ỏ
|
|
8
|
8
|
28
|
|
4
|
Bản Nà Sàng
|
|
12
|
12
|
30
|
|
5
|
Bản Nậm Nòng
|
|
14
|
14
|
29
|
|
6
|
Bản Hát Lụ
|
|
16
|
16
|
35
|
|
7
|
Bản Phạ Lụ
|
|
4
|
|
31
|
|
8
|
Bản Há Tốc
|
|
|
|
26
|
|
9
|
Bản Tum
|
|
|
|
25
|
|
10
|
Bản Hịa
|
|
|
|
23
|
|
11
|
Bản Tàn
|
|
|
|
24
|
|
12
|
Bản Nà Lầu
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản Cả Vai
|
|
|
|
26
|
|
14
|
Bản Chiềng Ve
|
|
|
|
25
|
|
15
|
Bản Co Cại
|
|
|
|
27
|
|
16
|
Bản Kiểng
|
|
|
|
28
|
|
17
|
Phát Chặp
|
|
|
|
28
|
|
18
|
Bản Nà Lè
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản Cang Kéo
|
|
|
|
29
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
20
|
Bản Hát Lụ
|
|
13
|
|
12
|
|
21
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
11
|
|
22
|
Bản Hịa
|
|
|
|
13
|
|
23
|
Bản Phạ Lụ
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản Phát Chặp
|
|
|
|
12
|
|
25
|
Bản Tàn
|
|
|
|
12
|
|
26
|
Bản Tum
|
|
|
|
12
|
|
27
|
Bản Chiềng Ve
|
|
|
|
12
|
|
28
|
Bản Co Cại
|
|
|
|
12
|
|
29
|
Bản Cả Vai
|
|
|
|
19
|
|
30
|
Bản Cang Kéo
|
|
|
|
18
|
|
31
|
Bản Kiểng
|
|
|
|
17
|
|
32
|
Bản Há Tốc
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản Nà Lầu
|
|
|
|
12
|
|
34
|
Bản Nà Lè
|
|
|
|
12
|
|
35
|
Bản Nậm Nòng
|
|
|
|
15
|
|
36
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
|
20
|
|
37
|
Bản Pá Ỏ
|
|
|
|
13
|
|
38
|
Bản Huổi Ái
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
39
|
Bản Hát Lẹ
|
|
|
|
25
|
|
40
|
Bản Huổi Lanh
|
|
|
|
22
|
|
41
|
Bản Nà Lanh
|
|
|
|
22
|
|
42
|
Bản Nà Tòng
|
|
|
|
24
|
|
43
|
Bản Nà Vạng
|
|
|
|
28
|
|
44
|
Bản Thẳm Ổn
|
|
|
|
24
|
|
45
|
Bản Huổi Lương
|
|
|
|
23
|
|
46
|
Bản Nong Lạnh
|
|
|
|
18
|
|
47
|
Bản Nà Muông
|
|
|
|
17
|
|
48
|
Bản Đông Củ
|
|
|
|
18
|
|
49
|
Bản Nà Hem
|
|
|
|
16
|
|
50
|
Bản Xam Phổng
|
|
|
|
23
|
|
51
|
Bản Tở
|
|
|
|
17
|
|
XII
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
Trường THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Kéo Sáo
|
|
4,5
|
|
22
|
|
2
|
Bản Nghịu
|
|
4
|
|
20
|
|
3
|
Bản Muông Mó
|
|
6
|
|
23
|
|
4
|
Bản Mầu Thái
|
|
4
|
|
20
|
|
5
|
Bản Ta Tú
|
|
8
|
7
|
19
|
|
6
|
Bản Huổi Ít
|
|
12
|
8
|
24
|
|
7
|
Bản Pá Sàng
|
|
14
|
12
|
19
|
|
8
|
Bản Lặp
|
|
|
|
23
|
|
9
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
21
|
|
10
|
Bản Lùa
|
|
|
|
18
|
|
11
|
Bản Kẹ
|
|
|
|
21
|
|
12
|
Bản Lềm
|
|
|
|
23
|
|
13
|
Bản Mầu Xá
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
14
|
Bản Huổi Ít
|
|
|
|
12
|
|
15
|
Bản Kéo Sáo
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản Màu Thái
|
|
|
|
13
|
|
17
|
Bản Muông Mó
|
|
|
|
15
|
|
18
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản Nà Tắm
|
|
|
|
14
|
|
20
|
Bản Nghịu
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản Pá Sàng
|
|
|
|
13
|
|
22
|
Bản Ta Tú
|
|
|
|
10
|
|
23
|
Bản Lềm
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản Kẹ
|
|
|
|
15
|
|
25
|
Bản Lặp
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản Màu Xá
|
|
|
|
13
|
|
XIII
|
Xã Mường Bám
|
III
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
Trường THCS Mường Bám
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Căm Cặn
|
|
9
|
10
|
69
|
|
2
|
Bản Pá Sàng
|
|
6
|
|
69
|
|
3
|
Bản Pá Ban
|
|
6,3
|
|
64
|
|
4
|
Bản Thẳm Đón
|
|
9
|
11
|
64
|
|
5
|
Bản Nặm Ún
|
|
10
|
9
|
69
|
|
6
|
Bản Bánh Ó
|
|
12
|
14
|
67
|
|
7
|
Bản Tư Làng A
|
|
17
|
17
|
63
|
|
8
|
Bản Tư Làng B
|
|
17
|
17
|
69
|
|
9
|
Bản Hát Pang
|
|
18
|
16
|
65
|
|
10
|
Bản Nà Tra
|
|
12
|
|
68
|
|
11
|
Bản Nà Pa
|
|
|
7
|
65
|
|
12
|
Bản Nà Hát
|
|
|
|
69
|
|
13
|
Bản Nà La
|
|
|
|
65
|
|
14
|
Bản Bôm Kham
|
|
|
|
62
|
|
15
|
Bản Nà Làng
|
|
|
|
68
|
|
16
|
Bản Lào
|
|
|
|
63
|
|
17
|
Bản Pá Chóng
|
|
|
|
62
|
|
18
|
Bản Nà Cẩu
|
|
|
|
62
|
|
19
|
Bản Phèn
|
|
|
|
62
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
|
|
|
20
|
Bản Pá Nó
|
|
17
|
21
|
62
|
|
21
|
Bản Pha Khương
|
|
15
|
19
|
68
|
|
22
|
Bản Bánh Ó
|
|
6
|
|
|
|
23
|
Bản Tư Làng A
|
|
12
|
|
|
|
24
|
Bản Tư Làng B
|
|
11
|
|
|
|
25
|
Bản Hát Pang
|
|
7
|
|
|
|
26
|
Bản Nà Tra
|
|
7
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
27
|
Bản Pha Khương
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
41
|
|
29
|
Bản Tư Làng A
|
|
|
|
42
|
|
30
|
Bản Tư Làng B
|
|
|
|
41
|
|
31
|
Bản Hát Pang
|
|
|
|
36
|
|
32
|
Bản Bánh Ó
|
|
|
|
35
|
|
33
|
Bản Nà Tra
|
|
|
|
34
|
|
34
|
Bản Căm Cặn
|
|
|
|
25
|
|
35
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
|
30
|
|
36
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
27
|
|
37
|
Bản Pá Sàng
|
|
|
|
23
|
|
38
|
Bản Thẳm Đón
|
|
|
|
19
|
|
39
|
Bản Pá Chóng
|
|
|
|
32
|
|
40
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
28
|
|
41
|
Bản Nà Hát
|
|
|
|
22
|
|
42
|
Bản Lào
|
|
|
|
20
|
|
43
|
Bản Nà La
|
|
|
|
19
|
|
44
|
Bản Nà Lang
|
|
|
|
23
|
|
45
|
Bản Nà Cẩu
|
|
|
|
22
|
|
46
|
Bôm Kham
|
|
|
|
30
|
|
47
|
Bản Phèn
|
|
|
|
25
|
|
XIV
|
Xã Mường
Khiêng
|
III
|
|
Trường THCS Mường Kiêng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Bon
|
|
|
9
|
28
|
|
2
|
Bản Củ
|
|
|
9,5
|
27
|
|
3
|
Bản Hin Lẹp
|
|
|
12,5
|
28
|
|
4
|
Bản Hốc
|
|
|
9
|
26
|
|
5
|
Bản Hua Sát
|
|
|
9,5
|
27
|
|
6
|
Bản Huổi Pản
|
|
|
11,5
|
27
|
|
7
|
Bản Lạn
|
|
|
11,5
|
28
|
|
8
|
Bản Nhốc
|
|
|
7,5
|
30
|
|
9
|
Bản Ỏ
|
|
|
9,5
|
27
|
|
10
|
Bản Sát
|
|
|
10,5
|
27
|
|
11
|
Bản Sinh Lẹp
|
|
|
11,5
|
28
|
|
12
|
Bản Thông
|
|
|
8,5
|
27
|
|
13
|
Bản Thuận Ơn
|
|
|
9,5
|
27
|
|
14
|
Bản Tộn Pợ
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản Khiêng
|
|
|
|
26
|
|
16
|
Bản Pục Tứn
|
|
|
|
27
|
|
17
|
Bản Phé Hằng
|
|
|
|
27
|
|
18
|
Bản Nam
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Han
|
|
|
|
27
|
|
20
|
Bản Sào Và
|
|
|
|
28
|
|
21
|
Bản Pồng
|
|
|
|
27
|
|
22
|
Bản Bó Phúc
|
|
|
|
30
|
|
23
|
Bản Kềm
|
|
|
|
32
|
|
24
|
Bản Lứa B
|
|
|
|
27
|
|
25
|
Bản Lứa Hang
|
|
|
|
24
|
|
26
|
Bản Nuống Há
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
27
|
Bản Bó Phúc
|
|
|
|
20
|
|
28
|
Bản Bon
|
|
|
|
21
|
|
29
|
Bản Củ
|
|
|
|
22
|
|
30
|
Bản Han
|
|
|
|
22
|
|
31
|
Bản Hin Lẹp
|
|
|
|
23
|
|
32
|
Bản Hốc
|
|
|
|
24
|
|
33
|
Bản Hua Sát
|
|
|
|
25
|
|
34
|
Bản Huổi Pản
|
|
|
|
26
|
|
35
|
Bản Kềm
|
|
|
|
27
|
|
36
|
Bản Khiêng
|
|
|
|
28
|
|
37
|
Bản Lạn
|
|
|
|
29
|
|
38
|
Bản Lứa B
|
|
|
|
30
|
|
39
|
Bản Lứa Hang
|
|
|
|
22
|
|
40
|
Bản Nam
|
|
|
|
23
|
|
41
|
Bản Nuống Há
|
|
|
|
24
|
|
42
|
Bản Nhốc
|
|
|
|
25
|
|
43
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
26
|
|
44
|
Bản Pồng
|
|
|
|
22
|
|
45
|
Bản Pục Tứn
|
|
|
|
23
|
|
46
|
Bản Phé Hằng
|
|
|
|
24
|
|
47
|
Bản Sào Và
|
|
|
|
25
|
|
48
|
Bản Sát
|
|
|
|
26
|
|
49
|
Bản Sinh Lẹp
|
|
|
|
22
|
|
50
|
Bản Tộn Pợ
|
|
|
|
23
|
|
51
|
Bản Thông
|
|
|
|
24
|
|
52
|
Bản Thuận Ơn
|
|
|
|
25
|
|
XV
|
Xã Liệp Tè
|
III
|
Trường Tiểu học Liệp Tè
|
Trường THCS Liệp Tè
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Tát
|
|
27
|
23
|
42
|
|
2
|
Bản Chà Lào
|
|
20
|
18
|
41
|
|
3
|
Bản Mồng Luông
|
|
15
|
13
|
40
|
|
4
|
Bản Mồng Nọi
|
|
16
|
13
|
40
|
|
5
|
Bản Ban Xa
|
|
10
|
11
|
45
|
|
6
|
Bản Tát Uớt
|
|
9
|
8
|
39
|
|
7
|
Bản Cang
|
|
8
|
8
|
39
|
|
8
|
Bản Co Khết
|
|
10
|
10
|
39
|
|
9
|
Bản Ta Mạ
|
|
10
|
10
|
39
|
|
10
|
Bản Kia
|
|
9
|
11
|
39
|
|
11
|
Bản Bắc
|
|
25
|
24
|
41
|
|
12
|
Bản Lụ
|
|
|
14
|
42
|
|
13
|
Bản Co Sản
|
|
|
11
|
40
|
|
14
|
Bản Co Phường
|
|
|
|
42
|
|
15
|
Bản Hiên
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
16
|
Bản Lụ
|
|
|
12
|
33
|
|
17
|
Bản Co Sản
|
|
|
10
|
31
|
|
18
|
Bản Ta Mạ
|
|
|
9
|
37
|
|
19
|
Bản Tát Ướt
|
|
|
9
|
39
|
|
20
|
Bản Ban Xa
|
|
|
15
|
30
|
|
21
|
Bản Mồng Luông
|
|
|
10
|
32
|
|
22
|
Bản Bắc
|
|
|
11
|
31
|
|
23
|
Bản Kia
|
|
|
9
|
34
|
|
24
|
Bản Co Khết
|
|
|
9
|
36
|
|
25
|
Bản Cang
|
|
|
9
|
31
|
|
26
|
Bản Mồng Nọi
|
|
|
10
|
36
|
|
27
|
Bản Chà Lào
|
|
|
11
|
34
|
|
28
|
Bản Tát
|
|
|
12
|
33
|
|
29
|
Bản Co Phường
|
|
|
|
35
|
|
30
|
Bản Hiên
|
|
|
|
30
|
|
XVI
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Hua Lành
|
|
18
|
18
|
38
|
|
2
|
Bản Pá Lầu
|
|
19
|
19
|
38
|
|
3
|
Bản Pùa
|
|
|
|
35
|
|
4
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
36
|
|
5
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
35
|
|
6
|
Bản Lằm
|
|
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
7
|
Bản Lằm
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
19
|
|
10
|
Bản Hua Lành
|
|
|
|
20
|
|
11
|
Bản Pá Lầu
|
|
|
|
19
|
|
12
|
Bản Pùa
|
|
|
|
23
|
|
XVII
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
Trường THCS Nậm Lầu
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Xanh
|
|
|
14
|
32
|
|
2
|
Bản Pài
|
|
|
12
|
25
|
|
3
|
Bản Nà Kẹ
|
|
|
15
|
29
|
|
4
|
Bản Mỏ
|
|
|
16
|
26
|
|
5
|
Bản Noong Ten
(Nong Ten)
|
|
|
13
|
25
|
|
6
|
Bản Pá O (Pa O)
|
|
20
|
21
|
24
|
|
7
|
Bản Ít Cuông
|
|
|
12
|
26
|
|
8
|
Bản Ít Mặn
|
|
18
|
12
|
25
|
|
9
|
Bản Ban
|
|
30
|
30
|
23
|
|
10
|
Bản Hẳm Phé
|
|
11
|
11
|
22
|
|
11
|
Bản Huổi Xưa
|
|
17
|
17
|
25
|
|
12
|
Bản Huổi Kép
|
|
14
|
14
|
26
|
|
13
|
Bản Xa Hòn
|
|
25
|
25
|
36
|
|
14
|
Bản Nong
|
|
5
|
|
28
|
|
15
|
Bản Nậm Lậu (Nặm
Lậu)
|
|
6
|
|
32
|
|
16
|
Bản Nà Há
|
|
6
|
|
34
|
|
17
|
Bản Nà Ít
|
|
6
|
|
35
|
|
18
|
Bản Lọng Lầu
|
|
6
|
|
27
|
|
19
|
Bản Tòng
|
|
7
|
|
35
|
|
20
|
Bản Phúc
|
|
|
|
26
|
|
21
|
Bản Tăng
|
|
|
|
26
|
|
22
|
Bản Biên
|
|
|
|
35
|
|
23
|
Bản Nà Nọi
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
24
|
Bản Mỏ
|
|
8
|
8
|
29
|
|
25
|
Bản Xanh
|
|
9
|
9
|
29
|
|
26
|
Bản Pài
|
|
9
|
9
|
29
|
|
27
|
Bản Nà Kẹ
|
|
12
|
12
|
24
|
|
28
|
Bản Nong Ten
|
|
12
|
12
|
22
|
|
29
|
Bản Ít Cuông
|
|
11
|
11
|
29
|
|
30
|
Bản Pá O (Pa O)
|
|
15
|
15
|
25
|
|
31
|
Bản Ban
|
|
|
|
17
|
|
32
|
Bản Biên
|
|
|
|
16
|
|
33
|
Bản Huổi Kép
|
|
|
|
30
|
|
34
|
Bản Huổi Xưa
|
|
|
|
18
|
|
35
|
Bản Ít Mặn
|
|
|
|
25
|
|
36
|
Bản Lọng Lầu
|
|
|
|
17
|
|
37
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
29
|
|
38
|
Bản Nà Ít
|
|
|
|
28
|
|
39
|
Bản Nà Nọi
|
|
|
|
23
|
|
40
|
Bản Nặm Lậu
|
|
|
|
19
|
|
41
|
Bản Nong
|
|
|
|
20
|
|
42
|
Bản Phúc
|
|
|
|
22
|
|
43
|
Bản Tăng
|
|
|
|
21
|
|
44
|
Bản Thẳm Phé
|
|
|
|
24
|
|
45
|
Bản Tòng
|
|
|
|
25
|
|
46
|
Bản Xa Hòn
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
47
|
Bản Biên
|
|
|
|
30
|
|
48
|
Bản Tòng
|
|
|
|
32
|
|
XVIII
|
Xã Thôm Mòn
|
II
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Chùn
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
2
|
Bản Lọng Cại
|
ĐBKK
|
|
|
|
|
3
|
Bản Phé
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản Thống Nhất A
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
5
|
Bản Thống Nhất B
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
6
|
Bản Chùn
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
XIX
|
Xã Muổi Nọi
|
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Sẳng Sang
|
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản Thán Sàng
|
|
|
|
24
|
|
3
|
Bản Muổi Nọi
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Muổi Nọi A
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản Nguồng
|
|
|
|
24
|
|
6
|
Bản Bó
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản Phiêng Bông
|
|
|
|
24
|
|
8
|
Bản Đông Hưng
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
9
|
Bản Sẳng Sang
|
|
|
|
13
|
|
10
|
Bản Thán Sàng
|
|
|
|
14
|
|
11
|
Bản Muổi Nọi A
|
|
|
|
11
|
|
12
|
Bản Muổi Nọi
|
|
|
|
10
|
|
13
|
Bản Nguồng
|
|
|
|
15
|
|
14
|
Bản Bó
|
|
|
|
11
|
|
15
|
Bản Phiêng Bông
|
|
|
|
12
|
|
16
|
Bản Đông Hưng
|
|
|
|
10
|
|
XX
|
Xã Chiềng Pấc
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Mảy
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản Lọng Mén
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản Dân Chủ
|
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản Chiềng Pấc
|
|
|
|
13
|
|
5
|
Bản Lĩnh Luông
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Xi Măng
|
|
|
|
13
|
|
XXI
|
Xã Phổng Lăng
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Nong Pồng
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Huổi Luông
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
3
|
Bản Nà Lọ
|
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản Huổi Luông
|
|
|
|
15
|
|
XXII
|
Xã Chiềng Pha
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Sai
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Quỳnh Thuận
|
|
|
|
11
|
|
3
|
Bản Huổi Tát
|
|
|
|
12
|
|
4
|
Bản Nong Lào
|
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Hán
|
|
|
|
12
|
|
XXIII
|
Xã Noong Lay
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Phiêng Phớ
|
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Noong Giẳng
|
|
|
|
22
|
|
3
|
Bản Huổi Lọng
|
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản Cửa Hàng
|
|
|
|
20
|
|
5
|
Bản Quyết Thắng
A
|
|
|
|
19
|
|
6
|
Bản Noong Lay
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản Liên Minh
|
|
|
|
18
|
|
8
|
Bản Cà Nàng
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Bó Mạ
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản Quyết Thắng
B
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản Búa Co Chạy
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
12
|
Bản Bó Mạ
|
|
|
|
10
|
|
13
|
Bản Búa Co Chạy
|
|
|
|
11
|
|
14
|
Bản Cửa Hàng
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản Huổi Lọng
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản Nong Giẳng
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Nong Lay
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản Phiêng Phớ
|
|
|
|
13
|
|
19
|
Bản Quyết Thắng
A
|
|
|
|
10
|
|
20
|
Bản Quyết Thắng
B
|
|
|
|
10
|
|
XXIV
|
Xã Tông Cọ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Bay A
|
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản Bay B
|
|
|
|
19,5
|
|
3
|
Bản Bon
|
|
|
|
21
|
|
4
|
Bản Nà Lạn
|
|
|
|
19
|
|
5
|
Bản Lè
|
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản Thúm Cáy
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Phé
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Cọ
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản Sen To
|
|
|
|
13,5
|
|
10
|
Bản Hình
|
|
|
|
13
|
|
11
|
Bản Lào
|
|
|
|
13,5
|
|
12
|
Bản Huổi Táp
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
13
|
Bản Bay A
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản Bay B
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản Bon
|
|
|
|
10
|
|
16
|
Bản Huổi Táp
|
|
|
|
10
|
|
XXV
|
Xã Chiềng La
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Cát Lót
|
|
|
|
26
|
|
2
|
Bản Song
|
|
|
|
28
|
|
3
|
Bản Nưa
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Chiềng La
|
|
|
|
23
|
|
5
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
27
|
|
6
|
Bản Lốm La
|
|
|
|
30
|
|
7
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
8
|
Bản Cát Lót
|
|
|
|
13
|
|
9
|
Bản Song
|
|
|
|
12
|
|
10
|
Bản Nưa
|
|
|
|
21
|
|
11
|
Bản Chiềng La
|
|
|
|
19
|
|
12
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
17
|
|
13
|
Bản Lốm La
|
|
|
|
17
|
|
14
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
15
|
Bản Cát Lót
|
|
|
|
17
|
|
16
|
Bản Song
|
|
|
|
14
|
|
17
|
Bản Nưa
|
|
|
|
17
|
|
18
|
Bản Chiềng La
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản Lốm La
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
12
|
|
XXVI
|
Xã Púng Tra
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Lắng Hạt
|
|
|
|
13
|
|
2
|
Bản Phạ
|
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Tra
|
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản Púng Ten
|
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Púng Mé
|
|
|
|
12
|
|
6
|
Bản Púng A
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
7
|
Bản Púng A
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản Tra
|
|
|
|
20
|
|
9
|
Bản Dồm
|
|
|
|
22
|
|
10
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
19
|
|
11
|
Bản Phạ
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Púng Mé
|
|
|
|
23
|
|
13
|
Bản Lắng Hạt
|
|
|
|
23
|
|
14
|
Bản Púng Ten
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
15
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản Púng A
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Púng Ten
|
|
|
|
13
|
|
18
|
Bản Púng Mé
|
|
|
|
14
|
|
19
|
Bản Phạ
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản Lắng Hạt
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản Tra
|
|
|
|
11
|
|
22
|
Bản Dồm
|
|
|
|
13
|
|
XXVII
|
Xã Chiềng
Khoang, Quỳnh Nhai
|
I
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
1
|
Bản Hậu
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
XXVIII
|
Xã Mường Sại,
Quỳnh Nhai
|
III
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
1
|
Bản Om
|
|
|
|
25
|
|
XXIX
|
Xã Xa Dung,
Điện Biên Đông
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
1
|
Bản Phà Só B
|
|
38
|
38
|
|
|
2
|
Bản Huổi Hịa
|
|
42
|
42
|
|
|
I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18
lượt xã, 588 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng
Cang
|
III
|
Trường TH Chiềng Cang
|
Trường THCS Chiềng Cang
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
1
|
Bản Huổi Dấng
|
|
5
|
18
|
25
|
|
2
|
Bản Pá Nó
|
|
|
18
|
27
|
|
3
|
Bản Nhọt Có
|
|
4
|
19
|
28
|
|
4
|
Bản Co Tòng
|
|
10
|
15
|
21
|
|
5
|
Bản Huổi Tao
|
|
5
|
10
|
18
|
|
6
|
Bản Ít Lót
|
|
14
|
14,5
|
23
|
|
7
|
Bản Hua Tát
|
|
7
|
12
|
23
|
|
8
|
Bản Nà Bon
|
|
|
7
|
18
|
|
9
|
Bản Thón
|
|
|
8
|
17
|
|
10
|
Bản Có
|
|
|
8
|
15
|
|
11
|
Bản Nhạp
|
|
|
8
|
19
|
|
12
|
Bản Cang
|
|
|
7
|
14
|
|
13
|
Bản Tre
|
|
|
8
|
18
|
|
14
|
Bản Tin Tát
|
|
|
8
|
19
|
|
15
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản Nà Tý
|
|
|
|
11
|
|
17
|
Bản Ta Tạng
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản Huổi Cuống
|
|
|
|
17
|
|
19
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
13
|
|
20
|
Bản Bó Lạ
|
|
|
|
16
|
|
21
|
Bản Nà Hỳ
|
|
|
|
14
|
|
22
|
Bản Củ
|
|
|
|
12
|
|
23
|
Bản Bằng Lậc
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản Trung Châu
|
|
|
|
18
|
|
25
|
Bản Hát Sét
|
|
|
|
16
|
|
26
|
Bản Anh Dũng
|
|
|
|
14
|
|
27
|
Bản Huổi So
|
|
|
|
10
|
|
28
|
Bản Trung Dũng
|
|
|
|
15
|
|
29
|
Bản Kiến Lâm
|
|
|
|
12
|
|
30
|
Bản Tiên Cang
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
31
|
Bản Nhạp
|
|
|
|
14
|
|
32
|
Bản Trung Châu
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản Huổi Cuống
|
|
|
|
16
|
|
34
|
Bản Hát Sét
|
|
|
|
17
|
|
35
|
Bản Trung Dũng
|
|
|
|
18
|
|
36
|
Bản Anh Dũng
|
|
|
|
19
|
|
37
|
Bản Kiến Lâm
|
|
|
|
20
|
|
38
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
22,5
|
|
39
|
Bản Bằng Lậc
|
|
|
|
24
|
|
40
|
Bản Nà Hỳ
|
|
|
|
25
|
|
41
|
Bản Bó Lạ
|
|
|
|
28
|
|
42
|
Bản Nà Bon
|
|
|
|
29
|
|
43
|
Bản Tre
|
|
|
|
30
|
|
44
|
Bản Tin Tát
|
|
|
|
31
|
|
45
|
Bản Hua Tát
|
|
|
|
34
|
|
46
|
Bản Ít Lót
|
|
|
|
35,5
|
|
47
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
40
|
|
48
|
Bản Nhọt Có
|
|
|
|
41
|
|
49
|
Bản Huổi Dấng
|
|
|
|
40
|
|
50
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
37
|
|
51
|
Bản Huổi Tao
|
|
|
|
32
|
|
52
|
Bản Thón
|
|
|
|
31
|
|
53
|
Bản Có
|
|
|
|
30
|
|
54
|
Bản Cang
|
|
|
|
29
|
|
55
|
Bản Củ
|
|
|
|
28
|
|
56
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
27
|
|
57
|
Bản Nà Tý
|
|
|
|
27
|
|
58
|
Bản Ta Tạng
|
|
|
|
26
|
|
59
|
Bản Tiên Cang
|
|
|
|
25,5
|
|
60
|
Bản Hong Ngay
|
|
|
|
25
|
|
61
|
Bản Chiềng Xôm
|
|
|
|
24,5
|
|
62
|
Bản Đấu Mường
|
|
|
|
24
|
|
63
|
Bản Huổi So
|
|
|
|
23,5
|
|