|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
36/2006/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Huyện Cần Giờ
|
|
Người ký:
|
Đoàn Văn Thu
|
Ngày ban hành:
|
13/09/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
CHI
TIẾT ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH DOANH MỤC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XDCB – SCL VỐN NGÂN SÁCH PHÂN
CẤP NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2006/QĐ-UBND ngày 13 tháng 9 năm 2006
của Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ)
STT
|
Danh mục
|
Chủ đấu
tư
|
Thời
gian khởi công - Hoàn thành
|
Tổng vốn
đầu tư
|
KH vốn
giao năm 2006
|
Giá trị
thực hiện lũy kế từ đầu năm đến 28/8/2006
|
Giá trị
thực hiện lũy kế từ ngày khởi công đến nay
|
KH vốn
điều chỉnh đợt I năm 2006
|
Ghi chú
|
|
K.lượng
|
Vốn
T.Toán
|
K.lượng
|
Vốn
T.Toán
|
|
|
|
|
TỔNG
CỘNG
|
|
|
363,457
|
15,600
|
14,260
|
8,367.2
|
134,531
|
113,667
|
15,600
|
|
|
A
|
C.TRÌNH VỐN NS PHÂN CẤP
HUYỆN QUẢN LÝ
|
|
|
296,695
|
15,600
|
14,160
|
8,363.9
|
92,890
|
75,699
|
15,596
|
|
|
I
|
Công trình thanh toán vốn
đọng
|
|
|
59,577
|
6,390
|
-
|
3,362.3
|
50,220.0
|
47,316.2
|
5,341
|
|
|
1
|
Thủy lợi NTTS khu An Nghĩa xã
ATĐ
|
UBND xã ATĐ
|
2002
|
616
|
2
|
-
|
-
|
616.0
|
616.0
|
2
|
Đang lập HSQT
|
|
2
|
Thủy lợi NTTS khu Vàm Sát xã Lý
Nhơn
|
UBND xã LN
|
2002
|
689
|
47
|
-
|
-
|
659.0
|
642.0
|
47
|
Đang lập HSQT
|
|
3
|
Thủy lợi NTTS khu An Hòa xã ATĐ
|
UBND xã ATĐ
|
2002-2003
|
383
|
111
|
-
|
|
383.0
|
272.0
|
111
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
4
|
Thủy lợi NTTS khu Mốc Keo Lớn
xã ATĐ
|
UBND xã ATĐ
|
2002-2004
|
1,230
|
2
|
-
|
-
|
1,230.0
|
1,228.0
|
2
|
Đang lập HSQT
|
|
5
|
Xây mới cống T2 đê Soài Rạp xã
Lý Nhơn
|
UBND xã LN
|
2003-2004
|
653
|
5
|
-
|
-
|
650.0
|
496.0
|
137
|
Đang lập HSQT
|
|
6
|
San lắp mở rộng mặt bằng Nhà
mở TTH
|
UBND xã TTH
|
2002-2003
|
95
|
5
|
-
|
-
|
90.0
|
90.0
|
1
|
Đang lập HSQT
|
|
7
|
Xây mới 10 phòng Trường Tiểu
học Doi Lầu
|
P.GDĐT
|
2003-2004
|
2,580
|
96
|
-
|
-
|
-
|
-
|
96
|
|
|
8
|
San lắp sân ký túc xá Trường
THPT Bình Khánh
|
Trường THPT BK
|
2003
|
247
|
1
|
-
|
-
|
245.0
|
189.0
|
1
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
9
|
Xây 3 phòng & hạng mục phụ
Trường Tiểu học Thạnh An
|
Tr TH Thạnh An
|
2004-2005
|
1,000
|
150
|
-
|
-
|
950.0
|
847.0
|
150
|
Đang lập HSQT
|
|
10
|
Xây 3 phòng & hạng mục phụ
Trường Tiểu học Cá Cháy
|
Tr TH Doi Lầu
|
2004-2005
|
1,391
|
85
|
-
|
-
|
1,230.0
|
1,200.0
|
85
|
Đang lập HSQT
|
|
11
|
Xây 1 phòng & hạng mục phụ
Trường Tiểu học AT.Đông
|
Tr TH An T.Đông
|
2004-2005
|
569
|
7
|
-
|
7.0
|
570.0
|
569.0
|
7
|
Đang lập HSQT
|
|
12
|
S/c các phòng & hạng mục
phụ TT Giáo dục thường xuyên
|
TT.GDTX
|
2004-2005
|
807
|
13
|
-
|
12.5
|
800.0
|
375.0
|
13
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
13
|
S/c TrườngTiểu học Bình Thạnh
xã Bình Khánh
|
Tr. TH B.Thạnh
|
2004-2005
|
425
|
2
|
-
|
0.4
|
425.0
|
362.4
|
3
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
14
|
Sửa chữa Trường Tiểu học An
Nghĩa xã An Thới Đông
|
Trường TH A.Nghĩa
|
2005
|
580
|
205
|
-
|
205.0
|
500.0
|
505.0
|
205
|
Đang lập HSQT
|
|
15
|
Sửa chữa Trường Tiểu học Bình
Mỹ xã Bình Khánh
|
Tr.TH B.Mỹ
|
2005
|
975
|
550
|
-
|
471.5
|
850.0
|
330.0
|
550
|
Đang lập HSQT
|
|
16
|
S/c Trường Mẫu giáo Cần Thạnh
TT.Cần Thạnh
|
Tr.MG Cần Thạnh
|
2005
|
199
|
30
|
-
|
10.0
|
190.0
|
156.5
|
30
|
Đang lập HSQT
|
|
17
|
Sửa chữa Trường Tiểu học Vàm
Sát xã Lý Nhơn
|
Trường TH Vàm Sát
|
2005
|
250
|
225
|
-
|
191.0
|
-
|
191.0
|
225
|
Đang lập HSQT
|
|
18
|
Sửa chữa Trường Tiểu học Bình
Phước (cơ sở chính)
|
Tr.TH B.Phước
|
2005
|
1,400
|
1,312
|
-
|
1,312.0
|
-
|
1,311.4
|
1,312
|
Đang lập HSQT
|
|
19
|
S/c và trang cấp thiết bị đạt
chuẩn Trường THPT BK
|
Trường THPT BK
|
2004-2005
|
530
|
50
|
-
|
5.4
|
500.0
|
452.3
|
50
|
Đang lập HSQT
|
|
20
|
S/c và trang cấp thiết bị đạt
chuẩn Trường tiểu học BK
|
Trường TH BK
|
2004-2005
|
3,115
|
220
|
-
|
22.6
|
2,530.0
|
2,549.6
|
220
|
Đang lập HSQT
|
|
21
|
S/c và trang cấp thiết bị đạt
chuẩn Trường tiểu học ĐH
|
Trường TH ĐH
|
2004-2005
|
2,240
|
390
|
-
|
87.3
|
1,750.0
|
1,791.2
|
390
|
Đang lập HSQT
|
|
22
|
S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn
Trường tiểu học D.Lầu
|
Trường TH DL
|
2004-2005
|
1,520
|
160
|
-
|
-
|
1,450.0
|
1,388.0
|
160
|
Đang lập HSQT
|
|
23
|
S/c và trang cấp thiết bị đạt
chuẩn Trường THCS L.Nhơn
|
Trường THCS LN
|
2004-2005
|
3,625
|
855
|
-
|
487.0
|
2,670.0
|
3,155.0
|
855
|
Đang lập HSQT
|
|
24
|
Phòng chống lụt bão năm 2004
|
BQLDA
|
2004
|
2,500
|
2
|
-
|
-
|
2,467.0
|
2,266.0
|
-
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
25
|
Đóng mới sà lan vận chuyển nước
ngọt 450 tấn
|
Cty.DVCI
|
2004-2005
|
1,956
|
2
|
-
|
-
|
1,850.0
|
971.0
|
2
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
26
|
Nâng cấp các đường ấp An Nghĩa
xã ATĐ
|
UBND xã ATĐ
|
2003
|
516
|
1
|
-
|
-
|
516.0
|
516.0
|
1
|
Đang lập HSQT
|
|
27
|
Nâng cấp Đường Tắc Ráng
|
UBND xã ATĐ
|
2003
|
1,088
|
1
|
-
|
-
|
1,088.0
|
1,088.0
|
1
|
Đang lập HSQT
|
|
28
|
Bêtông hóa 6 cầu ấp An Hòa xã
ATĐ
|
UBND xã ATĐ
|
2003
|
394
|
1
|
-
|
-
|
394.0
|
394.0
|
1
|
Đang lập HSQT
|
|
29
|
Xây dựng đường giao thông đồng
muối xã T.An
|
UBND xã T.An
|
2003-2004
|
1,715
|
65
|
-
|
65.0
|
1,750.0
|
1,518.0
|
70
|
Đang lập HSQT
|
|
30
|
Chỉnh trang khu dân cư I Thanh
Tâm
|
Cty.C.phần Đ.Oc 8
|
2004-2005
|
4,542
|
220
|
-
|
21.0
|
4,500.0
|
4,204.0
|
21
|
Đang lập HSQT
|
|
31
|
Chỉnh trang khu dân cư II Thanh
Tâm
|
Cty.C.phần Đ.Oc 9
|
2004-2005
|
3,976
|
390
|
-
|
59.2
|
3,900.0
|
3,464.2
|
60
|
Đang lập HSQT
|
|
32
|
Xây mới cống T4 đê Soài Rạp xã
Lý Nhơn
|
C.Ty DVCI
|
2004-2005
|
495
|
18
|
-
|
0.7
|
480.0
|
478.0
|
7
|
Đang lập HSQT
|
|
33
|
Nạo vét các kênh thủy lợi NTTS
khu A Vàm Sát xã LN
|
BQLDA
|
2003-2004
|
681
|
76
|
-
|
2.5
|
617.0
|
608.0
|
3
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
34
|
Nạo vét các kênh thủy lợi NTTS
khu B Vàm Sát xã LN
|
BQLDA
|
2003-2004
|
1,107
|
125
|
-
|
4.5
|
1,070.0
|
987.0
|
6
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
35
|
San lắp mằng bằng khu trại
giống thủy sản Rạch Lá
|
Cty DVCI
|
2004-2005
|
4,800
|
50
|
-
|
6.3
|
4,320.0
|
4,317.0
|
100
|
Đang lập HSQT
|
|
36
|
Nâng cấp đường Phan Đức
|
BQLDA
|
2004-2005
|
600
|
1
|
-
|
|
600.0
|
591.0
|
2
|
Đã duyệt Q.toán
|
|
37
|
Xây dựng Trạm dừng chân số 1
|
BQLRPH
|
2004
|
718
|
5
|
-
|
-
|
680.0
|
670.0
|
5
|
Đang thẩm định HSQT
|
|
38
|
Xây dựng hạ tầng khu trại giống
thủy sản Rạch Lá
|
Cty DVCI
|
2004-2005
|
2,500
|
40
|
-
|
37.9
|
1,900.0
|
1,874.6
|
40
|
Đang lập HSQT
|
|
39
|
Lát gạch vỉa hè đường Duyên Hải
thị trấn Cần Thạnh
|
Cty DVCI
|
2005
|
3,960
|
530
|
-
|
284.2
|
3,600.0
|
2,784.0
|
300
|
Đang lập HSQT
|
|
40
|
Lát gạch vỉa hè các đường nội
trấn của thị trấn Cần Thạnh
|
Cty DVCI
|
2005
|
2,910
|
340
|
-
|
69.3
|
2,200.0
|
1,869.0
|
70
|
Đang lập HSQT
|
|
II
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
50,086
|
6,810
|
5,980.0
|
4,991.2
|
32,455.0
|
26,898.6
|
7,925
|
|
|
1
|
XD Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Anh
hùng xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2004-2005
|
1,570
|
300
|
100.0
|
5.0
|
1,375.0
|
1,149.0
|
300
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
2
|
XD Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Anh
hùng TT.Cần Thạnh
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,550
|
500
|
-
|
43.7
|
1,050.0
|
692.0
|
50
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
3
|
Xây dựng mở rộng Trường Nội trú
Cần Giờ
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,891
|
310
|
150.0
|
-
|
3,930.0
|
3,561.0
|
300
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
4
|
Nâng cấp - mở rộng Trường Mầm
non Cần Thạnh
|
BQLDA
|
2004-2005
|
4,985
|
600
|
150.0
|
422.4
|
4,140.0
|
4,404.4
|
600
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
5
|
Xây dựng cầu Bà Tổng xã ATĐ
|
BQLDA
|
2004-2005
|
4,172
|
600
|
350.0
|
600.0
|
3,180.0
|
2,622.0
|
1,300
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
6
|
San lắp mặt bằng sân bóng đá xã
Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2004-2005
|
4,440
|
500
|
120.0
|
500.0
|
3,870.0
|
3,861.0
|
645
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
7
|
Xây dựng công viên xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2004-2005
|
4,956
|
300
|
-
|
300.0
|
4,150.0
|
3,860.0
|
370
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
8
|
Xây mới Nhà văn hóa Xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,980
|
300
|
-
|
|
1,280.0
|
1,299.0
|
50
|
Đang mời thầu Xlắp
|
|
9
|
S/c Trường Mẫu giáo Long Hòa
(cơ sở Hòa Hiệp, L.Thạnh, Đ.Hòa)
|
Tr.Mẫu giáo L.Hòa
|
2005
|
1,229
|
700
|
900.0
|
700.0
|
1,200.0
|
893.5
|
700
|
Đang thi công đạt 90%
|
|
10
|
Xây dựng phòng ở - HM phụ cho
ký túc xã Trường THPT B. Khánh
|
Tr.THPT B.Khánh
|
2005-2006
|
1,459
|
700
|
1,100.0
|
660.1
|
1,500.0
|
660.1
|
700
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
11
|
Nâng cấp đường ra bến đò Đồng
Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
1,500
|
500
|
350.0
|
406.8
|
980.0
|
696.0
|
410
|
Đang thi công đạt 80%
|
|
12
|
N/c BTXM-Thoát nước trục chính
đường nội xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2004-2005
|
4,055
|
300
|
550.0
|
300.0
|
730.0
|
378.0
|
300
|
Đang thi công đạt 30%
|
|
13
|
N/c BTXM-Thoát nước các đường
nhánh nội xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,620
|
300
|
1,200.0
|
300.0
|
1,980.0
|
1,079.5
|
900
|
Đang thi công đạt 60%
|
|
14
|
Xây dựng Văn phòng Ban quản lý
khu 30/4
|
BQLKDL30/4
|
2005
|
2,479
|
600
|
590.0
|
453.2
|
2,140.0
|
1,511.2
|
600
|
Đang thi công đạt 95%
|
|
15
|
Thủy lợi NTTS khu Rạch Gốc Tre
xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2003-2005
|
3,200
|
300
|
420.0
|
300.0
|
950.0
|
231.9
|
700
|
Đã Hoàn thành
|
|
III
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
84,389
|
2,400
|
8,180
|
10
|
9,685
|
1,032
|
2,330
|
|
|
1
|
Phòng chống lụt bão năm
2005-2006
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,795
|
200
|
2,000.0
|
-
|
2,000.0
|
-
|
200
|
Đang xin chỉ định thầu
|
|
2
|
P.chống lụt bão năm 2006 thuộc
nguồn vốn Ban CH.PCLB thành phố
|
BQLDA
|
2006
|
600
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập DA
|
|
3
|
Thủy lợi NTTS khu Doi Lầu xã
ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,962
|
100
|
-
|
5.4
|
260.0
|
257.4
|
|
Đã duyệt TKDT
|
|
4
|
Thủy lợi NTTS khu Ba Gậy xã An
Thới Đông
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,900
|
100
|
-
|
5.0
|
290.0
|
290.1
|
|
Đã duyệt TKDT
|
|
5
|
Sửa chữa Trường học dịp hè năm
2006 (7 Trường)
|
Các Trường
|
2006
|
4,456
|
-
|
3,795
|
-
|
3,795
|
-
|
|
|
|
5.1
|
Sc-Ct Trường tiểu học Long
Thạnh xã Long Hòa
|
Tiểu học LT
|
2006
|
403
|
|
340.0
|
-
|
340.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 90%
|
|
5.2
|
Sc-Ct Trường THCS Thạnh An xã
Thạnh An
|
THCS Thạnh An
|
2006
|
616
|
|
520.0
|
-
|
520.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 90%
|
|
5.3
|
Sc-Ct Trường THCS Cần Thạnh xã
Cần Thạnh
|
THCS Cần Thạnh
|
2006
|
1,319
|
|
1,185.0
|
-
|
1,185.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 90%
|
|
5.4
|
Sc-Ct Trung tâm GDTX (phân hiệu
Bình Khánh) xã Bình Khánh
|
TT GDTX BK
|
2006
|
300
|
|
250.0
|
-
|
250.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 85%
|
|
5.5
|
Sc-Ct Trường Mẫu giáo Lý Nhơn
xã Lý Nhơn
|
Mẫu giáo LN
|
2006
|
477
|
|
400.0
|
-
|
400.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 85%
|
|
5.6
|
Xây dựng mới 1 phòng & hạng
mục phụ Trường
Mẫu giáo Bình Khánh (cơ sở bà Xán) xã Bình Khánh
|
Mẫu giáo BK
|
2006
|
481
|
|
400.0
|
-
|
400.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 85%
|
|
5.7
|
Cải tạo hệ thống thoát nước
khuôn viên Trường tiểu học, mẫu giáo Bình Khánh
|
Mẫu giáo BK
|
2006
|
37
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang xét thầu xây lắp
|
|
5.8
|
Sc-Ct Trường Tiểu học Hòa Hiệp
xã Long Hòa
|
Tiểu học HH
|
2006
|
822
|
|
700.0
|
-
|
700.0
|
-
|
|
Đang thi công đạt 90%
|
|
6
|
XD phòng làm việc (khối C) trụ
sở UBND huyện
|
VP.UBND huyện
|
2006
|
107
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang xét thầu xây lắp
|
|
7
|
XD cầu đò Tam Thôn Hiệp
|
xã TTHiệp
|
2006
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang xét thầu xây lắp
|
|
8
|
XD điểm phòng chống dịch cúm
gia cầm xã Tam Thôn Hiệp
|
TTYT
|
2006
|
352
|
|
300.0
|
-
|
300.0
|
-
|
300
|
Đang quyết toán
|
|
9
|
Xây dựng Trường Mẫu giáo Doi
Lầu
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,996
|
100
|
400.0
|
-
|
735.0
|
-
|
|
Đang điều chỉnh DA
|
|
10
|
Trung tâm Dịch vụ hành chánh
nhà đất - nhà công bố QH
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,900
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang điều chỉnh DA
|
|
11
|
Xây mới cống T3 & T5 đê
Soài Rạp xã Lý Nhơn
|
Cty DVCI
|
2005-2006
|
1,200
|
100
|
900.0
|
-
|
900.0
|
-
|
700
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
12
|
Thủy lợi NTTS khu An Nghĩa xã
An Thới Đông
|
BQLDA
|
2003-2005
|
2,500
|
100
|
-
|
-
|
150.0
|
134.8
|
50
|
TKDT đã duyệt
|
|
13
|
Thủy lợi tiểu vung 100ha Doi
Lầu
|
BQLDA
|
2005-2006
|
1,200
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang mời thầu XL
|
|
14
|
Nạo vét tuyến kênh dọc đường An
Thới Đông ấp An Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
300
|
|
50.0
|
-
|
50.0
|
-
|
50
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
15
|
Thủy lợi khu 94ha chuyển đổi
sản xuất xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,000
|
|
200.0
|
-
|
200.0
|
-
|
50
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
16
|
Thủy lợi tiểu vung khu 25ha xã
Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
255.0
|
-
|
255.0
|
-
|
50
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
17
|
CPSĐ, XD cầu giao thông khu vực
thủy lợi Vàm Sát xã LN
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang mời thầu XL
|
|
18
|
Thủy lợi NTTS khu Đồng Tròn xã
Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
1,000
|
|
280.0
|
-
|
280.0
|
-
|
50
|
Đang thi công đạt 70%
|
|
19
|
Thủy lợi phục vụ NTTS khu vực
Mương Bồng ấp An Hoa
|
BQLDA
|
2006
|
700
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
20
|
XD hệ thống cấp nước nuôi tôm
TT.thuần dưỡng tôm giống Rạch Lá
|
Cty DVCI
|
2006
|
1,120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
CPSĐ đường vào trại thuần dưởng
tôm giống Hào Võ
|
Cty DVCI
|
2005-2006
|
1,200
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang mời
thầu XL
|
|
22
|
Nâng cấp - mở rộng Trường THCS
Long Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,930
|
150
|
-
|
-
|
90.0
|
56.5
|
100
|
Đang
điều chỉnh DA và TKDT
|
|
23
|
Nâng cấp - mở rộng Trường Tiểu
học TTHiệp
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,842
|
150
|
-
|
-
|
90.0
|
48.9
|
100
|
Đang điều
chỉnh DA và TKDT
|
|
24
|
Xây mới Trường THCS Thạnh An xã
Thạnh An
|
Tr.THCS T.An
|
2005-2006
|
4,990
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
80
|
Đang
thẩm định DA
|
|
25
|
Sửa chữa Trụ sở thị trấn Cần
Thạnh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang
trình TKDT
|
|
26
|
XD Trụ sở UBND xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,000
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
27
|
XD Trụ sở UBND xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,000
|
150
|
-
|
-
|
60.0
|
50.0
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
28
|
XD Trụ sở UBND xã Thạnh An
|
BQLDA
|
2005-2006
|
1,176
|
150
|
-
|
-
|
60.0
|
50.0
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
29
|
XD Trụ sở UBND xã An Thới Đông
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,478
|
150
|
-
|
-
|
60.0
|
50.0
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
30
|
XD Trụ sở UBND xã Tam Thôn Hiệp
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,688
|
150
|
-
|
-
|
60.0
|
50.0
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
31
|
XD Trụ sở UBND xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,000
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
32
|
Xây mới Trạm Y tế xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
1,996
|
100
|
-
|
-
|
50.0
|
44.6
|
50
|
Đang
thẩm định DA
|
|
IV
|
Công trình CBTHDA và CBĐT
|
|
|
102,644
|
-
|
-
|
-
|
530.0
|
452.3
|
-
|
|
|
IV.1
|
Công trình thủy lợi
|
|
|
55,894
|
0
|
-
|
-
|
530.0
|
452.3
|
0
|
|
|
1
|
Thủy lợi NTTS khu Rạch Đước xã
Bình Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,408
|
|
-
|
-
|
120.0
|
101.5
|
|
Đã đầu
thầu,vướng giải toả
|
|
2
|
Thủy lợi NTTS khu Bình Trung xã
Bình Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,800
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
3
|
Thủy lợi NTTS khu Dà Đỏ (Khu I)
xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,500
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
4
|
Thủy lợi NTTS khu Dà Đỏ (Khu
II) xã B.Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
5
|
Thủy lợi NTTS khu EC xã Bình
Khánh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
6
|
Thủy lợi NTTS khu Rạch Đước
(Khu II) xã BK
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,700
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
7
|
Thủy lợi NTTS khu Kênh Ngay xã
BK
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,970
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang
khảo sát lập DA
|
|
8
|
Thủy lợi NTTS khu Bầu Thơ (khu
I) xã ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
TKDT
|
|
9
|
Thủy lợi NTTS khu Bầu Thơ (khu
II) xã ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
80.0
|
73.9
|
|
Đang lập
DA
|
|
10
|
Thủy lợi NTTS khu Kho Mắm Doi
Lầu xã ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,800
|
|
-
|
-
|
70.0
|
61.1
|
|
Đang lập
TKDT
|
|
11
|
Thủy lợi NTTS khu Phong Thơ I
xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,600
|
|
-
|
-
|
50.0
|
26.6
|
|
Đang lập
DA
|
|
12
|
Thủy lợi NTTS khu Phong Thơ II
xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,600
|
|
-
|
-
|
40.0
|
32.2
|
|
Đang lập
DA
|
|
13
|
Thủy lợi NTTS khu Doi Bà Kiểng
(khu I) xã ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
100.0
|
94.7
|
|
Đang lập
DA
|
|
14
|
Thủy lợi NTTS khu Doi Bà Kiểng
(khu II) xã ATĐ
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
70.0
|
62.3
|
|
Đang lập
DA
|
|
15
|
Thủy lợi NTTS khu I Doi Tiều xã
Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
2,680
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
TKDT
|
|
16
|
Thủy lợi NTTS khu I Nam Vàm Sát
xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,918
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
TKDT
|
|
17
|
Thủy lợi NTTS khu II Nam Vàm
Sát xã Lý Nhơn
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,918
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
TKDT
|
|
IV.2
|
Các công trình giáo dục
|
|
|
9,000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1
|
S/c Trường Mẫu giáo Long Thạnh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
3,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang
khảo sát lập DA
|
|
2
|
Xây dựng mới Trường Tiểu học
Bình Phước (CS Cây Cui) xã BK
|
BQLDA
|
2005-2006
|
6,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang trình
duyệt TKCS
|
|
IV.3
|
Các công trình giao thông
|
|
|
23,800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1
|
Nâng cấp đường Dương Văn Hạnh
đoạn I
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,900
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
2
|
Nâng cấp đường Dương Văn Hạnh
đoạn II
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,900
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
3
|
Xây dựng và nâng cấp các đường
từ Hương lộ 1 ra sông Hà Thanh
|
BQLDA
|
2005-2006
|
5,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
4
|
Nâng cấp nhựa các đường ra biển
xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
5,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
5
|
Lát gạch vỉa hè đường dọc biển
xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2005-2006
|
4,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
IV.4
|
Các công trình văn hóa -
xã hội khác
|
|
|
13,950
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
1
|
Trung tâm truyền thông giáo dục
M.Trường và S.thái
|
BQLRPH
|
2005-2006
|
4,900
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang
điều chỉnh DA
|
|
2
|
XD Nhà công vụ xã Thạnh An
|
Cty DVCI
|
2005-2006
|
1,200
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang lập
DA
|
|
3
|
Xây dựng mới chợ Đồng Hòa
|
Cty DVCI
|
2005-2006
|
2,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang
khảo sát lập DA
|
|
4
|
Xây dựng mới chợ Long Thạnh
|
Cty DVCI
|
2005-2006
|
2,000
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
5
|
San lắp mặt bằng khu vui chơi
An Phước xã TTH
|
BQLDA
|
2005-2006
|
350
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
6
|
XD các Trạm PCCC các xã trên
địa bàn huyện
|
BQLDA
|
2006-2007
|
3,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Xây dựng chợ Vàm Sát xã Lý Nhơn
|
UBND xã LN
|
2005-2006
|
500
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
B
|
CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG 5 XÃ
NGHÈO
|
|
|
66,762
|
|
100.0
|
3.3
|
41,641.0
|
37,967.4
|
4.0
|
|
|
I
|
Xã Thạnh An
|
|
|
6,364
|
-
|
-
|
-
|
5,731.0
|
5,612.4
|
-
|
|
|
1
|
Nâng cấp đường bờ kè dọc biển
trung tâm xã Thạnh An
|
BQLDA
|
2004
|
1,760
|
-
|
-
|
-
|
1,652.0
|
1,648.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
2
|
Đầu tư xây dựng đường nội vi,
cấp - thoát nước khu dân cư Thiềng Liềng
|
BQLDA
|
2004
|
1,649
|
|
-
|
-
|
1,550.0
|
1,530.5
|
-
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
3
|
BTXM + cải tạo thoát nước ô
nhiễm khu dân cư ấp Thạnh Hòa xã Thạnh An
|
BQLDA
|
2004
|
1,865
|
|
-
|
-
|
1,689.0
|
1,641.5
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
4
|
BTXM + cải tạo thoát nước ô
nhiễm khu dân cư Xóm Luồng xã Thạnh An
|
BQLDA
|
2004
|
1,090
|
|
-
|
-
|
840.0
|
792.4
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
II
|
Xã Long Hòa
|
|
|
3,837
|
|
-
|
-
|
3,242.0
|
3,137.0
|
-
|
|
|
5
|
BTXM + thoát nước các đường ấp
Đồng Tranh, Đồng Hòa xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2004
|
1,000
|
-
|
-
|
-
|
791.0
|
693.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
6
|
BTXM + thoát nước các đường ấp
Long Thạnh xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2005
|
1,687
|
|
-
|
-
|
1,484.0
|
1,481.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
7
|
Nâng cấp CPSĐ đường các ấp Đồng
Tranh, Đồng Hòa xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2004
|
217
|
|
-
|
-
|
200.0
|
199.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
8
|
Xây dựng bến + cầu đò ấp Long
Thạnh xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2004
|
683
|
|
-
|
-
|
573.0
|
571.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
9
|
Xây dựng bến + cầu đò ấp Hòa
Hiệp xã Long Hòa
|
BQLDA
|
2004
|
250
|
|
-
|
-
|
194.0
|
193.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
III
|
Xã An Thới Đông
|
|
|
15,522
|
|
-
|
3.3
|
7,917.0
|
7,379.7
|
4.0
|
|
|
10
|
BTXM + thoát nước đường chính
vào ấp An Bình xã ATĐ
|
BQLDA
|
2004
|
1,938
|
-
|
-
|
-
|
1,770.0
|
1,769.0
|
|
Đang lập
HS Q.toán
|
|
11
|
BTXM + thoát nước các đường còn
lại ấp An Bình, An Hòa xã ATĐ
|
BQLDA
|
2004
|
1,535
|
|
-
|
-
|
1,296.0
|
1,233.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
12
|
BTXM + thoát nước các đường còn
lại ấp An Nghĩa, Doi Lầu xã ATĐ
|
BQLDA
|
2004
|
1,334
|
|
-
|
-
|
1,167.0
|
1,143.3
|
|
Đang lập
HS Q.toán
|
|
13
|
BTXM + thoát nước các đường còn
lại ấp An Đông xã ATĐ
|
BQLDA
|
2004
|
1,477
|
|
-
|
-
|
1,214.0
|
1,211.0
|
|
Đang lập
HS Q.toán
|
|
14
|
Bêtông hóa cầu giao thông nông
thôn xã An Thới Đông năm 2004
|
BQLDA
|
2004
|
1,078
|
|
-
|
-
|
1,000.0
|
621.7
|
|
Đang thi
công đạt 95%
|
|
15
|
XD mới cầu Rạch Giông xã An
Thới Đông
|
BQLDA
|
2004
|
3,180
|
|
-
|
-
|
450.0
|
400.0
|
|
Đã đấu
thầu, vướng đền bù
|
|
16
|
Xây dựng mới chợ An Thới Đông
|
BQLDA
|
2004-2005
|
2,100
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đang
trình đ/c TKDT
|
|
17
|
Xây dựng mới trạm xá An Thới
Đông
|
BQLDA
|
2004-2005
|
1,080
|
|
-
|
3.3
|
940.0
|
931.9
|
4
|
Đang lập
HS Q.toán
|
|
18
|
Xây dựng mới khu văn hóa - TDTT
xã An Thới Đông
|
BQLDA
|
2004-2005
|
1,800
|
|
-
|
-
|
80.0
|
69.8
|
|
Đang mời
thầu xây lắp
|
|
IV
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
|
|
23,926
|
|
100.0
|
-
|
21,620.0
|
19,205.7
|
-
|
|
|
19
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư I ấp An Lộc xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004-2005
|
2,150
|
-
|
-
|
-
|
2,150.0
|
1,970.3
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
20
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư II ấp An Lộc xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004-2005
|
2,074
|
|
-
|
-
|
2,046.0
|
1,970.0
|
-
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
21
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư III ấp An Lộc xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004-2005
|
2,079
|
|
-
|
-
|
2,050.0
|
1,818.2
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
22
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư I ấp An Hòa xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,859
|
|
-
|
-
|
1,771.0
|
1,742.4
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
23
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư II ấp An Hòa xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,954
|
|
-
|
-
|
1,858.0
|
1,825.3
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
24
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư I ấp An Phước xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,936
|
|
-
|
-
|
1,831.0
|
1,334.6
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
25
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư II ấp An Phước xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,733
|
|
-
|
-
|
1,634.0
|
1,503.4
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
26
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư III ấp An Phước xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,662
|
|
-
|
-
|
1,570.0
|
1,444.1
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
27
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư IV ấp An Phước xã TT.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,780
|
|
-
|
-
|
1,678.0
|
1,544.2
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
28
|
BTXM + thoát nước các đường khu
dân cư V ấp An Phước + ấp Trần H.Đạo
|
BQLDA
|
2004-2005
|
1,813
|
|
-
|
-
|
1,711.0
|
1,572.3
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
29
|
Nâng cấp đường các khu thủy lợi
nuôi trồng thủy sản xã Tam T.Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,606
|
|
-
|
-
|
1,502.0
|
1,485.4
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
30
|
Xây dựng 1 cầu GTNT khu NTTS ấp
An Lộc xã Tam Thôn Hiệp
|
BQLDA
|
2004
|
1,980
|
|
100.0
|
-
|
1,769.0
|
953.5
|
|
Đang thi
công đạt 95%
|
|
31
|
Xây dựng mới khu văn hóa - TDTT
xã Tam Thôn Hiệp
|
BQLDA
|
2004-2005
|
1,300
|
|
-
|
-
|
50.0
|
42.0
|
|
Đang
thẩm tra TKDT
|
|
V
|
Xã Bình Khánh
|
|
|
17,113
|
|
-
|
-
|
3,131.0
|
2,632.6
|
-
|
|
|
32
|
BTXM + thoát nước đường chính
ấp Bình Mỹ xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,700
|
-
|
-
|
-
|
70.0
|
62.4
|
|
Đã duyệt
kết quả đấu thầu
|
|
33
|
BTXM + thoát nước đường chính
ấp Bình Phước xã Bình Khanh
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,800
|
|
-
|
-
|
70.0
|
61.2
|
|
Đã duyệt
kết quả đấu thầu
|
|
34
|
BTXM + thoát nước đường chính
ấp Bình Trung xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004-2005
|
3,800
|
|
-
|
-
|
70.0
|
6.4
|
|
Đã duyệt
kết quả đấu thầu
|
|
35
|
BTXM các đường còn lại ấp Bình
Phước xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004
|
1,500
|
|
-
|
-
|
1,352.0
|
1,064.6
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
36
|
BTXM các đường còn lại ấp
B.Trung, B.Trường, B.Mỹ xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004
|
1,500
|
|
-
|
-
|
1,423.0
|
1,308.7
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
37
|
BTXM các đường còn lại ấp B.An,
B.Thạnh, B.Lợi xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004
|
2,765
|
|
-
|
-
|
99.0
|
83.3
|
|
Khởi
công ngày 11-8-2006
|
|
38
|
Xây dựng cầu 5 Hoánh ấp Bình
Thạnh xã Bình Khánh
|
BQLDA
|
2004
|
48
|
|
-
|
-
|
47.0
|
46.0
|
|
Đã duyệt
Q.toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 36/2006/QĐ-UBND về việc giao chỉ tiêu điều chỉnh kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản - sửa chữa lớn nguồn vốn ngân sách thành phố phân cấp năm 2006 do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 36/2006/QĐ-UBND về việc giao chỉ tiêu điều chỉnh kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản - sửa chữa lớn nguồn vốn ngân sách thành phố phân cấp ngày 13/09/2006 do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
4.342
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|