VỀ
VIỆC CÔNG BỐ 04 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; 122 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA
ĐỔI, BỔ SUNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH BẾN TRE
Quyết định này có hiệu lực kể từ
ngày ký./.
STT
|
Số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa
đổi, bổ sung
|
Lĩnh vực: Thành lập doanh nghiệp
|
1
|
195816
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
+ Nghị định số 05/2013/NĐ-CP ngày
09/01/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều quy định về thủ tục
hành chính của Nghị định số 43/2010/NĐ-CP ngày 15/4/2010 của Chính phủ về đăng
ký doanh nghiệp;
+ Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT
ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp;
+ Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/10/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản
lý và sử dụng lệ phí đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh và phí cung
cấp thông tin doanh nghiệp.
|
2
|
195899
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
3
|
195907
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
4
|
196016
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá
nhân
|
5
|
196032
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
6
|
196136
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
7
|
196148
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu cá nhân
(trường hợp chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong phạm vi tỉnh Bến
Tre)
|
8
|
196157
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu
là cá nhân
|
9
|
196172
|
Đăng ký thay đổi người đại diện
theo pháp luật đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu
là cá nhân
|
10
|
196180
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
11
|
196195
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án đối với công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
12
|
196215
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
13
|
196224
|
Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp do mất, cháy,… đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
14
|
196230
|
Giải thể doanh nghiệp đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
15
|
196245
|
Đăng ký chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên chủ sở hữu là cá nhân
|
16
|
195830
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
17
|
195903
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
18
|
195909
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
19
|
196030
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
20
|
196036
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
21
|
196178
|
Đăng ký thay đổi người đại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên chủ sở hữu là tổ chức
|
22
|
196143
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
23
|
196153
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
(trường hợp chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong phạm vi tỉnh Bến
Tre)
|
24
|
196166
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu
là tổ chức
|
25
|
196211
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án đối với công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
26
|
196193
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
27
|
196222
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
28
|
196229
|
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp do mất, cháy,… đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
29
|
196236
|
Giải thể doanh nghiệp đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
30
|
196237
|
Đăng ký chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên chủ sở hữu là tổ chức
|
31
|
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
32
|
195420
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
33
|
195473
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
34
|
195480
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
35
|
195486
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
36
|
195490
|
Đăng ký thay đổi người đại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành
viên trở lên
|
37
|
195504
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ, thay
đổi tỷ lệ vốn góp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
38
|
195507
|
Đăng ký giảm vốn điều lệ, thay
đổi tỷ lệ vốn góp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
39
|
195510
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên do chuyển nhượng
|
40
|
195512
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên do kết nạp thành viên
mới
|
41
|
195515
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên do thừa kế
|
42
|
195517
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên do tặng, cho phần vốn
góp
|
43
|
195520
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối
với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên do thành viên không
thực hiện cam kết góp vốn
|
44
|
195523
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
45
|
195529
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
46
|
195531
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án đối với công ty trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên
|
47
|
195532
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
48
|
195539
|
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp do mất, rách, nát, cháy,… đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên
|
49
|
195541
|
Giải thể doanh nghiệp đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
50
|
195549
|
Đăng ký chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành viên trở lên
|
51
|
195610
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty cổ phần
|
52
|
195614
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với công ty cổ phần
|
53
|
195616
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với công ty cổ phần
|
54
|
195625
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với công ty cổ phần
|
55
|
195619
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với công ty cổ phần
|
56
|
195622
|
Đăng ký thay đổi người đại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty cổ phần
|
57
|
195630
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ, thay
đổi tỷ lệ vốn góp đối với công ty cổ phần
|
58
|
195632
|
Đăng ký giảm vốn điều lệ, thay
đổi tỷ lệ vốn góp đối với công ty cổ phần
|
59
|
195633
|
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập
của công ty cổ phần do không thực hiện cam kết góp vốn
|
60
|
195635
|
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập
của công ty cổ phần do tự do chuyển nhượng
|
61
|
195638
|
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập
của công ty cổ phần do tặng, cho cổ phần
|
62
|
195646
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính đối với công ty cổ phần
|
63
|
195683
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với công ty cổ phần
|
64
|
195681
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của toà án đối với công ty cổ phần
|
65
|
195684
|
Thông báo tạm ngừng hoạt động kinh
doanh đối với công ty cổ phần
|
66
|
195687
|
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký kinh doanh do mất, cháy,… đối với công ty cổ phần
|
67
|
195689
|
Giải thể doanh nghiệp đối với công
ty cổ phần
|
68
|
195692
|
Đăng ký chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty cổ phần
|
69
|
195697
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty hợp danh
|
70
|
195699
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với công ty hợp danh
|
71
|
195241
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với công ty hợp danh
|
72
|
195258
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với công ty hợp danh
|
73
|
195264
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với công ty hợp danh
|
74
|
195275
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ,
tỷ lệ vốn góp đối với công ty hợp danh
|
75
|
195276
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp
danh đối với công ty hợp danh
|
76
|
195279
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối
với công ty hợp danh (trường hợp chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong
phạm vi tỉnh Bến Tre)
|
77
|
195282
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
78
|
195286
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án cho công ty hợp danh
|
79
|
195291
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty hợp danh
|
80
|
195297
|
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp do mất, rách, nát, cháy,… đối với công ty hợp danh
|
81
|
195335
|
Giải thể doanh nghiệp đối với công
ty hợp danh
|
82
|
195341
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
83
|
195347
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với doanh nghiệp tư nhân
|
84
|
195357
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với doanh nghiệp tư nhân
|
85
|
195359
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với doanh nghiệp tư nhân
|
86
|
195418
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với doanh nghiệp tư nhân
|
87
|
195421
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp
đối với doanh nghiệp tư nhân
|
88
|
195424
|
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu tư đối
với doanh nghiệp tư nhân
|
89
|
195426
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp
tư nhân trong trường hợp bán doanh nghiệp tư nhân
|
90
|
195429
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp
tư nhân trong trường hợp tặng, cho doanh nghiệp tư nhân
|
91
|
195431
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp
tư nhân trong trường hợp chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
92
|
195436
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính đối với doanh nghiệp tư nhân (trường hợp chuyển địa chỉ trụ sở chính đến
nơi khác trong phạm vi tỉnh Bến Tre)
|
93
|
195439
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành,
nghề kinh doanh đối với doanh nghiệp tư nhân
|
94
|
195441
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp theo quyết định của toà án đối với doanh nghiệp tư nhân
|
95
|
195445
|
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký kinh doanh do mất, cháy,… đối với doanh nghiệp tư nhân
|
96
|
195470
|
Đăng ký chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân
|
97
|
195474
|
Thông báo tạm ngừng hoạt động kinh
doanh đối với doanh nghiệp tư nhân
|
98
|
195476
|
Giải thể doanh nghiệp đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
99
|
195483
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân
thành công ty trách nhiện hữu hạn hai thành viên trở lên
|
100
|
195489
|
Chia công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
101
|
195222
|
Tách công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
102
|
195278
|
Sáp nhập công ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên
|
103
|
195283
|
Hợp nhất các công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên
|
104
|
195293
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở
lên
|
105
|
195302
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên thành công ty cổ phần
|
106
|
195325
|
Chia công ty trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên
|
107
|
195376
|
Tách công ty trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên
|
108
|
195477
|
Sáp nhập công ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành viên trở lên
|
109
|
195485
|
Hợp nhất công ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành viên trở lên
|
110
|
195493
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
111
|
195506
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty cổ phần
|
112
|
195511
|
Chia công ty cổ phần
|
113
|
195513
|
Tách công ty cổ phần
|
114
|
195519
|
Sáp nhập công ty cổ phần
|
115
|
195525
|
Hợp nhất công ty cổ phần
|
116
|
195533
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
117
|
195566
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
|
118
|
195569
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân
thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
119
|
195572
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký cho
tổ chức khoa học và công nghệ công lập tự trang trải kinh phí
|
120
|
195627
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối
với tổ chức khoa học công nghệ công lập tự trang trải kinh phí
|
121
|
195629
|
Đăng ký hoạt động văn phòng đại
diện đối với tổ chức khoa học công nghệ công lập tự trang trải kinh phí
|
122
|
195631
|
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh
doanh đối với tổ chức khoa học công nghệ công lập tự trang trải kinh phí
|