VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐI HỌC SAU ĐẠI HỌC Ở NƯỚC
NGOÀI BẰNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010
CÁC
CÁ NHÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐI HỌC SAU ĐẠI HỌC Ở NƯỚC NGOÀI BẰNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2010
(Kèm theo Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 8 năm 2010)
STT
|
STT
nước
|
Số
hồ sơ
|
Họ
và tên
|
Giới
tính
|
Ngày
sinh
|
Ngành
học đăng kí
|
Nước
|
1
|
1
|
253
|
Lê Quang
|
Long
|
Nam
|
15/06/1976
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
Ấn
độ
|
2
|
1
|
221
|
Vũ Thị Cẩm
|
Chi
|
Nữ
|
17/10/1979
|
Tài
chính
|
Anh
|
3
|
2
|
69
|
Trần Quang
|
Đức
|
Nam
|
16/04/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Anh
|
4
|
3
|
473
|
Nguyễn Thị
|
Dương
|
Nữ
|
01/09/1977
|
Bảo
vệ thực vật
|
Anh
|
5
|
4
|
556
|
Võ Thị Hồng
|
Lê
|
Nữ
|
05/04/1978
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Anh
|
6
|
5
|
415
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
Nữ
|
07/09/1982
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Anh
|
7
|
6
|
245
|
Nguyễn Thùy
|
Minh
|
Nữ
|
12/07/1980
|
Khoa
học chính trị
|
Anh
|
8
|
7
|
81
|
Hoàng Vũ Ngọc
|
Oanh
|
Nữ
|
27/03/1984
|
Tài
chính
|
Anh
|
9
|
8
|
299
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thu
|
Nữ
|
30/12/1983
|
Hệ
thống điện
|
Anh
|
10
|
9
|
314
|
Nguyễn Tiến
|
Thủy
|
Nam
|
24/03/1985
|
Công
trình xây dựng
|
Anh
|
11
|
10
|
547
|
Cao Thị Châu
|
Thủy
|
Nữ
|
20/09/1977
|
Quản
lý giáo dục
|
Anh
|
12
|
11
|
307
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
10/11/1983
|
Khoa
học máy tính
|
Anh
|
13
|
12
|
26
|
Phùng Quốc
|
Trí
|
Nam
|
16/10/1983
|
Xây
dựng
|
Anh
|
14
|
1
|
675
|
Tống Thị Ánh
|
Ngọc
|
Nữ
|
08/08/1977
|
Công
nghệ thực phẩm
|
Bỉ
|
15
|
2
|
620
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
22/10/1981
|
Dược
- Dược liệu
|
Bỉ
|
16
|
3
|
180
|
Phạm Đình
|
Huy
|
Nam
|
01/08/1981
|
Công
nghệ vật liệu
|
Bỉ
|
17
|
4
|
662
|
Lương Thị Kim
|
Nga
|
Nữ
|
18/01/1975
|
Hóa
học phức chất
|
Bỉ
|
18
|
5
|
112
|
Nguyễn Văn
|
Tâm
|
Nam
|
30/06/1973
|
Quản
lý xây dựng
|
Bỉ
|
19
|
6
|
660
|
Ngô Mỹ
|
Trân
|
Nữ
|
10/10/1980
|
Kinh
tế
|
Bỉ
|
20
|
7
|
143
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
19/09/1982
|
Công
nghệ sinh học
|
Bỉ
|
21
|
1
|
504
|
Nguyễn Bảo
|
Anh
|
Nam
|
11/02/1972
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Canada
|
22
|
2
|
607
|
Lê Minh Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
17/02/1979
|
Chăn
nuôi
|
Canada
|
23
|
3
|
452
|
Hoàng Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
07/08/1976
|
Ngân
hàng
|
Canada
|
24
|
4
|
287
|
Đặng Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
21/05/1982
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Canada
|
25
|
5
|
420
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
04/03/1982
|
Nghiên
cứu văn hóa
|
Canada
|
26
|
6
|
177
|
Nguyễn Văn
|
Khoa
|
Nam
|
06/09/1981
|
Giáo
dục
|
Canada
|
27
|
7
|
272
|
Đoàn Trung
|
Kiên
|
Nam
|
09/01/1980
|
Xây
dựng
|
Canada
|
28
|
8
|
79
|
Trần Thị Hoàng
|
Minh
|
Nữ
|
30/06/1983
|
Phương
pháp giảng dạy
|
Canada
|
29
|
9
|
521
|
Lê Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
25/08/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Canada
|
30
|
10
|
522
|
Võ Đình
|
Phong
|
Nam
|
26/05/1985
|
Khoa
học máy tính
|
Canada
|
31
|
1
|
446
|
Phạm Đức
|
An
|
Nam
|
02/08/1983
|
Cơ
điện tử
|
Đức
|
32
|
2
|
8
|
Lê Hoài
|
Anh
|
Nam
|
10/03/1979
|
Công
nghệ nhiệt - Điện lạnh
|
Đức
|
33
|
3
|
211
|
Nguyễn Tiến
|
Anh
|
Nam
|
31/07/1981
|
Công
nghệ vật liệu điện tử
|
Đức
|
34
|
4
|
414
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Anh
|
Nữ
|
22/12/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
35
|
5
|
263
|
Ngô Duy
|
Bách
|
Nam
|
14/04/1974
|
Quản
lý tài nguyên
|
Đức
|
36
|
6
|
405
|
Hoàng Xuân
|
Bền
|
Nam
|
29/08/1976
|
Sinh
học
|
Đức
|
37
|
7
|
383
|
Hoàng Thị
|
Bích
|
Nữ
|
02/06/1978
|
Thú
y
|
Đức
|
38
|
8
|
472
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Nam
|
11/02/1971
|
Triết
học chính trị
|
Đức
|
39
|
9
|
230
|
Bùi Văn
|
Cường
|
Nam
|
26/10/1982
|
Vi
sinh vật học
|
Đức
|
40
|
10
|
6
|
Lê Văn
|
Đính
|
Nam
|
31/10/1983
|
Toán
học
|
Đức
|
41
|
11
|
361
|
Lê Phương
|
Dung
|
Nữ
|
16/07/1985
|
Sinh
học
|
Đức
|
42
|
12
|
493
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
Nữ
|
08/12/1981
|
Khoa
học vật liệu
|
Đức
|
43
|
13
|
130
|
Võ Văn
|
Dũng
|
Nam
|
30/10/1979
|
Xã
hội học
|
Đức
|
44
|
14
|
84
|
Hoàng Thị Thanh
|
Giang
|
Nữ
|
23/07/1981
|
Toán
học
|
Đức
|
45
|
15
|
519
|
Võ Thị Phi
|
Giao
|
Nữ
|
16/06/1975
|
Sinh
học
|
Đức
|
46
|
16
|
107
|
Võ Thị Mai
|
Hà
|
Nữ
|
02/06/1978
|
Quản
trị kinh doanh
|
Đức
|
47
|
17
|
366
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
Nữ
|
08/12/1981
|
Kinh
tế đối ngoại
|
Đức
|
48
|
18
|
384
|
Nguyễn Hữu
|
Hảo
|
Nam
|
02/03/1981
|
Quản
lý đất đai
|
Đức
|
49
|
19
|
13
|
Đinh Thị Thu
|
Hiên
|
Nữ
|
03/01/1981
|
Tuyển
khoáng
|
Đức
|
50
|
20
|
256
|
Cao Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
30/11/1983
|
Lâm
học và Lâm học nhiệt đới
|
Đức
|
51
|
21
|
27
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
13/10/1982
|
Vật
lý
|
Đức
|
52
|
22
|
90
|
Phí Thị Diễm
|
Hồng
|
Nữ
|
05/06/1979
|
Kinh
tế
|
Đức
|
53
|
23
|
385
|
Phan Văn
|
Hợp
|
Nam
|
13/04/1982
|
Công
nghệ sinh học nấm
|
Đức
|
54
|
24
|
341
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Nam
|
21/02/1982
|
Toán
|
Đức
|
55
|
25
|
411
|
Đặng Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
30/07/1974
|
Sinh
thái học
|
Đức
|
56
|
26
|
382
|
Đoàn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
16/06/1983
|
Môi
trường
|
Đức
|
57
|
27
|
281
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Lệ
|
Nữ
|
22/04/1981
|
Lâm
học và Lâm sinh nhiệt đới
|
Đức
|
58
|
28
|
14
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
14/01/1984
|
Toán
học
|
Đức
|
59
|
29
|
357
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
Nữ
|
29/06/1982
|
Khoa
học môi trường
|
Đức
|
60
|
30
|
514
|
Nông Hồng
|
Nhạn
|
Nữ
|
07/02/1986
|
Hóa
học
|
Đức
|
61
|
31
|
91
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
Nam
|
24/08/1983
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Đức
|
62
|
32
|
538
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Phương
|
Nữ
|
15/04/1983
|
Công
nghệ hóa học
|
Đức
|
63
|
33
|
461
|
Nguyễn Tiến
|
Quang
|
Nam
|
16/04/1983
|
Kỹ
thuật nhiệt lạnh
|
Đức
|
64
|
34
|
567
|
Trương Minh
|
Thái
|
Nam
|
10/04/1971
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
65
|
35
|
347
|
Nguyễn Tiến
|
Thành
|
Nam
|
25/10/1983
|
Quản
lý tài nguyên
|
Đức
|
66
|
36
|
430
|
Đỗ Quang
|
Thơ
|
Nam
|
28/01/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
67
|
37
|
225
|
Phạm Kiều
|
Thúy
|
Nữ
|
19/09/1982
|
Công
nghệ sinh học
|
Đức
|
68
|
38
|
288
|
Nguyễn Đức
|
Toàn
|
Nam
|
06/05/1982
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Đức
|
69
|
39
|
623
|
Cao Minh
|
Toàn
|
Nam
|
21/08/1978
|
Quản
trị kinh doanh
|
Đức
|
70
|
40
|
380
|
Trần Ngọc
|
Trình
|
Nam
|
31/10/1981
|
Cơ
học công trình
|
Đức
|
71
|
41
|
266
|
Đỗ Vương
|
Vinh
|
Nam
|
26/10/1981
|
Xây
dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông
|
Đức
|
72
|
42
|
186
|
Nguyễn Quốc
|
Vỹ
|
Nam
|
20/03/1981
|
Sư
phạm dạy nghề
|
Đức
|
73
|
43
|
265
|
Hoàng Ngọc
|
Ý
|
Nam
|
22/12/1971
|
Lâm
nghiệp xã hội
|
Đức
|
74
|
44
|
440
|
Dư Vũ Việt
|
Quân
|
Nam
|
17/10/1985
|
Địa
lý
|
Đức
|
75
|
1
|
394
|
Lưu Mạnh
|
Hà
|
Nam
|
04/06/1985
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Hà
Lan
|
76
|
2
|
328
|
Ngô Việt
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/1976
|
Quản
lý và phát triển đô thị
|
Hà
Lan
|
77
|
3
|
642
|
Lê Thị Ngọc
|
Loan
|
Nữ
|
13/03/1980
|
Nano
điện tử
|
Hà
Lan
|
78
|
4
|
108
|
Nguyễn Quang
|
Phục
|
Nam
|
10/12/1980
|
Nghiên
cứu phát triển
|
Hà
Lan
|
79
|
1
|
106
|
Nguyễn Đăng Minh
|
Chánh
|
Nam
|
26/08/1975
|
Sinh
hóa nông nghiệp
|
Hàn
Quốc
|
80
|
2
|
129
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
04/12/1983
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Hàn
Quốc
|
81
|
1
|
293
|
Võ Quốc
|
Ánh
|
Nam
|
20/01/1976
|
Dược
học
|
Hoa
Kỳ
|
82
|
2
|
478
|
Phạm Thị
|
Bền
|
Nữ
|
06/06/1979
|
Giáo
dục đặc biệt
|
Hoa
Kỳ
|
83
|
3
|
339
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
Nam
|
30/07/1983
|
Xây
dựng
|
Hoa
Kỳ
|
84
|
4
|
447
|
Nguyễn Việt
|
Dũng
|
Nam
|
23/11/1979
|
Kinh
tế tài chính
|
Hoa
Kỳ
|
85
|
5
|
198
|
Phạm Quang
|
Duy
|
Nam
|
27/09/1980
|
Thiết
kế nội thất
|
Hoa
Kỳ
|
86
|
6
|
171
|
Vũ Thị Lệ
|
Giang
|
Nữ
|
12/05/1978
|
Tài
chính
|
Hoa
Kỳ
|
87
|
7
|
393
|
Trần Thanh
|
Hải
|
Nam
|
16/11/1980
|
Cơ
khí
|
Hoa
Kỳ
|
88
|
8
|
401
|
Dương Bích
|
Hằng
|
Nữ
|
24/01/1978
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
89
|
9
|
676
|
Nguyễn Ngọc
|
Hòa
|
Nam
|
19/12/1979
|
Kinh
tế chính trị
|
Hoa
Kỳ
|
90
|
10
|
568
|
Lâm Nhựt
|
Khang
|
Nữ
|
19/11/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Hoa
Kỳ
|
91
|
11
|
413
|
Trần Thế
|
Lân
|
Nam
|
27/10/1981
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
92
|
12
|
298
|
Nguyễn Quốc
|
Minh
|
Nam
|
16/09/1984
|
Kỹ
thuật điện
|
Hoa
Kỳ
|
93
|
13
|
404
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
Nam
|
27/02/1980
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
94
|
14
|
300
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
09/01/1983
|
Hệ
thống điện
|
Hoa
Kỳ
|
95
|
15
|
641
|
Phan Lê Hải
|
Ngân
|
Nữ
|
04/05/1976
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
96
|
16
|
169
|
Lê Thành
|
Nhân
|
Nam
|
30/12/1980
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
97
|
17
|
470
|
Nguyễn Nam
|
Phương
|
Nữ
|
16/01/1977
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
98
|
18
|
487
|
Phạm Thị Ngọc
|
Phượng
|
Nữ
|
03/01/1981
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
99
|
19
|
208
|
Nguyễn Xuân
|
Sơn
|
Nam
|
26/07/1983
|
Địa
chính
|
Hoa
Kỳ
|
100
|
20
|
126
|
Nguyễn Minh Trúc
|
Tâm
|
Nữ
|
08/12/1977
|
Phương
pháp giảng dạy
|
Hoa
Kỳ
|
101
|
21
|
176
|
Võ Tất
|
Thắng
|
Nam
|
20/11/1978
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
102
|
22
|
480
|
Phùng Hà
|
Thanh
|
Nữ
|
19/12/1981
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
103
|
23
|
580
|
Phan Thị Ngọc
|
Thanh
|
Nữ
|
22/04/1984
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
104
|
24
|
115
|
Phạm Đinh Xuân
|
Thu
|
Nữ
|
15/10/1983
|
Quản
lý giáo dục đại học
|
Hoa
Kỳ
|
105
|
25
|
259
|
Phạm Thị Minh
|
Thương
|
Nữ
|
11/07/1981
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Hoa
Kỳ
|
106
|
26
|
525
|
Đào Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
28/09/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Hoa
Kỳ
|
107
|
27
|
544
|
Phạm Đức
|
Úy
|
Nam
|
29/05/1980
|
Môi
trường
|
Hoa
Kỳ
|
108
|
1
|
340
|
Đỗ Duy
|
Đinh
|
Nam
|
20/02/1981
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Nhật
Bản
|
109
|
2
|
345
|
Phạm Huy
|
Dũng
|
Nam
|
04/03/1980
|
Địa
kỹ thuật
|
Nhật
Bản
|
110
|
3
|
251
|
Nguyễn Mạnh
|
Hiển
|
Nam
|
23/10/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Nhật
Bản
|
111
|
4
|
397
|
Nguyễn Trọng
|
Hiệp
|
Nam
|
30/07/1980
|
Quy
hoạch xây dựng công trình giao thông
|
Nhật
Bản
|
112
|
5
|
297
|
Nguyễn Văn Phi
|
Hùng
|
Nam
|
29/06/1972
|
Công
nghệ sinh học
|
Nhật
Bản
|
113
|
6
|
621
|
Nguyễn Trần Thiện
|
Khánh
|
Nam
|
17/03/1978
|
Môi
trường
|
Nhật
Bản
|
114
|
7
|
674
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Kiều
|
Nữ
|
26/04/1983
|
Vật
liệu Nano
|
Nhật
Bản
|
115
|
8
|
616
|
Nguyễn Hồ
|
Lam
|
Nam
|
17/09/1983
|
Quản
lý tài nguyên môi trường
|
Nhật
Bản
|
116
|
9
|
508
|
Nguyễn Quỳnh
|
Lê
|
Nữ
|
17/01/1983
|
Vi
sinh phân tử
|
Nhật
Bản
|
117
|
10
|
501
|
Trịnh Hoài
|
Nam
|
Nam
|
10/05/1985
|
Kinh
tế
|
Nhật
Bản
|
118
|
11
|
194
|
Dương Thị Hải
|
Phương
|
Nữ
|
17/08/1981
|
Quản
lý thông tin
|
Nhật
Bản
|
119
|
12
|
669
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
Nữ
|
10/01/1983
|
Công
nghệ Nano
|
Nhật
Bản
|
120
|
13
|
502
|
Trịnh Thị
|
Sen
|
Nữ
|
10/11/1976
|
Trồng
trọt
|
Nhật
Bản
|
121
|
14
|
668
|
Lê Ngọc
|
Sơn
|
Nam
|
18/02/1977
|
Công
nghệ điện tử
|
Nhật
Bản
|
122
|
15
|
673
|
Vũ Quốc
|
Thắng
|
Nam
|
30/07/1984
|
Hóa
học Nano
|
Nhật
Bản
|
123
|
16
|
498
|
Võ Ngọc
|
Thanh
|
Nữ
|
13/11/1978
|
Kinh
tế quản lý - Nông nghiệp
|
Nhật
Bản
|
124
|
17
|
88
|
Trần Thị
|
Thiêm
|
Nữ
|
08/11/1980
|
Khoa
học cây trồng
|
Nhật
Bản
|
125
|
18
|
92
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
01/08/1978
|
Kinh
tế
|
Nhật
Bản
|
126
|
19
|
543
|
Trần Việt
|
Toàn
|
Nam
|
29/02/1980
|
Khoa
học và công nghệ vật liệu
|
Nhật
Bản
|
127
|
20
|
137
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trà
|
Nữ
|
27/09/1970
|
Ngôn
ngữ - Văn hóa
|
Nhật
Bản
|
128
|
21
|
202
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
Nam
|
12/06/1981
|
Khoa
học môi trường
|
Nhật
Bản
|
129
|
22
|
338
|
Đào Danh
|
Tùng
|
Nam
|
16/04/1978
|
Cơ
khí xây dựng
|
Nhật
Bản
|
130
|
1
|
530
|
Đỗ Thế
|
Anh
|
Nam
|
25/04/1985
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Niu
Di-Lân
|
131
|
2
|
466
|
Trần Minh
|
Châu
|
Nam
|
26/04/1976
|
Ngôn
ngữ học
|
Niu
Di-Lân
|
132
|
3
|
626
|
Nguyễn Thị Vạn
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/05/1977
|
Tài
chính-Ngân hàng
|
Niu
Di-Lân
|
133
|
4
|
127
|
Đỗ Trọng
|
Hoài
|
Nam
|
20/09/1976
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Niu
Di-Lân
|
134
|
5
|
65
|
Nguyễn Nghĩa
|
Lân
|
Nam
|
31/05/1981
|
Quản
lý tài nguyên môi trường
|
Niu
Di-Lân
|
135
|
6
|
655
|
Ngô Trương Ngọc
|
Mai
|
Nữ
|
01/02/1977
|
Khoa
học vật liệu
|
Niu
Di-Lân
|
136
|
7
|
274
|
Phan Thị Tuyết
|
Nga
|
Nữ
|
30/08/1978
|
Giáo
dục
|
Niu
Di-Lân
|
137
|
8
|
237
|
Võ Đức
|
Thuận
|
Nam
|
26/04/1980
|
Công
nghệ thông tin
|
Niu
Di-Lân
|
138
|
9
|
637
|
Trần Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
01/07/1973
|
Giáo
dục/Ngôn ngữ học
|
Niu
Di-Lân
|
139
|
10
|
494
|
Lê Cao
|
Tịnh
|
Nam
|
01/11/1979
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Niu
Di-Lân
|
140
|
11
|
368
|
Lê Ngọc
|
Tuấn
|
Nam
|
01/10/1975
|
Quản
trị du lịch
|
Niu
Di-Lân
|
141
|
1
|
582
|
Phan Duy
|
An
|
Nam
|
14/11/1978
|
Ngoại
thận - Tiết niệu
|
Pháp
|
142
|
2
|
24
|
Đỗ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
16/03/1982
|
Công
nghệ thông tin và truyền thông
|
Pháp
|
143
|
3
|
39
|
Phan Thế
|
Anh
|
Nam
|
18/03/1982
|
Hóa
vật liệu
|
Pháp
|
144
|
4
|
289
|
Lê Tùng
|
Anh
|
Nam
|
04/12/1981
|
Xây
dựng công trình biển
|
Pháp
|
145
|
5
|
318
|
Đậu Đức
|
Anh
|
Nam
|
07/03/1982
|
Lịch
sử
|
Pháp
|
146
|
6
|
326
|
Phạm Thế
|
Anh
|
Nam
|
02/09/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Pháp
|
147
|
7
|
424
|
Bùi Thị Mai
|
Anh
|
Nữ
|
06/04/1984
|
Hóa
lý thuyết và Hóa lý
|
Pháp
|
148
|
8
|
444
|
Lê Việt
|
Anh
|
Nữ
|
11/06/1979
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
149
|
9
|
506
|
Đỗ Ngọc
|
Anh
|
Nam
|
04/12/1977
|
Xây
dựng công trình ngầm
|
Pháp
|
150
|
10
|
569
|
An Võ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
26/11/1980
|
Khoa
học ngôn ngữ
|
Pháp
|
151
|
11
|
38
|
Nguyễn Kim
|
Ánh
|
Nam
|
06/12/1981
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
152
|
12
|
182
|
Đinh Hữu Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
01/01/1983
|
Hóa
Sinh học
|
Pháp
|
153
|
13
|
232
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
Nam
|
02/06/1970
|
Kỹ
thuật điện
|
Pháp
|
154
|
14
|
37
|
Nguyễn Ngọc
|
Bình
|
Nam
|
02/02/1970
|
Kiến
trúc
|
Pháp
|
155
|
15
|
594
|
Phan Thượng
|
Cang
|
Nam
|
04/07/1975
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
156
|
16
|
359
|
Lê Minh
|
Châu
|
Nam
|
30/04/1980
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
Pháp
|
157
|
17
|
618
|
Trần Lê Tuyết
|
Châu
|
Nữ
|
12/01/1981
|
Dược
|
Pháp
|
158
|
18
|
195
|
Nguyễn Đình
|
Chiến
|
Nam
|
10/02/1980
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
159
|
19
|
304
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
13/08/1976
|
Quản
lý giáo dục
|
Pháp
|
160
|
20
|
97
|
Dương Viết
|
Cường
|
Nam
|
21/04/1980
|
Kỹ
thuật hóa học
|
Pháp
|
161
|
21
|
179
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
14/03/1982
|
Dệt
may
|
Pháp
|
162
|
22
|
381
|
Lâm Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
03/10/1981
|
Giao
thông vận tải
|
Pháp
|
163
|
23
|
166
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Điệp
|
Nữ
|
23/09/1983
|
Công
nghệ sinh học trong nông nghiệp
|
Pháp
|
164
|
24
|
262
|
Vũ Huy
|
Định
|
Nam
|
18/09/1978
|
Hóa
học hữu cơ
|
Pháp
|
165
|
25
|
322
|
Trần Đình
|
Du
|
Nam
|
01/06/1979
|
Địa
lý
|
Pháp
|
166
|
26
|
99
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
Nam
|
17/02/1980
|
Kỹ
thuật hóa học
|
Pháp
|
167
|
27
|
458
|
Lương Ngọc
|
Dũng
|
Nam
|
21/02/1982
|
Kỹ
thuật trắc địa
|
Pháp
|
168
|
28
|
278
|
Phạm Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
31/12/1971
|
Tâm
lý giáo dục
|
Pháp
|
169
|
29
|
599
|
Hà Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
23/09/1975
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
170
|
30
|
450
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Nam
|
04/05/1981
|
Tài
chính vĩ mô
|
Pháp
|
171
|
31
|
617
|
Phạm Đình
|
Duy
|
Nam
|
15/03/1981
|
Công
nghệ Dược phẩm - Bào chế
|
Pháp
|
172
|
32
|
210
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Nữ
|
19/11/1975
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
Pháp
|
173
|
33
|
273
|
Hoàng Thị Hồng
|
Hà
|
Nữ
|
04/06/1983
|
Khoa
học xã hội
|
Pháp
|
174
|
34
|
348
|
Dương Việt
|
Hà
|
Nữ
|
29/09/1982
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
175
|
35
|
419
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Nam
|
02/07/1975
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Pháp
|
176
|
36
|
421
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Nam
|
18/10/1975
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
177
|
37
|
635
|
Bùi Hồng
|
Hải
|
Nam
|
15/07/1980
|
Nông
nghiệp
|
Pháp
|
178
|
38
|
399
|
Nguyễn Thị Đỗ
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/10/1978
|
Lý
thuyết xác suất và Thống kê toán học
|
Pháp
|
179
|
39
|
17
|
Hoàng Minh
|
Hảo
|
Nam
|
10/09/1982
|
Hóa
hữu cơ
|
Pháp
|
180
|
40
|
511
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Nữ
|
26/07/1977
|
Kinh
tế chính trị
|
Pháp
|
181
|
41
|
50
|
Nguyễn Thị Như
|
Hoa
|
Nữ
|
28/01/1985
|
Kinh
tế du lịch
|
Pháp
|
182
|
42
|
7
|
Phan Thu
|
Hòa
|
Nữ
|
22/09/1981
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
183
|
43
|
19
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hồng
|
Nữ
|
21/09/1979
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Pháp
|
184
|
44
|
331
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Huệ
|
Nữ
|
09/02/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
185
|
45
|
267
|
Nguyễn Huy
|
Hùng
|
Nam
|
08/05/1980
|
Xây
dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông
|
Pháp
|
186
|
46
|
400
|
Trần Mai
|
Hùng
|
Nam
|
15/01/1976
|
Chính
trị học
|
Pháp
|
187
|
47
|
510
|
Lê Thái
|
Hưng
|
Nam
|
19/11/1982
|
Lí
luận và phương pháp dạy học Vật lý
|
Pháp
|
188
|
48
|
351
|
Nguyễn Phú
|
Hùng
|
Nam
|
01/08/1981
|
Sinh
học
|
Pháp
|
189
|
49
|
448
|
Nguyễn Giáng
|
Hương
|
Nữ
|
11/09/1984
|
Văn
học
|
Pháp
|
190
|
50
|
196
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
18/05/1981
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
191
|
51
|
283
|
Vũ Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
14/08/1981
|
Hóa
học
|
Pháp
|
192
|
52
|
260
|
Phạm Quang
|
Khoái
|
Nam
|
20/04/1980
|
Thống
kê toán học
|
Pháp
|
193
|
53
|
96
|
Đặng Văn
|
Kiên
|
Nam
|
25/03/1980
|
Xây
dựng công trình ngầm và mỏ
|
Pháp
|
194
|
54
|
402
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
Nam
|
04/07/1983
|
Vật
liệu xây dựng
|
Pháp
|
195
|
55
|
317
|
Nguyễn Thị Mai
|
Lan
|
Nữ
|
15/09/1980
|
Địa
lý
|
Pháp
|
196
|
56
|
647
|
Vũ Phương
|
Liên
|
Nữ
|
24/10/1982
|
Tâm
lý và thực hành hướng nghiệp
|
Pháp
|
197
|
57
|
439
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
21/08/1981
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
198
|
58
|
449
|
Đỗ Kiều
|
Linh
|
Nữ
|
08/03/1971
|
Mỹ
thuật
|
Pháp
|
199
|
59
|
474
|
Lê Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
10/06/1983
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
200
|
60
|
496
|
Nguyễn Cảnh
|
Linh
|
Nữ
|
23/08/1977
|
Ngôn
ngữ pháp
|
Pháp
|
201
|
61
|
238
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lợi
|
Nữ
|
23/10/1977
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
202
|
62
|
200
|
Bùi Đức
|
Long
|
Nam
|
19/10/1979
|
Vật
liệu
|
Pháp
|
203
|
63
|
309
|
Vũ Thị
|
Mai
|
Nữ
|
07/03/1984
|
Toán
học
|
Pháp
|
204
|
64
|
648
|
Đào Thị Hoa
|
Mai
|
Nữ
|
17/09/1982
|
Lý
luận và phương pháp dạy học toán học
|
Pháp
|
205
|
65
|
228
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Nam
|
23/01/1982
|
Kinh
tế, Tài chính - Ngân hàng
|
Pháp
|
206
|
66
|
270
|
Hồ Xuân
|
Nam
|
Nam
|
20/05/1982
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Pháp
|
207
|
67
|
249
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nga
|
Nữ
|
11/11/1980
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
208
|
68
|
484
|
Thái Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
04/09/1980
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Pháp
|
209
|
69
|
651
|
Đinh Hạnh
|
Nga
|
Nữ
|
06/01/1979
|
Luật
học
|
Pháp
|
210
|
70
|
367
|
Võ Phúc
|
Nguyên
|
Nam
|
27/04/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
211
|
71
|
586
|
Trần Văn
|
Nhân
|
Nam
|
06/02/1979
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
212
|
72
|
216
|
Đào Thị
|
Như
|
Nữ
|
31/03/1983
|
Kiến
trúc - Quy hoạch
|
Pháp
|
213
|
73
|
482
|
Tạ Kim
|
Nhung
|
Nữ
|
16/01/1985
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
214
|
74
|
9
|
Nguyễn Hải
|
Ninh
|
Nam
|
05/04/1972
|
Trắc
địa - bản đồ
|
Pháp
|
215
|
75
|
332
|
Lê Xuân
|
Phán
|
Nam
|
26/12/1981
|
Giáo
dục học
|
Pháp
|
216
|
76
|
58
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
Nam
|
30/12/1975
|
Khai
thác và bảo trì ôtô, máy kéo
|
Pháp
|
217
|
77
|
365
|
Hoàng Minh
|
Phúc
|
Nam
|
13/10/1980
|
Công
nghệ chế tạo máy
|
Pháp
|
218
|
78
|
205
|
Nguyễn Hồng
|
Phương
|
Nam
|
10/12/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
219
|
79
|
40
|
Đỗ Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
01/06/1983
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
220
|
80
|
20
|
Nguyễn Đức
|
Quận
|
Nam
|
01/01/1977
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
221
|
81
|
74
|
Lê Văn
|
Quang
|
Nam
|
15/06/1980
|
Công
nghệ vật liệu hóa học
|
Pháp
|
222
|
82
|
306
|
Trần Xuân
|
Quang
|
Nam
|
04/12/1981
|
Toán
kinh tế
|
Pháp
|
223
|
83
|
355
|
Bùi Minh
|
Quý
|
Nữ
|
19/03/1983
|
Hóa
học
|
Pháp
|
224
|
84
|
392
|
Lê Ngọc
|
Quỳnh
|
Nữ
|
16/04/1978
|
Bào
chế công nghiệp dược
|
Pháp
|
225
|
85
|
75
|
Đoàn Văn
|
Sơn
|
Nam
|
25/06/1981
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
226
|
86
|
581
|
Đồng Tâm Võ Thanh
|
Sơn
|
Nam
|
06/09/1973
|
Kỹ
thuật xây dựng
|
Pháp
|
227
|
87
|
541
|
Lại Văn
|
Tài
|
Nam
|
17/05/1974
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
228
|
88
|
18
|
Thái Cao
|
Tần
|
Nam
|
24/04/1974
|
Y
khoa
|
Pháp
|
229
|
89
|
354
|
Phạm Thị
|
Thắm
|
Nữ
|
29/04/1985
|
Hóa
hữu cơ
|
Pháp
|
230
|
90
|
235
|
Trần Trọng
|
Thân
|
Nam
|
08/06/1981
|
Thể
dục thể thao
|
Pháp
|
231
|
91
|
246
|
Phạm Toàn
|
Thắng
|
Nam
|
17/09/1976
|
Điện
tử viễn thông
|
Pháp
|
232
|
92
|
391
|
Nguyễn Chiến
|
Thắng
|
Nam
|
04/05/1975
|
Vật
lý địa cầu
|
Pháp
|
233
|
93
|
376
|
Đặng Văn
|
Thanh
|
Nam
|
18/06/1980
|
Kinh
tế quốc tế
|
Pháp
|
234
|
94
|
243
|
Tô Viết
|
Thành
|
Nam
|
17/09/1978
|
Cơ
khí
|
Pháp
|
235
|
95
|
591
|
Trần Thiện
|
Thành
|
Nam
|
01/01/1983
|
Xác
suất thống kê
|
Pháp
|
236
|
96
|
234
|
Nguyễn Hà Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
18/01/1981
|
Quản
trị kinh doanh
|
Pháp
|
237
|
97
|
558
|
Tăng Mỹ
|
Thảo
|
Nữ
|
20/02/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Pháp
|
238
|
98
|
223
|
Lê Văn
|
Thịnh
|
Nam
|
02/01/1981
|
Xây
dựng công trình thủy
|
Pháp
|
239
|
99
|
226
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
Nam
|
10/07/1975
|
Kỹ
thuật dầu khí
|
Pháp
|
240
|
100
|
154
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Thu
|
Nữ
|
18/12/1972
|
Khoa
học ngôn ngữ
|
Pháp
|
241
|
101
|
319
|
Đỗ Thanh
|
Thùy
|
Nữ
|
25/01/1982
|
Quang
học
|
Pháp
|
242
|
102
|
492
|
Đặng Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
15/12/1976
|
Ngôn
ngữ
|
Pháp
|
243
|
103
|
495
|
Đàm Minh
|
Thủy
|
Nữ
|
23/07/1977
|
Ngôn
ngữ
|
Pháp
|
244
|
104
|
157
|
Lê Văn
|
Tình
|
Nam
|
08/06/1977
|
Trắc
địa, Viễn thám GIS
|
Pháp
|
245
|
105
|
302
|
Trần Văn
|
Toản
|
Nam
|
04/02/1980
|
Xây
dựng công trình
|
Pháp
|
246
|
106
|
350
|
Nông Thị Quỳnh
|
Trâm
|
Nữ
|
26/08/1982
|
Lý
luận văn học
|
Pháp
|
247
|
107
|
649
|
Vũ Minh
|
Trang
|
Nữ
|
12/01/1984
|
Lý
luận và phương pháp dạy học Hóa học
|
Pháp
|
248
|
108
|
483
|
Lê Thị Huyền
|
Trinh
|
Nữ
|
14/06/1984
|
Nhân
chủng học
|
Pháp
|
249
|
109
|
12
|
Đỗ Quang
|
Trung
|
Nam
|
23/11/1981
|
Khoa
học vật liệu
|
Pháp
|
250
|
110
|
36
|
Mai Chánh
|
Trung
|
Nam
|
17/04/1970
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
251
|
111
|
155
|
Nguyễn Thái
|
Trung
|
Nam
|
10/12/1975
|
Khoa
học giáo dục
|
Pháp
|
252
|
112
|
481
|
Trần Tuấn
|
Tú
|
Nam
|
16/06/1984
|
Sinh
học
|
Pháp
|
253
|
113
|
650
|
Trần Anh
|
Tú
|
Nam
|
07/09/1978
|
Luật
học
|
Pháp
|
254
|
114
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Tuân
|
Nam
|
28/03/1980
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
255
|
115
|
503
|
Nguyễn Văn
|
Tuân
|
Nam
|
31/01/1985
|
Sinh
học
|
Pháp
|
256
|
116
|
296
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
08/01/1980
|
Khai
thác mỏ (lộ thiên)
|
Pháp
|
257
|
117
|
313
|
Đỗ Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
15/08/1981
|
Toán
học
|
Pháp
|
258
|
118
|
353
|
Hoàng Văn
|
Tuấn
|
Nam
|
01/04/1981
|
Lịch
sử
|
Pháp
|
259
|
119
|
56
|
Phạm Sơn
|
Tùng
|
Nam
|
23/01/1982
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
260
|
120
|
624
|
Nguyễn Quốc
|
Tuyến
|
Nam
|
29/01/1979
|
Kỹ
thuật xây dựng
|
Pháp
|
261
|
121
|
77
|
Phạm Thị Minh
|
Uyên
|
Nữ
|
01/07/1984
|
Quản
lý kinh tế
|
Pháp
|
262
|
122
|
520
|
Lê Thị Thúy
|
Vân
|
Nữ
|
04/01/1979
|
Địa
chất
|
Pháp
|
263
|
123
|
167
|
Phạm Văn
|
Việt
|
Nam
|
02/02/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
264
|
124
|
78
|
Nguyễn Thế
|
Vĩnh
|
Nam
|
15/12/1978
|
Kỹ
thuật điện và thiết bị điện
|
Pháp
|
265
|
125
|
187
|
Trần Đông
|
Xuân
|
Nam
|
08/04/1979
|
Xác
suất thống kê toán
|
Pháp
|
266
|
126
|
425
|
Lý Nam
|
Yên
|
Nữ
|
17/02/1970
|
Kế
toán - Tài chính
|
Pháp
|
267
|
127
|
217
|
Phạm Thị Hải
|
Yến
|
Nữ
|
05/09/1984
|
Tâm
lí học
|
Pháp
|
268
|
1
|
523
|
Trần Hữu
|
Đăng
|
Nam
|
09/07/1983
|
Sinh
học
|
Séc
|
269
|
1
|
551
|
Nguyễn Hồng
|
Đức
|
Nam
|
13/09/1970
|
Ngôn
ngữ học
|
Singapore
|
270
|
2
|
445
|
Đỗ Thanh
|
Thư
|
Nữ
|
17/11/1984
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Singapore
|
271
|
3
|
629
|
Bùi Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
12/10/1973
|
Phương
pháp giảng dạy ngôn ngữ nước ngoài
|
Singapore
|
272
|
4
|
100
|
Phạm Thị Thanh
|
Trang
|
Nữ
|
05/12/1979
|
Kinh
tế phát triển
|
Singapore
|
273
|
1
|
605
|
Đặng Kiên
|
Cường
|
Nam
|
29/02/1972
|
Công
nghệ thông tin
|
Thái
Lan
|
274
|
2
|
644
|
Hà Danh
|
Đức
|
Nam
|
08/09/1977
|
Công
nghệ sinh học
|
Thái
Lan
|
275
|
1
|
207
|
Chu Thị Mỹ
|
Chinh
|
Nữ
|
16/11/1981
|
Điện
tử viễn thông
|
Thụy
Điển
|
276
|
1
|
363
|
Lã Duy
|
Anh
|
Nam
|
23/03/1985
|
Sinh
học
|
Trung
Quốc
|
277
|
2
|
372
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
13/12/1979
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
278
|
3
|
672
|
Phan Thị Phương
|
Anh
|
Nữ
|
20/04/1982
|
Chính
trị học
|
Trung
Quốc
|
279
|
4
|
62
|
Bùi Quốc
|
Bình
|
Nam
|
15/01/1973
|
Cơ
học vật liệu/kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Trung
Quốc
|
280
|
5
|
457
|
Vũ Tiến
|
Chính
|
Nam
|
14/04/1976
|
Thực
vật học
|
Trung
Quốc
|
281
|
6
|
330
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Nam
|
18/10/1982
|
Kỹ
thuật ôtô
|
Trung
Quốc
|
282
|
7
|
373
|
Nguyễn Hữu
|
Cung
|
Nam
|
12/03/1978
|
Kinh
tế tài chính
|
Trung
Quốc
|
283
|
8
|
222
|
Phạm Văn
|
Đàn
|
Nam
|
25/12/1974
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
284
|
9
|
16
|
Đào Đồng
|
Điện
|
Nam
|
06/10/1980
|
Văn
học Trung Quốc
|
Trung
Quốc
|
285
|
10
|
214
|
Nguyễn Thành
|
Đông
|
Nam
|
31/12/1978
|
Công
nghệ vật liệu silicat
|
Trung
Quốc
|
286
|
11
|
46
|
Nguyễn Đình
|
Đức
|
Nam
|
19/10/1979
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
Trung
Quốc
|
287
|
12
|
55
|
Nguyễn Tuấn
|
Dương
|
Nam
|
31/01/1979
|
Lâm
nghiệp
|
Trung
Quốc
|
288
|
13
|
370
|
Nguyễn Hải
|
Đường
|
Nam
|
16/10/1976
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
289
|
14
|
213
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
29/11/1982
|
Văn
học Trung Quốc cổ đại
|
Trung
Quốc
|
290
|
15
|
76
|
Tống Thị Tam
|
Giang
|
Nữ
|
14/11/1975
|
Y
học cổ truyền
|
Trung
Quốc
|
291
|
16
|
72
|
Trần Văn
|
Hải
|
Nam
|
01/06/1979
|
Quản
lý đất đai
|
Trung
Quốc
|
292
|
17
|
305
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
Nam
|
14/01/1979
|
Tự
động hóa
|
Trung
Quốc
|
293
|
18
|
80
|
Đỗ Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/10/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Trung
Quốc
|
294
|
19
|
315
|
Trần Xuân
|
Hào
|
Nam
|
16/12/1972
|
Công
nghệ thông tin
|
Trung
Quốc
|
295
|
20
|
3
|
Phạm Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
25/03/1973
|
Bảo
vệ thực vật
|
Trung
Quốc
|
296
|
21
|
131
|
Đinh Tiến
|
Hiếu
|
Nam
|
22/06/1978
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
297
|
22
|
73
|
Trần Đức
|
Hoàn
|
Nam
|
27/05/1981
|
Thú
y
|
Trung
Quốc
|
298
|
23
|
132
|
Nguyễn Thu
|
Hồng
|
Nữ
|
22/03/1979
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
299
|
24
|
598
|
Mai Phú
|
Hợp
|
Nam
|
19/10/1978
|
Triết
học
|
Trung
Quốc
|
300
|
25
|
227
|
Diêm Đăng
|
Huân
|
Nam
|
13/07/1980
|
Toán
học
|
Trung
Quốc
|
301
|
26
|
220
|
Tôn Hoàng Thanh
|
Huế
|
Nữ
|
19/06/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Trung
Quốc
|
302
|
27
|
22
|
Ngô Thị
|
Huệ
|
Nữ
|
30/01/1980
|
Ngông
ngữ và ngôn ngữ ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
303
|
28
|
258
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
Nam
|
17/07/1980
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
304
|
29
|
645
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
Nam
|
19/03/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Trung
Quốc
|
305
|
30
|
261
|
Vương Duy
|
Hưng
|
Nam
|
27/10/1978
|
Thực
vật học
|
Trung
Quốc
|
306
|
31
|
371
|
Trần Mạnh
|
Hưng
|
Nam
|
28/12/1975
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
307
|
32
|
671
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Nam
|
20/11/1974
|
Lịch
sử thế giới
|
Trung
Quốc
|
308
|
33
|
21
|
Đỗ Tuấn
|
Khanh
|
Nam
|
03/11/1976
|
Tự
động hóa - Cung cấp điện
|
Trung
Quốc
|
309
|
34
|
64
|
Nguyễn Duy
|
Kiên
|
Nam
|
09/01/1982
|
Lâm
học
|
Trung
Quốc
|
310
|
35
|
378
|
Trần Trung
|
Kiên
|
Nam
|
14/04/1983
|
Sinh
hóa
|
Trung
Quốc
|
311
|
36
|
98
|
Lê Hoàng
|
Linh
|
Nam
|
08/03/1985
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
312
|
37
|
497
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
05/06/1976
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
313
|
38
|
134
|
Võ Sỹ
|
Lợi
|
Nam
|
15/03/1978
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
314
|
39
|
316
|
Nguyễn Trí
|
Lục
|
Nam
|
20/07/1974
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
315
|
40
|
292
|
Lại Đức
|
Nam
|
Nam
|
27/01/1973
|
Toán
giải tích
|
Trung
Quốc
|
316
|
41
|
356
|
Bùi Huy
|
Nam
|
Nam
|
18/04/1982
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
317
|
42
|
476
|
Nguyễn Ngọc
|
Phúc
|
Nam
|
07/07/1978
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
318
|
43
|
140
|
Đào Văn
|
Phượng
|
Nam
|
07/05/1981
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Trung
Quốc
|
319
|
44
|
540
|
Nguyễn Ngọc
|
Phượng
|
Nữ
|
20/09/1982
|
Triết
học
|
Trung
Quốc
|
320
|
45
|
275
|
Lê Minh
|
Quang
|
Nam
|
10/07/1982
|
Toán
học
|
Trung
Quốc
|
321
|
46
|
206
|
Nguyễn Ngọc
|
Sự
|
Nam
|
15/03/1974
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
322
|
47
|
499
|
Hoàng Thị Băng
|
Tâm
|
Nữ
|
02/11/1978
|
Ngôn
ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
323
|
48
|
247
|
Phạm
|
Thành
|
Nam
|
31/01/1984
|
Lâm
nghiệp
|
Trung
Quốc
|
324
|
49
|
264
|
Trần Ngọc
|
Thể
|
Nam
|
21/12/1979
|
Quản
lý tài nguyên rừng và môi trường
|
Trung
Quốc
|
325
|
50
|
670
|
Nguyễn Ngọc
|
Thịnh
|
Nam
|
25/08/1976
|
Đại
số và lý thuyết số (toán học)
|
Trung
Quốc
|
326
|
51
|
229
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
Nam
|
02/09/1979
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
327
|
52
|
574
|
Trương Đình
|
Tú
|
Nam
|
10/09/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Trung
Quốc
|
328
|
53
|
349
|
Phùng Thị
|
Tuyết
|
Nữ
|
04/06/1977
|
Ngôn
ngữ Hán
|
Trung
Quốc
|
329
|
54
|
358
|
Lương Thị Hải
|
Vân
|
Nữ
|
21/03/1984
|
Hán
cổ
|
Trung
Quốc
|
330
|
55
|
471
|
Bùi Quỳnh
|
Vân
|
Nữ
|
02/06/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Trung
Quốc
|
331
|
56
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Xuyến
|
Nữ
|
03/06/1976
|
Lâm
học
|
Trung
Quốc
|
332
|
57
|
435
|
Trần Minh
|
Đức
|
Nam
|
11/06/1975
|
Nội
khoa Trung y
|
Trung
Quốc
|
333
|
58
|
438
|
Chu Lam
|
Sơn
|
Nam
|
10/06/1976
|
Chính
trị học
|
Trung
Quốc
|
334
|
1
|
360
|
Dương Hoài
|
An
|
Nam
|
16/12/1971
|
Kinh
tế
|
Úc
|
335
|
2
|
218
|
Nguyễn Hùng
|
An
|
Nam
|
02/04/1979
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Úc
|
336
|
3
|
658
|
Trương Văn
|
Anh
|
Nam
|
11/12/1977
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
337
|
4
|
152
|
Kiều Hằng Kim
|
Anh
|
Nữ
|
15/11/1981
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
338
|
5
|
240
|
Ngô Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
17/03/1974
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
339
|
6
|
285
|
Vũ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
25/08/1981
|
Báo
chí
|
Úc
|
340
|
7
|
433
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
03/04/1974
|
Y
tế công cộng
|
Úc
|
341
|
8
|
104
|
Trần Thanh
|
Bình
|
Nữ
|
06/05/1979
|
Thể
thao
|
Úc
|
342
|
9
|
236
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
Nữ
|
12/04/1979
|
Ngôn
ngữ và Văn hóa
|
Úc
|
343
|
10
|
113
|
Ngô Thị Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
01/01/1984
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
344
|
11
|
163
|
Nguyễn Hồ Phương
|
Chi
|
Nữ
|
28/07/1985
|
Phương
pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
345
|
12
|
434
|
Ngô Thị Linh
|
Chi
|
Nữ
|
25/11/1980
|
Báo
chí
|
Úc
|
346
|
13
|
32
|
Phùng Khánh
|
Chuyên
|
Nữ
|
07/12/1980
|
Môi
trường
|
Úc
|
347
|
14
|
333
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
24/08/1980
|
Quản
lý doanh nghiệp
|
Úc
|
348
|
15
|
30
|
Trần Phước
|
Cường
|
Nam
|
02/06/1974
|
Quản
lý môi trường
|
Úc
|
349
|
16
|
31
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
Nam
|
08/10/1976
|
Kế
toán
|
Úc
|
350
|
17
|
531
|
Phạm Quốc
|
Cường
|
Nam
|
28/03/1985
|
Kỹ
thuật máy tính
|
Úc
|
351
|
18
|
602
|
Nguyễn Bạch
|
Đằng
|
Nam
|
17/06/1979
|
Phát
triển nông thôn
|
Úc
|
352
|
19
|
10
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
15/09/1982
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
353
|
20
|
83
|
Đào Công
|
Duẩn
|
Nam
|
26/04/1975
|
Thú
y
|
Úc
|
354
|
21
|
242
|
Tô Hữu
|
Đức
|
Nam
|
02/06/1983
|
Công
trình thủy
|
Úc
|
355
|
22
|
54
|
Nguyễn Thế
|
Dương
|
Nam
|
26/10/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
356
|
23
|
516
|
Trần Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
21/01/1977
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
357
|
24
|
595
|
Phạm Thị Mai
|
Duyên
|
Nữ
|
10/10/1980
|
Ứng
dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục
|
Úc
|
358
|
25
|
204
|
Bùi Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/05/1979
|
Phương
pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
359
|
26
|
336
|
Dương Hải
|
Hà
|
Nữ
|
24/03/1976
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
360
|
27
|
174
|
Trần Hồng
|
Hải
|
Nam
|
04/12/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
361
|
28
|
70
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
30/05/1984
|
Công
nghệ thực phẩm
|
Úc
|
362
|
29
|
28
|
Phan Đình
|
Hào
|
Nam
|
26/11/1970
|
Xây
dựng dân dụng
|
Úc
|
363
|
30
|
659
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
Nam
|
01/12/1980
|
Luật
hành chính
|
Úc
|
364
|
31
|
291
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
Nam
|
22/07/1977
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Úc
|
365
|
32
|
469
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
Nam
|
21/10/1980
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
366
|
33
|
479
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
26/11/1975
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
367
|
34
|
585
|
Hoàng Thanh
|
Hiền
|
Nam
|
18/07/1977
|
Quản
trị kinh doanh
|
Úc
|
368
|
35
|
475
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
24/12/1979
|
Ngữ
văn
|
Úc
|
369
|
36
|
486
|
Nguyễn Minh
|
Huệ
|
Nữ
|
02/04/1980
|
Giáo
dục - Giảng dạy Tiếng Anh
|
Úc
|
370
|
37
|
168
|
Phạm Xuân
|
Hùng
|
Nam
|
21/03/1976
|
Kinh
tế và Quản lý
|
Úc
|
371
|
38
|
257
|
Ngô Quang
|
Hưng
|
Nam
|
05/09/1980
|
Sinh
thái tài nguyên môi trường
|
Úc
|
372
|
39
|
159
|
Nguyễn Đại
|
Hương
|
Nam
|
01/01/1973
|
Nông
nghiệp bền vững
|
Úc
|
373
|
40
|
282
|
Bùi Thu
|
Hương
|
Nữ
|
06/07/1975
|
Xã
hội học
|
Úc
|
374
|
41
|
423
|
Mai
|
Hương
|
Nữ
|
29/12/1976
|
Thủy
sản
|
Úc
|
375
|
42
|
459
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
20/07/1984
|
Lịch
sử
|
Úc
|
376
|
43
|
286
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
Nữ
|
15/08/1982
|
Chính
sách công và quản lý nhà nước
|
Úc
|
377
|
44
|
429
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
31/08/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
378
|
45
|
490
|
Mai Ngọc
|
Khôi
|
Nam
|
08/09/1984
|
Ngôn
ngữ ứng dụng
|
Úc
|
379
|
46
|
61
|
Hoàng Chí
|
Kiên
|
Nam
|
31/01/1972
|
Luật
|
Úc
|
380
|
47
|
89
|
Bùi Thị
|
Là
|
Nữ
|
31/03/1980
|
Tiếng
Anh
|
Úc
|
381
|
48
|
35
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
27/01/1979
|
Kinh
doanh quốc tế
|
Úc
|
382
|
49
|
138
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
14/11/1980
|
Quản
trị kinh doanh
|
Úc
|
384
|
51
|
573
|
Bùi Minh Giao
|
Long
|
Nữ
|
22/05/1982
|
Dược
(Công nghệ sinh học)
|
Úc
|
385
|
52
|
224
|
Đặng Phương
|
Mai
|
Nữ
|
27/11/1980
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
386
|
53
|
428
|
Lê Đức
|
Mạnh
|
Nam
|
10/07/1978
|
Giáo
dục
|
Úc
|
387
|
54
|
562
|
Lê Quang
|
Minh
|
Nam
|
24/10/1975
|
Tài
chính
|
Úc
|
388
|
55
|
183
|
Đinh Thị Hoa
|
Mỹ
|
Nữ
|
07/01/1975
|
Quản
lý và bảo tồn đất đai
|
Úc
|
389
|
56
|
121
|
Phan Thị Việt
|
Nam
|
Nữ
|
25/05/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
390
|
57
|
407
|
Nguyễn Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
26/01/1980
|
Giáo
dục
|
Úc
|
391
|
58
|
416
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
10/05/1976
|
Kinh
tế
|
Úc
|
392
|
59
|
509
|
Hồ Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
28/09/1980
|
Kế
toán
|
Úc
|
393
|
60
|
279
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
28/12/1977
|
Ngôn
ngữ Anh
|
Úc
|
394
|
61
|
11
|
Lê Như
|
Nguyệt
|
Nữ
|
01/01/1984
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
395
|
62
|
409
|
Phạm Thị Hoa
|
Nhài
|
Nữ
|
01/02/1979
|
Kinh
tế
|
Úc
|
396
|
63
|
609
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
27/02/1982
|
Phát
triển nông thôn
|
Úc
|
397
|
64
|
117
|
Trần Ánh
|
Pha
|
Nam
|
26/10/1972
|
Bảo
vệ thực vật
|
Úc
|
398
|
65
|
488
|
Trần Thị Thanh
|
Phúc
|
Nữ
|
07/05/1982
|
Giảng
dạy ngoại ngữ (Tiếng Anh)
|
Úc
|
399
|
66
|
653
|
Phan Văn
|
Phúc
|
Nam
|
18/10/1980
|
Kinh
tế chính trị
|
Úc
|
400
|
67
|
250
|
Đặng Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
08/10/1982
|
Kiến
trúc
|
Úc
|
401
|
68
|
255
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
15/01/1975
|
Nông
nghiệp và phát triển nông thôn
|
Úc
|
402
|
69
|
601
|
Nguyễn Thụy Việt
|
Phương
|
Nữ
|
06/05/1980
|
Công
nghệ dược phẩm và bào chế
|
Úc
|
403
|
70
|
5
|
Nguyễn Hồng
|
Quân
|
Nam
|
17/02/1979
|
Kiểm
toán
|
Úc
|
404
|
71
|
29
|
Nguyễn Hữu
|
Quý
|
Nam
|
20/11/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
405
|
72
|
252
|
Nguyễn Thị
|
Quý
|
Nữ
|
11/08/1976
|
Công
nghệ sinh học và sinh vật học
|
Úc
|
406
|
73
|
608
|
Ong Mộc
|
Quý
|
Nam
|
04/10/1980
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Úc
|
407
|
74
|
2
|
Lê Tô Đỗ
|
Quyên
|
Nữ
|
05/09/1984
|
Tâm
lý học
|
Úc
|
408
|
75
|
325
|
Võ Mai Đỗ
|
Quyên
|
Nữ
|
28/07/1982
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
409
|
76
|
209
|
Nguyễn Thúy
|
Quỳnh
|
Nữ
|
26/03/1983
|
Công
nghệ khoa học vật liệu
|
Úc
|
410
|
77
|
192
|
Đinh Trường
|
Sinh
|
Nam
|
12/10/1973
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
411
|
78
|
170
|
Trần Hồng
|
Thái
|
Nam
|
21/09/1981
|
MIS
- Công nghệ thông tin
|
Úc
|
412
|
79
|
173
|
Nguyễn Kim
|
Thảo
|
Nữ
|
16/09/1977
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
413
|
80
|
109
|
Nguyễn Đình
|
Thật
|
Nam
|
14/08/1980
|
Tự
động hóa
|
Úc
|
414
|
81
|
664
|
Đỗ Thị Kim
|
Thoản
|
Nữ
|
13/01/1980
|
Toán
giải tích
|
Úc
|
415
|
82
|
311
|
Phạm Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
27/08/1972
|
Kinh
tế
|
Úc
|
416
|
83
|
188
|
Hoàng Thị Diệu
|
Thúy
|
Nữ
|
27/01/1977
|
Kinh
tế du lịch
|
Úc
|
417
|
84
|
615
|
Đinh Ngọc
|
Thủy
|
Nữ
|
21/11/1985
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Úc
|
418
|
85
|
606
|
Hồ Thị Trường
|
Thy
|
Nữ
|
28/06/1980
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Úc
|
419
|
86
|
25
|
Hồ Thị Hạnh
|
Tiên
|
Nữ
|
01/09/1974
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
420
|
87
|
276
|
Phạm Trung
|
Tiến
|
Nam
|
07/12/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
421
|
88
|
639
|
Nguyễn Hoàng
|
Trang
|
Nữ
|
05/10/1978
|
Giáo
dục
|
Úc
|
422
|
89
|
193
|
Hoàng Cẩm
|
Trang
|
Nữ
|
09/07/1979
|
Kế
toán
|
Úc
|
423
|
90
|
403
|
Trần Thị Cẩm
|
Trang
|
Nữ
|
01/04/1980
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
424
|
91
|
82
|
Nguyễn Anh
|
Trụ
|
Nam
|
19/11/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
425
|
92
|
557
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
14/08/1974
|
Khoa
học máy tính
|
Úc
|
426
|
93
|
33
|
Lê Diên
|
Tuấn
|
Nam
|
01/10/1975
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
427
|
94
|
515
|
Hoàng Ngọc
|
Tuệ
|
Nam
|
09/11/1977
|
Giáo
dục học
|
Úc
|
428
|
95
|
118
|
Nguyễn Lê
|
Uyên
|
Nữ
|
12/06/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
429
|
96
|
337
|
Bùi Quang
|
Vĩnh
|
Nam
|
27/07/1970
|
Quản
trị marketing
|
Úc
|