STT
|
Tên
Cơ quan
|
Cấp
Cơ quan
|
Mã
cũ (theo QCVN 102:2016/BTTTT)
|
Mã
mới (theo QĐ số 20/2020/QĐ-TTg)
|
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
1
|
000.00.00.H17
|
H17
|
I
|
SỞ, BAN,
NGÀNH VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Văn phòng UBND thành phố Đà Nẵng
|
2
|
000.00.01.H17
|
H17.01
|
1.1
|
Cổng thông tin điện tử thành phố Đà
Nẵng
|
3
|
000.01.01.H17
|
H17.01.01
|
1.2
|
Nhà khách UBND thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.02.01.H17
|
H17.01.02
|
1.3
|
Ban Quản lý tòa nhà Trung tâm hành chính
thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.03.01.H17
|
H17.01.03
|
2
|
Ban Quản lý An toàn thực phẩm
thành phố Đà Nẵng
|
2
|
000.00.02.H17
|
H17.02
|
2.1
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thực phẩm
chuyên sâu Đà Nẵng
|
3
|
000.01.02.H17
|
H17.02.01
|
3
|
Sở Công Thương Đà Nẵng
|
2
|
000.00.03.H17
|
H17.03
|
3.1
|
Công ty Quản lý và phát triển các
chợ Đà Nẵng
|
3
|
000.01.03.H17
|
H17.03.01
|
3.4
|
Trung tâm các vấn đề về WTO thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.04.03.H17
|
H17.03.04
|
3.6
|
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến
thương mại Đà Nẵng
|
3
|
000.06.03.H17
|
H17.03.06
|
4
|
Sở Du lịch Đà Nẵng
|
2
|
000.00.04.H17
|
H17.04
|
4.1
|
Ban Quản lý bán đảo Sơn Trà và các
bãi biển du lịch
|
3
|
000.01.04.H17
|
H17.04.01
|
4.3
|
Trung tâm Xúc tiến Du lịch Đà Nẵng
|
3
|
000.03.04.H17
|
H17.04.03
|
5
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng
|
2
|
000.00.05.H17
|
H17.05
|
5.1
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên số
1
|
3
|
000.01.05.H17
|
H17.05.01
|
5.2
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên số
2
|
3
|
000.02.05.H17
|
H17.05.02
|
5.3
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên số
3
|
3
|
000.03.05.H17
|
H17.05.03
|
5.4
|
Trường Chuyên biệt Tương Lai
|
3
|
000.04.05.H17
|
H17.05.04
|
5.5
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục
hòa nhập thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.05.05.H17
|
H17.05.05
|
5.6
|
Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến
|
3
|
000.06.05.H17
|
H17.05.06
|
5.7
|
Trường THPT Cẩm
Lệ
|
3
|
000.07.05.H17
|
H17.05.07
|
5.8
|
Trường THPT Hoà Vang
|
3
|
000.08.05.H17
|
H17.05.08
|
5.9
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
3
|
000.09.05.H17
|
H17.05.09
|
5.10
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
3
|
000.10.05.H17
|
H17.05.10
|
5.11
|
Trường THPT Liên Chiểu
|
3
|
000.11.05.H17
|
H17.05.11
|
5.12
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
3
|
000.12.05.H17
|
H17.05.12
|
5.13
|
Trường THPT Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.13.05.H17
|
H17.05.13
|
5.14
|
Trường THPT Nguyễn Hiền
|
3
|
000.14.05.H17
|
H17.05.14
|
5.15
|
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
3
|
000.15.05.H17
|
H17.05.15
|
5.16
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
3
|
000.16.05.H17
|
H17.05.16
|
5.17
|
Trường THPT Ông ích Khiêm
|
3
|
000.17.05.H17
|
H17.05.17
|
5.18
|
Trường THPT Phạm Phú Thứ
|
3
|
000.18.05.H17
|
H17.05.18
|
5.19
|
Trường THPT Phan Châu Trinh
|
3
|
000.19.05.H17
|
H17.05.19
|
5.20
|
Trường THPT Phan Thành Tài
|
3
|
000.20.05.H17
|
H17.05.20
|
5.21
|
Trường THPT Tôn Thất Tùng
|
3
|
000.21.05.H17
|
H17.05.21
|
5.22
|
Trường THPT Thái Phiên
|
3
|
000.22.05.H17
|
H17.05.22
|
5.23
|
Trường THPT Thanh Khê
|
3
|
000.23.05.H17
|
H17.05.23
|
5.24
|
Trường THPT Trần Phú
|
3
|
000.24.05.H17
|
H17.05.24
|
5.25
|
Trường THPT Võ Chí Công
|
3
|
000.25.05.H17
|
H17.05.25
|
5.26
|
Trường THPT Sơn Trà
|
3
|
000.26.05.H17
|
H17.05.26
|
5.27
|
Trường THPT Nguyễn Văn Thoại
|
3
|
000.27.05.H17
|
H17.05.27
|
6
|
Sở Giao thông Vận tải Đà Nẵng
|
2
|
000.00.06.H17
|
H17.06
|
6.1
|
Trung tâm Quản lý hạ tầng giao
thông thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.01.06.H17
|
H17.06.01
|
6.2
|
Cảng vụ đường thủy nội địa thành phố
Đà Nẵng
|
3
|
000.02.06.H17
|
H17.06.02
|
6.4
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Đà Nẵng
|
3
|
000.04.06.H17
|
H17.06.04
|
6.4.1
|
Cơ sở kiểm định số 1-43.01S
|
4
|
001.04.06.H17
|
H17.06.04.01
|
6.4.2
|
Cơ sở kiểm định
số 2-43.02S
|
4
|
002.04.06.H17
|
H17.06.04.02
|
6.5
|
Trung tâm Điều hành đèn tín hiệu
giao thông và vận tải công cộng Đà Nẵng
|
3
|
000.05.06.H17
|
H17.06.05
|
6.6
|
Trường Trung cấp nghề giao thông
công chính Đà Nẵng
|
3
|
000.06.06.H17
|
H17.06.06
|
6.6.1
|
Trung tâm sát hạch lái xe Đà Nẵng
|
4
|
001.06.06.H17
|
H17.06.06.01
|
6.7
|
Thanh tra Sở Giao thông - Vận tải
Đà Nẵng
|
3
|
000.07.06.H17
|
H17.06.07
|
6.8
|
Văn phòng Ban An toàn Giao thông Đà
Nẵng
|
3
|
000.08.06.H17
|
H17.06.08
|
7
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư Đà Nẵng
|
2
|
000.00.07.H17
|
H17.07
|
7.2
|
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.02.07.H17
|
H17.07.02
|
8
|
Sở Khoa học và Công nghệ Đà Nẵng
|
2
|
000.00.08.H17
|
H17.08
|
8.2
|
Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và
Tư vấn chuyển giao công nghệ Đà Nẵng
|
3
|
000.02.08.H17
|
H17.08.02
|
8.4
|
Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng
|
3
|
000.04.08.H17
|
H17.08.04
|
8.5
|
Trung tâm Kỹ thuật đo lường chất lượng
Đà Nẵng
|
3
|
000.05.08.H17
|
H17.08.05
|
8.6
|
Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới
sáng tạo Đà Nẵng
|
3
|
000.06.08.H17
|
H17.08.06
|
9
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội Đà Nẵng
|
2
|
000.00.09.H17
|
H17.09
|
9.2
|
Cơ sở xã hội Bầu Bàng
|
3
|
000.02.09.H17
|
H17.09.02
|
9.4
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội Đà Nẵng
|
3
|
000.04.09.H17
|
H17.09.04
|
9.5
|
Trung tâm Cung cấp dịch vụ công tác
xã hội Đà Nẵng
|
3
|
000.05.09.H17
|
H17.09.05
|
9.6
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Đà Nẵng
|
3
|
000.06.09.H17
|
H17.09.06
|
9.7
|
Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần
Đà Nẵng
|
3
|
000.07.09.H17
|
H17.09.07
|
9.9
|
Trung tâm Phụng dưỡng người có công
cách mạng Đà Nẵng
|
3
|
000.09.09.H17
|
H17.09.09
|
9.10
|
Trường PTTH Hermann Gmeiner
|
3
|
000.10.09.H17
|
H17.09.10
|
9.11
|
Cơ sở Bảo trợ xã hội số 2
|
3
|
000.11.09.H17
|
H17.09.11
|
9.12
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em Đà Nẵng
|
3
|
000.12.09.H17
|
H17.09.12
|
10
|
Sở Ngoại
vụ
|
2
|
000.00.10.H17
|
H17.10
|
10.2
|
Trung tâm Phục vụ đối ngoại Đà Nẵng
|
3
|
000.02.10.H17
|
H17.10.02
|
10.5
|
Trung tâm Phát triển Hợp tác quốc tế
thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.05.10.H17
|
H17.10.05
|
11
|
Sở Nội
vụ
|
2
|
000.00.11.H17
|
H17.11
|
11.1
|
Ban Tôn giáo thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.01.11.H17
|
H17.11.01
|
11.2
|
Ban Thi đua - Khen thưởng thành phố
Đà Nẵng
|
3
|
000.02.11.H17
|
H17.11.02
|
11.4
|
Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.04.11.H17
|
H17.11.04
|
11.5
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử Đà Nẵng
|
3
|
000.05.11.H17
|
H17.11.05
|
12
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn Đà Nẵng
|
2
|
000.00.12.H17
|
H17.12
|
12.1
|
Ban Quản lý Âu thuyền và Cảng cá Thọ
Quang
|
3
|
000.01.12.H17
|
H17.12.01
|
12.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3
|
000.03.12.H17
|
H17.12.03
|
12.3.1
|
Ban Quản lý rừng đặc dụng Bà Nà -
Núi Chúa
|
4
|
001.03.12.H17
|
H17.12.03.01
|
12.3.2
|
Hạt Kiểm lâm huyện Hòa Vang
|
4
|
002.03.12.H17
|
H17.12.03.02
|
12.3.3
|
Hạt Kiểm lâm quận Liên Chiểu
|
4
|
003.03.12.H17
|
H17.12.03.03
|
12.3.4
|
Hạt Kiểm lâm liên quận Sơn Trà -Ngũ
Hành Sơn
|
4
|
004.03.12.H17
|
H17.12.03.04
|
12.3.6
|
Đội Kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa
cháy rừng
|
4
|
006.03.12.H17
|
H17.12.03.06
|
12.5
|
Chi cục Thủy lợi
|
3
|
000.05.12.H17
|
H17.12.05
|
12.5.1
|
Trung tâm Phòng chống và giảm nhẹ
thiên tai
|
4
|
001.05.12.H17
|
H17.12.05.01
|
12.7
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
3
|
000.07.12.H17
|
H17.12.07
|
12.8
|
Trung tâm Khuyến Ngư Nông Lâm
|
3
|
000.08.12.H17
|
H17.12.08
|
12.9
|
Quỹ Bảo vệ và Phát triển Rừng
|
3
|
000.09.12.H17
|
H17.12.09
|
12.10
|
Văn phòng Ban Chỉ huy phòng chống
thiên tai và tìm kiếm cứu nạn
|
3
|
000.10.12.H17
|
H17.12.10
|
12.11
|
Chi Cục Nông nghiệp
|
3
|
000.11.12.H17
|
H17.12.11
|
12.11.1
|
Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Nông
nghiệp
|
4
|
001.11.12.H17
|
H17.12.11.01
|
13
|
Sở Tài chính
|
2
|
000.00.13.H17
|
H17.13
|
14
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
2
|
000.00.14.H17
|
H17.14
|
14.2
|
Chi cục Bảo vệ Môi trường
|
3
|
000.02.14.H17
|
H17.14.02
|
14.3
|
Chi cục Biển và Hải đảo
|
3
|
000.03.14.H17
|
H17.14.03
|
14.4
|
Chi cục Quản lý
đất đai
|
3
|
000.04.14.H17
|
H17.14.04
|
14.5
|
Trung tâm Công nghệ thông tin Tài
nguyên và Môi trường
|
3
|
000.05.14.H17
|
H17.14.05
|
14.6
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
000.06.14.H17
|
H17.14.06
|
14.7
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
3
|
000.07.14.H17
|
H17.14.07
|
14.8
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
000.08.14.H17
|
H17.14.08
|
14.9
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3
|
000.09.14.H17
|
H17.14.09
|
14.9.1
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
huyện Hòa Vang
|
4
|
001.09.14.H17
|
H17.14.09.01
|
14.9.2
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Cẩm Lệ
|
4
|
002.09.14.H17
|
H17.14.09.02
|
14.9.3
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Hải Châu
|
4
|
003.09.14.H17
|
H17.14.09.03
|
14.9.4
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Liên Chiểu
|
4
|
004.09.14.PI17
|
H17.14.09.04
|
14.9.5
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Ngũ Hành Sơn
|
4
|
005.09.14.H17
|
H17.14.09.05
|
14.9.6
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Sơn Trà
|
4
|
006.09.14.H17
|
H17.14.09.06
|
14.9.7
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
quận Thanh Khê
|
4
|
007.09.14.H17
|
H17.14.09.07
|
15
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
2
|
000.00.15.H17
|
H17.15
|
15.2
|
Trung tâm Công nghệ thông tin -
Truyền thông
|
3
|
000.02.15.H17
|
H17.15.02
|
15.3
|
Trung tâm Phát triển hạ tầng công
nghệ thông tin
|
3
|
000.03.15.H17
|
H17.15.03
|
15.4
|
Trung tâm Thông tin dịch vụ công Đà
Nẵng
|
3
|
000.04.15.H17
|
H17.15.04
|
15.5
|
Trung tâm Vi mạch Đà Nẵng
|
3
|
000.05.15.H17
|
H17.15.05
|
16
|
Sở Tư pháp
|
2
|
000.00.16.H17
|
H17.16
|
16.1
|
Phòng Công chứng số 1 thành phố Đà
Nẵng
|
3
|
000.01.16.H17
|
H17.16.01
|
16.2
|
Phòng Công chứng số 2 thành phố Đà
Nẵng
|
3
|
000.02.16.H17
|
H17.16.02
|
16.3
|
Phòng Công chứng số 3 thành phố Đà
Nẵng
|
3
|
000.03.16.H17
|
H17.16.03
|
16.4
|
Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.04.16.H17
|
H17.16.04
|
16.5
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.05.16.H17
|
H17.16.05
|
17
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
2
|
000.00.17.H17
|
H17.17
|
17.1
|
Bảo tàng Đà Nẵng
|
3
|
000.01.17.H17
|
H17.17.01
|
17.2
|
Bảo tàng Điêu khắc Chăm
|
3
|
000.02.17.H17
|
H17.17.02
|
17.3
|
Bảo tàng Mỹ thuật Đà Nẵng
|
3
|
000.03.17.H17
|
H17.17.03
|
17.5
|
Nhà hát Tuồng Nguyễn Hiển Dĩnh
|
3
|
000.05.17.H17
|
H17.17.05
|
17.6
|
Nhà hát Trưng Vương
|
3
|
000.06.17.H17
|
H17.17.06
|
17.7
|
Thư viện Khoa học - Tổng hợp thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.07.17.H17
|
H17.17.07
|
17.8
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo Vận
động viên thể dục thể thao thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.08.17.H17
|
H17.17.08
|
17.14
|
Trung tâm Thể dục thể thao thành phố
Đà Nẵng
|
3
|
000.14.17.H17
|
H17.17.14
|
17.16
|
Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.16.17.H17
|
H17.17.16
|
18
|
Sở Xây
dựng
|
2
|
000.00.18.H17
|
H17.18
|
18.1
|
Công ty Công viên - Cây xanh Đà Nẵng
|
3
|
000.01.18.H17
|
H17.18.01
|
18.6
|
Trung tâm Tư vấn kỹ thuật xây dựng
Đà Nẵng
|
3
|
000.06.18.H17
|
H17.18.06
|
18.7
|
Viện Quy hoạch xây dựng Đà Nẵng
|
3
|
000.07.18.H17
|
H17.18.07
|
18.8
|
Trung tâm Quản lý và Khai thác nhà
Đà Nẵng
|
3
|
000.08.18.H17
|
H17.18.08
|
18.9
|
Ban Nghĩa trang thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.09.18.H17
|
H17.18.09
|
18.10
|
Công ty Thoát nước và Xử lý nước thải
thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.10.18.H17
|
H17.18.10
|
18.11
|
Trung tâm Quản lý hạ tầng đô thị
thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.11.18.H17
|
H17.18.11
|
18.12
|
Thanh tra Sở Xây dựng Đà Nẵng
|
3
|
000.12.18.H17
|
H17.18.12
|
18.13
|
Trung tâm Giám định chất lượng xây
dựng thành phố Đà Nẵng
|
3
|
000.13.18.H17
|
H17.18.13
|
19
|
Sở Y tế
|
2
|
000.00.19.H17
|
H17.19
|
19.1
|
Bệnh viện Da liễu
|
3
|
000.01.19.H17
|
H17.19.01
|
19.2
|
Bệnh viện Đà Nẵng
|
3
|
000.02.19.H17
|
H17.19.02
|
19.3
|
Bệnh viện Mắt
|
3
|
000.03.19.H17
|
H17.19.03
|
19.4
|
Bệnh viện Phổi
|
3
|
000.04.19.H17
|
H17.19.04
|
19.5
|
Bệnh viện Phụ sản - Nhi
|
3
|
000.05.19.H17
|
H17.19.05
|
19.6
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
3
|
000.06.19.H17
|
H17.19.06
|
19.7
|
Bệnh viện Tâm thần
|
3
|
000.07.19.H17
|
H17.19.07
|
19.8
|
Bệnh viện Ung bướu
|
3
|
000.08.19.H17
|
H17.19.08
|
19.9
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
3
|
000.09.19.H17
|
H17.19.09
|
19.11
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
3
|
000.11.19.H17
|
H17.19.11
|
19.11.1
|
Trung tâm Tư vấn và Cung ứng dịch vụ
Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
4
|
001.11.19.H17
|
H17.19.11.01
|
19.12
|
Trung tâm cấp cứu
|
3
|
000.12.19.H17
|
H17.19.12
|
19.15
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
3
|
000.15.19.H17
|
H17.19.15
|
19.17
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thành phố
|
3
|
000.17.19.H17
|
H17.19.17
|
19.18
|
Trung tâm Pháp y
|
3
|
000.18.19.H17
|
H17.19.18
|
19.20
|
Bệnh viện Răng Hàm Mặt
|
3
|
000.20.19.H17
|
H17.19.20
|
19.23
|
Trung tâm Y tế huyện Hoà Vang
|
3
|
000.23.19.H17
|
H17.19.23
|
19.24
|
Trung tâm Y tế quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.24.19.H17
|
H17.19.24
|
19.25
|
Trung tâm Y tế quận Hải Châu
|
3
|
000.25.19.H17
|
H17.19.25
|
19.26
|
Trung tâm Y tế quận Liên Chiểu
|
3
|
000.26.19.H17
|
H17.19.26
|
19.27
|
Trung tâm Y tế quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.27.19.H17
|
H17.19.27
|
19.28
|
Trung tâm Y tế quận Sơn Trà
|
3
|
000.28.19.H17
|
H17.19.28
|
19.29
|
Trung tâm Y tế quận Thanh Khê
|
3
|
000.29.19.H17
|
H17.19.29
|
19.30
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành
phố Đà Nẵng
|
3
|
000.30.19.H17
|
H17.19.30
|
19.31
|
Bệnh viện Đa khoa Nam Liên Chiểu
|
3
|
000.31.19.H17
|
H17.19.31
|
30
|
Thanh tra thành phố
|
2
|
000.00.30.H17
|
H17.30
|
50
|
Ban Quản lý khu công nghệ cao và
các khu công nghiệp
|
2
|
000.00.50.H17
|
H17.50
|
50.2
|
Công ty Phát triển và khai thác hạ
tầng khu công nghiệp Đà Nẵng
|
3
|
000.02.50.H17
|
H17.50.02
|
50.2.1
|
Xí nghiệp Quản lý và dịch vụ Khu
công nghiệp Hòa Khánh
|
4
|
001.02.50.H17
|
H17.50.02.01
|
50.3
|
Trung tâm Dịch vụ tổng hợp Khu công
nghệ cao
|
3
|
000.03.50.H17
|
H17.50.03
|
II
|
UBND QUẬN,
HUYỆN VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
22
|
UBND huyện Hòa Vang
|
2
|
000.00.22.H17
|
H17.22
|
22.1
|
Ban Quản lý các chợ huyện Hòa Vang
|
3
|
000.01.22.H17
|
H17.22.01
|
22.2
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư và xây dựng
huyện Hòa Vang
|
3
|
000.02.22.H17
|
H17.22.02
|
22.4
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị huyện
Hòa Vang
|
3
|
000.04.22.H17
|
H17.22.04
|
22.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hòa
Vang
|
3
|
000.05.22.H17
|
H17.22.05
|
22.6
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Hòa
Vang
|
3
|
000.06.22.H17
|
H17.22.06
|
22.7
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Hòa Vang
|
3
|
000.07.22.H17
|
H17.22.07
|
22.8
|
Phòng Nội vụ huyện Hòa Vang
|
3
|
000.08.22.H17
|
H17.22.08
|
22.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Hòa Vang
|
3
|
000.10.22.H17
|
H17.22.10
|
22.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Hòa Vang
|
3
|
000.11.22.H17
|
H17.22.11
|
22.12
|
Phòng Tư pháp huyện Hòa Vang
|
3
|
000.12.22.H17
|
H17.22.12
|
22.13
|
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Hòa
Vang
|
3
|
000.13.22.H17
|
H17.22.13
|
22.14
|
Phòng Y tế huyện Hòa Vang
|
3
|
000.14.22.H17
|
H17.22.14
|
22.15
|
Thanh tra huyện Hòa Vang
|
3
|
000.15.22.H17
|
H17.22.15
|
22.18
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Hòa
Vang
|
3
|
000.18.22.H17
|
H17.22.18
|
22.19
|
UBND xã Hòa Bắc
|
3
|
000.19.22.H17
|
H17.22.19
|
22.20
|
UBND xã Hòa Châu
|
3
|
000.20.22.H17
|
H17.22.20
|
22.21
|
UBND xã Hòa Khương
|
3
|
000.21.22.H17
|
H17.22.21
|
22.22
|
UBND xã Hòa Liên
|
3
|
000.22.22.H17
|
H17.22.22
|
22.23
|
UBND xã Hòa Ninh
|
3
|
000.23.22.H17
|
H17.22.23
|
22.24
|
UBND xã Hòa Nhơn
|
3
|
000.24.22.H17
|
H17.22.24
|
22.25
|
UBND xã Hòa Phong
|
3
|
000.25.22.H17
|
H17.22.25
|
22.26
|
UBND xã Hòa Phú
|
3
|
000.26.22.H17
|
H17.22.26
|
22.27
|
UBND xã Hòa Phước
|
3
|
000.27.22.H17
|
H17.22.27
|
22.28
|
UBND xã Hòa Sơn
|
3
|
000.28.22.H17
|
H17.22.28
|
22.29
|
UBND xã Hòa Tiến
|
3
|
000.29.22.H17
|
H17.22.29
|
22.30
|
Trường Mầm non Hoà Bắc
|
3
|
000.30.22.H17
|
H17.22.30
|
22.31
|
Trường Mầm non Hoà Châu
|
3
|
000.31.22.H17
|
H17.22.31
|
22.32
|
Trường Mầm non Hoà Khương
|
3
|
000.32.22.H17
|
H17.22.32
|
22.33
|
Trường Mầm non Hoà Liên
|
3
|
000.33.22.H17
|
H17.22.33
|
22.34
|
Trường Mầm non Hoà Liên 2
|
3
|
000.34.22.H17
|
H17.22.34
|
22.35
|
Trường Mầm non Hoà Mai
|
3
|
000.35.22.H17
|
H17.22.35
|
22.36
|
Trường Mầm non
Hoà Ninh
|
3
|
000.36.22.H17
|
H17.22.36
|
22.37
|
Trường Mầm non Hoà Nhơn
|
3
|
000.37.22.H17
|
H17.22.37
|
22.38
|
Trường Mầm non Hoà Phong
|
3
|
000.38.22.H17
|
H17.22.38
|
22.39
|
Trường Mầm non Hòa Phong 2
|
3
|
000.39.22.H17
|
H17.22.39
|
22.40
|
Trường Mầm non Hoà Phú
|
3
|
000.40.22.H17
|
H17.22.40
|
22.41
|
Trường Mầm non Hoà Phước
|
3
|
000.41.22.H17
|
H17.22.41
|
22.42
|
Trường Mầm non Hoà Sơn
|
3
|
000.42.22.H17
|
H17.22.42
|
22.43
|
Trường Mầm non Hoà Tiến 1
|
3
|
000.43.22.H17
|
H17.22.43
|
22.44
|
Trường Mầm non Hòa Tiến 2
|
3
|
000.44.22.H17
|
H17.22.44
|
22.45
|
Trường TH Hòa
Phú
|
3
|
000.45.22.H17
|
H17.22.45
|
22.46
|
Trường TH số 2 Hòa Sơn
|
3
|
000.46.22.H17
|
H17.22.46
|
22.47
|
Trường TH An Phước
|
3
|
000.47.22.H17
|
H17.22.47
|
22.48
|
Trường TH Hòa Bắc
|
3
|
000.48.22.H17
|
H17.22.48
|
22.49
|
Trường TH Hòa
Khương
|
3
|
000.49.22.H17
|
H17.22.49
|
22.50
|
Trường TH Hòa Khương 2
|
3
|
000.50.22.H17
|
H17.22.50
|
22.51
|
Trường TH Hòa
Ninh
|
3
|
000.51.22.H17
|
H17.22.51
|
22.52
|
Trường TH Hòa Phước
|
3
|
000.52.22.H17
|
H17.22.52
|
22.53
|
Trường TH Hòa Phước
2
|
3
|
000.53.22.H17
|
H17.22.53
|
22.54
|
Trường TH Lâm Quang Thự
|
3
|
000.54.22.H17
|
H17.22.54
|
22.55
|
Trường TH Lê Kim Lăng
|
3
|
000.55.22.H17
|
H17.22.55
|
22.56
|
Trường TH số 1 Hòa Châu
|
3
|
000.56.22.H17
|
H17.22.56
|
22.57
|
Trường TH số 1 Hòa Liên
|
3
|
000.57.22.H17
|
H17.22.57
|
22.58
|
Trường TH số 1 Hòa Nhơn
|
3
|
000.58.22.H17
|
H17.22.58
|
22.59
|
Trường TH số 1 Hòa Sơn
|
3
|
000.59.22.H17
|
H17.22.59
|
22.60
|
Trường TH số 1 Hòa Tiến
|
3
|
000.60.22.H17
|
H17.22.60
|
22.61
|
Trường TH số 2 Hòa Liên
|
3
|
000.61.22.H17
|
H17.22.61
|
22.62
|
Trường TH số 2 Hòa Nhơn
|
3
|
000.62.22.H17
|
H17.22.62
|
22.63
|
Trường TH số 2 Hòa Tiến
|
3
|
000.63.22.H17
|
H17.22.63
|
22.64
|
Trường THCS Đỗ Thúc Tịnh
|
3
|
000.64.22.H17
|
H17.22.64
|
22.65
|
Trường THCS Nguyễn Bá Phát
|
3
|
000.65.22.H17
|
H17.2265
|
22.66
|
Trường THCS Nguyễn Hồng Ánh
|
3
|
000.66.22.H17
|
H17.22.66
|
22.67
|
Trường THCS Nguyễn Phú Hường
|
3
|
000.67.22.H17
|
H17.22.67
|
22.68
|
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
|
3
|
000.68.22.H17
|
H17.22.68
|
22.69
|
Trường THCS Nguyễn Văn Linh
|
3
|
000.69.22.H17
|
H17.22.69
|
22.70
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
3
|
000.70.22.H17
|
H17.22.70
|
22.71
|
Trường THCS Ông Ích Đường
|
3
|
000.71.22.H17
|
H17.22.71
|
22.72
|
Trường THCS Phạm Văn Đồng
|
3
|
000.72.22.H17
|
H17.22.72
|
22.73
|
Trường THCS Trần Quang Khải
|
3
|
000.73.22.H17
|
H17.22.73
|
22.74
|
Trường THCS Trần Quốc Tuấn
|
3
|
000.74.22.H17
|
H17.22.74
|
22.75
|
Ban Giải phóng mặt bằng huyện Hòa
Vang
|
3
|
000.75.22.H17
|
H17.22.75
|
22.76
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể
thao huyện Hòa Vang
|
3
|
000.76.22.H17
|
H17.22.76
|
22.77
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Hòa Vang
|
3
|
000.77.22.H17
|
H17.22.77
|
23
|
UBND quận Cẩm Lệ
|
2
|
000.00.23.H17
|
H17.23
|
23.1
|
Ban Quản lý chợ quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.01.23.H17
|
H17.23.01
|
23.2
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư và xây dựng
quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.02.23.H17
|
H17.23.02
|
23.4
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị quận Cẩm
Lệ
|
3
|
000.04.23.H17
|
H17.23.04
|
23.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Cẩm
Lệ
|
3
|
000.05.23.H17
|
H17.23.05
|
23.6
|
Phòng Kinh tế quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.06.23.H17
|
H17.23.06
|
23.7
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.07.23.H17
|
H17.23.07
|
23.8
|
Phòng Nội vụ quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.08.23.H17
|
H17.23.08
|
23.9
|
Phòng Quản lý đô thị quân Cẩm Lệ
|
3
|
000.09.23.H17
|
H17.23.09
|
23.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Cẩm
Lệ
|
3
|
000.10.23.H17
|
H17.23.10
|
23.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Cẩm Lệ
|
3
|
000.11.23.H17
|
H17.23.11
|
23.12
|
Phòng Tư pháp quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.12.23.H17
|
H17.23.12
|
23.13
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận Cẩm
Lệ
|
3
|
000.13.23.H17
|
H17.23.13
|
23.14
|
Phòng Y tế quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.14.23.H17
|
H17.23.14
|
23.15
|
Thanh tra quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.15.23.H17
|
H17.23.15
|
23.18
|
Văn phòng UBND quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.18.23.H17
|
H17.23.18
|
23.19
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
3
|
000.19.23.H17
|
H17.23.19
|
23.20
|
UBND phường Hòa An
|
3
|
000.20.23.H17
|
H17.23.20
|
23.21
|
UBND phường Hòa Phát
|
3
|
000.21.23.H17
|
H17.23.21
|
23.22
|
UBND phường Hòa Thọ Đông
|
3
|
000.22.23.H17
|
H17.23.22
|
23.23
|
UBND phường Hòa Thọ Tây
|
3
|
000.23.23.H17
|
H17.23.23
|
23.24
|
UBND phường Hòa Xuân
|
3
|
000.24.23.H17
|
H17.23.24
|
23.25
|
UBND phường Khuê Trung
|
3
|
000.25.23.H17
|
H17.23.25
|
23.26
|
Trường Mầm non Hoa Ngọc Lan
|
3
|
000.26.23.H17
|
H17.23.26
|
23.27
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
3
|
000.27.23.H17
|
H17.23.27
|
23.28
|
Trường Mầm non
Hương Sen
|
3
|
000.28.23.H17
|
H17.23.28
|
2329
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
3
|
000.29.23.H17
|
H17.23.29
|
23.30
|
Trường Mầm non Trí Nhân
|
3
|
000.30.23.H17
|
H17.23.30
|
23.31
|
Trường TH Diên Hồng
|
3
|
000.31.23.H17
|
H17.23.31
|
23.32
|
Trường TH Hoàng
Dư Khương
|
3
|
000.32.23.H17
|
H17.23.32
|
23.33
|
Trường TH Ngô Quyền
|
3
|
000.33.23.H17
|
H17.23.33
|
23.34
|
Trường TH Nguyễn Như Hạnh
|
3
|
000.34.23.H17
|
H17.23.34
|
23.35
|
Trường TH Ông Ích Đường
|
3
|
000.35.23.H17
|
H17.23.35
|
23.36
|
Trường TH Tôn Đức Thắng
|
3
|
000.36.23.H17
|
H17.23.36
|
23.37
|
Trường TH Thái Thị Bôi
|
3
|
000.37.23.H17
|
H17.23.37
|
23.38
|
Trường TH Trần Đại Nghĩa
|
3
|
000.38.23.H17
|
H17.23.38
|
23.39
|
Trường TH Trần Nhân Tông
|
3
|
000.39.23.H17
|
H17.23.39
|
23.40
|
Trường TH Trần Văn Dư
|
3
|
000.40.23.H17
|
H17.23.40
|
23.41
|
Trường THCS Đặng Thai Mai
|
3
|
000.41.23.H17
|
H17.23.41
|
23.42
|
Trường THCS Nguyễn Công Trứ
|
3
|
000.42.23.H17
|
H17.23.42
|
23.43
|
Trường THCS Nguyễn Thị Đinh
|
3
|
000.43.23.H17
|
H17.23.43
|
23.44
|
Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật
|
3
|
000.44.23.H17
|
H17.23.44
|
23.45
|
Trường THCS Nguyễn Văn Linh
|
3
|
000.45.23.H17
|
H17.23.45
|
23.46
|
Trường THCS Trần Quý Cáp
|
3
|
000.46.23.H17
|
H17.23.46
|
23.47
|
Ban Giải phóng mặt bằng quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.47.23.H17
|
H17.23.47
|
23.48
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể
thao quận Cẩm Lệ
|
3
|
000.48.23.H17
|
H17.23.48
|
24
|
UBND quận Hải Châu
|
2
|
000.00.24.H17
|
H17.24
|
24.3
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
quận Hải Châu
|
3
|
000.03.24.H17
|
H17.24.03
|
24.4
|
Đội kiểm tra quy tắc Đô thị quận Hải
Châu
|
3
|
000.04.24.H17
|
H17.24.04
|
24.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Hải
Châu
|
3
|
000.05.24.H17
|
H17.24.05
|
24.6
|
Phòng Kinh tế quận Hải Châu
|
3
|
000.06.24.H17
|
H17.24.06
|
24.7
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội quận Hải Châu
|
3
|
000.07.24.H17
|
H17.24.07
|
24.8
|
Phòng Nội vụ quận Hải Châu
|
3
|
000.08.24.H17
|
H17.24.08
|
24.9
|
Phòng Quản lý đô thị quận Hải Châu
|
3
|
000.09.24.H17
|
H17.24.09
|
24.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Hải
Châu
|
3
|
000.10.24.H17
|
H17.24.10
|
24.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Hải Châu
|
3
|
000.11.24.H17
|
H17.24.11
|
24.12
|
Phòng Tư pháp quận Hải Châu
|
3
|
000.12.24.H17
|
H17.24.12
|
24.13
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận Hải
Châu
|
3
|
000.13.24.H17
|
H17.24.13
|
24.14
|
Phòng Y tế quận Hải Châu
|
3
|
000.14.24.H17
|
H17.24.14
|
24.15
|
Thanh tra quận Hải Châu
|
3
|
000.15.24.H17
|
H17.24.15
|
24.17
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Hải
Châu
|
3
|
000.17.24.H17
|
H17.24.17
|
24.18
|
Văn phòng UBND quận Hải Châu
|
3
|
000.18.24.H17
|
H17.24.18
|
24.19
|
Trường Mầm non 19/5
|
3
|
000.19.24.H17
|
H17.24.19
|
24.20
|
Trường Mầm non 20/10
|
3
|
000.20.24.H17
|
H17.24.20
|
24.21
|
UBND phường Bình Hiên
|
3
|
000.21.24.H17
|
H17.24.21
|
24.22
|
UBND phường Bình Thuận
|
3
|
000.22.24.H17
|
H17.24.22
|
24.23
|
UBND phường Hải Châu I
|
3
|
000.23.24.H17
|
H17.24.23
|
24.24
|
UBND phường Hải Châu II
|
3
|
000.24.24.H17
|
H17.24.24
|
24.25
|
UBND phường Hòa Cường Bắc
|
3
|
000.25.24.H17
|
H17.24.25
|
24.26
|
UBND phường Hòa Cường Nam
|
3
|
000.26.24.H17
|
H17.24.26
|
24.27
|
UBND phường Hòa Thuận Đông
|
3
|
000.27.24.H17
|
H17.24.27
|
24.28
|
UBND phường Hòa Thuận Tây
|
3
|
000.28.24.H17
|
H17.24.28
|
24.29
|
UBND phường Nam Dương
|
3
|
000.29.24.H17
|
H17.24.29
|
24.30
|
UBND phường Phước Ninh
|
3
|
000.30.24.H17
|
H17.24.30
|
24.31
|
UBND phường Thạch Thang
|
3
|
000.31.24.H17
|
H17.24.31
|
24.32
|
UBND phường Thanh Bình
|
3
|
000.32.24.H17
|
H17.24.32
|
24.33
|
UBND phường Thuận Phước
|
3
|
000.33.24.H17
|
H17.24.33
|
24.34
|
Trường Mầm non
30/4
|
3
|
000.34.24.H17
|
H17.24.34
|
24.35
|
Trường Mầm non Anh Đào
|
3
|
000.35.24.H17
|
H17.24.35
|
24.36
|
Trường Mầm non Ánh Hồng
|
3
|
000.36.24.H17
|
H17.24.36
|
24.37
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
3
|
000.37.24.H17
|
H17.24.37
|
24.38
|
Trường Mầm non Cẩm Vân
|
3
|
000.38.24.H17
|
H17.24.38
|
24.39
|
Trường Mầm non Dạ Lan Hương
|
3
|
000.39.24.H17
|
H17.24.39
|
24.40
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
3
|
000.40.24.H17
|
H17.24.40
|
24.41
|
Trường Mầm non Hoa Phượng Đỏ
|
3
|
000.41.24.H17
|
H17.24.41
|
24.42
|
Trường Mầm non Hoàng Lan
|
3
|
000.42.24.H17
|
H17.24.42
|
24.43
|
Trường Mầm non Măng Non
|
3
|
000.43.24.H17
|
H17.24.43
|
24.44
|
Trường Mầm non Ngọc Lan
|
3
|
000.44.24.H17
|
H17.24.44
|
24.45
|
Trường Mầm non Tiên Sa
|
3
|
000.45.24.H17
|
H17.24.45
|
24.46
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
3
|
000.46.24.H17
|
H17.24.46
|
24.47
|
Trường Mầm non Trúc Đào
|
3
|
000.47.24.H17
|
H17.24.47
|
24.48
|
Trường TH Bạch Đằng
|
3
|
000.48.24.H17
|
H17.24.48
|
24.49
|
Trường TH Hoàng Văn Thụ
|
3
|
000.49.24.H17
|
H17.24.49
|
24.50
|
Trường TH Hùng Vương
|
3
|
000.50.24.H17
|
H17.24.50
|
24.51
|
Trường TH Lê Đình Chinh
|
3
|
000.51.24.H17
|
H17.24.51
|
24.52
|
Trường TH Lê Lai
|
3
|
000.52.24.H17
|
H17.24.52
|
24.53
|
Trường TH Lê Quý Đôn
|
3
|
000.53.24.H17
|
H17.24.53
|
24.54
|
Trường TH Lý Công Uẩn
|
3
|
000.54.24.H17
|
H17.24.54
|
24.55
|
Trường TH Lý Tự Trọng
|
3
|
000.55.24.H17
|
H17.24.55
|
24.56
|
Trường TH Núi Thành
|
3
|
000.56.24.H17
|
H17.24.56
|
24.57
|
Trường TH Nguyễn Du
|
3
|
000.57.24.H17
|
H17.24.57
|
24.58
|
Trường TH Ông Ích Khiêm
|
3
|
000.58.24.H17
|
H17.24.58
|
24.59
|
Trường TH Phan Đăng Lưu
|
3
|
000.59.24.H17
|
H17.24.59
|
24.60
|
Trường TH Phan Thanh
|
3
|
000.60.24.H17
|
H17.24.60
|
24.61
|
Trường TH Phù Đổng
|
3
|
000.61.24.H17
|
H17.24.61
|
24.62
|
Trường TH Tây Hồ
|
3
|
000.62.24.H17
|
H17.24.62
|
24.63
|
Trường TH Trần Thị Lý
|
3
|
000.63.24.H17
|
H17.24.63
|
24.64
|
Trường TH Trần Văn Ơn
|
3
|
000.64.24.H17
|
H17.24.64
|
24.65
|
Trường TH Võ Thị Sáu
|
3
|
000.65.24.H17
|
H17.24.65
|
24.66
|
Trường THCS Hồ Nghinh
|
3
|
000.66.24.H17
|
H17.24.66
|
24.67
|
Trường THCS Kim Đồng
|
3
|
000.67.24.H17
|
H17.24.67
|
24.68
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
3
|
000.68.24.H17
|
H17.24.68
|
24.69
|
Trường THCS Lê Thánh Tôn
|
3
|
000.69.24.H17
|
H17.24.69
|
24.70
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
3
|
000.70.24.H17
|
H17.24.70
|
24.71
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
3
|
000.71.24.H17
|
H17.24.71
|
24.72
|
Trường THCS Sào Nam
|
3
|
000.72.24.H17
|
H17.24.72
|
24.73
|
Trường THCS Tây Sơn
|
3
|
000.73.24.H17
|
H17.24.73
|
24.74
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
3
|
000.74.24.H17
|
H17.24.74
|
24.75
|
Trường THCS Trưng Vương
|
3
|
000.75.24.H17
|
H17.24.75
|
24.76
|
Ban Quản lý các chợ quận Hải Châu
|
3
|
000.76.24.H17
|
H17.24.76
|
25
|
UBND quận Liên Chiểu
|
2
|
000.00.25.H17
|
H17.25
|
25.1
|
Ban Quản lý các chợ quận Liên Chiểu
|
3
|
000.01.25.H17
|
H17.25.01
|
25.2
|
Ban Quản lý công trình xây dựng quận
Liên Chiểu
|
3
|
000.02.25.H17
|
H17.25.02
|
25.4
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị quận
Liên Chiểu
|
3
|
000.04.25.H17
|
H17.25.04
|
25.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Liên
Chiểu
|
3
|
000.05.25.H17
|
H17.25.05
|
25.6
|
Phòng Kinh tế quận Liên Chiểu
|
3
|
000.06.25.H17
|
H17.25.06
|
25.7
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội quận Liên Chiểu
|
3
|
000.07.25.H17
|
H17.25.07
|
25.8
|
Phòng Nội vụ quận Liên Chiểu
|
3
|
000.08.25.H17
|
H17.25.08
|
25.9
|
Phòng Quản lý đô thị quận Liên Chiểu
|
3
|
000.09.25.H17
|
H17.25.09
|
25.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Liên
Chiểu
|
3
|
000.10.25.H17
|
H17.25.10
|
25.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Liên Chiểu
|
3
|
000.11.25.H17
|
H17.25.11
|
25.12
|
Phòng Tư pháp quận Liên Chiểu
|
3
|
000.12.25.H17
|
H17.25.12
|
25.13
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận Liên
Chiểu
|
3
|
000.13.25.H17
|
H17.25.13
|
25.14
|
Phòng Y tế quận Liên Chiểu
|
3
|
000.14.25.H17
|
H17.25.14
|
25.15
|
Thanh tra quận Liên Chiểu
|
3
|
000.15.25.H17
|
H17.25.15
|
25.18
|
Văn phòng UBND quận Liên Chiểu
|
3
|
000.18.25.H17
|
H17.25.18
|
25.19
|
Trường Mầm non
1 tháng 6
|
3
|
000.19.25.H17
|
H17.25.19
|
25.20
|
UBND phường Hoà Hiệp Bắc
|
3
|
000.20.25.H17
|
H17.25.20
|
25.21
|
UBND phường Hòa Hiệp Nam
|
3
|
000.21.25.H17
|
H17.25.21
|
25.22
|
UBND phường Hoà Khánh Bắc
|
3
|
000.22.25.H17
|
H17.25.22
|
25.23
|
UBND phường Hòa Khánh Nam
|
3
|
000.23.25.H17
|
H17.25.23
|
25.24
|
UBND phường Hòa Minh
|
3
|
000.24.25.H17
|
H17.25.24
|
25.25
|
Trường Mầm non Hoạ Mi
|
3
|
000.25.25.H17
|
H17.25.25
|
25.26
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
3
|
000.26.25.H17
|
H17.25.26
|
25.27
|
Trường Mầm non Măng Non
|
3
|
000.27.25.H17
|
H17.25.27
|
25.28
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
3
|
000.28.25.H17
|
H17.25.28
|
25.29
|
Trường Mầm non Tuổi Hoa
|
3
|
000.29.25.H17
|
H17.25.29
|
25.30
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
3
|
000.30.25.H17
|
H17.25.30
|
25.31
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
3
|
000.31.25.H17
|
H17.25.31
|
25.32
|
Trường TH Âu Cơ
|
3
|
000.32.25.H17
|
H17.25.32
|
25.33
|
Trường TH Bùi Thị Xuân
|
3
|
000.33.25.H17
|
H17.25.33
|
25.34
|
Trường TH Duy Tân
|
3
|
000.34.25.H17
|
H17.25.34
|
25.35
|
Trường TH Hải Vân
|
3
|
000.35.25.H17
|
H17.25.35
|
25.36
|
Trường TH Hồng Quang
|
3
|
000.36.25.H17
|
H17.25.36
|
25.37
|
Trường TH Ngô Sĩ Liên
|
3
|
000.37.25.H17
|
H17.25.37
|
2538
|
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh
|
3
|
000.38.25.H17
|
H17.25.38
|
25.39
|
Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
3
|
000.39.25.H17
|
H17.25.39
|
25.40
|
Trường TH Phan Phu Tiên
|
3
|
000.40.25.H17
|
H17.25.40
|
25.41
|
Trường TH Trần Bình Trọng
|
3
|
000.41.25.H17
|
H17.25.41
|
25.42
|
Trường TH Triệu Thị Trinh
|
3
|
000.42.25.H17
|
H17.25.42
|
25.43
|
Trường TH Trưng Nữ Vương
|
3
|
000.43.25.H17
|
H17.25.43
|
25.44
|
Trường TH Võ Thị Sáu
|
3
|
000.44.25.H17
|
H17.25.44
|
25.45
|
Trường THCS Đàm Quang Trung
|
3
|
000.45.25.H17
|
H17.25.45
|
25.46
|
Trường THCS Lê Anh Xuân
|
3
|
000.46.25.H17
|
H17.25.46
|
25.47
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
3
|
000.47.25.H17
|
H17.25.47
|
25.48
|
Trường THCS Ngô Thì Nhậm
|
3
|
000.48.25.H17
|
H17.25.48
|
25.49
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
000.49.25.H17
|
H17.25.49
|
25.50
|
Trường THCS Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
000.50.25.H17
|
H17.25.50
|
25.51
|
Trường THCS Nguyễn Thái Bình
|
3
|
000.51.25.H17
|
H17.25.51
|
25.52
|
Ban Giải phóng mặt bằng quận Liên
Chiểu
|
3
|
000.52.25.H17
|
H17.25.52
|
25.53
|
Trường THCS Nguyễn Chơn
|
3
|
000.53.25.H17
|
H17.25.53
|
25.54
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể
thao quận Liên Chiểu
|
3
|
000.54.25.H17
|
H17.25.54
|
26
|
UBND quận Ngũ Hành Sơn
|
2
|
000.00.26.H17
|
H17.26
|
26.1
|
Ban quản lý chợ quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.01.26.H17
|
H17.26.01
|
26.2
|
Ban quản lý Dự án đầu tư và xây dựng
quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.02.26.H17
|
H17.26.02
|
26.3
|
Ban quản lý Di tích Danh thắng Ngũ
Hành Sơn
|
3
|
000.03.26.H17
|
H17.26.03
|
26.4
|
Ban quản lý Làng nghề đá mỹ nghệ
Non Nước
|
3
|
000.04.26.H17
|
H17.26.04
|
26.6
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị quận
Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.06.26.H17
|
H17.26.06
|
26.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Ngũ
Hành Sơn
|
3
|
000.07.26.H17
|
H17.26.07
|
26.8
|
Phòng Kinh tế quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.08.26.H17
|
H17.26.08
|
26.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.09.26.H17
|
H17.26.09
|
26.10
|
Phòng Nội vụ quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.10.26.H17
|
H17.26.10
|
26.11
|
Phòng Quản lý đô thị quận Ngũ Hành
Sơn
|
3
|
000.11.26.H17
|
H17.26.11
|
26.12
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Ngũ
Hành Sơn
|
3
|
000.12.26.H17
|
H17.26.12
|
26.13
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.13.26.H17
|
H17.26.13
|
26.14
|
Phòng Tư pháp quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.14.26.H17
|
H17.26.14
|
26.15
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận Ngũ
Hành Sơn
|
3
|
000.15.26.H17
|
H17.26.15
|
26.16
|
Phòng Y tế quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.16.26.H17
|
H17.26.16
|
26.17
|
Thanh tra quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.17.26.H17
|
H17.26.17
|
26.20
|
Văn phòng UBND quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.20.26.H17
|
H17.26.20
|
26.21
|
Trường Mầm non Bạch Dương
|
3
|
000.21.26.H17
|
H17.26.21
|
26.22
|
UBND phường Hòa Hải
|
3
|
000.22.26.H17
|
H17.26.22
|
26.23
|
UBND phường Hòa Quý
|
3
|
000.23.26.H17
|
H17.26.23
|
26.24
|
UBND phường Khuê Mỹ
|
3
|
000.24.26.H17
|
H17.26.24
|
26.25
|
UBND phường Mỹ An
|
3
|
000.25.26.H17
|
H17.26.25
|
26.26
|
Trường Mầm non Hoàng Anh
|
3
|
000.26.26.H17
|
H17.26.26
|
26.27
|
Trường Mầm non Hoàng Lan
|
3
|
000.27.26.H17
|
H17.26.27
|
26.28
|
Trường Mầm non Ngọc Lan
|
3
|
000.28.26.H17
|
H17.26.28
|
26.29
|
Trường Mầm non Sen Hồng
|
3
|
000.29.26.H17
|
H17.26.29
|
26.30
|
Trường Mầm non Tân Trà
|
3
|
000.30.26.H17
|
H17.26.30
|
26.31
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
3
|
000.31.26.H17
|
H17.26.31
|
26.32
|
Trường TH Lê Bá Trinh
|
3
|
000.32.26.H17
|
H17.26.32
|
26.33
|
Trường TH Lê Lai
|
3
|
000.33.26.H17
|
H17.26.33
|
26.34
|
Trường TH Lê Văn Hiến
|
3
|
000.34.26.H17
|
H17.26.34
|
26.35
|
Trường TH Mai Đăng Chơn
|
3
|
000.35.26.H17
|
H17.26.35
|
26.36
|
Trường TH Nguyễn Duy Trinh
|
3
|
000.36.26.H17
|
H17.26.36
|
26.37
|
Trường TH Phạm Hồng Thái
|
3
|
000.37.26.H17
|
H17.26.37
|
26.38
|
Trường TH Tô Hiến Thành
|
3
|
000.38.26.H17
|
H17.26.38
|
26.39
|
Trường TH Trần Quang Diệu
|
3
|
000.39.26.H17
|
H17.26.39
|
26.40
|
Trường THCS Huỳnh Bá Chánh
|
3
|
000.40.26.H17
|
H17.26.40
|
26.41
|
Trường THCS Lê Lợi
|
3
|
000.41.26.H17
|
H17.26.41
|
26.42
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
000.42.26.H17
|
H17.26.42
|
26.43
|
Trường THCS Trần Đại Nghĩa
|
3
|
000.43.26.H17
|
H17.26.43
|
26.44
|
Ban Giải phóng mặt bằng quận Ngũ
Hành Sơn
|
3
|
000.44.26.H17
|
H17.26.44
|
26.45
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể
thao quận Ngũ Hành Sơn
|
3
|
000.45.26.H17
|
H17.26.45
|
27
|
UBND quận Sơn Trà
|
2
|
000.00.27.H17
|
H17.27
|
27.1
|
Ban quản lý chợ quận Sơn Trà
|
3
|
000.01.27.H17
|
H17.27.01
|
27.2
|
Ban quản lý Dự án đầu tư và xây dựng
quận Sơn Trà
|
3
|
000.02.27.H17
|
H17.27.02
|
27.4
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị quận
Sơn Trà
|
3
|
000.04.27.H17
|
H17.27.04
|
27.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Sơn
Trà
|
3
|
000.05.27.H17
|
H17.27.05
|
27.6
|
Phòng Kinh tế quận Sơn Trà
|
3
|
000.06.27.H17
|
H17.27.06
|
27.7
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội quận Sơn Trà
|
3
|
000.07.27.H17
|
H17.27.07
|
27.8
|
Phòng Nội vụ quận Sơn Trà
|
3
|
000.08.27.H17
|
H17.27.08
|
27.9
|
Phòng Quản lý đô thị quận Sơn Trà
|
3
|
000.09.27.H17
|
H17.27.09
|
27.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Sơn
Trà
|
3
|
000.10.27.H17
|
H17.27.10
|
27.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Sơn Trà
|
3
|
000.11.27.H17
|
H17.27.11
|
27.12
|
Phòng Tư pháp quận Sơn Trà
|
3
|
000.12.27.H17
|
H17.27.12
|
27.13
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận Sơn
Trà
|
3
|
000.13.27.H17
|
H17.27.13
|
27.14
|
Phòng Y tế quận Sơn Trà
|
3
|
000.14.27.H17
|
H17.27.14
|
27.15
|
Thanh tra quận Sơn Trà
|
3
|
000.15.27.H17
|
H17.27.15
|
27.18
|
Văn phòng UBND quận Sơn Trà
|
3
|
000.18.27.H17
|
H17.27.18
|
27.19
|
Trường Mầm non Bạch Yến
|
3
|
000.19.27.H17
|
H17.27.19
|
27.20
|
UBND phường An Hải Bắc
|
3
|
000.20.27.H17
|
H17.27.20
|
27.21
|
UBND phường An Hải Đông
|
3
|
000.21.27.H17
|
H17.27.21
|
27.22
|
UBND phường An Hải Tây
|
3
|
000.22.27.H17
|
H17.27.22
|
27.23
|
UBND phường Mân Thái
|
3
|
000.23.27.H17
|
H17.27.23
|
27.24
|
UBND phường Nại Hiên Đông
|
3
|
000.24.27.H17
|
H17.27.24
|
27.25
|
UBND phường Phước Mỹ
|
3
|
000.25.27.H17
|
H17.27.25
|
27.26
|
UBND phường Thọ Quang
|
3
|
000.26.27.H17
|
H17.27.26
|
27.27
|
Trường Mầm non
Họa My
|
3
|
000.27.27.H17
|
H17.27.27
|
27.28
|
Trường Mầm non
Hoàng Anh
|
3
|
000.28.27.H17
|
H1727.28
|
27.29
|
Trường Mầm non Hoàng Cúc
|
3
|
000.29.27.H17
|
H17.27.29
|
27.30
|
Trường Mầm non Hoàng Yến
|
3
|
000.30.27.H17
|
H17.27.30
|
27.31
|
Trường Mầm non Rạng Đông
|
3
|
000.31.27.H17
|
H17.27.31
|
27.32
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
3
|
000.32.27.H17
|
H17.27.32
|
27.33
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
3
|
000.33.27.H17
|
H17.27.33
|
27.34
|
Trường TH Chi Lăng
|
3
|
000.34.27.H17
|
H17.27.34
|
27.36
|
Trường TH Hai Bà Trưng
|
3
|
000.36.27.H17
|
H17.27.36
|
27.37
|
Trường TH Lương Thế Vinh
|
3
|
000.37.27.H17
|
H17.27.37
|
27.38
|
Trường TH Ngô Gia Tự
|
3
|
000.38.27.H17
|
H1727.38
|
27.39
|
Trường TH Ngô Mây
|
3
|
000.39.27.H17
|
H17.27.39
|
27.40
|
Trường TH Nguyễn Phan Vinh
|
3
|
000.40.27.H17
|
H17.27.40
|
27.41
|
Trường TH Nguyễn Thái Học
|
3
|
000.41.27.H17
|
H17.27.41
|
27.42
|
Trường TH Nguyễn Tri Phương
|
3
|
000.42.27.H17
|
H17.27.42
|
27.43
|
Trường TH Quang Trung
|
3
|
000.43.27.H17
|
H17.27.43
|
27.44
|
Trường TH Tiểu La
|
3
|
000.44.27.H17
|
H17.27.44
|
27.45
|
Trường TH Tô Vĩnh Diện
|
3
|
000.45.27.H17
|
H17.27.45
|
27.46
|
Trường TH Trần Quốc Toản
|
3
|
000.46.27.H17
|
H17.27.46
|
27.47
|
Trường THCS Cao Thắng
|
3
|
000.47.27.H17
|
H17.27.47
|
27.48
|
Trường THCS Hoàng Sa
|
3
|
000.48.27.H17
|
H17.27.48
|
27.49
|
Trường THCS Lê Độ
|
3
|
000.49.27.H17
|
H17.27.49
|
27.50
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
3
|
000.50.27.H17
|
H17.27.50
|
27.51
|
Trường THCS Nguyễn Chí Thanh
|
3
|
000.51.27.H17
|
H17.27.51
|
27.52
|
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ
|
3
|
000.52.27.H17
|
H17.27.52
|
27.53
|
Trường THCS Phạm Ngọc Thạch
|
3
|
000.53.27.H17
|
H17.27.53
|
27.54
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
3
|
000.54.27.H17
|
H17.27.54
|
27.55
|
Ban Giải phóng mặt bằng quận Sơn
Trà
|
3
|
000.55.27.H17
|
H17.27.55
|
27.56
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể
thao quận Sơn Trà
|
3
|
000.56.27.H17
|
H17.27.56
|
28
|
UBND quận Thanh Khê
|
2
|
000.00.28.H17
|
H17.28
|
28.1
|
Ban quản lý chợ Phú Lộc
|
3
|
000.01.28.H17
|
H17.28.01
|
28.2
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng
quận Thanh Khê
|
3
|
000.02.28.H17
|
H17.28.02
|
28.3
|
Đội Kiểm tra quy tắc đô thị quận
Thanh Khê
|
3
|
000.03.28.H17
|
H17.28.03
|
28.4
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận
Thanh Khê
|
3
|
000.04.28.H17
|
H17.28.04
|
28.5
|
Phòng Kinh tế quận Thanh Khê
|
3
|
000.05.28.H17
|
H17.28.05
|
28.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
quận Thanh Khê
|
3
|
000.06.28.H17
|
H17.28.06
|
28.7
|
Phòng Nội vụ quận Thanh Khê
|
3
|
000.07.28.H17
|
H17.28.07
|
28.8
|
Phòng Quản lý đô thị quận Thanh Khê
|
3
|
000.08.28.H17
|
H17.28.08
|
28.9
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận
Thanh Khê
|
3
|
000.09.28.H17
|
H17.28.09
|
28.10
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường quận
Thanh Khê
|
3
|
000.10.28.H17
|
H17.28.10
|
28.11
|
Phòng Tư pháp quận Thanh Khê
|
3
|
000.11.28.H17
|
H17.28.11
|
28.12
|
Phòng Văn hóa - Thông tin quận
Thanh Khê
|
3
|
000.12.28.H17
|
H17.28.12
|
28.13
|
Phòng Y tế quận Thanh Khê
|
3
|
000.13.28.H17
|
H17.28.13
|
28.14
|
Thanh tra quận Thanh Khê
|
3
|
000.14.28.H17
|
H17.28.14
|
28.16
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận
Thanh Khê
|
3
|
000.16.28.H17
|
H17.28.16
|
28.17
|
Văn phòng UBND quận Thanh Khê
|
3
|
000.17.28.H17
|
H17.28.17
|
28.18
|
Trường Mầm non Cẩm Nhung
|
3
|
000.18.28.H17
|
H17.28.18
|
28.19
|
UBND phường An Khê
|
3
|
000.19.28.H17
|
H17.28.19
|
28.20
|
UBND phường Chính Gián
|
3
|
000.20.28.H17
|
H17.28.20
|
28.21
|
UBND phường Hòa Khê
|
3
|
000.21.28.H17
|
H17.28.21
|
28.22
|
UBND phường Tam Thuận
|
3
|
000.22.28.H17
|
H17.28.22
|
28.23
|
UBND phường Tân Chính
|
3
|
000.23.28.H17
|
H17.28.23
|
28.24
|
UBND phường Thạc Gián
|
3
|
000.24.28.H17
|
H17.28.24
|
28.25
|
UBND phường Thanh Khê Đông
|
3
|
000.25.28.H17
|
H17.28.25
|
28.26
|
UBND phường Thanh Khê Tây
|
3
|
000.26.28.H17
|
H17.28.26
|
28.27
|
UBND phường Vĩnh Trung
|
3
|
000.27.28.H17
|
H17.28.27
|
28.28
|
UBND phường Xuân Hà
|
3
|
000.28.28.H17
|
H17.28.28
|
28.29
|
Trường Mầm non Cẩm Tú
|
3
|
000.29.28.H17
|
H17.28.29
|
28.30
|
Trường Mầm non Hải Đường
|
3
|
000.30.28.H17
|
H17.28.30
|
28.31
|
Trường Mầm non Hoàng Mai
|
3
|
000.31.28.H17
|
H17.28.31
|
28.32
|
Trường Mầm non Hồng Đào
|
3
|
000.32.28.H17
|
H17.28.32
|
28.33
|
Trường Mầm non Mẫu Đơn
|
3
|
000.33.28.H17
|
H17.28.33
|
28.34
|
Trường Mầm non Phong Lan
|
3
|
000.34.28.H17
|
H17.28.34
|
28.35
|
Trường Mầm non Tuổi Hoa
|
3
|
000.35.28.H17
|
H17.28.35
|
28.36
|
Trường Mầm non Tường Vi
|
3
|
000.36.28.H17
|
H17.28.36
|
28.37
|
Trường Mầm non Thủy Tiên
|
3
|
000.37.28.H17
|
H17.28.37
|
28.38
|
Trường TH An Khê
|
3
|
000.38.28.H17
|
H17.28.38
|
28.39
|
Trường TH Bế Văn Đàn
|
3
|
000.39.28.H17
|
H17.28.39
|
28.40
|
Trường TH Dũng Sĩ Thanh Khê
|
3
|
000.40.28.H17
|
H17.28.40
|
28.41
|
Trường TH Điện Biên Phủ
|
3
|
000.41.28.H17
|
H17.28.41
|
28.42
|
Trường TH Đinh Bộ Lĩnh
|
3
|
000.42.28.H17
|
H17.28.42
|
28.43
|
Trường TH Đoàn Thị Điểm
|
3
|
000.43.28.H17
|
H17.28.43
|
28.44
|
Trường TH Hà Huy Tập
|
3
|
000.44.28.H17
|
H17.28.44
|
28.45
|
Trường TH Hàm Nghi
|
3
|
000.45.28.H17
|
H17.28.45
|
28.46
|
Trường TH Hoa Lư
|
3
|
000.46.28.H17
|
H17.28.46
|
28.47
|
Trường TH Huỳnh Ngọc Huệ
|
3
|
000.47.28.H17
|
H17.28.47
|
28.48
|
Trường TH Lê Quang Sung
|
3
|
000.48.28.H17
|
H17.28.48
|
28.49
|
Trường TH Lê Văn Tám
|
3
|
000.49.28.H17
|
H1728.49
|
28.50
|
Trường TH Nguyễn Bá Ngọc
|
3
|
000.50.28.H17
|
H17.28.50
|
28.51
|
Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
000.51.28.H17
|
H17.28.51
|
28.52
|
Trường TH Nguyễn Trung Trực
|
3
|
000.52.28.H17
|
H17.28.52
|
28.53
|
Trường TH Trần Cao Vân
|
3
|
000.53.28.H17
|
H17.28.53
|
28.54
|
Trường THCS Chu Văn An
|
3
|
000.54.28.H17
|
H17.28.54
|
28.55
|
Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
|
3
|
000.55.28.H17
|
H17.28.55
|
28.56
|
Trường THCS Hoàng Diệu
|
3
|
000.56.28.H17
|
H17.28.56
|
28.57
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
3
|
000.57.28.H17
|
H17.28.57
|
28.58
|
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
|
3
|
000.58.28.H17
|
H17.28.58
|
28.59
|
Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu
|
3
|
000.59.28.H17
|
H17.28.59
|
28.60
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
3
|
000.60.28.H17
|
H17.28.60
|
28.61
|
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
|
3
|
000.61.28.H17
|
H17.28.61
|
28.62
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
3
|
000.62.28.H17
|
H17.28.62
|
28.63
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
3
|
000.63.28.H17
|
H17.28.63
|
29
|
UBND huyện Hoàng Sa
|
2
|
000.00.29.H17
|
H17.29
|
29.1
|
Nhà Trưng bày Hoàng Sa
|
3
|
000.01.29.H17
|
H17.29.01
|
III
|
Đơn vị sự
nghiệp công lập, các Ban quản lý dự án và quỹ tài chính trực thuộc UBND thành
phố
|
|
|
|
31
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
các công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng
|
2
|
000.00.31.H17
|
H17.31
|
32
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng
các công trình giao thông Đà Nẵng
|
2
|
000.00.32.H17
|
H17.32
|
33
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng các
công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn Đà Nẵng
|
2
|
000.00.33.H17
|
H17.33
|
34
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng
cơ sở hạ tầng ưu tiên Đà Nẵng
|
2
|
000.00.34.H17
|
H17.34
|
35
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng hạ
tầng và phát triển đô thị Đà Nẵng
|
2
|
000.00.35.H17
|
H17.35
|
37
|
Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư Đà Nẵng
|
2
|
000.00.37.H17
|
H17.37
|
38
|
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng
|
2
|
000.00.38.H17
|
H17.38
|
39
|
Quỹ Đầu tư phát triển Đà Nẵng
|
2
|
000.00.39.H17
|
H17.39
|
40
|
Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng
|
2
|
000.00.40.H17
|
H17.40
|
41
|
Trường Cao đẳng Văn hóa - Nghệ thuật
Đà Nẵng
|
2
|
000.00.41.H17
|
H17.41
|
43
|
Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế
- xã hội
|
2
|
000.00.43.H17
|
H17.43
|
43.1
|
Tạp chí phát triển kinh tế xã hội
|
3
|
000.01.43.H17
|
H17.43.01
|
43.2
|
Trung tâm Nghiên cứu phát triển miền
Trung
|
3
|
000.02.43.H17
|
H17.43.02
|
52
|
Ban Quản lý các dự án phát triển hạ
tầng khu công nghiệp và công nghệ cao Đà Nẵng
|
2
|
000.00.52.H17
|
H17.52
|
IV
|
Doanh nghiệp
do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ và trên 50% vốn điều lệ do UBND thành phố
Đà Nẵng làm đại diện chủ sở hữu
|
|
|
|
44
|
Công ty TNHH một thành viên Thương
mại Quảng Nam - Đà Nẵng
|
2
|
000.00.44.H17
|
H17.44
|
45
|
Công ty TNHH một thành viên Quản lý
và Khai thác Công trình thủy lợi
|
2
|
000.00.45.H17
|
H17.45
|
46
|
Công ty TNHH một thành viên Xổ số
kiến thiết và dịch vụ in
|
2
|
000.00.46.H17
|
H17.46
|
47
|
Công ty TNHH một thành viên Nhà xuất
bản tổng hợp
|
2
|
000.00.47.H17
|
H17.47
|
48
|
Công ty Cổ phần cấp nước
|
2
|
000.00.48.H17
|
H17.48
|
49
|
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị
|
2
|
000.00.49.H17
|
H17.49
|