STT
|
DANH
MỤC CÔNG TRÌNH
|
CHỦ
ĐẦU TƯ
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
THỜI
GIAN KHỞI CÔNG HOÀN THÀNH
|
NĂNG
LỰC THIẾT KẾ
|
TỔNG
VỐN ĐẦU TƯ
|
KẾ
HOẠCH ĐÃ GIAO ĐẦU NĂM 2007
|
KẾ
HOẠCH ĐIỀU CHỈNH
|
GIÁ
TRỊ TĂNG, GIẢM
|
GHI
CHÚ
|
|
TỔNG
SỐ
|
|
|
|
|
88.508
|
25.254
|
51.087
|
25.833
|
|
|
I- Công trình
chuyển tiếp
|
|
|
|
|
57.475
|
18.898
|
31.622
|
12.724
|
|
1
|
Trụ sở UBND xã Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2006-2007
|
Xây
mới khối nhà làm việc
|
2.974
|
1.731
|
2.002
|
271
|
|
2
|
Trụ sở UBND Thị trấn
|
UBND
Thị Trấn
|
Thị
Trấn
|
2006-2007
|
Xây
mới khối phụ: hàng rào, sân, hội trường
|
1.712
|
781
|
786
|
5
|
|
3
|
Trụ sở UBND xã Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
xã
Phú xuân
|
2006-2007
|
Xây
mới khối nhà làm việc
|
2.971
|
1.000
|
2.330
|
1.330
|
|
4
|
Trụ sở UBND xã Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
Phước
Lộc
|
2006-2007
|
Xây mới
trụ sở
|
2.943
|
1.000
|
2.260
|
1.260
|
|
5
|
Trụ sở UBND xã Nhơn đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
Nhơn
Đức
|
2007
|
Xây mới
trụ sở
|
2.995
|
1.000
|
2.995
|
1.995
|
|
6
|
Mở rộng cơ sở vật chất Trung tâm dạy
nghề Nhà Bè
|
Trung
tâm dạy nghề
|
xã
Long Thới
|
2006-2007
|
Khối
nhà xưởng, 01 trệt 02 lầu, diện
tích sàn xây dựng 2,080m2
|
4.825
|
1.500
|
3.465
|
1.965
|
|
7
|
Trạm y tế xã Nhơn Đức
|
Trung
tâm Y tế dự phòng
|
Nhơn
Đức
|
2006-2007
|
Xây
tường rào, sân, lắp bồn nước
|
380
|
172
|
172
|
0
|
|
8
|
Nâng cấp sửa
chữa đường, hệ thống thoát nước đường
Dương Cát Lợi
|
Ban
QLDA
|
Thị
Trấn
|
2006-2007
|
492,25mx10,5m
bê tông nhựa, cống thoát nước D1.000-D800-D600
|
4.910
|
1.500
|
1.300
|
-200
|
|
9
|
Nâng cấp sửa
chữa đường, hệ thống thoát nước đường Đặng Nhữ Lâm
|
Ban
QLDA
|
Thị
Trấn
|
2006-2007
|
285,5mx10,5m bê tông nhựa cống thoát nước
D1.000-D800-D600
|
2.653
|
500
|
760
|
260
|
|
10
|
Nâng cấp sửa chữa đường, hệ thống
thoát nước đường Đào Tông Nguyên
|
Ban
QLDA
|
Thị Trấn
|
2006-2007
|
dài
651,9x(7,5+1,5x2), bê tông nhựa cống thoát nước
|
9.821
|
2.500
|
2.500
|
0
|
|
11
|
Đường phía sau Trung tâm hành chánh
Huyện
|
Ban
QLDA
|
xã Phú xuân
|
2006-2007
|
160m
x 12m bê tông nhựa nóng, cống thoát nước D600
|
3.619
|
1.000
|
2.920
|
1.920
|
|
12
|
Đường nhánh khu dân cư Rạch Nò
|
Ban
QLDA
|
Phú
xuân
|
2006-2007
|
dài
286,51x(6+0,35x2), bê tông nhựa cống
thoát nước D200-D400
|
785
|
743
|
743
|
0
|
|
13
|
Đường Bờ tây kênh Cây Khô
|
Ban
QLDA
|
Phước
Lộc
|
2005-2006
|
Nâng
cấp sỏi đỏ
|
1.158
|
368
|
151
|
-217
|
|
14
|
Cống thoát nước hẻm 13 đường Lê Văn Lương - ấp 2 xã Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
Phước
Kiển
|
2006-2007
|
639md,
cống BTCT D600
|
801
|
608
|
608
|
0
|
|
15
|
Cống thoát nước hẻm 15 đường Lê Văn Lương - ấp 1 xã Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
Phước
Kiển
|
2006-2007
|
830md,
cống BTCT D600
|
843
|
648
|
648
|
0
|
|
16
|
Hệ thống thoát nước khu vực Trạm y
tế Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
Phú
xuân
|
2006-2007
|
cống
BTCT D600
|
148
|
22
|
0
|
-22
|
|
17
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca điểm chính
|
Ban
QLDA
|
Thị
Trấn
|
2006-2007
|
Xây
khối chính, nhà xe giáo viên
|
4.825
|
1.000
|
2.500
|
1.500
|
|
18
|
Sửa chữa cải tạo Trường Tiểu học Tạ
uyên
|
Ban
QLDA
|
Phước
Kiển
|
2005-2006
|
Xây
mới tường rào, san lấp, sơn nước, sơn dầu chống dột, thay trần máy (một phần)
|
957
|
120
|
132
|
12
|
|
19
|
Sửa chữa cải tạo Trường tiểu học Lê
văn Lương
|
Ban
QLDA
|
Nhơn
Đức
|
2005-2006
|
Cải
tạo nền, tường rào, cổng, hệ thống thoát
nước xây nhà xe
|
552
|
210
|
150
|
-60
|
|
20
|
Sửa chữa cải tạo Trường tiểu học Lê
quang Định
|
Ban
QLDA
|
Phước Kiển
|
2005-2006
|
Chống
dột, nâng nền, hệ thống điện nước, sơn nước
|
1.138
|
87
|
0
|
-87
|
|
21
|
Sửa chữa cải tạo Trường tiểu học
Nguyễn Trực
|
Ban
QLDA
|
Phú
xuân
|
2005-2006
|
Sơn
nước, chống thấm sửa cửa, thoát nước
|
1.357
|
174
|
0
|
-174
|
|
22
|
Sửa chữa cải tạo Trường tiểu học Trần
thị Ngọc Hân (CS1)
|
Ban
QLDA
|
Thị
Trấn
|
2005-2006
|
Sơn
nước, cải tạo nhà vệ sinh, thay cửa
|
1.230
|
500
|
1.205
|
705
|
|
23
|
Sửa chữa cải tạo
Trường tiểu học Trần thị Ngọc Hân (CS2)
|
Ban
QLDA
|
Thị
Trấn
|
2005-2006
|
Sơn
nước, cải tạo nhà vệ sinh, thay cửa
|
758
|
734
|
973
|
239
|
|
24
|
Sửa chữa cải tạo Trường Mầm non
Vành khuyên
|
Ban
QLDA
|
Phước
Lộc
|
2007
|
Sửa
chữa, cải tạo nhà vệ sinh, sơn nước, sơn dầu, mua sắm trang thiết bị
|
1.858
|
500
|
1.800
|
1.300
|
|
25
|
Sửa chữa cải tạo Trường tiểu học
Bùi thanh Khiết
|
Ban
QLDA
|
Phước
Lộc
|
2007
|
Sửa chữa, chống dột, lát nền, sơn nước
|
1.262
|
500
|
1.222
|
722
|
|
|
II- Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
28.447
|
4.256
|
15.754
|
11.498
|
|
1
|
Trang thiết bị Nhà văn hóa - Thể
thao Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
Phước
Lộc
|
2007
|
Trang
thiết bị
|
402
|
402
|
402
|
0
|
|
2
|
Trang thiết bị Nhà văn hóa - Thể thao Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Hiệp
Phước
|
2007
|
Trang
thiết bị
|
394
|
394
|
394
|
0
|
|
3
|
Trang thiết bị Liên đoàn lao động
Huyện
|
Liên
đoàn lao động H.Nhà Bè
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ
|
230
|
0
|
230
|
230
|
|
4
|
Trang thiết bị trụ sở Tòa án
|
Tòa
án nhân dân H. Nhà Bè
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ
|
340
|
0
|
340
|
340
|
|
5
|
Trang thiết bị trụ sở UBND xã Nhơn Đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
xã
Nhơn Đức
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ, bàn họp
|
403
|
50
|
403
|
353
|
|
6
|
Trang thiết bị trụ sở UBND xã Hiệp
Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ, bàn họp
|
500
|
50
|
500
|
450
|
|
7
|
Trang thiết bị cho trụ sở UBND xã
Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
xã
Phước Lộc
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ, bàn họp
|
401
|
50
|
401
|
351
|
|
8
|
Trang thiết bị trụ sở UBND xã Phú
Xuân
|
UBND xã Phú Xuân
|
xã
Phú Xuân
|
2007
|
Bàn,
ghế, tủ, bàn họp
|
401
|
50
|
401
|
351
|
|
9
|
Trang thiết bị Trung tâm dạy nghề
|
Trung
tâm dạy nghề
|
Xã
Long Thới
|
2007
|
Thiết
bị cơ, điện tử
|
700
|
0
|
700
|
700
|
Vốn
từ chương trình mục tiêu là 700 triệu đồng
|
10
|
Sửa chữa cải tạo trường Mẫu giáo Đồng Xanh
|
Trường
MG Đồng Xanh
|
xã
Long Thới
|
2007
|
Sơn
nước; cải tạo nhà vệ sinh, hệ thống thoát nước, nhà bếp; thay mái tôn, xây mới 02 nhà chòi, trang thiết bị chơi của trẻ.
|
2.384
|
50
|
450
|
400
|
|
11
|
Trường THCS Nguyễn Văn Quỳ
|
Trường
Nguyễn Văn Quỳ
|
xã Phước
Kiển
|
2007
|
Nâng
nền phòng học, nâng nền sân trường; cải tạo nhà nghỉ
giáo viên, nhà vệ sinh, hệ thống thoát nước, điện; sơn nước khối A,B,
|
2.479
|
50
|
500
|
450
|
|
12
|
Sửa chữa trường
Nguyễn Văn Tạo
|
Trường
Nguyễn Văn Tạo
|
xã
Hiệp Phước
|
|
Chống
dột, sửa chữa nhà vệ sinh và hệ thống thoát nước mặt
|
150
|
50
|
150
|
100
|
|
13
|
Trụ sở UBND xã Long Thới
|
Ban
QLDA
|
Long
Thới
|
2007
- 2008
|
Xây
mới khối nhà làm việc
|
2.942
|
1.000
|
500
|
-500
|
|
14
|
Sửa chữa Trụ sở UBND xã Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
Phước
Kiển
|
2007
|
Sửa
chữa chống dột, chống thấm
|
330
|
330
|
330
|
0
|
|
15
|
Xây dựng khối phụ Trụ sở UBND xã
Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
xã
Phú Xuân
|
2007
- 2008
|
Khối
nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01 trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử
dụng của 02 đơn vị 463m2
|
2.068
|
50
|
500
|
450
|
|
16
|
Xây dựng khối phụ Trụ sở UBND xã
Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
xã
Phước Lộc
|
2007
- 2008
|
Khối nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01
trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử dụng của 02 đơn vị 463m2
|
|
50
|
500
|
450
|
|
17
|
Xây dựng khối phụ Trụ sở UBND xã Nhơn Đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
xã
Nhơn Đức
|
2007
- 2008
|
Khối
nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01 trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử
dụng của 02 đơn vị 463m2
|
|
50
|
500
|
450
|
|
18
|
Xây dựng khối phụ Trụ sở UBND xã Hiệp
Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Xã
Hiệp Phước
|
2007
- 2008
|
Khối
nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01 trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử
dụng của 02 đơn vị 463m2
|
|
50
|
500
|
450
|
|
19
|
Xây dựng khối phu Trụ sở UBND xã
Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
xã
Phước Kiển
|
2007
- 2008
|
Khối
nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01 trệt, 01 lầu;
tổng diện tích sử dụng của 02 đơn vị 463m2
|
2.389
|
50
|
500
|
450
|
|
20
|
Xây dựng Trụ sở công an Thị trấn Nhà Bè
|
UBND
Thị Trấn
|
Thị
trấn Nhà Bè
|
2007
- 2008
|
Quy
mô 01 trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử dụng 280m2
|
|
50
|
300
|
250
|
|
21
|
Nhà Văn hóa Hiệp Phước - giai đoạn
2
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Nâng
nền, lát đan sân
|
1.337
|
50
|
1.337
|
1.287
|
|
22
|
Di dời trụ điện trên địa bàn Huyện
|
BQLDA
|
Nhà
Bè
|
2005-2007
|
|
380
|
380
|
543
|
163
|
|
23
|
Trồng cây xanh - giai đoạn 2 trong
khuôn viên trụ sở Hành
chánh Huyện
|
Văn
phòng HĐND - UBND Huyện
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
|
|
400
|
0
|
400
|
400
|
|
24
|
Trang trí bồn hoa, cây xanh chào mừng
lễ 2-9 và 10 năm tách Huyện
|
Văn
phòng HĐND - UBND Huyện
|
Huyện
Nhà Bè
|
2007
|
Trồng
cây xanh, hoa cảnh tại đầu cầu Rach Đĩa, đầu cầu Phú
Xuân, ngã 3 Bờ Băng, vòng xoay ngã 03 Long Thới
|
500
|
0
|
500
|
500
|
|
25
|
Đường vào trường THCS Lê Lợi
|
Ban
QLDA
|
Nhơn
Đức
|
2006-2007
|
517mx(7.5+3.7x2)
bê tông nhựa cống thoát nước D600
|
3.678
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
|
26
|
Xây dựng mở rộng hẻm 07 ấp 3 - xã
Nhơn Đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
xã
Nhơn Đức
|
2007
|
chiều
dài tuyến 650m, mở rộng 6m, kết cấu đường bê tông có đặt
cống thoát nước
|
1.173
|
50
|
1.173
|
1.123
|
Mở rộng hẻm
theo Nghị quyết của Huyện Đảng bộ
|
27
|
Nâng cấp mở rộng hẻm 21 ấp 3, xã
Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
Xã
Phước Kiển
|
2007
|
chiều
dài tuyến 700m, mở rộng 6m, mặt đường bê tông nhựa nóng
hạt mịn, có đặt cống thoát nước
|
1.435
|
0
|
300
|
300
|
Mở rộng hẻm theo Nghị quyết của
Huyện Đảng bộ
|
28
|
Nâng cấp mở rộng hẻm 63 - ấp 4 xã Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
|
Mở rộng
6m, mặt đường bê tông nhựa nóng, có đặt cống thoát nước
|
737
|
0
|
200
|
200
|
Mở rộng hẻm theo Nghị quyết của Huyện
Đảng bộ
|
29
|
Nâng cấp mở rộng
hẻm 495/36 - Thị trấn Nhà Bè
|
UBND
Thị trấn
|
Thị
trấn
|
2007
|
Mở rộng
4m, mặt đường bê tông nhựa nóng, có đặt cống thoát nước
|
663
|
0
|
200
|
200
|
Mở rộng hẻm
theo Nghị quyết của Huyện Đảng bộ
|
30
|
Nâng cấp mở rộng hẻm 13 - ấp 3 xã
Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
Xã
Phước Lộc
|
2007
|
Mở rộng
6m, đài 231m, mặt đường bê tông nhựa
nóng, có đặt cống thoát nước
|
1.281
|
0
|
250
|
250
|
Mở rộng hẻm theo Nghị quyết của Huyện
Đảng bộ
|
31
|
Nâng cấp mở rộng đường vào trường
tiểu học Trần Thị Ngọc Hân (cơ sở 2)
|
Ban
QLDA
|
Thị
trấn
|
2007
|
|
350
|
0
|
350
|
350
|
|
|
III - Công trình thanh toán vốn
đọng
|
|
|
|
1286
|
0
|
482
|
482
|
|
1
|
Nâng cấp cải tạo đường liên ấp 2 -
3 Hiệp Phước - giai đoạn 2
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Xã
Hiệp Phước
|
2006
|
|
|
0
|
21
|
21
|
|
2
|
Nâng cấp gia cố tuyến bờ bao xung yếu từ bến đò Rạch Giồng - cầu Mương Đình đến cầu Rạch Chiêm
Bà Liên (đoạn từ bến đò Rạch Giồng đến cầu Mương Đình)
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Xã
Hiệp Phước
|
2006
|
|
|
0
|
38
|
38
|
|
3
|
Nâng cấp gia cố
tuyến bờ bao xung yếu từ bến đò Rạch Giồng - cầu Mương Đình đến cầu Rạch Chiêm Bà Liên (đoạn từ cầu Mương
Đình đến cầu Rạch Chiêm Bà Liên)
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
Xã
Hiệp Phước
|
2006
|
|
|
0
|
106
|
106
|
|
4
|
Sửa chữa trụ sở Nhà thiếu nhi
|
Nhà
Thiếu nhi
|
Xã
Phú Xuân
|
2006
|
|
673
|
0
|
123
|
123
|
|
5
|
Xây dựng hạng mục phụ Trung tâm y tế
Huyện
|
Trung
tâm Y tế huyện
|
Xã
Phước Kiển
|
2006
|
|
|
0
|
137
|
137
|
|
6
|
Nhà Bia ghi danh liệt sĩ xã Phước
Kiển
|
Ban
QLDA
|
Xã
Phước Kiển
|
2004
|
|
|
0
|
12
|
12
|
Chi trả tiền đền bù
|
7
|
Hệ thống mạng vi tính trụ sở UBND
Huyện
|
Văn phòng HĐND - UBND Huyện
|
Xã
Phú Xuân
|
2006
|
|
613
|
0
|
45
|
45
|
|
|
IV- Công trình
chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
1300
|
2100
|
3229
|
1129
|
|
1
|
Khối nhà làm việc của các đơn vị sự
nghiệp: Ban QLDA, Ban Bồi thường - GPMB, Đội Quản lý
TTĐT, Phòng Thống kê
|
Ban
QLDA
|
xã
Phú Xuân
|
2007
- 2008
|
Xây
dựng khối nhà 01 trệt, 01 lầu
|
|
100
|
500
|
400
|
|
2
|
Đầu tư trang
thiết bị cho Trung tâm Y tế dự phòng
|
Trung
tâm Y tế dự phòng
|
Thị
trấn
|
2007
- 2008
|
Trang
thiết bị phục vụ cho việc tách Trung tâm Y tế dự phòng
|
|
50
|
50
|
0
|
|
3
|
Đầu tư trang thiết bị cho Bệnh viện Huyện Nhà Bè
|
Bệnh
viện huyện Nhà Bè
|
Xã Phước
Kiển
|
2007
- 2008
|
Trang
thiết bị để nâng cấp thành Bệnh viện Đa khoa khu vực
|
|
0
|
50
|
50
|
|
4
|
Đầu tư trang
thiết bị Hội trường Huyện ủy
|
Văn
phòng Huyện ủy
|
Xã
Phú Xuân
|
2008
|
|
|
50
|
50
|
0
|
|
5
|
Trang thiết bị cho UBND xã Long Thới
|
UBND
xã Long Thới
|
xã
Long Thới
|
2008
|
Bàn,
ghế, tủ, bàn họp
|
|
50
|
50
|
0
|
|
6
|
Xây dựng khối phụ Trụ sở UBND xã Long Thới
|
Ban
QLDA
|
xã Long Thới
|
2008
|
Khối
nhà làm việc của công an + quân sự, quy mô 01 trệt, 01 lầu; tổng diện tích sử
dụng của 02 đơn vị 463m2
|
|
50
|
50
|
0
|
|
7
|
Sửa chữa, cải tạo Khu cách ly cộng đồng Nhà Bè
|
Trung
tâm Y tế dự phòng
|
Trung
tâm Y tế
|
|
Sửa
chữa, cải tạo Trạm Y tế Nhơn Đức cũ
|
|
50
|
50
|
0
|
|
8
|
Xây dựng tường rào, trồng cây xanh Nhà Bia liệt sĩ xã Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
xã Phước
Kiển
|
2007
|
Xây
dựng tường rào, trồng cây xanh
|
|
50
|
50
|
0
|
|
9
|
Cải tạo trường
tiểu học Nguyễn Trực
|
Trường
Nguyễn Trực
|
Phú
Xuân
|
|
Xây
dựng mới nhà ăn 300 chỗ
|
|
50
|
50
|
0
|
|
10
|
Nâng cấp cải tạo sửa chữa đường
Thanh niên xung phong - Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Nâng
nền hạ, mặt đường đá 4x6 chèn 0x4; rộng 6m, dài 1364m
|
|
50
|
50
|
0
|
Phòng chống lụt bão
|
11
|
Nâng cấp cải tạo sửa chữa đường
nhánh phải cầu Bàu Le - xã Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Nâng
nền hạ, mặt đường đá 4x6 chèn 0x4; rộng 6m, dài 1300m
|
|
50
|
50
|
0
|
Phòng chống lụt bão
|
12
|
Nâng cấp cải tạo sửa chữa đường số
24 - xã Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Nâng
nền hạ, mặt đường đá 4x6 chèn 0x4; rộng 6m, dài 1345m
|
|
50
|
50
|
0
|
Phòng chống lụt bão
|
13
|
Nâng cấp cải tạo sửa chữa đường số
22- xã Hiệp Phước
|
UBND
xã Hiệp Phước
|
xã
Hiệp Phước
|
2007
|
Nâng
nền hạ, mặt đường đá 4x6 chèn 0x4; rộng 6m, dài 1196m
|
|
50
|
50
|
0
|
|
14
|
Xây dựng mở rộng
hẻm 01 ấp 3 - xã Nhơn Đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
xã
Nhơn Đức
|
2007
- 2008
|
chiều
dài tuyến 650m, mở rộng 6m, kết cấu đường bê tông có đặt cống thoát nước
|
|
50
|
50
|
0
|
|
15
|
Nâng cấp mở rộng hẻm 606 ấp 3 xã
Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
- 2008
|
Mở rộng
6m, mặt đường bê tông nhựa nóng hạt mịn, có đặt cống thoát nước
|
|
0
|
50
|
50
|
Mở rộng hẻm theo Nghị quyết của Huyện
Đảng bộ
|
16
|
Nâng cấp mở rộng hẻm 12 ấp 3 xã Phước
Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
Xã
Phước Kiển
|
2007
- 2008
|
Mở rộng
6m, mặt đường bê tông nhựa nóng hạt mịn, có đặt cống thoát nước
|
|
0
|
50
|
50
|
Mở rộng hẻm theo Nghị quyết của Huyện Đảng bộ
|
17
|
Sửa chữa, nâng cấp đường Sáu Lung -
ấp 3 xã Phước Lộc
|
UBND
xã Phước Lộc
|
Xã
Phước Lộc
|
2007
- 2008
|
Sửa
chữa đường dài 240 m
|
300
|
0
|
50
|
50
|
|
18
|
Đường vào Trung tâm văn hóa Huyện
Nhà Bè
|
Ban
QLDA
|
Phú
Xuân
|
|
Xây
dựng đường giao thông và hệ thống thoát nước dài khoảng 370m, rộng 16m mặt đường
bê tông nhựa nóng
|
|
100
|
100
|
0
|
|
19
|
Xây dựng đoạn đường nằm giữa trụ sở
Hành chánh Huyện và Tòa án nhân dân Huyện
|
Ban
QLDA
|
Phú
Xuân
|
|
San
phẳng, lu lèn lớp đá 4x6, mặt đường trải đá dăm
|
|
0
|
50
|
50
|
|
20
|
Đường nối từ
đường Trung tâm Huyện đến rạch Mương Ngang
|
Ban
QLDA Nhà Bè
|
Phú
Xuân
|
|
Xây
dựng đường giao thông và hệ thống thoát nước dài khoảng 160m, rộng 25m mặt đường
bê tông nhựa nóng
|
|
100
|
100
|
0
|
|
21
|
Xây dựng cầu 5 Kiến - xã Nhơn Đức
|
UBND
xã Nhơn Đức
|
xã
Nhơn Đức
|
|
Cầu
dàn thép dài 25m, rộng 3m
|
|
50
|
50
|
0
|
|
22
|
Lập Quy hoạch kinh tế - xã hội huyện Nhà Bè
|
Văn
phòng HĐND - UBND Huyện
|
huyện
Nhà Bè
|
|
|
|
100
|
100
|
0
|
|
23
|
Xây dựng mở rộng Nhà xe 02 bánh
UBND Huyện
|
Văn
phòng HĐND - UBND Huyện
|
Xã
Phú Xuân
|
2007
|
|
|
0
|
50
|
50
|
|
24
|
Nhà Văn hóa, khu TDTT Thị trấn Nhà
Bè
|
Ban
QLDA
|
Thị
trấn
|
|
Sửa
chữa, cải tạo trụ sở cũ của Công an Thị trấn
|
|
100
|
50
|
-50
|
|
25
|
Nhà Văn hóa, khu TDTT xã Long Thới
|
Ban
QLDA
|
xã
Long Thới
|
|
Bồi
thường, san lấp diện tích 10.000m2
|
|
100
|
100
|
0
|
|
26
|
Nhà Văn hóa, khu TDTT xã Nhơn Đức
|
Ban
QLDA
|
xã
Nhơn Đức
|
|
Bồi
thường, san lấp 11.607m2
|
|
100
|
100
|
0
|
|
27
|
Nhà Văn hóa, khu TDTT xã Phú Xuân
|
Ban
QLDA
|
Phú
Xuân
|
|
Bồi
thường, san lấp 1000m2
|
|
100
|
100
|
0
|
|
28
|
Nhà Văn hóa, khu TDTT xã Phước Kiển
|
Ban
QLDA
|
Xã
Phước Kiển
|
|
Bồi
thường, san lấp 17.850m2
|
|
100
|
100
|
0
|
|
29
|
Xây dựng mới Trạm Y tế xã Phước Kiển
|
UBND
xã Phước Kiển
|
xã
Phước Kiển
|
|
Quy
mô 01 tầng trệt
|
|
50
|
50
|
0
|
|
30
|
Xây dựng khu TDTT trường Lâm Văn Bền
(PX5)
|
Ban
QLDA
|
Thị
trấn Nhà Bè
|
|
Bồi
thường san lấp, mở rộng khuôn viên trường hiện hữu thêm
diện tích 1.300m2
|
|
50
|
50
|
0
|
|
31
|
Xây dựng trụ sở
Ngân hàng Chính sách Huyện
|
Ban
QLDA
|
Phú
Xuân
|
|
|
|
50
|
50
|
0
|
|
32
|
Xây dựng bờ kè chống sạt lỡ, ấp 6 xã Phú Xuân
|
UBND
xã Phú Xuân
|
Phú Xuân
|
2007
|
Chiều
dài 111,5m; rộng 4m
|
1.000
|
0
|
50
|
50
|
Phòng chống lụt bão
|
33
|
Xây dựng Khu tái định cư tại Thị trấn
|
Công
ty Dịch vụ công ích Nhà Bè
|
Thị
trấn
|
|
Bồi
thường, san lấp, lập quy hoạch 1/500 quy mô 6,5ha
|
|
100
|
100
|
0
|
|
34
|
Xây dựng Khu tái định cư tại Phước
Kiển
|
Công
ty Dịch vụ công ích Nhà Bè
|
Xã
Phước Kiển
|
|
Bồi
thường, san lấp, lập quy hoạch 1/500
|
|
100
|
100
|
0
|
|
35
|
Xây dựng Khu tái định cư tại xã Hiệp
Phước
|
Ban
Bồi thường - GPMB
|
Xã
Hiệp Phước
|
|
Bồi
thường, san lấp, lập quy hoạch 1/500
|
|
100
|
100
|
0
|
|
36
|
Xây dựng Khu
tái định cư phục vụ giải tỏa đường Kho C
|
Ban
QLDA
|
Xã
Phú Xuân
|
|
Bồi
thường, san lấp, lập quy hoạch
1/500
|
|
100
|
100
|
0
|
|
37
|
Lập Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000
Khu dân cư và tái định cư xã Nhơn Đức,
huyện Nhà Bè
|
Công
ty DVCI Nhà Bè
|
Xã
Nhơn Đức
|
2007
|
Bồi
thường, san lấp, lập quy hoạch 1/500
|
|
0
|
429
|
429
|
|