Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 502/QĐ-UBND 2022 mã định danh điện tử cơ quan phục vụ kết nối dữ liệu Thanh Hóa
Số hiệu:
|
502/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Mai Xuân Liêm
|
Ngày ban hành:
|
28/01/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
THANH HÓA
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 502/QĐ-UBND
|
Thanh Hóa, ngày 28 tháng
01 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ
DỮ LIỆU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH
HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng
Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia
sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ
trình số 67/TTr-STTTT ngày 13/01/2022 và Công văn số 152/STTTT-CNTT ngày 25/01/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo
Quyết định này Danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối,
chia sẻ dữ liệu trên địa
bàn tỉnh Thanh Hóa, gồm:
1. Phụ lục 1: Mã định danh điện tử cấp
1 của UBND tỉnh Thanh Hóa.
2. Phụ lục 2: Mã định danh điện tử cấp
2 của các cơ quan cấp tỉnh, cấp huyện.
3. Phụ lục 3: Mã định danh điện tử cấp
3 của các cơ quan thuộc, trực thuộc các cơ quan cấp tỉnh.
4. Phụ lục 4: Mã định danh điện tử cấp
3 của các cơ quan thuộc, trực thuộc UBND cấp huyện.
5. Phụ lục 5: Mã định danh điện tử cấp
4 của các Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai trực thuộc Văn phòng Đăng ký đất đai,
Sở Tài Nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa.
Điều 2. Tổ
chức thực hiện
1. Mã định danh điện tử theo Điều 1 Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống thông
tin của tỉnh với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của Chính phủ và
các bộ, ngành Trung ương.
2. Trong trường hợp chia tách, sáp nhập hoặc bổ sung mã định
danh điện tử, các cơ quan, đơn vị báo cáo về Sở Thông tin và Truyền thông để tổng
hợp, đề xuất UBND tỉnh xem xét, cấp mã định danh điện tử theo quy định.
3. Trường hợp thay đổi địa chỉ, email, số điện thoại, website,
các cơ quan, đơn vị báo cáo về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh
trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg
ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ và công khai trên các hệ thống.
Điều 3. Điều
khoản thi hành
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở, Trưởng các ban, ngành,
đơn vị cấp tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Mai
Xuân Liêm
|
PHỤ LỤC 1:
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP
1 CỦA UBND TỈNH THANH HÓA
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo
QCVN 102:2016/BTTTT
|
1
|
H56.00.00.000
|
Ủy ban nhân dân tỉnh
|
35 Đại lộ Lê Lợi - Phường Điện Biên - TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3852 246
|
https://thanhhoa.gov.vn
|
000.00.00.H56
|
PHỤ LỤC 2:
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA CÁC CƠ
QUAN CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN102: 2016/BTTTT
|
Ghi chú
|
1
|
H56.
|
01
|
.00
|
.000
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
35 Đại lộ Lê Lợi - Phường Điện Biên - TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3852 246
|
http://vpubnd.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.01.H56
|
|
2
|
H56.
|
02
|
.00
|
.000
|
Ban Dân tộc
|
104 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TPTH, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
0237 3852 924
|
http://bdt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.02.H56
|
|
3
|
H56.
|
03
|
.00
|
.000
|
Sở Công Thương
|
Khu đô thị mới, xã Đông Hương, Đại lộ Lê Lợi, TP TH
|
[email protected]
|
02373 852.103
|
http://sct.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.03.H56
|
|
4
|
H56.
|
04
|
.00
|
.000
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
101 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TPTH, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
0237.6660000
|
http://svhttdl.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.04.H56
|
|
5
|
H56.
|
05
|
.00
|
.000
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
02 - Hà Văn Mao - P. Ba Đình - TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.852.328
|
http://thanhhoa.edu.vn
|
000.00.05.H56
|
|
6
|
H56.
|
06
|
.00
|
.000
|
Sở Giao thông vận tải
|
42 Đại lộ Lê Lợi, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.852.360
|
http://sgtvt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.06.H56
|
|
7
|
H56.
|
07
|
.00
|
.000
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
17 Hạc Thành, P Ba Đình, TPTH
|
|
02376.256.168
|
http://skhcn.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.07.H56
|
|
8
|
H56.
|
08
|
.00
|
.000
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
74 Tô Vĩnh Diện, P Đông Thọ, TPTH
|
[email protected]
|
02373852.432
|
http://sldtbxh.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.08.H56
|
|
9
|
H56.
|
09
|
.00
|
.000
|
Sở Nội vụ
|
Đại lộ Lê Lợi, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373753.739
|
http://snv.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.09.H56
|
|
10
|
H56.
|
10
|
.00
|
.000
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
49 Đại lộ Lê Lợi - Thành phố Thanh Hoá
|
|
02373 851.118
|
http://snnptnt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.10.H56
|
|
11
|
H56.
|
11
|
.00
|
.000
|
Sở Ngoại vụ
|
42 phố Lê Quý Đôn, phường Ba Đình, TPTH
|
|
02373852.644
|
http://songoaivu.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.11.H56
|
|
12
|
H56.
|
12
|
.00
|
.000
|
Sở Tài chính
|
01A15 Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237.666.1007
|
http://stc.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.12.H56
|
|
13
|
H56.
|
13
|
.00
|
.000
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
14 Hạc Thành, P Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá
|
|
02376.256.168
|
http://stnmt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.13.H56
|
|
14
|
H56.
|
14
|
.00
|
.000
|
Sở Tư pháp
|
34 Đại lộ Lê Lợi, Thành phố Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373.852763
|
http://stp.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.14.H56
|
|
15
|
H56.
|
15
|
.00
|
.000
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
Đại lộ Nam Sông Mã, Phố Ái sơn 2, Phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
0237 3713988
|
https://stttt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.15.H56
|
|
16
|
H56.
|
16
|
.00
|
.000
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
45B Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
0237 3852 366
|
http://skhdt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.16.H56
|
|
17
|
H56.
|
17
|
.00
|
.000
|
Sở Xây dựng
|
36 Đại lộ Lê Lợi - Thành phố Thanh Hóa
|
|
0237.3751644
|
http://sxdthanhhoa.gov.vn
|
000.00.17.H56
|
|
18
|
H56.
|
18
|
.00
|
.000
|
Sở Y tế
|
101 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TPTH
|
|
0237 3852 263
|
http://syt.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.18.H56
|
|
19
|
H56.
|
19
|
.00
|
.000
|
Thanh tra tỉnh
|
05A - Đường Hạc Thành - Điện Biên - TPTH
|
[email protected]
|
02373852.218
|
http://thanhtra.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.19.H56
|
|
20
|
H56.
|
20
|
.00
|
.000
|
Trung tâm xúc tiến đầu tư, Thương mại và Du lịch
|
41 Đại lộ Lê Lợi, P Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
0237.3716.867
|
http://investinthanhhoa.gov.vn
|
000.00.20.H56
|
|
21
|
H56.
|
21
|
.00
|
.000
|
Ban QL KKT Nghi sơn và các Khu công nghiệp
|
Trúc Lâm, TX Nghi Sơn, Thanh Hoá
|
|
0237 3617 239
|
http://nghison.gov.vn
|
000.00.21.H56
|
|
22
|
H56.
|
22
|
.00
|
.000
|
UBND Thành phố Thanh Hóa
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
http://thanhhoacity.gov.vn
|
000.00.22.H56
|
|
23
|
H56.
|
23
|
.00
|
.000
|
UBND Thành phố Sầm Sơn
|
Số 7, đường Tây Sơn, phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 821.323
|
http://samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.23.H56
|
|
24
|
H56.
|
24
|
.00
|
.000
|
UBND Thị xã Bỉm Sơn
|
28 Trần Phú, P. Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
http://bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.24.H56
|
|
25
|
H56.
|
25
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Hậu Lộc
|
Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3831002
|
http://hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.25.H56
|
|
26
|
H56.
|
26
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Hoằng Hóa
|
Thị trấn Bút Sơn - Huyện Hoằng Hóa - Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.865.009
|
http://hoanghoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.26.H56
|
|
27
|
H56.
|
27
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Quảng Xương
|
Đường Phạm Tiến Năng, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương,
Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 863.403
|
http://quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.27.H56
|
|
28
|
H56.
|
28
|
.00
|
.000
|
UBND thị xã Nghi Sơn
|
Tiểu khu 1, phường Hải Hoà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.861002
|
http://txnghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.28.H56
|
|
29
|
H56.
|
29
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Nga Sơn
|
QL10, TT. Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
http://ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.29.H56
|
|
30
|
H56.
|
30
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Đông Sơn
|
Khối 3 - Thị trấn Rừng Thông - Đông Sơn - Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237.3820.147
|
http://dongson.gov.vn
|
000.00.30.H56
|
|
31
|
H56.
|
31
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Yên Định
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 869 209
|
http://yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.31.H56
|
|
32
|
H56.
|
32
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Triệu Sơn
|
Phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0237 3867 124
|
http://trieuson.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.32.H56
|
|
33
|
H56.
|
33
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Vĩnh Lộc
|
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3870.002
|
http://vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.33.H56
|
|
34
|
H56.
|
34
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Thọ Xuân
|
Đ. Lê Lợi, TT. Thọ Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
|
http://thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.34.H56
|
|
35
|
H56.
|
35
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Hà Trung
|
Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373836.402
|
http://hatrung.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.35.H56
|
|
36
|
H56.
|
36
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Nông Cống
|
Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3839 002
|
http://nongcong.gov.vn
|
000.00.36.H56
|
|
37
|
H56.
|
37
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Thiệu Hóa
|
Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237.3842.071
|
http://thieuhoa.gov.vn
|
000.00.37.H56
|
|
38
|
H56.
|
38
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Mường Lát
|
Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 8997.302
|
http://muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.38.H56
|
|
39
|
H56.
|
39
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Quan Hóa
|
Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 875.002
|
http://quanhoa.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.39.H56
|
|
40
|
H56.
|
40
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Quan Sơn
|
Khu 4, Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373590.258
|
http://quanson.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.40.H56
|
|
41
|
H56.
|
41
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Lang Chánh
|
Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373874.002
|
http://langchanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.41.H56
|
|
42
|
H56.
|
42
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Bá Thước
|
Phố 1, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373 880 502
|
http://bathuoc.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.42.H56
|
|
43
|
H56.
|
43
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Thạch Thành
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3877002
|
http://thachthanh.thanhhoa. gov.vn
|
000.00.43.H56
|
|
44
|
H56.
|
44
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Cẩm Thủy
|
Thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373876.002
|
http://camthuy.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.44.H56
|
|
45
|
H56.
|
45
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Như Xuân
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373226068
|
http://nhuxuan.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.45.H56
|
|
46
|
H56.
|
46
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Như Thanh
|
Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237 3848 002
|
http://nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.00.46.H56
|
|
47
|
H56.
|
47
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Thường Xuân
|
13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường
Xuân, tỉnh Thanh
|
[email protected]
|
02373873.002
|
http://thuongxuan.thanhhoa. gov.vn
|
000.00.47.H56
|
|
48
|
H56.
|
48
|
.00
|
.000
|
UBND huyện Ngọc Lặc
|
phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0237 3871 142
|
http://ngoclac.thanhhoa.gov. vn
|
000.00.48.H56
|
|
49
|
H56.
|
49
|
.00
|
.000
|
Đài phát thanh truyền hình tỉnh
|
Đại lộ Hùng Vương
|
[email protected]
|
02373852928
|
http://truyenhinhthanhhoa.vn
|
000.00.49.H56
|
|
50
|
H56.
|
50
|
.00
|
.000
|
Viện Quy hoạch Kiến trúc
|
747 Bà Triệu, Phường Trường Thi, TPTH
|
[email protected]
|
02373858558
|
|
000.00.50.H56
|
|
51
|
H56.
|
51
|
.00
|
.000
|
Ban QLDA ĐTXD các công trình NN và PTNT
|
06 Hạc Thành, P. Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa
|
|
0237 3853 406
|
|
000.00.51.H56
|
|
52
|
H56.
|
52
|
.00
|
.000
|
Ban QLDA ĐTXD các công trình DD và CN
|
Tầng 3 trụ sở hợp khối các đơn vị sự nghiệp, đường Lý Nam Đế,
P Đông Hương, TPTH
|
|
02373858670
|
|
000.00.52.H56
|
|
53
|
H56.
|
53
|
.00
|
.000
|
Ban QLDA ĐTXD KV KKT Nghi Sơn và các KCN
|
Phường Trúc Lâm - Thị xã Nghi Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
|
000.00.53.H56
|
|
54
|
H56.
|
54
|
.00
|
.000
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
565 Quang Trung - Phường Đông Vệ - Tp.Thanh Hóa
|
|
0237.3910.222
|
http://hdu.edu.vn
|
000.00.54.H56
|
|
55
|
H56.
|
55
|
.00
|
.000
|
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
|
|
0237 3953 388
|
http://dvtdt.edu.vn
|
000.00.55.H56
|
|
56
|
H56.
|
56
|
.00
|
.000
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp
|
64 Đình Hương - Đông Cương - TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0373960182
|
http://new.thanhhoavci.edu.vn
|
000.00.56.H56
|
|
57
|
H56.
|
57
|
.00
|
.000
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
177 Hải Thượng Lãn Ông, TPTH
|
|
|
|
000.00.57.H56
|
|
58
|
H56.
|
58
|
.00
|
.000
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm
|
Km16, Quốc lộ 47, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, TPTH
|
|
0237569159
|
http://cdnonglam.edu.vn
|
000.00.58.H56
|
|
59
|
H56.
|
59
|
.00
|
.000
|
Trường Cao đẳng nghề Nghi Sơn
|
Tiểu Khu 4 - TX Nghi Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378.717.866
|
http://cdns.edu.vn
|
000.00.59.H56
|
|
60
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng thể dục thể thao
|
|
|
|
|
000.00.60.H56
|
Đóng mã
|
61
|
H56.
|
61
|
.00
|
.000
|
Trường Cao đẳng nghề Nông Nghiệp và PTNT
|
104- Đường Bạch Đằng Thành phố Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.911.454
|
|
000.00.61.H56
|
|
62
|
H56.
|
62
|
.00
|
.000
|
Viện Nông Nghiệp
|
Số 271, đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0982941711
|
https://viennongnghiepthanh hoa.gov.vn
|
000.00.62.H56
|
|
63
|
H56.
|
63
|
.00
|
.000
|
Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Thanh Hóa
|
05 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TPTH
|
|
|
|
000.00.63.H56
|
|
64
|
H56.
|
64
|
.00
|
.000
|
Ban An toàn Giao thông tỉnh
|
|
|
|
|
000.00.64.H56
|
|
65
|
H56.
|
65
|
.00
|
.000
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông Thanh
Hóa
|
13 Hạc Thành, P Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
0237.3711.541
|
|
000.00.65.H56
|
|
Các mã định danh điện tử từ H56.66.00.000
đến H56.99.00.000 để dữ trữ
|
PHỤ LỤC 3:
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA CÁC
CƠ QUAN THUỘC, TRỰC THUỘC CÁC CƠ QUAN CẤP TỈNH
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102: 2016/BTTTT
|
Ghi chú
|
Thuộc, trực thuộc Văn phòng UBND tỉnh
|
|
1
|
H56.
|
01.
|
01
|
.000
|
Nhà khách Văn phòng UBND tỉnh
|
133 Quang Trung - TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.01.01.H56
|
|
2
|
H56.
|
01.
|
02
|
.000
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh
|
28 Đại lộ Lê Lợi, P Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373900900
|
hcc.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.01.H56
|
|
3
|
H56.
|
01.
|
03
|
.000
|
Văn phòng điều phối về vệ sinh an toàn thực phẩm tỉnh Thanh
Hóa
|
35 Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
023738961818
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Công Thương
|
|
1
|
|
|
|
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
|
|
|
|
000.01.03.H56
|
Đóng mã
|
2
|
H56.
|
03.
|
02
|
.000
|
Trường Trung cấp nghề Thương mại Du lịch
|
272 Phố Môi, phường Quảng Tâm, TPTH
|
[email protected]
|
02373675591
|
https://tmdl.edu.vn
|
000.02.03.H56
|
|
3
|
H56.
|
03.
|
03
|
.000
|
Trung tâm Khuyến công và Tiết kiệm năng lượng
|
Tầng 5, Sở Công Thương Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373726253
|
https://khuyencongthanhhoa. gov.vn
|
000.03.03.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
|
1
|
H56.
|
04.
|
01
|
.000
|
Thư viện tỉnh
|
Số 11 Hàng Đồng, P. Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852.311
|
http://thuvientinhthanhhoa.vn
|
000.01.04.H56
|
|
2
|
H56.
|
04.
|
02
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
Số 146 Tống Duy Tân, P.Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852210
|
http://ttvhthanhhoa.vn
|
000.02.04.H56
|
|
3
|
H56.
|
04.
|
03
|
.000
|
Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành Nhà Hồ
|
Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0238.929.181
|
http://thanhnhaho.vn
|
000.03.04.H56
|
|
4
|
H56.
|
04.
|
04
|
.000
|
Ban Nghiên cứu và Biên soạn LS
|
Tầng 4 Trụ sở Hợp khối các đơn vị sự nghiệp tỉnh Thanh Hoá,
đường Lý Nam Đế, phường Đông Hương,TPTH
|
[email protected]
|
02373720039
|
|
000.04.04.H56
|
|
5
|
H56.
|
04.
|
05
|
.000
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể dục Thể thao
|
24 Hoàng Văn Thụ, phường Ngọc Trạo, TPTH
|
[email protected]
|
02376.261.166
|
|
000.05.04.H56
|
|
6
|
|
|
|
|
Trung tâm Triển lãm - Hội chợ - quảng cáo
|
|
|
|
|
000.06.04.H56
|
Đóng mã
|
7
|
H56.
|
04.
|
07
|
.000
|
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng
|
148 Tống Duy Tân, Phường Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852.538
|
|
000.07.04.H56
|
|
8
|
H56.
|
04.
|
08
|
.000
|
Bảo tàng tỉnh
|
206 đường Trường Thi, P. Trường Thi, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852.967
|
http://baotang.thanhhoa.gov. vn
|
000.08.04.H56
|
|
9
|
|
|
|
|
Báo Văn hóa và Đời sống
|
|
|
|
|
000.09.04.H56
|
Đóng mã
|
10
|
H56.
|
04.
|
10
|
.000
|
Ban Quản lý Di tích lịch sử Lam Kinh
|
Thị trấn Lam Sơn - Thọ Xuân - Thanh Hoá
|
[email protected]
|
0237.8935.171
|
http://ditichlamkinh.vn
|
000.10.04.H56
|
|
11
|
H56.
|
04.
|
11
|
.000
|
Trung tâm Bảo tồn Di sản văn hóa Thanh Hóa
|
Tầng 7, Trụ sở Hợp khối các đơn vị sự nghiệp tỉnh Thanh Hóa,
đường Lý Nam Đế, phường Đông Hương, TPTH
|
[email protected]
|
02373.717.685
|
|
000.11.04.H56
|
|
12
|
|
|
|
|
Đoàn Nghệ thuật Tuồng
|
|
|
|
|
000.12.04.H56
|
Đóng mã
|
13
|
|
|
|
|
Đoàn Nghệ thuật Chèo
|
|
|
|
|
000.13.04.H56
|
Đóng mã
|
14
|
|
|
|
|
Đoàn Nghệ thuật Cải lương
|
|
|
|
|
000.14.04.H56
|
Đóng mã
|
15
|
H56.
|
04.
|
15
|
.000
|
Nhà hát Ca múa kịch Lam Sơn
|
22 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852.722
|
|
000.15.04.H56
|
|
16
|
H56.
|
04.
|
16
|
.000
|
Câu lạc bộ Bóng đá Thanh Hóa
|
|
|
|
|
000.16.04.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
|
1
|
H56.
|
05.
|
0A
|
.000
|
Trung tâm Kỹ thuật thực hành, hướng nghiệp dạy nghề
|
Số 38 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373715796
|
|
000.0A.05.H56
|
|
2
|
H56.
|
05.
|
1A
|
.000
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh
|
Số 4 đường Nguyễn Tạo, Phường trường Thi, Tp Thanh Hoá, Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373714240
|
|
000.1A.05.H56
|
|
3
|
H56.
|
05.
|
2A
|
.001
|
THPT Triệu Sơn 5
|
Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378813066
|
http://thpttrieuson5.vn
|
|
|
4
|
H56.
|
05.
|
3A
|
.002
|
THPT Thạch Thành 2
|
Khu 3, Xã Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378897371
|
http://thptthachthanh2.vn
|
|
|
5
|
H56.
|
05.
|
4A
|
.003
|
THPT Thạch Thành 3
|
Sơn Để, thị trấn Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373847430
|
https://edu.viettel.vn/tha-thptthachthanh3
|
|
|
6
|
H56.
|
05.
|
5A
|
.004
|
THPT Thạch Thành 4
|
Thôn Phố, Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373659141
|
http://thptthachthanh4.vn/
|
|
|
7
|
H56.
|
05.
|
01
|
.000
|
Trường THPT Yên Định 2
|
Thôn Phố Kiểu, xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0366689699
|
https://yendinh2.edu.vn/
|
000.01.05.H56
|
|
8
|
H56.
|
05.
|
02
|
.000
|
Trường THPT Đặng Thai Mai
|
Thôn Ngưu Trung, Xã Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373731047
|
http://thptdangthaimai.edu.vn
|
000.02.05.H56
|
|
9
|
H56.
|
05.
|
03
|
.000
|
THCS THPT Bá Thước
|
Thôn Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373234111
|
|
000.03.05.H56
|
|
10
|
H56.
|
05.
|
04
|
.000
|
Trường THPT Thọ Xuân 4
|
Thôn 1 Yên Trường, Xã Thọ Lập, Thọ Xuân,Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373539327
|
http://thpt.thoxuan4-thanhhoa.edu.vn
|
000.04.05.H56
|
|
11
|
H56.
|
05.
|
05
|
.000
|
THPT Đông Sơn 2
|
Thôn Văn Thắng, xã Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0911681636
|
|
000.05.05.H56
|
|
12
|
H56.
|
05.
|
06
|
.000
|
Trường THPT Cẩm Thủy 1
|
Tổ dân phố Hòa Bình, thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373876029
|
|
000.06.05.H56
|
|
13
|
H56.
|
05.
|
07
|
.000
|
THPT Hoằng Hóa 3
|
Thôn 4, xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373642284
|
http://thpthoanghoa3.edu.vn
|
000.07.05.H56
|
|
14
|
H56.
|
05.
|
08
|
.000
|
Trường THPT Hà Trung
|
xã Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373786336
|
http://thpthatrung.edu.vn
|
000.08.05.H56
|
|
15
|
H56.
|
05.
|
09
|
.000
|
Trường THPT Triệu Sơn 3
|
Thôn Tiến Thành, xã Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
thpt.trieuson3@thanhhoa
|
02378792794
|
http://thpttrieuson3.vn
|
000.09.05.H56
|
|
16
|
|
|
|
|
THPT Trần Khát Chân
|
|
|
|
|
000.10.05.H56
|
Đóng mã
|
17
|
H56.
|
05.
|
11
|
.000
|
Trường THPT Yên Định 3
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373518153
|
http://thptyendinh3.edu.vn/
|
000.11.05.H56
|
|
18
|
H56.
|
05.
|
12
|
.000
|
Trường THPT Trường Thi
|
81 Đường Trường Thi, Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373723977
|
http://thpttruongthi.edu.vn
|
000.12.05.H56
|
|
19
|
H56.
|
05.
|
13
|
.000
|
Trường THPT Lương Đắc Bằng
|
Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378663868
|
http://thpt-luongdacbang.edu.vn
|
000.13.05.H56
|
|
20
|
H56.
|
05.
|
14
|
.000
|
Trường THPT Hoàng Lệ Kha
|
Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373624524
|
|
000.14.05.H56
|
|
21
|
H56.
|
05.
|
15
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống
|
Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373838666
|
|
000.15.05.H56
|
|
22
|
H56.
|
05.
|
16
|
.000
|
Trường THPT Đông Sơn 2
|
Thôn Văn Thắng, xã Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0911681636
|
|
000.16.05.H56
|
|
23
|
H56.
|
05.
|
17
|
.000
|
Trường THPT Triệu Sơn
|
13/74 Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0913078072
|
www.pttrieuson.edu.vn
|
000.17.05.H56
|
|
24
|
H56.
|
05.
|
18
|
.000
|
Trường THPT Triệu Sơn 1
|
119 Tân Phong, Thị Trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373867234
|
http://thpttrieuson1.edu.vn
|
000.18.05.H56
|
|
25
|
H56.
|
05.
|
19
|
.000
|
THPT Hoằng Hóa
|
Thôn 5, xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0987370170
|
|
000.19.05.H56
|
|
26
|
H56.
|
05.
|
20
|
.000
|
THPT Hậu Lộc 1
|
Thôn Hậu, xã Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373745103
|
http://thpthauloc1.edu.vn
|
000.20.05.H56
|
|
27
|
H56.
|
05.
|
21
|
.000
|
THPT Hậu Lộc 4
|
Thôn Phú Lương, xã Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373632347
|
|
000.21.05.H56
|
|
28
|
H56.
|
05.
|
22
|
.000
|
Trường THPT Thường Xuân 2
|
Tiến Hưng I, Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373554025
|
http://thpt-thuongxuan2.edu.vn/
|
000.22.05.H56
|
|
29
|
H56.
|
05.
|
23
|
.000
|
THPT Lang Chánh
|
Số 01, đường Lê Ninh, khu phố Lê Lai, thị trấn Lang Chánh,
Lang Chánh, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373277595
|
thpt-langchanh-thanhhoa.edu.vn
|
000.23.05.H56
|
|
30
|
H56.
|
05.
|
24
|
.000
|
THPT Bắc Sơn
|
Xã Ngọc Liên, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378685464
|
|
000.24.05.H56
|
|
31
|
H56.
|
05.
|
25
|
.000
|
THPT DTNT Ngọc Lặc
|
Xã Quang Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378651970
|
|
000.25.05.H56
|
|
32
|
H56.
|
05.
|
26
|
.000
|
Trường THPT Cẩm Thủy 2
|
Thôn Phúc Tân, xã Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373529111
|
|
000.26.05.H56
|
|
33
|
H56.
|
05.
|
27
|
.000
|
THPT Lê Lai
|
Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373574168
|
|
000.27.05.H56
|
|
34
|
H56.
|
05.
|
28
|
.000
|
Trường THPT Mai Anh Tuấn
|
Xã Nga Thành, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373653638
|
http://thptmaianhtuan.edu.vn
|
000.28.05.H56
|
|
35
|
H56.
|
05.
|
29
|
.000
|
Trường THPT chuyên Lam Sơn
|
Số 307 Lê Lai, Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373721929
|
http://thptchuyenlamson.edu.vn/
|
000.29.05.H56
|
|
36
|
H56.
|
05.
|
30
|
.000
|
Trường THPT Triệu Sơn 2
|
Thôn Thái Nguyên, Xã Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
thpt.trieuson2@thanhhoa
|
02373879272
|
http://thpttrieuson2.vn
|
000.30.05.H56
|
|
37
|
H56.
|
05.
|
31
|
.000
|
THPT Ba Đình
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373872154
|
http://thptbadinh.edu.vn
|
000.31.05.H56
|
|
38
|
H56.
|
05.
|
32
|
.000
|
THPT Nga Sơn
|
Xã Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373218868
|
thptngason.edu.vn
|
000.32.05.H56
|
|
39
|
H56.
|
05.
|
33
|
.000
|
Trường THPT Tĩnh Gia 1
|
Khu phố 4, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373861077
|
http://thpttinhgia1.edu.vn/
|
000.33.05.H56
|
|
40
|
H56.
|
05.
|
34
|
.000
|
THCS THPT Như Thanh
|
Thôn Bái Đa 1, Xã Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378766333
|
http://thcs-thptnhuthanh.edu.vn
|
000.34.05.H56
|
|
41
|
H56.
|
05.
|
35
|
.000
|
THCS THPT Như Xuân
|
Ná Cà 2, Thanh Quân, Như Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0912217420
|
http://thcs-thptnhuxuan.edu.vn
|
000.35.05.H56
|
|
42
|
H56.
|
05.
|
36
|
.000
|
Trường THPT Quan Sơn
|
Khu 1 thị trấn Sơn Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373590097
|
|
000.36.05.H56
|
|
43
|
H56.
|
05.
|
37
|
.000
|
Trường THPT Quảng Xương IV
|
Thôn Tiên Trang, Xã Tiên Trang, Quảng Xuong, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373734197
|
|
000.37.05.H56
|
|
44
|
H56.
|
05.
|
38
|
.000
|
Trường THPT Quảng Xương 2
|
Thôn Uy Bắc, xã Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0914995788
|
http://thptquangxuong2.edu.vn
|
000.38.05.H56
|
|
45
|
H56.
|
05.
|
39
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống III
|
Lộc Tuy, xã Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373685555
|
|
000.39.05.H56
|
|
46
|
H56.
|
05.
|
40
|
.000
|
Trường THPT Như Xuân
|
Khu phố 2, thị trấn Yên cát, Như xuân, Thanh hóa
|
[email protected]
|
02373878091
|
http://thptnhuxuan.edu.vn
|
000.40.05.H56
|
|
47
|
H56.
|
05.
|
41
|
.000
|
Trường THPT Như Thanh
|
Khu phố 3, Thị trấn Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373848040
|
|
000.41.05.H56
|
|
48
|
H56.
|
05.
|
42
|
.000
|
Trường THPT Nguyễn Mộng Tuân
|
Khu Phố Cao Sơn, thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373820558
|
http://thptnguyenmongtuan.edu.vn
|
000.42.05.H56
|
|
49
|
H56.
|
05.
|
43
|
.000
|
THPT Như Xuân 2
|
Thôn 3, Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373549028
|
|
000.43.05.H56
|
|
50
|
H56.
|
05.
|
44
|
.000
|
Trường THPT Lê Văn Hưu
|
Thôn 2, Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373829746
|
http://thptlevanhuu.edu.vn
|
000.44.05.H56
|
|
51
|
H56.
|
05.
|
45
|
.000
|
Trường THPT Lê Hồng Phong
|
Số 318, Trần Phú, Lam Sơn, Bỉm Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373824289
|
|
000.45.05.H56
|
|
52
|
H56.
|
05.
|
46
|
.000
|
Trường THPT Lam Kinh
|
Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373534599
|
http://thpt-lamkinh-thanhhoa.edu.vn
|
000.46.05.H56
|
|
53
|
H56.
|
05.
|
47
|
.000
|
Trường THPT Hoằng Hóa II
|
Thôn Nghĩa Trang, xã Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373294868
|
|
000.47.05.H56
|
|
54
|
H56.
|
05.
|
48
|
.000
|
THCS THPT Quan Hóa
|
Bản Dôi, xã Thiên Phủ, Quan Hoá, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373674888
|
|
000.48.05.H56
|
|
55
|
H56.
|
05.
|
49
|
.000
|
Trường THPT Dân lập Nguyễn Huệ
|
Phố Chính Hảo, Phường Quảng Đông, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373913617
|
https://thpt-dlnguyenhue-thanhhoa.violet.vn/
|
000.49.05.H56
|
|
56
|
H56.
|
05.
|
50
|
.000
|
Trường THPT Đào Duy Từ
|
33 Lê Quý Đôn, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373371869
|
http://thptdaoduytu.edu.vn
|
000.50.05.H56
|
|
57
|
H56.
|
05.
|
51
|
.000
|
Trường THPT Hà Văn Mao.
|
Thôn Giát, xã Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373584042
|
http://thpthavanmao.edu.vn
|
000.51.05.H56
|
|
58
|
H56.
|
05.
|
52
|
.000
|
THCS THPT Quan Sơn
|
Bản Luốc Làu, xã Mường Mìn, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373590816
|
|
000.52.05.H56
|
|
59
|
H56.
|
05.
|
53
|
.000
|
THCS THPT Nghi Sơn
|
TDP Cao Nam, phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373862181
|
http://thptnghisonthanhhoa.edu.vn
|
000.53.05.H56
|
|
60
|
H56.
|
05.
|
54
|
.000
|
THPT Tĩnh Gia 3
|
Tổ dân phố Liên Vinh, phường Tĩnh Hải, Thị xã Nghi Sơn, Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02378714003
|
http//thpttinhgia3.edu.vn
|
000.54.05.H56
|
|
61
|
H56.
|
05.
|
55
|
.000
|
Trường THPT Hàm Rồng
|
13 Chu Văn An, Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373752708
|
http://thpthamrong.edu.vn/
|
000.55.05.H56
|
|
62
|
H56.
|
05.
|
56
|
.000
|
THPT Tĩnh Gia 4
|
Tổ dân phố số 4, phường Hải An, Thị xã Nghi sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378715011
|
|
000.56.05.H56
|
|
63
|
H56.
|
05.
|
57
|
.000
|
Trường THPT DL Đào Duy Anh
|
Số 01 Đường Lê Thần Tông, Phường Đông Vệ ,TP Thanh Hóa, Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0847852156
|
|
000.57.05.H56
|
|
64
|
H56.
|
05.
|
58
|
.000
|
THPT Thiệu Hóa
|
Tiểu khu 5, Thị Trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373842102
|
http://truongthptthieuhoa.edu.vn
|
000.58.05.H56
|
|
65
|
H56.
|
05.
|
59
|
.000
|
THPT Thọ Xuân 5
|
Thôn 9, xã Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373534200
|
|
000.59.05.H56
|
|
66
|
H56.
|
05.
|
60
|
.000
|
THPT Thường Xuân 3
|
Thôn Công Thương, xã Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378965555
|
|
000.60.05.H56
|
|
67
|
H56.
|
05.
|
61
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống 1
|
Số 650 đường Lam Sơn, Tiểu khu Hợp Nhất, Thị Trấn Nông Cống,
Nông Cống, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
0912893234
|
|
000.61.05.H56
|
|
68
|
H56.
|
05.
|
62
|
.000
|
Trường THPT Đông Sơn 1
|
Thôn Nhuệ Sâm, thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373988650
|
http://thpt-dongson1-thanhhoa.edu.vn
|
000.62.05.H56
|
|
69
|
H56.
|
05.
|
63
|
.000
|
Trường THPT Triệu Sơn 3
|
Thôn Tiến Thành, xã Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
thpt.trieuson3@thanhhoa
|
02378792794
|
http://thpttrieuson3.vn
|
000.63.05.H56
|
|
70
|
H56.
|
05.
|
64
|
.000
|
Trường THPT Lê Hoàn
|
Thôn 3, xã Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373539022
|
http://thpt_lehoan_thanhhoa.edu.vn
|
000.64.05.H56
|
|
71
|
H56.
|
05.
|
65
|
.000
|
THPT Chu Văn An
|
Thôn 6, xã Quảng Minh, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373675751
|
|
000.65.05.H56
|
|
72
|
H56.
|
05.
|
66
|
.000
|
Trường THPT Mường Lát
|
Khu 2, thị trấn Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02378997165
|
[email protected]
|
000.66.05.H56
|
|
73
|
H56.
|
05.
|
67
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống 2
|
Thôn Côn Sơn, xã Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0912902069
|
|
000.67.05.H56
|
|
74
|
H56.
|
05.
|
68
|
.000
|
Trường THPT Ngọc Lặc
|
Phố Lê Duẩn, Thị trấn Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378687889
|
http://thptngoclac.edu.vn
|
000.68.05.H56
|
|
75
|
H56.
|
05.
|
69
|
.000
|
Trường THPT Hậu Lộc 3
|
Thôn Đại Sơn, xã Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373633481
|
|
000.69.05.H56
|
|
76
|
H56.
|
05.
|
70
|
.000
|
Trường THPT Nguyễn Quán Nho
|
Thôn Chí Cường 1, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378829532
|
http://thptnguyenquannho.edu.vn
|
000.70.05.H56
|
|
77
|
|
|
|
|
Trường THPT Lưu Đình Chất
|
|
|
|
|
000.71.05.H56
|
Đóng mã
|
78
|
H56.
|
05.
|
72
|
.000
|
Trường THPT Vĩnh Lộc
|
Khu 2 Thị trấn Vĩnh Lộc, Vĩnh lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373870034
|
hptp://thpt-vinhloc-thanhhoa.edu.vn
|
000.72.05.H56
|
|
79
|
|
|
|
|
Trường THPT BC Trần Phú
|
|
|
|
|
000.73.05.H56
|
Đóng mã
|
80
|
H56.
|
05.
|
74
|
.000
|
Trường THPT Tống Duy Tân
|
Làng Bồng Trung 1, xã Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373840004
|
|
000.74.05.H56
|
|
81
|
H56.
|
05.
|
75
|
.000
|
Trường THPT Tĩnh Gia 2
|
Tổ DP Thống Nhất, phường Hải Ninh, tx Nghi Sơn, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373619023
|
http://thpttinhgia2.edu.vn
|
000.75.05.H56
|
|
82
|
H56.
|
05.
|
76
|
.000
|
Trường THPT Thống Nhất
|
Phố 2, Thị trấn Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373514411
|
|
000.76.05.H56
|
|
83
|
H56.
|
05.
|
77
|
.000
|
Trường THPT Thạch Thành I
|
Thôn Cầu Rồng, xã Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373877038
|
|
000.77.05.H56
|
|
84
|
H56.
|
05.
|
78
|
.000
|
Trường THPT Quảng Xương I
|
Khu phố 1, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373863039
|
http://quangxuong1.edu.vn
|
000.78.05.H56
|
|
85
|
H56.
|
05.
|
79
|
.000
|
Trường THPT Quan Hoá
|
Số 19, Khu phố 4, Thị trấn Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373875895
|
|
000.79.05.H56
|
|
86
|
H56.
|
05.
|
80
|
.000
|
Trường THPT Sầm Sơn
|
Số 18, Đường Đào Duy Từ, Phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
02373823021
|
http://thptsamson.edu.vn
|
000.80.05.H56
|
|
87
|
H56.
|
05.
|
81
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống 4
|
Xã Trường Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373687029
|
http://thptnongcong4.edu.vn
|
000.81.05.H56
|
|
88
|
H56.
|
05.
|
82
|
.000
|
Trường THPT Nông Cống 3
|
Lộc Tuy, xã Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373685555
|
|
000.82.05.H56
|
|
89
|
H56.
|
05.
|
83
|
.000
|
Trường THPT Như Thanh 2
|
thôn Hợp Nhất, xã Thanh Tân, Như Thanh, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373557112
|
|
000.83.05.H56
|
|
90
|
H56.
|
05.
|
84
|
.000
|
Trường THPT Nguyễn Thị Lợi
|
Khu phố Quang Giáp, Phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373821457
|
http://nguyenthiloi.edu.vn
|
000.84.05.H56
|
|
91
|
H56.
|
05.
|
85
|
.000
|
Trường THPT Lê Lợi.
|
Khu 4, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373833332
|
http://thpt-leloi-thanhhoa.edu.vn
|
000.85.05.H56
|
|
92
|
H56.
|
05.
|
86
|
.000
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
05 Lê Lai, Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373858888
|
http://thptlythuongkiet.edu.vn
|
000.86.05.H56
|
|
93
|
H56.
|
05.
|
87
|
.000
|
THPT Tô Hiến Thành
|
4/344 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02372911141
|
http://thpttohienthanh.edu.vn/
|
000.87.05.H56
|
|
94
|
H56.
|
05.
|
88
|
.000
|
Trường THPT Hoằng Hoá 4
|
Thôn 1 xã Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378822368
|
http://thpthoanghoa4.edu.vn
|
000.88.05.H56
|
|
95
|
H56.
|
05.
|
89
|
.000
|
Trường THPT Hậu Lộc 2
|
Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373636050
|
http://thpthauloc2.edu.vn
|
000.89.05.H56
|
|
96
|
H56.
|
05.
|
90
|
.000
|
Phổ thông Đông Bắc Ga
|
Đường Thọ Hạc, Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0947569696
|
https://www.tieuhocdongbacga.edu.vn/
|
000.90.05.H56
|
|
97
|
H56.
|
05.
|
91
|
.000
|
Trường THPT Cẩm Thủy 3
|
Thôn Chiềng Đông, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373528337
|
|
000.91.05.H56
|
|
98
|
H56.
|
05.
|
92
|
.000
|
Trường THPT Cầm Bá Thước
|
Khu 4, Thị trấn Thường Xuân, Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373873683
|
http//: thptcambathuoc-thanhhoa.edu.vn
|
000.92.05.H56
|
|
99
|
H56.
|
05.
|
93
|
.000
|
Phổ thông Nobel
|
Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373277888
|
|
000.93.05.H56
|
|
100
|
H56.
|
05.
|
94
|
.000
|
THPT Triệu Sơn 4
|
Xã Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373565006
|
http://thpttrieuson4.vn/
|
000.94.05.H56
|
|
101
|
H56.
|
05.
|
95
|
.000
|
Trường THPT Bá Thước
|
Phố 3, Thị Trấn Cành Nàng, Bá Thước, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373880553
|
http://thptbathuoc.vn
|
000.95.05.H56
|
|
102
|
H56.
|
05.
|
96
|
.000
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
38 Lê Hoàn, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373852483
|
|
000.96.05.H56
|
|
103
|
H56.
|
05.
|
97
|
.000
|
Trường THPT Dân Tộc Nội Trú tỉnh
|
16 Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373910456
|
http://thptdtnttinhthanhhoa.edu.vn/
|
000.97.05.H56
|
|
104
|
H56.
|
05.
|
98
|
.000
|
Trường THPT Bỉm Sơn
|
Số 54 đường Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373824425
|
http://thptbimson.vn
|
000.98.05.H56
|
|
105
|
H56.
|
05.
|
99
|
.001
|
THPT Yên Định 1
|
Khu 5. Thị trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373869324
|
http://yendinh1.edu.vn/
|
000.99.05.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Giao thông Vận
tải
|
|
1
|
|
|
|
|
Ban QLDAGT I
|
|
|
|
|
000.01.06.H56
|
Đóng mã
|
2
|
|
|
|
|
Ban QLDAGT II
|
|
|
|
|
000.02.06.H56
|
Đóng mã
|
3
|
|
|
|
|
Ban QLDAGT III
|
|
|
|
|
000.03.06.H56
|
Đóng mã
|
4
|
H56.
|
06.
|
04
|
.000
|
Trường Trung cấp nghề Giao thông Vận tải
|
02 Dốc Ga- Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373943260
|
http//truonggtvtthanhhoa.edu.vn
|
000.04.06.H56
|
|
5
|
H56.
|
06.
|
05
|
.000
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ
|
276-Bà Triệu-Phường Đông Thọ- TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373961959
|
|
000.05.06.H56
|
|
6
|
H56.
|
06.
|
06
|
.000
|
Thanh tra Sở GTVT
|
Phố 1- Phường Quảng Hưng - TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373913651
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Khoa học và Công
nghệ
|
|
1
|
H56.
|
07.
|
01
|
.000
|
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
|
|
|
|
000.01.07.H56
|
|
2
|
H56.
|
07.
|
02
|
.000
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và Phát triển công nghệ sinh
học
|
|
|
|
|
000.02.07.H56
|
|
3
|
H56.
|
07.
|
03
|
.000
|
Trung tâm Thông tin - Ứng dụng - Chuyển giao Khoa học công
nghệ
|
|
|
|
|
000.03.07.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
Trung tâm dịch vụ tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
|
|
|
|
000.04.07.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội
|
|
1
|
H56.
|
08.
|
01
|
.000
|
Chi cục PCTNXH
|
|
|
|
|
000.01.08.H56
|
|
2
|
H56.
|
08.
|
02
|
.000
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương
|
[email protected]
|
02373676048
|
|
000.02.08.H56
|
|
3
|
H56.
|
08.
|
03
|
.000
|
Trung tâm Điều dưỡng NCC
|
Phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0912.384.948
|
|
000.03.08.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
Trung tâm Chữa bệnh - GD - LĐXH số 1
|
|
|
|
|
000.04.08.H56
|
Đóng mã
|
5
|
H56.
|
08.
|
05
|
.000
|
Trung tâm Cung cấp Dịch vụ công tác xã hội
|
313 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373961739
|
|
000.05.08.H56
|
|
6
|
H56.
|
08.
|
06
|
.000
|
Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe NCC
|
Số 42 đường Thanh niên, phường Bắc Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
02373821569
|
|
000.06.08.H56
|
|
7
|
H56.
|
08.
|
07
|
.000
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội số 2
|
Phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0918412388
|
|
000.07.08.H56
|
|
8
|
H56.
|
08.
|
08
|
.000
|
Cơ sở Cai nghiện ma túy số 2
|
Xã Xuân Phú, huyện Quan Hóa
|
[email protected]
|
02373594036
|
|
000.08.08.H56
|
|
9
|
H56.
|
08.
|
09
|
.000
|
Trường Trung cấp nghề Miền núi
|
Xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc
|
[email protected]
|
02378958003
|
http://www.trungcapnghemiennui.vn
|
000.09.08.H56
|
|
10
|
H56.
|
08.
|
10
|
.000
|
Cơ sở Cai nghiện ma túy số 1
|
Xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống
|
[email protected]
|
0867200113
|
http://cainghienthanhhoa.com
|
000.11.08.H56
|
|
11
|
H56.
|
08.
|
11
|
.000
|
Trung tâm Chăm sóc, phục hồi chức năng cho người tâm thần,
người rối nhiễu tâm trí khu vực Miền núi
|
Xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc
|
[email protected]
|
02378953115
|
|
000.12.08.H56
|
|
12
|
H56.
|
08.
|
12
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
Số 02 Tây Sơn, P. Phú Sơn, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373859441
|
http://vlthanhhoa.vieclamvietnam.gov.vn
|
000.13.08.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Nội Vụ
|
|
1
|
H56.
|
09.
|
01
|
.000
|
Chi Cục Văn thư lưu trữ
|
45A Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02373. 717.094
|
|
000.01.09.H56
|
|
2
|
H56.
|
09.
|
02
|
.000
|
Ban Tôn giáo
|
45A Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02373.728.955
|
|
000.02.09.H56
|
|
3
|
H56.
|
09.
|
03
|
.000
|
Ban Thi đua khen thưởng
|
42 Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TPTH
|
btđ[email protected]
|
02373.852.664
|
|
000.03.09.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
|
1
|
|
|
|
|
Chi cục bảo vệ thực vật
|
|
|
|
|
000.01.10.H56
|
Đóng mã
|
2
|
H56.
|
10.
|
02
|
.000
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Thanh Hóa
|
Phố Tân Thọ, Phường Đông Tân, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.940.149
|
|
000.02.10.H56
|
|
3
|
|
|
|
|
Chi cục Đê điều & Phòng, chống lụt bão
|
|
|
|
|
000.03.10.H56
|
Đóng mã
|
4
|
H56.
|
10.
|
04
|
.000
|
Chi cục Kiểm Lâm
|
03, Hạc Thành, P. Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373.852.243
|
klth.org.vn
|
000.04.10.H56
|
|
5
|
H56.
|
10.
|
05
|
.000
|
Chi cục Thủy lợi
|
Số 44C, Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP TH
|
[email protected]
|
02373.854216
|
chicucthuyloithanhhoa.gov.vn
|
000.05.10.H56
|
|
6
|
|
|
|
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
000.06.10.H56
|
Đóng mã
|
7
|
H56.
|
10.
|
07
|
.000
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
Số 49, Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP TH
|
[email protected]
|
02373.852.249
|
|
000.07.10.H56
|
|
8
|
H56.
|
10.
|
08
|
.000
|
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
Số 17, Dốc ga, P Phú Sơn, TP TH
|
[email protected]
|
02373.942.301
|
chicucqlclnltsthanhhoa.gov.vn
|
000.08.10.H56
|
|
9
|
H56.
|
10.
|
09
|
.000
|
Chi cục Thủy sản Thanh Hóa
|
Số 49, Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP TH
|
[email protected]
|
02373.754.560
|
|
000.09.10.H56
|
|
10
|
|
|
|
|
Văn phòng điều phối xây dựng nông thôn mới
|
|
|
|
|
000.10.10.H56
|
Đóng mã
|
11
|
H56.
|
10.
|
11
|
.000
|
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
|
Số 49, Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP TH
|
[email protected]
|
02373.851.361
|
thanhhoafdfund.gov.vn
|
000.11.10.H56
|
|
12
|
H56.
|
10.
|
12
|
.000
|
Trung tâm Khuyến nông
|
Số 23, Phan Bội Châu, P Ba Đình, TP TH
|
[email protected]
|
02373.851.120
|
|
000.12.10.H56
|
|
13
|
|
|
|
|
Trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống Thủy sản
|
|
|
|
|
000.13.10.H56
|
Đóng mã
|
14
|
|
|
|
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng khoa học kỹ thuật giống cây trồng
nông nghiệp.
|
|
|
|
|
000.14.10.H56
|
Đóng mã
|
15
|
H56.
|
10.
|
15
|
.000
|
Trung tâm nước sinh hoạt & Vệ sinh môi trường nông thôn
|
Số 08, đường Lê Văn Hưu, P Tân Sơn, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.852.622
|
trungtamnuocthanhhoa.com.vn
|
000.15.10.H56
|
|
16
|
|
|
|
|
TT Nghiên cứu ứng dụng Khoa học kỹ thuật chăn nuôi
|
|
|
|
|
000.16.10.H56
|
Đóng mã
|
17
|
|
|
|
|
Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
000.17.10.H56
|
Đóng mã
|
18
|
H56.
|
10.
|
18
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Mường Lát
|
Khu 4 Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0965130140
|
|
000.18.10.H56
|
|
19
|
H56.
|
10.
|
19
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nghi Sơn
|
Số 97, Quốc lộ 1A, Tiểu khu 5, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.861008
|
|
000.19.10.H56
|
|
20
|
H56.
|
10.
|
20
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Như Thanh
|
Thôn Cầu Máng, Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0948.520.817
|
|
000.20.10.H56
|
|
21
|
|
|
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Thanh Kỳ
|
|
|
|
|
000.21.10.H56
|
Đóng mã
|
22
|
|
|
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Na Mèo
|
|
|
|
|
000.22.10.H56
|
Đóng mã
|
23
|
|
|
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Đầu nguồn Sông Chu
|
|
|
|
|
000.23.10.H56
|
Đóng mã
|
24
|
|
|
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Như Xuân
|
|
|
|
|
000.24.10.H56
|
Đóng mã
|
25
|
H56.
|
10.
|
25
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Thường Xuân
|
Số 12, đường Lê Văn An, Khu 2, Thị trấn Thường Xuân, huyện
Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.873.010
|
|
000.25.10.H56
|
|
26
|
H56.
|
10.
|
26
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Sông Chàng
|
Thôn Xuân Thành, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0982.061.292
|
|
000.26.10.H56
|
|
27
|
H56.
|
10.
|
27
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Lang Chánh
|
77 đường Châu Lang, Phố Chí Linh, Thị trấn Lang Chánh, huyện
Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.874.027
|
|
000.27.10.H56
|
|
28
|
H56.
|
10.
|
28
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Quan Sơn
|
Tiểu khu Km 22, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0868699936
|
|
000.28.10.H56
|
|
29
|
H56.
|
10.
|
29
|
.000
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Thạch Thành
|
Khu 6 Thị trấn Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02372.468.568
|
|
000.29.10.H56
|
|
30
|
|
|
|
|
Đoàn quy hoạch nông, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
000.30.10.H56
|
Đóng mã
|
31
|
H56.
|
10.
|
31
|
.000
|
Đoàn quy hoạch và thiết kế Thuỷ lợi
|
Số 06, đường Hạc Thành, Phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
|
000.31.10.H56
|
|
32
|
H56.
|
10.
|
32
|
.000
|
Ban quản lý Vườn quốc gia Bến En
|
Khu phố Xuân Lai, Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.983719
|
benennp.com.vn
|
000.32.10.H56
|
|
33
|
H56.
|
10.
|
33
|
.000
|
Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
|
Tiến Sơn 2, Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373.555026
|
xuanlien.org.vn
|
000.33.10.H56
|
|
34
|
H56.
|
10.
|
34
|
.000
|
Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu
|
Khu Khằm, Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.875319
|
|
000.34.10.H56
|
|
35
|
H56.
|
10.
|
35
|
.000
|
Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông
|
Khu phố Vận tải, Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373.880671
|
puluong.org.vn
|
000.35.10.H56
|
|
36
|
H56.
|
10.
|
36
|
.000
|
Ban quản lý cảng cá Lạch Bạng
|
Tổ Dân phố Tiền Phong, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0974484868
|
|
000.36.10.H56
|
|
37
|
H56.
|
10.
|
37
|
.000
|
Ban quản lý cảng cá Lạch Hới
|
Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373.790290
|
|
000.37.10.H56
|
|
38
|
H56.
|
10.
|
38
|
.000
|
Ban quản lý cảng cá Hòa Lộc
|
Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0237.8860223
|
|
000.38.10.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi
trường
|
|
1
|
H56.
|
13.
|
01
|
.000
|
Chi cục Bảo vệ Môi trường
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
0919.677.689
|
|
000.01.13.H56
|
|
2
|
H56.
|
13.
|
02
|
.000
|
Chi cục Biển và Hải đảo
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
0983.362.167
|
|
000.02.13.H56
|
|
3
|
H56.
|
13.
|
03
|
.000
|
Văn phòng đăng ký Quyền sử dụng đất
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
|
|
|
000.03.13.H56
|
|
4
|
H56.
|
13.
|
04
|
.000
|
Đoàn Mỏ địa chất
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
|
02373.851.168
|
|
000.04.13.H56
|
|
5
|
H56.
|
13.
|
05
|
.000
|
Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ Môi trường
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02376.256.145
|
|
000.05.13.H56
|
|
6
|
H56.
|
13.
|
06
|
.000
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
|
0913.913.358
|
|
000.06.13.H56
|
|
7
|
H56.
|
13.
|
07
|
.000
|
Đoàn Đo đạc bản đồ và Quy hoạch
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
0985.138.353
|
|
000.07.13.H56
|
|
8
|
H56.
|
13.
|
08
|
.000
|
Quỹ Bảo vệ Môi trường
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
|
02376.256.186
|
|
000.08.13.H56
|
|
9
|
H56.
|
13.
|
09
|
.000
|
Trung tâm phát triển quỹ đất
|
12 Lê Hữu Kiều, P Điện Biên, TPTH
|
|
02373.953.866
|
|
000.09.13.H56
|
|
10
|
H56.
|
13.
|
10
|
.000
|
Thanh tra Sở
|
14 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TPTH
|
|
02376.256.179
|
|
000.10.13.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Tư pháp
|
|
1
|
H56.
|
14.
|
01
|
.000
|
Phòng Công chứng số 1
|
34 Đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373.739154
|
|
000.01.14.H56
|
|
2
|
H56.
|
14.
|
02
|
.000
|
Phòng Công chứng số 2
|
Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.871055
|
|
000.02.14.H56
|
|
3
|
H56.
|
14.
|
03
|
.000
|
Phòng Công chứng số 3
|
16 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, TPTH
|
[email protected]
|
02373.753834
|
|
000.03.14.H56
|
|
4
|
H56.
|
14.
|
04
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản nhà nước
|
Tầng 2, Tòa nhà Hợp Khối các đơn vị sự nghiệp, đường Lý Nam
Đế, phường Hương, TPTH
|
[email protected]
|
02373.859453
|
|
000.04.14.H56
|
|
5
|
H56.
|
14.
|
05
|
.000
|
Trung tâm trợ giá pháp lý
|
32 Đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, TPTH
|
[email protected]
|
02373.717370
|
|
000.05.14.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Thông tin và Truyền
thông
|
|
1
|
H56.
|
15.
|
01
|
.000
|
Trung tâm CNTT-TT
|
Đại lộ Nam Sông Mã, Phố Ái sơn 2, Phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
02373718298
|
|
000.01.15.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Xây Dựng
|
|
1
|
|
|
|
|
Ban QLDAPT Đô thị
|
|
|
|
|
000.01.17.H56
|
Đóng mã
|
2
|
|
|
|
|
Ban QLDAQH xây dựng
|
|
|
|
|
000.02.17.H56
|
Đóng mã
|
3
|
|
|
|
|
Ban PT Khu vực Đô thị
|
|
|
|
|
000.03.17.H56
|
Đóng mã
|
4
|
|
|
|
|
Ban QLDA XD số I
|
|
|
|
|
000.04.17.H56
|
Đóng mã
|
5
|
|
|
|
|
Ban QLDA XD số II
|
|
|
|
|
000.05.17.H56
|
Đóng mã
|
6
|
|
|
|
|
Trường Trung cấp nghề xây dựng
|
|
|
|
|
000.06.17.H56
|
Đóng mã
|
7
|
H56.
|
17.
|
07
|
.000
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng
|
36 Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TPTH
|
|
'02373.717132
|
|
000.07.17.H56
|
|
8
|
H56.
|
17.
|
08
|
.000
|
Thanh tra Sở
|
36 Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TPTH
|
|
|
|
000.08.17.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc Sở Y tế
|
|
1
|
H56.
|
18.
|
01
|
.000
|
Chi cục DS-KHHGĐ
|
91 Hàn Thuyên, Ba Đình, TPTH
|
[email protected]
|
02373850322
|
|
000.01.18.H56
|
|
2
|
H56.
|
18.
|
02
|
.000
|
Chi cục ATVSTP
|
10/26 Tô Hiến Thành, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373.727.658
|
attp.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.18.H56
|
|
3
|
|
|
|
|
Trung tâm Y tế dự phòng
|
|
|
|
|
000.03.18.H56
|
Đóng mã
|
4
|
H56.
|
18.
|
04
|
.000
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0373951837
|
|
000.04.18.H56
|
|
5
|
|
|
|
|
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS
|
|
|
|
|
000.05.18.H56
|
Đóng mã
|
6
|
|
|
|
|
Trung tâm phòng chống sốt rét - KST&CT
|
|
|
|
|
000.06.18.H56
|
Đóng mã
|
7
|
|
|
|
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
|
|
|
|
000.07.18.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
18.
|
08
|
.000
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
575 Quang Trung 2, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373951429
|
|
000.08.18.H56
|
|
9
|
H56.
|
18.
|
09
|
.000
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
474 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373950541
|
trungtamkiemsoatbenhtatthanhhoa.vn
|
000.09.18.H56
|
|
10
|
H56.
|
18.
|
10
|
.000
|
Trung tâm Pháp y
|
181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373950775
|
|
000.10.18.H56
|
|
11
|
H56.
|
18.
|
11
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, TP. Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
|
bvdktinhthanhhoa.com.vn
|
000.11.18.H56
|
|
12
|
H56.
|
18.
|
12
|
.000
|
Bệnh viện Phụ sản
|
183 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373951580
|
benhvienphusanthanhhoa.vn
|
000.12.18.H56
|
|
13
|
H56.
|
18.
|
13
|
.000
|
Bệnh viện Nhi
|
Quang Trung 3, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373955955
|
bvnhithanhhoa.com
|
000.13.18.H56
|
|
14
|
H56.
|
18.
|
14
|
.000
|
Bệnh viện Nội tiết
|
476 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373950500
|
benhviennoitietthanhhoa.com
|
000.14.18.H56
|
|
15
|
H56.
|
18.
|
15
|
.000
|
Bệnh viện Da liễu
|
195 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373954472
|
benhviendalieuthanhhoa.com
|
000.15.18.H56
|
|
16
|
H56.
|
18.
|
16
|
.000
|
Bệnh viện Phổi
|
302 đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373996972
|
benhvienphoithanhhoa.vn
|
000.16.18.H56
|
|
17
|
H56.
|
18.
|
17
|
.000
|
Bệnh viện Tâm thần
|
217 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373951062
|
benhvientamthanthanhhoa.org.vn
|
000.17.18.H56
|
|
18
|
H56.
|
18.
|
18
|
.000
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
36 đường Tống Duy Tân, thành phố Sầm Sơn
|
[email protected]
|
02373823879
|
benhvienphcnthanhhoa.vn
|
000.18.18.H56
|
|
19
|
H56.
|
18.
|
19
|
.000
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
155 Trường Thi, phường Trường Thi, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373851293
|
bvdongythanhhoa.com.vn
|
000.19.18.H56
|
|
20
|
H56.
|
18.
|
20
|
.000
|
Bệnh viện mắt
|
215 Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng, TP.Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0815389115
|
benhvienmatthanhhoa.vn
|
000.20.18.H56
|
|
21
|
H56.
|
18.
|
21
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thị xã Nghi Sơn
|
Tổ dân phố Xuân Hòa, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
02373861006
|
bvkvnghison.vn
|
000.21.18.H56
|
|
22
|
H56.
|
18.
|
22
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ngọc Lặc
|
Phố Lê Duẩn, Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
|
[email protected]
|
0237871146
|
benhviendkkvngoclac.vn
|
000.22.18.H56
|
|
23
|
|
|
|
|
Công ty CP Dược - VTYT Thanh Hóa
|
|
|
|
|
000.23.18.H56
|
Đóng mã
|
24
|
|
|
|
|
Công ty CP Thiết bị - VTYT Thanh Hóa
|
|
|
|
|
000.24.18.H56
|
Đóng mã
|
25
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Thiên Y
|
|
|
|
|
000.25.18.H56
|
Đóng mã
|
26
|
|
|
|
|
Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực
|
|
|
|
|
000.26.18.H56
|
Đóng mã
|
27
|
H56.
|
18.
|
27
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Thanh Hà
|
Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, phường Đông Hương,
TPTH
|
[email protected]
|
02378999999
|
benhvienthanhha.com.vn
|
000.27.18.H56
|
|
28
|
H56.
|
18.
|
28
|
.000
|
Bệnh viện Tâm An
|
257 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0977335599
|
benhvientritaman.vn
|
000.28.18.H56
|
|
29
|
H56.
|
18.
|
29
|
.000
|
Bệnh viện Hàm Rồng
|
Quốc lộ 1A xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa
|
[email protected]
|
0974050999
|
benhvienhamrong.com.v n
|
000.29.18.H56
|
|
30
|
|
|
|
|
Bệnh viện Đa khoa Tâm Đức Cầu Quan
|
|
|
|
|
000.30.18.H56
|
Đóng mã
|
31
|
|
|
|
|
Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam
|
|
|
|
|
000.31.18.H56
|
Đóng mã
|
32
|
H56.
|
18.
|
32
|
.000
|
Bệnh viện Mắt Bình Tâm
|
Lô 03/04 đường Quang Trung 3, phường Đông Vệ, TP.
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02376669678
|
matbinhtam.vn
|
000.32.18.H56
|
|
33
|
|
|
|
|
Bệnh viện Trí Đức Thành
|
|
|
|
|
000.33.18.H56
|
Đóng mã
|
34
|
H56.
|
18.
|
34
|
.000
|
Bệnh viện ACA Bỉm Sơn
|
Số 315B đường Nguyễn Huệ, phường Phú Sơn, TX. Bỉm
Sơn
|
[email protected]
|
02373779689
|
|
000.34.18.H56
|
|
35
|
H56.
|
18.
|
35
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Phúc Thịnh
|
Núi Một, phường Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373615615
|
benhvienphucthinh.vn
|
000.35.18.H56
|
|
36
|
H56.
|
18.
|
36
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Thành phố Thanh Hóa
|
140 đường Trường Thi, phường Trường Thi, TP. Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373855291
|
bvthanhpho.ytethanhhoa. gov.vn
|
000.36.18.H56
|
|
37
|
H56.
|
18.
|
37
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Thị xã Bỉm Sơn
|
Đường Trần Phú, phường lam Sơn, TX. Bỉm Sơn
|
[email protected]
|
02373760966
|
benhviendakhoabimson.com.vn
|
000.37.18.H56
|
|
38
|
H56.
|
18.
|
38
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa Thành phố Sầm Sơn
|
83 đường Nguyễn Du, phường Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0965391212
|
bvsamson.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.38.18.H56
|
|
39
|
H56.
|
18.
|
39
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Bá Thước
|
Phố 2, Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373880506
|
benhvienbathuoc.com.vn
|
000.39.18.H56
|
|
40
|
H56.
|
18.
|
40
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Cẩm Thủy
|
Phố Đại Quang, Thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy
|
[email protected]
|
02378979006
|
benhviendakhoacamthuy.vn
|
000.40.18.H56
|
|
41
|
H56.
|
18.
|
41
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Đông Sơn
|
Khu phố Nhuệ Sâm, TT. Rừng Thông, huyện Đông Sơn
|
[email protected]
|
02373988265
|
bvdongson.ytethanhhoa.g
|
000.41.18.H56
|
|
42
|
H56.
|
18.
|
42
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Hà Trung
|
Tiểu khu 5, Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung
|
[email protected]
|
02373836156
|
benhvienhatrung.vn
|
000.42.18.H56
|
|
43
|
H56.
|
18.
|
43
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Hậu Lộc
|
15 Đường Lưu Cộng Hòa, Khu Tấn Mỹ, Thị trấn Hậu
Lộc, huyện Hậu Lộc
|
[email protected]
|
0915700418
|
benhviendakhoahauloc.vn
|
000.43.18.H56
|
|
44
|
H56.
|
18.
|
44
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Hoằng Hóa
|
Phố Vinh Sơn, Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa
|
[email protected]
|
02373643304
|
bvhoanghoa.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.44.18.H56
|
|
45
|
H56.
|
18.
|
45
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Lang Chánh
|
KP Lê Lai, thị trấn huyện Lang Chánh
|
[email protected]
|
02373874006
|
|
000.45.18.H56
|
|
46
|
H56.
|
18.
|
46
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Mường Lát
|
Khu II Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát
|
[email protected]
|
02378996568
|
|
000.46.18.H56
|
|
47
|
H56.
|
18.
|
47
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn
|
Tiểu khu III thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn
|
[email protected]
|
02373629729
|
bvngason.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.47.18.H56
|
|
48
|
H56.
|
18.
|
48
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Ngọc Lặc
|
Phố Lê Duẩn, Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
|
[email protected]
|
2373871715
|
benhviendkkvngoclac.vn
|
000.48.18.H56
|
|
49
|
H56.
|
18.
|
49
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Như Thanh
|
Khu phố 3, Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh
|
[email protected]
|
02373848382
|
benhviendakhoanhuthanh .vn
|
000.49.18.H56
|
|
50
|
H56.
|
18.
|
50
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Như Xuân
|
Khu phố 4, Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
|
[email protected]
|
02373878025
|
bvnhuxuan.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.50.18.H56
|
|
51
|
H56.
|
18.
|
51
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Nông Cống
|
Tiểu khu Tập cát 1, Thị trấn Nông Cống, huyện Nông
Cống
|
[email protected]
|
02373839006
|
bvnongcong.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.51.18.H56
|
|
52
|
H56.
|
18.
|
52
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Hóa
|
Khu 4 Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa
|
[email protected]
|
02373875006
|
benhviendakhoaquanhoa.vn
|
000.52.18.H56
|
|
53
|
H56.
|
18.
|
53
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Quan Sơn
|
Khu 5, thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn
|
[email protected]
|
02373590006
|
|
000.53.18.H56
|
|
54
|
H56.
|
18.
|
54
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Xương
|
Phố Trung Phong, Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng
Xương
|
[email protected]
|
02373863006
|
benhviendakhoaquangxuong.vn
|
000.54.18.H56
|
|
55
|
H56.
|
18.
|
55
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Thạch Thành
|
Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành
|
[email protected]
|
02373877006
|
benhviendakhoathachtha nh.com.vn
|
000.55.18.H56
|
|
56
|
H56.
|
18.
|
56
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Thiệu Hóa
|
Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu
Hóa
|
[email protected]
|
02373829168
|
bvthieuhoa.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.56.18.H56
|
|
57
|
H56.
|
18.
|
57
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Thọ Xuân
|
Khu 6 Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân
|
[email protected]
|
02373833221
|
benhvientx.vn
|
000.57.18.H56
|
|
58
|
H56.
|
18.
|
58
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Thường Xuân
|
Khu 2 Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân
|
[email protected]
|
02373873026
|
benhviendakhoathuongxuan.vn
|
000.58.18.H56
|
|
59
|
H56.
|
18.
|
59
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn
|
Số 86 phố Lê Lợi, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu
Sơn
|
[email protected]
|
02378812999
|
benhvientrieuson.vn
|
000.59.18.H56
|
|
60
|
H56.
|
18.
|
60
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Lộc
|
Khu 3 - TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc
|
[email protected]
|
03733870006
|
bvdkvinhloc.gov.vn
|
000.60.18.H56
|
|
61
|
H56.
|
18.
|
61
|
.000
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Định
|
Thôn Tân Ngữ, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0966131212
|
http://benhviendakhoayendinh.vn
|
000.61.18.H56
|
|
62
|
H56.
|
18.
|
62
|
.000
|
Trung tâm Y tế Thành phố Thanh Hóa
|
322 Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373852878
|
ytethanhpho.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.62.18.H56
|
|
63
|
H56.
|
18.
|
63
|
.000
|
Trung tâm Y tế Thị xã Bỉm Sơn
|
219 Trần Phú, phường Lam Sơn, T.X Bỉm Sơn
|
[email protected]
|
02373824165
|
|
000.63.18.H56
|
|
64
|
H56.
|
18.
|
64
|
.000
|
Trung tâm Y tế Thành phố Sầm Sơn
|
286 Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0912471829
|
|
000.64.18.H56
|
|
65
|
H56.
|
18.
|
65
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Bá Thước
|
Thôn Giổi, xã Ái Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
0237 3880552
|
http://ytebathuoc.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.65.18.H56
|
|
66
|
H56.
|
18.
|
66
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Cẩm Thủy
|
Tổ dân phố Đại Quang, TT. Phong Sơn, huyện Cẩm
Thủy
|
[email protected]
|
02373200141
|
ytecamthuy.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.66.18.H56
|
|
67
|
H56.
|
18.
|
67
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Đông Sơn
|
Khu phố Nhuệ Sâm, Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông
Sơn
|
[email protected]
|
02373988806
|
|
000.67.18.H56
|
|
68
|
H56.
|
18.
|
68
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Hà Trung
|
Tiểu khu 6, Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung
|
[email protected]
|
02373836941
|
|
000.68.18.H56
|
|
69
|
H56.
|
18.
|
69
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Hậu Lộc
|
Khu Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc
|
[email protected]
|
02373630551
|
|
000.69.18.H56
|
|
70
|
H56.
|
18.
|
70
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Hoằng Hóa
|
Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373645991
|
ytehoanghoa.gov.vn
|
000.70.18.H56
|
|
71
|
H56.
|
18.
|
71
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Lang Chánh
|
Thôn Xuốm Chỏng, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh
|
[email protected]
|
02373874900
|
|
000.71.18.H56
|
|
72
|
H56.
|
18.
|
72
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Mường Lát
|
Khu 3, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát
|
[email protected]
|
0397729368
|
|
000.72.18.H56
|
|
73
|
H56.
|
18.
|
73
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Nga Sơn
|
Tiểu khu III, Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn
|
[email protected]
|
02373872589
|
ytengason.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.73.18.H56
|
|
74
|
H56.
|
18.
|
74
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Ngọc Lặc
|
Số 17 đường phố cống, phố Lê Duẩn, Thị trấn Ngọc
Lặc, huyện Ngọc Lặc
|
[email protected]
|
02373576173
|
|
000.74.18.H56
|
|
75
|
H56.
|
18.
|
75
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Như Thanh
|
Khu Phố Kim Sơn, Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh
|
[email protected]
|
02373.848.064
0968.244.936
|
ttytenhuthanh.vn
|
000.75.18.H56
|
|
76
|
H56.
|
18.
|
76
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Như Xuân
|
Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
|
[email protected]
|
02373878167
|
|
000.76.18.H56
|
|
77
|
H56.
|
18.
|
77
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Nông Cống
|
Tiểu khu Tập Cát 1- Thị trấn Nông Cống, huyện Nông
Cống
|
[email protected]
|
0919308222
|
ytenongcong.ytethanhhoa
|
000.77.18.H56
|
|
78
|
H56.
|
18.
|
78
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Quan Hóa
|
Khu 4, Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa
|
[email protected]
|
02373874544
|
|
000.78.18.H56
|
|
79
|
H56.
|
18.
|
79
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Quan Sơn
|
Khu 5 Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn
|
[email protected]
|
02373590464
|
|
000.79.18.H56
|
|
80
|
H56.
|
18.
|
80
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Xương
|
Trung Phong, Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương
|
[email protected]
|
0985902792
|
trungtamytequangxuong.vn
|
000.80.18.H56
|
|
81
|
H56.
|
18.
|
81
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Thạch Thành
|
Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành
|
[email protected]
|
0237656621
|
ytethachthanh.web.vnptthanhhoa.com.vn
|
000.81.18.H56
|
|
82
|
H56.
|
18.
|
82
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Thiệu Hóa
|
Tiểu khu Ba chè, Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu
Hóa
|
[email protected]
|
0988725167
|
|
000.82.18.H56
|
|
83
|
H56.
|
18.
|
83
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Thọ Xuân
|
Khu 6 Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân
|
[email protected]
|
0854191686
|
|
000.83.18.H56
|
|
84
|
H56.
|
18.
|
84
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Thường Xuân
|
242 Lê Lợi, Khu phố 3, Thị trấn Thường Xuân, huyện
Thường Xuân
|
[email protected]
|
02373553536
|
ytethuongxuan.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.84.18.H56
|
|
85
|
H56.
|
18.
|
85
|
.000
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghi Sơn
|
Thôn Thượng Nam, xã Hải Nhân, Thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
02373501886
|
|
000.85.18.H56
|
|
86
|
H56.
|
18.
|
86
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Triệu Sơn
|
Phố Tân Minh, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
02373867624
|
|
000.86.18.H56
|
|
87
|
H56.
|
18.
|
87
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lộc
|
Thôn Bái Xuân, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc
|
[email protected]
|
02373870101
|
|
000.87.18.H56
|
|
88
|
H56.
|
18.
|
88
|
.000
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Định
|
Xã Định Bình, huyện Yên Định
|
[email protected]
|
0945549368
|
yteyendinh.ytethanhhoa.gov.vn
|
000.88.18.H56
|
|
89
|
H56.
|
18.
|
89
|
.000
|
Bệnh viện Mắt Thanh An
|
09 Lê Hoàn, phường Trường Thi, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373926888
0912721352
|
benhvienmatthanhan.com
|
|
|
90
|
H56.
|
18.
|
90
|
.000
|
Bệnh viện Mắt Thanh Tâm
|
Lô 14-15-16 LK5 Khu đô thị mới Đông Sơn, phường
An Hưng, TP. Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373588666
|
|
|
|
91
|
H56.
|
18.
|
91
|
.000
|
Bệnh viện đa khoa Hải Tiến
|
Thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa
|
[email protected]
|
0706115115
|
|
|
|
92
|
H56.
|
18.
|
92
|
.000
|
Bệnh viện Ung bướu
|
Ngõ 958 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, TP.
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373950866
|
benhvienungbuouthanhhoa.com.vn
|
|
|
PHỤ LỤC 4:
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA CÁC CƠ
QUAN, TRỰC THUỘC UBND CẤP HUYỆN
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102: 2016/BTTTT
|
Ghi chú
|
Thuộc, trực thuộc UBND thành phố Thanh
Hóa
|
|
1
|
H56.
|
22.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.01.22.H56
|
|
2
|
H56.
|
22.
|
02
|
.000
|
UBND phường Đông Thọ
|
Đường Bà Triệu, phường Đông Thọ
|
[email protected]
|
|
dongtho.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.22.H56
|
|
3
|
H56.
|
22.
|
03
|
.000
|
UBND phường Đông Vệ
|
Số 34, Lê Thần Tông, phường Đông Vệ
|
[email protected]
|
02373853293
|
dongve.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.22.H56
|
|
4
|
H56.
|
22.
|
04
|
.000
|
UBND phường Đông Sơn
|
165 Lê Lai, phường Đông Sơn
|
[email protected]
|
02373911295
|
dongson.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.22.H56
|
|
5
|
H56.
|
22.
|
05
|
.000
|
UBND phường Trường Thi
|
123 Trường Thi, phường Trường Thi
|
[email protected]
|
02373851845
|
truongthi.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.22.H56
|
|
6
|
H56.
|
22.
|
06
|
.000
|
UBND phường Đông Hương
|
Phố Quang Trung, Phường Đông Hương
|
[email protected]
|
02373711706
|
donghuong.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.22.H56
|
|
7
|
H56.
|
22.
|
07
|
.000
|
UBND phường Hàm Rồng
|
Đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng
|
[email protected]
|
02373961268
|
hamrong.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.22.H56
|
|
8
|
H56.
|
22.
|
08
|
.000
|
UBND phuờng Nam Ngạn
|
343 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Ngạn
|
[email protected]
|
02373853084
|
namngan.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.22.H56
|
|
9
|
H56.
|
22.
|
09
|
.000
|
UBND phường Điện Biên
|
Số 06, Phan Chu Trinh, phường Điện Biên
|
[email protected]
|
02373759980
|
dienbien.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.22.H56
|
|
10
|
H56.
|
22.
|
10
|
.000
|
UBND phường Lam Sơn
|
Số 02 Lê Thị Hoa, phường Lam Sơn
|
[email protected]
|
02373851433
|
lamson.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.22.H56
|
|
11
|
H56.
|
22.
|
11
|
.000
|
UBND phường Tân Sơn
|
Số 13 Cột Cờ, phường Tân Sơn
|
[email protected]
|
02373759243
|
tanson.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.22.H56
|
|
12
|
H56.
|
22.
|
12
|
.000
|
UBND phường Phú Sơn
|
Số 473 đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn
|
[email protected]
|
02373941386
|
phuson.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.22.H56
|
|
13
|
H56.
|
22.
|
13
|
.000
|
UBND phường Ba Đình
|
Số 66, Hàn Thuyên, phường Ba Đình
|
[email protected]
|
02373851431
|
badinh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.22.H56
|
|
14
|
H56.
|
22.
|
14
|
.000
|
UBND phường Ngọc Trạo
|
64 Nguyễn Thiếp, Phường Ngọc Trạo
|
[email protected]
|
02373851245
|
ngoctrao.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.22.H56
|
|
15
|
H56.
|
22.
|
15
|
.000
|
UBND phường Đông Cương
|
Số 02, đường Lê Thành, phường Đông Cương
|
[email protected]
|
|
dongcuong.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.22.H56
|
|
16
|
H56.
|
22.
|
16
|
.000
|
UBND phường Đông Hải
|
Số 10, Đường Đồng Lễ, phường Đông Hải
|
[email protected]
|
|
donghai.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.22.H56
|
|
17
|
H56.
|
22.
|
17
|
.000
|
UBND phường Quảng Hưng
|
Số 108, Bạch Đằng, phường Quảng Hưng
|
[email protected]
|
0373912873
|
quanghung.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.22.H56
|
|
18
|
H56.
|
22.
|
18
|
.000
|
UBND phường Quảng Thành
|
Số 173 đường Thanh Chương, phường Quảng Thành
|
[email protected]
|
02373958715
|
quangthanh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.22.H56
|
|
19
|
H56.
|
22.
|
19
|
.000
|
UBND phường Quảng Thắng
|
số 10 Đường Lê Hưng, phường Quảng Thắng
|
[email protected]
|
|
quangthang.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.22.H56
|
|
20
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Lý
|
|
|
|
|
000.20.22.H56
|
Đóng mã
|
21
|
H56.
|
22.
|
21
|
.000
|
UBND phường Long Anh
|
Thôn 2 - Phường Long Anh
|
[email protected]
|
|
longanh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.22.H56
|
|
22
|
H56.
|
22.
|
22
|
.000
|
UBND xã Hoằng Quang
|
Thôn Vĩnh Trị 2, xã Hoằng Quang
|
[email protected]
|
|
hoangquang.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.22.H56
|
|
23
|
H56.
|
22.
|
23
|
.000
|
UBND xã Hoằng Anh
|
|
|
|
|
000.23.22.H56
|
|
24
|
H56.
|
22.
|
24
|
.000
|
UBND phường Tào Xuyên
|
Phố 3, phường Tào Xuyên
|
[email protected]
|
02373930620
|
taoxuyen.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.22.H56
|
|
25
|
H56.
|
22.
|
25
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đại
|
thôn Đồng Tiến, xã Hoằng Đại
|
[email protected]
|
02373640170
|
hoangdai.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.22.H56
|
|
26
|
H56.
|
22.
|
26
|
.000
|
UBND phường Quảng Tâm
|
thôn Phú Quý, phường Quảng Tâm
|
[email protected]
|
02373675707
|
quangtam.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.22.H56
|
|
27
|
H56.
|
22.
|
27
|
.000
|
UBND phường Quảng Phú
|
thôn 5, phường Quảng Phú
|
[email protected]
|
02378753782
|
quangphu.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.22.H56
|
|
28
|
H56.
|
22.
|
28
|
.000
|
UBND phường Quảng Cát
|
Số 112, Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát
|
[email protected]
|
02373675110
|
quangcat.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.22.H56
|
|
29
|
H56.
|
22.
|
29
|
.000
|
UBND phường Quảng Thịnh
|
thôn Quyết Thắng phường Quảng Thịnh
|
[email protected]
|
|
quangthinh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.22.H56
|
|
30
|
H56.
|
22.
|
30
|
.000
|
UBND Phường Quảng Đông
|
Thôn Đông Quang, phường Quảng Đông
|
[email protected]
|
02373723036
|
quangdong.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.30.22.H56
|
|
31
|
H56.
|
22.
|
31
|
.000
|
UBND phường Đông Lĩnh
|
Thôn Phú, Phường Đông Lĩnh
|
[email protected]
|
|
donglinh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.31.22.H56
|
|
32
|
|
|
|
|
UBND xã Đông Hưng
|
|
|
|
|
000.32.22.H56
|
Đóng mã
|
33
|
H56.
|
22.
|
33
|
.000
|
UBND phường Đông Tân
|
Thôn Tân Lợi, phường Đông Tân
|
[email protected]
|
|
dongtan.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.33.22.H56
|
|
34
|
H56.
|
22.
|
34
|
.000
|
UBND phường An Hưng
|
Phố Quang, phường An Hưng
|
[email protected]
|
02373982920
|
anhung.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.34.22.H56
|
|
35
|
H56.
|
22.
|
35
|
.000
|
UBND xã Đông Vinh
|
Thôn Văn Khê - Xã Đông Vinh
|
[email protected]
|
02373982737
|
dongvinh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.35.22.H56
|
|
36
|
H56.
|
22.
|
36
|
.000
|
UBND phường Thiệu Dương
|
Thôn 3, phường Thiệu Dương
|
[email protected]
|
02373819353
|
thieuduong.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.36.22.H56
|
|
37
|
H56.
|
22.
|
37
|
.000
|
UBND phường Thiệu Khánh
|
Thôn Dinh Xá, phường Thiệu Khánh
|
[email protected]
|
02373699002
|
thieukhanh.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.37.22.H56
|
|
38
|
H56.
|
22.
|
38
|
.000
|
UBND xã Thiệu Vân
|
Thôn 5, Xã Thiệu Vân
|
[email protected]
|
0373324368
|
thieuvan.tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.38.22.H56
|
|
39
|
H56.
|
22.
|
39
|
.000
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.39.22.H56
|
|
40
|
H56.
|
22.
|
40
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.40.22.H56
|
|
41
|
H56.
|
22.
|
41
|
.000
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.41.22.H56
|
|
42
|
H56.
|
22.
|
42
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.42.22.H56
|
|
43
|
H56.
|
22.
|
43
|
.000
|
Phòng Kinh tế
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
02373710507
|
|
000.43.22.H56
|
|
44
|
H56.
|
22.
|
44
|
.000
|
Phòng Lao động TBXH
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.44.22.H56
|
|
45
|
H56.
|
22.
|
45
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.45.22.H56
|
|
46
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.46.22.H56
|
Đóng mã
|
47
|
H56.
|
22.
|
47
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.47.22.H56
|
|
48
|
H56.
|
22.
|
48
|
.000
|
Thanh tra
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.48.22.H56
|
|
49
|
H56.
|
22.
|
49
|
.000
|
Phòng Văn hoá và Thông tin
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.49.22.H56
|
|
50
|
H56.
|
22.
|
50
|
.000
|
Trạm Khuyến nông
|
|
|
|
|
000.50.22.H56
|
Đóng mã
|
51
|
H56.
|
22.
|
51
|
.000
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
02373714341
|
|
000.51.22.H56
|
|
52
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh TP
|
|
|
|
|
000.52.22.H56
|
|
53
|
|
|
|
|
Nhà VH thiếu nhi
|
|
|
|
|
000.53.22.H56
|
Đóng mã
|
54
|
H56.
|
22.
|
54
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
truyenhinhtpth.vn
|
000.54.22.H56
|
|
55
|
|
|
|
|
Trung tâm Thể dục Thể thao
|
|
|
|
|
000.55.22.H56
|
Đóng mã
|
56
|
H56.
|
22.
|
56
|
.000
|
Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
000.56.22.H56
|
|
57
|
H56.
|
22.
|
57
|
.000
|
Ban QL khu di tích lịch sử văn hóa Hàm Rồng
|
Đường Long Quang, phường Hàm Rồng
|
[email protected]
|
|
|
000.57.22.H56
|
|
58
|
H56.
|
22.
|
58
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Phố 1, phường Quảng Hưng
|
[email protected]
|
02373852185
|
|
|
|
59
|
H56.
|
22.
|
59
|
.000
|
Ban Giải phóng Mặt bằng và tái định cư
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
|
|
60
|
H56.
|
22.
|
60
|
.000
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng số 1
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
|
|
61
|
H56.
|
22.
|
61
|
.000
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng số 2
|
Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, TPTH
|
[email protected]
|
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND Thành phố Sầm
Sơn
|
|
1
|
H56.
|
23.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0982 802 196
|
|
000.01.23.H56
|
|
2
|
H56.
|
23.
|
02
|
.000
|
UBND phường Trường Sơn
|
Số 01 đường Cầm Bá Thước, Khu phố Sơn Thắng, Phường Trường
Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0941 705 688
|
http://truongson.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.23.H56
|
|
3
|
H56.
|
23.
|
03
|
.000
|
UBND phường Bắc Sơn
|
Đường Bà Triệu, Phường Bắc Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0936 191 688
|
http://bacson.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.23.H56
|
|
4
|
H56.
|
23.
|
04
|
.000
|
UBND phường Trung Sơn
|
Đường Ngô Quyền, Phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0913 056 638
|
http://trungson.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.23.H56
|
|
5
|
H56.
|
23.
|
05
|
.000
|
UBND phường Quảng Cư
|
Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0888 634 888
|
http://quang cu.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.23.H56
|
|
6
|
H56.
|
23.
|
06
|
.000
|
UBND phường Quảng Tiến
|
Số 139 đường Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Tiến, TP Sầm
Sơn
|
[email protected]
|
0912 389 513
|
http://quangtien.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.23.H56
|
|
7
|
H56.
|
23.
|
07
|
.000
|
UBND phường Quảng Thọ
|
Khu phố Đài Trúc, Phường Quảng Thọ, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0919 401 078
|
http://quangtho.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.23.H56
|
|
8
|
H56.
|
23.
|
08
|
.000
|
UBND phường Quảng Châu
|
Khu phố Yên Trạch, Phường Quảng Châu, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0978 804 486
|
http://quangchau.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.23.H56
|
|
9
|
H56.
|
23.
|
09
|
.000
|
UBND phường Quảng Vinh
|
Khu phố Đông Đức, phường Quảng Vinh, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0915 432 688
|
http://quangvinh.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.23.H56
|
|
10
|
H56.
|
23.
|
10
|
.000
|
UBND xã Quảng Hùng
|
Thôn 5, Xã Quảng Hùng, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0986 104 174
|
http://quanghung.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.23.H56
|
|
11
|
H56.
|
23.
|
11
|
.000
|
UBND xã Quảng Đại
|
Thôn Hoà Đông, Xã Quảng Đại, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0977 675 548
|
http://quangdai.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.23.H56
|
|
12
|
H56.
|
23.
|
12
|
.000
|
UBND xã Quảng Minh
|
Thôn Đà Trung, Xã Quảng Minh, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0978 919 676
|
http://quangminh.samson.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.23.H56
|
|
13
|
H56.
|
23.
|
13
|
.000
|
Phòng kinh tế
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0934 401 112
|
|
000.13.23.H56
|
|
14
|
H56.
|
23.
|
14
|
.000
|
Phòng tư pháp
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0988 960 124
|
|
000.14.23.H56
|
|
15
|
H56.
|
23.
|
15
|
.000
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0914 960 555
|
|
000.15.23.H56
|
|
16
|
H56.
|
23.
|
16
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0963.678.193
|
|
000.16.23.H56
|
|
17
|
H56.
|
23.
|
17
|
.000
|
Thanh tra
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0904 392 303
|
|
000.17.23.H56
|
|
18
|
H56.
|
23.
|
18
|
.000
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0904 633 177
|
|
000.18.23.H56
|
|
19
|
H56.
|
23.
|
19
|
.000
|
Phòng Tài chính kế hoạch
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0969 933 863
|
|
000.19.23.H56
|
|
20
|
H56.
|
23.
|
20
|
.000
|
Phòng Tài nguyên Môi trường
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0989 333 789
|
|
000.20.23.H56
|
|
21
|
H56.
|
23.
|
21
|
.000
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0904.205.151
|
|
000.21.23.H56
|
|
22
|
H56.
|
23.
|
22
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0836 655 222
|
|
000.22.23.H56
|
|
23
|
H56.
|
23.
|
23
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Số 7, đường Tây Sơn, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0814 542 325
|
|
000.23.23.H56
|
|
24
|
H56.
|
23.
|
24
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
|
Số 20, đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0936 113 786
|
http://dulichsamson.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.23.H56
|
|
25
|
H56.
|
23.
|
25
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Ngõ 5 đường Trần Xuân Soạn, Kp Sơn Thắng, P. Trường Sơn, TP
Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0919 029 309
|
|
000.25.23.H56
|
|
26
|
H56.
|
23.
|
26
|
.000
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Ngõ 216 đường Lê Lợi P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0915 124 558
|
|
000.26.23.H56
|
|
27
|
H56.
|
23.
|
27
|
.000
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Khu phố Sơn Hải, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0912 162 698
|
|
000.27.23.H56
|
|
28
|
H56.
|
23.
|
28
|
.000
|
Đội kiểm tra Quy tắc đô thị
|
Số 01, đường Thanh Niên, Phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn
|
[email protected]
|
0989 091 036
|
|
000.28.23.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND thị xã Bỉm Sơn
|
|
1
|
H56.
|
24.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
vanphong.bimson
|
2373824205
|
|
000.01.24.H56
|
|
2
|
H56.
|
24.
|
02
|
.000
|
UBND phường Ngọc Trạo
|
Số 01, Cù Chính Lan, KP10
|
ngoctrovp.bimson
|
942921276
|
http://ngoctrao.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.24.H56
|
|
3
|
|
|
|
|
UBND xã Hà Lan
|
|
|
|
|
000.03.24.H56
|
Đóng mã
|
4
|
H56.
|
24.
|
04
|
.000
|
UBND phường Bắc Sơn
|
Đường Bà Triệu, KP 6
|
bacsonvp.bimson
|
2337770494
|
http://bacson.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.24.H56
|
|
5
|
H56.
|
24.
|
05
|
.000
|
UBND xã Quang Trung
|
Thôn 4, xã Quang Trung
|
quangtrungvp.bimson
|
914821533
|
http://quangtrung.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.24.H56
|
|
6
|
H56.
|
24.
|
06
|
.000
|
UBND phường Phú Sơn
|
Đường Lương Đình Của, KP5
|
phusonvp.bimson
|
989343603
|
http://phuson.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.24.H56
|
|
7
|
H56.
|
24.
|
07
|
.000
|
UBND phường Ba Đình
|
Đường Trần Phú, KP4, P. Ba Đình
|
badinhvp.bimson
|
903456612
|
http://badinh.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.24.H56
|
|
8
|
H56.
|
24.
|
08
|
.000
|
UBND phường Lam Sơn
|
Đường Trần Phú, KP2, Lam Sơn
|
lamsonvp.bimson
|
2373760191
|
http://lamson.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.24.H56
|
|
9
|
H56.
|
24.
|
09
|
.000
|
UBND phường Đông Sơn
|
Đường Lê Đại Hành, KP3
|
dongsonvp.bimson
|
949899188
|
http://dongson.bimson.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.24.H56
|
|
10
|
H56.
|
24.
|
10
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
noivu.bimson
|
918824905
|
|
000.10.24.H56
|
|
11
|
H56.
|
24.
|
11
|
.000
|
Phòng Thanh Tra
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
thanhtra.bimson
|
917150850
|
|
000.11.24.H56
|
|
12
|
H56.
|
24.
|
12
|
.000
|
Phòng LĐ, TB và XH
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
laodong.bimson
|
914535537
|
|
000.12.24.H56
|
|
13
|
H56.
|
24.
|
13
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
tuphap.bimson
|
917783799
|
|
000.13.24.H56
|
|
14
|
H56.
|
24.
|
14
|
.000
|
Phòng VH-TT
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
vanhoa.bimson
|
912395470
|
|
000.14.24.H56
|
|
15
|
H56.
|
24.
|
15
|
.000
|
Phòng TN-MT
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
tainguyen.bimson
|
949359893
|
|
000.15.24.H56
|
|
16
|
H56.
|
24.
|
16
|
.000
|
Phòng Quản lý ĐT
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
dothi.bimson
|
833365999
|
|
000.16.24.H56
|
|
17
|
H56.
|
24.
|
17
|
.000
|
Phòng TCKH
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
taichinh.bimson
|
912898595
|
|
000.17.24.H56
|
|
18
|
H56.
|
24.
|
18
|
.000
|
Phòng Kinh tế
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
kinhte.bimson
|
942734666
|
|
000.18.24.H56
|
|
19
|
H56.
|
24.
|
19
|
.000
|
Phòng Y tế
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
yte.bimson
|
913712222
|
|
000.19.24.H56
|
|
20
|
H56.
|
24.
|
20
|
.000
|
Phòng GD&ĐT
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
phonggd.bimson
|
913096007
|
|
000.20.24.H56
|
|
21
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.21.24.H56
|
Đóng mã
|
22
|
H56.
|
24.
|
22
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa Thể thao và Du lịch
|
Khu phố 6, phường Ba Đình
|
ttvanhoa.bimson
|
912845197
|
|
000.22.24.H56
|
|
23
|
H56.
|
24.
|
23
|
.000
|
Đội Kiểm tra Quy tắc Đô thị
|
28, Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn
|
toantx.bimson
|
914821386
|
|
000.23.24.H56
|
|
24
|
H56.
|
24.
|
24
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
249, KP5, phường Phú Sơn
|
linhlv.bimson
|
977172983
|
|
000.24.24.H56
|
|
25
|
|
|
|
|
Ban QL Dự án
|
|
|
|
|
000.25.24.H56
|
Đóng mã
|
26
|
|
|
|
|
Ban QL các Di tích cấp QG
|
|
|
|
|
000.26.24.H56
|
Đóng mã
|
27
|
|
|
|
|
VP Đăng ký QSD đất
|
|
|
|
|
000.27.24.H56
|
Đóng mã
|
28
|
|
|
|
|
TTGDTX
|
|
|
|
|
000.28.24.H56
|
Đóng mã
|
29
|
|
|
|
|
Trường TC Nghề
|
|
|
|
|
000.29.24.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Hậu Lộc
|
|
1
|
H56.
|
25.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
|
[email protected]
|
0237383102
|
|
000.01.25.H56
|
|
2
|
|
|
|
|
UBND xã Châu Lộc
|
|
|
|
|
000.02.25.H56
|
Đóng mã
|
3
|
H56.
|
25.
|
03
|
.000
|
UBND xã Triệu Lộc
|
Thôn Phú Điền, xã Triệu Lộc
|
[email protected]
|
02373743213
|
trieuloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.25.H56
|
|
4
|
H56.
|
25.
|
04
|
.000
|
UBND xã Đại Lộc
|
Thôn Phú Lý, xã Đại Lộc,
|
[email protected]
|
02373633062
|
dailoc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.25.H56
|
|
5
|
H56.
|
25.
|
05
|
.000
|
UBND xã Đồng Lộc
|
Thôn Nhân Hậu, xã Đồng Lộc
|
[email protected]
|
0333577181
|
dongloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.25.H56
|
|
6
|
H56.
|
25.
|
06
|
.000
|
UBND xã Thành Lộc
|
Thôn Thành Tây, Xã Thành Lộc
|
[email protected]
|
0972731223
|
thanhloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.25.H56
|
|
7
|
H56.
|
25.
|
07
|
.000
|
UBND xã Cầu Lộc
|
Thôn đông thôn2, xã Cầu Lộc,
|
[email protected]
|
02373744722
|
cauloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.25.H56
|
|
8
|
H56.
|
25.
|
08
|
.000
|
UBND xã Tuy Lộc
|
Thôn Cách, xã Tuy Lộc
|
[email protected]
|
02373768783
091.807.5658
|
tuyloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.25.H56
|
|
9
|
H56.
|
25.
|
09
|
.000
|
UBND xã Phong Lộc
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phong Lộc
|
[email protected]
|
02378864223
|
phongloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.25.H56
|
|
10
|
|
|
|
|
UBND xã Văn Lộc
|
|
|
|
|
000.10.25.H56
|
Đóng mã
|
11
|
H56.
|
25.
|
11
|
.000
|
UBND xã Thuần Lộc
|
Thôn Tinh Hoa xã Thuần Lộc,
|
[email protected]
|
0963261066
|
thuanloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.25.H56
|
|
12
|
H56.
|
25.
|
12
|
.000
|
UBND xã Mỹ Lộc
|
Thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc,
|
[email protected]
|
02373831362
0943076188
|
Myloc.hauloc.thanhoa.gov.vn
|
000.12.25.H56
|
|
13
|
H56.
|
25.
|
13
|
.000
|
UBND xã Tiến Lộc
|
Thôn Sơn, Tiến Lộc,
|
[email protected]
|
02373926556
|
tienloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.25.H56
|
|
14
|
|
|
|
|
UBND xã Lộc Tân
|
|
|
|
|
000.14.25.H56
|
Đóng mã
|
15
|
H56.
|
25.
|
15
|
.000
|
UBND xã Lộc Sơn
|
Thôn ĐaThượng Xã Lộc Sơn
|
[email protected]
|
0948327166
|
locson.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.25.H56
|
|
16
|
|
|
|
|
UBND xã Thịnh Lộc
|
|
|
|
|
000.16.25.H56
|
Đóng mã
|
17
|
H56.
|
25.
|
17
|
.000
|
UBND thị trấn Hậu Lộc
|
483, đường Bà Triệu, khu phố Trung Tâm, thị trấn
Hậu lộc
|
[email protected]
|
02373631568
|
thitran.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.25.H56
|
|
18
|
H56.
|
25.
|
18
|
.000
|
UBND xã Xuân Lộc
|
Thôn Xuân Phú, xã Xuân Lộc
|
[email protected]
|
0912886181
|
xuanloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.25.H56
|
|
19
|
H56.
|
25.
|
19
|
.000
|
UBND xã Liên Lộc
|
Thôn 3, xã Liên Lộc
|
[email protected]
|
0914331967
|
lienloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.25.H56
|
|
20
|
H56.
|
25.
|
20
|
.000
|
UBND xã Quang Lộc
|
Thôn Quang Sơn, xã Quang Lộc
|
[email protected]
|
02373831499
|
quangloc.hauloc.thanhhoa.gov.v
|
000.20.25.H56
|
|
21
|
H56.
|
25.
|
21
|
.000
|
UBND xã Hoà Lộc
|
Thôn 4 Xuân Tiến, xã Hòa Lộc
|
[email protected]
|
02378862213
|
hoaloc1.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.25.H56
|
|
22
|
H56.
|
25.
|
22
|
.000
|
UBND xã Phú Lộc
|
Thôn Giữa, xã Phú Lộc
|
[email protected]
|
0983779018
|
phuloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.25.H56
|
|
23
|
H56.
|
25.
|
23
|
.000
|
UBND xã Hoa Lộc
|
Thôn Cao xá, Xã Hoa Lộc
|
hoaloc.hauloc@ thanhhoa.gov.vn
|
0946405936
|
hoaloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.25.H56
|
|
24
|
H56.
|
25.
|
24
|
.000
|
UBND xã Minh Lộc
|
Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc,
|
[email protected]
|
0237769414
|
[email protected]
|
000.24.25.H56
|
|
25
|
H56.
|
25.
|
25
|
.000
|
UBND xã Ngư Lộc
|
Thôn Thắng Tây, xã Ngư Lộc
|
[email protected]
|
0972745098
|
nguloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.25.H56
|
|
26
|
H56.
|
25.
|
26
|
.000
|
UBND xã Hưng Lộc
|
Thôn Yên Hòa, xã Hưng Lộc
|
[email protected]
|
02372832032
|
hungloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.25.H56
|
|
27
|
H56.
|
25.
|
27
|
.000
|
UBND xã Đa Lộc
|
Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc
|
[email protected]
|
0947209666
|
daloc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.25.H56
|
|
28
|
H56.
|
25.
|
28
|
.000
|
UBND xã Hải Lộc
|
Thôn Tân Lộc, xã Hải Lộc,
|
[email protected]
|
02378869524
|
hailoc.hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.25.H56
|
|
29
|
H56.
|
25.
|
29
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
[email protected]
|
0973969288
|
|
000.29.25.H56
|
|
30
|
H56.
|
25.
|
30
|
.000
|
Phòng Tài chính Kế hoạch
|
|
[email protected]
|
0946765999
|
|
000.30.25.H56
|
|
31
|
H56.
|
25.
|
31
|
.000
|
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
[email protected]
|
0942458109
|
|
000.31.25.H56
|
|
32
|
H56.
|
25.
|
32
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và môi trường
|
|
[email protected]
|
0916003161
|
|
000.32.25.H56
|
|
33
|
H56.
|
25.
|
33
|
.000
|
Phòng kinh tế và Hạ tầng
|
|
[email protected]
|
0979764310
|
|
000.33.25.H56
|
|
34
|
H56.
|
25.
|
34
|
.000
|
Thanh tra
|
|
[email protected]
|
0913489286
|
|
000.34.25.H56
|
|
35
|
H56.
|
25.
|
35
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
[email protected]
|
0833666568
|
|
000.35.25.H56
|
|
36
|
H56.
|
25.
|
36
|
.000
|
Phòng Văn hóa và thông tin
|
|
[email protected]
|
0982813484
|
|
000.36.25.H56
|
|
37
|
H56.
|
25.
|
37
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
568 Đường Bà Triệu, Thị trấn Hậu Lộc,
|
[email protected]
|
0919273975
|
|
000.37.25.H56
|
|
38
|
H56.
|
25.
|
38
|
.000
|
Phòng Lao động- thương binh và xã hội
|
|
[email protected]
|
0912248174
|
|
000.38.25.H56
|
|
39
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.39.25.H56
|
Đóng mã
|
40
|
|
|
|
|
Trạm khuyến nông
|
|
|
|
|
000.40.25.H56
|
Đóng mã
|
41
|
H56.
|
25.
|
41
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
|
626, đường Bà Triệu, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
[email protected]
|
0915317240
|
|
000.41.25.H56
|
|
42
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.42.25.H56
|
Đóng mã
|
43
|
H56.
|
25.
|
43
|
.000
|
Ban Quản lý Dự án
|
|
[email protected]
|
0912026834
|
|
|
|
44
|
H56.
|
25.
|
44
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Hậu Lộc
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
[email protected]
|
02373831019
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Hoằng Hóa
|
|
1
|
H56.
|
26.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
|
|
|
|
000.01.26.H56
|
|
2
|
H56.
|
26.
|
02
|
.000
|
UBND xã Hoằng Xuân
|
|
|
|
|
000.02.26.H56
|
|
3
|
H56.
|
26.
|
03
|
.000
|
UBND xã Hoằng Giang
|
|
|
|
|
000.03.26.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Khánh
|
|
|
|
|
000.04.26.H56
|
Đóng mã
|
5
|
H56.
|
26.
|
05
|
.000
|
UBND xã Hoằng Phượng
|
|
|
|
|
000.05.26.H56
|
|
6
|
H56.
|
26.
|
06
|
.000
|
UBND xã Hoằng Phú
|
|
|
|
|
000.06.26.H56
|
|
7
|
H56.
|
26.
|
07
|
.000
|
UBND xã Hoằng Quý
|
|
|
|
|
000.07.26.H56
|
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Kim
|
|
|
|
|
000.08.26.H56
|
Đóng mã
|
9
|
H56.
|
26.
|
09
|
.000
|
UBND xã Hoằng Trung
|
|
|
|
|
000.09.26.H56
|
|
10
|
H56.
|
26.
|
10
|
.000
|
UBND xã Hoằng Sơn
|
|
|
|
|
000.10.26.H56
|
|
11
|
H56.
|
26.
|
11
|
.000
|
UBND xã Hoằng Trinh
|
|
|
|
|
000.11.26.H56
|
|
12
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Lương
|
|
|
|
|
000.12.26.H56
|
Đóng mã
|
13
|
H56.
|
26.
|
13
|
.000
|
UBND xã Hoằng Xuyên
|
|
|
|
|
000.13.26.H56
|
|
14
|
H56.
|
26.
|
14
|
.000
|
UBND xã Hoằng Cát
|
|
|
|
|
000.14.26.H56
|
|
15
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Khê
|
|
|
|
|
000.15.26.H56
|
Đóng mã
|
16
|
H56.
|
26.
|
16
|
.000
|
UBND xã Hoằng Quỳ
|
|
|
|
|
000.16.26.H56
|
|
17
|
H56.
|
26.
|
17
|
.000
|
UBND xã Hoằng Hợp
|
|
|
|
|
000.17.26.H56
|
|
18
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Minh
|
|
|
|
|
000.18.26.H56
|
Đóng mã
|
19
|
H56.
|
26.
|
19
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đồng
|
|
|
|
|
000.19.26.H56
|
|
20
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Vinh
|
|
|
|
|
000.20.26.H56
|
Đóng mã
|
21
|
H56.
|
26.
|
21
|
.000
|
UBND xã Hoằng Thịnh
|
|
|
|
|
000.21.26.H56
|
|
22
|
H56.
|
26.
|
22
|
.000
|
UBND xã Hoằng Thái
|
|
|
|
|
000.22.26.H56
|
|
23
|
|
|
|
|
UBND xã Hoằng Phúc
|
|
|
|
|
000.23.26.H56
|
Đóng mã
|
24
|
H56.
|
26.
|
24
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đức
|
|
|
|
|
000.24.26.H56
|
|
25
|
H56.
|
26.
|
25
|
.000
|
UBND xã Hoằng Hà
|
|
|
|
|
000.25.26.H56
|
|
26
|
H56.
|
26.
|
26
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đạt
|
|
|
|
|
000.26.26.H56
|
|
27
|
H56.
|
26.
|
27
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đạo
|
|
|
|
|
000.27.26.H56
|
|
28
|
H56.
|
26.
|
28
|
.000
|
UBND xã Hoằng Thắng
|
|
|
|
|
000.28.26.H56
|
|
29
|
H56.
|
26.
|
29
|
.000
|
UBND thị trấn Bút Sơn
|
|
|
|
|
000.29.26.H56
|
|
30
|
H56.
|
26.
|
30
|
.000
|
UBND xã Hoằng Lộc
|
|
|
|
|
000.30.26.H56
|
|
31
|
H56.
|
26.
|
31
|
.000
|
UBND xã Hoằng Thành
|
|
|
|
|
000.31.26.H56
|
|
32
|
H56.
|
26.
|
32
|
.000
|
UBND xã Hoằng Trạch
|
|
|
|
|
000.32.26.H56
|
|
33
|
H56.
|
26.
|
33
|
.000
|
UBND xã Hoằng Phong
|
|
|
|
|
000.33.26.H56
|
|
34
|
H56.
|
26.
|
34
|
.000
|
UBND xã Hoằng Lưu
|
|
|
|
|
000.34.26.H56
|
|
35
|
H56.
|
26.
|
35
|
.000
|
UBND xã Hoằng Châu
|
|
|
|
|
000.35.26.H56
|
|
36
|
H56.
|
26.
|
36
|
.000
|
UBND xã Hoằng Tân
|
|
|
|
|
000.36.26.H56
|
|
37
|
H56.
|
26.
|
37
|
.000
|
UBND xã Hoằng Ngọc
|
|
|
|
|
000.37.26.H56
|
|
38
|
H56.
|
26.
|
38
|
.000
|
UBND xã Hoằng Đông
|
|
|
|
|
000.38.26.H56
|
|
39
|
H56.
|
26.
|
39
|
.000
|
UBND xã Hoằng Thanh
|
|
|
|
|
000.39.26.H56
|
|
40
|
H56.
|
26.
|
40
|
.000
|
UBND xã Hoằng Phụ
|
|
|
|
|
000.40.26.H56
|
|
41
|
H56.
|
26.
|
41
|
.000
|
UBND xã Hoằng Hải
|
|
|
|
|
000.41.26.H56
|
|
42
|
H56.
|
26.
|
42
|
.000
|
UBND xã Hoằng Yến
|
|
|
|
|
000.42.26.H56
|
|
43
|
H56.
|
26.
|
43
|
.000
|
UBND xã Hoằng Tiến
|
|
|
|
|
000.43.26.H56
|
|
44
|
H56.
|
26.
|
44
|
.000
|
UBND xã Hoằng Trường
|
|
|
|
|
000.44.26.H56
|
|
45
|
H56.
|
26.
|
45
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
|
000.45.26.H56
|
|
46
|
H56.
|
26.
|
46
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
000.46.26.H56
|
|
47
|
H56.
|
26.
|
47
|
.000
|
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
000.47.26.H56
|
|
48
|
H56.
|
26.
|
48
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.48.26.H56
|
|
49
|
H56.
|
26.
|
49
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
|
|
|
|
000.49.26.H56
|
|
50
|
H56.
|
26.
|
50
|
.000
|
Thanh tra
|
|
|
|
|
000.50.26.H56
|
|
51
|
H56.
|
26.
|
51
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
|
|
|
000.51.26.H56
|
|
52
|
H56.
|
26.
|
52
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
|
000.52.26.H56
|
|
53
|
H56.
|
26.
|
53
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.53.26.H56
|
|
54
|
H56.
|
26.
|
54
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
000.54.26.H56
|
|
55
|
H56.
|
26.
|
55
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.55.26.H56
|
|
56
|
H56.
|
26.
|
56
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, thể dục thể thao
|
|
|
|
|
000.56.26.H56
|
|
57
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.57.26.H56
|
Đóng mã
|
58
|
H56.
|
26.
|
58
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.58.26.H56
|
|
59
|
H56.
|
26.
|
59
|
.000
|
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng
|
|
|
|
|
000.59.26.H56
|
|
60
|
H56.
|
26.
|
60
|
.000
|
Trung tâm Giáo dục TX & dạy nghề
|
|
|
|
|
000.60.26.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Quảng Xương
|
|
1
|
H56.
|
27.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
[email protected]
|
|
quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.27.H56
|
|
2
|
H56.
|
27.
|
02
|
.000
|
UBND xã Quảng Hải
|
Thôn Bào Tiến, xã Q. Hải
|
[email protected]
|
0989238073
|
quanghai.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.27.H56
|
|
3
|
H56.
|
27.
|
03
|
.000
|
UBND xã Quảng Giao
|
Thôn Tiền Thịnh xã Q. Đức
|
[email protected]
|
02373737723
|
quangduc.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.27.H56
|
|
4
|
H56.
|
27.
|
04
|
.000
|
UBND xã Quảng Nhân
|
Thôn 3 xã Q. Nhân
|
[email protected]
|
0972828209
|
quangnhan.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.27.H56
|
|
5
|
H56.
|
27.
|
05
|
.000
|
UBND xã Quảng Thái
|
Thôn 7, xã Q. Thái
|
[email protected]
|
02373796868
|
quangthai.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.27.H56
|
|
6
|
H56.
|
27.
|
06
|
.000
|
UBND xã Quảng Lưu
|
Thôn Hiền Tây, xã Q. Lưu
|
[email protected]
|
0946520059
|
quangluu.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.27.H56
|
|
7
|
H56.
|
27.
|
07
|
.000
|
UBND xã Quảng Lộc
|
Thôn Lê Hương, xã Q. Lộc
|
[email protected]
|
0965746183
|
quangloc.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.27.H56
|
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Quảng Lợi
|
|
|
|
|
000.08.27.H56
|
Đóng mã
|
9
|
H56.
|
27.
|
09
|
.000
|
UBND xã Quảng Thạch
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Q. Thạch
|
[email protected]
|
0237864149
|
quangthạch.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.27.H56
|
|
10
|
H56.
|
27.
|
10
|
.000
|
UBND xã Quảng Nham
|
Thôn Đông, xã Q. Nham
|
[email protected]
|
0906581978
|
quangnham.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.27.H56
|
|
11
|
H56.
|
27.
|
11
|
.000
|
UBND xã Quảng Chính
|
Thôn Thanh Xuân xã Q. Chính
|
[email protected]
|
0984181337
|
quangchinh.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.27.H56
|
|
12
|
H56.
|
27.
|
12
|
.000
|
UBND xã Quảng Trung
|
Thôn Trà 1, xã Q. Trung
|
[email protected]
|
0237875201
|
quangtrung.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.27.H56
|
|
13
|
H56.
|
27.
|
13
|
.000
|
UBND xã Quảng Phúc
|
Thôn Phúc Lâm xã Q. Phúc
|
[email protected]
|
0978648158
|
quangphuc.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.27.H56
|
|
14
|
|
|
|
|
UBND xã Quảng Vọng
|
|
|
|
|
000.14.27.H56
|
Đóng mã
|
15
|
H56.
|
27.
|
15
|
.000
|
UBND xã Quảng Ngọc
|
Thôn Uy Nam, xã Q. Ngọc
|
[email protected]
|
02373676217
|
quangngoc.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.27.H56
|
|
16
|
H56.
|
27.
|
16
|
.000
|
UBND xã Quảng Trường
|
Thôn Phú Cường, xã Q. Trường
|
[email protected]
|
0975533476
|
quangtruong.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.27.H56
|
|
17
|
H56.
|
27.
|
17
|
.000
|
UBND xã Quảng Văn
|
Thôn Bái Môn, xã Q. Văn
|
[email protected]
|
02373863203
|
quangvan.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.27.H56
|
|
18
|
H56.
|
27.
|
18
|
.000
|
UBND xã Quảng Long
|
Thôn Long Đông Thành, xã Q. Long
|
[email protected]
|
0964388368
|
quanglong.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.27.H56
|
|
19
|
H56.
|
27.
|
19
|
.000
|
UBND xã Quảng Hoà
|
Thôn Hòa Văn xã Q. Hòa
|
[email protected]
|
0962586638
|
quanghoa.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.27.H56
|
|
20
|
H56.
|
27.
|
20
|
.000
|
UBND xã Quảng Hợp
|
Thôn Bình Danh - xã Q. Hợp
|
[email protected]
|
0972078219
|
quanghop.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.27.H56
|
|
21
|
H56.
|
27.
|
21
|
.000
|
UBND xã Quảng Yên
|
Thôn Khang Bình, xã Q. Yên
|
[email protected]
|
0979883171
|
quangyen.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.27.H56
|
|
22
|
H56.
|
27.
|
22
|
.000
|
UBND xã Quảng Trạch
|
Thôn Nhân Trạch, xã Q. Trạch
|
[email protected]
|
0964686118
|
quangtrach.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.27.H56
|
|
23
|
H56.
|
27.
|
23
|
.000
|
UBND xã Quảng Định
|
Thôn Trung Đình xã Q. Định
|
[email protected]
|
0339823305
|
quangdinh.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.27.H56
|
|
24
|
H56.
|
27.
|
24
|
.000
|
UBND xã Quảng Đức
|
Thôn Tiền Thịnh xã Q. Đức
|
[email protected]
|
02373737723
|
quangduc.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.27.H56
|
|
25
|
H56.
|
27.
|
25
|
.000
|
UBND xã Quảng Ninh
|
Thôn Ninh Phúc, xã Q. Ninh
|
[email protected]
|
02373731269
|
quangninh.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.27.H56
|
|
26
|
H56.
|
27.
|
26
|
.000
|
UBND xã Quảng Bình
|
Thôn Ngưu Trung xã Q. Bình
|
[email protected]
|
02373731844
|
quangbinh.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.27.H56
|
|
27
|
|
|
|
|
UBND xã Quảng Phong
|
|
|
|
|
000.27.27.H56
|
Đóng mã
|
28
|
|
|
|
|
UBND xã Quảng Tân
|
|
|
|
|
000.28.27.H56
|
Đóng mã
|
29
|
H56.
|
27.
|
29
|
.000
|
UBND xã Tiên Trang
|
Thôn Tiên Trang, xã Tiên Trang
|
[email protected]
|
0947085105
|
tientrang.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.27.H56
|
|
30
|
H56.
|
27.
|
30
|
.000
|
UBND xã Quảng Khê
|
Thôn Kỳ Khôi, xã Q. Khê
|
[email protected]
|
02378745223
|
quangkhe.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.30.27.H56
|
|
31
|
H56.
|
27.
|
31
|
.000
|
UBND thị trấn Tân Phong
|
Khu phố II, thị trấn Tân Phong
|
[email protected]
|
02373863088
|
quangyen.quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
000.31.27.H56
|
|
32
|
H56.
|
27.
|
32
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.32.27.H56
|
|
33
|
H56.
|
27.
|
33
|
.000
|
Phòng Tài chính Kế hoạch
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.33.27.H56
|
|
34
|
H56.
|
27.
|
34
|
.000
|
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.34.27.H56
|
|
35
|
H56.
|
27.
|
35
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và môi trường
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.35.27.H56
|
|
36
|
H56.
|
27.
|
36
|
.000
|
Phòng kinh tế và Hạ tầng
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.36.27.H56
|
|
37
|
H56.
|
27.
|
37
|
.000
|
Thanh tra
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.37.27.H56
|
|
38
|
H56.
|
27.
|
38
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.38.27.H56
|
|
39
|
H56.
|
27.
|
39
|
.000
|
Phòng Văn hóa và thông tin
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.39.27.H56
|
|
40
|
H56.
|
27.
|
40
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.40.27.H56
|
|
41
|
H56.
|
27.
|
41
|
.000
|
Phòng Lao động- thương binh và xã hội
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.41.27.H56
|
|
42
|
H56.
|
27.
|
42
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
|
|
|
000.42.27.H56
|
|
43
|
H56.
|
27.
|
43
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
[email protected]
|
2373863020
|
|
000.43.27.H56
|
|
44
|
H56.
|
27.
|
44
|
.000
|
Trung tâm VH, TT - TDTT
|
Khu phố II thị trấn Q. Xương
|
trungtamvhtt.ttqxgmail.com
|
2373863489
|
|
000.44.27.H56
|
|
45
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.45.27.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc UBND thị xã Nghi Sơn
|
|
1
|
H56.
|
28.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
02373861002
|
txnghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.28.H56
|
|
2
|
H56.
|
28.
|
02
|
.000
|
UBND Phường Tĩnh Hải
|
Phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0333171968
|
Tinhhai.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.28.H56
|
|
3
|
H56.
|
28.
|
03
|
.000
|
UBND Phường Tân Dân
|
Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0977313820
|
Tandan.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.28.H56
|
|
4
|
H56.
|
28.
|
04
|
.000
|
UBND Xã Hải Yến
|
Xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0374963789
|
Haiyen.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.28.H56
|
|
5
|
H56.
|
28.
|
05
|
.000
|
UBND Phường Hải Lĩnh
|
Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0982263976
|
Hailinh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.28.H56
|
|
6
|
H56.
|
28.
|
06
|
.000
|
UBND Phường Hải An
|
Phường Hải An, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915255457
|
Haian.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.28.H56
|
|
7
|
H56.
|
28.
|
07
|
.000
|
UBND Xã Hải Hà
|
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0973925856
|
Haiha.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.28.H56
|
|
8
|
H56.
|
28.
|
08
|
.000
|
UBND Phường Ninh Hải
|
Phường Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0981165368
|
Ninhhai.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.28.H56
|
|
9
|
H56.
|
28.
|
09
|
.000
|
UBND Phường Hải Hòa
|
Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0979119285
|
Haihoa.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.28.H56
|
|
10
|
H56.
|
28.
|
10
|
.000
|
UBND Phường Hải Ninh
|
Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912112508
|
haininh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.28.H56
|
|
11
|
H56.
|
28.
|
11
|
.000
|
UBND phường Hải Châu
|
Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0978441398
|
haichau.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.28.H56
|
|
12
|
H56.
|
28.
|
12
|
.000
|
UBND Phường Hải Thanh
|
Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0978669688
|
Haithanh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.28.H56
|
|
13
|
H56.
|
28.
|
13
|
.000
|
UBND Phường Bình Minh
|
Phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915355936
|
Binhminh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.28.H56
|
|
14
|
H56.
|
28.
|
14
|
.000
|
UBND Phường Hải Bình
|
Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0971461789
|
Haibinh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.28.H56
|
|
15
|
H56.
|
28.
|
15
|
.000
|
UBND Phường Hải Thượng
|
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0911035696
|
Haithuong.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.28.H56
|
|
16
|
H56.
|
28.
|
16
|
.000
|
UBND Xã Nghi Sơn
|
Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0916561072
|
Nghison.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.28.H56
|
|
17
|
H56.
|
28.
|
17
|
.000
|
UBND Xã Hải Nhân
|
Xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0948412777
|
Hainhan,thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.28.H56
|
|
18
|
H56.
|
28.
|
18
|
.000
|
UBND Phường Mai lâm
|
Phường Mai lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912001039
|
Mailam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.28.H56
|
|
19
|
H56.
|
28.
|
19
|
.000
|
UBND Xã Các Sơn
|
Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915702139
|
cacson.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.28.H56
|
|
20
|
H56.
|
28.
|
20
|
.000
|
UBND Phường Nguyên Bình
|
Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0395461099
|
Nguyenbinh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.28.H56
|
|
21
|
H56.
|
28.
|
21
|
.000
|
UBND Xã Trường Lâm
|
Xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0936109033
|
Truonglam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.28.H56
|
|
22
|
H56.
|
28.
|
22
|
.000
|
UBND Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0987614079
|
Phuson.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.28.H56
|
|
23
|
H56.
|
28.
|
23
|
.000
|
UBND Xã Tân trường
|
Xã Tân trường, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0976949782
|
Tantruong.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.28.H56
|
|
24
|
H56.
|
28.
|
24
|
.000
|
UBND Xã Phú Lâm
|
Xã Phú Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0976317693
|
Phulam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.28.H56
|
|
|
|
|
|
|
UBND xã Hùng Sơn
|
|
|
|
|
000.25.28.H56
|
Đóng mã
|
26
|
H56.
|
28.
|
26
|
.000
|
UBND Phường Xuân Lâm
|
Phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0867571350
|
Xuanlam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.28.H56
|
|
27
|
H56.
|
28.
|
27
|
.000
|
UBND Xã Thanh Thuỷ
|
Xã Thanh Thuỷ, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0975946697
|
Thanhthuy.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.28.H56
|
|
28
|
H56.
|
28.
|
28
|
.000
|
UBND Xã Tùng Lâm
|
Xã Tùng Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0372901668
|
Tunglam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.28.H56
|
|
29
|
H56.
|
28.
|
29
|
.000
|
UBND Xã Ngọc Lĩnh
|
Xã Ngọc Lĩnh, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0389313933
|
Ngoclinh.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.28.H56
|
|
|
|
|
|
|
UBND xã Triệu Dương
|
|
|
|
|
000.30.28.H56
|
Đóng mã
|
31
|
H56.
|
28.
|
31
|
.000
|
UBND Xã Định Hải
|
Xã Định Hải, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0866954354
|
Dinhhai.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.31.28.H56
|
|
32
|
H56.
|
28.
|
32
|
.000
|
UBND Xã Thanh Sơn
|
Xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915707100
|
Thanhson.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.32.28.H56
|
|
33
|
H56.
|
28.
|
33
|
.000
|
UBND Xã Anh Sơn
|
Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0962853234
|
anhson.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.33.28.H56
|
|
34
|
H56.
|
28.
|
34
|
.000
|
UBND Phường Trúc Lâm
|
Phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912807749
|
Truclam.thixanghison.thanhhoa.gov.vn
|
000.34.28.H56
|
|
|
|
|
|
|
UBND thị trấn Tĩnh Gia
|
|
|
|
|
000.35.28.H56
|
Đóng mã
|
36
|
H56.
|
28.
|
36
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0976433818
|
|
000.36.28.H56
|
|
37
|
H56.
|
28.
|
37
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915037777
|
|
000.37.28.H56
|
|
38
|
H56.
|
28.
|
38
|
.000
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0988595998
|
|
000.38.28.H56
|
|
39
|
H56.
|
28.
|
39
|
.000
|
Phòng Tài nguyên & Môi trường
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912316003
|
|
000.39.28.H56
|
|
40
|
H56.
|
28.
|
40
|
.000
|
Phòng Kinh tế
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912211602
|
|
000.40.28.H56
|
|
41
|
H56.
|
28.
|
41
|
.000
|
Thanh tra
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0974137678
|
|
000.41.28.H56
|
|
42
|
H56.
|
28.
|
42
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0888539169
|
|
000.42.28.H56
|
|
43
|
H56.
|
28.
|
43
|
.000
|
Phòng Văn hóa & Thông tin
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0949087271
|
|
000.43.28.H56
|
|
44
|
H56.
|
28.
|
44
|
.000
|
Phòng Giáo dục & Đào tạo
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0977232768
|
|
000.44.28.H56
|
|
45
|
H56.
|
28.
|
45
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh xã hội
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0989062446
|
|
000.45.28.H56
|
|
46
|
H56.
|
28.
|
46
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0948730567
|
|
000.46.28.H56
|
|
|
|
|
|
|
Ban Xúc tiến đầu tư và quản lý khu du lịch Hải Hòa
|
|
|
|
|
000.47.28.H56
|
Đóng mã
|
48
|
H56.
|
28.
|
48
|
.000
|
Ban Giải phóng mặt bằng hỗ trợ và Tái định cư
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0983339696
|
|
000.48.28.H56
|
|
49
|
H56.
|
28.
|
49
|
.000
|
Đội Kiểm tra quy tắc xây dựng
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0975063757
|
|
000.49.28.H56
|
|
50
|
H56.
|
28.
|
50
|
.000
|
Ban Quản lý các Dự án đầu tư xây dựng
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0915134990
|
|
000.50.28.H56
|
|
51
|
H56.
|
28.
|
51
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0912211602
|
|
000.51.28.H56
|
|
52
|
H56.
|
28.
|
52
|
.000
|
Trung tâm VH, TT - TDTT
|
Tiểu khu 1, Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn
|
[email protected]
|
0969738721
|
tinhgia.vn
|
000.52.28.H56
|
|
53
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.53.28.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Nga Sơn
|
|
1
|
H56.
|
29.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND &UBND
|
|
[email protected]
|
|
|
000.01.29.H56
|
|
2
|
H56.
|
29.
|
02
|
.000
|
UBND xã Nga Điền
|
Thôn 2
|
[email protected]
|
|
http://ngadien.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.29.H56
|
|
3
|
H56.
|
29.
|
03
|
.000
|
UBND xã Nga Phú
|
Thôn Phong Phú
|
[email protected]
|
02373601690
|
http://ngaphu.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.29.H56
|
|
4
|
H56.
|
29.
|
04
|
.000
|
UBND xã Nga Thái
|
Thôn 7
|
[email protected]
|
02373785404
|
http://ngathai.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.29.H56
|
|
5
|
H56.
|
29.
|
05
|
.000
|
UBND xã Nga Liên
|
Thôn 8
|
[email protected]
|
|
http://ngalien.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.29.H56
|
|
6
|
H56.
|
29.
|
06
|
.000
|
UBND xã Nga Thanh
|
Thôn 3
|
[email protected]
|
|
http://ngathanh.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.29.H56
|
|
7
|
H56.
|
29.
|
07
|
.000
|
UBND xã Nga Thuỷ
|
Thôn Lê Lợi
|
[email protected]
|
|
http://ngathuy.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.29.H56
|
|
8
|
H56.
|
29.
|
08
|
.000
|
UBND xã Nga Tân
|
Thôn 4
|
[email protected]
|
|
http://ngatan.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.29.H56
|
|
9
|
H56.
|
29.
|
09
|
.000
|
UBND xã Nga Tiến
|
Thôn 3
|
[email protected]
|
02373785269
|
http://ngatien.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.29.H56
|
|
10
|
H56.
|
29.
|
10
|
.000
|
UBND xã Nga An
|
Thôn 7
|
[email protected]
|
|
http://ngaan.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.29.H56
|
|
11
|
H56.
|
29.
|
11
|
.000
|
UBND xã Nga Thành
|
Thôn Bắc Trung
|
[email protected]
|
02373653322
|
http://ngathanhf.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.29.H56
|
|
12
|
H56.
|
29.
|
12
|
.000
|
UBND xã Nga Giáp
|
Thôn Ngoại 2
|
[email protected]
|
02373285368
|
http://ngagiap.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.29.H56
|
|
13
|
H56.
|
29.
|
13
|
.000
|
UBND xã Nga Hải
|
Thôn Tây Sơn
|
[email protected]
|
02373788275
|
http://ngahai.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.29.H56
|
|
14
|
H56.
|
29.
|
14
|
.000
|
UBND xã Nga Yên
|
Thôn Yên Khoái
|
[email protected]
|
02373872267
|
http://ngayen.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.29.H56
|
|
15
|
H56.
|
29.
|
15
|
.000
|
UBND thị trấn
|
Tiểu khu Ba Đình
|
[email protected]
|
02373872133
|
http://thitran.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.29.H56
|
|
16
|
H56.
|
29.
|
16
|
.000
|
UBND xã Nga Phượng
|
Thôn 3
|
[email protected]
|
|
http://ngaphuong.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.29.H56
|
|
17
|
|
|
|
|
UBND xã Nga Hưng
|
|
|
|
|
000.17.29.H56
|
Đóng mã
|
18
|
H56.
|
29.
|
18
|
.000
|
UBND xã Nga Trung
|
Thôn 2
|
[email protected]
|
02373601690
|
http://ngatrung.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.29.H56
|
|
19
|
|
|
|
|
UBND xã Nga Nhân
|
|
|
|
|
000.19.29.H56
|
Đóng mã
|
20
|
H56.
|
29.
|
20
|
.000
|
UBND xã Nga Thạch
|
Thôn 3 Hậu Trạch
|
[email protected]
|
|
http://ngathach.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.29.H56
|
|
21
|
H56.
|
29.
|
21
|
.000
|
UBND xã Nga Bạch
|
Thôn Bạch Trưng
|
[email protected]
|
02373651345
|
http://ngabach.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.29.H56
|
|
22
|
|
|
|
|
UBND xã Nga Lĩnh
|
|
|
|
|
000.22.29.H56
|
Đóng mã
|
23
|
H56.
|
29.
|
23
|
.000
|
UBND xã Nga Văn
|
Thôn 4
|
[email protected]
|
|
http://ngavan.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.29.H56
|
|
24
|
H56.
|
29.
|
24
|
.000
|
UBND xã Nga Trường
|
Thôn Đông Kinh
|
[email protected]
|
02373784699
|
http://ngatruong.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.29.H56
|
|
25
|
H56.
|
29.
|
25
|
.000
|
UBND xã Nga Thiện
|
Thôn Mỹ Thịnh
|
[email protected]
|
02373784930
|
http://ngathien.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.29.H56
|
|
26
|
H56.
|
29.
|
26
|
.000
|
UBND xã Ba Đình
|
Thôn Mậu Thịnh
|
[email protected]
|
02378624868
|
http://badinh.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.29.H56
|
|
27
|
H56.
|
29.
|
27
|
.000
|
UBND xã Nga Vịnh
|
Thôn Tuân Đạo
|
[email protected]
|
02373271368
|
http://ngavinh.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.29.H56
|
|
28
|
H56.
|
29.
|
28
|
.000
|
UBND xã Nga Thắng
|
Thôn Thượng
|
[email protected]
|
02378854354
|
http://ngathang.ngason.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.29.H56
|
|
29
|
H56.
|
29.
|
29
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.29.29.H56
|
|
30
|
H56.
|
29.
|
30
|
.000
|
Phòng Tài nguyên & Môi trường
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.30.29.H56
|
|
31
|
H56.
|
29.
|
31
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.31.29.H56
|
|
32
|
H56.
|
29.
|
32
|
.000
|
Phòng Tài chính kế hoạch
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.32.29.H56
|
|
33
|
H56.
|
29.
|
33
|
.000
|
Phòng Kinh tế & Hạ tầng
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.33.29.H56
|
|
34
|
H56.
|
29.
|
34
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.34.29.H56
|
|
35
|
H56.
|
29.
|
35
|
.000
|
Phòng Văn Hóa - Thông tin
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.35.29.H56
|
|
36
|
H56.
|
29.
|
36
|
.000
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.36.29.H56
|
|
37
|
H56.
|
29.
|
37
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.37.29.H56
|
|
38
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.38.29.H56
|
Đóng mã
|
39
|
H56.
|
29.
|
39
|
.000
|
Phòng Thanh Tra
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.39.29.H56
|
|
40
|
H56.
|
29.
|
40
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, thể dục thể thao
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
|
|
000.40.29.H56
|
|
41
|
|
|
|
|
Trung tâm Dạy nghề
|
|
|
|
|
000.41.29.H56
|
Đóng mã
|
42
|
|
|
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
|
|
|
|
000.42.29.H56
|
Đóng mã
|
43
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.43.29.H56
|
Đóng mã
|
44
|
H56.
|
29.
|
44
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Nga Sơn
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
02373872114
|
|
000.44.29.H56
|
|
45
|
H56.
|
29.
|
45
|
.000
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nga
Sơn
|
Thị trấn
|
[email protected]
|
02373628123
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Đông Sơn
|
|
1
|
H56.
|
30.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373820147
|
Dongson.gov.vn
|
000.01.30.H56
|
|
2
|
H56.
|
30.
|
02
|
.000
|
UBND xã Đông Hoàng
|
Thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373569259
|
Donghoang.dongson.gov.vn
|
000.02.30.H56
|
|
3
|
H56.
|
30.
|
03
|
.000
|
UBND xã Đông Ninh
|
Thôn Thế Giới, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378782489
|
Dongninh.dongson.gov.vn
|
000.03.30.H56
|
|
4
|
H56.
|
30.
|
04
|
.000
|
UBND xã Đông Khê
|
ThônViên Khê 1, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373980400
|
Dongkhe.dongson.gov.vn
|
000.04.30.H56
|
|
5
|
H56.
|
30.
|
05
|
.000
|
UBND xã Đông Minh
|
Thôn 3, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh
Hóa
|
[email protected]
|
02373980446
|
Dongminh.dongson.gov.vn
|
000.05.30.H56
|
|
6
|
|
|
|
|
UBND xã Đông Anh
|
|
|
|
|
000.06.30.H56
|
Đóng mã
|
7
|
H56.
|
30.
|
07
|
.000
|
UBND xã Đông Thanh
|
Thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
Dongthanh.dongson.gov.vn
|
000.07.30.H56
|
|
8
|
H56.
|
30.
|
08
|
.000
|
UBND xã Đông Tiến
|
Thôn Triệu Xá 1, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
dongtien.dongson.gov.vn
|
000.08.30.H56
|
|
9
|
H56.
|
30.
|
09
|
.000
|
UBND thị trấn Rừng Thông
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373820141
|
Ttrungthong.dongson.gov.vn
|
000.09.30.H56
|
|
10
|
H56.
|
30.
|
10
|
.000
|
UBND xã Đông Thịnh
|
Thôn Đại Từ xã, Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378785816
|
Dongthinh.dongson.gov.vn
|
000.10.30.H56
|
|
11
|
H56.
|
30.
|
11
|
.000
|
UBND xã Đông Yên
|
Thôn Yên Bằng, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
Dongyen.dongson.gov.vn
|
000.11.30.H56
|
|
12
|
H56.
|
30.
|
12
|
.000
|
UBND xã Đông Hoà
|
Thôn Hiền Thư, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
|
Donghoa.dongson.gov.vn
|
000.12.30.H56
|
|
13
|
H56.
|
30.
|
13
|
.000
|
UBND xã Đông Văn
|
Thông Văn Trung, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373693214
|
Dongvan.dongson.gov.vn
|
000.13.30.H56
|
|
14
|
H56.
|
30.
|
14
|
.000
|
UBND xã Đông Phú
|
Thôn Chiếu Thượng, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373693436
|
Dongphu.dongson.gov.vn
|
000.14.30.H56
|
|
15
|
H56.
|
30.
|
15
|
.000
|
UBND xã Đông Quang
|
Thôn 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02373987806
|
Dongquang.dongson.gov.vn
|
000.15.30.H56
|
|
16
|
H56.
|
30.
|
16
|
.000
|
UBND xã Đông Nam
|
Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
|
[email protected]
|
02378786331
|
Dongnam.dongson.gov.vn
|
000.16.30.H56
|
|
17
|
H56.
|
30.
|
17
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820022
|
|
000.17.30.H56
|
|
18
|
H56.
|
30.
|
18
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
|
|
000.18.30.H56
|
|
19
|
H56.
|
30.
|
19
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820175
|
|
000.19.30.H56
|
|
20
|
H56.
|
30.
|
20
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
|
|
000.20.30.H56
|
|
21
|
H56.
|
30.
|
21
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
|
|
000.21.30.H56
|
|
22
|
|
|
|
|
Thanh tra
|
|
|
|
|
000.22.30.H56
|
Đóng mã
|
23
|
H56.
|
30.
|
23
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820349
|
|
000.23.30.H56
|
|
24
|
H56.
|
30.
|
24
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820183
|
|
000.24.30.H56
|
|
25
|
H56.
|
30.
|
25
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820177
|
|
000.25.30.H56
|
|
26
|
H56.
|
30.
|
26
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
Khu phố Cao Sơn, Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373690591
|
|
000.26.30.H56
|
|
27
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.27.30.H56
|
Đóng mã
|
28
|
H56.
|
30.
|
28
|
.000
|
Trung tâm VHTT,TT&DL
|
Khu phố Phượng Lĩnh,Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373219606
|
|
000.28.30.H56
|
|
29
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.29.30.H56
|
Đóng mã
|
30
|
H56.
|
30.
|
30
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ NN
|
Khu phố Phượng Lĩnh,Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373820177
|
|
000.30.30.H56
|
|
31
|
H56.
|
30.
|
31
|
.000
|
Trung tâm GDNN& DGDTX
|
Khu phố Nhuệ Sâm,Thị trấn Rừng Thông
|
[email protected]
|
02373988484
|
|
000.31.30.H56
|
|
32
|
H56.
|
30.
|
32
|
.000
|
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng
|
|
[email protected]
|
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Yên Định
|
|
1
|
H56.
|
31.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0912 587 128
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.31.H56
|
|
2
|
H56.
|
31.
|
02
|
.000
|
UBND thị trấn Thống Nhất
|
Khu phố 1, TT Thống Nhất
|
[email protected]
|
0982 469 574
|
ttthongnhat.gov.vn
|
000.02.31.H56
|
|
3
|
H56.
|
31.
|
03
|
.000
|
UBND xã Yên Lâm
|
Hành Chính, TT Yên Lâm
|
[email protected]
|
0977 901 559
|
yenlam.gov.vn
|
000.03.31.H56
|
|
4
|
H56.
|
31.
|
04
|
.000
|
UBND thị trấn Quán Lào
|
Khu 2, TT Quán Lào
|
[email protected]
|
0982 027 797
|
quanlao.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.31.H56
|
|
5
|
H56.
|
31.
|
05
|
.000
|
UBND xã Quý Lộc
|
Thôn 7, TT Quý Lộc
|
[email protected]
|
0986 265 929
|
quyloc.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.31.H56
|
|
6
|
H56.
|
31.
|
06
|
.000
|
UBND xã Định Tăng
|
Thạch Đài, xã Định Tăng
|
[email protected]
|
0977 915 556
|
dinhtang.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.31.H56
|
|
7
|
H56.
|
31.
|
07
|
.000
|
UBND xã Định Hoà
|
Thung Thôn xã Định Hòa
|
[email protected]
|
0899 157 686
|
dinhhoa.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.31.H56
|
|
8
|
H56.
|
31.
|
08
|
.000
|
UBND xã Định Tiến
|
Thôn Mỹ Lọc xã Định Tiến
|
[email protected]
|
0975 186 106
|
dinhtien.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.31.H56
|
|
9
|
H56.
|
31.
|
09
|
.000
|
UBND xã Yên Thịnh
|
Thôn 2, xã Yên Thịnh
|
[email protected]
|
0968 852 622
|
yenthinh.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.31.H56
|
|
10
|
H56.
|
31.
|
10
|
.000
|
UBND xã Định Hải
|
Trịnh Điện, xã Định Hải
|
[email protected]
|
0904 449 123
|
dinhhai.gov.vn
|
000.10.31.H56
|
|
11
|
H56.
|
31.
|
11
|
.000
|
UBND xã Yên Hùng
|
Hòa Thượng xã Yên Hùng
|
[email protected]
|
0823 604 999
|
yenhung.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.31.H56
|
|
12
|
H56.
|
31.
|
12
|
.000
|
UBND xã Yên Phong
|
Phượng Lai xã Yên Phong
|
[email protected]
|
0961 065 678
|
yenphong.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.31.H56
|
|
13
|
H56.
|
31.
|
13
|
.000
|
UBND xã Định Bình
|
UBND xã Định Bình
|
[email protected]
|
0976 681 775
|
dinhbinh.gov.vn
|
000.13.31.H56
|
|
14
|
H56.
|
31.
|
14
|
.000
|
UBND xã Định Hưng
|
Thôn Vệ Thôn xã Định Hưng
|
[email protected]
|
0936 327 818
|
dinhhung.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.31.H56
|
|
15
|
H56.
|
31.
|
15
|
.000
|
UBND xã Định Thành
|
Tường Vân, xã Định Thành
|
[email protected]
|
0935 837 888
|
dinhthanh.gov.vn
|
000.15.31.H56
|
|
16
|
H56.
|
31.
|
16
|
.000
|
UBND xã Định Liên
|
Duyên Thượng, xã Định Liên
|
[email protected]
|
0869 158 787
|
dinhlien.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.31.H56
|
|
17
|
H56.
|
31.
|
17
|
.000
|
UBND xã Định Tường
|
|
|
|
|
000.17.31.H56
|
|
18
|
H56.
|
31.
|
18
|
.000
|
UBND xã Định Tân
|
Thôn Yên Định xã Định Tân
|
[email protected]
|
0974 935 599
|
dinhtan.gov.vn
|
000.18.31.H56
|
|
19
|
H56.
|
31.
|
19
|
.000
|
UBND xã Yên Trung
|
Lạc Trung, xã Yên Trung
|
[email protected]
|
0984 633 532
|
yentrung.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.31.H56
|
|
20
|
H56.
|
31.
|
20
|
.000
|
UBND xã Yên Thọ
|
Tân Lộc 1, xã Yên Thọ
|
[email protected]
|
0948 138 828
|
yentho.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.31.H56
|
|
21
|
|
|
|
|
UBND xã Yên Giang
|
|
|
|
|
000.21.31.H56
|
Đóng mã
|
22
|
|
|
|
|
UBND xã Yên Bái
|
|
|
|
|
000.22.31.H56
|
Đóng mã
|
23
|
H56.
|
31.
|
23
|
.000
|
UBND xã Yên Tâm
|
Mỹ Quan, xã Yên Tâm
|
[email protected]
|
0986 305 883
|
yentam.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.31.H56
|
|
24
|
H56.
|
31.
|
24
|
.000
|
UBND xã Yên Ninh
|
Trịnh Xá 1, xã Yên Ninh
|
[email protected]
|
0988 318 089
|
yenninh.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.31.H56
|
|
25
|
H56.
|
31.
|
25
|
.000
|
UBND xã Yên Phú
|
Bùi Thượng, xã Yên Phú
|
[email protected]
|
0984 776 186
|
yenphu.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.31.H56
|
|
26
|
H56.
|
31.
|
26
|
.000
|
UBND xã Định Long
|
Phúc Thôn, xã Định Long
|
[email protected]
|
0888 639 595
|
dinhlong.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.26.31.H56
|
|
27
|
H56.
|
31.
|
27
|
.000
|
UBND xã Yên Trường
|
Lựu Khê xã Yên Trường
|
[email protected]
|
0984 630 588
|
yentruong.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.31.H56
|
|
28
|
H56.
|
31.
|
28
|
.000
|
UBND xã Định Công
|
Cẩm Trướng 2,xã Định Công
|
[email protected]
|
0983 512 770
|
dinhcong.gov.vn
|
000.28.31.H56
|
|
29
|
H56.
|
31.
|
29
|
.000
|
UBND xã Yên Lạc
|
Hanh Cát 1, xã Yên Lạc
|
[email protected]
|
0917 801 899
|
yenlac.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.31.H56
|
|
30
|
H56.
|
31.
|
30
|
.000
|
UBND xã Yên Thái
|
Phù Hưng 2, xã Yên Thái
|
[email protected]
|
0376 683 279
|
yenthai.yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.30.31.H56
|
|
31
|
H56.
|
31.
|
31
|
.000
|
Thanh tra
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0904 449 144
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.31.31.H56
|
|
32
|
H56.
|
31.
|
32
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0945 584 888
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.32.31.H56
|
|
33
|
H56.
|
31.
|
33
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0918 663 589
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.33.31.H56
|
|
34
|
H56.
|
31.
|
34
|
.000
|
Phòng Tài chính - KH
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0918 057 753
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.34.31.H56
|
|
35
|
H56.
|
31.
|
35
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0948 723 999
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.35.31.H56
|
|
36
|
H56.
|
31.
|
36
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0913 283 234
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.36.31.H56
|
|
37
|
H56.
|
31.
|
37
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0931 351 789
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.37.31.H56
|
|
38
|
H56.
|
31.
|
38
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0919 686 646
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.38.31.H56
|
|
39
|
H56.
|
31.
|
39
|
.000
|
Phòng Lao động - TBXH
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0366 689 668
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.39.31.H56
|
|
40
|
H56.
|
31.
|
40
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0982 454 574
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.40.31.H56
|
|
41
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.41.31.H56
|
Đóng mã
|
42
|
H56.
|
31.
|
42
|
.000
|
Trung tâm VH,TT,TT&DL
|
Khu 2, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0979 891 456
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.42.31.H56
|
|
43
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.43.31.H56
|
Đóng mã
|
44
|
H56.
|
31.
|
44
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Thôn Tân Ngữ, xã Định Long
|
[email protected]
|
0983 683 945
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.44.31.H56
|
|
45
|
H56.
|
31.
|
45
|
.000
|
Trung tâm GDNN-GDTX
|
Khu 3, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0982 510 135
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.45.31.H56
|
|
46
|
H56.
|
31.
|
46
|
.000
|
Ban Quản lý dự án
|
Khu 5, Thị trấn Quán Lào
|
[email protected]
|
0979 647 222
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
000.46.31.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Triệu Sơn
|
|
1
|
H56.
|
32.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0904169319
|
|
000.01.32.H56
|
|
2
|
H56.
|
32.
|
02
|
.000
|
UBND xã Thọ Dân
|
Thôn Hà Lũng Hạ, xã Thọ Dân
|
[email protected]
|
0967504054
|
http://thodan.trieuson.gov.vn
|
000.02.32.H56
|
|
3
|
H56.
|
32.
|
03
|
.000
|
UBND xã Dân Lý
|
Thôn 3, xã Dân Lý
|
[email protected]
|
02373569880
|
http://danly.trieuson.gov.vn
|
000.03.32.H56
|
|
4
|
H56.
|
32.
|
04
|
.000
|
UBND xã Đồng Lợi
|
Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi
|
[email protected]
|
0946512626
|
http://dongloi.trieuson.gov.vn
|
000.04.32.H56
|
|
5
|
H56.
|
32.
|
05
|
.000
|
UBND xã Vân Sơn
|
Thôn 6, Xã Vân Sơn
|
[email protected]
|
023738973900
|
http://vanson.trieuson.gov.vn
|
000.05.32.H56
|
|
6
|
|
|
|
|
UBND xã Thọ Thế
|
|
|
|
|
000.06.32.H56
|
Đóng mã
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Dân Quyền
|
|
|
|
|
000.07.32.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
32.
|
08
|
.000
|
UBND xã Hợp Lý
|
Xã Hợp Lý
|
[email protected]
|
0976894222
|
http://hoply.trieuson.gov.vn
|
000.08.32.H56
|
|
9
|
H56.
|
32.
|
09
|
.000
|
UBND xã Thọ Phú
|
Thôn 3, xã Thọ Phú
|
[email protected]
|
023.788.10666
|
http://thophu.trieuson.gov.vn
|
000.09.32.H56
|
|
10
|
H56.
|
32.
|
10
|
.000
|
UBND xã Minh Châu
|
|
|
|
|
000.10.32.H56
|
|
11
|
H56.
|
32.
|
11
|
.000
|
UBND xã Dân Lực
|
Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực
|
[email protected]
|
0945138338
|
http://danluc.trieuson.gov.vn
|
000.11.32.H56
|
|
12
|
H56.
|
32.
|
12
|
.000
|
UBND thị trấn Triệu Sơn
|
Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn
|
[email protected]
|
02373867185
|
http://thitran.trieuson.gov.vn
|
000.12.32.H56
|
|
13
|
H56.
|
32.
|
13
|
.000
|
UBND xã Thọ Bình
|
Thôn 12,Xã Thọ Bình
|
[email protected]
|
0974592166
|
http://thobinh.trieuson.gov.vn
|
000.13.32.H56
|
|
14
|
H56.
|
32.
|
14
|
.000
|
UBND xã Hợp Thành
|
Thôn Diễn Hòa
|
[email protected]
|
0982093319
|
http://hopthanh.trieuson.gov.vn
|
000.14.32.H56
|
|
15
|
|
|
|
|
UBND xã Thọ Cường
|
|
|
|
|
000.15.32.H56
|
Đóng mã
|
16
|
H56.
|
32.
|
16
|
.000
|
UBND xã Thọ Sơn
|
Thôn 4, xã Thọ Sơn
|
[email protected]
|
0972660666
|
http://thoson.trieuson.gov.vn
|
000.16.32.H56
|
|
17
|
H56.
|
32.
|
17
|
.000
|
UBND xã Khuyến Nông
|
|
|
|
|
000.17.32.H56
|
|
18
|
H56.
|
32.
|
18
|
.000
|
UBND xã Thọ Ngọc
|
Thôn 6, xã Thọ Ngọc
|
[email protected]
|
02327889667
|
http://thongoc.trieuson.gov.vn
|
000.18.32.H56
|
|
19
|
H56.
|
32.
|
19
|
.000
|
UBND xã Thọ Tân
|
Thôn 6, xã Thọ Tân
|
[email protected]
|
0972645668
|
http://thotan.trieuson.gov.vn
|
000.19.32.H56
|
|
20
|
H56.
|
32.
|
20
|
.000
|
UBND xã Triệu Thành
|
|
|
|
|
000.20.32.H56
|
|
21
|
H56.
|
32.
|
21
|
.000
|
UBND xã Thọ Vực
|
Thôn 6, xã Thọ Vực
|
[email protected]
|
0975123034
|
http://thovuc.trieuson.gov.vn
|
000.21.32.H56
|
|
22
|
H56.
|
32.
|
22
|
.000
|
UBND xã Đồng Thắng
|
Thôn Thanh Xuân, xã Đồng Thắng
|
[email protected]
|
0941250386
|
[email protected]
|
000.22.32.H56
|
|
23
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Thọ
|
|
|
|
|
000.23.32.H56
|
Đóng mã
|
24
|
H56.
|
32.
|
24
|
.000
|
UBND xã Thọ Tiến
|
Thôn 4, Xã Thọ Tiến
|
[email protected]
|
02373896917
|
http://thotien.trieuson.gov.vn
|
000.24.32.H56
|
|
25
|
H56.
|
32.
|
25
|
.000
|
UBND xã Bình Sơn
|
Thôn Thoi, xã Bình Sơn
|
[email protected]
|
0973552896
|
http://vanson.trieuson.gov.vn
|
000.25.32.H56
|
|
26
|
H56.
|
32.
|
26
|
.000
|
UBND xã Thái Hoà
|
Xã Thái Hòa
|
[email protected]
|
02373566750
|
http://thaihoa.trieuson.gov.vn
|
000.26.32.H56
|
|
27
|
H56.
|
32.
|
27
|
.000
|
UBND xã Xuân Thịnh
|
Thôn Phú Vinh, xã Xuân Thịnh
|
[email protected]
|
0936415113
|
http://xuanthinh.trieuson.gov.vn
|
000.27.32.H56
|
|
28
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Lộc
|
|
|
|
|
000.28.32.H56
|
Đóng mã
|
29
|
H56.
|
32.
|
29
|
.000
|
UBND xã Minh Sơn
|
Thôn 1, xã Minh Sơn
|
[email protected]
|
0934410113
|
http://minhson.trieuson.gov.vn
|
000.29.32.H56
|
|
30
|
H56.
|
32.
|
30
|
.000
|
UBND xã Đồng Tiến
|
Thị tứ Gốm, xã Đồng Tiến
|
[email protected]
|
0919258508
|
http://dongtien.trieuson.gov.vn
|
000.30.32.H56
|
|
31
|
H56.
|
32.
|
31
|
.000
|
UBND xã Hợp Tiến
|
Thôn 2, Xã Hợp Tiến
|
[email protected]
|
0916813158
|
http://hoptien.trieuson.gov.vn
|
000.31.32.H56
|
|
32
|
|
|
|
|
UBND xã Tiến Nông
|
|
|
|
|
000.32.32.H56
|
Đóng mã
|
33
|
H56.
|
32.
|
33
|
.000
|
UBND xã Nông Trường
|
Thôn 4, xã Nông Trường
|
[email protected]
|
0398498289
|
http://nongtruong.trieuson.gov.vn
|
000.33.32.H56
|
|
34
|
|
|
|
|
UBND xã Minh Dân
|
|
|
|
|
000.34.32.H56
|
Đóng mã
|
35
|
H56.
|
32.
|
35
|
.000
|
Thị trấn Nưa
|
Thị trấn Nưa
|
[email protected]
|
0934214888
|
http://thitrannua.trieuson.gov.vn
|
000.35.32.H56
|
|
36
|
H56.
|
32.
|
36
|
.000
|
UBND xã Hợp Thắng
|
Thôn Đồng Khang, xã Hợp Thắng
|
[email protected]
|
0904735104
|
http://hopthang.trieuson.gov.vn
|
000.36.32.H56
|
|
37
|
|
|
|
|
UBND xã Tân Ninh
|
|
|
|
|
000.37.32.H56
|
Đóng mã
|
38
|
H56.
|
32.
|
38
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0912384106
|
|
000.38.32.H56
|
|
39
|
H56.
|
32.
|
39
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
09045570900
|
|
000.39.32.H56
|
|
40
|
H56.
|
32.
|
40
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0914255834
|
|
000.40.32.H56
|
|
41
|
H56.
|
32.
|
41
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0772206176
|
|
000.41.32.H56
|
|
42
|
H56.
|
32.
|
42
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0912034033
|
|
000.42.32.H56
|
|
43
|
H56.
|
32.
|
43
|
.000
|
Thanh tra
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0904604845
|
|
000.43.32.H56
|
|
44
|
H56.
|
32.
|
44
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0949110316
|
|
000.44.32.H56
|
|
45
|
H56.
|
32.
|
45
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0989562788
|
|
000.45.32.H56
|
|
46
|
H56.
|
32.
|
46
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0904057555
|
|
000.46.32.H56
|
|
47
|
H56.
|
32.
|
47
|
.000
|
Phòng LĐTB và XH
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0914536889
|
|
000.47.32.H56
|
|
48
|
H56.
|
32.
|
48
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0934698555
|
|
000.48.32.H56
|
|
49
|
H56.
|
32.
|
49
|
.000
|
Trung tâm VH TT - TDTT
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0943602338
|
|
000.49.32.H56
|
|
50
|
H56.
|
32.
|
50
|
.000
|
Ban Quản lý Dự án
|
Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
|
[email protected]
|
0912715739
|
|
000.50.32.H56
|
|
51
|
H56.
|
32.
|
51
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông Nghiệp
|
Phố Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu
Sơn
|
[email protected]
|
0369481786
|
|
000.51.32.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Vĩnh Lộc
|
|
1
|
H56.
|
33.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.01.33.H56
|
|
2
|
H56.
|
33.
|
02
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Quang
|
Thôn Tiến ích 2, xã Vĩnh Quang
|
[email protected]
|
2373238789
|
vinhquang.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.33.H56
|
|
3
|
H56.
|
33.
|
03
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Yên
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc
|
[email protected]
|
2373527002
|
vinhyen.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.33.H56
|
|
4
|
H56.
|
33.
|
04
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Tiến
|
Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc,
|
[email protected]
|
02378 929
001
|
vinhtien.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.33.H56
|
|
5
|
H56.
|
33.
|
05
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Long
|
Thôn Đông môn, xã Vĩnh Long,
|
[email protected]
|
944372115
|
vinhlong.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.33.H56
|
|
6
|
H56.
|
33.
|
06
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Phúc
|
Thôn Bái Xuân- xã Vĩnh Phúc
|
[email protected]
|
2373870132
|
vinhphuc.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.33.H56
|
|
7
|
H56.
|
33.
|
07
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Hưng
|
Thôn 3, xã Vĩnh Hưng
|
[email protected]
|
373870002
|
vinhhung1.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.33.H56
|
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
000.08.33.H56
|
Đóng mã
|
9
|
|
|
|
|
UBND xã Vĩnh Ninh
|
|
|
|
|
000.09.33.H56
|
Đóng mã
|
10
|
H56.
|
33.
|
10
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Khang
|
Thôn Thọ Vực, xã
|
[email protected]
|
237870202
|
ninhkhang.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.33.H56
|
|
11
|
H56.
|
33.
|
11
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Hoà
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc
|
[email protected]
|
2378923001
|
vinhhoa.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.33.H56
|
|
12
|
H56.
|
33.
|
12
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Hùng
|
Xóm Đoài xã Vĩnh Hùng
|
[email protected]
|
2373840029
|
vinhhung.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.33.H56
|
|
13
|
H56.
|
33.
|
13
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Tân
|
Thôn Bồng Trung 2, xã Minh Tân
|
[email protected]
|
2373840012
|
minhtan.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.33.H56
|
|
14
|
|
|
|
|
UBND xã Vĩnh Minh
|
|
|
|
|
000.14.33.H56
|
Đóng mã
|
15
|
H56.
|
33.
|
15
|
.000
|
UBND xã Vĩnh Thịnh
|
Thôn 5, xã Vĩnh Thịnh
|
[email protected]
|
979051067
|
vinhthinh.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.33.H56
|
|
16
|
H56.
|
33.
|
16
|
.000
|
UBND xã Vĩnh An
|
Thôn 4, xã Vĩnh An
|
[email protected]
|
2378924002
|
vinhan.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.33.H56
|
|
17
|
H56.
|
33.
|
17
|
.000
|
UBND thị trấn Vĩnh Lộc
|
Khu phố Giáng, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
[email protected]
|
2373780055
|
thitran.vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.33.H56
|
|
18
|
H56.
|
33.
|
18
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.18.33.H56
|
|
19
|
H56.
|
33.
|
19
|
.000
|
Phòng TC-KH
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.19.33.H56
|
|
20
|
H56.
|
33.
|
20
|
.000
|
Phòng NN&PTNT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.20.33.H56
|
|
21
|
H56.
|
33.
|
21
|
.000
|
Phòng TN-MT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.21.33.H56
|
|
22
|
H56.
|
33.
|
22
|
.000
|
Phòng KT-HT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.22.33.H56
|
|
23
|
H56.
|
33.
|
23
|
.000
|
Thanh tra huyện
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.23.33.H56
|
|
24
|
H56.
|
33.
|
24
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.24.33.H56
|
|
25
|
H56.
|
33.
|
25
|
.000
|
Phòng VH&TT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.25.33.H56
|
|
26
|
H56.
|
33.
|
26
|
.000
|
Phòng GD&ĐT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.26.33.H56
|
|
27
|
H56.
|
33.
|
27
|
.000
|
Phòng LĐTB&XH
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.27.33.H56
|
|
28
|
H56.
|
33.
|
28
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.28.33.H56
|
|
29
|
H56.
|
33.
|
29
|
.000
|
Trung tâm GDTX-Dạy nghề huyện Vĩnh Lộc
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.29.33.H56
|
|
30
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.30.33.H56
|
Đóng mã
|
31
|
H56.
|
33.
|
31
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.31.33.H56
|
|
32
|
H56.
|
33.
|
32
|
.000
|
Trung tâm VHTT & TDTT
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.32.33.H56
|
|
33
|
H56.
|
33.
|
33
|
.000
|
Ban Quản lý dự án và XD huyện
|
Khu III, Thị trấn Vĩnh Lộc
|
|
|
|
000.33.33.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Thọ Xuân
|
1
|
H56.
|
34.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND huyện
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
vanphong.thoxuan
|
0918054616
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.34.H56
|
|
2
|
H56.
|
34.
|
02
|
.000
|
UBND thị trấn Thọ Xuân
|
Khu phố Vĩnh Nghi, TT Thọ Xuân
|
thoxuan.thoxuan
|
0936084944
|
ttthoxuan.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.34.H56
|
|
3
|
H56.
|
34.
|
03
|
.000
|
UBND thị trấn Lam Sơn
|
Khu phố Phúc Lâm, TT Lam Sơn
|
lamson.thoxuan
|
0906191069
|
ttlamson.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.34.H56
|
|
4
|
H56.
|
34.
|
04
|
.000
|
UBND thị trấn Sao Vàng
|
Khu phố Xuân Tân, TT Sao Vàng
|
saovang.thoxuan
|
0965317879
|
ttsaovang.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.34.H56
|
|
5
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Khánh
|
|
|
|
|
000.05.34.H56
|
Đóng mã
|
6
|
|
|
|
|
UBND xã Thọ Nguyên
|
|
|
|
|
000.06.34.H56
|
Đóng mã
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Thành
|
|
|
|
|
000.07.34.H56
|
Đóng mã
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Hạnh Phúc
|
|
|
|
|
000.08.34.H56
|
Đóng mã
|
9
|
H56.
|
34.
|
09
|
.000
|
UBND xã Bắc Lương
|
Thôn Mỹ Hạ, xã Bắc Lương
|
bacluong.thoxuan
|
0945680678
|
bacluong.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.34.H56
|
|
10
|
H56.
|
34.
|
10
|
.000
|
UBND xã Nam Giang
|
Khu phố Neo, xã Nam Giang
|
namgiang.thoxuan
|
0969982755
|
namgiang.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.34.H56
|
|
11
|
H56.
|
34.
|
11
|
.000
|
UBND xã Xuân Phong
|
Thôn 2, xã Xuân Phong
|
xuanphong.thoxuan
|
0915246127
|
xuanphong.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.34.H56
|
|
12
|
H56.
|
34.
|
12
|
.000
|
UBND xã Thọ Lộc
|
Thôn 4, xã Thọ Lộc
|
tholoc.thoxuan
|
0917017268
|
tholoc.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.34.H56
|
|
13
|
H56.
|
34.
|
13
|
.000
|
UBND xã Xuân Trường
|
Thôn 3, xã Xuân Trường
|
xuantruong.thoxuan
|
0911810666
|
xuantruong.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.34.H56
|
|
14
|
H56.
|
34.
|
14
|
.000
|
UBND xã Xuân Hoà
|
Thôn Khải Đông, xã Xuân Hòa
|
xuanhoa.thoxuan
|
0333324602
|
xuanhoa.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.34.H56
|
|
15
|
H56.
|
34.
|
15
|
.000
|
UBND xã Thọ Hải
|
Thôn Tân Thành, xã Thọ Hải
|
thohai.thoxuan
|
0916533345
|
thohai.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.34.H56
|
|
16
|
H56.
|
34.
|
16
|
.000
|
UBND xã Tây Hồ
|
Thôn Hội Hiền, xã Tây Hồ
|
xuantruong.thoxuan
|
0914895086
|
xuantruong.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.34.H56
|
|
17
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Quang
|
|
|
|
|
000.17.34.H56
|
Đóng mã
|
18
|
H56.
|
34.
|
18
|
.000
|
UBND xã Xuân Giang
|
Thôn 2, xã Xuân Giang
|
xuangiang.thoxuan
|
0988862843
|
xuangiang.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.34.H56
|
|
19
|
H56.
|
34.
|
19
|
.000
|
UBND xã Xuân Sơn
|
|
|
|
|
000.19.34.H56
|
|
20
|
H56.
|
34.
|
20
|
.000
|
UBND xã Xuân Hưng
|
Thôn 2, xã Xuân Hưng
|
xuanhung.thoxuan
|
0941731686
|
xuanhung.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.34.H56
|
|
21
|
H56.
|
34.
|
21
|
.000
|
UBND xã Thọ Diên
|
Thôn Thịnh Mỹ 2, xã Thọ Diên
|
thodien.thoxuan
|
0836945349
|
thodien.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.34.H56
|
|
22
|
H56.
|
34.
|
22
|
.000
|
UBND xã Thọ Lâm
|
Thôn 3, xã Thọ Lâm
|
tholam.thoxuan
|
0346566886
|
tholam.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.34.H56
|
|
23
|
H56.
|
34.
|
23
|
.000
|
UBND xã Thọ Xương
|
Thôn Hữu Lễ 4, xã Thọ Xương
|
thoxuong.thoxuan
|
0975423572
|
thoxuong.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.34.H56
|
|
24
|
H56.
|
34.
|
24
|
.000
|
UBND xã Xuân Bái
|
Thôn Hồng Kỳ, xã Xuân Bái
|
xuanbai.thoxuan
|
0977222962
|
xuanbai.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.34.H56
|
|
25
|
H56.
|
34.
|
25
|
.000
|
UBND xã Xuân Phú
|
Thôn Đồng Luồng, xã Xuân Phú
|
xuanphu.thoxuan
|
0989792816
|
xuanphu.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.34.H56
|
|
26
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Thắng
|
|
|
|
|
000.26.34.H56
|
Đóng mã
|
27
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Lam
|
|
|
|
|
000.27.34.H56
|
Đóng mã
|
28
|
H56.
|
34.
|
28
|
.000
|
UBND xã Xuân Thiên
|
Thôn Tân Thành, xã Xuân Thiên
|
xuanthien.thoxuan
|
0912216933
|
xuanthien.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.34.H56
|
|
29
|
H56.
|
34.
|
29
|
.000
|
UBND xã Thọ Minh
|
Thôn Vinh Quang, xã Xuân Minh
|
xuanminh.thoxuan
|
0934506562
|
xuanminh.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.34.H56
|
|
30
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Châu
|
|
|
|
|
000.30.34.H56
|
|
31
|
H56.
|
34.
|
31
|
.000
|
UBND xã Thọ Lập
|
Thôn 3 Phúc Bồi, xã Thọ Lập
|
tholap.thoxuan
|
0969743519
|
tholap.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.31.34.H56
|
|
32
|
H56.
|
34.
|
32
|
.000
|
UBND xã Quãng Phú
|
Thôn 6, xã Quảng Phú
|
quangphu.thoxuan
|
0941971981
|
quangphu.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.32.34.H56
|
|
33
|
H56.
|
34.
|
33
|
.000
|
UBND xã Xuân Tín
|
Xóm 21, xã Xuân Tín
|
xuantin.thoxuan
|
02378797368
|
xuantin.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.33.34.H56
|
|
34
|
H56.
|
34.
|
34
|
.000
|
UBND xã Xuân Phú
|
Thôn 3, xã Phú Xuân
|
phuxuan.thoxuan
|
0366167620
|
phuxuan.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.34.34.H56
|
|
35
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Yên
|
|
|
|
|
000.35.34.H56
|
Đóng mã
|
36
|
H56.
|
34.
|
36
|
.000
|
UBND xã Xuân Lai
|
Thôn 6, xã Xuân Lai
|
xuanlai.thoxuan
|
0936292234
|
xuanlai.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.36.34.H56
|
|
37
|
H56.
|
34.
|
37
|
.000
|
UBND xã Xuân Lập
|
Thôn Vũ Hạ, xã Xuân Lập
|
xuanlap.thoxuan
|
0915363583
|
xuanlap.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.37.34.H56
|
|
38
|
H56.
|
34.
|
38
|
.000
|
UBND xã Thọ Minh
|
Thôn 7, xã Thuận Minh
|
thuanminh.thoxuan
|
0949156898
|
thuanminh.thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.38.34.H56
|
|
39
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Minh
|
|
|
|
|
000.39.34.H56
|
Đóng mã
|
40
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Tân
|
|
|
|
|
000.40.34.H56
|
Đóng mã
|
41
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Vinh
|
|
|
|
|
000.41.34.H56
|
Đóng mã
|
42
|
|
|
|
|
UBND xã Thọ Trường
|
|
|
|
|
000.42.34.H56
|
Đóng mã
|
43
|
H56.
|
34.
|
43
|
.000
|
Phòng Nội Vụ
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
noivu.thoxuan
|
0917689636
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.43.34.H56
|
|
44
|
H56.
|
34.
|
44
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
taichinh.thoxuan
|
0912456536
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.44.34.H56
|
|
45
|
H56.
|
34.
|
45
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
nongnghiep.thoxuan
|
0918134656
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.45.34.H56
|
|
46
|
H56.
|
34.
|
46
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và MT
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
tainguyen.thoxuan
|
0918227656
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.46.34.H56
|
|
47
|
H56.
|
34.
|
47
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
kinhte.thoxuan
|
0912338216
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.47.34.H56
|
|
48
|
H56.
|
34.
|
48
|
.000
|
Thanh tra huyện
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
thanhtra.thoxuan
|
0898643253
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.48.34.H56
|
|
49
|
H56.
|
34.
|
49
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
tuphap.thoxuan
|
0913928916
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.49.34.H56
|
|
50
|
H56.
|
34.
|
50
|
.000
|
Phòng Văn hoá - thông tin
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
vanhoa.thoxuan
|
0919013868
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.50.34.H56
|
|
51
|
H56.
|
34.
|
51
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
giaoduc.thoxuan
|
0904574688
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.51.34.H56
|
|
52
|
H56.
|
34.
|
52
|
.000
|
Phòng Lao động - thương binh và XH
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
laodong.thoxuan
|
0906067878
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.52.34.H56
|
|
53
|
H56.
|
34.
|
53
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
yte.thoxuan
|
0973031738
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.53.34.H56
|
|
54
|
H56.
|
34.
|
54
|
.000
|
Trung tâm VHTTTT&DL
|
Khu 6, thị trấn Thọ Xuân
|
ttvhttdl.thoxuan
|
0916865283
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.54.34.H56
|
|
55
|
|
|
|
|
Trung tâm Thể dục- Thể thao
|
|
|
|
|
|
Đóng mã
|
56
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
|
|
|
|
Đóng mã
|
57
|
H56.
|
34.
|
57
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Khu 5, thị trấn Thọ Xuân
|
khuyennong.thoxuan
|
0916853458
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.57.34.H56
|
|
58
|
H56.
|
34.
|
58
|
.000
|
Trung tâm GDNN-GDTX
|
Khu 6, thị trấn Thọ Xuân
|
trungtamdaynghe.thoxuan
|
0915735383
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.58.34.H56
|
|
59
|
H56.
|
34.
|
59
|
.000
|
Ban Quản lý Dự án ĐTXD
|
Khu 1, thị trấn Thọ Xuân
|
banqlda.thoxuan
|
0914048813
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.59.34.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Hà Trung
|
1
|
H56.
|
35.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
TK6, thị trấn Hà Trung
|
[email protected]
|
02373836402
|
hatrung.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.35.H56
|
|
2
|
H56.
|
35.
|
02
|
.000
|
UBND xã Hà Tân
|
xã Hà Tân
|
[email protected]
|
02373622267
|
|
000.02.35.H56
|
|
3
|
H56.
|
35.
|
03
|
.000
|
UBND xã Hà Tiến
|
xã Hà Tiến
|
[email protected]
|
02378876320
|
|
000.03.35.H56
|
|
4
|
H56.
|
35.
|
04
|
.000
|
UBND xã Hà Bắc
|
xã Hà Bắc
|
[email protected]
|
02373786490
|
|
000.04.35.H56
|
|
5
|
H56.
|
35.
|
05
|
.000
|
UBND xã Hà Long
|
xã Hà Long
|
[email protected]
|
02373626345
|
|
000.05.35.H56
|
|
6
|
H56.
|
35.
|
06
|
.000
|
UBND xã Hà Giang
|
xã Hà Giang
|
[email protected]
|
02373626609
|
|
000.06.35.H56
|
|
7
|
H56.
|
35.
|
07
|
.000
|
UBND xã Hoạt Giang
|
xã Hoạt Giang
|
[email protected]
|
02373741143
|
|
000.07.35.H56
|
|
8
|
H56.
|
35.
|
08
|
.000
|
UBND xã Hà Bình
|
xã Hà Bình
|
[email protected]
|
02373836377
|
|
000.08.35.H56
|
|
9
|
H56.
|
35.
|
09
|
.000
|
UBND xã Yến Sơn
|
xã Yến Sơn
|
[email protected]
|
02373836067
|
|
000.09.35.H56
|
|
10
|
H56.
|
35.
|
10
|
.000
|
UBND xã Lĩnh Toại
|
xã Lĩnh Toại
|
[email protected]
|
02373625033
|
|
000.10.35.H56
|
|
11
|
H56.
|
35.
|
11
|
.000
|
UBND xã Yên Dương
|
xã Yên Dương
|
[email protected]
|
|
|
000.11.35.H56
|
|
12
|
H56.
|
35.
|
12
|
.000
|
UBND xã Hà Ngọc
|
xã Hà Ngọc
|
[email protected]
|
|
|
000.12.35.H56
|
|
13
|
H56.
|
35.
|
13
|
.000
|
UBND xã Hà Đông
|
xã Hà Đông
|
[email protected]
|
02378870382
|
|
000.13.35.H56
|
|
14
|
H56.
|
35.
|
14
|
.000
|
UBND xã Hà Sơn
|
xã Hà Sơn
|
[email protected]
|
02373742289
|
|
000.14.35.H56
|
|
15
|
H56.
|
35.
|
15
|
.000
|
UBND xã Hà Lĩnh
|
xã Hà Lĩnh
|
[email protected]
|
02373789002
|
|
000.15.35.H56
|
|
16
|
|
|
|
|
UBND xã Hà Phú
|
|
|
|
|
000.16.35.H56
|
Đóng mã
|
17
|
H56.
|
35.
|
17
|
.000
|
UBND xã Hà Hải
|
xã Hà Hải
|
[email protected]
|
02373362482
|
|
000.17.35.H56
|
|
18
|
H56.
|
35.
|
18
|
.000
|
UBND xã Hà Toại
|
|
|
|
|
000.18.35.H56
|
|
19
|
H56.
|
35.
|
19
|
.000
|
UBND xã Hà Thái
|
xã Hà Thái
|
[email protected]
|
02378873246
|
|
000.19.35.H56
|
|
20
|
H56.
|
35.
|
20
|
.000
|
UBND xã Hà Lai
|
xã Hà Lai
|
[email protected]
|
02373741144
|
|
000.20.35.H56
|
|
21
|
H56.
|
35.
|
21
|
.000
|
UBND xã Hà Châu
|
xã Hà Châu
|
[email protected]
|
02373741146
|
|
000.21.35.H56
|
|
22
|
|
|
|
|
UBND xã Hà Thanh
|
|
|
|
|
000.22.35.H56
|
Đóng mã
|
23
|
H56.
|
35.
|
23
|
.000
|
UBND xã Hà Vinh
|
xã Hà Vinh
|
[email protected]
|
02373775021
|
|
000.23.35.H56
|
|
24
|
|
|
|
|
UBND xã Hà Vân
|
|
|
|
|
000.24.35.H56
|
Đóng mã
|
25
|
|
|
|
|
UBND xã Hà Dương
|
|
|
|
|
000.25.35.H56
|
Đóng mã
|
26
|
H56.
|
35.
|
26
|
.000
|
UBND thị trấn Hà Trung
|
TK3, thị trấn
|
[email protected]
|
02373624480
|
|
000.26.35.H56
|
|
27
|
H56.
|
35.
|
27
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
[email protected]
|
02373621720
|
|
000.27.35.H56
|
|
28
|
H56.
|
35.
|
28
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
[email protected]
|
02373836408
|
|
000.28.35.H56
|
|
29
|
H56.
|
35.
|
29
|
.000
|
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
[email protected]
|
02373836410
|
|
000.29.35.H56
|
|
30
|
H56.
|
35.
|
30
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
[email protected]
|
02373836130
|
|
000.30.35.H56
|
|
31
|
H56.
|
35.
|
31
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
|
[email protected]
|
02373836838
|
|
000.31.35.H56
|
|
32
|
H56.
|
35.
|
32
|
.000
|
Thanh tra
|
|
[email protected]
|
02373620213
|
|
000.32.35.H56
|
|
33
|
H56.
|
35.
|
33
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
[email protected]
|
02373321636
|
|
000.33.35.H56
|
|
34
|
H56.
|
35.
|
34
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
[email protected]
|
02373621621
|
|
000.34.35.H56
|
|
35
|
H56.
|
35.
|
35
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
[email protected]
|
02373836318
|
|
000.35.35.H56
|
|
36
|
H56.
|
35.
|
36
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
[email protected]
|
02373836658
|
|
000.36.35.H56
|
|
37
|
H56.
|
35.
|
37
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
[email protected]
|
|
|
000.37.35.H56
|
|
38
|
H56.
|
35.
|
38
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Hà Trung
|
|
[email protected]
|
02373836470
|
|
000.38.35.H56
|
|
39
|
H56.
|
35.
|
39
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch huyện Hà
Trung
|
|
[email protected]
|
02373836306
|
|
000.39.35.H56
|
|
40
|
H56.
|
35.
|
40
|
.000
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hà Trung
|
|
[email protected]
|
|
|
000.40.35.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Nông Cống
|
|
1
|
H56.
|
36.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.01.36.H56
|
|
2
|
H56.
|
36.
|
02
|
.000
|
UBND xã Tân Thọ
|
Thôn Phú Qúi
|
|
0972873328
|
|
000.02.36.H56
|
|
3
|
H56.
|
36.
|
03
|
.000
|
UBND xã Tân Phúc
|
Thôn Định Kim
|
|
0919226822
|
tanphuc.nongcong.gov.vn
|
000.03.36.H56
|
|
4
|
H56.
|
36.
|
04
|
.000
|
UBND xã Tân Khang
|
Thôn Lai Thịnh
|
|
|
Tankhang.nongcong.gov.vn
|
000.04.36.H56
|
|
5
|
H56.
|
36.
|
05
|
.000
|
UBND xã Trung Chính
|
Thôn Tống sở
|
|
0974468434
|
Trungchinh.nongcong.gov.vn
|
000.05.36.H56
|
|
6
|
H56.
|
36.
|
06
|
.000
|
UBND xã Trung Thành
|
Thôn Côn Sơn
|
|
02373.83.8118
|
Trungthanh.nongcong.gov.vn
|
000.06.36.H56
|
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Trung ý
|
|
|
|
|
000.07.36.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
36.
|
08
|
.000
|
UBND xã Hoàng Giang
|
Thôn Văn Đôi
|
|
|
|
000.08.36.H56
|
|
9
|
H56.
|
36.
|
09
|
.000
|
UBND xã Hoàng Sơn
|
Thôn Thanh Liêm
|
|
|
hoangson.nongcong.gov.vn
|
000.09.36.H56
|
|
10
|
|
|
|
|
UBND xã Tế Tân
|
|
|
|
|
000.10.36.H56
|
Đóng mã
|
11
|
H56.
|
36.
|
11
|
.000
|
UBND xã Tế Lợi
|
Thôn Liêm Chính
|
|
02373682082
|
http://teloi.nongcong.gov.vn
|
000.11.36.H56
|
|
12
|
H56.
|
36.
|
12
|
.000
|
UBND xã Tế Nông
|
Xã Tế Nông
|
|
0988482547
|
|
000.12.36.H56
|
|
13
|
H56.
|
36.
|
13
|
.000
|
UBND xã Tế Thắng
|
Thôn Thổ Nam
|
|
|
|
000.13.36.H56
|
|
14
|
H56.
|
36.
|
14
|
.000
|
UBND xã Minh Nghĩa
|
Thôn Trường Quang
|
|
|
minhnghia.nongcong.gov.vn
|
000.14.36.H56
|
|
15
|
H56.
|
36.
|
15
|
.000
|
UBND xã Minh Khôi
|
Thôn Thống Nhất
|
|
0237837241
|
|
000.15.36.H56
|
|
16
|
H56.
|
36.
|
16
|
.000
|
UBND xã Vạn Hoà
|
Thôn Đồng Thọ
|
|
|
|
000.16.36.H56
|
|
17
|
H56.
|
36.
|
17
|
.000
|
UBND xã Vạn Thiện
|
Thôn làng Trù
|
|
|
|
000.17.36.H56
|
|
18
|
H56.
|
36.
|
18
|
.000
|
UBND xã Vạn Thắng
|
Thôn Giản Hiền
|
|
|
|
000.18.36.H56
|
|
19
|
H56.
|
36.
|
19
|
.000
|
UBND xã Thăng Long
|
Thôn Tân Giao
|
|
0973612898
|
|
000.19.36.H56
|
|
20
|
H56.
|
36.
|
20
|
.000
|
UBND xã Thăng Thọ
|
Thôn Thọ Thượng
|
|
0947945703
|
|
000.20.36.H56
|
|
21
|
H56.
|
36.
|
21
|
.000
|
UBND xã Thăng Bình
|
Thôn Hồng Sơn
|
|
0912355816
|
thangbinh.nongcong.gov.vn
|
000.21.36.H56
|
|
22
|
H56.
|
36.
|
22
|
.000
|
UBND xã Công Liêm
|
Thôn Tuy Yên
|
|
0979960968
|
congliem.nongcong.gov.vn
|
000.22.36.H56
|
|
23
|
H56.
|
36.
|
23
|
.000
|
UBND xã Công Chính
|
Thôn Tân Luật
|
|
0394968289
|
|
000.23.36.H56
|
|
24
|
|
|
|
|
UBND xã Công Bình
|
|
|
|
|
000.24.36.H56
|
Đóng mã
|
25
|
H56.
|
36.
|
25
|
.000
|
UBND xã Trường Sơn
|
Thôn Kim Phú
|
|
0948479256
|
|
000.25.36.H56
|
|
26
|
H56.
|
36.
|
26
|
.000
|
UBND xã Trường Giang
|
Thôn Đông Hòa
|
|
09866732318
|
Truongtrung.nongcong.gov.vn
|
000.26.36.H56
|
|
27
|
H56.
|
36.
|
27
|
.000
|
UBND xã Trường Trung
|
Thôn Đông Xuân
|
|
|
|
000.27.36.H56
|
|
28
|
H56.
|
36.
|
28
|
.000
|
UBND xã Trường Minh
|
Thôn Phúc Đỗi
|
|
0984436694
|
truongminh.nongcong.gov.vn
|
000.28.36.H56
|
|
29
|
H56.
|
36.
|
29
|
.000
|
UBND xã Tượng Văn
|
Thôn Quỳnh Tiến
|
|
0912276420
|
|
000.29.36.H56
|
|
30
|
H56.
|
36.
|
30
|
.000
|
UBND xã Tượng Lĩnh
|
ThônThọ Long
|
|
0988216899
|
tuonglinh.nongcong.gov.vn
|
000.30.36.H56
|
|
31
|
H56.
|
36.
|
31
|
.000
|
UBND xã Tượng Sơn
|
Thôn Thái Tượng
|
|
|
|
000.31.36.H56
|
|
32
|
H56.
|
36.
|
32
|
.000
|
UBND xã Yên Mỹ
|
Thôn Yên Lai
|
|
02373688885
|
http://yenmy.nongcong.gov.vn
|
000.32.36.H56
|
|
33
|
H56.
|
36.
|
33
|
.000
|
UBND thị trấn Nông Cống
|
Tiểu khu Lê Xá 1
|
[email protected]
|
0949851912
|
|
000.33.36.H56
|
|
34
|
H56.
|
36.
|
34
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.34.36.H56
|
|
35
|
H56.
|
36.
|
35
|
.000
|
Phòng Tài chính -KH
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.35.36.H56
|
|
36
|
H56.
|
36.
|
36
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp & PTNT
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
[email protected]
|
|
|
000.36.36.H56
|
|
37
|
H56.
|
36.
|
37
|
.000
|
Phòng Tài nguyên & MT
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.37.36.H56
|
|
38
|
H56.
|
36.
|
38
|
.000
|
Phòng Kinh tế & Hạ tầng
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.38.36.H56
|
|
39
|
H56.
|
36.
|
39
|
.000
|
Thanh tra
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
02373839190
|
|
000.39.36.H56
|
|
40
|
H56.
|
36.
|
40
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
0338215088
|
|
000.40.36.H56
|
|
41
|
H56.
|
36.
|
41
|
.000
|
Phòng Văn hóa & TT
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.41.36.H56
|
|
42
|
H56.
|
36.
|
42
|
.000
|
Phòng Giáo dục & Đào tạo
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
[email protected]
|
|
|
000.42.36.H56
|
|
43
|
H56.
|
36.
|
43
|
.000
|
Phòng Lao động TB&XH
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
0974840456
|
|
000.43.36.H56
|
|
44
|
H56.
|
36.
|
44
|
.000
|
Phòng Y Tế
|
Số 590, Đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống
|
|
|
|
000.44.36.H56
|
|
45
|
H56.
|
36.
|
45
|
.000
|
Trung tâm GDNN-GDTX
|
216, đường Lam Sơn, Tiểu Khu Thái Hòa
|
|
0918.231.726
|
|
000.45.36.H56
|
|
46
|
|
|
|
|
Trung tâm dạy nghề
|
|
|
|
|
000.46.36.H56
|
Đóng mã
|
47
|
H56.
|
36.
|
47
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
Số 276 Đường Lam Sơn - Thị Trấn NôngCống
|
|
0915313967
|
|
000.47.36.H56
|
|
48
|
H56.
|
36.
|
48
|
.000
|
Trung Tâm Văn hóa, Thông Tin, Thể Thao & Du
Lịch
|
640 Đường Bà Triệu, Thị Trấn Nông Cống
|
|
02373839093
|
|
000.48.36.H56
|
|
49
|
H56.
|
36.
|
49
|
.000
|
Ban QLDA ĐTXD
|
|
|
|
|
000.49.36.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Thiệu Hóa
|
|
1
|
H56.
|
37.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
|
[email protected]
|
02373842070
|
Thieuhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.37.H56
|
|
2
|
H56.
|
37.
|
02
|
.000
|
UBND xã Thiệu Giao
|
Xã Thiệu Giao
|
[email protected]
|
02373811322
|
thieugiao.thieuhoa.gov.vn
|
000.02.37.H56
|
|
3
|
H56.
|
37.
|
03
|
.000
|
UBND xã Thiệu Duy
|
Xã Thiệu Duy
|
[email protected]
|
02378828807
|
thieuduy.thieuhoa.gov.vn
|
000.03.37.H56
|
|
4
|
H56.
|
37.
|
04
|
.000
|
UBND thị trấn Thiệu Hóa
|
TT Thiệu Hóa
|
[email protected]
|
02373842365
|
thitranthieuhoa.thieuhoa.gov.vn
|
000.04.37.H56
|
|
5
|
H56.
|
37.
|
05
|
.000
|
UBND xã Thiệu Nguyên
|
Xã Thiệu Nguyên
|
[email protected]
|
02378831223
|
thieunguyen.thieuhoa.gov.vn
|
000.05.37.H56
|
|
6
|
H56.
|
37.
|
06
|
.000
|
UBND xã Thiệu Hợp
|
Xã Thiệu Hợp
|
[email protected]
|
02378838018
|
thieuhop.thieuhoa.gov.vn
|
000.06.37.H56
|
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Thiệu Tâm
|
|
|
|
|
000.07.37.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
37.
|
08
|
.000
|
UBND xã Thiệu Giang
|
Xã Thiệu Giang
|
[email protected]
|
02373512111
|
thieungang.thieuhoa.gov.vn
|
000.08.37.H56
|
|
9
|
|
|
|
|
UBND xã Thiệu Đô
|
|
|
|
|
000.09.37.H56
|
Đóng mã
|
10
|
H56.
|
37.
|
10
|
.000
|
UBND xã Thiệu Phú
|
Xã Thiệu Phú
|
[email protected]
|
02373842191
|
thieuphu.thieuhoa.gov.vn
|
000.10.37.H56
|
|
11
|
H56.
|
37.
|
11
|
.000
|
UBND xã Thiệu Long
|
Xã Thiệu Long
|
[email protected]
|
02373816976
|
thieulong.thieuhoa.gov.vn
|
000.11.37.H56
|
|
12
|
H56.
|
37.
|
12
|
.000
|
UBND xã Thiệu Công
|
Xã Thiệu Công
|
[email protected]
|
02373816135
|
thieucong.thieuhoa.gov.vn
|
000.12.37.H56
|
|
13
|
H56.
|
37.
|
13
|
.000
|
UBND xã Thiệu Ngọc
|
Xã Thiệu Ngọc
|
[email protected]
|
02378823317
|
thieungoc.thieuhoa.gov.vn
|
000.13.37.H56
|
|
14
|
H56.
|
37.
|
14
|
.000
|
UBND xã Thiệu Vũ
|
Xã Thiệu Vũ
|
[email protected]
|
02373696263
|
thieuvu.thieuhoa.gov.vn
|
000.14.37.H56
|
|
15
|
H56.
|
37.
|
15
|
.000
|
UBND xã Thiệu Quang
|
Xã Thiệu Quang
|
[email protected] n
|
02378829160
|
thieuquang.thieuhoa.gov.vn
|
000.15.37.H56
|
|
16
|
H56.
|
37.
|
16
|
.000
|
UBND xã Thiệu Hoà
|
Xã Thiệu Hòa
|
[email protected]
|
02378839333
|
thieuhoa.thieuhoa.gov.vn
|
000.16.37.H56
|
|
17
|
H56.
|
37.
|
17
|
.000
|
UBND xã Thiệu Toán
|
Xã Thiệu Toán
|
[email protected]
|
02373698057
|
thieutoan.thieuhoa.gov.vn
|
000.17.37.H56
|
|
18
|
H56.
|
37.
|
18
|
.000
|
UBND xã Thiệu Viên
|
Xã Thiệu Viên
|
[email protected]
|
02373820349
|
thieuvien.thieuhoa.gov.vn
|
000.18.37.H56
|
|
19
|
H56.
|
37.
|
19
|
.000
|
UBND xã Thiệu Lý
|
Xã Thiệu Lý
|
[email protected]
|
02378833158
|
thieuly.thieuhoa.gov.vn
|
000.19.37.H56
|
|
20
|
H56.
|
37.
|
20
|
.000
|
UBND xã Thiệu Trung
|
Xã Thiệu Trung
|
[email protected]
|
02373697356
|
thieutrung.thieuhoa.gov.vn
|
000.20.37.H56
|
|
21
|
H56.
|
37.
|
21
|
.000
|
UBND xã Tân Châu
|
Xã Tân Châu
|
[email protected]
|
02378824319
|
tanchau.thieuhoa.gov.vn
|
000.21.37.H56
|
|
22
|
H56.
|
37.
|
22
|
.000
|
UBND xã Thiệu Thành
|
Xã Thiệu Thành
|
[email protected]
|
02378832668
|
thieuthanh.thieuhoa.gov.vn
|
000.22.37.H56
|
|
23
|
H56.
|
37.
|
23
|
.000
|
UBND xã Thiệu Tiến
|
Xã Thiệu Tiến
|
[email protected]
|
02373696823
|
thieutien.thieuhoa.gov.vn
|
000.23.37.H56
|
|
24
|
H56.
|
37.
|
24
|
.000
|
UBND xã Thiệu Vận
|
Xã Thiệu Vận
|
[email protected]
|
02373829170
|
thieuvan.thieuhoa.gov.vn
|
000.24.37.H56
|
|
25
|
H56.
|
37.
|
25
|
.000
|
UBND xã Thiệu Phúc
|
Xã Thiệu Phúc
|
[email protected]
|
02372246061
|
thieuphuc.thieuhoa.gov.vn
|
000.25.37.H56
|
|
26
|
H56.
|
37.
|
26
|
.000
|
UBND xã Thiệu Thịnh
|
Xã Thiệu Thịnh
|
[email protected]
|
02373813298
|
thieuthinh.thieuhoa.gov.vn
|
000.26.37.H56
|
|
27
|
H56.
|
37.
|
27
|
.000
|
UBND xã Thiệu Chính
|
Xã Thiệu Chính
|
[email protected]
|
02373698053
|
thieuchinh.thieuhoa.gov.vn
|
000.27.37.H56
|
|
28
|
H56.
|
37.
|
28
|
.000
|
UBND xã Minh Tâm
|
Xã Minh Tâm
|
[email protected]
|
0917..222.397
|
minhtam.thieuhoa.gov.vn
|
000.28.37.H56
|
|
29
|
|
|
|
|
UBND xã Thiệu Tân
|
|
|
|
|
000.29.37.H56
|
Đóng mã
|
30
|
H56.
|
37.
|
30
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
[email protected]
|
02373842450
|
|
000.30.37.H56
|
|
31
|
H56.
|
37.
|
31
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
[email protected]
|
02373842072
|
|
000.31.37.H56
|
|
32
|
H56.
|
37.
|
32
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
|
[email protected]
|
02373842073
|
|
000.32.37.H56
|
|
33
|
H56.
|
37.
|
33
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
[email protected]
|
02373842080
|
|
000.33.37.H56
|
|
34
|
H56.
|
37.
|
34
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
|
[email protected]
|
02373842064
|
|
000.34.37.H56
|
|
35
|
H56.
|
37.
|
35
|
.000
|
Thanh tra
|
|
[email protected]
|
02373842184
|
|
000.35.37.H56
|
|
36
|
H56.
|
37.
|
36
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
[email protected]
|
02373695466
|
|
000.36.37.H56
|
|
37
|
H56.
|
37.
|
37
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
[email protected]
|
02373842144
|
|
000.37.37.H56
|
|
38
|
H56.
|
37.
|
38
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
[email protected]
|
02373842089
|
|
000.38.37.H56
|
|
39
|
H56.
|
37.
|
39
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
[email protected]
|
02373842069
|
|
000.39.37.H56
|
|
40
|
H56.
|
37.
|
40
|
.000
|
Phòng y tế
|
|
[email protected]
|
02373695526
|
|
000.40.37.H56
|
|
41
|
H56.
|
37.
|
41
|
.000
|
Trung tâm VHTT,TT&DL
|
|
[email protected]
|
02373695966
|
|
000.41.37.H56
|
|
42
|
H56.
|
37.
|
42
|
.000
|
Ban Quản lý DA&ĐTXD
|
|
|
0944.684.789
|
|
000.42.37.H56
|
|
43
|
H56.
|
37.
|
43
|
.000
|
Trung tâm DV Nông nghiệp
|
|
trungtamdvnn.thieuhoa@th v.vn anhhoa.go
|
02373842145
|
|
000.43.37.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Mường Lát
|
1
|
H56.
|
38.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
3738997302
|
http://muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.38.H56
|
|
2
|
H56.
|
38.
|
02
|
.000
|
UBND xã Mường Chanh
|
Bản Chai xã Mường Chanh
|
[email protected]
|
|
http://muongchanh.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.38.H56
|
|
3
|
H56.
|
38.
|
03
|
.000
|
UBND xã Quang Chiểu
|
Bản Pọng xã Quang Chiểu
|
[email protected]
|
|
http://quangchieu.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.38.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND xã Tén Tằn
|
|
|
|
|
000.04.38.H56
|
Đóng mã
|
5
|
H56.
|
38.
|
05
|
.000
|
UBND xã Tam Chung
|
Bản Lát xã Tam Chung
|
[email protected]
|
|
http://tamchung.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.38.H56
|
|
6
|
H56.
|
38.
|
06
|
.000
|
UBND thị trấn Mường lát
|
Khu 3 Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
http://thitran.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.38.H56
|
|
7
|
H56.
|
38.
|
07
|
.000
|
UBND xã Pù Nhi
|
Bản Na Tao xã Pù Nhi
|
[email protected]
|
|
http://punhi.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.38.H56
|
|
8
|
H56.
|
38.
|
08
|
.000
|
UBND xã Nhi Sơn
|
Bản Chim xã Nhi Sơn
|
[email protected]
|
|
http://nhison.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.38.H56
|
|
9
|
H56.
|
38.
|
09
|
.000
|
UBND xã Trung lý
|
Bản Táo xã Trung Lý
|
[email protected]
|
|
http://trungly.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.38.H56
|
|
10
|
H56.
|
38.
|
10
|
.000
|
UBND xã Mường lý
|
Bản Nàng 1 xã Mường Lý
|
[email protected]
|
|
http://muongly.muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.38.H56
|
|
11
|
H56.
|
38.
|
11
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.11.38.H56
|
|
12
|
H56.
|
38.
|
12
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.12.38.H56
|
|
13
|
H56.
|
38.
|
13
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.13.38.H56
|
|
14
|
H56.
|
38.
|
14
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.14.38.H56
|
|
15
|
H56.
|
38.
|
15
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.15.38.H56
|
|
16
|
H56.
|
38.
|
16
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.16.38.H56
|
|
17
|
H56.
|
38.
|
17
|
.000
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.17.38.H56
|
|
18
|
H56.
|
38.
|
18
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.18.38.H56
|
|
19
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
|
|
|
000.19.38.H56
|
Đóng mã
|
20
|
H56.
|
38.
|
20
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.20.38.H56
|
|
21
|
H56.
|
38.
|
21
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.21.38.H56
|
|
22
|
H56.
|
38.
|
22
|
.000
|
Thanh tra huyện
|
Khu II Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.22.38.H56
|
|
23
|
H56.
|
38.
|
23
|
.000
|
Trung tâm văn hóa TTTT&DL
|
Khu 3 Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.23.38.H56
|
|
24
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
|
|
|
|
000.24.38.H56
|
Đóng mã
|
25
|
H56.
|
38.
|
25
|
.000
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
Khu 3 Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.25.38.H56
|
|
26
|
H56.
|
38.
|
26
|
.000
|
Trung tâm dạy nghề
|
|
|
|
|
000.26.38.H56
|
Đóng mã
|
27
|
H56.
|
38.
|
27
|
.000
|
Trung tâm GDNN- GDTX
|
Khu 4 Thị trấn Mường Lát
|
[email protected]
|
|
|
000.27.38.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Quan Hóa
|
|
1
|
H56.
|
39.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
02373875002
|
quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.39.H56
|
|
2
|
H56.
|
39.
|
02
|
.000
|
UBND xã Phú Nghiêm
|
Bản Đồng Tâm
|
[email protected]
|
0965691979
|
phunghiem.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.39.H56
|
|
3
|
H56.
|
39.
|
03
|
.000
|
UBND xã Xuân Phú
|
Bản Éo
|
[email protected]
|
0973410368
|
phuxuan.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.39.H56
|
|
4
|
H56.
|
39.
|
04
|
.000
|
UBND thị trấn Hồi Xuân
|
Khu Ban TT
|
[email protected]
|
0343236222
|
hoixuan.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.39.H56
|
|
5
|
|
|
|
|
UBND xã Hồi Xuân
|
|
|
|
|
000.05.39.H56
|
Đóng mã
|
6
|
|
|
|
|
UBND xã Thanh Xuân
|
|
|
|
|
000.06.39.H56
|
Đóng mã
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Phú Xuân
|
|
|
|
|
000.07.39.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
39.
|
08
|
.000
|
UBND xã Phú Lệ
|
Bản Tân Phúc
|
[email protected]
|
0904 864 828
|
phule.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.39.H56
|
|
9
|
H56.
|
39.
|
09
|
.000
|
UBND xã Phú Sơn
|
Bản Chiềng
|
[email protected]
|
0344159791
|
phuson.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.39.H56
|
|
10
|
H56.
|
39.
|
10
|
.000
|
UBND xã Phú Thanh
|
Bản đỏ
|
[email protected]
|
0973733865
|
phuthanh.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.39.H56
|
|
11
|
H56.
|
39.
|
11
|
.000
|
UBND xã Thành Sơn
|
Bản Sơn Thành
|
[email protected]
|
0367125155
|
thanhson.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.39.H56
|
|
12
|
H56.
|
39.
|
12
|
.000
|
UBND xã Trung Thành
|
Bản Chiềng
|
[email protected]
|
0986826937
|
trungthanh.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.39.H56
|
|
13
|
H56.
|
39.
|
13
|
.000
|
UBND xã Trung Sơn
|
Bản Pạo
|
[email protected]
|
0986828370
|
trungson.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.39.H56
|
|
14
|
H56.
|
39.
|
14
|
.000
|
UBND xã Nam Xuân
|
Bản Nam Tân
|
[email protected]
|
0354996899
|
namxuan.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.39.H56
|
|
15
|
H56.
|
39.
|
15
|
.000
|
UBND xã Nam Tiến
|
Bản Phố Mới
|
[email protected]
|
0865856689
|
namtien.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.39.H56
|
|
16
|
H56.
|
39.
|
16
|
.000
|
UBND xã Nam Động
|
Bản Chiềng
|
[email protected]
|
02376235741
|
namdong.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.39.H56
|
|
17
|
H56.
|
39.
|
17
|
.000
|
UBND xã Thiên Phủ
|
Bản Dồi
|
[email protected]
|
0979191828
|
Thienphu.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.39.H56
|
|
18
|
H56.
|
39.
|
18
|
.000
|
UBND xã Hiền Chung
|
Bản bó
|
[email protected]
|
0866571456
|
hienchung.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.39.H56
|
|
19
|
H56.
|
39.
|
19
|
.000
|
UBND xã Hiền Kiệt
|
Bản Poọng 1
|
[email protected]
|
0969801791
|
hienkiet.quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.39.H56
|
|
20
|
H56.
|
39.
|
20
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0913550894
|
|
000.20.39.H56
|
|
21
|
H56.
|
39.
|
21
|
.000
|
Phòng Lao động- Thương binh và Xã hội
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0916633693
|
|
000.21.39.H56
|
|
22
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.22.39.H56
|
Đóng mã
|
23
|
H56.
|
39.
|
23
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0988 518 489
|
|
000.23.39.H56
|
|
24
|
H56.
|
39.
|
24
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0895679775
|
|
000.24.39.H56
|
|
25
|
H56.
|
39.
|
25
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0858 432 888
|
|
000.25.39.H56
|
|
26
|
H56.
|
39.
|
26
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
02373708394
|
|
000.26.39.H56
|
|
27
|
H56.
|
39.
|
27
|
.000
|
Phòng Tài chính- Kế hoạch
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
02373708261
|
|
000.27.39.H56
|
|
28
|
H56.
|
39.
|
28
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0964384125
|
|
000.28.39.H56
|
|
29
|
H56.
|
39.
|
29
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0919019762
|
|
000.29.39.H56
|
|
30
|
H56.
|
39.
|
30
|
.000
|
Thanh tra huyện
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0913668963
|
|
000.30.39.H56
|
|
31
|
H56.
|
39.
|
31
|
.000
|
Phòng Văn hoá và Thông tin
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0976947700
|
|
000.31.39.H56
|
|
32
|
H56.
|
39.
|
32
|
.000
|
Trung Tâm GDTT&GDDN
|
Khu 7 Tt Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0978579495
|
|
000.32.39.H56
|
|
33
|
H56.
|
39.
|
33
|
.000
|
Trung Tâm DV nông nghiệp
|
Khu 4 TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0347098140
|
|
000.33.39.H56
|
|
34
|
H56.
|
39.
|
34
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, thể dục thể thao
|
Khu 1TT Hồi Xuân
|
[email protected] n
|
0989 734 908
|
|
000.34.39.H56
|
|
35
|
H56.
|
39.
|
35
|
.000
|
Ban QLDA
|
Khu I TT Hồi Xuân
|
[email protected]
|
0346346666
|
|
000.35.39.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Quan Sơn
|
1
|
H56.
|
40.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
02373590258
|
|
000.01.40.H56
|
|
2
|
H56.
|
40.
|
02
|
.000
|
UBND xã Na Mèo
|
Bản Sộp Khuối
|
[email protected]
|
0943986779
|
http://nameo.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.40.H56
|
|
3
|
H56.
|
40.
|
03
|
.000
|
UBND xã Sơn Thuỷ
|
Bản Trung Sơn
|
[email protected]
|
0836723515
|
http://sonthuy.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.40.H56
|
|
4
|
H56.
|
40.
|
04
|
.000
|
UBND xã Sơn Điện
|
Na Nghịu
|
[email protected]
|
0339523123
|
http://sondien.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.40.H56
|
|
5
|
H56.
|
40.
|
05
|
.000
|
UBND xã Mường Mìn
|
Bản Luốc Lầu
|
[email protected]
|
0981713568
|
http://muongmin.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.40.H56
|
|
6
|
H56.
|
40.
|
06
|
.000
|
UBND xã Tam Thanh
|
Bản Bôn
|
[email protected]
|
0326031644
|
http://tamthanh.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.40.H56
|
|
7
|
H56.
|
40.
|
07
|
.000
|
UBND xã Tam Lư
|
Bản Hậu
|
[email protected]
|
0964100386
|
http://tamlu.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.40.H56
|
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Sơn Lư
|
|
|
|
|
000.08.40.H56
|
Đóng mã
|
9
|
H56.
|
40.
|
09
|
.000
|
UBND xã Sơn Hà
|
Bản Hạ
|
[email protected]
|
0966108806
|
http://sonha.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.40.H56
|
|
10
|
H56.
|
40.
|
10
|
.000
|
UBND thị trấn Sơn Lư
|
Khu Păng
|
[email protected]
|
0815538789
|
http://ttsonlu.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.40.H56
|
|
11
|
H56.
|
40.
|
11
|
.000
|
UBND xã Trung Thượng
|
Bản Ngàm
|
[email protected]
|
0982075187
|
http://trungthuong.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.40.H56
|
|
12
|
H56.
|
40.
|
12
|
.000
|
UBND xã Trung Tiến
|
Bản Chè
|
[email protected]
|
0965860555
|
http://trungtien.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.40.H56
|
|
13
|
H56.
|
40.
|
13
|
.000
|
UBND xã Trung Hạ
|
Bản Din
|
[email protected]
|
0988604368
|
http://trunghaquanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.40.H56
|
|
14
|
H56.
|
40.
|
14
|
.000
|
UBND xã Trung Xuân
|
Bản Piềng Phố
|
[email protected]
|
0334132919
|
http://trungxuan.quanson.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.40.H56
|
|
15
|
H56.
|
40.
|
15
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0913313260
|
|
000.15.40.H56
|
|
16
|
H56.
|
40.
|
16
|
.000
|
Phòng GD & ĐT
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0974993469
|
|
000.16.40.H56
|
|
17
|
H56.
|
40.
|
17
|
.000
|
Phòng LĐTB & XH
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0917751469
|
|
000.17.40.H56
|
|
18
|
H56.
|
40.
|
18
|
.000
|
Phòng Văn hóa - thông tin
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0966491001
|
|
000.18.40.H56
|
|
19
|
H56.
|
40.
|
19
|
.000
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0902212480
|
|
000.19.40.H56
|
|
20
|
H56.
|
40.
|
20
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp & PTNT
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0914315397
|
|
000.20.40.H56
|
|
21
|
H56.
|
40.
|
21
|
.000
|
Phòng Kinh tế - hạ tầng
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0915411503
|
|
000.21.40.H56
|
|
22
|
H56.
|
40.
|
22
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0985897044
|
|
000.22.40.H56
|
|
23
|
H56.
|
40.
|
23
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0975188789
|
|
000.23.40.H56
|
|
24
|
H56.
|
40.
|
24
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.24.40.H56
|
|
25
|
H56.
|
40.
|
25
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0369963688
|
|
000.25.40.H56
|
|
26
|
H56.
|
40.
|
26
|
.000
|
Phòng Thanh tra
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0975144147
|
|
000.26.40.H56
|
|
27
|
H56.
|
40.
|
27
|
.000
|
Ban QLDA ĐTXD
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0912602918
|
|
000.27.40.H56
|
|
28
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - truyền hình
|
|
|
|
|
000.28.40.H56
|
Đóng mã
|
29
|
H56.
|
40.
|
29
|
.000
|
Trung tâm VH, TT, TT&DL
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0982625899
|
|
000.29.40.H56
|
|
30
|
H56.
|
40.
|
30
|
.000
|
Trung tâm DVNN
|
Khu 4, thị trấn Sơn Lư
|
[email protected]
|
0867766568
|
|
000.30.40.H56
|
|
31
|
|
|
|
|
Trung tâm GDTX - DN
|
|
|
|
|
000.31.40.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Lang Chánh
|
|
1
|
H56.
|
41.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
|
|
|
|
000.01.41.H56
|
|
2
|
H56.
|
41.
|
02
|
.000
|
UBND thị trấn Lang Chánh
|
|
|
|
|
000.02.41.H56
|
|
3
|
H56.
|
41.
|
03
|
.000
|
UBND xã Quang Hiến
|
|
|
|
|
000.03.41.H56
|
|
4
|
H56.
|
41.
|
04
|
.000
|
UBND xã Đồng Lương
|
|
|
|
|
000.04.41.H56
|
|
5
|
H56.
|
41.
|
05
|
.000
|
UBND xã Trí Nang
|
|
|
|
|
000.05.41.H56
|
|
6
|
H56.
|
41.
|
06
|
.000
|
UBND xã Tân Phúc
|
|
|
|
|
000.06.41.H56
|
|
7
|
H56.
|
41.
|
07
|
.000
|
UBND xã Tam Văn
|
|
|
|
|
000.07.41.H56
|
|
8
|
H56.
|
41.
|
08
|
.000
|
UBND xã Lâm Phú
|
|
|
|
|
000.08.41.H56
|
|
9
|
H56.
|
41.
|
09
|
.000
|
UBND xã Giao An
|
|
|
|
|
000.09.41.H56
|
|
10
|
H56.
|
41.
|
10
|
.000
|
UBND xã Giao Thiện
|
|
|
|
|
000.10.41.H56
|
|
11
|
H56.
|
41.
|
11
|
.000
|
UBND xã Yên Thắng
|
|
|
|
|
000.11.41.H56
|
|
12
|
H56.
|
41.
|
12
|
.000
|
UBND xã Yên Khương
|
|
|
|
|
000.12.41.H56
|
|
13
|
H56.
|
41.
|
13
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
|
000.13.41.H56
|
|
14
|
H56.
|
41.
|
14
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
000.14.41.H56
|
|
15
|
H56.
|
41.
|
15
|
.000
|
Phòng NN & PTNT
|
|
|
|
|
000.15.41.H56
|
|
16
|
H56.
|
41.
|
16
|
.000
|
Phòng TN & MT
|
|
|
|
|
000.16.41.H56
|
|
17
|
H56.
|
41.
|
17
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
|
|
|
|
000.17.41.H56
|
|
18
|
H56.
|
41.
|
18
|
.000
|
Thanh tra
|
|
|
|
|
000.18.41.H56
|
|
19
|
H56.
|
41.
|
19
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
|
|
|
000.19.41.H56
|
|
20
|
H56.
|
41.
|
20
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
|
000.20.41.H56
|
|
21
|
H56.
|
41.
|
21
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.21.41.H56
|
|
22
|
H56.
|
41.
|
22
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
|
|
|
|
000.22.41.H56
|
|
23
|
H56.
|
41.
|
23
|
.000
|
Phòng LĐ, TB và XH
|
|
|
|
|
000.23.41.H56
|
|
24
|
H56.
|
41.
|
24
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.24.41.H56
|
|
25
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.25.41.H56
|
Đóng mã
|
26
|
H56.
|
41.
|
26
|
.000
|
Trung tâm VH, TT, TT&DL
|
|
|
|
|
000.26.41.H56
|
|
27
|
H56.
|
41.
|
27
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.27.41.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Bá Thước
|
|
1
|
H56.
|
42.
|
01
|
.000
|
Văn phòng UBND và HĐND
|
|
|
|
|
000.01.42.H56
|
|
2
|
H56.
|
42.
|
02
|
.000
|
UBND xã Kỳ Tân
|
|
|
|
|
000.02.42.H56
|
|
3
|
H56.
|
42.
|
03
|
.000
|
UBND xã Văn Nho
|
|
|
|
|
000.03.42.H56
|
|
4
|
H56.
|
42.
|
04
|
.000
|
UBND xã Thiết Kế
|
|
|
|
|
000.04.42.H56
|
|
5
|
H56.
|
42.
|
05
|
.000
|
UBND xã Thiết Ống
|
|
|
|
|
000.05.42.H56
|
|
6
|
H56.
|
42.
|
06
|
.000
|
UBND xã Ban Công
|
|
|
|
|
000.06.42.H56
|
|
7
|
H56.
|
42.
|
07
|
.000
|
UBND xã Lũng Niêm
|
|
|
|
|
000.07.42.H56
|
|
8
|
H56.
|
42.
|
08
|
.000
|
UBND xã Cổ Lũng
|
|
|
|
|
000.08.42.H56
|
|
9
|
H56.
|
42.
|
09
|
.000
|
UBND xã Lũng Cao
|
|
|
|
|
000.09.42.H56
|
|
10
|
H56.
|
42.
|
10
|
.000
|
UBND xã Thành Tâm
|
|
|
|
|
000.10.42.H56
|
|
11
|
H56.
|
42.
|
11
|
.000
|
UBND xã Thành Sơn
|
|
|
|
|
000.11.42.H56
|
|
12
|
H56.
|
42.
|
12
|
.000
|
UBND xã Lâm Xa
|
|
|
|
|
000.12.42.H56
|
|
13
|
H56.
|
42.
|
13
|
.000
|
UBND thị trấn Cành Nàng
|
|
|
|
|
000.13.42.H56
|
|
14
|
H56.
|
42.
|
14
|
.000
|
UBND xã Ái Thượng
|
|
|
|
|
000.14.42.H56
|
|
15
|
H56.
|
42.
|
15
|
.000
|
UBND xã Tân Lập
|
|
|
|
|
000.15.42.H56
|
|
16
|
H56.
|
42.
|
16
|
.000
|
UBND xã Hạ Trung
|
|
|
|
|
000.16.42.H56
|
|
17
|
H56.
|
42.
|
17
|
.000
|
UBND xã Điền Lư
|
|
|
|
|
000.17.42.H56
|
|
18
|
H56.
|
42.
|
18
|
.000
|
UBND xã Điền Trung
|
|
|
|
|
000.18.42.H56
|
|
19
|
H56.
|
42.
|
19
|
.000
|
UBND xã Điền Quang
|
|
|
|
|
000.19.42.H56
|
|
20
|
H56.
|
42.
|
20
|
.000
|
UBND xã Điền Hạ
|
|
|
|
|
000.20.42.H56
|
|
21
|
H56.
|
42.
|
21
|
.000
|
UBND xã Điền Thượng
|
|
|
|
|
000.21.42.H56
|
|
22
|
H56.
|
42.
|
22
|
.000
|
UBND xã Lương Ngoại
|
|
|
|
|
000.22.42.H56
|
|
23
|
H56.
|
42.
|
23
|
.000
|
UBND xã Lương Trung
|
|
|
|
|
000.23.42.H56
|
|
24
|
H56.
|
42.
|
24
|
.000
|
UBND xã Lương Nội
|
|
|
|
|
000.24.42.H56
|
|
25
|
H56.
|
42.
|
25
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
|
000.25.42.H56
|
|
26
|
H56.
|
42.
|
26
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
000.26.42.H56
|
|
27
|
H56.
|
42.
|
27
|
.000
|
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
000.27.42.H56
|
|
28
|
H56.
|
42.
|
28
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.28.42.H56
|
|
29
|
H56.
|
42.
|
29
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
|
|
|
|
000.29.42.H56
|
|
30
|
H56.
|
42.
|
30
|
.000
|
Thanh tra
|
|
|
|
|
000.30.42.H56
|
|
31
|
H56.
|
42.
|
31
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
|
|
|
000.31.42.H56
|
|
32
|
H56.
|
42.
|
32
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
|
000.32.42.H56
|
|
33
|
H56.
|
42.
|
33
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.33.42.H56
|
|
34
|
H56.
|
42.
|
34
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
|
|
|
|
000.34.42.H56
|
|
35
|
H56.
|
42.
|
35
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
000.35.42.H56
|
|
36
|
H56.
|
42.
|
36
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.36.42.H56
|
|
37
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.37.42.H56
|
Đóng mã
|
38
|
H56.
|
42.
|
38
|
.000
|
Trung tâm VH, TT, TT&DL
|
|
|
|
|
000.38.42.H56
|
|
39
|
H56.
|
42.
|
39
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.39.42.H56
|
|
40
|
H56.
|
42.
|
40
|
.000
|
Trung tâm GDTX và Dạy nghề
|
|
|
|
|
000.40.42.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Thạch Thành
|
1
|
H56.
|
43.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.01.43.H56
|
|
2
|
H56.
|
43.
|
02
|
.000
|
UBND xã Thành Minh
|
Xã Thành Minh
|
[email protected]
|
|
thanhminh.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.43.H56
|
|
3
|
H56.
|
43.
|
03
|
.000
|
UBND thị trấn Kim Tân
|
Thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
kimtan.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.43.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND xã Thành Kim
|
|
|
|
|
000.04.43.H56
|
Đóng mã
|
5
|
|
|
|
|
UBND xã Thành Vân
|
|
|
|
|
000.05.43.H56
|
Đóng mã
|
6
|
H56.
|
43.
|
06
|
.000
|
UBND xã Thạch Quảng
|
Xã Thạch Quảng
|
[email protected]
|
|
thachquang.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.43.H56
|
|
7
|
H56.
|
43.
|
07
|
.000
|
UBND xã Ngọc Trạo
|
Xã Ngọc Trạo
|
[email protected]
|
|
ngoctrao.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.43.H56
|
|
8
|
H56.
|
43.
|
08
|
.000
|
UBND xã Thành Thọ
|
Xã Thành Thọ
|
[email protected]
|
|
thanhtho.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.43.H56
|
|
9
|
H56.
|
43.
|
09
|
.000
|
UBND xã Thành Tiến
|
Xã Thành Tiến
|
[email protected]
|
|
thanhtien.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.43.H56
|
|
10
|
H56.
|
43.
|
10
|
.000
|
UBND xã Thành Trực
|
Xã Thành Trực
|
[email protected]
|
|
thanhtruc.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.43.H56
|
|
11
|
H56.
|
43.
|
11
|
.000
|
UBND xã Thành Long
|
Xã Thành Long
|
[email protected]
|
|
thanhlong.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.43.H56
|
|
12
|
H56.
|
43.
|
12
|
.000
|
UBND xã Thành Vinh
|
Xã Thành Vinh
|
[email protected]
|
|
thanhvinh.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.43.H56
|
|
13
|
H56.
|
43.
|
13
|
.000
|
UBND xã Thạch Sơn
|
Xã Thạch Sơn
|
[email protected]
|
|
thachson.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.43.H56
|
|
14
|
H56.
|
43.
|
14
|
.000
|
UBND xã Thành Tân
|
Xã Thành Tân
|
[email protected]
|
|
thanhtan.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.43.H56
|
|
15
|
H56.
|
43.
|
15
|
.000
|
UBND xã Thạch Bình
|
Xã Thạch Bình
|
[email protected]
|
|
thachbinh.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.43.H56
|
|
16
|
H56.
|
43.
|
16
|
.000
|
UBND xã Thành Tâm
|
Xã Thành Tâm
|
[email protected]
|
|
thanhtam.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.43.H56
|
|
17
|
H56.
|
43.
|
17
|
.000
|
UBND xã Thạch Cẩm
|
Xã Thạch Cẩm
|
[email protected]
|
|
thachcam.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.43.H56
|
|
18
|
H56.
|
43.
|
18
|
.000
|
UBND xã Thành Công
|
Xã Thành Công
|
[email protected]
|
|
thanhcong.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.43.H56
|
|
19
|
H56.
|
43.
|
19
|
.000
|
UBND xã Thạch Long
|
Xã Thạch Long
|
[email protected]
|
|
thachlong.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.43.H56
|
|
20
|
H56.
|
43.
|
20
|
.000
|
UBND xã Thạch Đồng
|
Xã Thạch Đồng
|
[email protected]
|
|
thachdong.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.20.43.H56
|
|
21
|
H56.
|
43.
|
21
|
.000
|
UBND xã Thành Mỹ
|
Xã Thành Mỹ
|
[email protected]
|
|
thanhmy.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.43.H56
|
|
22
|
H56.
|
43.
|
22
|
.000
|
UBND xã Thạch Tượng
|
Xã Thạch Tượng
|
[email protected]
|
|
thachtuong.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.22.43.H56
|
|
23
|
H56.
|
43.
|
23
|
.000
|
UBND xã Thạch Lâm
|
Xã Thạch Lâm
|
[email protected]
|
|
thachlam.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.23.43.H56
|
|
24
|
H56.
|
43.
|
24
|
.000
|
UBND xã Thành Yên
|
Xã Thành Yên
|
[email protected]
|
|
thanhyen.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.24.43.H56
|
|
25
|
H56.
|
43.
|
25
|
.000
|
UBND thị trấn Vân Du
|
Thị trấn Vân Du
|
[email protected]
|
|
vandu.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.25.43.H56
|
|
26
|
|
|
|
|
UBND xã Thạch Tân
|
|
|
|
|
000.26.43.H56
|
Đóng mã
|
27
|
H56.
|
43.
|
27
|
.000
|
UBND xã Thành Hưng
|
Xã Thành Hưng
|
[email protected]
|
|
thanhhung.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.27.43.H56
|
|
28
|
H56.
|
43.
|
28
|
.000
|
UBND xã Thạch Định
|
Xã Thạch Định
|
[email protected]
|
|
thachdinh.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.28.43.H56
|
|
29
|
H56.
|
43.
|
29
|
.000
|
UBND xã Thành An
|
Xã Thành An
|
[email protected]
|
|
thanhan.thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.29.43.H56
|
|
30
|
H56.
|
43.
|
30
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.30.43.H56
|
|
31
|
H56.
|
43.
|
31
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.31.43.H56
|
|
32
|
H56.
|
43.
|
32
|
.000
|
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.32.43.H56
|
|
33
|
H56.
|
43.
|
33
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.33.43.H56
|
|
34
|
H56.
|
43.
|
34
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.34.43.H56
|
|
35
|
H56.
|
43.
|
35
|
.000
|
Thanh tra
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.35.43.H56
|
|
36
|
H56.
|
43.
|
36
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.36.43.H56
|
|
37
|
H56.
|
43.
|
37
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.37.43.H56
|
|
38
|
H56.
|
43.
|
38
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.38.43.H56
|
|
39
|
H56.
|
43.
|
39
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.39.43.H56
|
|
40
|
H56.
|
43.
|
40
|
.000
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.40.43.H56
|
|
41
|
H56.
|
43.
|
41
|
.000
|
Phòng Y tế
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.41.43.H56
|
|
42
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
|
000.42.43.H56
|
Đóng mã
|
43
|
H56.
|
43.
|
43
|
.000
|
Trung tâm văn hóa TTTT&DL
|
Khu 6, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.43.43.H56
|
|
44
|
|
|
|
|
Ban QL Chiến khu Ngọc Trạo
|
|
|
|
|
000.44.43.H56
|
Đóng mã
|
45
|
H56.
|
43.
|
45
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Khu 4, thị trấn Kim Tân
|
[email protected]
|
|
|
000.45.43.H56
|
|
46
|
H56.
|
43.
|
46
|
.000
|
Trường Trung cấp nghề
|
KP Tân Sơn 1, thị trấn Kim Tâ
|
[email protected]
|
02373656766
|
trungcapthachthanh.com.vn
|
000.46.43.H56
|
|
47
|
|
|
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
|
|
|
|
000.47.43.H56
|
Đóng mã
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Cẩm Thủy
|
|
1
|
H56.
|
44.
|
01
|
.000
|
Văn Phòng HĐND và UBND
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0949202898
|
|
000.01.44.H56
|
|
2
|
H56.
|
44.
|
02
|
.000
|
UBND xã Cẩm Thành
|
Thành Long
|
camthanh.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
0966171177
|
http://camthanh.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.44.H56
|
|
3
|
H56.
|
44.
|
03
|
.000
|
UBND xã Cẩm Thạch
|
Thôn Chiềng Đông
|
|
02373528074
|
http://camthach.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.44.H56
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND xã Cẩm Liên
|
|
|
|
|
000.04.44.H56
|
Đóng mã
|
5
|
H56.
|
44.
|
05
|
.000
|
UBND xã Cẩm Lương
|
Thôn Kim mẫm
|
|
02373528272
|
http://camluong.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.44.H56
|
|
6
|
H56.
|
44.
|
06
|
.000
|
UBND xã Cẩm Bình
|
Thôn Sẻ
|
|
02373705688
|
http://cambinh.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.44.H56
|
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Cẩm Sơn
|
|
|
|
|
000.07.44.H56
|
Đóng mã
|
8
|
H56.
|
44.
|
08
|
.000
|
UBND xã Cẩm Châu
|
Thôn Trung Độ
|
[email protected]
|
0973724769
|
http://camchau.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.44.H56
|
|
9
|
H56.
|
44.
|
09
|
.000
|
UBND xã Cẩm Tâm
|
Thôn Thành Công
|
|
02378972525
|
http://camtam.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.44.H56
|
|
10
|
H56.
|
44.
|
10
|
.000
|
UBND xã Cẩm Yên
|
Thôn Ngọc Vóc
|
|
0888040678'0
|
http://camyen.camthuy.thanhoa.gov.vn
|
000.10.44.H56
|
|
11
|
H56.
|
44.
|
11
|
.000
|
UBND xã Cẩm Vân
|
Thôn Đồi Chông
|
|
02373849221
|
http://camvan.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.44.H56
|
|
12
|
H56.
|
44.
|
12
|
.000
|
UBND xã Cẩm Giang
|
Thôn Giang Trung
|
|
0978379545
|
http://camgiang.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.44.H56
|
|
13
|
H56.
|
44.
|
13
|
.000
|
UBND xã Cẩm Quý
|
Thôn Quý Trung
|
|
0978943428
|
http://camquy.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.44.H56
|
|
14
|
H56.
|
44.
|
14
|
.000
|
UBND xã Cẩm Tú
|
Thôn Bắc Sơn
|
|
02373845492
|
http://camtu.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.44.H56
|
|
15
|
|
|
|
|
UBND xã Cẩm Phong
|
|
|
|
|
000.15.44.H56
|
Đóng mã
|
16
|
H56.
|
44.
|
16
|
.000
|
UBND xã Cẩm Ngọc
|
Làng Sống
|
|
02373273666
|
http://camngoc.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.44.H56
|
|
17
|
H56.
|
44.
|
17
|
.000
|
UBND xã Cẩm Long
|
Xã Cẩm Long
|
|
02373973111
|
http://camlong.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.44.H56
|
|
18
|
H56.
|
44.
|
18
|
.000
|
UBND xã Cẩm Phú
|
Thôn Tiến Long
|
|
0945802333
|
http://camphu.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.18.44.H56
|
|
19
|
H56.
|
44.
|
19
|
.000
|
UBND xã Cẩm Tân
|
Thôn Phiến Thôn
|
|
0918062216
|
http://camtan.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.19.44.H56
|
|
20
|
|
|
|
|
UBND xã Phúc Do
|
|
|
|
|
000.20.44.H56
|
Đóng mã
|
21
|
H56.
|
44.
|
21
|
.000
|
UBND thị trấn Phong Sơn
|
Tổ dân phố Quang Trung, Thị trấn Phong Sơn
|
|
02373876187
|
http://thitran.camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
000.21.44.H56
|
|
22
|
H56.
|
44.
|
22
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0904604675
|
|
000.22.44.H56
|
|
23
|
H56.
|
44.
|
23
|
.000
|
Phòng Tài chính - KH
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0904709395
|
|
000.23.44.H56
|
|
24
|
H56.
|
44.
|
24
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
02378666661
|
|
000.24.44.H56
|
|
25
|
H56.
|
44.
|
25
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và MT
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0915365288
|
|
000.25.44.H56
|
|
26
|
H56.
|
44.
|
26
|
.000
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0904353616
|
|
000.26.44.H56
|
|
27
|
H56.
|
44.
|
27
|
.000
|
Thanh tra
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0904246717
|
|
000.27.44.H56
|
|
28
|
H56.
|
44.
|
28
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0919438889
|
|
000.28.44.H56
|
|
29
|
H56.
|
44.
|
29
|
.000
|
Phòng Văn hoá thông tin
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
02373293888
|
|
000.29.44.H56
|
|
30
|
H56.
|
44.
|
30
|
.000
|
Phòng Giáo dục và ĐT
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
[email protected]
|
0942269333
|
http://pgdcamthuy.edu.vn
|
000.30.44.H56
|
|
31
|
H56.
|
44.
|
31
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0949351238
|
|
000.31.44.H56
|
|
32
|
H56.
|
44.
|
32
|
.000
|
Phòng Lao động - TBXH
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0763042868
|
|
000.32.44.H56
|
|
33
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.33.44.H56
|
Đóng mã
|
34
|
H56.
|
44.
|
34
|
.000
|
Trung tân VHTT-TT&DL
|
Tổ dân phố Hòa Bình, thị trấn Phong Sơn
|
[email protected]
|
0904652255
|
http://camthuytv.vn
|
000.34.44.H56
|
|
35
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.35.44.H56
|
Đóng mã
|
36
|
H56.
|
44.
|
36
|
.000
|
Trung tâm DVNN
|
Tổ dân phố Hòa Bình, Thị trấn Phong Sơn
|
|
0919714034
|
|
000.36.44.H56
|
|
37
|
|
|
|
|
BQL KDL suối cá Cẩm Lương
|
|
|
|
|
000.37.44.H56
|
Đóng mã
|
38
|
H56.
|
44.
|
38
|
.000
|
BQL Dự án đầu tư xây dựng XD
|
Tổ dân phố Tân An, thị trấn Phong Sơn
|
|
0987468333
|
|
000.38.44.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Như Xuân
|
|
1
|
H56.
|
45.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
[email protected]
|
0949051534
|
|
000.01.45.H56
|
|
2
|
H56.
|
45.
|
02
|
.000
|
UBND thị trấn Yên cát
|
KP Thấng Sơn thị trấn Yên Cát
|
[email protected]
|
0977758018
|
yencat.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.45.H56
|
|
3
|
H56.
|
45.
|
03
|
.000
|
UBND xã Bãi Trành
|
Thôn Cầu
|
[email protected]
|
0973789898
|
Baitranh.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.45.H56
|
|
4
|
H56.
|
45.
|
04
|
.000
|
UBND xã Xuân Bình
|
Thôn 12
|
[email protected]
|
0979296808
|
Xuanbinh.nhuxuan.thanh gov.vn hoa.
|
000.04.45.H56
|
|
5
|
H56.
|
45.
|
05
|
.000
|
UBND xã Xuân Hoà
|
Thôn Nghịu
|
[email protected]
|
0834011980
|
Xuanhoa.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.05.45.H56
|
|
6
|
H56.
|
45.
|
06
|
.000
|
UBND xã Hoá Quỳ
|
Thôn Đồng Xuân
|
[email protected]
|
0979822678
|
Hoaquy.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.45.H56
|
|
7
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Quỳ
|
|
|
|
|
000.07.45.H56
|
Đóng mã
|
8
|
|
|
|
|
UBND xã Yên Lễ
|
|
|
|
|
000.08.45.H56
|
Đóng mã
|
9
|
H56.
|
45.
|
09
|
.000
|
UBND xã Cát Vân
|
Thôn Vân Hòa
|
[email protected]
|
0975841223
|
Catvan.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.09.45.H56
|
|
10
|
H56.
|
45.
|
10
|
.000
|
UBND xã Cát Tân
|
Thôn Cát Xuân
|
[email protected]
|
0969796655
|
Cattan.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.45.H56
|
|
11
|
H56.
|
45.
|
11
|
.000
|
UBND xã Bình Lương
|
Thôn Thắng Lộc
|
Binhlươ[email protected]
|
0986633723
|
Binhlương.nhuxuan.thanh gov.vn
|
000.11.45.H56
|
|
12
|
H56.
|
45.
|
12
|
.000
|
UBND xã Tân Bình
|
Thôn Tân Thắng
|
[email protected]
|
0825010878
|
Tanbinh.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.45.H56
|
|
13
|
H56.
|
45.
|
13
|
.000
|
UBND xã Thượng Ninh
|
Thôn Đồng Tâm
|
[email protected]
|
0914878348
|
Thuongninh.nhuxuan.thanhhoa. gov.vn
|
000.13.45.H56
|
|
14
|
H56.
|
45.
|
14
|
.000
|
UBND xã Thanh Quân
|
Thôn Ná Cà 2
|
[email protected]
|
0918209040
|
Thanhquan.nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.45.H56
|
|
15
|
H56.
|
45.
|
15
|
.000
|
UBND xã Thanh Phong
|
Thôn Quang Hùng
|
[email protected]
|
0986384909
|
Thanhphong.nhuxuan.thanh gov.vn
|
000.15.45.H56
|
|
16
|
H56.
|
45.
|
16
|
.000
|
UBND xã Thanh Lâm
|
Thôn Làng Kèn
|
[email protected]
|
0972097123
|
Thanhlam.nhuxuan.thanh gov.vn
|
000.16.45.H56
|
|
17
|
H56.
|
45.
|
17
|
.000
|
UBND xã Thanh Sơn
|
Thôn Đồng Chạng
|
[email protected]
|
0386177074
|
Thanhson.nhuxuan.thanh hoa.gov.vn
|
000.17.45.H56
|
|
18
|
H56.
|
45.
|
18
|
.000
|
UBND xã Thanh Xuân
|
Thôn Lâm Chính
|
[email protected]
|
0972848166
|
Thanhxuan.nhuxuan.thanh gov.vn hoa.
|
000.18.45.H56
|
|
19
|
H56.
|
45.
|
19
|
.000
|
UBND xã Thanh Hoà
|
Thôn Tân Hiệp
|
[email protected]
|
0983629998
|
Thanhhoa.nhuxuan.thanh gov.vn
|
000.19.45.H56
|
|
20
|
H56.
|
45.
|
20
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0978234556
|
|
000.20.45.H56
|
|
21
|
H56.
|
45.
|
21
|
.000
|
Phòng Tài chính- Kế hoạch
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0982.847.678
|
|
000.21.45.H56
|
|
22
|
H56.
|
45.
|
22
|
.000
|
Phòng NN&PTNT
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0914.567.267
|
|
000.22.45.H56
|
|
23
|
H56.
|
45.
|
23
|
.000
|
Phòng TN-MT
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0975.137.335
|
|
000.23.45.H56
|
|
24
|
H56.
|
45.
|
24
|
.000
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0973.351.448
|
|
000.24.45.H56
|
|
25
|
H56.
|
45.
|
25
|
.000
|
Thanh tra
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0976916899
|
|
000.25.45.H56
|
|
26
|
H56.
|
45.
|
26
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0986960934
|
|
000.26.45.H56
|
|
27
|
H56.
|
45.
|
27
|
.000
|
Phòng Văn hóa-TT
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0919.728.669
|
|
000.27.45.H56
|
|
28
|
H56.
|
45.
|
28
|
.000
|
Phòng Giáo dục& Đào tạo
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0972.422.273
|
|
000.28.45.H56
|
|
29
|
H56.
|
45.
|
29
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0982.574.790
|
|
000.29.45.H56
|
|
30
|
H56.
|
45.
|
30
|
.000
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0915.592.346
|
|
000.30.45.H56
|
|
31
|
|
|
|
|
Phòng Y Tế
|
|
|
|
|
000.31.45.H56
|
Đóng mã
|
32
|
H56.
|
45.
|
32
|
.000
|
Ban quản lý dự án xây dựng cơ bản
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0869.736868
|
|
000.32.45.H56
|
|
33
|
H56.
|
45.
|
33
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0915.243.733
|
|
000.33.45.H56
|
|
34
|
H56.
|
45.
|
34
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
0973.296.123
|
|
000.34.45.H56
|
|
35
|
H56.
|
45.
|
35
|
.000
|
Ban quản lý khai thác các công trình thủy lợi
|
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát
|
|
02376528500
|
|
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Như Thanh
|
|
1
|
H56.
|
46.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND&UBND
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.01.46.H56
|
|
2
|
H56.
|
46.
|
02
|
.000
|
UBND xã Thanh Kỳ
|
Kim Đồng
|
|
|
thanhky.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.02.46.H56
|
|
3
|
H56.
|
46.
|
03
|
.000
|
UBND xã Thanh Tân
|
Hợp Nhất
|
|
|
thanhtan.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.03.46.H56
|
|
4
|
H56.
|
46.
|
04
|
.000
|
UBND xã Yên Lạc
|
Ba Cồn
|
|
|
yenlac.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.04.46.H56
|
|
5
|
|
|
|
|
UBND xã Phúc Đường
|
|
|
|
|
000.05.46.H56
|
Đóng mã
|
6
|
H56.
|
46.
|
06
|
.000
|
UBND xã Xuân Phúc
|
Đồng Quạ
|
|
|
xuanphuc.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.06.46.H56
|
|
7
|
H56.
|
46.
|
07
|
.000
|
UBND xã Yên Thọ
|
Minh Thịnh
|
|
|
yentho.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.07.46.H56
|
|
8
|
H56.
|
46.
|
08
|
.000
|
UBND thị trấn Bến sung
|
Xuân Phong
|
|
|
bensung.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.08.46.H56
|
|
9
|
|
|
|
|
UBND xã Hải Vân
|
|
|
|
|
000.09.46.H56
|
Đóng mã
|
10
|
H56.
|
46.
|
10
|
.000
|
UBND xã Xuân Thái
|
Cây Nghia
|
|
|
xuanthai.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.10.46.H56
|
|
11
|
H56.
|
46.
|
11
|
.000
|
UBND xã Xuân Khang
|
Xuân Tiến
|
|
|
xuankhang.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.11.46.H56
|
|
12
|
H56.
|
46.
|
12
|
.000
|
UBND xã Phú Nhuận
|
Thanh Sơn
|
|
|
phunhuan.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.12.46.H56
|
|
13
|
H56.
|
46.
|
13
|
.000
|
UBND xã Hải Long
|
Hải Hòa
|
|
|
hailong.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.13.46.H56
|
|
14
|
H56.
|
46.
|
14
|
.000
|
UBND xã Mậu Lâm
|
Bái Gạo 2
|
|
|
maulam.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.14.46.H56
|
|
15
|
H56.
|
46.
|
15
|
.000
|
UBND xã Phượng Nghi
|
Đồng Tâm
|
|
|
phuongnghi.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.15.46.H56
|
|
16
|
H56.
|
46.
|
16
|
.000
|
UBND xã Xuân Du
|
Thôn 4
|
|
|
xuandu.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.16.46.H56
|
|
17
|
H56.
|
46.
|
17
|
.000
|
UBND xã Cán Khê
|
Thôn 7
|
|
|
cankhe.nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
000.17.46.H56
|
|
18
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Thọ
|
|
|
|
|
000.18.46.H56
|
Đóng mã
|
19
|
H56.
|
46.
|
19
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.19.46.H56
|
|
20
|
H56.
|
46.
|
20
|
.000
|
Phòng Tài chính-Kế hoạch
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.20.46.H56
|
|
21
|
H56.
|
46.
|
21
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.21.46.H56
|
|
22
|
H56.
|
46.
|
22
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.22.46.H56
|
|
23
|
H56.
|
46.
|
23
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.23.46.H56
|
|
24
|
H56.
|
46.
|
24
|
.000
|
Thanh tra
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.24.46.H56
|
|
25
|
H56.
|
46.
|
25
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.25.46.H56
|
|
26
|
H56.
|
46.
|
26
|
.000
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.26.46.H56
|
|
27
|
H56.
|
46.
|
27
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.27.46.H56
|
|
28
|
H56.
|
46.
|
28
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.28.46.H56
|
|
29
|
H56.
|
46.
|
29
|
.000
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.29.46.H56
|
|
30
|
H56.
|
46.
|
30
|
.000
|
Phòng Y tế
|
KP Vĩnh Long 1, TT Bến Sung
|
|
|
|
000.30.46.H56
|
|
31
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
000.31.46.H56
|
Đóng mã
|
32
|
H56.
|
46.
|
32
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
000.32.46.H56
|
|
33
|
H56.
|
46.
|
33
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.33.46.H56
|
|
34
|
H56.
|
46.
|
34
|
.000
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư & Xây dựng
|
|
|
|
|
000.34.46.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Thường
Xuân
|
|
1
|
H56.
|
47.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.01.47.H56
|
|
2
|
H56.
|
47.
|
02
|
.000
|
UBND xã Bát Mọt
|
Thôn Cạn
|
[email protected]
|
02373 516 516
|
|
000.02.47.H56
|
|
3
|
H56.
|
47.
|
03
|
.000
|
UBND xã Yên Nhân
|
Thôn Chiềng
|
[email protected]
|
02373 518 518
|
|
000.03.47.H56
|
|
4
|
H56.
|
47.
|
04
|
.000
|
UBND xã Lương Sơn
|
Thôn Ngọc Sơn
|
[email protected]
|
02373 553 333
|
|
000.04.47.H56
|
|
5
|
H56.
|
47.
|
05
|
.000
|
UBND xã Ngọc Phụng
|
Thôn Xuân Thắng
|
[email protected]
|
02373 552 032
|
|
000.05.47.H56
|
|
6
|
|
|
|
|
UBND xã Xuân Cẩm
|
|
|
|
|
000.06.47.H56
|
Đóng mã
|
7
|
H56.
|
47.
|
07
|
.000
|
UBND xã Vạn Xuân
|
Thôn Công Thường
|
[email protected]
|
02373 965 333
|
|
000.07.47.H56
|
|
8
|
H56.
|
47.
|
08
|
.000
|
UBND xã Xuân Lẹ
|
Thôn Ngù
|
[email protected]
|
02373 3523 523
|
|
000.08.47.H56
|
|
9
|
H56.
|
47.
|
09
|
.000
|
UBND xã Xuân Chinh
|
Thôn Thông
|
[email protected]
|
02373 598 598
|
|
000.09.47.H56
|
|
10
|
H56.
|
47.
|
10
|
.000
|
UBND xã Xuân Lộc
|
Thôn Chiềng, xã Xuân Lộc
|
[email protected]
|
02373 596 596
|
|
000.10.47.H56
|
|
11
|
H56.
|
47.
|
11
|
.000
|
UBND xã Xuân Thắng
|
Thôn Dín
|
[email protected]
|
02373 569 569
|
|
000.11.47.H56
|
|
12
|
H56.
|
47.
|
12
|
.000
|
UBND xã Tân Thành
|
Thôn Thành Thượng
|
[email protected]
|
02373 586 586
|
|
000.12.47.H56
|
|
13
|
H56.
|
47.
|
13
|
.000
|
UBND xã Luận Khê
|
Thôn Yên Mỹ
|
[email protected]
|
02373 625 888
|
|
000.13.47.H56
|
|
14
|
H56.
|
47.
|
14
|
.000
|
UBND xã Luận Thành
|
Thôn Thống Nhất
|
[email protected]
|
02373 554 123
|
|
000.14.47.H56
|
|
15
|
H56.
|
47.
|
15
|
.000
|
UBND xã Xuân Cao
|
Thôn Quyết Thắng
|
[email protected]
|
02373 212 868
|
|
000.15.47.H56
|
|
16
|
H56.
|
47.
|
16
|
.000
|
UBND xã Thọ Thanh
|
Thôn 2
|
[email protected]
|
02373 873 948
|
|
000.16.47.H56
|
|
17
|
H56.
|
47.
|
17
|
.000
|
UBND xã Xuân Dương
|
Thôn Thống Nhất 2
|
[email protected]
|
02373 961 437
|
|
000.17.47.H56
|
|
18
|
H56.
|
47.
|
18
|
.000
|
UBND thị trấn Thường Xuân
|
Khu phố Trung Chính, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
02373 3873 339
|
|
000.18.47.H56
|
|
19
|
H56.
|
47.
|
19
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.19.47.H56
|
|
20
|
H56.
|
47.
|
20
|
.000
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.20.47.H56
|
|
21
|
H56.
|
47.
|
21
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.21.47.H56
|
|
22
|
H56.
|
47.
|
22
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.22.47.H56
|
|
23
|
H56.
|
47.
|
23
|
.000
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.23.47.H56
|
|
24
|
H56.
|
47.
|
24
|
.000
|
Thanh tra
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.24.47.H56
|
|
25
|
H56.
|
47.
|
25
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.25.47.H56
|
|
26
|
H56.
|
47.
|
26
|
.000
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.26.47.H56
|
|
27
|
H56.
|
47.
|
27
|
.000
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.27.47.H56
|
|
28
|
H56.
|
47.
|
28
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.28.47.H56
|
|
29
|
H56.
|
47.
|
29
|
.000
|
Phòng Lao động - TB&XH
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.29.47.H56
|
|
30
|
|
|
|
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.30.47.H56
|
Đóng mã
|
31
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - TH
|
|
|
|
|
000.31.47.H56
|
Đóng mã
|
32
|
H56.
|
47.
|
32
|
.000
|
Trung tâm Văn hóa, TTT và Du lịch
|
Khu phố 2, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.32.47.H56
|
|
33
|
H56.
|
47.
|
33
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Khu phố 2, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.33.47.H56
|
|
39
|
H56.
|
47.
|
34
|
.000
|
Trung tâm GDNN và GDTX
|
Khu phố Tiến Sơn 2, Thị trấn Thường Xuân
|
[email protected]
|
|
|
000.39.44.H56
|
|
40
|
H56.
|
47.
|
35
|
.000
|
BQL dự án và công trình xây dựng
|
Số 13, đường Cầm Bá Thước, Thị trấn Thường Xuân
|
|
|
|
000.40.44.H56
|
|
Thuộc, trực thuộc UBND huyện Ngọc Lặc
|
|
1
|
H56.
|
48.
|
01
|
.000
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
|
|
|
|
000.01.48.H56
|
|
2
|
H56.
|
48.
|
02
|
.000
|
UBND xã Nguyệt Ấn
|
|
|
|
|
000.02.48.H56
|
|
3
|
H56.
|
48.
|
03
|
.000
|
UBND xã Kiên Thọ
|
|
|
|
|
000.03.48.H56
|
|
4
|
H56.
|
48.
|
04
|
.000
|
UBND xã Thuý Sơn
|
|
|
|
|
000.04.48.H56
|
|
5
|
H56.
|
48.
|
05
|
.000
|
UBND xã Minh Sơn
|
|
|
|
|
000.05.48.H56
|
|
6
|
H56.
|
48.
|
06
|
.000
|
UBND xã Thạch Lập
|
|
|
|
|
000.06.48.H56
|
|
7
|
H56.
|
48.
|
07
|
.000
|
UBND xã Ngọc Khê
|
|
|
|
|
000.07.48.H56
|
|
8
|
H56.
|
48.
|
08
|
.000
|
UBND xã Minh Tiến
|
|
|
|
|
000.08.48.H56
|
|
9
|
H56.
|
48.
|
09
|
.000
|
UBND xã Quang Trung
|
|
|
|
|
000.09.48.H56
|
|
10
|
H56.
|
48.
|
10
|
.000
|
UBND xã Ngọc Trung
|
|
|
|
|
000.10.48.H56
|
|
11
|
H56.
|
48.
|
11
|
.000
|
UBND xã Ngọc Sơn
|
|
|
|
|
000.11.48.H56
|
|
12
|
H56.
|
48.
|
12
|
.000
|
UBND xã Phùng Giáo
|
|
|
|
|
000.12.48.H56
|
|
13
|
H56.
|
48.
|
13
|
.000
|
UBND xã Cao Thịnh
|
|
|
|
|
000.13.48.H56
|
|
14
|
H56.
|
48.
|
14
|
.000
|
UBND xã Vân Am
|
|
|
|
|
000.14.48.H56
|
|
15
|
H56.
|
48.
|
15
|
.000
|
UBND xã Ngọc Liên
|
|
|
|
|
000.15.48.H56
|
|
16
|
H56.
|
48.
|
16
|
.000
|
UBND xã Cao Ngọc
|
|
|
|
|
000.16.48.H56
|
|
17
|
H56.
|
48.
|
17
|
.000
|
UBND xã Phúc Thịnh
|
|
|
|
|
000.17.48.H56
|
|
18
|
H56.
|
48.
|
18
|
.000
|
UBND xã Mỹ Tân
|
|
|
|
|
000.18.48.H56
|
|
19
|
H56.
|
48.
|
19
|
.000
|
UBND xã Đồng Thịnh
|
|
|
|
|
000.19.48.H56
|
|
20
|
H56.
|
48.
|
20
|
.000
|
UBND thị trấn Ngọc Lặc
|
|
|
|
|
000.20.48.H56
|
|
21
|
H56.
|
48.
|
21
|
.000
|
UBND xã Lộc Thịnh
|
|
|
|
|
000.21.48.H56
|
|
22
|
H56.
|
48.
|
22
|
.000
|
UBND xã Lam Sơn
|
|
|
|
|
000.22.48.H56
|
|
23
|
H56.
|
48.
|
23
|
.000
|
UBND xã Phùng Minh
|
|
|
|
|
000.23.48.H56
|
|
24
|
H56.
|
48.
|
24
|
.000
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
|
000.24.48.H56
|
|
25
|
H56.
|
48.
|
25
|
.000
|
Phòng Tài chính-Kế hoạch
|
|
|
|
|
000.25.48.H56
|
|
26
|
H56.
|
48.
|
26
|
.000
|
Phòng Nông nghiệp&PTNT
|
|
|
|
|
000.26.48.H56
|
|
27
|
H56.
|
48.
|
27
|
.000
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.27.48.H56
|
|
28
|
H56.
|
48.
|
28
|
.000
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
|
|
|
|
000.28.48.H56
|
|
29
|
H56.
|
48.
|
29
|
.000
|
Thanh tra
|
|
|
|
|
000.29.48.H56
|
|
30
|
H56.
|
48.
|
30
|
.000
|
Phòng Tư pháp
|
|
|
|
|
000.30.48.H56
|
|
31
|
H56.
|
48.
|
31
|
.000
|
Phòng Văn hoá và thông tin
|
|
|
|
|
000.31.48.H56
|
|
32
|
H56.
|
48.
|
32
|
.000
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
|
000.32.48.H56
|
|
33
|
H56.
|
48.
|
33
|
.000
|
Phòng Dân tộc
|
|
|
|
|
000.33.48.H56
|
|
34
|
H56.
|
48.
|
34
|
.000
|
Phòng Lao động- Thương binh và xã hội
|
|
|
|
|
000.34.48.H56
|
|
35
|
H56.
|
48.
|
35
|
.000
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
000.35.48.H56
|
|
36
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
|
|
|
|
000.36.48.H56
|
Đóng mã
|
37
|
H56.
|
48.
|
37
|
.000
|
Trung tâm Văn hoá, thông tin, thể dục thể thao
|
|
|
|
|
000.37.48.H56
|
|
38
|
H56.
|
48.
|
38
|
.000
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.38.48.H56
|
|
PHỤ LỤC 5:
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 CỦA CÁC
CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI TRỰC THUỘC VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI, SỞ
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TỈNH THANH HÓA
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT
|
Ghi chú
|
1
|
H56.
|
13.
|
10
|
.025
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Hậu Lộc
|
|
|
|
|
025.10.13.H56
|
|
2
|
H56.
|
13.
|
10
|
.022
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
TP Thanh Hóa
|
|
|
|
|
022.10.13.H56
|
|
3
|
H56.
|
13.
|
10
|
.023
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
TP Sầm Sơn
|
|
|
|
|
023.10.13.H56
|
|
4
|
H56.
|
13.
|
10
|
.024
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
024.10.13.H56
|
|
5
|
H56.
|
13.
|
10
|
.042
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Bá Thước
|
|
|
|
|
042.10.13.H56
|
|
6
|
H56.
|
13.
|
10
|
.044
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Cẩm Thủy
|
|
|
|
|
044.10.13.H56
|
|
7
|
H56.
|
13.
|
10
|
.030
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Đông Sơn
|
|
|
|
|
030.10.13.H56
|
|
8
|
H56.
|
13.
|
10
|
.035
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Hà Trung
|
|
|
|
|
035.10.13.H56
|
|
9
|
H56.
|
13.
|
10
|
.026
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Hoằng Hóa
|
|
|
|
|
026.10.13.H56
|
|
10
|
H56.
|
13.
|
10
|
.041
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Lang Chánh
|
|
|
|
|
041.10.13.H56
|
|
11
|
H56.
|
13.
|
10
|
.038
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Mường Lát
|
|
|
|
|
038.10.13.H56
|
|
12
|
H56.
|
13.
|
10
|
.029
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Nga Sơn
|
|
|
|
|
029.10.13.H56
|
|
13
|
H56.
|
13.
|
10
|
.048
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Ngọc Lặc
|
|
|
|
|
048.10.13.H56
|
|
14
|
H56.
|
13.
|
10
|
.046
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Như Thanh
|
|
|
|
|
046.10.13.H56
|
|
15
|
H56.
|
13.
|
10
|
.045
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Như Xuân
|
|
|
|
|
045.10.13.H56
|
|
16
|
H56.
|
13.
|
10
|
.036
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Nông Cống
|
|
|
|
|
036.10.13.H56
|
|
17
|
H56.
|
13.
|
10
|
.039
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Quan Hóa
|
|
|
|
|
039.10.13.H56
|
|
18
|
H56.
|
13.
|
10
|
.040
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Quan Sơn
|
|
|
|
|
040.10.13.H56
|
|
19
|
H56.
|
13.
|
10
|
.027
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Quảng Xương
|
|
|
|
|
027.10.13.H56
|
|
20
|
H56.
|
13.
|
10
|
.043
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Thạch Thành
|
|
|
|
|
043.10.13.H56
|
|
21
|
H56.
|
13.
|
10
|
.037
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Thiệu Hóa
|
|
|
|
|
037.10.13.H56
|
|
22
|
H56.
|
13.
|
10
|
.034
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Thọ Xuân
|
|
|
|
|
034.10.13.H56
|
|
23
|
H56.
|
13.
|
10
|
.047
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Huyện Thường Xuân
|
|
|
|
|
047.10.13.H56
|
|
24
|
H56.
|
13.
|
10
|
.028
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Thị xã Nghi Sơn
|
|
|
|
|
028.10.13.H56
|
|
25
|
H56.
|
13.
|
10
|
.032
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
| | |