Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 817/QĐ-UBND 2021 kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung tỉnh Đắk Nông

Số hiệu: 817/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Đắk Nông Người ký: Tôn Thị Ngọc Hạnh
Ngày ban hành: 10/06/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐẮK NÔNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 817/QĐ-UBND

Đắk Nông, ngày 10 tháng 6 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CUNG CẤP THUỐC BỔ SUNG NĂM 2021 - 2022

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 26 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;

Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuc tại các cơ sở y tế công lập;

Căn cứ Thông tư số 29/2020/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành;

Căn cứ Công văn số 2101/BHXH-DVT ngày 29 tháng 6 năm 2020 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc đấu thầu mua thuốc phục vụ khám, chữa bệnh BHYT;

Căn cứ Công văn số 672/TTMS-NVĐT ngày 23 tháng 12 năm 2020 của Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia về việc hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu thuốc đu thầu tập trung cấp quốc gia 2021;

Căn cứ Công văn số 2319/UBND-KTN ngày 13 tháng 5 năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc giao tổ chức thực hiện đấu thầu thuốc tập trung cấp địa phương; Công văn số 2806/UBND-KTN ngày 09 tháng 6 năm 2020 về việc bổ sung danh mục thuốc thực hiện đu thầu tập trung cấp địa phương;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 117/TTr-SYT ngày 19 tháng 5 năm 2021 và Báo cáo thẩm định số 196/BC-SYT ngày 18 tháng 5 năm 2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021 - 2022, với các nội dung cụ thể như sau:

1. Tên kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021 - 2022.

2. Chủ đầu tư: Các cơ sở Y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đắk Nông (Sở Y tế là đơn vị tổ chức đấu thầu mua sắm tập trung).

3. Giá gói thầu: 07 gói thầu với tổng giá trị là 65.698.603.780 đồng (Sáu mươi lăm tỷ, sáu trăm chín mươi tám triệu, sáu trăm lẻ ba ngàn, bảy trăm tám mươi đồng).

4. Nguồn vốn: Theo Quyết định số 501/QĐ-TTg ngày 30 tháng 3 năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao dự toán chi khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế năm 2021; Quyết định số 1858/QĐ-UBND ngày 14 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Đắk Nông về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2021; nguồn thu sự nghiệp y tế; nguồn Chương trình mục tiêu y tế - dân số năm 2021 và các nguồn thu hợp pháp khác.

5. Hình thức và phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, một giai đoạn hai túi hồ sơ.

6. Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quý II/2021.

7. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn giá cố định, theo danh mục sản phẩm trúng thầu của từng nhà thầu và cung ứng nhiều đợt trong năm theo nhu cầu thực tế sử dụng của các đơn vị.

8. Hợp đng được ký kết: Sở Y tế ký thỏa thuận khung, các đơn vị sử dụng ký hợp đồng mua bán theo quy định hiện hành.

9. Thời gian thực hiện hợp đồng: 18 tháng.

10. Địa điểm cung ứng: Trực tiếp tại các cơ sở khám chữa bệnh trên địa bàn tỉnh Đắk Nông.

11. Nội dung cụ thể của gói thầu:

11.1. Gói thầu số 1: Gói thầu generic Nhóm 1 năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 1 năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 16.541.530.950 đồng (Mười sáu tỷ, năm trăm bốn mươi mốt triệu, năm trăm ba mươi ngàn, chín trăm năm mươi đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 130 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục I đính kèm.

11.2. Gói thầu số 2: Gói thầu generic Nhóm 2 năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 2 năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 9.631.655.900 đồng (Chín tỷ, sáu trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm năm mươi lăm ngàn, chín trăm đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 96 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục II đính kèm.

11.3. Gói thầu số 3: Gói thầu generic Nhóm 3 năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 3 năm 2020 - 2021

- Giá gói thầu: 2.249.133.000 đồng (Hai tỷ, hai trăm bốn mươi chín triệu, một trăm ba mươi ba ngàn).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 19 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục III đính kèm.

11.4. Gói thầu số 4: Gói thầu generic Nhóm 4 năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 4 năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 22.207.046.030 đồng (Hai mươi hai t, hai trăm lẻ bảy triệu, không trăm bn mươi sáu ngàn, không trăm ba mươi đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 178 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục IV đính kèm.

11.5. Gói thầu số 5: Gói thầu generic Nhóm 5 năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 5 năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 1.241.209.300 đồng (Một tỷ, hai trăm bn mươi mốt triệu, hai trăm lẻ chín ngàn, ba trăm đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 14 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục V đính kèm.

11.6. Gói thầu số 6: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 2.373.015.600 đồng (Hai tỷ, ba trăm bảy mươi ba triệu, không trăm mười lăm ngàn, sáu trăm đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 01.

+ Tổng cộng: 22 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục VI đính kèm.

1.7. Gói thầu số 7: Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền năm 2021 - 2022

- Tên gói thầu: Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền năm 2021 - 2022

- Giá gói thầu: 11.455.013.000 đồng (Mười một tỷ, bn trăm năm mươi lăm triệu, không trăm mười ba ngàn đồng).

- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:

+ Tổng số danh mục: 02.

+ Tổng cộng: 40 thuốc.

- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.

- Danh mục chi tiết tại phụ lục VII đính kèm.

Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác và pháp lý của nội dung hồ sơ trình phê duyệt tại Tờ trình số 117/TTr-SYT ngày 19 tháng 5 năm 2021 và Báo cáo thẩm định số 196/BC-SYT ngày 18 tháng 5 năm 2021; đảm bảo danh mục sản phẩm cung ứng theo nhu cầu thực tế của các đơn vị; tổ chức lựa chọn nhà thầu theo kế hoạch lựa chọn nhà thầu được duyệt, thực hiện công tác lựa chọn nhà thầu trong việc mua sm tập trung theo quy định của Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐ-CP , Thông tư số 15/2019/TT-BYT và các văn bản có liên quan theo quy định hiện hành.

Giao Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính theo chức năng, nhiệm vụ chịu trách nhiệm hướng dẫn, tổ chức giám sát, kiểm soát đơn giá, theo dõi hoạt động đấu thầu được giao tại Điều 1 Quyết định này.

Bảo hiểm xã hội tỉnh có trách nhiệm cử cán bộ tham gia vào quá trình đấu thầu mua sắm thuốc từ nguồn quỹ bảo hiểm y tế cho các cơ sở khám, chữa bệnh công lập trên địa bàn tỉnh theo quy định tại Điều 50 Thông tư số 15/2019/TT-BYT của Bộ Y tế.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Sở Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Đắk Nông và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- CVP, các PCVP UBND tỉnh;
- Lưu: VT, TTĐT, KGVX (Q).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ
TỊCH




Tôn Thị
Ngọc Hạnh

 

PHỤ LỤC I

GÓI THẦU SỐ 1: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 1 NĂM 2020 – 2021          
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

STT

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số lượng kế hoạch

Giá kế hoạch (có VAT)

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

N1BS001

Acetyl leucin

Nhóm 1

500mg/5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

15.600

14.368

224.140.800

2

N1BS002

Acetyl leucin

Nhóm 1

500mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

4.612

41.508.000

3

N1BS003

Aciclovir

Nhóm 1

5%, 10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

400

118.000

47.200.000

4

N1BS004

Acid amin*

Nhóm 1

10%, 250ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

1.010

101.900

102.919.000

5

N1BS005

Albumin + immune globulin

Nhóm 1

5%, 50ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

10

970.000

9.700.000

6

N1BS006

Albumin người

Nhóm 1

25%/50ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

1.000

870.000

870.000.000

7

N1BS007

Amiodaron (hydroclorid)

Nhóm 1

200mg

Đường uống

Viên

Viên

4.600

6.750

31.050.000

8

N1BS008

Amlodipin

Nhóm 1

10mg

Đường uống

Viên

Viên

100.000

920

92.000.000

9

N1BS009

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 1

500mg + 125mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

6.700

11.000

73.700.000

10

N1BS010

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 1

875mg + 125mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

7.466

223.980.000

11

N1BS011

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 1

250mg + 125mg

Đường uống

Viên

Viên

6.700

6.200

41.540.000

12

N1BS012

Atorvastatin

Nhóm 1

10mg

Đường uống

Viên

Viên

8.300

1.500

12.450.000

13

N1BS013

Betaxolol

Nhóm 1

2,5mg/ 5ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

20

85.100

1.702.000

14

N1BS014

Calci carbonat + vitamin D3

Nhóm 1

500mg + 125UI

Đường uống

Viên

Viên

79.000

2.700

213.300.000

15

N1BS015

Calcitriol

Nhóm 1

0,25mcg

Đường uống

Viên nang

Viên

11.000

4.721

51.931.000

16

N1BS016

Carvedilol

Nhóm 1

25mg

Đường uống

Viên

Viên

6.000

3.720

22.320.000

17

N1BS017

Cefadroxil

Nhóm 1

500mg

Đường uống

Viên nang

Viên

23.300

3.200

74.560.000

18

N1BS018

Cefotaxim

Nhóm 1

2g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

3.700

58.000

214.600.000

19

N1BS019

Cefotaxim

Nhóm 1

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

10.300

19.200

197.760.000

20

N1BS020

Cefotaxim

Nhóm 1

500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

5.000

20.500

102.500.000

21

N1BS021

Cefoxitin

Nhóm 1

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

2.000

129.000

258.000.000

22

N1BS022

Cefoxitin

Nhóm 1

2g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

3.000

240.000

720.000.000

23

N1BS023

Ceftazidim

Nhóm 1

500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

5.000

23.850

119.250.000

24

N1BS024

Ceftazidim

Nhóm 1

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

530

26.500

14.045.000

25

N1BS025

Cefuroxim

Nhóm 1

750mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

4.100

17.199

70.515.900

26

N1BS026

Cefuroxim

Nhóm 1

250mg

Đường uống

Viên

Viên

16.700

11.200

187.040.000

27

N1BS027

Cefuroxim

Nhóm 1

1,5g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

5.000

34.591

172.955.000

28

N1BS028

Cefuroxim

Nhóm 1

500mg

Đường uống

Viên

Viên

48.700

8.506

414.242.200

29

N1BS029

Ciprofloxacin

Nhóm 1

200mg/100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

2.440

41.580

101.455.200

30

N1BS030

Ciprofloxacin

Nhóm 1

400mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

400

94.500

37.800.000

31

N1BS031

Clobetasol butyrat

Nhóm 1

0,05%, 5g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

2.200

20.269

44.591.800

32

N1BS032

Clopidogrel

Nhóm 1

75mg

Đường uống

Viên

Viên

11.300

1.099

12.418.700

33

N1BS033

Clotrimazol

Nhóm 1

100mg

Đường đặt

Viên đặt âm đạo

Viên

6.000

9.650

57.900.000

34

N1BS034

Colchicin

Nhóm 1

1mg

Đường uống

Viên

Viên

8.000

5.450

43.600.000

35

N1BS035

Diacerein

Nhóm 1

50mg

Đường uống

Viên nang

Viên

3.000

12.000

36.000.000

36

N1BS036

Diazepam

Nhóm 1

10mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

3.400

13.300

45.220.000

37

N1BS037

Diazepam

Nhóm 1

5mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

1.260

6.300.000

38

N1BS038

Diclofenac

Nhóm 1

100mg

Đường đặt

Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng

Viên

3.000

12.000

36.000.000

39

N1BS039

Diclofenac

Nhóm 1

75mg/3ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

1.500

9.000

13.500.000

40

N1BS040

Digoxin

Nhóm 1

0,25mg

Đường uống

Viên

Viên

100

630

63.000

41

N1BS041

Digoxin

Nhóm 1

0.5mg/2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

40

24.500

980.000

42

N1BS042

Diltiazem

Nhóm 1

60mg

Đường uống

Viên

Viên

12.000

1.600

19.200.000

43

N1BS043

Diosmectit

Nhóm 1

3g

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

35.000

3.753

131.355.000

44

N1BS044

Drotaverin clohydrat

Nhóm 1

80mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

1.158

23.160.000

45

N1BS045

Drotaverin clohydrat

Nhóm 1

40mg

Đường uống

Viên

Viên

60.000

1.150

69.000.000

46

N1BS046

Dydrogesterone

Nhóm 1

10 mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

7.728

15.456.000

47

N1BS047

Enalapril

Nhóm 1

10mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

498

14.940.000

48

N1BS048

Esomeprazol

Nhóm 1

20mg

Đường uống

Viên nang

Viên

4.300

13.550

58.265.000

49

N1BS049

Esomeprazol

Nhóm 1

20mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

12.500

125.000.000

50

N1BS050

Esomeprazol

Nhóm 1

40mg

Đường uống

Viên

Viên

6.700

16.800

112.560.000

51

N1BS051

Esomeprazol

Nhóm 1

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Chai/ lọ/ túi

770

78.200

60.214.000

52

N1BS052

Etomidat

Nhóm 1

20mg/ 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Ống

1.030

120.000

123.600.000

53

N1BS053

Fenofibrat

Nhóm 1

145mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

9.500

47.500.000

54

N1BS054

Fluconazol

Nhóm 1

200mg

Đường uống

Viên

Viên

5.500

48.000

264.000.000

55

N1BS055

Ginkgo biloba

Nhóm 1

80mg

Đường uống

Viên

Viên

43.000

6.800

292.400.000

56

N1BS056

Ginkgo biloba

Nhóm 1

60mg

Đường uống

Viên

Viên

110.000

6.000

660.000.000

57

N1BS057

Gliclazid

Nhóm 1

30mg

Đường uống

Viên gii phóng có kiểm soát

Viên

870.000

2.700

2.349.000.000

58

N1BS058

Glucosamin

Nhóm 1

750mg

Đường uống

Viên nang

Viên

5.000

10.290

51.450.000

59

N1BS059

Glutathion

Nhóm 1

600mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

2.000

129.900

259.800.000

60

N1BS060

Heparin (natri)

Nhóm 1

25000 UI/ 5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/ ống

3.000

199.500

598.500.000

61

N1BS061

Ibuprofen

Nhóm 1

200mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

58.000

6.790

393.820.000

62

N1BS062

Ibuprofen

Nhóm 1

600mg

Đường uống

Viên

Viên

80.000

2.500

200.000.000

63

N1BS063

Ibuprofen + codein

Nhóm 1

200mg + 30mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

9.300

46.500.000

64

N1BS064

Imipenem + Cilastatin

Nhóm 1

500mg + 500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

50

80.999

4.049.950

65

N1BS065

Insulin tác dụng trung bình, trung gian

Nhóm 1

100UI/ml, 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

1.360

71.500

97.240.000

66

N1BS066

Iopromide

Nhóm 1

623,40mg/ml, 50ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

1.160

242.550

281.358.000

67

N1BS067

Irbesartan

Nhóm 1

150mg

Đường uống

Viên

Viên

2.300

2.950

6.785.000

68

N1BS068

Isofluran

Nhóm 1

250ml

Dung dịch gây mê đường hô hấp

Dung dịch gây mê đường hô hấp

Chai

25

600.000

15.000.000

69

N1BS069

Isofluran

Nhóm 1

100%; 100ml

Đường hô hấp

Dung dịch gây mê đường hô hấp

Chai

250

270.000

67.500.000

70

N1BS070

Kali clorid

Nhóm 1

600mg

Đường uống

Viên

Viên

15.000

2.100

31.500.000

71

N1BS071

Kali clorid

Nhóm 1

1g/10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

ng

1.050

5.500

5.775.000

72

N1BS072

Ketoprofen

Nhóm 1

2,5%/50g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

5.000

97.000

485.000.000

73

N1BS073

Lansoprazol

Nhóm 1

15mg

Đường uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

5.000

4.980

24.900.000

74

N1BS074

Levofloxacin

Nhóm 1

500mg

Đường uống

Viên

Viên

3.000

20.299

60.897.000

75

N1BS075

Levofloxacin

Nhóm 1

500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

400

79.000

31.600.000

76

N1BS076

Lidocain (hydroclorid)

Nhóm 1

2%/10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

ng

5.000

15.250

76.250.000

77

N1BS077

Lidocain (hydroclorid)

Nhóm 1

10%/38g

Đường hô hấp

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Lọ

220

159.000

34.980.000

78

N1BS078

Lidocain + epinephrin (adrenalin)

Nhóm 1

2%, 1,8ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm nha khoa dùng cho kim 2 đầu

Ống

27.700

11.200

310.240.000

79

N1BS079

Lisinopril + hydroclorothiazid

Nhóm 1

20mg + 12,5mg

Đường uống

Viên

Viên

36.000

5.200

187.200.000

80

N1BS080

Lisinopril + hydroclorothiazid

Nhóm 1

10mg+ 12,5mg

Đường uống

Viên

Viên

23.000

3.000

69.000.000

81

N1BS081

Losartan

Nhóm 1

50mg

Đường uống

Viên

Viên

19.000

1.554

29.526.000

82

N1BS082

Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

Nhóm 1

(64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g)

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

2.800

30.000

84.000.000

83

N1BS083

Meloxicam

Nhóm 1

7,5mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

23.300

4.900

114.170.000

84

N1BS084

Meropenem

Nhóm 1

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

200

159.000

31.800.000

85

N1BS085

Metformin

Nhóm 1

500mg

Đường uống

Viên gii phóng có kiểm soát

Viên

13.300

2.338

31.095.400

86

N1BS086

Methyl ergometrin maleat

Nhóm 1

0,2mg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

1.340

18.900

25.326.000

87

N1BS087

Methyl prednisolon

Nhóm 1

40mg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

5.800

33.700

195.460.000

88

N1BS088

Metronidazol

Nhóm 1

500mg/ 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

16.680

31.000

517.080.000

89

N1BS089

Metronidazol

Nhóm 1

500mg

Đường đặt

Viên đặt âm đạo

Viên

10.300

11.000

113.300.000

90

N1BS090

Metronidazol + neomycin + nystatin

Nhóm 1

500mg + 65.000UI+ 100.000UI

Đường đặt

Viên đặt âm đạo

Viên

25.000

11.880

297.000.000

91

N1BS091

Milrinon

Nhóm 1

10mg/ 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

10

1.396.500

13.965.000

92

N1BS092

Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

Nhóm 1

(19g + 7g), 118ml

Đường đặt

Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng

Lọ

600

59.000

35.400.000

93

N1BS093

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Nhóm 1

10mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

4.650

27.930

129.874.500

94

N1BS094

Nefopam hydroclorid

Nhóm 1

20mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

3.000

33.000

99.000.000

95

N1BS095

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Nhóm 1

(3.500IU + 6.000IU + 1mg)/g. Tuýp 3,5g

Đường nhỏ mắt

Thuốc tra mắt

Tuýp

50

51.900

2.595.000

96

N1BS096

Neostigmin metylsulfat (bromid)

Nhóm 1

0,5mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

1.750

9.345

16.353.750

97

N1BS097

Nimodipin

Nhóm 1

10mg/ 50ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

100

586.000

58.600.000

98

N1BS098

Octreotid

Nhóm 1

0,1mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

2.000

90.000

180.000.000

99

N1BS099

Ofloxacin

Nhóm 1

0,3%, 5ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhmắt

Lọ

2.700

52.900

142.830.000

100

N1BS100

Olanzapin

Nhóm 1

10mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

3.000

5.850

17.550.000

101

N1BS101

Omeprazol

Nhóm 1

20mg

Đường uống

Viên nang

Viên

31.700

2.900

91.930.000

102

N1BS102

Omeprazol

Nhóm 1

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

1.150

57.960

66.654.000

103

N1BS103

Omeprazol

Nhóm 1

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Chai/ lọ/ túi

1.700

37.000

62.900.000

104

N1BS104

Ondansetron

Nhóm 1

2mg/ml, 4ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

500

26.220

13.110.000

105

N1BS105

Pancuronium bromid

Nhóm 1

4mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

10

85.663

856.630

106

N1BS106

Pantoprazol

Nhóm 1

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Chai/ lọ/ túi

470

71.000

33.370.000

107

N1BS107

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 1

1000mg/ 6,7ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Ống

1.500

44.499

66.748.500

108

N1BS108

Perindopril + Amlodipine

Nhóm 1

5mg/5mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

6.589

59.301.000

109

N1BS109

Pethidin

Nhóm 1

100mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

6.800

18.000

122.400.000

110

N1BS110

Pipecuronium bromid

Nhóm 1

4mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

10

34.230

342.300

111

N1BS111

Piracetam

Nhóm 1

800mg

Đường uống

Viên

Viên

41.700

1.380

57.546.000

112

N1BS112

Prednisolon acetat (natri phosphate)

Nhóm 1

1%, 10mg/ml, 5ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

20

31.762

635.240

113

N1BS113

Ranitidin

Nhóm 1

50mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

550

22.500

12.375.000

114

N1BS114

Rosuvastatin

Nhóm 1

20mg

Đường uống

Viên

Viên

3.000

2.540

7.620.000

115

N1BS115

Rosuvastatin

Nhóm 1

10mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

5.082

45.738.000

116

N1BS116

Salbutamol (sulfat)

Nhóm 1

0,5mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

830

14.500

12.035.000

117

N1BS117

Salmeterol + fluticason

Nhóm 1

25mcg/liều + 125mcg/liều, lọ 120 liều

Đường hô hấp

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Bình xịt

600

225.996

135.597.600

118

N1BS118

Sevoflurane

Nhóm 1

100%; 250ml

Đường hô hấp

Dung dịch gây mê đường hô hấp

Chai

50

1.590.000

79.500.000

119

N1BS119

Simvastatin

Nhóm 1

10 mg

Đường uống

Viên

Viên

11.000

1.491

16.401.000

120

N1BS120

Sucralfat

Nhóm 1

1g, 5ml gel

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

9.000

8.000

72.000.000

121

N1BS121

Sufentanil

Nhóm 1

50mcg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

1.000

44.940

44.940.000

122

N1BS122

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Nhóm 1

(200mg + 40mg)/ 5ml; 80ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

2.400

110.000

264.000.000

123

N1BS123

Suxamethonium clorid

Nhóm 1

100mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

320

19.564

6.260.480

124

N1BS124

Telmisartan

Nhóm 1

40mg

Đường uống

Viên

Viên

4.700

3.840

18.048.000

125

N1BS125

Theophylin

Nhóm 1

100mg

Đường uống

Viên

Viên

38.000

1.783

67.754.000

126

N1BS126

Thiocolchicosid

Nhóm 1

2mg/ ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

1.300

32.000

41.600.000

127

N1BS127

Tretinoin + erythromycin

Nhóm 1

0,025% + 4%; 30g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

150

113.000

16.950.000

128

N1BS128

Ursodeoxycholic acid

Nhóm 1

250mg

Đường uống

Viên nang

Viên

5.500

13.200

72.600.000

129

N1BS129

Vildagliptin

Nhóm 1

50mg

Đường uống

Viên

Viên

12.000

8.225

98.700.000

130

N1BS130

Xylometazolin

Nhóm 1

0,05%, 10ml

Đường nhmũi

Thuốc nhỏ mũi

Lọ

2.560

28.500

72.960.000

Tổng cộng: 130 khoản

16.541.530.950

 

PHỤ LỤC II

GÓI THẦU SỐ 2: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 2 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đk Nông)

Stt

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lưng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số lượng kế hoạch

Giá kế hoạch (có VAT)

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

N2BS001

Alfuzosin

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

50.000

7.800

390.000.000

2

N2BS002

Allopurinol

Nhóm 2

300mg

Đường uống

Viên

Viên

142.000

600

85.200.000

3

N2BS003

Amlodipin

Nhóm 2

5mg

Đường uống

Viên nang

Viên

79.300

730

57.889.000

4

N2BS004

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

(200mg + 28,5mg), 100ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai/ Lọ

1.500

109.000

163.500.000

5

N2BS005

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

200mg + 28,5mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

42.000

3.840

161.280.000

6

N2BS006

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

400mg + 57mg

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

21.000

10.500

220.500.000

7

N2BS007

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

200mg + 28,5mg

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

23.000

7.000

161.000.000

8

N2BS008

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

500mg + 62,5mg

Đường uống

Viên

Viên

26.000

9.450

245.700.000

9

N2BS009

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

500mg+ 125mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

27.000

9.900

267.300.000

10

N2BS010

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 2

875mg + 125mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

50.000

14.322

716.100.000

11

N2BS011

Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

Nhóm 2

81mg

Đường uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

3.000

340

1.020.000

12

N2BS012

Atorvastatin

Nhóm 2

80mg

Đường uống

Viên

Viên

31.500

6.800

214.200.000

13

N2BS013

Atorvastatin

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên

Viên

11.700

600

7.020.000

14

N2BS014

Atorvastatin + Ezetimibe

Nhóm 2

10mg + 10mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

5.900

5.900.000

15

N2BS015

Betahistin

Nhóm 2

24mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

2.190

10.950.000

16

N2BS016

Calci carbonat + vitamin D3

Nhóm 2

750mg + 0,1mg

Đường uống

Viên

Viên

99.000

3.900

386.100.000

17

N2BS017

Calci gluconat

Nhóm 2

10%, 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

2.820

13.300

37.506.000

18

N2BS018

Candesartan

Nhóm 2

32mg

Đường uống

Viên

Viên

100

6.800

680.000

19

N2BS019

Cefamandol

Nhóm 2

1000mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

1.000

65.000

65.000.000

20

N2BS020

Cefdinir

Nhóm 2

125mg

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

10.000

12.000

120.000.000

21

N2BS021

Cefotaxim

Nhóm 2

2g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

700

17.300

12.110.000

22

N2BS022

Cefotaxim

Nhóm 2

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

4.700

7.790

36.613.000

23

N2BS023

Cefoxitin

Nhóm 2

2g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

2.000

116.000

232.000.000

24

N2BS024

Cefpodoxim

Nhóm 2

(40mg/5ml), 100ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai/ Lọ

1.580

159.900

252.642.000

25

N2BS025

Ceftazidim

Nhóm 2

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

5.300

15.750

83.475.000

26

N2BS026

Cefuroxim

Nhóm 2

250mg

Đường uống

Viên

Viên

46.700

3.400

158.780.000

27

N2BS027

Cefuroxim

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên

Viên

80.700

7.690

620.583.000

28

N2BS028

Celecoxib

Nhóm 2

100mg

Đường uống

Viên nang

Viên

95.000

660

62.700.000

29

N2BS029

Cimetidin

Nhóm 2

300mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

500

5.500

2.750.000

30

N2BS030

Ciprofloxacin

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên

Viên

8.300

1.059

8.789.700

31

N2BS031

Ciprofloxacin

Nhóm 2

400mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

500

94.000

47.000.000

32

N2BS032

Clopidogrel

Nhóm 2

75mg

Đường uống

Viên

Viên

46.700

1.030

48.101.000

33

N2BS033

Diosmin

Nhóm 2

600mg

Đường uống

Viên

Viên

19.000

5.950

113.050.000

34

N2BS034

Diosmin + hesperidin

Nhóm 2

450mg + 50mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

1.620

81.000.000

35

N2BS035

Doxazosin

Nhóm 2

2mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

7.600

15.200.000

36

N2BS036

Econazol

Nhóm 2

150mg

Đường đặt

Viên đặt âm đạo

Viên

3.500

34.000

119.000.000

37

N2BS037

Esomeprazol

Nhóm 2

20mg

Đường uống

Viên nang

Viên

6.700

2.730

18.291.000

38

N2BS038

Esomeprazol

Nhóm 2

40mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

1.880

16.920.000

39

N2BS039

Esomeprazol

Nhóm 2

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Chai/ lọ/ túi

500

38.400

19.200.000

40

N2BS040

Etoricoxib

Nhóm 2

90mg

Đường uống

Viên

Viên

3.000

2.850

8.550.000

41

N2BS041

Etoricoxib

Nhóm 2

120mg

Đường uống

Viên

Viên

6.000

5.500

33.000.000

42

N2BS042

Fenofibrat

Nhóm 2

300mg

Đường uống

Viên nang

Viên

34.000

3.300

112.200.000

43

N2BS043

Fenofibrat

Nhóm 2

200mg

Đường uống

Viên nang

Viên

2.000

2.150

4.300.000

44

N2BS044

Fentanyl

Nhóm 2

0,1mg/2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

2.400

13.000

31.200.000

45

N2BS045

Fexofenadin

Nhóm 2

60 mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

845

8.450.000

46

N2BS046

Galantamin

Nhóm 2

4mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

12.800

25.600.000

47

N2BS047

Ginkgo biloba

Nhóm 2

40mg

Đường uống

Viên

Viên

80.000

2.725

218.000.000

48

N2BS048

Glibenclamid + Metformin

Nhóm 2

5mg + 500mg

Đường uống

Viên

Viên

80.000

3.200

256.000.000

49

N2BS049

Gliclazid

Nhóm 2

30mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

30.000

850

25.500.000

50

N2BS050

Ibuprofen

Nhóm 2

200mg

Đường uống

Viên

Viên

42.000

2.500

105.000.000

51

N2BS051

Insulin người trộn, hỗn hp (30/70)

Nhóm 2

100UI/ml, 3ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm đóng sn trong dụng cụ tiêm

Bút

1.900

99.500

189.050.000

52

N2BS052

Irbesartan

Nhóm 2

75mg

Đường uống

Viên

Viên

19.000

3.000

57.000.000

53

N2BS053

Irbesartan

Nhóm 2

150mg

Đường uống

Viên

Viên

6.000

1.250

7.500.000

54

N2BS054

Ketoprofen

Nhóm 2

100mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

5.700

26.500

151.050.000

55

N2BS055

Ketorolac

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

14.000

2.950

41.300.000

56

N2BS056

Leflunomid

Nhóm 2

20mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

2.200

2.200.000

57

N2BS057

Loratadin

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên

Viên

121.000

420

50.820.000

58

N2BS058

Losartan

Nhóm 2

25mg

Đường uống

Viên

Viên

13.000

900

11.700.000

59

N2BS059

Losartan + hydroclorothiazid

Nhóm 2

50mg + 12,5 mg

Đường uống

Viên

Viên

12.000

1.200

14.400.000

60

N2BS060

Meloxicam

Nhóm 2

15mg

Đường uống

Viên

Viên

150.000

450

67.500.000

61

N2BS061

Metformin

Nhóm 2

1000mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

155.000

2.000

310.000.000

62

N2BS062

Metformin

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên

Viên

26.700

325

8.677.500

63

N2BS063

Metformin

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

36.700

1.200

44.040.000

64

N2BS064

Methocarbamol

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

2.800

140.000.000

65

N2BS065

Methyl prednisolon

Nhóm 2

125mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

300

63.300

18.990.000

66

N2BS066

Methyl prednisolon

Nhóm 2

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

600

28.350

17.010.000

67

N2BS067

Metoclopramid

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên

Viên

6.900

1.450

10.005.000

68

N2BS068

Metronidazol

Nhóm 2

250mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

460

23.000.000

69

N2BS069

Mupirocin

Nhóm 2

2%; 5g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

200

37.500

7.500.000

70

N2BS070

Nabumeton

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

4.200

8.400.000

71

N2BS071

Natri hyaluronat

Nhóm 2

20mg/2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm đóng sn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

300

550.000

165.000.000

72

N2BS072

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Nhóm 2

(35mg + 60.000IU + 10mg), 10ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

950

58.800

55.860.000

73

N2BS073

Nifedipin

Nhóm 2

20mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

50.000

650

32.500.000

74

N2BS074

Omeprazol

Nhóm 2

20mg

Đường uống

Viên

Viên

36.700

273

10.019.100

75

N2BS075

Omeprazol

Nhóm 2

40mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm đông khô

Chai/ lọ/ túi

480

22.500

10.800.000

76

N2BS076

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 2

1000mg/ 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

15.230

18.060

275.053.800

77

N2BS077

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 2

500mg

Đường uống

Viên sủi

Viên

30.000

1.400

42.000.000

78

N2BS078

Paracetamol + tramadol

Nhóm 2

325mg + 37,5mg

Đường uống

Viên nang

Viên

45.000

6.900

310.500.000

79

N2BS079

Paracetamol + tramadol

Nhóm 2

325mg + 37,5mg

Đường uống

Viên

Viên

17.000

4.800

81.600.000

80

N2BS080

Perindopril

Nhóm 2

4mg

Đường uống

Viên

Viên

52.000

1.498

77.896.000

81

N2BS081

Phytomenadion (vitamin K1)

Nhóm 2

10mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

14.000

11.000

154.000.000

82

N2BS082

Piracetam

Nhóm 2

400 mg

Đường uống

Viên

Viên

7.000

900

6.300.000

83

N2BS083

Piracetam

Nhóm 2

800mg

Đường uống

Viên

Viên

22.700

1.310

29.737.000

84

N2BS084

Pravastatin

Nhóm 2

20mg

Đường uống

Viên

Viên

500

7.150

3.575.000

85

N2BS085

Rabeprazol

Nhóm 2

20mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

300

98.000

29.400.000

86

N2BS086

Ramipril

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

6.900

34.500.000

87

N2BS087

Ranitidin

Nhóm 2

50mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

500

19.600

9.800.000

88

N2BS088

Rosuvastatin

Nhóm 2

10mg

Đường uống

Viên

Viên

43.300

1.180

51.094.000

89

N2BS089

Sumatriptan

Nhóm 2

25mg

Đường uống

Viên

Viên

1.500

8.000

12.000.000

90

N2BS090

Telmisartan

Nhóm 2

40mg

Đường uống

Viên

Viên

33.300

790

26.307.000

91

N2BS091

Telmisartan + hydroclorothiazid

Nhóm 2

40mg + 12,5mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

1.500

13.500.000

92

N2BS092

Tinidazol

Nhóm 2

5mg/ml, 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

200

49.980

9.996.000

93

N2BS093

Tiropramid hydroclorid

Nhóm 2

100mg

Đường uống

Viên

Viên

40.000

4.000

160.000.000

94

N2BS094

Tranexamic acid

Nhóm 2

500mg/ 5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

10.600

17.493

185.425.800

95

N2BS095

Valsartan

Nhóm 2

80mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

2.260

67.800.000

96

N2BS096

Valsartan + hydroclorothiazid

Nhóm 2

160mg + 12,5mg

Đường uống

Viên

Viên

40.000

12.600

504.000.000

Tổng cộng: 96 khoản

9.631.655.900

 

PHỤ LỤC III

GÓI THẦU SỐ 3: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 3 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

Stt

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số lượng kế hoạch

Giá kế hoạch có VAT

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

N3BS001

Acid fusidic

Nhóm 3

2%, 15g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

300

45.000

13.500.000

2

N3BS002

Amlodipin + Atorvastatin

Nhóm 3

5mg + 10mg

Đường uống

Viên

Viên

23.000

3.000

69.000.000

3

N3BS003

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 3

250mg + 31,25mg

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

20.000

3.129

62.580.000

4

N3BS004

Atorvastatin

Nhóm 3

10mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

515

25.750.000

5

N3BS005

Bisoprolol

Nhóm 3

5mg

Đường uống

Viên

Viên

15.000

462

6.930.000

6

N3BS006

Cefalexin

Nhóm 3

500mg

Đường uống

Viên

Viên

75.000

2.772

207.900.000

7

N3BS007

Cefixim

Nhóm 3

50mg

Đường uống

Bột cốm/ hạt pha uống

Gói

85.000

867

73.695.000

8

N3BS008

Cefixim

Nhóm 3

100mg

Đường uống

Bột cốm/ hạt pha uống

Gói

32.000

982

31.424.000

9

N3BS009

Cefpodoxim

Nhóm 3

200mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

12.000

600.000.000

10

N3BS010

Cefuroxim

Nhóm 3

125mg/ 1,5g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

20.000

4.850

97.000.000

11

N3BS011

Cefuroxim

Nhóm 3

250mg/ 3g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

30.000

7.500

225.000.000

12

N3BS012

Clarithromycin

Nhóm 3

250 mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

1.239

6.195.000

13

N3BS013

Clindamycin

Nhóm 3

300mg

Đường uống

Viên nang

Viên

500

9.700

4.850.000

14

N3BS014

Drotaverin clohydrat

Nhóm 3

80mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

1.050

21.000.000

15

N3BS015

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Nhóm 3

30mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

33.000

2.553

84.249.000

16

N3BS016

Losartan

Nhóm 3

50mg

Đường uống

Viên

Viên

42.000

930

39.060.000

17

N3BS017

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 3

250mg; 1,5g

Đường uống

Bột cốm/ hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

350.000

1.650

577.500.000

18

N3BS018

Rebamipid

Nhóm 3

100mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

2.900

29.000.000

19

N3BS019

Valsartan + hydroclorothiazid

Nhóm 3

80mg+ 12,5mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

7.450

74.500.000

Tổng cộng: 19 khoản

2.249.133.000

 

PHỤ LỤC IV

GÓI THẦU SỐ 4: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 4 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

Stt

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số Iưng kế hoạch

Giá kế hoạch có VAT

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

N4BS001

Acenocoumarol

Nhóm 4

4mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

890

4.450.000

2

N4BS002

Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

Nhóm 4

81mg

Đường uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

158.000

76

12.008.000

3

N4BS003

Acid amin*

Nhóm 4

8%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

1.000

154.000

154.000.000

4

N4BS004

Acid amin*

Nhóm 4

7,2%, 200ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

1.500

115.000

172.500.000

5

N4BS005

Acid amin*

Nhóm 4

10%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

500

79.000

39.500.000

6

N4BS006

Adenosin triphosphat

Nhóm 4

20mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

399

399.000

7

N4BS007

Allopurinol

Nhóm 4

300mg

Đường uống

Viên

Viên

28.000

484

13.552.000

8

N4BS008

Amlodipin

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

200.000

168

33.600.000

9

N4BS009

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 4

1000mg + 62,5mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

16.000

320.000.000

10

N4BS010

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 4

875mg+125 mg

Đường uống

Viên

Viên

526.000

2.296

1.207.696.000

11

N4BS011

Amoxicilin + acid clavulanic

Nhóm 4

250mg + 31,25mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

420.000

2.350

987.000.000

12

N4BS012

Amoxicilin + sulbactam

Nhóm 4

1000mg + 500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

100

44.898

4.489.800

13

N4BS013

Ampicilin

Nhóm 4

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

2.000

5.283

10.566.000

14

N4BS014

Atorvastatin

Nhóm 4

20 mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

200

2.000.000

15

N4BS015

Atropin sulfat

Nhóm 4

10mg/ 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

820

19.719

16.169.580

16

N4BS016

Azithromycin

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

6.000

3.250

19.500.000

17

N4BS017

Azithromycin

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Viên

Viên

7.000

1.890

13.230.000

18

N4BS018

Bacillus subtilis

Nhóm 4

>= 10^8 CFU/g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha ung

Gói

80.000

3.000

240.000.000

19

N4BS019

Bacillus subtilis

Nhóm 4

2x10 9 (2 tỷ)/ 5ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Ống

110.000

5.500

605.000.000

20

N4BS020

Bari Sulfat

Nhóm 4

52g, 110g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

20

29.000

580.000

21

N4BS021

Benazepril hydroclorid

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

100

3.180

318.000

22

N4BS022

Betamethason

Nhóm 4

0,05%; 15g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.500

13.000

19.500.000

23

N4BS023

Bismuth

Nhóm 4

525mg/ 60ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai

50

58.000

2.900.000

24

N4BS024

Bismuth

Nhóm 4

262mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

3.969

19.845.000

25

N4BS025

Calci carbonat + calci gluconolactat

Nhóm 4

0,15g + 1,47g

Đường uống

Viên

Viên

105.000

1.974

207.270.000

26

N4BS026

Calci glucoheptonat + vitamin D3

Nhóm 4

(1 100mg + 400UI)/ 10ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống

10.000

3.680

36.800.000

27

N4BS027

Calci lactat

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

80.000

2.150

172.000.000

28

N4BS028

Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

Nhóm 4

14mg + 300mg + 300mg

Đường uống

Viên nang

Viên

25.000

3.320

83.000.000

29

N4BS029

Captopril

Nhóm 4

25mg

Đường uống

Viên

Viên

100.000

110

11.000.000

30

N4BS030

Carbamazepin

Nhóm 4

200 mg

Đường uống

Viên

Viên

500

1.260

630.000

31

N4BS031

Carbimazol

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

525

5.250.000

32

N4BS032

Cefaclor

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

142.000

3.240

460.080.000

33

N4BS033

Cefaclor

Nhóm 4

125mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

20.000

1.186

23.720.000

34

N4BS034

Cefadroxil

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

60.000

4.452

267.120.000

35

N4BS035

Cefalexin

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

60.600

2.700

163.620.000

36

N4BS036

Cefdinir

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

9.000

5.100

45.900.000

37

N4BS037

Cefixim

Nhóm 4

200mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

1.108

33.240.000

38

N4BS038

Cefotaxim

Nhóm 4

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

47.000

5.460

256.620.000

39

N4BS039

Cefoxitin

Nhóm 4

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

13.000

17.850

232.050.000

40

N4BS040

Cefoxitin

Nhóm 4

2g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

10.000

88.990

889.900.000

41

N4BS041

Ceftazidim

Nhóm 4

1g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

37.000

9.990

369.630.000

42

N4BS042

Ceftizoxim

Nhóm 4

500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

7.000

28.350

198.450.000

43

N4BS043

Cefuroxim

Nhóm 4

750mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

10.300

8.345

85.953.500

44

N4BS044

Cefuroxim

Nhóm 4

1,5g

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

10.000

13.200

132.000.000

45

N4BS045

Cefuroxim

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

1.890

37.800.000

46

N4BS046

Cefuroxim

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

90.000

3.143

282.870.000

47

N4BS047

Cefuroxim

Nhóm 4

125mg/ 3,5g

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

20.000

1.323

26.460.000

48

N4BS048

Clarithromycin

Nhóm 4

250 mg

Đường uống

Viên

Viên

37.000

1.239

45.843.000

49

N4BS049

Clarithromycin

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

88.200

2.090

184.338.000

50

N4BS050

Cloramphenicol

Nhóm 4

0,4%, 8ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mt

Lọ

1.100

1.430

1.573.000

51

N4BS051

Clorpromazin HCl

Nhóm 4

25mg

Đường uống

Viên

Viên

500

145

72.500

52

N4BS052

Colchicin

Nhóm 4

1mg

Đường uống

Viên

Viên

202.000

430

86.860.000

53

N4BS053

Cồn 70°

Nhóm 4

Chai 500ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai

9.200

18.900

173.880.000

54

N4BS054

Cồn boric

Nhóm 4

3%, 10ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Lọ

500

6.300

3.150.000

55

N4BS055

Desloratadin

Nhóm 4

2,5mg/1g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

2.000

3.980

7.960.000

56

N4BS056

Desloratadin

Nhóm 4

2,5mg/5ml; 50ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai

300

44.100

13.230.000

57

N4BS057

Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat

Nhóm 4

30mg + 4mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

800

24.000.000

58

N4BS058

Diazepam

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

8.500

240

2.040.000

59

N4BS059

Diclofenac

Nhóm 4

75mg

Đường uống

Viên

Viên

66.000

325

21.450.000

60

N4BS060

Diclofenac

Nhóm 4

75mg/ 3ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

3.000

1.029

3.087.000

61

N4BS061

Diclofenac

Nhóm 4

50mg

Đường uống

Viên bao tan ruột

Viên

30.000

92

2.760.000

62

N4BS062

Digoxin

Nhóm 4

0,25mg

Đường uống

Viên

Viên

2.100

595

1.249.500

63

N4BS063

Diltiazem

Nhóm 4

200mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

500

3.990

1.995.000

64

N4BS064

Diosmin

Nhóm 4

600mg

Đường uống

Viên

Viên

18.000

5.000

90.000.000

65

N4BS065

Diosmin + hesperidin

Nhóm 4

450mg + 50mg

Đường uống

Viên

Viên

28.000

840

23.520.000

66

N4BS066

Doxycilin

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên

Viên

53.500

525

28.087.500

67

N4BS067

Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)

Nhóm 4

(161g + 5,5g + 9,7g + 3,7g + 8,8g), 1000ml

Dung dịch thẩm phân

Dung dịch thẩm phân

Can

3.910

154.875

605.561.250

68

N4BS068

Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)

Nhóm 4

(30,5g + 66,0 g), 1000ml

Dung dịch thẩm phân

Dung dịch thẩm phân

Can

4.470

154.875

692.291.250

69

N4BS069

Dutasterid

Nhóm 4

0,5mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

5.800

116.000.000

70

N4BS070

Ebastin

Nhóm 4

5mg/ 5ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

6.000

5.000

30.000.000

71

N4BS071

Ebastin

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

882

1.764.000

72

N4BS072

Ebastin

Nhóm 4

20mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

5.670

5.670.000

73

N4BS073

Enalapril

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

147.000

315

46.305.000

74

N4BS074

Enalapril

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên nang

Viên

85.000

1.200

102.000.000

75

N4BS075

Epinephrin (adrenalin)

Nhóm 4

1mg/ 10ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

3.000

5.040

15.120.000

76

N4BS076

Erythropoietin

Nhóm 4

4000 IU/1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

6.000

278.000

1.668.000.000

77

N4BS077

Etoricoxib

Nhóm 4

60mg

Đường uống

Viên nang

Viên

50.000

3.500

175.000.000

78

N4BS078

Felodipin

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

105.000

1.890

198.450.000

79

N4BS079

Fluconazol

Nhóm 4

150mg

Đường uống

Viên nang

Viên

800

2.250

1.800.000

80

N4BS080

Flunarizin

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

441

8.820.000

81

N4BS081

Folic acid (vitamin B9)

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

116.000

177

20.532.000

82

N4BS082

Furosemid

Nhóm 4

40mg

Đường uống

Viên

Viên

53.000

107

5.671.000

83

N4BS083

Fusidic acid + hydrocortison

Nhóm 4

(100mg + 50mg), 10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

50

60.000

3.000.000

84

N4BS084

Glibenclamid + Metformin

Nhóm 4

5mg + 500mg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

2.499

124.950.000

85

N4BS085

Gliclazid

Nhóm 4

60mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

530.000

748

396.440.000

86

N4BS086

Glucose

Nhóm 4

30%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

120

15.750

1.890.000

87

N4BS087

Glucose

Nhóm 4

20%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

30

13.900

417.000

88

N4BS088

Glucose

Nhóm 4

5%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

6.000

8.138

48.828.000

89

N4BS089

Glycerol

Nhóm 4

5ml

Đường đặt

Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng

Ống

4.000

2.247

8.988.000

90

N4BS090

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Nhóm 4

0,6mg

Đường uống

Viên đặt dưới lưỡi

Viên

55.000

2.000

110.000.000

91

N4BS091

Guaiazulen + Dimethicon

Nhóm 4

4mg + 3000mg

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

27.000

4.200

113.400.000

92

N4BS092

Heptaminol (hydroclorid)

Nhóm 4

187,8 mg

Đường uống

Viên

Viên

9.000

1.200

10.800.000

93

N4BS093

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Nhóm 4

20mg

Đường uống

Viên

Viên

38.000

1.450

55.100.000

94

N4BS094

Itraconazole

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên nang

Viên

1.500

6.900

10.350.000

95

N4BS095

Kali clorid

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

24.500

700

17.150.000

96

N4BS096

Kẽm gluconat

Nhóm 4

56mg/5ml; 100ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai

16.500

29.450

485.925.000

97

N4BS097

Kẽm gluconat

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

284

1.420.000

98

N4BS098

Kẽm oxid

Nhóm 4

10%/ 15g

Dùng ngoài

thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.950

12.000

23.400.000

99

N4BS099

Kẽm sulfat

Nhóm 4

10mg/5ml, 100ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai

17.200

19.950

343.140.000

100

N4BS100

Ketoconazol

Nhóm 4

2%/5g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.000

3.570

3.570.000

101

N4BS101

Ketoconazol

Nhóm 4

2%/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

300

5.481

1.644.300

102

N4BS102

Ketoprofen

Nhóm 4

50mg

Đường uống

Viên nang

Viên

60.000

1.139

68.340.000

103

N4BS103

Ketoprofen

Nhóm 4

75mg

Đường uống

Viên nang

Viên

50.000

714

35.700.000

104

N4BS104

Levocetirizin

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

70.000

3.100

217.000.000

105

N4BS105

Levofloxacin

Nhóm 4

500mg

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

50

19.399

969.950

106

N4BS106

Levofloxacin

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

20.000

1.299

25.980.000

107

N4BS107

Levothyroxin (muối natri)

Nhóm 4

100mcg

Đường uống

Viên

Viên

50.000

294

14.700.000

108

N4BS108

Lidocain (hydroclorid)

Nhóm 4

2%, 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

30.000

378

11.340.000

109

N4BS109

Loperamid

Nhóm 4

2mg

Đường uống

Viên

Viên

30.500

140

4.270.000

110

N4BS110

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Nhóm 4

(800,4mg + 611,76mg)

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

150.000

2.490

373.500.000

111

N4BS111

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Nhóm 4

(800,4mg + 4596mg + 80mg)/ 15g

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

50.000

3.444

172.200.000

112

N4BS112

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Nhóm 4

(800mg + 611,76mg + 80mg), 15g

Đường uống

Dung dịch/hn dịch/nhũ dịch uống

Gói

60.000

3.250

195.000.000

113

N4BS113

Manitol

Nhóm 4

20%, 250ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

330

18.900

6.237.000

114

N4BS114

Metformin

Nhóm 4

850mg

Đường uống

Viên

Viên

650.000

465

302.250.000

115

N4BS115

Metformin

Nhóm 4

1 000mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

200.000

1.995

399.000.000

116

N4BS116

Methyl prednisolon

Nhóm 4

40mg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

1.000

6.300

6.300.000

117

N4BS117

Metronidazol

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Viên

Viên

60.000

137

8.220.000

118

N4BS118

Metronidazol

Nhóm 4

500mg/ 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

11.000

8.500

93.500.000

119

N4BS119

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Nhóm 4

10mg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

17.850

6.489

115.828.650

120

N4BS120

Natri clorid

Nhóm 4

0.9%, 1000ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/ lọ/ túi

1.000

14.700

14.700.000

121

N4BS121

Natri clorid

Nhóm 4

0,9%, 500ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

66.000

8.101

534.666.000

122

N4BS122

Natri clorid

Nhóm 4

0,9%, 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

15.000

7.140

107.100.000

123

N4BS123

Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan

Nhóm 4

(3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g), 27,9g

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

20.000

1.575

31.500.000

124

N4BS124

Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + cali clorid + glucose

Nhóm 4

(2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,509g)

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

86.000

2.750

236.500.000

125

N4BS125

Natri hyaluronat

Nhóm 4

0,18%, 21,6mg/ 12ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

4.000

53.000

212.000.000

126

N4BS126

Natri montelukast

Nhóm 4

4mg/ 2g

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

30.000

1.890

56.700.000

127

N4BS127

Nicardipin

Nhóm 4

20mg/ 200ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai

30

155.000

4.650.000

128

N4BS128

Nifedipin

Nhóm 4

20mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

72.000

499

35.928.000

129

N4BS129

Nifedipin

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên nang

Viên

32.000

980

31.360.000

130

N4BS130

Nước cất pha tiêm

Nhóm 4

Chai 500ml

Dung dịch pha tiêm

Thuốc tiêm

Chai

1.000

8.337

8.337.000

131

N4BS131

Nước cất pha tiêm

Nhóm 4

5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

15.000

441

6.615.000

132

N4BS132

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Nhóm 4

100.000IU + 35.000IU + 35.000IU

Đường đặt

Viên nang

Viên

28.000

4.800

134.400.000

133

N4BS133

Oxytocin

Nhóm 4

5UI/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

147.000

2.730

401.310.000

134

N4BS134

Oxytocin

Nhóm 4

10UI/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

10.000

6.300

63.000.000

135

N4BS135

Papaverin hydroclorid

Nhóm 4

40mg/ 2ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

3.300

3.150

10.395.000

136

N4BS136

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 4

150mg, 1,5g

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha ung hòa tan nhanh

Gói

375.000

1.000

375.000.000

137

N4BS137

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 4

250mg/6ml, 6ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

190.000

3.500

665.000.000

138

N4BS138

Paracetamol (acetaminophen)

Nhóm 4

1000mg/ 100ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

20.050

13.965

279.998.250

139

N4BS139

Paracetamol + chlorpheniramin

Nhóm 4

150mg + 1mg

Đường uống

Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

85.000

1.050

89.250.000

140

N4BS140

Paracetamol + chlorpheniramin

Nhóm 4

(150mg + 1mg)/ 5ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

ng

12.000

3.200

38.400.000

141

N4BS141

Paracetamol + codein phosphat

Nhóm 4

500mg + 10mg

Đường uống

Viên sủi

Viên

5.000

2.090

10.450.000

142

N4BS142

Pefloxacin

Nhóm 4

400mg/ 5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

200

11.550

2.310.000

143

N4BS143

Perindopril

Nhóm 4

4mg

Đường uống

Viên nang

Viên

21.000

2.020

42.420.000

144

N4BS144

Phenobarbital

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

1.300

140

182.000

145

N4BS145

Phytomenadion (vitamin K1)

Nhóm 4

20mg/5ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

3.000

150.000

450.000.000

146

N4BS146

Phytomenadion (vitamin K1)

Nhóm 4

1mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

10.000

1.320

13.200.000

147

N4BS147

Piracetam

Nhóm 4

800 mg

Đường uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

162.000

4.683

758.646.000

148

N4BS148

Piracetam

Nhóm 4

800mg/ 8ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống

24.000

3.780

90.720.000

149

N4BS149

Povidon Iod

Nhóm 4

4%. 500ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai

1.000

39.200

39.200.000

150

N4BS150

Pregabalin

Nhóm 4

75mg

Đường uống

Viên nang

Viên

11.500

990

11.385.000

151

N4BS151

Pregabalin

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

ng

2.000

8.500

17.000.000

152

N4BS152

Propranolol (hydroclorid)

Nhóm 4

40mg

Đường uống

Viên

Viên

24.800

989

24.527.200

153

N4BS153

Quinapril

Nhóm 4

10mg

Đường uống

Viên

Viên

6.000

3.948

23.688.000

154

N4BS154

Quinapril

Nhóm 4

5mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

1.365

6.825.000

155

N4BS155

Salicylic acid + betamethason dipropionat

Nhóm 4

(3% + 0,064%)/15g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

4.700

16.100

75.670.000

156

N4BS156

Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

Nhóm 4

(399,73mg + 10,78mg + 5mg), 10ml

Đường uống

Dung dịch hỗn dịch/nhũ dịch uống

ng

20.000

2.982

59.640.000

157

N4BS157

Simvastatin

Nhóm 4

40mg

Đường uống

Viên

Viên

17.000

2.667

45.339.000

158

N4BS158

Sorbitol

Nhóm 4

3,3%/ 500ml

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

Chai

500

14.490

7.245.000

159

N4BS159

Sorbitol + natri citrat

Nhóm 4

(5g + 0,72g), 10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.040

15.500

16.120.000

160

N4BS160

Spiramycin

Nhóm 4

3.000.000 UI

Đường uống

Viên

Viên

70.000

2.730

191.100.000

161

N4BS161

Spiramycin

Nhóm 4

1.500.000 UI

Đường uống

Viên

Viên

75.000

1.470

110.250.000

162

N4BS162

Sucralfat

Nhóm 4

2000mg

Đường uống

Bột cốm/ hạt pha uống

Gói

17.000

5.500

93.500.000

163

N4BS163

Tenofovir (TDF)

Nhóm 4

300mg

Đường uống

Viên

Viên

80.000

1.722

137.760.000

164

N4BS164

Tetracain

Nhóm 4

0,5%, 10ml

Đường nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

120

15.015

1.801.800

165

N4BS165

Tetracyclin (hydroclorid)

Nhóm 4

500mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

850

850.000

166

N4BS166

Than hoạt thảo mộc

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên nhai

Viên

15.000

343

5.145.000

167

N4BS167

Tizanidin hydroclorid

Nhóm 4

6mg

Đường uống

Viên nang

Viên

11.000

3.654

40.194.000

168

N4BS168

Tranexamic acid

Nhóm 4

250mg

Đường uống

Viên

Viên

7.000

1.470

10.290.000

169

N4BS169

Trimebutine

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên

Viên

10.000

770

7.700.000

170

N4BS170

Vildagliptin

Nhóm 4

50mg

Đường uống

Viên

Viên

30.000

4.900

147.000.000

171

N4BS171

Vitamin B1

Nhóm 4

100mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

52.000

760

39.520.000

172

N4BS172

Vitamin B1

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên nang

Viên

71.000

800

56.800.000

173

N4BS173

Vitamin B1 + B6 + B12

Nhóm 4

250mg + 250mg + 1000mcg

Đường uống

Viên

Viên

60.000

987

59.220.000

174

N4BS174

Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin)

Nhóm 4

1000mcg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

110.000

449

49.390.000

175

N4BS175

Vitamin B5

Nhóm 4

100mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

1.920

3.840.000

176

N4BS176

Vitamin C

Nhóm 4

2400mg/120ml, 120ml

Đường uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai

2.000

37.800

75.600.000

177

N4BS177

Vitamin D3

Nhóm 4

400UI

Đường uống

Viên

Viên

2.000

1.300

2.600.000

178

N4BS178

Vitamin K

Nhóm 4

10mg/ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

ng

2.200

1.870

4.114.000

Tổng cộng: 178 khoản

22.207.046.030

 

PHỤ LỤC V

GÓI THẦU SỐ 5: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 5 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

Stt

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số lượng kế hoạch

Giá kế hoạch (có VAT)

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

N5BS001

Acid amin + glucose + lipid (*)

Nhóm 5

(11,3% + 19% + 20%), 1026ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm truyền

Chai/ lọ/ túi

100

560.000

56.000.000

2

N5BS002

Alfuzosin

Nhóm 5

10 mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

25.000

7.329

183.225.000

3

N5BS003

Amlodipin + Losartan

Nhóm 5

5mg + 50mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

5.200

26.000.000

4

N5BS004

Carbocistein

Nhóm 5

500mg

Đường uống

Viên nang

Viên

6.000

2.050

12.300.000

5

N5BS005

Dexibuprofen

Nhóm 5

400mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

5.985

29.925.000

6

N5BS006

Fluconazol

Nhóm 5

200mg

Đường uống

Viên nang

Viên

2.000

7.980

15.960.000

7

N5BS007

Insulin tác dụng chậm, kéo dài

Nhóm 5

100UI/ml, 3ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm đóng sn trong dụng cụ tiêm

Bút

3.100

240.000

744.000.000

8

N5BS008

Kali iodid + natri iodid

Nhóm 5

(3mg + 3mg)/1ml, 10ml

Đường nhmắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

200

29.610

5.922.000

9

N5BS009

Methyl ergometrin maleat

Nhóm 5

0,2mg/ 1ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Ống

50

11.550

577.500

10

N5BS010

Metronidazol + neomycin + nystatin

Nhóm 5

500mg + 108,3mg + 22,73mg

Đường đặt

Viên đặt âm đạo

Viên

8.000

9.000

72.000.000

11

N5BS011

Rabeprazol

Nhóm 5

20mg

Đường uống

Viên bao tan ruột

Viên

100.000

615

61.500.000

12

N5BS012

Simethicon

Nhóm 5

40mg/0,6ml; 15ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

700

19.214

13.449.800

13

N5BS013

Streptokinase

Nhóm 5

1.500.000 UI

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

10

910.000

9.100.000

14

N5BS014

Vitamin E

Nhóm 5

400UI

Đường uống

Viên nang

Viên

25.000

450

11.250.000

Tổng cộng: 14 khoản

1.241.209.300

 

PHỤ LỤC VI

GÓI THẦU SỐ 6: GÓI THẦU THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ NĂM 2021-2022
(Kèm theo Quyết định số
817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

STT

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lưng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số Iượng kế hoạch

Giá kế hoạch (có VAT)

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

BDBS001

Alfuzosin

BDG

10mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

2.000

15.291

30.582.000

2

BDBS002

Bisoprolol

BDG

2,5mg

Đường uống

Viên

Viên

7.000

3.147

22.029.000

3

BDBS003

Budesonid + formoterol

BDG

(160mcg + 4,5mcg/liều), 60 liều

Đường hô hấp

Khí dung đường hô hấp

Ống

1.000

286.440

286.440.000

4

BDBS004

Ciprofloxacin

BDG

400mg/200ml

Đường tiêm

Thuốc tiêm

Chai/ lọ/ túi

1.050

275.500

289.275.000

5

BDBS005

Clobetasol propionat

BDG

0,05%, 15g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.000

42.812

42.812.000

6

BDBS006

Clopidogrel

BDG

75mg

Đường uống

Viên

Viên

3.000

17.704

53.112.000

7

BDBS007

Dapagliflozin

BDG

10mg

Đường uống

Viên

Viên

2.100

19.000

39.900.000

8

BDBS008

Esomeprazol

BDG

40mg

Đường uống

Viên

Viên

2.000

22.456

44.912.000

9

BDBS009

Fenofibrat

BDG

160mg

Đường uống

Viên

Viên

16.000

10.863

173.808.000

10

BDBS010

Ginkgo Biloba

BDG

40mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

4.031

20.155.000

11

BDBS011

Gliclazid

BDG

30mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

170.000

2.765

470.050.000

12

BDBS012

Gliclazid

BDG

60mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

40.000

5.285

211.400.000

13

BDBS013

Indacaterol + Glycopyronium Brom

BDG

110mcg + 50mcg

Đường hô hấp

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Hộp

200

699.208

139.841.600

14

BDBS014

Metformin

BDG

500mg

Đường uống

Viên

Viên

23.000

1.598

36.754.000

15

BDBS015

MiconazoI

BDG

200mg/10g

Đánh tưa lưỡi

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

120

41.500

4.980.000

16

BDBS016

Rabeprazol

BDG

20mg

Đường uống

Viên

Viên

5.000

19.700

98.500.000

17

BDBS017

Rosuvastatin

BDG

20mg

Đường uống

Viên

Viên

4.000

18.064

72.256.000

18

BDBS018

Saxagliptin

BDG

5mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

17.310

17.310.000

19

BDBS019

Sitagliptin

BDG

100mg

Đường uống

Viên

Viên

1.000

17.311

17.311.000

20

BDBS020

Telmisartan

BDG

40mg

Đường uống

Viên

Viên

13.500

9.832

132.732.000

21

BDBS021

Telmisartan

BDG

80mg

Đường uống

Viên

Viên

7.000

14.848

103.936.000

22

BDBS022

Trimetazidin

BDG

35mg

Đường uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

24.000

2.705

64.920.000

Tổng cộng: 22 khoản

2.373.015.600

 

PHỤ LỤC VII

GÓI THẦU SỐ 7: GÓI THẦU THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN NĂM 2021-2022
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)

Stt

Mã thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm TCKT

Nồng độ - hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

Số lượng kế hoạch

Giá kế hoạch (có VAT)

Thành tiền (VNĐ)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

I. Danh mục 1: Nhóm 1 theo Thông tư 15

1

ĐYBS001

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

ĐY1

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

Đường uống

Viên nang

Viên

50.000

1.800

90.000.000

2

ĐYBS002

Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng

ĐY1

Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng

Đường uống

Bột/ cốm/ hạt pha uống

Gói

20.000

2.600

52.000.000

3

ĐYBS003

Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hp

ĐY1

Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp/100ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai/ lọ

2.000

50.000

100.000.000

4

ĐYBS004

Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)

ĐY1

Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)

Đường uống

Viên

Viên

200.000

900

180.000.000

5

ĐYBS005

Lá thường xuân

ĐY1

Lá thường xuân/chai 50ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch ung

Chai

700

40.000

28.000.000

II. Danh mục 2: Nhóm 2 theo Thông tư 15

6

ĐYBS006

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà

ĐY2

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/5ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

120.000

2.500

300.000.000

7

ĐYBS007

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà

ĐY2

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/10ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

120.000

3.500

420.000.000

8

ĐYBS008

Bạch quả, Đinh lăng

ĐY2

Bạch quả, Đinh lăng

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Ống

50.000

5.460

273.000.000

9

ĐYBS009

Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù/Sơn thù du, Thạch quyết minh (Trạch tả)

ĐY2

Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù/Sơn thù du, Thạch quyết minh (Trạch tả)

Đường uống

Viên hoàn cứng

Gói

30.000

1.800

54.000.000

10

ĐYBS010

Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất

ĐY2

Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô tho, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất./ 100ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

500

32.000

16.000.000

11

ĐYBS011

Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.

ĐY2

Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.

Đường uống

Viên hoàn cứng

Gói

40.000

3.500

140.000.000

12

ĐYBS012

Đan sâm, Tam thất, Borneol

ĐY2

Đan sâm, Tam thất, Borneol

Đường uống

Viên hoàn cứng

Viên

8.000

1.500

12.000.000

13

ĐYBS013

Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não

ĐY2

Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não/100ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Lọ

13.000

41.000

533.000.000

14

ĐYBS014

Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não

ĐY2

Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não/50ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Lọ

9.500

33.500

318.250.000

15

ĐYBS015

Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa

ĐY2

Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa

Đường uống

Viên nang

Viên

112.000

6.450

722.400.000

16

ĐYBS016

Diệp hạ châu, Chua ngút, Cnhọ nồi

ĐY2

Diệp hạ châu, Chua ngút, Có nhọ nồi

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

ng

12.000

3.500

42.000.000

17

ĐYBS017

Đương quy, Bạch quả

ĐY2

Đương quy, Bạch quả

Đường uống

Viên nang

Viên

1.050.000

1.596

1.675.800.000

18

ĐYBS018

Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ

ĐY2

Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ

Đường uống

Viên

Viên

100.000

4.500

450.000.000

19

ĐYBS019

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa.

ĐY2

Hà thô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa/ 15ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Ống

36.500

6.700

244.550.000

20

ĐYBS020

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ)

ĐY2

Hà thô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ)

Đường uống

Viên hoàn mềm

Viên

220.000

4.200

924.000.000

21

ĐYBS021

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)

ĐY2

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)

Đường uống

Viên

Viên

50.000

900

45.000.000

22

ĐYBS022

Hồng hoa; Đương quy; Xuyên khung; Sinh địa; Cam thảo; Xích thược; Sài hồ; Chỉ xác; Ngưu tất; Cao khô lá bạch quả

ĐY2

Hồng hoa; Đương quy; Xuyên khung; Sinh địa; Cam thảo; Xích thược; Sài hồ; Chỉ xác; Ngưu tất; Cao khô lá bạch quả

Đường uống

Viên nang

Viên

30.000

2.940

88.200.000

23

ĐYBS023

Húng chanh, núc nác, cineol

ĐY2

Húng chanh, núc nác, cineol/ 90ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

25.000

33.075

826.875.000

24

ĐYBS024

Húng chanh, núc nác, cineol

ĐY2

Húng chanh, núc nác, cineol/120ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch ung

Chai

12.000

60.984

731.808.000

25

ĐYBS025

Húng chanh, núc nác, cineol

ĐY2

Húng chanh, núc nác, cineol/ 60ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

17.000

29.400

499.800.000

26

ĐYBS026

Hy thiêm, hà thô đỏ, thương nhĩ tử, thổ phục linh, phòng kỷ, thiên niên kiện, huyết giác

ĐY2

Hy thiêm, hà thô đỏ, thương nhĩ t, thổ phục linh, phòng k, thiên niên kiện, huyết giác

Đường uống

Viên hoàn cứng

Viên

60.000

950

57.000.000

27

ĐYBS027

Hy thiêm, Ngưu tất, Quế nhục/Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì

ĐY2

Hy thiêm, Ngưu tất, Quế nhục/Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì

Đường uống

Viên hoàn mềm

Viên

20.000

3.900

78.000.000

28

ĐYBS028

Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy)

ĐY2

Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy)

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Ống

30.000

4.410

132.300.000

29

ĐYBS029

Kim tiền thảo, Râu mèo

ĐY2

Kim tiền thảo, Râu mèo

Đường uống

Viên nang

Viên

250.000

1.490

372.500.000

30

ĐYBS030

Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Có hàn the, Ô tặc cốt

ĐY2

Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Có hàn the, Ô tặc ct

Đường uống

Viên nang

Viên

2.000

1.750

3.500.000

31

ĐYBS031

Lá sen, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi

ĐY2

Lá sen, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi

Đường uống

Viên nang

Viên

60.000

1.260

75.600.000

32

ĐYBS032

Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo

ĐY2

Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo/ 120ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Lọ

37.300

19.400

723.620.000

33

ĐYBS033

Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh

ĐY2

Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thphục linh

Đường uống

Viên nang

Viên

90.000

1.495

134.550.000

34

ĐYBS034

Nghệ vàng

ĐY2

Nghệ vàng/ 100ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

1.100

54.000

59.400.000

35

ĐYBS035

Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương

ĐY2

Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương

Đường uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

20.000

2.500

50.000.000

36

ĐYBS036

Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông)

ĐY2

Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông)

Đường uống

Viên nang

Viên

2.000

2.780

5.560.000

37

ĐYBS037

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì

ĐY2

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam tho, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì/ 5ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Gói

2.000

3.600

7.200.000

38

ĐYBS038

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục

ĐY2

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục/ chai 240 viên

Đường uống

Viên hoàn cứng

Chai

1.000

42.000

42.000.000

39

ĐYBS039

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol)

ĐY2

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol)./ 90ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

36.000

23.100

831.600.000

40

ĐYBS040

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm

ĐY2

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm/90ml

Đường uống

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

Chai

5.000

23.100

115.500.000

Tổng cộng: 40 khoản

11.455.013.000

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 817/QĐ-UBND ngày 10/06/2021 phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021-2022 do tỉnh Đắk Nông ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.281

DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.28.217
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!