Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 27/2022/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 Quyết định 25/2021/QĐ-UBND Tiền Giang

Số hiệu: 27/2022/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Tiền Giang Người ký: Nguyễn Thành Diệu
Ngày ban hành: 03/08/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TIỀN GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 27/2022/QĐ-UBND

Tiền Giang, ngày 03 tháng 8 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG ĐIỀU 2 CỦA QUYẾT ĐỊNH SỐ 25/2021/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2021 QUY ĐỊNH ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG VÀ ĐIỀU 2 CỦA QUYẾT ĐỊNH SỐ 26/2021/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2021 QUY ĐỊNH ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TỈNH TIỀN GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Quyết định số 25/2021/QĐ-UBND ngày 29/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang:

“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá

1. Đơn giá:

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Lộ trình áp dụng:

a) Năm 2022: Bằng 56,5% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.

b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 73% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Quyết định số 26/2021/QĐ-UBND ngày 29/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang:

“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá

1. Đơn giá:

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Lộ trình áp dụng:

a) Năm 2022: Bằng 60% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.

b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 78% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - BTP;
- TT Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh;
- CT và các PCT UBND tỉnh;
- Báo
p Bắc, Đài PT&TH tỉnh;
- VPUB: CVP, các PCVP.
Phòng KT (Luân), TTTT&CB;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KGVX (Như).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Nguyễn Thành Diệu

 

PHỤ LỤC I

ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

ĐVT: Đồng

STT

Thể loại chương trình, Mã hiệu

Đơn vị tính

Thời lượng (Phút)

Tỷ lệ khai thác lại tư liệu

Tổng đơn giá

Trong đó

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí quản lý chung

Chi phí vật liệu

Li nhuận dự kiến

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung

A

B

C

D

E

1

2

5

6

7

8

1

BẢN TIN THỜI SỰ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13.01.00.01.01 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

5

0%

1.688.000

598.323

797.744

247.243

9.900

35.182

Đến 30%

1.413.000

500.213

666.935

206.702

9.900

29.238

Trên 30% đến 50%

1.105.000

390.448

520.585

161.344

9.900

22.716

Trên 50% đến 70%

810.000

285.243

380.314

117.870

9.900

16.434

Trên 70%

474.000

165.552

220.731

68.411

9.900

9.173

 

13.01.00.01.02 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

10

0%

3.218.000

1.139.646

1.519.491

470.933

19.800

67.793

Đến 30%

2.654.000

938.935

1.251.882

387.994

19.800

55.584

Trên 30% đến 50%

2.062.000

727.857

970.452

300.771

19.800

42.893

Trên 50% đến 70%

1.487.000

523.197

697.578

216.199

19.800

30.523

Trên 70%

776.000

269.989

359.976

111.567

19.800

15.149

 

13.01.00.01.03 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

15

0%

5.057.000

1.791.869

2.389.098

740.449

29.700

106.188

Đến 30%

4.213.000

1.491.257

1.988.293

616.228

29.700

87.874

Trên 30% đến 50%

3.365.000

1.189.156

1.585.502

491.392

29.700

69.560

Trên 50% đến 70%

2.500.000

880.907

1.174.513

364.015

29.700

50.925

Trên 70%

1.454.000

508.189

677.569

209.998

29.700

28.194

1.2

BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU

 

-

 

 

 

 

 

 

13.01.00.02.01 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

5

0%

1.572.000

556.449

741.914

229.940

10.700

33.254

Đến 30%

1.283.000

453.303

604.389

187.317

10.700

26.989

Trên 30% đến 50%

987.000

347.832

463.764

143.734

10.700

20.724

Trên 50% đến 70%

692.000

242.912

323.875

100.378

10.700

14.458

Trên 70%

344.000

118.757

158.339

49.074

10.700

6.908

 

13.01.00.02.02 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

10

0%

3.077.000

1.089.097

1.452.094

450.045

19.800

65.544

Đến 30%

2.510.000

887.290

1.183.024

366.653

19.800

53.335

Trên 30% đến 50%

1.917.000

675.811

901.059

279.264

19.800

40.644

Trên 50% đến 70%

1.342.000

471.151

628.185

194.692

19.800

28.274

Trên 70%

637.000

219.945

293.253

90.887

19.800

13.012

 

13.01.00.02.03 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

15

0%

4.548.000

1.613.045

2.150.673

666.555

19.800

97.513

Đến 30%

3.700.000

1.310.936

1.747.872

541.715

19.800

79.199

Trên 30% đến 50%

2.860.000

1.011.965

1.349.253

418.172

19.800

61.046

Trên 50% đến 70%

1.982.000

699.089

932.095

288.883

19.800

42.250

Trên 70%

948.000

330.931

441.231

136.750

19.800

19.760

1.3

BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ PHÁT SAU

 

-

 

 

 

 

 

 

13.02.00.00.01 Bản tin chuyên đ phát sau

Bản tin

5

0%

1.639.000

580.457

773.923

239.861

9.900

35.342

Đến 30%

1.323.000

467.823

623.748

193.317

9.900

28.435

Trên 30% đến 50%

1.011.000

356.552

475.391

147.337

9.900

21.687

Trên 50% đến 70%

710.000

249.239

332.310

102.992

9.900

15.101

Trên 70%

311.000

107.162

142.879

44.282

9.900

6.426

 

13.02.00.00.02 Bản tin chuyên đề phát sau

Bản tin

10

0%

3.358.000

1.192.140

1.589.480

492.625

10.700

72.773

Đến 30%

2.700.000

958.044

1.277.361

395.890

10.700

58.476

Trên 30% đến 50%

2.058.000

729.270

972.336

301.354

10.700

44.499

Trên 50% đến 70%

1.408.000

497.751

663.652

205.684

10.700

30.362

Trên 70%

614.000

214.977

286.629

88.834

10.700

13.012

 

13.02.00.00.03 Bản tin chuyên đề phát sau

Bản tin

15

0%

4.787.000

1.701.086

2.268.058

702.935

11.500

103.778

Đến 30%

3.863.000

1.372.010

1.829.301

566.952

11.500

83.697

Trên 30% đến 50%

2.956.000

1.048.925

1.398.531

433.444

11.500

63.938

Trên 50% đến 70%

2.047.000

724.886

966.490

299.543

11.500

44.178

Trên 70%

909.000

319.705

426.262

132.111

11.500

19.438

1.4

BIÊN TẬP BẢN TIN THỜI TIẾT

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.06.00.00.01 Biên tập bản tin thời tiết

Bản tin

5

0%

198.000

69.368

92.489

28.665

3.050

4.016

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

 

-

 

 

 

 

 

2.1

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP

-

 

 

 

 

 

 

13.04.00.01.01 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.645.000

2.708.421

3.611.138

1.119.194

50.300

156.150

Đến 30%

6.290.000

2.225.284

2.966.970

919.548

50.300

127.876

Trên 30% đến 50%

4.938.000

1.743.376

2.324.443

720.411

50.300

99.602

Trên 50% đến 70%

3.572.000

1.256.281

1.675.000

519.130

50.300

71.167

Trên 70%

1.863.000

647.107

862.788

267.402

50.300

35.503

 

13.04.00.01.02 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

Chương trình

45

0%

11.529.000

4.085.920

5.447.756

1.688.414

70.900

236.313

Đến 30%

9.515.000

3.367.810

4.490.301

1.391.672

70.900

194.223

Trên 30% đến 50%

7.498.000

2.648.890

3.531.765

1.094.594

70.900

152.133

Trên 50% đến 70%

5.483.000

1.930.320

2.573.696

797.661

70.900

110.044

Trên 70%

2.970.000

1.034.493

1.379.289

427.481

70.900

57.512

2.2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU

 

 

 

 

 

 

13.04.00.02.01 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

7.272.000

2.574.335

3.432.361

1.063.786

51.100

150.206

Đến 30%

5.936.000

2.098.242

2.797.586

867.051

51.100

122.253

Trên 30% đến 50%

4.580.000

1.614.837

2.153.062

667.295

51.100

93.979

Trên 50% đến 70%

3.217.000

1.128.688

1.504.879

466.405

51.100

65.544

Trên 70%

1.515.000

521.974

695.947

215.694

51.100

30.041

3

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN

-

 

 

 

 

 

 

13.07.00.00.01 Chương trình tư vấn trực tiếp

Chương trình

30

0%

5.538.000

1.972.657

2.630.144

815.156

9.100

111.008

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.07.00.02.01 Chương trình tư vấn phát sau

Chương trình

30

0%

4.128.000

1.467.579

1.956.723

606.444

10.700

86.107

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

4

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM

-

 

 

 

 

 

4.1

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP

-

 

 

 

 

 

 

13.08.00.01.01 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.447.000

2.650.293

3.533.635

1.095.174

19.800

148.117

Đến 30%

4.832.000

1.719.221

2.292.237

710.429

19.800

90.766

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.08.00.01.02 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

45

0%

8.325.000

2.965.614

3.954.052

1.225.473

20.600

159.684

Đến 30%

5.711.000

2.034.541

2.712.654

840.728

20.600

102.333

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.08.00.01.03 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

60

0%

9.177.000

3.266.512

4.355.241

1.349.812

30.500

174.463

Đến 30%

6.562.000

2.335.440

3.113.842

965.068

30.500

117.112

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

4.2

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU

-

 

 

 

 

 

 

13.08.00.02.01 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

6.762.000

2.404.073

3.205.350

993.429

19.800

139.121

Đến 30%

4.333.000

1.539.166

2.052.170

636.026

19.800

85.947

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.08.00.02.02 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

Chương trình

45

0%

7.392.000

2.628.931

3.505.154

1.086.346

20.600

151.330

Đến 30%

4.973.000

1.767.430

2.356.514

730.350

20.600

98.316

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

5

CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ

-

 

 

 

 

 

 

13.09.00.02.01 Chương trình tạp chí

Chương trình

10

0%

3.185.000

1.131.218

1.508.253

467.450

9.900

68.275

Đến 30%

2.984.000

1.059.707

1.412.907

437.900

9.900

63.938

Trên 30% đến 50%

2.804.000

995.558

1.327.377

411.392

9.900

59.922

Trên 50% đến 70%

2.614.000

928.003

1.237.307

383.476

9.900

55.745

Trên 70%

2.357.000

836.152

1.114.842

345.521

9.900

50.122

 

13.09.00.02.02 Chương trình tạp chí

Chương trình

15

0%

4.951.000

1.756.822

2.342.371

725.967

19.000

106.349

Đến 30%

4.559.000

1.617.481

2.156.587

668.387

19.000

97.834

Trên 30% đến 50%

4.196.000

1.488.079

1.984.055

614.915

19.000

89.802

Trên 50% đến 70%

3.821.000

1.354.720

1.806.248

559.807

19.000

81.609

Trên 70%

3.337.000

1.182.153

1.576.165

488.498

19.000

71.006

 

13.09.00.02.03 Chương trình tạp chí

Chương trình

20

0%

5.898.000

2.093.612

2.791.413

865.138

20.600

126.751

Đến 30%

5.616.000

1.993.388

2.657.784

823.723

20.600

120.968

Trên 30% đến 50%

5.191.000

1.841.846

2.455.734

761.101

20.600

111.490

Trên 50% đến 70%

4.755.000

1.686.674

2.248.843

696.980

20.600

101.851

Trên 70%

4.212.000

1.493.399

1.991.149

617.113

20.600

89.802

 

13.09.00.02.04 Chương trình tạp chí

Chương trình

30

0%

6.973.000

2.473.879

3.298.423

1.022.275

29.700

148.760

Đến 30%

6.699.000

2.376.232

3.168.230

981.924

29.700

143.137

Trên 30% đến 50%

6.263.000

2.220.733

2.960.904

917.668

29.700

133.498

Trên 50% đến 70%

5.840.000

2.070.346

2.760.393

855.524

29.700

124.020

Trên 70%

5.295.000

1.876.243

2.501.595

775.315

29.700

111.971

6

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO

-

 

 

 

 

 

 

13.10.00.01.01 Chương trình điểm báo trực tiếp

Chương trình

5

0%

216.000

76.698

102.261

31.694

1.070

4.498

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.10.00.01.02 Chương trình điểm báo trực tiếp

Chương trình

10

0%

341.000

120.640

160.849

49.852

3.050

7.068

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.10.00.02.01 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

Chương trình

10

0%

207.000

73.268

97.688

30.276

1.070

4.337

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

7

PHÓNG SỰ

 

 

 

-

 

 

 

 

 

7.1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.11.01.00.01 Phóng sự chính luận

Phóng sự

5

0%

2.348.000

835.316

1.113.727

345.176

3.050

50.283

Đến 30%

2.145.000

763.160

1.017.522

315.359

3.050

45.785

Trên 30% đến 50%

1.942.000

691.004

921.316

285.542

3.050

41.286

Trên 50% đến 70%

1.747.000

621.425

828.546

256.790

3.050

36.946

Trên 70%

1.493.000

531.230

708.289

219.519

3.050

31.326

 

13.11.01.00.02 Phóng sự chính luận

Phóng sự

10

0%

3.457.000

1.228.457

1.637.902

507.632

8.300

74.219

Đến 30%

3.160.000

1.122.800

1.497.029

463.972

8.300

67.633

Trên 30% đến 50%

2.834.000

1.006.835

1.342.413

416.052

8.300

60.404

Trên 50% đến 70%

2.516.000

893.447

1.191.233

369.197

8.300

53.335

Trên 70%

2.154.000

764.597

1.019.437

315.952

8.300

45.303

7.2

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.11.02.00.01 Phóng sự chân dung

Phóng sự

5

0%

1.848.000

657.739

876.963

271.796

2.300

39.519

Đến 30%

1.667.000

593.314

791.065

245.174

2.300

35.503

Trên 30% đến 50%

1.494.000

531.466

708.603

219.616

2.300

31.648

Trên 50% đến 70%

1.320.000

469.618

626.142

194.059

2.300

27.792

Trên 70%

1.103.000

392.308

523.064

162.112

2.300

22.973

 

13.11.02.00.02 Phóng sự chân dung

Phóng sự

10

0%

3.111.000

1.107.338

1.476.413

457.582

3.050

66.669

Đến 30%

2.843.000

1.011.989

1.349.285

418.181

3.050

60.725

Trên 30% đến 50%

2.568.000

914.063

1.218.720

377.716

3.050

54.620

Trên 50% đến 70%

2.300.000

818.714

1.091.591

338.315

3.050

48.676

Trên 70%

1.960.000

697.595

930.103

288.265

3.050

41.126

7.3

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.11.03.00.01 Phóng sự điều tra

Phóng sự

5

0%

4.296.000

1.527.507

2.036.625

631.208

9.100

91.248

Đến 30%

3.934.000

1.398.657

1.864.829

577.963

9.100

83.216

Trên 30% đến 50%

3.572.000

1.269.807

1.693.033

524.719

9.100

75.183

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.11.03.00.02 Phóng sự điều tra

Phóng sự

10

0%

6.430.000

2.287.589

3.050.042

945.294

9.900

136.872

Đến 30%

5.887.000

2.094.314

2.792.348

865.428

9.900

124.823

Trên 30% đến 50%

5.344.000

1.901.039

2.534.655

785.561

9.900

112.775

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

8

CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH

 

 

 

 

 

13.12.00.00.01 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

90

0%

15.453.000

5.472.052

7.295.887

2.261.202

129.500

294.467

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.12.00.00.02 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

120

0%

16.388.000

5.788.865

7.718.294

2.392.118

177.400

311.496

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.12.00.00.03 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

180

0%

17.777.000

6.258.846

8.344.920

2.586.327

259.000

327.721

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

9

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU

 

 

-

 

 

 

 

 

9.1

Chương trình giao lưu trực tiếp

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.13.00.01.01 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.749.000

2.751.701

3.668.842

1.137.078

38.800

152.294

Đến 30%

5.194.000

1.841.723

2.455.569

761.050

38.800

96.549

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.13.00.01.02 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

45

0%

8.827.000

3.133.733

4.178.206

1.294.945

48.700

171.732

Đến 30%

6.280.000

2.226.550

2.968.659

920.071

48.700

116.148

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.13.00.01.03 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

55

0%

9.458.000

3.358.393

4.477.745

1.387.780

51.100

183.460

Đến 30%

6.911.000

2.451.210

3.268.198

1.012.907

51.100

127.876

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

9.2

Giao lưu ghi âm phát sau

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.13.00.02.01 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

7.728.000

2.747.572

3.663.337

1.135.372

30.500

151.330

Đến 30%

5.210.000

1.850.962

2.467.888

764.868

30.500

96.067

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

"

 

 

 

 

 

 

13.13.00.02.02 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

45

0%

8.491.000

3.017.391

4.023.087

1.246.869

38.800

164.825

Đến 30%

5.945.000

2.110.792

2.814.319

872.237

38.800

109.080

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.13.00.02.03 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

55

0%

9.026.000

3.201.448

4.268.490

1.322.926

58.600

174.463

Đến 30%

6.488.000

2.297.476

3.063.225

949.380

58.600

118.879

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

10

CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.14.00.00.01 Chương trình bình luận

Chương trình

5

0%

1.118.000

399.759

532.998

165.191

1.820

18.635

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.14.00.00.02 Chương trình bình luận

Chương trình

10

0%

1.780.000

636.875

849.146

263.174

1.550

29.559

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

11

CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.15.00.00.01 Chương trình xã lun

Chương trình

5

0%

3.830.000

1.369.979

1.826.593

566.113

2.300

64.580

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.15.00.00.02 Chương trình xã luận

Chương trình

10

0%

5.726.000

2.047.945

2.730.525

846.267

4.600

96.549

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

12

TIỂU PHẨM

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.16.00.00.01 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

5

0%

2.174.000

770.197

1.026.903

318.266

19.000

39.198

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.16.00.00.02 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

10

0%

3.398.000

1.207.964

1.610.579

499.164

20.600

59.761

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.16.00.00.03 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

15

0%

4.542.000

1.617.088

2.156.064

668.225

20.600

79.681

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

13

BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH

 

-

 

 

 

 

 

 

13.18.00.00.01 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

15

0%

5.478.000

1.952.393

2.603.125

806.782

23.300

92.051

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.18.00.00.02 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

30

0%

8.449.000

2.999.450

3.999.167

1.239.455

69.300

141.852

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.18.00.00.03 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

60

0%

13.802.000

4.883.600

6.511.304

2.018.037

158.400

231.011

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.18.00.00.04 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

90

0%

21.714.000

7.669.988

10.226.395

3.169.449

286.300

362.100

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

14

BIÊN TẬP CA KỊCH

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.19.00.00.01 biên tập ca kịch

Ca kịch

90

0%

21.080.000

7.543.696

10.058.010

3.117.262

8.300

352.300

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

15

THU TÁC PHẨM MỚI

 

 

 

-

 

 

 

 

 

15.1

Thu truyện

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.20.10.00.01 thu truyn

Chương trình

10

0%

910.000

321.329

428.429

132.782

9.900

17.101

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

15.2

Thu thơ, thu nhạc

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.20.20.00.01 thu thơ, thu nhạc

Chương trình

5

0%

865.000

307.412

409.873

127.031

3.800

17.029

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

16

ĐỌC TRUYỆN

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.21.00.00.01 đọc truyện

Chương trình

15

0%

325.000

115.678

154.234

47.801

395

6.554

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.21.00.00.02 đọc truyện

Chương trình

20

0%

425.000

151.083

201.440

62.432

1.070

8.627

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.21.00.00.03 đọc truyện

Chương trình

30

0%

615.000

218.991

291.981

90.493

1.070

12.627

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

17

PHÁT THANH VĂN HỌC

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.22.00.00.01 Phát thanh văn học

Chương trình

15

0%

2.148.000

759.479

1.012.613

313.837

19.000

42.620

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.22.00.00.02 Phát thanh văn học

Chương trình

30

0%

-

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.687.000

1.304.766

1.739.644

539.165

28.900

74.356

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

18

BÌNH TRUYỆN

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

13.23.00.00.01 Bình truyện

Chương trình

30

0%

3.556.000

1.257.232

1.676.267

519.523

29.700

73.512

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

19

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU

-

 

 

 

 

 

19.1

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG ĐIỀU TRA

 

 

 

 

 

 

13.24.10.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

10

0%

7.325.000

2.614.677

3.486.149

1.080.456

10.700

132.695

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

-

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.24.10.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

15

0%

9.082.000

3.239.916

4.319.779

1.338.822

19.800

164.182

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

-

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.24.10.00.03 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

30

0%

11.816.000

4.210.259

5.613.538

1.739.795

38.800

213.661

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

-

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

19.2

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA

 

 

 

 

 

 

13.24.20.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra

Chương trình

10

0%

1.115.000

394.298

525.718

162.935

9.900

21.687

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

-

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.24.20.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra

Chương trình

30

0%

2.421.000

860.707

1.147.581

355.668

9.900

47.070

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

-

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

20

CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC

-

 

 

 

 

 

 

13.25.10.00.01 Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài

Chương trình

15

0%

951.000

338.151

450.857

139.733

3.800

18.635

Đến 30%

-

 

 

 

-

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.25.20.00.01 Dạy tiếng nước ngoài

Chương trình

15

0%

1.106.000

388.198

517.585

160.414

19.000

21.045

Đến 30%

-

 

 

 

-

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.25.30.00.01 Dạy học hát

Bài hát

15

0%

1.205.000

425.802

567.722

175.953

10.700

25.222

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

-

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.25.30.00.02 Dạy học hát

Bài hát

30

0%

2.065.000

725.651

967.511

299.859

28.900

43.214

Đến 30%

-

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

 

 

Trên 70%

-

 

 

 

 

 

 

13.25.40.00.01 Dạy học chuyên ngành

Chương trình

15

0%

859.000

302.729

403.628

125.096

9.100

18.474

Đến 30%

-

 

 

 

-

 

Trên 30% đến 50%

-

 

 

 

-

 

Trên 50% đến 70%

-

 

 

 

-

 

Trên 70%

-

 

 

 

-

 

21

CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TỔNG HỢP

-

 

 

 

-

 

21.1

SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP

 

-

 

 

 

-

 

 

13.27.00.01.01 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp

show phát thanh

30

0%

8.320.000

2.957.094

3.942.693

1.221.952

39.600

159.041

Đến 30%

7.833.000

2.783.506

3.711.248

1.150.221

39.600

148.278

Trên 30% đến 50%

7.317.000

2.599.694

3.466.172

1.074.265

39.600

136.936

Trên 50% đến 70%

6.815.000

2.421.224

3.228.218

1.000.516

39.600

125.835

Trên 70%

6.197.000

2.201.088

2.934.711

909.550

39.600

112.196

 

13.27.00.01.02 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp

show phát thanh

60

0%

14.608.000

5.195.737

6.927.477

2.147.021

60.200

277.117

Đến 30%

12.978.000

4.614.337

6.152.295

1.906.770

60.200

244.185

Trên 30% đến 50%

11.357.000

4.036.065

5.381.285

1.667.813

60.200

211.412

Trên 50% đến 70%

9.758.000

3.465.859

4.621.029

1.432.188

60.200

179.122

Trên 70%

7.722.000

2.739.346

3.652.370

1.131.973

60.200

137.996

 

13.27.00.01.03 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp

show phát thanh

115

0%

22.536.000

8.009.747

10.679.395

3.309.847

89.900

447.243

Đến 30%

20.062.000

7.127.881

9.503.604

2.945.436

89.900

394.872

Trên 30% đến 50%

17.434.000

6.191.388

8.254.978

2.558.451

89.900

339.127

Trên 50% đến 70%

14.822.000

5.260.560

7.013.904

2.173.808

89.900

283.704

Trên 70%

11.541.000

4.091.245

5.454.857

1.690.615

89.900

214.143

21.2

SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU

 

-

 

 

 

 

 

 

13.27.00.02.00 Chương trình phát thanh tổng hợp phát sau

show phát thanh

60

0%

7.665.000

2.730.255

3.640.250

1.128.216

11.500

154.543

Đến 30%

6.811.000

2.426.172

3.234.815

1.002.561

11.500

136.069

Trên 30% đến 50%

5.957.000

2.121.978

2.829.233

876.859

11.500

117.594

Trên 50% đến 70%

5.104.000

1.817.894

2.423.798

751.204

11.500

99.120

Trên 70%

4.052.000

1.443.403

1.924.489

596.454

11.500

76.308

 

PHỤ LỤC II

ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

ĐVT: Đồng

STT

Thể loại chương trình, Mã hiệu

Đơn vị tính

Thời lượng (Phút)

Tỷ lệ khai thác lại tư liệu

Tổng đơn giá

Trong đó

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí quản lý chung

Chi phí vật liệu

Li nhuận dự kiến

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung

A

B

C

D

E

1

2

5

6

7

8

1

BẢN TIN NHANH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.10.10 Bản tin truyền hình ngắn

Bản tin

5

0%

4.778.000

1.404.571

1.296.419

1.807.773

10.700

258.226

 

 

 

 

Đến 30%

3.940.000

1.157.925

1.068.765

1.490.324

10.700

212.427

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

3.075.000

903.239

833.689

1.162.526

9.900

165.167

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

2.221.000

651.957

601.756

839.111

9.900

118.394

 

 

 

 

Trên 70%

1.169.000

342.091

315.750

440.293

9.900

60.902

2

BẢN TIN TRONG NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

BẢN TIN TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.21.10 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

10

0%

10.471.000

3.075.487

2.838.674

3.958.348

30.500

567.610

 

 

 

 

Đến 30%

8.730.000

2.563.035

2.365.681

3.298.789

29.700

472.602

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.003.000

2.054.490

1.896.294

2.644.259

29.700

378.082

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

5.272.000

1.544.882

1.425.926

1.988.362

28.900

283.561

 

 

 

 

Trên 70%

3.120.000

913.846

843.480

1.176.179

20.600

166.142

 

01.03.01.21.20 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

15

0%

12.449.000

3.652.806

3.371.540

4.701.395

48.700

674.311

 

 

 

 

Đến 30%

10.385.000

3.044.964

2.810.501

3.919.063

48.700

561.276

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

8.284.000

2.426.897

2.240.026

3.123.572

47.100

446.779

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.197.000

1.812.286

1.672.740

2.332.528

46.300

332.770

 

 

 

 

Trên 70%

3.572.000

1.043.900

963.520

1.343.566

30.500

190.015

 

01.03.01.21.30 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

20

0%

15.033.000

4.411.633

4.071.937

5.678.053

59.400

812.193

 

 

 

 

Đến 30%

12.600.000

3.695.381

3.410.837

4.756.191

58.600

679.183

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

10.150.000

2.976.268

2.747.095

3.830.647

50.300

545.685

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

7.700.000

2.255.096

2.081.454

2.902.453

49.500

411.700

 

 

 

 

Trên 70%

4.643.000

1.355.159

1.250.811

1.744.176

48.700

244.584

 

01.03.01.21.40 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

30

0%

20.794.000

6.100.309

5.630.585

7.851.487

88.300

1.123.526

 

 

 

 

Đến 30%

17.311.000

5.076.952

4.686.027

6.534.362

80.000

933.511

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

13.837.000

4.054.474

3.742.279

5.218.367

78.400

743.496

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

10.315.000

3.019.764

2.787.242

3.886.629

70.100

551.531

 

 

 

 

Trên 70%

5.973.000

1.741.486

1.607.392

2.241.404

68.500

314.256

2.2

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU

 

 

 

 

 

 

01.03.01.22.10 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

10

0%

9.256.000

2.720.500

2.511.022

3.501.457

20.600

502.810

 

 

 

 

Đến 30%

7.523.000

2.210.341

2.040.144

2.844.850

19.800

408.289

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

5.789.000

1.699.503

1.568.641

2.187.369

19.800

313.282

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

4.057.000

1.189.896

1.098.274

1.531.472

19.000

218.761

 

 

 

 

Trên 70%

1.914.000

561.152

517.944

722.239

10.700

101.829

 

01.03.01.22.20 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

15

0%

11.203.000

3.291.010

3.037.602

4.235.740

29.700

608.536

 

 

 

 

Đến 30%

9.128.000

2.680.305

2.473.922

3.449.724

28.900

495.014

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.024.000

2.060.774

1.902.095

2.652.348

28.900

380.031

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

4.909.000

1.440.181

1.329.287

1.853.605

20.600

265.047

 

 

 

 

Trên 70%

2.281.000

666.641

615.310

858.010

19.800

121.317

 

01.03.01.22.30 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

20

0%

13.173.000

3.868.656

3.570.769

4.979.207

39.600

715.237

 

 

 

 

Đến 30%

11.053.000

3.245.422

2.995.525

4.177.066

38.800

595.868

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

8.525.000

2.503.234

2.310.485

3.221.823

30.500

458.960

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.006.000

1.761.565

1.625.924

2.267.247

29.700

322.051

 

 

 

 

Trên 70%

2.835.000

827.551

763.830

1.065.111

28.900

150.063

 

01.03.01.22.40 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

30

0%

19.377.000

5.692.467

5.254.147

7.326.568

58.600

1.045.571

 

 

 

 

Đến 30%

15.763.000

4.630.557

4.274.004

5.959.823

48.700

849.709

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

12.168.000

3.571.709

3.296.688

4.597.018

48.700

654.335

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

8.555.000

2.509.733

2.316.483

3.230.187

40.400

458.473

 

 

 

 

Trên 70%

4.063.000

1.186.310

1.094.964

1.526.856

40.400

214.376

3

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ

-

 

 

 

 

 

 

01.03.01.40.10 Bản tin truyền hình chuyên đề

Bản tin

5

0%

4.785.000

1.404.571

1.296.419

1.807.773

18.200

258.226

 

 

 

 

Đến 30%

3.948.000

1.157.925

1.068.765

1.490.324

18.200

212.427

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

3.082.000

903.239

833.689

1.162.526

17.400

165.167

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

2.221.000

651.957

601.756

839.111

9.900

118.394

 

 

 

 

Trên 70%

1.168.000

342.091

315.750

440.293

9.100

60.902

 

01.03.01.40.20 Bản tin truyền hình chuyên đề

Bản tin

15

0%

10.293.000

3.023.179

2.790.394

3.891.024

29.700

558.840

 

 

 

 

Đến 30%

8.390.000

2.463.094

2.273.435

3.170.159

28.900

454.575

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

6.483.000

1.903.971

1.757.365

2.450.533

20.600

350.797

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

4.600.000

1.349.325

1.245.427

1.736.667

20.600

247.507

 

 

 

 

Trên 70%

2.229.000

651.371

601.215

838.356

19.800

117.907

4

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH:

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.50.10 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

Bản tin

10

0%

1.913.000

560.603

517.436

721.532

19.800

94.033

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.50.20 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

Bản tin

15

0%

3.177.000

931.728

859.985

1.199.194

28.900

157.372

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.50.30 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

Bản tin

20

0%

4.169.000

1.222.031

1.127.935

1.572.832

40.400

205.606

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

5

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT:

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.70.10 Bản tin truyền hình thời tiết

Bản tin

5

0%

1.256.000

367.037

338.775

472.400

9.100

68.211

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

6

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ:

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ

Bản tin

15

0%

866.000

256.327

236.589

329.909

1.070

41.901

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

7

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

 

 

 

 

 

 

7.1

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

01.03.02.01.10 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

10

0%

11.555.000

3.398.554

3.136.865

4.374.156

30.500

615.357

 

 

 

 

Đến 30%

9.712.000

2.855.456

2.635.586

3.675.154

29.700

515.964

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.882.000

2.316.265

2.137.913

2.981.181

29.700

417.059

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.037.000

1.772.607

1.636.116

2.281.458

28.900

317.667

 

 

 

 

Trên 70%

3.760.000

1.104.115

1.019.098

1.421.066

20.600

194.887

 

01.03.02.01.20 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

15

0%

13.089.000

3.842.341

3.546.481

4.945.338

49.500

705.005

 

 

 

 

Đến 30%

10.917.000

3.202.571

2.955.973

4.121.914

49.500

586.611

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

8.672.000

2.544.027

2.348.137

3.274.326

40.400

465.294

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.457.000

1.891.741

1.746.077

2.434.792

39.600

344.951

 

 

 

 

Trên 70%

4.067.000

1.187.874

1.096.407

1.528.869

38.800

214.863

 

01.03.02.01.30 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

20

0%

17.312.000

5.083.021

4.691.629

6.542.173

68.500

926.690

 

 

 

 

Đến 30%

14.504.000

4.258.329

3.930.438

5.480.741

60.200

774.678

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

11.647.000

3.419.656

3.156.342

4.401.316

49.500

620.229

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

8.833.000

2.590.178

2.390.735

3.333.725

50.300

467.730

 

 

 

 

Trên 70%

5.298.000

1.549.288

1.429.993

1.994.033

48.700

276.253

 

01.03.02.01.40 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

30

0%

23.238.000

6.849.563

6.322.147

8.815.826

89.900

1.161.042

 

 

 

 

Đến 30%

20.841.000

6.140.581

5.667.756

7.903.320

88.300

1.041.186

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

15.485.000

4.558.332

4.207.340

5.866.864

79.200

773.703

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

11.560.000

3.399.329

3.137.581

4.375.154

70.100

577.841

 

 

 

 

Trên 70%

6.715.000

1.965.988

1.814.607

2.530.352

68.500

335.694

 

01.03.02.01.50 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

45

0%

26.490.000

7.794.146

7.193.997

10.031.564

127.900

1.342.774

 

 

 

 

Đến 30%

22.124.000

6.506.217

6.005.238

8.373.917

118.800

1.120.116

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

17.759.000

5.218.519

4.816.693

6.716.568

109.700

897.457

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

13.432.000

3.940.011

3.636.630

5.071.046

108.100

676.259

 

 

 

 

Trên 70%

7.981.000

2.331.515

2.151.989

3.000.809

99.000

398.058

7.2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU:

 

 

 

 

 

 

01.03.02.02.10 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

10

0%

8.806.000

2.588.527

2.389.210

3.331.599

20.600

476.500

 

 

 

 

Đến 30%

7.146.000

2.099.377

1.937.725

2.702.033

20.600

386.364

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

5.521.000

1.620.937

1.496.124

2.086.249

19.800

297.691

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

3.885.000

1.139.358

1.051.628

1.466.427

19.000

208.530

 

 

 

 

Trên 70%

1.838.000

538.787

497.301

693.454

10.700

97.444

 

01.03.02.02.20 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

11.832.000

3.474.656

3.207.107

4.472.104

38.800

639.231

 

 

 

 

Đến 30%

9.643.000

2.832.309

2.614.221

3.645.363

30.500

520.349

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.415.000

2.176.058

2.008.501

2.800.725

29.700

399.519

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

5.191.000

1.523.772

1.406.441

1.961.191

20.600

279.176

 

 

 

 

Trên 70%

2.425.000

709.202

654.594

912.789

19.800

128.626

 

01.03.02.02.30 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

14.625.000

4.294.246

3.963.589

5.526.969

48.700

791.243

 

 

 

 

Đến 30%

11.898.000

3.493.934

3.224.901

4.496.916

39.600

643.129

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

9.151.000

2.684.786

2.478.057

3.455.491

38.800

493.552

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.388.000

1.873.472

1.729.215

2.411.278

30.500

343.976

 

 

 

 

Trên 70%

2.971.000

867.436

800.643

1.116.446

28.900

157.859

 

01.03.02.02.40 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

19.591.000

5.754.288

5.311.208

7.406.137

60.200

1.059.213

 

 

 

 

Đến 30%

15.947.000

4.681.393

4.320.926

6.025.252

58.600

860.915

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

12.308.000

3.612.129

3.333.995

4.649.041

49.500

663.105

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

8.640.000

2.534.590

2.339.427

3.262.180

40.400

463.832

 

 

 

 

Trên 70%

4.100.000

1.197.613

1.105.397

1.541.405

38.800

216.812

8

PHÓNG SỰ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8.1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.10.10 Phóng sự chính luận

Phóng sự

5

0%

7.446.000

2.189.579

2.020.981

2.818.128

9.900

407.315

 

 

 

 

Đến 30%

6.711.000

1.973.462

1.821.505

2.539.972

9.900

366.388

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

5.994.000

1.762.382

1.626.679

2.268.298

9.900

326.436

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

5.276.000

1.551.302

1.431.852

1.996.625

9.900

286.485

 

 

 

 

Trên 70%

4.358.000

1.281.186

1.182.534

1.648.968

9.900

235.327

 

01.03.03.10.20 Phóng sự chính luận

Phóng sự

10

0%

10.260.000

3.015.721

2.783.510

3.881.425

19.000

560.789

 

 

 

 

Đến 30%

9.097.000

2.673.565

2.467.701

3.441.049

19.000

495.989

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.943.000

2.333.987

2.154.270

3.003.990

19.000

431.676

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

6.780.000

1.991.831

1.838.460

2.563.614

19.000

366.876

 

 

 

 

Trên 70%

5.345.000

1.569.789

1.448.915

2.020.418

19.000

286.972

 

01.03.03.10.30 Phóng sự chính luận

Phóng sự

15

0%

12.946.000

3.806.213

3.513.135

4.898.839

19.800

708.416

 

 

 

 

Đến 30%

11.373.000

3.343.290

3.085.856

4.303.028

19.800

620.716

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

9.825.000

2.887.863

2.665.498

3.716.865

19.800

534.479

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

8.260.000

2.427.517

2.240.598

3.124.370

19.800

447.267

 

 

 

 

Trên 70%

6.318.000

1.856.360

1.713.420

2.389.254

19.800

339.104

 

01.03.03.10.40 Phóng sự chính luận

Phóng sự

20

0%

15.847.000

4.657.264

4.298.655

5.994.197

29.700

867.249

 

 

 

 

Đến 30%

13.977.000

4.107.192

3.790.938

5.286.218

29.700

762.984

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

12.115.000

3.559.579

3.285.491

4.581.405

29.700

659.207

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

10.254.000

3.011.966

2.780.044

3.876.592

29.700

555.429

 

 

 

 

Trên 70%

7.912.000

2.323.086

2.144.209

2.989.960

29.700

424.855

8.2

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.20.10 Phóng sự điều tra

Phóng sự

5

0%

13.244.000

3.946.237

3.642.377

5.079.060

9.900

566.635

 

 

 

 

Đến 30%

11.700.000

3.485.979

3.217.559

4.486.678

9.900

500.373

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

10.177.000

3.031.586

2.798.154

3.901.845

9.900

435.086

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.20.20 Phóng sự điều tra

Phóng sự

10

0%

18.637.000

5.551.338

5.123.885

7.144.926

19.000

797.577

 

 

 

 

Đến 30%

16.528.000

4.922.715

4.543.666

6.335.849

19.000

706.954

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

14.431.000

4.297.498

3.966.590

5.531.154

19.000

616.819

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.20.30 Phóng sự điều tra

Phóng sự

15

0%

31.291.000

9.321.678

8.603.909

11.997.595

30.500

1.336.928

 

 

 

 

Đến 30%

27.789.000

8.277.633

7.640.255

10.653.843

30.500

1.186.864

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

24.282.000

7.232.074

6.675.204

9.308.141

30.500

1.036.314

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

8.3

PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.30.10 Phóng sự đồng hành

Phóng sự

15

0%

10.660.000

3.131.799

2.890.650

4.030.825

20.600

585.637

 

 

 

 

Đến 30%

9.076.000

2.665.947

2.460.669

3.431.245

20.600

497.450

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

7.492.000

2.200.096

2.030.688

2.831.664

20.600

409.264

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

5.909.000

1.734.244

1.600.707

2.232.083

20.600

321.077

 

 

 

 

Trên 70%

3.931.000

1.152.428

1.063.691

1.483.248

20.600

210.966

 

01.03.03.30.20 Phóng sự đồng hành

Phóng sự

25

0%

29.424.000

8.644.300

7.978.689

11.125.767

30.500

1.644.363

 

 

 

 

Đến 30%

24.638.000

7.238.021

6.680.694

9.315.796

30.500

1.373.469

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

19.879.000

5.839.239

5.389.617

7.515.473

30.500

1.104.037

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

14.237.000

4.180.882

3.858.954

5.381.062

30.500

785.396

 

 

 

 

Trên 70%

9.146.000

2.685.042

2.478.294

3.455.821

30.500

496.476

8.4

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.40.10 Phóng sự chân dung

Phóng sự

5

0%

4.331.000

1.272.455

1.174.476

1.637.730

9.900

236.301

 

 

 

 

Đến 30%

3.850.000

1.131.071

1.043.978

1.455.761

9.900

209.504

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

3.369.000

989.570

913.373

1.273.640

9.900

182.707

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

2.897.000

850.646

785.147

1.094.836

9.900

156.397

 

 

 

 

Trên 70%

2.294.000

673.185

621.349

866.432

9.900

122.779

 

01.03.03.40.20 Phóng sự chân dung

Phóng sự

15

0%

9.108.000

2.674.918

2.468.950

3.442.791

20.600

500.373

 

 

 

 

Đến 30%

7.962.000

2.337.917

2.157.897

3.009.048

20.600

436.548

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

6.790.000

1.993.301

1.839.817

2.565.506

20.600

371.261

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

5.636.000

1.653.840

1.526.494

2.128.598

20.600

306.948

 

 

 

 

Trên 70%

4.194.000

1.229.455

1.134.787

1.582.387

20.600

226.557

 

01.03.03.40.30 Phóng sự chân dung

Phóng sự

20

0%

11.836.000

3.476.775

3.209.063

4.474.831

29.700

645.565

 

 

 

 

Đến 30%

10.341.000

3.037.045

2.803.192

3.908.870

29.700

562.250

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

8.854.000

2.599.657

2.399.484

3.345.925

29.700

479.423

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

7.359.000

2.159.927

1.993.613

2.779.964

29.700

396.109

 

 

 

 

Trên 70%

5.488.000

1.609.386

1.485.463

2.071.382

29.700

291.844

8.5

PHÓNG SỰ TÀI LIỆU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.03.50.10 Phóng sự tài liệu

Phóng sự

5

0%

12.657.000

3.734.967

3.447.375

4.807.141

9.900

657.258

 

 

 

 

Đến 30%

11.105.000

3.277.557

3.025.185

4.218.426

9.900

573.944

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

9.580.000

2.827.920

2.610.171

3.639.714

9.900

492.091

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

8.028.000

2.370.511

2.187.981

3.050.999

9.900

408.776

 

 

 

 

Trên 70%

6.096.000

1.800.803

1.662.141

2.317.748

9.900

304.999

 

01.03.03.50.20 Phóng sự tài liệu

Phóng sự

15

0%

24.982.000

7.368.883

6.801.479

9.484.223

20.600

1.307.207

 

 

 

 

Đến 30%

21.451.000

6.327.944

5.840.692

8.144.468

20.600

1.117.679

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

17.922.000

5.287.397

4.880.268

6.805.218

20.600

928.151

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

14.382.000

4.243.998

3.917.210

5.462.296

20.600

738.136

 

 

 

 

Trên 70%

9.972.000

2.943.831

2.717.156

3.788.899

20.600

501.348

9

KÝ SỰ

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

01.03.04.00.10 Ký Sự truyền hình

Tập ký sự

15

0%

27.650.000

8.122.116

7.496.713

10.453.683

38.800

1.538.636

 

 

 

 

Đến 30%

23.903.000

7.015.176

6.475.007

9.028.980

38.800

1.344.723

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

20.203.000

5.922.433

5.466.406

7.622.550

38.800

1.152.759

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

16.456.000

4.815.493

4.444.700

6.197.847

38.800

958.846

 

 

 

 

Trên 70%

11.814.000

3.444.419

3.179.199

4.433.188

38.800

718.160

 

01.03.04.00.20 Ký sự truyền hình

Tập ký sự

20

0%

32.247.000

9.475.751

8.746.118

12.195.896

40.400

1.789.067

 

 

 

 

Đến 30%

27.830.000

8.171.141

7.541.973

10.516.794

40.400

1.560.074

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

23.421.000

6.868.825

6.339.925

8.840.616

40.400

1.331.568

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

19.004.000

5.564.215

5.135.771

7.161.501

40.400

1.102.576

 

 

 

 

Trên 70%

13.484.000

3.933.427

3.630.553

5.062.571

40.400

816.578

 

01.03.04.00.30 Ký sự truyền hình

Tập ký sự

30

0%

45.584.000

13.388.467

12.357.555

17.231.813

58.600

2.547.179

 

 

 

 

Đến 30%

39.962.000

11.728.287

10.825.209

15.095.055

58.600

2.254.360

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

34.013.000

9.971.489

9.203.684

12.833.944

58.600

1.945.464

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

28.059.000

8.212.951

7.580.553

10.570.592

58.600

1.636.080

 

 

 

 

Trên 70%

23.874.000

6.983.296

6.445.582

8.987.948

58.600

1.398.805

10

PHIM TÀI LIỆU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.05.10.10 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

10

0%

34.141.000

10.140.367

9.359.559

13.051.300

30.500

1.559.099

 

 

 

 

Đến 30%

30.166.000

8.960.555

8.270.592

11.532.807

30.500

1.372.008

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

26.226.000

7.790.850

7.190.955

10.027.322

30.500

1.186.377

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

22.252.000

6.611.039

6.101.989

8.508.829

30.500

999.285

 

 

 

 

Trên 70%

17.307.000

5.143.360

4.747.322

6.619.833

30.500

766.395

 

01.03.05.10.20 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

20

0%

56.476.000

16.776.067

15.484.310

21.591.871

30.500

2.593.465

 

 

 

 

Đến 30%

49.335.000

14.655.919

13.527.414

18.863.105

30.500

2.258.258

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

42.191.000

12.534.776

11.569.598

16.133.058

30.500

1.923.052

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

35.050.000

10.414.628

9.612.702

13.404.292

30.500

1.587.845

 

 

 

 

Trên 70%

26.112.000

7.760.957

7.163.363

9.988.847

30.500

1.168.350

 

01.03.05.10.30 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

30

0%

84.617.000

25.129.925

23.194.920

32.343.819

88.300

3.859.746

 

 

 

Đến 30%

75.028.000

22.283.054

20.567.259

28.679.715

88.300

3.410.043

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

65.440.000

19.436.184

17.939.598

25.015.610

88.300

2.960.340

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

55.844.000

16.587.012

15.309.812

21.348.545

88.300

2.510.150

 

 

 

 

Trên 70%

43.856.000

13.027.600

12.024.475

16.767.354

88.300

1.947.900

 

01.03.05.10.40 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

45

0%

126.592.000

37.597.628

34.702.611

48.390.550

139.400

5.761.847

 

 

 

 

Đến 30%

111.902.000

33.235.427

30.676.299

42.776.119

139.400

5.074.382

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

97.230.000

28.878.815

26.655.147

37.168.881

139.400

4.387.891

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

82.540.000

24.516.614

22.628.835

31.554.449

139.400

3.700.425

 

 

 

 

Trên 70%

64.203.000

19.071.621

17.603.106

24.546.395

139.400

2.842.433

11

TẠP CHÍ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.06.00.10 Tạp chí

Tạp chí

15

0%

11.841.000

3.477.648

3.209.869

4.475.955

29.700

648.001

 

 

 

 

Đến 30%

10.485.000

3.078.891

2.841.817

3.962.730

28.900

572.969

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

9.121.000

2.677.558

2.471.386

3.446.188

28.900

497.450

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

7.754.000

2.275.161

2.099.974

2.928.278

28.900

421.931

 

 

 

 

Trên 70%

6.058.000

1.778.596

1.641.644

2.289.166

20.600

328.385

 

01.03.06.00.20 Tạp chí

Tạp chí

20

0%

16.195.000

4.757.656

4.391.316

6.123.407

38.800

884.302

 

 

 

 

Đến 30%

14.175.000

4.163.140

3.842.578

5.358.227

38.800

772.729

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

11.968.000

3.516.037

3.245.303

4.525.365

30.500

650.924

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

9.856.000

2.894.588

2.671.705

3.725.520

30.500

533.992

 

 

 

 

Trên 70%

7.230.000

2.121.782

1.958.405

2.730.869

30.500

388.800

 

01.03.06.00.30 Tạp chí

Tạp chí

30

0%

22.744.000

6.682.592

6.168.032

8.600.923

49.500

1.242.895

 

 

 

 

Đến 30%

19.905.000

5.847.227

5.396.990

7.525.755

49.500

1.086.010

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

17.042.000

5.004.599

4.619.245

6.441.239

49.500

927.664

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

14.187.000

4.164.432

3.843.771

5.359.890

48.700

769.805

 

 

 

 

Trên 70%

10.598.000

3.108.357

2.869.014

4.000.654

48.700

571.507

12

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY

 

 

 

 

 

 

 

 

12.1

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.11.10 Tọa đàm trường quay trực tiếp

Chương trình

15

0%

9.190.000

2.702.181

2.494.113

3.477.879

50.300

465.781

 

 

 

 

Đến 30%

7.538.000

2.218.761

2.047.916

2.855.687

40.400

375.646

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.11.20 Tọa đàm trường quay trực tiếp

Chương trình

30

0%

17.706.000

5.201.309

4.800.808

6.694.417

108.900

900.380

 

 

 

 

Đến 30%

12.317.000

3.625.614

3.346.442

4.666.397

70.100

608.049

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.11.30 Tọa đàm trường quay trực tiếp

Chương trình

45

0%

20.594.000

6.044.338

5.578.924

7.779.450

147.700

1.043.622

 

 

 

 

Đến 30%

14.555.000

4.279.748

3.950.207

5.508.309

98.200

718.160

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

12.2

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.12.10 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

8.306.000

2.440.018

2.252.137

3.140.459

38.800

434.112

 

 

 

 

Đến 30%

6.445.000

1.894.759

1.748.862

2.438.676

29.700

332.770

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.12.20 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

11.058.000

3.242.128

2.992.484

4.172.826

69.300

581.739

 

 

 

 

Đến 30%

7.391.000

2.168.527

2.001.550

2.791.033

48.700

381.492

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.12.30 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

16.081.000

4.715.655

4.352.550

6.069.349

99.800

843.375

 

 

 

 

Đến 30%

10.720.000

3.146.401

2.904.128

4.049.618

69.300

550.070

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.12.40 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

40

0%

18.648.000

5.463.097

5.042.439

7.031.355

139.400

971.514

 

 

 

 

Đến 30%

12.739.000

3.737.711

3.449.907

4.810.672

89.900

650.437

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

12.3

TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.22.10 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

11.250.000

3.310.438

3.055.534

4.260.745

38.800

584.175

 

 

 

 

Đến 30%

9.474.000

2.794.738

2.579.543

3.597.007

15.500

487.706

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.22.20 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

16.362.000

4.814.991

4.444.236

6.197.201

49.500

856.530

 

 

 

 

Đến 30%

12.843.000

3.779.257

3.488.254

4.864.145

48.700

662.715

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.07.22.30 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

21.134.000

6.217.953

5.739.171

8.002.903

69.300

1.104.525

 

 

 

 

Đến 30%

15.857.000

4.664.888

4.305.691

6.004.009

68.500

813.752

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

.

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

13

GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

13.1

Giao lưu trường quay trực tiếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.08.11.10 Giao lưu trường quay trực tiếp

Chương trình

30

0%

34.176.000

10.110.159

9.331.676

13.012.420

48.700

1.672.621

 

 

 

 

Đến 30%

29.194.000

8.646.267

7.980.504

11.128.298

40.400

1.398.415

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

13.2

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.08.12.10 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

17.670.000

5.155.608

4.758.626

6.635.597

28.900

1.091.370

 

 

 

 

Đến 30%

14.480.000

4.265.569

3.937.120

5.490.060

20.600

766.492

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

13.3

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.08.21.10 Giao lưu ngoi cảnh trực tiếp

Chương trình

30

0%

26.684.000

7.850.404

7.245.923

10.103.972

48.700

1.434.859

 

 

 

 

Đến 30%

24.714.000

7.314.883

6.751.637

9.414.722

3.050

1.229.740

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

13.4

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.08.22.10 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

21.162.000

6.199.510

5.722.148

7.979.165

48.700

1.212.200

 

 

 

 

Đến 30%

19.340.000

5.696.662

5.258.019

7.331.968

40.400

1.013.415

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

13.5

Giao lưu trường quay trực tiếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.08.30.20 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

Chương trình

90

0%

57.277.000

16.958.654

15.652.837

21.826.871

49.500

2.788.839

 

 

 

 

Đến 30%

52.272.000

15.487.964

14.295.391

19.933.999

41.200

2.513.658

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

14

TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.10 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

45

0%

45.806.000

13.490.492

12.451.724

17.363.125

99.800

2.401.013

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.20 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

60

0%

46.364.000

13.649.462

12.598.454

17.567.730

118.000

2.430.734

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.30 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

90

0%

47.401.000

13.954.334

12.879.850

17.960.120

118.000

2.488.225

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.40 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

120

0%

48.487.000

14.265.197

13.166.776

18.360.220

147.700

2.546.692

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.50 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

150

0%

49.572.000

14.570.069

13.448.173

18.752.609

197.200

2.604.183

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.60 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

180

0%

50.489.000

14.840.208

13.697.512

19.100.296

197.200

2.653.880

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

15

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01.03.13.01.10 Trả lời khán giả trực tiếp

Chương trình

60

0%

17.873.000

5.245.024

4.841.158

6.750.682

79.200

956.897

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.13.02.10 Trả lời khán giả ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

17.759.000

5.241.045

4.837.484

6.745.559

19.000

915.484

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.13.02.20 Trả lời khán giả ghi hình phát sau (trả lời câu hỏi thông thường)

Chương trình

30

0%

10.645.000

3.128.227

2.887.354

4.026.228

59.400

543.736

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

16

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.10 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

5

0%

112.000

32.967

30.428

42.469

-

5.847

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.20 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

10

0%

151.000

44.411

40.992

57.160

-

8.283

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.30 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

15

0%

203.000

59.756

55.155

76.910

-

11.206

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.40 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

20

0%

228.000

67.136

61.966

86.408

-

12.668

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.50 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

30

0%

341.000

100.286

92.564

129.074

-

19.002

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.60 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

45

0%

374.000

110.125

101.646

141.738

-

20.950

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

17

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP

 

 

 

 

 

 

 

 

17.1

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

01.03.15.10.00 chương trình biên tập trong nước

Chương trình

15

0%

968.000

284.355

262.460

365.984

4.550

50.890

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.15.10.20 chương trình biên tập trong nước

Chương trình

30

0%

1.871.000

550.579

508.184

708.630

4.550

99.368

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

17.2

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP NƯỚC NGOÀI

 

 

 

 

 

 

 

01.03.15.20.00 Chương trình biên tập nước ngoài

Chương trình

15

0%

1.227.000

360.377

332.628

463.828

4.550

65.263

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

01.03.15.20.10 Chương trình biên tập nước ngoài

Chương trình

30

0%

2.393.000

703.910

649.709

905.977

4.550

128.358

 

 

 

 

Đến 30%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 30% đến 50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 50% đến 70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên 70%

 

 

 

 

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 27/2022/QĐ-UBND ngày 03/08/2022 sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.259

DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.244.201
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!