Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần
bôi vàng để xem chi tiết.
Đang tải văn bản...
Quyết định 2173/QĐ-TCHQ 2017 Chuẩn thông điệp dữ liệu giữa Tổng cục Hải quan doanh nghiệp
Số hiệu:
2173/QĐ-TCHQ
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tổng cục Hải quan
Người ký:
Nguyễn Công Bình
Ngày ban hành:
29/06/2017
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
B Ộ
TÀI CHÍNH
T Ổ NG
CỤC HẢ I QUAN
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
S ố:
2173/Q Đ-TCHQ
Hà
Nội, ngày 29 t háng 06 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU, QUY TRÌNH TRAO ĐỔI
THÔNG TIN GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP KINH DOANH CỬA HÀNG MIỄN THUẾ.
TỔNG CỤC TRƯỞNG
TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Hải quan
s ố 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014
của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định 83/2013/NĐ-CP
ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số
68/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính phủ quy định về điều kiện doanh hàng miễn
thuế, kho bãi, địa điểm làm thủ tục Hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát Hải
quan;
Căn cứ Nghị định số
167/2016/NĐ-CP ngày 27/12/2016 của Chính phủ về quy định kinh doanh hàng miễn
thuế;
Căn cứ Quyết định số
65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của
Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.
Xét đề nghị của Cục
trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Ban hành kèm theo quyết định này Quy định
chuẩn thông điệp dữ liệu, quy trình trao đổi thông tin giữa Tổng cục Hải quan
và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế.
Điều
2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể
từ ngày ký.
Điều
3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và
Thống kê Hải quan; Cục Giám sát quản lý, Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố
có cửa hàng kinh doanh miễn thuế chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi
nhận:
- Như
Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Lưu: VT, CNTT (3b).
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Công Bình
QUY ĐỊNH
CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU, QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA TỔNG
CỤC HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP KINH DOANH CỬA HÀNG MIỄN THUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số
2173/ QĐ-TCHQ ngà y 2 9/6/2017
của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương
1.
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều
1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định này quy định
về Chuẩn thông điệp dữ liệu, quy trình trao đổi thông tin giữa Tổng cục Hải
quan và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế.
Điều
2. Đối tượng áp dụng
Chuẩn thông điệp dữ
liệu và quy trình trao đổi thông tin được áp dụng thống nhất trong việc trao đổi
thông tin giữa hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế của cơ quan Hải
quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế.
Điều
3. Giải thích các thuật ngữ và khái niệm
1. Giải thích từ ngữ
viết tắt:
- CNTT-HQ:
Công nghệ thông tin của cơ quan Hải quan;
- CNTT-KDCHMT:
Công nghệ thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế;
- TCHQ :
Tổng cục Hải quan.
2. Các loại thông điệp
dữ liệu:
- Theo mẫu tại phụ lục
03 của Quy định này
3. Định dạng dữ liệu
trao đổi thông tin:
Ngôn ngữ XML được áp
dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống CNTT-HQ và hệ thống CNTT-KDCHMT .
XML (e X tensible
Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một
tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận
diện.
Thành phần của một
thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và
kết th ú c bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.
Thuộc tính của 1
thành phần: Cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên
trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML
trao đổi dữ liệu điện tử giữa hệ thống CNTT-HQ và hệ thống CNTT-KDCHMT
được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và
cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
Chương
2.
QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Điều
4. Các phân hệ của hệ thống
Hệ thống quản lý cửa
hàng kinh doanh miễn thuế bao gồm các phân hệ phần mềm sau:
1. Phân hệ CNTT-KDCHMT:
Phân hệ này do doanh nghiệp tự phát triển và quản lý nội bộ.
2. Phân hệ CNTT-HQ
của cơ quan hải quan: Dùng cho cán bộ Hải quan có nhiệm vụ quản lý hàng hóa
kinh doanh miễn thuế. Phân hệ này tiếp nhận thông tin với doanh nghiệp kinh
doanh cửa hàng miễn thuế gửi đến phục vụ cho công tác quản lý hàng hóa kinh
doanh miễn thuế.
Điều
5. Mô hình và quy trình trao đổi dữ liệu trên hệ thống quản lý cửa hàng kinh
doanh miễn thuế
Hệ thống CNTT-HQ
được xây dựng theo mô hình tập trung tại Tổng cục hải quan (TCHQ). Trong mô
hình tập trung, dữ liệu được lưu trữ, xử lý tập trung tại Tổng cục bởi các máy
chủ, được phân thành nhiều lớp với các vai trò khác nhau: Máy chủ Cơ sở dữ liệu,
máy chủ ứng dụng, máy chủ web. Các cán bộ Hải quan sử dụng ứng dụng khách
(trình duyệt) kết nối với hệ thống tập trung để thực hiện các tác vụ. Các hệ thống
CNTT-KDCHMT do doanh nghiệp tự phát triển và trao đổi thông tin với
hệ thống tập trung tại TCHQ. Quy trình thực hiện như sau:
- Bước 1: Hệ thống CNTT-KDCHMT
gửi thông tin lên Hệ thống CNTT-HQ qua cổng giao dịch điện tử
(Web Service) của hải quan tại địa chỉ URL: http:// 103.248.160.22:8081/CHMT _ Service.asmx .
Các thông tin báo cáo này được
chuẩn hóa theo các chuẩn thông điệp được ban hành theo quyết định của Tổng cục
Hải quan và có đính kèm chữ ký số của doanh nghiệp kinh doanh miễn thuế . C ổng
giao dịch điện tử này sẽ trả phản hồi kết quả khi doanh nghiệp kinh doanh miễn
thuế gửi thông tin đến và nếu không được chấp nhận sẽ trả về lỗi dữ liệu để
doanh nghiệp kinh doanh miễn thuế kiểm tra. Việc gửi thông tin từ doanh nghiệp
lên Hệ thống được thực hiện theo đúng quy định tại Mục C Khoản 3
Điều 36 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính phủ và Nghị định
số 167/2016NĐ-CP ngày 27/12/2016 của Chính phủ
- Bước 2: Các cán bộ
Hải quan sử dụng Hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế của ngành Hải
quan để thực hiện các nghiệp vụ
+ Tra cứu, tìm kiếm
thông tin. Giám sát các nghiệp vụ.
+ Kết xuất các báo
cáo.
+ Phê duyệt các nghiệp
vụ như gia hạn tờ khai, xác nhận sổ giao hàng, duyệt phiếu xuất kho,..
- Bước 3: Khi cần thiết,
cán bộ Hải quan yêu cầu doanh nghiệp giải trình, gửi lại dữ liệu để đối chiếu
so sánh trước khi Phê duyệt các nghiệp vụ.
Chương
3.
HỆ THỐNG THÔNG TIN
Điều
6. Điều kiện kết nối, trao đổi thông tin
Việc kết nối, trao đổi
thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của
các doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế được thực hiện theo Mục C Khoản 3 Điều 36 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016
của Chính phủ và Nghị định số 167/2016NĐ-CP ngày 27/12/2016 của Chính phủ.
Điều
7. Kết nối và dừng kết nối, trao đổi thông tin
Trong trường hợp
doanh nghiệp không còn k i nh doanh miễn thuế, đề nghị doanh nghiệp
có văn bản gửi Tổng cục Hải quan để báo cáo dừng việc kết nối trao đổi thông
tin tới TCHQ (theo mẫu tại phụ lục 02 của
Quy định này) .
Điều
8. Thông điệp dữ liệu
1. Các thông điệp dữ
liệu trao đổi giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông
tin của các doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế dưới dạng XML. Chuẩn dữ
liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi được quy định
tại phụ lục 03 của Quy định này.
2. Các thông điệp dữ
liệu trao đổi giữa TCHQ và các doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế phải
được ký số.
3. Thời gian trễ của
mỗi giao dịch truyền nhận thông điệp dữ liệu được tham số hóa để có thể điều chỉnh
cho phù hợp với yêu cầu giao dịch. Nếu quá thời gian trễ mà không có phản hồi
thì thông điệp dữ liệu đó sẽ được hủy và thực hiện gửi lại.
Điều
9. Gửi, nhận lại thông điệp dữ liệu
Thông điệp dữ liệu được
gửi, nhận lại trong các trường hợp:
- Do sự cố kỹ thuật
hoặc lần gửi, nhận trước chưa th à nh
công;
- Gửi lại theo yêu cầu
của bên nhận (được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền).
Ghi nhật ký các thông điệp dữ liệu.
Quá trình xử lý các
thông điệp dữ liệu được hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan tự động ghi lại
trong cơ sở dữ liệu của TCHQ. Định kỳ, các dữ liệu này được lưu trữ ra các thiết
bị lưu trữ (băng từ, SAN, ...) và được bảo quản theo chế độ quy định như đối với
việc bảo quản chứng từ điện tử.
Điều
10. Bảo quản, lưu trữ dữ liệu điện tử
Việc lưu trữ dữ liệu
về hàng hóa kinh doanh miễn thuế bằng phương thức điện tử phải đảm bảo:
1. Tính an toàn bảo mật,
toàn vẹn, đầy đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ
điện tử trong suốt thời gian lưu trữ;
2. Lưu trữ đúng và đủ
thời hạn đối với từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật.
3. In được ra giấy hoặc
tra cứu được khi có yêu cầu.
Điều
11. Giải pháp bảo mật
Giải pháp bảo mật về
đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan
hải quan và hệ thống thông tin của các doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn
thuế được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và
thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế.
Chương
4.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều
12: Trách nhiệm của Cục Giám sát quản lý Hải quan
1. Tham mưu trong việc
cải tiến, hoàn thiện các quy định về chính sách hàng h ó a
kinh doanh miễn thuế phù hợp với xu hướng cải cách áp dụng công nghệ thông tin.
2. Sử dụng hệ thống
quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế phục vụ công tác thống kê, quản lý, chỉ đạo,
điều hành.
4. Phối hợp với Cục
CNTT & Thống kê HQ xử lý những vấn đề vướng mắc phát sinh về nghiệp vụ
trong quá trình vận hành hệ thống.
Điều
13. Trách nhiệm của Cục CNTT & Thống kê HQ
1. Chủ trì trong xây
dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế.
2. Trực tiếp đảm bảo
kỹ thuật, hoạt động của hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế.
3. Xây dựng, thiết kế,
kết xuất dữ liệu theo các biểu mẫu theo đề nghị của Cục Giám sát quản lý Hải
quan.
4. Chủ trì hướng dẫn
các đơn vị khai thác và sử dụng dữ liệu trên hệ thống quản lý cửa hàng kinh
doanh miễn thuế.
Điều
14. Trách nhiệm của Cục Hải quan các tỉnh, thành phố có cửa hàng kinh doanh miễn
thuế
1. Tổ chức thực hiện
vận hành hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế triển khai tại đơn vị
đúng quy định.
2. Đảm bảo tính chính
xác, đầy đủ, kịp thời các thông tin đã cung cấp và xử lý trong quá trình trao đ ổ i
với hệ thống thông tin của các Doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế.
Điều
15. Điều khoản thi hành
Trong quá trình thực
hiện nếu có khó khăn, vướng mắc, các đơn vị kịp thời báo cáo về Tổng cục Hải
quan (qua Cục CNTT & Thống kê HQ) để được hướng dẫn, chỉ đạo./.
PHỤ
LỤC I
VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỚI HỆ THỐNG QUẢN
LÝ CỬA HÀNG KINH DOANH MIỄN THUẾ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2173/Q Đ-TCHQ
ng ày 2 9/6/2017
của Tổng cục Hải
quan)
Cty..........
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
V/v đề nghị kết nối trao đổi thông tin với hệ thống quản lý
cửa hàng kinh doanh miễn thuế của Tổng cục Hải quan.
…
… … …. , ngày tháng
năm …
Kính
gửi: Tổng cục Hải quan
Tên ngân hàng thương
mại:
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Đề nghị được kết nối,
trao đổi thông tin tới hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế của Tổng
cục Hải quan
Ngày dự kiến kiểm thử
kết nối:
Ngày dự kiến kiểm
kết nối chính thức:
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, đóng dấu)
PHỤ LỤC II
VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ DỪNG KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỚI HỆ THỐNG
QUẢN LÝ CỬA HÀNG KINH DOANH MIỄN THUẾ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số: 2173/Q Đ-TCHQ
ng ày 2 9/6/2017
của Tổng cục Hải
quan)
Cty..........
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
V/v đề nghị dừng kết nối tr ao
đổi thông tin với hệ thống quản lý cửa hàng kinh doanh miễn thuế
của Tổng cục Hải quan.
…
… … …. , ngày tháng
năm …
Kính
gửi: Tổng cục Hải quan
Tên ngân hàng thương
mại..
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Đề nghị được dừng kết
nối, trao đổi thông tin với hệ thống quản lý c ử a
hàng kinh doanh miễn thuế của Tổng cục Hải quan.
Ngày dự kiến dừng kết
nối:
Lý do:
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, đóng dấu)
PHỤ LỤC III
CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ
DOANH NGHIỆP KINH DOANH CỬA HÀNG MIỄN THUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2173/Q Đ-TCHQ
ng ày 2 9/6/2017
của Tổng cục Hải
quan)
Danh
mục loại phiếu gửi
Mã
loại phiếu
Mô
tả
TCHQ
gửi cho DN KDCHMT
DN
KDCHMT gửi cho TCHQ
N 1
Phiếu nhập tồn đầu
x
N2
Kê khai hàng hóa nhập
kho DN từ nguồn hàng tạm nhập
x
N3
Kê khai hàng hóa nhập
kho DN từ nguồn hàng sản xuất trong nước
x
N4
Kê khai hàng hóa nhập
kho DN từ nguồn hàng đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
x
N5
Kê khai hàng hóa nhập
trực tiếp cửa hàng từ nguồn hàng tạm nhập
x
N6
Kê khai hàng hóa nhập
trực tiếp cửa hàng từ nguồn hàng sản xuất trong nước
x
N7
Kê khai hàng hóa nhập
trực tiếp cửa hàng từ nguồn hàng đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
x
N10
Kê khai hàng hóa nhập
tr ả lại từ khách hàng
x
X 1
Kê khai hàng hóa xuất
từ kho doanh nghiệp đi tiêu h ủy
x
X2
Kê khai hàng hóa xuất
từ kho doanh nghiệp sang loại hình tái xuất
x
X3
Kê khai hàng hóa xuất
từ kho doanh nghiệp sang chuy ể n
tiêu thụ nội địa
x
X4
Kê khai hàng hóa xuất
từ kho doanh nghiệp sang loại hình tái nhập
x
X5
Kê khai hàng hóa xuất
bán cho khách hàng
x
X6
Kê khai hàng hóa xuất
từ kho doanh nghiệp sang cửa hàng
x
X7
Kê khai hàng hóa xuất
t ừ c ử a
hàng miễn thuế về kho
x
X8
Kê khai hàng mẫu xuất
từ kho vào cửa hàng
x
X9
Kê khai hàng m ẫ u
xuất từ cửa hàng về kho
x
X10
Kê khai hàng mẫu,
hàng thử xuất sử dụng
x
X11
Kê khai hàng h ó a
xuất từ kho l ê n tàu bay
x
X12
Kê khai hàng hóa xuất
từ tàu bay về kho
x
X13
K ê
khai hàng hóa xuất từ kho sang kho
x
X14
K ê
khai hàng hóa xuất từ cửa hàng sang cửa hàng
x
X15
Kê khai hàng mẫu xuất
từ kho sang kho
x
X16
Kê khai hàng mẫu xuất
từ cửa hàng sang cửa hàng
x
K 1
Gia hạn tờ khai
x
K4
Doanh nghiệp kê
khai tem
x
K5
Phiếu thông báo vượt
định mức
x
K6
Danh sách sổ định mức
x
K7
Danh sách phiếu
giao hàng
x
K8
Báo cáo tình hình sử
dụng hàng mẫu, hàng thử
x
K9
Báo cáo quyết toán
doanh nghiệp gửi
x
K10
B ả ng
kê tiền mặt mang vào/ra khu cách ly, hạn chế
x
K 11
Bảng kê tiền mặt vận
chuyển giữa kho và tàu bay
x
K12
Phiếu hủy
x
Danh
mục loại hình cửa hàng-kho
Mã
loại hình
Mô
tả
LH1
Kinh doanh bán hàng
miễn thuế theo loại hình đường bộ
LH2
Kinh doanh bán hàng
miễn thuế theo loại hình đường biển
LH3
Kinh doanh bán hàng
miễn thuế theo loại hình đường hàng không
LH4
Kinh doanh bán hàng
miễn thuế trong nội thành
Danh
mục loại đối tượng
Mã
đối tượng
M ô
tả
ĐT1
Người xu ấ t
c ả nh, quá cảnh
ĐT2
Người nhập khẩu tại
cửa khẩu sân bay quốc tế
ĐT3
Người chờ xuất c ả nh
mua hàng tại c ử a hàng miễn thuế trong nội địa
ĐT4
Cá nhân, tổ chức được
h ưở ng quyền ưu đ ã i
miễn trừ mua hàng tại cửa hàng miễn thuế trong nội đia
ĐT5
Đối tượng là thuy ề n
viên phục vụ hành trình ti ế p
theo ngoài lãnh hải VN
ĐT6
Thuyền viên phục vụ
nhu cầu sinh hoạt chung trong thời gian neo đậu tại c ả ng
VN
ĐT7
Khách du lịch b ằ ng
đ ường bi ể n
ĐT8
Thuyền viên phục vụ
nhu cầu cá nhân tron g thời gian tàu neo đ ậ u
tại cảng
ĐT9
Hành khách đang thực
hiện chuyến bay quốc t ế đến VN
ĐT10
Khách trên tàu bay
xuất cảnh
Chuẩn
thông điệp cập nhật thông tin doanh nghiệp
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Cập nhật thông tin doanh nghiệp
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Loại phiếu
DN
TT _ DOANHNGHIEP
x
MA _ SO _ THUE
Nvarchar(13)
Mã số thuế doanh
nghiệp
TEN _ DOANH _ NGHIEP
Nvarchar(500)
x
Tên doanh nghiệp
MA _ HAI _ QUAN
Nvarchar ( 6)
x
Mã hải quan ch ủ
qu ả n
SO _ DIEN _ THOAI _ DN
Nvarchar ( 20)
x
Số điện thoại doanh
nghiệp
FAX
Nvarchar(20)
Số fax
EMAIL
Nvarchar(150)
x
Email liên hệ
DIA _ CHI
Nvarchar(300)
x
Địa ch ỉ
của doanh nghiệp
HOTEN _ NLH
Nvarchar( 100 )
x
Họ tên người liên hệ
CHUC _ VU _ NLH
Nvarchar( 100 )
x
Chức vụ người liên hệ
SO _ DIEN _ THOAI _ NLH
Nvarchar(20)
x
Số điện thoại người
liên hệ
Signature
x
Ký toàn bộ thông điệp
theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chuẩn
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
để ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể chuyển đổi thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng để
băm
DigestValue
x
Giá tr ị
của hàm băm theo thuật toán shal
Signature Value
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
thư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
thư số
Hex
X509Certificate
x
Chứng thư số
Base 6 4
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar ( 500)
chi tiết lỗi khi
ERROR=true
Mã doanh nghiệp
tương ứng trên hệ thống CHMT khi cập nhật
Chuẩn
thông điệp cập nhật thông tin kho doanh nghiệp
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
M ô
tả thông đi ệp :
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Loại phiếu
DNK
KHO _ OB J
x
LOAI _ KHO
Number
x
Loại kho
1(1*)
hoặc 2(2*)
MA _ SO _ THUE
Nvarchar ( 13)
M ã
số thuế doanh nghiệp
MA _ KHO
Nvarchar ( 50)
Mã kho
(3*)
TEN _ KHO
Nvarchar(200)
x
Tên kho
MA _ HAI _ QUAN
Nvarchar(6)
x
M ã
hải quan chủ qu ả n
MA _ LOAI _ HINH
Nvarchar(50)
x
M ã
loại hình
(4*)
MA _ DOI _ TUONG
Nvarchar( 100 )
x
Mã đối tượng
( 5 *)
DIA _ CHI
Nvarchar(300)
x
Địa ch ỉ
của kho
HOTEN _ NLH
Nvarchar(100)
x
Họ tên người liên hệ
CHUC _ VU _ NLH
Nvarchar(100)
x
Chức vụ người liên hệ
SO _ DIEN _ THOAI _
NLH
Nvarchar(20)
x
Số điện thoại người
liên hệ
Signature
x
Ký toàn bộ thông điệp
theo phương thức
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuyển đổi thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng để
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
B ê n
phát hành chứng thư số
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
thư số
Hex
X509Certificate
x
Chứng thư số
Ba s e64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar ( 500)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Mã doanh nghiệp
tương ứng trên hệ thống CHMT khi cập nhật
Chú thích:
(1*)
kho chứa h à ng
miễn thuế đặt tại vị trí c ử a
hàng miễn thuế
(2*)
kho chứa hàng miễn
thuế không đ ặ t tại vị trí cùng cửa hàng miễn thuế,
không đ ặ t trong khu vực cách ly, hạn chế
(3*)
bắt buộc ch ứ a
mã kho khi cập nhật lại thông tin đã có trên hệ thống CHMT, nếu tiến hành
đăng ký kho mới thì đ ể trống
(4*)
chứa m ã
loại hình thuộc danh mục loại hình đi kèm. Có thể ch ứ a
1 hoặc nhiều mã loại hình. Nếu nhiều m ã
loại hình th ì các mã ngăn cách nhau bằng dấu ",".
Ví dụ:
LH 1 , LH2,
LH4
(5*)
chứa mã đối tượng
thuộc danh mục đối tượng đi kèm. Có thể chứa 1 hoặc nhi ề u
mã đối tượng. Nếu nhiều mã đối tượng thì các m ã
ng ă n cách nhau b ằ ng
dấu ",". Ví dụ: ĐT1,
ĐT2, ĐT3
Chuẩn
thông điệp cập nhật thông tin cửa hàng doanh nghiệp
S TT
Tên
th ẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
M ô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
ĐIỆP CẬP NHẬT THÔNG TIN CỬA HÀNG DOANH NGHIỆP
M ô
tả th ô ng đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Cập nhật thông tin cửa hàng doanh nghiệp
REC _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
M ã
số thu ế doanh nghiệp
LOAI
x
Loại phiếu
DNCH
KHO _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
Nvarchar(13)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
MA _CUA_ HANG
Nvarchar(50)
M ã
cửa hàng
(1*)
TEN _ C UA_ HANG
Nvarchar ( 2 0 0)
x
Tên c ử a
hàng
MA _ HAI _ QUAN
Nvarchar(6)
x
M ã
hải quan ch ủ qu ả n
MA _ LOAI _ HINH
Nvarchar (50 )
x
M ã
lo ạ i h ì nh
(2*)
MA _ DOI _ TUONG
Nvarchar (100 )
x
M ã
đối tượng
(3*)
SO _ DIEN _ THOAI
Nvarchar ( 20 )
x
Số điện tho ạ i
c ử a h à ng
EMAIL
Nvarchar(150)
Email liên hệ
DIA _ CHI
Nvarchar(300)
x
Địa ch ỉ
c ử a hàng
TINH
Nvarchar(20 )
x
M ã
t ỉ nh/thành phố c ử a
hàng trực thuộc
Danh
mục chuẩn
HOTEN _ NLH
Nvarchar( 100 )
x
H ọ
tên người liên hệ
CHUC _ VU _ NLH
Nvarchar ( 100)
x
Chức vụ người liên hệ
SO _ D I EN _ THOAI _ NLH
Nvarchar ( 20 )
x
Số điện
thoại người li ê n h ệ
Signature
x
Ký toàn bộ thông điệp
theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chuẩn h óa
dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng đ ể
b ă m
DigestValue
x
Gi á tr ị
của hàm băm theo thuật toán shal
S i gnatureValue
x
Chữ k ý
s ố trên thông điệp
KeyInfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát h à nh
chứng thư số
X509SerialNumber
Number
x
S ố
serial của chứng thư s ố
Hex
X509Certificate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar ( 500)
chi tiết lỗi khi
ERROR=true
Mã doanh nghiệp
tương ứng trên hệ thống CHMT khi cập nhật
Chú thích:
( 1 *)
b ắ t
buộc chứa m ã c ử a
h à ng khi c ậ p
nhật l ạ i thông tin đã có trên hệ th ố ng
CHMT, nếu tiến hành đă ng ký c ử a
hàng mới th ì đ ể
trống
( 2 *)
chứa m ã
loại hình thuộc danh mục loại h ì nh
đi kèm. C ó th ể
chứa 1 hoặc nhiều m ã loại h ì nh.
Nếu nhiều m ã loại h ì nh
th ì các m3 ngăn cách nhau bằng
dấu ",". Ví d ụ :
LH1, LH2, LH4
(3*)
chứa m ã
đối tượng thuộc danh mục đ ố i
tượng đi kèm. Có th ể chứa 1 hoặc nhiều mã đ ối
tượng. N ế u nhiều m ã
đối tượng th ì các m ã
ngăn c á ch nhau b ằ ng
d ấ u ",". V í
dụ: ĐT1 , ĐT2 , ĐT3
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu nhập tồn đầu kỳ
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
NHẬP TỒN ĐẦU KỲ
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Gửi thông tin phiếu nhập tồn đầu kỳ
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 1
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho hoặc cửa hàng c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
(1*)
MA _ C U A _ HANG _ NHAP
Nvarchar(50)
x
M ã
c ử a hàng nhập
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng Víệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(2*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
( 1* )
doanh nghiệp g ử i
1 trong 2 m ã tùy vào nơi k ê
khai phiếu. Nếu kê khai tại kho th ì gửi
m ã kho nhập, m ã
c ử a h à ng
nh ậ p để trống. Nếu kê khai tại c ử a
h à ng th ì
gửi m ã c ử a
hàng và m ã kho để tr ố ng
(2*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập kho doanh nghiệp từ nguồn tạm
nhập
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA NHẬP KHO DOANH NGHIỆP TỪ NGUỒN HÀNG TẠM NHẬP
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Gửi thông tin phiếu nhập tồn đầu kỳ
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 2
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập kho
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập kho doanh nghiệp từ nguồn
hàng sản xuất trong nước
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA NHẬP KHO DOANH NGHIỆP TỪ NGUỒN HÀNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
M ô
tả thông đi ệp :
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 3
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập kho
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập kho doanh nghiệp từ nguồn
hàng đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA NHẬP KHO DOANH NGHIỆP TỪ NGUỒN HÀNG ĐÃ HOÀN THÀNH THỦ TỤC NHẬP
KHẨU
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Gửi thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập kho doanh nghiệp
từ nguồn hàng đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 4
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập kho
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK _NHAP_KHAU
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai nhập khẩu
SO _ TK _TAM_XUAT
Nvarchar(12)
x
Số tờ khai khai báo hải
quan
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
báo hải quan
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu nhập hàng hóa trực tiếp vào cửa hàng từ nguồn hàng
tạm nhập
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP VÀO CỬA HÀNG TỪ NGUỒN HÀNG TẠM NHẬP
M ô
tả thông đi ệp :
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 5
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu nhập hàng hóa trực tiếp vào cửa hàng từ nguồn hàng
sản xuất trong nước
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP VÀO CỬA HÀNG TỪ NGUỒN HÀNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
M ô
tả thông đi ệp :
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 6
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin cập nhật
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
t hành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu nhập hàng hóa trực tiếp vào cửa hàng từ nguồn hàng
đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP VÀO CỬA HÀNG TỪ NGUỒN HÀNG ĐÃ HOÀN THÀNH THỦ TỤC NHẬP
KHẨU
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu nhập hàng hóa trực tiếp vào cửa hàng từ nguồn hàng đã hoàn
thành thủ tục nhập khẩu
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 7
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar ( 50)
Họ tên người nhập
NHA_CUNG_CAP
Nvarchar (20 0)
Nhà cung cấp
SO_HD
Nvarchar(50)
Số hợp đồng
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK _NHAP_KHAU
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai nhập khẩu
SO _ TK _TAM_NHAP
Nvarchar(12)
x
Số tờ khai khai báo hải
quan
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
khai báo hải quan
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập trả lại từ khách hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA NHẬP TRẢ LẠI TỪ KHÁCH HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập trả lại từ khách hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
N 10
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
(1*)
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
HOCHIEU_CMND
Nvarchar ( 50)
Hộ chiếu, số CMTND
SO_SO
Nvarchar(50)
Số sổ định mức
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(2*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
( 1* )
doanh nghiệp g ử i
1 trong 2 m ã tùy vào nơi k ê
khai phiếu. Nếu kê khai tại kho th ì gửi
m ã kho nhập, m ã
c ử a h à ng
nh ậ p để trống. Nếu kê khai tại c ử a
h à ng th ì
gửi m ã c ử a
hàng và m ã kho để tr ố ng
(2*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp đi tiêu
hủy
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO DOANH NGHIỆP ĐI TIÊU HỦY
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp đi tiêu hủy
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X1
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho
xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp sang loại
hình tái xuất
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO DOANH NGHIỆP SANG LOẠI HÌNH TÁI XUẤT
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Gửi thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp
sang loại hình tái xuất
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X2
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp chuyển
tiêu thụ nội địa
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO DOANH NGHIỆP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA
M ô
tả thông đi ệp :
Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp chuyển tiêu thụ nội
địa
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X3
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _ KHO _XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp sang loại
hình tái nhập
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO DOANH NGHIỆP SANG LOẠI HÌNH TÁI NHẬP
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp:
Gửi thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp
sang loại hình tái nhập
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X4
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất bán cho khách hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI HÀNG HÓA XUẤT BÁN CHO KHÁCH HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất bán cho khách hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X5
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _CUA_HANG_XUẤT
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
MA _ DOI _ TUONG
Nvarchar(5)
x
M ã
đối tượng
Danh
mục k è m theo
ĐT1
- Người xuất cảnh, quá cảnh
TEN _ KH
Nvarcha r(100 )
x
Họ tên ng ười
mua hàng
HOCHIEU _ CMND
Nvarchar(20)
x
Hộ chi ế u,
CMTND, s ố thông hành
QUOC_ TICH
Nvarchar (100 )
x
Quốc tịch
SO _ H I E U_ PHUONG _
T I EN
Nvarcha r (20)
x
Số hiệu chuyến bay
NGAY _ DI
DateTime
x
Ngày ba y /
khởi hành
NGAY _ DEN
DateTime
x
Ngày đ ế n
TEN _ TAU
Nvarchar(500 )
x
Tên tàu
ĐT 2
- Người nhập c ả nh t ạ i
của kh ẩ u quốc t ế
s â n bay
TEN _ KH
Nvarchar (100 )
x
Họ tên người mua
hàng
HOCHIEU _ CMND
Nvarchar (20 )
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC _ TICH
Nvarchar (100 )
x
Quốc tịch
SO _ HIEU _ PHUONG _ TIEN
Nvarchar(20)
x
Số hiệu chuy ế n
bay
NGAY _ DI
DateT i me
x
Ngày bay/ kh ở i
hành
ĐT3
- Người chờ xuất cảnh m ua
hàng t ạ i c ử a
hàng miễn thuế tro ng n ộ i
địa
TEN _ KH
Nvarchar (100 )
x
H ọ
tên người mua h à ng
HOCHIEU _ CMND
Nvarchar(20 )
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC_ T I CH
Nvarchar (100 )
x
Quốc tịch
NGAY _ DEN
DateTime
x
Ngày tàu đến cảng
TEN _ TAU
Nvarcharf5001
x
Tên tàu
ĐT4
- Cá nhân, tổ chức được hưởng quyền ưu
đ ã i miễn trừ mua hàng t ạ i
cửa hàng miễn t h uế trong nội địa
SO _ SO
Nvarchar (50 )
x
Số sổ định mức
ĐT 5
- Đối tượng là thuy ề n
viên phục v ụ hành trình tiếp theo
ngoài l ã nh
h ả i VN
TEN _ KH
Nvarchar (100 )
x
H ọ
tên thuyền tr ưở ng/người đại diện tàu
HOCHIEU _ CMND
Nvarchar ( 20)
x
Hộ chiếu, CMTND, s ố
thông hành
QUOC _ TICH
Nvarchar (100 )
x
Quốc tịch
SO _ HIEU _ PHUONG _ TIEN
Nvarchar(20)
x
Số hiệu tàu
NGAY _ DEN
DateTime
x
Ng à y
tàu nhập c ả nh
ĐT 6
- T huyền viên phục vụ nhu cầu
sinh ho ạ t chung trong thời gian
tàu neo đ ậu tại cảng vn
TEN _ KH
Nvarchar (100 )
x
H ọ
tên thuyền tr ưở ng/người đại diện tàu
HOCHIEU _ CMND
Nvarchar ( 20)
x
Hộ chiếu, CMTND, s ố
thông hành
QUOC _ TICH
Nvarchar (100 )
x
Quốc tịch
SO _ HIEU _ PHUONG _ TIEN
Nvarchar(20)
x
Số hiệu tàu
NGAY _ DEN
DateTime
x
Ng à y
tàu nhập c ả nh
ĐT7 - Khách du lịch bằng
đường biển
TEN_KH
Nvarchar(100)
x
Họ tên người mua hàng
HOCHIEU_CMND
Nvarchar(20)
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC_TICH
Nvarchar(100)
x
Quốc tịch
NGAY_DI
DateTime
x
Ngày khởi hành
NGAY_DEN
DateTime
x
Ngày tàu đến
cảng
TEN_TAU
Nvarchar( 5 00)
x
Tên tàu
ĐT8 - Thuyền viên phục vụ
nhu cầu cá nhân trong thời gian tàu neo đậu tại cảng VN
TEN_KH
Nvarchar(100)
x
Họ tên người mua hàng
HOCHIEU_CMND
Nvarchar(20)
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC_TICH
Nvarchar(100)
x
Quốc tịch
NGAY_DI
DateTime
x
Ngày khởi hành
NGAY_DEN
DateTime
x
Ngày tàu đến
cảng
TEN_TAU
Nvarchar( 5 00)
x
Tên tàu
ĐT9 - Hành khách đang thực
hiện chuyến bay đến VN
TEN_KH
Nvarchar(100)
x
Họ tên người mua hàng
HOCHIEU_CMND
Nvarchar(20)
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC_TICH
Nvarchar(100)
x
Quốc tịch
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar(20)
x
Số hiệu chuyến
bay
THE_LEN_TAU_BAY
Nvarchar(2 0 0)
x
Thẻ lên tàu bay
ĐT10 - Khách trên tàu bay
xuất cảnh
TEN_KH
Nvarchar(100)
x
Họ tên người mua hàng
HOCHIEU_CMND
Nvarchar(20)
x
Hộ chiếu, CMTND, số
thông hành
QUOC_TICH
Nvarchar(100)
x
Quốc tịch
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar(20)
x
Số hiệu chuyến
bay
THE_LEN_TAU_BAY
Nvarchar(2 0 0)
x
Thẻ lên tàu bay
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
(*)
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
Signature
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
Signedlnfo
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
SignatureValue
Reference
x
KeyInfo
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Hex
x
Base64
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê phai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp sang cửa
hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ PHAI HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO DOANH NGHIỆP SANG CỬA HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê phai hàng hóa xuất từ kho doanh nghiệp sang cửa hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X6
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar(5 0 0)
Tuyến đường vận chuyển
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ cửa hàng miễn thuế về kho
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ CỬA HÀNG MIỄN THUẾ VỀ KHO
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ cửa hàng miễn thuế về kho
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X7
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA _CUA_HANG_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng xuất
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar ( 50)
Tuyến đường vận chuyển
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập trả lại từ khách hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA NHẬP TRẢ LẠI TỪ KHÁCH HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa nhập trả lại từ khách hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X8
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar ( 5 0 0)
Tuyến đường vận chuyển
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ cửa hàng về khoa
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG MẪU XUẤT TỪ CỬA HÀNG VỀ KHO
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ cửa hàng về kho
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X9
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar ( 5 0 0)
Tuyến đường vận chuyển
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
c hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng mẫu hàng thử xuất sử dụng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG MẪU HÀNG THỬ XUẤT SỬ DỤNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng mẫu hàng thử xuất sử dụng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X10
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho lên tàu bay
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO LÊN TÀU BAY
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho lên tàu bay
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X11
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
NGUOI_XUAT
Nvarchar (10 0)
x
Họ tên người xuất
MA _CUA_HANG_ NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar (10 0)
Họ tên người nhận
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar (40 0)
x
Số hiệu phương tiện di
chuyển
NGAY_DI
DateTime
x
Ngày bắt đầu bay
DIA_CHI_BAY
Nvarchar (40 0)
x
Địa chỉ bay
SO_HIEU_XE_HANG
Nvarchar (40 0)
x
Số hiệu xe hàng
GIAO_HANG_TU_NGAY
DateTime
Thời gian giao hàng
THOI_GIAN_NHAN_HANG
DateTime
Thời gian nhận hàng
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ tàu bay về kho
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ TÀU BAY VỀ KHO
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ tàu bay về kho
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X12
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
NGUOI_NHAP
Nvarchar (10 0)
x
Họ tên người nhập
MA _CUA_HANG_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng xuất
NGUOI_XUAT
Nvarchar (10 0)
Họ tên người xuất
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar (40 0)
x
Số hiệu phương tiện di
chuyển
NGAY_DI
DateTime
x
Ngày bắt đầu bay
DIA_CHI_BAY
Nvarchar (40 0)
x
Địa chỉ bay
SO_HIEU_XE_HANG
Nvarchar (40 0)
x
Số hiệu xe hàng
GIAO_HANG_TU_NGAY
DateTime
Thời gian giao hàng
THOI_GIAN_NHAN_HANG
DateTime
Thời gian nhận hàng
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho sang kho
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ KHO SANG KHO
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ kho sang kho
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X13
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
MA_KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ cửa hàng sang cửa hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG HÓA XUẤT TỪ CỬA HÀNG SANG CỬA HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng hóa xuất từ cửa hàng sang cửa hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X14
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_CUA_HANG_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng nhập
MA _CUA_HANG_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng xuất
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ kho sang kho
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG MẪU XUẤT TỪ KHO SANG KHO
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ kho sang kho
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X15
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_KHO_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho nhập
MA _KHO_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã kho xuất
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ cửa hàng sang cửa hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU KÊ KHAI
HÀNG MẪU XUẤT TỪ CỬA HÀNG SANG CỬA HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai hàng mẫu xuất từ cửa hàng sang cửa hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
X16
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu tự sinh quản
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _ HACH _ TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập
kho c ủ a doanh nghiệp
MA_CUA_HÀNG_NHAP
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa hàng nhập
MA _CUA_HANG_XUAT
Nvarchar ( 50)
x
Mã cửa
hàng xuất
TUYEN_DUONG_VAN_CHUYEN
Nvarchar (40 0)
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
DIEN _ GIAI
Nvarchar(5000 )
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phi ế u
gia hạn tờ khai
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
B ắt buộc
M ô
t ả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
THÔNG ĐIỆP CẬP NHẬT THÔNG
TIN PHIẾU GIA HẠN TỜ KHAI
I
M ô
t ả th ô ng
điệp:
- Chức n ă ng
thông điệp: G ử i thông tin phi ế u
gia hạn tờ khai
REC _ OBJ
x
MA _ SO _ THUE
x
M ã
số thuế doanh nghi ệp
LOAI
x
Loại phiếu
K 1
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
Số t ờ
khai
NGAY _ TK
DateTime
x
N g ày
tờ khai
SO _ CONG _ VAN
Nvarchar( 100 )
x
S ố
công v ă n
NGAY _ CONG _ VAN
DateTime
x
Ngày công v ă n
NGAY _ GIA _ HAN
DateTime
x
Ngày gia hạn
GIA _ HAN _ DEN _ NGAY
DateTime
x
Gia hạn đến
ngày
GHI _ CHU
Nvarchar(5000)
Ghi chú
CT _ PHIEU
x
Chi tiết phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
chi tiết phiếu
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
SO _ LUONG _ THEO _TK
Number ( 18,2)
x
Số lượng hàng hóa
theo HS theo từ khai nh ậ p
SO _ LUONG _ XUAT
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng hàng h ó a theo HS đ ã
xuất
SO _ LUONG _ TON
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng hàng h ó a theo HS còn
tồn
SO _ LUONG _ GIA _ HAN
Number ( 18,2)
x
Số lượng h à ng
h ó a theo HS muốn gia hạn
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signed I nfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Certif i cate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chuẩn
thông điệp thông tin doanh nghiệp kê khai tem
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
B ắt buộc
M ô
t ả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
THÔNG ĐIỆP CẬP NHẬT THÔNG
TIN DOANH NGHIỆP KÊ KHAI TEM
I
M ô
t ả th ô ng
điệp:
- Chức n ă ng
thông điệp: G ử i thông tin doanh
nghiệp kê khai tem
REC _ OBJ
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số
thuế doanh nghi ệp
LOAI
x
Loại phiếu
K 2
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
NGAY_KE_KHAI
DateTime
x
Ngày kê khai
CT _ PHIEU
x
Chi tiết phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
chi tiết phiếu
SO _TK
Nvarchar(1 2 )
x
Số tờ khai
MA_TEM
Number (20 )
x
Mã tem
SL_SU_DUNG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng đã sử dụng
SL_CHUA_SU_DUNG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng đã sử dụng
SL_HUY
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng hủy
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signed I nfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Certif i cate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu thông báo vượt định mức
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
B ắt buộc
M ô
t ả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
THÔNG ĐIỆP CẬP NHẬT THÔNG
TIN PHIẾU THÔNG BÁO VƯỢT ĐỊNH MỨC
I
M ô
t ả th ô ng
điệp:
- Chức n ă ng
thông điệp: G ử i thông tin phiếu
thông báo vượt định mức
REC _ OBJ
x
MA _ SO _ THUE
x
M ã
số thuế doanh nghi ệp
LOAI
x
Loại phiếu
K 5
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _PHIEU
Nvarchar( 50 )
x
Số phiếu tự sinh quản lý
trên phần mềm của doanh nghiệp
NGAY _HACH_TOAN
DateTime
x
Ngày lập phiếu, nhập kho của
doanh nghiệp
TEN_KH
Nvarchar( 100 )
x
Tên khách hàng
HOCHIEU_CMND
Nvarchar( 50 )
x
Hộ chiếu, CMTND
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar( 400 )
Số hiệu phương tiện vận
chuyển
LOAI_NT
Nvarchar( 20 )
x
Mã ngoại tệ
Danh
mục chuẩn
DIEN_GIAI
Nvarchar(5000)
Diễn giải
CT _ PHIEU
x
Chi tiết phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
chi tiết phiếu
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
MA _ HANG
Nvarcha r(50 )
x
Mã hàng tự sinh qu ả n
lý trên phần mềm của doanh nghiệp
TEN _ HANG
Nvarchar ( 300)
x
T ê n
mặt hàng (ti ế ng V i ệt )
trên phần m ề m của doanh nghiệp
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
SO _ TK
Nvarchar(12)
x
S ố
tờ khai
NGAY _ TK
DateT i me
x
Ngày tờ khai
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signed I nfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Certif i cate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin sổ định mức
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
B ắt buộc
M ô
t ả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
THÔNG ĐIỆP CẬP NHẬT THÔNG
TIN SỔ ĐỊNH MỨC
I
M ô
t ả th ô ng
điệp:
- Chức n ă ng
thông điệp: G ử i thông tin sổ
định mức
REC _ OBJ
x
MA _ SO _ THUE
x
M ã
số thuế doanh nghi ệp
LOAI
x
Loại phiếu
K 6
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _SO
Nvarchar( 50 )
x
Số sổ định mức
TU_NGAY
DateTime
x
Hạn sổ từ ngày
DEN_NGAY
DateTime
x
Hạn sổ đến ngày
HOCHIEU_CMND
Nvarchar( 50 )
x
Hộ chiếu, CMTND
TEN_KH
Nvarchar( 100 )
Tên khách hàng
CHUC_VU
Nvarchar( 50 )
Chức vụ
CO_QUAN
Nvarchar( 50 )
Cơ quan
CT _ PHIEU
x
Chi tiết phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
chi tiết phiếu
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
TU_NGAY
DateTime
x
Hạn mặt hàng: Từ ngày
DEN_NGAY
DateTime
x
Hạn mặt hàng: Đến ngày
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signed I nfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMethod
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X509IssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Certif i cate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu giao hàng
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
GIAO HÀNG
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu giao hàng
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K7
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO _ PHIEU
Nvarchar(50)
x
Số phiếu
HOCHIEU_CMND
Nvarchar( 50 )
x
Số hộ chiếu/giấy thông hành/thẻ
lên bờ của hành khách
TEN_KH
Nvarchar( 100 )
Tên khách hàng
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar( 20 )
Số hiệu phương tiện vận
chuyển
SO_HOA_DON
Nvarchar( 50 )
x
Số hóa đơn
NGAY_HOA_DON
DateTime
x
Ngày hóa đơn
LOAI _ NT
Nvarchar(20 )
x
M ã
lo ạ i ngo ạ i
tệ
Danh
mục chu ẩ n
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
DVT
Nvar c har(4)
x
M ã
đơn vị tính của hàng hóa
(*)
SO _ LUONG
Number ( 18,2)
x
S ố
lượng
DON _ GIA
Numbe r(1 8,2)
x
Đơn giá
TRI _ GIA
Number (1 8,2 )
x
Trị gi á
CHI_CHU
Nvar c har( 5000 )
Ghi chú
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn
thông điệp thông tin báo cáo tổng hợp tình hình sử dụng hàng thử, hàng mẫu
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN BÁO CÁO TỔNG HỢP
TÌNH HÌNH SỬ DỤNG HÀNG THỬ, HÀNG MẪU
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin báo cáo tổng hợp tình hình sử dụng hàng thử, hàng mẫu
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K8
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
MA_CUA_HANG
Nvarchar(50)
x
Mã cửa hàng
THANG_BC
Number(10,0)
x
Tháng báo cáo
1=<THANG_BC<=12
NAM_BC
Number(10,0)
x
Năm báo cáo
1970=<NAM_BC
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
SL_NHAP
Number(18,2)
x
Số lượng cửa hàng nhập từ
kho trong kỳ
SL_XUAT_SD
Number(18,2)
x
Số lượng cửa hàng đã xuất
sử dụng
SL_XUAT_VE_KHO
Number(18,2)
x
Số lượng cửa hàng xuất trả
về kho
SL_TON
Number(18,2)
x
Số lượng còn tồn tại cửa
hàng
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chú thích:
(*)
đơn vị tính theo
danh mục chuẩn tươ n g ứng với thông tin trên tờ khai đ ã
k ê với h ả i
quan.
Chuẩn thông điệp thông tin
báo cáo quyết toán
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN BÁO CÁO QUYẾT
TOÁN
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi thông tin báo cáo quyết toán
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K9
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
NAM_BC
Number(10,0)
x
Năm báo cáo
1970=<NAM_BC
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
MA _ HS
Nvarchar(14)
x
Mã HS
SL_TON_DAU_KY
Number(18,2)
x
Số lượng tồn đầu kỳ
SL_NHAP_TRONG_KY
Number(18,2)
x
Số lượng nhập trong kỳ
SL_XUAT_TRONG_KY
Number(18,2)
x
Số lượng xuất trong kỳ
SL_TON_CUOI_KỲ
Number(18,2)
x
Số lượng tồn cuối kỳ
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai tiền mặt mang vào, đưa ra khu cách ly, hạn
chế
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI TIỀN MẶT MANG VÀO, ĐƯA RA KHU CÁCH LY, HẠN CHẾ
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai tiền mặt mang vào, đưa ra khu cách ly, hạn chế
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K9
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO_PHIEU
Nvarchar( 50 )
x
Số phiếu
NGAY_KE_KHAI
DateTime
x
Ngày kê khai
MA_CUA_HANG
Nvarchar( 50 )
x
Mã cửa hàng kê khai
CONGCHUC_HQ_GSDV
Nvarchar( 100 )
x
Họ tên công chức HQ giám
sát đưa vào
CONGCHUC_HQ_GSDR
Nvarchar( 100 )
x
Họ tên công chức HQ giám
sát đưa ra
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
LOAI_NT
Nvarchar( 20 )
x
Mã ngoại tên
Danh
mục chuẩn
TRI_GIA_DUA_VAO
Number(18,2)
x
Trị giá tiền ngoại tệ đưa
vào
TRI_GIA_DUA_RA
Number(18,2)
x
Trị giá tiền ngoại tệ đưa
ra
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu kê khai tiền mặt, ngoại tệ vận chuyển giữa kho chứa
hàng hóa miễn thuế và tàu bay
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
KÊ KHAI TIỀN MẶT, NGOẠI TỆ VẬN CHUYỂN GIỮA KHO CHỨA HÀNG HÓA MIỄN THUẾ VÀ TÀU
BAY
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu kê khai tiền mặt, ngoại tệ vận chuyển giữa kho chứa hàng hóa
miễn thuế và tàu bay
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K9
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO_PHIEU
Nvarchar( 50 )
x
Số phiếu
NGAY_KE_KHAI
DateTime
x
Ngày kê khai
SO_HIEU_PHUONG_TIEN
Nvarchar( 50 )
x
Số hiệu phương tiện
TU_SAN_BAY
Nvarchar( 500 )
x
Từ sân bay
DEN_SAN_BAY
Nvarchar( 500 )
x
Đến sân bay
SO_HIEU_XE_HANG
Nvarchar( 500 )
x
Số hiệu xe hàng
NGAY_GIO_BAY
DateTime
x
Ngày giờ bay
NGUOI_GIAO
Nvarchar( 100 )
x
Họ tên người giao tiền
CHUC_VU_NGUOI_GIAO
Nvarchar( 200 )
x
Chức vụ người giao
NGUOI_NHAN
Nvarchar( 100 )
x
Họ tên người nhận tiền
CHUC_VU_NGUOI_NHAN
Nvarchar( 200 )
x
Chức vụ người nhận
CT _ PHIEU
x
Thông tin hàng h ó a
trên phiếu
CT _ PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin t ừ ng
mặt hàng
LOAI_NT
Nvarchar( 20 )
x
Mã ngoại tên
Danh
mục chuẩn
TRI_GIA_DUA_VAO
Number(18,2)
x
Trị giá tiền ngoại tệ đưa
vào
TRI_GIA_DUA_RA
Number(18,2)
x
Trị giá tiền ngoại tệ đưa
ra
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Chuẩn
thông điệp thông tin phiếu hủy
STT
Tên
thẻ XML
Lặp
lại
Kiểu
dữ liệu
Bắt
buộc
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
3
4
5
6
I
THÔNG
Đ IỆP C Ậ P
NH Ậ T THÔNG TIN PHIẾU
HỦY
M ô
tả thông đi ệp :
- Chức năng thông điệp: Gửi
thông tin phiếu hủy
REQ _ OB J
x
MA _ SO _ THUE
x
Mã số thuế doanh
nghiệp
LOAI
x
Lo ạ i
phiếu
K9
TT _ PHIEU
x
Thông tin các phi ế u
PHIEU _ OB J
x
x
Thông tin từng phi ế u
MA _ SO _ THUE
Nvarchar( 1 3)
M ã
s ố thu ế
doanh nghiệp
SO_PHIEU
Nvarchar( 50 )
x
Số phiếu
Signature
x
Ký to à n
bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chu ẩ n
xml signature
Signedlnfo
x
CanonicalizationMethod
x
Phương thức chu ẩ n
hóa dữ liệu
SignatureMethod
x
Thuật toán được sử dụng
đ ể ký số
Reference
x
Transforms
x
Transform
x
Thuật toán được sử dụng
để chuy ể n
đ ổ i thông điệp
DigestMetho d
x
Thuật toán sử dụng đ ể
băm
DigestValue
x
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán shal
SignatureValue
x
Chữ ký số trên thông
điệp
Keylnfo
x
X509Data
x
X 509I ssuerSerial
x
X509IssuerName
x
Bên phát hành chứng
th ư s ố
X509SerialNumber
Number
x
Số serial của chứng
th ư s ố
Hex
X509Cert i ficate
x
Chứng thư số
Base64
Chuẩn
thông điệp trả lời từ TCHQ
STT
Tên
thẻ XML
Kiểu
dữ liệu
Mô
tả
Ghi
chú
1
2
I
Mô t ả
thông điệp:
- Chức năng thông điệp:
Trả thông báo sau khi doanh nghiệp gửi thông tin phiếu
RES _ TNP _ OB J
ERROR
Boolean
- true nếu gặp lỗi cập
nhật do hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi dữ liệu
- false nếu cập nhật
thành công
MESSAGE
Nvarchar(5 0 0)
Thông báo lỗi hoặc
thành công
DATA
Nvarchar(5 0 0)
C hi tiết
lỗi khi ERROR=true
Quyết định 2173/QĐ-TCHQ năm 2017 về Chuẩn thông điệp dữ liệu, quy trình trao đổi thông tin giữa Tổng cục Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Văn bản được hướng dẫn - [0 ]
Văn bản được hợp nhất - [0 ]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0 ]
Văn bản bị đính chính - [0 ]
Văn bản bị thay thế - [0 ]
Văn bản được dẫn chiếu - [0 ]
Văn bản được căn cứ - [5 ]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0 ]
Văn bản đang xem
Quyết định 2173/QĐ-TCHQ năm 2017 về Chuẩn thông điệp dữ liệu, quy trình trao đổi thông tin giữa Tổng cục Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Lĩnh vực, ngành:
Doanh nghiệp, Xuất nhập khẩu, Công nghệ thông tin
Nơi ban hành:
Tổng cục Hải quan
Người ký:
Nguyễn Công Bình
Ngày ban hành:
29/06/2017
Ngày đăng:
Dữ liệu đang cập nhật
Số công báo:
Dữ liệu đang cập nhật
Văn bản hướng dẫn - [0 ]
Văn bản hợp nhất - [0 ]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0 ]
Văn bản đính chính - [0 ]
Văn bản thay thế - [0 ]
Văn bản liên quan cùng nội dung - [8 ]
In lược đồ
Quyết định 2173/QĐ-TCHQ ngày 29/06/2017 về Chuẩn thông điệp dữ liệu, quy trình trao đổi thông tin giữa Tổng cục Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng miễn thuế do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
2.946
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng