STT
|
Tên khách hàng
|
Địa danh hành
chính
|
Công suất sử dụng
(kW)
|
Đường dây cung
cấp
|
Trạm biến áp
cung cấp
|
I.
Nhóm I
|
1
|
Tỉnh ủy Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
216
|
473 E12-1
|
TBA Ủy Ban Tỉnh
|
2
|
HĐND - UBND Tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
197
|
473 E12-1
|
TBA Ủy Ban Tỉnh
|
3
|
Đài phát thanh truyền hình Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
160
|
474 E12-1
|
TBA Đài Truyền hình
|
4
|
Bệnh viện sản nhi
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
215
|
473 E12-1
|
TBA Bệnh viện tỉnh Yên Bái
|
5
|
Viễn thông Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
286
|
473 E12-1
|
TBA Bưu Điện 2
|
6
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
214
|
474 E12-1
|
TBA Công An
|
7
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
334
|
474 E12-1
|
TBA Bảo Lương 2
|
8
|
Công an Thành phố
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
88
|
473 E12-1
|
TBA Ngã tư Nam Cường
|
9
|
Bộ chỉ huy quân sự Tỉnh
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
159
|
473 E12-1
|
TBA Tỉnh Đội
|
10
|
Bộ chỉ huy quân sự Thành phố
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
23
|
476 E12-1
|
TBA Thắng Lợi
|
11
|
Sân bay Yên Bái
|
Phường Nam Cường - TP Yên Bái; Xã Cường Thịnh, xã
Nga Quán - huyện Trấn Yên
|
472
|
473 E12-1
|
TBA C14; Ra đa; Hầm F1; Đầu Bắc; TBA số 1. Số 2,
Số 3, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Số 8, Số 9, Số 10, Số 11
|
12
|
Báo Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
52
|
474 E12-1
|
TBA Km 5
|
13
|
Trung tâm hội nghị Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
250
|
473 E12-1
|
TBA TTVH Km5
|
14
|
Thành ủy Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
58
|
474 E12-1
|
TBA Bách Lẫm
|
15
|
HĐND - UBND TP Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
123
|
474 E12-1
|
TBA Bách Lẫm
|
16
|
Sở Y tế
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
64
|
476 E12-1
|
TBA Võ Thị Sáu
|
17
|
Viễn thông Thành phố
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
71
|
476 E12-1
|
TBA Ga 2
|
18
|
Bưu điện Tỉnh Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
78
|
476 E12-1
|
TBA KS Hòa Bình Minh
|
19
|
Ga Yên Bái
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
33
|
476 E12-1
|
TBA Ga Yên Bái
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa - TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
159
|
476 E12-1
|
TBA Bệnh viện Thành Phố
|
21
|
Công ty cổ phần Hữu Nghị quốc tế
|
Tổ 44, Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
200
|
476 E12-1
|
TBA Bệnh viện 103
|
22
|
Nhà khách Đồng Tâm (Hào Gia cơ sở 2)
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
121
|
473 E12-1
|
TBA Nhà khách Đồng Tâm
|
23
|
Nhà khách Hào Gia (cơ sở 1)
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
208
|
474 E12-1
|
TBA Khách sạn Hồng Nhung
|
24
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
167
|
473 E12-1
|
TBA Y Học cổ truyền
|
25
|
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
32
|
473 E12-1
|
TBA Bệnh viện
|
26
|
Bệnh viện Tâm thần
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
46
|
473 E12-1
|
TBA Bệnh viện tỉnh Yên Bái
|
27
|
Bệnh viện Nội tiết Tỉnh
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
45
|
473 E12-1
|
TBA Công Đoàn
|
28
|
Cục An ninh Nội Địa
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
137
|
474 E12-1
|
TBA Cục An ninh Tây Bắc
|
29
|
Đài Truyền thanh Thành Phố
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
40
|
476 E12-1
|
TBA Lê Hồng Phong
|
30
|
Sư đoàn 355
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
136
|
474 E12-1
|
TBA Trần Phú 2
|
31
|
Trạm Ra đa 62
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
18
|
474 E12-1
|
TBA Trần Phú 2
|
32
|
Sư đoàn 355
|
Xã Minh Bảo - TP Yên Bái
|
78
|
372 E12-1
|
TBA Sư đoàn 355
|
33
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái (Bệnh viện 500 giường)
|
Xã Phúc Lộc - TP Yên Bái
|
1700
|
374 E12-1
|
TBA Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
|
34
|
Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Yên Bái
|
Xã Phúc Lộc - TP Yên Bái
|
110
|
374 E12-1
|
TBA Bệnh viện Lao Phổi
|
35
|
Trung tâm Y tế dự phòng - TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
24
|
476 E12-1
|
TBA Cơ khí
|
36
|
Trung tâm Phòng chống HIV - TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
40
|
476 E12-1
|
TBA Cơ khí
|
37
|
Phòng khám Đa khoa Phú Thọ - Chi nhánh
CTCPTM&DV Hồng Phát
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
150
|
473 E12-1
|
TBA may Xuất khẩu
|
38
|
Tổng công ty Viễn thông Viettel (BTS)
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
TBA Yên Ninh 2
|
39
|
Tổng công ty Viễn thông Viettel (BTS)
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
TBA Ngã tư Nam Cường
|
40
|
Công ty Bất động sản Viettel
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
244
|
476 E12-1
|
TBA Viettel
|
41
|
Trạm bơm thôn Đồng Đình
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
50
|
374 E21-1
|
TBA bơm Đồng Đình
|
42
|
Nhà máy Z183
|
Xã Minh Quán - huyện Trấn Yên
|
2087
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng (35/0.4kV và trạm T12-2 nguồn từ
ĐZ 372 E12-1)
|
43
|
Nhà máy nước Cảng Hương lý
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
205
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
44
|
Nhà máy nước Km12
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
84
|
971 T12.5
|
TBA Km12B
|
II.
Nhóm II
|
1
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
80
|
374 E12-1
|
TBA Trung tâm Điều dưỡng người có công
|
2
|
Công ty TNHH-MTV cấp nước Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
184
|
476 E12-1
|
TBA Giấy đế
|
3
|
Tỉnh đoàn Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
60
|
473 E12-1
|
TBA Tỉnh Đoàn
|
4
|
CT TNHHDLTM Hồng Nhung
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
474 E12-1
|
TBA Khách sạn Hồng Nhung
|
5
|
Nhà khách Hào Gia (Trung tâm Hội nghị tỉnh)
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
474 E12-1
|
TBA Trung tâm Văn hóa Km5
|
6
|
Ngân hàng Nhà nước
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
TBA Ngân hàng NN tỉnh YB
|
7
|
Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Yên Bái
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
TBA Ngân hàng NN tỉnh YB
|
8
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
TBA Kho lưu trữ tỉnh YB
|
9
|
Kiểm toán Nhà nước khu vực VII
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
TBA Kiểm toán
|
10
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt
Nam - Chi nhánh Tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
TBA Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Yên Bái
|
11
|
Bảo hiểm xã hội Tỉnh
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
230
|
474 E12-1
|
TBA bảo hiểm xã Hội tỉnh
|
12
|
Kho bạc Nhà nước
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
TBA Kho bạc Tỉnh
|
13
|
Cục Thuế tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
400
|
474 E12-1
|
TBA Cục thuế Tỉnh
|
14
|
Trường cao đẳng nghề Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
TBA Trường Cao đẳng nghề
|
15
|
Ngân hàng TMCPĐT và PT Việt Nam - Chi nhánh Yên
Bái
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
TBA Ngân hàng Đầu tư
|
16
|
Chi nhánh tại Tỉnh Yên Bái - Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
2000
|
476 E12-1
|
TBA Vincom 1, Vincom 2
|
17
|
Huyện Ủy Lục Yên
|
Tổ 7 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
30
|
971 T12-7
|
TBA Huyện Đoàn
|
18
|
UBND huyện Lục Yên
|
Tổ 7 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
35
|
971 T12-7
|
TBA Huyện Đoàn
|
19
|
Bưu điện huyện Lục Yên
|
Tổ 6 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
15
|
971 T12-7
|
TBA Ủy Ban Thị Trấn
|
20
|
Văn phòng Trung tâm truyền thông và Văn hóa huyện
Lục Yên
|
Tổ 7 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
5
|
971 T12-7
|
TBA Sân Vận Động
|
21
|
Trung tâm Truyền thông và Văn Hóa huyện Lục Yên
|
Tổ 10 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
20
|
971 T12-7
|
TBA Bờ Hồ
|
22
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
Tổ 9 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
35
|
373 E12-4
|
TBA Bệnh Viện
|
23
|
Ban chỉ huy Quân sự huyện Lục Yên
|
Tổ 4 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
15
|
971 T12-7
|
TBA Chi Nhánh
|
24
|
Công an huyện Lục Yên
|
Tổ 6 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
20
|
971 T12-7
|
TBA Ủy Ban Thị Trấn
|
25
|
Trạm nước sạch huyện Lục Yên
|
Tổ 7 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
25
|
971 T12-7
|
TBA Cơ Khí
|
26
|
Chi cục Thuế huyện Lục Yên
|
Tổ 9 Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
28
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
27
|
Huyện ủy Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
9
|
971 T12-3
|
TBA UB Huyện
|
28
|
HĐND-UBND huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
8
|
971 T12-3
|
TBA UB Huyện
|
29
|
Bưu điện huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
5
|
971 T12-3
|
TBA Ngân Hàng
|
30
|
Đài PT-TH huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
4
|
971 T12-3
|
TBA Thôn 1 Thị trấn Cổ Phúc
|
31
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
15
|
971 T12-3
|
TBA Tự dùng
|
32
|
Bệnh viện đa khoa huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
29
|
971 T12-3
|
TBA Tự dùng
|
33
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
16
|
973 T12-3
|
TBA Cổ Phúc 1
|
34
|
Công an huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
18
|
372 E12-1
|
TBA Cổ Phúc 8
|
35
|
Nhà máy nước Trấn Yên (Đội GTDV)
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
33
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
36
|
Ga Cổ Phúc
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
1
|
973 T12-3
|
TBA chuyên dùng
|
37
|
Ga Ngòi Hóp
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
2
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
38
|
Chi cục Thuế huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
15
|
971 T12-3
|
TBA chuyên dùng
|
39
|
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
20
|
971 T12-3
|
TBA Ngân Hàng
|
40
|
Tòa án Nhân dân huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
5
|
973 T12-3
|
TBA Cổ Phúc 6
|
41
|
Viện kiểm sát Nhân dân huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
7
|
973 T12-3
|
TBA Cổ Phúc 6
|
42
|
Huyện ủy Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
35
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
43
|
HĐND-UBND huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
35
|
971 T12-4 và 375
E12-4
|
TBA Tự dùng (ĐZ 971 T12-4)
TBA Khu 2 (ĐZ 375 E12-4)
|
44
|
Đài PT-TH huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
15
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
45
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
15
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
46
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
70
|
375 E12-4
|
TBA Bệnh Viện
|
47
|
Ban chỉ huy Quân sự huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
20
|
375 E12-4
|
TBA Hồng Hà
|
48
|
Công an huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
20
|
971 T12-4
|
TBA Cơ Khí
|
49
|
Bưu điện huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
25
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
50
|
Hầm chui cao tốc
|
Xã Châu Quế Thượng - huyện Văn Yên
|
30
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
51
|
Ga Mậu A
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
52
|
Ga Mậu Đông
|
Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
53
|
Ga Trái Hút
|
Xã An Bình - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
54
|
Ga Lâm Giang
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
55
|
Ga Lang Khay
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
56
|
Ga Lang Thíp
|
Xã Lang Thíp - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
57
|
Đền Đông Cuông
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
100
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
58
|
Nhà máy nước Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
80
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
59
|
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
80
|
971 T12-4
|
TBA chuyên dùng
|
60
|
Chi cục Thuế huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
60
|
971 T12-4
|
TBA chuyên dùng
|
61
|
Kho bạc huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
60
|
971 T12-4
|
TBA chuyên dùng
|
62
|
Trạm phát xạ truyền hình Văn Yên
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
50
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
63
|
Huyện ủy Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
378 E12-1
|
TBA UB Huyện
|
64
|
HĐND-UBND huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
378 E12-1
|
TBA UB Huyện
|
65
|
Đài PT-TH huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9
|
378 E12-1
|
TBA UB Huyện
|
66
|
Công an huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
60
|
474 E12-1
|
TBA T9
|
67
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9
|
971 T12.5
|
TBA Bệnh viện Đa Khoa
|
68
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
85
|
971 T12.5
|
TBA Bệnh viện Đa Khoa
|
69
|
Bưu điện huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
10
|
971 T12.5
|
TBA Km12A
|
70
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
12
|
971 T12.5
|
TBA Km12B
|
71
|
Đội Cơ động Công an Tỉnh
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
25
|
971 T12.5
|
TBA Km12A
|
72
|
Trung Đoàn 174
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
95
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
73
|
Lữ Đoàn 297
|
Xã Vĩnh Kiên - huyện Yen Bình
|
85
|
971 T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
74
|
Huyện ủy Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12-2
|
TBA Sơn Thịnh
|
75
|
HĐND-UBND huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12-2
|
TBA Sơn Thịnh
|
76
|
Bưu điện huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
77
|
Đài PT-TH huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
5
|
373 E12-2
|
TBA Sơn Thịnh
|
78
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
7
|
373 E12-2
|
TBA Thác Hoa
|
79
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12-2
|
TBA Thác Hoa
|
80
|
Công an huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12-2
|
TBA Thác Hoa
|
81
|
Phòng Y tế huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
82
|
Tòa án Nhân dân huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
83
|
Thi hành án Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
84
|
Viện kiểm sát Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
85
|
Đội thanh tra giao thông số II
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
86
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
87
|
Nhà máy Nước Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
100
|
373 E12-2
|
TBA Nhà Máy Nước
|
88
|
Trạm xăng dầu T12-Cục hậu cần QK2
|
Thị trấn NT Nghĩa Lộ - huyện Văn Chấn
|
31.5
|
373 E12-2
|
TBA Hồng Sơn
|
89
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn (Bệnh Viện đa khoa
Văn Chấn)
|
Thị trấn NT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
50
|
373 E12-2
|
TBA Bệnh Viện
|
90
|
Ban Quản lý nước sạch huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
100
|
373 E12-2
|
TBA Nhà Máy Nước
|
91
|
Thị ủy Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
374 E12-2
|
TBA Dốc Đỏ
|
92
|
HĐND-UBND Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
25
|
374 E12-2
|
TBA Dốc Đỏ
|
93
|
Đài PT-TH Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
31.5
|
973 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
94
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
25
|
374 E12-2
|
TBA Bệnh viện
|
95
|
Bệnh viện Đa khoa thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
250
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
96
|
Bộ chỉ huy Quân sự thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
32
|
973 E12-2
|
TBA Nhà thi đấu
|
97
|
Công an thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
150
|
374 E12-2
|
TBA Dốc Đỏ
|
98
|
Bưu điện thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
15
|
973 E12-2
|
TBA Thị Ủy
|
99
|
Viễn thông Miền Tây
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
973 E12-2
|
TBA Thị Ủy
|
100
|
Công ty CP Cấp thoát nước Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
180
|
472 E12.2
|
TBA Nhà Máy Nước NL
|
101
|
Tòa án Nhân dân thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
8
|
472 E12.2
|
TBA Thương Nghiệp
|
102
|
Thi hành án thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
8
|
472 E12.2
|
TBA Phường Trung Tâm 2
|
103
|
Viện kiểm sát thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
10
|
472 E12.2
|
TBA Hoa Kiều
|
104
|
Huyện ủy Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
105
|
HĐND-UBND huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
106
|
Bưu điện huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
107
|
Đài PT-TH huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
5
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
108
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
109
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Trạm tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
110
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Trạm tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
15
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
111
|
Công an huyện Trạm tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
112
|
Ban quản lý nước sạch, dịch vụ công cộng huyện Trạm
Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
113
|
Tòa án huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
114
|
Viện kiểm sát huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
TBA Hát Lừu
|
115
|
Thi hành án huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
6
|
375 E12-2
|
TBA Khu 1
|
116
|
Huyện ủy Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
6
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
117
|
HĐND-UBND huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
6
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
118
|
Bưu điện huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
2
|
376 E29-2
|
TBA Trung Tâm
|
119
|
Đài PT-TH huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
2
|
376 E29-2
|
TBA Truyền Hình
|
120
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
5
|
376 E29-2
|
TBA Bệnh Viện
|
121
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
15
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
122
|
Công an huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
20
|
376 E29-2
|
TBA Trung Tâm
|
123
|
Tòa án huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
8
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
124
|
Thi hành án huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
6
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
125
|
Viện kiểm sát huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
8
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
126
|
Ban quản lý nước sạch, dịch vụ công cộng huyện Mù
Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
25
|
376 E29-2
|
TBA Ủy Ban
|
III.
Nhóm III
|
1
|
Nhà máy Chè Châu Giang
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
TBA Chè Châu Giang
|
2
|
Tổng Công ty Hòa Bình Minh
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
136
|
476 E12-1
|
TBA KSX Hòa Bình Minh
|
3
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
153
|
476 E12-1
|
TBA gạch Tuy Lộc
|
4
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
TBA Xuân Lan 1
|
5
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
TBA Xuân Lan 2
|
6
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
TBA Xuân Lan 3
|
7
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Yên Bái
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
200
|
374 E12-1
|
TBA Gạch Hợp minh
|
8
|
Công ty TNHH Chế biến chè Hữu Hảo
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
200
|
374 E12-1
|
TBA Chè Hữu Hảo
|
9
|
Công ty CP gỗ Hoàn Cầu
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
650
|
374 E12-1
|
TBA Gỗ Đài Loan
|
10
|
Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam - Chi nhánh TP Yên
Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
50
|
476 E12-1
|
TBA Ngân hàng NNTP
|
11
|
Hợp tác xã 20/1
|
Phường Nam Cường - TP Yên Bái
|
370
|
476 E12-1
|
TBA Gạch Nam Cường
|
12
|
Công ty TNHH TM và DV Hải Phượng
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
TBA Bến xe thôn nước Mát
|
13
|
Công ty TNHH Hàn Việt ORANGE FACTORY Chi nhánh
Yên Bái
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
500
|
374 E12-1
|
TBA Gỗ Thanh Long
|
14
|
Công ty TNHH Minh Nghĩa Yên Bái
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
TBA Tinh Dầu Quế
|
15
|
Chi cục Thuế - TP Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
120
|
474 E12-1
|
TBA Chi cục thuế TP
|
16
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Quốc tế Đông Á
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
377
|
374 E12-1
|
TBA Xây dựng cầu Tuần Quán
|
17
|
Công ty TNHH Vật tư nông nghiệp Yên Bái
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
TBA Chăn Nuôi
|
18
|
Công ty CP Thế giới số Trần Anh
|
Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
100
|
476 E12-1
|
TBA Điện máy Trần Anh
|
19
|
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
377
|
374 E12-1
|
TBA Xây dựng cầu Tuần Quán
|
20
|
Ngân hàng TMCPĐT và PT Việt Nam - Chi nhánh Yên
Bái
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
50
|
476 E12-1
|
TBA Ngân hàng Đầu tư
|
21
|
Phạm Thu Hương
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
200
|
473 E12-1
|
TBA Nhà hàng Tùng Dương
|
22
|
Công ty CP Dược phẩm Yên Bái
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
600
|
473 E12-1
|
TBA Dược phẩm
|
23
|
Công ty cổ phần Hoa Sen Yên Bái
|
Tổ 48, Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
300
|
473 E12-1
|
TBA Tôn Hoa Sen
|
24
|
Công ty CP Môi trường và Năng lượng Nam Thành Yên
Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
500
|
371 E12-1
|
TBA Nhà máy rác thải
|
25
|
DN Tư nhân sản xuất đũa Thanh Hương
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
TBA Đũa Thanh Hương
|
26
|
Công ty CP Khoáng sản Thành Công
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
TBA Tinh lọc Thành Công
|
27
|
Công ty CPCBLS Hoàng Lâm - Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
TBA Đũa xuất khẩu
|
28
|
Hộ Kinh Doanh Hà Đức Quân
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
300
|
378 E12-1
|
TBA Hộ Kinh Doanh Hà Đức Quân
|
29
|
Công ty cổ phần XNK nông lâm sản Tây Bắc
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
TBA Than hoa xuất khẩu
|
30
|
Công ty CP Sứ KT Hoàng Liên Sơn
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
600
|
474 E12-1
|
TBA Sứ 1
|
31
|
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
300
|
374 E12-1
|
TBA Nhà mấy giấy Âu Lâu
|
32
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
1500
|
374 E12-1
|
TBA May xuất khẩu
|
33
|
Giấy đế Khánh Hòa
|
Xã An Lạc - huyện Lục Yên
|
420
|
371 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
34
|
Công ty CPTM&SX Hùng Đại Dương (Nhà máy KT-
CB Đá Marble Lục Yên)
|
Xã Tân Lĩnh - huyện Lục Yên
|
520
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
35
|
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch R.K Việt Nam
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
3200
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
36
|
Công ty TNHH Xây dựng Sơn Tùng
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
320
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
37
|
Công ty CP Xây dựng Giao thông tỉnh Yên Bái (TBA
Làng Mường)
|
Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên
|
222
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
38
|
Chi nhánh Công ty CP Đầu tư Vạn Khoa tại Yên Bái
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
750
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
39
|
HTX Khai Thác Đá vôi và VLXD Bó Luông
|
Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên
|
426
|
371 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
40
|
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương mại Chân Thiện Mỹ
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
275
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
41
|
Công ty TNHH đá Cẩm thạch Việt Nam
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
1300
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
42
|
Công ty TNHH Khai khoáng Thanh Sơn
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
43
|
Công ty TNHH Khai khoáng Thanh Sơn
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
980
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
44
|
Công ty CP Đầu tư thương mại Thành Phát
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
275
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
45
|
Doanh nghiệp tư nhân Huy Hoàng
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
460
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
46
|
Công ty TNHH XDSX và TMDV Hùng Đại Sơn
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
320
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
47
|
Cty TNHH Vận tải và Thương mại Bắc Thịnh
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
126
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
48
|
Công ty TNHH Quảng Phát
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
410
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
49
|
Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn Thái Dương Tại Lục
Yên (Khautuka 1,2)
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
1000
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
50
|
Công ty TNHH Khai thác và Chế biến đá Anh Anh
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
230
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
51
|
Cơ sở sản xuất Kiều Công Long
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
75
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
52
|
Công ty TNHH Chế tác đá Quốc Tế Lục Yên
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
53
|
Công ty CP Khoáng sản Phan Thanh
|
Xã Phan Thanh - huyện Lục Yên
|
430
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
54
|
Công ty TNHH Khoáng sản đông Mê Công Fansipan
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
254
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
55
|
Đài phát xạ truyền hình Lục Yên
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
29
|
971 T12-7
|
TBA Chuyên dùng
|
56
|
Đài phát xạ truyền hình Phúc Lợi
|
Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên
|
27
|
375 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
57
|
Công ty CP Việt Hòa (Tòng Hằng)
|
Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên
|
375
|
375 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
58
|
Công ty TNHH XD&TMTH Xuân Vinh
|
Xã Động Quan - huyện Lục Yên
|
263
|
375 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
59
|
Hộ kinh doanh chế biến lâm sản Nguyễn Khắc Hùng
|
Xã Động Quan - huyện Lục Yên
|
68
|
375 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
60
|
Công ty CP STONE BASE Việt Nam
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
1570
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
61
|
Công ty CP Đầu tư SPG - Chi nhánh tỉnh Yên Bái (mỏ
Đào Lâm)
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
280
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
62
|
Công ty TNHH Đá cẩm thạch An Phú
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
1250
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
63
|
Chi nhánh Công ty sản xuất đá Granit TNHH Granida
Yên Bái
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
462
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
64
|
Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn Thái Dương tại Lục
Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
650
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
65
|
Công ty CP Khai thác Đá trắng Lục Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
900
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
66
|
Công ty CP đá Cẩm thạch Dốc Thẳng
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
335
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
67
|
Chi nhánh Lục Yên CTCP Luyện kim và Khai khoáng Việt
Đức
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
1250
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
68
|
Công ty TNHH Vạn Khoa Lục Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
3600
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
69
|
Công ty CP đầu tư SPG - Chi nhánh Yên Bái (Làng Lạnh)
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
717
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
70
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Giang
|
Xã Khánh Hòa - huyện Lục Yên
|
129
|
371 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
71
|
Công ty Đại Hoàng Long
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
TBA Chuyên dùng
|
72
|
Công ty TNHH Vận tải Bắc My (TBA Minh Tiến 6)
|
Xã Minh Tiến
|
400
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
73
|
HTX Đại Sơn ( Vĩnh Lạc - HĐS )
|
Xã Vĩnh Lạc
|
470
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
74
|
TBA Kim Sơn
|
Xã Vĩnh Lạc
|
462
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
75
|
TBA Mỏ đá Liễu Đô 2 (ViTec)
|
Xã Liễu Đô
|
448
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
76
|
TBA Vạn Bảo - C Ty CP KS Vạn Bảo
|
Xã An Phú
|
320
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
77
|
Dốc Thẳng
|
Thị trấn Yên Thế
|
560
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
78
|
Công ty Vinavico
|
Mỏ Đá Hoa Núi Thâm Then Xã Tân Lập
|
448
|
373 E12-4
|
Chuyên dùng
|
79
|
CTCPCB LNS thực phẩm (giấy Minh Quân)
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
188
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
80
|
Nhà máy chè Việt Cường
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
10
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
81
|
Nhà máy chè Yên Định
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
82
|
Doanh nghiệp tư nhân Đăng Khoa
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
120
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
83
|
Trại lợn Phùng Xuân Hà
|
Xã Nga Quán - huyện Trấn Yên
|
42
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
84
|
Công ty CPSX VLXD Bảo Hưng
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
115
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
85
|
Công ty TNHH Bắc Thăng Long
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
13
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
86
|
Công ty CP Khoáng sản Hưng Phát
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
14
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
87
|
Công ty TNHH Hương liệu Việt Trung
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
36
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
88
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
5
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
89
|
Trại giam Hồng Ca (K1)
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
150
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
90
|
Trại giam Hồng Ca (K2)
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
66
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
91
|
Trại lợn Y Can (Nguyễn Hữu Thi)
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
21
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
92
|
Công ty CP Xi măng Yên Bình
|
Xã Kiên Thành - huyện Trấn Yên
|
20
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
93
|
Công ty TNHH Thanh Bình (mỏ đá Đồng Phú)
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
193
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
94
|
Công ty CP Khai khoáng Minh Đức
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
800
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
95
|
Công ty CP Khai khoáng Minh Đức (trạm bơm)
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
170
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
96
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
750
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
97
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn (trạm bơm)
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
300
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
98
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn (dây chuyền SX quặng Cầu
Viên)
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
3250
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
99
|
Công ty CPĐT xây dựng Lương Tài
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
37
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
100
|
Công ty cổ phần Hà Quang
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
640
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
101
|
Công ty TNHH Doanh Mùi
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
102
|
Công ty CP Thương mại Toàn Thắng
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
54
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
103
|
Công ty CP Phát triển (gỗ Quy Mông)
|
Xã Quy Mông - huyện Trấn Yên
|
36
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
104
|
Công ty TNHH Tân Ngọc Phát
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
9
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
105
|
Công ty CP Giấy Thành Phát
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
41
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
106
|
Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Hòa Yên
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
310
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
107
|
Công ty CP Khoáng nghiệp và TM Thuận Thông Đạt
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
630
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
108
|
Công ty TNHH Quốc tế ViNa KNF
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
560
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
109
|
Sân gol Ngôi sao Yên Bái
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
8
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
110
|
Công ty TNHHTM Ngọc Viễn Đông
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
3739
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
111
|
Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen Yên
Bái
|
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên
|
2279
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
112
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và thiết bị đô thị
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
135
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
113
|
Công ty CPXD và ĐTPT hạ tầng Bạch Đằng 6
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
230
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
114
|
Trạm Thu phí cao tốc IC 12
|
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên
|
171
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
115
|
Lữ đoàn 28 Quân chủng PKKQ
|
Xã Cường Thịnh, Huyện Trấn Yên
|
150
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
116
|
Cơ sở tư nhân SX Vi Thanh Hằng
|
Xã Minh Tiến, huyện Trấn Yên
|
150
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
117
|
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính
|
Xã Y Can, huyện Trấn Yên
|
408
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
118
|
Công ty TNHH XNK Đạt Thành
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
119
|
Công ty CP khai thác XD Huyện Văn Yên
|
Xã An Thịnh - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
120
|
Công ty TNHH Lương Việt
|
Xã Phong Dụ Hạ - huyện Văn Yên
|
100
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
121
|
Nhà máy sắn Văn Yên
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
1500
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
122
|
Công ty TNHH Đại Phát xã Châu Quế Hạ
|
Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên
|
160
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
123
|
Nhà máy gạch Đông Hưng
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
124
|
Doanh nghiệp tư nhân Đông Yến
|
Xã Đông An - huyện Văn Yên
|
120
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
125
|
Trung tâm viễn thông Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
40
|
971 T12-4
|
TBA Tự dùng
|
126
|
Trạm thu phí đường cao tốc IC 14
|
Xã An Thịnh - huyện Văn Yên
|
25
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
127
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên Bái (Thủy điện Thác
Cá 2)
|
Xã Mỏ Vàng - huyện Văn Yên
|
180
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
128
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên Bái (Thủy điện Đồng
Sung)
|
Xã Đại Phác - huyện Văn Yên
|
250
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
129
|
Công ty CP Tập đoàn Thái Dương
|
Xã Yên Phú - huyện Văn Yên
|
700
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
130
|
Công ty CP An Bình Văn Yên
|
Xã An Bình - huyện Văn Yên
|
210
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
131
|
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn - NM Giấy Mậu Đông
|
Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên
|
250
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
132
|
Nhà máy Giấy Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp - huyện Văn Yên
|
250
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
133
|
Công ty CP Yên Xuân - NM Gạch Xuân Ái
|
Xã Xuân Ái - huyện Văn Yên
|
50
|
372 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
134
|
Công ty CP Điện lực Xuân Tầm (TĐ Nà Hẩu)
|
Xã Mỏ Vàng - huyện Văn Yên
|
400
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
135
|
Công ty CP viễn thông di động Vietnamobile xã
Châu Quế Thượng
|
Xã Châu Quế Thượng- Huyện Văn Yên
|
20
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
136
|
Trạm BTS Viettel
|
Xã Ngòi A - Huyện Văn Yên
|
20
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
137
|
Công ty CP 27/7 Thanh Xuân (320KVA-Trạm dừng nghỉ
cao tốc Nội Bài - Lào Cai)
|
Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên
|
180
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
138
|
Công ty CP Xi măng Yên Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9590
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
139
|
NM nghiền Cacbonnat
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
3465
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
140
|
Công ty CP Nhựa KS An Phát
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
6563
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
141
|
Công ty CP KS Viglacera (Yên Hà)
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
805
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
142
|
Công ty LD Canxi Cacbonat YBB
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
377
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
143
|
Công ty CPKS Yên Bái VPG
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
373
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
144
|
Công ty CP XM Yên Bình
|
Tổ 5 Thị trấn Yên Bình
|
13699
|
471, 472 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
145
|
Công ty CP XM Yên Bình (đá Mông Sơn)
|
Xã Mông Sơn Huyện Yên Bình
|
691
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
146
|
CTCP Đá Trắng Vinaconenex
|
Tổ 5 Thị trấn Yên Bình
|
1036
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
147
|
TT Chữa bệnh - GD - LĐXH tỉnh Yên Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
35
|
972 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
148
|
TT Chữa bệnh - GD - LĐXH tỉnh Yên Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
149
|
Trạm Môi trường Hồ
|
Thị trấn Yên Bình
|
5
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
150
|
Công ty CP KT và Chế biến KS Việt Trung
|
Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình
|
500
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
151
|
Công ty TNHH Tuyên Huy
|
Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình
|
745
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
152
|
Công ty TNHH Thuận Phát
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
463
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
153
|
NM Giấy Yên Bình
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
479
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
154
|
Công ty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
852
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
155
|
Công ty TNHH TM Đầu tư Yên Bình
|
Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình
|
1269
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
156
|
Ga Văn Phú
|
Xã Văn Phú - TP Yên bái
|
11
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
157
|
Nhà máy chè Bảo Ái
|
Xã Bảo Ái - huyện Yên Bình
|
7
|
375 E12-1
|
TBA Chè km28
|
158
|
Nhà máy chè Văn Hưng
|
km15 - Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
6
|
371 E12-1
|
TBA Chè Văn Hưng
|
159
|
CT TNHHXSTM Tân Thành An
|
Thôn 6 xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
21
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
160
|
Công ty TNHH Thương mại Trường Hải Nam
|
Thôn 7 xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
76
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
161
|
Công ty CPTM Lương Sơn
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
19
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
162
|
Công ty TNHH Chè Trường Sinh
|
Xã Bảo Ái - huyện Yên Bình
|
28
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
163
|
Công ty TNHH Hối Thành
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
175
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
164
|
Công ty TNHH Sơn Tú
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
93
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
165
|
Công ty CP Yên Thành
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
58
|
374 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
166
|
Công ty CP KS Latka
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
538
|
972 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
167
|
Tự dùng trạm 220kV
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
3
|
971 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
168
|
DN Tư nhân Trường Thành
|
Xã Đại Đồng - huyện Yên Bình
|
30
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
169
|
Công ty TNHH Sơn dẻo SYN TheTic
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
12
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
170
|
Công ty CP Mông Sơn (TBA 1)
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
12
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
171
|
Công ty CP Mông Sơn (TBA 2)
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
1265
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
172
|
DN tư nhân sản xuất đũa Thanh Hương
|
Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình
|
142
|
973 T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
173
|
DN tư nhân sản xuất đũa Thanh Hương
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
66
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
174
|
Công ty CPXD TM Nam Thắng
|
Thị trấn Thác Bà - huyện Yên Bình
|
69
|
971 T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
175
|
DN gỗ TN Thành Giang
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
35
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
176
|
Công ty CP Vinavico
|
KCN phía Nam - xã Văn Tiến - TP YB
|
1722
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
177
|
Công ty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
61
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
178
|
Công ty CP đầu tư gỗ An Phú
|
Thị trấn Thác Bà - huyện Yên Bình
|
28
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
179
|
Công ty TNHH Đồng Tiến
|
Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình
|
164
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
180
|
Công ty TNHH Đồng Tiến
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
46
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
181
|
Công ty CP dinh dưỡng Việt Tín
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
207
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
182
|
Trại Tạm giam Yên Bái
|
Km8 - TP Yên Bái
|
30
|
476 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
183
|
Công ty CP An Phúc
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
112
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
184
|
Công ty TNHH Ga Cường Thắng
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
30
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
185
|
Hộ KD cá thể Nông Văn Diện
|
Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình
|
37
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
186
|
Công ty TNHH Vstar
|
Tổ 13 Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
2018
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
187
|
Công ty TNHH Vstar
|
Tổ 13 Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
434
|
972 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
188
|
Chi cục thuế Yên Bình
|
Tổ 10 Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
474 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
189
|
Công ty CPPT CN Hóa
|
xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
44
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
190
|
Công ty TNHH TV kiến trúc AYB
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
109
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
191
|
Công ty TNHH Hiệp Phú
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
135
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
192
|
Công ty CP Việt Kim Yên Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
23
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
193
|
Công ty LD Canxi Cacbonat YBB (mỏ)
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
132
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
194
|
Công ty CPTM Hào Hưng Đoan Hùng
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
145
|
375 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
195
|
Hộ kinh doanh Đỗ Cao Cường
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
62
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
196
|
Sắn Nguyễn Đức Phương
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
1014
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
197
|
Công ty NARI HAMICO
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
693
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
198
|
Công ty TNHH DAESEUNG GLOBAL
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
132
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
199
|
TBA Chiếu sáng (đường tránh ngập Văn Tiến)
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
31
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
200
|
Công ty CP TVĐT xây dựng Ba Đình (Luyện đồng)
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
1375
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
201
|
Công ty TNHH 1 TV Đá Trắng Bảo Lai
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
3900
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
202
|
Công ty CP và KS Công nghiệp Yên Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
7500
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
203
|
Công ty TNHH Trường Minh
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
1100
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
204
|
Công ty CP Gang thép Yên Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
770
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
205
|
Công ty CP Quốc tế KS Việt Nam
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
2200
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
206
|
Công ty CP Khoáng sản REDSTONE
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
1100
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
207
|
Công ty CPĐT và PT Nhựa gỗ Châu Âu
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
2500
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
208
|
Công ty TNHH Ngành gỗ Thiên An Việt Nam
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
550
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
209
|
Công ty CP XD Giao thông Yên Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
347
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
210
|
Công ty CP Đá Bình Minh
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
220
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
211
|
Công ty CP Thương mại sản xuất Kim Gia
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
688
|
378 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
212
|
Công ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
347
|
371 E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
213
|
Công ty cổ Phần NETMA
|
Xã Vĩnh Kiên - huyện Yên Bình
|
2018
|
373 A40
|
|
214
|
Công ty TNHH Tâm Việt Yên Bái
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
850
|
377 E12-9
|
|
215
|
Công ty TNHH Ngành gỗ Thiên An Việt nam
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
1800
|
377 E12-9
|
|
216
|
Công ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
297
|
371 E12-1
|
|
217
|
Công ty CP KS Năng lượng Xanh Việt Nam
|
Xã Văn Tiến - TP Yên Bái
|
1860
|
377 E12-9
|
|
218
|
Hợp tác xã thủy sản Hoàng Kim
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
205
|
371 E12-1
|
|
219
|
Công ty CP Vật liệu chịu lửa và XL điện Việt
Trung
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
1188
|
371 E12-1
|
|
220
|
Công ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái (TBA số 2)
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
320
|
371 E12-1
|
|
221
|
Công ty CP Chè Liên Sơn
|
TTNT Liên Sơn huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
TBA Chè Liên Sơn
|
222
|
Công ty CPTĐ Văn Chấn - 560
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
560
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
223
|
Công ty CPTĐ Văn Chấn - (Đập đầu mối)
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
160
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
224
|
Công ty CP khoáng sản Yên Phú Đông Đô
|
Xã Xà Hồ - huyện Trạm Tấu
|
1000
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
225
|
Công ty CP Khoáng sản Yên Phú Đông Đô
|
Xã Xà Hồ - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
226
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
227
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA2)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
228
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA3)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
229
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA4)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
230
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA5)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
231
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA6)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
560
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
232
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA7)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
233
|
Công ty CP ĐTXD và PT Trường Thành (TBA8)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
320
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
234
|
TBA Thủy điện Hát Lừu
|
Xã Hát Lừu - huyện Trạm Tấu
|
250
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
235
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
Xã Nghĩa Sơn - huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
236
|
Công ty CP Hà Quang
|
Xã Nậm Búng - huyện Văn Chấn
|
180
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
237
|
Công ty TNHH Gạch Quang Thịnh
|
Xã Phù Nham - huyện Văn Chấn
|
2x320+1x750
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
238
|
Công ty CPNLSTP Yên Bái
|
Xã Sơn Lương - huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
239
|
Công ty CPTĐ Trạm Tấu - Hầm phụ 1
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
240
|
Công ty CPTĐ Trạm Tấu - Hầm phụ 2
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
241
|
Công ty CPTĐ Trạm Tấu - Trạm Nhà máy
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
242
|
Công ty CPTĐ Trạm Tấu - Trạm nghiền đá
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
243
|
Công ty CPTĐ Trạm Tấu - đập Đầu mối
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
244
|
Công ty CPTĐ Noong Phai - TBA Noong Phai 4
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
250
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
245
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 1)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
246
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 2)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
560
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
247
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 3)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
248
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 4)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
376 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
249
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 5)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
250
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thủy
điện Pá Hu 6)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
251
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường Thành (TBA Thi
công tháp điều áp)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
252
|
Công ty CP Thịnh Đạt
|
Xã La Pán Tẩn - huyện Mù Cang Chải
|
1070
|
376 E29-2
|
TBA chuyên dùng
|
253
|
Công ty TNHH Khai thác KS Nam Hồng Hà
|
Xã Pú Luông - huyện Mù Cang Chải
|
1000
|
376 E29-2
|
TBA chuyên dùng
|
254
|
Công ty TNHH Xuân Thiện
|
Xã Khao Mang - huyện Mù Cang Chải
|
2200
|
376 E29-2
|
TBA chuyên dùng
|
255
|
Công ty CP Thủy điện Hồ Bốn
|
Xã Hồ Bốn - huyện Mù Cang Chải
|
640
|
376 E29-2
|
TBA chuyên dùng
|
256
|
Công ty CP Cơ khí Thiết bị điện Hà Nội
|
Xã Chế Tạo - huyện Mù Cang Chải
|
31.5
|
377 E17-3
|
TBA chuyên dùng
|
257
|
Công ty CP Đầu tư Thủy điện Hua Trai
|
Xã Chế Tạo - huyện Mù Cang Chải
|
650
|
377 E17-3
|
TBA chuyên dùng
|
258
|
Công ty TNHH NIPPON ZOKI Việt Nam
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
259
|
Công ty TNHH Sản xuất y học cổ truyền và Đông dược
Thế Gia
|
Xã Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
750
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
260
|
Công ty CPCBLNS thực phẩm Yên Bái (NM giấy đế
Minh An)
|
Xã Minh An - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
261
|
Công ty CP Chè Trần Phú
|
TTNT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
400
|
371 E12-8
|
TBA Chè Trần Phú
|
262
|
Công ty CP Chè Nghĩa Lộ
|
TTNT Chè Nghĩa Lộ - huyện Văn Chấn
|
210
|
373 E12-2
|
TBA Chè Nghĩa Lộ
|
263
|
Công ty TNHH Đại Đồng Tiến
|
Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn
|
630
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
264
|
Công ty CP Thịnh Đạt
|
Xã Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
320
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
265
|
Công ty TNHH Chế biến NLS Đại Hoa
|
Xã Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
180
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
266
|
Doanh nghiệp TN CBKD chè Bình Thuận
|
Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn
|
160
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
267
|
Nhà máy chè Văn Tiên
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
160
|
375 E12-8
|
TBA Chè Văn Tiên
|
268
|
Chè Kiến Thuận
|
Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn
|
250
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
269
|
HTX dịch vụ Tân An
|
Xã Minh An - huyện Văn Chấn
|
180
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
270
|
Công ty TNHH Chè Việt Trung
|
Xã Đại Lịch - huyện Văn Chấn
|
100
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
271
|
DN tư nhân Xăng dầu Thanh Bình
|
Xã Chấn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
100
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
272
|
Công ty TNHH trà Tân Phú
|
TTNT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
500
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
273
|
Công ty TNHH XD&TM Đức Toàn
|
Xã Cát Thịnh - huyện Văn Chấn
|
560
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
274
|
Công ty TNHH 1 TV chế biến quặng sắt làng Mỵ
|
Xã Chấn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
5380
|
371 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
275
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Hương
|
Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn
|
320
|
373 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
276
|
Công ty TNHH Quảng Phát
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
277
|
HTX Chè Nam Thịnh (Nghĩa Tâm)
|
Xã Nghĩa Tâm - huyện Văn Chấn
|
100
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
278
|
HTX Đá vôi Thượng Bằng La
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
358
|
375 E12-8
|
TBA chuyên dùng
|
279
|
Ban Quản lý dự án QSEAP
|
Xã Suối Giàng - huyện Văn Chấn
|
72
|
373 E12-2
|
TBA Chè Suối Giàng
|
280
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ Lai Châu
|
TTNT Nghĩa Lộ - huyện Văn Chấn
|
94
|
373 E12-2
|
TBA Trại Lợn
|
281
|
Công ty CP đầu tư và Phát triển điện Yên Bái (thủy
điện Phình Hồ)
|
Xã Phình Hồ - huyện Văn Chấn
|
560
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
282
|
Công ty cổ phần ĐT và XD Nghĩa Lộ
|
Xã Nghĩa An - thị xã Nghĩa lộ
|
1250
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
283
|
Công ty cổ phần Xanh Thịnh Đạt
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
284
|
Công ty TNHH Phúc An
|
Xã Phù Nham huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
285
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên Bái
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
560
|
375 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
286
|
Công ty cổ phần VLXD Đăng Dương
|
Xã Sơn Lương huyện Văn Chấn
|
800
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|