Cấp 1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Cấp 6
|
Cấp 7
|
Tên sản phẩm
|
Nội dung
|
H
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ VẬN TẢI
|
|
|
49
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
|
|
|
491
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải đường sắt
|
|
|
|
|
4911
|
49110
|
491100
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
4911001
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch
|
Gồm dịch vụ
vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch như:
- Dịch vụ
lưu trú của toa ngủ và dịch vụ ăn uống cho hành khách trên tàu như một hoạt động
không tách rời của công ty vận tải đường sắt.
|
|
|
|
|
|
|
4911009
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường sắt khác
|
|
|
|
|
4912
|
49120
|
491200
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
4912001
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng toa đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
4912002
|
Dịch vụ vận tải
bằng toa bồn chở xăng dầu
|
Gồm dịch vụ
vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu như dầu thô, khí ga tự nhiên, các sản phẩm
khí ga,...
|
|
|
|
|
|
|
4912003
|
Dịch vụ vận
tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
4912004
|
Dịch vụ vận tải
công-ten-nơ
|
|
|
|
|
|
|
|
4912005
|
Dịch vụ vận
tải thư và bưu phẩm, bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
|
4912006
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khô, hàng rời
|
|
|
|
|
|
|
|
4912009
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khác
|
Gồm dịch vụ vận
tải hàng hóa khác chưa được phân loại ở trên.
|
|
|
493
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải đường bộ khác
|
|
|
|
|
4931
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt)
|
|
|
|
|
|
49311
|
493110
|
4931100
|
Dịch vụ vận tải
hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
|
|
|
|
|
|
49312
|
493120
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng taxi
|
|
|
|
|
|
|
|
4931201
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng taxi truyền thống
|
|
|
|
|
|
|
|
4931202
|
Dịch vụ vận tải
hành khách bằng taxi công nghệ.
|
|
|
|
|
|
|
|
4931203
|
Dịch vụ cho
thuê xe ô tô con có kèm người lái
|
|
|
|
|
|
49313
|
493130
|
4931300
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
|
49319
|
493190
|
4931900
|
Dịch vụ vận tải
hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
|
Gồm dịch vụ
vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác như xe ngựa, xe
kéo.
|
|
|
|
4932
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường bộ khác
|
|
|
|
|
|
49321
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
493211
|
4932110
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
493212
|
4932120
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
493213
|
4932130
|
Dịch vụ cho thuê
xe khách có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
49329
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
493291
|
4932910
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
Gồm dịch vụ vận
tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu như: dịch vụ của đường sắt
leo núi, đường cáp trên không,...
|
|
|
|
|
|
493292
|
4932920
|
Dịch vụ cho
thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển
|
Gồm dịch vụ
cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển như: dịch
vụ cho thuê xe để chở khách đi tham quan, du lịch hoặc các mục đích khác...
|
|
|
|
4933
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
|
|
|
|
49331
|
|
|
Dịch vụ vận tải
hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
493311
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
4933111
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
4933112
|
Dịch vụ vận tải
các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
|
|
4933113
|
Dịch vụ vận
tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc
|
|
|
|
|
|
|
|
4933114
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng xe container
|
|
|
|
|
|
|
|
4933115
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa loại khô
|
|
|
|
|
|
|
|
4933116
|
Dịch vụ vận
tải động vật sống
|
|
|
|
|
|
|
|
4933117
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc...)
|
|
|
|
|
|
|
|
4933118
|
Dịch vụ vận
tải thư và bưu phẩm, bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
|
4933119
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâu
|
Gồm dịch vụ
vận tải hàng hóa loại khác chưa được phân loại ở trên.
|
|
|
|
|
|
493312
|
4933120
|
Dịch vụ cho
thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
49332
|
493320
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
|
|
|
|
|
|
|
4933201
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
Gồm dịch vụ
vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) như: dịch vụ vận
tải phế liệu, phế thải, rác thải không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế
liệu, phế thải, rác thải.
|
|
|
|
|
|
|
4933202
|
Dịch vụ cho
thuê ô tô vận tải hàng hoá loại khác có kèm người điều khiển
|
Gồm dịch vụ cho
thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển như: dịch vụ vận
chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng,...
|
|
|
|
|
49333
|
493330
|
4933300
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
|
|
|
|
|
|
49334
|
493340
|
4933400
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
|
|
|
|
|
49339
|
493390
|
4933900
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải đường thủy
|
|
|
|
501
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải ven biển và viễn dương
|
|
|
|
|
5011
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải
hành khách ven biển và viễn dương
|
|
|
|
|
|
50111
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách ven biển
|
|
|
|
|
|
|
501111
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách ven biển
|
|
|
|
|
|
|
|
5011111
|
Dịch vụ vận
tải hành khách ven biển bằng phà
|
|
|
|
|
|
|
|
5011112
|
Dịch vụ vận tải
hành khách ven biển bằng tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
5011119
|
Dịch vụ vận
tải hành khách ven biển khác
|
|
|
|
|
|
|
501112
|
5011120
|
Dịch vụ cho
thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
50112
|
|
|
Dịch vụ vận tải
hành khách viễn dương
|
|
|
|
|
|
|
501121
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách viễn dương
|
|
|
|
|
|
|
|
5011211
|
Dịch vụ vận
tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
5011219
|
Dịch vụ vận
tải hành khách viễn dương khác
|
|
|
|
|
|
|
501122
|
5011220
|
Dịch vụ cho
thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
5012
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
|
|
|
|
50121
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa ven biển
|
|
|
|
|
|
|
501211
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa ven biển
|
|
|
|
|
|
|
|
5012111
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5012112
|
Dịch vụ vận
tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5012113
|
Dịch vụ vận
tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5012114
|
Dịch vụ vận
tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ
|
|
|
|
|
|
|
|
5012115
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
|
5012119
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
|
501212
|
|
Dịch vụ cho thuê
tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
|
5012121
|
Dịch vụ cho
thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
|
5012122
|
Dịch vụ kéo
đẩy
|
Gồm dịch vụ kéo
đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên sông nước nội địa do tàu dắt, kể cả dịch
vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân
tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những
tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây.
|
|
|
|
|
50122
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa viễn dương
|
|
|
|
|
|
|
501221
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa viễn dương
|
|
|
|
|
|
|
|
5012211
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5012212
|
Dịch vụ vận
tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5012213
|
Dịch vụ vận
tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5012214
|
Dịch vụ vận
tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ
|
|
|
|
|
|
|
|
5012215
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
|
5012219
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
|
501222
|
|
Dịch vụ cho
thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
|
5012221
|
Dịch vụ cho thuê
tàu chở hàng có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
|
5012222
|
Dịch vụ kéo
đẩy
|
Gồm dịch vụ
kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên biển viễn dương do tàu dắt, kể cả dịch
vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân
tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những
tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây.
|
|
|
502
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
5021
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải
hành khách đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
50211
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
502111
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
|
5021111
|
Dịch vụ vận tải
hành khách bằng tàu thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
5021112
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng phà
|
|
|
|
|
|
|
|
5021113
|
Dịch vụ vận
tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan
|
|
|
|
|
|
|
|
5021119
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng phương tiện cơ giới khác
|
|
|
|
|
|
|
502112
|
5021120
|
Dịch vụ cho
thuê phương tiện vận tải cơ giới có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
50212
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
|
502121
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
|
|
5021211
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng thuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
5021212
|
Dịch vụ vận
tải hành khách bằng ghe
|
|
|
|
|
|
|
|
5021213
|
Dịch vụ vận
tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan
|
|
|
|
|
|
|
|
5021219
|
Dịch vụ vận tải
hành khách bằng phương tiện thô sơ khác
|
|
|
|
|
|
|
502122
|
5021220
|
Dịch vụ cho
thuê phương tiện vận tải thô sơ có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
5022
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
50221
|
|
|
Dịch vụ vận tải
hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
502211
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
|
|
|
|
|
|
|
5022111
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5022112
|
Dịch vụ vận
tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5022113
|
Dịch vụ vận
tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
5022114
|
Dịch vụ vận
tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ
|
|
|
|
|
|
|
|
5022115
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khô
|
|
|
|
|
|
|
|
5022119
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa khác
|
|
|
|
|
|
|
502212
|
|
Dịch vụ cho
thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
|
5022121
|
Dịch vụ cho
thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
|
5022122
|
Dịch vụ kéo
đẩy
|
|
|
|
|
|
50222
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
|
502221
|
5022210
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
|
|
|
|
|
502222
|
|
Dịch vụ cho
thuê phương tiện thô sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy
|
|
|
|
|
|
|
|
5022221
|
Dịch vụ cho
thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển
|
|
|
|
|
|
|
|
5022222
|
Dịch vụ kéo
đẩy
|
|
|
51
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng không
|
|
|
|
511
|
5110
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không
|
|
|
|
|
|
51101
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
|
|
|
|
|
|
|
511011
|
5110110
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không nội địa theo tuyến và lịch trình cố định
|
|
|
|
|
|
|
511012
|
5110120
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không quốc tế theo tuyến và lịch trình cố định
|
|
|
|
|
|
51109
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không loại khác
|
|
|
|
|
|
|
511091
|
5110910
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không nội địa không theo tuyến và lịch trình cố định, ngoại
trừ mục đích phục vụ tham quan
|
|
|
|
|
|
|
511092
|
5110920
|
Dịch vụ vận
tải hành khách hàng không quốc tế không theo tuyến và lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
511093
|
5110930
|
Dịch vụ cho
thuê phương tiện vận chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển
|
|
|
|
512
|
5120
|
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa hàng không
|
|
|
|
|
|
51201
|
|
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
|
|
|
|
|
|
|
512011
|
5120110
|
Dịch vụ vận
chuyển thư từ, bưu kiện
|
|
|
|
|
|
|
512012
|
5120120
|
Dịch vụ vận
chuyển hàng hóa khác theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
|
512013
|
5120130
|
Dịch vụ vận
chuyển hàng hóa khác không theo lịch trình
|
|
|
|
|
|
51209
|
512090
|
5120900
|
Dịch vụ vận
tải hàng hóa hàng không loại khác
|
|
I
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu
trú
|
|
|
|
551
|
5510
|
|
|
|
Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày
|
|
|
|
|
|
55101
|
551010
|
5510100
|
Dịch vụ
khách sạn
|
Gồm dịch vụ
khách sạn như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là khách sạn từ hạng 1 đến 5
sao, quy mô từ 15 phòng ngủ trở lên với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch
vụ cần thiết cho khách du lịch, gồm: khách sạn được xây dựng thành khối,
khách sạn nổi, khách sạn thương mại, khách sạn nghỉ dưỡng, có kèm theo dịch vụ
dọn phòng hàng ngày, có thể đi kèm với các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ
xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết
bị phòng họp.
|
|
|
|
|
55102
|
551020
|
5510200
|
Dịch vụ
biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Gồm dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu trú ngắn ngày
như:
- Biệt thự du lịch có sân vườn, cơ sở vật chất,
trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch;
- Căn hộ
cho khách du lịch lưu trú ngắn ngày có trang bị sẵn đồ đạc, có trang bị bếp
và dụng cụ nấu ăn... để khách tự phục vụ trong thời gian lưu trú.
|
|
|
|
|
55103
|
551030
|
5510300
|
Dịch vụ
nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Gồm dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu trú ngắn ngày
như: nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết
cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện để xếp hạng sao. Có kèm theo dịch
vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt
là,...
|
|
|
|
|
55104
|
551040
|
5510400
|
Dịch vụ
nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
Nhóm này gồm dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở
lưu trú tương tự như dịch vụ nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách
thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách.
|
|
|
559
|
5590
|
|
|
|
Dịch vụ
lưu trú khác
|
|
|
|
|
|
55901
|
559010
|
|
Dịch vụ
ký túc xá học sinh, sinh viên
|
|
|
|
|
|
|
|
5590101
|
Dịch vụ
lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá
|
Gồm dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên
cư trú và ký túc xá như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá)
cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học,
được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng.
|
|
|
|
|
|
|
5590102
|
Dịch vụ
lưu trú, phòng ở cho công nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều
|
|
|
|
|
|
55902
|
559020
|
5590200
|
Dịch vụ
nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
Gồm dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại
dùng để nghỉ tạm như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện
lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại,
du lịch dã ngoại.
|
|
|
|
|
55909
|
559090
|
5590900
|
Dịch vụ
lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
Gồm dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu như
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn cho khách thuê trọ chưa
được phân loại ở trên.
|
|
56
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ
ăn uống
|
|
|
|
561
|
5610
|
|
|
|
Dịch vụ
nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
|
|
|
|
56101
|
561010
|
5610100
|
Dịch vụ
nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn
nhanh)
|
Gồm dịch vụ trong các nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
Khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có
thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về.
|
|
|
|
|
56102
|
561020
|
5610200
|
Cửa
hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
|
|
|
|
|
|
56109
|
561090
|
5610900
|
Dịch vụ
ăn uống phục vụ lưu động khác
|
Gồm dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác như:
- Quán ăn tự phục vụ;
- Quán ăn nhanh;
- Cửa hàng bán đồ ăn mang về;
- Xe thùng bán kem;
- Xe bán hàng ăn lưu động;
- Hàng ăn uống trên phố, trong chợ;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ nhà hàng, quán bar trên tàu, thuyền,
phương tiện vận tải nếu hoạt động này không do đơn vị vận tải thực hiện mà được
làm bởi đơn vị khác.
|
|
|
562
|
|
|
|
|
Dịch vụ
cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
|
|
|
|
|
5621
|
56210
|
562100
|
5621000
|
Dịch vụ
cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
Gồm dịch vụ chuẩn bị và cung cấp thức ăn dựa trên cơ
sở hợp đồng với khách hàng, tại các cơ quan chính quyền, cơ quan thương mại...
và cho các sự kiện đặc biệt (đám cưới, tiệc,...)
|
|
|
|
5629
|
56290
|
562900
|
5629000
|
Dịch vụ
ăn uống khác
|
Gồm dịch vụ ăn uống khác như:
- Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng,
trong khoảng thời gian cụ thể;
- Dịch vụ chuẩn bị thức ăn khác và đồ uống có liên
quan được cung cấp bởi các quán bán hàng đồ ăn nhẹ, cửa hàng đồ ăn nhanh
không có chỗ ngồi, các tiện nghi để mua thức ăn mang về,...;
- Dịch vụ cung cấp thức ăn được chuẩn bị trong nhà
nhờ máy bán hàng tự động;
|
|
|
563
|
5630
|
|
|
|
Dịch vụ
phục vụ đồ uống
|
|
|
|
|
|
56301
|
563010
|
5630100
|
Dịch vụ
trong quán rượu, bia, quay bar
|
|
|
|
|
|
56302
|
563020
|
5630200
|
Dịch vụ
trong quán cà phê, giải khát
|
|
|
|
|
|
56309
|
563090
|
5630900
|
Dịch vụ
phục vụ đồ uống khác
|
Gồm dịch vụ phục vụ đồ uống khác như: Dịch vụ của
các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê,
nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè các loại,...; dịch vụ của các xe
bán rong đồ uống,..
|
J
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
58
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm
xuất bản
|
|
|
|
581
|
|
|
|
|
Sách, ấn
phẩm định kỳ và các ấn phẩm khác xuất bản
|
|
|
|
|
5811
|
|
|
|
Sách xuất
bản
|
|
|
|
|
|
58112
|
|
|
Sách xuất
bản khác
|
|
|
|
|
|
|
581121
|
|
Sách in
|
|
|
|
|
|
|
|
5811211
|
Sách
giáo khoa xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5811212
|
Sách
chuyên ngành, sách kỹ thuật và sách nghiên cứu xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5811213
|
Sách
truyện thiếu nhi xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5811214
|
Từ điển
và sách bách khoa xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5811215
|
Tập bản
đồ và sách có bản đồ khác xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5811219
|
Sách in
khác, sách thông tin, tờ rơi và sách tương tự xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581122
|
5811220
|
Sách ở
dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác xuất bản
|
Gồm sách xuất bản ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang
tin khác như: hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác; chương
trình trò chơi máy tính;
|
|
|
|
|
|
581123
|
5811230
|
Quảng
cáo trong sách khác
|
|
|
|
|
|
|
581124
|
5811240
|
Dịch vụ
đại lý xuất bản sách khác
|
|
|
|
|
|
|
581125
|
5811250
|
Dịch vụ
bản quyền xuất bản sách khác
|
|
|
|
|
5812
|
|
|
|
Danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ xuất bản
|
|
|
|
|
|
58121
|
|
|
Danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581211
|
5812110
|
Danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581212
|
5812120
|
Dịch vụ
bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản
|
|
|
|
|
|
58122
|
|
|
Danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581221
|
5812210
|
Danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581222
|
5812220
|
Dịch vụ
bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản
|
|
|
|
|
5813
|
|
|
|
Báo, tạp
chí và các ấn phẩm định kỳ xuất bản
|
|
|
|
|
|
58132
|
|
|
Báo, tạp
chí và các ấn phẩm định kỳ khác xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
581321
|
5813210
|
Báo
khác
|
|
|
|
|
|
|
581322
|
5813220
|
Quảng
cáo trong báo khác
|
|
|
|
|
|
|
581323
|
|
Tạp chí
và các ấn phẩm định kỳ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5813231
|
Tờ tập
san và các ấn phẩm định kỳ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5813232
|
Quảng
cáo trong tập san và các ấn phẩm định kỳ khác
|
|
|
|
|
|
|
581324
|
5813240
|
Dịch vụ
giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ khác
|
|
|
|
|
5819
|
|
|
|
Ấn phẩm
xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
58192
|
|
|
Ấn phẩm
xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
|
581921
|
|
Ấn phẩm
in xuất bản khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5819211
|
Bưu thiếp,
thiếp chúc mừng và các loại tương tự
|
|
|
|
|
|
|
|
5819212
|
Tranh ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5819213
|
Vé tàu
xe, lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
5819214
|
Tem thư
chưa sử dụng, tem hải quan hoặc các loại tem tương tự; giấy đóng dấu tem; mẫu
séc; giấy bạc; giấy chứng nhận chứng khoán, cổ phiếu và các tài liệu có tiêu
đề tương tự
|
|
|
|
|
|
|
|
5819215
|
Tài liệu,
ca-ta-lô quảng cáo thương mại và các tài liệu tương tự
|
|
|
|
|
|
|
|
5819219
|
Ấn phẩm
in xuất bản khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
581922
|
5819220
|
Dịch vụ
giấy phép xuất bản ấn phẩm khác
|
|
|
59
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ
điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
|
|
591
|
|
|
|
|
Dịch vụ
điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
5911
|
|
|
|
Dịch vụ
sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
59111
|
|
|
Phim điện
ảnh
|
|
|
|
|
|
|
591111
|
|
Dịch vụ
sản xuất chương trình phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5911111
|
Dịch vụ
sản xuất phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5911112
|
Dịch vụ
xúc tiến và quảng cáo phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
591112
|
|
Sản phẩm
phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5911121
|
Bản gốc
phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5911122
|
Kỹ xảo
điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
5911123
|
Phim ảnh
thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5911124
|
Phim điện
ảnh tải trên mạng xuống khác
|
|
|
|
|
|
|
591113
|
5911130
|
Dịch vụ
bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim điện ảnh
|
|
|
|
|
|
59112
|
|
|
Phim
video
|
|
|
|
|
|
|
591121
|
|
Dịch vụ
sản xuất phim video
|
|
|
|
|
|
|
|
5911211
|
Dịch vụ
sản xuất phim video
|
|
|
|
|
|
|
|
5911212
|
Dịch vụ
xúc tiến và quảng cáo phim video
|
|
|
|
|
|
|
591122
|
|
Sản phẩm
phim video
|
|
|
|
|
|
|
|
5911221
|
Bản gốc
phim video
|
|
|
|
|
|
|
|
5911222
|
Kỹ xảo
video
|
|
|
|
|
|
|
|
5911223
|
Phim
video thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5911224
|
Phim
video tải trên mạng xuống khác
|
|
|
|
|
|
|
591123
|
5911230
|
Dịch vụ
bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim video
|
|
|
|
|
|
59113
|
|
|
Chương
trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
591131
|
|
Dịch vụ
sản xuất chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5911311
|
Dịch vụ
sản xuất chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5911312
|
Dịch vụ
xúc tiến và quảng cáo chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
591132
|
|
Sản phẩm
chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5911321
|
Bản gốc
chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5911322
|
Kỹ xảo
chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5911323
|
Chương trình
truyền hình thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5911324
|
Chương
trình truyền hình tải trên mạng xuống khác
|
|
|
|
|
|
|
591133
|
5911330
|
Dịch vụ
bán không gian và thời gian quảng cáo trên chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
5912
|
59120
|
|
|
Dịch vụ
hậu kỳ
|
|
|
|
|
|
|
591201
|
5912010
|
Dịch vụ
biên tập nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
|
591202
|
5912020
|
Dịch vụ
truyền và nhân bản phim gốc
|
|
|
|
|
|
|
591203
|
5912030
|
Dịch vụ
hiệu chỉnh màu sắc và phục hồi số liệu
|
|
|
|
|
|
|
591204
|
5912040
|
Dịch vụ
hiệu ứng nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
|
591205
|
5912050
|
Dịch vụ
phim hoạt hình
|
|
|
|
|
|
|
591206
|
5912060
|
Dịch vụ
lời bình, tiêu đề phim và ghi phụ đề cho phim
|
|
|
|
|
|
|
591207
|
5912070
|
Dịch vụ
thiết kế và biên tập âm thanh
|
|
|
|
|
|
|
591209
|
5912090
|
Dịch vụ
hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khác
|
|
|
|
|
5913
|
59130
|
591300
|
|
Dịch vụ
phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
|
|
|
5913001
|
Dịch vụ
cấp phép bản quyền và lưu trữ
|
|
|
|
|
|
|
|
5913002
|
Dịch vụ
phát hành
|
|
|
|
|
5914
|
|
|
|
Dịch vụ
chiếu phim
|
|
|
|
|
|
59141
|
591410
|
|
Dịch vụ
chiếu phim cố định
|
|
|
|
|
|
|
|
5914101
|
Dịch vụ
chiếu phim điện ảnh cố định
|
|
|
|
|
|
|
|
5914102
|
Dịch vụ
chiếu phim video cố định
|
|
|
|
|
|
59142
|
591420
|
|
Dịch vụ
chiếu phim lưu động
|
|
|
|
|
|
|
|
5914201
|
Dịch vụ
chiếu phim điện ảnh lưu động
|
|
|
|
|
|
|
|
5914202
|
Dịch vụ
chiếu phim video lưu động
|
|
|
|
592
|
5920
|
59200
|
|
|
Dịch vụ
ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
592001
|
|
Dịch vụ
ghi âm và thu âm; thu âm nguyên bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5920011
|
Dịch vụ
thu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
5920012
|
Dịch vụ
thu âm tại chỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
5920013
|
Bản gốc
thu âm
|
|
|
|
|
|
|
592002
|
|
Âm nhạc
xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
|
5920021
|
Nhạc in
thành sách
|
|
|
|
|
|
|
|
5920022
|
Nhạc điện
tử
|
|
|
|
|
|
|
|
5920023
|
Băng
đĩa nhạc hoặc các phương tiện vật lý khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5920024
|
Băng
đĩa nhạc khác
|
|
|
|
|
|
|
|
5920025
|
Nhạc tải
trên mạng xuống
|
|
|
|
|
|
|
592003
|
|
Dịch vụ
giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
5920031
|
Dịch vụ
giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
5920032
|
Dịch vụ
phát hành âm nhạc
|
|
N
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH VÀ HỖ TRỢ
|
|
|
79
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ
của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên
quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
|
|
791
|
|
|
|
|
Dịch vụ
của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
|
|
|
|
|
7911
|
79110
|
|
|
Dịch vụ
của đại lý du lịch
|
|
|
|
|
|
|
791101
|
|
Dịch vụ
của đại lý du lịch trong việc đặt vé giao thông
|
|
|
|
|
|
|
|
7911011
|
Dịch vụ
đặt vé máy bay
|
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé máy bay cho:
+ Đường bay nội địa
+ Đường bay quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
7911012
|
Dịch vụ
đặt vé tàu hoả
|
Dịch vụ đặt chỗ trước cho vé tàu hoả
|
|
|
|
|
|
|
7911013
|
Dịch vụ
đặt vé xe buýt
|
Dịch vụ đặt vé cho vận chuyển bằng xe buýt
|
|
|
|
|
|
|
7911014
|
Dịch vụ
đặt thuê xe
|
Dịch vụ đặt chỗ trước để thuê xe
|
|
|
|
|
|
|
7911019
|
Dịch vụ
đặt vé khác
|
Gồm dịch vụ đặt vé trước cho các dịch vụ khác chưa
được phân vào đâu:
- Dịch vụ đặt vé trước cho vận chuyển bằng phà
- Dịch vụ đặt vé máy bay tuyến ngắn
- Dịch vụ đặt vé vận chuyển khác chưa được phân vào
đâu
|
|
|
|
|
|
791102
|
|
Dịch vụ
của đại lý du lịch trong việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói
|
|
|
|
|
|
|
|
7911021
|
Dịch vụ
đặt vé nơi ở
|
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé nơi ở cho:
+ Tuyến nội địa
+ Tuyến quốc tế
- Dịch vụ thanh toán trực tiếp cho người chủ sở hữu bất
động sản như nhà hoặc căn hộ
|
|
|
|
|
|
|
7911022
|
Dịch vụ
đặt vé chuyến đi
|
Dịch vụ đặt vé cho chuyến đi:
- Một ngày hoặc ít hơn một ngày
- Nhiều hơn một ngày
|
|
|
|
|
|
|
7911023
|
Dịch vụ
đặt vé trọn gói
|
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé trọn gói nội địa
- Dịch vụ đặt vé trọn gói quốc tế
|
|
|
|
7912
|
79120
|
791200
|
|
Dịch vụ
điều hành tua du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
7912001
|
Dịch vụ
điều hành tua du lịch cho việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịch
|
Gồm:
- Dịch vụ sắp xếp, tập hợp, và marketing đoàn du lịch
trọn gói:
+ Chuẩn bị tua du lịch trọn gói, nội địa và quốc tế
+ Tập hợp tua du lịch trọn gói cho các nhóm, nội địa
và quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gói này thường gồm: mua và bán lại việc vận chuyển
khách và hành lý, dịch vụ ở, thực phẩm và tham quan. Kết quả của tour trọn
gói có thể được bán cho tư nhân hoặc bán cho người buôn trong các hãng du lịch
hoặc các dịch vụ điều hành du lịch khác.
|
|
|
|
|
|
|
7912002
|
Dịch vụ
quản lý tua du lịch
|
Dịch vụ quản lý tài khoản riêng của du lịch
|
|
|
799
|
7990
|
79900
|
|
|
Dịch vụ
đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
|
|
|
|
|
799001
|
|
Dịch vụ
xúc tiến du lịch và các thông tin về du khách
|
|
|
|
|
|
|
|
7990011
|
Dịch vụ
xúc tiến du lịch
|
Gồm dịch vụ xúc tiến du lịch trên các nước, vùng và
cộng đồng
|
|
|
|
|
|
|
7990012
|
Dịch vụ
thông tin về du khách
|
Gồm dịch vụ cung cấp thông tin đến du khách hoặc
khách hàng tiềm năng về nơi đến qua cuốn sách du lịch nhỏ
|
|
|
|
|
|
799002
|
7990020
|
Dịch vụ
hướng dẫn du lịch
|
Gồm:
- Dịch vụ hướng dẫn du lịch bởi các hãng hướng dẫn
du lịch Loại trừ:
- Dịch vụ phiên dịch, được phân vào nhóm 7490914
- Dịch vụ hướng dẫn câu cá, săn bắn và leo núi, được
phân vào nhóm 9319093
|
|
|
|
|
|
799009
|
|
Dịch vụ
đặt trước khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
|
|
|
7990091
|
Dịch vụ
chia sẻ thời gian
|
Gồm dịch vụ đặt trước/trao đổi
(thường dựa vào vị trí) cho việc chia sẻ thời gian
|
|
|
|
|
|
|
7990092
|
Dịch vụ
đặt chỗ trung tâm hội nghị, họp báo và triển lãm
|
|
|
|
|
|
|
|
7990099
|
Dịch vụ
đặt chỗ vé xem sự kiện, giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân
vào đâu
|
Gồm dịch vụ đặt chỗ trước trong các sự kiện như
trình diễn sân khấu, hoà nhạc hoặc thể thao
|
R
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
|
|
|
90
|
900
|
9000
|
90000
|
|
|
Dịch vụ
sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
|
|
|
|
|
900001
|
9000010
|
Dịch vụ
nghệ thuật biểu diễn
|
Gồm:
- Dịch vụ của các diễn viên, độc giả, ca sỹ, nhà soạn
nhạc, diễn viên múa, người biểu diễn nhào lộn, phát thanh viên/người dẫn
chương trình trên truyền hình, người diễn thuyết, diễn giả, các nghệ sỹ biểu
diễn xiếc và các nghệ sỹ biểu diễn khác
- Dịch vụ làm người mẫu độc lập.
|
|
|
|
|
|
900002
|
|
Dịch vụ
hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
|
9000021
|
Dịch vụ
sản xuất và trình diễn sự kiện nghệ thuật biểu diễn
|
Gồm dịch vụ sản xuất và trình diễn đối với:
+ Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn
hoà nhạc.
+ Biểu diễn múa rối
+ Biểu diễn xiếc.
|
|
|
|
|
|
|
9000022
|
Dịch vụ
tổ chức và quảng cáo sự kiện nghệ thuật biểu diễn
|
Gồm dịch vụ tổ chức và quảng bá đối với:
+ Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn
hoà nhạc.
+ Biểu diễn múa rối
+ Biểu diễn xiếc.
|
|
|
|
|
|
|
9000029
|
Dịch vụ
hỗ trợ khác cho nghệ thuật biểu diễn
|
Gồm:
- Dịch vụ quản lý về quyền đối với các tác phẩm về nghệ
thuật, văn học, âm nhạc, loại trừ các tác phẩm về nghệ thuật quay phim và tác
phẩm nghe nhìn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn về thiết kế
sân khấu, thiết kế trang phục, thiết kế ánh sáng.
- Dịch vụ hỗ trợ khác đối với nghệ thuật biểu diễn
chưa được phân vào đâu (tấm màn vẽ căng sau sân khấu và các đồ vật dùng trang
trí sân khấu, các thiết bị về âm thanh và ánh sáng phục vụ cho biểu diễn nghệ
thuật).
Loại trừ:
- Dịch vụ quản lý về bản quyền của phim điện ảnh, được
phân vào mã 59130.
|
|
|
|
|
|
900003
|
|
Sáng
tác nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
9000031
|
Dịch vụ
do các tác giả, các nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp,
loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn
|
Gồm:
- Dịch vụ của cá nhân các nghệ sỹ như nhà soạn nhạc,
nhà điêu khắc, hoạ sỹ, người vẽ tranh biếm hoạ, thợ chạm khắc,...
- Dịch vụ của cá nhân các nhà viết văn về tất cả các
chủ đề, Gồm: cả viết về hư cấu và về chuyên môn.
- Dịch vụ của các nhà báo độc lập.
- Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật.
Loại trừ:
- Dịch vụ phục chế đàn organ và các nhạc cụ cổ điển
khác, được phân vào mã 33190
- Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh và phim video, được
phân vào mã 59111 và 59112
- Dịch vụ phục chế đồ nội thất (loại trừ phục chế
các loại để bảo tàng), được phân vào mã 95240.
|
|
|
|
|
|
|
9000032
|
Tác phẩm
nghệ thuật gốc của các tác giả, các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ khác loại trừ
các nghệ sĩ biểu diễn, hoạ sĩ, nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắc
|
|
|
|
|
|
|
|
9000033
|
Tác phẩm
nghệ thuật gốc của các hoạ sĩ, các nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắc
|
Gồm:
- Tranh hội hoạ, tranh đồ hoạ và tranh vẽ bằng phấn
màu, tác phẩm chạm khắc gốc, tranh in và tranh in đá, các tác phẩm điêu khắc
và tượng gốc, bằng mọi chất liệu. Loại trừ:
- Sản xuất tượng, không phải nguyên bản nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
900004
|
9000040
|
Dịch vụ
của cơ sở hoạt động nghệ thuật
|
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động của các phòng hoà nhạc, nhà hát,
nhà hát opera, phòng nhạc, Gồm: cả dịch vụ về vé xem biểu diễn.
- Dịch vụ hoạt động của các trung tâm đa mục đích và
các cơ sở tương tự với ưu thế về văn hoá.
Loại trừ:
- Dịch vụ của rạp chiếu phim, được phân vào mã 59141
- Dịch vụ đại lý bán vé, được phân vào mã 79110
- Dịch vụ hoạt động của các loại bảo tàng, được phân
vào mã 91020
- Dịch vụ hoạt động của các sân vận động và các đấu
trường sử dụng cho nhiều mục đích, được phân vào mã 93110
|
|
91
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ
của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
|
910
|
|
|
|
|
Dịch vụ
của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
|
|
9101
|
91010
|
|
|
Dịch vụ
của thư viện và lưu trữ
|
|
|
|
|
|
|
910101
|
9101010
|
Dịch vụ
thư viện
|
Gồm:
- Các dịch vụ về thu thập, phân loại thư mục, bảo tồn
và thu hồi các loại sách và các loại tương tự.
- Dịch vụ cho thuê sách và đĩa ghi âm
- Dịch vụ thư viện cung cấp ảnh và phim điện ảnh
Loại trừ:
- Dịch vụ thuê băng video và DVDs, được phân vào mã
77220
- Dịch vụ thuê sách, phân vào mã 77290.
|
|
|
|
|
|
910102
|
9101020
|
Dịch vụ
lưu trữ
|
|
|
|
|
9102
|
91020
|
|
|
Dịch vụ
bảo tồn, bảo tàng
|
|
|
|
|
|
|
910201
|
9102010
|
Dịch vụ
bảo tàng
|
Gồm:
- Dịch vụ trưng bày các bộ sưu tập về mọi lĩnh vực
(nghệ thuật, khoa học và công nghệ, lịch sử)
- Dịch vụ quản lý và bảo quản các bộ sưu tập
- Tổ chức các buổi triển lãm lưu động về bộ sưu tập
Loại trừ:
- Dịch vụ trưng bày và bán được cung cấp bởi các
phòng trưng bày nghệ thuật mang tính thương mại, được phân vào mã 400840
- Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật và các đồ
vật sưu tập bảo tàng, được phân vào mã 9000031
- Dịch vụ thư viện và lưu trữ được phân vào mã 91010
- Dịch vụ của các khu di tích và các công trình lịch
sử, được phân vào mã 9102030
- Dịch vụ của vườn bách thú bách thảo, được phân vào
mã 9103010
|
|
|
|
|
|
910202
|
9102020
|
Sưu tập
của bảo tàng
|
Gồm các bộ sưu tập và đồ vật của các nhà sưu tập về
lịch sử, về dân tộc học, động vật học, thực vật học, khoáng vật học, giải phẫu
hoặc các bộ sưu tập về tiền đúc
|
|
|
|
|
|
910203
|
9102030
|
Dịch vụ
của khu di tích và các công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan
tương tự
|
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các di
tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm
- Dịch vụ bảo tồn các di tích và công trình lịch sử
và các công trình kỷ niệm Loại trừ:
- Dịch vụ phục chế và nâng cấp các di tích và công
trình lịch sử, được phân vào mã F.
|
|
|
|
9103
|
91030
|
|
|
Dịch vụ
của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
910301
|
9103010
|
Dịch vụ
của các vườn bách thảo, bách thú
|
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu
vườn bách thú, bách thảo
- Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn bách thú,
bách thảo Loại trừ:
- Dịch vụ bảo tồn tự nhiên, được phân vào mã 9103020
|
|
|
|
|
|
910302
|
9103020
|
Dịch vụ
của các khu bảo tồn tự nhiên, Gồm: cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dã
|
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu
vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên các khu bảo tồn
- Dịch vụ giám sát các khu vườn quốc gia, khu vườn tự
nhiên và các khu bảo tồn
- Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn quốc gia,
khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn
Loại trừ:
- Dịch vụ hoạt động của các khu dành cho săn bắn và
câu cá giải trí, được phân vào mã 93190
|
|
|
931
|
|
|
|
|
Dịch vụ
thể thao
|
|
|
|
|
9311
|
93110
|
931100
|
9311000
|
Dịch vụ
của các cơ sở thể thao
|
Gồm:
- Dịch vụ của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao
trong nhà hoặc ngoài trời, như sân vận động, đấu trường, bể bơi, sân tennis,
sân golf, sân trượt băng...
- Hoạt động của các đường đua ô tô, đua chó và đua
ngựa
- Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao
chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu
các cơ sở riêng.
Loại trừ:
- Dịch vụ vận hành thang kéo trượt tuyết, được phân
vào mã 49329
- Cho thuê các thiết bị giải trí và thể thao, được
phân vào mã 77210
- Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ, được phân
vào mã 9319010
- Dịch vụ công viên và bãi biển, được phân vào mã
9329011
|
|
|
|
9312
|
93120
|
931200
|
9312000
|
Dịch vụ
của các câu lạc bộ thể thao
|
Gồm:
- Dịch vụ tổ chức và quản lý các sự kiện thể thao được
cung cấp bởi các câu lạc bộ thể thao, ví dụ như câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ
bơi lội, câu lạc bộ bowling, câu lạc bộ golf, câu lạc bộ đấm bốc, câu lạc bộ
thể thao mùa đông, câu lạc bộ cờ,...
Loại trừ:
- Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo
viên, huấn luyện viên riêng được phân vào mã 85510
- Dịch vụ vận hành các cơ sở thể thao, được phân vào
mã 9311000
- Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên
nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các câu lạc bộ thể thao với
các cơ sở riêng của họ, được phân vào mã 9311000.
|
|
|
|
9319
|
93190
|
|
|
Dịch vụ
thể thao khác
|
|
|
|
|
|
|
931901
|
9319010
|
Dịch vụ
của các cơ sở thể dục thẩm mỹ
|
Gồm dịch vụ thực hiện bởi các câu lạc bộ và các cơ sở
thể dục thẩm mỹ và thể dục thể hình.
Loại trừ:
Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo
viên, huấn luyện viên riêng, được phân vào mã 85510.
|