TT
|
Đơn
vị cấp 2
|
Đơn
vị cấp 3
|
Đơn
vị cấp 4
|
Mã
định danh
|
TỔ CHỨC ĐẢNG, ĐOÀN THỂ
|
1
|
Công đoàn Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
|
|
000.00.01.G10
|
2
|
Đảng ủy Bộ
|
|
|
000.00.02.G10
|
3
|
Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí
Minh Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
000.00.03.G10
|
KHỐI VỤ, THANH TRA, VĂN PHÒNG
|
4
|
Vụ Kế hoạch
|
|
|
000.00.04.G10
|
5
|
Vụ Tài chính
|
|
|
000.00.05.G10
|
6
|
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
|
|
000.00.06.G10
|
7
|
Vụ Hợp tác quốc
tế
|
|
|
000.00.07.G10
|
8
|
Vụ Pháp chế
|
|
|
000.00.08.G10
|
9
|
Vụ Tổ chức cán
bộ
|
|
|
000.00.09.G10
|
10
|
Vụ Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
000.00.10.G10
|
11
|
Văn phòng Bộ
|
|
|
000.00.11.G10
|
12
|
Thanh tra Bộ
|
|
|
000.00.12.G10
|
KHỐI CỤC, TỔNG CỤC
|
13
|
Cục Trồng trọt
|
|
|
000.00.13.G10
|
13.1
|
|
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia
|
|
000.01.13.G10
|
14
|
Cục Bảo vệ thực vật
|
|
|
000.00.14.G10
|
14.1
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng I
|
|
000.01.14.G10
|
14.2
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng II
|
|
000.02.14.G10
|
14.3
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng III
|
|
000.03.14.G10
|
14.4
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV
|
|
000.04.14.G10
|
14.5
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng V
|
|
000.05.14.G10
|
14.6
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng VI
|
|
000.06.14.G10
|
14.7
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng VII
|
|
000.07.14.G10
|
14.8
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng
VIII
|
|
000.08.14.G10
|
14.9
|
|
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IX
|
|
000.09.14.G10
|
14.10
|
|
Trung tâm Bảo vệ thực vật phía Bắc
|
|
000.10.14.G10
|
14.11
|
|
Trung tâm Bảo vệ thực vật Khu IV
|
|
000.11.14.G10
|
14.12
|
|
Trung tâm Bảo vệ thực vật miền
Trung
|
|
000.12.14.G10
|
14.13
|
|
Trung tâm Bảo vệ thực vật phía Nam
|
|
000.13.14.G10
|
14.14
|
|
Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm
thuốc bảo vệ thực vật phía Bắc
|
|
000.14.14.G10
|
14.15
|
|
Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm
thuốc bảo vệ thực vật phía Nam
|
|
000.15.14.G10
|
14.16
|
|
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón
Quốc gia
|
|
000.16.14.G10
|
14.17
|
|
Trung tâm Kiểm dịch thực vật sau nhập
khẩu I
|
|
000.17.14.G10
|
14.18
|
|
Trung tâm Kiểm dịch thực vật sau nhập
khẩu II
|
|
000.18.14.G10
|
14.19
|
|
Trung tâm Giám định Kiểm dịch thực
vật
|
|
000.19.14.G10
|
15
|
Cục Chăn nuôi
|
|
|
000.00.15.G10
|
16
|
Cục Thú y
|
|
|
000.00.16.G10
|
16.1
|
|
Chi cục Thú Y vùng I
|
|
000.01.16.G10
|
16.2
|
|
Chi cục Thú Y vùng II
|
|
000.02.16.G10
|
16.3
|
|
Chi cục Thú Y vùng III
|
|
000.03.16.G10
|
16.4
|
|
Chi cục Thú Y vùng IV
|
|
000.04.16.G10
|
16.5
|
|
Chi cục Thú Y vùng V
|
|
000.05.16.G10
|
16.6
|
|
Chi cục Thú Y vùng VI
|
|
000.06.16.G10
|
16.7
|
|
Chi cục Thú Y vùng VII
|
|
000.07.16.G10
|
16.8
|
|
Chi cục Kiểm dịch động vật vùng Lạng
Sơn
|
|
000.08.16.G10
|
16.9
|
|
Chi cục Kiểm dịch động vật vùng Lào
Cai
|
|
000.09.16.G10
|
16.10
|
|
Chi cục Kiểm dịch
động vật vùng Quảng Ninh
|
|
000.10.16.G10
|
16.11
|
|
Trung tâm Chẩn đoán thú y Trung
ương
|
|
000.11.16.G10
|
16.12
|
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y
Trung ương I
|
|
000.12.16.G10
|
16.13
|
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y
Trung ương II
|
|
000.13.16.G10
|
16.14
|
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y
Trung ương I
|
|
000.14.16.G10
|
16.15
|
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y
Trung ương II
|
|
000.15.16.G10
|
17
|
Cục Quản lý xây dựng công trình
|
|
|
000.00.17.G10
|
18
|
Cục Kinh tế hợp
tác và Phát triển nông thôn
|
|
|
000.00.18.G10
|
18.1
|
|
Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an
toàn máy thiết bị nông nghiệp
|
|
000.01.18.G10
|
19
|
Cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản
|
|
|
000.00.19.G10
|
19.1
|
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm
sản và thủy sản Trung Bộ
|
|
000.01.19.G10
|
19.2
|
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm
sản và thủy sản Nam Bộ
|
|
000.02.19.G10
|
19.3
|
|
Trung tâm Kiểm
nghiệm Kiểm chứng và Tư vấn chất lượng nông lâm thủy sản
|
|
000.03.19.G10
|
19.4
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 1
|
|
000.04.19.G10
|
19.5
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 2
|
|
000.05.19.G10
|
19.6
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 3
|
|
000.06.19.G10
|
19.7
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 4
|
|
000.07.19.G10
|
19.8
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 5
|
|
000.08.19.G10
|
19.9
|
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản
vùng 6
|
|
000.09.19.G10
|
20
|
Cục Chế biến và Phát triển thị trường
nông sản
|
|
|
000.00.20.G10
|
20.1
|
|
Chi cục Chế biến và Phát triển thị
trường nông sản vùng I
|
|
000.01.20.G10
|
21
|
Văn phòng Điều phối trung ương
chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới
|
|
|
000.00.21.G10
|
22
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
|
|
000.00.22.G10
|
22.1
|
|
Vụ Kế hoạch,
Tài chính
|
|
000.01.22.G10
|
22.2
|
|
Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc tế
|
|
000.02.22.G10
|
22.3
|
|
Vụ Pháp chế, Thanh tra
|
|
000.03.22.G10
|
22.4
|
|
Vụ Quản lý rừng đặc dụng, phòng hộ
|
|
000.04.22.G10
|
22.5
|
|
Vụ Phát triển rừng
|
|
000.05.22.G10
|
22.6
|
|
Vụ Phát triển sản xuất lâm nghiệp
|
|
000.06.22.G10
|
22.7
|
|
Văn phòng Tổng cục
|
|
000.07.22.G10
|
22.8
|
|
Cục Kiểm lâm
|
|
000.08.22.G10
|
22.9
|
|
Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam
|
|
000.09.22.G10
|
22.10
|
|
Vườn quốc gia
Tam Đảo
|
|
000.10.22.G10
|
22.11
|
|
Vườn Quốc gia Cúc Phương
|
|
000.11.22.G10
|
22.12
|
|
Vườn Quốc gia Bạch Mã
|
|
000.12.22.G10
|
22.13
|
|
Vườn Quốc gia Cát Tiên
|
|
000.13.22.G10
|
22.14
|
|
Vườn quốc gia YokDon
|
|
000.14.22.G10
|
22.15
|
|
Vườn quốc gia Ba Vì
|
|
000.15.22.G10
|
23
|
Tổng cục Thủy
sản
|
|
|
000.00.23.G10
|
23.1
|
|
Vụ Kế hoạch, Tài chính
|
|
000.01.23.G10
|
23.2
|
|
Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc tế
|
|
000.02.23.G10
|
23.3
|
|
Vụ Pháp chế, Thanh tra
|
|
000.03.23.G10
|
23.4
|
|
Vụ Bảo tồn và Phát triển Nguồn lợi
Thủy sản
|
|
000.04.23.G10
|
23.5
|
|
Vụ Nuôi trồng thủy sản
|
|
000.05.23.G10
|
23.6
|
|
Vụ Khai thác thủy sản
|
|
000.06.23.G10
|
23.7
|
|
Văn phòng Tổng cục
|
|
000.07.23.G10
|
23.8
|
|
Cục Kiểm ngư
|
|
000.08.23.G10
|
23.8.1
|
|
|
Chi cục kiểm ngư Vùng I
|
001.08.23.G10
|
23.8.2
|
|
|
Chi cục kiểm ngư Vùng II
|
002.08.23.G10
|
23.8.3
|
|
|
Chi cục kiểm ngư Vùng III
|
003.08.23.G10
|
23.8.4
|
|
|
Chi cục kiểm ngư Vùng IV
|
004.08.23.G10
|
23.8.5
|
|
|
Chi cục kiểm ngư Vùng V
|
005.08.23.G10
|
23.8.6
|
|
|
Trung tâm thông tin kiểm ngư
|
006.08.23.G10
|
23.9
|
|
Trung tâm Khảo nghiệm, Kiểm nghiệm,
Kiểm định nuôi trồng thủy sản
|
|
000.09.23.G10
|
23.9.1
|
|
|
Trung tâm Khảo nghiệm, Kiểm nghiệm,
Kiểm định nuôi trồng thủy sản vùng I
|
001.09.23.G10
|
23.9.2
|
|
|
Trung tâm Khảo nghiệm, Kiểm nghiệm,
Kiểm định nuôi trồng thủy sản vùng II
|
002.09.23.G10
|
23.9.3
|
|
|
Trung tâm Khảo nghiệm, Kiểm nghiệm,
Kiểm định nuôi trồng thủy sản Vùng III
|
003.09.23.G10
|
23.10
|
|
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
|
|
000.10.23.G10
|
23.10.1
|
|
|
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá Nam Bộ
|
001.10.23.G10
|
23.11
|
|
Trung tâm Thông tin Thủy sản
|
|
000.11.23.G10
|
24
|
Tổng cục Thủy Lợi
|
|
|
000.00.24.G10
|
24.1
|
|
Vụ Kế hoạch Tài chính
|
|
000.01.24.G10
|
24.2
|
|
Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc
tế
|
|
000.02.24.G10
|
24.3
|
|
Vụ Pháp chế, Thanh tra
|
|
000.03.24.G10
|
24.4
|
|
Vụ Xây dựng cơ bản
|
|
000.04.24.G10
|
24.5
|
|
Vụ Nguồn nước và Nước sạch nông
thôn
|
|
000.05.24.G10
|
24.6
|
|
Vụ An toàn đập
|
|
000.06.24.G10
|
24.7
|
|
Văn phòng Tổng cục
|
|
000.07.24.G10
|
24.8
|
|
Cục Quản lý công trình thủy lợi
|
|
000.08.24.G10
|
24.9
|
|
Trung tâm Chính sách và Kỹ thuật thủy
lợi
|
|
000.09.24.G10
|
25
|
Tổng cục Phòng, Chống thiên tai
|
|
|
000.00.25.G10
|
25.1
|
|
Vụ Kế hoạch,
Tài chính
|
|
000.01.25.G10
|
25.2
|
|
Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc
tế
|
|
000.02.25.G10
|
25.3
|
|
Vụ Pháp chế, Thanh tra
|
|
000.03.25.G10
|
25.4
|
|
Vụ Kiểm soát an toàn thiên tai.
|
|
000.04.25.G10
|
25.5
|
|
Vụ Quản lý thiên tai cộng đồng.
|
|
000.05.25.G10
|
25.6
|
|
Vụ Quản lý đê điều.
|
|
000.06.25.G10
|
25.7
|
|
Văn phòng Tổng cục
|
|
000.07.25.G10
|
25.8
|
|
Cục ứng phó và
Khắc phục hậu quả thiên tai
|
|
000.08.25.G10
|
25.8.1
|
|
|
Chi cục Phòng, Chống thiên tai Miền
Trung và Tây Nguyên
|
001.08.25.G10
|
25.8.2
|
|
|
Chi cục Phòng, Chống thiên tai Miền
Nam
|
002.08.25.G10
|
25.9
|
|
Trung tâm Chính sách và Kỹ thuật
phòng chống thiên tai
|
|
000.09.25.G10
|
CÁC TRUNG TÂM, TẠP CHÍ, BÁO, NXB, BỆNH
VIỆN
|
26
|
Trung tâm Tin học và Thống kê
|
|
|
000.00.26.G10
|
27
|
Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
|
|
|
000.00.27.G10
|
28
|
Trung tâm Quốc gia nước sạch và Vệ
sinh môi trường nông thôn
|
|
|
000.00.28.G10
|
29
|
Trung tâm Xúc tiến thương mại nông
nghiệp
|
|
|
000.00.29.G10
|
30
|
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
|
|
000.00.30.G10
|
31
|
Báo Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
000.00.31.G10
|
32
|
Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp
|
|
|
000.00.32.G10
|
CÁC BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN
|
33
|
Ban Quản lý các dự án Nông nghiệp
|
|
|
000.00.33.G10
|
34
|
Ban Quản lý các dự Lâm Nghiệp
|
|
|
000.00.34.G10
|
35
|
Ban Quản lý Trung ương các dự án Thủy
lợi
|
|
|
000.00.35.G10
|
36
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 1
|
|
|
000.00.36.G10
|
37
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 2
|
|
|
000.00.37.G10
|
38
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 3
|
|
|
000.00.38.G10
|
39
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 4
|
|
|
000.00.39.G10
|
40
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng
Thủy lợi 5
|
|
|
000.00.40.G10
|
41
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 6
|
|
|
000.00.41.G10
|
42
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy lợi 7
|
|
|
000.00.42.G10
|
43
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 8
|
|
|
000.00.43.G10
|
44
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 9
|
|
|
000.00.44.G10
|
45
|
Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng Thủy
lợi 10
|
|
|
000.00.45.G10
|
CÁC VIỆN
|
46
|
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
000.00.46.G10
|
46.1
|
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
000.01.46.G10
|
46.2
|
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
|
000.02.46.G10
|
46.3
|
|
Viện Môi trường nông nghiệp
|
|
000.03.46.G10
|
46.4
|
|
Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
|
000.04.46.G10
|
46.5
|
|
Viện Cây ăn quả Miền Nam
|
|
000.05.46.G10
|
46.6
|
|
Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm
|
|
000.06.46.G10
|
46.7
|
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
000.07.46.G10
|
46.8
|
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
|
000.08.46.G10
|
46.9
|
|
Viện Nghiên cứu rau quả
|
|
000.09.46.G10
|
46.10
|
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
|
000.10.46.G10
|
46.11
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông Lâm nghiệp
miền núi phía Bắc
|
|
000.11.46.G10
|
46.12
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp
Bắc Trung Bộ
|
|
000.12.46.G10
|
46.13
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp
Duyên Hải Nam Trung Bộ
|
|
000.13.46.G10
|
46.14
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm
nghiệp Tây Nguyên
|
|
000.14.46.G10
|
46.15
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp
miền Nam
|
|
000.15.46.G10
|
46.16
|
|
Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển
nông nghiệp Nha Hố
|
|
000.16.46.G10
|
46.17
|
|
Trung tâm Chuyển giao công nghệ và
Khuyến nông
|
|
000.17.46.G10
|
46.18
|
|
Trung tâm Nghiên cứu dâu tơ tằm tơ
Trung Ương
|
|
000.18.46.G10
|
46.19
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật
|
|
000.19.46.G10
|
47
|
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam
|
|
|
000.00.47.G10
|
47.1
|
|
Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam
|
|
000.01.47.G10
|
47.2
|
|
Viện Khoa học Thủy lợi miền Trung
và Tây Nguyên
|
|
000.02.47.G10
|
47.3
|
|
Viện Nước tưới tiêu và Môi trường
|
|
000.03.47.G10
|
47.4
|
|
Viện Thủy công
|
|
000.04.47.G10
|
47.5
|
|
Viện Bơm và Thiết bị thủy lợi
|
|
000.05.47.G10
|
47.6
|
|
Viện Thủy điện và Năng lượng tái tạo
|
|
000.06.47.G10
|
47.7
|
|
Viện Kỹ thuật biển
|
|
000.07.47.G10
|
47.8
|
|
Viện Kinh tế và Quản lý thủy lợi
|
|
000.08.47.G10
|
47.9
|
|
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
|
|
000.09.47.G10
|
47.10
|
|
Trung tâm Đào tạo và Hợp tác quốc tế
|
|
000.10.47.G10
|
47.11
|
|
Phòng Thí nghiệm trọng điểm quốc gia
về động lực sông biển
|
|
000.11.47.G10
|
47.12
|
|
Trung tâm Công nghệ phần mềm thủy lợi
|
|
000.12.47.G10
|
47.13
|
|
Trung tâm tư vấn PIM
|
|
000.13.47.G10
|
48
|
Viện Cơ điện nông nghiệp và Công
nghệ sau thu hoạch
|
|
|
000.00.48.G10
|
49
|
Viện Chăn nuôi
|
|
|
000.00.49.G10
|
50
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
|
|
000.00.50.G10
|
50.1
|
|
Viện Nghiên cứu giống và Công nghệ
sinh học và Lâm nghiệp
|
|
000.01.50.G10
|
50.2
|
|
Viện nghiên cứu Sinh thái và Môi trường
rừng
|
|
000.02.50.G10
|
50.3
|
|
Viên nghiên cứu Lâm sinh
|
|
000.03.50.G10
|
50.4
|
|
Viện nghiên cứu Công nghiệp rừng
|
|
000.04.50.G10
|
50.5
|
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Nam Bộ
|
|
000.05.50.G10
|
50.6
|
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Nam Trung
Bộ và Tây Nguyên
|
|
000.06.50.G10
|
50.7
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Lâm sản ngoài
gỗ
|
|
000.07.50.G10
|
50.8
|
|
Trung tâm nghiên cứu Bảo vệ rừng
|
|
000.08.50.G10
|
50.9
|
|
Trung tâm nghiên cứu Kinh tế Lâm
nghiệp
|
|
000.09.50.G10
|
50.10
|
|
Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp Tây Bắc
|
|
000.10.50.G10
|
50.11
|
|
Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp vùng
Trung tâm Bắc Bộ
|
|
000.11.50.G10
|
50.12
|
|
Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp Đông
Bắc Bộ
|
|
000.12.50.G10
|
50.13
|
|
Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp Bắc
Trung Bộ
|
|
000.13.50.G10
|
51
|
Viện Chính sách và Chiến lược phát
triển nông nghiệp nông thôn
|
|
|
000.00.51.G10
|
52
|
Viên Nghiên cứu Hải sản
|
|
|
000.00.52.G10
|
53
|
Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản
I
|
|
|
000.00.53.G10
|
54
|
Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản
II
|
|
|
000.00.54.G10
|
55
|
Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản
III
|
|
|
000.00.55.G10
|
56
|
Viện Thú y
|
|
|
000.00.56.G10
|
57
|
Viện Quy hoạch và Thiết kế nông
nghiệp
|
|
|
000.00.57.G10
|
58
|
Viện Kinh tế và Quy hoạch thủy sản
|
|
|
000.00.58.G10
|
59
|
Viện Quy hoạch Thủy lợi
|
|
|
000.00.59.G10
|
60
|
Viện Quy hoạch Thủy lợi miền Nam
|
|
|
000.00.60.G10
|
61
|
Viện Điều tra quy hoạch rừng
|
|
|
000.00.61.G10
|
CÁC TRƯỜNG
|
62
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
000.00.62.G10
|
63
|
Trường Cán bộ quản lý nông nghiệp
và phát triển nông thôn 1
|
|
|
000.00.63.G10
|
64
|
Trường Cán bộ quản lý nông nghiệp
và phát triển nông thôn 2
|
|
|
000.00.64.G10
|
65
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
|
|
000.00.65.G10
|
66
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
|
|
000.00.66.G10
|
67
|
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
|
|
000.00.67.G10
|
68
|
Trường Cao đẳng kinh tế, kỹ thuật
và Thủy sản
|
|
|
000.00.68.G10
|
69
|
Trường Cao đẳng Nông lâm Đông Bắc
|
|
|
000.00.69.G10
|
70
|
Trường Cao đẳng nông nghiệp và Phát
triển nông thôn Bắc bộ
|
|
|
000.00.70.G10
|
71
|
Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
|
|
|
000.00.71.G10
|
72
|
Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm
|
|
|
000.00.72.G10
|
73
|
Trường Cao đẳng
nông nghiệp Nam Bộ
|
|
|
000.00.73.G10
|
74
|
Trường Cao đẳng công nghệ và Kinh tế
Hà Nội
|
|
|
000.00.74.G10
|
75
|
Trường Cao đẳng công nghệ kinh tế
và Thủy lợi miền Trung
|
|
|
000.00.75.G10
|
76
|
Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế
Bảo Lộc
|
|
|
000.00.76.G10
|
77
|
Trường Cao đẳng cơ điện và Nông
nghiệp Nam bộ
|
|
|
000.00.77.G10
|
78
|
Trường Cao đẳng kinh tế và Công nghệ
thực phẩm
|
|
|
000.00.78.G10
|
79
|
Trường Cao đẳng công nghệ và nông
lâm Đông Bắc
|
|
|
000.00.79.G10
|
80
|
Trường Cao đẳng cơ điện Phú Thọ
|
|
|
000.00.80.G10
|
81
|
Trường Cao đẳng công nghệ và Nông
lâm Phú Thọ
|
|
|
000.00.81.G10
|
82
|
Trường Cao đẳng cơ điện Tây Bắc
|
|
|
000.00.82.G10
|
83
|
Trường Cao đẳng cơ điện Hà Nội
|
|
|
000.00.83.G10
|
84
|
Trường Cao đẳng công nghệ, kinh tế
và Thủy sản
|
|
|
000.00.84.G10
|
85
|
Trường Cao đẳng cơ khí nông nghiệp
|
|
|
000.00.85.G10
|
86
|
Trường Cao đẳng cơ điện và Xây dựng
Bắc Ninh
|
|
|
000.00.86.G10
|
87
|
Trường Cao đẳng Cơ điện và thủy lợi
|
|
|
000.00.87.G10
|
88
|
Trường Cao đẳng công nghệ, kinh tế
và CB lâm sản
|
|
|
000.00.88.G10
|
89
|
Trường Cao đẳng cơ giới Ninh Bình
|
|
|
000.00.89.G10
|
90
|
Trường Cao đẳng
Cơ điện xây dựng Việt Xô
|
|
|
000.00.90.G10
|
91
|
Trường Cao đẳng Cơ giới
|
|
|
000.00.91.G10
|
92
|
Trường Cao đẳng Cơ điện-xây dựng và Nông lâm Trung Bộ
|
|
|
000.00.92.G10
|
93
|
Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông
lâm Nam bộ
|
|
|
000.00.93.G10
|
94
|
Trường Cao đẳng Cơ giới và thủy lợi
|
|
|
000.00.94.G10
|
95
|
Trường Cao đẳng
Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
|
|
|
000.00.95.G10
|
96
|
Trường Trung cấp cơ điện Đông Nam Bộ
|
|
|
000.00.96.G10
|
97
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp Tây Nguyên
|
|
|
000.00.97.G10
|
98
|
Trường Trung cấp Thủy sản
|
|
|
000.00.98.G10
|
99
|
Trường Trung cấp Công nghệ Lương thực
Thực phẩm
|
|
|
000.00.99.G10
|