SỞ GIAO THÔNG CÔNG CHÁNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Xử
lý rác Gò Cát
|
SGTCC
|
97...
|
37800
|
15000
|
0
|
|
2
|
Lập
DA Bến tàu khách du lịch Bạch Đằng
|
SGTCC
|
97...
|
|
15
|
0
|
|
3
|
Lập
DA TKT cải tạo kinh Tân Hóa - Ông Buông - Lò Gốm
|
SGTCC
|
97...
|
|
32
|
0
|
|
4
|
Lập
DA TKT cải tạo kinh Đôi - kinh Tẻ - Tàu Hũ
|
SGTCC
|
97...
|
|
171
|
0
|
|
5
|
Lập
quy hoạch trạm bơm và xử lý nước thải Nhiêu Lộc-Thị Nghè
|
SGTCC
|
97...
|
|
100
|
0
|
|
6
|
Lập
DA cầu Rạch Cát
|
SGTCC
|
97...
|
|
70
|
0
|
|
7
|
Xây
dựng đường Giao thông nông thôn cho 7 xã
|
SGTCC
|
98
|
2800
|
2800
|
30
|
|
8
|
Cầu
Sài Gòn (Vốn đối ứng)
|
SGTCC
|
98
|
7000
|
7000
|
1000
|
|
9
|
Nghĩa
trang nhân dân thành phố
|
SGTCC
|
97...
|
145000
|
6000
|
1000
|
|
10
|
Cầu
Bà Bếp
|
SGTCC
|
98
|
5600
|
3600
|
2600
|
|
11
|
Cầu
Giao Khẩu
|
SGTCC
|
98
|
1450
|
1450
|
900
|
|
12
|
Cầu
Ba Thôn
|
SGTCC
|
97...
|
1460
|
1460
|
900
|
|
13
|
Cầu
Trùm Bích
|
SGTCC
|
98
|
1450
|
1450
|
800
|
|
14
|
Vỉa
hè đường Trương Định
|
SGTCC
|
98
|
1620
|
1400
|
1160
|
|
15
|
Vỉa
hè đường Lý Thái Tổ
|
SGTCC
|
98
|
1400
|
1200
|
770
|
|
16
|
Vỉa
hè đường Hai Bà Trưng
|
SGTCC
|
98
|
3100
|
3000
|
2900
|
|
17
|
Vỉa
hè đường Nguyễn Văn Trỗi
|
SGTCC
|
98
|
770
|
700
|
559
|
|
18
|
Nút
GT đường 3/2- Ng- T- Phương
|
SGTCC
|
98
|
1600
|
1500
|
1350
|
|
19
|
Thiết
bị chuyên ngành cây xanh đô thị
|
SGTCC
|
98
|
780
|
0
|
780
|
|
20
|
Vỉa
hè đường Nguyễn Văn Cừ
|
SGTCC
|
97-98
|
|
0
|
173
|
|
21
|
Vỉa
hè đường Bạch Đằng (Tân Bình)
|
SGTCC
|
97-98
|
|
0
|
1473
|
|
22
|
Đường
Phạm Văn Hai
|
SGTCC
|
97-98
|
|
0
|
1560
|
|
23
|
Đường
vào nhà máy điện Hiệp Phước
|
SGTCC
|
97-98
|
|
0
|
28
|
|
24
|
Phà
Thủ Thiêm
|
SGTCC
|
97-98
|
|
0
|
750
|
|
25
|
Đường
nối Liên tỉnh lộ 15-34-39
|
SGTCC
|
97-98
|
19700
|
3200
|
7000
|
|
26
|
Công
viên Dạ Nam
|
SGTCC
|
97-98
|
640
|
600
|
620
|
|
27
|
Trung
tâm hỏa táng Bình Hưng Hòa
|
SGTCC
|
97-99
|
11230
|
4000
|
4500
|
|
28
|
Nghiên
cứu Giao thông đô thị
|
SGTCC
|
98
|
|
200
|
478
|
|
29
|
Cầu
Mương Chuối
|
SGTCC
|
98
|
|
450
|
2850
|
|
30
|
Cầu
kinh Thanh Đa
|
SGTCC
|
98
|
|
747
|
785
|
|
31
|
Quy
hoạch đường thủy và cảng sông
|
SGTCC
|
|
|
0
|
70
|
|
32
|
Quy
hoạch biên hệ thống kinh rạch
|
SGTCC
|
|
|
0
|
50
|
|
33
|
Cải
tạo tuyến đường thủy nối sông Sài gòn- Sông Đồng Nai
|
SGTCC
|
|
|
0
|
70
|
|
34
|
Cải
tạo tuyến đường thủy nối Ngã ba Đèn Đỏ- NM xi măng Hà Tiên
|
SGTCC
|
|
|
0
|
80
|
|
35
|
Lập
DAKT cảng sông Phú Định
|
SGTCC
|
|
|
0
|
200
|
|
36
|
Cống
hộp Văn Thánh
|
SGTCC
|
|
|
0
|
150
|
|
37
|
Nghiên
cứu quy hoạch quản lý chất thải tại TP HCM (chương trình JICA)
|
SGTCC
|
|
|
0
|
100
|
|
38
|
Giải
quyết rác y tế (vốn đối ứng Bỉ)
|
SGTCC
|
98-99
|
|
0
|
1000
|
|
39
|
Nhà
vệ sinh CC chợ Đông Thạnh
|
SGTCC
|
98
|
|
0
|
105
|
|
40
|
Chi
phí kiểm định cầu
|
SGTCC
|
|
|
1500
|
2500
|
|
41
|
Các
hệ thống chống va chân cầu
|
SGTCC
|
|
|
2000
|
8170
|
|
42
|
Vườn
ươm Đông Thạnh (đền bù giải tỏa)
|
SGTCC
|
98-99
|
|
0
|
11000
|
Để
giải tỏa đền bù 98 hộ dân
|
43
|
Chuẩn
bị đầu tư cầu qua sông SG
|
SGTCC
|
98-99
|
|
0
|
500
|
|
44
|
Cầu
Chà Và
|
SGTCC
|
98
|
3000
|
0
|
3000
|
|
45
|
Bãi
đậu xe đội vận chuyển 1
|
SGTCC
|
97-99
|
6200
|
1000
|
5000
|
Để
thanh toán theo KL đã thực hiện
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Dự
án cải tạo vùng trũng phèn Vĩnh Lộc
|
SNN
|
98-99
|
4800
|
800
|
300
|
|
2
|
Công
ty SADACO
|
SNN
|
98
|
600
|
600
|
40
|
|
3
|
Công
ty Lâm Hà
|
SNN
|
98
|
1400
|
1400
|
50
|
|
4
|
Hệ
thống thủy lợi Hốc Môn- Bắc Bình Chánh (GĐ 1)
|
SNN
|
93-2000
|
118000
|
10000
|
6500
|
|
5
|
Hệ
thống kênh N31A
|
SNN
|
93-98
|
72360
|
10000
|
8000
|
|
6
|
Lập
DA ba trạm kiểm dịch q. gia
|
SNN
|
97-98
|
|
200
|
100
|
|
7
|
Lập
DA nâng cấp khu chẩn đoán xét nghiệm thú y
|
SNN
|
98
|
|
50
|
40
|
|
8
|
Hệ
thống đường kết hợp đê bao ngăn lũ Tam Tân- Thới Mỹ
|
SNN
|
98
|
|
0
|
500
|
|
9
|
Nhập
thiết bị thú y
|
SNN
|
98
|
1172
|
330
|
368
|
|
10
|
Thủy
lợi An Phú- Phú Mỹ Hưng
|
SNN
|
97-99
|
21150
|
3000
|
7000
|
|
11
|
Rừng
phòng hộ Củ Chi
|
SNN
|
98
|
|
350
|
400
|
|
12
|
Công
trình đê bao ven sông Sài Gòn
|
SNN
|
98
|
|
0
|
463
|
|
SỞ CÔNG NGHIỆP
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Xí
nghiệp cơ khí khuôn mẫu
|
SCN
|
|
|
122
|
0
|
|
2
|
Xí
nghiệp nhựa 4
|
SCN
|
|
|
100
|
0
|
|
3
|
Xí
nghiệp bột giặt Tico
|
SCN
|
|
|
107
|
0
|
|
4
|
Công
ty chế tạo máy SINCO
|
SCN
|
|
|
0
|
80
|
|
5
|
Công
ty SXKD XNK Nhựa TP
|
SCN
|
|
|
0
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Lập
DA di dời XN Thuốc trừ sâu
|
TCTNN
|
98-99
|
|
100
|
50
|
|
2
|
Lập
DA di dời các XN nước mắm
|
TCTNN
|
98-99
|
|
200
|
50
|
|
3
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Nông trường Lê Minh Xuân (đoạn kênh B-C)
|
|
|
|
0
|
300
|
|
|
-
Nông trường Phạm Văn Hai (Nạo vét kênh cấp 2)
|
|
|
|
0
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Vốn
đối ứng với chương trình RAP
|
Sở LĐ
|
98
|
|
1500
|
1307
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC THÀNH PHỐ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Công
trình nâng cấp hội trường Ủy ban Mặt trận Tổ quốc TP
|
MTTQTP
|
|
|
0
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Vốn
đối ứng để triển khai DA quy hoạch cải thiện môi trường TA 2970-VIE ADB
|
SKHCN
|
|
|
0
|
159
|
|
2
|
Vốn
đối ứng để triển khai DA nâng cao năng lực quản lý môi trường VIE/96/023 UNDP
|
SKHCN
|
|
|
0
|
341
|
|
3
|
Thiết
bị đo lường chất lượng hàng hóa
Trong
đó : Thiết bị
|
CCTCĐL
|
|
|
455
|
472
455
|
|
4
|
Lắp
đặt thang máy mới của TTTTCN
|
|
|
|
200
|
200
|
|
|
Trong
đó : Thiết bị
|
|
|
|
|
138.2
|
|
|
Xây lắp
|
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ Y TẾ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Bệnh
viện Phụ sản Từ Dũ
|
SYT
|
97-99
|
4500
|
385
|
450
|
|
2
|
Trung
tâm Bệnh Nhiệt đới
|
SYT
|
97-99
|
5000
|
2200
|
2900
|
|
3
|
Dự
án đầu tư trang thiết bị chuyên khoa hồi sức cấp cứu-phòng mổ của Sở Y tế
|
SYT
|
98-2000
|
56468
|
0
|
10000
|
|
4
|
Bệnh
viện miễn phí An Bình
|
SYT
|
97-99
|
7700
|
2712
|
6300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ VĂN HÓA THÔNG TIN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Phòng
Kiểm tra XNK Văn hóa
|
SVHTT
|
98-99
|
4900
|
100
|
149
|
|
2
|
Sửa
chữa rạp Hưng Đạo
|
SVHTT
|
98
|
870
|
0
|
870
|
|
3
|
Nhà
hát Thành phố
|
SVHTT
|
96-2000
|
25160
|
5000
|
10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ TÀI CHÁNH - VẬT GIÁ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Chuẩn
bị đầu tư Kho tang tài vật TP
|
STC
|
|
|
100
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KIẾN TRÚC SƯ TRƯỞNG THÀNH PHỐ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Thanh
toán khối lượng thực hiện năm 1997 :
|
|
|
|
0
|
6258
|
|
|
Trong
đó :
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Điều chỉnh quy hoạch chung TP
|
KTST
|
|
|
0
|
1975
|
|
|
-
Quy hoạch chung quận 2
|
KTST
|
|
|
0
|
900
|
|
|
-
Điều chỉnh quy hoạch chung 12 quận nội thành
|
KTST
|
|
|
0
|
1660
|
|
|
-
Quy hoạch chung và điều chỉnh quy hoạch 5 huyện sau khi thành lập 5 quận mới
|
KTST
|
|
|
0
|
770
|
|
|
-
Quy hoạch chi tiết khu trung tâm 4 quận, 1 huyện mới
|
KTST
|
|
|
0
|
523
|
|
|
-
Quy hoạch chi tiết 4 trục đường
|
KTST
|
|
|
0
|
430
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAN QUẢN LÝ KHU ĐÔ THỊ MỚI NAM SÀI GÒN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trụ
sở làm việc tạm cho Ban QL Khu Nam
|
BQL Khu Nam
|
|
|
0
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ THỂ DỤC THỂ THAO
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Sửa
chữa một số hạng mục của Câu lạc bộ Yết Kiêu
|
STDTT
|
|
|
0
|
913
|
|
2
|
Câu
lạc bộ, hồ bơi Phú Thọ
|
|
|
|
0
|
570
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY CẦU 12 – BỘ GIAO THÔNG
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Cầu
đường Nguyễn Tri Phương (công tác giải tỏa)
|
|
|
|
30000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG AN THÀNH PHỐ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Xe
thang PCCC cao 72m và xe cứu hộ
|
CA
|
97-99
|
20150
|
13000
|
14700
|
Điều
chỉnh do tỷ giá tăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ THÀNH PHỐ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Chuẩn
bị đầu tư trường thiếu sinh quân giai đoạn 2
|
BCHQS
|
|
|
0
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN I
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường MN Hoa Lư
|
Q1
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
12
phòng học p. Giồng Ông Tố
|
Q2
|
97-98
|
1190
|
610
|
1190
|
|
2
|
Sửa
chữa đường phân cấp cho Quận
|
|
|
|
0
|
3000
|
|
3
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Hệ thống thoát nước Trung tâm y tế quận
|
|
|
|
0
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường
Nguyễn Thái Sơn
|
Quận 3
|
|
|
0
|
20
|
|
2
|
Trường
Nguyễn Thị Diệu
|
Quận 3
|
|
|
0
|
20
|
|
3
|
Trường
Phan Đình Phùng
|
Quận 3
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 4
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Công
tác quy hoạch chi tiết 2 phường
|
Q4
|
|
|
0
|
200
|
|
|
*
Khu nhà cháy phường 8
|
|
|
|
0
|
50
|
|
|
*
Khu nhà ở phường 18
|
|
|
|
0
|
150
|
|
2
|
Trường MN phường 12
|
Q4
|
|
1143
|
1443
|
1443
|
|
3
|
Trường
THCS Khánh Hội A
|
Q4
|
97-98
|
3080
|
2000
|
3080
|
|
4
|
Trường
THCS Vân Đồn
|
Q4
|
98-99
|
2756
|
50
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
Huỳnh Kiến Hoa
|
Q5
|
97-99
|
7373
|
7373
|
6373
|
|
2
|
Trường
mầm non Họa Mi
|
Q5
|
98-99
|
3498
|
500
|
100
|
|
3
|
Trung
tâm dạy nghề quận 5
|
Q5
|
96-98
|
3400
|
1700
|
3400
|
|
4
|
Trường
TH Hàm Tử
|
Q5
|
97-99
|
4066
|
200
|
443
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 6
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
THCS Phạm Đình Hổ
|
Q6
|
97-98
|
4725
|
4400
|
4550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 7
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Kho
tang tài vật Quận 7
|
Q7
|
98
|
100
|
100
|
100
|
Chuyển
Sở TC cấp
|
2
|
Trường
MG Tân Phú
|
Q7
|
98
|
596
|
596
|
863
|
|
3
|
Trường
MG Tân Quy
|
|
98
|
594
|
594
|
761
|
|
4
|
Đường
lộ số 4
|
Q7
|
98
|
4800
|
3500
|
4300
|
|
5
|
Sửa
chữa đường phân cấp cho Quận
|
Q7
|
|
0
|
|
3000
|
|
6
|
Trường
MG Phú Mỹ
|
Q7
|
97-98
|
1000
|
0
|
600
|
|
7
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Giải quyết ngập úng khu dân cư Tân Thuận Đông
|
|
|
|
0
|
50
|
|
|
-
Giải quyết ngập úng khu dân cư Tân Thạnh Tây
|
|
|
|
0
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 8
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
TH Hưng Phú
|
Q8
|
|
|
0
|
20
|
|
2
|
Thiết
bị vớt rác trên sông quận 8
|
Q8
|
|
|
0
|
610
|
|
3
|
Trường
TH Bông Sao 1
|
Q8
|
97-98
|
6712
|
6020
|
6220
|
|
4
|
Trường
TH Đồng Tháp A
|
Q8
|
97-98
|
4398
|
2167
|
2477
|
|
5
|
Trường
TH Âu Dương Lân
|
Q8
|
97-98
|
5900
|
50
|
992
|
|
6
|
Công
viên Đài liệt sĩ
|
Q8
|
97-98
|
3000
|
2500
|
2700
|
|
7
|
Kinh
phí phòng chống lũ lụt, úng ngập
|
|
|
|
150
|
438
|
|
|
*
Phòng chống lũ lụt
|
Q8
|
98
|
|
150
|
188
|
|
|
*
Tuyến đê bao ven rạch Lồng Đèn
(HTX
Phú Lợi, Phú Sơn)
|
|
|
|
0
|
250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 9
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Lập
quy hoạch chi tiết 6 khu dân cư quận 9 (KH 1997)
|
Q9
|
|
|
0
|
441
|
|
2
|
Hương
lộ 31 nối dài
|
Q9
|
|
2200
|
1100
|
2000
|
|
3
|
Sửa
chữa đường phân cấp cho Quận
|
Q9
|
|
|
0
|
3000
|
|
4
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
Q9
|
|
|
|
|
|
|
-
Thoát nước khu dân cư Phú Hữu
|
|
|
|
300
|
300
|
|
5
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
PTCS Hưng Bình
|
Q9
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
TH Trương Văn Thành
|
Q9
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trung
tâm Y tế quận 9
|
Q9
|
|
|
0
|
50
|
|
|
Trạm
Y tế cho 3 phường mới quận 9
|
Q9
|
|
|
0
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
TH Triệu Thị Trinh
|
Q10
|
97-98
|
1385
|
1200
|
1385
|
|
2
|
Trường
Hồ Thị Kỷ
|
Q10
|
97-98
|
5918
|
3611
|
5047
|
|
3
|
Trường
Mầm Non 19-5
|
Q10
|
98-99
|
6066
|
0
|
1000
|
Sử
dụng vốn thanh lý cơ sở giáo dục, không cộng vào tổng số.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nút
GT Ông Ích Khiêm- Lạc Long Quân
|
Q11
|
0
|
15700
|
5000
|
5700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Lập
quy hoạch chi tiết 5 khu dân cư
|
Q12
|
|
|
0
|
388
|
|
2
|
Hương
lộ 80B
|
Q12
|
98-99
|
11800
|
200
|
344
|
|
3
|
Sửa
chữa đường phân cấp cho Quận
|
|
|
|
0
|
3000
|
|
4
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Nạo vét rạch Tư Trang, Cầu Kinh
|
|
|
|
0
|
400
|
|
|
-
Gia cố bờ sông Ông Đụng
|
|
|
|
0
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN TÂN BÌNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Phòng
khám Khu vực 5 Tân Bình
|
TB
|
98
|
506
|
506
|
30
|
|
2
|
Xử
lý nước thải đội VSPD Tân Bình
|
TB
|
98
|
293
|
293
|
0
|
|
3
|
Đường
Trương Vĩnh Ký
|
TB
|
97-98
|
4650
|
2500
|
1830
|
|
4
|
Đường
Vườn Lài
|
TB
|
97-98
|
11200
|
8000
|
4200
|
|
5
|
Kinh
tế mới Tân Bình
|
TB
|
97-98
|
1850
|
800
|
200
|
|
6
|
Đường
Gò Dầu
|
TB
|
97-98
|
11600
|
4000
|
7000
|
|
7
|
Đường
Tây Thạnh
|
TB
|
97-98
|
29000
|
0
|
7000
|
|
8
|
Trường
Võ Thành Trang
|
TB
|
97-98
|
5400
|
100
|
220
|
|
9
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao Tân Bình
|
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Kinh
tế mới Bình Thạnh
|
BT
|
98
|
1750
|
1750
|
1400
|
|
2
|
Trung
tâm y tế Bình Thạnh
|
BT
|
|
|
100
|
145
|
|
3
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Giải quyết ngập úng phường 13, phường 28
|
|
|
|
0
|
100
|
|
4
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Mầm non 24A
|
Q.BT
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
PTCS Bến Văn Đàn
|
B. Thạnh
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
Nguyễn Đình Chiểu
|
B. Thạnh
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN PHÚ NHUẬN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
MG Sơn Ca phường 12
|
PN
|
0
|
1524
|
1459
|
1524
|
|
2
|
Đường
Phan Đăng Lưu – Hoàng -V- Thụ
|
PN
|
0
|
11000
|
7000
|
9000
|
|
3
|
Trung
tâm Văn hóa quận Phú Nhuận
|
P.Nhuận
|
|
10256
|
0
|
2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN GÒ VẤP
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Đường
Quang Trung
|
GV
|
97-99
|
27700
|
12000
|
14000
|
|
2
|
Đường
Làng Hoa
|
GV
|
97-99
|
|
100
|
576
|
|
3
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Giải quyết úng ngập phường 13, 15, 17
|
|
|
|
0
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THỦ ĐỨC
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Thủy
lợi ấp 1 Hiệp Bình Phước
|
TĐ
|
98
|
1760
|
1250
|
1100
|
|
2
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Tuyến bờ bao Ụ Ghe
|
|
|
|
0
|
120
|
|
|
-
Bờ bao cánh đồng Cây Trâm
|
|
|
|
0
|
40
|
|
|
-
Bờ bao Hiệp Bình Phước
|
|
|
|
0
|
80
|
|
|
-
Bờ bao Cầu Làng (Hiệp Bình Chánh)
|
|
|
|
0
|
140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHÀ BÈ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Lập
quy hoạch chi tiết 3 khu dân cư và thị trấn Phú Xuân Nhà Bè (KH 1997)
|
NB
|
|
|
0
|
430
|
|
2
|
Phòng
chống lũ lụt, úng ngập :
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Phòng chống lũ lụt
|
NB
|
98
|
|
200
|
440
|
|
|
-
Tuyến đê bao chống úng ngập
|
|
|
|
0
|
250
|
|
3
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
NB
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tân Quy 7
|
NB
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
Tân Thuận 5
|
NB
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
MG Đồng Xanh
|
NB
|
|
|
0
|
20
|
|
|
Trường
tiểu học Nhơn Đức
|
NB
|
|
|
0
|
25
|
|
|
Trường
tiểu học Hiệp Phước 4
|
NB
|
|
|
0
|
25
|
|
|
Trường
tiểu học Phước Kiểng 1
|
NB
|
|
|
0
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN HÓC MÔN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương
|
HM
|
97-99
|
4100
|
3600
|
1000
|
|
2
|
Trường
THCS Xuân Thới Thượng
|
HM
|
97-98
|
4545
|
2545
|
3920
|
|
3
|
Thủy
lợi Cầu Dừa- Bà Mễnh
|
HM
|
98
|
812
|
800
|
812
|
|
4
|
Trường
TH Tam Đông 2
|
HM
|
98
|
2800
|
100
|
1047
|
|
5
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Đặt cống thoát nước ấp Mỹ Hòa, xã Tân Xuân
|
|
|
|
0
|
135
|
|
|
-
Nạo vét đào mương tiêu thoát nước 8 khu vực
|
|
|
|
0
|
135
|
|
6
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Tân Xuân
|
H.Môn
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN BÌNH CHÁNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
tiểu học Tân Tạo
|
BC
|
97-98
|
4880
|
4870
|
3778
|
|
2
|
Đường
ấp 4- ấp 5 xã Đa Phước
|
BC
|
|
|
0
|
120
|
|
3
|
Trường
THCS Bình Chánh
|
BC
|
97-98
|
2816
|
2800
|
2816
|
|
4
|
Đường
Hương lộ 4 Bình Chánh
|
BC
|
97-98
|
13800
|
5000
|
6550
|
|
5
|
Đường
Gò Mây - Tân Nhật
|
BC
|
97-98
|
26000
|
0
|
500
|
|
6
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Ba công trình xã Phong Phú
|
|
|
|
0
|
400
|
|
|
-
Xã Bình Chánh
|
|
|
|
0
|
40
|
|
|
-
Xã Tân Túc
|
|
|
|
0
|
80
|
|
7
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự
án xử lý nước thải Khu CN Lê Minh Xuân
|
B.Chánh
|
|
|
0
|
57
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CỦ CHI
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
56
phòng học cấp 1,2
|
CC
|
0
|
5250
|
2150
|
2900
|
|
2
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kênh tiêu Bình Mỹ
|
|
|
|
0
|
150
|
|
|
-
Gia cố Kênh Đông
|
|
|
|
0
|
100
|
|
|
-
Kênh tiêu xã Hiệp Phước, Thái Mỹ
|
|
|
|
0
|
100
|
|
3
|
Chuẩn
bị đầu tư :
|
|
|
|
|
|
|
|
*
Trường Tiểu học Bình Mỹ
|
CC
|
|
|
0
|
50
|
|
|
*
Trường Tiểu học Tân Xuân
|
CC
|
|
|
0
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CẦN GIỜ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
T. hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Trường
MG Thạnh An
|
CG
|
4
|
1090
|
100
|
990
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi xã Bình Khánh
|
CG
|
|
|
0
|
250
|
|
3
|
Kinh
phí phòng chống lụt bão, úng ngập
|
|
|
|
0
|
300
|
|
|
-
Tôn cao bờ chống úng ngập xã Bình Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ ĐỊA CHÍNH - NHÀ ĐẤT
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị tính : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
XÂY
NHÀ THEO CHỈ ĐẠO UBND TP.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Biệt
thự Phường 11 Bình Thạnh
|
Cty nhà GĐ
|
97-98
|
0
|
2000
|
2000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
63
Lý Tự Trọng
|
Cty QLKDN
|
97-98
|
8000
|
2700
|
0
|
2700
|
3300
|
0
|
3300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Mở
rộng TAND
|
Cty QLKDN
|
98
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
Sử dụng nguồn vốn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CÔNG TY ĐỊA ỐC SÀI GÒN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
I/.
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỤC VỤ GIẢI TỎA NHIÊU LỘC - THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1916C
Huỳnh Văn Chính
|
Cty Thang máy
|
95-99
|
35000
|
15500
|
12000
|
3500
|
4700
|
1500
|
3200
|
2661/QĐ-UB ngày 30/5/96
|
2
|
Bình
Phú Q.6
|
Cty PTKDN
|
96-98
|
22000
|
3000
|
2900
|
100
|
3160
|
2930
|
230
|
5043/QĐ-UB ngày 1/11/96
|
3
|
Bình
Đăng Q.8
|
Cty PTKDN
|
96-98
|
17030
|
5700
|
4000
|
1700
|
3600
|
0
|
3600
|
3834/QĐ-UB ngày 24/7/98
|
4
|
Hùng
Vương Q.6
|
Cty PTKDN
|
97-98
|
19000
|
14700
|
12000
|
2700
|
16400
|
13700
|
2700
|
5342/QĐ-UB ngày 1/10/97
|
5
|
Đinh
Bộ Lĩnh BT
|
Cty PTKDN
|
97-98
|
21800
|
13500
|
10800
|
2700
|
8000
|
7000
|
1000
|
7027/QĐ-UB ngày 6/12/97
|
6
|
Hiệp
Bình Chánh - TĐ
|
PTN Q.3
|
97-99
|
45390
|
20000
|
15000
|
5000
|
33700
|
28400
|
5300
|
4097/QĐ-UB ngày 7/8/97
|
7
|
Nhiêu
Lộc C (Tân Hương)
|
PTN TB
|
96-98
|
41000
|
11000
|
7770
|
3230
|
9270
|
7770
|
1500
|
3909/QĐ-UB ngày 26/8/96
|
8
|
C/cư
B-C Vườn Lài
|
PTN TB
|
96-98
|
34590
|
11000
|
9100
|
1900
|
5400
|
4200
|
1200
|
4658/QĐ-UB ngày 1/9/97
|
9
|
C/cư
Phường 9 - Q.3
|
PTN Q.3
|
97-98
|
24142
|
1100
|
1100
|
0
|
1250
|
1100
|
150
|
2004/QĐ-UB ngày 28/6/94
|
10
|
C/cư
52/2 Thống Nhất
|
Cty CL
|
97-98
|
8300
|
4800
|
4500
|
300
|
5000
|
3700
|
1300
|
4537/QĐ-UB ngày 3/10/96
|
11
|
Chung
cư Phước Tự
|
PTN BT
|
97-99
|
9900
|
6000
|
6000
|
0
|
4400
|
4000
|
400
|
3032/QĐ-UB ngày 11/6/98
|
12
|
Chung
cư ngà 4 ga Quận 1
|
Cty Sài Gòn
|
98-99
|
80270
|
0
|
0
|
0
|
14000
|
12000
|
2000
|
1834/QĐ-UB ngày 7/4/98
|
13
|
C/cư
Phường 13 BT
|
Cty ĐT
|
97-99
|
0
|
1000
|
1000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
C/cư
Rạch Ruột Ngựa
|
Cty VLXD
|
97-99
|
0
|
2000
|
2000
|
0
|
500
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
C/cư
Phường 11 GV
|
Cty VLXD
|
98-99
|
0
|
1000
|
1000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/.
|
GIẢI
TỎA C/CƯ HƯ HỎNG NẶNG XÂY MỚI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chỉnh
trang KNỞ ấp QT Trung Mỹ Tây Q.12
|
PTN HM
|
97-2000
|
0
|
2000
|
2000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/.
|
XÂY
NHÀ THEO CH/ĐẠO CỦA UBND TP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Rạch
Miễu
|
Cty Sàigòn
|
97-98
|
0
|
1000
|
1000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
UB tách NLT
|
18
|
Biệt
thự Ngã Tư Ga
|
Cty Thang máy
|
97-98
|
47310
|
2000
|
2000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
KNỞ
CBCNV T-78
|
Cty Sàigòn
|
97-99
|
9000
|
1000
|
1000
|
0
|
2000
|
2000
|
0
|
5873/QĐ-UB ngày 17/10/97
|
IV/.
|
CBĐT
& XD HẠ TẦNG KHU DÂN CƯ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây
dựng hạ tầng khu Bình Trưng
|
Cty PTKDN
|
97-98
|
0
|
3000
|
0
|
3000
|
2000
|
0
|
2000
|
|
21
|
Phước
Long
|
Cty PTKDN
|
97-98
|
0
|
800
|
800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22
|
An
Phú- An Khánh
|
Cty PTKDN
|
97-98
|
0
|
1500
|
1500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
23
|
Phường
12 GV
|
Cty CL
|
97-98
|
10200
|
1000
|
500
|
500
|
200
|
200
|
0
|
4781/QĐ-UB ngày 8/9/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY PHÁT TRIỂN NAM SÀI GÒN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C/cư
Tân Quy Đông ph/vụ tái định cư dân Q.4 & Q.7
|
Công ty Phát triển Nam SG
|
98-99
|
17000
|
0
|
0
|
0
|
5000
|
5000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỰC LƯỢNG THANH NIÊN XUNG PHONG
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
TỔNG
SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIẢI
TỎA CHUNG CƯ HƯ HỎNG NẶNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C/cư
Ngô Tất Tố
|
TNXP
|
97-99
|
95500
|
10000
|
10000
|
0
|
24000
|
24000
|
0
|
|
|
C/cư
Phạm Viết Chánh
|
TNXP
|
97-99
|
130350
|
5000
|
5000
|
0
|
11000
|
11000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 1
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
TỔNG
SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỤC VỤ GIẢI TỎA NHIÊU LỘC – THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
300
Bến Chương Dương
|
Cty KDN Q.1
|
96-98
|
24220
|
1500
|
1500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4436/QĐ-UB ngày 21/8/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
C/cư
Phường 12 - TB
|
Cty KDN Q.1
|
97-98
|
21900
|
2500
|
2500
|
0
|
3400
|
3400
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đền
bù giải tỏa
|
Q.1
|
96-98
|
79460
|
40000
|
40000
|
0
|
30000
|
30000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 4
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH KÊNH RẠCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giải
tỏa tuyến Khánh Hội
-
Cầu Calmette
|
Q.4
|
|
0
|
4000
|
4000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khu
nhà ở Rạch Cầu Chông
|
Q.4
|
98-2000
|
125700
|
0
|
0
|
0
|
5000
|
5000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH GIẢI TỎA KÊNH RẠCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giải
tỏa lòng kênh Tàu Hủ- đường Hàm Tử- Trần Văn Kiểu
|
Q.5
|
|
0
|
5000
|
5000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chung
cư Lô H Hùng Vương
|
Q.5
|
97-99
|
71000
|
3000
|
3000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80/QĐ-UB ngày 6/1/98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 6
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
I/.
|
CHƯƠNG
TRÌNH GIẢI TỎA KÊNH RẠCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giải
tỏa mở rộng đường Trần Văn Kiểu (nối dài)
|
Q.6
|
|
0
|
3000
|
3000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/.
|
GIẢI
TỎA CHUNG CƯ HƯ HỎNG NẶNG VÀ XÂY MỚI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
C/cư
242 - 244 Phan V Khỏe
|
Q.6
|
97-98
|
9280
|
1500
|
1500
|
0
|
2500
|
2500
|
0
|
481/QĐ-UB
ngày 10/2/96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
C/cư
Tân Hòa Đông
|
Q.6
|
97-98
|
18940
|
1500
|
1500
|
0
|
7000
|
7000
|
0
|
6275/QĐ-UB
ngày 4/11/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 7
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH KÊNH RẠCH THÀNH PHỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây
nhà phục vụ g/tỏa khu vực Cầu Hàn (KDC Tân Thuận Tây)
|
Cty PTN Nhà Bè
|
98-2000
|
74000
|
3000
|
3000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chờ QĐ duyệt DA.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 8
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH KÊNH RẠCH THÀNH PHỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải
tỏa khu vực Cầu Chà Và - Nguyễn Tri Phương
|
|
|
|
5000
|
5000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIẢI
TỎA CHUNG CƯ HƯ HỎNG NẶNG VÀ XÂY MỚI CHUNG CƯ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chung
cư C - 9
|
CTGT Đô thị
|
97-99
|
42500
|
8000
|
8000
|
0
|
15000
|
15000
|
0
|
1127/QĐ-UB
ngày 14/3/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
C/cư
Lê Thị Riêng - Q.10
|
|
98-2000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
I/.
|
CHƯƠNG
TRÌNH KÊNH RẠCH THÀNH PHỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dự
án di dời nhà ở trên và ven kênh rạch, kể cả rạch Cầu Mé
|
|
|
|
2500
|
2500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/.
|
GIẢI
TỎA CHUNG CƯ HƯ HỎNG ĐỂ XÂY MỚI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lô
C c/cư Lý Thường Kiệt
|
PTN Q.1
|
97-99
|
41100
|
5000
|
5000
|
0
|
10000
|
10000
|
0
|
5069/QĐ-UB
ngày 1/11/96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN PHÚ NHUẬN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỤC VỤ GIẢI TỎA NHIÊU LỘC - THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
675
Ng Kiệm (mở rộng)
|
XDN Q.PN
|
96-98
|
8929
|
6500
|
6500
|
0
|
3430
|
3000
|
430
|
3727/QĐ-UB ngày 13/8/96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
676
Nguyễn Kiệm
|
XDN Q.PN
|
96-98
|
3200
|
4200
|
4200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
C/cư
Phường 5 - Gò Vấp
|
XDN Q.PN
|
97-98
|
17200
|
9000
|
9000
|
0
|
5000
|
5000
|
0
|
3481/QĐ-UB ngày 18/10/94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Giải
tỏa đền bù
|
Q.PN
|
|
89500
|
45000
|
45000
|
0
|
30000
|
30000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hiệp
Bình Chánh (3 lô chung cư A-B-C)
|
Q.PN
|
98-99
|
38300
|
9000
|
9000
|
0
|
2000
|
2000
|
0
|
Đ/nghị chỉnh DA phần kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
C/cư
161 Đặng Văn Ngữ
|
Q.PN
|
98-99
|
3400
|
2400
|
2400
|
0
|
3400
|
3400
|
0
|
3931/QĐ-UB ngày 28/7/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
C/cư
710/2 Ng Kiệm
|
Q.PN
|
98-99
|
4700
|
3700
|
2500
|
1200
|
0
|
0
|
0
|
DA không bố trí vốn bán nhà SHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
C/cư
74/3/8 Phan Đ Lưu
|
Q.PN
|
98-99
|
1900
|
1800
|
1300
|
500
|
0
|
0
|
0
|
DA không bố trí vốn bán nhà SHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN TÂN BÌNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G/TỎA
KÊNH NHIÊU LỘC - THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đền
bù giải tỏa
|
Q.TB
|
|
70000
|
10000
|
10000
|
0
|
38000
|
38000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường
Mầm Non Nhiêu Lộc A
|
Q.TB
|
98-99
|
6445
|
1500
|
0
|
1500
|
250
|
0
|
250
|
9783/QĐ-UB-KT ngày 8/9/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi
|
Q.TB
|
98-99
|
9857
|
1500
|
0
|
1500
|
300
|
0
|
300
|
131/QĐ-UB-KT ngày 8/1/98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trường
tiểu học Huỳnh Văn Chính
|
Q.TB
|
98-99
|
10782
|
1500
|
0
|
1500
|
300
|
0
|
300
|
951/QĐ-UB-KT ngày 26/2/98
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G/TỎA
KÊNH NHIÊU LỘC - THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đền
bù giải tỏa
|
|
|
26800
|
10000
|
10000
|
0
|
7000
|
7000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường
THCS Đinh Bộ Lĩnh
|
|
98-99
|
1500
|
1500
|
0
|
1500
|
180
|
0
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THỦ ĐỨC
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I/.
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỤC VỤ GIẢI TỎA RẠCH BÙNG BINH KÊNH NHIÊU LỘC- THỊ NGHÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
C/cư
Phước Long
|
Cty PTNTĐ
|
97-98
|
38700
|
5000
|
5000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2076/QĐ-UB
ngày 20/4/96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
C/cư
Phước Bình
|
Cty PTNTĐ
|
97-98
|
36600
|
1000
|
1000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5870/QĐ-UB
ngày 7/10/97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
C/cư
Cầu Dong
|
Cty PTNTĐ
|
97-98
|
2600
|
0
|
0
|
0
|
550
|
550
|
0
|
|
SỞ GIAO THÔNG CÔNG CHÁNH
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
Nguồn vốn phụ thu tiền nước và khấu hao sửa chữa lớn
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
Số TT
|
Tên công trình
|
Kế hoạch chính thức 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
|
A/.
VỐN PHỤ THU TIỀN NƯỚC
|
|
|
1
|
-
Giải phóng mặt bằng để xây dựng đường ống nước từ cầu Ông Lãnh đến đường Bình
Thuận
|
0
|
17.000
|
2
|
-
Sửa chữa nạo vét các cửa xả thoát nước
|
0
|
3.000
|
3
|
-
Xây dựng đường ống nước Tây Thạnh- Quận Tân Bình
|
0
|
10.000
|
4
|
-
Hệ thống cấp nước sông Sài Gòn
|
0
|
14.650
|
5
|
-
Xưởng đồng hồ nước (Cơ khí Lữ Gia)
|
14.200
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B/.
KHẤU HAO SỬA CHỮA LỚN
|
|
|
1
|
-
Xây dựng cụm giếng Bình Trị Đông
|
8.000
|
11.000
|
2
|
-
Đối tác viện trợ Pháp (Sửa chữa 20 bể lọc)
|
1.400
|
2.030
|
3
|
-
Cấp nước khu dân cư Bàu Cát và Tân Sơn Nhì
|
2.000
|
3.000
|
|
|
|
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
Nguồn vốn phụ thu tiền nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
Số TT
|
Tên công trình
|
Kế hoạch chính thức 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Chương trình nước sạch nông thôn
|
0
|
4.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÀNH ĐOÀN THANH NIÊN
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
(Nguồn vốn huy động, phát hành vé số)
Đơn vị : Triệu đồng
Số TT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Thời gian khởi công hoàn thành
|
Năng lực thiết kế
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
I
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
1.592
|
1.592
|
|
Trong
đó : - Xây lắp
|
|
|
|
1.358
|
1.358
|
|
-
Thiết bị
|
|
|
|
161
|
161
|
1
|
-
Trường THCS Bình Tây
|
Quận 6
|
97-98
|
10 phòng học
|
863
|
863
|
|
Trong
đó : - Xây lắp
|
|
|
|
744
|
744
|
|
-
Thiết bị
|
|
|
|
84
|
84
|
2
|
-
Trường tiểu học An Nhơn Tây
|
Củ Chi
|
97-98
|
6 phòng học
|
424
|
424
|
|
Trong
đó : - Xây lắp
|
|
|
|
354
|
354
|
|
-
Thiết bị
|
|
|
|
50
|
50
|
3
|
-
Trường PTTH Trung Mỹ Tây
|
Quận 12
|
97-98
|
5 phòng học
|
305
|
305
|
|
Trong
đó : - Xây lắp
|
|
|
|
260
|
260
|
|
-
Thiết bị
|
|
|
|
27
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Công
trình khởi công mới
|
|
|
|
3.710
|
3.990
|
1
|
-
Trường THCS An Lợi Đông
|
Quận 2
|
1998
|
10 phòng học
|
700
|
-
|
2
|
-
Trường THCS Phú Hữu
|
Quận 9
|
1998
|
7 phòng học
|
490
|
490
|
3
|
-
Trường tiểu học Hiệp Bình Phước
|
Thủ Đức
|
1998
|
5 phòng học
|
350
|
350
|
4
|
-
Trường tiểu học Tân Thuận 2
|
Quận 7
|
1998
|
4 phòng học
|
280
|
-
|
5
|
-
Trường tiểu học Nguyễn Trực
|
Quận 8
|
1998
|
6 phòng học
|
420
|
420
|
6
|
-
Trường THCS Nguyễn Văn Kiệp
|
B/Chánh
|
1998
|
5 phòng học
|
350
|
350
|
7
|
-
Trường tiểu học Yên Thế
|
Tân Bình
|
1998
|
4 phòng học
|
280
|
280
|
8
|
-
Trường tiểu học Kim Đồng
|
Gò Vấp
|
1998
|
6 phòng học
|
420
|
420
|
9
|
-
Trường tiểu học Cây Bàng
|
Quận 4
|
1998
|
6 phòng học
|
420
|
420
|
10
|
-
Trường tiểu học Tân Quy 5
|
Quận 7
|
1998
|
8 phòng học
|
-
|
560
|
11
|
-
Trường trung học cơ sở An Phú
|
Quận 2
|
1998
|
10 phòng học
|
-
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
CHI TIẾT CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG CƠ BẢN
Nguồn tiền bán nhà sở hữu Nhà nước
(Chỉ tiêu điều chỉnh Ủy ban nhân dân thành phố giao)
Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
DANH MỤC
|
Đơn vị quản lý dự án
|
Thời hạn khởi công hoàn thành
|
Tổng mức đầu tư
|
Kế hoạch chính thức năm 1998
|
Kế hoạch điều chỉnh năm 1998
|
GHI CHÚ
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
Tổng số vốn
|
Vay
|
Cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
-
Sửa chữa phòng 19 và phòng 25 Văn phòng UBND TP
|
VP UBNDTP
|
|
|
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
-
Cải tạo mở rộng UBND TP
|
VP UBNDTP
|
97-99
|
6.000
|
6.000
|
|
6.000
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|