- Cấp 2 gồm 88 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;
- Cấp 3 gồm 234 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;
- Cấp 4 gồm 411 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;
- Cấp 5 gồm 587 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng;
- Cấp 6 gồm 1406 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng sáu số theo từng ngành cấp 5 tương ứng;
- Cấp 7 gồm 2898 ngành sản phẩm; mỗi
ngành được mã hóa bằng bảy số theo từng ngành cấp 6 tương ứng;
Mã
|
Tên
sản phẩm
|
Cấp
1
|
Cấp
2
|
Cấp
3
|
Cấp
4
|
Cấp
5
|
Cấp
6
|
Cấp
7
|
A
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
|
|
01
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ có
liên quan
|
|
|
011
|
0111
|
01110
|
011100
|
0111000
|
Thóc khô
|
|
|
|
0112
|
01120
|
|
|
Ngô và sản phẩm cây lương thực có
hạt khác
|
|
|
|
|
|
011201
|
0112010
|
Ngô/bắp hạt khô
|
|
|
|
|
|
011202
|
|
Sản phẩm cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
|
|
|
0112021
|
Mì mạch/lúa mỳ hạt
|
|
|
|
|
|
|
0112022
|
Kê, cao lương hạt
|
|
|
|
|
|
|
0112029
|
Sản phẩm cây lương thực có hạt khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0113
|
01130
|
|
|
Sản phẩm cây lấy củ có chất bột
|
|
|
|
|
|
011301
|
0113010
|
Khoai lang tươi
|
|
|
|
|
|
011302
|
0113020
|
Sắn/mỳ tươi
|
|
|
|
|
|
011303
|
0113030
|
Khoai sọ
|
|
|
|
|
|
011304
|
0113040
|
Khoai mỡ
|
|
|
|
|
|
011305
|
0113050
|
Khoai môn
|
|
|
|
|
|
011306
|
0113060
|
Dong riềng
|
|
|
|
|
|
011309
|
0113090
|
Sản phẩm cây lấy củ có chất bột
khác
|
|
|
|
0114
|
01140
|
011400
|
0114000
|
Mía cây tươi
|
|
|
|
0115
|
01150
|
|
|
Thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
|
|
011501
|
0115010
|
Thuốc lá, lá khô
|
|
|
|
|
|
011502
|
0115020
|
Thuốc lào sợi khô
|
|
|
|
0116
|
01160
|
|
|
Sản phẩm cây lấy sợi
|
|
|
|
|
|
011601
|
0116010
|
Bông, bao gồm cả hạt bông
|
|
|
|
|
|
011602
|
0116020
|
Đay/bố bẹ khô
|
|
|
|
|
|
011603
|
0116030
|
Cói/lác chẻ khô
|
|
|
|
|
|
011604
|
0116040
|
Gai
|
|
|
|
|
|
011605
|
0116050
|
Lanh
|
|
|
|
|
|
011609
|
0116090
|
Sản phẩm cây lấy sợi khác
|
|
|
|
0117
|
01170
|
|
|
Sản phẩm cây có hạt chứa dầu
|
|
|
|
|
|
011701
|
0117010
|
Đậu tương/đậu nành hạt khô
|
|
|
|
|
|
011702
|
0117020
|
Lạc vỏ/đậu phộng vỏ khô
|
|
|
|
|
|
011703
|
0117030
|
Vừng/mè
|
|
|
|
|
|
011704
|
0117040
|
Hạt cải dầu
|
|
|
|
|
|
011705
|
0117050
|
Hạt hướng dương
|
|
|
|
|
|
011706
|
0117060
|
Hạt thầu dầu
|
|
|
|
|
|
011709
|
0117090
|
Sản phẩm cây có hạt chứa dầu khác
|
|
|
|
0118
|
|
|
|
Rau, đậu các loại và hoa, cây cảnh
|
|
|
|
|
01181
|
|
|
Rau các loại
|
|
|
|
|
|
011811
|
|
Rau lấy lá
|
|
|
|
|
|
|
0118111
|
Rau muống
|
|
|
|
|
|
|
0118112
|
Rau cải
|
|
|
|
|
|
|
0118113
|
Rau cần
|
|
|
|
|
|
|
0118114
|
Rau mùng tơi
|
|
|
|
|
|
|
0118115
|
Rau ngót
|
|
|
|
|
|
|
0118116
|
Bắp cải
|
|
|
|
|
|
|
0118117
|
Súp lơ và bông cải xanh
|
|
|
|
|
|
|
0118119
|
Rau lấy lá khác
|
|
|
|
|
|
011812
|
|
Rau lấy quả
|
|
|
|
|
|
|
0118121
|
Dưa hấu
|
|
|
|
|
|
|
0118122
|
Dưa chuột
|
|
|
|
|
|
|
0118123
|
Bí xanh, bí ngô, bầu, mướp
|
|
|
|
|
|
|
0118124
|
Su su
|
|
|
|
|
|
|
0118125
|
Ớt ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0118126
|
Cà tím, cà pháo
|
|
|
|
|
|
|
0118127
|
Cà chua
|
|
|
|
|
|
|
0118128
|
Đậu đũa quả, đậu cô ve
|
|
|
|
|
|
|
0118129
|
Rau lấy quả khác
|
|
|
|
|
|
011813
|
|
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân
|
|
|
|
|
|
|
0118131
|
Su hào
|
|
|
|
|
|
|
0118132
|
Cà rốt
|
|
|
|
|
|
|
0118133
|
Củ cải
|
|
|
|
|
|
|
0118134
|
Khoai tây
|
|
|
|
|
|
|
0118135
|
Tỏi các loại
|
|
|
|
|
|
|
0118136
|
Hành tây
|
|
|
|
|
|
|
0118137
|
Hành hoa
|
|
|
|
|
|
|
0118138
|
Hành củ
|
|
|
|
|
|
|
0118139
|
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác
|
|
|
|
|
|
011814
|
0118140
|
Hạt rau, loại trừ hạt củ cải
đường
|
|
|
|
|
|
011815
|
0118150
|
Nấm trồng, nấm hương và nấm trứng
thu nhặt
|
|
|
|
|
|
011816
|
|
Củ cải đường và hạt củ cải đường
|
|
|
|
|
|
|
0118161
|
Củ cải đường
|
|
|
|
|
|
|
0118162
|
Hạt củ cải đường
|
|
|
|
|
|
011819
|
0118190
|
Rau tươi khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01182
|
|
|
Đậu/đỗ hạt khô các loại
|
|
|
|
|
|
011821
|
0118210
|
Đậu/đỗ đen hạt khô
|
|
|
|
|
|
011822
|
0118220
|
Đậu/đỗ tằm hạt khô
|
|
|
|
|
|
011823
|
0118230
|
Đậu/đỗ xanh hạt khô
|
|
|
|
|
|
011824
|
0118240
|
Đậu lăng hạt khô
|
|
|
|
|
|
011825
|
0118250
|
Đậu Hà Lan hạt khô
|
|
|
|
|
|
011826
|
0118260
|
Đậu đỏ hạt khô
|
|
|
|
|
|
011829
|
0118290
|
Đậu/đỗ hạt khô các loại khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01183
|
|
|
Sản phẩm hoa, cây cảnh
|
|
|
|
|
|
011831
|
|
Hoa các loại
|
|
|
|
|
|
|
0118311
|
Hoa phong lan
|
|
|
|
|
|
|
0118312
|
Hoa hồng
|
|
|
|
|
|
|
0118313
|
Hoa cúc
|
|
|
|
|
|
|
0118314
|
Hoa lay ơn
|
|
|
|
|
|
|
0118315
|
Hoa huệ
|
|
|
|
|
|
|
0118316
|
Hoa cẩm chướng
|
|
|
|
|
|
|
0118317
|
Hoa ly
|
|
|
|
|
|
|
0118318
|
Hoa li li
|
|
|
|
|
|
|
0118319
|
Hoa các loại khác
|
|
|
|
|
|
011832
|
|
Cây cảnh
|
|
|
|
|
|
|
0118321
|
Cây, cành mai
|
|
|
|
|
|
|
0118322
|
Cây quất
|
|
|
|
|
|
|
0118323
|
Cây, cành đào cảnh
|
|
|
|
|
|
|
0118324
|
Bonsai
|
|
|
|
|
|
|
0118329
|
Cây cảnh khác
|
|
|
|
|
|
011833
|
0118330
|
Hạt giống hoa
|
|
|
|
0119
|
01190
|
|
|
Sản phẩm cây hàng năm khác và sản
phẩm phụ cây hàng năm
|
|
|
|
|
|
011901
|
|
Sản phẩm của các loại cây hàng
năm khác
|
|
|
|
|
|
|
0119011
|
Hạt sen
|
|
|
|
|
|
|
0119012
|
Cỏ voi
|
|
|
|
|
|
|
0119013
|
Muồng muồng
|
|
|
|
|
|
|
0119019
|
Sản phẩm cây hàng năm khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
011902
|
|
Sản phẩm phụ cây hàng năm
|
|
|
|
|
|
|
0119021
|
Thân cây ngô, thân cây đay
|
|
|
|
|
|
|
0119022
|
Ngọn mía
|
|
|
|
|
|
|
0119023
|
Rơm, rạ, cói bổi
|
|
|
|
|
|
|
0119029
|
Sản phẩm phụ cây hàng năm khác
|
|
|
012
|
|
|
|
|
Sản phẩm cây lâu năm
|
|
|
|
0121
|
|
|
|
Sản phẩm cây ăn quả
|
|
|
|
|
01211
|
012110
|
0121100
|
Nho tươi
|
|
|
|
|
01212
|
|
|
Xoài, sản phẩm cây ăn quả vùng
nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
|
|
|
|
|
012121
|
0121210
|
Xoài
|
|
|
|
|
|
012122
|
0121220
|
Hồng xiêm
|
|
|
|
|
|
012123
|
0121230
|
Chuối
|
|
|
|
|
|
012124
|
0121240
|
Thanh long
|
|
|
|
|
|
012125
|
0121250
|
Đu đủ
|
|
|
|
|
|
012126
|
0121260
|
Dứa/khóm thơm
|
|
|
|
|
|
012127
|
0121270
|
Sầu riêng
|
|
|
|
|
|
012128
|
0121280
|
Na/Mãng cầu
|
|
|
|
|
|
012129
|
|
Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt
đới khác
|
|
|
|
|
|
|
0121291
|
Hồng
|
|
|
|
|
|
|
0121292
|
Mít
|
|
|
|
|
|
|
0121293
|
Măng cụt
|
|
|
|
|
|
|
0121294
|
Ổi
|
|
|
|
|
|
|
0121295
|
Vú sữa
|
|
|
|
|
|
|
0121296
|
Lê
|
|
|
|
|
|
|
0121297
|
Doi/mận
|
|
|
|
|
|
|
0121298
|
Quả bơ
|
|
|
|
|
|
|
0121299
|
Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt
đới khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01213
|
|
|
Cam, quýt và các loại quả có múi
khác
|
|
|
|
|
|
012131
|
0121310
|
Cam
|
|
|
|
|
|
012132
|
0121320
|
Quýt
|
|
|
|
|
|
012133
|
0121330
|
Chanh
|
|
|
|
|
|
012134
|
0121340
|
Bưởi
|
|
|
|
|
|
012139
|
0121390
|
Các loại quả thuộc loại cam, quýt
khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01214
|
|
|
Táo, mận và các loại quả có hạt
như táo
|
|
|
|
|
|
012141
|
0121410
|
Táo
|
|
|
|
|
|
012142
|
0121420
|
Mận
|
|
|
|
|
|
012143
|
0121430
|
Mơ
|
|
|
|
|
|
012144
|
0121440
|
Đào
|
|
|
|
|
|
012149
|
0121490
|
Các loại quả có hạt như táo khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01215
|
|
|
Nhãn, vải, chôm chôm
|
|
|
|
|
|
012151
|
0121510
|
Nhãn
|
|
|
|
|
|
012152
|
0121520
|
Vải
|
|
|
|
|
|
012153
|
0121530
|
Chôm chôm
|
|
|
|
|
01219
|
|
|
Sản phẩm cây ăn quả khác
|
|
|
|
|
|
012191
|
|
Quả mọng
|
|
|
|
|
|
|
0121911
|
Dâu tây
|
|
|
|
|
|
|
0121912
|
Kiwi
|
|
|
|
|
|
|
0121913
|
Quả mâm xôi
|
|
|
|
|
|
|
0121919
|
Quả mọng khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
012192
|
|
Hạt quả
|
|
|
|
|
|
|
0121921
|
Quả hạnh
|
|
|
|
|
|
|
0121922
|
Hạt dẻ
|
|
|
|
|
|
|
0121923
|
Quả hồ trăn
|
|
|
|
|
|
|
0121924
|
Quả óc chó
|
|
|
|
|
|
|
0121929
|
Hạt quả khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0122
|
01220
|
|
|
Sản phẩm cây lấy quả chứa dầu
|
|
|
|
|
|
012201
|
0122010
|
Dừa, quả khô
|
|
|
|
|
|
012202
|
0122020
|
Quả ôliu
|
|
|
|
|
|
012203
|
0122030
|
Quả dầu cọ
|
|
|
|
|
|
012209
|
0122090
|
Quả có dầu khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
0123
|
01230
|
012300
|
0123000
|
Hạt điều khô
|
|
|
|
0124
|
01240
|
012400
|
0124000
|
Hạt hồ tiêu
|
|
|
|
0125
|
01250
|
012500
|
0125000
|
Mủ cao su khô
|
|
|
|
0126
|
01260
|
012600
|
0126000
|
Cà phê nhân
|
|
|
|
0127
|
01270
|
|
|
Sản phẩm cây chè
|
|
|
|
|
|
012701
|
0127010
|
Chè búp tươi
|
|
|
|
|
|
012702
|
0127020
|
Chè lá tươi
|
|
|
|
0128
|
|
|
|
Sản phẩm cây gia vị, cây dược liệu
|
|
|
|
|
01281
|
|
|
Sản phẩm cây gia vị
|
|
|
|
|
|
012811
|
0128110
|
Ớt cay
|
|
|
|
|
|
012812
|
0128120
|
Gừng
|
|
|
|
|
|
012813
|
0128130
|
Đinh hương
|
|
|
|
|
|
012814
|
0128140
|
Vani
|
|
|
|
|
|
012819
|
0128190
|
Sản phẩm cây gia vị khác
|
|
|
|
|
01282
|
|
|
Sản phẩm cây dược liệu
|
|
|
|
|
|
012821
|
0128210
|
Bạc hà, lá tươi
|
|
|
|
|
|
012822
|
0128220
|
Hồi
|
|
|
|
|
|
012823
|
0128230
|
Ý dĩ
|
|
|
|
|
|
012824
|
0128240
|
Tam Thất
|
|
|
|
|
|
012825
|
0128250
|
Sâm
|
|
|
|
|
|
012826
|
0128260
|
Ngải cứu
|
|
|
|
|
|
012827
|
0128270
|
Sa nhân
|
|
|
|
|
|
012828
|
0128280
|
Cây dùng làm nguyên liệu chế nước
hoa và cây làm hương liệu
|
|
|
|
|
|
012829
|
0128290
|
Sản phẩm cây dược liệu khác
|
|
|
|
0129
|
01290
|
|
|
Sản phẩm cây lâu năm khác và sản
phẩm phụ cây lâu năm
|
|
|
|
|
|
012901
|
|
Sản phẩm cây lâu năm khác
|
|
|
|
|
|
|
0129011
|
Hạt ca cao
|
|
|
|
|
|
|
0129012
|
Sơn ta, mủ tươi
|
|
|
|
|
|
|
0129013
|
Quả trôm
|
|
|
|
|
|
|
0129014
|
Lá dâu tằm
|
|
|
|
|
|
|
0129015
|
Quả cau
|
|
|
|
|
|
|
0129019
|
Sản phẩm cây lâu năm khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
012902
|
0129020
|
Sản phẩm phụ cây lâu năm
|
|
|
013
|
0130
|
01300
|
013000
|
0130000
|
Sản phẩm nhân và chăm sóc cây giống
nông nghiệp
|
|
|
014
|
|
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi
|
|
|
|
0141
|
01410
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi trâu, bò
|
|
|
|
|
|
014101
|
0141010
|
Trâu
|
|
|
|
|
|
014102
|
0141020
|
Bò
|
|
|
|
|
|
014103
|
0141030
|
Sữa trâu tươi nguyên chất
|
|
|
|
|
|
014104
|
0141040
|
Sữa bò tươi nguyên chất
|
|
|
|
|
|
014105
|
0141050
|
Tinh dịch trâu, bò
|
|
|
|
|
|
014106
|
0141060
|
Phôi trâu, bò
|
|
|
|
0142
|
01420
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
|
|
|
|
|
014201
|
0142010
|
Ngựa
|
|
|
|
|
|
014202
|
0142020
|
Lừa
|
|
|
|
|
|
014203
|
0142030
|
La
|
|
|
|
|
|
014209
|
0142090
|
Sản phẩm chăn nuôi ngựa, lừa, la
khác
|
|
|
|
0144
|
01440
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi dê, cừa, hươu,
nai
|
|
|
|
|
|
014401
|
0144010
|
Dê
|
|
|
|
|
|
014402
|
0144020
|
Cừu
|
|
|
|
|
|
014403
|
0144030
|
Hươu
|
|
|
|
|
|
014404
|
0144040
|
Nai
|
|
|
|
|
|
014405
|
0144050
|
Nhung hươu
|
|
|
|
|
|
014406
|
0144060
|
Sữa dê, cừu tươi nguyên chất
|
|
|
|
|
|
014407
|
0144070
|
Lông cừu
|
|
|
|
|
|
014409
|
0144090
|
Sản phẩm chăn nuôi dê, cừu, hươu,
nai khác
|
|
|
|
0145
|
01450
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi lợn
|
|
|
|
|
|
014501
|
0145010
|
Lợn
|
|
|
|
|
|
014502
|
0145020
|
Tinh dịch lợn
|
|
|
|
|
|
014503
|
0145030
|
Phôi lợn
|
|
|
|
0146
|
01460
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi gia cầm
|
|
|
|
|
|
014601
|
|
Trứng ấp và gia cầm giống
|
|
|
|
|
|
|
0146011
|
Trứng ấp
|
|
|
|
|
|
|
0146012
|
Gia cầm giống
|
|
|
|
|
|
014602
|
|
Sản phẩm chăn nuôi gà
|
|
|
|
|
|
|
0146021
|
Gà
|
|
|
|
|
|
|
0146022
|
Trứng gà
|
|
|
|
|
|
014603
|
|
Sản phẩm chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
|
|
0146031
|
Vịt
|
|
|
|
|
|
|
0146032
|
Ngan
|
|
|
|
|
|
|
0146033
|
Ngỗng
|
|
|
|
|
|
|
0146034
|
Trứng vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
|
|
0146035
|
Lông vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
01469
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi gia cầm khác
|
|
|
|
|
|
014691
|
0146910
|
Chim cút
|
|
|
|
|
|
014692
|
0146920
|
Bồ câu
|
|
|
|
|
|
014693
|
0146930
|
Đà điểu
|
|
|
|
|
|
014699
|
0146990
|
Sản phẩm chăn nuôi gia cầm khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0149
|
01490
|
|
|
Sản phẩm chăn nuôi khác và sản
phẩm phụ chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
014901
|
|
Sản phẩm chăn nuôi khác
|
|
|
|
|
|
|
0149011
|
Thỏ
|
|
|
|
|
|
|
0149012
|
Chó
|
|
|
|
|
|
|
0149013
|
Mèo
|
|
|
|
|
|
|
0149014
|
Mật ong
|
|
|
|
|
|
|
0149015
|
Kén tằm
|
|
|
|
|
|
|
0149016
|
Bò sát (bao gồm trăn, rắn, rùa)
|
|
|
|
|
|
|
0149017
|
Da lông thú chưa thuộc
|
|
|
|
|
|
|
0149018
|
Da chưa thuộc của loài động vật
khác chưa được phân vào đâu (tươi đã được bảo quản nhưng chưa được gia công
thêm)
|
|
|
|
|
|
|
0149019
|
Sản phẩm chăn nuôi khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
014902
|
0149020
|
Sản phẩm phụ chăn nuôi
|
|
|
015
|
0150
|
01500
|
015000
|
0150000
|
Sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi
hỗn hợp
|
|
|
016
|
|
|
|
|
Dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
0161
|
01610
|
|
|
Dịch vụ trồng trọt
|
|
|
|
|
|
016101
|
0161010
|
Dịch vụ gieo cấy, sạ
|
|
|
|
|
|
016102
|
0161020
|
Dịch vụ tưới, tiêu nước
|
|
|
|
|
|
016103
|
0161030
|
Dịch vụ làm đất
|
|
|
|
|
|
016104
|
0161040
|
Dịch vụ gặt lúa
|
|
|
|
|
|
016105
|
0161050
|
Dịch vụ tuốt lúa
|
|
|
|
|
|
016106
|
0161060
|
Dịch vụ bảo vệ thực vật, kích thích
tăng trưởng
|
|
|
|
|
|
016109
|
0161090
|
Dịch vụ trồng trọt khác
|
|
|
|
0162
|
01620
|
|
|
Dịch vụ chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
016201
|
0162010
|
Dịch vụ chăn dắt, chăm sóc vật nuôi
|
|
|
|
|
|
016202
|
0162020
|
Dịch vụ kiểm dịch vật nuôi
|
|
|
|
|
|
016203
|
0162030
|
Dịch vụ thiến hoạn vật nuôi
|
|
|
|
|
|
016204
|
0162040
|
Dịch vụ thụ tinh nhân tạo
|
|
|
|
|
|
016209
|
0162090
|
Dịch vụ chăn nuôi khác
|
|
|
|
0163
|
01630
|
|
|
Dịch vụ sau thu hoạch
|
|
|
|
|
|
016301
|
0163010
|
Dịch vụ phơi, sấy lúa, ngô…
|
|
|
|
|
|
016302
|
0163020
|
Dịch vụ sơ chế sản phẩm trồng trọt
|
|
|
|
|
|
016309
|
0163090
|
Dịch vụ sau thu hoạch khác
|
|
|
|
0164
|
01640
|
016400
|
0164000
|
Dịch vụ xử lý hạt giống để nhân
giống
|
|
|
017
|
0170
|
01700
|
017000
|
0170000
|
Sản phẩm săn bắt, đánh bẫy và
dịch vụ có liên quan
|
|
02
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm lâm nghiệp và dịch vụ có
liên quan
|
|
|
021
|
0210
|
|
|
|
Sản phẩm trồng rừng và chăm sóc
rừng
|
|
|
|
|
02101
|
021010
|
0210100
|
Cây giống lâm nghiệp
|
|
|
|
|
02102
|
|
|
Sản phẩm trồng rừng, chăm sóc và
khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng lấy gỗ
|
|
|
|
|
|
021021
|
0210210
|
Rừng trồng lấy gỗ
|
|
|
|
|
|
021022
|
0210220
|
Rừng lấy gỗ được chăm sóc
|
|
|
|
|
|
021023
|
0210230
|
Rừng lấy gỗ được khoanh nuôi xúc
tiến tái sinh
|
|
|
|
|
02103
|
|
|
Sản phẩm trồng rừng, chăm sóc và
khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng lấy tre, nứa và lâm sản khác
|
|
|
|
|
|
021031
|
0210310
|
Rừng trồng lấy tre, nứa và lâm sản
khác
|
|
|
|
|
|
021032
|
0210320
|
Rừng tre, nứa và lâm sản khác
được chăm sóc
|
|
|
|
|
|
021033
|
0210330
|
Rừng tre, nứa và lâm sản khác
được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh
|
|
|
|
|
02109
|
021090
|
0210900
|
Sản phẩm trồng rừng và chăm sóc
rừng khác
|
|
|
022
|
|
|
|
|
Sản phẩm khai thác gỗ và lâm sản
khác
|
|
|
|
0221
|
02210
|
|
|
Gỗ khai thác
|
|
|
|
|
|
022101
|
0221010
|
Gỗ nguyên liệu giấy
|
|
|
|
|
|
022109
|
0221090
|
Gỗ khác
|
|
|
|
0222
|
02220
|
|
|
Sản phẩm lâm sản khai thác khác trừ
gỗ
|
|
|
|
|
|
022201
|
0222010
|
Củi
|
|
|
|
|
|
022202
|
0222020
|
Luồng, vầu
|
|
|
|
|
|
022203
|
0222030
|
Tre, giang, trúc
|
|
|
|
|
|
022204
|
0222040
|
Nứa cây các loại
|
|
|
|
|
|
022205
|
0222050
|
Song mây
|
|
|
|
|
|
022206
|
0222060
|
Nhựa thông
|
|
|
|
|
|
022207
|
0222070
|
Quế chi
|
|
|
|
|
|
022208
|
0222080
|
Thảo quả
|
|
|
|
|
|
022209
|
0222090
|
Sản phẩm lâm sản khác khai thác
trừ gỗ chưa được phân vào đâu
|
|
|
023
|
0230
|
02300
|
|
|
Sản phẩm thu nhặt từ rừng
|
|
|
|
|
|
023001
|
0230010
|
Lá dong, lá nón
|
|
|
|
|
|
023002
|
0230020
|
Cánh kiến
|
|
|
|
|
|
023003
|
0230030
|
Rau và hoa quả rừng
|
|
|
|
|
|
023009
|
0230090
|
Sản phẩm khác thu nhặt từ rừng
|
|
|
024
|
0240
|
02400
|
|
|
Dịch vụ lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
024001
|
0240010
|
Dịch vụ bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
024002
|
0240020
|
Dịch vụ phòng chống sâu bệnh cho
cây lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
024003
|
0240030
|
Dịch vụ phòng cháy, chữa cháy
rừng
|
|
|
|
|
|
024004
|
0240040
|
Dịch vụ đánh giá, ước lượng số
lượng và sản lượng cây lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
024009
|
0240090
|
Dịch vụ lâm nghiệp khác
|
|
03
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác, nuôi
trồng
|
|
|
031
|
|
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác
|
|
|
|
0311
|
03110
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác biển
|
|
|
|
|
|
031101
|
|
Cá khai thác biển
|
|
|
|
|
|
|
0311011
|
Cá thu
|
|
|
|
|
|
|
0311012
|
Cá chim
|
|
|
|
|
|
|
0311013
|
Cá nục
|
|
|
|
|
|
|
0311014
|
Cá hồng
|
|
|
|
|
|
|
0311015
|
Cá ngừ
|
|
|
|
|
|
|
0311016
|
Cá trích
|
|
|
|
|
|
|
0311017
|
Cá chỉ vàng
|
|
|
|
|
|
|
0311018
|
Cá cơm
|
|
|
|
|
|
|
0311019
|
Cá khác khai thác biển
|
|
|
|
|
|
031102
|
|
Tôm khai thác biển
|
|
|
|
|
|
|
0311021
|
Tôm he
|
|
|
|
|
|
|
0311029
|
Tôm khác khai thác biển
|
|
|
|
|
|
031103
|
|
Hải sản khác khai thác biển
|
|
|
|
|
|
|
0311031
|
Mực
|
|
|
|
|
|
|
0311032
|
Cua bể
|
|
|
|
|
|
|
0311033
|
Ghẹ
|
|
|
|
|
|
|
0311034
|
Nghêu
|
|
|
|
|
|
|
0311035
|
Sò
|
|
|
|
|
|
|
0311036
|
Rươi
|
|
|
|
|
|
|
0311037
|
Yến sào
|
|
|
|
|
|
|
0311038
|
San hô
|
|
|
|
|
|
|
0311039
|
Hải sản khác khai thác biển chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
0312
|
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác nội địa
|
|
|
|
|
03121
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác nước
lợ
|
|
|
|
|
|
031211
|
0312110
|
Cá khai thác nước lợ
|
|
|
|
|
|
031212
|
0312120
|
Tôm khai thác nước lợ
|
|
|
|
|
|
031219
|
0312190
|
Thủy sản khác khai thác nước lợ
|
|
|
|
|
03122
|
|
|
Sản phẩm thủy sản khai thác nước
ngọt
|
|
|
|
|
|
031221
|
|
Cá khai thác nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0312211
|
Cá rô đồng
|
|
|
|
|
|
|
0312212
|
Cá chày
|
|
|
|
|
|
|
0312213
|
Cá chép
|
|
|
|
|
|
|
0312214
|
Lươn, Chạch
|
|
|
|
|
|
|
0312219
|
Cá khác khai thác nước ngọt
|
|
|
|
|
|
031222
|
0312220
|
Tôm khai thác nước ngọt
|
|
|
|
|
|
031223
|
|
Thủy sản khác khai thác nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0312231
|
Cua đồng
|
|
|
|
|
|
|
0312232
|
Ốc, hến, trai
|
|
|
|
|
|
|
0312239
|
Thủy sản khác khai thác nước ngọt
chưa được phân vào đâu
|
|
|
032
|
|
|
|
|
Sản phẩm thủy sản nuôi trồng
|
|
|
|
0321
|
03210
|
|
|
Sản phẩm thủy sản nuôi trồng biển
|
|
|
|
|
|
032101
|
|
Cá nuôi biển
|
|
|
|
|
|
|
0321011
|
Cá mú/cá song
|
|
|
|
|
|
|
0321012
|
Cá bớp
|
|
|
|
|
|
|
0321013
|
Cá ngựa các loại
|
|
|
|
|
|
|
0321019
|
Cá khác nuôi biển
|
|
|
|
|
|
032102
|
|
Tôm nuôi biển
|
|
|
|
|
|
|
0321021
|
Tôm hùm
|
|
|
|
|
|
|
0321029
|
Tôm khác nuôi biển
|
|
|
|
|
|
032103
|
|
Thủy sản khác nuôi biển
|
|
|
|
|
|
|
0321031
|
Sò
|
|
|
|
|
|
|
0321032
|
Nghêu
|
|
|
|
|
|
|
0321033
|
Ốc hương
|
|
|
|
|
|
|
0321034
|
Ngọc trai
|
|
|
|
|
|
|
0321035
|
Rong biển
|
|
|
|
|
|
|
0321036
|
Trai tai tượng
|
|
|
|
|
|
|
0321039
|
Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng
biển chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0322
|
|
|
|
Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nội địa
|
|
|
|
|
03221
|
|
|
Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước
lợ
|
|
|
|
|
|
032211
|
|
Cá nuôi nước lợ
|
|
|
|
|
|
|
0322111
|
Cá giò
|
|
|
|
|
|
|
0322112
|
Cá kèo
|
|
|
|
|
|
|
0322113
|
Cá chẽm
|
|
|
|
|
|
|
0322114
|
Cá chình
|
|
|
|
|
|
|
0322119
|
Cá khác nuôi nước lợ
|
|
|
|
|
|
032212
|
|
Tôm nuôi nước lợ
|
|
|
|
|
|
|
0322121
|
Tôm sú
|
|
|
|
|
|
|
0322122
|
Tôm đất
|
|
|
|
|
|
|
0322123
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
|
0322129
|
Tôm khác nuôi nước lợ
|
|
|
|
|
|
032213
|
|
Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng
nước lợ
|
|
|
|
|
|
|
0322131
|
Cua nuôi nước lợ
|
|
|
|
|
|
|
0322139
|
Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng
nước lợ chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
03222
|
|
|
Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước
ngọt
|
|
|
|
|
|
032221
|
|
Cá nuôi nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0322211
|
Cá hồi
|
|
|
|
|
|
|
0322212
|
Cá trắm
|
|
|
|
|
|
|
0322213
|
Cá chép
|
|
|
|
|
|
|
0322214
|
Cá rô phi
|
|
|
|
|
|
|
0322215
|
Cá quả/cá lóc
|
|
|
|
|
|
|
0322216
|
Cá diêu hồng
|
|
|
|
|
|
|
0322217
|
Cá tra, basa
|
|
|
|
|
|
|
0322218
|
Cá cảnh
|
|
|
|
|
|
|
0322219
|
Cá khác nuôi nước ngọt
|
|
|
|
|
|
032222
|
|
Tôm nuôi nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0322220
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
|
|
0322229
|
Tôm khác nuôi nước ngọt
|
|
|
|
|
|
032223
|
|
Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng
nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
0322231
|
Ếch
|
|
|
|
|
|
|
0322232
|
Ba ba
|
|
|
|
|
|
|
0322233
|
Cá sấu
|
|
|
|
|
|
|
0322234
|
Ốc
|
|
|
|
|
|
|
0322239
|
Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng
nước ngọt chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0323
|
03230
|
|
|
Sản phẩm giống thủy sản
|
|
|
|
|
|
032301
|
|
Cá giống
|
|
|
|
|
|
|
0323011
|
Cá giống nước biển
|
|
|
|
|
|
|
0323012
|
Cá giống nước ngọt, lợ
|
|
|
|
|
|
032302
|
|
Tôm giống
|
|
|
|
|
|
|
0323021
|
Tôm hùm giống
|
|
|
|
|
|
|
0323022
|
Tôm sú giống
|
|
|
|
|
|
|
0323023
|
Tôm càng xanh giống
|
|
|
|
|
|
|
0323029
|
Tôm giống khác
|
|
|
|
|
|
032309
|
|
Sản phẩm giống thủy sản khác
|
|
|
|
|
|
|
0323091
|
Cua biển giống
|
|
|
|
|
|
|
0323092
|
Ngao, sò giống
|
|
|
|
|
|
|
0323099
|
Giống thủy sản khác chưa được phân
vào đâu
|
B
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM
KHAI KHOÁNG
|
|
05
|
|
|
|
|
|
Than cứng và than con
|
|
|
051
|
0510
|
05100
|
051000
|
|
Than cứng
|
|
|
|
|
|
|
0510001
|
Than antraxit
|
|
|
|
|
|
|
0510002
|
Than bitum
|
|
|
|
|
|
|
0510003
|
Than đá (than cứng) loại khác
|
|
|
052
|
0520
|
05200
|
052000
|
0520000
|
Than non
|
|
06
|
|
|
|
|
|
Dầu thô và khí đốt tự nhiên khai
thác
|
|
|
061
|
0610
|
06100
|
|
|
Dầu thô khai thác
|
|
|
|
|
|
061001
|
0610010
|
Dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng
bitum ở dạng thô
|
|
|
|
|
|
061002
|
0610020
|
Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên,
đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín; Asphantite và đá chứa
asphalt; Hỗn hợp tự nhiên có chứa bitum
|
|
|
062
|
0620
|
06200
|
062000
|
|
Khí tự nhiên dạng khí hoặc hóa lỏng
|
|
|
|
|
|
|
0620001
|
Khí tự nhiên dạng hóa lỏng
|
|
|
|
|
|
|
0620002
|
Khí tự nhiên dạng khí
|
|
07
|
|
|
|
|
|
Quặng kim loại và tinh quặng kim
loại
|
|
|
071
|
0710
|
07100
|
071000
|
0710000
|
Quặng sắt và tinh quặng sắt
|
|
|
072
|
|
|
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt
(trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
|
|
|
0721
|
07210
|
072100
|
0721000
|
Quặng uranium, quặng thorium và
tinh các loại quặng đó
|
|
|
|
0722
|
|
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
|
|
|
07221
|
072210
|
0722100
|
Quặng bôxít và tinh quặng bôxit
|
|
|
|
|
07229
|
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
072291
|
|
Quặng mangan, đồng, niken, coban,
crôm, vonfram và tinh các loại quặng đó
|
|
|
|
|
|
|
0722911
|
Quặng mangan và tinh quặng mangan
|
|
|
|
|
|
|
0722912
|
Quặng đồng và tinh quặng đồng
|
|
|
|
|
|
|
0722913
|
Quặng niken và tinh quặng niken
|
|
|
|
|
|
|
0722914
|
Quặng coban và tinh quặng coban
|
|
|
|
|
|
|
0722915
|
Quặng crôm và tinh quặng crôm
|
|
|
|
|
|
|
0722916
|
Quặng vonfram và tinh quặng vonfram
|
|
|
|
|
|
072292
|
|
Quặng chì, kẽm, thiếc và tinh các
loại quặng đó
|
|
|
|
|
|
|
0722921
|
Quặng chì và tinh quặng chì
|
|
|
|
|
|
|
0722922
|
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm
|
|
|
|
|
|
|
0722923
|
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc
|
|
|
|
|
|
072293
|
0722930
|
Quặng molipden và tinh quặng
molipden
|
|
|
|
|
|
072294
|
0722940
|
Quặng titan và tinh quặng titan
|
|
|
|
|
|
072295
|
0722950
|
Quặng antimoan và tinh quặng
antimoan
|
|
|
|
|
|
072296
|
|
Quặng niobi, tantali, vanadi, zircon
và tinh các loại quặng đó
|
|
|
|
|
|
|
0722961
|
Quặng zircon và tinh quặng zircon
|
|
|
|
|
|
|
0722962
|
Quặng niobi, tantali, vanadi và tinh
các loại quặng đó
|
|
|
|
|
|
072299
|
0722990
|
Quặng và tinh quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại
|
|
|
073
|
0730
|
07300
|
073000
|
|
Quặng kim loại quý hiếm
|
|
|
|
|
|
|
0730001
|
Quặng bạc và tinh quặng bạc
|
|
|
|
|
|
|
0730002
|
Quặng vàng và tinh quặng vàng
|
|
|
|
|
|
|
0730003
|
Quặng bạch kim và tinh quặng bạch
kim
|
|
08
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm khai khoáng khác
|
|
|
081
|
0810
|
|
|
|
Đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
|
|
|
08101
|
|
|
Đá khai thác
|
|
|
|
|
|
081011
|
|
Đá xây dựng và trang trí
|
|
|
|
|
|
|
0810111
|
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô
hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông
|
|
|
|
|
|
|
0810112
|
Đá cẩm thạch, travectine, ecausine
và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành
khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông
|
|
|
|
|
|
|
0810113
|
Đá granit, pophia, bazan, đá cát
kết (sa thạch) và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối
hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông
|
|
|
|
|
|
081012
|
0810120
|
Đá vôi, thạch cao và các loại đá
có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
|
|
|
|
|
081013
|
0810130
|
Đá phấn và đolomit chưa nung hoặc
nung kết
|
|
|
|
|
08102
|
|
|
Cát, sỏi
|
|
|
|
|
|
081021
|
0810210
|
Cát tự nhiên
|
|
|
|
|
|
081022
|
0810220
|
Sỏi, đá cuội
|
|
|
|
|
|
081023
|
0810230
|
Hỗn hợp cát, đá, sỏi và chất thải
công nghiệp tận thu trong quá trình khai thác dùng cho xây dựng
|
|
|
|
|
08103
|
|
|
Đất sét và cao lanh các loại
|
|
|
|
|
|
081031
|
0810310
|
Cao lanh và đất sét cao lanh khác
|
|
|
|
|
|
081032
|
0810320
|
Đất sét khác, andalusite, kyanite
và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas
|
|
|
089
|
|
|
|
|
Sản phẩm khai khoáng chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
0891
|
08910
|
|
|
Khoáng hóa chất và khoáng phân bón
|
|
|
|
|
|
089101
|
0891010
|
Canxi-phosphat tự nhiên, canxi-phosphat
nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phosphat
|
|
|
|
|
|
089102
|
0891020
|
Quặng Pirit sắt chưa nung
|
|
|
|
|
|
089109
|
0891090
|
Khoáng hóa chất khác
|
|
|
|
0892
|
08920
|
089200
|
0892000
|
Than bùn
|
|
|
|
0893
|
08930
|
089300
|
0893000
|
Muối
|
|
|
|
0899
|
08990
|
|
|
Sản phẩm khai khoáng khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
089901
|
|
Đá quí và đá bán quí, kim cương và
các loại đá khác
|
|
|
|
|
|
|
0899011
|
Đá quí đá bán quí chưa được gia công,
gồm cả kim cương, trừ kim cương chất lượng công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
0899012
|
Kim cương chất lượng công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
0899013
|
Đá bọt, đá nhám, corundum tự nhiên,
granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác
|
|
|
|
|
|
089909
|
0899090
|
Sản phẩm khai khoáng khác chưa
được phân vào đâu còn lại
|
|
09
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
|
|
091
|
0910
|
09100
|
091000
|
0910000
|
Dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô
và khí tự nhiên
|
|
|
099
|
0990
|
09900
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
khác
|
|
|
|
|
|
099001
|
0990010
|
Dịch vụ hỗ trợ khai thác than cứng
|
|
|
|
|
|
099009
|
0990090
|
Dịch vụ hỗ trợ mỏ và khai khoáng
khác
|
C
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
10
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm chế biến thực phẩm
|
|
|
101
|
1010
|
|
|
|
Sản phẩm chế biến, bảo quản thịt
và các sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
10101
|
101010
|
1010100
|
Thịt hộp
|
|
|
|
|
10109
|
|
|
Thịt chế biến, bảo quản và các
sản phẩm chế biến, bảo quản từ thịt
|
|
|
|
|
|
101091
|
|
Thịt tươi hoặc ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1010911
|
Thịt gia súc tươi hoặc ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1010912
|
Thịt gia cầm tươi hoặc ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
101092
|
|
Thịt đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1010921
|
Thịt gia súc đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1010922
|
Thịt gia cầm đông lạnh
|
|
|
|
|
|
101093
|
1010930
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của
gia súc tươi sống, ướp lạnh, ướp đông
|
|
|
|
|
|
101094
|
1010940
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của
gia cầm tươi sống, ướp lạnh, ướp đông
|
|
|
|
|
|
101095
|
|
Lông, da của gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
|
|
1010951
|
Lông của gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
|
|
1010952
|
Da sống của gia súc
|
|
|
|
|
|
101096
|
1010960
|
Mỡ sống của gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
|
101097
|
|
Sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
|
|
1010971
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn
được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột
thô ăn được từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ
|
|
|
|
|
|
|
1010972
|
Xúc xích và các sản phẩm tương tự
làm từ thịt, phụ phẩm hoặc tiết
|
|
|
|
|
|
101098
|
|
Thịt và sản phẩm từ thịt chế biến,
bảo quản khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
1010981
|
Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau
giết mổ hoặc tiết, đã chế biến và bảo quản khác (trừ thịt đóng hộp)
|
|
|
|
|
|
|
1010982
|
Bột mịn, bột thô và bột viên, từ
thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ không thích hợp dùng làm thức ăn cho
người; tóp mỡ
|
|
|
|
|
|
101099
|
|
Dịch vụ chế biến, bảo quản thịt và
các sản phẩm từ thịt khác
|
|
|
|
|
|
|
1010991
|
Dịch vụ nấu và chuẩn bị khác để
phục vụ cho việc sản xuất các sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
|
|
1010992
|
Dịch vụ chế biến và bảo quản thịt
và các sản phẩm từ thịt
|
|
|
102
|
1020
|
|
|
|
Thủy sản và các sản phẩm từ thủy
sản chế biến, bảo quản
|
|
|
|
|
10201
|
|
|
Thủy sản đóng hộp
|
|
|
|
|
|
102011
|
1020110
|
Cá và các bộ phận của cá đóng hộp
|
|
|
|
|
|
102019
|
1020190
|
Thủy hải sản đóng hộp (trừ cá đóng
hộp)
|
|
|
|
|
10202
|
|
|
Thủy hải sản tươi, ướp lạnh hoặc đông
lạnh
|
|
|
|
|
|
102021
|
|
Thủy hải sản tươi, ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020211
|
Phi lê cá và các loại thịt cá khác
tươi, ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020212
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá tươi, ướp
lạnh
|
|
|
|
|
|
102022
|
|
Thủy hải sản đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020221
|
Cá đông lạnh (trừ phi lê cá và thịt
cá)
|
|
|
|
|
|
|
1020222
|
Phi lê đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020223
|
Thịt cá đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020224
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1020225
|
Thủy hải sản khác đông lạnh (trừ
cá)
|
|
|
|
|
10203
|
102030
|
|
Thủy sản ướp muối, phơi khô, sấy
khô, hun khói
|
|
|
|
|
|
|
1020301
|
Phi lê cá sấy khô, muối hoặc ngâm
nước muối nhưng không hun khói
|
|
|
|
|
|
|
1020302
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá sấy khô,
hun khói, muối hoặc ngâm nước muối; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá thích
hợp làm thức ăn cho người
|
|
|
|
|
|
|
1020303
|
Cá hun khói, kể cả phi lê cá hun
khói
|
|
|
|
|
|
|
1020304
|
Động vật thân mềm sấy khô, muối
hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thủy sinh không xương sống
|
|
|
|
|
10204
|
|
|
Nước mắm, mắm đặc
|
|
|
|
|
|
102041
|
1020410
|
Mắm đặc
|
|
|
|
|
|
102042
|
1020420
|
Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm
cô đặc (quy chuẩn 160 đạm)
|
|
|
|
|
10209
|
|
|
Thủy hải sản chế biến khác
|
|
|
|
|
|
102091
|
|
Thủy hải sản chế biến khác
|
|
|
|
|
|
|
1020911
|
Thủy hải sản đã được chế biến bảo
quản khác dùng làm thức ăn cho người
|
|
|
|
|
|
|
1020912
|
Thủy hải sản chế biến khác không
thích hợp làm thức ăn cho người
|
|
|
|
|
|
102092
|
|
Dịch vụ chế biến thủy hải sản
|
|
|
|
|
|
|
1020921
|
Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến thủy
hải sản
|
|
|
|
|
|
|
1020922
|
Dịch vụ chế biến, bảo quản thủy
sản
|
|
|
103
|
1030
|
|
|
|
Rau, quả chế biến
|
|
|
|
|
10301
|
103010
|
|
Rau, quả đóng hộp
|
|
|
|
|
|
|
1030101
|
Rau đóng hộp (trừ nấm)
|
|
|
|
|
|
|
1030102
|
Nấm đóng hộp
|
|
|
|
|
|
|
1030103
|
Quả và hạt đóng hộp
|
|
|
|
|
10309
|
|
|
Rau quả chế biến khác
|
|
|
|
|
|
103091
|
|
Rau, quả ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1030911
|
Rau và nấm ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1030912
|
Quả và hạt ướp lạnh
|
|
|
|
|
|
103092
|
|
Rau, quả, hạt khô
|
|
|
|
|
|
|
1030921
|
Rau khô
|
|
|
|
|
|
|
1030922
|
Quả, hạt khô
|
|
|
|
|
|
103093
|
1030930
|
Nước rau, quả tươi
|
|
|
|
|
|
103094
|
1030940
|
Phụ phẩm còn lại sau khi chế biến
và bảo quản rau quả
|
|
|
|
|
|
103099
|
|
Dịch vụ chuẩn bị và chế biến rau
quả
|
|
|
|
|
|
|
1030991
|
Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến rau
và quả
|
|
|
|
|
|
|
1030999
|
Dịch vụ chế biến rau và quả
|
|
|
104
|
1040
|
10400
|
|
|
Dầu, mỡ động, thực vật chế biến
|
|
|
|
|
|
104001
|
1040010
|
Dầu, mỡ động vật thô và phân đoạn
của chúng
|
|
|
|
|
|
104002
|
|
Dầu, mỡ thực vật chế biến
|
|
|
|
|
|
|
1040021
|
Dầu thực vật thô
|
|
|
|
|
|
|
1040022
|
Dầu, mỡ thực vật tinh luyện
|
|
|
|
|
|
104003
|
1040030
|
Dầu, mỡ động thực vật và các phân
đoạn của chúng đã qua hiđrô hóa, este hóa nhưng chưa chế biến thêm
|
|
|
|
|
|
104004
|
1040040
|
Bơ thực vật (Margarin và mỡ tương
tự có thể ăn được)
|
|
|
|
|
|
104005
|
|
Chế phẩm và phụ phẩm chế biến dầu,
mỡ động thực vật
|
|
|
|
|
|
|
1040051
|
Chế phẩm và phụ phẩm chế biến thô
từ dầu, mỡ động thực vật
|
|
|
|
|
|
|
1040052
|
Chế phẩm và phụ phẩm chế biến
tinh từ dầu, mỡ động thực vật
|
|
|
|
|
|
104009
|
1040090
|
Dịch vụ chế biến dầu và mỡ
|
|
|
105
|
1050
|
10500
|
|
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
|
|
|
|
105001
|
|
Sữa
|
|
|
|
|
|
|
1050011
|
Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha
thêm đường và chất ngọt khác
|
|
|
|
|
|
|
1050012
|
Sữa và kem dạng bột, hạt hoặc thể
rắn khác
|
|
|
|
|
|
|
1050013
|
Bơ và các chất béo khác và các
loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa
|
|
|
|
|
|
|
1050014
|
Pho mát và sữa đông dùng làm pho
mát
|
|
|
|
|
|
|
1050015
|
Các sản phẩm sữa khác
|
|
|
|
|
|
105002
|
1050020
|
Dịch vụ chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
|
|
|
|
|
105003
|
|
Kem lạnh (ice - cream) và các sản
phẩm tương tự khác có hoặc không chứa ca cao
|
|
|
|
|
|
|
1050031
|
Kem lạnh (ice - cream) và các sản
phẩm tương tự khác
|
|
|
|
|
|
|
1050032
|
Dịch vụ chế biến kem
|
|
|
106
|
|
|
|
|
Sản phẩm xay xát và sản xuất bột
|
|
|
|
1061
|
10610
|
106100
|
|
Sản phẩm xay xát và sản xuất bột
thô
|
|
|
|
|
|
|
1061001
|
Gạo xay xát
|
|
|
|
|
|
|
1061002
|
Bột ngũ cốc và rau; hỗn hợp bột
ngũ cốc và rau
|
|
|
|
|
|
|
1061003
|
Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và
bột viên
|
|
|
|
|
|
|
1061004
|
Sản phẩm ngũ cốc khác
|
|
|
|
|
|
|
1061005
|
Cám, tấm và các chất còn lại khác
từ chế biến ngũ cốc
|
|
|
|
|
|
|
1061009
|
Dịch vụ xay xát và sản xuất bột
thô
|
|
|
|
1062
|
10620
|
|
|
Tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
|
|
|
|
|
106201
|
|
Tinh bột, inulin, gluten từ bột mỳ,
dextrin và các loại tinh bột qua chế biến khác
|
|
|
|
|
|
|
1062011
|
Tinh bột, inulin, gluten từ bột mỳ,
dextrin và các loại tinh bột qua chế biến khác
|
|
|
|
|
|
|
1062012
|
Các sản phẩm từ tinh bột sắn và
các sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây
hay các dạng tương tự
|
|
|
|
|
|
|
1062013
|
Glucoza và xiro glucoza, fructoza
và xiro fructoza, đường nghịch chuyển, đường và xiro đường chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
106202
|
1062020
|
Phụ phẩm từ quá trình sản xuất
tinh bột và các phụ phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
106209
|
1062090
|
Dịch vụ chế biến tinh bột
|
|
|
107
|
|
|
|
|
Thực phẩm khác
|
|
|
|
1071
|
10710
|
|
|
Bánh làm từ bột
|
|
|
|
|
|
107101
|
|
Bánh mỳ, bánh tươi
|
|
|
|
|
|
|
1071011
|
Bánh mỳ
|
|
|
|
|
|
|
1071012
|
Bánh tươi (như: bánh nướng, bánh
dẻo, bánh gato, bánh cốm…)
|
|
|
|
|
|
|
1071019
|
Dịch vụ làm bánh mỳ và bánh tươi
|
|
|
|
|
|
107102
|
|
Bánh làm từ bột bảo quản được
|
|
|
|
|
|
|
1071021
|
Bánh quy, bánh xốp
|
|
|
|
|
|
|
1071022
|
Bánh snack
|
|
|
|
|
|
|
1071023
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản
được
|
|
|
|
|
|
|
1071029
|
Dịch vụ chế biến bánh từ bột bảo
quản được
|
|
|
|
1072
|
10720
|
|
|
Đường
|
|
|
|
|
|
107201
|
|
Đường thô và đường tinh luyện,
đường mật
|
|
|
|
|
|
|
1072011
|
Đường thô
|
|
|
|
|
|
|
1072012
|
Đường tinh luyện
|
|
|
|
|
|
|
1072013
|
Đường có pha thêm chất hương liệu,
chất tạo màu
|
|
|
|
|
|
107202
|
1072020
|
Bã và phụ phẩm trong quá trình
sản xuất đường (mật đường)
|
|
|
|
|
|
107209
|
1072090
|
Dịch vụ sản xuất đường
|
|
|
|
1073
|
10730
|
|
|
Ca cao mềm, sôcôla và mứt kẹo
|
|
|
|
|
|
107301
|
1073010
|
Ca cao mềm, bơ ca cao, bột ca cao
|
|
|
|
|
|
107302
|
|
Sô cô la và mứt kẹo
|
|
|
|
|
|
|
1073021
|
Sô cô la và các chế phẩm có ca
cao (trừ bột ca cao có đường)
|
|
|
|
|
|
|
1073022
|
Bánh, mứt, kẹo có đường (gồm cả sô
cô la trắng), không chứa ca cao
|
|
|
|
|
|
107303
|
1073030
|
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và các phụ
phẩm ca cao khác
|
|
|
|
|
|
107309
|
1073090
|
Dịch vụ sản xuất ca cao mềm, sô cô
la và mứt kẹo
|
|
|
|
1074
|
10740
|
|
|
Mỳ ống, mỳ sợi và sản phẩm tương
tự
|
|
|
|
|
|
107401
|
1074010
|
Mỳ từ bột mỳ sống
|
|
|
|
|
|
107402
|
|
Mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
1074021
|
Mỳ, phở, miến, bún, cháo ăn liền
|
|
|
|
|
|
|
1074022
|
Bún, bánh phở tươi
|
|
|
|
|
|
|
1074023
|
Miến, bánh đa khô và các loại
tương tự (gồm cả bánh phồng các loại)
|
|
|
|
|
|
107409
|
1074090
|
Dịch vụ chế biến mỳ ống, mỳ ăn liền,
mỳ sợi và các loại tương tự
|
|
|
|
1075
|
10750
|
|
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
|
|
|
|
107501
|
1075010
|
Món ăn hoặc bữa ăn chế biến sẵn
|
|
|
|
|
|
107509
|
1075090
|
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn
chế biến sẵn
|
|
|
|
1079
|
10790
|
|
|
Thực phẩm khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
107901
|
|
Cà phê
|
|
|
|
|
|
|
1079011
|
Cà phê rang nguyên hạt
|
|
|
|
|
|
|
1079012
|
Cà phê
|
|
|
|
|
|
|
1079019
|
Dịch vụ chế biến cà phê
|
|
|
|
|
|
107902
|
|
Chè (trà)
|
|
|
|
|
|
|
1079021
|
Các loại chè (trà)
|
|
|
|
|
|
|
1079022
|
Các sản phẩm tương tự chè (trà)
(như: các loại chè (trà) thảo dược, chè dây, chè đắng, atiso…)
|
|
|
|
|
|
|
1079029
|
Dịch vụ chế biến chè
|
|
|
|
|
|
107903
|
|
Thực phẩm khác còn lại
|
|
|
|
|
|
|
1079031
|
Bột dinh dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
1079032
|
Mỳ chính
|
|
|
|
|
|
|
1079033
|
Bột nêm, viên súp, bột súp
|
|
|
|
|
|
|
1079034
|
Muối chế biến (muối iốt, muối
tinh, muối xay, bột canh, bột gia vị…)
|
|
|
|
|
|
|
1079035
|
Nước chấm các loại (trừ nước mắm)
|
|
|
|
|
|
|
1079036
|
Giấm và các chất thay thế giấm
thu được từ axit acetic
|
|
|
|
|
|
|
1079037
|
Nước xốt; gia vị hỗn hợp; bột mù
tạc; mù tạc đã được pha chế
|
|
|
|
|
|
|
1079038
|
Đậu phụ
|
|
|
|
|
|
|
1079039
|
Thực phẩm chay, thực phẩm khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
107909
|
1079090
|
Dịch vụ chế biến thực phẩm còn lại
|
|
|
108
|
1080
|
10800
|
|
|
Thức ăn gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
|
|
|
|
|
108001
|
1080010
|
Thức ăn cho gia súc
|
|
|
|
|
|
108002
|
1080020
|
Thức ăn cho gia cầm
|
|
|
|
|
|
108003
|
1080030
|
Thức ăn cho thủy sản
|
|
|
|
|
|
108004
|
1080040
|
Thức ăn cho vật nuôi làm cảnh
|
|
|
|
|
|
108009
|
1080090
|
Dịch vụ chế biến thức ăn cho gia
súc, gia cầm và thủy sản
|
|
11
|
110
|
|
|
|
|
Đồ uống
|
|
|
|
1101
|
11010
|
110100
|
|
Rượu mạnh
|
|
|
|
|
|
|
1101001
|
Rượu mạnh
|
|
|
|
|
|
|
1101009
|
Dịch vụ sản xuất rượu mạnh
|
|
|
|
1102
|
11020
|
110200
|
|
Rượu vang
|
|
|
|
|
|
|
1102001
|
Rượu vang từ quả tươi
|
|
|
|
|
|
|
1102002
|
Rượu từ táo, rượu từ lê, rượu sakê
(đồ uống có cồn, lên men không qua chưng cất)
|
|
|
|
|
|
|
1102003
|
Rượu không cồn và có độ cồn thấp
|
|
|
|
|
|
|
1102004
|
Sâm panh, vang nổ
|
|
|
|
|
|
|
1102009
|
Dịch vụ sản xuất rượu vang
|
|
|
|
1103
|
11030
|
110300
|
|
Bia và mạch nha ủ men bia
|
|
|
|
|
|
|
1103001
|
Bia các loại
|
|
|
|
|
|
|
1103002
|
Mạch nha ủ men bia (malt)
|
|
|
|
|
|
|
1103009
|
Dịch vụ sản xuất bia và mạch nha ủ
men bia
|
|
|
|
1104
|
|
|
|
Đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
|
|
|
11041
|
110410
|
|
Nước khoáng, nước tinh khiết đóng
chai
|
|
|
|
|
|
|
1104101
|
Nước khoáng, nước tinh khiết đóng
chai
|
|
|
|
|
|
|
1104109
|
Dịch vụ sản xuất nước khoáng,
nước tinh khiết đóng chai
|
|
|
|
|
11042
|
110420
|
|
Đồ uống không cồn
|
|
|
|
|
|
|
1104201
|
Đồ uống không cồn
|
|
|
|
|
|
|
1104209
|
Dịch vụ sản xuất đồ uống không cồn
|
|
12
|
120
|
1200
|
|
|
|
Sản phẩm thuốc lá
|
|
|
|
|
12001
|
|
|
Thuốc lá
|
|
|
|
|
|
120010
|
1200100
|
Thuốc lá điếu
|
|
|
|
|
12009
|
120090
|
|
Thuốc lá khác
|
|
|
|
|
|
|
1200901
|
Xì gà
|
|
|
|
|
|
|
1200902
|
Thuốc lá sợi
|
|
|
|
|
|
|
1200903
|
Lá thuốc lá đã chế biến
|
|
|
|
|
|
|
1200904
|
Phế liệu lá thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
1200909
|
Dịch vụ sản xuất thuốc lá
|
|
13
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm dệt
|
|
|
131
|
|
|
|
|
Sợi, vải dệt thoi sản phẩm dệt hoàn
thiện
|
|
|
|
1311
|
|
|
|
Sợi
|
|
|
|
|
13110
|
|
|
Sợi
|
|
|
|
|
|
131101
|
|
Nguyên liệu sợi
|
|
|
|
|
|
|
1311011
|
Tơ thô (chưa kéo)
|
|
|
|
|
|
|
1311012
|
Lông động vật đã được tẩy nhờn
hoặc cacbon hóa
|
|
|
|
|
|
|
1311013
|
Xơ thực vật
|
|
|
|
|
|
|
1311014
|
Xơ staple đã chải thô, chải kỹ
hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
|
|
|
|
|
131102
|
|
Sợi tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
1311021
|
Sợi xe từ sợi tơ tằm
|
|
|
|
|
|
|
1311022
|
Sợi xe từ lông động vật
|
|
|
|
|
|
|
1311023
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên:
bông, đay, lanh, gai dừa, cói …
|
|
|
|
|
|
|
1311024
|
Chỉ may từ nguyên liệu tự nhiên
|
|
|
|
|
|
131103
|
|
Sợi nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
1311031
|
Chỉ may làm từ sợi tơ (filament)
và sợi bông (staple) nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
1311032
|
Sợi tơ (filament) tổng hợp hoặc
nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
1311033
|
Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ
trọng của loại xơ này từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
|
1311034
|
Sợi từ xơ staple nhân tạo có tỷ
trọng của loại sơ này từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
131109
|
1311090
|
Dịch vụ sản xuất sợi
|
|
|
|
1312
|
13120
|
|
|
Vải dệt thoi
|
|
|
|
|
|
131201
|
|
Vải dệt thoi từ sợi tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
1312011
|
Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ
trọng bông từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
|
1312012
|
Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ
trọng bông từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
|
1312019
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
|
|
|
|
|
131202
|
1312020
|
Vải dệt thoi từ sợi tự nhiên khác
(trừ sợi bông)
|
|
|
|
|
|
131203
|
|
Vải dệt từ sợi tổng hợp hoặc nhân
tạo
|
|
|
|
|
|
|
1312031
|
Vải dệt thoi từ sợi tơ (filament)
tổng hợp hoặc nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
1312032
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (staple)
tổng hợp hoặc nhân tạo
|
|
|
|
|
|
131204
|
1312040
|
Vải đặc biệt
|
|
|
|
1313
|
13130
|
131300
|
1313000
|
Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
|
132
|
|
|
|
|
Sản phẩm dệt khác
|
|
|
|
1321
|
13210
|
|
|
Vải dệt kim, vải đan móc
|
|
|
|
|
|
132101
|
|
Vải dệt kim, đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1321011
|
Vải len dệt kim, đan, móc
|
|
|
|
|
|
|
1321012
|
Vải dệt kim, đan, móc khác
|
|
|
|
|
|
132109
|
1321090
|
Dịch vụ sản xuất vải len đan hoặc
vải đan móc
|
|
|
|
1322
|
13220
|
|
|
Sản phẩm may sẵn (trừ trang phục)
|
|
|
|
|
|
132201
|
|
Sản phẩm may sẵn dùng cho gia
đình
|
|
|
|
|
|
|
1322011
|
Chăn và chăn du lịch (trừ chăn
điện)
|
|
|
|
|
|
|
1322012
|
Khăn, ga trải giường
|
|
|
|
|
|
|
1322013
|
Màn (mùng)
|
|
|
|
|
|
|
1322014
|
Khăn trải bàn
|
|
|
|
|
|
|
1322015
|
Khăn mặt, khăn tắm và khăn khác
dùng trong phòng vệ sinh, nhà bếp
|
|
|
|
|
|
|
1322016
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và
rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
|
|
|
|
|
|
|
1322019
|
Sản phẩm dệt trang trí nội thất
khác
|
|
|
|
|
|
132202
|
|
Sản phẩm may sẵn khác
|
|
|
|
|
|
|
1322021
|
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng
|
|
|
|
|
|
|
1322022
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên
và tấm che nắng; tăng buồm cho tàu thuyền và cho ván lướt hoặc ván lướt cát;
các sản phẩm dùng cho cắm trại
|
|
|
|
|
|
|
1322023
|
Dù (kể cả dù điều khiển được và
dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
|
|
|
|
|
|
1322024
|
Các loại mền chăn, các loại chăn
nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có
gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su
hoặc bằng chất dẻo xốp
|
|
|
|
|
|
|
1322029
|
Các hàng dệt may đã hoàn thiện
khác
|
|
|
|
|
|
132209
|
1322090
|
Đơn vị sản xuất hàng dệt, trừ
quần áo
|
|
|
|
1323
|
13230
|
|
|
Thảm
|
|
|
|
|
|
132301
|
1323010
|
Thảm
|
|
|
|
|
|
132309
|
1323090
|
Dịch vụ sản xuất thảm
|
|
|
|
1324
|
13240
|
|
|
Các loại dây bện và lưới
|
|
|
|
|
|
132401
|
|
Dây thừng, chão, dây bện, dây cáp
và lưới
|
|
|
|
|
|
|
1324011
|
Dây thừng, chão, dây bện và dây
cáp
|
|
|
|
|
|
|
1324012
|
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi
xe, dây cooc hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn
thiện từ nguyên liệu tết bện
|
|
|
|
|
|
132409
|
1324090
|
Dịch vụ sản xuất dây thừng, dây
chão, dây cáp, dây bện và lưới
|
|
|
|
1329
|
13290
|
|
|
Sản phẩm hàng dệt khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
132901
|
1329010
|
Vải tuyn, vải dệt khổ hẹp, vải
trang trí, đăng ten, ren, hàng thêu, nhãn, phù hiệu
|
|
|
|
|
|
132902
|
1329020
|
Nỉ và các sản phẩm không dệt, đã
hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp
|
|
|
|
|
|
132903
|
|
Đồ dệt may khác
|
|
|
|
|
|
|
1329031
|
Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và
các sản phẩm của nó
|
|
|
|
|
|
|
1329032
|
Sợi cao su được bọc bằng vật liệu
dệt
|
|
|
|
|
|
|
1329033
|
Sợi kim loại hóa có hoặc không
quấn bọc là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự được kết hợp với kim
loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bọc kim loại
|
|
|
|
|
|
|
1329034
|
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và
từ sợi kim loại hóa
|
|
|
|
|
|
|
1329035
|
Sợi cuốn bọc, sợi dạng dải và sợi
sùi vòng
|
|
|
|
|
|
|
1329036
|
Vải mành dùng làm lốp
|
|
|
|
|
|
|
1329037
|
Cải dệt được tráng, phủ, hồ, ngâm
tẩm
|
|
|
|
|
|
|
1329038
|
Bấc, ống dẫn dệt mềm hoặc có vỏ
cứng, băng tải, băng truyền và các mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
1329039
|
Sản phẩm may chần thành từng
miếng chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
132904
|
1329040
|
Chiếu cói
|
|
|
|
|
|
132909
|
1329090
|
Dịch vụ sản xuất các loại hàng
dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
14
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm trang phục
|
|
|
141
|
|
|
|
|
Sản phẩm may trang phục
|
|
|
|
1410
|
|
|
|
Sản phẩm may trang phục
|
|
|
|
|
14100
|
|
|
Sản phẩm may trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
|
|
|
|
|
141001
|
|
Trang phục bằng da hoặc da tổng
hợp
|
|
|
|
|
|
|
1410011
|
Quần áo da thuộc hoặc da tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
1410019
|
Dịch vụ sản xuất quần áo da
|
|
|
|
|
|
141002
|
|
Quần áo nghề nghiệp và bảo hộ lao
động
|
|
|
|
|
|
|
1410021
|
Quần áo nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1410022
|
Quần áo bảo hộ lao động
|
|
|
|
|
|
141003
|
|
Quần áo mặc ngoài dệt kim hoặc
đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410031
|
Áo khoác dài, áo khoác không tay,
áo khoác có mũ, áo gió dệt kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410032
|
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo
jacket, áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc, váy dài, váy, chân váy dệt
kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410033
|
Áo sơ mi dệt kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
141004
|
|
Quần áo mặc ngoài không dệt kim
hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410041
|
Áo khoác dài, áo khoác không tay,
áo khoác có mũ, áo gió không dệt kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410042
|
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo
jacket, áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc, váy dài, váy, chân váy không
dệt kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410043
|
Áo sơ mi không dệt kim hoặc đan
móc
|
|
|
|
|
|
141005
|
|
Quần áo lót, áo ti-sớt (T-shirt),
áo may ô và các loại áo lót khác
|
|
|
|
|
|
|
1410051
|
Quần áo lót dệt kim hoặc đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410052
|
Quần áo lót không dệt kim hoặc
đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1410053
|
Áo ti-sớt (T-shirt), áo may ô và
các loại áo lót khác dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
141006
|
|
Trang phục chuyên dụng và phụ
kiện trang phục
|
|
|
|
|
|
|
1410061
|
Trang phục chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
1410062
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho trẻ
sơ sinh
|
|
|
|
|
|
|
1410063
|
Trang phục lễ hội
|
|
|
|
|
|
|
1410064
|
Phụ kiện trang phục
|
|
|
|
|
|
|
1410065
|
Mũ, các vật đội đầu khác và các
bộ phận của chúng
|
|
|
142
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
|
1420
|
|
|
|
Sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
|
|
14200
|
|
|
Sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
|
|
|
142001
|
|
Sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
|
|
|
|
1420011
|
Da lông thú đã thuộc hoặc chuội
(kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa
ghép nối
|
|
|
|
|
|
|
1420012
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo
và các vật phẩm bằng da lông thú
|
|
|
|
|
|
|
1420013
|
Da lông thú nhân tạo và sản phẩm
làm bằng da lông nhân tạo
|
|
|
|
|
|
142009
|
1420090
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm từ da
lông thú
|
|
|
143
|
1430
|
14300
|
|
|
Trang phục dệt kim, đan móc
|
|
|
|
|
|
143001
|
|
Trang phục dệt kim, đan móc
|
|
|
|
|
|
|
1430011
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy,
gi-lê và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
1430012
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất
dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả
nịt chân (ví dụ, dùng cho người dãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim
hoặc móc
|
|
|
|
|
|
143009
|
1430090
|
Dịch vụ sản xuất trang phục dệt
kim, đan móc
|
|
15
|
|
|
|
|
|
Da và các sản phẩm có liên quan
|
|
|
151
|
|
|
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản phẩm vali,
túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1511
|
15110
|
|
|
Da thuộc, sơ chế; da lông thú sơ
chế và nhuộm
|
|
|
|
|
|
151101
|
|
Da thuộc, sơ chế; da lông thú sơ
chế và nhuộm
|
|
|
|
|
|
|
1511011
|
Da thuộc dầu, da láng và da láng
bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ
|
|
|
|
|
|
|
1511012
|
Da thuộc không có lông
|
|
|
|
|
|
|
1511013
|
Da lông thú sơ chế
|
|
|
|
|
|
|
1511014
|
Da thuộc tổng hợp
|
|
|
|
|
|
151109
|
1511090
|
Dịch vụ sản xuất thuộc, sơ chế
da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1512
|
15120
|
|
|
Va ly, túi xách và các loại tương
tự; yên đệm
|
|
|
|
|
|
151201
|
|
Va ly, túi xách và các loại tương
tự
|
|
|
|
|
|
|
1512011
|
Va ly
|
|
|
|
|
|
|
1512012
|
Túi xách, cặp xách, ba lô, ví
|
|
|
|
|
|
|
1512013
|
Sản phẩm tương tự túi xách
|
|
|
|
|
|
151202
|
1512020
|
Dây đeo đồng hồ trừ bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
151203
|
1512030
|
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc
da tổng hợp
|
|
|
|
|
|
151204
|
1512040
|
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại
động vật làm bằng vật liệu bất kỳ
|
|
|
|
|
|
151209
|
1512090
|
Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách
và các loại tương tự; yên đệm
|
|
|
152
|
1520
|
15200
|
|
|
Giày, dép
|
|
|
|
|
|
152001
|
1520010
|
Giày, dép thường
|
|
|
|
|
|
152002
|
1520020
|
Giày, dép thể thao
|
|
|
|
|
|
152003
|
1520030
|
Giày, dép khác
|
|
|
|
|
|
152004
|
1520040
|
Bộ phận của giày, dép bằng da;
tấm lót bên trong có thể tháo rời; đệm gót và các sản phẩm tương tự; ghệt; xà
cạp và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
152009
|
1520090
|
Dịch vụ sản xuất giày, dép
|
|
16
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm chế biến từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
161
|
1610
|
|
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
|
|
|
16101
|
|
|
Gỗ được cưa, xẻ và bào
|
|
|
|
|
|
161011
|
1610110
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ, lạng hoặc bóc
(có độ dày trên 6mm), gỗ xẻ tà vẹt
|
|
|
|
|
|
161012
|
|
Gỗ được tạo dáng liên tục, dọc
theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt; sợi gỗ, bột gỗ; vỏ bào, dăm gỗ
|
|
|
|
|
|
|
1610121
|
Gỗ được soi tiện
|
|
|
|
|
|
|
1610122
|
Sợi gỗ, bột gỗ
|
|
|
|
|
|
|
1610123
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
|
|
|
|
|
161019
|
1610190
|
Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa xẻ và bào
gỗ
|
|
|
|
|
16102
|
|
|
Bảo quản gỗ
|
|
|
|
|
|
161021
|
|
Gỗ cây, gỗ xẻ đã được xử lý; tà
vẹt (thanh ngang) đường xe lửa hoặc xe điện gỗ, không thấm hoặc được xử lý
cách khác
|
|
|
|
|
|
|
1610211
|
Gỗ cây đã được xử lý, bảo quản
|
|
|
|
|
|
|
1610212
|
Gỗ xẻ đã được xử lý, bảo quản
(trừ tà vẹt)
|
|
|
|
|
|
|
1610213
|
Tà vẹt đã được ngâm tẩm
|
|
|
|
|
|
161029
|
1610290
|
Dịch vụ xử lý, bảo quản gỗ
|
|
|
162
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
giường, tủ, bàn ghế); từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
1621
|
16210
|
|
|
Gỗ dán, gỗ lạng (có độ dày không
quá 6mm), ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
|
|
162101
|
|
Gỗ dán, gỗ lạng (có độ dày không
quá 6mm), ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
|
|
|
1621011
|
Gỗ dán
|
|
|
|
|
|
|
1621012
|
Gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm)
|
|
|
|
|
|
|
1621013
|
Gỗ đã được làm tăng độ rắn
|
|
|
|
|
|
|
1621014
|
Ván ép
|
|
|
|
|
|
162109
|
1621090
|
Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng,
ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
1622
|
16220
|
|
|
Đồ gỗ xây dựng
|
|
|
|
|
|
162201
|
|
Đồ gỗ và đồ mộc xây dựng (trừ các
nhà được làm sẵn)
|
|
|
|
|
|
|
1622011
|
Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
|
1622012
|
Khuôn cửa bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
|
1622013
|
Gỗ ốp, lát; ván lợp
|
|
|
|
|
|
|
1622014
|
Cốp pha, xà gồ, panen, cột trụ;
rui, mè, xà dầm, thanh giằng bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
|
1622015
|
Tay vịn cầu thang
|
|
|
|
|
|
|
1622019
|
Đồ gỗ và đồ mộc xây dựng chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
162202
|
1622020
|
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162209
|
1622090
|
Dịch vụ sản xuất đồ mộc và đồ gỗ
trong xây dựng khác
|
|
|
|
1623
|
16230
|
|
|
Sản phẩm bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162301
|
1623010
|
Bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162309
|
1623090
|
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
1629
|
|
|
|
Sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
16291
|
|
|
Sản phẩm khác từ gỗ
|
|
|
|
|
|
162911
|
1629110
|
Khung tranh, khung ảnh, khung
gương hoặc đồ vật tương tự bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162912
|
1629120
|
Dụng cụ, thân dụng cụ, tay cầm
dụng cụ, thân chổi hoặc bàn chải, cốt hoặc khuôn giầy bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162913
|
1629130
|
Đồ để trên bàn và các đồ dùng
trong bếp bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
162914
|
1629140
|
Tượng gỗ
|
|
|
|
|
|
162919
|
1629190
|
Sản phẩm khác từ gỗ chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
16292
|
|
|
Sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ),
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
|
162921
|
|
Sản phẩm bằng lie, tre, nứa, rơm,
rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
|
|
1629211
|
Lie
|
|
|
|
|
|
|
1629212
|
Sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và
vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
|
162929
|
1629290
|
Dịch vụ sản xuất gỗ và lie (trừ
đồ đạc trong nhà), rơm và các vật liệu tết bện; dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khác từ gỗ; các sản phẩm từ lie, rơm và các vật liệu tết bện khác
|
|
17
|
170
|
|
|
|
|
Giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
|
|
1701
|
17010
|
|
|
Bột giấy, giấy và bìa
|
|
|
|
|
|
170101
|
1701010
|
Bột giấy
|
|
|
|
|
|
170102
|
1701020
|
Giấy và bìa
|
|
|
|
|
|
170109
|
1701090
|
Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy
và bìa
|
|
|
|
1702
|
|
|
|
Giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ
giấy và bìa
|
|
|
|
|
17021
|
170210
|
|
Bao bì bằng giấy, bìa (trừ giấy
nhăn, bìa nhăn)
|
|
|
|
|
|
|
1702101
|
Bao bì và túi bằng giấy (trừ giấy
nhăn)
|
|
|
|
|
|
|
1702102
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa
nhăn)
|
|
|
|
|
17022
|
|
|
Giấy nhăn và bìa nhăn
|
|
|
|
|
|
170221
|
|
Giấy và bìa nhăn; bao bì bằng
giấy nhăn và bìa nhăn
|
|
|
|
|
|
|
1702211
|
Giấy và bìa nhăn
|
|
|
|
|
|
|
1702212
|
Bao bì và túi bằng giấy nhăn và
bìa nhăn
|
|
|
|
|
|
|
1702213
|
Hộp và thùng bằng giấy nhăn và
bìa nhăn
|
|
|
|
|
|
170229
|
1702290
|
Dịch vụ sản xuất giấy và bìa
nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn
|
|
|
|
1709
|
17090
|
|
|
Sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
170901
|
1709010
|
Giấy vệ sinh; khăn giấy; tã và
các sản phẩm giấy tương tự
|
|
|
|
|
|
170902
|
1709020
|
Sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
170909
|
1709090
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khác bằng giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
18
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ in, sao chép bản ghi các
loại
|
|
|
181
|
|
|
|
|
Dịch vụ in ấn và dịch vụ liên
quan đến in
|
|
|
|
1811
|
18110
|
181100
|
1811000
|
Dịch vụ in
|
|
|
|
1812
|
18120
|
181200
|
1812000
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
|
182
|
1820
|
18200
|
182000
|
|
Dịch vụ sao chép bản ghi các loại
|
|
|
|
|
|
|
1820001
|
Dịch vụ sao chép băng
|
|
|
|
|
|
|
1820002
|
Dịch vụ sao chép phần mềm
|
|
19
|
|
|
|
|
|
Than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh
chế
|
|
|
191
|
1910
|
19100
|
|
|
Than cốc
|
|
|
|
|
|
191001
|
1910010
|
Than cốc và bán cốc luyện từ than
đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá
|
|
|
|
|
|
191002
|
1910020
|
Hắc ín chưng cất từ than đá, than
non hoặc than bùn, và các loại hắc in khoáng chất khác
|
|
|
|
|
|
191003
|
1910030
|
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng
cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao
|
|
|
|
|
|
191009
|
1910090
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm than
cốc
|
|
|
192
|
1920
|
19200
|
|
|
Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ
|
|
|
|
|
|
192001
|
1920010
|
Than bánh và các nhiên liệu rắn
tương tự sản xuất từ than đá
|
|
|
|
|
|
192002
|
|
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ
bôi trơn
|
|
|
|
|
|
|
1920021
|
Dầu nhẹ và các chế phẩm
|
|
|
|
|
|
|
1920022
|
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ
bôi trơn khác
|
|
|
|
|
|
|
1920023
|
Dầu thải
|
|
|
|
|
|
192003
|
|
Khí dầu mỏ và các loại khí Hydro
cacbon khác (trừ khí thiên nhiên)
|
|
|
|
|
|
|
1920031
|
Propan và bu tan đã được hóa lỏng
(LPG)
|
|
|
|
|
|
|
1920032
|
Etylen, propylen, butylen,
butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên
|
|
|
|
|
|
192004
|
|
Sản phẩm từ dầu mỏ khác
|
|
|
|
|
|
|
1920041
|
Vazơlin, sáp parafin, sáp dầu mỏ
và sáp khác
|
|
|
|
|
|
|
1920042
|
Cốc dầu mỏ, bi tum dầu mỏ và các
cặn khác từ dầu mỏ
|
|
|
|
|
|
192009
|
1920090
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm dầu
mỏ tinh chế
|
|
20
|
|
|
|
|
|
Hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
|
|
201
|
|
|
|
|
Hóa chất cơ bản, phân bón và hợp
chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
|
|
2011
|
20110
|
|
|
Hóa chất cơ bản
|
|
|
|
|
|
201101
|
|
Khí công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2011011
|
Hyđrô, agon, khí hiếm, nitơ và
ôxi
|
|
|
|
|
|
|
2011012
|
Cacbon điôxit và hợp chất khí ôxi
vô cơ khác của á kim
|
|
|
|
|
|
|
2011013
|
Khí lỏng và khí nén
|
|
|
|
|
|
|
2011019
|
Dịch vụ sản xuất khí công nghiệp
|
|
|
|
|
|
201102
|
|
Chất nhuộm và chất màu
|
|
|
|
|
|
|
2011021
|
Kẽm ôxít; kẽm perôxit; titan ôxít
|
|
|
|
|
|
|
2011022
|
Crôm, mangan, chì, đồng ôxit và
hydrôxít
|
|
|
|
|
|
|
2011023
|
Ôxít, peroxit và hydroxit kim
loại khác
|
|
|
|
|
|
|
2011024
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp và chế
phẩm; sản phẩm hữu cơ tổng hợp; chất nhuộm màu và chế phẩm
|
|
|
|
|
|
|
2011025
|
Chất chiết xuất thuộc da gốc thực
vật; ta nanh và các muối, ete, este của chúng và các dẫn xuất; Chất màu gốc
động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội động vật)
và các chế phẩm
|
|
|
|
|
|
|
2011026
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp;
chất thuộc da vô cơ; chế phẩm thuộc da; chế phẩm enzim dùng khi tiền thuộc da
|
|
|
|
|
|
|
2011027
|
Chất màu chưa phân loại; sản phẩm
vô cơ được sử dụng như chất phát quang
|
|
|
|
|
|
|
2011029
|
Dịch vụ sản xuất chất nhuộm và
chất màu
|
|
|
|
|
|
201103
|
|
Hóa chất cơ bản vô cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
2011031
|
Urani đã làm giàu, Pluton và các
hợp chất của nó
|
|
|
|
|
|
|
2011032
|
Urani đã được làm nghèo, Thori và
các hợp chất của nó
|
|
|
|
|
|
|
2011033
|
Các nguyên tố phóng xạ và các
chất đồng vị và các hợp chất khác; hợp kim, các chất tán xạ, sản phẩm gốm và
hỗn hợp có chứa các nguyên tố phóng xạ trên, các chất đồng vị hoặc hợp chất;
các chất thải phóng xạ
|
|
|
|
|
|
|
2011034
|
Bộ phận chứa nhiên liệu, không bị
bức xạ
|
|
|
|
|
|
|
2011035
|
Á kim
|
|
|
|
|
|
|
2011036
|
Hợp chất halogen hoặc hợp chất
sunfua của phi kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2011037
|
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm
thổ; kim loại đất hiếm, scandium và ytrium; thủy ngân
|
|
|
|
|
|
|
2011038
|
Axit vô cơ của các phi kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2011039
|
Hợp chất vô cơ chứa ôxy của phi
kim loại
|
|
|
|
|
|
201104
|
|
Halogen hóa kim loại; hypôclorít,
clorát và pecloríc; sunfua, sunfát; nitrát, phốt phát và cácbonát; muối và
các kim loại khác
|
|
|
|
|
|
|
2011041
|
Halogen hóa kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2011042
|
Hypôclorít, clorát và peclorat
|
|
|
|
|
|
|
2011043
|
Sunfua, sunfít và sunfát
|
|
|
|
|
|
|
2011044
|
Phosphinat (hydrophosphit),
phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt
hóa học
|
|
|
|
|
|
|
2011045
|
Carbonat; peroxocarbonat
(percarbonat); amoni carbonat thương phẩm có chứa amonicarbamat
|
|
|
|
|
|
|
2011046
|
Muối của ôxít kim loại hoặc các
axít perôxít, kim loại quý dạng keo
|
|
|
|
|
|
|
2011049
|
Hợp chất vô cơ khác chưa được
phân vào đâu, (kể cả nước cất hoặc nước khử độ dẫn và các loại nước tinh
khiết tương tự), hỗn hống, trừ hỗn hống của kim loại quý
|
|
|
|
|
|
201105
|
|
Hóa chất vô cơ cơ bản khác
|
|
|
|
|
|
|
2011051
|
Nước nặng, chất đồng vị và các
hợp chất chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2011052
|
Xianua, oxit xianua và xianua phức;
phunminat, xianat và thio; xianat; silicat; borat, peborat
|
|
|
|
|
|
|
2011053
|
Hyđrô perôxýt; đã hoặc chưa làm
rắn bằng urê
|
|
|
|
|
|
|
2011054
|
Phốt phua, các bua, hyđrua,
nitrua, azit, silicua và borua
|
|
|
|
|
|
|
2011055
|
Hợp chất của kim loại đất hiếm,
ytrium hoặc scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này
|
|
|
|
|
|
|
2011056
|
Lưu huỳnh (loại trừ lưu huỳnh
thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo)
|
|
|
|
|
|
|
2011057
|
Pirit sắt đã nung
|
|
|
|
|
|
|
2011058
|
Đá quý hoặc đá bán quý, kim cương
tổng hợp hoặc tái tạo, chưa gia công
|
|
|
|
|
|
|
2011059
|
Dịch vụ sản xuất các hóa chất vô cơ
cơ bản khác
|
|
|
|
|
|
201106
|
|
Hydrô các bon và các chất dẫn
xuất của chúng; rượu cồn, phê nol, phê nol – alcohol và sự halogen hóa của
chúng, sunfonát, nitro hóa hoặc các chất dẫn xuất kali nitrát; alcohol béo
trong công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2011061
|
Hyđrô các bon mạch hở
|
|
|
|
|
|
|
2011062
|
Hyđrô các bon mạch vòng
|
|
|
|
|
|
|
2011063
|
Chất dẫn xuất được khử trùng bằng
clo của hyđrô các bon không vòng
|
|
|
|
|
|
|
2011064
|
Dẫn xuất sunfonát hóa, nitro hóa
hoặc nitroso hóa của hyđrô các bon, đã hoặc chưa halogen hóa
|
|
|
|
|
|
|
2011065
|
Chất dẫn xuất khác của hyđrô các
bon
|
|
|
|
|
|
|
2011066
|
Cồn béo công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2011067
|
Rượu đơn chức
|
|
|
|
|
|
|
2011068
|
Diols, rượu polihydric, rượu mạch
vòng và các dẫn xuất của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2011069
|
Phenol; rượu phenol và các chất
dẫn xuất của phenol
|
|
|
|
|
|
201107
|
|
Axít béo cacbonxilic đơn chất
trong công nghiệp; axit cacbonxilic và các dẫn xuất của chúng; các hợp chất
hữu cơ với các chức nitơ
|
|
|
|
|
|
|
2011071
|
Axít béo cacbonxilic đơn chức
công nghiệp, dầu axit từ quá trình tinh lọc
|
|
|
|
|
|
|
2011072
|
Axit carboxilic đơn chất không
vòng, no và các dẫn xuất
|
|
|
|
|
|
|
2011073
|
Axit cacbonxilic đơn chất không
no, vòng hoặc các axít poly cacbonxilic không vòng xyclôtron và các chất dẫn
xuất
|
|
|
|
|
|
|
2011074
|
Axit cacbonxilic và axit poly
cacbonxilic thơm thêm chức ôxy và các dẫn xuất trừ axit Salixilic và muối của
nó
|
|
|
|
|
|
|
2011075
|
Hợp chất có chức amin
|
|
|
|
|
|
|
2011076
|
Hợp chất axit amin có chức ôxy
trừ lizin và axit glutamic
|
|
|
|
|
|
|
2011077
|
Urê; hợp chất chức cacboxymit,
hợp chất chức nitril và các chất dẫn xuất
|
|
|
|
|
|
|
2011078
|
Hợp chất chức nitơ khác
|
|
|
|
|
|
201108
|
|
Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ và hợp
chất vô cơ – hữu cơ khác; hợp chất dị vòng chưa được phân vào đâu, ête,
peroxyt hữu cơ, epoxít, axetat và hêmiaxêtan; hợp chất hữu cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
2011081
|
Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ và hợp
chất vô cơ-hữu cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
2011082
|
Hợp chất dị vòng chưa được phân
vào đâu; axit nucleic và muối của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2011083
|
Este photphoric và muối của chúng
hoặc các axit vô cơ (trừ este của các hợp chất halogen) và muối của chúng;
các dẫn xuất halogen hóa, nitro hóa, sunphonat hóa, nitroso hóa của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2011084
|
Hợp chất có chứa chức anđehyt
|
|
|
|
|
|
|
2011085
|
Hợp chất có chứa chức quinon và
xeton
|
|
|
|
|
|
|
2011086
|
Ete, peroxyt hữu cơ, epoxit, axetal
và hemiaxetal và các chất dẫn xuất của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2011087
|
Enzim và các hợp chất hữu cơ khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
201109
|
|
Sản phẩm hóa chất hữu cơ cơ bản
hỗn hợp
|
|
|
|
|
|
|
2011091
|
Dẫn xuất của các sản phẩm thực
vật hoặc nhựa thông
|
|
|
|
|
|
|
2011092
|
Than củi
|
|
|
|
|
|
|
2011093
|
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng
cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2011094
|
Cồn etilic chưa biến tính có nồng
độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên
|
|
|
|
|
|
|
2011095
|
Cồn etilic và rượu mạnh khác đã
biến tính ở mọi nồng độ
|
|
|
|
|
|
|
2011096
|
Dung dịch kiềm thải ra từ sản
xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall)
|
|
|
|
|
|
|
2011099
|
Dịch vụ sản xuất các hóa chất hữu
cơ cơ bản khác
|
|
|
|
2012
|
20120
|
|
|
Phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
|
|
|
|
201201
|
|
Axít Nitơric, axit sunphonitơric,
amoniac dạng khan
|
|
|
|
|
|
|
2012011
|
Axít Nitơric, axit sunphonitơric
|
|
|
|
|
|
|
2012012
|
Amoniac dạng khan
|
|
|
|
|
|
201202
|
2012020
|
Phân amoni có xử lý nước; phân
amoni clorua, nitrit
|
|
|
|
|
|
201203
|
2012030
|
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có
chứa ni tơ
|
|
|
|
|
|
201204
|
2012040
|
Phân khoáng hoặc phân hóa học
chứa phốt phát
|
|
|
|
|
|
201205
|
2012050
|
Phân khoáng hoặc phân hóa học
chứa kali
|
|
|
|
|
|
201206
|
2012060
|
Natri Nitrat
|
|
|
|
|
|
201207
|
2012070
|
Phân khoáng hoặc phân hóa học
khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
201208
|
2012080
|
Phân động vật hoặc thực vật chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
201209
|
2012090
|
Dịch vụ sản xuất phân bón và các
hợp chất chứa nitơ
|
|
|
|
2013
|
|
|
|
Plastic và cao su tổng hợp dạng
nguyên sinh
|
|
|
|
|
20131
|
201310
|
|
Plastic nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
|
2013101
|
Polyme dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
|
2013102
|
Plastic khác dạng nguyên sinh,
chất trao đổi ion
|
|
|
|
|
|
|
2013109
|
Dịch vụ sản xuất plastic nguyên
sinh
|
|
|
|
|
20132
|
|
|
Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
201321
|
2013210
|
Cao su tổng hợp và các chất thay
thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự
nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc
dải
|
|
|
|
|
|
201329
|
2013290
|
Dịch vụ sản xuất cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
|
|
202
|
|
|
|
|
Sản phẩm hóa chất khác
|
|
|
|
2021
|
20210
|
|
|
Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa
chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
202101
|
|
Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa
chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2021011
|
Thuốc trừ côn trùng
|
|
|
|
|
|
|
2021012
|
Thuốc diệt nấm
|
|
|
|
|
|
|
2021013
|
Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm
và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng
|
|
|
|
|
|
|
2021014
|
Thuốc khử trùng
|
|
|
|
|
|
|
2021019
|
Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm
hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
202109
|
2021090
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm trừ
sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
2022
|
|
|
|
Sơn, véc ni và các chất sơn, quét
tương tự, ma tít, mực in
|
|
|
|
|
20221
|
202210
|
|
Sơn, véc ni và các chất sơn, quét
tương tự, ma tít
|
|
|
|
|
|
|
2022101
|
Sơn và véc ni từ polime
|
|
|
|
|
|
|
2022102
|
Sơn, véc ni khác và các sản phẩm
có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
2022103
|
Ma tít và sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2022109
|
Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và
các lớp phủ ngoài tương tự và ma tít
|
|
|
|
|
20222
|
202220
|
|
Mực in
|
|
|
|
|
|
|
2022201
|
Mực in
|
|
|
|
|
|
|
2022209
|
Dịch vụ sản xuất mực in
|
|
|
|
2023
|
|
|
|
Mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa,
làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
20231
|
|
|
Mỹ phẩm
|
|
|
|
|
|
202311
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để
trang điểm và các chế phẩm dưỡng da, trang điểm móng tay hoặc móng chân
|
|
|
|
|
|
|
2023111
|
Chế phẩm trang điểm môi, mắt
|
|
|
|
|
|
|
2023112
|
Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng
chân
|
|
|
|
|
|
|
2023119
|
Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm
khác
|
|
|
|
|
|
202312
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc, lông, vệ
sinh răng hoặc miệng
|
|
|
|
|
|
|
2023121
|
Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc
làm sóng tóc và ép tóc
|
|
|
|
|
|
|
2023122
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng
miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng), chỉ tơ nha khoa
|
|
|
|
|
|
|
2023123
|
Chỉ tơ nha khoa
|
|
|
|
|
|
|
2023124
|
Chế phẩm dùng trước, trong hoặc
sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm
rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2023125
|
Nước hoa và nước thơm
|
|
|
|
|
|
202319
|
2023190
|
Dịch vụ sản xuất nước hoa và nước
vệ sinh
|
|
|
|
|
20232
|
|
|
Xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng
và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
|
202321
|
2023210
|
Glycerin, thô; nước glycerin và
dung dịch kiềm glycerin
|
|
|
|
|
|
202322
|
2023220
|
Chất chất hữu cơ hoạt động về
mặt, ngoại trừ xà phòng
|
|
|
|
|
|
202323
|
|
Xà phòng, chất pha chế dùng để
giặt giũ và làm sạch
|
|
|
|
|
|
|
2023231
|
Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm
hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, ni, vải không
dệt, không thấm, phủ hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt
|
|
|
|
|
|
|
2023232
|
Bột giặt và các chế phẩm dùng để
tẩy, rửa
|
|
|
|
|
|
202324
|
|
Chất có mùi thơm và chất sáp
|
|
|
|
|
|
|
2023241
|
Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc
khử mùi trong phòng
|
|
|
|
|
|
|
2023242
|
Sáp nhân tạo và sáp chế biến
|
|
|
|
|
|
|
2023243
|
Chất đánh bóng và kem dùng cho
giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng xe
|
|
|
|
|
|
|
2023244
|
Bột nhão và bột khô để cọ rửa và
các chế phẩm cọ rửa khác
|
|
|
|
|
|
202329
|
2023290
|
Dịch vụ sản xuất xà phòng, chất
tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
2029
|
20290
|
|
|
Sản phẩm hóa chất khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
202901
|
|
Chất nổ
|
|
|
|
|
|
|
2029011
|
Thuốc nổ đã điều chế
|
|
|
|
|
|
|
2029012
|
Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xòe
hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện
|
|
|
|
|
|
|
2029013
|
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa,
pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác
|
|
|
|
|
|
|
2029015
|
Diêm
|
|
|
|
|
|
|
2029019
|
Dịch vụ sản xuất chất nổ
|
|
|
|
|
|
202902
|
|
Keo đã điều chế và các chất dính
đã được điều chế khác
|
|
|
|
|
|
|
2029021
|
Keo đã điều chế và các chất dính
đã được điều chế khác
|
|
|
|
|
|
|
2029029
|
Dịch vụ sản xuất keo và chất dính
|
|
|
|
|
|
202903
|
|
Tinh dầu và hỗn hợp các chất thơm
từ tinh dầu thực vật
|
|
|
|
|
|
|
2029031
|
Tinh dầu thực vật
|
|
|
|
|
|
|
2029032
|
Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu
thực vật
|
|
|
|
|
|
|
2029039
|
Dịch vụ sản xuất tinh dầu
|
|
|
|
|
|
202904
|
|
Phim và tấm dùng để chụp ảnh,
phim in ngay; chế phẩm hóa chất và các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong
nhiếp ảnh
|
|
|
|
|
|
|
2029041
|
Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim
in ngay, chưa phơi sáng
|
|
|
|
|
|
|
2029042
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong
nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
202905
|
2029050
|
Mỡ và dầu động thực vật được chế
biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ
hoặc dầu động vật
|
|
|
|
|
|
202906
|
2029060
|
Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ
mực in)
|
|
|
|
|
|
202907
|
|
Chế phẩm bôi trơn; chất phụ gia;
chất chống đóng băng
|
|
|
|
|
|
|
2029071
|
Chế phẩm bôi trơn
|
|
|
|
|
|
|
2029072
|
Chất chống kích nổ; chất phụ gia
dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2029073
|
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy
lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng
|
|
|
|
|
|
202908
|
|
Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác
|
|
|
|
|
|
|
2029081
|
Peptone và các dẫn xuất của
chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bộ da
sống, đã hoặc chưa crôm hóa
|
|
|
|
|
|
|
2029082
|
Bộ nhão dùng để làm khuôn mẫu;
các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa; các chế phẩm khác dùng
trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao; các chế phẩm và chất liệu
nạp cho bình dập lửa; môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy
trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật
|
|
|
|
|
|
|
2029083
|
Nguyên tố hóa học và các hợp chất
hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử
|
|
|
|
|
|
|
2029084
|
Các bon hoạt tính
|
|
|
|
|
|
|
2029085
|
Chất để hoàn tất, chất tải thuốc
để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm; chế phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2029086
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; chế phẩm xúc
tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl naptalin hỗn hợp chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2029087
|
Chất gắn đã điều chế dùng cho
khuôn đúc, lõi đúc
|
|
|
|
|
|
|
2029089
|
Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
202909
|
|
Gêlatin và các chất dẫn xuất của
gêlatin, bao gồm anbumin sữa; sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất
hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2029091
|
Gelatin và các dẫn xuất gelatin,
anbumin sữa
|
|
|
|
|
|
|
2029092
|
Sản phẩm còn lại của ngành công
nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2029099
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm hóa
chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
203
|
2030
|
20300
|
|
|
Sợi nhân tạo
|
|
|
|
|
|
203001
|
|
Sợi tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
2030011
|
Tô (tow) filament tổng hợp; xơ
staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
2030012
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ
khâu), sợi monofilament tổng hợp
|
|
|
|
|
|
203002
|
|
Sợi nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2030021
|
Tô (tow) filament nhân tạo; xơ
staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
2030022
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ
khâu), sợi monofilament nhân tạo
|
|
|
|
|
|
203009
|
2030090
|
Dịch vụ sản xuất sợi nhân tạo
|
|
21
|
|
|
|
|
|
Thuốc, hóa dược và dược liệu
|
|
|
210
|
2100
|
|
|
|
Thuốc, hóa dược và dược liệu
|
|
|
|
|
21001
|
|
|
Thuốc các loại
|
|
|
|
|
|
210011
|
|
Dược phẩm
|
|
|
|
|
|
|
2100111
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng
sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
2100112
|
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng
không có kháng sinh
|
|
|
|
|
|
|
2100113
|
Dược phẩm chứa ancaloit hoặc các
chất dẫn xuất của chúng nhưng không có hoóc môn và kháng sinh; dược phẩm khác
có chứa vitamin và các sản phẩm của vitamin và tiền vitamin
|
|
|
|
|
|
210012
|
|
Dược phẩm khác
|
|
|
|
|
|
|
2100121
|
Kháng huyết thanh
|
|
|
|
|
|
|
2100122
|
Vắc xin dùng làm thuốc cho người
|
|
|
|
|
|
|
2100123
|
Vắc xin dùng làm thuốc thú y
|
|
|
|
|
|
|
2100124
|
Thuốc tránh thai dựa trên hoóc
môn hoặc chất diệt tinh trùng
|
|
|
|
|
|
|
2100125
|
Thuốc thử chẩn đoán và các dược
phẩm khác
|
|
|
|
|
|
|
2100126
|
Cao dán, catgut và nguyên liệu
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2100127
|
Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
|
|
|
|
|
210019
|
2100190
|
Dịch vụ sản xuất dược phẩm
|
|
|
|
|
21002
|
|
|
Hóa dược và dược liệu
|
|
|
|
|
|
210021
|
2100210
|
Axít Salicylic, axít O-axetylsali
cylyc; muối và este của chúng
|
|
|
|
|
|
210022
|
2100220
|
Lisin, axit glutamic và muối của
chúng; muối và hydroxit amoni bậc 4; phosphoaminolipids; amit và các dẫn
xuất; muối của chúng
|
|
|
|
|
|
210023
|
|
Lactones chưa phân loại, hợp chất
dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ; có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ,
một vòng triazine chưa ngưng tụ hoặc một hệ thống vòng phenothiazine chưa
ngưng tụ thêm; hydantoin và dẫn xuất của nó; sulphonamides
|
|
|
|
|
|
|
2100231
|
Lactones chưa phân loại
|
|
|
|
|
|
|
2100232
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các)
dị tố nitơ
|
|
|
|
|
|
|
2100233
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc
một vòng phenothiazine chưa ngưng tụ thêm
|
|
|
|
|
|
|
2100234
|
Sulphonamides
|
|
|
|
|
|
210024
|
2100240
|
Đường, tinh khiết về mặt hóa học;
ete đường, acetal đường, este đường và muối của chúng chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
210025
|
|
Tiền vitamin, vitamin và hoóc
môn; glicozit và ankaloit thực vật và các dẫn xuất của chúng; kháng sinh
|
|
|
|
|
|
|
2100251
|
Tiền vitamin, vitamin và các chất
dẫn xuất của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2100252
|
Hoócmôn, các chất dẫn xuất của
chúng; xteroit khác được sử dụng chính như hoócmôn
|
|
|
|
|
|
|
2100253
|
Glicozit, ankaloit thực vật, muối
của chúng, ête, este và các chất dẫn xuất khác
|
|
|
|
|
|
|
2100254
|
Kháng sinh
|
|
|
|
|
|
210026
|
2100260
|
Các tuyến và các bộ phận khác;
chiết xuất của chúng và các chất khác cho người hoặc động vật chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
|
|
210029
|
2100290
|
Dịch vụ sản xuất hóa dược và dược
liệu
|
|
22
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ cao su và plastic
|
|
|
221
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ cao su
|
|
|
|
2211
|
22110
|
|
|
Săm, lốp cao su; đắp và tái chế
lốp cao su
|
|
|
|
|
|
221101
|
|
Lốp và săm cao su mới
|
|
|
|
|
|
|
2211011
|
Lốp mới, loại bơm hơi, bằng cao
su dùng cho ô tô, xe và máy nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2211012
|
Lốp hơi mới bằng cao su, loại
dùng cho xe máy, xe đạp
|
|
|
|
|
|
|
2211013
|
Lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và
lót vành, bằng cao su
|
|
|
|
|
|
|
2211014
|
Săm các loại, bằng cao su
|
|
|
|
|
|
|
2211015
|
Dải “camel-back” dùng để đắp lại
lốp cao su.
|
|
|
|
|
|
221102
|
2211020
|
Lốp đắp lại bằng cao su
|
|
|
|
|
|
221109
|
2211090
|
Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su;
đắp và tái chế lốp cao su
|
|
|
|
2212
|
22120
|
|
|
Sản phẩm khác từ cao su
|
|
|
|
|
|
221201
|
2212010
|
Cao su tái sinh ở dạng nguyên
sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
|
|
|
|
|
|
221202
|
2212020
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa và
các sản phẩm của chúng; cao su lưu hóa loại trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
221203
|
2212030
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi
bằng cao su lưu hóa (trừ cao su cứng)
|
|
|
|
|
|
221204
|
2212040
|
Băng tải hoặc đai tải; băng
truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa
|
|
|
|
|
|
221205
|
2212050
|
Vải dệt cao su hóa, trừ vải mành
dùng làm lốp
|
|
|
|
|
|
221206
|
2212060
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ
may mặc, dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
221207
|
|
Sản phẩm cao su lưu hóa chưa được
phân vào đâu; cao su cứng; các sản phẩm từ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
|
2212071
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế bằng
cao su lưu hóa trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
|
2212072
|
Tấm lót sàn và tấm trải sàn bằng
cao su lưu hóa trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
|
2212073
|
Sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa
chưa được phân vào đâu; cao su cứng và các sản phẩm bằng cao su cứng
|
|
|
|
|
|
221209
|
2212090
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao
su khác
|
|
|
222
|
2220
|
|
|
|
Sản phẩm từ plastic
|
|
|
|
|
22201
|
|
|
Bao bì từ plastic
|
|
|
|
|
|
222011
|
|
Bao bì để gói hàng bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220111
|
Bao và túi bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220112
|
Thùng, hộp, bình và bao bì để
đóng gói khác bằng plastic
|
|
|
|
|
|
222019
|
2220190
|
Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói
bằng plastic
|
|
|
|
|
22209
|
|
|
Sản phẩm khác từ plastic
|
|
|
|
|
|
222091
|
2220910
|
Plastic dạng sợi monofilament có
kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm dạng thanh, que và các dạng hình
bằng plastic
|
|
|
|
|
|
222092
|
2220920
|
Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi và các
phụ kiện dùng để ghép nối chúng bằng plastic
|
|
|
|
|
|
222093
|
2220930
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng
plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa
được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
222094
|
2220940
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác
bằng plastic
|
|
|
|
|
|
222095
|
2220950
|
Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống
và các mặt nghiêng bằng plastic
|
|
|
|
|
|
222096
|
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong
xây lắp; vải sơn lót sàn nhà và các tấm phủ bề mặt sàn nhà cứng không phải là
plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220961
|
Tấm trải sàn bằng plastic, dạng
cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220962
|
Bồn tắm, chậu rửa, bệ rửa và nắp
xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220963
|
Thùng chứa, bể và các loại đồ
chứa tương tự dung tích trên 300 lít bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220964
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và
ngưỡng cửa của cửa ra vào; cửa chớp, mành, rèm và các sản phẩm tương tự và
các bộ phận của chúng bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220965
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo
hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật
liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình
|
|
|
|
|
|
|
2220966
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong
xây lắp chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2220967
|
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220969
|
Dịch vụ sản xuất đồ xây lắp bằng
plastic
|
|
|
|
|
|
222097
|
|
Sản phẩm bằng plastic khác
|
|
|
|
|
|
|
2220971
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ may
mặc bằng plastic (bao gồm cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay)
|
|
|
|
|
|
|
2220972
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải
và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng
cuộn
|
|
|
|
|
|
|
2220973
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các
sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220974
|
Bộ phận chưa phân vào đâu của
đèn, bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các
sản phẩm tương tự bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220975
|
Phụ kiện, phụ tùng cách điện bằng
plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220976
|
Đồ dùng trong văn phòng hoặc
trường học bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220977
|
Phụ kiện của đồ đạc, thùng xe
hoặc các đồ tương tự bằng plastic; tượng nhỏ và vật dùng để trang trí bằng
plastic
|
|
|
|
|
|
|
2220979
|
Sản phẩm khác bằng plastic chưa
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
222099
|
2220990
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khác bằng plastic
|
|
23
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ khoáng phi kim loại
khác
|
|
|
231
|
2310
|
23100
|
|
|
Thủy tinh và sản phẩm từ thủy
tinh
|
|
|
|
|
|
231001
|
|
Thủy tinh phẳng
|
|
|
|
|
|
|
2310011
|
Thủy tinh đã kéo, cuộn, mài dạng
tấm chưa gia công
|
|
|
|
|
|
|
2310012
|
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh
bóng bề mặt ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp phản chiếu hoặc không phản
chiếu nhưng chưa gia công cách khác
|
|
|
|
|
|
|
2310019
|
Dịch vụ sản xuất thủy tinh phẳng
|
|
|
|
|
|
231002
|
|
Thủy tinh phẳng đã được gia công
và tạo hình
|
|
|
|
|
|
|
2310021
|
Thủy tinh dạng tấm, đã mài cạnh,
khắc, dùi lỗ, tráng men hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung
|
|
|
|
|
|
|
2310022
|
Kính an toàn, làm bằng thủy tinh
cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng
|
|
|
|
|
|
|
2310023
|
Gương thủy tinh; kính dùng làm
tường ngăn nhiều lớp
|
|
|
|
|
|
|
2310029
|
Dịch vụ sản xuất thủy tinh phẳng
đã được gia công và tạo hình
|
|
|
|
|
|
231003
|
|
Thủy tinh rỗng
|
|
|
|
|
|
|
2310031
|
Chai, lọ, hộp, và đồ chứa khác
bằng thủy tinh, loại được sử dụng để chuyên chở, đóng hàng hoặc bảo quản (trừ
ống đựng thuốc tiêm); nút chai, nắp đậy, và các vật dùng để đậy khác bằng
thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310032
|
Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ
loại bằng gốm thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310033
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh,
đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương
tự bằng thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310034
|
Ruột phích và ruột bình chân
không khác
|
|
|
|
|
|
|
2310035
|
Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh rỗng
|
|
|
|
|
|
|
2310036
|
Dịch vụ sản xuất đồ thủy tinh
|
|
|
|
|
|
231004
|
|
Sợi thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310041
|
Thủy tinh ở dạng bị cắt mảnh, sợi
thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn
|
|
|
|
|
|
|
2310042
|
Tấm mỏng, mạng, chiếu, đệm, tấm
và các đồ vật khác bằng thủy tinh, trừ vải dệt thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310049
|
Dịch vụ sản xuất sợi thủy tinh
|
|
|
|
|
|
231005
|
|
Thủy tinh bán thành phẩm và thủy
tinh dùng trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2310051
|
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ
hạt thủy tinh), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công
|
|
|
|
|
|
|
2310052
|
Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông,
ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc dùng trong xây
dựng
|
|
|
|
|
|
231006
|
|
Thủy tinh kỹ thuật và thủy tinh
khác
|
|
|
|
|
|
|
2310061
|
Vỏ bóng đèn thủy tinh và các bộ
phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn
|
|
|
|
|
|
|
2310062
|
Kính đồng hồ và các loại mắt kính
chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng,
dùng để sản xuất các loại kính trên
|
|
|
|
|
|
|
2310063
|
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí
nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm
|
|
|
|
|
|
|
2310064
|
Các bộ phận chưa phân vào đâu của
đèn, đồ thắp sáng, bảng tên thắp sáng và đồ tương tự bằng thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310065
|
Vật cách điện bằng thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2310066
|
Các sản phẩm bằng thủy tinh khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2310067
|
Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh khác
và thủy tinh kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
2310069
|
Dịch vụ sản xuất thủy tinh bán
thành phẩm, thủy tinh xây dựng, thủy tinh kỹ thuật và thủy tinh khác
|
|
|
239
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ khoáng phi kim loại
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
2391
|
23910
|
|
|
Sản phẩm chịu lửa
|
|
|
|
|
|
239101
|
|
Sản phẩm chịu lửa
|
|
|
|
|
|
|
2391011
|
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và
các loại vật liệu chịu lửa bằng gốm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2391012
|
Xi măng, vữa, bê tông và các vật
liệu kết cấu tương tự chịu lửa chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2391013
|
Sản phẩm chịu lửa không cháy; các
sản phẩm gốm, sứ chịu lửa khác
|
|
|
|
|
|
239109
|
2391090
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu
lửa
|
|
|
|
2392
|
23920
|
|
|
Sản phẩm vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
|
|
|
|
|
239201
|
|
Tấm lát đường và vật liệu lát,
gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ; các khối khảm và các sản
phẩm tương tự bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2392011
|
Tấm lát đường và vật liệu lát,
gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gồm, sứ; các khối khảm và các sản
phẩm tương tự bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2392019
|
Dịch vụ sản xuất các loại tấm tấm
lát đường, ngói, đá lát bằng đồ gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
239202
|
|
Gạch, ngói, đá lát và các sản
phẩm xây dựng bằng đất sét nung
|
|
|
|
|
|
|
2392021
|
Gạch xây dựng không chịu lửa,
gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các sản phẩm tương tự bằng đất sét nung
|
|
|
|
|
|
|
2392022
|
Ngói lợp, ống khói, chụp ống
khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm,
sứ khác
|
|
|
|
|
|
|
2392023
|
Ống khói, chụp ống khói, đường
dẫn ống khói; ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng
gốm sứ
|
|
|
|
|
|
|
2392024
|
Hàng trang trí kiến trúc và hàng
xây dựng bằng gốm, sứ khác
|
|
|
|
|
|
|
2392029
|
Dịch vụ sản xuất gạch, ngói, đá
lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung
|
|
|
|
2393
|
23930
|
|
|
Sản phẩm gốm sứ khác
|
|
|
|
|
|
239301
|
|
Sản phẩm trang trí và đồ dùng
trong gia đình bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393011
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, sản
phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393012
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các
sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại
bằng sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393013
|
Tượng nhỏ và các sản phẩm trang
trí bằng gốm, sứ khác
|
|
|
|
|
|
|
2393019
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm trang
trí và đồ dùng trong gia đình bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
239302
|
|
Sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng
gốm sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393021
|
Sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng
gốm sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393029
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm vệ
sinh gắn cố định bằng gốm sứ
|
|
|
|
|
|
239303
|
|
Đồ lắp đặt cách điện, phụ tùng,
phụ kiện cách điện bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393031
|
Đồ lắp đặt cách điện, phụ tùng,
phụ kiện cách điện bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393039
|
Dịch vụ sản xuất đồ lắp đặt cách
điện và phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm sứ
|
|
|
|
|
|
239304
|
|
Sản phẩm khác dùng trong kỹ thuật
bằng gốm sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393041
|
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí
nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
|
|
2393049
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khác dùng trong kỹ thuật bằng gốm sứ
|
|
|
|
|
|
239309
|
|
Sản phẩm khác bằng gốm, sứ
|
|
|
|
|
|
|
2393091
|
Sản phẩm bằng gốm sử dụng dùng
trong nông nghiệp, trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng
|
|
|
|
|
|
|
2393092
|
Sản phẩm khác bằng gốm, sứ chưa
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2393099
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm gốm
sứ khác
|
|
|
|
2394
|
|
|
|
Sản phẩm xi măng, vôi và thạch
cao
|
|
|
|
|
23941
|
|
|
Xi măng
|
|
|
|
|
|
239411
|
|
Xi măng
|
|
|
|
|
|
|
2394111
|
Clanhke xi măng
|
|
|
|
|
|
|
2394112
|
Xi măng Portland, xi măng nhôm,
xi măng chịu nước khác
|
|
|
|
|
|
239419
|
2394190
|
Dịch vụ sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
23942
|
|
|
Sản phẩm vôi
|
|
|
|
|
|
239421
|
2394210
|
Vôi sống, vôi tôi và vôi chịu
nước
|
|
|
|
|
|
239429
|
2394290
|
Dịch vụ sản xuất vôi
|
|
|
|
|
23943
|
|
|
Sản phẩm thạch cao
|
|
|
|
|
|
239431
|
2394310
|
Thạch cao chế biến (plaster)
|
|
|
|
|
|
239432
|
2394320
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết,
hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
|
|
|
|
|
239439
|
2394390
|
Dịch vụ sản xuất thạch cao
|
|
|
|
2395
|
23950
|
|
|
Sản phẩm bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao chế biến
|
|
|
|
|
|
239501
|
|
Sản phẩm bê tông dùng trong xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
2395011
|
Ngói, phiến đá lát đường, gạch và
các sản phẩm tương tự bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2395012
|
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng
hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2395013
|
Tòa nhà được xây dựng sẵn bằng bê
tông
|
|
|
|
|
|
|
2395019
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm bê
tông dùng trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
239502
|
|
Sản phẩm thạch cao chế biến dùng
trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2395021
|
Sản phẩm làm bằng thạch cao chế
biến dùng trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2395029
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm làm
bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
239503
|
|
Vữa và bê tông trộn sẵn (bê tông
tươi)
|
|
|
|
|
|
|
2395031
|
Vữa và bê tông trộn sẵn (bê tông
tươi)
|
|
|
|
|
|
|
2395039
|
Dịch vụ sản xuất vữa và bê tông
trộn sẵn
|
|
|
|
|
|
239504
|
|
Sản phẩm từ xi măng sợi
|
|
|
|
|
|
|
2395041
|
Panen, tấm, ngói, gạch khối và
các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, gỗ hoặc phế liệu khác, đã được
kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác
|
|
|
|
|
|
|
2395042
|
Sản phẩm bằng amiăng xi măng, xi
măng sợi cenlulo hoặc tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2395049
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm từ
xi măng sợi
|
|
|
|
|
|
239509
|
|
Sản phẩm khác từ bê tông, thạch
cao chế biến và xi măng
|
|
|
|
|
|
|
2395091
|
Sản phẩm khác làm bằng thạch cao
chế biến hoặc các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao chế biến chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2395092
|
Sản phẩm khác bằng xi măng, bê
tông hoặc đá nhân tạo chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2395099
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khác từ bê tông, thạch cao và xi măng
|
|
|
|
2396
|
23960
|
|
|
Đá đã được cắt, tạo dáng và hoàn
thiện
|
|
|
|
|
|
239601
|
|
Đá đã được cắt, tạo dáng và hoàn
thiện
|
|
|
|
|
|
|
2396011
|
Đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hóa
vôi) và thạch cao tuyết hoa (mịn) đã được gia công và các sản phẩm làm từ các
loại đá trên
|
|
|
|
|
|
|
2396012
|
Các loại đá lát, đá lát lề đường
và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến)
|
|
|
|
|
|
|
2396013
|
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng
đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên; đá
khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có
hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2396014
|
Đá phiến đã gia công và các sản
phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối
|
|
|
|
|
|
239609
|
2396090
|
Dịch vụ sản xuất cắt, tạo dáng và
hoàn thiện đá
|
|
|
|
2399
|
23990
|
|
|
Sản phẩm từ chất khoáng phi kim
loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
239901
|
|
Các sản phẩm ăn mòn
|
|
|
|
|
|
|
2399011
|
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng
hình tròn và tương tự, không có cốt, bằng đá hoặc các vật liệu mài tự nhiên,
nhân tạo hoặc bằng gốm, và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2399012
|
Bột mài hoặc đá dăm mài tự nhiên
hay nhận tạo, có nền bằng vật liệu dệt, các tông hoặc các vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
2399019
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm mài
mòn
|
|
|
|
|
|
239909
|
|
Các sản phẩm từ chất khoáng phi
kim loại còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2399091
|
Sợi amiăng đã được gia công, các
hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc các thành phần chính là amiăng
và magie cacbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc từ amiăng, đã hoặc
chưa được gia cố
|
|
|
|
|
|
|
2399092
|
Các sản phẩm làm bằng atphan hoặc
bằng các vật liệu tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2399093
|
Hỗn hợp Bitumin với thành phần
chính là atphan tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất
hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chứa bitum; cut-backs)
|
|
|
|
|
|
|
2399094
|
Graphit nhân tạo; graphit dạng
keo hoặc bán keo; chế phẩm làm từ graphit hoặc các bon khác ở dạng bột nhão,
khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác
|
|
|
|
|
|
|
2399095
|
Corundum nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2399096
|
Các sản phẩm khoáng phi kim khác
chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2399099
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm
khoáng phi kim khác chưa phân vào đâu
|
|
24
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm kim loại
|
|
|
241
|
2410
|
24100
|
|
|
Sản phẩm gang, sắt, thép
|
|
|
|
|
|
241001
|
|
Sản phẩm gang, sắt, thép cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2410011
|
Gang, gang kính dạng khối hoặc
dạng cơ bản khác
|
|
|
|
|
|
|
2410012
|
Hợp kim sắt (hợp kim Fero)
|
|
|
|
|
|
|
2410013
|
Sản phẩm chứa sắt được hoàn
nguyên trực tiếp tự quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác
|
|
|
|
|
|
|
2410014
|
Hột và bột của gang thỏi, gang
kính, sắt, thép
|
|
|
|
|
|
241002
|
|
Sắt, thép thô
|
|
|
|
|
|
|
2410021
|
Sắt, thép không hợp kim dạng thỏi
đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm bằng sắt, thép không hợp kim
|
|
|
|
|
|
|
2410022
|
Thép không gỉ dạng thỏi hoặc dạng
cơ bản khác; Bán thành phẩm bằng thép không gỉ
|
|
|
|
|
|
|
2410023
|
Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc
hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác
|
|
|
|
|
|
241003
|
|
Sản phẩm sắt, thép cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410031
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ
hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410032
|
Thép không gỉ cán phẳng không gia
công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm
|
|
|
|
|
|
|
2410033
|
Thép hợp kim khác cán phẳng không
gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm
|
|
|
|
|
|
|
2410034
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ,
mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410035
|
Thép không gỉ cán phẳng không gia
công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm
|
|
|
|
|
|
|
2410036
|
Thép hợp kim khác cán phẳng không
gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm
|
|
|
|
|
|
241004
|
|
Sản phẩm sắt, thép cán phẳng
không gia công quá mức cán nguội (ép nguội), chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410041
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ,
mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410042
|
Thép không gỉ cán phẳng không gia
công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc
tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410043
|
Thép hợp kim khác cán phẳng không
gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc
tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410044
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát
phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410045
|
Thép không gỉ cán phẳng không gia
công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm
|
|
|
|
|
|
|
2410046
|
Thép hợp kim khác cán phẳng không
gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm
|
|
|
|
|
|
241005
|
|
Sản phẩm thép cán phẳng chưa gia
công quá mức cán nóng hoặc cán nguội (ép nguội), đã được dát phủ, mạ hoặc
tráng; Sản phẩm thép kỹ thuật điện, thép gió
|
|
|
|
|
|
|
2410051
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410052
|
Sắt, thép không hợp kim cán phẳng
có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410053
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều
rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410054
|
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều
rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
2410055
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều
rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
|
|
2410056
|
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều
rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
|
|
2410057
|
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều
rộng < 600mm, bằng thép gió
|
|
|
|
|
|
241006
|
|
Sản phẩm sắt, thép dạng thanh,
que, dạng góc, khuôn hình; thép vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2410061
|
Thanh, que sắt, thép không hợp
kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
|
|
|
|
|
|
2410062
|
Thanh, que thép không gỉ được cán
nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
|
|
|
|
|
|
2410063
|
Thanh, que thép hợp kim khác được
cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
|
|
|
|
|
|
2410064
|
Thanh, que sắt hoặc thép không
hợp kim
|
|
|
|
|
|
|
2410065
|
Thanh, que thép không gỉ
|
|
|
|
|
|
|
2410066
|
Thanh, que thép hợp kim khác
|
|
|
|
|
|
|
2410067
|
Sắt, thép dạng góc, khuôn, hình
(trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn)
|
|
|
|
|
|
|
2410068
|
Cọc cừ, ray xe lửa và các vật
liệu xây dựng ray xe lửa bằng sắt, thép; góc, khuôn, hình bắng sắt, thép đã
được hàn
|
|
|
|
|
|
241007
|
|
Ống và ống dẫn, ống khớp nối các
loại bằng sắt, thép, gang
|
|
|
|
|
|
|
2410071
|
Ống bằng sắt, thép không nối ghép
|
|
|
|
|
|
|
2410072
|
Ống và ống dẫn bằng sắt hoặc thép
có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự …)
|
|
|
|
|
|
241008
|
2410080
|
Dây sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
241009
|
2410090
|
Dịch vụ sản xuất gang, sắt, thép
|
|
|
242
|
2420
|
24200
|
|
|
Sản phẩm kim loại màu và kim loại
quý
|
|
|
|
|
|
242001
|
|
Kim loại quý
|
|
|
|
|
|
|
2420011
|
Kim loại quý
|
|
|
|
|
|
|
2420019
|
Dịch vụ sản xuất kim loại quý
|
|
|
|
|
|
242002
|
|
Nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2420021
|
Nhôm chưa gia công, nhôm ôxit
|
|
|
|
|
|
|
2420022
|
Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp
kim nhôm
|
|
|
|
|
|
242003
|
|
Chì, kẽm, thiếc
|
|
|
|
|
|
|
2420031
|
Chì, kẽm, thiếc chưa gia công
|
|
|
|
|
|
|
2420032
|
Bán thành phẩm bằng chì, kẽm,
thiếc hoặc hợp kim của chúng
|
|
|
|
|
|
242004
|
|
Đồng
|
|
|
|
|
|
|
2420041
|
Đồng, hợp kim đồng chưa gia công,
sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa)
|
|
|
|
|
|
|
2420042
|
Bán thành phẩm, sản phẩm bằng
đồng hoặc hợp kim đồng
|
|
|
|
|
|
242005
|
|
Niken
|
|
|
|
|
|
|
2420051
|
Niken chưa gia công; Sản phẩm
trung gian của quá trình luyện niken
|
|
|
|
|
|
|
2420052
|
Bán thành phẩm, sản phẩm bằng
niken hoặc hợp kim niken
|
|
|
|
|
|
242006
|
2420060
|
Kim loại khác không chứa sắt và
sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại
hoặc hợp chất kim loại
|
|
|
|
|
|
242009
|
2420090
|
Dịch vụ sản xuất kim loại không
chứa sắt khác và sản phẩm của chúng
|
|
|
243
|
|
|
|
|
Dịch vụ đúc kim loại
|
|
|
|
2431
|
24310
|
243100
|
|
Khuôn đúc, bán thành phẩm và dịch
vụ đúc gang, sắt, thép
|
|
|
|
|
|
|
2431001
|
Khuôn đúc bằng gang, sắt, thép
|
|
|
|
|
|
|
2431002
|
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt
cắt rỗng bằng gang đúc
|
|
|
|
|
|
|
2431003
|
Phụ kiện ghép nối
|
|
|
|
|
|
|
2431009
|
Dịch vụ đúc gang, sắt, thép
|
|
|
|
2432
|
24320
|
243200
|
|
Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại
màu
|
|
|
|
|
|
|
2432001
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
|
|
|
|
|
|
2432009
|
Dịch vụ đúc kim loại màu
|
|
25
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ
máy móc, thiết bị)
|
|
|
251
|
|
|
|
|
Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa
và nồi hơi
|
|
|
|
2511
|
25110
|
|
|
Cấu kiện kim loại
|
|
|
|
|
|
251101
|
|
Cấu kiện kim loại và bộ phận của
chúng
|
|
|
|
|
|
|
2511011
|
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim
loại
|
|
|
|
|
|
|
2511012
|
Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng
sắt, thép, nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2511013
|
Cấu kiện tháp và cột lưới làm
bằng sắt, thép, nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2511019
|
Cấu kiện khác và bộ phận của
chúng bằng sắt, thép, nhôm
|
|
|
|
|
|
251102
|
2511020
|
Cửa ra vào, cửa sổ và bộ phận của
chúng bằng sắt, thép, nhôm
|
|
|
|
|
|
251109
|
2511090
|
Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng
kim loại và bộ phận của chúng
|
|
|
|
2512
|
25120
|
|
|
Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa
đựng bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
251201
|
|
Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước
sưởi trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
2512011
|
Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước
sưởi trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
2512019
|
Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung
tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm
|
|
|
|
|
|
251202
|
|
Thùng, bể chứa dụng cụ chứa đựng
khác bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2512021
|
Bể chứa, két, bình chứa và các
thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt, thép, nhôm có dung
tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
2512022
|
Bình chứa gas nén hoặc gas lỏng
bằng sắt, thép, nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2512029
|
Dịch vụ sản xuất thùng, bể chứa
và dụng cụ chứa đựng tương tự bằng kim loại
|
|
|
|
2513
|
25130
|
|
|
Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
|
|
|
|
|
251301
|
|
Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
và bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2513011
|
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi
khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất
thấp), nồi hơi nước quá nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
2513012
|
Máy phụ trợ sử dụng với các loại
nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi
khác
|
|
|
|
|
|
|
2513013
|
Các bộ phận của các sản phẩm
thuộc nhóm 2513011 và 2513012
|
|
|
|
|
|
|
2513019
|
Dịch vụ sản xuất nồi hơi (trừ nồi
hơi trung tâm)
|
|
|
|
|
|
251302
|
|
Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận
của chúng
|
|
|
252
|
2520
|
25200
|
|
|
Vũ khí và đạn dược
|
|
|
|
|
|
252001
|
|
Vũ khí, đạn dược và bộ phận của
chúng
|
|
|
|
|
|
|
2520011
|
Vũ khí quân sự (trừ súng lục ổ
quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự)
|
|
|
|
|
|
|
2520012
|
Súng lục ổ quay, súng lục (trừ
súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga)
|
|
|
|
|
|
|
2520013
|
Súng phát hỏa khác và các loại
súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp
|
|
|
|
|
|
|
2520014
|
Vũ khí khác
|
|
|
|
|
|
|
2520015
|
Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên
lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; Đạn cartridge (cát
tut) và các loại đạn khác, đầu đạn và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém
và nùi đạn cartridge
|
|
|
|
|
|
|
2520016
|
Đạn
|
|
|
|
|
|
|
2520017
|
Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn,
ngư lôi, tên lửa, đạn
|
|
|
|
|
|
|
2520018
|
Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí
quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác
|
|
|
|
|
|
252009
|
2520090
|
Dịch vụ sản xuất vũ khí và đạn
dược
|
|
|
259
|
|
|
|
|
Sản phẩm khác bằng kim loại; dịch
vụ xử lý; gia công kim loại
|
|
|
|
2591
|
25910
|
|
|
Dịch vụ rèn, dập, ép và cán kim
loại; kim loại bột
|
|
|
|
|
|
259101
|
|
Dịch vụ rèn, dập, ép nén, nghiền,
cán và tạo hình cho kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2591011
|
Dịch vụ ép nén kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2591012
|
Dịch vụ nghiền kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2591019
|
Dịch vụ tạo hình khác cho kim
loại
|
|
|
|
|
|
259102
|
2591020
|
Kim loại luyện từ bột
|
|
|
|
2592
|
29520
|
|
|
Gia công cơ khí; Xử lý và tráng
phủ kim loại
|
|
|
|
|
|
259201
|
|
Dịch vụ tráng phủ kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2592011
|
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng
kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2592012
|
Dịch vụ mạ, tráng phủ kim loại
bằng phi kim
|
|
|
|
|
|
259202
|
2592020
|
Dịch vụ xử lý khác cho kim loại
|
|
|
|
|
|
259203
|
2592030
|
Dịch vụ gia công cơ khí
|
|
|
|
2593
|
25930
|
|
|
Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim
loại thông dụng
|
|
|
|
|
|
259301
|
|
Dao, kéo
|
|
|
|
|
|
|
2593011
|
Dao (trừ loại dùng cho máy, dao
cạo) và kéo; Lưỡi của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2593012
|
Dao cạo, lưỡi dao cạo (bao gồm
lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải)
|
|
|
|
|
|
|
2593013
|
Các đồ khác của dao kéo; Bộ cắt
sửa móng tay, móng chân
|
|
|
|
|
|
|
2593014
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem,
dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2593015
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và
các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2593019
|
Dịch vụ sản xuất dao, kéo
|
|
|
|
|
|
259302
|
|
Khóa và bản lề
|
|
|
|
|
|
|
2593021
|
Khóa móc, khóa bằng kim loại được
dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất
|
|
|
|
|
|
|
2593022
|
Khóa khác bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2593023
|
Móc và các phụ kiện đi kèm với
móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa
|
|
|
|
|
|
|
2593024
|
Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp
ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động
cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2593029
|
Dịch vụ sản xuất khóa và bản lề
|
|
|
|
|
|
259303
|
|
Dụng cụ cầm tay
|
|
|
|
|
|
|
2593031
|
Dụng cụ cầm tay được sử dụng
trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2593032
|
Cưa tay; Lưỡi cưa các loại
|
|
|
|
|
|
|
2593033
|
Dụng cụ cầm tay khác
|
|
|
|
|
|
|
2593034
|
Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi
được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ
|
|
|
|
|
|
|
2593035
|
Khuôn; hộp đúc cho xưởng đúc kim
loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình
|
|
|
|
|
|
|
2593036
|
Đèn hàn (đèn xì)
|
|
|
|
|
|
|
2593037
|
Dụng cụ khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
|
2593039
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay
|
|
|
|
2599
|
|
|
|
Sản phẩm khác bằng kim loại chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
25991
|
|
|
Đồ dùng bằng kim loại cho nhà
bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
|
|
|
|
|
259911
|
|
Sản phẩm bằng kim loại dùng trong
bếp và nhà vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
2599111
|
Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm,
các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2599112
|
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10
kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ
uống
|
|
|
|
|
|
|
2599119
|
Đồ gia dụng khác dùng trong nhà
bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
259919
|
2599190
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng
kim loại dùng trong bếp, nhà vệ sinh
|
|
|
|
|
25999
|
|
|
Sản phẩm khác còn lại bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
259991
|
|
Thùng và các loại đồ dùng để chứa
đựng tương tự bằng sắt, thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng gói khác
bằng kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2599911
|
Thùng và các loại đồ dùng để chứa
đựng tương tự bằng sắt, thép
|
|
|
|
|
|
|
2599912
|
Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai,
dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại
cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2599919
|
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng kim
loại
|
|
|
|
|
|
259992
|
|
Dây buộc các loại, dây xích, lò
xo, đinh, vít bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2599921
|
Dây bện, dây chão, dây cáp, dải
băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện
|
|
|
|
|
|
|
2599922
|
Dây gai bằng sắt, thép
|
|
|
|
|
|
|
2599923
|
Tấm đan (kể cả đai liền), phên,
lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được
tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới
|
|
|
|
|
|
|
2599924
|
Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim
dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định
vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng sắt, thép, đồng hoặc nhôm
|
|
|
|
|
|
|
2599925
|
Dây, que, ống, tấm, cực điện và
các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc các bua kim loại, được bọc,
phủ hoặc có lõi bằng chất dễ cháy hoặc bằng cách ngưng tự kim loại hoặc các
bua kim loại; dây và thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết
|
|
|
|
|
|
|
2599926
|
Lò xo và lá lò xo bằng sắt, thép
hoặc đồng
|
|
|
|
|
|
|
2599927
|
Xích (trừ xích nối có đốt) và bộ
phận của xích bằng sắt, thép hoặc đồng
|
|
|
|
|
|
|
2599928
|
Kim khâu, kim đan, kim móc, kim
thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập
an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2599929
|
Dịch vụ sản xuất dây buộc các
loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
259993
|
|
Sản phẩm khác bằng kim loại cơ
bản
|
|
|
|
|
|
|
2599931
|
Két an toàn, khóa ngăn an toàn và
các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2599932
|
Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu
… và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ
bản (trừ đồ nội thất)
|
|
|
|
|
|
|
2599933
|
Khớp nối của các quyển vở có thể
tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng
kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2599934
|
Tượng nhỏ và các đồ trang trí
khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương tự bằng kim loại cơ
bản, gương bằng kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2599935
|
Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt
lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim
loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch
hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán khác
|
|
|
|
|
|
|
2599936
|
Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh
của chân vịt
|
|
|
|
|
|
|
2599939
|
Sản phẩm khác bằng kim loại cơ
bản chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
259999
|
2599990
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
26
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm điện tử, máy vi tính và
sản phẩm quang học
|
|
|
261
|
2610
|
26100
|
|
|
Sản phẩm linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
|
261001
|
|
Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
|
|
2610011
|
Tụ điện
|
|
|
|
|
|
|
2610012
|
Điện trở gồm cả biến trở và chiết
áp (trừ điện trở nung nóng)
|
|
|
|
|
|
|
2610013
|
Ống đèn tia âm cực dùng trong máy
thu hình, ống đèn máy quay phim truyền hình và các ống đèn tia âm cực khác
|
|
|
|
|
|
|
2610014
|
Magnetrons, klytrons, ống đèn vi
ba và ống điện tử khác
|
|
|
|
|
|
|
2610015
|
Điốt, bóng bán dẫn, thyristors,
diacs và triacs
|
|
|
|
|
|
|
2610016
|
Thiết bị bán dẫn; Điốt phát sáng;
Tinh thể áp điện đã lắp ráp; Bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2610017
|
Mạch điện tử tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
2610018
|
Bộ phận của đèn ống và đèn chân
không bằng điện và các linh kiện điện tử khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2610019
|
Dịch vụ sản xuất linh kiện điện
tử
|
|
|
|
|
|
261002
|
|
Thiết bị điện chịu tải
|
|
|
|
|
|
|
2610021
|
Mạch in
|
|
|
|
|
|
|
2610022
|
Cạc âm thanh, hình ảnh, mạng và
các loại cạc tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động
|
|
|
|
|
|
|
2610023
|
Thẻ thông minh
|
|
|
|
|
|
|
2610029
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện
chịu tải
|
|
|
|
|
|
261003
|
2610030
|
Thiết bị điện tử khác
|
|
|
262
|
2620
|
26200
|
|
|
Máy vi tính và thiết bị ngoại vi
của máy tính
|
|
|
|
|
|
262001
|
|
Máy tính; Bộ phận và phụ tùng của
chúng
|
|
|
|
|
|
|
2620011
|
Máy xử lý dữ liệu xách tay không
quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2620012
|
Máy bán hàng, ATM và các máy
tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
2620013
|
Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ
thuật số, bao gồm ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1
đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không
|
|
|
|
|
|
|
2620014
|
Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ
thuật số thể hiện ở dạng hệ thống
|
|
|
|
|
|
|
2620015
|
Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và
2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu
trữ, bộ nhập, bộ xuất
|
|
|
|
|
|
|
2620016
|
Máy quét, máy in có thể kết nối
với máy xử lý dữ liệu tự động
|
|
|
|
|
|
|
2620017
|
Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ
máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ
|
|
|
|
|
|
|
2620018
|
Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử
dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động
|
|
|
|
|
|
|
2620019
|
Máy kết hợp từ hai chức năng trở
lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc
kết nối mạng
|
|
|
|
|
|
262002
|
|
Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu trữ
khác
|
|
|
|
|
|
|
2620021
|
Ổ lưu trữ
|
|
|
|
|
|
|
2620022
|
Thiết bị lưu trữ thông tin bán
dẫn không xóa
|
|
|
|
|
|
262003
|
2620030
|
Loại khác của máy xử lý dữ liệu
tự động
|
|
|
|
|
|
262004
|
2620040
|
Bộ phận và các phụ tùng của máy
tính
|
|
|
|
|
|
262009
|
2620090
|
Dịch vụ sản xuất máy vi tính, các
bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
|
263
|
2630
|
26300
|
|
|
Thiết bị truyền thông
|
|
|
|
|
|
263001
|
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát
thanh vô tuyến hoặc truyền hình; Máy quay truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
2630011
|
Thiết bị phát dùng cho phát thanh
vô tuyến hoặc truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
2630012
|
Thiết bị phát có gắn với thiết bị
thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
2630013
|
Camera truyền hình
|
|
|
|
|
|
263002
|
|
Thiết bị điện dùng cho hệ thống
đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; Hệ thống thông tin điện tử
|
|
|
|
|
|
|
2630021
|
Máy điện thoại hữu tuyến; Máy
điện thoại hữu tuyến có bộ cầm tay không dây
|
|
|
|
|
|
|
2630022
|
Điện thoại dùng cho mạng bộ đàm
(di động) hoặc cho các loại mạng không dây khác
|
|
|
|
|
|
|
2630029
|
Thiết bị khác để phát hoặc nhận
tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến
|
|
|
|
|
|
263003
|
2630030
|
Ăngten các loại và bộ phận của
chúng; bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc
truyền hình và máy quay truyền hình
|
|
|
|
|
|
263004
|
2630040
|
Chuông báo trộm hoặc báo cháy và
các thiết bị tương tự
|
|
|
|
|
|
263005
|
|
Bộ phận của máy điện thoại, điện
báo; bộ phận của chuông báo trộm, báo cháy và các thiết bị tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2630051
|
Bộ phận dùng cho 2630021,
2630022, 2630023 – Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện
báo và hệ thống thông tin điện tử
|
|
|
|
|
|
|
2630052
|
Bộ phận của chuông báo trộm hoặc
báo cháy và các thiết bị tương tự
|
|
|
|
|
|
263009
|
2630090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền
thông
|
|
|
264
|
2640
|
26400
|
|
|
Sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
|
|
|
|
264001
|
|
Máy thu thanh sóng vô tuyến
(radio, radio catset …)
|
|
|
|
|
|
|
2640011
|
Máy thu thanh sóng vô tuyến có
thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có
động cơ)
|
|
|
|
|
|
|
2640012
|
Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ
hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ
|
|
|
|
|
|
264002
|
2640020
|
Máy thu hình (Tivi, …)
|
|
|
|
|
|
264003
|
|
Thiết bị dùng cho âm thanh, ghi
và sao đĩa, băng video
|
|
|
|
|
|
|
2640031
|
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh
|
|
|
|
|
|
|
2640032
|
Máy ghi hoặc tái tạo video, có
hoặc không gắn với bộ phận thu tín hiệu video
|
|
|
|
|
|
|
2640033
|
Máy ghi hình
|
|
|
|
|
|
|
2640034
|
Màn hình và máy chiếu không tích
hợp với máy thu hình và ban đầu không sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự
động
|
|
|
|
|
|
264004
|
|
Micrô, loa phóng thanh, các thiết
bị thu cho sóng điện thoại hoặc điện báo
|
|
|
|
|
|
|
2640041
|
Micro và các linh kiện của chúng,
tai nghe có hoặc không nối với micro
|
|
|
|
|
|
|
2640042
|
Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa
|
|
|
|
|
|
|
2640043
|
Máy khuyếch đại âm tần, bộ tăng
âm điện
|
|
|
|
|
|
|
2640044
|
Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc
sóng điện báo chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
264005
|
2640050
|
Bộ phận của thiết bị video và âm
thanh; Dây anten, dây trời
|
|
|
|
|
|
264006
|
2640060
|
Bảng điều khiển trò chơi video
|
|
|
|
|
|
264009
|
2640090
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm điện tử
dân dụng
|
|
|
265
|
|
|
|
|
Thiết bị đo lường, kiểm tra, định
hướng và điều khiển; Đồng hồ
|
|
|
|
2651
|
26510
|
|
|
Thiết bị đo lường, kiểm tra, định
hướng và điều khiển
|
|
|
|
|
|
265101
|
|
Thiết bị và dụng cụ định vị, khí
tượng học, địa lý và các thiết bị tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2651011
|
La bàn và các thiết bị và dụng cụ
định hướng khác
|
|
|
|
|
|
|
2651012
|
Thiết bị và dụng cụ để quan trắc
(kể cả quan trắc ảnh) dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí
tượng học hoặc địa lý học (trừ la bàn); Máy đo xa
|
|
|
|
|
|
265102
|
2651020
|
Dụng cụ ra đa, thiết bị hỗ trợ
định hướng sóng radio và thiết bị điều khiển radio từ xa
|
|
|
|
|
|
265103
|
|
Cân với độ chính xác cao; Dụng cụ
để vẽ, tính toán, đo chiều dài và các vật tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2651031
|
Cân với độ nhạy 5 cg hoặc chính
xác hơn
|
|
|
|
|
|
|
2651032
|
Bảng và máy phác thảo, tự động
hoặc không tự động; Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác
|
|
|
|
|
|
|
2651033
|
Thiết bị đo chiều dài sử dụng
bằng tay (bao gồm thước cứng, thước dây, trắc vi kế, compa) chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
265104
|
|
Thiết bị đo lường số lượng điện,
bức xạ ion hóa
|
|
|
|
|
|
|
2651041
|
Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc
phát hiện các bức xạ ion
|
|
|
|
|
|
|
2651042
|
Máy hiện sóng và máy ghi dao động
|
|
|
|
|
|
|
2651043
|
Dụng cụ và thiết bị (trừ máy
nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng để đo hoặc kiểm tra điện
áp, dòng điện, độ ổn định không có thiết bị ghi lại (trừ máy đo sản xuất và
cung cấp điện)
|
|
|
|
|
|
|
2651044
|
Dụng cụ và thiết bị (trừ máy
nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
2651049
|
Thiết bị và phương tiện đo lường
hoặc kiểm tra số lượng điện chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
265105
|
|
Dụng cụ dùng để kiểm tra các đặc
điểm vật chất khác
|
|
|
|
|
|
|
2651051
|
Tỷ trọng kế và các thiết bị nổi
tương tự, nhiệt kế, hỏa kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ
chức của các dụng cụ trên
|
|
|
|
|
|
|
2651052
|
Dụng cụ và thiết bị đo lường hoặc
kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hoặc khí
|
|
|
|
|
|
|
2651053
|
Dụng cụ và thiết bị dùng để phân
tích hóa học hoặc vật lý chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
265106
|
|
Thiết bị và dụng cụ đo lường,
kiểm tra, thử nghiệm khác
|
|
|
|
|
|
|
2651061
|
Kính hiển vi (trừ kính hiển vi
quang học) và thiết bị nhiễu xạ
|
|
|
|
|
|
|
2651062
|
Máy và thiết bị kiểm tra tính
chất cơ học của vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
2651063
|
Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc
lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử
dụng cho các thiết bị trên
|
|
|
|
|
|
|
2651064
|
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản
lượng, đồng hồ tính tiền trên xe tắc xi, máy đếm hải lý, máy đo bước và các
thiết bị tương tự; Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ gốc (trừ thiết bị khí
tượng và thủy văn; La bàn và thiết bị dẫn đường); Máy hoạt nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2651065
|
Dụng cụ và thiết bị tự động điều
chỉnh hoặc điều khiển thủy lực, khí nén
|
|
|
|
|
|
|
2651069
|
Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường
hoặc kiểm tra chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
265107
|
2651070
|
Bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh áp lực
và các thiết bị, dụng cụ điều khiển hoặc điều chỉnh tự động khác
|
|
|
|
|
|
265108
|
|
Bộ phận và phụ tùng của các thiết
bị đo lường, thử nghiệm và định hướng
|
|
|
|
|
|
|
2651081
|
Bộ phận dùng cho thiết bị rađa và
thiết bị hỗ trợ định hướng sóng rađiô
|
|
|
|
|
|
|
2651082
|
Bộ phận và phụ tùng cho các thiết
bị thuộc mã 2651012, 2651032, 2651033, 265104, 265105; Thiết bị vi phẫu; bộ
phận khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2651083
|
Bộ phận và các thiết bị đi kèm
của kính hiển vi (trừ kính hiển vi quang học) và của thiết bị nhiễu xạ
|
|
|
|
|
|
|
2651084
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của
sản phẩm thuộc mã 2651063, 2651064
|
|
|
|
|
|
|
2651085
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của
các dụng cụ và máy móc thuộc mã 2651065, 2651069 và 2651070
|
|
|
|
|
|
|
2651086
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của các
dụng cụ và máy móc của 2651011 và 2651062
|
|
|
|
|
|
265109
|
2651090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị đo
lường, kiểm tra và định hướng
|
|
|
|
2652
|
26520
|
|
|
Đồng hồ đo thời gian
|
|
|
|
|
|
265201
|
|
Đồng hồ đo thời gian hoàn chỉnh
|
|
|
|
|
|
|
2652011
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi
và đồng hồ cá nhân khác, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý
|
|
|
|
|
|
|
2652012
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi
khác và đồng hồ cá nhân khác (trừ loại làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại
quý)
|
|
|
|
|
|
|
2652013
|
Đồng hồ đo thời gian lắp trên bàn
điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động
cơ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
2652019
|
Đồng hồ đo thời gian khác
|
|
|
|
|
|
265202
|
|
Bộ phận hoạt động của đồng hồ và
các bộ phận khác
|
|
|
|
|
|
|
2652021
|
Máy đồng hồ đo thời gian, đầy đủ
và đã lắp ráp
|
|
|
|
|
|
|
2652022
|
Máy đồng hồ thời gian đầy đủ,
chưa lắp ráp hoặc lắp ráp từng phần; máy đồng hồ chưa đầy đủ, đã lắp ráp;
hoặc mới lắp thô
|
|
|
|
|
|
|
2652023
|
Vỏ đồng hồ đo thời gian và bộ
phận của nó
|
|
|
|
|
|
|
2652024
|
Bộ phận khác của đồng hồ đo thời
gian (trừ vỏ và bộ phận của vỏ đồng hồ đo thời gian)
|
|
|
|
|
|
|
2652025
|
Thiết bị ghi thời gian và thiết
bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, công
tắc định thời gian kèm theo máy đồng hồ thời gian, hoặc máy đồng hồ cá nhân
hoặc kèm theo động cơ đồng bộ
|
|
|
|
|
|
265209
|
2652090
|
Dịch vụ sản xuất đồng hồ đo thời
gian
|
|
|
266
|
2660
|
26600
|
|
|
Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử
y học, điện liệu pháp
|
|
|
|
|
|
266001
|
|
Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử
y học, điện liệu pháp
|
|
|
|
|
|
|
2660011
|
Thiết bị sử dụng tia X, tia phóng
xạ anpha, tia gamma, tia beta
|
|
|
|
|
|
|
2660012
|
Thiết bị điện chẩn đoán dùng
trong ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y
|
|
|
|
|
|
|
2660013
|
Thiết bị tia cực tím hoặc tia
hồng ngoại dùng trong ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y
|
|
|
|
|
|
26609
|
2660090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị y học,
thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
|
267
|
2670
|
26700
|
|
|
Thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
|
|
|
|
267001
|
|
Thiết bị chụp ảnh, quay phim và
bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2670011
|
Vật kính dùng cho máy ảnh, máy
chiếu hoặc máy phóng to, thu nhỏ ảnh
|
|
|
|
|
|
|
2670012
|
Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in
hoặc trục in; Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, tấm vi phim và các
vật tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2670013
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
|
|
|
|
|
|
2670014
|
Máy ảnh in lấy ngay và máy ảnh
khác
|
|
|
|
|
|
|
2670015
|
Máy quay phim
|
|
|
|
|
|
|
2670016
|
Máy chiếu phim, máy chiếu slide
và máy chiếu hình ảnh khác (trừ máy đọc vi phim)
|
|
|
|
|
|
|
2670017
|
Đèn chớp; Máy phóng ảnh; Thiết bị
dùng để pha chế ảnh; Màn ảnh của máy chiếu, màn chiếu phim
|
|
|
|
|
|
|
2670018
|
Máy đọc vi phim, tấm vi phim và
tấm vi phim đọc dưới dạng thu nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
2670019
|
Bộ phận và các phụ tùng đi kèm
của thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy chiếu phim, máy chiếu hình ảnh, máy
phóng to – thu nhỏ ảnh, máy dùng trong phòng làm ảnh và màn ảnh của máy chiếu
|
|
|
|
|
|
267002
|
|
Dụng cụ quang học khác và bộ phận
của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2670021
|
Vật liệu phân cực dạng tấm, lá;
Thấu kính, lăng kính, gương và các dụng cụ quang học khác (trừ thủy tinh
không phải là sản phẩm quang học) có khung hay không (trừ loại dùng cho máy
quay, máy chiếu hoặc máy phóng ảnh hoặc máy thu nhỏ)
|
|
|
|
|
|
|
2670022
|
Ống nhòm và các loại kính viễn
vọng quang học khác; Thiết bị thiên văn học khác (trừ dụng cụ thiên văn vô
tuyến); Kính hiển vi quang học phức hợp
|
|
|
|
|
|
|
2670023
|
Thiết bị tinh thể lỏng chưa phân
vào đâu, dụng cụ và thiết bị quang khác chưa phân vào đâu; Laze (trừ diot
laze)
|
|
|
|
|
|
|
2670024
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của
ống nhòm, ống nhòm 1 mắt và các loại kính viễn vọng quang học khác; Thiết bị
thiên văn học khác (trừ dụng cụ thiên văn – radio); Kính hiển vi quang học
phức hợp
|
|
|
|
|
|
|
2670025
|
Bộ phận và phụ tùng đi kèm của
thiết bị tinh thể lỏng chưa phân vào đâu, dụng cụ và thiết bị quang khác chưa
phân vào đâu; Laze (trừ diot laze)
|
|
|
|
|
|
267009
|
2670090
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ quang
học và thiết bị chụp ảnh
|
|
|
268
|
2680
|
26800
|
|
|
Băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
|
|
|
|
268001
|
|
Phương tiện truyền thông từ tính
và quang học
|
|
|
|
|
|
|
2680011
|
Phương tiện từ chưa ghi (trừ thẻ
có vạch từ)
|
|
|
|
|
|
|
2680012
|
Phương tiện quang học chưa ghi
|
|
|
|
|
|
|
2680013
|
Phương tiện dùng để ghi khác, bao
gồm bản gốc dùng để sản xuất đĩa
|
|
|
|
|
|
|
2680014
|
Thẻ có vạch từ
|
|
|
|
|
|
268009
|
2680090
|
Dịch vụ sản xuất phương tiện
truyền thông từ tính và quang học
|
|
27
|
|
|
|
|
|
Thiết bị điện
|
|
|
271
|
2710
|
|
|
|
Mô tơ, máy phát, biến thế điện,
thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
|
|
27101
|
|
|
Mô tơ, máy phát
|
|
|
|
|
|
271011
|
2710110
|
Động cơ điện có công suất không
quá 37.5W; động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều
|
|
|
|
|
|
271012
|
|
Động cơ đa năng một chiều/xoay
chiều có công suất trên 37.5W; các động cơ xoay chiều khác; máy phát điện
xoay chiều
|
|
|
|
|
|
|
2710121
|
Động cơ đa năng một chiều/xoay
chiều có công suất trên 37.5W
|
|
|
|
|
|
|
2710122
|
Động cơ xoay chiều khác
|
|
|
|
|
|
|
2710123
|
Máy phát điện xoay chiều (máy
giao điện)
|
|
|
|
|
|
271013
|
|
Tổ máy phát điện và máy biến đổi
điện quay
|
|
|
|
|
|
|
2710131
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt
trong kiểu pittông đốt cháy bằng sức nén
|
|
|
|
|
|
|
2710132
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt
trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện; tổ máy phát điện khác; máy
biến đổi điện quay
|
|
|
|
|
|
271014
|
|
Chấn lưu dùng cho đèn phóng và
ống phóng; máy biến đổi điện tĩnh; các cuộn cảm khác
|
|
|
|
|
|
|
2710141
|
Chấn lưu dùng cho đèn phóng và
ống phóng
|
|
|
|
|
|
|
2710142
|
Máy biến đổi điện tĩnh
|
|
|
|
|
|
|
2710143
|
Cuộn cảm khác
|
|
|
|
|
|
271015
|
|
Bộ phận của động cơ, máy phát, tổ
máy phát điện, máy biến đổi điện quay, chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống
phóng, máy biến đổi điện tĩnh và các cuộn cảm khác
|
|
|
|
|
|
|
2710151
|
Bộ phận của động cơ điện, máy
phát điện, tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay
|
|
|
|
|
|
|
2710152
|
Bộ phận của chấn lưu dùng cho đèn
phóng hoặc ống phóng, máy biến đổi điện tĩnh và các cuộn cảm khác
|
|
|
|
|
|
271019
|
2710190
|
Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát
|
|
|
|
|
27102
|
|
|
Biến thế điện, thiết bị phân phối
và điều khiển điện
|
|
|
|
|
|
271021
|
|
Biến thế điện
|
|
|
|
|
|
|
2710211
|
Máy biến thế điện sử dụng điện
môi lỏng
|
|
|
|
|
|
|
2710212
|
Máy biến thế điện khác có công
suất ≤ 16 kVA
|
|
|
|
|
|
|
2710213
|
Máy biến thế điện khác có công
suất > 16 kVA
|
|
|
|
|
|
|
2710214
|
Phụ tùng biến thế điện
|
|
|
|
|
|
|
2710219
|
Dịch vụ sản xuất máy biến thế
điện
|
|
|
|
|
|
271022
|
2710220
|
Thiết bị điện dùng để đóng ngắt
mạch hay bảo vệ mạch điện dùng cho điện áp ≤ 1000V
|
|
|
|
|
|
271023
|
2710230
|
Thiết bị điện dùng để đóng ngắt
mạch hay bảo vệ mạch điện dùng cho điện áp > 1000V
|
|
|
|
|
|
271024
|
|
Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm
điện và các thiết bị bảo vệ điện
|
|
|
|
|
|
|
2710241
|
Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm
điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp ≤ 1000V
|
|
|
|
|
|
|
2710242
|
Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm
điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp > 1000V
|
|
|
|
|
|
271025
|
2710250
|
Bộ phận của thiết bị phân phối và
điều khiển điện
|
|
|
|
|
|
271029
|
2710290
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị phân
phối và điều khiển điện
|
|
|
272
|
2720
|
27200
|
|
|
Pin và ắc quy
|
|
|
|
|
|
272001
|
|
Pin và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2720011
|
Pin
|
|
|
|
|
|
|
2720012
|
Bộ phận của pin
|
|
|
|
|
|
272002
|
|
Ắc quy điện và các bộ phận của
chúng
|
|
|
|
|
|
|
2720021
|
Ắc quy điện bằng axít – chì
|
|
|
|
|
|
|
2720022
|
Ắc quy bằng catmi kền, niken
hyđrua, ion lithi, polime lithi, sắt niken và các ắc quy điện khác
|
|
|
|
|
|
|
2720023
|
Bộ phận của ắc quy điện, kể cả
vách ngăn của nó
|
|
|
|
|
|
272009
|
2720090
|
Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy
|
|
|
273
|
|
|
|
|
Dây và thiết bị dây dẫn
|
|
|
|
2731
|
27310
|
|
|
Dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
|
|
|
|
273101
|
|
Sợi quang, bó sợi quang và cáp
sợi quang
|
|
|
|
|
|
|
2731011
|
Cáp sợi quang được làm bằng sợi
quang riêng rẽ
|
|
|
|
|
|
|
2731012
|
Sợi quang và các bó sợi quang;
cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng sợi quang riêng rẽ)
|
|
|
|
|
|
273109
|
2731090
|
Dịch vụ sản xuất sợi quang và cáp
sợi quang
|
|
|
|
2732
|
27320
|
|
|
Dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
|
|
|
|
273201
|
|
Dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
|
|
|
|
|
2732011
|
Dây cách diện đơn dạng cuộn
|
|
|
|
|
|
|
2732012
|
Cáp đồng trục và dây dẫn điện
đồng trục khác
|
|
|
|
|
|
|
2732013
|
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu
điện thế ≤ 1000V
|
|
|
|
|
|
|
2732014
|
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu
điện thế > 1000V
|
|
|
|
|
|
273209
|
2732090
|
Dịch vụ sản xuất dây, cáp điện và
điện tử khác
|
|
|
|
2733
|
27330
|
|
|
Thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
|
|
|
|
273301
|
|
Thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
|
|
|
|
|
2733011
|
Công tắc dùng cho điện áp <=
1000V
|
|
|
|
|
|
|
2733012
|
Đui đèn dùng cho điện áp <=
1000V
|
|
|
|
|
|
|
2733013
|
Phích cắm, ổ cắm điện và các thiết
bị khác dùng để đấu nối hoặc bảo vệ mạch điện
|
|
|
|
|
|
273309
|
2733090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị dây dẫn
điện các loại
|
|
|
274
|
2740
|
27400
|
|
|
Thiết bị điện chiếu sáng
|
|
|
|
|
|
274001
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng
điện kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc đèn hồng ngoại; đèn hồ
quang
|
|
|
|
|
|
|
2740011
|
Đèn pha được gắn kín
|
|
|
|
|
|
|
2740012
|
Bóng đèn dây tóc bằng halogen
vonfam, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại
|
|
|
|
|
|
|
2740013
|
Bóng đèn dây tóc khác có công
suất < 200 W và điện áp > 100V, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn hồng ngoại
|
|
|
|
|
|
|
2740014
|
Bóng đèn dây tóc khác chưa phân
vào đâu, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại
|
|
|
|
|
|
|
2740015
|
Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím
|
|
|
|
|
|
|
2740016
|
Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng
ngoại; đèn hồ quang
|
|
|
|
|
|
274002
|
|
Đèn và các đồ trang trí chiếu
sáng
|
|
|
|
|
|
|
2740021
|
Đèn điện xách tay được chạy bằng
pin khô, ắc quy, manhêtô
|
|
|
|
|
|
|
2740022
|
Đèn bàn, đèn ngủ hoặc đèn cây
dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2740023
|
Đèn và các bộ đèn không dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2740024
|
Biển hiệu được chiếu sáng, biển
đề tên được chiếu sáng và các sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2740025
|
Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc
đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố
lớn
|
|
|
|
|
|
274003
|
|
Đèn và các đồ trang trí chiếu
sáng chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2740031
|
Đèn báo hiệu gắn với thiết bị
nhiệt điện gia dụng
|
|
|
|
|
|
|
2740032
|
Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng
cho sân bay, đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, máy bay,
hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
2740033
|
Bộ đèn sử dụng cho cây Nôel
|
|
|
|
|
|
|
2740034
|
Đèn pha trừ loại dùng cho xe có
động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2740035
|
Đèn dùng cho chiếu sáng khu công
cộng hoặc đường phố lớn và đèn chiếu sáng bên ngoài khác
|
|
|
|
|
|
|
2740039
|
Đèn và đồ trang trí chiếu sáng
khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
274004
|
2740040
|
Bộ phận của đèn và thiết bị chiếu
sáng
|
|
|
|
|
|
274009
|
2740090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện
chiếu sáng
|
|
|
275
|
2750
|
27500
|
|
|
Đồ điện dân dụng
|
|
|
|
|
|
275001
|
|
Tủ lạnh và tủ đông; máy rửa bát
đĩa; máy giặt; chăn điện và quạt
|
|
|
|
|
|
|
2750011
|
Tủ lạnh và máy (tủ) đông, loại
dùng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2750012
|
Máy rửa bát đĩa loại dùng trong
gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2750013
|
Máy giặt và sấy quần áo loại dùng
trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2750014
|
Chăn điện
|
|
|
|
|
|
|
2750015
|
Quạt và nắp chụp thông gió dân
dụng
|
|
|
|
|
|
275002
|
|
Thiết bị nhiệt điện gia dụng
|
|
|
|
|
|
|
2750021
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức
thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng
|
|
|
|
|
|
|
2750022
|
Máy làm nóng không khí và làm
nóng đất bằng điện
|
|
|
|
|
|
|
2750023
|
Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm
khô tay nhiệt điện
|
|
|
|
|
|
|
2750024
|
Bàn là điện
|
|
|
|
|
|
|
2750025
|
Lò vi sóng
|
|
|
|
|
|
|
2750026
|
Các loại lò khác; nồi nấu; bếp
đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, vỉ nướng, lò nướng bằng điện
|
|
|
|
|
|
|
2750027
|
Thiết bị nhiệt – điện khác dùng
trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2750028
|
Điện trở làm nóng bằng điện, trừ
loại các bon
|
|
|
|
|
|
275003
|
|
Đồ điện dân dụng khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2750031
|
Máy móc bằng điện dùng trong gia
đình với mô tơ điện có đủ các bộ phận
|
|
|
|
|
|
|
2750032
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và
các dụng cụ cắt tóc lắp động cơ điện có đầy đủ các bộ phận
|
|
|
|
|
|
275004
|
2750040
|
Bộ phận của đồ điện dân dụng
|
|
|
|
|
|
275005
|
2750050
|
Dịch vụ sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
|
|
|
|
275006
|
|
Thiết bị dân dụng không dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2750061
|
Thiết bị nấu và hâm nóng, không
dùng điện, dùng trong gia đình bằng sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
|
2750062
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy và các đồ
gia dụng không dùng điện tương tự (không phải thiết bị nấu nướng và đĩa làm
nóng) bằng thép hoặc sắt
|
|
|
|
|
|
|
2750063
|
Máy làm nóng không khí và máy
phân phối khí nóng, không bằng điện, có lắp quạt có động cơ điều khiển hoặc
quạt gió, bằng sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
|
2750064
|
Dụng cụ đun nước nóng tức thời và
dụng cụ đun chứa nước nóng, không dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2750065
|
Bộ phận của thiết bị dân dụng
không dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2750069
|
Dịch vụ sản xuất các thiết bị dân
dụng không dùng điện
|
|
|
279
|
2790
|
27900
|
|
|
Thiết bị điện khác
|
|
|
|
|
|
279001
|
|
Thiết bị điện khác và các bộ phận
của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2790011
|
Nam châm và các thiết bị hoạt
động theo nguyên tắc nam châm
|
|
|
|
|
|
|
2790012
|
Máy và thiết bị điện có chức năng
riêng, chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2790013
|
Sản phẩm cách điện không phải là
gốm sứ, thủy tinh; Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay
thiết bị điện, trừ loại bằng gốm sứ, plastic
|
|
|
|
|
|
|
2790014
|
Điện cực than, chổi các bon, các
bon làm sợi đèn, các bon làm pin, ắc quy và các sản phẩm khác làm bằng
graphit hoặc các bon khác dùng làm vật liệu điện
|
|
|
|
|
|
279002
|
|
Thiết bị điện khác chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2790021
|
Thiết bị điện phát tín hiệu thông
tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông (trừ thiết bị cơ điện)
|
|
|
|
|
|
|
2790022
|
Thiết bị phát tín hiệu âm thanh
hoặc hình ảnh trừ loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
279003
|
2790030
|
Bộ phận thiết bị điện khác
|
|
|
|
|
|
279009
|
2790090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện
khác
|
|
28
|
|
|
|
|
|
Máy móc, thiết bị chưa được phân
vào đâu
|
|
|
281
|
|
|
|
|
Máy thông dụng
|
|
|
|
2811
|
28110
|
|
|
Động cơ, tua bin (trừ động cơ máy
bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
|
|
|
|
|
281101
|
|
Động cơ đốt trong (trừ động cơ
máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
|
|
|
|
|
|
2811011
|
Động cơ đốt trong máy thủy kiểu
piston đốt cháy bằng tia lửa điện
|
|
|
|
|
|
|
2811012
|
Động cơ đốt trong khác kiểu
piston đốt cháy bằng tia lửa điện
|
|
|
|
|
|
|
2811013
|
Động cơ đốt trong máy thủy kiểu
piston đốt cháy bằng sức nén
|
|
|
|
|
|
|
2811014
|
Động cơ đốt trong khác kiểu
piston đốt cháy bằng sức nén
|
|
|
|
|
|
281102
|
|
Tua bin
|
|
|
|
|
|
|
2811021
|
Tua bin hơi nước và các loại tua
bin hơi khác
|
|
|
|
|
|
|
2811022
|
Tua bin thủy lực và bánh xe guồng
nước
|
|
|
|
|
|
|
2811023
|
Tua bin khí (trừ tua bin máy bay
phản lực và tua bin cánh quạt)
|
|
|
|
|
|
281103
|
2811030
|
Bộ phận của tua bin
|
|
|
|
|
|
281104
|
2811040
|
Bộ phận của động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
|
281109
|
2811090
|
Dịch vụ sản xuất động cơ và tua
bin trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy
|
|
|
|
2812
|
28120
|
|
|
Thiết bị sử dụng năng lượng chiết
lưu
|
|
|
|
|
|
281201
|
|
Động cơ và mô tơ thủy lực và khí nén
|
|
|
|
|
|
|
2812011
|
Động cơ chuyển động tịnh tiến (xi
lanh) thủy lực hoặc khí nén
|
|
|
|
|
|
|
2812012
|
Động cơ và mô tơ khác dùng thủy
lực, khí nén
|
|
|
|
|
|
|
2812013
|
Bơm thủy lực
|
|
|
|
|
|
|
2812014
|
Van thủy lực và van nén
|
|
|
|
|
|
|
2812015
|
Bộ phận thủy lực đã được lắp ráp
|
|
|
|
|
|
|
2812016
|
Hệ thống thủy lực
|
|
|
|
|
|
281202
|
2812020
|
Bộ phận của động cơ và mô tơ thủy
lực và khí nén
|
|
|
|
|
|
281209
|
2812090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị sử dụng
năng lượng chiết lưu
|
|
|
|
2813
|
28130
|
|
|
Máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
|
|
|
|
281301
|
|
Máy bơm chất lỏng; máy đẩy chất
lỏng trừ máy bơm thủy lực
|
|
|
|
|
|
|
2813011
|
Bơm nhiên liệu, dầu nhờn và bơm
bê tông
|
|
|
|
|
|
|
2813012
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu
piston chuyển động tịnh tiến khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2813013
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu
piston quay khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2813014
|
Bơm chất lỏng li tâm và máy bơm
chất lỏng khác
|
|
|
|
|
|
|
2813015
|
Máy đẩy chất lỏng
|
|
|
|
|
|
281302
|
|
Bơm chân không hoặc bơm không
khí; máy nén không khí hay các chất khí khác
|
|
|
|
|
|
|
2813021
|
Bơm chân không
|
|
|
|
|
|
|
2813022
|
Bơm không khí điều khiển bằng tay
hoặc bằng chân
|
|
|
|
|
|
|
2813023
|
Máy bơm không khí trừ loại điều
khiển bằng tay hoặc bằng chân
|
|
|
|
|
|
|
2813024
|
Máy nén sử dụng trong thiết bị
làm lạnh
|
|
|
|
|
|
|
2813025
|
Máy nén khí lắp trên khung có
bánh xe di chuyển
|
|
|
|
|
|
|
2813026
|
Máy tuabin nén khí
|
|
|
|
|
|
|
2813027
|
Máy nén chuyển động đảo
|
|
|
|
|
|
|
2813028
|
Máy nén chuyển động quay khác,
một trục hoặc nhiều trục
|
|
|
|
|
|
|
2813029
|
Máy nén khí khác
|
|
|
|
|
|
281303
|
|
Bộ phận của bơm và máy nén
|
|
|
|
|
|
|
2813031
|
Bộ phận của bơm chất lỏng; bộ
phận của máy đẩy chất lỏng
|
|
|
|
|
|
|
2813032
|
Bộ phận của bơm chân không hoặc
bơm không khí, máy nén không khí hay các chất khí khác
|
|
|
|
|
|
281304
|
|
Dịch vụ sản xuất bơm và máy nén
khác
|
|
|
|
|
|
|
2813041
|
Dịch vụ sản xuất bơm chất lỏng và
máy đẩy chất lỏng
|
|
|
|
|
|
|
2813042
|
Dịch vụ sản xuất máy bơm chân
không hoặc bơm không khí; máy nén không khí hay các chất khí khác
|
|
|
|
|
|
281305
|
|
Vòi và van
|
|
|
|
|
|
|
2813051
|
Van an toàn hay van xả, van kiểm
soát, van điều khiển và van biến đổi áp suất
|
|
|
|
|
|
|
2813052
|
Vòi, vòi nước, van dùng cho bồn
rửa bát, bồn rửa, chậu dùng để vệ sinh cá nhân, bể chứa nước tắm và các đồ
đạc cố định tương tự, van dùng trong hệ thống sưởi trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
2813053
|
Van xử lý điều chỉnh, cửa van,
van hình cầu và các van khác
|
|
|
|
|
|
|
2813054
|
Bộ phận của vòi và van và các sản
phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2813059
|
Dịch vụ sản xuất vòi và van
|
|
|
|
2814
|
28140
|
|
|
Bi, bánh răng, hộp số, các bộ
phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
|
|
|
|
281401
|
2814010
|
Ổ bi hoặc ổ đũa
|
|
|
|
|
|
281402
|
|
Bi, bánh răng, hộp số, các bộ
phận điều khiển và truyền chuyển động khác
|
|
|
|
|
|
|
2814021
|
Xích gồm nhiều mắt được nối bằng
khớp dạng bản lề bằng sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
|
2814022
|
Trục truyền động (kể cả trục cam
và trục khuỷu) và tay biên
|
|
|
|
|
|
|
2814023
|
Gối đỡ
|
|
|
|
|
|
|
2814024
|
Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn
khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng
riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ
biến đổi mô men xoắn
|
|
|
|
|
|
|
2814025
|
Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối
puli
|
|
|
|
|
|
|
2814026
|
Ly hợp và khớp nối trục (kể cả
khớp nối vạn năng)
|
|
|
|
|
|
281403
|
2814030
|
Các bộ phận của bi, bánh răng,
hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
|
|
|
|
281409
|
2814090
|
Dịch vụ sản xuất bi, bánh răng,
hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
|
|
2815
|
28150
|
|
|
Lò nướng, lò luyện và lò nung
|
|
|
|
|
|
281501
|
|
Lò luyện, lò nung và các bộ phận
của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2815011
|
Buồng đốt lò nung; máy nạp nhiên
liệu cơ khí, ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2815012
|
Lò nung dùng trong công nghiệp và
lò dùng trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2815013
|
Lò nung dùng trong công nghiệp và
lò dùng trong phòng thí nghiệm dùng điện
|
|
|
|
|
|
|
2815014
|
Bộ phận của lò nướng, lò luyện và
lò nung
|
|
|
|
|
|
281509
|
2815090
|
Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò
luyện và lò nung
|
|
|
|
2816
|
28160
|
|
|
Thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
|
|
|
|
281601
|
|
Thiết bị nâng, hạ, bốc xếp và các
bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2816011
|
Hệ ròng rọc và hệ tời (trừ tời
nâng kiểu thùng); tời ngang và tời dọc; kích các loại
|
|
|
|
|
|
|
2816012
|
Cần cẩu của tàu thủy; cần trục,
kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động; xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột
chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
2816013
|
Xe nâng hạ, xếp tầng hàng bằng cơ
cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp
hàng
|
|
|
|
|
|
|
2816014
|
Xe vận chuyển, loại tự hành,
không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến
cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng
trong sân ga xe lửa
|
|
|
|
|
|
|
2816015
|
Thang máy nâng hạ theo chiều
đứng, tời nâng kiểu thùng; cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người
đi bộ
|
|
|
|
|
|
|
2816016
|
Máy nâng và băng tải dùng khí
nén; máy nâng và băng tải hoạt động liên tục khác để vận tải hàng hóa hoặc
vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
2816017
|
Máy nâng hạ, xếp hoặc dỡ hàng
khác
|
|
|
|
|
|
|
2816019
|
Bộ phận của thiết bị nâng, hạ và
bốc xếp
|
|
|
|
|
|
281602
|
2816020
|
Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và
gầu kẹp dùng cho cần trục, máy đào đất và các máy tương tự
|
|
|
|
|
|
281609
|
2816090
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị nâng,
hạ và bốc xếp
|
|
|
|
2817
|
28170
|
|
|
Máy móc và thiết bị văn phòng
(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
|
|
|
|
281701
|
|
Máy chữ, máy xử lý văn bản và máy
tính
|
|
|
|
|
|
|
2817011
|
Máy chữ và máy xử lý văn bản
|
|
|
|
|
|
|
2817012
|
Máy tính điện tử và các máy ghi,
sao, hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán
|
|
|
|
|
|
|
2817013
|
Máy tính, máy tính tiền, máy đóng
dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các máy tương tự, có gắn với bộ phận
tính toán (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự)
|
|
|
|
|
|
281702
|
|
Máy văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
2817021
|
Máy photocopy và máy fax loại sử
dụng trong văn phòng (trừ loại kết hợp với máy xử lý dữ liệu tự động)
|
|
|
|
|
|
|
2817022
|
Máy in offset, in theo tờ, loại
sử dụng trong văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
2817023
|
Máy văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
281703
|
|
Bộ phận của máy móc và thiết bị
văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
|
|
|
|
|
2817031
|
Các bộ phận của máy chữ, máy xử
lý văn bản và máy tính
|
|
|
|
|
|
|
2817032
|
Bộ phận và thiết bị kèm theo của
máy văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
281709
|
2817090
|
Dịch vụ sản xuất máy tính và máy
văn phòng; Dịch vụ sản xuất máy móc và các thiết bị văn phòng (trừ máy vi
tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
|
|
2818
|
28180
|
|
|
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng
khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ
|
|
|
|
|
|
281801
|
|
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng
khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2818011
|
Dụng cụ cầm tay có gắn động cơ
điện
|
|
|
|
|
|
|
2818012
|
Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng
năng lượng khác
|
|
|
|
|
|
281802
|
|
Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt
động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2818021
|
Bộ phận của dụng cụ cơ điện cầm
tay có gắn động cơ điện
|
|
|
|
|
|
|
2818022
|
Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt
động bằng năng lượng khác
|
|
|
|
|
|
281809
|
2818090
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay,
hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ
|
|
|
|
2819
|
28190
|
|
|
Máy thông dụng khác
|
|
|
|
|
|
281901
|
|
Điều hòa không khí, máy hóa lỏng
khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2819011
|
Bộ trao đổi nhiệt và máy hóa lỏng
khí
|
|
|
|
|
|
|
2819012
|
Máy điều hòa không khí
|
|
|
|
|
|
|
2819013
|
Thiết bị làm lạnh, đông lạnh và
bơm nhiệt trừ loại sử dụng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2819014
|
Các máy và thiết bị lọc hoặc tinh
chế các loại khí
|
|
|
|
|
|
|
2819015
|
Quạt công nghiệp, trừ loại sử
dụng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
281902
|
|
Máy sản xuất chất khí, máy chưng
cất và máy lọc
|
|
|
|
|
|
|
2819021
|
Máy sản xuất chất khí hoặc khí
dạng lỏng; thiết bị chưng cất hoặc tinh cất; bộ trao đổi nhiệt; máy hóa lỏng
không khí hay các loại chất khí khác
|
|
|
|
|
|
|
2819022
|
Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế
chất lỏng, chất khí trừ thiết bị lọc dầu, xăng và khí nạp dùng cho động cơ
đốt trong
|
|
|
|
|
|
|
2819023
|
Bộ lọc dầu hoặc xăng, bộ lọc khí
nạp cho động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
|
281903
|
|
Máy làm sạch, làm khô hộp hoặc
chai lọ hoặc các đồ chứa khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy
phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại; máy rửa bát đĩa trừ loại sử
dụng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
2819031
|
Máy làm sạch, rót, đóng kín, bọc
chai hoặc các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
|
|
|
|
|
|
|
2819032
|
Bình dập lửa; súng phun, máy phun
bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại thiết bị cơ tương tự, trừ loại sử dụng
trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2819033
|
Miếng đệm, tấm lót bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2819034
|
Máy rửa bát đĩa trừ loại dùng
trong gia đình
|
|
|
|
|
|
281904
|
|
Cân dùng trong gia đình, công
nghiệp và cân khác, trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn
|
|
|
|
|
|
|
2819041
|
Cân máy dùng trong công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2819042
|
Cân cá nhân và cân dùng trong gia
đình
|
|
|
|
|
|
|
2819049
|
Cân trọng lượng khác
|
|
|
|
|
|
281905
|
|
Máy ly tâm, máy cán là và máy bán
hàng tự động
|
|
|
|
|
|
|
2819051
|
Máy ly tâm chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2819052
|
Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng
kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2819053
|
Máy bán hàng tự động, kể cả máy
đổi tiền lẻ
|
|
|
|
|
|
281906
|
2819060
|
Máy chưa được phân vào đâu dùng
trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ
|
|
|
|
|
|
281907
|
2819070
|
Máy và thiết bị không dùng điện
để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga
|
|
|
|
|
|
281908
|
|
Bộ phận của máy thông dụng khác
|
|
|
|
|
|
|
2819081
|
Bộ phận của máy sản xuất chất khí
hoặc khí dạng lỏng; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất
khí từ quy trình sản xuất nước tương tự; thiết bị chưng cất hoặc máy tinh
cất; bộ phận trao đổi nhiệt; máy hóa lỏng không khí
|
|
|
|
|
|
|
2819082
|
Bộ phận của máy li tâm chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2819083
|
Bộ phận của máy và thiết bị lọc
hoặc tinh chế chất lỏng hoặc khí
|
|
|
|
|
|
|
2819084
|
Bộ phận của cân dùng trong gia
đình, công nghiệp và cân khác trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn;
của máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy
dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh; của máy bán hàng tự động
|
|
|
|
|
|
|
2819085
|
Máy dập lửa; súng phun và các
thiết bị tương tự, máy làm nổ cát hoặc hơi nước và các máy động cơ phản lực
tương tự, thiết bị cơ khí dùng để chiếu, tán sắc hoặc phun chất lỏng hoặc
bột, trừ thiết bị nông nghiệp hoặc chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
|
2819086
|
Bộ phận của máy chưa được phân
vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ
|
|
|
|
|
|
|
2819087
|
Bộ phận của máy rửa bát đĩa; Máy
làm sạch hoặc làm khô chai hoặc các loại đựng khác; máy lọc, đóng, gắn xi,
bọc hoặc dán nhãn chai, thùng, hộp, túi hoặc các loại đựng khác; máy xục khí
bia, máy đóng gói hoặc bọc khác
|
|
|
|
|
|
|
2819088
|
Bộ phận của máy không dùng điện
để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga
|
|
|
|
|
|
281909
|
|
Dịch vụ sản xuất các máy thông
dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2819091
|
Dịch vụ sản xuất máy sản xuất
chất khí, máy chưng cất và máy lọc
|
|
|
|
|
|
|
2819092
|
Dịch vụ sản xuất máy làm sạch, làm
khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa đựng khác; máy dập lửa, súng phun, máy
hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2819093
|
Dịch vụ sản xuất máy cân dùng
trong gia đình, công nghiệp và máy cân khác
|
|
|
|
|
|
|
2819094
|
Dịch vụ sản xuất máy ly tâm, máy
cán láng và máy bán hàng tự động; quạt công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2819095
|
Dịch vụ sản xuất máy rửa bát đĩa
dùng trong công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2819096
|
Dịch vụ sản xuất máy chưa được
phân vào đâu trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ
|
|
|
|
|
|
|
2819097
|
Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị
không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga
|
|
|
282
|
|
|
|
|
Máy chuyên dụng
|
|
|
|
2821
|
28210
|
|
|
Máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
282101
|
|
Máy kéo
|
|
|
|
|
|
|
2821011
|
Máy kéo cầm tay
|
|
|
|
|
|
|
2821012
|
Máy kéo khác dùng trong nông
nghiệp
|
|
|
|
|
|
282102
|
|
Máy làm đất và gieo cấy
|
|
|
|
|
|
|
2821021
|
Máy làm đất
|
|
|
|
|
|
|
2821022
|
Máy gieo hạt, máy trồng cây và
máy cấy
|
|
|
|
|
|
|
2821023
|
Máy vãi, rắc phân
|
|
|
|
|
|
|
2821024
|
Máy làm đất khác
|
|
|
|
|
|
282103
|
2821030
|
Máy cắt dùng cho các bãi cỏ, công
viên hoặc sân thể thao
|
|
|
|
|
|
282104
|
|
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả
máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô, máy
dọn cỏ khô khác
|
|
|
|
|
|
|
2821041
|
Máy cắt khác, kể cả các thanh cắt
lắp vào máy kéo
|
|
|
|
|
|
|
2821042
|
Máy dọn cỏ khô khác
|
|
|
|
|
|
|
2821043
|
Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc
cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
|
|
|
|
|
|
|
2821044
|
Máy thu hoạch khác; Máy đập, tuốt
lúa
|
|
|
|
|
|
282105
|
2821050
|
Thiết bị cơ khí để phun bắn, gieo
vãi hoặc phun áp lực chất lỏng hoặc chất bột trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
282106
|
2821060
|
Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự
bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
282107
|
|
Máy dùng trong nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
2821071
|
Máy làm sạch, phân loại hay chọn
hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô hoặc trứng, hoa
quả, các sản phẩm nông sản khác
|
|
|
|
|
|
|
2821072
|
Máy vắt sữa
|
|
|
|
|
|
|
2821073
|
Máy chế biến thức ăn cho vật nuôi
|
|
|
|
|
|
|
2821074
|
Máy chăm sóc, máy ấp trứng gia
cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở
|
|
|
|
|
|
|
2821075
|
Các loại máy khác dùng trong nông
nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
282108
|
|
Bộ phận của máy móc và thiết bị
nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
2821081
|
Bộ phận của máy làm đất
|
|
|
|
|
|
|
2821082
|
Bộ phận của máy cắt cỏ dùng cho
các bãi cỏ, công viên hoặc sân thể thao; máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả
máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô, máy
dọn cỏ khô khác
|
|
|
|
|
|
|
2821083
|
Bộ phận của máy nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
2821084
|
Bộ phận của máy vắt sữa
|
|
|
|
|
|
282109
|
2821090
|
Dịch vụ sản xuất máy nông nghiệp
và lâm nghiệp
|
|
|
|
2822
|
28220
|
|
|
Máy công cụ và máy tạo hình kim
loại
|
|
|
|
|
|
282201
|
|
Máy công cụ để gia công kim loại
hoạt động bằng laser hoặc tương tự; máy trung tâm dùng để gia công kim loại
và tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2822011
|
Máy công cụ để gia công kim loại
bằng cách bóc tách vật liệu, bằng tia laser, siêu âm và tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2822012
|
Máy trung tâm gia công cơ, máy
kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim
loại
|
|
|
|
|
|
282202
|
|
Máy tiện, khoan, doa, phay, mài,
đánh bóng, bào, xọc, chuốt, cắt dùng để gia công kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2822021
|
Máy tiện kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2822022
|
Máy công cụ dùng để khoan, doa,
phay kim loại, rên hoặc tarô bằng phương pháp bóc tách kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2822023
|
Máy công cụ dùng để mài, đánh
bóng hoặc các công việc hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2822024
|
Máy công cụ dùng để bào, xọc,
chuốt, cắt bánh răng mài hoặc gia công răng lần cuối; máy cắt đứt và máy công
cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại, chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
282203
|
|
Máy công cụ khác dùng để gia công
kim loại, không cần bóc tách vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
2822031
|
Máy dùng để uốn cong, gấp nếp và
nắn thẳng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2822032
|
Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình
chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp
|
|
|
|
|
|
|
2822033
|
Máy ép thủy lực và máy ép dùng
gia công kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2822034
|
Máy công cụ khác dùng để gia công
kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
2822035
|
Máy và dụng cụ hàn các loại; máy,
dụng cụ xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại
|
|
|
|
|
|
282204
|
2822040
|
Bộ phận và phụ tùng của máy công
cụ dùng để gia công kim loại
|
|
|
|
|
|
282205
|
|
Máy gia công đá, gỗ và nguyên vật
liệu cứng tương tự; Máy mạ điện
|
|
|
|
|
|
|
2822051
|
Máy công cụ dùng để gia công đá,
gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự; Máy gia
công nguội thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2822052
|
Máy công cụ dùng để gia công gỗ,
lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; Máy ép
dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng
gỗ khác; Các loại máy khác dùng xử lý gỗ hoặc lie
|
|
|
|
|
|
|
2822053
|
Máy mạ điện
|
|
|
|
|
|
282206
|
|
Dụng cụ kẹp và bộ phận, phụ tùng
của máy dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật
liệu cứng tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2822061
|
Giá kẹp dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
2822062
|
Bộ phận và phụ tùng của máy móc
dùng để gia công đá, gỗ và nguyên vật liệu cứng tương tự
|
|
|
|
|
|
282209
|
|
Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim
loại và các máy công cụ khác
|
|
|
|
|
|
|
2822091
|
Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim
loại
|
|
|
|
|
|
|
2822092
|
Dịch vụ sản xuất các máy công cụ
khác
|
|
|
|
2823
|
28230
|
|
|
Máy luyện kim
|
|
|
|
|
|
282301
|
|
Máy luyện kim và các bộ phận của
chúng
|
|
|
|
|
|
|
2823011
|
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi
và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2823012
|
Máy cán và trục cán của máy cán
|
|
|
|
|
|
|
2823013
|
Bộ phận của lò thổi, nồi rót,
khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
|
|
|
|
|
|
2823014
|
Bộ phận của máy cán kim loại
|
|
|
|
|
|
282309
|
2823090
|
Dịch vụ sản xuất máy luyện kim
|
|
|
|
2824
|
28240
|
|
|
Máy khai thác mỏ và xây dựng
|
|
|
|
|
|
282401
|
|
Máy khai thác mỏ
|
|
|
|
|
|
|
2824011
|
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động
liên tục, chuyên sử dụng dưới lòng đất
|
|
|
|
|
|
|
2824012
|
Máy đào đường hầm, máy cắt vỉa
than hoặc đá, máy khoan hoặc máy đào sâu khác
|
|
|
|
|
|
282402
|
|
Máy ủi, san bằng, cạo, nạo vét,
đào, đầm, nện, máy chuyển động khác, loại tự hành dùng cho đất, khai khoáng
hoặc quặng
|
|
|
|
|
|
|
2824021
|
Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi
đất lưỡi nghiêng, loại tự hành
|
|
|
|
|
|
|
2824022
|
Máy san đất, loại tự hành
|
|
|
|
|
|
|
2824023
|
Máy cạp đất, loại tự hành
|
|
|
|
|
|
|
2824024
|
Máy đầm và xe lăn đường, loại tự
hành
|
|
|
|
|
|
|
2824025
|
Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất
bề mặt
|
|
|
|
|
|
|
2824026
|
Máy khác, loại tự hành, dùng cho
các công việc về đất, khoáng hoặc quặng chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2824027
|
Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng
trên các loại đường không phải đường quốc lộ
|
|
|
|
|
|
282403
|
|
Máy dùng để phân loại, sàng lọc,
phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật
khác ở dạng rắn; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên
liệu khoáng rắn, bột gồm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao
|
|
|
|
|
|
|
2824031
|
Máy dùng để phân loại, sàng lọc,
phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật
khác ở dạng rắn
|
|
|
|
|
|
|
2824032
|
Máy dùng để đóng khối, tạo hình
hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông
cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; Máy
để tạo khuôn đúc bằng cát
|
|
|
|
|
|
282404
|
2824040
|
Máy kéo bánh xích
|
|
|
|
|
|
282405
|
2824050
|
Máy khai thác mỏ và xây dựng khác
|
|
|
|
|
|
282406
|
|
Bộ phận của máy khai thác mỏ và
xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
2824061
|
Bộ phận của máy khoan, máy đào
sâu khác dùng trong công việc về đất
|
|
|
|
|
|
|
2824062
|
Bộ phận của máy dùng để phân
loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng
hoặc các khoáng vật khác ở dạng rắn; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo
khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gồm nhão, xi măng chưa đông cứng
|
|
|
|
|
|
|
2824063
|
Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng
hoặc lưỡi nghiêng
|
|
|
|
|
|
282409
|
2824090
|
Dịch vụ sản xuất máy khai thác mỏ
và xây dựng
|
|
|
|
2825
|
28250
|
|
|
Máy chế biến thực phẩm, đồ uống
và thuốc lá
|
|
|
|
|
|
282501
|
|
Máy chế biến thực phẩm, đồ uống
và thuốc lá, trừ các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2825011
|
Máy tách kem
|
|
|
|
|
|
|
2825012
|
Máy chế biến sữa
|
|
|
|
|
|
|
2825013
|
Máy dùng để xay sát hoặc chế biến
ngũ cốc hoặc rau khô chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2825014
|
Máy ép, máy nghiền và các loại
máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các
đồ uống tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2825015
|
Lò làm bánh, không dùng điện; máy
dùng để làm nóng đồ uống hoặc chế biến thực phẩm, trừ các máy dùng trong gia
đình
|
|
|
|
|
|
|
2825016
|
Máy sấy nông sản
|
|
|
|
|
|
|
2825017
|
Máy chế biến thực phẩm hay đồ
uống (bao gồm cả dầu, mỡ) chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2825019
|
Máy chế biến hay đóng gói thuốc
lá chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
282502
|
2825020
|
Máy dùng để làm sạch, tuyển chọn
hoặc phân loại hạt, ngũ cốc hoặc rau đậu khô
|
|
|
|
|
|
282503
|
|
Bộ phận của máy dùng cho chế biến
thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
2825031
|
Bộ phận của máy dùng cho chế biến
đồ uống hay thực phẩm
|
|
|
|
|
|
|
2825032
|
Bộ phận của máy dùng cho chế biến
thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
2825033
|
Bộ phận của máy dùng để làm sạch,
tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô; máy
dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô
|
|
|
|
|
|
282509
|
2825090
|
Dịch vụ sản xuất máy chế biến
thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
|
|
|
2826
|
28260
|
|
|
Máy cho ngành dệt, may và da
|
|
|
|
|
|
282601
|
|
Máy dùng cho chuẩn bị xe sợi, dệt
và máy dệt vải
|
|
|
|
|
|
|
2826011
|
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún
hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
|
|
|
|
|
|
|
2826012
|
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; Máy kéo,
đậu, xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh
suốt sợi ngang)
|
|
|
|
|
|
|
2826013
|
Máy dệt
|
|
|
|
|
|
|
2826014
|
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy
tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thuê, trang trí, dây tết hoặc lưới và
chần sợi nổi vòng
|
|
|
|
|
|
|
2826015
|
Máy phụ trợ sử dụng cùng với máy
nhuộm, khâu, thêu, đan móc hoặc các máy tương tự
|
|
|
|
|
|
282602
|
|
Máy dệt vải khác và sản xuất
trang phục bao gồm máy khâu
|
|
|
|
|
|
|
2826021
|
Máy giặt, làm sạch, làm ướt, là,
làm khô, ép, quấn, và các loại tương tự dùng cho sợi dệt, vải và máy hoàn tất
phớt
|
|
|
|
|
|
|
2826022
|
Máy giặt loại dùng cho hiệu giặt
là quần áo; máy giặt khô; máy sấy với sức chứa > 10kg vải khô
|
|
|
|
|
|
|
2826023
|
Máy làm khô quần áo bằng ty tâm
|
|
|
|
|
|
|
2826024
|
Máy khâu, trừ máy khâu sách và
máy khâu gia đình
|
|
|
|
|
|
282603
|
2826030
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc
chế biến da sống, da thuộc; máy để sản xuất, sửa chữa giày dép, sản phẩm khác
từ da sống, da thuộc, trừ các loại máy may
|
|
|
|
|
|
282604
|
2826040
|
Máy khâu loại dùng cho gia đình
|
|
|
|
|
|
282605
|
|
Bộ phận và các phụ kiện của máy
dệt, máy xe sợi và máy khác để sản xuất vải dệt, quần áo và chế biến da
|
|
|
|
|
|
|
2826051
|
Bộ phận và các phụ kiện của máy
xe sợi và máy dệt
|
|
|
|
|
|
|
2826052
|
Bộ phận của máy khác dùng dệt vải
và sản xuất trang phục bao gồm máy khâu
|
|
|
|
|
|
|
2826053
|
Bộ phận của máy dùng để sơ chế,
thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa
giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy
may
|
|
|
|
|
|
282609
|
2826090
|
Dịch vụ sản xuất máy cho ngành
dệt, may và da
|
|
|
|
2829
|
|
|
|
Máy chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
28291
|
282910
|
2829100
|
Máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
28299
|
|
|
Máy chuyên dụng khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
282991
|
|
Máy sản xuất giấy, bìa và các bộ
phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2829911
|
Máy sản xuất bột giấy, giấy, bìa
|
|
|
|
|
|
|
2829912
|
Bộ phận của máy dùng sản xuất bột
giấy, giấy, bìa
|
|
|
|
|
|
|
2829913
|
Máy sấy gỗ, bột giấy, giấy, bìa;
máy sấy không dùng trong gia đình chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2829919
|
Dịch vụ sản xuất máy sản xuất
giấy và bìa
|
|
|
|
|
|
282992
|
|
Máy gia công cao su và nhựa
|
|
|
|
|
|
|
2829921
|
Máy gia công nhựa, cao su, sản
phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2829922
|
Bộ phận của máy gia công nhựa,
cao su, sản phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2829929
|
Dịch vụ sản xuất máy làm cao su
và nhựa
|
|
|
|
|
|
282993
|
|
Máy in, máy đóng sách và các bộ
phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2829931
|
Máy đóng sách, kể cả máy khâu
sách
|
|
|
|
|
|
|
2829932
|
Máy móc, dụng cụ và các thiết bị
dùng để sắp chữ in hoặc chế bản, dùng để làm bản khắc in
|
|
|
|
|
|
|
2829933
|
Máy in sử dụng các bộ phận in như
bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác, trừ máy in offset loại sử dụng
trong văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
2829939
|
Máy in khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
282994
|
|
Máy và thiết bị sử dụng riêng
hoặc chủ yếu sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, thiết bị chất
bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt
|
|
|
|
|
|
|
2829941
|
Máy và thiết bị sản xuất khối bán
dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng
|
|
|
|
|
|
|
2829942
|
Máy và thiết bị sản xuất linh
kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
2829943
|
Máy và thiết bị sản xuất tấm màn
hình dẹt
|
|
|
|
|
|
|
2829944
|
Máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa
chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích
hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn
mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình dẹt
|
|
|
|
|
|
282995
|
|
Máy chuyên dụng chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
|
2829951
|
Máy và thiết bị để tách chất đồng
vị và bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2829952
|
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn
điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy
tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
2829953
|
Máy sản xuất dây cáp hoặc dây
chão
|
|
|
|
|
|
|
2829954
|
Rô bốt công nghiệp chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2829955
|
Máy làm mát không khí bằng bay
hơi
|
|
|
|
|
|
|
2829959
|
Máy và thiết bị cơ khí khác có
chức năng riêng biệt chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
282996
|
2829960
|
Bộ phận của máy in và máy đóng
sách
|
|
|
|
|
|
282997
|
|
Bộ phận của máy và thiết bị sử
dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng,
các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt; Bộ phận của máy
chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
|
|
2829971
|
Bộ phận của máy và thiết bị sử
dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng,
các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt
|
|
|
|
|
|
|
2829972
|
Bộ phận của máy chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
|
282999
|
2829990
|
Dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng
khác chưa được phân vào đâu
|
|
29
|
|
|
|
|
|
Xe có động cơ, rơ moóc
|
|
|
291
|
2910
|
29100
|
|
|
Xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
291001
|
|
Động cơ đốt trong của xe có động
cơ
|
|
|
|
|
|
|
2910011
|
Động cơ đốt trong kiểu piston
chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh ≤ 1000cc
|
|
|
|
|
|
|
2910012
|
Động cơ đốt trong kiểu piston
chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh > 1000cc
|
|
|
|
|
|
|
2910013
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt
cháy bằng sức nén dùng cho xe có động cơ, trừ loại dùng cho đầu máy xe lửa
hoặc xe điện
|
|
|
|
|
|
291002
|
2910020
|
Xe có động cơ chở dưới 10 người,
kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng
|
|
|
|
|
|
291003
|
2910030
|
Xe có động cơ chở được từ 10
người trở lên
|
|
|
|
|
|
291004
|
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
2910041
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa,
trừ xe kéo đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
2910042
|
Xe kéo đường bộ dùng cho bán rơ
moóc (rơ moóc một trục)
|
|
|
|
|
|
|
2910043
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho
xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
291005
|
|
Xe có động cơ loại chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
2910051
|
Xe tải cần trục
|
|
|
|
|
|
|
2910052
|
Xe được thiết kế đặc biệt để đi
trên tuyết, xe ô tô dùng trong sân gôn và các loại xe tương tự
|
|
|
|
|
|
|
2910059
|
Xe có động cơ loại chuyên dụng
khác
|
|
|
|
|
|
291006
|
2910060
|
Xe có động cơ tái sản xuất
|
|
|
|
|
|
291009
|
2910090
|
Dịch vụ sản xuất xe có động cơ
|
|
|
292
|
2920
|
29200
|
|
|
Thân xe có động cơ, rơ moóc và
bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
292001
|
2920010
|
Thân xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
292002
|
|
Rơ moóc và bán rơ moóc; thùng
chứa (container) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc
nhiều loại hình vận tải
|
|
|
|
|
|
|
2920021
|
Thùng chứa (container) được thiết
kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc nhiều loại hình vận tải
|
|
|
|
|
|
|
2920022
|
Rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
292009
|
2920090
|
Dịch vụ sản xuất, tu sửa, lắp
ráp, trang bị thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc, thùng xe
|
|
|
293
|
2930
|
29300
|
|
|
Phụ tùng và bộ phận phụ trợ dùng
cho xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
293001
|
|
Thiết bị điện và điện tử dùng cho
xe có động cơ và động cơ của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2930011
|
Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác sử
dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền
|
|
|
|
|
|
|
2930012
|
Buji; manhêtô đánh lửa; máy phát
điện tử, bánh đà từ tính; bộ phân phối; cuộn dây đánh lửa
|
|
|
|
|
|
|
2930013
|
Động cơ khởi động và máy tổ hợp
hai tính năng khởi động và phát điện; máy phát điện khác
|
|
|
|
|
|
|
2930014
|
Thiết bị tín hiệu bằng điện dùng
cho xe có động cơ; Cần gạt nước, sương, tuyết trên kính chắn
|
|
|
|
|
|
|
2930015
|
Bộ phận thiết bị điện khác dùng
cho xe có động cơ và động cơ của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2930019
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và
điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng
|
|
|
|
|
|
293002
|
|
Bộ phận khác và các phụ tùng cho
xe có động cơ và các động cơ của chúng
|
|
|
|
|
|
|
2930021
|
Ghế ngồi dùng cho xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2930022
|
Dây đai, túi khí an toàn
|
|
|
|
|
|
|
2930023
|
Các bộ phận và phụ tùng khác của
xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2930024
|
Các bộ phận và phụ tùng chưa được
phân vào đâu của xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2930025
|
Bộ phận của rơ moóc và bán rơ
moóc, bộ phận của xe có động cơ không chuyển động bằng cơ khí hóa
|
|
|
|
|
|
|
2930026
|
Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho xe có
động cơ
|
|
|
|
|
|
|
2930027
|
Dịch vụ lắp ráp các bộ phận và
phụ tùng cho xe có động cơ chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
2930029
|
Dịch vụ sản xuất các bộ phận và
phụ tùng khác cho xe có động cơ và các động cơ chúng
|
|
30
|
|
|
|
|
|
Phương tiện vận tải khác
|
|
|
301
|
|
|
|
|
Tàu và thuyền
|
|
|
|
3011
|
30110
|
|
|
Tàu và cấu kiện nổi
|
|
|
|
|
|
301101
|
3011010
|
Tàu hải quân
|
|
|
|
|
|
301102
|
|
Tàu và thuyền lớn dùng để chở
người và hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
3011021
|
Tàu thủy chở khách, du thuyền và
các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người, phà các
loại
|
|
|
|
|
|
|
3011022
|
Tàu chở chất lỏng và khí hóa lỏng
|
|
|
|
|
|
|
3011023
|
Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất
lỏng và khí hóa lỏng
|
|
|
|
|
|
|
3011024
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở
người và hàng hóa
|
|
|
|
|
|
301103
|
|
Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu
chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thủy sản đánh
bắt
|
|
|
|
|
|
|
3011031
|
Tàu đánh bắt thủy hải sản; các
loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
3011032
|
Tàu kéo và tàu đẩy
|
|
|
|
|
|
|
3011033
|
Tàu hút nạo vét; cần cẩu nổi; các
tàu khác
|
|
|
|
|
|
301104
|
3011040
|
Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi
hoặc nửa nổi nửa chìm
|
|
|
|
|
|
301105
|
3011050
|
Cấu kiện nổi khác
|
|
|
|
|
|
301109
|
|
Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại và
trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi; dịch vụ sản xuất tàu và cấu kiện nổi
|
|
|
|
3012
|
30120
|
|
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và
giải trí
|
|
|
|
|
|
301201
|
3012010
|
Du thuyền hạng nhẹ và các loại
tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái
chèo và canô
|
|
|
|
|
|
301209
|
3012090
|
Dịch vụ sản xuất thuyền, xuồng
thể thao và giải trí
|
|
|
302
|
3020
|
30200
|
|
|
Đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
|
|
|
|
|
302001
|
3020010
|
Đầu máy đường sắt và toa tiếp
liệu đầu máy
|
|
|
|
|
|
302002
|
3020020
|
Toa xe lửa hoặc xe điện tự hành,
toa chở hàng, toa trần (trừ xe bảo dưỡng hoặc phục vụ)
|
|
|
|
|
|
302003
|
|
Đầu máy - toa xe lửa khác
|
|
|
|
|
|
|
3020031
|
Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng
trong đường sắt hay đường xe điện, loại tự hành hoặc không
|
|
|
|
|
|
|
3020032
|
Toa xe lửa hay xe điện chở khách,
toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích
đặc biệt khác, không tự hành
|
|
|
|
|
|
|
3020033
|
Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng
và toa goòng không tự hành
|
|
|
|
|
|
302004
|
3020040
|
Tín hiệu bằng điện, thiết bị an
toàn hoặc thiết bị điều khiển chuyển động của đường ray xe lửa, đường xe
điện, đường bộ, đường thủy nội địa, bãi đỗ xe, cảng hoặc sân bay
|
|
|
|
|
|
302005
|
3020050
|
Bộ phận của đầu máy toa xe; thiết
bị tín hiệu bằng cơ dùng cho các ngành đường
|
|
|
|
|
|
302009
|
|
Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn
bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa; Dịch vụ sản xuất đầu
máy xe lửa và toa xe
|
|
|
|
|
|
|
3020091
|
Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn
bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa
|
|
|
|
|
|
|
3020099
|
Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa
và toa xe
|
|
|
303
|
3030
|
30300
|
|
|
Máy bay, tàu vũ trụ và máy móc
liên quan
|
|
|
|
|
|
303001
|
|
Mô tơ và động cơ dùng cho phương
tiện bay và tàu vũ trụ; thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay, dàn hãm tốc
độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự và thiết bị huấn
luyện bay mặt đất và bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3030011
|
Động cơ đốt trong xoay chiều kiểu
piston đánh lửa dùng cho máy bay
|
|
|
|
|
|
|
3030012
|
Tua bin phản lực, tua bin cánh
quạt
|
|
|
|
|
|
|
3030013
|
Động cơ phản lực trừ tua bin phản
lực
|
|
|
|
|
|
|
3030014
|
Thiết bị phóng dùng cho phương
tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị
tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của thiết bị trên
|
|
|
|
|
|
|
3030015
|
Bộ phận của tua bin phản lực và
tua bin cánh quạt
|
|
|
|
|
|
303002
|
3030020
|
Khí cầu và khinh khí cầu điều
khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng
động cơ
|
|
|
|
|
|
303003
|
|
Máy bay trực thăng và phương tiện
bay khác
|
|
|
|
|
|
|
3030031
|
Máy bay trực thăng
|
|
|
|
|
|
|
3030032
|
Máy bay và phương tiện bay khác
với trọng lượng không tải không quá 2000kg
|
|
|
|
|
|
|
3030033
|
Máy bay và các phương tiện bay
khác với trọng lượng không tải > 2000kg nhưng <=15000kg
|
|
|
|
|
|
|
3030034
|
Máy bay và các phương tiện bay
khác với trọng lượng không tải > 15000kg
|
|
|
|
|
|
303004
|
3030040
|
Tàu vũ trụ (gồm cả vệ tinh) và
phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ
|
|
|
|
|
|
303005
|
3030050
|
Bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ
|
|
|
|
|
|
303006
|
3030060
|
Dịch vụ sửa chữa lớn máy bay và
tàu vũ trụ
|
|
|
|
|
|
303009
|
3030090
|
Dịch vụ sản xuất máy bay, tàu vũ
trụ và máy móc liên quan
|
|
|
304
|
3040
|
30400
|
|
|
Xe cơ giới chiến đấu dùng trong
quân đội
|
|
|
|
|
|
304001
|
|
Xe tăng và các loại xe chiến đấu
bọc thép khác và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3040011
|
Xe tăng và các loại xe chiến đấu
bọc thép khác
|
|
|
|
|
|
|
3040012
|
Bộ phận của xe tăng và các loại
xe chiến đấu bọc thép khác
|
|
|
|
|
|
304009
|
3040090
|
Dịch vụ sản xuất xe cơ giới chiến
đấu dùng trong quân đội
|
|
|
309
|
|
|
|
|
Phương tiện và thiết bị vận tải
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
3091
|
30910
|
|
|
Mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
|
309101
|
3091010
|
Xe mô tô và xe thùng
|
|
|
|
|
|
309102
|
3091020
|
Các bộ phận và phụ tùng của xe mô
tô, xe máy và xe thùng
|
|
|
|
|
|
309103
|
|
Động cơ đốt trong, loại được sử
dụng cho xe mô tô
|
|
|
|
|
|
|
3091031
|
Động cơ đốt trong kiểu piston
chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay tròn đốt cháy bằng tia lửa điện
dung tích xi lanh <= 1000cm3
|
|
|
|
|
|
|
3091032
|
Động cơ piston đốt trong chuyển
động qua lại được mồi bằng tia lửa dùng cho xe với dung tích xi lanh >
1000cm3
|
|
|
|
|
|
309109
|
3091090
|
Dịch vụ sản xuất mô tô, xe máy
|
|
|
|
3092
|
30920
|
|
|
Xe đạp và xe cho người tàn tật
|
|
|
|
|
|
309201
|
3092010
|
Xe đạp và các loại xe đạp khác
không có động cơ
|
|
|
|
|
|
309202
|
3092020
|
Xe cho người tàn tật
|
|
|
|
|
|
309203
|
3092030
|
Xe đẩy trẻ em
|
|
|
|
|
|
309204
|
3092040
|
Bộ phận và linh kiện của xe đạp
và xe đạp khác, không có động cơ
|
|
|
|
|
|
309205
|
3092050
|
Bộ phận và linh kiện của xe dành
cho người tàn tật không có động cơ
|
|
|
|
|
|
309209
|
3092090
|
Dịch vụ sản xuất xe đạp và xe cho
người tàn tật
|
|
|
|
3099
|
30990
|
|
|
Phương tiện và thiết bị vận tải
khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
309901
|
3099010
|
Phương tiện và thiết bị vận tải
khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
309909
|
3099090
|
Dịch vụ sản xuất phương tiện và
thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
|
31
|
310
|
3100
|
|
|
|
Giường, tủ, bàn, ghế
|
|
|
|
|
31001
|
310010
|
|
Giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
|
3100101
|
Ghế gỗ và ghế bằng các vật liệu
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3100102
|
Đồ nội thất bằng gỗ và bằng các
vật liệu tương tự trừ ghế gỗ
|
|
|
|
|
|
|
3100103
|
Bộ phận của ghế, đồ nội thất bằng
gỗ và các vật liệu tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3100104
|
Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất
mới bằng gỗ và bằng các vật liệu tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3100105
|
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng
gỗ và bằng các vật liệu tương tự
|
|
|
|
|
31009
|
310090
|
|
Giường, tủ, bàn, ghế bằng vật
liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
3100901
|
Ghế bằng vật liệu khác trừ ghế gỗ
|
|
|
|
|
|
|
3100902
|
Đồ nội thất bằng vật liệu khác
(trừ đồ nội thất bằng gỗ và ghế các loại)
|
|
|
|
|
|
|
3100903
|
Bộ phận của đồ nội thất bằng vật
liệu khác (trừ gỗ và các vật liệu tương tự)
|
|
|
|
|
|
|
3100904
|
Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất
bằng các vật liệu khác trừ gỗ
|
|
|
|
|
|
|
3100905
|
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng
các vật liệu khác trừ gỗ
|
|
|
|
|
|
310094
|
|
Đệm giường và khung đệm
|
|
|
|
|
|
|
3100941
|
Khung đệm
|
|
|
|
|
|
|
3100949
|
Dịch vụ sản xuất đệm
|
|
32
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm chế biến, chế tạo khác
|
|
|
321
|
|
|
|
|
Đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và
các chi tiết liên quan
|
|
|
|
3211
|
32110
|
|
|
Đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
|
|
|
321101
|
|
Tiền kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3211011
|
Tiền kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3211019
|
Dịch vụ sản xuất đồng tiền xu
|
|
|
|
|
|
321102
|
|
Đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
|
|
|
|
3211021
|
Ngọc trai cấy, đá quý hoặc bán
quý bao gồm nhân tạo hoặc tái tạo, đã gia công nhưng chưa xâu chuỗi, gắn hoặc
nạm dát
|
|
|
|
|
|
|
3211022
|
Kim cương công nghiệp, đã gia
công; bụi và bột của đá quý hoặc bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
3211023
|
Đồ kim hoàn, sản phẩm của đồ kim
hoàn và các chi tiết của chúng; sản phẩm của đồ vàng hoặc đồ bạc và các chi
tiết của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3211024
|
Sản phẩm khác từ kim loại quý;
các sản phẩm từ ngọc trai tự nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, đá quý hoặc bán
quý
|
|
|
|
|
|
|
3211029
|
Dịch vụ sản xuất đồ kim hoàn và
chi tiết liên quan
|
|
|
|
3212
|
32120
|
|
|
Đồ giả kim hoàn và chi tiết liên
quan
|
|
|
|
|
|
321201
|
3212010
|
Đồ giả kim hoàn và chi tiết liên
quan
|
|
|
|
|
|
321209
|
3212090
|
Dịch vụ sản xuất đồ giả kim hoàn
và chi tiết liên quan
|
|
|
322
|
3220
|
32200
|
|
|
Nhạc cụ
|
|
|
|
|
|
322001
|
|
Nhạc cụ
|
|
|
|
|
|
|
3220011
|
Đàn piano và đàn dây có phím bấm
khác
|
|
|
|
|
|
|
3220012
|
Nhạc cụ có dây khác
|
|
|
|
|
|
|
3220013
|
Nhạc cụ hơi
|
|
|
|
|
|
|
3220014
|
Nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra
hoặc phải khuyếch đại bằng điện
|
|
|
|
|
|
|
3220015
|
Các loại nhạc cụ khác
|
|
|
|
|
|
|
3220016
|
Các bộ phận của nhạc cụ; máy
nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại
|
|
|
|
|
|
322009
|
3220090
|
Dịch vụ sản xuất nhạc cụ
|
|
|
323
|
3230
|
32300
|
|
|
Dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
|
|
|
|
323001
|
|
Ván trượt tuyết và các thiết bị
trượt tuyết khác, lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe kể cả giầy
trượt có gắn lưỡi trượt, giầy ống trượt tuyết
|
|
|
|
|
|
|
3230011
|
Ván trượt tuyết
|
|
|
|
|
|
|
3230012
|
Dây buộc ván trượt
|
|
|
|
|
|
|
3230013
|
Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi
trượt có bánh xe kể cả giầy trượt có gắn lưỡi trượt
|
|
|
|
|
|
|
3230014
|
Các thiết bị trượt tuyết khác
|
|
|
|
|
|
|
3230015
|
Giày ống trượt tuyết, giày ống
trượt tuyết việt dã
|
|
|
|
|
|
323002
|
|
Thiết bị thể thao dưới nước và
thiết bị dùng cho thể dục và điền kinh
|
|
|
|
|
|
|
3230021
|
Ván trượt nước, ván lướt sóng,
ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác
|
|
|
|
|
|
|
3230022
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho thể
dục và điền kinh
|
|
|
|
|
|
323003
|
|
Thiết bị và dụng cụ khác dùng cho
thể thao hoặc trò chơi ngoài trời (gồm găng tay thể thao, các thiết bị chơi
gôn, thiết bị cho môn bóng bàn và vợt tennis) bể bơi và bể bơi nông
|
|
|
|
|
|
|
3230031
|
Găng tay thiết kế đặc biệt dùng
trong thể thao
|
|
|
|
|
|
|
3230032
|
Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các
vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới; vợt bóng bàn
|
|
|
|
|
|
|
3230033
|
Bóng thể thao các loại
|
|
|
|
|
|
|
3230034
|
Bàn bóng bàn
|
|
|
|
|
|
|
3230035
|
Gậy chơi gôn
|
|
|
|
|
|
|
3230036
|
Bể bơi, bể bơi nông
|
|
|
|
|
|
|
3230037
|
Thiết bị và dụng cụ khác dùng cho
thể thao hoặc trò chơi ngoài trời
|
|
|
|
|
|
323004
|
|
Cần câu và các loại dây câu khác;
vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại vợt lưới tương tự; chim giả
làm mồi và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3230041
|
Thiết bị câu và bắt cá
|
|
|
|
|
|
|
3230049
|
Dụng cụ cần thiết dùng cho săn
hoặc bắn khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
323009
|
3230090
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ và thiết
bị thể dục, thể thao
|
|
|
324
|
3240
|
32400
|
|
|
Đồ chơi, trò chơi
|
|
|
|
|
|
324001
|
|
Búp bê, đồ chơi hình con vật hoặc
sinh vật không phải hình người và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
324002
|
3240020
|
Xe điện đồ chơi và đường ray, đèn
hiệu và các phụ tùng khác của chúng; bộ đồ chơi lắp ráp có mẫu thu nhỏ theo
tỷ lệ và các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác
|
|
|
|
|
|
324003
|
|
Đồ chơi khác, bao gồm cả đồ chơi
nhạc cụ
|
|
|
|
|
|
|
3240031
|
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn
đạp và đồ chơi tương tự có bánh, xe của búp bê
|
|
|
|
|
|
|
3240032
|
Đồ chơi đố trí
|
|
|
|
|
|
|
3240039
|
Đồ chơi và trò chơi chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
324004
|
|
Trò chơi khác
|
|
|
|
|
|
|
3240041
|
Bộ bài
|
|
|
|
|
|
|
3240042
|
Các dụng cụ cho trò chơi bida,
các sản phẩm trong hội chợ vui chơi; trò chơi trên bàn hoặc trò chơi trong
nhà; trò chơi khác dùng đồng xu hoặc đĩa điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
3240043
|
Vòng ngựa gỗ, đu và các trò chơi
tại khu giải trí
|
|
|
|
|
|
324009
|
3240090
|
Dịch vụ sản xuất trò chơi và đồ
chơi
|
|
|
325
|
3250
|
|
|
|
Thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa,
chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
32501
|
|
|
Thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
|
|
|
|
|
325011
|
|
Thiết bị, dụng cụ y tế, phẫu
thuật và nha khoa
|
|
|
|
|
|
|
3250111
|
Thiết bị và dụng cụ (trừ ống
tiêm, kim và các đồ tương tự) dùng trong nha khoa
|
|
|
|
|
|
|
3250112
|
Thiết bị khử trùng trong y tế,
phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3250113
|
Các thiết bị và dụng cụ khác dùng
trong y khoa, phẫu thuật hoặc thú y
|
|
|
|
|
|
325012
|
3250120
|
Đồ nội thất trong ngành y, giải
phẫu, nha khoa hoặc thú y; ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự có thể xoay,
ngả và nâng hạ và các bộ phận
|
|
|
|
|
|
325013
|
|
Kính, thủy tinh thể và các bộ
phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3250131
|
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại
tương tự, để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác
|
|
|
|
|
|
|
3250132
|
Khung và gọng kính đeo, kính bảo
hộ hoặc các loại tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3250134
|
Bộ phận của khung và gọng kính
đeo
|
|
|
|
|
|
325019
|
3250190
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị, dụng
cụ y tế, nha khoa
|
|
|
|
|
32502
|
|
|
Dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức
năng
|
|
|
|
|
|
325021
|
|
Thiết bị và dụng cụ chữa bệnh; bộ
phận giả và dụng cụ chỉnh hình
|
|
|
|
|
|
|
3250211
|
Thiết bị và dụng cụ trị liệu; máy
thở
|
|
|
|
|
|
|
3250212
|
Dụng cụ chỉnh hình; bộ phận nhân
tạo của cơ thể người
|
|
|
|
|
|
325029
|
3250290
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh
hình
|
|
|
329
|
3290
|
32900
|
|
|
Sản phẩm khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
329001
|
|
Chổi và bàn chải
|
|
|
|
|
|
|
3290011
|
Chổi và bàn chải dùng để làm sạch
trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
3290012
|
Bàn chải đánh răng, bàn chải tóc
và các bàn chải khác dùng cho người; bút lông, bút vẽ và bàn chải dùng để
trang điểm
|
|
|
|
|
|
|
3290013
|
Bàn chải, chổi khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
3290019
|
Dịch vụ sản xuất chổi và bàn chải
|
|
|
|
|
|
329002
|
|
Hàng hóa sản xuất chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
3290021
|
Mũ bảo hộ; mũ có vành và mũ lưỡi
trai khác bằng cao su hoặc nhựa
|
|
|
|
|
|
|
3290022
|
Bút viết các loại
|
|
|
|
|
|
|
3290023
|
Bộ phận của các loại bút viết
|
|
|
|
|
|
|
3290024
|
Phấn viết, phấn vẽ, than vẽ, sáp
màu
|
|
|
|
|
|
|
3290025
|
Con dấu
|
|
|
|
|
|
|
3290026
|
Ruy băng đánh máy hoặc tương tự
đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn
|
|
|
|
|
|
329003
|
|
Ô; gậy đi bộ; khuy, khóa bấm;
khóa kéo và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3290031
|
Ô (dù) các loại; gậy đi bộ
|
|
|
|
|
|
|
3290032
|
Các bộ phận và các phụ kiện của ô
(dù), gậy đi bộ
|
|
|
|
|
|
|
3290033
|
Khuy, khuy bấm, khóa bấm, khuy
tán bấm, lõi khuy, khuy chưa hoàn chỉnh và bộ phận của khuy
|
|
|
|
|
|
|
3290034
|
Khóa kéo và các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
329004
|
|
Tóc người hoặc lông động vật dùng
để làm tóc giả và các sản phẩm tương tự; tóc giả, râu giả, lông mi giả, độn
tóc và các loại tương tự từ tóc người, lông động vật và từ nguyên liệu dệt
|
|
|
|
|
|
|
3290041
|
Tóc người, lông động vật đã qua
xử lý hoặc loại vật liệu dệt khác dùng để làm tóc giả và các sản phẩm tương
tự
|
|
|
|
|
|
|
3290042
|
Tóc giả, râu giả, lông mi giả,
độn tóc và các loại tương tự từ tóc người, lông động vật và từ nguyên liệu
dệt
|
|
|
|
|
|
329005
|
|
Bật lửa, tẩu thuốc và các bộ phận
của chúng; các sản phẩm từ nguyên liệu dễ cháy; Bình đựng nhiên liệu khí lỏng
hoặc khí hóa lỏng
|
|
|
|
|
|
|
3290051
|
Bật lửa; tẩu thuốc và các bộ phận
của tẩu thuốc
|
|
|
|
|
|
|
3290052
|
Bộ phận bật lửa dùng để hút thuốc
và các bật lửa khác (trừ đá lửa, bấc); hợp chất dẫn lửa; các vật từ nguyên
liệu dễ cháy
|
|
|
|
|
|
|
3290053
|
Bình đã có nhiên liệu khí lỏng
hoặc khí hóa lỏng chứa dung tích <=300cm3 dùng cho bơm bật lửa
|
|
|
|
|
|
329006
|
|
Sản phẩm khác còn lại chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
3290061
|
Các đồ dùng trong giải trí, ngày
lễ hội, bao gồm các trò ảo thuật và các vật lạ gây cười
|
|
|
|
|
|
|
3290062
|
Lược, trâm cài tóc và các đồ
tương tự; kẹp tóc; cặp xoắn tóc; bình xịt dầu thơm, vòi và đầu của bình xịt
|
|
|
|
|
|
|
3290063
|
Dụng cụ, máy và mô hình được
thiết kế cho mục đích trưng bày không phù hợp để sử dụng cho các mục đích
khác
|
|
|
|
|
|
|
3290064
|
Nến, nến cây và các loại tương tự
|
|
|
|
|
|
|
3290065
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và
các phần của chúng
|
|
|
|
|
|
|
3290069
|
Đồ tạp hóa khác chưa được phân
vào đâu
|
|
|
|
|
|
329007
|
3290070
|
Dịch vụ nhồi bông thú
|
|
|
|
|
|
329009
|
3290090
|
Dịch vụ sản xuất các hàng hóa sản
xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
33
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và
lắp đặt máy móc và thiết bị
|
|
|
331
|
|
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
móc, thiết bị và sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
3311
|
33110
|
331100
|
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
|
|
|
3311001
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
sản phẩm cấu kiện kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3311002
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các
thùng, bể chứa làm bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3311003
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
máy phát điện bằng hơi nước ngoại trừ nồi hơi làm nóng nước
|
|
|
|
|
|
|
3311004
|
Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ
khí, đạn dược bằng kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3311009
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
sản phẩm từ kim loại đúc sẵn khác
|
|
|
|
3312
|
33120
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy
móc, thiết bị
|
|
|
|
|
|
331201
|
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
móc, thiết bị thông dụng
|
|
|
|
|
|
|
3312011
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
động cơ và tua bin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy
|
|
|
|
|
|
|
3312012
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
thiết bị năng lượng chiết lưu, điều khiển máy bơm, máy nén, vòi và van điều
khiển chất lỏng
|
|
|
|
|
|
|
3312013
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
trụ, bánh răng, sự truyền động bằng pin và hệ thống bánh răng
|
|
|
|
|
|
|
3312014
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò,
lò luyện kim và lò nung
|
|
|
|
|
|
|
3312015
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
nâng và băng tải hoạt động liên tục
|
|
|
|
|
|
|
3312016
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và các phụ kiện của chúng)
|
|
|
|
|
|
|
3312017
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các
dụng cụ cầm tay có động cơ
|
|
|
|
|
|
|
3312018
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
thiết bị làm lạnh và thông gió
|
|
|
|
|
|
|
3312019
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
331202
|
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
móc chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
3312021
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
3312022
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
tạo hình kim loại và công cụ máy móc
|
|
|
|
|
|
|
3312023
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
dùng cho luyện kim
|
|
|
|
|
|
|
3312024
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
dùng cho khai thác mỏ và xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
3312025
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
3312026
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
dùng để sản xuất các sản phẩm dệt, quần áo và đồ da thuộc
|
|
|
|
|
|
|
3312027
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
sản xuất giấy và bao bì bằng giấy
|
|
|
|
|
|
|
3312028
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su
|
|
|
|
|
|
|
3312029
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy
móc chuyên dụng khác
|
|
|
|
3313
|
33130
|
331300
|
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết
bị điện tử và quang học
|
|
|
|
|
|
|
3313001
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các
thiết bị đo đạc và thiết bị dùng trong đo lường, nghiên cứu và dùng cho ngành
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
3313002
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
|
|
|
|
|
3313003
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
thiết bị quang học chuyên dụng và thiết bị chụp ảnh
|
|
|
|
|
|
|
3313004
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các
thiết bị điện chuyên dụng khác
|
|
|
|
3314
|
33140
|
331400
|
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết
bị điện
|
|
|
|
|
|
|
3314001
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển
điện
|
|
|
|
|
|
|
3314009
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
thiết bị điện chuyên dụng khác
|
|
|
|
3315
|
33150
|
331500
|
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng
phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
|
|
|
|
3315001
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu,
thuyền
|
|
|
|
|
|
|
3315002
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy
bay và tàu vũ trụ
|
|
|
|
|
|
|
3315003
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
đầu máy xe lửa và đường ray
|
|
|
|
|
|
|
3315004
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe
chiến đấu quân sự
|
|
|
|
|
|
|
3315009
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các
phương tiện vận tải khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
3319
|
33190
|
331900
|
3319000
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết
bị khác
|
|
|
332
|
3320
|
33200
|
|
|
Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết
bị công nghiệp
|
|
|
|
|
|
332001
|
|
Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được
chế tạo bằng kim loại, trừ máy móc và thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
3320011
|
Dịch vụ lắp đặt các thiết bị sản
xuất hơi nước, trừ nồi hơi nước nóng trung tâm, kể cả dịch vụ lắp đặt hệ
thống ống dẫn bằng kim loại trong nhà máy công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
3320019
|
Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được
chế tạo bằng kim loại khác, trừ máy móc và thiết bị
|
|
|
|
|
|
332002
|
|
Dịch vụ lắp đặt cho máy thông
dụng
|
|
|
|
|
|
|
3320021
|
Dịch vụ lắp đặt máy văn phòng và
máy dùng để tính toán
|
|
|
|
|
|
|
3320029
|
Dịch vụ lắp đặt cho máy thông
dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
332003
|
|
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
3320031
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng trong công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
3320032
|
Dịch vụ lắp đặt máy tạo hình kim
loại
|
|
|
|
|
|
|
3320033
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho luyện kim
|
|
|
|
|
|
|
3320034
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho khai thác
|
|
|
|
|
|
|
3320035
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và sản xuất thuốc lá sợi
|
|
|
|
|
|
|
3320036
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho sản xuất dệt, quần áo và đồ da
|
|
|
|
|
|
|
3320037
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho sản xuất giấy và bao bì bằng giấy
|
|
|
|
|
|
|
3320038
|
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị
dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su
|
|
|
|
|
|
|
3320039
|
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng
khác
|
|
|
|
|
|
332004
|
|
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện,
điện tử và quang học
|
|
|
|
|
|
|
3320041
|
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng
dùng trong y tế, các thiết bị đo độ chính xác và các thiết bị quang học
|
|
|
|
|
|
|
3320042
|
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử
chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
3320043
|
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện
|
|
|
|
|
|
332005
|
3320050
|
Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra
quy trình công nghiệp
|
|
|
|
|
|
332009
|
3320090
|
Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị
công nghiệp khác chưa được phân vào đâu
|
D
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỆN, KHÍ
ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
|
|
35
|
|
|
|
|
|
Điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí
|
|
|
351
|
3510
|
|
|
|
Điện sản xuất, dịch vụ truyền tải
và phân phối điện
|
|
|
|
|
35101
|
351010
|
3510100
|
Điện sản xuất
|
|
|
|
|
35102
|
|
|
Dịch vụ truyền tải và phân phối
điện
|
|
|
|
|
|
351021
|
3510210
|
Dịch vụ truyền tải điện
|
|
|
|
|
|
351022
|
|
Dịch vụ phân phối điện
|
|
|
|
|
|
|
3510221
|
Dịch vụ phân phối điện
|
|
|
|
|
|
|
3510222
|
Dịch vụ bán điện
|
|
|
352
|
3520
|
35200
|
|
|
Khí đốt, dịch vụ phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
|
|
|
|
|
352001
|
3520010
|
Khí than đá, khí than ướt, khí
máy phát và các loại khí tương tự trừ các loại khí dầu mỏ và các loại khí
hidrocacbon khác
|
|
|
|
|
|
352002
|
|
Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí
bằng đường ống
|
|
|
|
|
|
|
3520021
|
Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí
bằng đường ống
|
|
|
|
|
|
|
3520022
|
Dịch vụ bán khí đốt bằng đường
ống
|
|
|
353
|
3530
|
|
|
|
Hơi nước, nước nóng, nước đá;
dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng, nước đá và điều hòa không khí bằng
đường ống
|
|
|
|
|
35301
|
|
|
Hơi nước, nước nóng; dịch vụ phân
phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí bằng đường ống
|
|
|
|
|
|
353011
|
|
Hơi nước và nước nóng; dịch vụ
phân phối hơi nước và nước nóng bằng đường ống
|
|
|
|
|
|
|
3530111
|
Hơi nước và nước nóng
|
|
|
|
|
|
|
3530112
|
Dịch vụ phân phối hơi nước và
điều hòa không khí bằng đường ống
|
|
|
|
|
35302
|
353020
|
|
Nước đá, dịch vụ cung cấp nước đá
làm lạnh và khí lạnh
|
|
|
|
|
|
|
3530201
|
Nước đá
|
|
|
|
|
|
|
3530202
|
Dịch vụ cung cấp nước đá làm lạnh
và khí lạnh
|
E
|
|
|
|
|
|
|
NƯỚC TỰ
NHIÊN KHAI THÁC; DỊCH VỤ QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
|
|
36
|
360
|
3600
|
36000
|
|
|
Nước tự nhiên khai thác
|
|
|
|
|
|
360001
|
|
Nước tự nhiên khai thác
|
|
|
|
|
|
|
3600011
|
Nước uống được
|
|
|
|
|
|
|
3600012
|
Nước không uống được
|
|
|
|
|
|
360002
|
3600020
|
Dịch vụ phân phối nước bằng đường
ống
|
|
|
|
|
|
360003
|
3600030
|
Dịch vụ mua bán nước bằng đường
ống
|
|
37
|
370
|
3700
|
|
|
|
Dịch vụ thoát nước và xử lý nước
thải
|
|
|
|
|
37001
|
370010
|
3700100
|
Dịch vụ thoát nước
|
|
|
|
|
37002
|
370020
|
3700200
|
Dịch vụ xử lý nước thải
|
|
38
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
|
|
381
|
|
|
|
|
Dịch vụ thu gom rác thải
|
|
|
|
3811
|
38110
|
|
|
Dịch vụ thu gom rác thải không
độc hại
|
|
|
|
|
|
381101
|
|
Dịch vụ thu gom rác thải không
độc hại
|
|
|
|
|
|
|
3811011
|
Dịch vụ thu gom rác thải không
độc hại có thể tái chế
|
|
|
|
|
|
|
3811012
|
Dịch vụ thu gom rác thải không
độc hại không thể tái chế
|
|
|
|
|
|
381102
|
|
Rác thải không độc hại đã thu gom
|
|
|
|
|
|
|
3811021
|
Rác thải không độc hại đã thu gom
không thể tái chế
|
|
|
|
|
|
|
3811022
|
Rác thải không độc hại đã thu gom
có thể tái chế
|
|
|
|
|
|
381103
|
3811030
|
Cấu kiện để phá dỡ
|
|
|
|
|
|
381104
|
3811040
|
Dịch vụ phân loại và chuẩn bị xử
lý rác thải không độc hại
|
|
|
|
3812
|
|
|
|
Dịch vụ thu gom rác thải độc hại
|
|
|
|
|
38121
|
381210
|
3812100
|
Dịch vụ thu gom rác thải y tế
|
|
|
|
|
38129
|
|
|
Dịch vụ thu gom rác thải độc hại
khác
|
|
|
|
|
|
381291
|
3812910
|
Dịch vụ thu gom rác thải độc hại
khác
|
|
|
|
|
|
381292
|
3812920
|
Rác thải độc hại đã thu gom
|
|
|
|
|
|
381293
|
3812930
|
Dịch vụ phân loại chuẩn bị xử lý
rác thải độc hại
|
|
|
382
|
|
|
|
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
|
|
|
3821
|
38210
|
|
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không
độc hại
|
|
|
|
|
|
382101
|
3821010
|
Dịch vụ xử lý rác thải không độc
hại cho việc tiêu hủy
|
|
|
|
|
|
382102
|
3821020
|
Dịch vụ tiêu hủy rác thải không
độc hại
|
|
|
|
|
|
382103
|
3821030
|
Dung môi hữu cơ thải
|
|
|
|
|
|
382104
|
3821040
|
Xỉ và tro từ quá trình đốt rác
thải
|
|
|
|
3822
|
|
|
|
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác
thải độc hại
|
|
|
|
|
38221
|
382210
|
3822100
|
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác
thải y tế
|
|
|
|
|
38229
|
382290
|
3822900
|
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác
thải độc hại khác
|
|
|
383
|
3830
|
|
|
|
Dịch vụ tái chế phế liệu, vật
liệu thứ cấp
|
|
|
|
|
38301
|
|
|
Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại
|
|
|
|
|
|
383011
|
3830110
|
Dịch vụ tháo dỡ cấu kiện kim loại
|
|
|
|
|
|
383012
|
|
Vật liệu kim loại thứ cấp; dịch
vụ tái chế phế liệu kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3830121
|
Vật liệu kim loại quí thứ cấp
|
|
|
|
|
|
|
3830122
|
Vật liệu kim loại khác thứ cấp
|
|
|
|
|
|
|
3830123
|
Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại
|
|
|
|
|
38302
|
383020
|
|
Phế liệu phi kim loại; dịch vụ
tái chế phế liệu phi kim loại
|
|
|
|
|
|
|
3830201
|
Vật liệu phi kim loại thứ cấp
khác
|
|
|
|
|
|
|
3830202
|
Dịch vụ tái chế phế liệu phi kim
loại
|
|
39
|
390
|
3900
|
39000
|
|
|
Dịch vụ xử lý ô nhiễm và hoạt
động quản lý chất thải khác
|
|
|
|
|
|
390001
|
3900010
|
Dịch vụ xử lý ô nhiễm và dịch vụ
làm sạch
|
|
|
|
|
|
390002
|
3900020
|
Dịch vụ xử lý khác và dịch vụ
kiểm soát ô nhiễm chuyên biệt
|
F
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM
XÂY DỰNG
|
|
41
|
410
|
4100
|
41000
|
|
|
Nhà các loại và dịch vụ xây dựng
nhà
|
|
|
|
|
|
410001
|
|
Nhà
|
|
|
|
|
|
|
4100011
|
Nhà để ở
|
|
|
|
|
|
|
4100012
|
Nhà không để ở
|
|
|
|
|
|
410002
|
|
Dịch vụ xây dựng nhà
|
|
|
|
|
|
|
4100021
|
Dịch vụ xây nhà để ở
|
|
|
|
|
|
|
4100022
|
Dịch vụ xây nhà không để ở
|
|
42
|
|
|
|
|
|
Công trình kỹ thuật dân dụng và dịch
vụ xây dựng công trình
|
|
|
421
|
4210
|
|
|
|
Đường sắt và đường bộ, dịch vụ
xây dựng đường sắt, đường bộ
|
|
|
|
|
42101
|
421010
|
|
Đường sắt, dịch vụ xây dựng đường
sắt
|
|
|
|
|
|
|
4210101
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
4210109
|
Dịch vụ xây dựng đường sắt
|
|
|
|
|
42102
|
|
|
Công trình đường bộ, dịch vụ xây
dựng đường bộ
|
|
|
|
|
|
421021
|
|
Đường bộ và đường sân bay
|
|
|
|
|
|
|
4210211
|
Đường bộ và đường sân bay
|
|
|
|
|
|
|
4210219
|
Dịch vụ xây dựng đường bộ và
đường sân bay
|
|
|
|
|
|
421022
|
|
Cầu, đường cao tốc trên cao,
đường ngầm và dịch vụ xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
4210221
|
Cầu, đường cao tốc trên cao,
đường ngầm
|
|
|
|
|
|
|
4210229
|
Dịch vụ xây dựng cầu, đường cao
tốc trên cao, đường ngầm
|
|
|
422
|
4220
|
42200
|
|
|
Công trình công ích và dịch vụ
xây dựng công trình công ích
|
|
|
|
|
|
422001
|
|
Công trình đường ống, hệ thống
nước và dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
4220011
|
Đường ống dẫn chất khí và chất
lỏng đường dài
|
|
|
|
|
|
|
4220012
|
Đường ống dẫn chất lỏng và chất
khí nội vùng
|
|
|
|
|
|
|
4220013
|
Kênh tưới tiêu và hệ thống thoát
nước ngầm
|
|
|
|
|
|
|
4220014
|
Trạm bơm nước
|
|
|
|
|
|
|
4220015
|
Nhà máy xử lý nước và nước thải
|
|
|
|
|
|
|
4220019
|
Dịch vụ xây dựng đường ống và hệ
thống nước
|
|
|
|
|
|
422002
|
|
Công trình điện, viễn thông và
dịch vụ xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
4220021
|
Công trình đường dây điện và viễn
thông đường dài
|
|
|
|
|
|
|
4220022
|
Trạm điện, viễn thông đường dài
|
|
|
|
|
|
|
4220023
|
Công trình đường dây điện và viễn
thông nội vùng
|
|
|
|
|
|
|
4220024
|
Trạm điện, viễn thông nội vùng
|
|
|
|
|
|
|
4220025
|
Nhà máy điện
|
|
|
|
|
|
|
4220029
|
Dịch vụ xây dựng công trình điện
và viễn thông
|
|
|
429
|
4290
|
42900
|
|
|
Công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
|
|
|
|
429001
|
|
Công trình thủy và dịch vụ xây
dựng công trình thủy
|
|
|
|
|
|
|
4290011
|
Công trình cảng
|
|
|
|
|
|
|
4290012
|
Công trình đập nước
|
|
|
|
|
|
|
4290013
|
Dịch vụ xây dựng công trình thủy
|
|
|
|
|
|
429009
|
|
Công trình kỹ thuật dân dụng và
dịch vụ xây dựng khác chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
4290091
|
Công trình về khai thác và chế
biến, chế tạo
|
|
|
|
|
|
|
4290092
|
Công trình thể thao, giải trí
ngoài trời
|
|
|
|
|
|
|
4290093
|
Công trình kỹ thuật dân dụng khác
còn lại chưa phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
4290094
|
Dịch vụ xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác chưa phân vào đâu
|
|
43
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng
|
|
|
431
|
|
|
|
|
Dịch vụ phá dỡ và chuẩn bị mặt
bằng
|
|
|
|
4311
|
43110
|
431100
|
4311000
|
Dịch vụ phá dỡ
|
|
|
|
4312
|
43120
|
431200
|
4312000
|
Dịch vụ chuẩn bị mặt bằng (bao
gồm cả dịch vụ khoan thăm dò)
|
|
|
432
|
|
|
|
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện, hệ
thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
|
|
|
4321
|
43210
|
432100
|
4321000
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện
|
|
|
|
4322
|
|
|
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
|
|
|
|
|
43221
|
432210
|
4322100
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước
|
|
|
|
|
43222
|
432220
|
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống hơi
nước, thông gió, điều hòa không khí và đường khí đốt (gas)
|
|
|
|
|
|
|
4322201
|
Dịch vụ lắp đặt hệ thống hơi
nước, thông gió và điều hòa không khí
|
|
|
|
|
|
|
4322202
|
Dịch vụ lắp đặt đường khí đốt
(gas)
|
|
|
|
4329
|
43290
|
|
|
Dịch vụ lắp đặt xây dựng khác
|
|
|
|
|
|
432901
|
4329010
|
Dịch vụ lắp đặt các tấm cách ly
|
|
|
|
|
|
432902
|
4329020
|
Dịch vụ lắp đặt đường sắt và rào
chắn
|
|
|
|
|
|
432903
|
4329030
|
Dịch vụ lắp đặt khác chưa phân vào
đâu
|
|
|
433
|
4330
|
43300
|
43300
|
|
Dịch vụ hoàn thiện công trình xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
4330001
|
Dịch vụ trát vữa
|
|
|
|
|
|
|
4330002
|
Dịch vụ lắp ghép
|
|
|
|
|
|
|
4330003
|
Dịch vụ lợp ngói và mái
|
|
|
|
|
|
|
4330004
|
Dịch vụ sơn
|
|
|
|
|
|
|
4330009
|
Dịch vụ hoàn thiện công trình xây
dựng khác
|
|
|
439
|
4390
|
43900
|
439000
|
|
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
|
|
4390001
|
Dịch vụ chống thấm
|
|
|
|
|
|
|
4390002
|
Dịch vụ dựng giàn giáo
|
|
|
|
|
|
|
4390003
|
Dịch vụ làm nền móng
|
|
|
|
|
|
|
4390004
|
Dịch vụ đổ bê tông
|
|
|
|
|
|
|
4390005
|
Dịch vụ lắp ráp cấu kiện sắt
|
|
|
|
|
|
|
4390006
|
Dịch vụ xây
|
|
|
|
|
|
|
4390007
|
Dịch vụ lắp đặt các cấu kiện xây
dựng khác
|
|
|
|
|
|
|
4390009
|
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác
chưa phân vào đâu
|
G
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; DỊCH VỤ SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ
KHÁC
|
|
45
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán, sửa chữa ô tô, mô
tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
451
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán ô tô và xe có động cơ
khác
|
|
|
|
4511
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn ô tô và xe có
động cơ khác
|
|
|
|
|
45111
|
|
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con (loại
12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
|
|
451111
|
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9
chỗ ngồi trở xuống
|
|
|
|
|
|
|
4511111
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9
chỗ ngồi trở xuống, loại mới
|
|
|
|
|
|
|
4511112
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9
chỗ ngồi trở xuống, loại đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
451112
|
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại
khác
|
|
|
|
|
|
|
4511121
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại
khác, loại mới
|
|
|
|
|
|
|
4511122
|
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại
khác, loại đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
45119
|
|
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác
|
|
|
|
|
|
451191
|
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác,
loại mới
|
|
|
|
|
|
|
4511911
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại mới, chở khách
|
|
|
|
|
|
|
4511912
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại mới, chở hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
4511919
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại mới, loại khác
|
|
|
|
|
|
451192
|
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
4511921
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại đã qua sử dụng, chở khách
|
|
|
|
|
|
|
4511922
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại đã qua sử dụng, chở hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
4511929
|
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ
khác, loại đã qua sử dụng, loại khác
|
|
|
|
4512
|
45120
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (loại 12
chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
|
|
451201
|
4512010
|
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (12 đến
10 chỗ ngồi) loại mới
|
|
|
|
|
|
451202
|
4512020
|
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (12 đến
10 chỗ ngồi) loại cũ
|
|
|
|
|
|
451203
|
4512030
|
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (9 chỗ
ngồi trở xuống) loại mới
|
|
|
|
|
|
451204
|
4512040
|
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (9 chỗ
ngồi trở xuống) loại cũ
|
|
|
|
4513
|
|
|
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45131
|
451310
|
4513100
|
Đại lý ô tô con (12 đến 10 chỗ
ngồi)
|
|
|
|
|
45132
|
451320
|
4513200
|
Đại lý ô tô con (9 chỗ ngồi trở
xuống)
|
|
|
|
|
45133
|
451330
|
4513300
|
Đại lý ô tô khác
|
|
|
|
|
45139
|
451390
|
|
Đại lý xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
4513901
|
Đại lý xe có động cơ khác chở
khách
|
|
|
|
|
|
|
4513902
|
Đại lý xe có động cơ khác chở
hàng hóa
|
|
|
452
|
4520
|
45200
|
|
|
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
452001
|
4520010
|
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thông
thường (trừ dịch vụ sửa chữa hệ thống điện, lốp và thân xe)
|
|
|
|
|
|
452002
|
4520020
|
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa hệ
thống điện
|
|
|
|
|
|
452003
|
4520030
|
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thân
xe và các bộ phận (cửa, khóa, cửa sổ, sơn lại xe, sửa chữa xe do va chạm)
|
|
|
|
|
|
452004
|
4520040
|
Dịch vụ rửa xe, đánh bóng và dịch
vụ tương tự
|
|
|
453
|
4530
|
|
|
|
Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ
phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45301
|
|
|
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453011
|
4530110
|
Dịch vụ bán buôn săm, lốp ô tô và
xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453019
|
4530190
|
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45302
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ
phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453021
|
4530210
|
Dịch vụ bán lẻ săm, lốp ô tô và
xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453022
|
4530220
|
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ
phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45303
|
|
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453031
|
4530310
|
Đại lý săm, lốp ô tô và xe có
động cơ khác
|
|
|
|
|
|
453032
|
4530320
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
454
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán, bảo dưỡng và sửa
chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
4541
|
|
|
|
Dịch vụ bán mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45411
|
454110
|
4541100
|
Dịch vụ bán buôn mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45412
|
454120
|
4541200
|
Dịch vụ bán lẻ mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45413
|
454130
|
4541300
|
Đại lý mô tô, xe máy
|
|
|
|
4542
|
45420
|
454200
|
4542000
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa mô
tô, xe máy
|
|
|
|
4543
|
|
|
|
Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ
phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45431
|
454310
|
4543100
|
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45432
|
454320
|
4543200
|
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ
phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45433
|
454330
|
4543300
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
46
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn (trừ ô tô, mô
tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
461
|
4610
|
|
|
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
|
|
|
|
46101
|
|
|
Đại lý
|
|
|
|
|
|
461011
|
|
Đại lý nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
|
|
|
|
|
4610111
|
Đại lý thóc, ngô và các loại hạt
ngũ cốc khác
|
|
|
|
|
|
|
4610112
|
Đại lý hoa và cây
|
|
|
|
|
|
|
4610113
|
Đại lý động vật sống
|
|
|
|
|
|
|
4610114
|
Đại lý thức ăn và nguyên liệu làm
thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
4610119
|
Đại lý nông, lâm sản nguyên liệu
khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
|
|
|
|
|
461012
|
|
Đại lý lương thực, thực phẩm, đồ
uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
|
|
|
4610121
|
Đại lý gạo và lương thực khác
|
|
|
|
|
|
|
4610122
|
Đại lý thịt gia súc và gia cầm
|
|
|
|
|
|
|
4610123
|
Đại lý thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
4610124
|
Đại lý rau, quả
|
|
|
|
|
|
|
4610125
|
Đại lý cà phê, chè
|
|
|
|
|
|
|
4610126
|
Đại lý các sản phẩm đường, sữa và
các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
|
|
|
|
|
4610127
|
Đại lý các loại đồ uống
|
|
|
|
|
|
|
4610128
|
Đại lý các sản phẩm thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
4610129
|
Đại lý thực phẩm khác chưa phân
loại vào đâu
|
|
|
|
|
|
461013
|
|
Đại lý vải, hàng dệt may và giầy
dép
|
|
|
|
|
|
|
4610131
|
Đại lý chỉ khâu và vải
|
|
|
|
|
|
|
4610132
|
Đại lý ga trải giường, màn, rèm,
các vật dụng phục vụ gia đình và các hàng dệt khác
|
|
|
|
|
|
|
4610133
|
Đại lý hàng may mặc và phụ trợ
hàng may mặc
|
|
|
|
|
|
|
4610134
|
Đại lý giày dép
|
|
|
|
|
|
461014
|
|
Đại lý dược phẩm, dụng cụ y tế,
hóa mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
4610141
|
Đại lý dược phẩm (trừ thuốc thú
y)
|
|
|
|
|
|
|
4610142
|
Đại lý dụng cụ y tế
|
|
|
|
|
|
|
4610143
|
Đại lý thuốc thú y
|
|
|
|
|
|
|
4610144
|
Đại lý nước hoa, hóa mỹ phẩm và
các chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
|
461015
|
|
Đại lý các thiết bị và đồ dùng
gia đình
|
|
|
|
|
|
|
4610151
|
Đại lý va li, cặp túi, ví, hàng
da và giả da khác
|
|
|
|
|
|
|
4610152
|
Đại lý đồng hồ
|
|
|
|
|
|
|
4610153
|
Đại lý các thiết bị chụp ảnh,
thiết bị chính xác và quang học
|
|
|
|
|
|
|
4610154
|
Đại lý giường tủ, bàn ghế và đồ
nội thất gia đình khác
|
|
|
|
|
|
|
4610155
|
Đại lý đồ điện gia dụng, đèn và
bộ đèn điện
|
|
|
|
|
|
|
4610156
|
Đại lý đồ dùng gia đình dao kéo,
bát đĩa, đồ thủy tinh, đồ gốm sứ
|
|
|
|
|
|
|
4610157
|
Đại lý sách, báo, tạp chí và văn
phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
|
4610158
|
Đại lý dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
|
|
|
|
|
4610159
|
Đại lý các thiết bị và đồ dùng
gia đình khác chưa phân loại vào đâu
|
|
|
|
|
|
461016
|
|
Đại lý vật liệu xây dựng và đồ
ngũ kim dùng cho xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
4610161
|
Đại lý xi măng
|
|
|
|
|
|
|
4610162
|
Đại lý gạch xây, ngói, đá, cát,
sỏi
|
|
|
|
|
|
|
4610163
|
Đại lý gạch ốp lát và thiết bị vệ
sinh
|
|
|
|
|
|
|
4610164
|
Đại lý các loại giấy dán tường và
phủ sàn
|
|
|
|
|
|
|
4610165
|
Đại lý các loại sơn, vécni và sơn
mài
|
|
|
|
|
|
|
4610166
|
Đại lý đồ ngũ kim dùng cho xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
4610169
|
Đại lý vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
461017
|
|
Đại lý hóa chất công nghiệp, nông
nghiệp, cao su, chất dẻo
|
|
|
|
|
|
|
4610171
|
Đại lý hóa chất công nghiệp, cao
su, chất dẻo
|
|
|
|
|
|
|
4610172
|
Đại lý phân bón và các sản phẩm
nông hóa
|
|
|
|
|
|
461018
|
|
Đại lý các loại máy móc, thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
4610181
|
Đại lý máy vi tính, thiết bị
ngoại vi và phần mềm
|
|
|
|
|
|
|
4610182
|
Đại lý các loại máy móc, thiết bị
văn phòng (kể cả đồ nội thất văn phòng)
|
|
|
|
|
|
|
4610183
|
Đại lý máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy nông nghiệp (kể cả máy kéo)
|
|
|
|
|
|
|
4610184
|
Đại lý máy móc, thiết bị, phụ
tùng máy khai khoáng và xây dựng dân dụng
|
|
|
|
|
|
|
4610185
|
Đại lý các loại máy móc và thiết
bị chuyên dụng cho công nghiệp và các thiết bị vận hành có liên quan
|
|
|
|
|
|
|
4610189
|
Đại lý các loại máy móc và thiết
bị khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
461019
|
|
Đại lý các sản phẩm khác
|
|
|
|
|
|
|
4610191
|
Đại lý nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
|
|
4610192
|
Đại lý sắt thép
|
|
|
|
|
|
|
4610193
|
Đại lý kim loại và quặng kim loại
(trừ sắt thép)
|
|
|
|
|
|
|
4610194
|
Đại lý gỗ, tre, nứa chưa chế biến
|
|
|
|
|
|
|
4610195
|
Đại lý giấy và bìa các tông
|
|
|
|
|
|
|
4610199
|
Đại lý khoáng sản thiên nhiên và
các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
46102
|
461020
|
4610200
|
Môi giới
|
|
|
|
|
46103
|
461030
|
4610300
|
Đấu giá
|
|
|
462
|
4620
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
|
|
|
46201
|
|
|
Dịch vụ bán buôn thóc, ngô, lúa
mì, ngũ cốc.
|
|
|
|
|
|
462011
|
|
Dịch vụ bán buôn thóc
|
|
|
|
|
|
|
4620111
|
Dịch vụ bán buôn thóc giống
|
|
|
|
|
|
|
4620119
|
Dịch vụ bán buôn thóc khác
|
|
|
|
|
|
462012
|
|
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, hạt
ngũ cốc khác
|
|
|
|
|
|
|
4620121
|
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ
cốc giống
|
|
|
|
|
|
|
4620129
|
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ
cốc khác
|
|
|
|
|
46202
|
|
|
Dịch vụ bán buôn hoa và cây
|
|
|
|
|
|
462021
|
4620210
|
Dịch vụ bán buôn hoa và cây giống
|
|
|
|
|
|
462029
|
4620290
|
Dịch vụ bán buôn hoa và cây khác
|
|
|
|
|
46203
|
|
|
Dịch vụ bán buôn động vật sống,
kể cả động vật nuôi làm cảnh
|
|
|
|
|
|
462031
|
|
Dịch vụ bán buôn động vật giống
|
|
|
|
|
|
|
4620311
|
Dịch vụ bán buôn con giống thủy
sản
|
|
|
|
|
|
|
4620319
|
Dịch vụ bán buôn động vật giống
khác
|
|
|
|
|
|
462039
|
|
Dịch vụ bán buôn động vật sống
khác (trừ loại để làm giống)
|
|
|
|
|
|
|
4620391
|
Dịch vụ bán buôn động vật cảnh
|
|
|
|
|
|
|
4620399
|
Dịch vụ bán buôn động vật sống
khác (trừ động vật cảnh)
|
|
|
|
|
46204
|
462040
|
4620400
|
Dịch vụ bán buôn thức ăn và
nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
|
|
|
46209
|
|
|
Dịch vụ bán buôn hàng nông lâm
sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre nứa)
|
|
|
|
|
|
462091
|
|
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu
|
|
|
|
|
|
|
4620911
|
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu
dùng để làm giống
|
|
|
|
|
|
|
4620919
|
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu
(trừ loại dùng để làm giống)
|
|
|
|
|
|
462092
|
4620920
|
Dịch vụ bán buôn thuốc lá lá
|
|
|
|
|
|
462093
|
4620930
|
Dịch vụ bán buôn da sống và bì
sống
|
|
|
|
|
|
462094
|
4620940
|
Dịch vụ bán buôn da thuộc
|
|
|
|
|
|
462099
|
4620990
|
Dịch vụ bán buôn hàng nông sản
khác (trừ giống cây trồng) chưa được phân vào đâu
|
|
|
463
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn gạo, thực phẩm,
đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
4631
|
46310
|
463100
|
4631000
|
Dịch vụ bán buôn gạo
|
|
|
|
4632
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn thực phẩm
|
|
|
|
|
46321
|
|
|
Dịch vụ bán buôn thịt và các sản
phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
|
463211
|
4632110
|
Dịch vụ bán buôn thịt và nội tạng
dạng thịt
|
|
|
|
|
|
463212
|
4632120
|
Dịch vụ bán buôn các sản phẩm chế
biến từ thịt và nội tạng dạng thịt
|
|
|
|
|
46322
|
|
|
Dịch vụ bán buôn thủy sản
|
|
|
|
|
|
463221
|
4632210
|
Dịch vụ bán buôn thủy sản tươi,
đông lạnh
|
|
|
|
|
|
463222
|
4632220
|
Dịch vụ bán buôn nước mắm
|
|
|
|
|
|
463223
|
4632230
|
Dịch vụ bán buôn thủy sản khô và
chế biến khác
|
|
|
|
|
46323
|
|
|
Dịch vụ bán buôn rau, quả
|
|
|
|
|
|
463231
|
4632310
|
Dịch vụ bán buôn rau, quả tươi,
đông lạnh
|
|
|
|
|
|
463232
|
4632320
|
Dịch vụ bán buôn rau, quả chế
biến
|
|
|
|
|
46324
|
|
|
Dịch vụ bán buôn cà phê
|
|
|
|
|
|
463241
|
4632410
|
Dịch vụ bán buôn cà phê hạt chưa
rang
|
|
|
|
|
|
463242
|
4632420
|
Dịch vụ bán buôn cà phê hạt đã
rang, cà phê bột
|
|
|
|
|
46325
|
|
|
Dịch vụ bán buôn chè
|
|
|
|
|
|
463251
|
4632510
|
Dịch vụ bán buôn chè chưa chế
biến
|
|
|
|
|
|
463252
|
4632520
|
Dịch vụ bán buôn chè đã chế biến
|
|
|
|
|
46326
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đường, sữa và
các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
|
|
|
|
463261
|
4632610
|
Dịch vụ bán buôn đường
|
|
|
|
|
|
463262
|
4632620
|
Dịch vụ bán buôn sữa và các sản
phẩm sữa
|
|
|
|
|
|
463263
|
4632630
|
Dịch vụ bán buôn bánh kẹo và các
sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
|
|
|
46329
|
|
|
Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác
|
|
|
|
|
|
463291
|
4632910
|
Dịch vụ bán buôn trứng và sản
phẩm từ trứng
|
|
|
|
|
|
463292
|
4632920
|
Dịch vụ bán buôn dầu mỡ động thực
vật
|
|
|
|
|
|
463293
|
4632930
|
Dịch vụ bán buôn hạt tiêu và gia
vị khác
|
|
|
|
|
|
463299
|
4632990
|
Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác
chưa phân vào đâu
|
|
|
|
4633
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đồ uống
|
|
|
|
|
46331
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đồ uống có cồn
|
|
|
|
|
|
463311
|
4633110
|
Dịch vụ bán buôn rượu
|
|
|
|
|
|
463312
|
4633120
|
Dịch vụ bán buôn bia
|
|
|
|
|
46332
|
463320
|
4633200
|
Dịch vụ bán buôn đồ uống không có
cồn
|
|
|
|
4634
|
46340
|
463400
|
4634000
|
Dịch vụ bán buôn sản phẩm thuốc
lá, thuốc lào
|
|
|
464
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đồ dùng gia đình
|
|
|
|
4641
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn vải, hàng may
sẵn, giày dép
|
|
|
|
|
46411
|
464110
|
4641100
|
Dịch vụ bán buôn vải
|
|
|
|
|
46412
|
464120
|
4641200
|
Dịch vụ bán buôn thảm, đệm, chăn,
màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
|
|
|
|
46413
|
464130
|
4641300
|
Dịch vụ bán buôn hàng may mặc
|
|
|
|
|
46414
|
464140
|
4641400
|
Dịch vụ bán buôn giày dép
|
|
|
|
4649
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình
|
|
|
|
|
46491
|
464910
|
4649100
|
Dịch vụ bán buôn vali, cặp, túi,
ví, hàng da và giả da khác
|
|
|
|
|
46492
|
|
|
Dịch vụ bán buôn dược phẩm và
dụng cụ y tế
|
|
|
|
|
|
464921
|
4649210
|
Dịch vụ bán buôn dược phẩm (trừ
thuốc thú y)
|
|
|
|
|
|
464922
|
4649220
|
Dịch vụ bán buôn dụng cụ y tế
|
|
|
|
|
|
464923
|
4649230
|
Dịch vụ bán buôn thuốc thú y
|
|
|
|
|
46493
|
464930
|
4649300
|
Dịch vụ bán buôn nước hoa, hàng
mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
46494
|
464940
|
4649400
|
Dịch vụ bán buôn hàng gốm, sứ,
thủy tinh
|
|
|
|
|
46495
|
464950
|
4649500
|
Dịch vụ bán buôn đồ điện gia
dụng, đèn và bộ đèn điện
|
|
|
|
|
46496
|
|
|
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn
ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
|
|
|
|
464961
|
4649610
|
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn
ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
464969
|
4649690
|
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn
ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng vật liệu khác
|
|
|
|
|
46497
|
|
|
Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp
chí, văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
464971
|
4649710
|
Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp
chí
|
|
|
|
|
|
464972
|
4649720
|
Dịch vụ bán buôn văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
46498
|
464980
|
4649800
|
Dịch vụ bán buôn dụng cụ thể dục,
thể thao
|
|
|
|
|
46499
|
|
|
Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
464991
|
4649910
|
Dịch vụ bán buôn xe đạp và phụ
tùng xe đạp
|
|
|
|
|
|
464992
|
|
Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay,
đồng hồ treo tường và đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
|
4649921
|
Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay,
đồng hồ treo tường
|
|
|
|
|
|
|
4649922
|
Dịch vụ bán buôn đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
464993
|
4649930
|
Dịch vụ bán buôn sản phẩm quang
học và chụp ảnh
|
|
|
|
|
|
464994
|
4649940
|
Dịch vụ bán buôn băng, đĩa CD,
DVD đã ghi âm, hình ảnh
|
|
|
|
|
|
464995
|
|
Dịch vụ bán buôn nhạc cụ, sản phẩm
đồ chơi, sản phẩm trò chơi
|
|
|
|
|
|
|
4649951
|
Dịch vụ bán buôn nhạc cụ
|
|
|
|
|
|
|
4649952
|
Dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi
|
|
|
|
|
|
|
4649953
|
Dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi
|
|
|
|
|
|
464996
|
4649960
|
Dịch vụ bán buôn dao, kéo
|
|
|
|
|
|
464999
|
4649990
|
Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình chưa được phân vào đâu
|
|
|
465
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy
|
|
|
|
4651
|
46510
|
465100
|
4651000
|
Dịch vụ bán buôn máy vi tính,
thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
|
|
4652
|
46520
|
465200
|
4652000
|
Dịch vụ bán buôn thiết bị và linh
kiện điện tử, viễn thông
|
|
|
|
4653
|
46530
|
465300
|
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
4653001
|
Dịch vụ bán buôn máy cắt cỏ
|
|
|
|
|
|
|
4653002
|
Dịch vụ bán buôn máy kéo được sử
dụng trong nông lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
4653009
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy nông nghiệp khác
|
|
|
|
4659
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khác
|
|
|
|
|
46591
|
465910
|
4659100
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
|
|
|
|
46592
|
465920
|
4659200
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
khác dùng trong mạch điện)
|
|
|
|
|
46593
|
465930
|
4659300
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
|
|
|
|
46594
|
|
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
|
|
|
|
465941
|
4659410
|
Dịch vụ bán buôn thiết bị văn
phòng
|
|
|
|
|
|
465949
|
4659490
|
Dịch vụ bán buôn máy và phụ tùng
máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
|
|
|
46595
|
465950
|
4659500
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị y tế
|
|
|
|
|
46599
|
465990
|
4659900
|
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
466
|
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh
khác
|
|
|
|
4661
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn,
lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
46611
|
|
|
Dịch vụ bán buôn than đá và nhiên
liệu rắn khác
|
|
|
|
|
|
466111
|
4661110
|
Dịch vụ bán buôn than đá
|
|
|
|
|
|
466112
|
4661120
|
Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn
khác
|
|
|
|
|
46612
|
466120
|
4661200
|
Dịch vụ bán buôn dầu thô
|
|
|
|
|
46613
|
|
|
Dịch vụ bán buôn xăng dầu và các
sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
|
466131
|
4661310
|
Dịch vụ bán buôn xăng
|
|
|
|
|
|
466132
|
4661320
|
Dịch vụ bán buôn dầu diesel
|
|
|
|
|
|
466139
|
4661390
|
Dịch vụ bán buôn dầu khác và các
sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
46614
|
466140
|
4661400
|
Dịch vụ bán buôn khí đốt và các
sản phẩm liên quan
|
|
|
|
4662
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn kim loại và
quặng kim loại
|
|
|
|
|
46621
|
466210
|
4662100
|
Dịch vụ bán buôn quặng kim loại
|
|
|
|
|
46622
|
466220
|
4662200
|
Dịch vụ bán buôn sắt, thép
|
|
|
|
|
46623
|
|
|
Dịch vụ bán buôn kim loại thường
khác
|
|
|
|
|
|
466231
|
4662310
|
Dịch vụ bán buôn đồng
|
|
|
|
|
|
466232
|
4662320
|
Dịch vụ bán buôn nhôm
|
|
|
|
|
|
466233
|
4662330
|
Dịch vụ bán buôn kim loại thường
khác chưa phân loại vào đâu
|
|
|
|
|
46624
|
|
|
Dịch vụ bán buôn vàng, bạc và kim
loại quý khác
|
|
|
|
|
|
466241
|
4662410
|
Dịch vụ bán buôn vàng
|
|
|
|
|
|
466242
|
4662420
|
Dịch vụ bán buôn bạc và kim loại
quý khác
|
|
|
|
4663
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
46631
|
466310
|
4663100
|
Dịch vụ bán buôn tre, nứa, gỗ cây
và gỗ chế biến
|
|
|
|
|
46632
|
466320
|
4663200
|
Dịch vụ bán buôn xi măng
|
|
|
|
|
46633
|
466330
|
4663300
|
Dịch vụ bán buôn gạch xây, ngói,
đá, cát, sỏi
|
|
|
|
|
46634
|
466340
|
4663400
|
Dịch vụ bán buôn kính xây dựng
|
|
|
|
|
46635
|
466350
|
4663500
|
Dịch vụ bán buôn sơn, vécni
|
|
|
|
|
46636
|
466360
|
4663600
|
Dịch vụ bán buôn gạch ốp lát và
thiết bị vệ sinh
|
|
|
|
|
46637
|
466370
|
4663700
|
Dịch vụ bán buôn đồ ngũ kim dùng
cho xây dựng
|
|
|
|
|
46639
|
466390
|
4663900
|
Dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
|
|
4669
|
|
|
|
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
46691
|
|
|
Dịch vụ bán buôn phân bón, thuốc
trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
466911
|
4669110
|
Dịch vụ bán buôn phân bón
|
|
|
|
|
|
466912
|
4669120
|
Dịch vụ bán buôn thuốc trừ sâu và
hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
|
|
|
|
46692
|
466920
|
4669200
|
Dịch vụ bán buôn hóa chất (trừ
loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
|
|
|
46693
|
466930
|
4669300
|
Dịch vụ bán buôn chất dẻo dạng
nguyên sinh
|
|
|
|
|
46694
|
466940
|
4669400
|
Dịch vụ bán buôn cao su
|
|
|
|
|
46695
|
466950
|
4669500
|
Dịch vụ bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
|
|
|
|
46696
|
466960
|
4669600
|
Dịch vụ bán buôn phụ liệu may mặc
và giày dép
|
|
|
|
|
46697
|
|
|
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế
thải kim loại, phi kim loại
|
|
|
|
|
|
466971
|
4669710
|
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế
thải kim loại
|
|
|
|
|
|
466979
|
4669790
|
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế
thải phi kim loại
|
|
|
|
|
46699
|
|
|
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
466991
|
4669910
|
Dịch vụ bán buôn bột giấy
|
|
|
|
|
|
466992
|
4669920
|
Dịch vụ bán buôn đá quý
|
|
|
|
|
|
466999
|
4669990
|
Dịch vụ bán buôn các sản phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
469
|
4690
|
46900
|
469000
|
4690000
|
Dịch vụ bán buôn tổng hợp (bán
nhiều loại hàng hóa)
|
|
47
|
470
|
4700
|
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ (trừ ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
|
|
47001
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ lương thực, thực
phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
|
|
470011
|
4700110
|
Dịch vụ bán lẻ lương thực
|
|
|
|
|
|
470012
|
|
Dịch vụ bán lẻ thực phẩm
|
|
|
|
|
|
|
4700121
|
Dịch vụ bán lẻ thịt và các sản
phẩm thịt
|
|
|
|
|
|
|
4700122
|
Dịch vụ bán lẻ thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
4700123
|
Dịch vụ bán lẻ rau, quả
|
|
|
|
|
|
|
4700124
|
Dịch vụ bán lẻ trứng
|
|
|
|
|
|
|
4700125
|
Dịch vụ bán lẻ đường, sữa và các
sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh
bột
|
|
|
|
|
|
|
4700126
|
Dịch vụ bán lẻ dầu, mỡ ăn
|
|
|
|
|
|
|
4700127
|
Dịch vụ bán lẻ bún, miến, mỳ tôm,
phở và sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
|
|
4700128
|
Dịch vụ bán lẻ chè, cà phê, cacao
|
|
|
|
|
|
|
4700129
|
Dịch vụ bán lẻ thực phẩm chưa
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
470013
|
|
Dịch vụ bán lẻ đồ uống
|
|
|
|
|
|
|
4700131
|
Dịch vụ bán lẻ đồ uống không cồn
|
|
|
|
|
|
|
4700132
|
Dịch vụ bán lẻ đồ uống có cồn
|
|
|
|
|
|
470014
|
4700140
|
Dịch vụ bán lẻ sản phẩm thuốc lá,
thuốc lào
|
|
|
|
|
47002
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ nhiên liệu động cơ
|
|
|
|
|
|
470021
|
4700210
|
Dịch vụ bán lẻ xăng, dầu
|
|
|
|
|
|
470022
|
4700220
|
Dịch vụ bán lẻ dầu mỡ bôi trơn và
các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
47003
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị công nghệ
thông tin liên lạc
|
|
|
|
|
|
470031
|
|
Dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết
bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
4700311
|
Dịch vụ bán lẻ máy vi tính,
thiết bị ngoại vi, phần mềm
|
|
|
|
|
|
|
4700312
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị viễn
thông
|
|
|
|
|
|
470032
|
4700320
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị nghe nhìn
|
|
|
|
|
47004
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị gia đình
khác
|
|
|
|
|
|
470041
|
|
Dịch vụ bán lẻ vải, len, sợi, chỉ
khâu và hàng dệt khác
|
|
|
|
|
|
|
4700411
|
Dịch vụ bán lẻ vải
|
|
|
|
|
|
|
4700412
|
Dịch vụ bán lẻ len, sợi, chỉ khâu
và hàng dệt khác
|
|
|
|
|
|
470042
|
|
Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim, sơn,
kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
4700421
|
Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim
|
|
|
|
|
|
|
4700422
|
Dịch vụ bán lẻ sơn, màu, véc ni
|
|
|
|
|
|
|
4700423
|
Dịch vụ bán lẻ kính xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
4700424
|
Dịch vụ bán lẻ xi măng, gạch xây,
ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác
|
|
|
|
|
|
|
4700425
|
Dịch vụ bán lẻ gạch ốp lát, thiết
bị vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
4700429
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
|
470043
|
4700430
|
Dịch vụ bán lẻ thảm, đệm, chăn,
màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn
|
|
|
|
|
|
470044
|
|
Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia
đình khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
4700441
|
Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng,
đèn và bộ đèn điện
|
|
|
|
|
|
|
4700442
|
Dịch vụ bán lẻ giường, tủ, bàn,
ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
|
|
|
|
|
4700443
|
Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình
bằng gốm, sứ, thủy tinh
|
|
|
|
|
|
|
4700444
|
Dịch vụ bán lẻ nhạc cụ trong các
cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
|
|
4700449
|
Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
47005
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ hàng văn hóa, giải
trí
|
|
|
|
|
|
470051
|
4700510
|
Dịch vụ bán lẻ sách, truyện các
loại
|
|
|
|
|
|
470052
|
4700520
|
Dịch vụ bán lẻ báo, tạp chí, bưu
thiếp, ấn phẩm khác
|
|
|
|
|
|
470053
|
4700530
|
Dịch vụ bán lẻ văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
470054
|
4700540
|
Dịch vụ bán lẻ băng đĩa âm thanh,
hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng)
|
|
|
|
|
|
470055
|
4700550
|
Dịch vụ bán lẻ thiết bị, dụng cụ
thể dục, thể thao
|
|
|
|
|
|
470056
|
4700560
|
Dịch vụ bán lẻ trò chơi, đồ chơi
|
|
|
|
|
47006
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc, giày
dép, hàng da và giả da
|
|
|
|
|
|
470061
|
4700610
|
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc
|
|
|
|
|
|
470062
|
4700620
|
Dịch vụ bán lẻ giày dép
|
|
|
|
|
|
470063
|
4700630
|
Dịch vụ bán lẻ cặp, túi, ví, hàng
da và giả da khác
|
|
|
|
|
47007
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ thuốc, dụng cụ y
tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
|
470071
|
4700710
|
Dịch vụ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ
y tế
|
|
|
|
|
|
470072
|
4700720
|
Dịch vụ bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm
và vật phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
47008
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác loại
mới
|
|
|
|
|
|
470081
|
4700810
|
Dịch vụ bán lẻ hoa, cây cảnh
|
|
|
|
|
|
470082
|
4700820
|
Dịch vụ bán lẻ vàng, bạc, đá quí
và đá bán quí, đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
470083
|
4700830
|
Dịch vụ bán lẻ hàng lưu niệm,
hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
|
|
|
|
470084
|
4700840
|
Dịch vụ bán lẻ tranh, ảnh và các
tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ)
|
|
|
|
|
|
470085
|
4700850
|
Dịch vụ bán lẻ dầu hỏa, ga, than
nhiên liệu dùng cho gia đình
|
|
|
|
|
|
470086
|
4700860
|
Dịch vụ bán lẻ đồng hồ, kính mắt
|
|
|
|
|
|
470087
|
4700870
|
Dịch vụ bán lẻ máy ảnh, phim ảnh
và vật liệu ảnh
|
|
|
|
|
|
470088
|
4700880
|
Dịch vụ bán lẻ xe đạp và phụ tùng
|
|
|
|
|
|
470089
|
4700890
|
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác mới
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
47009
|
|
|
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa đã qua sử
dụng
|
|
|
|
|
|
470091
|
4700910
|
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc đã
qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
470092
|
4700920
|
Dịch vụ bán lẻ sách, báo, truyện,
tạp chí cũ
|
|
|
|
|
|
470099
|
4700990
|
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác đã
qua sử dụng
|
H
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
VẬN TẢI KHO BÃI
|
|
49
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt, đường
bộ và vận tải đường ống
|
|
|
491
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt
|
|
|
|
4911
|
49110
|
491100
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
sắt
|
|
|
|
|
|
|
4911001
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
sắt phục vụ du lịch
|
|
|
|
|
|
|
4911002
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
sắt khác
|
|
|
|
4912
|
49120
|
491200
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
sắt
|
|
|
|
|
|
|
4912001
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa
đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
4912002
|
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở
xăng dầu
|
|
|
|
|
|
|
4912003
|
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở
khí hóa lỏng và chất lỏng khác
|
|
|
|
|
|
|
4912004
|
Dịch vụ vận tải công ten nơ
|
|
|
|
|
|
|
4912005
|
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm,
bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
4912006
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô,
hàng rời
|
|
|
|
|
|
|
4912009
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác
|
|
|
492
|
4920
|
49200
|
|
|
Dịch vụ vận tải bằng xe buýt
|
|
|
|
|
|
492001
|
4920010
|
Dịch vụ vận tải bằng xe buýt
|
|
|
|
|
|
492002
|
4920020
|
Dịch vụ cho thuê xe buýt có kèm
người lái
|
|
|
493
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường bộ khác
|
|
|
|
4931
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
|
|
|
49311
|
493110
|
4931100
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
tàu điện ngầm
|
|
|
|
|
49312
|
493120
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
taxi
|
|
|
|
|
|
|
4931201
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
taxi
|
|
|
|
|
|
|
4931202
|
Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có
kèm người lái
|
|
|
|
|
49313
|
493130
|
4931300
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
xe lam, xe lôi, xe máy
|
|
|
|
|
49319
|
493190
|
4931900
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
|
|
|
4932
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
bộ khác
|
|
|
|
|
49321
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
|
|
|
|
|
493211
|
4932110
|
Dịch vụ vận tải hành khách theo
lịch trình bằng xe khách liên tỉnh
|
|
|
|
|
|
493212
|
4932120
|
Dịch vụ vận tải hành khách hỗn
hợp theo lịch trình bằng xe khách liên tỉnh
|
|
|
|
|
|
493213
|
4932130
|
Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm
người điều khiển
|
|
|
|
|
49329
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
bộ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
493291
|
4932910
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
bộ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
493292
|
4932920
|
Dịch vụ cho thuê xe khách khác
chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển
|
|
|
|
4933
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng
đường bộ
|
|
|
|
|
49331
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô
tô chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
493311
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô
tô chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
4933111
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe
đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
4933112
|
Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu
thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
|
4933113
|
Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí
ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
|
4933114
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe
container
|
|
|
|
|
|
|
4933115
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô
|
|
|
|
|
|
|
4933116
|
Dịch vụ vận tải động vật sống
|
|
|
|
|
|
|
4933117
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe
chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc…)
|
|
|
|
|
|
|
4933118
|
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm,
bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
4933119
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại
khác chưa phân loại vào đâu
|
|
|
|
|
|
493312
|
4933120
|
Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng
có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
49332
|
493320
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô
tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
|
|
|
|
|
|
4933201
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô
tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
|
|
|
|
|
|
4933202
|
Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải
hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
49333
|
493330
|
4933300
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe
lam, xe lôi, xe công nông
|
|
|
|
|
49334
|
493340
|
4933400
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe
thô sơ
|
|
|
|
|
49339
|
493390
|
4933900
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng
phương tiện đường bộ khác
|
|
|
494
|
4940
|
49400
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường ống
|
|
|
|
|
|
494001
|
4940010
|
Dịch vụ vận tải sản phẩm dầu thô
và dầu tinh luyện
|
|
|
|
|
|
494002
|
4940020
|
Dịch vụ vận tải khí ga tự nhiên
|
|
|
|
|
|
494009
|
4940090
|
Dịch vụ vận tải đường ống hàng
hóa khác
|
|
50
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường thủy
|
|
|
501
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải ven biển và viễn
dương
|
|
|
|
5011
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển và viễn dương
|
|
|
|
|
50111
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển
|
|
|
|
|
|
501111
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển
|
|
|
|
|
|
|
5011111
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển bằng phà
|
|
|
|
|
|
|
5011112
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển bằng tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
5011119
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven
biển khác
|
|
|
|
|
|
501112
|
5011120
|
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành
khách ven biển có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
50112
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn
dương
|
|
|
|
|
|
501121
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn
dương
|
|
|
|
|
|
|
5011211
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn
dương bằng tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
5011219
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn
dương khác
|
|
|
|
|
|
501122
|
5011220
|
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành
khách viễn dương có kèm người điều khiển
|
|
|
|
5012
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển
và viễn dương
|
|
|
|
|
50121
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển
|
|
|
|
|
|
501211
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển
|
|
|
|
|
|
|
5012111
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông
lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
5012112
|
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng
dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5012113
|
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác
hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5012114
|
Dịch vụ vận tải các công ten nơ
bằng tàu chuyên chở công ten nơ
|
|
|
|
|
|
|
5012115
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
5012119
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
501212
|
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
5012121
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
5012122
|
Dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
50122
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn
dương
|
|
|
|
|
|
501221
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn
dương
|
|
|
|
|
|
|
5012211
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông
lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
5012212
|
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng
dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5012213
|
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác
hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5012214
|
Dịch vụ vận tải các công ten nơ
bằng tàu chuyên chở công ten nơ
|
|
|
|
|
|
|
5012215
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
5012219
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
501222
|
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
5012221
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
5012222
|
Dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
502
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường thủy nội
địa
|
|
|
|
5021
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
thủy nội địa
|
|
|
|
|
50211
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
502111
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách phương
tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
5021111
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
5021112
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
phà
|
|
|
|
|
|
|
5021113
|
Dịch vụ vận tải hành khách phục
vụ đi chơi, tham quan
|
|
|
|
|
|
|
5021119
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
phương tiện cơ giới khác
|
|
|
|
|
|
502112
|
5021120
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
tải cơ giới có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
50212
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường
thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
502121
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
|
5021211
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
thuyền
|
|
|
|
|
|
|
5021212
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
ghe
|
|
|
|
|
|
|
5021213
|
Dịch vụ vận tải hành khách phục
vụ đi chơi, tham quan
|
|
|
|
|
|
|
5021219
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
phương tiện thô sơ khác
|
|
|
|
|
|
502122
|
5021220
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
tải thô sơ có kèm người điều khiển
|
|
|
|
5022
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
thủy nội địa
|
|
|
|
|
50221
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
502211
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
5022111
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông
lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
5022112
|
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng
dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5022113
|
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác
hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
5022114
|
Dịch vụ vận tải các công ten nơ
bằng tàu chuyên chở công ten nơ
|
|
|
|
|
|
|
5022115
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
5022119
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
502212
|
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
5022121
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
5022122
|
Dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
50222
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
502221
|
5022210
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường
thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
502222
|
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện thô
sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
5022221
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có
kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
5022222
|
Dịch vụ kéo đẩy
|
|
51
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng không
|
|
|
511
|
5110
|
51100
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không
|
|
|
|
|
|
511001
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không
|
|
|
|
|
|
|
5110011
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không nội địa theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
5110012
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không nội địa không theo lịch trình ngoại trừ mục đích phục vụ tham quan
|
|
|
|
|
|
|
5110013
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không quốc tế theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
5110014
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không quốc tế không theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
5110015
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không không theo lịch trình với mục đích phục vụ tham quan
|
|
|
|
|
|
511002
|
5110020
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển
|
|
|
512
|
5120
|
51200
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng
không
|
|
|
|
|
|
512001
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng
không
|
|
|
|
|
|
|
5120011
|
Dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu
kiện
|
|
|
|
|
|
|
5120012
|
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác
theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
5120013
|
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác
không theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
512002
|
5120020
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
tải hàng hóa hàng không có kèm người điều khiển
|
|
52
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ kho bãi và các dịch vụ
liên quan đến hoạt động hỗ trợ cho vận tải
|
|
|
521
|
5210
|
|
|
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng
hóa
|
|
|
|
|
52101
|
521010
|
5210100
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng
hóa trong kho ngoại quan
|
|
|
|
|
52102
|
521020
|
5210200
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng
hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
|
|
|
|
52109
|
521090
|
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng
hóa trong kho khác
|
|
|
|
|
|
|
5210901
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ khí ga
và chất lỏng
|
|
|
|
|
|
|
5210902
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ thóc,
gạo
|
|
|
|
|
|
|
5210909
|
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng
hóa chưa phân vào đâu
|
|
|
522
|
|
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến hoạt động
hỗ trợ cho vận tải
|
|
|
|
5221
|
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến hoạt động
hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
|
|
|
|
52211
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến hoạt động
hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
|
|
|
|
522111
|
5221110
|
Dịch vụ kéo, đẩy
|
|
|
|
|
|
522119
|
5221190
|
Dịch vụ khác có liên quan đến vận
tải đường sắt
|
|
|
|
|
52219
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến hoạt động
hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
|
|
|
|
522191
|
5221910
|
Dịch vụ điều hành bến xe khách,
xe buýt
|
|
|
|
|
|
522192
|
5221920
|
Dịch vụ quản lý, điều hành hoạt
động của đường cao tốc
|
|
|
|
|
|
522193
|
5221930
|
Dịch vụ quản lý và điều hành hoạt
động của cầu và đường hầm
|
|
|
|
|
|
522194
|
5221940
|
Dịch vụ điều hành hoạt động ở các
bãi đỗ, gửi xe
|
|
|
|
|
|
522195
|
5221950
|
Dịch vụ cứu hộ, kéo xe hỏng
|
|
|
|
|
|
522199
|
5221990
|
Dịch vụ khác liên quan đến vận
tải đường bộ
|
|
|
|
5222
|
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến các hoạt
động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
|
|
|
52221
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến các hoạt
động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải trên biển và ven biển
|
|
|
|
|
|
522211
|
5222110
|
Dịch vụ điều hành hoạt động ở
cảng biển, đường thủy ven biển và viễn dương (trừ bốc xếp hàng hóa)
|
|
|
|
|
|
522212
|
5222120
|
Dịch vụ hoa tiêu, lai dắt tàu
thuyền ven biển và viễn dương
|
|
|
|
|
|
522213
|
5222130
|
Dịch vụ hoạt động cứu hộ và trục
vớt tàu trên biển và ven biển
|
|
|
|
|
52222
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến các hoạt
động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
522221
|
5222210
|
Dịch vụ điều hành hoạt động trên
cảng và đường thủy nội địa (trừ bốc xếp hàng hóa)
|
|
|
|
|
|
522222
|
5222220
|
Dịch vụ hoạt động hoa tiêu, lai
dắt đường thủy nội địa
|
|
|
|
5223
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận
tải hàng không
|
|
|
|
|
52231
|
|
|
Dịch vụ điều hành bay
|
|
|
|
|
|
522311
|
5223110
|
Dịch vụ điều hành cảng hàng
không, trừ bốc xếp hàng hóa
|
|
|
|
|
|
522312
|
5223120
|
Dịch vụ kiểm soát không lưu
|
|
|
|
|
52239
|
522390
|
5223900
|
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho
vận tải hàng không
|
|
|
|
5224
|
|
|
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
|
|
|
|
|
52241
|
522410
|
5224100
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa ga đường
sắt
|
|
|
|
|
52242
|
522420
|
5224200
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
|
|
|
|
52243
|
522430
|
5224300
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng
biển
|
|
|
|
|
52244
|
522440
|
5224400
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng
sông
|
|
|
|
|
52245
|
522450
|
5224500
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng
hàng không
|
|
|
|
5229
|
|
|
|
Dịch vụ khác liên quan đến các
hoạt động hỗ trợ vận tải
|
|
|
|
|
52291
|
522910
|
5229100
|
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
|
|
|
|
52292
|
522920
|
5229200
|
Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
đường biển
|
|
|
|
|
52299
|
522990
|
5229900
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
53
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát
|
|
|
531
|
5310
|
53100
|
531000
|
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
|
|
|
|
|
5310001
|
Dịch vụ bưu chính liên quan đến
báo chí và các tạp chí xuất bản định kỳ
|
|
|
|
|
|
|
5310002
|
Dịch vụ bưu chính liên quan đến
thư từ
|
|
|
|
|
|
|
5310003
|
Dịch vụ bưu chính liên quan đến
bưu phẩm, bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
5310004
|
Dịch vụ của các quầy bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
5310009
|
Dịch vụ bưu chính khác
|
|
|
532
|
5320
|
53200
|
|
|
Dịch vụ chuyển phát
|
|
|
|
|
|
532001
|
5320010
|
Dịch vụ chuyển phát đa phương
thức
|
|
|
|
|
|
532009
|
5320090
|
Dịch vụ chuyển phát khác chưa
được phân vào đâu
|
I
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
|
|
55
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú
|
|
|
551
|
5510
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
|
|
|
55101
|
551010
|
5510100
|
Dịch vụ khách sạn
|
|
|
|
|
55102
|
551020
|
5510200
|
Dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu
trú ngắn ngày
|
|
|
|
|
55103
|
551030
|
5510300
|
Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu
trú ngắn ngày
|
|
|
|
|
55104
|
551041
|
5510410
|
Dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các
cơ sở lưu trú tương tự
|
|
|
559
|
5590
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú khác
|
|
|
|
|
55901
|
559011
|
|
Dịch vụ ký túc xá phòng ở học
sinh, sinh viên, công nhân
|
|
|
|
|
|
|
5590111
|
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học
sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá
|
|
|
|
|
|
|
5590112
|
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho công
nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều
|
|
|
|
|
55902
|
559020
|
5590200
|
Dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu
động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
|
|
|
|
55909
|
559090
|
5590900
|
Dịch vụ lưu trú khác chưa được
phân vào đâu
|
|
56
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ ăn uống
|
|
|
561
|
5610
|
|
|
|
Dịch vụ trong các nhà hàng và các
dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
|
|
|
56101
|
561010
|
5610100
|
Dịch vụ trong các nhà hàng, quán
ăn, hàng ăn uống
|
|
|
|
|
56109
|
561090
|
5610900
|
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
khác
|
|
|
562
|
|
|
|
|
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp
đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
|
|
|
|
5621
|
56210
|
562100
|
5621000
|
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp
đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới …)
|
|
|
|
5629
|
56290
|
562900
|
5629000
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
|
563
|
5630
|
|
|
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
|
|
|
56301
|
563010
|
5630100
|
Dịch vụ trong quán rượu, bia,
quầy bar
|
|
|
|
|
56309
|
563090
|
5630900
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
J
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
58
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm xuất bản
|
|
|
581
|
|
|
|
|
Sách, ấn phẩm định kỳ và các ấn
phẩm khác xuất bản
|
|
|
|
5811
|
58110
|
|
|
Sách xuất bản
|
|
|
|
|
|
581101
|
|
Sách in
|
|
|
|
|
|
|
5811011
|
Sách giáo khoa xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5811012
|
Sách chuyên ngành, sách kỹ thuật
và sách nghiên cứu xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5811013
|
Sách truyện thiếu nhi xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5811014
|
Từ điển và sách bách khoa xuất
bản
|
|
|
|
|
|
|
5811015
|
Tập bản đồ và sách có bản đồ khác
xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5811019
|
Sách in khác, sách thông tin, tờ
rơi và sách tương tự xuất bản
|
|
|
|
|
|
581102
|
5811020
|
Sách ở dạng băng, đĩa mềm và vật
mang tin khác xuất bản
|
|
|
|
|
|
581103
|
5811030
|
Sách trên mạng điện tử (trực
tuyến) xuất bản
|
|
|
|
|
|
581104
|
|
Quảng cáo trong sách
|
|
|
|
|
|
|
5811041
|
Quảng cáo trong sách in
|
|
|
|
|
|
|
5811042
|
Quảng cáo trong sách điện tử
|
|
|
|
|
|
581105
|
5811050
|
Dịch vụ đại lý xuất bản sách
|
|
|
|
|
|
581106
|
5811060
|
Dịch vụ bản quyền xuất bản sách
|
|
|
|
5812
|
58120
|
581200
|
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ xuất
bản
|
|
|
|
|
|
|
5812001
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in
xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5812002
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực
tuyến xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5812003
|
Dịch vụ bản quyền sử dụng các
danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
|
|
|
5813
|
58130
|
|
|
Báo, tạp chí và các ấn phẩm định
kỳ xuất bản
|
|
|
|
|
|
581301
|
|
Báo chí
|
|
|
|
|
|
|
5813011
|
Báo in
|
|
|
|
|
|
|
5813012
|
Báo điện tử
|
|
|
|
|
|
|
5813013
|
Quảng cáo trong báo (in, điện tử)
|
|
|
|
|
|
581302
|
|
Tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
|
|
|
|
|
|
5813021
|
Tạp chí và ấn phẩm định kỳ in
|
|
|
|
|
|
|
5813022
|
Tờ tập san và tạp chí xuất bản
định kỳ điện tử
|
|
|
|
|
|
|
5813023
|
Quảng cáo trong tập san và các ấn
phẩm định kỳ (in, điện tử)
|
|
|
|
|
|
581303
|
5813030
|
Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp
chí và ấn phẩm định kỳ
|
|
|
|
5819
|
58190
|
|
|
Ấn phẩm xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
581901
|
|
Ấn phẩn in xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
|
5819011
|
Bưu thiếp, thiếp chúc mừng và các
loại tương tự
|
|
|
|
|
|
|
5819012
|
Tranh ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5819013
|
Vé tàu xe, lịch
|
|
|
|
|
|
|
5819014
|
Tem thư chưa sử dụng, tem hải
quan hoặc các loại tem tương tự; giấy đóng dấu tem; mẫu séc; giấy bạc; giấy
chứng nhận chứng khoán, cổ phiếu và các tài liệu có tiêu đề tương tự
|
|
|
|
|
|
|
5819015
|
Tài liệu, catalo quảng cáo thương
mại và các tài liệu tương tự
|
|
|
|
|
|
|
5819019
|
Ấn phẩm in xuất bản khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
581902
|
|
Dịch vụ cung cấp trực tuyến các
nội dung khác
|
|
|
|
|
|
|
5819021
|
Dịch vụ cung cấp trực tuyến nội
dung có tính chất người lớn
|
|
|
|
|
|
|
5819029
|
Dịch vụ cung cấp trực tuyến các
nội dung khác
|
|
|
|
|
|
581903
|
5819030
|
Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn
phẩm in khác
|
|
|
582
|
5820
|
58200
|
|
|
Phần mềm xuất bản
|
|
|
|
|
|
582001
|
|
Phần mềm các trò chơi máy tính
|
|
|
|
|
|
|
5820011
|
Phần mềm các chương trình trò
chơi đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820012
|
Phần mềm các chương trình trò
chơi tải từ trên mạng xuống
|
|
|
|
|
|
|
5820013
|
Trò chơi điện tử trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
5820014
|
Dịch vụ giấy phép cho việc sử
dụng bản quyền phần máy tính
|
|
|
|
|
|
582002
|
|
Phần mềm xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
|
5820021
|
Hệ thống phần mềm đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820022
|
Hệ thống điều hành đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820023
|
Phần mềm mạng đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820024
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820025
|
Công cụ phát triển và phần mềm
ngôn ngữ lập trình, đóng gói
|
|
|
|
|
|
582003
|
|
Phần mềm ứng dụng, đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820031
|
Ứng dụng ở gia đình và trong hoạt
động của doanh nghiệp, đóng gói
|
|
|
|
|
|
|
5820039
|
Phần mềm ứng dụng khác
|
|
|
|
|
|
582004
|
|
Phần mềm tải trên mạng xuống
|
|
|
|
|
|
|
5820041
|
Phần mềm hệ thống tải trên mạng
xuống
|
|
|
|
|
|
|
5820042
|
Phần mềm ứng dụng tải trên mạng
xuống
|
|
|
|
|
|
582005
|
5820050
|
Phần mềm trực tuyến
|
|
|
|
|
|
582006
|
5820060
|
Dịch vụ giấy phép cho bản quyền
sử dụng phần mềm máy tính
|
|
59
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ điện ảnh, sản xuất chương
trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
|
591
|
|
|
|
|
Dịch vụ điện ảnh và sản xuất
chương trình truyền hình
|
|
|
|
5911
|
|
|
|
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh,
phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
59111
|
|
|
Phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
591111
|
|
Dịch vụ sản xuất chương trình
phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5911111
|
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5911112
|
Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo
phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
591112
|
|
Sản phẩm phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5911121
|
Bản chính của phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5911122
|
Kỹ xảo điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
5911123
|
Phim ảnh thu vào băng đĩa và các
phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
5911124
|
Phim điện ảnh tải trên mạng xuống
khác
|
|
|
|
|
|
591113
|
5911130
|
Dịch vụ bán không gian và thời
gian quảng cáo trên phim điện ảnh
|
|
|
|
|
59112
|
|
|
Phim video
|
|
|
|
|
|
591121
|
|
Dịch vụ sản xuất phim video
|
|
|
|
|
|
|
5911211
|
Dịch vụ sản xuất phim video
|
|
|
|
|
|
|
5911212
|
Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo
phim video
|
|
|
|
|
|
591122
|
|
Sản phẩm phim video
|
|
|
|
|
|
|
5911221
|
Bản chính của phim video
|
|
|
|
|
|
|
5911222
|
Kỹ xảo video
|
|
|
|
|
|
|
5911223
|
Phim video thu vào băng đĩa và
các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
5911224
|
Phim video tải trên mạng xuống
khác
|
|
|
|
|
|
591123
|
5911230
|
Dịch vụ bán không gian và thời
gian quảng cáo trên phim video
|
|
|
|
|
59113
|
|
|
Chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
591131
|
|
Dịch vụ sản xuất chương trình
truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
5911311
|
Dịch vụ sản xuất chương trình
truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
5911312
|
Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo
chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
591132
|
|
Sản phẩm chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
5911321
|
Bản chính của chương trình truyền
hình
|
|
|
|
|
|
|
5911322
|
Kỹ xảo của chương trình truyền
hình
|
|
|
|
|
|
|
5911323
|
Chương trình truyền hình thu vào
băng đĩa và các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
5911324
|
Chương trình truyền hình tải trên
mạng xuống khác
|
|
|
|
|
|
591133
|
5911330
|
Dịch vụ bán không gian và thời
gian quảng cáo trên chương trình truyền hình
|
|
|
|
5912
|
59120
|
|
|
Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh,
phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
591201
|
5912010
|
Dịch vụ biên tập nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
591202
|
5912020
|
Dịch vụ truyền và nhân bản phim
gốc
|
|
|
|
|
|
591203
|
5912030
|
Dịch vụ hiệu chỉnh màu sắc và
phục hồi số liệu
|
|
|
|
|
|
591204
|
5912040
|
Dịch vụ hiệu ứng nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
591205
|
5912050
|
Dịch vụ phim hoạt hình
|
|
|
|
|
|
591206
|
5912060
|
Dịch vụ lời bình, tiêu đề phim và
ghi phụ đề cho phim
|
|
|
|
|
|
591207
|
5912070
|
Dịch vụ thiết kế và biên tập âm
thanh
|
|
|
|
|
|
591209
|
5912090
|
Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim
video và chương trình truyền hình khác
|
|
|
|
5913
|
59130
|
591300
|
|
Dịch vụ phát hành phim điện ảnh,
phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
5913001
|
Dịch vụ cấp phép bản quyền và lưu
trữ
|
|
|
|
|
|
|
5913002
|
Dịch vụ phát hành
|
|
|
|
5914
|
|
|
|
Dịch vụ chiếu phim
|
|
|
|
|
59141
|
591410
|
|
Dịch vụ chiếu phim cố định
|
|
|
|
|
|
|
5914101
|
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh cố
định
|
|
|
|
|
|
|
5914102
|
Dịch vụ chiếu phim video cố định
|
|
|
|
|
59142
|
591420
|
|
Dịch vụ chiếu phim lưu động
|
|
|
|
|
|
|
5914201
|
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh lưu
động
|
|
|
|
|
|
|
5914202
|
Dịch vụ chiếu phim video lưu động
|
|
|
592
|
5920
|
59200
|
|
|
Dịch vụ ghi âm và xuất bản âm
nhạc
|
|
|
|
|
|
592001
|
|
Dịch vụ ghi âm và thu âm; thu âm
nguyên bản
|
|
|
|
|
|
|
5920011
|
Dịch vụ thu âm
|
|
|
|
|
|
|
5920012
|
Dịch vụ thu âm tại chỗ
|
|
|
|
|
|
|
5920013
|
Bản gốc thu âm
|
|
|
|
|
|
592002
|
|
Âm nhạc xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
5920021
|
Nhạc in thành sách
|
|
|
|
|
|
|
5920022
|
Nhạc điện tử
|
|
|
|
|
|
|
5920023
|
Băng đĩa nhạc hoặc các phương
tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
5920024
|
Băng đĩa nhạc khác
|
|
|
|
|
|
|
5920025
|
Nhạc tải trên mạng xuống
|
|
|
|
|
|
592003
|
|
Dịch vụ giấy phép bản quyền sử
dụng bản gốc âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
5920031
|
Dịch vụ giấy phép bản quyền sử
dụng bản gốc âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
5920032
|
Dịch vụ phát hành âm nhạc
|
|
60
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ phát thanh, truyền hình
|
|
|
601
|
6010
|
60100
|
|
|
Dịch vụ phát thanh
|
|
|
|
|
|
601001
|
|
Dịch vụ phát thanh
|
|
|
|
|
|
|
6010011
|
Dịch vụ phát thanh
|
|
|
|
|
|
|
6010012
|
Bản gốc phát thanh
|
|
|
|
|
|
601002
|
|
Dịch vụ sản xuất chương trình
phát thanh
|
|
|
|
|
|
|
6010021
|
Dịch vụ sản xuất chương trình
phát thanh
|
|
|
|
|
|
|
6010022
|
Bản gốc chương trình phát thanh
|
|
|
|
|
|
|
6010023
|
Kênh chương trình phát thanh
|
|
|
|
|
|
601003
|
6010030
|
Thời gian quảng cáo phát thanh
(trừ trường hợp hưởng hoa hồng)
|
|
|
602
|
|
|
|
|
Dịch vụ truyền hình và cung cấp
chương trình thuê bao
|
|
|
|
6021
|
60210
|
|
|
Dịch vụ truyền hình
|
|
|
|
|
|
602101
|
|
Dịch vụ truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
6021011
|
Dịch vụ truyền hình trực tuyến,
trừ truyền hình thuê bao
|
|
|
|
|
|
|
6021012
|
Dịch vụ truyền hình khác, trừ
truyền hình thuê bao
|
|
|
|
|
|
602102
|
6021020
|
Bản gốc truyền hình
|
|
|
|
|
|
602103
|
6021030
|
Chương trình các kênh truyền hình
(trừ truyền hình thuê bao)
|
|
|
|
|
|
602104
|
6021040
|
Thời gian quảng cáo truyền hình
|
|
|
|
6022
|
60220
|
|
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các
chương trình thuê bao khác
|
|
|
|
|
|
602201
|
6022010
|
Dịch vụ truyền hình cáp
|
|
|
|
|
|
602202
|
6022020
|
Dịch vụ truyền hình vệ tinh
|
|
|
|
|
|
602203
|
6022030
|
Dịch vụ truyền hình thuê bao khác
|
|
61
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ viễn thông
|
|
|
611
|
6110
|
61100
|
|
|
Dịch vụ viễn thông có dây
|
|
|
|
|
|
611001
|
|
Dịch vụ truyền hình dữ liệu và
điện tín
|
|
|
|
|
|
|
6110011
|
Dịch vụ điện thoại cố định – truy
cập và sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
6110012
|
Dịch vụ điện thoại cố định - gọi
|
|
|
|
|
|
|
6110013
|
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống
viễn thông có dây
|
|
|
|
|
|
611002
|
6110020
|
Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống
viễn thông có dây
|
|
|
|
|
|
611003
|
6110030
|
Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng
viễn thông có dây
|
|
|
|
|
|
611004
|
|
Dịch vụ viễn thông internet có
dây
|
|
|
|
|
|
|
6110041
|
Dịch vụ mạng chủ internet
|
|
|
|
|
|
|
6110042
|
Dịch vụ truy cập internet băng
thông hẹp trên mạng có dây
|
|
|
|
|
|
|
6110043
|
Dịch vụ truy cập internet băng
thông rộng trên mạng có dây
|
|
|
|
|
|
|
6110049
|
Dịch vụ viễn thông internet có
dây khác
|
|
|
|
|
|
611005
|
|
Dịch vụ phát các chương trình tại
nhà trên cơ sở hạ tầng có dây
|
|
|
|
|
|
|
6110051
|
Dịch vụ phát các chương trình tại
nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
6110052
|
Dịch vụ phát các chương trình tại
nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền
|
|
|
612
|
6120
|
61200
|
|
|
Dịch vụ viễn thông không dây
|
|
|
|
|
|
612001
|
|
Dịch vụ viễn thông di động và
mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây
|
|
|
|
|
|
|
6120011
|
Dịch vụ viễn thông di động – truy
cập và sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
6120012
|
Dịch vụ viễn thông không dây –
cuộc gọi
|
|
|
|
|
|
|
6120013
|
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống
viễn thông không dây
|
|
|
|
|
|
612002
|
6120020
|
Dịch vụ hãng truyền thông trên
mạng lưới viễn thông không dây
|
|
|
|
|
|
612003
|
6120030
|
Dịch vụ truyền dữ liệu toàn bộ
mạng lưới viễn thông không dây
|
|
|
|
|
|
612004
|
|
Dịch vụ viễn thông internet không
dây khác
|
|
|
|
|
|
|
6120041
|
Dịch vụ truy cập internet băng
thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây
|
|
|
|
|
|
|
6120042
|
Dịch vụ truy cập internet băng
thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây
|
|
|
|
|
|
|
6120049
|
Dịch vụ viễn thông internet không
dây khác
|
|
|
|
|
|
612005
|
6120050
|
Dịch vụ phát chương trình tại nhà
qua mạng viễn thông không dây
|
|
|
613
|
6130
|
61300
|
|
|
Dịch vụ viễn thông vệ tinh
|
|
|
|
|
|
613001
|
6130010
|
Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại
trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh
|
|
|
|
|
|
613002
|
6130020
|
Dịch vụ phát các chương trình tại
nhà qua vệ tinh
|
|
|
619
|
6190
|
|
|
|
Dịch vụ viễn thông khác
|
|
|
|
|
61901
|
619010
|
6190100
|
Dịch vụ của các điểm truy cập
internet (đại lý internet)
|
|
|
|
|
61909
|
619090
|
6190900
|
Dịch vụ viễn thông khác chưa được
phân vào đâu
|
|
62
|
620
|
|
|
|
|
Dịch vụ lập trình máy vi tính,
dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
|
|
|
6201
|
62010
|
|
|
Dịch vụ lập trình máy vi tính
|
|
|
|
|
|
620101
|
|
Dịch vụ phát triển và thiết kế
công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
6201011
|
Dịch vụ phát triển và thiết kế
các ứng dụng (phần mềm) công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
6201012
|
Dịch vụ phát triển và thiết kế hệ
thống và mạng
|
|
|
|
|
|
620102
|
|
Dịch vụ sản xuất phần mềm gốc
|
|
|
|
|
|
|
6201021
|
Dịch vụ sản xuất phần mềm trò
chơi trên máy tính
|
|
|
|
|
|
|
6201029
|
Dịch vụ sản xuất phần mềm khác
|
|
|
|
6202
|
62020
|
|
|
Dịch vụ tư vấn máy vi tính và
quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
|
|
|
|
620201
|
|
Dịch vụ tư vấn máy tính
|
|
|
|
|
|
|
6202011
|
Dịch vụ tư vấn phần cứng
|
|
|
|
|
|
|
6202012
|
Dịch vụ tư vấn phần mềm và hệ
thống
|
|
|
|
|
|
|
6202013
|
Dịch vụ cài đặt máy tính và thiết
bị ngoại vi
|
|
|
|
|
|
|
6202014
|
Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật công nghệ
thông tin
|
|
|
|
|
|
620202
|
|
Dịch vụ quản trị hệ thống máy
tính
|
|
|
|
|
|
|
6202021
|
Dịch vụ quản lý mạng
|
|
|
|
|
|
|
6202022
|
Dịch vụ quản lý hệ thống máy tính
|
|
|
|
6209
|
62090
|
620900
|
6209000
|
Dịch vụ công nghệ thông tin và
dịch vụ khác liên quan đến máy vi tinh
|
|
63
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ thông tin
|
|
|
631
|
|
|
|
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê
và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
|
|
|
|
6311
|
63110
|
|
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê
và các hoạt động liên quan
|
|
|
|
|
|
631101
|
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông
tin và các dịch vụ liên quan
|
|
|
|
|
|
|
6311011
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
6311012
|
Dịch vụ cho thuê web
|
|
|
|
|
|
|
6311013
|
Dịch vụ cung cấp các ứng dụng
|
|
|
|
|
|
|
6311019
|
Dịch vụ cung cấp hạ tầng công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
631102
|
|
Dịch vụ truyền tải
|
|
|
|
|
|
|
6311021
|
Dịch vụ truyền tải video
|
|
|
|
|
|
|
6311022
|
Dịch vụ truyền tải âm thanh
|
|
|
|
|
|
631103
|
6311030
|
Dịch vụ thiết kế, tạo không gian
và thời gian quảng cáo trên internet
|
|
|
|
6312
|
63120
|
631200
|
6312000
|
Dịch vụ cổng thông tin
|
|
|
632
|
|
|
|
|
Dịch vụ thông tin khác
|
|
|
|
6321
|
63210
|
632100
|
|
Dịch vụ thông tấn
|
|
|
|
|
|
|
6321001
|
Dịch vụ thông tấn cho báo chí và
tạp chí
|
|
|
|
|
|
|
6321002
|
Dịch vụ thông tấn cho các phương
tiện nghe nhìn
|
|
|
|
6329
|
63290
|
|
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
632901
|
6329010
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
632902
|
6329020
|
Tài liệu biên soạn các sự
kiện/thông tin nguyên bản
|
K
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
|
|
64
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ trung gian tài chính
|
|
|
641
|
|
|
|
|
Dịch vụ trung gian tiền tệ
|
|
|
|
6411
|
64110
|
641100
|
6411000
|
Dịch vụ ngân hàng trung ương
|
|
|
|
6419
|
64190
|
|
|
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác
|
|
|
|
|
|
641901
|
|
Dịch vụ tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
6419011
|
Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn
và các thể thế
|
|
|
|
|
|
|
6419012
|
Dịch vụ tiền gửi cho các đối
tượng khác
|
|
|
|
|
|
641902
|
|
Dịch vụ cấp tín dụng bởi các thể
chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419021
|
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành
bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419022
|
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng
bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419023
|
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp
quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419024
|
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp
quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419025
|
Dịch vụ cấp tín dụng không thế
chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419026
|
Dịch vụ thẻ tín dụng bởi các thể
chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6419029
|
Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các
thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
641903
|
6419030
|
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
642
|
6420
|
64200
|
642000
|
6420000
|
Dịch vụ của công ty nắm giữ tài
sản
|
|
|
643
|
6430
|
64300
|
643000
|
6430000
|
Dịch vụ của quỹ tín thác, các quỹ
và các tổ chức tài chính tương tự
|
|
|
649
|
|
|
|
|
Dịch vụ trung gian tài chính khác
(trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)
|
|
|
|
6491
|
64910
|
649100
|
6491000
|
Dịch vụ cho thuê tài chính
|
|
|
|
6492
|
64920
|
649200
|
|
Dịch vụ cấp tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
|
6492001
|
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành,
không phải bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492002
|
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng,
không phải bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492003
|
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp
quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492004
|
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp
quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492005
|
Dịch vụ cấp tín dụng phi thế chấp
thương mại, không phải bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492006
|
Dịch vụ thẻ tín dụng, không phải
bởi các thể chế tiền tệ
|
|
|
|
|
|
|
6492009
|
Dịch vụ cấp tín dụng khác, không
phải bởi thể chế tiền tệ
|
|
|
|
6499
|
64990
|
649900
|
|
Dịch vụ trung gian tài chính khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
6499001
|
Dịch vụ ngân hàng đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6499009
|
Dịch vụ trung gian tài chính khác
chưa được phân vào đâu
|
|
65
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và
bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
|
|
651
|
|
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm
|
|
|
|
6511
|
65110
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ
|
|
|
|
|
|
651101
|
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ suốt
đời hoặc theo khoảng thời gian
|
|
|
|
|
|
|
6511011
|
Dịch vụ bảo hiểm niên kim
|
|
|
|
|
|
|
6511012
|
Dịch vụ bảo hiểm tử kỳ
|
|
|
|
|
|
651109
|
6511090
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ khác
|
|
|
|
6512
|
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
|
|
|
65121
|
651210
|
|
Dịch vụ bảo hiểm y tế tự nguyện
|
|
|
|
|
|
|
6512101
|
Dịch vụ bảo hiểm tai nạn
|
|
|
|
|
|
|
6512102
|
Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe
|
|
|
|
|
65129
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ
khác
|
|
|
|
|
|
651291
|
|
Dịch vụ bảo hiểm tài sản, thiệt
hại
|
|
|
|
|
|
|
6512911
|
Dịch vụ bảo hiểm xe có động cơ
|
|
|
|
|
|
|
6512912
|
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy
bay và phương tiện giao thông khác
|
|
|
|
|
|
|
6512919
|
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt
hại khác
|
|
|
|
|
|
651292
|
|
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận
chuyển
|
|
|
|
|
|
|
6512921
|
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận
chuyển đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
6512922
|
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận
chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển khác
|
|
|
|
|
|
|
6512929
|
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận
chuyển khác
|
|
|
|
|
|
651293
|
|
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
6512931
|
Dịch vụ bảo hiểm cây trồng
|
|
|
|
|
|
|
6512932
|
Dịch vụ bảo hiểm vật nuôi
|
|
|
|
|
|
|
6512939
|
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
651294
|
6512940
|
Dịch vụ bảo hiểm xây dựng và lắp
đặt
|
|
|
|
|
|
651295
|
6512950
|
Dịch vụ bảo hiểm du lịch
|
|
|
|
|
|
651296
|
6512960
|
Dịch vụ bảo hiểm tín dụng và bảo
lãnh
|
|
|
|
|
|
651297
|
|
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
6512971
|
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm dân
sự
|
|
|
|
|
|
|
6512972
|
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm
chung
|
|
|
|
|
|
651299
|
6512990
|
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ
khác
|
|
|
652
|
6520
|
65200
|
|
|
Dịch vụ tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
652001
|
|
Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ
|
|
|
|
|
|
|
6520011
|
Dịch vụ tái bảo hiểm niên kim
|
|
|
|
|
|
|
6520012
|
Dịch vụ tái bảo hiểm tử kỳ
|
|
|
|
|
|
652002
|
|
Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
|
|
|
|
|
6520021
|
Dịch vụ tái bảo hiểm y tế tự
nguyện
|
|
|
|
|
|
|
6520022
|
Dịch vụ tái bảo hiểm tài sản và
thiệt hại
|
|
|
|
|
|
|
6520023
|
Dịch vụ tái bảo hiểm hàng hóa vận
chuyển
|
|
|
|
|
|
|
6520024
|
Dịch vụ tái bảo hiểm nông nghiệp,
xây dựng, lắp đặt
|
|
|
|
|
|
|
6520025
|
Dịch vụ tái bảo hiểm du lịch
|
|
|
|
|
|
|
6520026
|
Dịch vụ tái bảo hiểm tín dụng và
bảo lãnh
|
|
|
|
|
|
|
6520027
|
Dịch vụ tái bảo hiểm trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
6520029
|
Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ
khác
|
|
|
653
|
6530
|
65300
|
653000
|
|
Dịch vụ bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
6530001
|
Dịch vụ bảo hiểm xã hội cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
6530002
|
Dịch vụ bảo hiểm xã hội nhóm
|
|
66
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ tài chính khác
|
|
|
661
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ cho trung gian tài
chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
|
|
|
6611
|
66110
|
661100
|
|
Dịch vụ liên quan đến quản lý thị
trường tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6611001
|
Dịch vụ điều hành thị trường tài
chính
|
|
|
|
|
|
|
6611002
|
Dịch vụ điều tiết thị trường tài
chính
|
|
|
|
|
|
|
6611009
|
Dịch vụ khác liên quan đến quản
lý thị trường tài chính
|
|
|
|
6612
|
66120
|
661200
|
|
Dịch vụ môi giới hợp đồng hàng
hóa và chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
6612001
|
Dịch vụ môi giới chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
6612002
|
Dịch vụ môi giới hàng hóa
|
|
|
|
6619
|
66190
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung
gian tài chính
|
|
|
|
|
|
661901
|
6619010
|
Dịch vụ xử lý và làm rõ các giao
dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
661902
|
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến ngân
hàng đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6619021
|
Dịch vụ thôn tính và sát nhập
|
|
|
|
|
|
|
6619022
|
Dịch vụ cung cấp vốn công ty và
đầu tư vốn mạo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
6619029
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
ngân hàng đầu tư
|
|
|
|
|
|
661903
|
|
Dịch vụ ủy thác và bảo hộ
|
|
|
|
|
|
|
6619031
|
Dịch vụ ủy thác
|
|
|
|
|
|
|
6619032
|
Dịch vụ bảo hộ
|
|
|
|
|
|
661904
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung
gian tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
6619041
|
Dịch vụ tư vấn tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6619042
|
Dịch vụ hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
6619043
|
Dịch vụ xử lý và thanh toán bù
trừ các giao dịch tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6619049
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung
gian tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
|
662
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội
|
|
|
|
6621
|
66210
|
662100
|
6621000
|
Dịch vụ giám định, đánh giá rủi
ro và thiệt hại
|
|
|
|
6622
|
66220
|
662200
|
6622000
|
Dịch vụ của đại lý và môi giới
bảo hiểm
|
|
|
|
6629
|
66290
|
662900
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
6629001
|
Dịch vụ thống kê bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
6629009
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu
|
|
|
663
|
6630
|
66300
|
663000
|
|
Dịch vụ quản lý quỹ
|
|
|
|
|
|
|
6630001
|
Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư
(loại trừ quỹ BHXH)
|
|
|
|
|
|
|
6630002
|
Dịch vụ quản lý quỹ bảo hiểm xã
hội
|
L
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
|
|
68
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản
|
|
|
681
|
6810
|
68100
|
|
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
|
|
|
|
681001
|
|
Dịch vụ bán và mua bất động sản
chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
6810011
|
Dịch vụ bán và mua nhà và đất để
ở
|
|
|
|
|
|
|
6810012
|
Dịch vụ bán và mua bất động sản theo
thời gian
|
|
|
|
|
|
|
6810013
|
Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng
đất trống để ở
|
|
|
|
|
|
|
6810014
|
Dịch vụ bán và mua nhà và đất
không để ở
|
|
|
|
|
|
|
6810015
|
Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng
đất trống không để ở
|
|
|
|
|
|
681002
|
|
Dịch vụ cho thuê bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
|
|
|
|
|
6810021
|
Dịch vụ cho thuê bất động sản để
ở, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
|
|
|
|
|
6810022
|
Dịch vụ cho thuê bất động sản
không để ở, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
|
|
|
|
681003
|
|
Dịch vụ đại lý bất động sản trên
cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810031
|
Dịch vụ bán nhà và kết hợp với
đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng
theo thời gian
|
|
|
|
|
|
|
6810032
|
Dịch vụ bán bất động sản sử dụng
theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810033
|
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để
ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810034
|
Dịch vụ bán nhà và kết hợp với
đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810035
|
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất
trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810036
|
Dịch vụ đánh giá bất động sản
trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
681004
|
|
Dịch vụ quản lý bất động sản trên
cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810041
|
Dịch vụ quản lý bất động sản để ở
trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810042
|
Dịch vụ quản lý bất động sản theo
thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
6810043
|
Dịch vụ quản lý bất động sản
không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
682
|
6820
|
68200
|
682000
|
6820000
|
Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá
bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
M
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
69
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ pháp lý, kế toán và kiểm
toán
|
|
|
691
|
6910
|
|
|
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
|
|
69101
|
|
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý
|
|
|
|
|
|
691011
|
6910110
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý
liên quan đến luật hình sự
|
|
|
|
|
|
691012
|
6910120
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý
trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật thương mại và kinh doanh
|
|
|
|
|
|
691013
|
6910130
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong
các thủ tục tố tụng liên quan đến luật lao động
|
|
|
|
|
|
691014
|
6910140
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý
trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật dân sự
|
|
|
|
|
|
691015
|
6910150
|
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý
liên quan đến bằng sáng chế, bản quyền và các quyền sở hữu trí tuệ khác
|
|
|
|
|
69102
|
691020
|
6910200
|
Dịch vụ công chứng và chứng thực
|
|
|
|
|
69109
|
|
|
Dịch vụ pháp lý khác
|
|
|
|
|
|
691091
|
6910910
|
Dịch vụ hòa giải và trọng tài
|
|
|
|
|
|
691092
|
6910920
|
Dịch vụ đấu giá pháp lý
|
|
|
|
|
|
691099
|
6910990
|
Dịch vụ pháp lý khác
|
|
|
692
|
6920
|
69200
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến kế toán,
kiểm toán và tư vấn về thuế
|
|
|
|
|
|
692001
|
6920010
|
Dịch vụ kiểm toán tài chính
|
|
|
|
|
|
692002
|
|
Dịch vụ kế toán
|
|
|
|
|
|
|
6920021
|
Dịch vụ kiểm tra lại kế toán
|
|
|
|
|
|
|
6920022
|
Dịch vụ soạn báo cáo tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6920023
|
Dịch vụ ghi sổ kế toán
|
|
|
|
|
|
|
6920024
|
Dịch vụ tính bảng lương
|
|
|
|
|
|
|
6920029
|
Dịch vụ kế toán khác
|
|
|
|
|
|
692003
|
|
Dịch vụ tư vấn về thuế
|
|
|
|
|
|
|
6920031
|
Dịch vụ tư vấn và chuẩn bị về
thuế công ty
|
|
|
|
|
|
|
6920032
|
Dịch vụ chuẩn bị và lập kế hoạch
về thuế cá nhân
|
|
|
|
|
|
692004
|
6920040
|
Dịch vụ thu nợ khó đòi
|
|
70
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ của trụ sở văn phòng;
dịch vụ tư vấn quản lý
|
|
|
701
|
7010
|
70100
|
701000
|
7010000
|
Dịch vụ của trụ sở văn phòng
|
|
|
702
|
7020
|
70200
|
|
|
Dịch vụ tư vấn quản lý
|
|
|
|
|
|
702001
|
7020010
|
Dịch vụ quan hệ và giao tiếp với
công chúng
|
|
|
|
|
|
702002
|
|
Dịch vụ tư vấn kinh doanh và quản
lý khác
|
|
|
|
|
|
|
7020021
|
Dịch vụ tư vấn quản lý kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7020022
|
Dịch vụ quản lý dự án khác (trừ
xây dựng)
|
|
|
|
|
|
|
7020023
|
Dịch vụ tư vấn kinh doanh khác
|
|
71
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ kiến trúc; kiểm tra và
phân tích kỹ thuật
|
|
|
711
|
7110
|
|
|
|
Dịch vụ kiến trúc và tư vấn kỹ
thuật có liên quan
|
|
|
|
|
71101
|
|
|
Dịch vụ kiến trúc
|
|
|
|
|
|
711011
|
7110110
|
Lập kế hoạch và vẽ có mục đích
kiến trúc
|
|
|
|
|
|
711012
|
|
Dịch vụ kiến trúc xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
7110121
|
Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà ở
|
|
|
|
|
|
|
7110122
|
Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà
không để ở
|
|
|
|
|
|
|
7110123
|
Dịch vụ kiến trúc phục chế
|
|
|
|
|
|
|
7110124
|
Dịch vụ tư vấn kiến trúc
|
|
|
|
|
|
711013
|
|
Dịch vụ lập kế hoạch đất đai và
đô thị
|
|
|
|
|
|
|
7110131
|
Dịch vụ lập kế hoạch đô thị
|
|
|
|
|
|
|
7110132
|
Dịch vụ lập kế hoạch đất đai nông
thôn
|
|
|
|
|
|
|
7110133
|
Dịch vụ lập kế hoạch dự án tổng
thể
|
|
|
|
|
|
711014
|
|
Dịch vụ kiến trúc cảnh quan và tư
vấn kiến trúc
|
|
|
|
|
|
|
7110141
|
Dịch vụ kiến trúc cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
7110142
|
Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh
quan
|
|
|
|
|
71102
|
711020
|
7110200
|
Dịch vụ đo đạc bản đồ
|
|
|
|
|
71103
|
|
|
Dịch vụ thăm dò địa chất, nguồn
nước
|
|
|
|
|
|
711031
|
7110310
|
Dịch vụ tư vấn địa chất
|
|
|
|
|
|
711032
|
7110320
|
Dịch vụ địa vật lý
|
|
|
|
|
|
711033
|
7110330
|
Dịch vụ đánh giá và khai thác
khoáng sản
|
|
|
|
|
|
711034
|
7110340
|
Dịch vụ điều tra bề mặt
|
|
|
|
|
71109
|
711090
|
|
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên
quan khác
|
|
|
|
|
|
|
7110901
|
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
7110902
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nhà
cao tầng
|
|
|
|
|
|
|
7110903
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án năng
lượng
|
|
|
|
|
|
|
7110904
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án giao
thông
|
|
|
|
|
|
|
7110905
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án quản
lý rác thải (độc hại và không độc hại)
|
|
|
|
|
|
|
7110906
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nước,
nước thải
|
|
|
|
|
|
|
7110907
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án công
nghiệp và sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
7110908
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án viễn
thông và truyền thanh truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
7110909
|
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án khác
|
|
|
712
|
7120
|
71200
|
|
|
Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ
thuật
|
|
|
|
|
|
712001
|
7120010
|
Dịch vụ kiểm tra và phân tích
thành phần cấu tạo và độ tinh khiết
|
|
|
|
|
|
712002
|
7120020
|
Dịch vụ kiểm tra và phân tích
thuộc tính vật lý
|
|
|
|
|
|
712003
|
7120030
|
Dịch vụ kiểm tra và phân tích cơ
chế hòa nhập và hệ thống điện
|
|
|
|
|
|
712004
|
7120040
|
Dịch vụ kiểm tra kỹ thuật của
động cơ giao thông đường bộ
|
|
|
|
|
|
712009
|
7120090
|
Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ
thuật khác
|
|
72
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và
phát triển
|
|
|
721
|
7210
|
72100
|
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
721001
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
|
7210011
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
|
7210012
|
Bản gốc nghiên cứu và phát triển
trong công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
721009
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khác trong khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
7210091
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khác trong khoa học tư nhiên
|
|
|
|
|
|
|
7210092
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong kỹ thuật và công nghệ, trừ công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
|
7210093
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong y học
|
|
|
|
|
|
|
7210094
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong khoa học nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7210095
|
Bản gốc nghiên cứu và phát triển
trong khoa học tự nhiên và kỹ thuật, trừ cho công nghệ sinh học
|
|
|
722
|
7220
|
72200
|
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
|
|
|
|
|
722001
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khoa học xã hội
|
|
|
|
|
|
|
7220011
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong kinh tế và kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7220012
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong tâm lý học
|
|
|
|
|
|
|
7220013
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong luật học
|
|
|
|
|
|
|
7220019
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
trong khoa học xã hội khác
|
|
|
|
|
|
722002
|
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong nhân văn học
|
|
|
|
|
|
|
7220021
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm trong ngôn ngữ và văn học
|
|
|
|
|
|
|
7220029
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
thực nghiệm khác trong nhân văn học
|
|
|
|
|
|
722003
|
7220030
|
Bản gốc nghiên cứu và phát triển
trong khoa học xã hội và nhân văn học
|
|
73
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ quảng cáo và nghiên cứu
thị trường
|
|
|
731
|
7310
|
73100
|
|
|
Dịch vụ quảng cáo
|
|
|
|
|
|
731001
|
|
Dịch vụ được cung cấp bởi các
hãng quảng cáo
|
|
|
|
|
|
|
7310011
|
Dịch vụ quảng cáo trọn gói
|
|
|
|
|
|
|
7310012
|
Dịch vụ quảng cáo và chuyển thư
trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
7310013
|
Thiết kế quảng cáo và phát triển
ý tưởng
|
|
|
|
|
|
|
7310019
|
Dịch vụ quảng cáo khác
|
|
|
|
|
|
731002
|
|
Dịch vụ đại diện truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
7310021
|
Dịch vụ mua bán không gian hoặc
thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
7310022
|
Dịch vụ mua bán lại không gian
hoặc thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
|
|
|
732
|
7320
|
73200
|
|
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường và
thăm dò dư luận
|
|
|
|
|
|
732001
|
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường và
các dịch vụ tương tự
|
|
|
|
|
|
|
7320011
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường;
điều tra định tính
|
|
|
|
|
|
|
7320012
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường;
điều tra ngẫu nhiên định lượng
|
|
|
|
|
|
|
7320013
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường;
điều tra định lượng liên tục và điều tra thông thường
|
|
|
|
|
|
|
7320014
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường
(trừ điều tra)
|
|
|
|
|
|
|
7320019
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường
khác
|
|
|
|
|
|
732002
|
7320020
|
Dịch vụ thăm dò dư luận
|
|
74
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác
|
|
|
741
|
7410
|
74100
|
|
|
Dịch vụ thiết kế chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
741001
|
|
Dịch vụ thiết kế chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
7410011
|
Dịch vụ thiết kế nội thất
|
|
|
|
|
|
|
7410012
|
Dịch vụ thiết kế công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7410019
|
Dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
|
741002
|
7410020
|
Bản gốc thiết kế
|
|
|
742
|
7420
|
74200
|
|
|
Dịch vụ nhiếp ảnh
|
|
|
|
|
|
742001
|
|
Kính ảnh và phim (không phải quay
phim), đã được phơi sáng
|
|
|
|
|
|
|
7420011
|
Kính ảnh và phim, phơi sáng nhưng
không rửa
|
|
|
|
|
|
|
7420012
|
Kính ảnh và phim, phơi sáng và
rửa, cho tái bản ôpxet
|
|
|
|
|
|
|
7420019
|
Kính ảnh và phim khác, phơi sáng
và rửa
|
|
|
|
|
|
742002
|
|
Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7420021
|
Dịch vụ nhiếp ảnh chân dung
|
|
|
|
|
|
|
7420022
|
Dịch vụ quảng cáo và nhiếp ảnh có
liên quan
|
|
|
|
|
|
|
7420023
|
Dịch vụ nhiếp ảnh sự kiện và quay
phim sự kiện
|
|
|
|
|
|
|
7420024
|
Dịch vụ nhiếp ảnh trên không
|
|
|
|
|
|
|
7420029
|
Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp
khác
|
|
|
|
|
|
742003
|
|
Dịch vụ nhiếp ảnh khác
|
|
|
|
|
|
|
7420031
|
Dịch vụ xử lý ảnh
|
|
|
|
|
|
|
7420032
|
Dịch vụ khôi phục, sao chép và
sửa lại ảnh
|
|
|
|
|
|
|
7420039
|
Dịch vụ nhiếp ảnh khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
749
|
7490
|
|
|
|
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
74901
|
749010
|
7490100
|
Dịch vụ khí tượng thủy văn
|
|
|
|
|
74909
|
|
|
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
749091
|
|
Dịch vụ hỗ trợ và tư vấn chuyên
môn và công nghệ chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
7490911
|
Dịch vụ kế toán hóa đơn và tỷ lệ
hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
7490912
|
Dịch vụ đánh giá và môi giới kinh
doanh loại trừ bất động sản và bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
7490913
|
Dịch vụ tư vấn môi trường
|
|
|
|
|
|
|
7490914
|
Dịch vụ tư vấn an toàn
|
|
|
|
|
|
|
7490915
|
Dịch vụ phiên dịch
|
|
|
|
|
|
|
7490919
|
Dịch vụ tư vấn khoa học và công
nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
749092
|
7490920
|
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và
thương mại khác chưa được phân vào đâu
|
|
75
|
750
|
7500
|
75000
|
750000
|
|
Dịch vụ thú y
|
|
|
|
|
|
|
7500001
|
Dịch vụ thú y vật nuôi
|
|
|
|
|
|
|
7500002
|
Dịch vụ thú y thú nuôi
|
|
|
|
|
|
|
7500009
|
Dịch vụ thú y khác
|
N
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
HÀNH CHÍNH VÀ HỖ TRỢ
|
|
77
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho
thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
|
771
|
7710
|
|
|
|
Dịch vụ cho thuê xe có động cơ
|
|
|
|
|
77101
|
|
|
Dịch vụ cho thuê ôtô
|
|
|
|
|
|
771011
|
7710110
|
Dịch vụ cho thuê xe ôtô con và xe
có động cơ hạng nhẹ
|
|
|
|
|
|
771012
|
7710120
|
Dịch vụ cho thuê xe tải
|
|
|
|
|
77109
|
771090
|
7710900
|
Dịch vụ cho thuê xe có động cơ
khác
|
|
|
772
|
|
|
|
|
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân
và gia đình
|
|
|
|
7721
|
77210
|
772100
|
7721000
|
Dịch vụ cho thuê thiết bị thể
thao, vui chơi giải trí
|
|
|
|
7722
|
77220
|
772200
|
7722000
|
Dịch vụ cho thuê băng, đĩa video
|
|
|
|
7729
|
77290
|
772900
|
|
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân
và gia đình khác
|
|
|
|
|
|
|
7729001
|
Dịch vụ cho thuê tivi, đài, đầu
video và thiết bị phụ tùng có liên quan
|
|
|
|
|
|
|
7729002
|
Dịch vụ cho thuê đồ nội thất và
các thiết bị gia dụng khác
|
|
|
|
|
|
|
7729003
|
Dịch vụ cho thuê nhạc cụ
|
|
|
|
|
|
|
7729004
|
Dịch vụ cho thuê vải gia đình
|
|
|
|
|
|
|
7729005
|
Dịch vụ cho thuê quần áo và giầy
dép
|
|
|
|
|
|
|
7729006
|
Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết
bị tự làm
|
|
|
|
|
|
|
7729009
|
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân
và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
773
|
7730
|
|
|
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị và đồ dùng hữu hình khác
|
|
|
|
|
77301
|
773010
|
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị nông, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7730101
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7730102
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị lâm nghiệp
|
|
|
|
|
77302
|
773020
|
7730200
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị xây dựng
|
|
|
|
|
77303
|
773030
|
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị văn phòng (kể cả máy tính)
|
|
|
|
|
|
|
7730301
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị văn phòng (trừ máy tính)
|
|
|
|
|
|
|
7730302
|
Dịch vụ cho thuê máy tính
|
|
|
|
|
77309
|
773090
|
|
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết
bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
7730901
|
Dịch vụ cho thuê động cơ tàu hỏa
|
|
|
|
|
|
|
7730902
|
Dịch vụ cho thuê container
|
|
|
|
|
|
|
7730903
|
Dịch vụ cho thuê xe môtô, xe moóc
và xe cắm trại
|
|
|
|
|
|
|
7730904
|
Dịch vụ cho thuê thiết bị thông
tin liên lạc không kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
7730905
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
tải đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
7730906
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận
tải đường không
|
|
|
|
|
|
|
7730909
|
Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị
khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
|
|
|
774
|
7740
|
77400
|
774000
|
|
Dịch vụ cho thuê tài sản vô hình
phi tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7740001
|
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng
bằng sáng chế
|
|
|
|
|
|
|
7740002
|
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng
thương hiệu và quyền kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7740009
|
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng sở
hữu trí tuệ và sản phẩm tương tự khác, trừ bản quyền
|
|
78
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lao động và việc làm
|
|
|
781
|
7810
|
78100
|
781000
|
|
Dịch vụ của các trung tâm, đại lý
tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
|
|
|
|
|
7810001
|
Dịch vụ tìm kiếm quản lý/thuê
người
|
|
|
|
|
|
|
7810002
|
Dịch vụ sắp xếp việc làm lâu dài,
trừ dịch vụ tìm kiếm quản lý/thuê người
|
|
|
782
|
7820
|
78200
|
782000
|
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời
|
|
|
|
|
|
|
7820001
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho ngành máy tính và viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
7820002
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
7820003
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho ngành thương mại và kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7820004
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7820005
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời
cho ngành khách sạn và nhà hàng
|
|
|
|
|
|
|
7820006
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho ngành y
|
|
|
|
|
|
|
7820009
|
Dịch vụ cung ứng lao động tạm
thời cho các ngành khác
|
|
|
783
|
7830
|
|
|
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động
|
|
|
|
|
78301
|
783010
|
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước
|
|
|
|
|
|
|
7830101
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành máy tính và viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
7830102
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
7830103
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành thương mại và kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7830104
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7830105
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành khách sạn và nhà hàng
|
|
|
|
|
|
|
7830106
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành y
|
|
|
|
|
|
|
7830109
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho các ngành khác
|
|
|
|
|
78302
|
783020
|
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
7830201
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành máy tính và viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
7830202
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
7830203
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành thương mại và kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
7830204
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
7830205
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành khách sạn và nhà hàng
|
|
|
|
|
|
|
7830206
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành y
|
|
|
|
|
|
|
7830209
|
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn
lao động đi làm việc ở nước ngoài cho các ngành khác
|
|
79
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ của các đại lý du lịch,
kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
chức tua du lịch
|
|
|
791
|
|
|
|
|
Dịch vụ của các đại lý du lịch,
kinh doanh tua du lịch
|
|
|
|
7911
|
79110
|
|
|
Dịch vụ của đại lý du lịch
|
|
|
|
|
|
791101
|
|
Dịch vụ của đại lý du lịch trong
việc đặt vé giao thông
|
|
|
|
|
|
|
7911011
|
Dịch vụ đặt vé máy bay
|
|
|
|
|
|
|
7911012
|
Dịch vụ đặt vé tàu hỏa
|
|
|
|
|
|
|
7911013
|
Dịch vụ đặt vé xe buýt
|
|
|
|
|
|
|
7911014
|
Dịch vụ đặt thuê xe
|
|
|
|
|
|
|
7911019
|
Dịch vụ đặt vé khác
|
|
|
|
|
|
791102
|
|
Dịch vụ của đại lý du lịch trong
việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói
|
|
|
|
|
|
|
7911021
|
Dịch vụ đặt vé nơi ở
|
|
|
|
|
|
|
7911022
|
Dịch vụ đặt vé chuyến đi
|
|
|
|
|
|
|
7911023
|
Dịch vụ đặt vé trọn gói
|
|
|
|
7912
|
79120
|
791200
|
|
Dịch vụ điều hành tua du lịch
|
|
|
|
|
|
|
7912001
|
Dịch vụ điều hành tua du lịch cho
việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịch
|
|
|
|
|
|
|
7912002
|
Dịch vụ quản lý tua du lịch
|
|
|
792
|
7920
|
79200
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
|
|
|
|
792001
|
|
Dịch vụ xúc tiến du lịch và các
thông tin về du khách
|
|
|
|
|
|
|
7920011
|
Dịch vụ xúc tiến du lịch
|
|
|
|
|
|
|
7920012
|
Dịch vụ thông tin về du khách
|
|
|
|
|
|
792002
|
7920020
|
Dịch vụ hướng dẫn du lịch
|
|
|
|
|
|
792003
|
|
Dịch vụ đặt trước khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
7920031
|
Dịch vụ chia sẻ thời gian
|
|
|
|
|
|
|
7920032
|
Dịch vụ đặt trước trung tâm hội
nghị, họp báo và triển lãm
|
|
|
|
|
|
|
7920039
|
Dịch vụ đặt trước vé xem sự kiện,
giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu
|
|
80
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ điều tra bảo đảm an toàn
|
|
|
801
|
8010
|
80100
|
801000
|
|
Dịch vụ bảo vệ cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
8010001
|
Dịch vụ xe bọc thép
|
|
|
|
|
|
|
8010002
|
Dịch vụ canh gác
|
|
|
|
|
|
|
8010009
|
Dịch vụ bảo vệ khác
|
|
|
802
|
8020
|
80200
|
802000
|
8020000
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
|
803
|
8030
|
80300
|
803000
|
8030000
|
Dịch vụ điều tra
|
|
81
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công
trình và cảnh quan
|
|
|
811
|
8110
|
81100
|
811000
|
8110000
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
|
812
|
|
|
|
|
Dịch vụ vệ sinh
|
|
|
|
8121
|
81210
|
812100
|
8121000
|
Dịch vụ vệ sinh chung nhà cửa
|
|
|
|
8129
|
81290
|
812900
|
|
Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các
công trình khác
|
|
|
|
|
|
|
8129001
|
Dịch vụ vệ sinh công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
8129002
|
Dịch vụ lau cửa sổ
|
|
|
|
|
|
|
8129003
|
Dịch vụ lau ống khói và lò sưởi
|
|
|
|
|
|
|
8129004
|
Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng
|
|
|
|
|
|
|
8129005
|
Dịch vụ quét tuyết
|
|
|
|
|
|
|
8129006
|
Dịch vụ vệ sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
8129009
|
Dịch vụ vệ sinh khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
813
|
8130
|
81300
|
813000
|
8130000
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh
quan
|
|
82
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hành chính, hỗ trợ văn
phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
|
|
821
|
|
|
|
|
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ văn
phòng
|
|
|
|
8211
|
82110
|
821100
|
8211000
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng
hợp
|
|
|
|
8219
|
|
|
|
Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu
và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
|
|
|
82191
|
821910
|
|
Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
8219101
|
Dịch vụ nhân bản
|
|
|
|
|
|
|
8219102
|
Dịch vụ lập danh sách địa chỉ thư
|
|
|
|
|
82199
|
821990
|
8219900
|
Dịch vụ hỗ trợ văn phòng đặc biệt
khác
|
|
|
822
|
8220
|
82200
|
822000
|
8220000
|
Dịch vụ liên quan đến các cuộc
gọi
|
|
|
823
|
8230
|
82300
|
823000
|
|
Dịch vụ tổ chức giới thiệu và xúc
tiến thương mại
|
|
|
|
|
|
|
8230001
|
Dịch vụ tổ chức hội nghị
|
|
|
|
|
|
|
8230002
|
Dịch vụ tổ chức triển lãm
|
|
|
829
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
8291
|
82910
|
829100
|
|
Dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín
dụng
|
|
|
|
|
|
|
8291001
|
Dịch vụ báo cáo tín dụng
|
|
|
|
|
|
|
8291002
|
Dịch vụ đại lý huy dộng
|
|
|
|
8292
|
82920
|
829200
|
8292000
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
|
|
8299
|
82990
|
829900
|
|
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác
còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
8299001
|
Dịch vụ báo cáo nguyên văn và
dịch vụ báo cáo tốc ký
|
|
|
|
|
|
|
8299002
|
Dịch vụ hỗ trợ điện thoại
|
|
|
|
|
|
|
8299009
|
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác
chưa được phân vào đâu
|
O
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC
PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
|
|
84
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ
chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã
hội bắt buộc
|
|
|
841
|
|
|
|
|
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ
chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh
tế, xã hội
|
|
|
|
8411
|
|
|
|
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ
chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng
hợp
|
|
|
|
|
84111
|
841110
|
8411100
|
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ
chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
84112
|
|
|
Dịch vụ quản lý nhà nước nói
chung và kinh tế tổng hợp và dịch vụ hỗ trợ cho Chính phủ
|
|
|
|
|
|
841121
|
|
Dịch vụ quản lý nhà nước nói
chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
8411211
|
Dịch vụ hành pháp và lập pháp
|
|
|
|
|
|
|
8411212
|
Dịch vụ tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8411213
|
Dịch vụ lập kế hoạch và thống kê
kinh tế xã hội tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
8411214
|
Dịch vụ của chính phủ đối với
nghiên cứu cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
8411219
|
Dịch vụ quản lý nhà nước nói
chung khác
|
|
|
|
|
|
841122
|
|
Dịch vụ hỗ trợ cho chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
8411221
|
Dịch vụ nhân sự chung cho chính
phủ
|
|
|
|
|
|
|
8411229
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho chính phủ
|
|
|
|
8412
|
84120
|
841200
|
|
Dịch vụ quản lý nhà nước trong
các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm
xã hội bắt buộc)
|
|
|
|
|
|
|
8412001
|
Dịch vụ quản lý giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
8412002
|
Dịch vụ quản lý y tế
|
|
|
|
|
|
|
8412003
|
Dịch vụ quản lý nhà ở và tiện
nghi công cộng
|
|
|
|
|
|
|
8412004
|
Dịch vụ quản lý giải trí, văn hóa
và tôn giáo
|
|
|
|
8413
|
84130
|
841300
|
|
Dịch vụ quản lý nhà nước trong
các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
8413001
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến
nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và săn bắt
|
|
|
|
|
|
|
8413002
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến
nhiên liệu và năng lượng
|
|
|
|
|
|
|
8413003
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến khai
thác và nguồn tài nguyên khoáng sản, công nghiệp chế biến, chế tạo và xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
8413004
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến
giao thông và liên lạc
|
|
|
|
|
|
|
8413005
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến
thương mại ăn uống và phân phối, nhà hàng và khách sạn
|
|
|
|
|
|
|
8413006
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến du
lịch
|
|
|
|
|
|
|
8413007
|
Dịch vụ quản lý dự án phát triển
đa mục đích
|
|
|
|
|
|
|
8413008
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến
quản lý kinh tế, thương mại và lao động nói chung
|
|
|
842
|
|
|
|
|
Dịch vụ phục vụ chung cho toàn
đất nước
|
|
|
|
8421
|
84210
|
842100
|
|
Dịch vụ ngoại giao
|
|
|
|
|
|
|
8421001
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến đối
ngoại và lãnh sự
|
|
|
|
|
|
|
8421002
|
Dịch vụ liên quan đến viện trợ
kinh tế - kỹ thuật với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
8421003
|
Dịch vụ liên quan đến viện trợ
quân sự với nước ngoài
|
|
|
|
8422
|
84220
|
842200
|
|
Dịch vụ quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
8422001
|
Dịch vụ quốc phòng quân đội
|
|
|
|
|
|
|
8422002
|
Dịch vụ quốc phòng toàn dân
|
|
|
|
8423
|
84230
|
842300
|
|
Dịch vụ an ninh, trật tự an toàn
xã hội
|
|
|
|
|
|
|
8423001
|
Dịch vụ cảnh sát
|
|
|
|
|
|
|
8423002
|
Dịch vụ phòng cháy và chữa cháy
|
|
|
|
|
|
|
8423003
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến tòa
án
|
|
|
|
|
|
|
8423004
|
Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà
tù hoặc trại phục hồi nhân phẩm
|
|
|
|
|
|
|
8423009
|
Dịch vụ liên quan đến an ninh,
trật tự an toàn xã hội khác
|
|
|
843
|
8430
|
84300
|
843000
|
|
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
8430001
|
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc
liên quan đến phúc lợi ốm đau, sinh đẻ hoặc thương tật
|
|
|
|
|
|
|
8430002
|
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc
liên quan đến kế hoạch hưu trí cho người lao động của chính phủ; phúc lợi
tuổi già, tàn tật và người còn sống của người được bảo hiểm trừ cho người lao
động của chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
8430003
|
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc
liên quan đến trợ cấp thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
8430004
|
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc
liên quan đến trợ cấp cho gia đình và trẻ em
|
P
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
85
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ giáo dục và đào tạo
|
|
|
851
|
8510
|
85100
|
851000
|
|
Dịch vụ giáo dục mầm non
|
|
|
|
|
|
|
8510001
|
Dịch vụ giáo dục nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
8510002
|
Dịch vụ giáo dục mẫu giáo
|
|
|
852
|
8520
|
85200
|
|
|
Dịch vụ giáo dục tiểu học
|
|
|
|
|
|
852001
|
8520010
|
Dịch vụ giáo dục tiểu học trực
tuyến
|
|
|
|
|
|
852002
|
8520020
|
Dịch vụ giáo dục tiểu học khác
|
|
|
853
|
|
|
|
|
Dịch vụ giáo dục trung học
|
|
|
|
8531
|
|
|
|
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở
và trung học phổ thông
|
|
|
|
|
85311
|
|
|
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở
|
|
|
|
|
|
853111
|
8531110
|
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở
trực tuyến
|
|
|
|
|
|
853112
|
8531120
|
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở
khác
|
|
|
|
|
85312
|
|
|
Dịch vụ giáo dục trung học phổ
thông
|
|
|
|
|
|
853121
|
8531210
|
Dịch vụ giáo dục trung học phổ
thông trực tuyến
|
|
|
|
|
|
853122
|
8531220
|
Dịch vụ giáo dục trung học phổ
thông khác
|
|
|
|
8532
|
|
|
|
Dịch vụ giáo dục nghề nghiệp
|
|
|
|
|
85321
|
|
|
Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên
nghiệp
|
|
|
|
|
|
853211
|
8532110
|
Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên
nghiệp trực tuyến
|
|
|
|
|
|
853212
|
8532120
|
Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên
nghiệp khác
|
|
|
|
|
85322
|
|
|
Dịch vụ dạy nghề
|
|
|
|
|
|
853221
|
|
Dịch vụ dạy nghề trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
8532211
|
Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình
độ sơ cấp
|
|
|
|
|
|
|
8532212
|
Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình
độ trung cấp
|
|
|
|
|
|
|
8532213
|
Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình
độ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
853222
|
|
Dịch vụ dạy nghề khác
|
|
|
|
|
|
|
8532221
|
Dịch vụ dạy nghề trình độ sơ cấp
|
|
|
|
|
|
|
8532222
|
Dịch vụ dạy nghề trình độ trung
cấp
|
|
|
|
|
|
|
8532223
|
Dịch vụ dạy nghề trình độ cao
đẳng
|
|
|
854
|
|
|
|
|
Dịch vụ đào tạo cao đẳng, đại học
và sau đại học
|
|
|
|
8541
|
85410
|
854100
|
|
Dịch vụ đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
8541001
|
Dịch vụ đào tạo cao đẳng trực
tuyến
|
|
|
|
|
|
|
8541002
|
Dịch vụ đào tạo cao đẳng khác
|
|
|
|
8542
|
85420
|
|
|
Dịch vụ đào tạo đại học và sau
đại học
|
|
|
|
|
|
854201
|
|
Dịch vụ đào tạo đại học
|
|
|
|
|
|
|
8542011
|
Dịch vụ đào tạo đại học trực
tuyến
|
|
|
|
|
|
|
8542012
|
Dịch vụ đào tạo đại học khác
|
|
|
|
|
|
854202
|
|
Dịch vụ đào tạo sau đại học
|
|
|
|
|
|
|
8542021
|
Dịch vụ đào tạo sau đại học trực
tuyến
|
|
|
|
|
|
|
8542022
|
Dịch vụ đào tạo sau đại học khác
|
|
|
855
|
|
|
|
|
Dịch vụ giáo dục khác
|
|
|
|
8551
|
85510
|
855100
|
8551000
|
Dịch vụ giáo dục thể thao và giải
trí
|
|
|
|
8552
|
85520
|
|
|
Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ
thuật
|
|
|
|
|
|
855201
|
8552010
|
Dịch vụ dạy nhảy và các trường
dạy nhảy
|
|
|
|
|
|
855202
|
8552020
|
Dịch vụ dạy nhạc và các trường
dạy nhạc
|
|
|
|
|
|
855203
|
8552030
|
Dịch vụ dạy vẽ và các trường dạy
mỹ thuật
|
|
|
|
|
|
855209
|
8552090
|
Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ
thuật khác
|
|
|
|
8559
|
85590
|
|
|
Dịch vụ giáo dục khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
855901
|
|
Dịch vụ dạy lái
|
|
|
|
|
|
|
8559011
|
Dịch vụ trường dạy lái ôtô
|
|
|
|
|
|
|
8559012
|
Dịch vụ trường dạy lái máy bay,
lái tàu hỏa, tàu thuyền đường thủy
|
|
|
|
|
|
855909
|
|
Dịch vụ giáo dục khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
8559091
|
Dịch vụ trường dạy ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
8559092
|
Dịch vụ trường dạy công nghệ
thông tin
|
|
|
|
|
|
|
8559093
|
Dịch vụ giáo dục nghề khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
8559099
|
Dịch vụ giáo dục khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
856
|
8560
|
85600
|
856000
|
8560000
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
Q
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
Y TẾ VÀ TRỢ GIÚP XÃ HỘI
|
|
86
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ y tế
|
|
|
861
|
8610
|
|
|
|
Dịch vụ của bệnh viện, trạm y tế
|
|
|
|
|
86101
|
|
|
Dịch vụ của bệnh viện
|
|
|
|
|
|
861011
|
8610110
|
Dịch vụ phẫu thuật của bệnh viện
|
|
|
|
|
|
861012
|
8610120
|
Dịch vụ phụ sản của bệnh viện
|
|
|
|
|
|
861013
|
8610130
|
Dịch vụ điều trị phục hồi của
bệnh viện
|
|
|
|
|
|
861014
|
8610140
|
Dịch vụ bệnh tâm thần của bệnh
viện
|
|
|
|
|
|
861015
|
8610150
|
Dịch vụ khác của bệnh viện do bác
sỹ y khoa đảm nhiệm
|
|
|
|
|
|
861019
|
8610190
|
Dịch vụ khác của bệnh viện
|
|
|
|
|
86102
|
861020
|
8610200
|
Dịch vụ của trạm y tế cấp xã và
trạm y tế bộ/ngành
|
|
|
862
|
8620
|
|
|
|
Dịch vụ của phòng khám đa khoa,
chuyên khoa và nha khoa
|
|
|
|
|
86201
|
|
|
Dịch vụ của phòng khám đa khoa,
chuyên khoa
|
|
|
|
|
|
862011
|
8620110
|
Dịch vụ của phòng khám đa khoa
|
|
|
|
|
|
862012
|
|
Dịch vụ của phòng khám chuyên
khoa
|
|
|
|
|
|
|
8620121
|
Dịch vụ phân tích và đọc kết quả
chụp hình ảnh
|
|
|
|
|
|
|
8620129
|
Dịch vụ khác của phòng khám
chuyên khoa
|
|
|
|
|
86202
|
|
|
Dịch vụ của phòng khám nha khoa
|
|
|
|
|
|
862020
|
|
Dịch vụ của phòng khám nha khoa
|
|
|
|
|
|
|
8620201
|
Dịch vụ chỉnh răng
|
|
|
|
|
|
|
8620209
|
Dịch vụ của phòng khám nha khoa
khác
|
|
|
869
|
|
|
|
|
Dịch vụ y tế khác
|
|
|
|
8691
|
86910
|
869100
|
8691000
|
Dịch vụ y tế dự phòng
|
|
|
|
8692
|
86920
|
869200
|
8692000
|
Dịch vụ của hệ thống cơ sở chỉnh
hình, phục hồi chức năng
|
|
|
|
8699
|
86990
|
869900
|
|
Dịch vụ y tế khác
|
|
|
|
|
|
|
8699001
|
Dịch vụ liên quan đến thai nghén
|
|
|
|
|
|
|
8699002
|
Dịch vụ điều dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
8699003
|
Dịch vụ vật lý trị liệu
|
|
|
|
|
|
|
8699004
|
Dịch vụ cấp cứu
|
|
|
|
|
|
|
8699005
|
Dịch vụ thí nghiệm y khoa
|
|
|
|
|
|
|
8699006
|
Dịch vụ ngân hàng máu, tinh trùng
và các bộ phận cấy ghép
|
|
|
|
|
|
|
8699007
|
Dịch vụ chẩn đoán hình ảnh nhưng
không giải thích
|
|
|
|
|
|
|
8699008
|
Dịch vụ sức khỏe tâm thần
|
|
|
|
|
|
|
8699009
|
Dịch vụ y tế khác chưa được phân
vào đâu
|
|
87
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc, điều dưỡng tập
trung
|
|
|
871
|
8710
|
|
|
|
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng,
điều dưỡng
|
|
|
|
|
87101
|
871010
|
8710100
|
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng,
điều dưỡng thương bệnh binh
|
|
|
|
|
87109
|
871090
|
8710900
|
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng,
điều dưỡng các đối tượng khác
|
|
|
872
|
8720
|
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
|
|
|
|
87201
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
bị thiểu năng, tâm thần
|
|
|
|
|
|
872011
|
8720110
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho trẻ
em bị thiểu năng, tâm thần
|
|
|
|
|
|
872012
|
8720120
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho
người trưởng thành bị thiểu năng, tâm thần
|
|
|
|
|
87202
|
872020
|
8720200
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cai
nghiện phục hồi người nghiện
|
|
|
873
|
8730
|
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
|
|
|
87301
|
873010
|
8730100
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
có công (trừ thương bệnh binh)
|
|
|
|
|
87302
|
873020
|
8730200
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
già
|
|
|
|
|
87303
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người
tàn tật
|
|
|
|
|
|
873031
|
8730310
|
Dịch vụ phúc lợi phân phối thông
qua các tổ chức tập trung cho trẻ vị thành niên và trẻ em bị tàn tật
|
|
|
|
|
|
873032
|
8730320
|
Dịch vụ phúc lợi phân phối thông
qua các tổ chức tập trung cho người trưởng thành bị tàn tật
|
|
|
879
|
8790
|
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc tập trung khác
|
|
|
|
|
87901
|
879010
|
8790100
|
Dịch vụ chữa bệnh, phục hồi nhân
phẩm cho đối tượng mại dâm
|
|
|
|
|
87909
|
|
|
Dịch vụ chăm sóc tập trung khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
879091
|
8790910
|
Dịch vụ công tác xã hội khác có
tiện nghi ăn ở cho trẻ em và trẻ vị thành niên
|
|
|
|
|
|
879092
|
8790920
|
Dịch vụ công tác xã hội có tiện
nghi ăn ở cho phụ nữ bị ngược đãi
|
|
|
|
|
|
879093
|
8790930
|
Dịch vụ công tác xã hội khác có
tiện nghi ăn ở cho người trưởng thành
|
|
88
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung
|
|
|
881
|
8810
|
|
|
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
|
|
|
|
88101
|
881010
|
8810100
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
|
|
|
|
|
88102
|
881020
|
8810200
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung đối với thương bệnh binh
|
|
|
|
|
88103
|
|
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung đối với người già và người tàn tật
|
|
|
|
|
|
881031
|
8810310
|
Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ người
già
|
|
|
|
|
|
881032
|
8810320
|
Dịch vụ của các trung tâm chăm
sóc ban ngày cho người già
|
|
|
|
|
|
881033
|
8810330
|
Dịch vụ đào tạo lại nghề cho
những người tàn tật
|
|
|
|
|
|
881034
|
8810340
|
Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ những
người tàn tật
|
|
|
|
|
|
881035
|
8810350
|
Dịch vụ của trung tâm chăm sóc
ban ngày đối với những người trưởng thành bị tàn tật
|
|
|
889
|
8890
|
88900
|
|
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung khác
|
|
|
|
|
|
889001
|
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ hàng ngày
|
|
|
|
|
|
|
8890011
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ hàng ngày
loại trừ dịch vụ chăm sóc hàng ngày cho trẻ em bị tàn tật
|
|
|
|
|
|
|
8890012
|
Dịch vụ chăm sóc hàng ngày cho
trẻ em và trẻ vị thành niên bị tàn tật
|
|
|
|
|
|
889009
|
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
8890091
|
Dịch vụ hướng dẫn và tư vấn chưa
được phân vào đâu liên quan đến trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
8890092
|
Dịch vụ phúc lợi không tập trung
|
|
|
|
|
|
|
8890093
|
Dịch vụ đào tạo lại nghề cho
những người thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
8890099
|
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập
trung khác chưa được phân vào đâu
|
R
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
|
|
90
|
900
|
9000
|
90000
|
|
|
Dịch vụ sáng tác, nghệ thuật và
giải trí
|
|
|
|
|
|
900001
|
9000010
|
Dịch vụ nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
900002
|
|
Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu
diễn
|
|
|
|
|
|
|
9000021
|
Dịch vụ sản xuất và trình diễn sự
kiện nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
9000022
|
Dịch vụ tổ chức và quảng cáo sự
kiện nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
9000029
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho nghệ
thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
900003
|
|
Sáng tác nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
9000031
|
Dịch vụ do các tác giả, các nhà
soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp, loại trừ các nghệ sĩ
biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
9000032
|
Tác phẩm nghệ thuật gốc của các
tác giả, các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ khác loại trừ các nghệ sĩ biểu
diễn, họa sĩ, nghệ sĩ đồ họa và nhà điêu khắc
|
|
|
|
|
|
|
9000033
|
Tác phẩm nghệ thuật gốc của các
họa sĩ, các nghệ sĩ đồ họa và nhà điêu khắc
|
|
|
|
|
|
900004
|
9000040
|
Dịch vụ của cơ sở hoạt động nghệ
thuật
|
|
91
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ của thư viện, lưu trữ,
bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
|
|
|
910
|
|
|
|
|
Dịch vụ của thư viện, lưu trữ,
bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
|
|
|
|
9101
|
91010
|
|
|
Dịch vụ của thư viện và lưu trữ
|
|
|
|
|
|
910101
|
9101010
|
Dịch vụ thư viện
|
|
|
|
|
|
910102
|
9101020
|
Dịch vụ lưu trữ
|
|
|
|
9102
|
91020
|
|
|
Dịch vụ bảo tồn, bảo tàng
|
|
|
|
|
|
910201
|
9102010
|
Dịch vụ bảo tàng
|
|
|
|
|
|
910202
|
9102020
|
Sưu tập của bảo tàng (tem, thư,…)
|
|
|
|
|
|
910203
|
9102030
|
Dịch vụ của khu di tích và các
công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan tương tự
|
|
|
|
9103
|
91030
|
|
|
Dịch vụ của các vườn bách thảo,
bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
|
|
|
|
|
910301
|
9103010
|
Dịch vụ của các vườn bách thảo,
bách thú
|
|
|
|
|
|
910302
|
9103020
|
Dịch vụ của các khu bảo tồn tự
nhiên, bao gồm cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dã
|
|
92
|
920
|
9200
|
|
|
|
Dịch vụ xổ số, cá cược và đánh
bạc
|
|
|
|
|
92001
|
920010
|
9200100
|
Dịch vụ xổ số
|
|
|
|
|
92002
|
|
|
Dịch vụ cá cược và đánh bạc
|
|
|
|
|
|
920021
|
9200210
|
Dịch vụ đánh bạc
|
|
|
|
|
|
920022
|
9200220
|
Dịch vụ cá cược
|
|
93
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ thể thao, vui chơi và
giải trí
|
|
|
931
|
|
|
|
|
Dịch vụ thể thao
|
|
|
|
9311
|
93110
|
931100
|
9311000
|
Dịch vụ của các cơ sở thể thao
|
|
|
|
9312
|
93120
|
931200
|
9312000
|
Dịch vụ của các câu lạc bộ thể
thao
|
|
|
|
9319
|
93190
|
|
|
Dịch vụ thể thao khác
|
|
|
|
|
|
931901
|
9319010
|
Dịch vụ của các cơ sở thể dục
thẩm mỹ
|
|
|
|
|
|
931909
|
|
Dịch vụ thể thao khác
|
|
|
|
|
|
|
9319091
|
Dịch vụ thúc đẩy các sự kiện thể
thao và thể thao giải trí
|
|
|
|
|
|
|
9319092
|
Dịch vụ thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
9319093
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thể
thao và giải trí
|
|
|
|
|
|
|
9319099
|
Dịch vụ thể thao và thể thao giải
trí khác
|
|
|
932
|
|
|
|
|
Dịch vụ vui chơi giải trí khác
|
|
|
|
9321
|
93210
|
932100
|
9321000
|
Dịch vụ của các công viên vui
chơi và công viên theo chủ đề
|
|
|
|
9329
|
93290
|
|
|
Dịch vụ vui chơi giải trí khác
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
932901
|
|
Dịch vụ giải trí khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9329011
|
Dịch vụ công viên giải trí và bãi
biển
|
|
|
|
|
|
|
9329012
|
Dịch vụ của các sàn nhảy, phòng
hát karaoke
|
|
|
|
|
|
|
9329019
|
Dịch vụ giải trí khác còn lại
chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
932909
|
|
Dịch vụ tiêu khiển khác chưa được
phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9329091
|
Dịch vụ đốt pháo hoa và trình
diễn âm thanh và ánh sáng
|
|
|
|
|
|
|
9329099
|
Dịch vụ tiêu khiển còn lại khác
chưa được phân vào đâu
|
S
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
KHÁC
|
|
94
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ của các hiệp hội, tổ chức
khác
|
|
|
941
|
|
|
|
|
Dịch vụ của các hiệp hội kinh
doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
|
|
|
|
9411
|
94110
|
941100
|
9411000
|
Dịch vụ của các hiệp hội kinh
doanh và nghiệp chủ
|
|
|
|
9412
|
94120
|
941200
|
9412000
|
Dịch vụ của các hội nghề nghiệp
|
|
|
942
|
9420
|
94200
|
942000
|
9420000
|
Dịch vụ của công đoàn
|
|
|
949
|
9490
|
|
|
|
Dịch vụ của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
94901
|
949010
|
9490100
|
Dịch vụ của các tổ chức tôn giáo
|
|
|
|
|
94909
|
949090
|
|
Dịch vụ của các tổ chức khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9490901
|
Dịch vụ của các tổ chức thành
viên khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9490902
|
Dịch vụ cung cấp trợ giúp của các
tổ chức thành viên
|
|
95
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa máy tính, đồ
dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
951
|
|
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và
thiết bị liên lạc
|
|
|
|
9511
|
95110
|
951100
|
9511000
|
Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và
thiết bị ngoại vi
|
|
|
|
9512
|
95120
|
951200
|
9512000
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị liên
lạc
|
|
|
952
|
|
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân
và gia đình
|
|
|
|
9521
|
95210
|
952100
|
9521000
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị nghe
nhìn điện tử gia dụng
|
|
|
|
9522
|
95220
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ
dùng gia đình
|
|
|
|
|
|
952201
|
9522010
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ
dùng gia đình
|
|
|
|
|
|
952209
|
9522090
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị làm
vườn
|
|
|
|
9523
|
95230
|
952300
|
9523000
|
Dịch vụ sửa chữa giày, dép, hàng
da và giả da
|
|
|
|
9524
|
95240
|
952400
|
9524000
|
Dịch vụ sửa chữa giường, tủ, bàn,
ghế và đồ nội thất tương tự
|
|
|
|
9529
|
95290
|
|
|
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân
và gia đình khác
|
|
|
|
|
|
952901
|
|
Dịch vụ sửa chữa đồng hồ treo
tường, đồng hồ đeo tay và đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
|
9529011
|
Dịch vụ sửa chữa đồng hồ treo
tường, đồng hồ đeo tay
|
|
|
|
|
|
|
9529012
|
Dịch vụ sửa chữa đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
952902
|
|
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân
và gia đình khác
|
|
|
|
|
|
|
9529021
|
Dịch vụ sửa chữa và thay đổi quần
áo và đồ dệt dùng trong gia đình
|
|
|
|
|
|
|
9529022
|
Dịch vụ sửa chữa xe đạp
|
|
|
|
|
|
|
9529023
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các
dụng cụ âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
9529024
|
Dịch vụ sửa chữa vào bảo dưỡng
các thiết bị thể thao
|
|
|
|
|
|
|
9529029
|
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân
và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
|
96
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
|
|
961
|
9610
|
96100
|
961000
|
9610000
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch
vụ tăng cường sức khỏe tương tự (trừ dịch vụ thể thao)
|
|
|
962
|
9620
|
96200
|
962000
|
|
Dịch vụ giặt là, làm sạch các sản
phẩm dệt và lông thú
|
|
|
|
|
|
|
9620001
|
Dịch vụ giặt là quần áo hoạt động
bằng máy
|
|
|
|
|
|
|
9620002
|
Dịch vụ giặt khô (gồm dịch vụ làm
sạch các sản phẩm da lông thú)
|
|
|
|
|
|
|
9620003
|
Dịch vụ là
|
|
|
|
|
|
|
9620004
|
Dịch vụ nhuộm và làm màu
|
|
|
|
|
|
|
9620009
|
Dịch vụ làm sạch các sản phẩm dệt
khác
|
|
|
963
|
|
|
|
|
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa
được phân vào đâu
|
|
|
|
9631
|
96310
|
|
|
Dịch vụ cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
|
|
|
|
|
963101
|
|
Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và các
dịch vụ làm đẹp
|
|
|
|
|
|
|
9631011
|
Dịch vụ làm đầu cho phụ nữ và trẻ
em gái
|
|
|
|
|
|
|
9631012
|
Dịch vụ cắt tóc và cạo râu cho
nam giới và trẻ em trai
|
|
|
|
|
|
|
9631013
|
Dịch vụ làm đẹp dùng mỹ phẩm, cắt
sửa và chăm sóc móng tay và móng chân
|
|
|
|
|
|
|
9631019
|
Dịch vụ làm đẹp khác
|
|
|
|
|
|
963102
|
9631020
|
Tóc người chưa xử lý, không kể đã
giặt hay chưa; đồ bỏ đi của tóc người
|
|
|
|
9632
|
96320
|
963200
|
|
Dịch vụ phục vụ tang lễ
|
|
|
|
|
|
|
9632001
|
Dịch vụ chôn cất và hỏa thiêu
|
|
|
|
|
|
|
9632002
|
Dịch vụ tổ chức đám tang
|
|
|
|
9633
|
96330
|
963300
|
9633000
|
Dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
|
|
|
9639
|
96390
|
963900
|
|
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn
lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9639001
|
Dịch vụ chăm sóc vật nuôi làm
cảnh
|
|
|
|
|
|
|
9639002
|
Dịch vụ máy hoạt động dùng đồng
xu chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
9639009
|
Dịch vụ còn lại khác chưa được
phân vào đâu
|
T
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN PHẨM VẬT CHẤT TỰ SẢN XUẤT
VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
|
|
97
|
970
|
9700
|
97000
|
970000
|
9700000
|
Dịch vụ làm thuê công việc gia
đình trong các hộ gia đình
|
|
98
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm vật chất tự sản xuất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
|
981
|
9810
|
98100
|
981000
|
9810000
|
Sản phẩm vật chất tự sản xuất tự
tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
|
982
|
9820
|
98200
|
982000
|
9820000
|
Dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình
|
U
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ
CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
|
|
99
|
990
|
9900
|
99000
|
990000
|
9900000
|
Dịch vụ của các tổ chức và cơ
quan quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
88
|
234
|
411
|
587
|
1406
|
2898
|
|