1. Các tổ chức Hội và đơn vị
thuộc cấp tỉnh.
2. Các tổ chức Hội thuộc cấp
huyện.
3. Các cơ sở giáo dục công lập
thuộc cấp huyện.
STT
|
Tên đơn vị
|
Mã định danh
|
I
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tuy Phong
|
000.07.35.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Bình
Thạnh
|
001.07.35.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Chí
Công
|
002.07.35.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Hòa
Minh
|
003.07.35.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Hòa
Phú
|
004.07.35.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Lê Văn
Tám
|
005.07.35.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Lý Tự
Trọng
|
006.07.35.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
007.07.35.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Dũng
|
008.07.35.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Phong
Phú
|
009.07.35.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Phú Lạc
|
010.07.35.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Phước
Thể
|
011.07.35.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Trần
Quốc Toản
|
012.07.35.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Vĩnh Hảo
|
013.07.35.H11
|
14
|
Trường Trung học cơ sở Võ Thị
Sáu
|
014.07.35.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Bình Thạnh
|
015.07.35.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Chí Công 1
|
016.07.35.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Chí Công 2
|
017.07.35.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Chí Công 3
|
018.07.35.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Chí Công 4
|
019.07.35.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Hòa Minh
|
020.07.35.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Hòa Phú 1
|
021.07.35.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Hòa Phú 2
|
022.07.35.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Lạc Trị
|
023.07.35.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Liên Hương 1
|
024.07.35.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Liên Hương 2
|
025.07.35.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Liên Hương 3
|
026.07.35.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Liên Hương 4
|
027.07.35.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Liên Hương 5
|
028.07.35.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Phan Dũng
|
029.07.35.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 1
|
030.07.35.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2
|
031.07.35.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 3
|
032.07.35.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 4
|
033.07.35.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 5
|
034.07.35.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6
|
035.07.35.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Phong Phú 1
|
036.07.35.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Phong Phú 2
|
037.07.35.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Phong Phú 3
|
038.07.35.H11
|
39
|
Trường Tiểu học Phong Phú 5
|
039.07.35.H11
|
40
|
Trường Tiểu học Phú Điền
|
040.07.35.H11
|
41
|
Trường Tiểu học Phước Thể 1
|
041.07.35.H11
|
42
|
Trường Tiểu học Phước Thể 2
|
042.07.35.H11
|
43
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hanh
|
043.07.35.H11
|
44
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo 1
|
044.07.35.H11
|
45
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo 2
|
045.07.35.H11
|
46
|
Trường Tiểu học Vĩnh Tiến
|
046.07.35.H11
|
47
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
047.07.35.H11
|
48
|
Trường Mầm non Vĩnh Hảo
|
048.07.35.H11
|
49
|
Trường Mầm non Phước Thể
|
049.07.35.H11
|
50
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
050.07.35.H11
|
51
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
051.07.35.H11
|
52
|
Trường Mầm non Bình Thạnh
|
052.07.35.H11
|
53
|
Trường Mầm non Phú Lạc
|
053.07.35.H11
|
54
|
Trường Mầm non Phong Phú
|
054.07.35.H11
|
55
|
Trường Mầm non Phan Dũng
|
055.07.35.H11
|
56
|
Trường Mầm non Chí Công
|
056.07.35.H11
|
57
|
Trường Mầm non Hòa Minh
|
057.07.35.H11
|
58
|
Trường Mầm non Phan Rí Cửa
|
058.07.35.H11
|
59
|
Trường Mầm non Bông Mai
|
059.07.35.H11
|
60
|
Trường Mầm non Hòa Phú
|
060.07.35.H11
|
II
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Bình
|
000.05.28.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Bắc
Bình 1
|
001.05.28.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Bắc
Bình 3
|
002.05.28.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Bình
An
|
003.05.28.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Bình
Tân
|
004.05.28.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Chợ Lầu
|
005.05.28.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Hải
Ninh
|
006.05.28.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Thắng
|
007.05.28.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Hồng
Phong
|
008.05.28.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Lương
Sơn
|
009.05.28.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Nội
Trú
|
010.05.28.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Hiệp
|
011.05.28.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Hòa
|
012.05.28.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Thanh
|
013.05.28.H11
|
14
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Tiến
|
014.05.28.H11
|
15
|
Trường Trung học cơ sở Sơn
Lâm
|
015.05.28.H11
|
16
|
Trường Trung học cơ sở Sông
Bình
|
016.05.28.H11
|
17
|
Trường Trung học cơ sở Sông
Lũy
|
017.05.28.H11
|
18
|
Trường Trung học cơ sở Võ Hữu
|
018.05.28.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Bình An
|
019.05.28.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Bình Tân 1
|
020.05.28.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Bình Tân 2
|
021.05.28.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Chợ Lầu 1
|
022.05.28.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Chợ Lầu 2
|
023.05.28.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Hải Ninh 1
|
024.05.28.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Hải Ninh 2
|
025.05.28.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Hòa Thắng 1
|
026.05.28.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Hòa Thắng 2
|
027.05.28.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Hòa Thuận
|
028.05.28.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
029.05.28.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Hồng Phong
|
030.05.28.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Hồng Thái 1
|
031.05.28.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Hồng Thái 2
|
032.05.28.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Hồng Thái 3
|
033.05.28.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
034.05.28.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Lương Sơn 1
|
035.05.28.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Lương Sơn 2
|
036.05.28.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Lương Sơn 3
|
037.05.28.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Phan Điền
|
038.05.28.H11
|
39
|
Trường Tiểu học Phan Hiệp
|
039.05.28.H11
|
40
|
Trường Tiểu học Phan Hòa 1
|
040.05.28.H11
|
41
|
Trường Tiểu học Phan Hòa 2
|
041.05.28.H11
|
42
|
Trường Tiểu học Phan Rí Thành
1
|
042.05.28.H11
|
43
|
Trường Tiểu học Phan Rí Thành
2
|
043.05.28.H11
|
44
|
Trường Tiểu học Phan Rí Thành
3
|
044.05.28.H11
|
45
|
Trường Tiểu học Phan Thanh 1
|
045.05.28.H11
|
46
|
Trường Tiểu học Phan Thanh 2
|
046.05.28.H11
|
47
|
Trường Tiểu học Phan Tiến
|
047.05.28.H11
|
48
|
Trường Tiểu học Sơn Lâm
|
048.05.28.H11
|
49
|
Trường Tiểu học Sông Bình
|
049.05.28.H11
|
50
|
Trường Tiểu học Sông Lũy 2
|
050.05.28.H11
|
51
|
Trường Tiểu học Sông Lũy 3
|
051.05.28.H11
|
52
|
Trường Tiểu học Võ Hữu
|
052.05.28.H11
|
53
|
Trường Mầm non 19/5
|
053.05.28.H11
|
54
|
Trường Mầm non Bình An
|
054.05.28.H11
|
55
|
Trường Mầm non Bình Tân
|
055.05.28.H11
|
56
|
Trường Mầm non Hòa Thắng
|
056.05.28.H11
|
57
|
Trường Mầm non Hồng Phong
|
057.05.28.H11
|
58
|
Trường Mầm non Hồng Thái
|
058.05.28.H11
|
59
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
059.05.28.H11
|
60
|
Trường Mầm non Lương Sơn
|
060.05.28.H11
|
61
|
Trường Mầm non Phan Điền
|
061.05.28.H11
|
62
|
Trường Mầm non Phan Hiệp
|
062.05.28.H11
|
63
|
Trường Mầm non Phan Hòa
|
063.05.28.H11
|
64
|
Trường Mầm non Phan Lâm
|
064.05.28.H11
|
65
|
Trường Mầm non Phan Rí Thành
|
065.05.28.H11
|
66
|
Trường Mầm non Phan Sơn
|
066.05.28.H11
|
67
|
Trường Mầm non Phan Thanh
|
067.05.28.H11
|
68
|
Trường Mầm non Phan Tiến
|
068.05.28.H11
|
69
|
Trường Mầm non Sông Bình
|
069.05.28.H11
|
70
|
Trường Mầm non Sông Lũy
|
070.05.28.H11
|
III
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Phan Thiết
|
000.08.37.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Hà Huy
Tập
|
001.08.37.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Hồ
Quang Cảnh
|
002.08.37.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Hùng
Vương
|
003.08.37.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng
Phong
|
004.08.37.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Lương
Thế Vinh
|
005.08.37.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Đình Chiểu
|
006.08.37.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Du
|
007.08.37.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Thông
|
008.08.37.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Trãi
|
009.08.37.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Thủ
Khoa Huân
|
010.08.37.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Tiến
Thành
|
011.08.37.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Trần
Phú
|
012.08.37.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Trưng Vương
|
013.08.37.H11
|
14
|
Trường Tiểu học Bắc Phan Thiết
|
014.08.37.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Bình Hưng
|
015.08.37.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Đức Long
|
016.08.37.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Đức Nghĩa
|
017.08.37.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Đức Thắng 1
|
018.08.37.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Đức Thắng 2
|
019.08.37.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Hàm Tiến
|
020.08.37.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Hưng Long 1
|
021.08.37.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Hưng Long 2
|
022.08.37.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Lạc Đạo
|
023.08.37.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Mũi Né 1
|
024.08.37.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Mũi Né 2
|
025.08.37.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Mũi Né 3
|
026.08.37.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Mũi Né 4
|
027.08.37.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Phong Nẫm
|
028.08.37.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Phú Hài 1
|
029.08.37.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Phú Hài 2
|
030.08.37.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Phú Tài
|
031.08.37.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Phú Thủy 1
|
032.08.37.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Phú Thủy 2
|
033.08.37.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Phú Trinh 1
|
034.08.37.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Phú Trinh 2
|
035.08.37.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Phú Trinh 3
|
036.08.37.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Thanh Hải
|
037.08.37.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Thiện Nghiệp
1
|
038.08.37.H11
|
39
|
Trường Tiểu học Thiện Nghiệp
2
|
039.08.37.H11
|
40
|
Trường Tiểu học Tiến Lợi
|
040.08.37.H11
|
41
|
Trường Tiểu học Tiến Thành 1
|
041.08.37.H11
|
42
|
Trường Tiểu học Tiến Thành 2
|
042.08.37.H11
|
43
|
Trường Tiểu học Tuyên Quang
|
043.08.37.H11
|
44
|
Trường Tiểu học Xuân An
|
044.08.37.H11
|
45
|
Trường Mầm non 1/6
|
045.08.37.H11
|
46
|
Trường Mầm non 19/5
|
046.08.37.H11
|
47
|
Trường Mầm non 2/9
|
047.08.37.H11
|
48
|
Trường Mầm non Bình Hưng
|
048.08.37.H11
|
49
|
Trường Mầm non Đức Long
|
049.08.37.H11
|
50
|
Trường Mầm non Đức Nghĩa
|
050.08.37.H11
|
51
|
Trường Mầm non Đức Thắng
|
051.08.37.H11
|
52
|
Trường Mầm non Hàm Tiến
|
052.08.37.H11
|
53
|
Trường Mầm non Hưng Long
|
053.08.37.H11
|
54
|
Trường Mầm non Lạc Đạo
|
054.08.37.H11
|
55
|
Trường Mầm non Mũi Né
|
055.08.37.H11
|
56
|
Trường Mầm non Phan Thiết
|
056.08.37.H11
|
57
|
Trường Mầm non Phong Nẫm
|
057.08.37.H11
|
58
|
Trường Mầm non Phú Hài
|
058.08.37.H11
|
59
|
Trường Mầm non Phú Tài
|
059.08.37.H11
|
60
|
Trường Mầm non Phú Thủy
|
060.08.37.H11
|
61
|
Trường Mầm non Phú Trinh
|
061.08.37.H11
|
62
|
Trường Mầm non Thanh Hải
|
062.08.37.H11
|
63
|
Trường Mầm non Thiện Nghiệp
|
063.08.37.H11
|
64
|
Trường Mầm non Tiến Lợi
|
064.08.37.H11
|
65
|
Trường Mầm non Tiến Thành
|
065.08.37.H11
|
66
|
Trường Mầm non Xuân An
|
066.08.37.H11
|
IV
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hàm Thuận Bắc
|
000.05.31.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Đa Mi
|
001.05.31.H11
|
2
|
Trường TH&THCS Đông Giang
|
002.05.31.H11
|
3
|
Trường TH&THCS Đông Tiến
|
003.05.31.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở DTNT
Hàm Thuận Bắc
|
004.05.31.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Hàm
Chính
|
005.05.31.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Đức
|
006.05.31.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Hiệp
|
007.05.31.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Hàm
Liêm
|
008.05.31.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Hàm
Phú
|
009.05.31.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Thắng
|
010.05.31.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Hàm
Trí
|
011.05.31.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Hồng
Liêm
|
012.05.31.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Hồng
Sơn
|
013.05.31.H11
|
14
|
Trường TH&THCS La Dạ
|
014.05.31.H11
|
15
|
Trường Trung học cơ sở Ma Lâm
|
015.05.31.H11
|
16
|
Trường Trung học cơ sở Phú
Long
|
016.05.31.H11
|
17
|
Trường Trung học cơ sở Thuận
Hòa
|
017.05.31.H11
|
18
|
Trường Trung học cơ sở Thuận
Minh
|
018.05.31.H11
|
19
|
Trường Tiểu học An Thịnh
|
019.05.31.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Đa Mi 1
|
020.05.31.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Đa Mi 2
|
021.05.31.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Hàm Chính 1
|
022.05.31.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Hàm Chính 2
|
023.05.31.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Hàm Chính 3
|
024.05.31.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Hàm Đức 1
|
025.05.31.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Hàm Đức 2
|
026.05.31.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 1
|
027.05.31.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 2
|
028.05.31.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 3
|
029.05.31.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Hàm Liêm
|
030.05.31.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Hàm Phú 1
|
031.05.31.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Hàm Phú 2
|
032.05.31.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Hàm Thắng 1
|
033.05.31.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Hàm Thắng 2
|
034.05.31.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Hàm Thắng 3
|
035.05.31.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Hàm Thắng 4
|
036.05.31.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Hàm Trí
|
037.05.31.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Hòa Thành
|
038.05.31.H11
|
39
|
Trường Tiểu học Hồng Liêm 1
|
039.05.31.H11
|
40
|
Trường Tiểu học Hồng Liêm 3
|
040.05.31.H11
|
41
|
Trường Tiểu học Hồng Sơn 1
|
041.05.31.H11
|
42
|
Trường Tiểu học Hồng Sơn 2
|
042.05.31.H11
|
43
|
Trường Tiểu học Hồng Sơn 3
|
043.05.31.H11
|
44
|
Trường Tiểu học Hồng Sơn 4
|
044.05.31.H11
|
45
|
Trường Tiểu học Lâm Giang
|
045.05.31.H11
|
46
|
Trường Tiểu học Lâm Hòa
|
046.05.31.H11
|
47
|
Trường Tiểu học Lâm Thiện
|
047.05.31.H11
|
48
|
Trường Tiểu học Sa Ra
|
048.05.31.H11
|
49
|
Trường Tiểu học Tầm Hưng
|
049.05.31.H11
|
50
|
Trường Tiểu học Thuận Hòa
|
050.05.31.H11
|
51
|
Trường Tiểu học Thuận Minh 1
|
051.05.31.H11
|
52
|
Trường Tiểu học Thuận Minh 2
|
052.05.31.H11
|
53
|
Trường Tiểu học Xuân Mỹ
|
053.05.31.H11
|
54
|
Trường Mầm non Đa Mi
|
054.05.31.H11
|
55
|
Trường Mầm non Đông Giang
|
055.05.31.H11
|
56
|
Trường Mầm non Đông Tiến
|
056.05.31.H11
|
57
|
Trường Mầm non Hàm Chính
|
057.05.31.H11
|
58
|
Trường Mầm non Hàm Đức
|
058.05.31.H11
|
59
|
Trường Mầm non Hàm Hiệp
|
059.05.31.H11
|
60
|
Trường Mầm non Hàm Liêm
|
060.05.31.H11
|
61
|
Trường Mầm non Hàm Phú
|
061.05.31.H11
|
62
|
Trường Mầm non Hàm Thắng
|
062.05.31.H11
|
63
|
Trường Mầm non Hàm Trí
|
063.05.31.H11
|
64
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
064.05.31.H11
|
65
|
Trường Mầm non Hồng Liêm
|
065.05.31.H11
|
66
|
Trường Mầm non Hồng Sơn
|
066.05.31.H11
|
67
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
067.05.31.H11
|
68
|
Trường Mầm non La Dạ
|
068.05.31.H11
|
69
|
Trường Mầm non Ma Lâm
|
069.05.31.H11
|
70
|
Trường Mầm non Phú Long
|
070.05.31.H11
|
71
|
Trường Mầm non Thuận Hòa
|
071.05.31.H11
|
72
|
Trường Mầm non Thuận Minh
|
072.05.31.H11
|
V
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hàm Thuận Nam
|
000.05.32.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Cần
|
001.05.32.H11
|
2
|
Trường TH&THCS Hàm Cường
|
002.05.32.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Kiệm
|
003.05.32.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Hàm
Minh
|
004.05.32.H11
|
5
|
Trường TH&THCS Hàm Mỹ
|
005.05.32.H11
|
6
|
Trường TH&THCS Hàm Thạnh
|
006.05.32.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở DTNT Hàm
Thuận Nam
|
007.05.32.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Mương
Mán
|
008.05.32.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Tân Lập
|
009.05.32.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Thành
|
010.05.32.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Thuận
|
011.05.32.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Thuận
Nam
|
012.05.32.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Thuận
Quý
|
013.05.32.H11
|
14
|
Trường Tiểu học Hàm Cần 1
|
014.05.32.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Hàm Cần 2
|
015.05.32.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Hàm Cường 2
|
016.05.32.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Hàm Kiệm 1
|
017.05.32.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Hàm Kiệm 2
|
018.05.32.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Hàm Minh 1
|
019.05.32.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Hàm Minh 2
|
020.05.32.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Hàm Mỹ 2
|
021.05.32.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Hàm Mỹ 3
|
022.05.32.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Hàm Thạnh 2
|
023.05.32.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Mương Mán
|
024.05.32.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Mỹ Thạnh
|
025.05.32.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Tân Lập 1
|
026.05.32.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Tân Lập 2
|
027.05.32.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Tân Lập 3
|
028.05.32.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Tân Thành 1
|
029.05.32.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Tân Thành 2
|
030.05.32.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Tân Thuận 1
|
031.05.32.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Tân Thuận 2
|
032.05.32.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Tân Thuận 3
|
033.05.32.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Tân Thuận 4
|
034.05.32.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Thuận Nam 1
|
035.05.32.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Thuận Nam 2
|
036.05.32.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Thuận Nam 3
|
037.05.32.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Thuận Quý
|
038.05.32.H11
|
39
|
Trường Mầm non 1/6
|
039.05.32.H11
|
40
|
Trường Mầm non Hàm Cần
|
040.05.32.H11
|
41
|
Trường Mầm non Hàm Cường
|
041.05.32.H11
|
42
|
Trường Mầm non Hàm Kiệm
|
042.05.32.H11
|
43
|
Trường Mầm non Hàm Minh
|
043.05.32.H11
|
44
|
Trường Mầm non Hàm Mỹ
|
044.05.32.H11
|
45
|
Trường Mầm non Hàm Thạnh
|
045.05.32.H11
|
46
|
Trường Mầm non Mương Mán
|
046.05.32.H11
|
47
|
Trường Mầm non Mỹ Thạnh
|
047.05.32.H11
|
48
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
048.05.32.H11
|
49
|
Trường Mầm non Tân Thành
|
049.05.32.H11
|
50
|
Trường Mầm non Tân Thuận
|
050.05.32.H11
|
51
|
Trường Mầm non Thuận Quý
|
051.05.32.H11
|
VI
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hàm Tân
|
000.04.30.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Sơn Mỹ
|
001.04.30.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Sông
Phan
|
002.04.30.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Tân Đức
|
003.04.30.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hà
|
004.04.30.H11
|
5
|
Trường TH&THCS Tân Minh
|
005.04.30.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Nghĩa
|
006.04.30.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Phúc
|
007.04.30.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thắng
|
008.04.30.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Xuân
|
009.04.30.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Thắng
Hải
|
010.04.30.H11
|
11
|
Trường Tiểu học Sơn Mỹ 1
|
011.04.30.H11
|
12
|
Trường Tiểu học Sơn Mỹ 2
|
012.04.30.H11
|
13
|
Trường Tiểu học Sông Phan 1
|
013.04.30.H11
|
14
|
Trường Tiểu học Sông Phan 2
|
014.04.30.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Tân Đức 1
|
015.04.30.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Tân Đức 2
|
016.04.30.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Tân Hà
|
017.04.30.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Tân Nghĩa
|
018.04.30.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Tân Phúc 1
|
019.04.30.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Tân Phúc 2
|
020.04.30.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Tân Thắng 1
|
021.04.30.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Tân Thắng 2
|
022.04.30.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Tân Xuân 1
|
023.04.30.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Tân Xuân 2
|
024.04.30.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Thắng Hải 1
|
025.04.30.H11
|
26
|
Trường Mầm non Hàm Tân
|
026.04.30.H11
|
27
|
Trường Mầm non Sơn Mỹ
|
027.04.30.H11
|
28
|
Trường Mầm non Sông Phan
|
028.04.30.H11
|
29
|
Trường Mầm non Tân Đức
|
029.04.30.H11
|
30
|
Trường Mầm non Tân Hà
|
030.04.30.H11
|
31
|
Trường Mầm non Tân Minh
|
031.04.30.H11
|
32
|
Trường Mầm non Tân Nghĩa
|
032.04.30.H11
|
33
|
Trường Mầm non Tân Phúc
|
033.04.30.H11
|
34
|
Trường Mầm non Tân Thắng
|
034.04.30.H11
|
35
|
Trường Mầm non Tân Xuân
|
035.04.30.H11
|
36
|
Trường Mầm non Thắng Hải
|
036.04.30.H11
|
VII
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thị xã La Gi
|
000.07.36.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Bình
Tân
|
001.07.36.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Phước
Hội 1
|
002.07.36.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Phước
Hội 2
|
003.07.36.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Phước
Lộc
|
004.07.36.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Tân An
|
005.07.36.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Bình
|
006.07.36.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hải
|
007.07.36.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Phước
|
008.07.36.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Thiện
|
009.07.36.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Tân Tiến
|
010.07.36.H11
|
11
|
Trường Tiểu học Bình Tân 1
|
011.07.36.H11
|
12
|
Trường Tiểu học Bình Tân 2
|
012.07.36.H11
|
13
|
Trường Tiểu học Bình Tân 3
|
013.07.36.H11
|
14
|
Trường Tiểu học Phước Hội 1
|
014.07.36.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Phước Hội 2
|
015.07.36.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Phước Hội 3
|
016.07.36.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Phước Hội 4
|
017.07.36.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Phước Lộc 1
|
018.07.36.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Phước Lộc 2
|
019.07.36.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Tân An 1
|
020.07.36.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Tân An 2
|
021.07.36.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Tân An 3
|
022.07.36.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Tân Bình
|
023.07.36.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Tân Hải 1
|
024.07.36.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Tân Hải 2
|
025.07.36.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Tân Phước 1
|
026.07.36.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Tân Phước 2
|
027.07.36.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Tân Phước 3
|
028.07.36.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Tân Thiện
|
029.07.36.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Tân Tiến 1
|
030.07.36.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Tân Tiến 2
|
031.07.36.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Tân Tiến 3
|
032.07.36.H11
|
33
|
Trường Mầm non Bình Tân
|
033.07.36.H11
|
34
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
034.07.36.H11
|
35
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
035.07.36.H11
|
36
|
Trường Mầm non Phước Lộc
|
036.07.36.H11
|
37
|
Trường Mầm non Tân An
|
037.07.36.H11
|
38
|
Trường Mầm non Tân Bình
|
038.07.36.H11
|
39
|
Trường Mầm non Tân Hải
|
039.07.36.H11
|
40
|
Trường Mầm non Tân Phước
|
040.07.36.H11
|
41
|
Trường Mầm non Tân Thiện
|
041.07.36.H11
|
42
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
042.07.36.H11
|
43
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
043.07.36.H11
|
VIII
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tánh Linh
|
000.05.34.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Ruộng
|
001.05.34.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Đồng
Kho
|
002.05.34.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Đức
Bình
|
003.05.34.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Đức
Phú
|
004.05.34.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Đức
Tân
|
005.05.34.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Đức
Thuận
|
006.05.34.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Duy Cần
|
007.05.34.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Gia An
|
008.05.34.H11
|
9
|
Trường Trung học cơ sở Gia
Huynh
|
009.05.34.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Huy
Khiêm
|
010.05.34.H11
|
11
|
Trường TH&THCS La Ngâu
|
011.05.34.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Lạc
Tánh
|
012.05.34.H11
|
13
|
Trường Trung học cơ sở Măng Tố
|
013.05.34.H11
|
14
|
Trường Trung học cơ sở Nghị Đức
|
014.05.34.H11
|
15
|
Trường Trung học cơ sở Nội
trú
|
015.05.34.H11
|
16
|
Trường Trung học cơ sở Suối
Kiết
|
016.05.34.H11
|
17
|
Trường TH&THCS Tà Pứa
|
017.05.34.H11
|
18
|
Trường Trung học cơ sở Tân
Thành
|
018.05.34.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Bà Tá 1
|
019.05.34.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Bà Tá 2
|
020.05.34.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Bắc Ruộng 1
|
021.05.34.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Bắc Ruộng 2
|
022.05.34.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Đồng Kho 1
|
023.05.34.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Đồng Kho 2
|
024.05.34.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Đồng Me
|
025.05.34.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Đức Bình 1
|
026.05.34.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Đức Bình 2
|
027.05.34.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Đức Phú 1
|
028.05.34.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Đức Phú 2
|
029.05.34.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Đức Tân 1
|
030.05.34.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Đức Tân 2
|
031.05.34.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Đức Thuận
|
032.05.34.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Gia An 1
|
033.05.34.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Gia An 2
|
034.05.34.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Gia An 3
|
035.05.34.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Gia Huynh
|
036.05.34.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Huy Khiêm 1
|
037.05.34.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Huy Khiêm 2
|
038.05.34.H11
|
39
|
Trường Tiểu học La Ngâu
|
039.05.34.H11
|
40
|
Trường Tiểu học Lạc Tánh 1
|
040.05.34.H11
|
41
|
Trường Tiểu học Lạc Tánh 2
|
041.05.34.H11
|
42
|
Trường Tiểu học Lạc Tánh 3
|
042.05.34.H11
|
43
|
Trường Tiểu học Măng Tố
|
043.05.34.H11
|
44
|
Trường Tiểu học Nghị Đức 1
|
044.05.34.H11
|
45
|
Trường Tiểu học Nghị Đức 2
|
045.05.34.H11
|
46
|
Trường Tiểu học Sông Dinh
|
046.05.34.H11
|
47
|
Trường Tiểu học Suối Kiết
|
047.05.34.H11
|
48
|
Trường Tiểu học Tà Pứa
|
048.05.34.H11
|
49
|
Trường Tiểu học Tân Thành
|
049.05.34.H11
|
50
|
Trường Mầm non Bà Tá
|
050.05.34.H11
|
51
|
Trường Mầm non Bé Thơ
|
051.05.34.H11
|
52
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
052.05.34.H11
|
53
|
Trường Mầm non Búp Măng
|
053.05.34.H11
|
54
|
Trường Mầm non Gia Huynh
|
054.05.34.H11
|
55
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
055.05.34.H11
|
56
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
056.05.34.H11
|
57
|
Trường Mầm non Họa My
|
057.05.34.H11
|
58
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
058.05.34.H11
|
59
|
Trường Mầm non Lạc Hồng
|
059.05.34.H11
|
60
|
Trường Mầm non Măng Non
|
060.05.34.H11
|
61
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
061.05.34.H11
|
62
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
062.05.34.H11
|
63
|
Trường Mầm non Suối Kiết
|
063.05.34.H11
|
64
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
064.05.34.H11
|
65
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
065.05.34.H11
|
66
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
066.05.34.H11
|
IX
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Linh
|
000.04.29.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng
Phong
|
001.04.29.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Lê
Thánh Tông
|
002.04.29.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Lương
Thế Vinh
|
003.04.29.H11
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Lý Tự
Trọng
|
004.04.29.H11
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Du
|
005.04.29.H11
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Khuyến
|
006.04.29.H11
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Thượng Hiền
|
007.04.29.H11
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn
Trãi
|
008.04.29.H11
|
9
|
TrườngTH&THCS Nguyễn Văn
Trỗi
|
009.04.29.H11
|
10
|
Trường Trung học cơ sở Phan Bội
Châu
|
010.04.29.H11
|
11
|
Trường Trung học cơ sở Phan
Châu Trinh
|
011.04.29.H11
|
12
|
Trường Trung học cơ sở Trần
Quốc Toản
|
012.04.29.H11
|
13
|
Trường TH&THCS Trần Quốc
Tuấn
|
013.04.29.H11
|
14
|
Trường Tiểu học Âu Cơ
|
014.04.29.H11
|
15
|
Trường Tiểu học Bà Triệu
|
015.04.29.H11
|
16
|
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân
|
016.04.29.H11
|
17
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
017.04.29.H11
|
18
|
Trường Tiểu học Hai Bà Trưng
|
018.04.29.H11
|
19
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa
Thám
|
019.04.29.H11
|
20
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
020.04.29.H11
|
21
|
Trường Tiểu học Huỳnh Thúc
Kháng
|
021.04.29.H11
|
22
|
Trường Tiểu học Lạc Long Quân
|
022.04.29.H11
|
23
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
023.04.29.H11
|
24
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
024.04.29.H11
|
25
|
Trường Tiểu học Lý Thái Tổ
|
025.04.29.H11
|
26
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
026.04.29.H11
|
27
|
Trường Tiểu học Mai Thúc Loan
|
027.04.29.H11
|
28
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
028.04.29.H11
|
29
|
Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên
|
029.04.29.H11
|
30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
030.04.29.H11
|
31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình
Chiểu
|
031.04.29.H11
|
32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
|
032.04.29.H11
|
33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị
Minh Khai
|
033.04.29.H11
|
34
|
Trường Tiểu học Phan Đình
Phùng
|
034.04.29.H11
|
35
|
Trường Tiểu học Tôn Đức Thắng
|
035.04.29.H11
|
36
|
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
|
036.04.29.H11
|
37
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
037.04.29.H11
|
38
|
Trường Tiểu học Trần Quý Cáp
|
038.04.29.H11
|
39
|
Trường Mầm non Anh Đào
|
039.04.29.H11
|
40
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
040.04.29.H11
|
41
|
Trường Mầm non Ánh Hồng
|
041.04.29.H11
|
42
|
Trường Mầm non Ban Mai
|
042.04.29.H11
|
43
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
043.04.29.H11
|
44
|
Trường Mầm non Hải Âu
|
044.04.29.H11
|
45
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
045.04.29.H11
|
46
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
046.04.29.H11
|
47
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
047.04.29.H11
|
48
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
048.04.29.H11
|
49
|
Trường Mầm non Hoàng Anh
|
049.04.29.H11
|
50
|
Trường Mầm non Nắng Mai
|
050.04.29.H11
|
51
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
051.04.29.H11
|
52
|
Trường Mầm non Sen Hồng
|
052.04.29.H11
|
53
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
053.04.29.H11
|
54
|
Trường Mầm non Trúc Xinh
|
054.04.29.H11
|
55
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
055.04.29.H11
|
X
|
Phòng
Văn xã huyện Phú Quý
|
000.21.33.H11
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Long Hải
|
001.21.33.H11
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Ngũ Phụng
|
002.21.33.H11
|
3
|
Trường Trung học cơ sở Tam
Thanh
|
003.21.33.H11
|
4
|
Trường Tiểu học Long Hải
|
004.21.33.H11
|
5
|
Trường Tiểu học Ngũ Phụng
|
005.21.33.H11
|
6
|
Trường Tiểu học Tam Thanh
|
006.21.33.H11
|
7
|
Trường Mầm non Long Hải
|
007.21.33.H11
|
8
|
Trường Mầm non Ngũ Phụng
|
008.21.33.H11
|
9
|
Trường Mầm non Tam Thanh
|
009.21.33.H11
|