Số
TT
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Thời
gian giải quyết
|
Trình
tự thực hiện theo cơ chế một cửa (ngày)
|
Quyết
định công bố danh mục TTHC của Chủ tịch UBND tỉnh
|
Trung
tâm Phục vụ HCC tỉnh/Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; cấp xã (B1: Tiếp nhận hồ sơ)
|
Phòng
Chuyên môn (B2: Thời gian giải quyết hồ sơ)
|
Lãnh
đạo Sở/Chủ tịch UBND cấp huyện/cấp xã (B3: Ký duyệt hồ sơ)
|
Phòng
Chuyên môn (B4: Vào sổ, trả kết quả cho Trung tâm
PVHCC/Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết
quả cấp huyện; cấp xã)
|
A
|
CẤP
TỈNH: 46 thủ tục
|
I
|
Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình
và thông tin điện tử
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
177/QĐ-UBND ngày 23/01/2019
|
2
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
3
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở
chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
4
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1
trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty
theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần
vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông)
có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
5
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm
vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được
phê duyệt.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
6
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin
điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động);
thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở
chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
7
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia,
tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về
doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc
cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
8
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số 1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
9
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
10
|
Gia hạn giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
11
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
12
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng.
|
05
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 03 ngày
|
0.5
|
0.5
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
13
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng.
|
05
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 03 ngày
|
0.5
|
0.5
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng.
|
05
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 03 ngày
|
0.5
|
0.5
|
QĐ số 1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
15
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin
|
30
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 27 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
16
|
Thủ tục Cấp đăng ký thu tín hiệu
truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh.
|
15
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 12 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
17
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy chứng
nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
II
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu
chính
|
10 ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
2
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết
hạn
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
3
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
30
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 27 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
4
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo
hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
5
|
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị
mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
6
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
Bưu chính, viễn thông: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
III
|
Lĩnh vực Xuất bản, in và phát
hành
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản
phẩm
|
15
ngày
|
1
|
Phòng; TT, BC-XB: 12 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
2
|
Cấp giấy phép hoạt động in.
|
15
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 12 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
3
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 04 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
4
|
Đăng ký hoạt động cơ sở in.
|
03
ngày
|
0,5
|
Phòng
TT, BC-XB: 1,5 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|
5
|
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động
cơ sở in.
|
03
ngày
|
0,5
|
Phòng
TT, BC-XB: 1,5 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
6
|
Đăng ký sử dụng máy Photocoppy màu, máy in có chức năng Photocoppy màu.
|
05
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 03 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
7
|
Chuyển nhượng máy Photocoppy màu,
máy in có chức năng Photocoppy màu.
|
05
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 03 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
8
|
Thủ tục Cấp giấy phép xuất bản tài
liệu không kinh doanh.
|
15
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 12 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
9
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 03 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
10
|
Thủ tục Cấp đổi
giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm.
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 03 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
11
|
Thủ tục Cấp giấy phép in gia công xuất
bản phẩm cho nước ngoài.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
12
|
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất
bản phẩm không kinh doanh.
|
15
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 12 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
13
|
Thủ tục Cấp giấy phép tổ chức triển
lãm, hội chợ xuất bản phẩm.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
14
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động phát hành
xuất bản phẩm.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
IV
|
Lĩnh vực Báo chí
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
Thủ tục Trưng bày tranh, ảnh và các
hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức
nước ngoài.
|
10
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 07 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số 1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
2
|
Thủ tục Cho phép họp báo (nước
ngoài).
|
02
ngày
|
0,5
|
Phòng
TT, BC-XB: 01 ngày
|
0,3
|
0,2
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
3
|
Thủ tục Cho phép thành lập và hoạt
động của cơ quan đại diện, phóng viên thường trú ở trong nước của các cơ quan
báo chí.
|
30
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 27 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
4
|
Thủ tục Phát hành thông cáo báo
chí.
|
24
giờ
|
03
giờ
|
Phòng
TT, BC-XB: 15 giờ
|
03
giờ
|
03
giờ
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
5
|
Thủ tục Cấp giấy phép xuất bản bản
tin (trong nước).
|
30
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 27 ngày
|
1
|
1
|
QĐ số
1639/QĐ-UBND ngày 22/6/2016
|
6
|
Thủ tục Cho phép đăng tin, bài,
phát biểu trên phương tiện thông tin đại chúng của Địa phương (nước ngoài).
|
07
ngày
|
1
|
Phòng
TT, BC-XB: 04 ngày
|
0,5
|
0,5
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
7
|
Thủ tục Cho phép họp báo (trong nước).
|
24
giờ
|
03 giờ
|
Phòng TT, BC-XB: 15 giờ
|
03
giờ
|
03
giờ
|
QĐ số
1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
8
|
Thủ tục thay đổi nội dung ghi trong
giấy phép xuất bản bản tin
|
15
ngày
|
01
|
Phòng
TT, BC-XB: 12 ngày
|
01
|
01
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
V
|
Lĩnh vực Viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục Báo cáo tình hình cung cấp
dịch vụ viễn thông internet.
|
BC
tháng
|
Phòng
BC-VT
|
Không
|
Không
|
Vào
sổ theo dõi
|
QĐ số 1639/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
B
|
CẤP HUYỆN: 02 thủ tục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục Khai báo hoạt động cơ sở dịch
vụ photocopy.
|
05
ngày
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện
|
Không
|
Không
|
Vào
sổ theo dõi
|
QĐ số
1841/QĐ-UBND ngày 02/8/2018
|
2
|
Thủ tục Thay đổi thông tin cơ sở dịch vụ photocopy.
|
05 ngày
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện
|
Không
|
Không
|
Vào
sổ theo dõi
|
QĐ số
1841/QĐ- UBND ngày 02/8/2018
|