TT
|
Tên tập dữ liệu
|
Mô tả
|
Đơn vị chủ trì
cung cấp
|
Ngày cung cấp lần
đầu
|
Tần suất cung cấp
|
Dạng dữ liệu
cung cấp
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
I
|
CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
1
|
Dữ liệu Số lượng thuê bao điện thoại di động
|
Các trường thông tin:
- Tổng số thuê bao điện thoại di động.
- Số lượng thuê bao điện thoại di động theo từng
nhà mạng.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
2
|
Dữ liệu số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Các trường thông tin:
- Tổng số thuê bao điện thoại cố định.
- Số lượng thuê bao điện thoại cố định theo từng
nhà mạng.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
3
|
Dữ liệu số lượng thuê bao băng rộng cố định
|
Các trường thông tin:
- Tổng số thuê bao băng rộng cố định.
- Số lượng thuê bao băng rộng cố định theo từng
nhà mạng.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
4
|
Dữ liệu số lượng thuê bao băng rộng di động
|
Các trường thông tin:
- Tổng số thuê bao băng rộng di động mặt đất.
- Số lượng thuê bao băng rộng di động mặt đất
theo từng nhà mạng.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
5
|
Dữ liệu điểm Wi-Fi công cộng
|
Các trường thông tin:
- Tổng số điểm Wi-Fi công cộng.
- Số lượng điểm Wi-Fi công cộng theo từng địa
phương.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
6 tháng
|
Excel
|
|
6
|
Dữ liệu về mạng bưu chính công cộng trên địa bàn
|
Các trường thông tin:
- Tổng số điểm phục vụ bưu chính công cộng.
- Số lượng điểm bưu chính công cộng theo từng địa
bàn.
- Tên điểm bưu chính công cộng.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
7
|
Danh sách cơ quan báo chí Trung ương và địa
phương
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ quan.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Địa chỉ website.
- Email.
- Tên người đại diện.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
8
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở in được cấp giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
9
|
Dữ liệu danh sách các điểm phục vụ bưu chính
|
Các trường thông tin:
- Tên điểm phục vụ.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
II
|
CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
|
10
|
Dữ liệu danh sách các nhà trẻ trên địa bàn
|
Các trường thông tin:
- Tên nhà trẻ.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
11
|
Dữ liệu danh sách các trường mẫu giáo
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
12
|
Dữ liệu danh sách các trường tiểu học
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
13
|
Dữ liệu danh sách các trường trung học cơ sở
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
14
|
Dữ liệu danh sách các trường trung học phổ thông
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
15
|
Dữ liệu danh sách các thư viện
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
16
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
17
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở giáo dục thường xuyên
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở giáo dục thường xuyên.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
18
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở giáo dục đại học
|
Các trường thông tin:
- Tên trường.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
19
|
Dữ liệu danh sách các trung tâm đào tạo tin học
|
Các trường thông tin:
- Tên trung tâm đào tạo.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
6 tháng
|
Excel
|
|
20
|
Dữ liệu danh sách các trung tâm đào tạo ngoại ngữ
|
Các trường thông tin:
- Tên trung tâm đào tạo.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
04/01/2024
|
6 tháng
|
Excel
|
|
III
|
CHỦ ĐỀ Y TẾ
|
21
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở sản xuất kinh doanh
thực phẩm thuộc thẩm quyền của địa phương
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Huyện.
- Xã.
- Địa chỉ.
- Giấy phép hoạt động.
- Ngày cấp.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Y tế
|
04/01/2024
|
6 tháng
|
Excel
|
|
22
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở bán buôn thuốc,
nguyên liệu làm thuốc, các cơ sở bán lẻ thuốc trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Huyện.
- Xã.
- Địa chỉ.
- Giấy phép hoạt động.
- Giấy phép kinh doanh dược.
- Ngày cấp.
- Người đại diện.
- Ghi chú.
|
Sở Y tế
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
23
|
Dữ liệu danh sách cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên
địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Huyện.
- Xã.
- Địa chỉ.
- Số giường bệnh (nếu có).
- Ghi chú.
|
Sở Y tế
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
24
|
Dữ liệu cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
|
Các trường thông tin:
- Tên Cơ sở.
- Huyện.
- Xã.
- Địa chỉ.
- Người đứng đầu.
- Số điện thoại.
- Thời gian công bố.
- Ghi chú.
|
Sở Y tế
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
IV
|
CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
25
|
Dữ liệu danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động
kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
|
Các trường thông tin:
- Tên tuyến.
- Mã tuyến.
- Điểm xuất phát.
- Điểm đến.
- Khoảng cách.
- Loại phương tiện.
- Biểu đồ chạy.
- Giá vé.
- Thời gian hoạt động.
- Ghi chú.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
26
|
Dữ liệu danh sách các điểm đỗ xe công cộng trên địa
bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Địa chỉ.
- Sức chứa.
- Giờ hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Ghi chú.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
27
|
Dữ liệu danh sách các cơ sở đào tạo lái xe ô tô
và trung tâm sát hạch lái xe
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Loại hình đào tạo.
- Thông tin liên hệ.
- Ghi chú.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
28
|
Dữ liệu danh sách vị trí các công trình báo hiệu
đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu
|
Các trường thông tin:
- Vị trí.
- Loại biển báo.
- Nội dung biển báo.
- Hướng dẫn.
- Ghi chú.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
29
|
Dữ liệu danh sách về số lượng cấp, đổi, thu hồi
đăng ký các loại xe cơ giới trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Ngày cấp.
- Nơi cấp.
- Biển số.
- Loại xe.
- Tình trạng xe.
- Nguyên nhân (cấp, đổi, thu hồi)
- Ghi chú.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
30
|
Dữ liệu danh sách về giá cước vận tải hành khách
bằng xe ô tô theo tuyến cố định
|
Các trường thông tin:
- Tên tuyến.
- Điểm xuất phát.
- Điểm đến.
- Khoảng cách.
- Giá cước.
- Thời gian di chuyển.
- Tần suất di chuyển.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
31
|
Dữ liệu về danh sách các tuyến đường cấm đỗ xe
trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên tuyến.
- Mã tuyến.
- Điểm đầu.
- Điểm cuối.
- Loại xe bị cấm đỗ.
- Lý do cấm đỗ.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
32
|
Dữ liệu danh sách các hãng taxi trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Mã số hãng.
- Tên hãng.
- Số điện thoại.
- Địa chỉ trụ sở chính.
- Thời gian hoạt động.
- Phạm vi hoạt động.
- Loại xe sử dụng.
- Giá cước.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
33
|
Dữ liệu danh sách các doanh nghiệp cung cấp dịch
vụ vận tải
|
Các trường thông tin:
- Mã số doanh nghiệp.
- Tên doanh nghiệp.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Loại hình vận tải.
- Phạm vi hoạt động.
- Phương tiện vận chuyển.
- Giá cước.
|
Sở Giao thông vận
tải
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
V
|
CHỦ ĐỀ TÀI NGUYÊN MÔI
TRƯỜNG
|
34
|
Dữ liệu danh sách các khu vực có khoáng sản
|
Các trường thông tin: Thông tin về các khu vực có
khoáng sản.
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
35
|
Dữ liệu danh sách cấp giấy phép thăm dò, khai
thác khoáng sản
|
Các trường thông tin: Số giấy phép thăm dò, khai
thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
36
|
Dữ liệu danh sách cấp giấy phép thăm dò, khai
thác sử dụng tài nguyên nước
|
Các trường thông tin: Số giấy phép thăm dò, khai
thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
VI
|
CHỦ ĐỀ NÔNG NGHIỆP PHÁT
TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: LÂM NGHIỆP
|
37
|
Dữ liệu về kế hoạch sản xuất lâm nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Kế hoạch diện tích rừng.
- Tỷ lệ che phủ rừng.
- Tỷ lệ trồng rừng.
- Tỷ lệ khai thác rừng.
- Cây phân tán.
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn (Sở NN và PTNT)
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
38
|
Dữ liệu về kết quả thực hiện sản xuất lâm nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Diện tích rừng.
- Tỷ lệ che phủ rừng.
- Tỷ lệ trồng rừng.
- Tỷ lệ khai thác rừng.
- Cây phân tán.
|
Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
39
|
Dữ liệu về theo dõi diễn biến rừng
|
Các trường thông tin:
- Diện tích rừng phòng hộ.
- Diện tích rừng đặc dụng.
- Diện tích rừng sản xuất.
- Diện tích rừng theo chủ quản quản lý.
- Tỷ lệ che phủ rừng.
- Các biến động của diện tích rừng.
|
Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: THỦY SẢN
|
40
|
Dữ liệu danh mục loài thủy sản được phép kinh
doanh
|
Các trường thông tin:
- Tên loài thủy sản được phép kinh doanh.
- Tên khoa học.
- Mô tả.
- Phân loại.
- Đặc tính.
- Tên loài thủy sản cấm kinh doanh.
|
Chi cục Thủy sản -
Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
41
|
Dữ liệu cơ sở nuôi trồng thủy sản
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Mã số cơ sở.
- Số giấy chứng nhận.
- Địa chỉ.
- Quy mô sản xuất.
- Giống thủy sản.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
42
|
Dữ liệu hạn ngạch giấy phép khai thác thủy sản, sản
lượng cho phép khai thác theo loài tại vùng ven bờ và vùng lộng
|
Các trường thông tin:
- Hạn ngạch giấy phép.
- Vùng khai thác.
- Loài thủy sản cho phép khai thác.
- Số lượng cho phép khai thác.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: TÌNH HÌNH NƯỚC VÀ XÂM NHẬP MẶN
|
43
|
Dữ liệu về nước sản xuất
|
Các trường thông tin:
- Mực nước.
- Địa điểm.
|
Chi cục Thủy lợi -
Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Tuần
|
Excel
|
|
44
|
Dữ liệu về nước sinh hoạt
|
Các trường thông tin:
- Số hộ.
- Địa điểm thiếu nước.
- Tỷ lệ hộ dân sử dụng nước tập trung.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tuần
|
Excel
|
|
45
|
Dữ liệu xâm nhập mặn
|
Các trường thông tin:
- Địa điểm đo.
- Độ mặn.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tuần
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN
|
46
|
Dữ liệu về cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm sản
và thủy sản
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
|
Chi cục Quản lý chất
lượng Nông Lâm sản và Thủy sản - Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
47
|
Dữ liệu về thị trường nông sản
|
Các trường thông tin:
- Tên sản phẩm.
- Loại sản phẩm.
- Giá sản phẩm.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: TRỒNG TRỌT
|
48
|
Dữ liệu cơ sở buôn bán giống cây trồng đã thông
báo thông tin theo quy định
|
Thông tin về tên cơ sở, địa chỉ, người đại diện,
số điện thoại
|
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thực vật - Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
49
|
Dữ liệu cơ sở đủ điều kiện buôn bán phân bón và
thuốc BVTV
|
Thông tin về tên cơ sở, địa chỉ, người đại diện,
số điện thoại, thời hạn
|
nt
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
50
|
Dữ liệu mã số vùng trồng
|
Tên vùng trồng, người đại diện, địa chỉ, diện
tích, sản lượng, thị trường, tình trạng vùng trồng
|
nt
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
51
|
Dự liệu cơ sở đóng gói
|
Tên cơ sở, người đại diện, địa chỉ, diện nhà xưởng,
công suất, thị trường, tình trạng mã số cơ sở
|
nt
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: CHĂN NUÔI THÚ Y
|
52
|
Dữ liệu về cơ sở sản xuất, kinh doanh con giống
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
- Loại giống, vật nuôi.
- Quy mô sản xuất.
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y - Sở NN và PTNT
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
53
|
Dữ liệu về Trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
Các trường thông tin:
- Tên trang trại.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
- Loại giống, vật nuôi.
- Quy mô sản xuất.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
54
|
Dữ liệu về Cơ sở chăn nuôi được cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện chăn nuôi
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số giấy chứng nhận.
- Số điện thoại.
- Loại giống, vật nuôi.
- Quy mô sản xuất.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
55
|
Dữ liệu về cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn
chăn nuôi, thuốc thú y
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
- Loại sản phẩm.
- Quy mô sản xuất.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
56
|
Dữ liệu danh mục cơ sở sơ chế, chế biến, kinh
doanh sản phẩm gia súc, gia cầm
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
- Loại sản phẩm.
- Quy mô sản xuất.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
57
|
Dữ liệu các cơ sở quản lý điều kiện vệ sinh thú y
và an toàn thực phẩm lĩnh vực chăn nuôi và thú y
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
- Loại sản phẩm.
|
nt
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
VII
|
CHỦ ĐỀ VĂN HÓA, THỂ
THAO VÀ DU LỊCH
|
58
|
Dữ liệu danh sách các địa điểm du lịch tự nhiên về
cảnh quan thiên nhiên trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên địa điểm.
- Vị trí.
- Mô tả.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Đặc điểm nổi bật.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
59
|
Dữ liệu danh sách các địa điểm du lịch, lịch sử -
văn hóa trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên địa điểm.
- Vị trí
- Mô tả.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Đặc điểm nổi bật.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
60
|
Dữ liệu các khu, điểm dịch vụ mua sắm, vui chơi,
giải trí trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên địa điểm.
- Vị trí.
- Mô tả.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Đặc điểm nổi bật.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
61
|
Dữ liệu các cơ sở lưu trú du lịch trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở lưu trú.
- Địa chỉ.
- Loại hình cơ sở lưu trú.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Đặc điểm nổi bật.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
62
|
Dữ liệu danh sách các doanh nghiệp kinh doanh dịch
vụ lữ hành
|
Các trường thông tin:
- Tên doanh nghiệp.
- Địa chỉ.
- Mô tả tour.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Đặc điểm nổi bật.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
63
|
Dữ liệu các công ty lữ hành du lịch được cấp phép
|
Các trường thông tin:
- Tên công ty.
- Giấy phép lữ hành.
- Người đại diện.
- Các dịch vụ cung cấp.
- Địa chỉ.
- Đặc điểm nổi bật.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
64
|
Dữ liệu danh sách các di sản văn hóa phi vật thể
quốc gia
|
Các trường thông tin:
- Tên di sản.
- Mã số.
- Địa điểm (Nơi di sản đang được bảo tồn).
- Tên tổ chức cá nhân quản lý.
- Ngày công bố.
- Mô tả di sản.
- Thông tin liên hệ.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
65
|
Dữ liệu về các di tích lịch sử - văn hóa
|
Các trường thông tin:
- Tên di tích.
- Mô tả.
- Vị trí.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
- Quy mô.
- Các hoạt động sự kiện (nếu có).
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
66
|
Dữ liệu các bảo tàng thuộc phân cấp quản lý
|
Các trường thông tin:
- Tên bảo tàng.
- Địa chỉ.
- Mô tả.
- Thời gian hoạt động.
- Giá vé (nếu có).
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
67
|
Dữ liệu về chứng nhận đăng ký quyền tác giả
|
Các trường thông tin:
- Tên tác giả.
- Số giấy chứng nhận.
- Nội dung đăng ký.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
68
|
Dữ liệu về thành tích thi đấu thể thao
|
Các trường thông tin:
- Tên vận động viên/đội thi.
- Môn thi đấu.
- Thời gian.
- Thành tích đạt được.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
69
|
Dữ liệu về danh mục các thư viện trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên thư viện.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Ngày thành lập.
- Thời gian hoạt động.
- Loại hình.
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
VIII
|
CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG
|
70
|
Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn
|
Các trường thông tin:
- Tên sản phẩm VLXD/Vật tư.
- Đơn vị tính.
- Đơn giá.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Tháng
|
Excel
|
|
71
|
Dữ liệu đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Nhân công xây dựng.
- Cấp bậc bình quân.
- Đơn giá nhân công xây dựng bình quân khu vực (đồng/ngày
công).
- Khu vực III.
- Khu vực IV.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
72
|
Dữ liệu các dự án nhà ở thương mại, nhà ở xã hội,
khu đô thị đang triển khai thực hiện trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên dự án.
- Chủ đầu tư dự án.
- Địa điểm xây dựng.
- Địa chỉ liên lạc.
- Tổng số lượng căn hộ của dự án.
- Ghi chú.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
73
|
Dữ liệu quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị
|
Các trường thông tin:
- Tên quy hoạch.
- Số quyết định.
- Địa điểm.
- Thông tin quy hoạch.
- Ghi chú.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
74
|
Dữ liệu về việc cấp phép xây dựng trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên chủ đầu tư.
- Tên dự án.
- Mục đích sử dụng.
- Địa điểm.
- Quy mô.
- Thời gian cấp phép.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
75
|
Dữ liệu chỉ số xây dựng quốc gia, trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Chỉ số giá xây dựng.
- So với năm n-1.
- So với năm n.
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
76
|
Dữ liệu giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng
trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên máy thi công.
- Đơn vị.
- Giá (đồng).
|
Sở Xây dựng
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
IX
|
CHỦ ĐỀ LAO ĐỘNG
|
77
|
Dữ liệu về trung tâm dịch vụ việc làm, doanh nghiệp
hoạt động dịch vụ việc làm
|
Các trường thông tin:
- Tên.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Kết quả hoạt động.
- Loại hình.
|
Sở Lao động,
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
78
|
Dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động
trong độ tuổi phân theo địa phương
|
Các trường thông tin:
- Tổng số lao động.
- Tổng số thất nghiệp.
- Tỷ lệ thất nghiệp.
|
Sở Lao động,
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
79
|
Dữ liệu về lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên
có việc làm phân theo loại hình kinh tế
|
Các trường thông tin:
- Tổng số lao động từ 15 tuổi trở lên.
- Số lao động có việc làm.
- Số lao động không có việc làm.
- Tỷ lệ lao động có việc làm.
|
Sở Lao động,
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
80
|
Dữ liệu về hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên địa bàn.
- Số lượng hộ nghèo.
- Số lượng hộ cận nghèo.
- Tỷ lệ (%) hộ nghèo/tổng số hộ.
- Tỷ lệ (%) hộ cận nghèo/tổng số hộ.
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
81
|
Dữ liệu về số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm
y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Tên địa phương.
- Tổng số người đóng bảo hiểm xã hội.
- Số người đóng bảo hiểm xã hội.
- Số người đóng bảo hiểm y tế.
- Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp.
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
82
|
Dữ liệu về cơ sở trợ giúp xã hội
|
Các trường thông tin:
- Tên cơ sở.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Người đại diện.
- Loại hình cơ sở trợ giúp xã hội.
- Số lượng, độ tuổi được trợ giúp.
- Cơ cấu tổ chức, đội ngũ nhân viên.
- Giấy phép hoạt động.
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
X
|
CHỦ ĐỀ KHOA HỌC, CÔNG
NGHỆ
|
83
|
Dữ liệu về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Tên chương trình/đề tài.
- Nội dung chương trình/đề tài.
- Tên tác giả.
- Thời gian công nhận.
- Ghi chú.
|
Sở Khoa học và
Công nghệ
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
84
|
Dữ liệu về danh mục chương trình, đề tài khoa học
|
Các trường thông tin:
- Tên chương trình/đề tài.
- Nội dung chương trình/đề tài.
- Tên tác giả.
- Thời gian công nhận.
- Ghi chú.
|
Sở Khoa học và
Công nghệ
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
XI
|
CHỦ ĐỀ KINH TẾ
|
85
|
Dữ liệu thông tin doanh nghiệp
|
Các trường thông tin:
- Tên doanh nghiệp.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Website (nếu có).
- Ngành nghề kinh doanh.
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
86
|
Dữ liệu các hợp tác xã trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên HTX.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Website (nếu có).
|
Liên minh Hợp tác
xã
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
87
|
Dữ liệu về danh sách cụm công nghiệp trên địa bàn
tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên HTX.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Website (nếu có).
|
Ban Quản lý các
Khu công nghiệp
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
88
|
Danh sách danh mục dự án, chương trình đầu tư
công trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên dự án.
- Tổng mức đầu tư.
- Thời gian.
- Chủ đầu tư.
- Thông tin khác.
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
XII
|
CHỦ ĐỀ TÀI CHÍNH
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ:CÔNG KHAI DỰ TOÁN TRÌNH HỘI ĐỒNG
NHÂN DÂN TỈNH
|
89
|
Cân đối ngân sách địa phương
|
Các trường thông tin: Biểu số 33/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
90
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh
và ngân sách cấp huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 34/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
91
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước
|
Các trường thông tin: Biểu số 35/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
92
|
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp
tỉnh và ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi
|
Các trường thông tin: Biểu số 36/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
93
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 37/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
94
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan,
tổ chức
|
Các trường thông tin: Biểu số 38/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
95
|
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh
cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 39/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
96
|
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh
cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 40/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
97
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối
ngân sách từng huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 42/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
98
|
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp
tỉnh cho ngân sách từng huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 43/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
99
|
Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân
sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 44/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
100
|
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân
sách nhà nước
|
Các trường thông tin: Biểu số 45/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: CÔNG KHAI DỰ TOÁN HỘI ĐỒNG
NHÂN DÂN TỈNH QUYẾT ĐỊNH
|
101
|
Cân đối ngân sách địa phương
|
Các trường thông tin: Biểu số 46/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
102
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh
và ngân sách cấp huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 47/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
103
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước
|
Các trường thông tin: Biểu số 48/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
104
|
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp
tỉnh và ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi
|
Các trường thông tin: Biểu số 49/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
105
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 50/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
106
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan,
tổ chức
|
Các trường thông tin: Biểu số 51/CK-NSNN đến biểu
số 45/CK-NSNN theo Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài
chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân
sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
107
|
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh
cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 53/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
108
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối
ngân sách từng huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 55/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
109
|
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp
tỉnh cho ngân sách từng huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 56/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
110
|
Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân
sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 57/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
111
|
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân
sách nhà nước
|
Các trường thông tin: Biểu số 58/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
|
NHÓM CHỦ ĐỀ: CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN
|
112
|
Cân đối ngân sách địa phương
|
Các trường thông tin: Biểu số 62/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
113
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước
|
Các trường thông tin: Biểu số 63/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
114
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân
sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi
|
Các trường thông tin: Biểu số 64/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
115
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực
|
Các trường thông tin: Biểu số 65/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
116
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ
quan, tổ chức
|
Các trường thông tin: Biểu số 66/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
117
|
Quyết toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp
tỉnh cho ngân sách từng huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 67/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
118
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia
ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện
|
Các trường thông tin: Biểu số 68/CK-NSNN theo
Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách.
|
Sở Tài chính
|
04/01/2024
|
Năm
|
Excel
|
|
XIII
|
CHỦ ĐỀ CÔNG THƯƠNG
|
119
|
Dữ liệu về danh sách các chợ trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên chợ.
- Địa chỉ.
- Loại hình chợ
- Thời gian hoạt động
- Quy mô.
- Quản lý chợ.
- Số điện thoại.
|
Sở Công Thương
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
120
|
Dữ liệu về danh sách các siêu thị, trung tâm
thương mại trên địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên siêu thị/trung tâm thương mại.
- Địa chỉ.
- Loại hình.
- Thời gian hoạt động
- Quy mô.
- Người đại diện.
- Số điện thoại.
|
Sở Công Thương
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
121
|
Dữ liệu về danh sách các sản phẩm tiêu biểu OCOP
|
Các trường thông tin:
- Tên sản phẩm.
- Địa chỉ.
- Đơn vị.
- Loại sản phẩm.
- Ghi chú.
|
Sở Công Thương
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
XIV
|
CHỦ ĐỀ XÃ HỘI
|
122
|
Dữ liệu về dân số, diện tích tự nhiên và mật độ
dân số phân theo địa phương
|
Các trường thông tin:
- Địa phương (Huyện/TX/TP).
- Diện tích.
- Dân số.
- Mật độ dân số.
|
Cục Thống kê
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
123
|
Dữ liệu về các hội (hội, liên hiệp hội, tổng hội,
liên đoàn, hiệp hội, câu lạc bộ có tư cách pháp nhân...)
|
Các trường thông tin:
- Tên hội/tổ chức.
- Địa chỉ.
- Người đại diện.
- Quyết định thành lập.
- Cấp quản lý.
- Thông tin khác.
|
Sở Nội vụ
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
XV
|
CHỦ ĐỀ TƯ PHÁP
|
124
|
Dữ liệu về các tổ chức hành nghề công chứng trên
địa bàn tỉnh
|
Các trường thông tin:
- Tên tổ chức.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Website (nếu có).
- Số giấy phép.
- Ngày cấp.
- Ngày có hiệu lực.
- Người đại diện.
- Thông tin khác
|
Sở Tư pháp
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
125
|
Dữ liệu danh sách công chứng viên trên địa bàn tỉnh.
|
Các trường thông tin:
- Họ và tên.
- Địa chỉ hành nghề.
- Số quyết định bổ nhiệm hành nghề.
|
Sở Tư pháp
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|
126
|
Dữ liệu danh sách các tổ chức hành nghề luật sư
|
Các trường thông tin:
- Tên tổ chức.
- Địa chỉ.
- Số điện thoại.
- Email.
- Website (nếu có).
- Số giấy phép.
- Ngày cấp.
- Ngày có hiệu lực.
- Người đại diện.
- Thông tin khác
|
Sở Tư pháp
|
04/01/2024
|
Quý
|
Excel
|
|