1. Mã định danh của UBND thành phố Hà Nội: 000.00.00.H26
2. Mã định danh các đơn vị cấp 2, 3, 4 phục vụ kết
nối hệ thống quản lý văn bản và điều hành:
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ CẤP 2
|
TÊN ĐƠN VỊ CẤP 3
|
TÊN ĐƠN VỊ CẤP 4
|
MÃ ĐỊNH DANH
|
Các Sở, ban, ngành
|
1
|
Văn phòng UBND Thành
phố Hà Nội
|
|
|
000.00 .01.H26
|
1.1
|
|
Ban tiếp công dân TP
|
|
000.01 .01.H26
|
1.2
|
|
Trung tâm Tin học-Công
báo Thành phố
|
|
000.02 .01.H26
|
1.3
|
|
Nhà khách Ủy ban Thành
phố
|
|
000.03 .01.H26
|
2
|
Sở Công thương
|
|
|
000.00 .02.H26
|
2.1
|
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
|
000.01 .02.H26
|
2.2
|
|
Trung tâm Khuyến công
và Tư vấn Phát triển công nghiệp
|
|
000.02 .02.H26
|
3
|
Sở Du lịch
|
|
|
000.00 .03.H26
|
4
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
000.00 .04.H26
|
4.1
|
|
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
|
|
000.01 .04.H26
|
4.2
|
|
THPT Việt Đức
|
|
000.02 .04.H26
|
4.3
|
|
THPT chuyên HN -AMS
|
|
000.03 .04.H26
|
4.4
|
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
|
000.04 .04.H26
|
4.5
|
|
THPT Phan Đình Phùng
|
|
000.05 .04.H26
|
4.6
|
|
THPT Nguyễn Trãi - Ba
Đình
|
|
000.06 .04.H26
|
4.7
|
|
THPT Chu Văn An
|
|
000.07 .04.H26
|
4.8
|
|
THPT Tây Hồ
|
|
000.08 .04.H26
|
4.9
|
|
THPT Đống Đa
|
|
000.09 .04.H26
|
4.10
|
|
THPT Kim Liên
|
|
000.10 .04.H26
|
4.11
|
|
THPT Quang Trung- Đống
Đa
|
|
000.11 .04.H26
|
4.12
|
|
THPT Lê Quý Đôn- Đống
Đa
|
|
000.12 .04.H26
|
4.13
|
|
THPT Trần Nhân Tông
|
|
000.13 .04.H26
|
4.14
|
|
THPT Thăng Long
|
|
000.14 .04.H26
|
4.15
|
|
THPT Đoàn Kết - Hai Bà
Trưng
|
|
000.15 .04.H26
|
4.16
|
|
THPT Yên Hòa
|
|
000.16 .04.H26
|
4.17
|
|
THPT Cầu Giấy
|
|
000.17 .04.H26
|
4.18
|
|
THPT Trần Hưng Đạo-
Thanh Xuân
|
|
000.18 .04.H26
|
4.19
|
|
THPT Nhân Chính
|
|
000.19 .04.H26
|
4.20
|
|
THPT Trương Định
|
|
000.20 .04.H26
|
4.21
|
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
|
000.21 .04.H26
|
4.22
|
|
THPT Việt Nam-Ba Lan
|
|
000.22 .04.H26
|
4.23
|
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
|
000.23 .04.H26
|
4.24
|
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
|
000.24 .04.H26
|
4.25
|
|
THPT Thạch Bàn
|
|
000.25 .04.H26
|
4.26
|
|
THPT Phúc Lợi
|
|
000.26 .04.H26
|
4.27
|
|
THPT Cao Bá Quát - Gia
Lâm
|
|
000.27 .04.H26
|
4.28
|
|
THPT Yên Viên
|
|
000.28 .04.H26
|
4.29
|
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
|
000.29 .04.H26
|
4.30
|
|
THPT Dương Xá
|
|
000.30 .04.H26
|
4.31
|
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
000.31 .04.H26
|
4.32
|
|
THPT Nguyễn Thị Minh
Khai
|
|
000.32 .04.H26
|
4.33
|
|
THPT Đại Mỗ
|
|
000.33 .04.H26
|
4.34
|
|
THPT Thượng Cát
|
|
000.34 .04.H26
|
4.35
|
|
THPT Trung Văn
|
|
000.35 .04.H26
|
4.36
|
|
THPT Ngô Thì Nhậm
|
|
000.36 .04.H26
|
4.37
|
|
THPT Ngọc Hồi
|
|
000.37 .04.H26
|
4.38
|
|
THPT Cổ Loa
|
|
000.38 .04.H26
|
4.39
|
|
THPT Vân Nội
|
|
000.39 .04.H26
|
4.40
|
|
THPT Đông Anh
|
|
000.40 .04.H26
|
4.41
|
|
THPT Liên Hà
|
|
000.41 .04.H26
|
4.42
|
|
THPT Bắc Thăng Long
|
|
000.42 .04.H26
|
4.43
|
|
THPT Trung Giã
|
|
000.43 .04.H26
|
4.44
|
|
THPT Sóc Sơn
|
|
000.44 .04.H26
|
4.45
|
|
THPT Đa Phúc
|
|
000.45 .04.H26
|
4.46
|
|
THPT Kim Anh
|
|
000.46 .04.H26
|
4.47
|
|
THPT Xuân Giang
|
|
000.47 .04.H26
|
4.48
|
|
THPT Minh Phú
|
|
000.48 .04.H26
|
4.49
|
|
THPT Lê Quí Đôn - Hà
Đông
|
|
000.49 .04.H26
|
4.50
|
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
|
000.50 .04.H26
|
4.51
|
|
THPT Quang Trung - Hà
Đông
|
|
000.51 .04.H26
|
4.52
|
|
THPT Trần Hưng Đạo - Hà
Đông
|
|
000.52 .04.H26
|
4.53
|
|
THPT Lê Lợi
|
|
000.53 .04.H26
|
4.54
|
|
THPT Sơn Tây
|
|
000.54 .04.H26
|
4.55
|
|
THPT Tùng Thiện
|
|
000.55 .04.H26
|
4.56
|
|
THPT Xuân Khanh
|
|
000.56 .04.H26
|
4.57
|
|
THPT Quảng Oai
|
|
000.57 .04.H26
|
4.58
|
|
THPT Ngô Quyền - Ba Vì
|
|
000.58 .04.H26
|
4.59
|
|
THPT Ba Vì
|
|
000.59 .04.H26
|
4.60
|
|
THPT Bất Bạt
|
|
000.60 .04.H26
|
4.61
|
|
THPT Minh Quang
|
|
000.61 .04.H26
|
4.62
|
|
Phổ thông DTNT Hà Tây
|
|
000.62 .04.H26
|
4.63
|
|
THPT Chương Mỹ A
|
|
000.63 .04.H26
|
4.64
|
|
THPT Chương Mỹ B
|
|
000.64 .04.H26
|
4.65
|
|
THPT Chúc Động
|
|
000.65 .04.H26
|
4.66
|
|
THPT Xuân Mai
|
|
000.66 .04.H26
|
4.67
|
|
THPT Đan Phượng
|
|
000.67 .04.H26
|
4.68
|
|
THPT Hồng Thái
|
|
000.68 .04.H26
|
4.69
|
|
THPT Tân Lập
|
|
000.69 .04.H26
|
4.70
|
|
THPT Hoài Đức A
|
|
000.70 .04.H26
|
4.71
|
|
THPT Hoài Đức B
|
|
000.71 .04.H26
|
4.72
|
|
THPT Vạn Xuân
|
|
000.72 .04.H26
|
4.73
|
|
THPT Mỹ Đức A
|
|
000.73 .04.H26
|
4.74
|
|
THPT Mỹ Đức B
|
|
000.74 .04.H26
|
4.75
|
|
THPT Mỹ Đức C
|
|
000.75 .04.H26
|
4.76
|
|
THPT Hợp Thanh
|
|
000.76 .04.H26
|
4.77
|
|
THPT Phú Xuyên A
|
|
000.77 .04.H26
|
4.78
|
|
THPT Phú Xuyên B
|
|
000.78 .04.H26
|
4.79
|
|
THPT Đồng Quan
|
|
000.79 .04.H26
|
4.80
|
|
THPT Tân Dân
|
|
000.80 .04.H26
|
4.81
|
|
THPT Phúc Thọ
|
|
000.81 .04.H26
|
4.82
|
|
THPT Ngọc Tảo
|
|
000.82 .04.H26
|
4.83
|
|
THPT Vân Cốc
|
|
000.83 .04.H26
|
4.84
|
|
THPT Quốc Oai
|
|
000.84 .04.H26
|
4.85
|
|
THPT Minh Khai
|
|
000.85 .04.H26
|
4.86
|
|
THPT Cao Bá Quát - Quốc
Oai
|
|
000.86 .04.H26
|
4.87
|
|
THPT Bắc Lương Sơn
|
|
000.87 .04.H26
|
4.88
|
|
THPT Thạch Thất
|
|
000.88 .04.H26
|
4.89
|
|
THPT Phùng Khắc Khoan
|
|
000.89 .04.H26
|
4.90
|
|
THPT Hai Bà Trưng - Thạch
Thất
|
|
000.90 .04.H26
|
4.91
|
|
THPT Thanh Oai A
|
|
000.91 .04.H26
|
4.92
|
|
THPT Thanh Oai B
|
|
000.92 .04.H26
|
4.93
|
|
THPT Nguyễn Du
- Thanh Oai
|
|
000.93 .04.H26
|
4.94
|
|
THPT Thường Tín
|
|
000.94 .04.H26
|
4.95
|
|
THPT Tô Hiệu
|
|
000.95 .04.H26
|
4.96
|
|
THPT Nguyễn Trãi - Thường
Tín
|
|
000.96 .04.H26
|
4.97
|
|
THPT Vân Tảo
|
|
000.97 .04.H26
|
4.98
|
|
THPT Lý Tử Tấn
|
|
000.98 .04.H26
|
4.99
|
|
THPT Ứng Hoà A
|
|
000.99 .04.H26
|
4.100
|
|
THPT Ứng Hoà B
|
|
000.A1 .04.H26
|
4.101
|
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
|
000.A2 .04.H26
|
4.102
|
|
THPT Lưu Hoàng
|
|
000.A3 .04.H26
|
4.103
|
|
THPT Đại Cường
|
|
000.A4 .04.H26
|
4.104
|
|
THPT Mê Linh
|
|
000.A5 .04.H26
|
4.105
|
|
THPT Yên Lãng
|
|
000.A6 .04.H26
|
4.106
|
|
THPT Tiến Thịnh
|
|
000.A7 .04.H26
|
4.107
|
|
THPT Tự Lập
|
|
000.A8 .04.H26
|
4.108
|
|
THPT Quang Minh
|
|
000.A9 .04.H26
|
4.109
|
|
THPT Tiền Phong
|
|
000.B1 .04.H26
|
4.110
|
|
THPT Đông Mỹ
|
|
000.B2 .04.H26
|
4.111
|
|
THPT Phan Huy Chú- Đống
Đa
|
|
000.B3 .04.H26
|
4.112
|
|
THPT Hoàng Cầu
|
|
000.B4 .04.H26
|
4.113
|
|
Trường trung cấp Sư phạm
mẫu giáo-Nhà trẻ Hà Nội
|
|
000.B5 .04.H26
|
4.114
|
|
Trường bồi dưỡng CBGD
Hà Nội
|
|
000.B6 .04.H26
|
4.115
|
|
Trường PTCS Nguyễn Đình
Chiểu
|
|
000.B7 .04.H26
|
4.116
|
|
Trường PTCS Xã Đàn
|
|
000.B8 .04.H26
|
4.117
|
|
Trường Tiểu học Bình
Minh
|
|
000.B9 .04.H26
|
4.118
|
|
Trường Mẫu giáo Mầm Non
B
|
|
000.C1 .04.H26
|
4.119
|
|
Trường MG Việt- Triều Hữu
nghị
|
|
000.C2 .04.H26
|
4.120
|
|
Tạp chí giáo dục thủ đô
|
|
000.C3 .04.H26
|
5
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
000.00 .05.H26
|
5.1
|
|
Trung tâm Quản lý điều
hành giao thông đô thị
|
|
000.01 .05.H26
|
5.2
|
|
Trung tâm Nghiên cứu
khoa học và Đào tạo
|
|
000.02 .05.H26
|
5.3
|
|
Ban Duy tu các
công trình HTGT
|
|
000.03 .05.H26
|
5.4
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe
cơ giới
|
|
000.04 .05.H26
|
6
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
|
|
000.00 .06.H26
|
6.1
|
|
Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp
vừa và nhỏ
|
|
000.01 .06.H26
|
7
|
Sở khoa học và Công
nghệ
|
|
|
000.00 .07.H26
|
7.1
|
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo
lường Chất lượng
|
|
000.01 .07.H26
|
7.1.1
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu
chuẩn Đo lường Chất lượng
|
001.01 .07.H26
|
7.2
|
|
Trung tâm Thông tin và Thống
kê khoa học và công nghệ
|
|
000.02 .07.H26
|
7.3
|
|
Trung tâm Ứng dụng tiến
bộ khoa học và công nghệ
|
|
000.03 .07.H26
|
7.4
|
|
Quỹ Phát triển khoa học
và công nghệ thành phố Hà Nội
|
|
000.04 .07.H26
|
8
|
Sở Lao động Thương
binh và Xã hội
|
|
|
000.00 .08.H26
|
8.1
|
|
Chi cục Phòng chống tệ
nạn Xã hội
|
|
000.01 .08.H26
|
8.2
|
|
Trường Trung cấp nghề
Giao thông công chính Hà Nội
|
|
000.02 .08.H26
|
8.3
|
|
Trường Trung cấp nghề Nấu
ăn - Nghiệp vụ Du lịch và Thời trang Hà Nội
|
|
000.03 .08.H26
|
8.4
|
|
Trường Trung cấp nghề tổng
hợp Hà Nội
|
|
000.04 .08.H26
|
8.5
|
|
Trường Trung cấp nghề
Cơ khí I Hà Nội
|
|
000.05 .08.H26
|
8.6
|
|
Trường Trung cấp nghề số
I Hà Nội
|
|
000.06 .08.H26
|
8.7
|
|
Trường Trung cấp Kinh tế
Hà Nội
|
|
000.07 .08.H26
|
8.8
|
|
Trường Trung cấp xây dựng
Hà Nội
|
|
000.08 .08.H26
|
8.9
|
|
Trường Trung cấp Kinh tế
Tài chính Hà Nội
|
|
000.09 .08.H26
|
8.10
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 1 Hà Nội
|
|
000.10 .08.H26
|
8.11
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 2 Hà Nội
|
|
000.11 .08.H26
|
8.12
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 3 Hà Nội
|
|
000.12 .08.H26
|
8.13
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 4 Hà Nội
|
|
000.13 .08.H26
|
8.14
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 5 Hà Nội
|
|
000.14 .08.H26
|
8.15
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 6 Hà Nội
|
|
000.15 .08.H26
|
8.16
|
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
số 7 Hà Nội
|
|
000.16 .08.H26
|
8.17
|
|
Trung tâm Phục hồi chức
năng Việt - Hàn
|
|
000.17 .08.H26
|
8.18
|
|
Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ
khuyết tật Hà Nội
|
|
000.18 .08.H26
|
8.19
|
|
Trung tâm cung cấp dịch
vụ công tác xã hội Hà Nội
|
|
000.19 .08.H26
|
8.20
|
|
Trung tâm Chăm sóc và
Nuôi dưỡng người tâm thần Hà Nội
|
|
000.20 .08.H26
|
8.21
|
|
Trung tâm Chăm sóc và
Nuôi dưỡng người tâm thần số 2 Hà Nội
|
|
000.21 .08.H26
|
8.22
|
|
Trung tâm Nuôi dưỡng
Người già và trẻ tàn tật Hà Nội
|
|
000.22 .08.H26
|
8.23
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
I Hà Nội
|
|
000.23 .08.H26
|
8.24
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
II Hà Nội
|
|
000.24 .08.H26
|
8.25
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
III Hà Nội
|
|
000.25 .08.H26
|
8.26
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
IV Hà Nội
|
|
000.26 .08.H26
|
8.27
|
|
Trung tâm Điều dưỡng
Người có công số I Hà Nội
|
|
000.27 .08.H26
|
8.28
|
|
Trung tâm Điều dưỡng
Người có công số II Hà Nội
|
|
000.28 .08.H26
|
8.29
|
|
Trung tâm Điều dưỡng
Người có công số III Hà Nội
|
|
000.29 .08.H26
|
8.30
|
|
Trung tâm Nuôi dưỡng và
Điều dưỡng Người có công Hà Nội
|
|
000.30 .08.H26
|
8.31
|
|
Trung tâm Nuôi dưỡng và
Điều dưỡng Người có công số II HN
|
|
000.31 .08.H26
|
8.32
|
|
Trung tâm Chăm sóc nuôi
dưỡng và điều trị nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin TP Hà Nội
|
|
000.32 .08.H26
|
8.33
|
|
Làng trẻ em Birla Hà Nội
|
|
000.33 .08.H26
|
8.34
|
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em Hà Nội
|
|
000.34 .08.H26
|
8.35
|
|
Trung tâm Dịch vụ việc
làm Hà Nội
|
|
000.35 .08.H26
|
8.36
|
|
Trường Trung cấp Tin học
Hà Nội
|
|
000.36 .08.H26
|
8.37
|
|
Trường Trung cấp Kinh tế
- Kỹ thuật Bắc Thăng Long
|
|
000.37 .08.H26
|
8.38
|
|
Trung tâm Kiểm định Kỹ
thuật an toàn Hà Nội
|
|
000.38 .08.H26
|
8.39
|
|
Ban Phục vụ lễ tang
thành phố Hà Nội
|
|
000.39 .08.H26
|
9
|
Sở Ngoại vụ
|
|
|
000.00 .09.H26
|
10
|
Sở Nội vụ
|
|
|
000.00 .10.H26
|
10.1
|
|
Ban Thi đua khen thưởng
|
|
000.01 .10.H26
|
10.2
|
|
Ban Tôn giáo
|
|
000.02 .10.H26
|
10.3
|
|
Chi cục Văn thư Lưu trữ
|
|
000.03 .10.H26
|
11
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
|
|
000.00 .11.H26
|
11.1
|
|
Chi cục Thủy lợi
|
|
000.01 .11.H26
|
11.2
|
|
Chi cục Bảo vệ thực vật
|
|
000.02 .11.H26
|
11.3
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
000.03 .11.H26
|
11.4
|
|
Chi cục Thủy sản
|
|
000.04 .11.H26
|
11.5
|
|
Chi cục Thú y
|
|
000.05 .11.H26
|
11.6
|
|
Chi cục Phát triển nông
thôn
|
|
000.06 .11.H26
|
11.7
|
|
Chi cục Đê điều và Phòng
chống lụt bão
|
|
000.07 .11.H26
|
11.8
|
|
Chi cục Quản lý chất lượng
Nông lâm sản & Thủy sản
|
|
000.08 .11.H26
|
11.9
|
|
Trung tâm Cứu hộ động vật
hoang dã Hà Nội
|
|
000.09 .11.H26
|
11.10
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
|
000.10 .11.H26
|
11.11
|
|
Trung tâm Phát triển
Chăn nuôi
|
|
000.11 .11.H26
|
11.12
|
|
Trung tâm giống thủy sản
|
|
000.12 .11.H26
|
11.13
|
|
Trung tâm phát triển
cây trồng Hà Nội
|
|
000.13 .11.H26
|
11.14
|
|
Trung tâm Nước sinh hoạt
và VSMT nông thôn
|
|
000.14 .11.H26
|
11.15
|
|
Trung tâm Phân tích và
chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp
|
|
000.15 .11.H26
|
11.16
|
|
Ban Quản lý rừng phòng
hộ - đặc dụng
|
|
000.16 .11.H26
|
11.17
|
|
Ban Quản lý công trình
phân lũ Sông Đáy
|
|
000.17 .11.H26
|
11.18
|
|
Ban Quản lý dịch vụ thủy
lợi
|
|
000.18 .11.H26
|
11.19
|
|
Ban Duy tu các công
trình nông nghiệp và PTNT
|
|
000.19 .11.H26
|
12
|
Sở Quy hoạch và Kiến
trúc
|
|
|
000.00 .12.H26
|
12.1
|
|
Ban QLDA Quy hoạch xây
dựng
|
|
000.01 .12.H26
|
12.2
|
|
Trung tâm nghiên cứu kiến
trúc đô thị, nông thôn
|
|
000.02 .12.H26
|
13
|
Sở Tài chính
|
|
|
000.00 .13.H26
|
13.1
|
|
Chi cục Tài chính doanh
nghiệp
|
|
000.01 .13.H26
|
13.2
|
|
Trung tâm mua sắm tài sản
công và thông tin tư vấn tài chính
|
|
000.02 .13.H26
|
14
|
Sở Tài nguyên và Môi
trường
|
|
|
000.00 .14.H26
|
14.1
|
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
Hà Nội
|
|
000.01 .14.H26
|
14.2
|
|
Chi cục Quản lý đất đai
Hà Nội
|
|
000.02 .14.H26
|
14.3
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất Hà Nội
|
|
000.03 .14.H26
|
14.4
|
|
Trung tâm Công nghệ
thông tin tài nguyên môi trường Hà Nội
|
|
000.04 .14.H26
|
14.5
|
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai Hà Nội
|
|
000.05 .14.H26
|
14.6
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài
nguyên và Môi trường Hà Nội
|
|
000.06 .14.H26
|
14.7
|
|
Trung tâm Quan trắc tài
nguyên và môi trường Hà Nội
|
|
000.07 .14.H26
|
15
|
Sở Thông tin và Truyền
thông
|
|
|
000.00 .15.H26
|
15.1
|
|
Trung tâm Dữ liệu Nhà
nước
|
|
000.01 .15.H26
|
15.2
|
|
Cổng Giao tiếp điện tử
Hà Nội
|
|
000.02 .15.H26
|
15.3
|
|
Trung tâm Giao dịch
CNTT và TT
|
|
000.03 .15.H26
|
15.4
|
|
Trung tâm Đào tạo CNTT
và TT
|
|
000.04 .15.H26
|
16
|
Sở Tư pháp
|
|
|
000.00 .16.H26
|
16.1
|
|
Trung tâm Trợ giúp pháp
lý nhà nước
|
|
000.01 .16.H26
|
16.2
|
|
Báo pháp luật xã hội
|
|
000.02 .16.H26
|
16.3
|
|
Phòng công chứng số 1
|
|
000.03 .16.H26
|
16.4
|
|
Phòng công chứng số 2
|
|
000.04 .16.H26
|
16.5
|
|
Phòng công chứng số 3
|
|
000.05 .16.H26
|
16.6
|
|
Phòng công chứng số 4
|
|
000.06 .16.H26
|
16.7
|
|
Phòng công chứng số 5
|
|
000.07 .16.H26
|
16.8
|
|
Phòng công chứng số 6
|
|
000.08 .16.H26
|
16.9
|
|
Phòng công chứng số 7
|
|
000.09 .16.H26
|
16.10
|
|
Phòng công chứng số 8
|
|
000.10 .16.H26
|
16.11
|
|
Phòng công chứng số 9
|
|
000.11 .16.H26
|
16.12
|
|
Phòng công chứng số 10
|
|
000.12 .16.H26
|
16.13
|
|
Trung tâm dịch vụ bán đấu
giá tài sản
|
|
000.13 .16.H26
|
17
|
Sở Văn hóa và Thể
thao
|
|
|
000.00 .17.H26
|
17.1
|
|
Nhà hát Kịch Hà Nội
|
|
000.01 .17.H26
|
17.2
|
|
Nhà hát Chèo Hà Nội
|
|
000.02 .17.H26
|
17.3
|
|
Nhà hát Cải lương Hà Nội
|
|
000.03 .17.H26
|
17.4
|
|
Nhà hát Ca Múa Nhạc
Thăng Long
|
|
000.04 .17.H26
|
17.5
|
|
Nhà hát Nghệ thuật Xiếc
và Tạp kỹ Hà Nội
|
|
000.05 .17.H26
|
17.6
|
|
Thư viện Hà Nội
|
|
000.06 .17.H26
|
17.7
|
|
Trung tâm Thông tin triển
lãm Hà Nội
|
|
000.07 .17.H26
|
17.8
|
|
Trung tâm Văn hóa Thành
phố
|
|
000.08 .17.H26
|
17.9
|
|
Trung tâm Huấn luyện và
Thi đấu TDTT Hà Nội
|
|
000.09 .17.H26
|
17.10
|
|
Trường Phổ thông năng
khiếu TDTT Hà Nội
|
|
000.10 .17.H26
|
17.11
|
|
Báo Văn hóa và Thể thao
Hà Nội
|
|
000.11 .17.H26
|
17.12
|
|
Ban quản lý Di tích Nhà
tù Hỏa Lò
|
|
000.12 .17.H26
|
17.13
|
|
Ban quản lý Di tích
Danh thắng Hà Nội
|
|
000.13 .17.H26
|
17.14
|
|
Bảo tàng Hà Nội
|
|
000.14 .17.H26
|
17.15
|
|
Nhà hát Múa Rối Thăng
Long
|
|
000.15 .17.H26
|
17.16
|
|
Trung tâm HĐVHKH Văn Miếu
- Quốc Tử Giám
|
|
000.16 .17.H26
|
18
|
Sở Xây dựng
|
|
|
000.00 .18.H26
|
18.1
|
|
Chi cục giám định xây dựng
|
|
000.01 .18.H26
|
18.2
|
|
Viện khoa học công nghệ
và kinh tế xây dựng
|
|
000.02 .18.H26
|
18.3
|
|
Trung tâm Giám định chất
lượng xây dựng trực thuộc Chi cục Giám định xây dựng
|
|
000.03 .18.H26
|
18.4
|
|
Ban Quản lý các công
trình nhà ở và công sở
|
|
000.04 .18.H26
|
18.5
|
|
Ban Duy tu các công
trình hạ tầng kỹ thuật và đô thị
|
|
000.05 .18.H26
|
19
|
Sở Y tế
|
|
|
000.00 .19.H26
|
19.1
|
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.01 .19.H26
|
19.1.1
|
|
|
Trung tâm tư vấn dịch vụ
Dân số - Kế hoạch hóa gia định
|
001.01 .19.H26
|
19.2
|
|
Chi cục An toàn vệ sinh
thực phẩm
|
|
000.02 .19.H26
|
19.3
|
|
BV ĐK Hà Đông
|
|
000.03 .19.H26
|
19.4
|
|
BV ĐK Đống Đa
|
|
000.04 .19.H26
|
19.5
|
|
BV Bắc Thăng Long
|
|
000.05 .19.H26
|
19.6
|
|
BV ĐK Thanh Trì
|
|
000.06 .19.H26
|
19.7
|
|
BV ĐK Vân Đình
|
|
000.07 .19.H26
|
19.8
|
|
BV ĐK Sơn Tây
|
|
000.08 .19.H26
|
19.9
|
|
BV ĐK Sóc Sơn
|
|
000.09 .19.H26
|
19.10
|
|
BV đa khoa Gia Lâm
|
|
000.10 .19.H26
|
19.11
|
|
BV ĐK H. Ba Vì
|
|
000.11 .19.H26
|
19.12
|
|
BV ĐK H. Phúc Thọ
|
|
000.12 .19.H26
|
19.13
|
|
BV ĐK H. Thạch Thất
|
|
000.13 .19.H26
|
19.14
|
|
BV ĐK H. Quốc Oai
|
|
000.14 .19.H26
|
19.15
|
|
BV ĐK H.Đan Phượng
|
|
000.15 .19.H26
|
19.16
|
|
BV ĐK H.Hoài Đức
|
|
000.16 .19.H26
|
19.17
|
|
BV ĐK H.Chương Mỹ
|
|
000.17 .19.H26
|
19.18
|
|
BV ĐK H.Thanh Oai
|
|
000.18 .19.H26
|
19.19
|
|
BV ĐK H.Mỹ Đức
|
|
000.19 .19.H26
|
19.20
|
|
BVĐK H.Thường Tín
|
|
000.20 .19.H26
|
19.21
|
|
BV ĐK H.Phú Xuyên
|
|
000.21 .19.H26
|
19.22
|
|
BV ĐK H. Mê Linh
|
|
000.22 .19.H26
|
19.23
|
|
BV Tâm thần HN
|
|
000.23 .19.H26
|
19.24
|
|
BV Tâm thần BN Mai
Hương
|
|
000.24 .19.H26
|
19.25
|
|
BV Tâm thần Mỹ Đức
|
|
000.25 .19.H26
|
19.26
|
|
BV ĐK Y học cổ truyền
HN
|
|
000.26 .19.H26
|
19.27
|
|
BV YHCT Hà Đông
|
|
000.27 .19.H26
|
19.28
|
|
BV Hữu nghị VN Cu Ba
|
|
000.28 .19.H26
|
19.29
|
|
BV Phổi HN
|
|
000.29 .19.H26
|
19.30
|
|
BV Mắt Hà Nội
|
|
000.30 .19.H26
|
19.31
|
|
BV Mắt Hà Đông
|
|
000.31 .19.H26
|
19.32
|
|
BV Da liễu HN
|
|
000.32 .19.H26
|
19.33
|
|
BV Thận Hà Nội
|
|
000.33 .19.H26
|
19.34
|
|
BV 09
|
|
000.34 .19.H26
|
19.35
|
|
BV Phục hồi chức năng
|
|
000.35 .19.H26
|
19.36
|
|
BV Nhi Hà Nội
|
|
000.36 .19.H26
|
19.37
|
|
BV ĐK Xanh Pôn
|
|
000.37 .19.H26
|
19.38
|
|
BV ĐK Hòe Nhai
|
|
000.38 .19.H26
|
19.39
|
|
BV Phụ sản HN
|
|
000.39 .19.H26
|
19.40
|
|
BV Ung bướu Hà Nội
|
|
000.40 .19.H26
|
19.41
|
|
BV Tim Hà Nội
|
|
000.41 .19.H26
|
19.42
|
|
BV Thanh Nhàn
|
|
000.42 .19.H26
|
19.43
|
|
BV ĐK Đức Giang
|
|
000.43 .19.H26
|
19.44
|
|
BV ĐK Đông Anh
|
|
000.44 .19.H26
|
19.45
|
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Nội
|
|
000.45 .19.H26
|
19.46
|
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh
tật thành phố Hà Nội
|
|
000.46 .19.H26
|
19.47
|
|
Trung tâm Cấp cứu 115
|
|
000.47 .19.H26
|
19.48
|
|
Trung tâm Giám định y khoa
Hà Nội
|
|
000.48 .19.H26
|
19.49
|
|
Trung tâm Pháp Y Hà Nội
|
|
000.49 .19.H26
|
19.50
|
|
TTYT Q. Hoàn Kiếm
|
|
000.50 .19.H26
|
19.51
|
|
TTYT Q. Ba Đình
|
|
000.51 .19.H26
|
19.52
|
|
TTYT Q. Đống Đa
|
|
000.52 .19.H26
|
19.53
|
|
TTYT Q. Hai Bà Trưng
|
|
000.53 .19.H26
|
19.54
|
|
TTYT Q. Thanh Xuân
|
|
000.54 .19.H26
|
19.55
|
|
TTYT Q. Cầu Giấy
|
|
000.55 .19.H26
|
19.56
|
|
TTYT Q. Tây Hồ
|
|
000.56 .19.H26
|
19.57
|
|
TTYT Q. Hoàng Mai
|
|
000.57 .19.H26
|
19.58
|
|
TTYT Q. Long Biên
|
|
000.58 .19.H26
|
19.59
|
|
TTYT Q. Nam Từ Liêm
|
|
000.59 .19.H26
|
19.60
|
|
TTYT Q. Bắc Từ Liêm
|
|
000.60 .19.H26
|
19.61
|
|
TTYT Q. Hà Đông
|
|
000.61 .19.H26
|
19.62
|
|
TTYT H. Gia Lâm
|
|
000.62 .19.H26
|
19.63
|
|
TTYT H. Đông Anh
|
|
000.63 .19.H26
|
19.64
|
|
TTYT H. Thanh Trì
|
|
000.64 .19.H26
|
19.65
|
|
TTYT H. Sóc Sơn
|
|
000.65 .19.H26
|
19.66
|
|
TTYT H. Ba Vì
|
|
000.66 .19.H26
|
19.67
|
|
TTYT H. Phúc Thọ
|
|
000.67 .19.H26
|
19.68
|
|
TTYT H. Thạch Thất
|
|
000.68 .19.H26
|
19.69
|
|
TTYT H. Quốc Oai
|
|
000.69 .19.H26
|
19.70
|
|
TTYT H. Đan Phượng
|
|
000.70 .19.H26
|
19.71
|
|
TTYT H. Hoài Đức
|
|
000.71 .19.H26
|
19.72
|
|
TTYT H. Chương Mỹ
|
|
000.72 .19.H26
|
19.73
|
|
TTYT H. Thanh Oai
|
|
000.73 .19.H26
|
19.74
|
|
TTYT H. Mỹ Đức
|
|
000.74 .19.H26
|
19.75
|
|
TTYT H. Thường Tín
|
|
000.75 .19.H26
|
19.76
|
|
TTYT H. Phú Xuyên
|
|
000.76 .19.H26
|
19.77
|
|
TTYT Thị xã Sơn Tây
|
|
000.77 .19.H26
|
19.78
|
|
TTYT H. Ứng Hoà
|
|
000.78 .19.H26
|
19.79
|
|
TTYT H. Mê Linh
|
|
000.79 .19.H26
|
20
|
Thanh tra Thành phố
|
|
|
000.00 .20.H26
|
21
|
Ban Dân tộc Thành phố
|
|
|
000.00 .21.H26
|
22
|
Ban Quản lý các Khu công
nghiệp và Chế xuất Hà Nội
|
|
|
000.00 .22.H26
|
22.1
|
|
Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ
doanh nghiệp
|
|
000.01 .22.H26
|
23
|
BQL dự án đầu tư xây
dựng công trình cấp nước, thoát nước và môi trường
|
|
|
000.00 .23.H26
|
24
|
BQL dự án đầu tư xây
dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
|
|
000.00 .24.H26
|
25
|
BQL dự án đầu tư xây
dựng công trình giao thông
|
|
|
000.00 .25.H26
|
26
|
BQL dự án đầu tư xây
dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
000.00 .26.H26
|
27
|
BQL dự án đầu tư xây
dựng công trình Văn hóa - Xã hội
|
|
|
000.00 .27.H26
|
28
|
BQL Đường sắt Đô thị
Hà Nội
|
|
|
000.00 .28.H26
|
29
|
Trung tâm bảo tồn di
sản Thăng Long - Hà Nội
|
|
|
000.00 .29.H26
|
29.1
|
|
Ban Quản lý dự án bảo tồn,
tôn tạo KDT Cổ Loa - Thành cổ Hà Nội
|
|
000.01 .29.H26
|
29.2
|
|
Ban quản lý Khu di tích
Cổ Loa
|
|
000.02 .29.H26
|
30
|
Trung tâm Xúc tiến,
Đầu tư, Thương mại, Du lịch thành phố Hà Nội
|
|
|
000.00 .30.H26
|
31
|
Viện Nghiên cứu phát
triển Kinh tế - Xã hội Hà Nội
|
|
|
000.00 .31.H26
|
31.1
|
|
Trung tâm Thông tin - Đào
tạo
|
|
000.01 .31.H26
|
32
|
Viện Quy hoạch xây dựng
Hà Nội
|
|
|
000.00 .32.H26
|
33
|
Quỹ Đầu tư phát triển
thành phố Hà Nội
|
|
|
000.00 .33.H26
|
34
|
Trường Đại học Thủ
đô
|
|
|
000.00 .34.H26
|
35
|
Trường Cao đẳng Sư
phạm Hà Tây
|
|
|
000.00 .35.H26
|
36
|
Trường Cao đẳng Nghệ
thuật Hà Nội
|
|
|
000.00 .36.H26
|
37
|
Trường Cao đẳng Y tế
Hà Nội
|
|
|
000.00 .37.H26
|
38
|
Trường Cao đẳng Y tế
Hà Đông
|
|
|
000.00 .38.H26
|
39
|
Trường Cao đẳng Cộng
đồng Hà Nội
|
|
|
000.00 .39.H26
|
40
|
Trường Cao đẳng Cộng
đồng Hà Tây
|
|
|
000.00 .40.H26
|
41
|
Trường Cao đẳng Điện
tử Điện lạnh Hà Nội
|
|
|
000.00 .41.H26
|
42
|
Trường Cao đẳng
Thương Mại và Du lịch Hà Nội
|
|
|
000.00 .42.H26
|
43
|
Trường Cao đẳng Công
nghệ Môi trường Hà Nội
|
|
|
000.00 .43.H26
|
44
|
Trường Cao đẳng Nghề
Công nghiệp Hà Nội
|
|
|
000.00 .44.H26
|
45
|
Trường Cao đẳng Nghề
Công nghệ cao Hà Nội
|
|
|
000.00 .45.H26
|
46
|
Trường Cao đẳng Nghề
Việt Nam - Hàn Quốc
|
|
|
000.00 .46.H26
|
47
|
Đài Phát thanh và
Truyền hình Hà Nội
|
|
|
000.00 .47.H26
|
48
|
Báo Kinh tế Đô thị
|
|
|
000.00 .48.H26
|
UBND quận, huyện, thị
xã
|
50
|
UBND huyện Ba Vì
|
|
|
000.00 .60.H26
|
50.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .60.H26
|
50.2
|
|
Phòng Dân tộc
|
|
000.02 .60.H26
|
50.3
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.03 .60.H26
|
50.4
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.04 .60.H26
|
50.5
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.05 .60.H26
|
50.6
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.06 .60.H26
|
50.7
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.07 .60.H26
|
50.8
|
|
Phòng Tài chính -Kế hoạch
|
|
000.08 .60.H26
|
50.9
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.09 .60.H26
|
50.10
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.10 .60.H26
|
50.11
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.11 .60.H26
|
50.12
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.12 .60.H26
|
50.13
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.13 .60.H26
|
50.14
|
|
Ban Bồi thường GPMB
|
|
000.14 .60.H26
|
50.15
|
|
Ban quản lý dự án
|
|
000.15 .60.H26
|
50.16
|
|
Trung tâm văn hóa và
thông tin
|
|
000.16 .60.H26
|
50.17
|
|
UBND thị trấn Tây Đằng
|
|
000.17 .60.H26
|
50.18
|
|
UBND xã Ba Trại
|
|
000.18 .60.H26
|
50.19
|
|
UBND xã Ba Vì
|
|
000.19 .60.H26
|
50.20
|
|
UBND xã Cẩm Lĩnh
|
|
000.20 .60.H26
|
50.21
|
|
UBND xã Cam Thượng
|
|
000.21 .60.H26
|
50.22
|
|
UBND xã Châu Sơn
|
|
000.22 .60.H26
|
50.23
|
|
UBND xã Chu Minh
|
|
000.23 .60.H26
|
50.24
|
|
UBND xã Cổ Đô
|
|
000.24 .60.H26
|
50.25
|
|
UBND xã Đông Quang
|
|
000.25 .60.H26
|
50.26
|
|
UBND xã Đồng Thái
|
|
000.26 .60.H26
|
50.27
|
|
UBND xã Khánh Thượng
|
|
000.27 .60.H26
|
50.28
|
|
UBND xã Minh Châu
|
|
000.28 .60.H26
|
50.29
|
|
UBND xã Minh Quang
|
|
000.29 .60.H26
|
50.30
|
|
UBND xã Phong Vân
|
|
000.30 .60.H26
|
50.31
|
|
UBND xã Phú Châu
|
|
000.31 .60.H26
|
50.32
|
|
UBND xã Phú Cường
|
|
000.32 .60.H26
|
50.33
|
|
UBND xã Phú Đông
|
|
000.33 .60.H26
|
50.34
|
|
UBND xã Phú Phương
|
|
000.34 .60.H26
|
50.35
|
|
UBND xã Phú Sơn
|
|
000.35 .60.H26
|
50.36
|
|
UBND xã Sơn Đà
|
|
000.36 .60.H26
|
50.37
|
|
UBND xã Tản Hồng
|
|
000.37 .60.H26
|
50.38
|
|
UBND xã Tản Lĩnh
|
|
000.38 .60.H26
|
50.39
|
|
UBND xã Thái Hòa
|
|
000.39 .60.H26
|
50.40
|
|
UBND xã Thuần Mỹ
|
|
000.40 .60.H26
|
50.41
|
|
UBND xã Thụy An
|
|
000.41 .60.H26
|
50.42
|
|
UBND xã Tiên Phong
|
|
000.42 .60.H26
|
50.43
|
|
UBND xã Tòng Bạt
|
|
000.43 .60.H26
|
50.44
|
|
UBND xã Vân Hòa
|
|
000.44 .60.H26
|
50.45
|
|
UBND xã Vạn Thắng
|
|
000.45 .60.H26
|
50.46
|
|
UBND xã Vật Lại
|
|
000.46 .60.H26
|
50.47
|
|
UBND xã Yên Bài
|
|
000.47 .60.H26
|
51
|
UBND huyện Chương Mỹ
|
|
|
000.00 .61.H26
|
51.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .61.H26
|
51.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .61.H26
|
51.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .61.H26
|
51.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .61.H26
|
51.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .61.H26
|
51.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .61.H26
|
51.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .61.H26
|
51.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .61.H26
|
51.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .61.H26
|
51.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .61.H26
|
51.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .61.H26
|
51.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .61.H26
|
51.13
|
|
Ban Quản lý đầu tư Xây
dựng huyện
|
|
000.13 .61.H26
|
51.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .61.H26
|
51.15
|
|
Trung tâm Giáo dục Nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .61.H26
|
51.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .61.H26
|
51.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .61.H26
|
51.18
|
|
UBND thị trấn Chúc Sơn
|
|
000.18 .61.H26
|
51.19
|
|
UBND thị trấn
Xuân Mai
|
|
000.19 .61.H26
|
51.20
|
|
UBND xã Đại Yên
|
|
000.20 .61.H26
|
51.21
|
|
UBND xã Đồng Lạc
|
|
000.21 .61.H26
|
51.22
|
|
UBND xã Đồng Phú
|
|
000.22 .61.H26
|
51.23
|
|
UBND xã Đông Phương Yên
|
|
000.23 .61.H26
|
51.24
|
|
UBND xã Đông Sơn
|
|
000.24 .61.H26
|
51.25
|
|
UBND xã Hòa Chính
|
|
000.25 .61.H26
|
51.26
|
|
UBND xã Hoàng Diệu
|
|
000.26 .61.H26
|
51.27
|
|
UBND xã Hoàng Văn Thụ
|
|
000.27 .61.H26
|
51.28
|
|
UBND xã Hồng Phong
|
|
000.28 .61.H26
|
51.29
|
|
UBND xã Hợp Đồng
|
|
000.29 .61.H26
|
51.30
|
|
UBND xã Hữu Văn
|
|
000.30 .61.H26
|
51.31
|
|
UBND xã Lam Điền
|
|
000.31 .61.H26
|
51.32
|
|
UBND xã Mỹ Lương
|
|
000.32 .61.H26
|
51.33
|
|
UBND xã Nam Phương Tiến
|
|
000.33 .61.H26
|
51.34
|
|
UBND xã Ngọc Hòa
|
|
000.34 .61.H26
|
51.35
|
|
UBND xã Phú Nam An
|
|
000.35 .61.H26
|
51.36
|
|
UBND xã Phú Nghĩa
|
|
000.36 .61.H26
|
51.37
|
|
UBND xã Phụng Châu
|
|
000.37 .61.H26
|
51.38
|
|
UBND xã Quảng Bị
|
|
000.38 .61.H26
|
51.39
|
|
UBND xã Tân Tiến
|
|
000.39 .61.H26
|
51.40
|
|
UBND xã Thanh Bình
|
|
000.40 .61.H26
|
51.41
|
|
UBND xã Thượng Vực
|
|
000.41 .61.H26
|
51.42
|
|
UBND xã Thụy Hương
|
|
000.42 .61.H26
|
51.43
|
|
UBND xã Thủy Xuân Tiên
|
|
000.43 .61.H26
|
51.44
|
|
UBND xã Tiên Phương
|
|
000.44 .61.H26
|
51.45
|
|
UBND xã Tốt Động
|
|
000.45 .61.H26
|
51.46
|
|
UBND xã Trần Phú
|
|
000.46 .61.H26
|
51.47
|
|
UBND xã Trung Hòa
|
|
000.47 .61.H26
|
51.48
|
|
UBND xã Trường Yên
|
|
000.48 .61.H26
|
51.49
|
|
UBND xã Văn Võ
|
|
000.49 .61.H26
|
52
|
UBND huyện Đan Phượng
|
|
|
000.00 .62.H26
|
52.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .62.H26
|
52.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .62.H26
|
52.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .62.H26
|
52.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .62.H26
|
52.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .62.H26
|
52.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .62.H26
|
52.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .62.H26
|
52.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .62.H26
|
52.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .62.H26
|
52.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .62.H26
|
52.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .62.H26
|
52.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .62.H26
|
52.13
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư xây dựng.
|
|
000.13 .62.H26
|
52.14
|
|
Trung tâm Dân số Kế hoạch
hóa gia đình huyện.
|
|
000.14 .62.H26
|
52.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .62.H26
|
52.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất.
|
|
000.16 .62.H26
|
52.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao.
|
|
000.17 .62.H26
|
52.18
|
|
UBND thị trấn Phùng
|
|
000.18 .62.H26
|
52.19
|
|
UBND xã Đan Phượng
|
|
000.19 .62.H26
|
52.20
|
|
UBND xã Đồng Tháp
|
|
000.20 .62.H26
|
52.21
|
|
UBND xã Hạ Mỗ
|
|
000.21 .62.H26
|
52.22
|
|
UBND xã Hồng Hà
|
|
000.22 .62.H26
|
52.23
|
|
UBND xã Liên Hà
|
|
000.23 .62.H26
|
52.24
|
|
UBND xã Liên Hồng
|
|
000.24 .62.H26
|
52.25
|
|
UBND xã Liên Trung
|
|
000.25 .62.H26
|
52.26
|
|
UBND xã Phương Đình
|
|
000.26 .62.H26
|
52.27
|
|
UBND xã Song Phượng
|
|
000.27 .62.H26
|
52.28
|
|
UBND xã Tân Hội
|
|
000.28 .62.H26
|
52.29
|
|
UBND xã Tân Lập
|
|
000.29 .62.H26
|
52.30
|
|
UBND xã Thọ An
|
|
000.30 .62.H26
|
52.31
|
|
UBND xã Thọ Xuân
|
|
000.31 .62.H26
|
52.32
|
|
UBND xã Thượng Mỗ
|
|
000.32 .62.H26
|
52.33
|
|
UBND xã Trung Châu
|
|
000.33 .62.H26
|
53
|
UBND huyện Đông Anh
|
|
|
000.00 .63.H26
|
53.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .63.H26
|
53.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .63.H26
|
53.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .63.H26
|
53.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .63.H26
|
53.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .63.H26
|
53.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .63.H26
|
53.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .63.H26
|
53.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .63.H26
|
53.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .63.H26
|
53.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .63.H26
|
53.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .63.H26
|
53.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .63.H26
|
53.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .63.H26
|
53.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .63.H26
|
53.15
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.15 .63.H26
|
53.16
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.16 .63.H26
|
53.17
|
|
UBND thị trấn Đông Anh
|
|
000.17 .63.H26
|
53.18
|
|
UBND xã Bắc Hồng
|
|
000.18 .63.H26
|
53.19
|
|
UBND xã Cổ Loa
|
|
000.19 .63.H26
|
53.20
|
|
UBND xã Đại Mạch
|
|
000.20 .63.H26
|
53.21
|
|
UBND xã Đông Hội
|
|
000.21 .63.H26
|
53.22
|
|
UBND xã Dục Tú
|
|
000.22 .63.H26
|
53.23
|
|
UBND xã Hải Bối
|
|
000.23 .63.H26
|
53.24
|
|
UBND xã Kim Chung
|
|
000.24 .63.H26
|
53.25
|
|
UBND xã Kim Nỗ
|
|
000.25 .63.H26
|
53.26
|
|
UBND xã Liên Hà
|
|
000.26 .63.H26
|
53.27
|
|
UBND xã Mai Lâm
|
|
000.27 .63.H26
|
53.28
|
|
UBND xã Nam Hồng
|
|
000.28 .63.H26
|
53.29
|
|
UBND xã Nguyên Khê
|
|
000.29 .63.H26
|
53.30
|
|
UBND xã Tàm Xá
|
|
000.30 .63.H26
|
53.31
|
|
UBND xã Thụy Lâm
|
|
000.31 .63.H26
|
53.32
|
|
UBND xã Tiên Dương
|
|
000.32 .63.H26
|
53.33
|
|
UBND xã Uy Nỗ
|
|
000.33 .63.H26
|
53.34
|
|
UBND xã Vân Hà
|
|
000.34 .63.H26
|
53.35
|
|
UBND xã Vân Nội
|
|
000.35 .63.H26
|
53.36
|
|
UBND xã Việt Hùng
|
|
000.36 .63.H26
|
53.37
|
|
UBND xã Vĩnh Ngọc
|
|
000.37 .63.H26
|
53.38
|
|
UBND xã Võng La
|
|
000.38 .63.H26
|
53.39
|
|
UBND xã Xuân Canh
|
|
000.39 .63.H26
|
53.40
|
|
UBND xã Xuân Nộn
|
|
000.40 .63.H26
|
54
|
UBND huyện Gia Lâm
|
|
|
000.00 .64.H26
|
54.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .64.H26
|
54.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .64.H26
|
54.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .64.H26
|
54.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .64.H26
|
54.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .64.H26
|
54.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .64.H26
|
54.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .64.H26
|
54.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .64.H26
|
54.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .64.H26
|
54.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .64.H26
|
54.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .64.H26
|
54.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .64.H26
|
54.13
|
|
Ban Quản lý Dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .64.H26
|
54.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .64.H26
|
54.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .64.H26
|
54.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .64.H26
|
54.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .64.H26
|
54.18
|
|
UBND thị trấn Trâu Quỳ
|
|
000.18 .64.H26
|
54.19
|
|
UBND thị trấn Yên Viên
|
|
000.19 .64.H26
|
54.20
|
|
UBND xã Bát Tràng
|
|
000.20 .64.H26
|
54.21
|
|
UBND xã Cổ Bi
|
|
000.21 .64.H26
|
54.22
|
|
UBND xã Đa Tốn
|
|
000.22 .64.H26
|
54.23
|
|
UBND xã Đặng Xá
|
|
000.23 .64.H26
|
54.24
|
|
UBND xã Đình Xuyên
|
|
000.24 .64.H26
|
54.25
|
|
UBND xã Đông Dư
|
|
000.25 .64.H26
|
54.26
|
|
UBND xã Dương Hà
|
|
000.26 .64.H26
|
54.27
|
|
UBND xã Dương Quang
|
|
000.27 .64.H26
|
54.28
|
|
UBND xã Dương Xá
|
|
000.28 .64.H26
|
54.29
|
|
UBND xã Kiêu Kỵ
|
|
000.29 .64.H26
|
54.30
|
|
UBND xã Kim Lan
|
|
000.30 .64.H26
|
54.31
|
|
UBND xã Kim Sơn
|
|
000.31 .64.H26
|
54.32
|
|
UBND xã Lệ Chi
|
|
000.32 .64.H26
|
54.33
|
|
UBND xã Ninh Hiệp
|
|
000.33 .64.H26
|
54.34
|
|
UBND xã Phù Đổng
|
|
000.34 .64.H26
|
54.35
|
|
UBND xã Phú Thị
|
|
000.35 .64.H26
|
54.36
|
|
UBND xã Trung Mầu
|
|
000.36 .64.H26
|
54.37
|
|
UBND xã Văn Đức
|
|
000.37 .64.H26
|
54.38
|
|
UBND xã Yên Thường
|
|
000.38 .64.H26
|
54.39
|
|
UBND xã Yên Viên
|
|
000.39 .64.H26
|
55
|
UBND huyện Hoài Đức
|
|
|
000.00 .65.H26
|
55.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .65.H26
|
55.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .65.H26
|
55.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .65.H26
|
55.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .65.H26
|
55.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .65.H26
|
55.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .65.H26
|
55.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .65.H26
|
55.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .65.H26
|
55.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .65.H26
|
55.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .65.H26
|
55.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .65.H26
|
55.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .65.H26
|
55.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .65.H26
|
55.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .65.H26
|
55.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .65.H26
|
55.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .65.H26
|
55.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .65.H26
|
55.18
|
|
UBND thị trấn Trạm Trôi
|
|
000.18 .65.H26
|
55.19
|
|
UBND xã An Khánh
|
|
000.19 .65.H26
|
55.20
|
|
UBND xã An Thượng
|
|
000.20 .65.H26
|
55.21
|
|
UBND xã Cát Quế
|
|
000.21 .65.H26
|
55.22
|
|
UBND xã Đắc Sở
|
|
000.22 .65.H26
|
55.23
|
|
UBND xã Di Trạch
|
|
000.23 .65.H26
|
55.24
|
|
UBND xã Đông La
|
|
000.24 .65.H26
|
55.25
|
|
UBND xã Đức Giang
|
|
000.25 .65.H26
|
55.26
|
|
UBND xã Đức Thượng
|
|
000.26 .65.H26
|
55.27
|
|
UBND xã Dương Liễu
|
|
000.27 .65.H26
|
55.28
|
|
UBND xã Kim Chung
|
|
000.28 .65.H26
|
55.29
|
|
UBND xã La Phù
|
|
000.29 .65.H26
|
55.30
|
|
UBND xã Lại Yên
|
|
000.30 .65.H26
|
55.31
|
|
UBND xã Minh Khai
|
|
000.31 .65.H26
|
55.32
|
|
UBND xã Sơn Đồng
|
|
000.32 .65.H26
|
55.33
|
|
UBND xã Song Phương
|
|
000.33 .65.H26
|
55.34
|
|
UBND xã Tiền Yên
|
|
000.34 .65.H26
|
55.35
|
|
UBND xã Vân Canh
|
|
000.35 .65.H26
|
55.36
|
|
UBND xã Vân Côn
|
|
000.36 .65.H26
|
55.37
|
|
UBND xã Yên Sở
|
|
000.37 .65.H26
|
56
|
UBND huyện Mê Linh
|
|
|
000.00 .66.H26
|
56.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .66.H26
|
56.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .66.H26
|
56.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .66.H26
|
56.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .66.H26
|
56.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .66.H26
|
56.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .66.H26
|
56.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .66.H26
|
56.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .66.H26
|
56.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .66.H26
|
56.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .66.H26
|
56.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .66.H26
|
56.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .66.H26
|
56.13
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư và xây dựng
|
|
000.13 .66.H26
|
56.14
|
|
Ban Quản lý di tích Đền
Hai Bà Trưng
|
|
000.14 .66.H26
|
56.15
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.15 .66.H26
|
56.16
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.16 .66.H26
|
56.17
|
|
Trung tâm Dân số -
KHHGĐ
|
|
000.17 .66.H26
|
56.18
|
|
UBND thị trấn Chi Đông
|
|
000.18 .66.H26
|
56.19
|
|
UBND thị trấn Quang
Minh
|
|
000.19 .66.H26
|
56.20
|
|
UBND xã Chu Phan
|
|
000.20 .66.H26
|
56.21
|
|
UBND xã Đại Thịnh
|
|
000.21 .66.H26
|
56.22
|
|
UBND xã Hoàng Kim
|
|
000.22 .66.H26
|
56.23
|
|
UBND xã Kim Hoa
|
|
000.23 .66.H26
|
56.24
|
|
UBND xã Liên Mạc
|
|
000.24 .66.H26
|
56.25
|
|
UBND xã Mê Linh
|
|
000.25 .66.H26
|
56.26
|
|
UBND xã Tam Đồng
|
|
000.26 .66.H26
|
56.27
|
|
UBND xã Thạch Đà
|
|
000.27 .66.H26
|
56.28
|
|
UBND xã Thanh Lâm
|
|
000.28 .66.H26
|
56.29
|
|
UBND xã Tiền Phong
|
|
000.29 .66.H26
|
56.30
|
|
UBND xã Tiến Thắng
|
|
000.30 .66.H26
|
56.31
|
|
UBND xã Tiến Thịnh
|
|
000.31 .66.H26
|
56.32
|
|
UBND xã Tráng Việt
|
|
000.32 .66.H26
|
56.33
|
|
UBND xã Tự Lập
|
|
000.33 .66.H26
|
56.34
|
|
UBND xã Văn Khê
|
|
000.34 .66.H26
|
56.35
|
|
UBND xã Vạn Yên
|
|
000.35 .66.H26
|
57
|
UBND huyện Mỹ Đức
|
|
|
000.00 .67.H26
|
57.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .67.H26
|
57.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .67.H26
|
57.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .67.H26
|
57.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .67.H26
|
57.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .67.H26
|
57.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .67.H26
|
57.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .67.H26
|
57.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .67.H26
|
57.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .67.H26
|
57.10
|
|
Phòng Văn hóa và Tthông
tin
|
|
000.10 .67.H26
|
57.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .67.H26
|
57.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .67.H26
|
57.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .67.H26
|
57.14
|
|
Ban Quản lý khu Di tích
và Thắng cảnh Hương Sơn
|
|
000.14 .67.H26
|
57.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .67.H26
|
57.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .67.H26
|
57.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .67.H26
|
57.18
|
|
UBND thị trấn Đại Nghĩa
|
|
000.18 .67.H26
|
57.19
|
|
UBND xã An Mỹ
|
|
000.19 .67.H26
|
57.20
|
|
UBND xã An Phú
|
|
000.20 .67.H26
|
57.21
|
|
UBND xã An Tiến
|
|
000.21 .67.H26
|
57.22
|
|
UBND xã Bột Xuyên
|
|
000.22 .67.H26
|
57.23
|
|
UBND xã Đại Hưng
|
|
000.23 .67.H26
|
57.24
|
|
UBND xã Đốc Tín
|
|
000.24 .67.H26
|
57.25
|
|
UBND xã Đồng Tâm
|
|
000.25 .67.H26
|
57.26
|
|
UBND xã Hồng Sơn
|
|
000.26 .67.H26
|
57.27
|
|
UBND xã Hợp Thanh
|
|
000.27 .67.H26
|
57.28
|
|
UBND xã Hợp Tiến
|
|
000.28 .67.H26
|
57.29
|
|
UBND xã Hùng Tiến
|
|
000.29 .67.H26
|
57.30
|
|
UBND xã Hương Sơn
|
|
000.30 .67.H26
|
57.31
|
|
UBND xã Lê Thanh
|
|
000.31 .67.H26
|
57.32
|
|
UBND xã Mỹ Thành
|
|
000.32 .67.H26
|
57.33
|
|
UBND xã Phù Lưu Tế
|
|
000.33 .67.H26
|
57.34
|
|
UBND xã Phúc Lâm
|
|
000.34 .67.H26
|
57.35
|
|
UBND xã Phùng Xá
|
|
000.35 .67.H26
|
57.36
|
|
UBND xã Thượng Lâm
|
|
000.36 .67.H26
|
57.37
|
|
UBND xã Tuy Lai
|
|
000.37 .67.H26
|
57.38
|
|
UBND xã Vạn Kim
|
|
000.38 .67.H26
|
57.39
|
|
UBND xã Xuy Xá
|
|
000.39 .67.H26
|
58
|
UBND huyện Phú Xuyên
|
|
|
000.00 .68.H26
|
58.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .68.H26
|
58.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .68.H26
|
58.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .68.H26
|
58.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .68.H26
|
58.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .68.H26
|
58.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .68.H26
|
58.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .68.H26
|
58.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .68.H26
|
58.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .68.H26
|
58.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .68.H26
|
58.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .68.H26
|
58.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .68.H26
|
58.13
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .68.H26
|
58.14
|
|
Trung tâm dân số kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.14 .68.H26
|
58.15
|
|
Trung tâm giáo dục thường
xuyên
|
|
000.15 .68.H26
|
58.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .68.H26
|
58.17
|
|
Trung tâm Văn hóa thông
tin và thể thao
|
|
000.17 .68.H26
|
58.18
|
|
UBND thị trấn Phú Minh
|
|
000.18 .68.H26
|
58.19
|
|
UBND thị trấn Phú Xuyên
|
|
000.19 .68.H26
|
58.20
|
|
UBND xã Bạch Hạ
|
|
000.20 .68.H26
|
58.21
|
|
UBND xã Châu Can
|
|
000.21 .68.H26
|
58.22
|
|
UBND xã Chuyên Mỹ
|
|
000.22 .68.H26
|
58.23
|
|
UBND xã Đại Thắng
|
|
000.23 .68.H26
|
58.24
|
|
UBND xã Đại Xuyên
|
|
000.24 .68.H26
|
58.25
|
|
UBND xã Hoàng Long
|
|
000.25 .68.H26
|
58.26
|
|
UBND xã Hồng Minh
|
|
000.26 .68.H26
|
58.27
|
|
UBND xã Hồng Thái
|
|
000.27 .68.H26
|
58.28
|
|
UBND xã Khai Thái
|
|
000.28 .68.H26
|
58.29
|
|
UBND xã Minh Tân
|
|
000.29 .68.H26
|
58.30
|
|
UBND xã Nam Phong
|
|
000.30 .68.H26
|
58.31
|
|
UBND xã Nam Triều
|
|
000.31 .68.H26
|
58.32
|
|
UBND xã Phú Túc
|
|
000.32 .68.H26
|
58.33
|
|
UBND xã Phú Yên
|
|
000.33 .68.H26
|
58.34
|
|
UBND xã Phúc Tiến
|
|
000.34 .68.H26
|
58.35
|
|
UBND xã Phượng Dực
|
|
000.35 .68.H26
|
58.36
|
|
UBND xã Quang Lãng
|
|
000.36 .68.H26
|
58.37
|
|
UBND xã Quang Trung
|
|
000.37 .68.H26
|
58.38
|
|
UBND xã Sơn Hà
|
|
000.38 .68.H26
|
58.39
|
|
UBND xã Tân Dân
|
|
000.39 .68.H26
|
58.40
|
|
UBND xã Thụy Phú
|
|
000.40 .68.H26
|
58.41
|
|
UBND xã Tri Thủy
|
|
000.41 .68.H26
|
58.42
|
|
UBND xã Tri Trung
|
|
000.42 .68.H26
|
58.43
|
|
UBND xã Văn Hoàng
|
|
000.43 .68.H26
|
58.44
|
|
UBND xã Văn Nhân
|
|
000.44 .68.H26
|
58.45
|
|
UBND xã Vân Từ
|
|
000.45 .68.H26
|
59
|
UBND huyện Phúc Thọ
|
|
|
000.00 .69.H26
|
59.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .69.H26
|
59.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .69.H26
|
59.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .69.H26
|
59.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .69.H26
|
59.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .69.H26
|
59.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .69.H26
|
59.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .69.H26
|
59.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .69.H26
|
59.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .69.H26
|
59.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .69.H26
|
59.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .69.H26
|
59.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .69.H26
|
59.13
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .69.H26
|
59.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .69.H26
|
59.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .69.H26
|
59.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .69.H26
|
59.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .69.H26
|
59.18
|
|
UBND thị trấn Phúc Thọ
|
|
000.18 .69.H26
|
59.19
|
|
UBND xã Cẩm Đình
|
|
000.19 .69.H26
|
59.20
|
|
UBND xã Hát Môn
|
|
000.20 .69.H26
|
59.21
|
|
UBND xã Hiệp Thuận
|
|
000.21 .69.H26
|
59.22
|
|
UBND xã Liên Hiệp
|
|
000.22 .69.H26
|
59.23
|
|
UBND xã Long Xuyên
|
|
000.23 .69.H26
|
59.24
|
|
UBND xã Ngọc Tảo
|
|
000.24 .69.H26
|
59.25
|
|
UBND xã Phúc Hòa
|
|
000.25 .69.H26
|
59.26
|
|
UBND xã Phụng Thượng
|
|
000.26 .69.H26
|
59.27
|
|
UBND xã Phương Độ
|
|
000.27 .69.H26
|
59.28
|
|
UBND xã Sen Chiểu
|
|
000.28 .69.H26
|
59.29
|
|
UBND xã Tam Hiệp
|
|
000.29 .69.H26
|
59.30
|
|
UBND xã Tam Thuấn
|
|
000.30 .69.H26
|
59.31
|
|
UBND xã Thanh Đa
|
|
000.31 .69.H26
|
59.32
|
|
UBND xã Thọ Lộc
|
|
000.32 .69.H26
|
59.33
|
|
UBND xã Thượng Cốc
|
|
000.33 .69.H26
|
59.34
|
|
UBND xã Tích Giang
|
|
000.34 .69.H26
|
59.35
|
|
UBND xã Trạch Mỹ Lộc
|
|
000.35 .69.H26
|
59.36
|
|
UBND xã Xuân Phú
|
|
000.36 .69.H26
|
59.37
|
|
UBND xã Vân Hà
|
|
000.37 .69.H26
|
59.38
|
|
UBND xã Vân Nam
|
|
000.38 .69.H26
|
59.39
|
|
UBND xã Vân Phúc
|
|
000.39 .69.H26
|
59.40
|
|
UBND xã Võng Xuyên
|
|
000.40 .69.H26
|
60
|
UBND huyện Quốc Oai
|
|
|
000.00 .70.H26
|
60.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .70.H26
|
60.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .70.H26
|
60.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .70.H26
|
60.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .70.H26
|
60.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .70.H26
|
60.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .70.H26
|
60.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .70.H26
|
60.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .70.H26
|
60.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .70.H26
|
60.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .70.H26
|
60.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .70.H26
|
60.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .70.H26
|
60.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .70.H26
|
60.14
|
|
Trung tâm Dân số Kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.14 .70.H26
|
60.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .70.H26
|
60.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .70.H26
|
60.17
|
|
Trung tâm Văn hóa,
Thông tin và Thể thao
|
|
000.17 .70.H26
|
60.18
|
|
UBND thị trấn Quốc Oai
|
|
000.18 .70.H26
|
60.19
|
|
UBND xã Cấn Hữu
|
|
000.19 .70.H26
|
60.20
|
|
UBND xã Cộng Hòa
|
|
000.20 .70.H26
|
60.21
|
|
UBND xã Đại Thành
|
|
000.21 .70.H26
|
60.22
|
|
UBND xã Đồng Quang
|
|
000.22 .70.H26
|
60.23
|
|
UBND xã Đông Xuân
|
|
000.23 .70.H26
|
60.24
|
|
UBND xã Đông Yên
|
|
000.24 .70.H26
|
60.25
|
|
UBND xã Hòa Thạch
|
|
000.25 .70.H26
|
60.26
|
|
UBND xã Liệp Tuyết
|
|
000.26 .70.H26
|
60.27
|
|
UBND xã Nghĩa Hương
|
|
000.27 .70.H26
|
60.28
|
|
UBND xã Ngọc Liệp
|
|
000.28 .70.H26
|
60.29
|
|
UBND xã Ngọc Mỹ
|
|
000.29 .70.H26
|
60.30
|
|
UBND xã Phú Cát
|
|
000.30 .70.H26
|
60.31
|
|
UBND xã Phú Mãn
|
|
000.31 .70.H26
|
60.32
|
|
UBND xã Phượng Cách
|
|
000.32 .70.H26
|
60.33
|
|
UBND xã Sài Sơn
|
|
000.33 .70.H26
|
60.34
|
|
UBND xã Tân Hòa
|
|
000.34 .70.H26
|
60.35
|
|
UBND xã Tân Phú
|
|
000.35 .70.H26
|
60.36
|
|
UBND xã Thạch Thán
|
|
000.36 .70.H26
|
60.37
|
|
UBND xã Tuyết Nghĩa
|
|
000.37 .70.H26
|
60.38
|
|
UBND xã Yên Sơn
|
|
000.38 .70.H26
|
61
|
UBND huyện Sóc Sơn
|
|
|
000.00 .71.H26
|
61.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .71.H26
|
61.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .71.H26
|
61.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .71.H26
|
61.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .71.H26
|
61.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .71.H26
|
61.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .71.H26
|
61.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .71.H26
|
61.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .71.H26
|
61.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .71.H26
|
61.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .71.H26
|
61.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .71.H26
|
61.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .71.H26
|
61.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .71.H26
|
61.14
|
|
Ban Quản lý rừng phòng
hộ đặc dụng
|
|
000.14 .71.H26
|
61.15
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.15 .71.H26
|
61.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .71.H26
|
61.17
|
|
Trung tâm quản lý khu
du lịch Đền Sóc
|
|
000.17 .71.H26
|
61.18
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.18 .71.H26
|
61.19
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.19 .71.H26
|
61.20
|
|
UBND thị trấn Sóc Sơn
|
|
000.20 .71.H26
|
61.21
|
|
UBND xã Bắc Phú
|
|
000.21 .71.H26
|
61.22
|
|
UBND xã Bắc Sơn
|
|
000.22 .71.H26
|
61.23
|
|
UBND xã Đông Xuân
|
|
000.23 .71.H26
|
61.24
|
|
UBND xã Đức Hoà
|
|
000.24 .71.H26
|
61.25
|
|
UBND xã Hiền Ninh
|
|
000.25 .71.H26
|
61.26
|
|
UBND xã Hồng Kỳ
|
|
000.26 .71.H26
|
61.27
|
|
UBND xã Kim Lũ
|
|
000.27 .71.H26
|
61.28
|
|
UBND xã Mai Đình
|
|
000.28 .71.H26
|
61.29
|
|
UBND xã Minh Phú
|
|
000.29 .71.H26
|
61.30
|
|
UBND xã Minh Trí
|
|
000.30 .71.H26
|
61.31
|
|
UBND xã Nam Sơn
|
|
000.31 .71.H26
|
61.32
|
|
UBND xã Phú Cường
|
|
000.32 .71.H26
|
61.33
|
|
UBND xã Phù Linh
|
|
000.33 .71.H26
|
61.34
|
|
UBND xã Phù Lỗ
|
|
000.34 .71.H26
|
61.35
|
|
UBND xã Phú Minh
|
|
000.35 .71.H26
|
61.36
|
|
UBND xã Quang Tiến
|
|
000.36 .71.H26
|
61.37
|
|
UBND xã Tân Dân
|
|
000.37 .71.H26
|
61.38
|
|
UBND xã Tân Hưng
|
|
000.38 .71.H26
|
61.39
|
|
UBND xã Tân Minh
|
|
000.39 .71.H26
|
61.40
|
|
UBND xã Thanh Xuân
|
|
000.40 .71.H26
|
61.41
|
|
UBND xã Tiên Dược
|
|
000.41 .71.H26
|
61.42
|
|
UBND xã Trung Giã
|
|
000.42 .71.H26
|
61.43
|
|
UBND xã Việt Long
|
|
000.43 .71.H26
|
61.44
|
|
UBND xã Xuân Giang
|
|
000.44 .71.H26
|
61.45
|
|
UBND xã Xuân Thu
|
|
000.45 .71.H26
|
62
|
UBND huyện Thạch Thất
|
|
|
000.00 .72.H26
|
62.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .72.H26
|
62.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .72.H26
|
62.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .72.H26
|
62.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .72.H26
|
62.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .72.H26
|
62.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .72.H26
|
62.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .72.H26
|
62.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .72.H26
|
62.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .72.H26
|
62.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .72.H26
|
62.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .72.H26
|
62.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .72.H26
|
62.13
|
|
Ban Quản lý Dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .72.H26
|
62.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.14 .72.H26
|
62.15
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ
đất
|
|
000.15 .72.H26
|
62.16
|
|
Trung Tâm Giáo dục Nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.16 .72.H26
|
62.17
|
|
Trung Tâm Văn hóa - TT
. và Thể thao
|
|
000.17 .72.H26
|
62.18
|
|
UBND thị trấn Liên Quan
|
|
000.18 .72.H26
|
62.19
|
|
UBND Xã Bình Phú
|
|
000.19 .72.H26
|
62.20
|
|
UBND Xã Bình Yên
|
|
000.20 .72.H26
|
62.21
|
|
UBND Xã Canh Nậu
|
|
000.21 .72.H26
|
62.22
|
|
UBND Xã Cẩm Yên
|
|
000.22 .72.H26
|
62.23
|
|
UBND Xã Cần Kiệm
|
|
000.23 .72.H26
|
62.24
|
|
UBND Xã Chàng Sơn
|
|
000.24 .72.H26
|
62.25
|
|
UBND Xã Dị Nậu
|
|
000.25 .72.H26
|
62.26
|
|
UBND Xã Đại Đồng
|
|
000.26 .72.H26
|
62.27
|
|
UBND Xã Đồng Trúc
|
|
000.27 .72.H26
|
62.28
|
|
UBND Xã Hạ Bằng
|
|
000.28 .72.H26
|
62.29
|
|
UBND Xã Hương Ngải
|
|
000.29 .72.H26
|
62.30
|
|
UBND Xã Hữu Bằng
|
|
000.30 .72.H26
|
62.31
|
|
UBND Xã Kim quan
|
|
000.31 .72.H26
|
62.32
|
|
UBND Xã Lại Thượng
|
|
000.32 .72.H26
|
62.33
|
|
UBND Xã Phùng Xá
|
|
000.33 .72.H26
|
62.34
|
|
UBND Xã Phú Kim
|
|
000.34 .72.H26
|
62.35
|
|
UBND Xã Thạch Xá
|
|
000.35 .72.H26
|
62.36
|
|
UBND Xã Thạch Hòa
|
|
000.36 .72.H26
|
62.37
|
|
UBND Xã Tân Xã
|
|
000.37 .72.H26
|
62.38
|
|
UBND Xã Tiến Xuân
|
|
000.38 .72.H26
|
62.39
|
|
UBND Xã Yên Bình
|
|
000.39 .72.H26
|
62.40
|
|
UBND Xã Yên Trung
|
|
000.40 .72.H26
|
63
|
UBND huyện Thanh Oai
|
|
|
000.00 .73.H26
|
63.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .73.H26
|
63.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .73.H26
|
63.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .73.H26
|
63.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .73.H26
|
63.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .73.H26
|
63.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .73.H26
|
63.7
|
|
Phòng Tài chính- Kế hoạch
|
|
000.07 .73.H26
|
63.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .73.H26
|
63.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .73.H26
|
63.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
000.10 .73.H26
|
63.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .73.H26
|
63.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .73.H26
|
63.13
|
|
Ban Quản lý Dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .73.H26
|
63.14
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.14 .73.H26
|
63.15
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT và
Thể thao
|
|
000.15 .73.H26
|
63.16
|
|
UBND thị trấn Kim Bài
|
|
000.16 .73.H26
|
63.17
|
|
UBND xã Bích Hòa
|
|
000.17 .73.H26
|
63.18
|
|
UBND xã Bình Minh
|
|
000.18 .73.H26
|
63.19
|
|
UBND xã Cao Dương
|
|
000.19 .73.H26
|
63.20
|
|
UBND xã Cao Viên
|
|
000.20 .73.H26
|
63.21
|
|
UBND xã Cự Khê
|
|
000.21 .73.H26
|
63.22
|
|
UBND xã Dân Hòa
|
|
000.22 .73.H26
|
63.23
|
|
UBND xã Đỗ Động
|
|
000.23 .73.H26
|
63.24
|
|
UBND xã Hồng Dương
|
|
000.24 .73.H26
|
63.25
|
|
UBND xã Kim An
|
|
000.25 .73.H26
|
63.26
|
|
UBND xã Kim Thư
|
|
000.26 .73.H26
|
63.27
|
|
UBND xã Liên Châu
|
|
000.27 .73.H26
|
63.28
|
|
UBND xã Mỹ Hưng
|
|
000.28 .73.H26
|
63.29
|
|
UBND xã Phương Trung
|
|
000.29 .73.H26
|
63.30
|
|
UBND xã Tam Hưng
|
|
000.30 .73.H26
|
63.31
|
|
UBND xã Tân Ước
|
|
000.31 .73.H26
|
63.32
|
|
UBND xã Thanh Cao
|
|
000.32 .73.H26
|
63.33
|
|
UBND xã Thanh Mai
|
|
000.33 .73.H26
|
63.34
|
|
UBND xã Thanh Thùy
|
|
000.34 .73.H26
|
63.35
|
|
UBND xã Thanh Văn
|
|
000.35 .73.H26
|
63.36
|
|
UBND xã Xuân Dương
|
|
000.36 .73.H26
|
64
|
UBND huyện Thanh Trì
|
|
|
000.00 .74.H26
|
64.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .74.H26
|
64.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .74.H26
|
64.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .74.H26
|
64.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .74.H26
|
64.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .74.H26
|
64.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .74.H26
|
64.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .74.H26
|
64.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .74.H26
|
64.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .74.H26
|
64.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .74.H26
|
64.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .74.H26
|
64.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .74.H26
|
64.13
|
|
Ban Quản lý Dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .74.H26
|
64.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.14 .74.H26
|
64.15
|
|
Trung Tâm Giáo dục Nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .74.H26
|
64.16
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ
đất
|
|
000.16 .74.H26
|
64.17
|
|
Trung Tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .74.H26
|
64.18
|
|
UBND thị trấn Văn Điển
|
|
000.18 .74.H26
|
64.19
|
|
UBND xã Đại Áng
|
|
000.19 .74.H26
|
64.20
|
|
UBND xã Đông Mỹ
|
|
000.20 .74.H26
|
64.21
|
|
UBND xã Duyên Hà
|
|
000.21 .74.H26
|
64.22
|
|
UBND xã Hữu Hòa
|
|
000.22 .74.H26
|
64.23
|
|
UBND xã Liên Ninh
|
|
000.23 .74.H26
|
64.24
|
|
UBND xã Ngọc Hồi
|
|
000.24 .74.H26
|
64.25
|
|
UBND xã Ngũ Hiệp
|
|
000.25 .74.H26
|
64.26
|
|
UBND xã Tả Thanh Oai
|
|
000.26 .74.H26
|
64.27
|
|
UBND xã Tam Hiệp
|
|
000.27 .74.H26
|
64.28
|
|
UBND xã Tân Triều
|
|
000.28 .74.H26
|
64.29
|
|
UBND xã Thanh Liệt
|
|
000.29 .74.H26
|
64.30
|
|
UBND xã Tứ Hiệp
|
|
000.30 .74.H26
|
64.31
|
|
UBND xã Vạn Phúc
|
|
000.31 .74.H26
|
64.32
|
|
UBND xã Vĩnh Quỳnh
|
|
000.32 .74.H26
|
64.33
|
|
UBND xã Yên Mỹ
|
|
000.33 .74.H26
|
65
|
UBND huyện Thường
Tín
|
|
|
000.00 .75.H26
|
65.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .75.H26
|
65.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .75.H26
|
65.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .75.H26
|
65.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .75.H26
|
65.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .75.H26
|
65.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .75.H26
|
65.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .75.H26
|
65.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .75.H26
|
65.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .75.H26
|
65.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .75.H26
|
65.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .75.H26
|
65.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .75.H26
|
65.13
|
|
Ban Quản lý dự án Đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .75.H26
|
65.14
|
|
Trung tâm Dân số kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.14 .75.H26
|
65.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .75.H26
|
65.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .75.H26
|
65.17
|
|
Trung tâm Văn hóa -
Thông tin & Thể thao
|
|
000.17 .75.H26
|
65.18
|
|
UBND thị trấn Thường
Tín
|
|
000.18 .75.H26
|
65.19
|
|
UBND xã Chương Dương
|
|
000.19 .75.H26
|
65.20
|
|
UBND xã Dũng Tiến
|
|
000.20 .75.H26
|
65.21
|
|
UBND xã Duyên Thái
|
|
000.21 .75.H26
|
65.22
|
|
UBND xã Hà Hồi
|
|
000.22 .75.H26
|
65.23
|
|
UBND xã Hiền Giang
|
|
000.23 .75.H26
|
65.24
|
|
UBND xã Hòa Bình
|
|
000.24 .75.H26
|
65.25
|
|
UBND xã Hồng Vân
|
|
000.25 .75.H26
|
65.26
|
|
UBND xã Khánh Hà
|
|
000.26 .75.H26
|
65.27
|
|
UBND xã Lê Lợi
|
|
000.27 .75.H26
|
65.28
|
|
UBND xã Liên Phương
|
|
000.28 .75.H26
|
65.29
|
|
UBND xã Minh Cường
|
|
000.29 .75.H26
|
65.30
|
|
UBND xã Nghiêm Xuyên
|
|
000.30 .75.H26
|
65.31
|
|
UBND xã Nguyễn Trãi
|
|
000.31 .75.H26
|
65.32
|
|
UBND xã Nhị Khê
|
|
000.32 .75.H26
|
65.33
|
|
UBND xã Ninh Sở
|
|
000.33 .75.H26
|
65.34
|
|
UBND xã Quất Động
|
|
000.34 .75.H26
|
65.35
|
|
UBND xã Tân Minh
|
|
000.35 .75.H26
|
65.36
|
|
UBND xã Thắng Lợi
|
|
000.36 .75.H26
|
65.37
|
|
UBND xã Thống Nhất
|
|
000.37 .75.H26
|
65.38
|
|
UBND xã Thư Phú
|
|
000.38 .75.H26
|
65.39
|
|
UBND xã Tiền Phong
|
|
000.39 .75.H26
|
65.40
|
|
UBND xã Tô Hiệu
|
|
000.40 .75.H26
|
65.41
|
|
UBND xã Tự Nhiên
|
|
000.41 .75.H26
|
65.42
|
|
UBND xã Văn Bình
|
|
000.42 .75.H26
|
65.43
|
|
UBND xã Vạn Điểm
|
|
000.43 .75.H26
|
65.44
|
|
UBND xã Văn Phú
|
|
000.44 .75.H26
|
65.45
|
|
UBND xã Vân Tảo
|
|
000.45 .75.H26
|
65.46
|
|
UBND xã Văn Tự
|
|
000.46 .75.H26
|
66
|
UBND huyện Ứng Hòa
|
|
|
000.00 .76.H26
|
66.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Huyện
|
|
000.01 .76.H26
|
66.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .76.H26
|
66.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .76.H26
|
66.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .76.H26
|
66.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .76.H26
|
66.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .76.H26
|
66.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .76.H26
|
66.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .76.H26
|
66.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .76.H26
|
66.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .76.H26
|
66.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .76.H26
|
66.12
|
|
Thanh tra nhà nước Huyện
|
|
000.12 .76.H26
|
66.13
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu
tư xây dựng huyện
|
|
000.13 .76.H26
|
66.14
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.14 .76.H26
|
66.15
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ
đất huyện
|
|
000.15 .76.H26
|
66.16
|
|
Trung Tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.16 .76.H26
|
66.17
|
|
UBND thị trấn Vân Đình
|
|
000.17 .76.H26
|
66.18
|
|
UBND xã Cao Thành
|
|
000.18 .76.H26
|
66.19
|
|
UBND xã Đại Cường
|
|
000.19 .76.H26
|
66.20
|
|
UBND xã Đại Hùng
|
|
000.20 .76.H26
|
66.21
|
|
UBND xã Đội Bình
|
|
000.21 .76.H26
|
66.22
|
|
UBND xã Đông Lỗ
|
|
000.22 .76.H26
|
66.23
|
|
UBND xã Đồng Tân
|
|
000.23 .76.H26
|
66.24
|
|
UBND xã Đồng Tiến
|
|
000.24 .76.H26
|
66.25
|
|
UBND xã Hòa Lâm
|
|
000.25 .76.H26
|
66.26
|
|
UBND xã Hòa Nam
|
|
000.26 .76.H26
|
66.27
|
|
UBND xã Hòa Phú
|
|
000.27 .76.H26
|
66.28
|
|
UBND xã Hoa Sơn
|
|
000.28 .76.H26
|
66.29
|
|
UBND xã Hòa Xá
|
|
000.29 .76.H26
|
66.30
|
|
UBND xã Hồng Quang
|
|
000.30 .76.H26
|
66.31
|
|
UBND xã Kim Đường
|
|
000.31 .76.H26
|
66.32
|
|
UBND xã Liên Bạt
|
|
000.32 .76.H26
|
66.33
|
|
UBND xã Lưu Hoàng
|
|
000.33 .76.H26
|
66.34
|
|
UBND xã Minh Đức
|
|
000.34 .76.H26
|
66.35
|
|
UBND xã Phù Lưu
|
|
000.35 .76.H26
|
66.36
|
|
UBND xã Phương Tú
|
|
000.36 .76.H26
|
66.37
|
|
UBND xã Quảng Phú Cầu
|
|
000.37 .76.H26
|
66.38
|
|
UBND xã Sơn Công
|
|
000.38 .76.H26
|
66.39
|
|
UBND xã Tảo Dương Văn
|
|
000.39 .76.H26
|
66.40
|
|
UBND xã Trầm Lộng
|
|
000.40 .76.H26
|
66.41
|
|
UBND xã Trung Tú
|
|
000.41 .76.H26
|
66.42
|
|
UBND xã Trường Thịnh
|
|
000.42 .76.H26
|
66.43
|
|
UBND xã Vạn Thái
|
|
000.43 .76.H26
|
66.44
|
|
UBND xã Viên An
|
|
000.44 .76.H26
|
66.45
|
|
UBND xã Viên Nội
|
|
000.45 .76.H26
|
67
|
UBND quận Ba Đình
|
|
|
000.00 .77.H26
|
67.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .77.H26
|
67.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .77.H26
|
67.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .77.H26
|
67.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .77.H26
|
67.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .77.H26
|
67.6
|
|
Phòng Lao động -Thương binh
và Xã hội
|
|
000.06 .77.H26
|
67.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .77.H26
|
67.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .77.H26
|
67.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .77.H26
|
67.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .77.H26
|
67.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .77.H26
|
67.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .77.H26
|
67.13
|
|
Ban Quản lý Chợ Long
Biên
|
|
000.13 .77.H26
|
67.14
|
|
Ban Quản lý Chợ số 2
|
|
000.14 .77.H26
|
67.15
|
|
Ban Quản lý Chợ số 3
|
|
000.15 .77.H26
|
67.16
|
|
Ban quản lý dự án đầu tư
xây dựng quận
|
|
000.16 .77.H26
|
67.17
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.17 .77.H26
|
67.18
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.18 .77.H26
|
67.19
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.19 .77.H26
|
67.20
|
|
Trường Thể thao Thiếu
niên 10-10
|
|
000.20 .77.H26
|
67.21
|
|
UBND phường Cống Vị
|
|
000.21 .77.H26
|
67.22
|
|
UBND phường Điện Biên
|
|
000.22 .77.H26
|
67.23
|
|
UBND phường Đội Cấn
|
|
000.23 .77.H26
|
67.24
|
|
UBND phường Giảng Võ
|
|
000.24 .77.H26
|
67.25
|
|
UBND phường Kim Mã
|
|
000.25 .77.H26
|
67.26
|
|
UBND phường Liễu Giai
|
|
000.26 .77.H26
|
67.27
|
|
UBND phường Ngọc Hà
|
|
000.27 .77.H26
|
67.28
|
|
UBND phường Ngọc Khánh
|
|
000.28 .77.H26
|
67.29
|
|
UBND phường Nguyễn
Trung Trực
|
|
000.29 .77.H26
|
67.30
|
|
UBND phường Phúc Xá
|
|
000.30 .77.H26
|
67.31
|
|
UBND phường Quán Thánh
|
|
000.31 .77.H26
|
67.32
|
|
UBND phường Thành Công
|
|
000.32 .77.H26
|
67.33
|
|
UBND phường Trúc Bạch
|
|
000.33 .77.H26
|
67.34
|
|
UBND phường Vĩnh Phúc
|
|
000.34 .77.H26
|
68
|
UBND quận Bắc Từ
Liêm
|
|
|
000.00 .78.H26
|
68.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .78.H26
|
68.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .78.H26
|
68.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .78.H26
|
68.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .78.H26
|
68.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .78.H26
|
68.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .78.H26
|
68.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .78.H26
|
68.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .78.H26
|
68.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .78.H26
|
68.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .78.H26
|
68.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .78.H26
|
68.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .78.H26
|
68.13
|
|
Ban Quản lý chợ
|
|
000.13 .78.H26
|
68.14
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .78.H26
|
68.15
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.15 .78.H26
|
68.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .78.H26
|
68.17
|
|
Trung tâm Văn hóa -
Thông tin và Thể thao
|
|
000.17 .78.H26
|
68.18
|
|
UBND phường Cổ Nhuế 1
|
|
000.18 .78.H26
|
68.19
|
|
UBND phường Cổ Nhuế 2
|
|
000.19 .78.H26
|
68.20
|
|
UBND phường Đông Ngạc
|
|
000.20 .78.H26
|
68.21
|
|
UBND phường Đức Thắng
|
|
000.21 .78.H26
|
68.22
|
|
UBND phường Liên Mạc
|
|
000.22 .78.H26
|
68.23
|
|
UBND phường Minh Khai
|
|
000.23 .78.H26
|
68.24
|
|
UBND phường Phú Diễn
|
|
000.24 .78.H26
|
68.25
|
|
UBND phường Phúc Diễn
|
|
000.25 .78.H26
|
68.26
|
|
UBND phường Tây Tựu
|
|
000.26 .78.H26
|
68.27
|
|
UBND phường Thượng Cát
|
|
000.27 .78.H26
|
68.28
|
|
UBND phường Thụy Phương
|
|
000.28 .78.H26
|
68.29
|
|
UBND phường Xuân Đỉnh
|
|
000.29 .78.H26
|
68.30
|
|
UBND phường Xuân Tảo
|
|
000.30 .78.H26
|
69
|
UBND quận Cầu Giấy
|
|
|
000.00 .79.H26
|
69.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .79.H26
|
69.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .79.H26
|
69.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .79.H26
|
69.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .79.H26
|
69.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .79.H26
|
69.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .79.H26
|
69.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .79.H26
|
69.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .79.H26
|
69.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .79.H26
|
69.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .79.H26
|
69.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .79.H26
|
69.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .79.H26
|
69.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .79.H26
|
69.14
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.14 .79.H26
|
69.15
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT và
Thể thao
|
|
000.15 .79.H26
|
69.16
|
|
UBND phường Dịch Vọng
|
|
000.16 .79.H26
|
69.17
|
|
UBND phường Dịch Vọng Hậu
|
|
000.17 .79.H26
|
69.18
|
|
UBND phường Mai Dịch
|
|
000.18 .79.H26
|
69.19
|
|
UBND phường Nghĩa Đô
|
|
000.19 .79.H26
|
69.20
|
|
UBND phường Nghĩa Tân
|
|
000.20 .79.H26
|
69.21
|
|
UBND phường Quan Hoa
|
|
000.21 .79.H26
|
69.22
|
|
UBND phường Trung Hòa
|
|
000.22 .79.H26
|
69.23
|
|
UBND phường Yên Hòa
|
|
000.23 .79.H26
|
70
|
UBND quận Đống Đa
|
|
|
000.00 .80.H26
|
70.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .80.H26
|
70.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .80.H26
|
70.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .80.H26
|
70.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .80.H26
|
70.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .80.H26
|
70.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .80.H26
|
70.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .80.H26
|
70.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .80.H26
|
70.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .80.H26
|
70.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .80.H26
|
70.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .80.H26
|
70.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .80.H26
|
70.13
|
|
Ban Quản lý Chợ Đống Đa
|
|
000.13 .80.H26
|
70.14
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .80.H26
|
70.15
|
|
Công viên Văn hóa Đống
Đa
|
|
000.15 .80.H26
|
70.16
|
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình quận Đống Đa
|
|
000.16 .80.H26
|
70.17
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.17 .80.H26
|
70.18
|
|
Trung tâm Văn hóa -
Thông tin và Thể thao Đống Đa
|
|
000.18 .80.H26
|
70.19
|
|
UBND phường Cát Linh
|
|
000.19 .80.H26
|
70.20
|
|
UBND phường Hàng Bột
|
|
000.20 .80.H26
|
70.21
|
|
UBND phường Khâm Thiên
|
|
000.21 .80.H26
|
70.22
|
|
UBND phường Khương Thượng
|
|
000.22 .80.H26
|
70.23
|
|
UBND phường Kim Liên
|
|
000.23 .80.H26
|
70.24
|
|
UBND phường Láng Hạ
|
|
000.24 .80.H26
|
70.25
|
|
UBND phường Láng Thượng
|
|
000.25 .80.H26
|
70.26
|
|
UBND phường Nam Đồng
|
|
000.26 .80.H26
|
70.27
|
|
UBND phường Ngã Tư Sở
|
|
000.27 .80.H26
|
70.28
|
1
|
UBND phường Ô Chợ Dừa
|
|
000.28 .80.H26
|
70.29
|
i
|
UBND phường Phương Liên
|
|
000.29 .80.H26
|
70.30
|
|
UBND phường Phương Mai
|
|
000.30 .80.H26
|
70.31
|
|
UBND phường Quang Trung
|
|
000.31 .80.H26
|
70.32
|
|
UBND phường Quốc Tử
Giám
|
|
000.32 .80.H26
|
70.33
|
|
UBND phường Thịnh Quang
|
|
000.33 .80.H26
|
70.34
|
|
UBND phường Thổ Quan
|
|
000.34 .80.H26
|
70.35
|
|
UBND phường Trung Liệt
|
|
000.35 .80.H26
|
70.36
|
|
UBND phường Trung Phụng
|
|
000.36 .80.H26
|
70.37
|
|
UBND phường Trung Tự
|
|
000.37 .80.H26
|
70.38
|
|
UBND phường Văn Chương
|
|
000.38 .80.H26
|
70.39
|
|
UBND phường Văn Miếu
|
|
000.39 .80.H26
|
71
|
UBND quận Hà Đông
|
|
|
000.00 .81.H26
|
71.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .81.H26
|
71.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .81.H26
|
71.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .81.H26
|
71.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .81.H26
|
71.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .81.H26
|
71.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .81.H26
|
71.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .81.H26
|
71.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .81.H26
|
71.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .81.H26
|
71.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .81.H26
|
71.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .81.H26
|
71.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .81.H26
|
71.13
|
|
Ban quản lý chợ Hà Đông
|
|
000.13 .81.H26
|
71.14
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .81.H26
|
71.15
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.15 .81.H26
|
71.16
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .81.H26
|
71.17
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.17 .81.H26
|
71.18
|
|
Trung tâm Văn hóa -
Thông tin & Thể thao
|
|
000.18 .81.H26
|
71.19
|
|
UBND phường Biên Giang
|
|
000.19 .81.H26
|
71.20
|
|
UBND phường Đồng Mai
|
|
000.20 .81.H26
|
71.21
|
|
UBND phường Dương Nội
|
|
000.21 .81.H26
|
71.22
|
|
UBND phường Hà Cầu
|
|
000.22 .81.H26
|
71.23
|
|
UBND phường Kiến Hưng
|
|
000.23 .81.H26
|
71.24
|
|
UBND phường La Khê
|
|
000.24 .81.H26
|
71.25
|
|
UBND phường Mộ Lao
|
|
000.25 .81.H26
|
71.26
|
|
UBND phường Nguyễn Trãi
|
|
000.26 .81.H26
|
71.27
|
|
UBND phường Phú La
|
|
000.27 .81.H26
|
71.28
|
|
UBND phường Phú Lãm
|
|
000.28 .81.H26
|
71.29
|
|
UBND phường Phú Lương
|
|
000.29 .81.H26
|
71.30
|
|
UBND phường Phúc La
|
|
000.30 .81.H26
|
71.31
|
|
UBND phường Quang Trung
|
|
000.31 .81.H26
|
71.32
|
|
UBND phường Vạn Phúc
|
|
000.32 .81.H26
|
71.33
|
|
UBND phường Văn Quán
|
|
000.33 .81.H26
|
71.34
|
|
UBND phường Yên Nghĩa
|
|
000.34 .81.H26
|
71.35
|
|
UBND phường Yết Kiêu
|
|
000.35 .81.H26
|
72
|
UBND quận Hai Bà
Trưng
|
|
|
000.00 .82.H26
|
72.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .82.H26
|
72.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .82.H26
|
72.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .82.H26
|
72.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .82.H26
|
72.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .82.H26
|
72.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .82.H26
|
72.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .82.H26
|
72.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .82.H26
|
72.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .82.H26
|
72.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .82.H26
|
72.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .82.H26
|
72.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .82.H26
|
72.13
|
|
Ban quản lý Chợ Hôm - Đức
Viên
|
|
000.13 .82.H26
|
72.14
|
|
Ban quản lý Chợ Hòa
Bình
|
|
000.14 .82.H26
|
72.15
|
|
Ban quản lý Chợ Đồng
Tâm
|
|
000.15 .82.H26
|
72.16
|
|
Ban Quản lý đầu tư và
xây dựng
|
|
000.16 .82.H26
|
72.17
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.17 .82.H26
|
72.18
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.18 .82.H26
|
72.19
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT và
Thể thao
|
|
000.19 .82.H26
|
72.20
|
|
UBND phường Bạch Đằng
|
|
000.20 .82.H26
|
72.21
|
|
UBND phường Bách Khoa
|
|
000.21 .82.H26
|
72.22
|
|
UBND phường Bạch Mai
|
|
000.22 .82.H26
|
72.23
|
|
UBND phường Bùi Thị
Xuân
|
|
000.23 .82.H26
|
72.24
|
|
UBND phường Cầu Dền
|
|
000.24 .82.H26
|
72.25
|
|
UBND phường Đống Mác
|
|
000.25 .82.H26
|
72.26
|
|
UBND phường Đồng Nhân
|
|
000.26 .82.H26
|
72.27
|
|
UBND phường Đồng Tâm
|
|
000.27 .82.H26
|
72.28
|
|
UBND phường Lê Đại Hành
|
|
000.28 .82.H26
|
72.29
|
|
UBND phường Minh Khai
|
|
000.29 .82.H26
|
72.30
|
|
UBND phường Ngô Thì Nhậm
|
|
000.30 .82.H26
|
72.31
|
|
UBND phường Nguyễn Du
|
|
000.31 .82.H26
|
72.32
|
|
UBND phường Phạm Đình Hổ
|
|
000.32 .82.H26
|
72.33
|
|
UBND phường Phố Huế
|
|
000.33 .82.H26
|
72.34
|
|
UBND phường Quỳnh Lôi
|
|
000.34 .82.H26
|
72.35
|
|
UBND phường Quỳnh Mai
|
|
000.35 .82.H26
|
72.36
|
|
UBND phường Thanh Lương
|
|
000.36 .82.H26
|
72.37
|
|
UBND phường Thanh Nhàn
|
|
000.37 .82.H26
|
72.38
|
|
UBND phường Trương Định
|
|
000.38 .82.H26
|
72.39
|
|
UBND phường Vĩnh Tuy
|
|
000.39 .82.H26
|
73
|
UBND quận Hoàn Kiếm
|
|
|
000.00 .83.H26
|
73.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .83.H26
|
73.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .83.H26
|
73.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .83.H26
|
73.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .83.H26
|
73.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .83.H26
|
73.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .83.H26
|
73.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .83.H26
|
73.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .83.H26
|
73.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .83.H26
|
73.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .83.H26
|
73.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .83.H26
|
73.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .83.H26
|
73.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .83.H26
|
73.14
|
|
Ban quản lý phố cổ Hà Nội
|
|
000.14 .83.H26
|
73.15
|
|
Quản lý khu vực hồ hoàn
kiếm
|
|
000.15 .83.H26
|
73.16
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.16 .83.H26
|
73.17
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên Nguyễn Văn Tố
|
|
000.17 .83.H26
|
73.18
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.18 .83.H26
|
73.19
|
|
UBND phường Chương
Dương
|
|
000.19 .83.H26
|
73.20
|
|
UBND phường Cửa Đông
|
|
000.20 .83.H26
|
73.21
|
|
UBND phường Cửa Nam
|
|
000.21 .83.H26
|
73.22
|
|
UBND phường Đồng Xuân
|
|
000.22 .83.H26
|
73.23
|
|
UBND phường Hàng Bạc
|
|
000.23 .83.H26
|
73.24
|
|
UBND phường Hàng Bài
|
|
000.24 .83.H26
|
73.25
|
|
UBND phường Hàng Bồ
|
|
000.25 .83.H26
|
73.26
|
|
UBND phường Hàng Bông
|
|
000.26 .83.H26
|
73.27
|
|
UBND phường Hàng Buồm
|
|
000.27 .83.H26
|
73.28
|
|
UBND phường Hàng Đào
|
|
000.28 .83.H26
|
73.29
|
|
UBND phường Hàng Gai
|
|
000.29 .83.H26
|
73.30
|
|
UBND phường Hàng Mã
|
|
000.30 .83.H26
|
73.31
|
|
UBND phường Hàng Trống
|
|
000.31 .83.H26
|
73.32
|
|
UBND phường Lý Thái Tổ
|
|
000.32 .83.H26
|
73.33
|
|
UBND phường Phan Chu
Trinh
|
|
000.33 .83.H26
|
73.34
|
|
UBND phường Phúc Tân
|
|
000.34 .83.H26
|
73.35
|
|
UBND phường Tràng Tiền
|
|
000.35 .83.H26
|
73.36
|
|
UBND phường Trần Hưng Đạo
|
|
000.36 .83.H26
|
74
|
UBND quận Hoàng Mai
|
|
|
000.00 .84.H26
|
74.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .84.H26
|
74.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .84.H26
|
74.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .84.H26
|
74.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .84.H26
|
74.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .84.H26
|
74.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .84.H26
|
74.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .84.H26
|
74.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .84.H26
|
74.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .84.H26
|
74.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .84.H26
|
74.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .84.H26
|
74.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .84.H26
|
74.13
|
|
Ban quản lý chợ Trương
Định
|
|
000.13 .84.H26
|
74.14
|
|
Ban quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .84.H26
|
74.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .84.H26
|
74.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .84.H26
|
74.17
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.17 .84.H26
|
74.18
|
|
Trường năng khiếu Thể dục
thể thao và Thanh thiếu niên
|
|
000.18 .84.H26
|
74.19
|
|
UBND phường Đại Kim
|
|
000.19 .84.H26
|
74.20
|
|
UBND phường Định Công
|
|
000.20 .84.H26
|
74.21
|
|
UBND phường Giáp Bát
|
|
000.21 .84.H26
|
74.22
|
|
UBND phường Hoàng Liệt
|
|
000.22 .84.H26
|
74.23
|
|
UBND phường Hoàng Văn
Thụ
|
|
000.23 .84.H26
|
74.24
|
|
UBND phường Lĩnh Nam
|
|
000.24 .84.H26
|
74.25
|
|
UBND phường Mai Động
|
|
000.25 .84.H26
|
74.26
|
|
UBND phường Tân Mai
|
|
000.26 .84.H26
|
74.27
|
|
UBND phường Thanh Trì
|
|
000.27 .84.H26
|
74.28
|
|
UBND phường Thịnh Liệt
|
|
000.28 .84.H26
|
74.29
|
|
UBND phường Trần Phú
|
|
000.29 .84.H26
|
74.30
|
|
UBND phường Tương Mai
|
|
000.30 .84.H26
|
74.31
|
|
UBND phường Vĩnh Hưng
|
|
000.31 .84.H26
|
74.32
|
|
UBND phường Yên Sở
|
|
000.32 .84.H26
|
75
|
UBND quận Long Biên
|
|
|
000.00 .85.H26
|
75.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .85.H26
|
75.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .85.H26
|
75.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .85.H26
|
75.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .85.H26
|
75.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .85.H26
|
75.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .85.H26
|
75.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .85.H26
|
75.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .85.H26
|
75.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .85.H26
|
75.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .85.H26
|
75.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .85.H26
|
75.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .85.H26
|
75.13
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.13 .85.H26
|
75.14
|
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.14 .85.H26
|
75.15
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.15 .85.H26
|
75.16
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.16 .85.H26
|
75.17
|
|
Trung tâm Văn hóa -
Thông tin và Thể thao
|
|
000.17 .85.H26
|
75.18
|
|
UBND phường Bồ Đề
|
|
000.18 .85.H26
|
75.19
|
|
UBND phường Cự Khối
|
|
000.19 .85.H26
|
75.20
|
|
UBND phường Đức Giang
|
|
000.20 .85.H26
|
75.21
|
|
UBND phường Gia Thụy
|
|
000.21 .85.H26
|
75.22
|
|
UBND phường Giang Biên
|
|
000.22 .85.H26
|
75.23
|
|
UBND phường Long Biên
|
|
000.23 .85.H26
|
75.24
|
|
UBND phường Ngọc Lâm
|
|
000.24 .85.H26
|
75.25
|
|
UBND phường Ngọc Thụy
|
|
000.25 .85.H26
|
75.26
|
|
UBND phường Phúc Đồng
|
|
000.26 .85.H26
|
75.27
|
|
UBND phường Phúc Lợi
|
|
000.27 .85.H26
|
75.28
|
|
UBND phường Sài Đồng
|
|
000.28 .85.H26
|
75.29
|
|
UBND phường Thạch Bàn
|
|
000.29 .85.H26
|
75.30
|
|
UBND phường Thượng
Thanh
|
|
000.30 .85.H26
|
75.31
|
|
UBND phường Việt Hưng
|
|
000.31 .85.H26
|
76
|
UBND quận Nam Từ
Liêm
|
|
|
000.00 .86.H26
|
76.1
|
|
Văn phòng UBND Quận
|
|
000.01 .86.H26
|
76.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .86.H26
|
76.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .86.H26
|
76.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .86.H26
|
76.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .86.H26
|
76.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .86.H26
|
76.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .86.H26
|
76.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .86.H26
|
76.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .86.H26
|
76.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .86.H26
|
76.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .86.H26
|
76.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .86.H26
|
76.13
|
|
Ban Quản lý chợ
|
|
000.13 .86.H26
|
76.14
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .86.H26
|
76.15
|
|
Trung tâm Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
000.15 .86.H26
|
76.16
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.16 .86.H26
|
76.17
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ
đất
|
|
000.17 .86.H26
|
76.18
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.18 .86.H26
|
76.19
|
|
UBND phường Cầu Diễn
|
|
000.19 .86.H26
|
76.20
|
|
UBND phường Đại Mỗ
|
|
000.20 .86.H26
|
76.21
|
|
UBND phường Mễ Trì
|
|
000.21 .86.H26
|
76.22
|
|
UBND phường Mỹ Đình 1
|
|
000.22 .86.H26
|
76.23
|
|
UBND phường Mỹ Đình 2
|
|
000.23 .86.H26
|
76.24
|
|
UBND phường Phú Đô
|
|
000.24 .86.H26
|
76.25
|
|
UBND phường Phương Canh
|
|
000.25 .86.H26
|
76.26
|
|
UBND phường Tây Mỗ
|
|
000.26 .86.H26
|
76.27
|
|
UBND phường Trung Văn
|
|
000.27 .86.H26
|
76.28
|
|
UBND phường Xuân Phương
|
|
000.28 .86.H26
|
77
|
UBND quận Tây Hồ
|
|
|
000.00 .87.H26
|
77.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .87.H26
|
77.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .87.H26
|
77.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .87.H26
|
77.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .87.H26
|
77.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .87.H26
|
77.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .87.H26
|
77.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .87.H26
|
77.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .87.H26
|
77.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .87.H26
|
77.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .87.H26
|
77.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .87.H26
|
77.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .87.H26
|
77.13
|
|
Ban quản lý chợ quận
|
|
000.13 .87.H26
|
77.14
|
|
Ban quản lý dự án
|
|
000.14 .87.H26
|
77.15
|
|
Ban quản lý Hồ Tây
|
|
000.15 .87.H26
|
77.16
|
|
Trung tâm Dân số -
KHHGĐ
|
|
000.16 .87.H26
|
77.17
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.17 .87.H26
|
77.18
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.18 .87.H26
|
77.19
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.19 .87.H26
|
77.20
|
|
UBND phường Bưởi
|
|
000.20 .87.H26
|
77.21
|
|
UBND phường Nhật Tân
|
|
000.21 .87.H26
|
77.22
|
|
UBND phường Phú Thượng
|
|
000.22 .87.H26
|
77.23
|
|
UBND phường Quảng An
|
|
000.23 .87.H26
|
77.24
|
|
UBND phường Thụy Khuê
|
|
000.24 .87.H26
|
77.25
|
|
UBND phường Tứ Liên
|
|
000.25 .87.H26
|
77.26
|
|
UBND phường Xuân La
|
|
000.26 .87.H26
|
77.27
|
|
UBND phường Yên Phụ
|
|
000.27 .87.H26
|
78
|
UBND quận Thanh Xuân
|
|
|
000.00 .88.H26
|
78.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Quận
|
|
000.01 .88.H26
|
78.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .88.H26
|
78.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .88.H26
|
78.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .88.H26
|
78.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .88.H26
|
78.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .88.H26
|
78.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .88.H26
|
78.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .88.H26
|
78.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .88.H26
|
78.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .88.H26
|
78.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .88.H26
|
78.12
|
|
Thanh tra nhà nước Quận
|
|
000.12 .88.H26
|
78.13
|
|
Ban Quản lý chợ
|
|
000.13 .88.H26
|
78.14
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .88.H26
|
78.15
|
|
Trung tâm Dân số -
KHHGĐ
|
|
000.15 .88.H26
|
78.16
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
|
000.16 .88.H26
|
78.17
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.17 .88.H26
|
78.18
|
|
Trung tâm Văn hóa - TT
và Thể thao
|
|
000.18 .88.H26
|
78.19
|
|
UBND phường Hạ Đình
|
|
000.19 .88.H26
|
78.20
|
|
UBND phường Khương Đình
|
|
000.20 .88.H26
|
78.21
|
|
UBND phường Khương Mai
|
|
000.21 .88.H26
|
78.22
|
|
UBND phường Khương
Trung
|
|
000.22 .88.H26
|
78.23
|
|
UBND phường Kim Giang
|
|
000.23 .88.H26
|
78.24
|
|
UBND phường Nhân Chính
|
|
000.24 .88.H26
|
78.25
|
|
UBND phường Phương Liệt
|
|
000.25 .88.H26
|
78.26
|
|
UBND phường Thanh Xuân
Bắc
|
|
000.26 .88.H26
|
78.27
|
|
UBND phường Thanh Xuân
Nam
|
|
000.27 .88.H26
|
78.28
|
i
|
UBND phường Thanh Xuân Trung
|
|
000.28 .88.H26
|
78.29
|
|
UBND phường Thượng Đình
|
|
000.29 .88.H26
|
79
|
UBND thị xã Sơn Tây
|
|
|
000.00 .89.H26
|
79.1
|
|
Văn phòng HĐND-UBND Thị
xã
|
|
000.01 .89.H26
|
79.2
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
000.02 .89.H26
|
79.3
|
|
Phòng Kinh tế
|
|
000.03 .89.H26
|
79.4
|
|
Phòng Nội vụ
|
|
000.04 .89.H26
|
79.5
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
000.05 .89.H26
|
79.6
|
|
Phòng Lao động -Thương
binh và Xã hội
|
|
000.06 .89.H26
|
79.7
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
000.07 .89.H26
|
79.8
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
|
000.08 .89.H26
|
79.9
|
|
Phòng Tư pháp
|
|
000.09 .89.H26
|
79.10
|
|
Phòng Văn hóa và Thông
tin
|
|
000.10 .89.H26
|
79.11
|
|
Phòng Y tế
|
|
000.11 .89.H26
|
79.12
|
|
Thanh tra nhà nước Thị
xã
|
|
000.12 .89.H26
|
79.13
|
|
Ban Quản lý Chợ Nghệ
|
|
000.13 .89.H26
|
79.14
|
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng
|
|
000.14 .89.H26
|
79.15
|
|
Ban Quản lý Di tích
làng cổ Đường Lâm
|
|
000.15 .89.H26
|
79.16
|
|
Trung tâm Dân số Kế hoạch
hóa gia đình
|
|
000.16 .89.H26
|
79.17
|
|
Trung tâm phát triển quỹ
đất
|
|
000.17 .89.H26
|
79.18
|
|
Trung tâm Văn hóa,
Thông tin và Thể thao
|
|
000.18 .89.H26
|
79.19
|
|
UBND phường Lê Lợi
|
|
000.19 .89.H26
|
79.20
|
|
UBND phường Ngô Quyền
|
|
000.20 .89.H26
|
79.21
|
|
UBND phường Phú Thịnh
|
|
000.21 .89.H26
|
79.22
|
|
UBND phường Quang Trung
|
|
000.22 .89.H26
|
79.23
|
|
UBND phường Sơn Lộc
|
|
000.23 .89.H26
|
79.24
|
|
UBND phường Trung Hưng
|
|
000.24 .89.H26
|
79.25
|
|
UBND phường Trung Sơn
Trầm
|
|
000.25 .89.H26
|
79.26
|
|
UBND phường Viên Sơn
|
|
000.26 .89.H26
|
79.27
|
|
UBND phường Xuân Khanh
|
|
000.27 .89.H26
|
79.28
|
|
UBND xã Cổ Đông
|
|
000.28 .89.H26
|
79.29
|
|
UBND xã Đường Lâm
|
|
000.29 .89.H26
|
79.30
|
|
UBND xã Kim Sơn
|
|
000.30 .89.H26
|
79.31
|
|
UBND xã Sơn Đông
|
|
000.31 .89.H26
|
79.32
|
|
UBND xã Thanh Mỹ
|
|
000.32 .89.H26
|
79.33
|
|
UBND xã Xuân Sơn
|
|
000.33 .89.H26
|