|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
47/TB-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Thông báo
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Tiến Thoả
|
Ngày ban hành:
|
21/01/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số:
47/TB-BTC
|
Hà
Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2011
|
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN
HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2011
Căn cứ Nghị định số
101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính phủ về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 17/2006/TT-BTC ngày 13/3/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn
thực hiện Nghị định số 101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính phủ về thẩm định
giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá, doanh nghiệp có chức năng thẩm
định giá (gọi chung là doanh nghiệp thẩm định giá).
Bộ Tài chính
thông báo Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá
tài sản năm 2011 kể từ ngày ban hành Thông báo này (Danh sách kèm theo).
Các Thông báo Danh
sách thẩm định viên về giá hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2010 (từ ngày
31/12/2010 trở về trước) của Bộ Tài chính không còn hiệu lực thi hành.
Trong quá trình
hành nghề thẩm định giá, các thẩm định viên về giá phải thực hiện đúng những
quy định đối với thẩm định viên về giá tại Nghị định số 101/2005/NĐ-CP ngày
03/8/2005 của Chính phủ về thẩm định giá và Thông tư số 17/2006/TT-BTC ngày
13/3/2006 của Bộ Tài chính nêu trên.
Nơi nhận:
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở Tài chính các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Doanh nghiệp TĐG (theo danh sách);
- Hội Thẩm định giá Việt Nam;
- Website Bộ Tài chính (để đăng tin);
- Lưu: VT, QLG.
|
TL.
BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ
Nguyễn Tiến Thỏa
|
DANH SÁCH
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG
THẨM ĐỊNH GIÁ NĂM 2011
(Kèm theo Thông báo số 47/TB-BTC ngày 21 tháng 01 năm 2011 của Bộ Tài chính)
TT
|
Họ
tên thẩm định viên
|
Năm
sinh
|
Giới
tính
|
Quê
quán
|
Chức
vụ
|
Thẻ
Thẩm định viên
|
Thời
hạn đăng ký hành nghề
|
Số
thẻ
|
Ngày
cấp
|
Từ
|
Đến
|
1
|
Công ty Cổ phần Định giá và
Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC)
|
|
1. Vũ An Khang
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TGĐ
|
06151
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Đăng Quang
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
IV06205
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Vũ Thị Thắm
|
1974
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TP
|
06080Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Vũ Cường
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
II
05035
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Nguyễn Thị Hoàng Hà
|
1976
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PP
|
I05008
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Phạm Duy Thắng
|
1978
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
CVP
|
III06127
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
7. Nguyễn Thu Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TP
|
IV06178
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
8. Nguyễn Thị tuyết
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PP
|
III06139
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
9. Trần Thị Châu Giang
|
1982
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06175
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
10. Trần Quang Khánh
|
1979
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PP
|
V09.245
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Định
giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC) tại Hải Phòng
|
|
11. Nguyễn Xuân Hoài
|
1962
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
06071Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
12. Trần Hữu Thi
|
1952
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
06154
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
13. Nguyễn Duy Thành
|
1950
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
06152
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Định
giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC) tại Miền Nam
|
|
14. Lâm Trường An
|
1976
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
I05001
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
15. Đỗ Văn Dân
|
1983
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.227
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Định
giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC) tại Miền Trung và Tây Nguyên
|
|
16. Khúc Mạnh Hùng
|
1974
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
III06103
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
17. Nguyễn Tiến Dũng
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
III06090
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần định
giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC) tại Bắc Trung Bộ
|
|
18. Nghiêm Thị Bích Thuận
|
1980
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
III06132
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
19. Đặng Trọng Nghĩa
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
IV06201
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Định
giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam (VVFC) tại Việt Bắc
|
|
20. Trần Thị Thanh Vinh
|
1965
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
PTGĐ
|
06086Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
21. Nguyễn Thị Ngọc Lâm
|
1961
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PCVP
|
V09.250
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Trung tâm Bất động sản và Đấu
giá quốc gia - Chi nhánh Công ty Cổ phần Định giá và Dịch vụ tài chính Việt
Nam (VVFC)
|
|
22. Phùng Quang Hưng
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
IV06185
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
23. Phạm Hoàng Linh
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
III06110
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
2
|
Công ty Cổ phần Thông tin và
Thẩm định giá Tây Nam Bộ (SIAC)
|
|
1. Tô Công Thành
|
1957
|
Nam
|
Long
An
|
CTHĐQT
|
06081Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Lê Thanh Thy
|
1980
|
Nữ
|
Cần
Thơ
|
TGĐ
|
III06133
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Phạm Huy Hoàng
|
1977
|
Nam
|
Vĩnh
Long
|
GĐ
|
06072Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4.Lê Phú Trí
|
1982
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
PTGĐ
|
V09.296
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ (SIAC) tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
5. Hồ Tấn Mạnh
|
1975
|
Nam
|
Long
An
|
PTGĐ
|
V09.260
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Võ Bửu Viết Cường
|
1979
|
Nam
|
Long
An
|
TĐV
|
IV06167
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ (SIAC) tại thành phố Thanh Hóa
|
|
7. Trịnh Ngọc Anh
|
1970
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
III6088
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
8. Phạm Văn Thanh
|
1959
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
III06128
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
3
|
Công ty cổ phần Thông tin và
Thẩm định giá Miền Nam (SIVC)
|
|
1. Nguyễn Văn Thọ
|
1961
|
Nam
|
Long
An
|
TGĐ
|
06082Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trương Văn Ri
|
1959
|
Nam
|
Đồng
Tháp
|
PTGĐ
|
06077Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phạm Huỳnh Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Kiên
Giang
|
PGĐ
|
06075Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Lê Quang Nguyên
|
1975
|
Nam
|
Lâm
Đồng
|
TP
|
06074Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Phan Trần Diệp Đoan
|
1979
|
Nữ
|
TP.Hồ
Chí Minh
|
TP
|
06070Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Bùi Phương Bảo
|
1977
|
Nam
|
Bình
Định
|
Trợ
lý TGĐ
|
06066Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
7. Đào Vũ Thắng
|
1978
|
Nam
|
Long
An
|
TB
|
IV06208
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
8. Nguyễn Hùng Cường
|
1968
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
GĐ
|
06067Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
9. Lê Minh Toán
|
1974
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
II05060
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
10. Dương Hoài Bắc
|
1979
|
Nam
|
Thái
Nguyên
|
GĐ
|
V09.223
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
11. Hồ Như Hải
|
1973
|
Nam
|
Bình
Định
|
PGĐ
|
V09.236
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
12. Nguyễn Đức Bảo Lộc
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
GĐ
|
V09.254
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
13. Nguyễn Thanh Phong
|
1978
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
V09.269
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
14. Nguyễn Hoàng Thanh
|
1979
|
Nam
|
Vĩnh
Long
|
PGĐ
|
V09.279
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
15. Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Bình
Dương
|
PGĐ
|
V09.284
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
16. Lê Đặng Mỹ Trí
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
V09.295
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
17. Nguyễn Cảnh Sơn
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
IV06.321
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
18. Lê Diễm Phúc
|
1978
|
Nam
|
Tây
Ninh
|
GĐ
|
IV06.320
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
4
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Đồng Nai (DVC)
|
|
1. Hồ Ngọc Tuấn
|
1953
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
06085Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Công Tiến
|
1965
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PGĐ
|
I05025
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Hồ Hữu Châu
|
1976
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
I05005
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Đinh Thị Trúc Ngân
|
1969
|
Nữ
|
Bến
Tre
|
PP
|
IV06200
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
5
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Hải Phòng (HACO)
|
|
1. Lê Hoàng Linh
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
V09.252
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thùy Linh
|
1978
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.253
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Tạ Thị Việt Phương
|
1981
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
V09.271
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
6
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Dịch vụ tài chính Đà Nẵng (DVFSC)
|
|
1. Dương Thị Mỹ Lạng
|
1969
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
V09.218
|
02/3/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Đặng Thị Ân Thịnh
|
1961
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
PGĐ
|
06155
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Tuấn Anh
|
1980
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.222
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
7
|
Công ty Cổ phần Thông tin và
Thẩm định giá Miền Trung (CIVS)
|
|
1. Lê Minh Sơn
|
1964
|
Nam
|
Bình
Định
|
TGĐ
|
06078Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Đức Toàn
|
1978
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
V09.294
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Tấn Thương
|
1964
|
Nam
|
Bình
Định
|
PTGĐ
|
V09.291
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Trần Văn Dũng
|
1969
|
Nam
|
Bình
Định
|
TĐV
|
IV06173
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Trần Thu Hương
|
1975
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
III06105
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Nguyễn Tấn Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình
Định
|
TP
|
V09.224
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
8
|
Công ty TNHH Tư vấn thẩm định
và Đầu tư công nghệ Gia Lộc (GLITCA)
|
|
1. Bùi Quang Hoà
|
1971
|
Nam
|
Hải
Dương
|
GĐ
|
II05043
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1979
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
IV06204
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Ngô Sơn Bắc
|
1982
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06164
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Thái Chung
|
1979
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
III06317
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
9
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Hoàng Quân (HOANGQUAN)
|
|
1. Trương Thái Sơn
|
1967
|
Nam
|
Ninh
Thuận
|
GĐ
|
III06124
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Văn Tuyên
|
1970
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
II05063
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phạm Ngọc Minh Đức
|
1977
|
Nam
|
Bà
Rịa-Vũng Tàu
|
TĐV
|
V09.231
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Hoàng Quân tại Hà Nội
|
|
4. Nguyễn Thị Anh Thu
|
1960
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
IV06212
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Trần Văn Nhã
|
1977
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
IV06203
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
10
|
Công ty Cổ phần Giám định và
Thẩm định Á Âu (AECV)
|
|
1. Ngô Thị Thủy Liên
|
1976
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TGĐ
|
IV06178
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Văn Thắng
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
V09.276
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Hoàng Thị Thuận
|
1983
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.290
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
11
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư
và Thẩm định giá Việt Nam (TDG VIETNAM)
|
|
1. Cao Lê Thi
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.286
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Vũ Thái Thanh
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PTGĐ
|
V09.280
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thị Hương Giang
|
1978
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TP
|
V09.234
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Trung Kiên
|
1980
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
V09.247
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
12
|
Công ty TNHH Giám định - Thẩm
định Kim An (KIMAN)
|
|
1. Nguyễn Văn Hợi
|
1967
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
GĐ
|
III06100
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Đức Quỳnh
|
1978
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
II05055
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Lê Ngọc Nhân
|
1970
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
III06117
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
13
|
Công ty Cổ phần Tư vấn - Dịch
vụ về tài sản - Bất động sản DATC (DCSC)
|
|
1. Đinh Quang Vũ
|
1957
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
06161
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Hồ Văn Phương
|
1960
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
PGĐ
|
V09.270
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Thị Lan Phương
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
III06122
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Trọng Lĩnh
|
1977
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
IV06189
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn
- Dịch vụ về tài sản - Bất động sản DATC tại Thừa Thiên Huế
|
|
5. Vũ Minh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nam
|
GĐ
|
I05013
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Trần Thị Thu Thủy
|
1968
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
IV06213
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư
vấn - Dịch vụ về tài sản - Bất động sản DATC tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
7. Trần Ngọc Linh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
III06109
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
8. Đỗ Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TP
|
IV06196
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư
vấn - Dịch vụ về tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng
|
|
9. Phạm Minh Tuấn
|
1957
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
GĐ
|
06158
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
10. Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
1981
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.265
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
14
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Vinacontrol (Vinacontrol PV)
|
|
1. Nguyễn Thị Nhàn
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
III06116
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Lương Thị Tâm
|
1958
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
06079Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
III06113
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Hoàng Thị Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
III06095
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
5. Bùi Huy Phấn
|
1971
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
II05052
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Nguyễn Anh Tuấn
|
1966
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TP
|
III06135
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
15
|
Công ty TNHH Một thành viên
Thẩm định giá E XIM (EXIMA)
|
|
1. Nguyễn Ngọc Châu
|
1962
|
Nam
|
Long
An
|
TGĐ
|
II05032
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trương Tuấn Nghĩa
|
1970
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
II05051
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trương Công Nam
|
1979
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
IV06197
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
16
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
IVC Việt Nam (IVC Valuation) (tên cũ: Công ty Cổ phần Thẩm định giá VACO Việt
Nam)
|
|
1. Phan Vân Hà
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
CT
HĐQT
|
II05039
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Mai Đình Lân
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
II05048
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Tạ Thanh Bình
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
V09.226
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Phan Huy Thắng
|
1969
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.278
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
17
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Thương Tín (SCRV)
|
|
1. Văn Tuyết Ngân
|
1971
|
Nữ
|
Khánh
Hòa
|
GĐ
|
III06115
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Hoàng Hưng
|
1978
|
Nam
|
Bình
Định
|
PGĐ
|
IV06183
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Vũ Khang
|
1975
|
Nam
|
An
Giang
|
TP
|
V09.244
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Viết Phúc
|
1979
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
V09.311
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
18
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
(A&C)
|
|
1. Phùng Thị Quang Thái
|
1961
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
PTGĐ
|
I05024
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Lê Hữu Phúc
|
1960
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TP
|
II05053
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phạm Đức Minh
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
III06112
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Hoàng Minh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
TP
|
III06104
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Nguyễn Anh Tuấn
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
II05062
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Phan Trọng Nam
|
1973
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
II05049
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
19
|
Công ty TNHH Thẩm định giá -
Đấu giá Đại Việt (DAVI)
|
|
1. Trương Quang Anh
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
I05003
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thị Kim Phụng
|
1975
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
I05022
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phan Minh Hạnh
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
V09.240
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
20
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn Tài chính Kế toán Hồng Đức (HDA)
|
|
1. Vương Hoàng Liêm
|
1960
|
Nam
|
Bến
Tre
|
GĐ
|
III06108
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Khánh Tuyền
|
1960
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
III06138
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thị Bích Thuần
|
1962
|
Nữ
|
Bình
Thuận
|
TĐV
|
III06131
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
21
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Đông Á (EAAC)
|
|
1. Hoàng Trọng Hùng
|
1957
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TGĐ
|
IV06182
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Phan Hoàng Khiết
|
1970
|
Nam
|
Trà
Vinh
|
PTGĐ
|
III06107
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Bốn
|
1971
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
IV06165
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
22
|
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm
toán Quốc tế (AC)
|
|
1. Nguyễn Bá An
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
III06087
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.275
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.261
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
23
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
địa ốc Á Châu (AREV)
|
|
1. Nguyễn Thu Oanh
|
1979
|
Nữ
|
Bến
Tre
|
TGĐ
|
III06118
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Minh Tâm
|
1972
|
Nam
|
Tiền
Giang
|
TĐV
|
IV06207
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Hồ Quốc Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
IV06172
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Lê Thanh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
CTHĐQT
|
V09.238
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
24
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất
Việt (VLAND)
|
|
1. Hoàng Lê Tuấn
|
1974
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
GĐ
|
III06136
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Hoàng Lam
|
1962
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
CTHĐTV
|
I05018
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Mạnh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
II05044
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
25
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
và Đầu tư tài chính Bưu điện (PTFV)
|
|
1. Đào Trọng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
IV06168
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Minh Hoàng
|
1962
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
I05014
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Hoài Nam
|
1979
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
IV06195
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Văn Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.233
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
26
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư
vấn Việt (V.A&C)
|
|
1. Lê Tuấn Sơn
|
1972
|
Nam
|
Bến
Tre
|
GĐ
|
II05057
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Phan Như Phong
|
1971
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
PP
|
III06120
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Bùi Ngọc Hải
|
1972
|
Nam
|
Nam
Định
|
TP
|
III06097
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Lữ Hải Triều
|
1972
|
Nam
|
TP.HCM
|
TĐV
|
V09.314
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
27
|
Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn
Tài chính Kế toán và Kiểm toán (AASC)
|
|
1. Bùi Văn Thảo
|
1956
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
I05026
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Hoàng San
|
1961
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TP
|
I05023
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Vũ Quý Cường
|
1959
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
II05034
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Phạm Xuân Thái
|
1971
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
II05058
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Nguyễn Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PP
|
V09.243
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
6. Nguyễn Hoàng Trinh
|
1976
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.297
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
28
|
Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm
định giá Đông Nam (SACC)
|
|
1. Hồ Đắc Hiếu
|
1974
|
Nam
|
Phú
Yên
|
GĐ
|
III06099
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Kim Ngọc Đạt
|
1956
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
06068Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Lê Văn Đức
|
1979
|
Nam
|
Bình
Định
|
TĐV
|
IV06169
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư
vấn và Thẩm định giá Đông Nam tại Khánh Hòa
|
|
4. Lê Xuân Vinh
|
1980
|
Nam
|
Hà
Tây
|
GĐ
|
V09.304
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Từ Đình Thục Đoan
|
1980
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
V09.229
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
29
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Thế Kỷ (Century Valuation)
|
|
1. Phạm Thanh Hưng
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
TGĐ
|
IV06184
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Trung Vũ
|
1971
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06214
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Đỗ Tiến Dũng
|
1970
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
IV06171
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
30
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
(VIETCPA)
|
|
1. Nguyễn Thái Hồng
|
1970
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
III06098
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thị Thúy Nga
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
II05050
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Văn Xuân
|
1980
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
V09.306
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Ngô Tuấn Anh
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
III06.315
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
31
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
và Dịch vụ tài chính Hà Nội (VFS)
|
|
1. Nguyễn Quang Hùng
|
1958
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
06149
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Ngô Gia Cường
|
1973
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
IV06.318
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phan Minh Dung
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
IV06170
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Trần Lê Hoàng
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
IV06181
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
32
|
Công ty TNHH FAVI (FAVI)
|
|
1. Trần Ngọc Sơn
|
1961
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
II05056
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thanh Diệu
|
1974
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
II05036
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1977
|
Nữ
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
I05016
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
33
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Chuẩn Việt (VIETVALUES)
|
|
1. Huỳnh Trúc Lâm
|
1981
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
TGĐ
|
V09.249
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trần Khánh Lâm
|
1975
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
TĐV
|
I05017
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Bá Quảng
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
V09.312
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
34
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Việt Nam (VAE)
|
|
1. Trần Quốc Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
III06137
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Bùi Trần Việt
|
1979
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
GĐ
|
III06140
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Ngô Bá Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
III06094
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
35
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn APEC (APEC)
|
|
1. Đỗ Ngọc Hóa
|
1962
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
IV06179
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Hồng Sơn
|
1979
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
V09.273
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Bùi Thị Sơn Nhi
|
1979
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TP
|
V09.267
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Trần Ngọc Minh
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
IV06194
|
13/01/2009
|
01/01/2012
|
31/12/2012
|
36
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Việt Nhất (VNV)
|
|
1. Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
1964
|
Nữ
|
Đồng
Tháp
|
PGĐ
|
IV06199
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Phan Thị Thủy Tiên
|
1964
|
Nữ
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
CTHĐTV
|
V09.293
|
01/07/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Bùi Thế Dũng
|
1974
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
II05037
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
37
|
Công ty TNHH Định giá và Kiểm
toán Thủ đô (SPT)
|
|
1. Lê Thanh Tùng
|
1975
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
GĐ
|
V09.302
|
1/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trần Thị Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
V09.285
|
1/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Đoàn Thị Dung
|
1978
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
V09.232
|
1/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
38
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm
Thành viên (FMA)
|
|
1. Lê Huy Thư
|
1978
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
V09.289
|
1/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Đặng Trần Tùng
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.301
|
1/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thị Thu Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Đà
Nẵng
|
TĐV
|
V09.219
|
02/3/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Võ Anh Tuấn
|
1956
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.299
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
39
|
Công ty Cổ phần Thương mại
dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức (HD)
|
|
1. Huỳnh Hồng Đức
|
1978
|
Nam
|
Long
An
|
GĐ
|
V09.230
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trần Công Luận
|
1982
|
Nam
|
Bến
Tre
|
PGĐ
|
V09.256
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Đặng Xuân Long
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06191
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Đào Quang Dương
|
1975
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06174
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
40
|
Công ty TNHH Kiểm toán và dịch
vụ tin học TP. Hồ Chí Minh (AISC)
|
|
1. Nguyễn Minh
|
1959
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
PTGĐ
|
IV06193
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trần Thái Hòa
|
1976
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
IV06180
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Ngọc Hùng
|
1979
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
TĐV
|
V09.309
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
41
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
và Đầu tư MeKong
|
|
1. Hoàng Đình Quốc Minh
|
1975
|
Nam
|
Khánh
Hòa
|
TGĐ
|
III06114
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Ngô Thảo
|
1953
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
V09.283
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Lê Nam Hải
|
1971
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
V09.237
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
42
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giám
định Cửu Long (CVIC)
|
|
1. Trần Văn Hoài
|
1972
|
Nam
|
Phú
Yên
|
TGĐ
|
III06101
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Mạnh Chánh
|
1968
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TP
|
II05031
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thị Minh Xuân
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PP
|
V09.305
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
43
|
Công ty Cổ phần Giám định Ngân
Hà (MICONTROL)
|
|
1. Nguyễn Tiến Sơn
|
1962
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.313
|
19/10/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Vũ Văn Mợi
|
1946
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
06216
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Ngọc Mai
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
IV06192
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
44
|
Công ty Cổ phần Định giá và Tư
vấn đầu tư Quốc tế (VALUINCO)
|
|
1. Lê Thanh Hải
|
1969
|
Nam
|
Tiền
Giang
|
TGĐ
|
II05040
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trịnh Hoàng Liên
|
1979
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
IV06188
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Hoàng Thị Quế Thu
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
IV06211
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Định
giá và Tư vấn đầu tư Quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
4. Lương Văn Thành
|
1966
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
IV06209
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Trương Minh Đức
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
III06092
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
45
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
và dịch vụ tài chính Sài Gòn (SAFCO)
|
|
1. Nguyễn Văn Trung
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
V09.220
|
02/3/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Cao Thanh Bình
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
II05030
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Trần Nam Hà
|
1971
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
IV06176
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
46
|
Công ty TNHH Grant Thornton
(Việt Nam) (GT)
|
|
1. Nguyễn Thị Vĩnh Hà
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
I05009
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trịnh Kim Dung
|
1975
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TP
|
I05006
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Hoàng Thơ
|
1977
|
Nữ
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
V09.287
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Khuất Thị Liên Hương
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Tây
|
TĐV
|
V09.242
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
5. Nguyễn Duy Thành
|
1973
|
Nam
|
Hà
Tây
|
TĐV
|
V09.281
|
01/7/2010
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
47
|
Công ty
TNHH Tư vấn Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (AVA)
|
|
1. Nguyễn Minh Hải
|
1974
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
I05012
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Ngô Đạt Vinh
|
1960
|
Nam
|
Nam
Định
|
PGĐ
|
II05064
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Lê Ngọc Khuê
|
1966
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
II05046
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
48
|
Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm
định giá doanh nghiệp (BCV)
|
|
1. Đỗ Đình Quỳnh
|
1977
|
Nam
|
Nam
Định
|
TGĐ
|
II05054
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Mạnh Lân
|
1972
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
II05047
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thế Phúc
|
1978
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PTGĐ
|
III06119
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
49
|
Công ty Cổ phần Định giá và
Bán đấu giá tài sản Nhân Thành (NHANTHANH)
|
|
1. Nguyễn Trần Duy
|
1980
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TGĐ
|
III06093
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thế Phương
|
1964
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
06076Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Phan Kim Hằng
|
1981
|
Nữ
|
Bình
Định
|
TĐV
|
IV06177
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
50
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá
AVALUE Việt Nam (AVALUE)
|
|
1. Nguyễn Huy Tiến
|
1977
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
II05059
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Đặng Xuân Minh
|
1977
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
I05020
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Bùi Phương Đông
|
1974
|
Nam
|
Hà
Tây
|
TĐV
|
I05007
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
51
|
Công ty TNHH Thẩm định giá EIC
Việt Nam (EIC Valuation)
|
|
1. Trịnh Hồng Thịnh
|
1979
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
IV06210
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Trần Danh Lam
|
1965
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TP
|
IV06186
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nguyễn Thành Long
|
1976
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
III06111
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
1964
|
Nữ
|
T.T.Huế
|
TĐV
|
II05045
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
52
|
Công ty Cổ phần Giám định -
Thẩm định Việt Nam (VIVACO)
|
|
1. Hoàng Lộc
|
1965
|
Nam
|
Lâm
Đồng
|
TGĐ
|
06073Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
2. Nguyễn Thành Tài
|
1977
|
Nam
|
Cần
Thơ
|
PGĐ
|
III06126
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
3. Nghiêm Quang Hiền
|
1947
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
06215
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
|
4. Hoàng Kim Đính
|
1971
|
Nam
|
Lâm
Đồng
|
TĐV
|
06069Đ1
|
13/01/2009
|
01/01/2011
|
31/12/2011
|
Thông báo 47/TB-BTC công bố danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2011 do Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông báo 47/TB-BTC công bố danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản ngày 21/01/2011 do Bộ Tài chính ban hành
3.640
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|