STT
|
Danh mục dự án
|
Chủ đầu tư
|
Quyết định đầu tư
|
Quyết định phê duyệt dự án
|
Số Nghị quyết, ngày, tháng, năm
|
TMĐT
|
Số Quyết định, ngày, tháng, năm
|
TMĐT
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
NSTW
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
NSTW
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
|
23.118
|
23.118
|
|
-
|
-
|
2.1
|
Thuỷ
lợi Huổi Vây
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.214
|
2.214
|
|
|
|
2.2
|
Thuỷ
lợi Khoang To điểm tái định cư Khóp Xa
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.710
|
4.710
|
|
|
|
2.3
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Ít Ta Bót
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.536
|
2.536
|
|
|
|
2.4
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Huổi Lạ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.414
|
2.414
|
|
|
|
2.5
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Phiêng Mựt 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.060
|
3.060
|
|
|
|
2.6
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.610
|
1.610
|
|
|
|
2.7
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Nà Mùn
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.024
|
4.024
|
|
|
|
2.8
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Huổi Pay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.549
|
2.549
|
|
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
|
40.362
|
40.362
|
|
23.438
|
23.438
|
3.1
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pú Hay 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.415
|
3.415
|
2156/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
1.641
|
1.641
|
3.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pú Hay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.389
|
2.389
|
|
|
|
3.3
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pú Hay 3
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.595
|
2.595
|
2157/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
2.088
|
2.088
|
3.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pú Ỏ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.583
|
4.583
|
2161/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
2.312
|
2.312
|
3.5
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Pom Sinh 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.425
|
2.425
|
|
|
|
3.6
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Xe
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.434
|
2.434
|
2158/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
2.266
|
2.266
|
3.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Bung
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.318
|
2.318
|
2159/QĐ-UBND ngày 5/10/2020
|
1.154
|
1.154
|
3.8
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Lóng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.495
|
3.495
|
2160/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
1.559
|
1.559
|
3.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pá Sang
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.933
|
2.933
|
|
|
|
3.10
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Thẩm Căng 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.439
|
5.439
|
2163/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
4.898
|
4.898
|
3.11
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.136
|
5.136
|
2164/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
4.853
|
4.853
|
3.12
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Khoang 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.201
|
3.201
|
2162/QĐ-UBND ngày 15/10/2020
|
2.668
|
2.668
|
4
|
Công
trình điện
|
|
|
2.604
|
2.604
|
|
-
|
-
|
4.1
|
Cấp
điện khu tái định cư xã Nậm Ét, huyện Quỳnh Nhai
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.604
|
2.604
|
|
|
|
VI
|
Các
dự án UBND huyện Mai Sơn là chủ đầu tư
|
|
|
92.795
|
92.795
|
|
17.140
|
17.140
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
|
50.518
|
50.518
|
|
3.561
|
3.561
|
1.1
|
Đường
giao thông QL6 - Hua Tát đến điểm tái định cư Noong Luông 1 xã Cò Nòi (bổ
sung đoạn QL6 - Hua Tát)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.409
|
5.409
|
|
|
|
1.2
|
Đường
QL37 - điểm tái định cư Tân Thảo
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.344
|
2.344
|
|
|
|
1.3
|
Đường
nội bộ và rãnh thoát nước điểm tái định cư Co Muông 1
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.204
|
3.204
|
|
|
|
1.4
|
Đường
nối đến điểm tái định cư Noong Lay, giao thông nông thôn loại A (đường Mai Châu
- điểm tái định cư Noong Lay; đường nối điểm tái định cư Noong Lay (giao
thông nông thôn loại A) xã Mường Bằng (hạng mục đường Tà Xa đi Mai Châu - điểm
tái định cư Noong Lay)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.882
|
2.882
|
|
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước khu tái định cư Chiềng Chăn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.677
|
2.677
|
|
|
|
1.6
|
Đường
vào điểm tái định cư Nậm Lạ xã Hát Lót
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.007
|
4.007
|
|
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư 428 - Nà Sẳng
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.054
|
3.054
|
|
|
|
1.8
|
Đường
đến điểm tái định cư Lán Lỷ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.226
|
3.226
|
|
|
|
1.9
|
Đường đến điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.561
|
3.561
|
2200/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
3.561
|
3.561
|
1.10
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Lán Lỷ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.262
|
2.262
|
|
|
|
1.11
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.262
|
2.262
|
|
|
|
1.12
|
Đường
nội bộ, rãnh xây thoát nước điểm tái định cư bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.147
|
4.147
|
|
|
|
1.13
|
Đường
ra khu sản xuất (đường nội đồng) điểm tái định cư Co Muông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.035
|
2.035
|
|
|
|
1.14
|
Đường
phân lô ra khu sản xuất điểm tái định cư Thống Nhất - Bó Hặc
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.173
|
3.173
|
|
|
|
1.15
|
Đường
nội đồng vào khu sản xuất điểm tái định cư bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.927
|
1.927
|
|
|
|
1.16
|
Đường
liên bản Mai Châu - Bản Giàn, xã Mường Bằng
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.174
|
2.174
|
|
|
|
1.17
|
Đường
vào điểm tái định cư tiểu khu 19 (chưa làm mặt)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.174
|
2.174
|
|
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
|
2.012
|
2.012
|
|
-
|
-
|
2.1
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Tra - Xa Căn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.610
|
1.610
|
|
|
|
2.2
|
Kênh
thoát lũ điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
402
|
402
|
|
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
|
40.265
|
40.265
|
|
13.579
|
13.579
|
3.1
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Co Muông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND
ngày 18/4/2020
|
2.684
|
2.684
|
|
|
|
3.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nong Luông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND
ngày 18/4/2020
|
2.033
|
2.033
|
|
|
|
3.3
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Tân Thảo
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND
ngày 18/4/2020
|
1.382
|
1.382
|
|
|
|
3.4
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Thống Nhất - Bó Hặc
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND
ngày 18/4/2020
|
3.290
|
3.290
|
|
|
|
3.5
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Tra - Xa Căn, Co Trai, Noong Lay
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND
ngày 18/4/2020
|
5.136
|
5.136
|
2197/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
4.972
|
4.972
|
3.6
|
Hồ bản Sẳng, cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tằn Pầu và điểm Đoàn Kết xã Mường Bon
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.620
|
3.620
|
2198/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
3.620
|
3.620
|
3.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Đoàn Kết
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.091
|
5.091
|
2199/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
4.987
|
4.987
|
3.8
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Sài Lương
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.703
|
1.703
|
|
|
|
3.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.632
|
1.632
|
|
|
|
3.10
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.717
|
4.717
|
|
|
|
3.11
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tra - Xa Căn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.739
|
1.739
|
|
|
|
3.12
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Huổi Tảm
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
473
|
473
|
|
|
|
3.13
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nà Ban
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.103
|
3.103
|
|
|
|
3.14
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Nậm Lạ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.664
|
3.664
|
|
|
|
VII
|
Các
dự án UBND huyện Sông Mã là chủ đầu tư
|
|
|
93.900
|
93.900
|
|
16.921
|
16.921
|
1
|
Các
dự án giao thông
|
|
|
53.459
|
53.459
|
|
-
|
-
|
1.1
|
Đường
trung tâm xã Mường Hung - điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.044
|
5.044
|
|
|
|
1.2
|
Dự
án đường nội bộ điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.889
|
2.889
|
|
|
|
1.3
|
Đường
Quốc lộ 4G đến điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.188
|
3.188
|
|
|
|
1.4
|
Đường
giao thông từ Quốc lộ 4G đến điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
5.797
|
5.797
|
|
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.247
|
2.247
|
|
|
|
1.6
|
Đường
giao thông nội bộ, rãnh thoát nước điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.827
|
2.827
|
|
|
|
1.7
|
Đường
giao thông nội đồng tại điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.212
|
3.212
|
|
|
|
1.8
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 1
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.819
|
1.819
|
|
|
|
1.9
|
Đường
giao thông nội đồng tại điểm tái định cư bản Khún (bản Khún 1, 2, 3)
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.927
|
1.927
|
|
|
|
1.10
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 2
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
858
|
858
|
|
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 3
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
688
|
688
|
|
|
|
1.12
|
Dự
án đường nội bộ điểm tái định cư bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
905
|
905
|
|
|
|
1.13
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
646
|
646
|
|
|
|
1.14
|
Đường
nội bộ trong điểm tái định cư xen ghép điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông
Mã
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.070
|
1.070
|
|
|
|
1.15
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông Mã
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.285
|
1.285
|
|
|
|
1.16
|
Đường
nội bộ trong điểm tái định cư xen ghép điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.605
|
1.605
|
|
|
|
1.17
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư điểm Phiêng Pẻn, xã Mường Hung
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.285
|
1.285
|
|
|
|
1.18
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C1
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
960
|
960
|
|
|
|
1.19
|
Đường
giao thông nội đồng khu tái định cư xã Chiềng Khoong
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.497
|
4.497
|
|
|
|
1.20
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C4
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
946
|
946
|
|
|
|
1.21
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C5
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
685
|
685
|
|
|
|
1.22
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Chiên
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.316
|
1.316
|
|
|
|
1.23
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.284
|
1.284
|
|
|
|
1.24
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
642
|
642
|
|
|
|
1.25
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Phiêng Pồng
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.285
|
1.285
|
|
|
|
1.26
|
Cầu
giao thông điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.550
|
4.550
|
|
|
|
2
|
Các
dự án nước sinh hoạt
|
|
|
31.723
|
31.723
|
|
16.921
|
16.921
|
2.1
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.165
|
3.165
|
|
|
|
2.2
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Khún, bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
10.120
|
10.120
|
3591/QĐ-UBND ngày 20/11/2020
|
10.119
|
10.119
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
bổ sung cho tái định cư + dân sở tại điểm Phiêng Pẻn
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.636
|
4.636
|
3041/QĐ-UBND ngày 23/9/2020
|
4.590
|
4.590
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư C1
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.211
|
2.211
|
3091/QĐ-UBND ngày 28/9/2020
|
2.211
|
2.211
|
2.5
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.042
|
2.042
|
|
|
|
2.6
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.890
|
1.890
|
|
|
|
2.7
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư C4
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.532
|
2.532
|
|
|
|
2.8
|
Nước
sinh hoạt điểm tái định cư Xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.935
|
1.935
|
|
|
|
2.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Phiêng Pồng
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.192
|
3.192
|
|
|
|
3
|
Các
dự án thủy lợi
|
|
|
8.719
|
8.719
|
|
-
|
-
|
3.1
|
Thủy
lợi điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.695
|
4.695
|
|
|
|
3.2
|
Kè
kênh mương tái định cư bản Mo
|
UBND huyện Sông Mã
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.024
|
4.024
|
|
|
|
VIII
|
Các
dự án do UBND huyện Yên Châu là chủ đầu tư
|
|
|
95.363
|
95.363
|
|
76.349
|
76.349
|
1
|
Các
dự án giao thông
|
|
|
79.849
|
79.849
|
|
61.000
|
61.000
|
1.1
|
Đường
vào điểm Nà Lắng 1 + 2
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
3.722
|
3.722
|
|
|
|
1.2
|
Đường
liên xã Mường Lựm - Yên Châu qua suối đi Tân Lập - Mộc Châu
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
61.000
|
61.000
|
1016/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
61.000
|
61.000
|
1.3
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nậm Rắng
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
535
|
535
|
|
|
|
1.4
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Tà Vàng
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
801
|
801
|
|
|
|
1.5
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Trại Dê
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
514
|
514
|
|
|
|
1.6
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Khau Cang
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
728
|
728
|
|
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Lắng 1
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
593
|
593
|
|
|
|
1.8
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Lắng 2
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.123
|
1.123
|
|
|
|
1.9
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.177
|
1.177
|
|
|
|
1.10
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Hốc Thông
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
945
|
945
|
|
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Hoi
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.466
|
1.466
|
|
|
|
1.12
|
Tuyến
Than Yên 2 - Quỳnh Liên
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.898
|
2.898
|
|
|
|
1.13
|
Đường
giao thông liên bản điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.348
|
4.348
|
|
|
|
2
|
Các
dự án nước sinh hoạt
|
|
|
15.514
|
15.514
|
|
15.349
|
15.349
|
2.1
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Tà Vàng
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.425
|
2.425
|
1018/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
2.425
|
2.425
|
2.2
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Trại Dê
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.987
|
2.987
|
1022/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
2.823
|
2.823
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Khau Cang
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.382
|
1.382
|
1023/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
1.382
|
1.382
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Nà Lắng
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.889
|
2.889
|
1017/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
2.889
|
2.889
|
2.5
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.685
|
1.685
|
1020/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
1.685
|
1.685
|
2.6
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Hốc Thông
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.068
|
2.068
|
1021/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
2.068
|
2.068
|
2.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pha Máy
|
UBND huyện Yên Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.077
|
2.077
|
1019/QĐ-UBND ngày 29/9/2020
|
2.077
|
2.077
|
IX
|
Các
dự án UBND huyện Mộc Châu là chủ đầu tư
|
|
|
33.318
|
33.318
|
|
18.171
|
18.171
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
|
13.538
|
13.538
|
|
-
|
-
|
1.1
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.996
|
2.996
|
|
|
|
1.2
|
Đường
giao thông trung tâm xã Tà Lại đi điểm tái định cư Suối Tôn
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
4.058
|
4.058
|
|
|
|
1.3
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.524
|
2.524
|
|
|
|
1.4
|
Đường
giao thông nội đồng cụm điểm tái định cư Co Phương
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
2.249
|
2.249
|
|
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Nậm Rên
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.712
|
1.712
|
|
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
|
1.610
|
1.610
|
|
-
|
-
|
2.1
|
Thủy lợi điểm
tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
1.610
|
1.610
|
|
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
|
18.171
|
18.171
|
|
18.171
|
18.171
|
3.1
|
Cấp
nước sinh hoạt khu tái định cư Tân Lập
|
UBND huyện Mộc Châu
|
194/NQ-HĐND ngày 18/4/2020
|
18.171
|
18.171
|
3109/QĐ-UBND ngày 27/10/2020
|
18.171
|
18.171
|
STT
|
Danh mục dự án
|
Chủ đầu tư
|
Đã bố trí vốn đến hết KH năm 2020
|
Kế hoạch trung hạn giai đoạn 2021 - 2025
|
Ghi chú
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
NSTW
|
Nhu cầu vốn trong kế hoạch trung hạn
giai đoạn 2021 - 2025
|
Dự kiến kế hoạch trung hạn giai đoạn
2021 - 2025
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
NSTW
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
NSTW
|
|
Tổng số
|
|
17.636.670
|
17.636.670
|
2.299.196
|
2.299.196
|
2.299.000
|
2.299.000
|
|
I
|
Đề
án 1460
|
|
1.164.808
|
1.164.808
|
149.000
|
149.000
|
149.000
|
149.000
|
|
|
Đề
án ổn định dân cư, phát triển kinh tế - xã hội vùng chuyển dân Sông Đà xây dựng
thủy điện Hòa Bình
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn La
|
1.164.808
|
1.164.808
|
149.000
|
149.000
|
149.000
|
149.000
|
|
II
|
Dự
án di dân tái định cư thủy điện Sơn La giai đoạn I
|
|
16.344.110
|
16.344.110
|
182.000
|
182.000
|
182.000
|
182.000
|
|
1
|
Các dự
án theo Quyết định số 2009
|
|
15.149.243
|
15.149.243
|
15.313
|
15.313
|
15.313
|
15.313
|
|
2
|
Các
dự án sử dụng vốn dư sau quyết toán
|
|
1.194.867
|
1.194.867
|
166.687
|
166.687
|
166.687
|
166.687
|
|
III
|
Dự
án di dân tái định cư thủy điện Sơn La giai đoạn II (Đề án 666)
|
|
127.753
|
127.753
|
1.968.196
|
1.968.196
|
1.968.000
|
1.968.000
|
|
I
|
Dự
án do Ban Quản lý dự án di dân tái định cư thủy điện Sơn La là chủ đầu tư
|
|
72.279
|
72.279
|
1.026.000
|
1.026.000
|
1.025.813
|
1.025.813
|
|
A
|
Dự
án nhóm B
|
|
28.000
|
28.000
|
650.185
|
650.185
|
650.186
|
650.186
|
|
1
|
Dự án thủy lợi
|
|
3.000
|
3.000
|
154.000
|
154.000
|
154.000
|
154.000
|
|
1.1
|
Kè suối Nặm La,
thành phố Sơn La (đoạn từ hồ Tuổi trẻ đến cầu Tông Panh)
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
3.000
|
3.000
|
154.000
|
154.000
|
154.000
|
154.000
|
|
2
|
Dự
án giao thông liên vùng
|
|
25.000
|
25.000
|
496.185
|
496.185
|
496.186
|
496.186
|
|
2.1
|
Đường
Tạ Bú, huyện Mường La - Liệp Tè, huyện Thuận Châu
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
6.000
|
6.000
|
145.754
|
145.754
|
145.754
|
145.754
|
|
2.2
|
Đường
từ TL107 - Chiềng Ngàm - Chiềng Khoang - Liệp Muội - Mường Sại
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
6.000
|
6.000
|
86.197
|
86.197
|
86.197
|
86.197
|
|
2.3
|
Đường
từ QL279 - xã Cà Nàng (Đoạn QL279 - xã Mường Chiên)
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
5.000
|
5.000
|
102.618
|
102.618
|
102.618
|
102.618
|
|
2.4
|
Đường
QL279 (Bản Cút) - Pá Ngà - Púng Luông địa phận huyện Quỳnh Nhai
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
4.000
|
4.000
|
80.779
|
80.779
|
80.779
|
80.779
|
|
2.5
|
Đường
giao thông Bó Mười - Liệp Tè, huyện Thuận Châu
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
4.000
|
4.000
|
80.838
|
80.838
|
80.838
|
80.838
|
|
B
|
Dự
án Nhóm C
|
|
44.279
|
44.279
|
375.815
|
375.815
|
375.627
|
375.627
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
37.879
|
37.879
|
264.879
|
264.879
|
264.689
|
264.689
|
|
1.1
|
Đường
đến điểm tái định cư Huổi Lìu
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.500
|
1.500
|
6.127
|
6.127
|
6.122
|
6.122
|
|
1.2
|
Đường
vào tái định cư xen ghép bản Chón xã Mường Bú
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.000
|
1.000
|
4.087
|
4.087
|
4.047
|
4.047
|
|
1.3
|
Đường
giao thông từ đập thuỷ điện đến điểm tái định cư Pá Hát
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.800
|
1.800
|
7.356
|
7.356
|
7.356
|
7.356
|
|
1.4
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Huổi Choi
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.300
|
1.300
|
5.260
|
5.260
|
5.260
|
5.260
|
|
1.5
|
Đường
giao thông từ trung tâm xã Mường Trai đến điểm tái định cư Khâu Ban, điểm tái
định cư Huổi Co Có, huyện Mường La
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
3.200
|
3.200
|
11.899
|
11.899
|
11.899
|
11.899
|
|
1.6
|
Đường
TL107 - điểm tái định cư Pú Ỏ
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.200
|
1.200
|
4.734
|
4.734
|
4.734
|
4.734
|
|
1.7
|
Đường
giao thông đến điểm tái định cư Ten Che 1 + 2
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.000
|
1.000
|
4.217
|
4.217
|
4.154
|
4.154
|
|
1.8
|
Đường
từ điểm tái định cư Phắng Cướm đến Huổi Pản
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.700
|
1.700
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
|
1.9
|
Đường
vào điểm tái định cư Phắng Cướm
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.900
|
1.900
|
7.375
|
7.375
|
7.375
|
7.375
|
|
1.10
|
Đường
từ Mường Khiêng đến điểm tái định cư Huổi Phay
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
2.000
|
2.000
|
8.333
|
8.333
|
8.300
|
8.300
|
|
1.11
|
Đường
từ trung tâm Mường Khiêng đến điểm tái định cư Huổi Phay
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.200
|
1.200
|
4.624
|
4.624
|
4.574
|
4.574
|
|
1.12
|
Đường
giao thông vào điểm tái định cư Púng Luông
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.000
|
1.000
|
4.087
|
4.087
|
4.087
|
4.087
|
|
1.13
|
Đường
QL6 đi Hua Tát - nối tuyến đường vào điểm tái định cư Noong Luông 1
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.600
|
1.600
|
5.047
|
5.047
|
5.047
|
5.047
|
|
1.14
|
Đường
Tiến Xa - điểm tái định cư Co Trai
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.400
|
1.400
|
5.543
|
5.543
|
5.543
|
5.543
|
|
1.15
|
Đường
nối đến điểm tái định cư Đoàn Kết (đoạn: Đường Chiềng Ngần - Hát Lót - điểm
tái định cư Đoàn Kết; đường Nà Sản - Mường Bon - UBND xã Mường Bon; đường
giao thông từ trung tâm xã Mường Bon đến điểm tái định cư Đoàn Kết)
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.300
|
1.300
|
6.669
|
6.669
|
6.669
|
6.669
|
|
1.16
|
Đường
giao thông từ Quốc lộ 4G đến điểm tái định cư C5
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.800
|
1.800
|
7.475
|
7.475
|
7.475
|
7.475
|
|
1.17
|
Đường
giao thông khu tái định cư Tân Lập (đường nội đồng gồm cả điểm tái định cư bản
Ôn, thị trấn Nông trường Mộc Châu)
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.800
|
1.800
|
7.259
|
7.259
|
7.259
|
7.259
|
|
1.18
|
Đường
giao thông từ trung tâm xã Chiềng Sơn - điểm tái định cư Co Phương
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
4.379
|
4.379
|
24.022
|
24.022
|
24.022
|
24.022
|
|
1.19
|
Đường
giao thông đến điểm tái định cư Pá Có - Phiêng Khoang, bản Hôm, xã Chiềng Cọ
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.100
|
1.100
|
4.610
|
4.610
|
4.610
|
4.610
|
|
1.20
|
Đường
QL43 – trung tâm xã Tà Lại
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
2.700
|
2.700
|
20.614
|
20.614
|
20.614
|
20.614
|
|
1.21
|
Đường
từ TL 106 - điểm tái định cư Pú Nhuổng
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
3.000
|
3.000
|
37.270
|
37.270
|
37.270
|
37.270
|
|
1.22
|
Đường
nội đồng bao ven hồ Pú Ỏ - Hin Lăn
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
7.689
|
7.689
|
7.689
|
7.689
|
|
1.23
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Pom Co Muông
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.017
|
6.017
|
6.017
|
6.017
|
|
1.24
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Lốm Lầu 2
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.206
|
5.206
|
5.206
|
5.206
|
|
1.25
|
Xây
dựng đường 7 khu Nghĩa trang, nghĩa địa tại 07 điểm tái định cư thuộc khu tái
định cư xã Mường Giôn
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn La
|
-
|
-
|
5.140
|
5.140
|
5.140
|
5.140
|
|
1.26
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 1 + 2
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.445
|
5.445
|
5.445
|
5.445
|
|
1.27
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Hua Ăm - Hua Sáng
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.462
|
5.462
|
5.462
|
5.462
|
|
1.28
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Pha
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.838
|
5.838
|
5.838
|
5.838
|
|
1.29
|
Đường
từ trung tâm xã đến điểm tái định cư Huổi Pho Trong
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
14.492
|
14.492
|
14.492
|
14.492
|
|
1.30
|
Đường
liên bản Nà Ban - Huổi Tam, xã Hát Lót
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
16.217
|
16.217
|
16.217
|
16.217
|
|
1.31
|
Đường
từ cầu Nà Hin đến điểm tái định cư Phiêng Pồng - khu tái định cư Nà Nghịu
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
-
|
-
|
28.206
|
28.206
|
28.206
|
28.206
|
|
2.1
|
Thuỷ
lợi Suối Coi phục vụ tưới cho các điểm tái định cư: Búa Bon, Huổi Mảnh; Thẩm
Căng
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.039
|
6.039
|
6.039
|
6.039
|
|
2.2
|
Thuỷ
lợi tưới ẩm cho Chè và Cà phê các điểm tái định cư và các bản nhượng đất xã
Chiềng Pha
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
22.167
|
22.167
|
22.167
|
22.167
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
6.400
|
6.400
|
82.730
|
82.730
|
82.732
|
82.732
|
|
3.1
|
Cấp nước sinh hoạt
xã Pi Toong
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
2.000
|
2.000
|
14.316
|
14.316
|
14.316
|
14.316
|
|
3.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Giảng 1 + 2 + 3
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.700
|
1.700
|
6.672
|
6.672
|
6.672
|
6.672
|
|
3.3
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Đán Đăm
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.500
|
1.500
|
5.865
|
5.865
|
5.865
|
5.865
|
|
3.4
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Búa Bon 1 + 2 + 3
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
1.200
|
1.200
|
4.658
|
4.658
|
4.658
|
4.658
|
|
3.5
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Bủng
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.528
|
5.528
|
5.528
|
5.528
|
|
3.6
|
Cấp
nước sinh hoạt dân sở tại bản Tam
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.876
|
5.876
|
5.876
|
5.876
|
|
3.7
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư bản Cang
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.152
|
6.152
|
6.152
|
6.152
|
|
3.8
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Phiêng Cại
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
|
3.9
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư bản Nhạp
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
|
3.10
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nà Viềng
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.509
|
6.509
|
6.509
|
6.509
|
|
3.11
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Lọng Đán
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
9.576
|
9.576
|
9.576
|
9.576
|
|
3.12
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Đội 6
|
Ban QLDA di dân TĐC thủy điện Sơn
La
|
-
|
-
|
6.544
|
6.544
|
6.544
|
6.544
|
|
II
|
Dự
án UBND thành phố là chủ đầu tư
|
|
5.000
|
5.000
|
30.805
|
30.805
|
30.804
|
30.804
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
2.296
|
2.296
|
24.495
|
24.495
|
24.494
|
24.494
|
|
1.1
|
Đường giao thông
nội bộ điểm tái định cư bản Lay
|
UBND thành phố
|
992
|
992
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
|
1.2
|
Đường giao thông
vào điểm tái định bản Tam
|
UBND thành phố
|
1.304
|
1.304
|
3.043
|
3.043
|
3.043
|
3.043
|
|
1.3
|
Hệ
thống đường giao thông điểm tái định cư tập trung đô thị Noong Đúc gồm các
tuyến số: 2, 3, 4, 5.
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
4.154
|
4.154
|
4.154
|
4.154
|
|
1.4
|
Dự
án đường giao thông nội bộ trong điểm tái định cư tập trung đô thị Noong Đúc
gồm các tuyến số: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 13.
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
|
1.5
|
Đường
giao thông vào điểm tái định cư bản Noong Đúc
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.449
|
1.449
|
1.449
|
1.449
|
|
1.6
|
Đường
giao thông vào điểm tái định cư bản Lay
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.449
|
1.449
|
1.449
|
1.449
|
|
1.7
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư bản Noong Đúc
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.862
|
1.862
|
1.862
|
1.862
|
|
1.8
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư bản Lay
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.085
|
1.085
|
1.085
|
1.085
|
|
1.9
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư bản Noong Lạnh
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.290
|
1.290
|
1.290
|
1.290
|
|
1.10
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư bản Noong Lạnh
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.406
|
1.406
|
1.406
|
1.406
|
|
1.11
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư bản Tam
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
594
|
594
|
594
|
594
|
|
1.12
|
Đường
giao thông vào điểm tái định Noong Cốc + đoạn tuyến còn lại
|
UBND thành phố
|
-
|
-
|
1.058
|
1.058
|
1.058
|
1.058
|
|
2
|
Nước
Sinh hoạt
|
|
2.704
|
2.704
|
6.310
|
6.310
|
6.310
|
6.310
|
|
2.1
|
Cấp nước sinh hoạt
bản Hôm, xã Chiềng Cọ
|
UBND thành phố
|
701
|
701
|
1.635
|
1.635
|
1.635
|
1.635
|
|
2.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Noong Đúc, bản Lay, bản Noong Đúc
|
UBND thành phố
|
971
|
971
|
2.266
|
2.266
|
2.266
|
2.266
|
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Noong Lạnh
|
UBND thành phố
|
655
|
655
|
1.529
|
1.529
|
1.529
|
1.529
|
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Tam
|
UBND thành phố
|
377
|
377
|
880
|
880
|
880
|
880
|
|
III
|
Các
dự án do UBND huyện Mường La là chủ đầu tư
|
|
9.124
|
9.124
|
201.946
|
201.946
|
201.948
|
201.948
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
652
|
652
|
72.731
|
72.731
|
72.735
|
72.735
|
|
1.1
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Hao
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.197
|
2.197
|
2.197
|
2.197
|
|
1.2
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Phiêng Bủng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.122
|
2.122
|
2.122
|
2.122
|
|
1.3
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Huổi Sản
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.106
|
2.106
|
2.106
|
2.106
|
|
1.4
|
Đường
vào điểm tái định cư Nà Liềng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
3.493
|
3.493
|
3.493
|
3.493
|
|
1.5
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Ngòi
|
UBND huyện Mường La
|
652
|
652
|
1.520
|
1.520
|
1.520
|
1.520
|
|
1.6
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Huổi La
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.108
|
2.108
|
2.108
|
2.108
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Cà
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.333
|
2.333
|
2.333
|
2.333
|
|
1.8
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Bản Lếch
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
5.286
|
5.286
|
5.286
|
5.286
|
|
1.9
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Nậm Mạ
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
5.365
|
5.365
|
5.365
|
5.365
|
|
1.10
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Nà Su
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
6.677
|
6.677
|
6.677
|
6.677
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Lếch 3
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.364
|
2.364
|
2.364
|
2.364
|
|
1.12
|
Đường
đến điểm tái định cư Hua Nà
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.554
|
2.554
|
2.554
|
2.554
|
|
1.13
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Hua Nà
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.892
|
2.892
|
2.892
|
2.892
|
|
1.14
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Khâu Ban
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.827
|
2.827
|
2.827
|
2.827
|
|
1.15
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Huổi Co Có
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
3.137
|
3.137
|
3.137
|
3.137
|
|
1.16
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Hay Lo
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.186
|
2.186
|
2.186
|
2.186
|
|
1.17
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Ten Sằng 2
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.357
|
1.357
|
1.357
|
1.357
|
|
1.18
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Nhuổng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.391
|
1.391
|
1.391
|
1.391
|
|
1.19
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Pú Nhuổng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.342
|
2.342
|
2.342
|
2.342
|
|
1.20
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pá Hát
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.372
|
1.372
|
1.372
|
1.372
|
|
1.21
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Liềng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.348
|
1.348
|
1.348
|
1.348
|
|
1.22
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Nà Liềng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.324
|
1.324
|
1.324
|
1.324
|
|
1.23
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Huổi La
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
|
1.24
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Păng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
|
1.25
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Cường
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.984
|
1.984
|
1.984
|
1.984
|
|
1.26
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Nậm Mạ
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.570
|
2.570
|
2.570
|
2.570
|
|
1.27
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Nà Lếch 1
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.513
|
1.513
|
1.513
|
1.513
|
|
1.28
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Khâu Ban
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
1.29
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Huổi Luông
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.755
|
1.755
|
1.755
|
1.755
|
|
1.30
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Huổi Co Có
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
|
2
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
8.473
|
8.473
|
54.051
|
54.051
|
54.049
|
54.049
|
|
2.1
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Lụ
|
UBND huyện Mường La
|
600
|
600
|
1.400
|
1.400
|
1.399
|
1.399
|
|
2.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Ten Sằng 2
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Ten Nam
|
UBND huyện Mường La
|
300
|
300
|
700
|
700
|
700
|
700
|
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huồi Chà
|
UBND huyện Mường La
|
600
|
600
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
|
2.5
|
Cấp nước sinh hoại
điểm tái định cư Vó Ngậu 1, 2
|
UBND huyện Mường La
|
1.367
|
1.367
|
3.189
|
3.189
|
3.189
|
3.189
|
|
2.6
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pú Nhổng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.817
|
2.817
|
2.817
|
2.817
|
|
2.7
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Phiêng Bủng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
4.574
|
4.574
|
4.574
|
4.574
|
|
2.8
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Nong Buôi
|
UBND huyện Mường La
|
326
|
326
|
761
|
761
|
761
|
761
|
|
2.9
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Sản
|
UBND huyện Mường La
|
300
|
300
|
699
|
699
|
699
|
699
|
|
2.10
|
Cấp nước sinh hoại
điểm tái định cư Huổi Lìu
|
UBND huyện Mường La
|
436
|
436
|
1.017
|
1.017
|
1.017
|
1.017
|
|
2.11
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pá Hát
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
|
2.12
|
Cấp nước sinh hoạt
trung tâm xã Hua Trai
|
UBND huyện Mường La
|
452
|
452
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
|
2.13
|
Cấp
nước sinh hoạt Huổi Công điểm tái định cư Nà Lời
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.908
|
1.908
|
1.908
|
1.908
|
|
2.14
|
Cấp nước sinh hoạt
Huổi Pục điểm tái định cư Nà Liềng
|
UBND huyện Mường La
|
1.145
|
1.145
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
|
2.15
|
Cấp
nước sinh hoạt Huổi Trà điểm tái định cư Nà Sản
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.507
|
1.507
|
1.507
|
1.507
|
|
2.16
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Păng
|
UBND huyện Mường La
|
1.500
|
1.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
|
2.17
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nà Su
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
|
2.18
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Huổi Toóng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
|
2.19
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Hua Nà
|
UBND huyện Mường La
|
620
|
620
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
|
2.20
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Khâu Ban
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.21
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Huổi Luông
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.042
|
2.042
|
2.042
|
2.042
|
|
2.22
|
Cấp nước sinh hoạt
điềm tái định cư Huổi Co Có
|
UBND huyện Mường La
|
827
|
827
|
1.929
|
1.929
|
1.929
|
1.929
|
|
2.23
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Huổi Chà
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.006
|
2.006
|
2.006
|
2.006
|
|
2.24
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Nà Lo
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
4.369
|
4.369
|
4.369
|
4.369
|
|
2.25
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Chón
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
4.101
|
4.101
|
4.101
|
4.101
|
|
2.26
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư bản Noong Pi
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
3.513
|
3.513
|
3.513
|
3.513
|
|
2.27
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nà Nong
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
1.444
|
1.444
|
1.444
|
1.444
|
|
3
|
Công
trình thủy lợi
|
|
-
|
-
|
5.164
|
5.164
|
5.164
|
5.164
|
|
3.1
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Nà Cường
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.683
|
2.683
|
2.683
|
2.683
|
|
3.2
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Nà Viềng
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
2.481
|
2.481
|
2.481
|
2.481
|
|
4
|
Công
trình công cộng (dự án nhóm B)
|
|
-
|
-
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
|
4.1
|
Bệnh
viện Đa khoa huyện Mường La (giai đoạn 2)
|
UBND huyện Mường La
|
-
|
-
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
|
IV
|
Các
dự án UBND Thuận Châu là chủ đầu tư
|
|
8.147
|
8.147
|
167.994
|
167.994
|
167.984
|
167.984
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
923
|
923
|
105.775
|
105.775
|
105.764
|
105.764
|
|
1.1
|
Đường
từ tuyến Tạ Bú - Nậm Ét đến điểm tái định cư Tèn Pá Hu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.362
|
2.362
|
2.362
|
2.362
|
|
1.2
|
Đường
điểm tái định cư Kéo Co Muông - Bản Hiên
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.849
|
3.849
|
3.849
|
3.849
|
|
1.3
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pá Cú
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.868
|
2.868
|
2.868
|
2.868
|
|
1.4
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Ít Khiết
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.398
|
2.398
|
2.398
|
2.398
|
|
1.5
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bó Lươm - Me Sim
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
|
1.6
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Khôm Hịa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Pản
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.058
|
2.058
|
2.058
|
2.058
|
|
1.8
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Phắng Cướm
|
UBND Thuận Châu
|
923
|
923
|
2.153
|
2.153
|
2.153
|
2.153
|
|
1.9
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Phay
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.017
|
2.017
|
2.017
|
2.017
|
|
1.10
|
Đường
vào điểm tái định cư Quyết Thắng AB
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.476
|
3.476
|
3.476
|
3.476
|
|
1.11
|
Đường
giao thông điểm tái định cư Phiêng Sam Kha - điểm tái định cư Phiêng Bứ, xã
Bó Mười
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
|
1.12
|
Đường
từ tuyến Tạ Bú - Nậm Ét đến điểm tái định cư Khôm Hịa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.304
|
1.304
|
1.304
|
1.304
|
|
1.13
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Tèn Khoang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
|
1.14
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Tèn Khoang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.466
|
1.466
|
1.466
|
1.466
|
|
1.15
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Pá Cú
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.370
|
1.370
|
1.370
|
1.370
|
|
1.16
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Ít Khiết
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.532
|
1.532
|
1.532
|
1.532
|
|
1.17
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Tèn Pá Hu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.347
|
1.347
|
1.347
|
1.347
|
|
1.18
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Tèn Pá Hu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.052
|
1.052
|
1.052
|
1.052
|
|
1.19
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bãi Kia
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.20
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Bãi Kia
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.548
|
1.548
|
1.548
|
1.548
|
|
1.21
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Loỏng - Tèn Kim
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.926
|
1.926
|
1.926
|
1.926
|
|
1.22
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Huổi Loỏng - Tèn Kim
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.283
|
1.283
|
1.283
|
1.283
|
|
1.23
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Kéo Co Muông
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
|
1.24
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Kéo Co Muông
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.056
|
2.056
|
2.056
|
2.056
|
|
1.25
|
Đường
ra khu sản xuất điểm Bó Lươm - Me Sim
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.627
|
1.627
|
1.627
|
1.627
|
|
1.26
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Khôm Hịa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
1.27
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pá Sang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.28
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Pá Sang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.542
|
1.542
|
1.542
|
1.542
|
|
1.29
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Huổi Tát
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.30
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Cưa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.819
|
1.819
|
1.819
|
1.819
|
|
1.31
|
Giao
thông nội đồng tại điểm tái định cư Nà Cưa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.32
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Lọng Bon - Lán Nguông
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
|
1.33
|
Giao
thông nội đồng tại điểm tái định cư Lọng Bon - Lán Nguông
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
964
|
964
|
964
|
964
|
|
1.34
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Bâu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
|
1.35
|
Giao
thông nội đồng tại điểm tái định cư Pú Bâu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
964
|
964
|
964
|
964
|
|
1.36
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Sói
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
|
1.37
|
Giao
thông nội đồng tại điểm tái định cư Huổi Sói
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.38
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Huổi Pản
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.067
|
1.067
|
1.067
|
1.067
|
|
1.39
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Huổi Pản (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
96
|
96
|
96
|
96
|
|
1.40
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Bó Phúc
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.41
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Bó Phúc (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
193
|
193
|
193
|
193
|
|
1.42
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Phắng Cướm
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.43
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Phắng Cướm (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
128
|
128
|
128
|
128
|
|
1.44
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Phay
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
964
|
964
|
964
|
964
|
|
1.45
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Huổi Phay (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
1.46
|
Đường
nội bộ + san nền điểm tái định cư Hin Lẹp
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
|
1.47
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Hin Nẹp (đường đất rộng 2,5 m)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.48
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Hin Lẹp (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.49
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Quyết Thắng AB
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.193
|
1.193
|
1.193
|
1.193
|
|
1.50
|
Đường
giao thông nội đồng điểm Quyết Thắng AB
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
899
|
899
|
899
|
899
|
|
1.51
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Quyết Thắng AB (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
96
|
96
|
96
|
96
|
|
1.52
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Liên Minh A
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
353
|
353
|
353
|
353
|
|
1.53
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Liên Minh A
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.54
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Liên Minh AB
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
128
|
128
|
128
|
128
|
|
1.55
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bó Mạ - Co Quên
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
274
|
274
|
274
|
274
|
|
1.56
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Bó Mạ - Co Quên
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.57
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Bó Mạ - Co Quên (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
206
|
206
|
206
|
206
|
|
1.58
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Púng Luông - Phiêng Bay
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.917
|
1.917
|
1.917
|
1.917
|
|
1.59
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Púng Luông - Phiêng Bay (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
1.60
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bản Sai - Nà Trại
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
808
|
808
|
808
|
808
|
|
1.61
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Bản Sai - Nà Trại
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.62
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Bản Sai - Nà Trại (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
128
|
128
|
128
|
128
|
|
1.63
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Tát - Lọng Cảng Pa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.64
|
Nghĩa
địa diểm tái định cư Huổi Tát - Lọng Cảng Pa (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
1.65
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Phiêng Sam Kha
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
808
|
808
|
808
|
808
|
|
1.66
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Phiêng Sam Kha
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.67
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Phiêng Sam Kha (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
141
|
141
|
141
|
141
|
|
1.68
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Phiêng Bứ
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.008
|
1.008
|
1.008
|
1.008
|
|
1.69
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Phiêng Bứ
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
|
1.70
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Phiêng Bứ (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
1.71
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Noong Bổng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
963
|
963
|
963
|
963
|
|
1.72
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Noong Bổng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
838
|
838
|
838
|
838
|
|
1.73
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Mô Cổng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.348
|
1.348
|
1.348
|
1.348
|
|
1.74
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Mô Cổng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.273
|
1.273
|
1.273
|
1.273
|
|
1.75
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bình Thuận
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
|
1.76
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Bình Thuận
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.77
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pá Chập
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
|
1.78
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Pá Chập
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
675
|
675
|
675
|
675
|
|
1.79
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Tiên Hưng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
727
|
727
|
727
|
727
|
|
1.80
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Tiên Hưng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.81
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Tiên Hưng (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
1.82
|
Dự án
đường nội bộ điểm tái định cư Nong Bóng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.024
|
1.024
|
1.024
|
1.024
|
|
1.83
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Nong Bóng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.84
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Nong Bóng (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
128
|
128
|
128
|
128
|
|
1.85
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Phiêng Chanh
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.851
|
1.851
|
1.851
|
1.851
|
|
1.86
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Phiêng Chanh
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.87
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Phiêng Chanh (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
96
|
96
|
96
|
96
|
|
1.88
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Bắc Cường
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
832
|
832
|
832
|
832
|
|
1.89
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư Bắc Cường
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.221
|
1.221
|
1.221
|
1.221
|
|
1.90
|
Nghĩa
địa điểm tái định cư Bắc Cường (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
321
|
321
|
321
|
321
|
|
1.91
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Lả Lốm - Nong Lanh
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
517
|
517
|
517
|
517
|
|
1.92
|
Đường
nội đồng ra khu sản xuất điểm tái định cư Lả Lốm - Nong Lanh
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.93
|
Khu
nghĩa trang, nghĩa địa điểm tái định cư Lả Lốm - Nong Lanh (đường vào)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
67
|
67
|
67
|
67
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
563
|
563
|
2.563
|
2.563
|
2.563
|
2.563
|
|
2.1
|
Thuỷ
Lợi Co Củ điểm tái định cư Pú Bâu
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.007
|
1.007
|
1.007
|
1.007
|
|
2.2
|
Thuỷ
lợi bản Lạn, bản Phúc
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
242
|
242
|
242
|
242
|
|
2.3
|
Kênh Suối Muội
điểm tái định cư Nà Cưa
|
UBND Thuận Châu
|
563
|
563
|
1.314
|
1.314
|
1.314
|
1.314
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
6.660
|
6.660
|
59.656
|
59.656
|
59.657
|
59.657
|
|
3.1
|
Cấp
nước sinh hoạt cho bản Cang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.114
|
1.114
|
1.114
|
1.114
|
|
3.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tèn Khoang
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
|
3.3
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pá Cú
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.620
|
3.620
|
3.620
|
3.620
|
|
3.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Ít Khiết, xã Liệp Tè
|
UBND Thuận Châu
|
896
|
896
|
2.091
|
2.091
|
2.091
|
2.091
|
|
3.5
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Tèn Pá Hu, xã Liệp Tè
|
UBND Thuận Châu
|
757
|
757
|
1.766
|
1.766
|
1.766
|
1.766
|
|
3.6
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Kéo Co Muông và Huổi Lỏng
Tèn Kim, xã Liệp Tè
|
UBND Thuận Châu
|
1.003
|
1.003
|
2.341
|
2.341
|
2.341
|
2.341
|
|
3.7
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Bó Lượm
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.299
|
3.299
|
3.299
|
3.299
|
|
3.8
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Khôm Hịa
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.587
|
1.587
|
1.587
|
1.587
|
|
3.9
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pá Sang, xã Liệp Tè
|
UBND Thuận Châu
|
500
|
500
|
1.167
|
1.167
|
1.167
|
1.167
|
|
3.10
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Pản
|
UBND Thuận Châu
|
931
|
931
|
2.172
|
2.172
|
2.172
|
2.172
|
|
3.11
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Bó Phúc và Phắng Cướm
|
UBND Thuận Châu
|
968
|
968
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
|
3.12
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Bó Mạ - Co Quên
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
892
|
892
|
892
|
892
|
|
3.13
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Phiêng Chanh - Nong Bóng,
xã Tông Lạnh
|
UBND Thuận Châu
|
1.605
|
1.605
|
3.745
|
3.745
|
3.745
|
3.745
|
|
3.14
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Lả Lốm - Nong Lanh
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.114
|
1.114
|
1.114
|
1.114
|
|
3.15
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Huổi Tát
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
918
|
918
|
918
|
918
|
|
3.16
|
Cấp
nước sinh hoạt bản Nà Cưa (dân sở tại)
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
|
3.17
|
Cấp
nước sinh hoạt dân sở tại bản Huổi Lán
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
|
3.18
|
Cấp
nước sinh hoạt dân sở tại bản Quây
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.754
|
3.754
|
3.754
|
3.754
|
|
3.19
|
Cấp nước
sinh hoạt tái định cư dân sở tại bản Nong Cạn
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
615
|
615
|
615
|
615
|
|
3.20
|
Cấp
nước sinh hoạt tái định cư dân sở tại bản Mển, bản Mùa, bản Chao
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
4.734
|
4.734
|
4.734
|
4.734
|
|
3.21
|
Cấp nước
sinh hoạt cho dân sở tại bản Lứa B
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.516
|
1.516
|
1.516
|
1.516
|
|
3.22
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Noong Sàng
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
|
3.23
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Sào
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
669
|
669
|
669
|
669
|
|
3.24
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Nuống
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.560
|
1.560
|
1.560
|
1.560
|
|
3.25
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Há
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
3.26
|
Cấp nước
sinh hoạt cho dân sở tại bản Củ
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.204
|
1.204
|
1.204
|
1.204
|
|
3.27
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Hua Sát
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.427
|
1.427
|
1.427
|
1.427
|
|
3.28
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Sát
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
1.649
|
1.649
|
1.649
|
1.649
|
|
3.29
|
Cấp
nước sinh hoạt cho dân sở tại bản Tra
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
|
3.30
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Phắng Cướm
|
UBND Thuận Châu
|
-
|
-
|
2.247
|
2.247
|
2.247
|
2.247
|
|
V
|
Các
dự án do UBND huyện Quỳnh Nhai là chủ đầu tư
|
|
9.785
|
9.785
|
249.493
|
249.493
|
249.490
|
249.490
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
-
|
-
|
193.194
|
193.194
|
193.191
|
193.191
|
|
1.1
|
Đường
vào điểm tái định cư Huổi Lạ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.730
|
2.730
|
2.730
|
2.730
|
|
1.2
|
Đường
vào điểm tái định cư Huổi Nguột
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.110
|
3.110
|
3.110
|
3.110
|
|
1.3
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Tốm
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.135
|
3.135
|
3.135
|
3.135
|
|
1.4
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Pao
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.477
|
3.477
|
3.477
|
3.477
|
|
1.5
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Giảng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.343
|
3.343
|
3.343
|
3.343
|
|
1.6
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Ná
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.210
|
3.210
|
3.210
|
3.210
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Đán Đăm
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.280
|
4.280
|
4.280
|
4.280
|
|
1.8
|
Đường
vào điểm tái định cư Huổi Mận
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.343
|
2.343
|
2.343
|
2.343
|
|
1.9
|
Đường
vào điểm tái định cư Co Líu - Lọng Mức
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
|
1.10
|
Đường
vào điểm tái định cư Nà Mạt
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.069
|
4.069
|
4.069
|
4.069
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Búa Bon 1 + 2 + 3
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.025
|
2.025
|
2.025
|
2.025
|
|
1.12
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Thẩm Căng 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.399
|
2.399
|
2.399
|
2.399
|
|
1.13
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Hé
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.354
|
2.354
|
2.354
|
2.354
|
|
1.14
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Kéo Cá
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
|
1.15
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Hua Ăm - Hua Sáng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.870
|
2.870
|
2.870
|
2.870
|
|
1.16
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Pho Trong
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
|
1.17
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Pha
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.718
|
2.718
|
2.718
|
2.718
|
|
1.18
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Ít Ta Bót
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.407
|
2.407
|
2.407
|
2.407
|
|
1.19
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Nghịu
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
|
1.20
|
Công
trình xây dựng 08 khu nghĩa trang, nghĩa địa tại 08 điểm tái định cư thuộc
khu tái định cư xã Chiềng Bằng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.319
|
2.319
|
2.319
|
2.319
|
|
1.21
|
Đường
vào điểm tái định cư Pú Hay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.593
|
2.593
|
2.593
|
2.593
|
|
1.22
|
Đường
từ Pú Hay 1 - điểm tái định cư Pú Hay 3 - điểm tái định cư Pú Hay 2)
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.348
|
3.348
|
3.348
|
3.348
|
|
1.23
|
Đường
vào điểm tái định cư Pú Ỏ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.758
|
1.758
|
1.758
|
1.758
|
|
1.24
|
Đường
vào điểm tái định cư Huổi Púa
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.533
|
1.533
|
1.533
|
1.533
|
|
1.25
|
Đường
vào điểm tái định cư bản Pom Sinh 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.663
|
4.663
|
4.663
|
4.663
|
|
1.26
|
Đường
vào điểm tái định cư Pháo Phòng Không
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.213
|
2.213
|
2.213
|
2.213
|
|
1.27
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Hay 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.838
|
1.838
|
1.838
|
1.838
|
|
1.28
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Pú Khoang (điểm tái định cư Pú Hay 1)
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
|
1.29
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Hay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
|
1.30
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Hay 3
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
|
1.31
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pú Ỏ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.32
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pháo Phòng Không
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.456
|
2.456
|
2.456
|
2.456
|
|
1.33
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Lạ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.708
|
1.708
|
1.708
|
1.708
|
|
1.34
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Lóng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.671
|
1.671
|
1.671
|
1.671
|
|
1.35
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Tốm
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
|
1.36
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Pao
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.647
|
3.647
|
3.647
|
3.647
|
|
1.37
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Lóng, bản Giảng 1, 2, 3 xã Liệp Muội
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.855
|
3.855
|
3.855
|
3.855
|
|
1.38
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Ná 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.778
|
1.778
|
1.778
|
1.778
|
|
1.39
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Ná 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.210
|
3.210
|
3.210
|
3.210
|
|
1.40
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Pom Co Muông
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.991
|
1.991
|
1.991
|
1.991
|
|
1.41
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Lốm Lầu
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.237
|
2.237
|
2.237
|
2.237
|
|
1.42
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Lốm Lầu 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.449
|
3.449
|
3.449
|
3.449
|
|
1.43
|
Đường
từ QL279 - điểm tái định cư Phiêng Mựt
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.543
|
2.543
|
2.543
|
2.543
|
|
1.44
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Phiêng Mựt 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.45
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Phiêng Mựt 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.925
|
1.925
|
1.925
|
1.925
|
|
1.46
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Huổi Mận
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.184
|
2.184
|
2.184
|
2.184
|
|
1.47
|
Đường
ra khu sản xuất điểm tái định cư Pá Ngà
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.708
|
1.708
|
1.708
|
1.708
|
|
1.48
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Co Líu - Lọng Mức
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.49
|
Đường
vào điểm tái định cư xen ghép Nhà Sày
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.730
|
3.730
|
3.730
|
3.730
|
|
1.50
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Búa Bon 1 + 2 + 3
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.684
|
1.684
|
1.684
|
1.684
|
|
1.51
|
Khu
nghĩa trang, nghĩa địa tại 14 điểm tái định cư thuộc khu tái định cư xã Mường
Sại (đường vào)
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.598
|
3.598
|
3.598
|
3.598
|
|
1.52
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Mảnh 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
|
1.53
|
Đường
nội bộ tái định cư Ten Che 1 xã Mường Sại
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.54
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Ten Che 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.843
|
1.843
|
1.843
|
1.843
|
|
1.55
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Ten Che 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.56
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Bon
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.809
|
3.809
|
3.809
|
3.809
|
|
1.57
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Hé 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.212
|
3.212
|
3.212
|
3.212
|
|
1.58
|
Đường
nội bộ trong điểm tái định cư Hua Sát
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
|
1.59
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Hua Sát
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
|
1.60
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Kéo Cá
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
1.606
|
|
1.61
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khoang 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.302
|
4.302
|
4.302
|
4.302
|
|
1.62
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Khoang 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.556
|
2.556
|
2.556
|
2.556
|
|
1.63
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư bản Khoang 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
|
1.64
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Hua Cẩu
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.240
|
4.240
|
4.240
|
4.240
|
|
1.65
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Phát - Phướng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.855
|
3.855
|
3.855
|
3.855
|
|
1.66
|
Nghĩa
trang, nghĩa địa điểm tái định cư Phát - Phướng (đường vào)
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.105
|
2.105
|
2.105
|
2.105
|
|
1.67
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Pho Trong
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.384
|
4.384
|
4.384
|
4.384
|
|
1.68
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Ít Ta Bót
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.167
|
3.167
|
3.167
|
3.167
|
|
1.69
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Noong Trạng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.397
|
2.397
|
2.397
|
2.397
|
|
1.70
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Mùn
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.319
|
2.319
|
2.319
|
2.319
|
|
1.71
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư trung tâm xã Chiềng Khay
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
1.72
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Huổi Nghịu
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.927
|
3.927
|
3.927
|
3.927
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
-
|
-
|
23.118
|
23.118
|
23.117
|
23.117
|
|
2.1
|
Thuỷ
lợi Huổi Vây
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.214
|
2.214
|
2.214
|
2.214
|
|
2.2
|
Thuỷ
lợi Khoang To điểm tái định cư Khóp Xa
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.710
|
4.710
|
4.710
|
4.710
|
|
2.3
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Ít Ta Bót
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.536
|
2.536
|
2.536
|
2.536
|
|
2.4
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Huổi Lạ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.414
|
2.414
|
2.414
|
2.414
|
|
2.5
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Phiêng Mựt 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
3.060
|
3.060
|
3.060
|
3.060
|
|
2.6
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
|
2.7
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Nà Mùn
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
|
2.8
|
Kênh
tưới tiêu điểm tái định cư Huổi Pay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
9.785
|
9.785
|
30.578
|
30.578
|
30.578
|
30.578
|
|
3.1
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pú Hay 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
1.025
|
1.025
|
2.390
|
2.390
|
2.390
|
2.390
|
|
3.2
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pú Hay 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
|
3.3
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Pú Hay 3
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
779
|
779
|
1.816
|
1.816
|
1.816
|
1.816
|
|
3.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pú Ỏ
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
1.375
|
1.375
|
3.208
|
3.208
|
3.208
|
3.208
|
|
3.5
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư bản Pom Sinh 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.425
|
2.425
|
2.425
|
2.425
|
|
3.6
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Xe
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
730
|
730
|
1.704
|
1.704
|
1.704
|
1.704
|
|
3.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Bung
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
695
|
695
|
1.623
|
1.623
|
1.623
|
1.623
|
|
3.8
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Lóng
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
1.049
|
1.049
|
2.447
|
2.447
|
2.447
|
2.447
|
|
3.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Pá Sang
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.933
|
2.933
|
2.933
|
2.933
|
|
3.10
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Thẩm Căng 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
1.632
|
1.632
|
3.807
|
3.807
|
3.807
|
3.807
|
|
3.11
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 1 + 2
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
1.541
|
1.541
|
3.595
|
3.595
|
3.595
|
3.595
|
|
3.12
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Khoang 1
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
960
|
960
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
|
4
|
Công
trình điện
|
|
-
|
-
|
2.604
|
2.604
|
2.604
|
2.604
|
|
4.1
|
Cấp
điện khu tái định cư xã Nậm Ét, huyện Quỳnh Nhai
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
-
|
-
|
2.604
|
2.604
|
2.604
|
2.604
|
|
VI
|
Các
dự án UBND huyện Mai Sơn là chủ đầu tư
|
|
5.222
|
5.222
|
87.573
|
87.573
|
87.574
|
87.574
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
1.068
|
1.068
|
49.449
|
49.449
|
49.449
|
49.449
|
|
1.1
|
Đường
giao thông QL6 - Hua Tát đến điểm tái định cư Noong Luông 1 xã Cò Nòi (bổ
sung đoạn QL6 - Hua Tát)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
5.409
|
5.409
|
5.409
|
5.409
|
|
1.2
|
Đường
QL37 - điểm tái định cư Tân Thảo
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.344
|
2.344
|
2.344
|
2.344
|
|
1.3
|
Đường
nội bộ và rãnh thoát nước điểm tái định cư Co Muông 1
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.204
|
3.204
|
3.204
|
3.204
|
|
1.4
|
Đường
nối đến điểm tái định cư Noong Lay, giao thông nông thôn loại A (đường Mai
Châu - điểm tái định cư Noong Lay; đường nối điểm tái định cư Noong Lay (giao
thông nông thôn loại A) xã Mường Bằng (hạng mục đường Tà Xa đi Mai Châu - điểm
tái định cư Noong Lay)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.882
|
2.882
|
2.882
|
2.882
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước khu tái định cư Chiềng Chăn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.677
|
2.677
|
2.677
|
2.677
|
|
1.6
|
Đường
vào điểm tái định cư Nậm Lạ xã Hát Lót
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
4.007
|
4.007
|
4.007
|
4.007
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư 428 - Nà Sẳng
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.054
|
3.054
|
3.054
|
3.054
|
|
1.8
|
Đường
đến điểm tái định cư Lán Lỷ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.226
|
3.226
|
3.226
|
3.226
|
|
1.9
|
Đường đến điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
1.068
|
1.068
|
2.492
|
2.492
|
2.492
|
2.492
|
|
1.10
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Lán Lỷ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.262
|
2.262
|
2.262
|
2.262
|
|
1.11
|
Đường
giao thông nội bộ + rãnh thoát nước điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.262
|
2.262
|
2.262
|
2.262
|
|
1.12
|
Đường
nội bộ, rãnh xây thoát nước điểm tái định cư bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
4.147
|
4.147
|
4.147
|
4.147
|
|
1.13
|
Đường
ra khu sản xuất (đường nội đồng) điểm tái định cư Co Muông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
|
1.14
|
Đường
phân lô ra khu sản xuất điểm tái định cư Thống Nhất - Bó Hặc
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.173
|
3.173
|
3.173
|
3.173
|
|
1.15
|
Đường
nội đồng vào khu sản xuất điểm tái định cư bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
1.16
|
Đường
liên bản Mai Châu - bản Giàn xã Mường Bằng
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
|
1.17
|
Đường
vào điểm tái định cư tiểu khu 19 (chưa làm mặt)
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
-
|
-
|
2.012
|
2.012
|
2.012
|
2.012
|
|
2.1
|
Thuỷ
lợi điểm tái định cư Tra - Xa Căn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
|
2.2
|
Kênh
thoát lũ điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
402
|
402
|
402
|
402
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
4.154
|
4.154
|
36.111
|
36.111
|
36.113
|
36.113
|
|
3.1
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Co Muông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.684
|
2.684
|
2.684
|
2.684
|
|
3.2
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Nong Luông
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
2.033
|
2.033
|
2.033
|
2.033
|
|
3.3
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tân Thảo
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.382
|
1.382
|
1.382
|
1.382
|
|
3.4
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Thống Nhất - Bó Hặc
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.290
|
3.290
|
3.290
|
3.290
|
|
3.5
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tra - Xa Căn, Co Trai, Noong Lay
|
UBND huyện Mai Sơn
|
1.541
|
1.541
|
3.595
|
3.595
|
3.595
|
3.595
|
|
3.6
|
Hồ bản Sẳng, cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tằn Pầu và điểm Đoàn Kết xã Mường Bon
|
UBND huyện Mai Sơn
|
1.086
|
1.086
|
2.534
|
2.534
|
2.534
|
2.534
|
|
3.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Đoàn Kết
|
UBND huyện Mai Sơn
|
1.527
|
1.527
|
3.564
|
3.564
|
3.564
|
3.564
|
|
3.8
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Sài Lương
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.703
|
1.703
|
1.703
|
1.703
|
|
3.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Bó Lý
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
|
3.10
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Bản Chi
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
4.717
|
4.717
|
4.717
|
4.717
|
|
3.11
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Tra - Xa Căn
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
1.739
|
1.739
|
1.739
|
1.739
|
|
3.12
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Huổi Tảm
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
473
|
473
|
473
|
473
|
|
3.13
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư Nà Ban
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.103
|
3.103
|
3.103
|
3.103
|
|
3.14
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Nậm Lạ
|
UBND huyện Mai Sơn
|
-
|
-
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
|
VII
|
Các
dự án UBND huyện Sông Mã là chủ đầu tư
|
|
5.090
|
5.090
|
88.810
|
88.810
|
88.809
|
88.809
|
|
1
|
Các
dự án giao thông
|
|
-
|
-
|
53.459
|
53.459
|
53.457
|
53.457
|
|
1.1
|
Đường
trung tâm xã Mường Hung - điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
5.044
|
5.044
|
5.044
|
5.044
|
|
1.2
|
Dự
án đường nội bộ điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
2.889
|
2.889
|
2.889
|
2.889
|
|
1.3
|
Đường
Quốc lộ 4G đến điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
3.188
|
3.188
|
3.188
|
3.188
|
|
1.4
|
Đường
giao thông từ Quốc lộ 4G đến điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
5.797
|
5.797
|
5.797
|
5.797
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
2.247
|
2.247
|
2.247
|
2.247
|
|
1.6
|
Đường
giao thông nội bộ, rãnh thoát nước điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
2.827
|
2.827
|
2.827
|
2.827
|
|
1.7
|
Đường
giao thông nội đồng tại điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
3.212
|
3.212
|
3.212
|
3.212
|
|
1.8
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 1
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.819
|
1.819
|
1.819
|
1.819
|
|
1.9
|
Đường
giao thông nội đồng tại điểm tái định cư bản Khún (bản Khún 1, 2, 3)
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
1.10
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 2
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
858
|
858
|
858
|
858
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Khún 3
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
688
|
688
|
688
|
688
|
|
1.12
|
Dự
án đường nội bộ điểm tái định cư bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
905
|
905
|
905
|
905
|
|
1.13
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
646
|
646
|
646
|
646
|
|
1.14
|
Đường
nội bộ trong điểm tái định cư xen ghép điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông
Mã
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
|
1.15
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông Mã
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.16
|
Đường
nội bộ trong điểm tái định cư xen ghép điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
1.605
|
|
1.17
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.18
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C1
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
960
|
960
|
960
|
960
|
|
1.19
|
Đường
giao thông nội đồng khu tái định cư xã Chiềng Khoong
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
|
1.20
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C4
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
946
|
946
|
946
|
946
|
|
1.21
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư C5
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
685
|
685
|
685
|
685
|
|
1.22
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư bản Chiên
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.316
|
1.316
|
1.316
|
1.316
|
|
1.23
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.284
|
1.284
|
1.284
|
1.284
|
|
1.24
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
642
|
642
|
642
|
642
|
|
1.25
|
Đường
nội đồng điểm tái định cư Phiêng Pồng
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
|
1.26
|
Cầu
giao thông điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
4.550
|
4.550
|
4.550
|
4.550
|
|
2
|
Các
dự án nước sinh hoạt
|
|
5.090
|
5.090
|
26.633
|
26.633
|
26.633
|
26.633
|
|
2.1
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Long Sầy
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
3.165
|
3.165
|
3.165
|
3.165
|
|
2.2
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư bản Khún, bản Lúa
|
UBND huyện Sông Mã
|
3.036
|
3.036
|
7.084
|
7.084
|
7.084
|
7.084
|
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
bổ sung cho tái định cư + dân sở tại điểm Phiêng Pẻn
|
UBND huyện Sông Mã
|
1.391
|
1.391
|
3.245
|
3.245
|
3.245
|
3.245
|
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư C1
|
UBND huyện Sông Mã
|
663
|
663
|
1.548
|
1.548
|
1.548
|
1.548
|
|
2.5
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
2.042
|
2.042
|
2.042
|
2.042
|
|
2.6
|
Cấp nước
sinh hoạt điểm tái định cư C3
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.890
|
1.890
|
1.890
|
1.890
|
|
2.7
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư C4
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
2.532
|
2.532
|
2.532
|
2.532
|
|
2.8
|
Nước
sinh hoat điểm tái định cư Xóm 5
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
|
2.9
|
Cấp
nước sinh hoạt điểm tái định cư Phiêng Pồng
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
3.192
|
3.192
|
3.192
|
3.192
|
|
3
|
Các
dự án thủy lợi
|
|
-
|
-
|
8.719
|
8.719
|
8.719
|
8.719
|
|
3.1
|
Thủy
lợi điểm tái định cư C2
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
4.695
|
4.695
|
4.695
|
4.695
|
|
3.2
|
Kè
kênh mương tái định cư bản Mo
|
UBND huyện Sông Mã
|
-
|
-
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
|
VIII
|
Các
dự án do UBND huyện Yên Châu là chủ đầu tư
|
|
7.654
|
7.654
|
87.709
|
87.709
|
87.710
|
87.710
|
|
1
|
Các
dự án giao thông
|
|
3.000
|
3.000
|
76.849
|
76.849
|
76.850
|
76.850
|
|
1.1
|
Đường
vào điểm Nà Lắng 1 + 2
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
3.722
|
3.722
|
3.722
|
3.722
|
|
1.2
|
Đường
liên xã Mường Lựm - Yên Châu qua suối đi Tân Lập - Mộc Châu
|
UBND huyện Yên Châu
|
3.000
|
3.000
|
58.000
|
58.000
|
58.000
|
58.000
|
|
1.3
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nậm Rắng
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
535
|
535
|
535
|
535
|
|
1.4
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Tà Vàng
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
801
|
801
|
801
|
801
|
|
1.5
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Trại Dê
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
514
|
514
|
514
|
514
|
|
1.6
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Khau Cang
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
728
|
728
|
728
|
728
|
|
1.7
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Lắng 1
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
593
|
593
|
593
|
593
|
|
1.8
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Nà Lắng 2
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
|
1.9
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
1.177
|
1.177
|
1.177
|
1.177
|
|
1.10
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Hốc Thông
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
945
|
945
|
945
|
945
|
|
1.11
|
Đường
nội bộ điểm tái định cư Huổi Hoi
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
1.466
|
1.466
|
1.466
|
1.466
|
|
1.12
|
Tuyến
Than Yên 2 - Quỳnh Liên
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
2.898
|
2.898
|
2.898
|
2.898
|
|
1.13
|
Đường
giao thông liên bản điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
-
|
-
|
4.348
|
4.348
|
4.348
|
4.348
|
|
2
|
Các
dự án nước sinh hoạt
|
|
4.654
|
4.654
|
10.860
|
10.860
|
10.860
|
10.860
|
|
2.1
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Tà Vàng
|
UBND huyện Yên Châu
|
728
|
728
|
1.698
|
1.698
|
1.698
|
1.698
|
|
2.2
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Trại Dê
|
UBND huyện Yên Châu
|
896
|
896
|
2.091
|
2.091
|
2.091
|
2.091
|
|
2.3
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Khau Cang
|
UBND huyện Yên Châu
|
415
|
415
|
967
|
967
|
967
|
967
|
|
2.4
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Nà Lắng
|
UBND huyện Yên Châu
|
867
|
867
|
2.022
|
2.022
|
2.022
|
2.022
|
|
2.5
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Cha Lo
|
UBND huyện Yên Châu
|
506
|
506
|
1.180
|
1.180
|
1.180
|
1.180
|
|
2.6
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Hốc Thông
|
UBND huyện Yên Châu
|
620
|
620
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
|
2.7
|
Cấp nước sinh hoạt
điểm tái định cư Pha Máy
|
UBND huyện Yên Châu
|
623
|
623
|
1.454
|
1.454
|
1.454
|
1.454
|
|
IX
|
Các
dự án UBND huyện Mộc Châu là chủ đầu tư
|
|
5.451
|
5.451
|
27.867
|
27.867
|
27.868
|
27.868
|
|
1
|
Công
trình giao thông
|
|
-
|
-
|
13.538
|
13.538
|
13.539
|
13.539
|
|
1.1
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
2.996
|
2.996
|
2.996
|
2.996
|
|
1.2
|
Đường
giao thông trung tâm xã Tà Lại đi điểm tái định cư Suối Tôn
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
4.058
|
4.058
|
4.058
|
4.058
|
|
1.3
|
Đường
giao thông nội đồng điểm tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
2.524
|
2.524
|
2.524
|
2.524
|
|
1.4
|
Đường
giao thông nội đồng cụm điểm tái định cư Co Phương
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
2.249
|
2.249
|
2.249
|
2.249
|
|
1.5
|
Đường
giao thông nội bộ điểm tái định cư Nậm Rên
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
1.712
|
|
2
|
Công
trình thủy lợi
|
|
-
|
-
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
|
2.1
|
Thủy lợi điểm
tái định cư A Má
|
UBND huyện Mộc Châu
|
-
|
-
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
|
3
|
Công
trình nước sinh hoạt
|
|
5.451
|
5.451
|
12.719
|
12.719
|
12.719
|
12.719
|
|
3.1
|
Cấp
nước sinh hoạt khu tái định cư Tân Lập
|
UBND huyện Mộc Châu
|
5.451
|
5.451
|
12.719
|
12.719
|
12.719
|
12.719
|
|