VỀ
VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; HUỶ BỎ, BÃI BỎ
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
STT
|
Số
hồ sơ TTHC
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Lĩnh
vực
|
Cơ
quan thực hiện
|
Đã
được công bố
|
A
|
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh
|
|
|
|
|
|
TTHC đối với Công ty CP
|
|
|
|
1
|
T-BGI-109292-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
2
|
T-BGI-109355-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
3
|
T-BGI-109381-TT
|
Đăng ký Hoạt động Địa điểm
kinh doanh đối với Công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
4
|
T-BGI-109443-TT
|
Thông báo thay đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
5
|
T-BGI-109472-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
6
|
T-BGI-109481-TT
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối
với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
7
|
T-BGI-109498-TT
|
Đăng ký giảm vốn điều lệ đối
với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
8
|
T-BGI-109507-TT
|
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng
lập đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
9
|
T-BGI-109518-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính
đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
10
|
T-BGI-109536-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
11
|
T-BGI-109545-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký kinh doanh theo Quyết định của Toà án đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
12
|
T-BGI-109553-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
13
|
T-BGI-109743-TT
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy, ... đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
14
|
T-BGI-109748-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
15
|
T-BGI-109755-TT
|
Chấm dứt hoạt động của Chi
nhánh đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
16
|
T-BGI-109757-TT
|
Chấm dứt hoạt động của Văn
phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
17
|
T-BGI-109788-TT
|
Chia công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
18
|
T-BGI-109810-TT
|
Tách công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009.
|
19
|
T-BGI-109822-TT
|
Sáp nhập các công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
20
|
T-BGI-109847-TT
|
Hợp nhất các công ty cổ phần
|
Đăng ký DN
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
21
|
T-BGI-109874-TT
|
Chuyển đổi Công ty cổ phần
thành Công ty TNHH một thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
22
|
T-BGI-109892-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
23
|
T-BGI-109901-TT
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
đại diện đối với công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với Doanh nghiệp tư
nhân:
|
|
|
|
24
|
T-BGI-108120-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
25
|
T-BGI-109355-TT
|
Đăng ký hoạt động Chi
nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
26
|
T-BGI-108320-TT
|
Đăng ký hoạt động Địa điểm
kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
27
|
T-BGI-108335-TT
|
Đăng ký thay đổi tên doanh
nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
28
|
T-BGI-109472-TT
|
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu tư
đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
29
|
T-BGI-108420-TT
|
Bán doanh nghiệp tư nhân đối
với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
30
|
T-BGI-108469-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
31
|
T-BGI-108482-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký kinh doanh theo quyết định của Toà Án đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
32
|
T-BGI-108496-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
33
|
T-BGI-110239-TT
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy ... đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
34
|
T-BGI-108529-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
35
|
T-BGI-108545-TT
|
Chấm dứt hoạt động của Chi
nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
36
|
T-BGI-108554-TT
|
Chấm dứt hoạt động của Văn
phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
37
|
T-BGI-108566-TT
|
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư
nhân thành Công ty TNHH một thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
38
|
T-BGI-108651-TT
|
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư
nhân thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
39
|
T-BGI-108681-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
40
|
T-BGI-108686-TT
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với công ty hợp danh
|
|
|
|
41
|
T-BGI-108517-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
42
|
T-BGI-108575-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
43
|
T-BGI-108596-TT
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
44
|
T-BGI-108878-TT
|
Đăng ký thay đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
45
|
T-BGI-108978-TT
|
Đăng ký thay đổi thành viên
hợp danh đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
46
|
T-BGI-109027-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính
đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
47
|
T-BGI-109049-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
48
|
T-BGI-109088-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
49
|
T-BGI-109103-TT
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ
đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
50
|
T-BGI-109117-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
51
|
T-BGI-109127-TT
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
52
|
T-BGI-109140-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
53
|
T-BGI-109162-TT
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
54
|
T-BGI-109166-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
55
|
T-BGI-109173-TT
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty hợp danh
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với công ty nhà nước
|
|
|
|
56
|
T-BGI-109921-TT
|
Chuyển đổi công ty nhà nước
thành công ty TNHH một thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một
thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
|
|
|
57
|
T-BGI-108843-TT
|
Đăng ký thành hoạt động doanh
nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
58
|
T-BGI-108950-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
59
|
T-BGI-108967-TT
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
60
|
T-BGI-108981-TT
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
61
|
T-BGI-108990-TT
|
Thông báo thay đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
62
|
T-BGI-109003-TT
|
Đăng ký đổi người dại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở
hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
63
|
T-BGI-109026-TT
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ công
ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
64
|
T-BGI-109041-TT
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
65
|
T-BGI-109057-TT
|
Đăng ký thay đổi danh sách
người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu
là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
66
|
T-BGI-109070-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
67
|
T-BGI-109079-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
68
|
T-BGI-109096-TT
|
Đăng ký thay nội dung đăng ký
kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
69
|
T-BGI-109107-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
70
|
T-BGI-109118-TT
|
Đề nghị cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
71
|
T-BGI-109126-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
72
|
T-BGI-109137-TT
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
73
|
T-BGI-109145-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu
tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
74
|
T-BGI-109150-TT
|
Đăng ký đổi người dại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở
hữu là tổ chức)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một
thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
|
|
|
75
|
T-BGI-109176-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
76
|
T-BGI-109170-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
77
|
T-BGI-109176-TT
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
78
|
T-BGI-109184-TT
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
79
|
T-BGI-109184-TT
|
Thông báo thay đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
80
|
T-BGI-109188-TT
|
Đăng ký đổi người dại diện
theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở
hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
81
|
T-BGI-109190-TT
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ công
ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
82
|
T-BGI-109248-TT
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
83
|
T-BGI-109278-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
84
|
T-BGI-109328-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
85
|
T-BGI-109344-TT
|
Đăng ký thay nội dung đăng ký
kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
86
|
T-BGI-110220-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
87
|
T-BGI-110239-TT
|
Đề nghị cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
88
|
T-BGI-110251-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
89
|
T-BGI-110257-TT
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên
(chủ sở hữu là cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
90
|
T-BGI-110264-TT
|
Chuyển đổi công ty TNHH một
thành viên thành công ty TNHH 2 thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
91
|
T-BGI-109573-TT
|
Chuyển đổi công ty TNHH một
thành viên thành công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
92
|
T-BGI-110283-TT
|
Chia công ty TNHH một thành
viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
93
|
T-BGI-110296-TT
|
Tách công ty TNHH một thành
viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
94
|
T-BGI-110299-TT
|
Sáp nhập các công ty TNHH một
thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
95
|
T-BGI-110304-TT
|
Hợp nhất các công ty TNHH một
thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
96
|
T-BGI-110316-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu
cá nhân)
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH hai
thành viên trở lên
|
|
|
|
97
|
T-BGI-109340-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
98
|
T-BGI-109379-TT
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
99
|
T-BGI-109393-TT
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
100
|
T-BGI-109407-TT
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
101
|
T-BGI-109466-TT
|
Thông báo thay đổi tên doanh
nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viêntrở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
102
|
T-BGI-109493-TT
|
Đăng ký đổi người dại diện
theo pháp luật đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
103
|
T-BGI-109500-TT
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
104
|
T-BGI-109508-TT
|
Đăng ký thay đổi thành viên
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
105
|
T-BGI-109515-TT
|
Đăng ký thay đổi trụ sở chính
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
106
|
T-BGI-109521-TT
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
407
|
T-BGI-109529-TT
|
Đăng ký thay nội dung đăng ký
kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH hai thành viên trở
lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
108
|
T-BGI-109538-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
109
|
T-BGI-109551-TT
|
Đề nghị cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH hai thành viên
trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
110
|
T-BGI-109559-TT
|
Giải thể doanh nghiệp đối với
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
111
|
T-BGI-109568-TT
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên
trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
112
|
T-BGI-109573-TT
|
Chuyển đổi công ty TNHH hai
thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
113
|
T-BGI-109727-TT
|
Chuyển đổi công ty TNHH hai
thành viên thành công ty cổ phần
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
114
|
T-BGI-109738-TT
|
Chia công ty TNHH hai thành
viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
115
|
T-BGI-110296-TT
|
Tách công ty TNHH hai thành
viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
116
|
T-BGI-109759-TT
|
Sáp nhập các công ty TNHH hai
thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
117
|
T-BGI-109765-TT
|
Hợp nhất các công ty TNHH hai
thành viên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|
118
|
T-BGI-109777-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày
14/8/2009.
|