STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa
đổi, bổ sung, thay thế
|
Trang
|
I
|
Nhóm các thủ tục đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên
(chủ sở hữu là cá nhân)
|
|
1
|
T-QBI-173450-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
2
|
T-QBI-173671, 173700 - TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
3
|
T-QBI- 173717 -TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
4
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
5
|
T-QBI-173546-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn một thành
viên (chủ sở hữu
là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
6
|
T-QBI-173548-TT
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
7
|
T- QBI-173551-TT
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công
ty
trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
8
|
T-QBI-173545-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ
sở chính đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
một thành viên (chủ
sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
9
|
T-QBI-173543-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
10
|
T-QBI-174036- TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
11
|
T-QBI-173761,173824,173844-TT
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
12
|
T-QBI-173547-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
13
|
T-QBI-173721,173727,173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
II
|
Nhóm các thủ tục đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên
(chủ sở hữu là tổ chức)
|
|
14
|
T-QBI-173453-TT
|
Đăng ký thành
lập doanh nghiệp
đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
một thành viên (chủ
sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
15
|
T-QBI-173671,173700-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
16
|
T-QBI-173717-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
17
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
18
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
một thành viên (chủ
sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
19
|
T-QBI-173547-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo
pháp luật đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên
(chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
20
|
T-QBI-173548-TT
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
21
|
T-QBI-173551-TT
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công
ty
trách nhiệm hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
22
|
T-QBI-173545-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ
sở chính đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
một thành viên (chủ
sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
23
|
T-QBI-173543-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay
đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
24
|
T-QBI-174036-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên (chủ sở hữu
là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
25
|
T-QBI-173761,173824,173844-TT
|
Chấm dứt hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
một thành viên (chủ
sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
26
|
T-QBI-173721,173727,173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động
của chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
III
|
Nhóm các thủ tục đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
|
27
|
T-QBI-173446-TT
|
Đăng ký thành
lập doanh nghiệp
đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
28
|
T-QBI-173667,173697-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
29
|
T-QBI-173717-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
30
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
31
|
T-QBI-173530-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với
công ty trách nhiệm
hữu hạn hai
thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
32
|
T-QBI-173531-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo
pháp luật đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
33
|
T-QBI-173732-TT
|
Đăng ký tăng,
giảm vốn điều lệ,
thay đổi tỷ lệ vốn góp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
34
|
T-QBI-173541-TT
|
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
35
|
T-QBI-173528-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ
sở chính đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn
hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
36
|
T-QBI-173527-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay
đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
37
|
T-QBI-173968-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
38
|
T-QBI-173741,173822-TT
|
Chấm dứt hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh
đối với công
ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
39
|
T-QBI-173721,173727,173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
IV
|
Nhóm các thủ tục đối với công ty cổ
phần
|
|
40
|
T-QBI-173437-TT
|
Đăng ký thành
lập doanh nghiệp
đối với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
41
|
T-QBI-173662,173692-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối
với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
42
|
T-QBI-173717-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với công
ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
43
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với công
ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
44
|
T-QBI-173466-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với
công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
45
|
T-QBI-173467-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo
pháp luật của doanh nghiệp
đối với công
ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
46
|
T-QBI-173525-TT
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ, tỷ lệ vốn góp đối với
công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
47
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký điều chỉnh giảm số cổ phần được quyền
chào bán đối với công
ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
48
|
T-QBI-173526-TT
|
Đăng ký thay đổi
cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
49
|
T-QBI-173465-TT
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính
đối với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
50
|
T-QBI-173462-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay
đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công
ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
51
|
T-QBI-173967-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
52
|
T-QBI-173738,173819,173837-TT
|
Chấm dứt hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
53
|
T-QBI-173721,173727,173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh
doanh đối với
công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
V
|
Nhóm các thủ tục đối với công ty hợp
danh
|
|
54
|
T-QBI-173455-TT
|
Đăng ký thành
lập doanh nghiệp
đối với công
ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
55
|
T-QBI-173684,173705-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công
ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
56
|
T-QBI-173717-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với công
ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
57
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
58
|
T-QBI-173554-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với
công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
59
|
T-QBI-173555-TT
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ, tỷ lệ vốn góp đối với công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
60
|
T-QBI-173621-TT
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
61
|
T-QBI-173553-TT
|
Đăng ký thay đổi
trụ sở chính đối với công
ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
62
|
T-QBI-173552-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay
đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
63
|
T-QBI-174041-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công
ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của Chính
phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
64
|
T-QBI-173767-TT
|
Chấm dứt hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp
danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
65
|
T-QBI-173721; 173727; 173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh đối
với công ty hợp danh
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
VI
|
Nhóm các thủ tục Doanh nghiệp tư nhân
|
|
66
|
T-QBI-173460-TT
|
Đăng ký thành
lập doanh nghiệp
đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
67
|
T-QBI-173688; 173714-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
68
|
T-QBI-173717-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
69
|
T-QBI-TT
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài
đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
70
|
T-QBI-173642-TT
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với
doanh nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
71
|
T-QBI-173647-TT
|
Đăng ký tăng,
giảm vốn đầu tư đối
với doanh nghiệp
tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
72
|
T-QBI-173657-TT
|
Đăng ký thay đổi
chủ doanh nghiệp
tư nhân trong
trường hợp bán,
tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp
chết, mất tích
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
73
|
T-QBI-TT
|
Cho thuê doanh nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
74
|
T-QBI-173626-TT
|
Đăng ký bổ sung, thay
đổi ngành nghề
kinh doanh đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
75
|
T-QBI-174044-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với doanh
nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
76
|
T-QBI-173815-TT
|
Chấm dứt hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với doanh nghiệp
tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
77
|
T-QBI-173633-TT
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính đối
với doanh nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
78
|
T-QBI-173721; 173727-173730-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với
doanh nghiệp tư nhân
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
VII
|
Ngóm các thủ tục chia, tách,
sáp nhập, hợp
nhất và chuyển đổi loại hình doanh
nghiệp
|
|
79
|
T-QBI-173930-TT
|
Thành lập mới công ty được chia là công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
80
|
T-QBI-173936-TT
|
Thành lập mới công ty được tách là công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
81
|
T-QBI-173964-TT
|
Đăng ký thay đổi
công ty nhận sáp nhập là công
ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày 23/12/2012
của Bộ Tài chính;
|
|
82
|
T-QBI-173952-TT
|
Thành lập mới công
ty hợp nhất là công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
83
|
T-QBI-173887-TT
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên thành
công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
84
|
T-QBI-173873-TT
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên thành công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
85
|
T-QBI-173928-TT
|
Thành lập mới công ty được chia là công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
86
|
T-QBI-173935-TT
|
Thành lập mới công ty được tách là công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
87
|
T-QBI-173959-TT
|
Đăng ký thay đổi
công ty nhận
sáp nhập là công
ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành
viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
88
|
T-QBI-173947-TT
|
Thành lập mới công
ty hợp nhất là công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
89
|
T-QBI-173908-TT
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
90
|
T-QBI-173859-TT
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên
trở lên thành
công ty cổ
phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
91
|
T-QBI-173924-TT
|
Thành lập mới công ty được chia là công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
92
|
T-QBI-173932-TT
|
Thành lập mới công ty được tách là công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
93
|
T-QBI-173955-TT
|
Đăng ký thay đổi công
ty
nhận sáp nhập
là công ty cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
94
|
T-QBI-173942-TT
|
Thành lập mới công
ty hợp nhất là công ty
cổ phần
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày 23/12/2012
của Bộ Tài chính;
|
|
95
|
T-QBI-TT
|
Chấm dứt tồn tại của công ty bị chia,
công ty bị hợp nhất,
công ty bị sáp nhập
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
96
|
T-QBI-173904-TT
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách
nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
97
|
T-QBI-173879-TT
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách
nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
98
|
T-QBI-173910-TT
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành
công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành
viên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
99
|
T-QBI-173896-TT
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành
công ty trách nhiệm
hữu hạn hai
thành viên trở lên
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
VIII
|
Thủ tục giải
thể/thu hồi/cấp lại/đăng ký thay đổi nội dung
theo quyết định của Tòa án; Thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thuế/Đăng ký bổ sung thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc trong
hồ sơ đăng ký doanh nghiệp/Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp
|
|
100
|
T-QBI-TT
|
Giải thể doanh
nghiệp
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
101
|
T-QBI-174124-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy
chứng nhận đăng ký doanh
nghiệp
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
102
|
T-QBI-174072-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký thuế
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
103
|
T-QBI-174110; 174116-TT
|
Đăng ký bổ sung thông
tin trong Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp
hoặc trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
104
|
T-QBI-174059-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
theo quyết
định của Tòa án
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của Chính
phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
105
|
T-QBI-174118-TT
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh
nghiệp, Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt
động chi nhánh,
văn phòng đại diện
do mất, cháy,
v.v…
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
IX
|
Nhóm các thủ tục đối với tổ chức
khoa học, công
nghệ tự trang
trải kinh phí
|
|
106
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký kinh
doanh của tổ chức khoa học,
công nghệ
tự trang trải
kinh phí
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
107
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký hoạt
động chi nhánh
đối với tổ chức khoa học và công
nghệ tự trang
trải kinh phí
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
108
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký hoạt
động văn phòng đại diện
đối với tổ chức khoa học và công
nghệ tự trang trải
kinh phí
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
109
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký hoạt
động địa điểm
kinh doanh đối với tổ chức khoa học và công nghệ tự trang trải kinh
phí
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
110
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đã đăng ký kinh doanh đối với tổ chức
khoa học và công nghệ tự trang trải
kinh phí
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|
X
|
Nhóm các thủ tục đối với tổ chức
tín dụng
|
|
111
|
T-QBI-TT
|
Đăng ký đối với tổ chức tín dụng,
đơn vị phụ thuộc,
địa điểm kinh
doanh của tổ chức tín dụng
|
-Nghị định số 05/2013/ NĐ-CP ngày 09/01/2013 của
Chính phủ;
-Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư;
-Thông tư số 176/2012/TT-BTC ngày
23/12/2012 của Bộ Tài chính;
|
|