BAN
HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC UBND
TỈNH QUẢNG NAM
1. Phụ lục I: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 1.
2. Phụ lục II: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 2.
3. Phụ lục III: mã định danh
các cơ quan, đơn vị cấp 3.
4. Phụ lục IV: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 4.
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:20
16/BTTTT
|
1
|
H47.01
|
Ban
An toàn giao thông tỉnh Quảng Nam
|
12
Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.860
|
[email protected]
|
http://atgt.quangnam.gov.vn
|
000.00.01.H47
|
2
|
H47.02
|
Ban
Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh Quảng Nam
|
117
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.481
|
[email protected]
|
http://pctt.quangnam.vn
|
000.00.02.H47
|
3
|
H47.03
|
Ban
Dân tộc tỉnh Quảng Nam
|
09
Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.720
|
[email protected]
|
http://bandantoc.quangnam.gov.vn
|
000.00.03.H47
|
4
|
H47.04
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Nam
|
32
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.690
|
[email protected]
|
http://bangiaothong.quangnam.gov.vn
|
000.00.04.H47
|
5
|
H47.05
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông
thôn tỉnh Quảng Nam
|
28
Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.706
|
|
http://bqlnn.quangnam.gov.vn
|
000.00.05.H47
|
6
|
H47.06
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
510
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.818.008
|
[email protected]
|
|
000.00.06.H47
|
7
|
H47.07
|
Ban
Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
Đường
Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.849
|
[email protected]
|
http://chulai.quangnam.gov.vn
|
000.00.07.H47
|
8
|
H47.08
|
Đài
Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Nam
|
58
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.960
|
[email protected]
|
http://qrt.vn
|
000.00.08.H47
|
9
|
H47.09
|
Quỹ
Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Quảng Nam
|
78
Hùng Vương, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
02353.827.125
|
-
|
http://www.quangnamf
pdf.org.vn
|
000.00.09.H47
|
10
|
H47.10
|
Quỹ
phòng chống thiên tai tỉnh Quảng Nam
|
117
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
-
|
|
000.00.55.H47
|
11
|
H47.11
|
Sở
Công thương tỉnh Quảng Nam
|
07
Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.131
|
[email protected]
|
Congthuong.quangnam.gov.vn
|
000.00.10.H47
|
12
|
H47.12
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam
|
08
Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.550
|
[email protected]
|
http://quangnam.edu.vn
|
000.00.11.H47
|
13
|
H47.13
|
Sở
Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam
|
12
Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.372
|
[email protected]
|
http://sgtvt.quangnam.g
ov.vn
|
000.00.12.H47
|
14
|
H47.14
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam
|
02
Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.394
|
[email protected]
|
http://www.dpiqnam.gov.vn
|
000.00.13.H47
|
15
|
H47.15
|
Sở
Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam
|
54
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.649
|
[email protected]
|
http://www.skhcnquang
nam.gov.vn
|
000.00.14.H47
|
16
|
H47.16
|
Sở
Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam
|
11,
Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.514
|
[email protected]
|
sldtbxh.quangnam.gov.vn
|
000.00.15.H47
|
17
|
H47.17
|
Sở
Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam
|
56
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.142
|
[email protected]
|
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn
|
000.00.16.H47
|
18
|
H47.18
|
Sở
Nội vụ tỉnh Quảng Nam
|
268
Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.893
|
[email protected]
|
http://www.noivuqnam.gov.vn
|
000.00.17.H47
|
19
|
H47.19
|
Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.479
|
[email protected]
|
snnptnt.quangnam.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
20
|
H47.20
|
Sở
Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
102
Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.077
|
[email protected]
|
http://stc.quangnam.gov.vn
|
000.00.19.H47
|
21
|
H47.21
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.347
|
[email protected]
|
http://tnmtquangnam.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
22
|
H47.22
|
Sở
Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
|
50
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.758
|
[email protected]
|
https://stttt.quangnam.gov.vn
|
000.00.21.H47
|
23
|
H47.23
|
Sở
Tư pháp tỉnh Quảng Nam
|
06
Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.244
|
[email protected]
|
http://sotuphapqnam.gov.vn
|
000.00.22.H47
|
24
|
H47.24
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
02B
- Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam
|
02353.831.686
|
[email protected]
|
http://www.vhttdlqnam.gov.vn
|
000.00.23.H47
|
25
|
H47.25
|
Sở
Xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
Số
10 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.712
|
[email protected]
|
http://www.xdqnam.gov.vn
|
000.00.24.H47
|
26
|
H47.26
|
Sở
Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15
Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.708
|
[email protected]
|
http://soyte.quangnam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
27
|
H47.27
|
Thanh
tra tỉnh Quảng Nam
|
52
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.155
|
[email protected]
|
http://www.thanhtraqnam.gov.vn
|
000.00.26.H47
|
28
|
H47.28
|
Trường
Cao đẳng Quảng Nam
|
431
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
|
|
000.00.28.H47
|
29
|
H47.29
|
Trường
Cao đẳng Y tế Quảng Nam
|
49
Nguyễn Du, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.828.267
|
|
https://cdytqn.edu.vn
|
000.00.30.H47
|
30
|
H47.30
|
Trường
Đại học Quảng Nam
|
102
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.834
|
|
http://qnamuni.edu.vn
|
000.00.31.H47
|
31
|
H47.31
|
UBND
huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
02353.882.115
|
[email protected]
|
http://bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
32
|
H47.32
|
UBND
huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.112
|
[email protected]
|
http://dailoc.quangnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
33
|
H47.33
|
UBND
huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
http://donggiang.quang
nam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
34
|
H47.34
|
UBND
huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
02353.877.529
|
[email protected]
|
http://duyxuyen.quangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
35
|
H47.35
|
UBND
huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
02353.883.249
|
[email protected]
|
http://www.hiepduc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
36
|
H47.36
|
UBND
huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
02353.792.271
|
[email protected]
|
http://www.namgiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.37.H47
|
37
|
H47.37
|
UBND
huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam
|
02353.880.015
|
[email protected]
|
http://namtramy.gov.vn
|
000.00.38.H47
|
38
|
H47.38
|
UBND
huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
xã
Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
02353.650.888
|
[email protected]
|
http://nongson.quangnam.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
39
|
H47.39
|
UBND
huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
http://nuithanh.quangnam.gov.vn
|
000.00.40.H47
|
40
|
H47.40
|
UBND
huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
|
02353.890.879
|
[email protected]
|
http://phuninh.gov.vn
|
000.00.41.H47
|
41
|
H47.41
|
UBND
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
02353.681.130
|
[email protected]
|
http://phuocson.quangnam.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
42
|
H47.42
|
UBND
huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam
|
02353.
885.089
|
[email protected]
|
http://www.queson.quangnam.gov.vn
|
000.00.43.H47
|
43
|
H47.43
|
UBND
huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam
|
02353.796.678
|
[email protected]
|
http://taygiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
44
|
H47.44
|
UBND
huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
02353.874.414
|
[email protected]
|
http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn
|
000.00.45.H47
|
45
|
H47.45
|
UBND
huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
|
02.353.884.228
|
[email protected]
|
http://tienphuoc.quangnam.gov.vn
|
000.00.46.H47
|
46
|
H47.46
|
UBND
thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54
Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam
|
02353.922.579
|
[email protected]
|
http://hoian.gov.vn
|
000.00.47.H47
|
47
|
H47.47
|
UBND
thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
70
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.364
|
[email protected]
|
http://tamky.gov.vn
|
000.00.48.H47
|
48
|
H47.48
|
UBND
thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
22
Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam
|
02353.717.666
|
[email protected]
|
http://dienban.quangnam.gov.vn
|
000.00.49.H47
|
49
|
H47.49
|
Văn
phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Quảng Nam
|
119
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.221.348
|
[email protected]
|
http://nongthonmoi.net
|
000.00.50.H47
|
50
|
H47.50
|
Văn
phòng UBND tỉnh Quảng Nam
|
62
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.739
|
[email protected]
|
http://vpubnd.quangnam.vn
|
000.00.51.H47
|
51
|
H47.51
|
Ban
Quản lý Vườn Quốc gia Sông Thanh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.00.57.H47
|
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/BTTTT
|
1
|
H47.07
|
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú,
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.849
|
[email protected]
|
http://chulai.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.07.H47
|
1.1
|
H47.07.01
|
Trung
tâm Phát triển hạ tầng - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
[email protected]
|
|
000.03.07.H47
|
1.2
|
H47.07.02
|
Ban
Quản lý Cửa khẩu quốc tế Nam Giang - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công
nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
thôn Đắc Ốc, xã La Dêê, huyện Nam Giang,
tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
2
|
H47.11
|
Sở Công thương tỉnh Quảng
Nam
|
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.131
|
sct@quangnam. gov.vn
|
Congthuong.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.10.H47
|
2.1
|
H47.11.01
|
Trung
tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam
|
248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.088
|
[email protected]
|
0
|
000.02.10.H47
|
3
|
H47.12
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam
|
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.550
|
[email protected]
|
http://quangnam
.edu.vn
|
000.00.11.H47
|
3.1
|
H47.12.01
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.11.H47
|
3.2
|
H47.12.02
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.11.H47
|
3.3
|
H47.12.03
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.11.H47
|
3.4
|
H47.12.04
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.11.H47
|
3.5
|
H47.12.05
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.11.H47
|
3.6
|
H47.12.06
|
Trường
THPT Âu Cơ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.11.H47
|
3.7
|
H47.12.07
|
Trường
THPT Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.11.H47
|
3.8
|
H47.12.08
|
Trường
THPT Cao Bá Quát tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.11.H47
|
3.9
|
H47.12.09
|
Trường
THPT Chu Văn An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.11.H47
|
3.10
|
H47.12.10
|
Trường
THPT chuyên Lê Thánh Tông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.11.H47
|
3.11
|
H47.12.11
|
Trường
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.11.H47
|
3.12
|
H47.12.12
|
Trường
THPT Đỗ Đăng Tuyển tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.11.H47
|
3.13
|
H47.12.13
|
Trường
THPT Duy Tân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.11.H47
|
3.14
|
H47.12.14
|
Trường
THPT Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.11.H47
|
3.15
|
H47.12.15
|
Trường
THPT Hồ Nghinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.11.H47
|
3.16
|
H47.12.16
|
Trường
THPT Hoàng Diệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.11.H47
|
3.17
|
H47.12.17
|
Trường
THPT Hùng Vương tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.11.H47
|
3.18
|
H47.12.18
|
Trường
THPT Huỳnh Ngọc Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.11.H47
|
3.19
|
H47.12.19
|
Trường
THPT Huỳnh Thúc Kháng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.11.H47
|
3.20
|
H47.12.20
|
Trường
THPT Khâm Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.11.H47
|
3.21
|
H47.12.21
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.11.H47
|
3.22
|
H47.12.22
|
Trường
THPT Lê Quý Đôn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.11.H47
|
3.23
|
H47.12.23
|
Trường
THPT Lương Thế Vinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.11.H47
|
3.24
|
H47.12.24
|
Trường
THPT Lương Thúc Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.11.H47
|
3.25
|
H47.12.25
|
Trường
THPT Lý Tự Trọng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.11.H47
|
3.26
|
H47.12.26
|
Trường
THPT Tố Hữu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.11.H47
|
3.27
|
H47.12.27
|
Trường
THPT Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.11.H47
|
3.28
|
H47.12.28
|
Trường
THPT Nguyễn Dục tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.11.H47
|
3.29
|
H47.12.29
|
Trường
THPT Nguyễn Duy Hiệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.11.H47
|
3.30
|
H47.12.30
|
Trường
THPT Nguyễn Hiền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.11.H47
|
3.31
|
H47.12.31
|
Trường
THPT Nguyễn Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.11.H47
|
3.32
|
H47.12.32
|
Trường
THPT Nguyễn Khuyến tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.11.H47
|
3.33
|
H47.12.33
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.11.H47
|
3.34
|
H47.12.34
|
Trường
THPT Nguyễn Trãi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.11.H47
|
3.35
|
H47.12.35
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.11.H47
|
3.36
|
H47.12.36
|
Trường
THPT Nguyên Văn Trỗi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.11.H47
|
3.37
|
H47.12.37
|
Trường
THPT Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.11.H47
|
3.38
|
H47.12.38
|
Trường
THPT Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.11.H47
|
3.39
|
H47.12.39
|
Trường
THPT Phạm Phú Thứ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.11.H47
|
3.40
|
H47.12.40
|
Trường
THPT Phan Bội Châu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.11.H47
|
3.41
|
H47.12.41
|
Trường
THPT Phan Châu Trinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.11.H47
|
3.42
|
H47.12.42
|
Trường
THPT Quang Trung tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.11.H47
|
3.43
|
H47.12.43
|
Trường
THPT Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.43.11.H47
|
3.44
|
H47.12.44
|
Trường
THPT Sào Nam tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.44.11.H47
|
3.45
|
H47.12.45
|
Trường
THPT Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.45.11.H47
|
3.46
|
H47.12.46
|
Trường
THPT Thái Phiên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.46.11.H47
|
3.47
|
H47.12.47
|
Trường
THPT Tiểu La tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.47.11.H47
|
3.48
|
H47.12.48
|
Trường
THPT Trần Cao Vân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.48.11.H47
|
3.49
|
H47.12.49
|
Trường
THPT Trần Đại Nghĩa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.49.11.H47
|
3.50
|
H47.12.50
|
Trường
THPT Trần Hưng Đạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.50.11.H47
|
3.51
|
H47.12.51
|
Trường
THPT Trần Phú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.51.11.H47
|
3.52
|
H47.12.52
|
Trường
THPT Trần Quý Cáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.52.11.H47
|
3.53
|
H47.12.53
|
Trường
THPT Trần Văn Dư tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.11.H47
|
3.54
|
H47.12.54
|
Trường
THPT Võ Chí Công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.54.11.H47
|
3.55
|
H47.12.55
|
Trường
THPT tư thục Hà Huy Tập tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.56.11.H47
|
3.56
|
H47.12.56
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.11.H47
|
3.57
|
H47.12.57
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.58.11.H47
|
3.58
|
H47.12.58
|
Trường
TH, THCS, THPT Sky-line Hill tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.59.11.H47
|
3.59
|
H47.12.59
|
Trường
song ngữ Quốc tế Quảng Nam Academy
|
|
|
|
|
000.60.11.H47
|
3.60
|
H47.12.60
|
Trường
Quốc tế HAIS tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.61.11.H47
|
3.61
|
H47.12.61
|
Trường
THPT Võ Nguyên Giáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.55.11.H47
|
4
|
H47.13
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam
|
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.372
|
sgtvt@quangna m.gov.vn
|
http://sgtvt.quan gnam.gov.vn
|
000.00.12.H47
|
4.1
|
H47.13.01
|
Đoạn
quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam
|
số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam
|
02353.861.046
|
|
|
000.01.12.H47
|
5
|
H47.14
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam
|
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.394
|
skhdt@quangna m.gov.vn
|
http://www.dpiq nam.gov.vn
|
000.00.13.H47
|
5.1
|
H47.14.01
|
Trung
tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam
|
02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.13.H47
|
6
|
H47.15
|
Sở Khoa học và Công nghệ
tỉnh Quảng Nam
|
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.649
|
skhcn@quangna m.gov.vn
|
http://www.skhc nquangnam.gov. vn
|
000.00.14.H47
|
6.1
|
H47.15.01
|
Trung
tâm Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.14.H47
|
7
|
H47.16
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam
|
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.514
|
sldtbxh@quangn am.gov.vn
|
sldtbxh.quangna m.gov.vn
|
000.00.15.H47
|
7.1
|
H47.16.01
|
Cơ
sở cai nghiện ma túy tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.15.H47
|
7.2
|
H47.16.02
|
Làng
Hoà Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.15.H47
|
7.3
|
H47.16.03
|
Trung
tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.15.H47
|
7.4
|
H47.16.04
|
Trung
tâm Công tác xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.15.H47
|
7.5
|
H47.16.05
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.15.H47
|
7.6
|
H47.16.06
|
Trung
tâm Điều dưỡng người tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.15.H47
|
7.7
|
H47.16.07
|
Trung
tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.15.H47
|
8
|
H47.17
|
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam
|
56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.142
|
sngv@quangna m.gov.vn
|
http://www.ngoa ivuquangnam.go v.vn
|
000.00.16.H47
|
8.1
|
H47.17.01
|
Trung
tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam
|
57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.221.747
|
ngoaivuqnam@g mail.com
|
http://www.ngoai vuquangnam.gov. vn
|
000.01.16.H47
|
9
|
H47.18
|
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam
|
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.893
|
snv@quangnam. gov.vn
|
http://www.noiv uqnam.gov.vn
|
000.00.17.H47
|
9.1
|
H47.18.01
|
Ban
Tôn giáo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.17.H47
|
10
|
H47.19
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.479
|
snnptnt@quang nam.gov.vn
|
snnptnt.quangna m.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
10.1
|
H47.19.01
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La tỉnh Quảng Nam
|
thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam
|
2356,553386
|
bqlkbtlsl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.17.18.H47
|
10.2
|
H47.19.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam
|
xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
|
2356,505567
|
bqlrphpnvb.snnpt nt @quangnam.gov. vn
|
|
000.18.18.H47
|
10.3
|
H47.19.03
|
Chi
cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.280
|
cckl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.18.H47
|
10.4
|
H47.19.04
|
Chi
cục Phát triển nông thôn Quảng Nam
|
76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.828.683
|
ccptnt.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.18.H47
|
10.5
|
H47.19.05
|
Chi
cục Thủy lợi Quảng Nam
|
117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
02353.852.481
|
cctl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.01.18.H47
|
10.6
|
H47.19.06
|
Chi
cục Thủy sản Quảng Nam
|
01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.622
|
ccts.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.18.H47
|
10.7
|
H47.19.07
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam
|
Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
02353.810.436
|
ccttbvtv.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.18.H47
|
10.8
|
H47.19.08
|
Trung
tâm Khuyến nông Quảng Nam
|
1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.814.520
|
ttkn.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.18.H47
|
10.9
|
H47.19.09
|
Trung
tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam
|
16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
02353.836.579
|
ttptsnldl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.14.18.H47
|
10.10
|
H47.19.10
|
Trung
tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam
|
xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam
|
02353.561.579
|
bqlccah.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.18.H47
|
10.11
|
H47.19.11
|
Chi
cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.18.H47
|
11
|
H47.20
|
Sở
Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.077
|
[email protected] ov.vn
|
http://stc.quangna m.gov.vn
|
000.00.19.H47
|
11.1
|
H47.20.01
|
Thanh
tra Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12
|
H47.21
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.347
|
stnmt@quangnam
.gov.vn
|
http://tnmtquangn am.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
12.1
|
H47.21.01
|
Chi
cục bảo vệ môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.20.H47
|
12.2
|
H47.21.02
|
Chi
cục Quản lý Đất đai tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.20.H47
|
12.3
|
H47.21.03
|
Trung
tâm Phát Triển Quỹ Đất Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.20.H47
|
12.4
|
H47.21.04
|
Trung
tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.20.H47
|
12.5
|
H47.21.05
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
13
|
H47.22
|
Sở
Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
|
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.758
|
[email protected] ov.vn
|
https://stttt.quang nam.gov.vn
|
000.00.21.H47
|
13.1
|
H47.22.01
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Quảng Nam
|
51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.240.116
|
[email protected] ov.vn
|
http://qti.vn
|
000.01.21.H47
|
14
|
H47.23
|
Sở
Tư pháp tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.244
|
[email protected] ov.vn
|
http://sotuphapqn am.gov.vn
|
000.00.22.H47
|
14.1
|
H47.23.01
|
Phòng
công chứng số 1 tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.851.838
|
|
|
000.01.22.H47
|
14.2
|
H47.23.02
|
Trung
tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.099
|
ttdvbdgts.stp@qu angnam.gov.vn
|
daugia.sotuphapq nam.gov.vn
|
000.02.22.H47
|
14.3
|
H47.23.03
|
Trung
tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Quảng Nam
|
73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.686
|
tttgplnn.stp@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.03.22.H47
|
15
|
H47.24
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
02B - Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam
|
02353.831.686
|
svhttdl@quangna m.gov.vn
|
http://www.vhttdl qnam.gov.vn
|
000.00.23.H47
|
15.1
|
H47.24.01
|
Bảo
tàng tỉnh Quảng Nam
|
281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
0235 3888303
|
btqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://baotang.qua ngnam.gov.vn/
|
000.02.23.H47
|
15.2
|
H47.24.02
|
Đoàn
ca kịch tỉnh Quảng Nam
|
02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ
|
02353.811.254
|
dckqn.svhttdl@qu angnam.gov.vn
|
|
000.04.23.H47
|
15.3
|
H47.24.03
|
Thư
viện tỉnh Quảng Nam
|
283 - Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
02353.852.823
|
tvqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://thuvienquan gnam.org.vn/
|
000.06.23.H47
|
15.4
|
H47.24.04
|
Trung
tâm Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam
|
01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ
|
02353.810.433
|
bqldtdtqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.23.H47
|
15.5
|
H47.24.05
|
Trung
tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam
|
kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ
|
02356.251.335
|
ttdttdtdttqn.svhttd [email protected]. vn
|
http://trungtamtdtt qnam.vn/
|
000.09.23.H47
|
15.6
|
H47.24.06
|
Trung
tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An
|
0.353.916.961
|
ttttxtdlqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
http://quangnamto urism.com.vn
|
000.10.23.H47
|
15.7
|
H47.24.07
|
Trung
tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam
|
08 - Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ
|
02353.810.515
|
ttvhqn.svhttdl@q uangnam.gov.vn
|
http://ttvhqnam.v n/
|
000.11.23.H47
|
16
|
H47.25
|
Sở
Xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.712
|
[email protected] ov.vn
|
http://www.xdqna m.gov.vn
|
000.00.24.H47
|
16.1
|
H47.25.01
|
Trung
tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.862
|
Ttkdclxdqn.sxd@ quangnam.gov.vn
|
|
000.01.24.H47
|
17
|
H47.26
|
Sở
Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.708
|
[email protected] ov.vn
|
http://soyte.quang nam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
17.1
|
H47.26.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.25.H47
|
17.2
|
H47.26.02
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.25.H47
|
17.3
|
H47.26.03
|
Bệnh
viện đa khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.25.H47
|
17.4
|
H47.26.04
|
Bệnh
viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.25.H47
|
17.5
|
H47.26.05
|
Bệnh
viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.25.H47
|
17.6
|
H47.26.06
|
Bệnh
viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.25.H47
|
17.7
|
H47.26.07
|
Bệnh
viện phụ sản – nhi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.25.H47
|
17.8
|
H47.26.08
|
Bệnh
viện Mắt tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.25.H47
|
17.9
|
H47.26.09
|
Bệnh
viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.25.H47
|
17.10
|
H47.26.10
|
Bệnh
viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.25.H47
|
17.11
|
H47.26.11
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.25.H47
|
17.12
|
H47.26.12
|
Trung
tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.25.H47
|
17.13
|
H47.26.13
|
Trung
tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.25.H47
|
17.14
|
H47.26.14
|
Trung
tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.25.H47
|
17.15
|
H47.26.15
|
Bệnh
viện Da liễu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.25.H47
|
17.16
|
H47.26.16
|
Trung
tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.25.H47
|
17.17
|
H47.26.17
|
Chi
cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.25.H47
|
17.18
|
H47.26.18
|
Trung
tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.25.H47
|
17.19
|
H47.26.19
|
Trung
tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.25.H47
|
17.20
|
H47.26.20
|
Trung
tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.25.H47
|
17.21
|
H47.26.21
|
Trung
tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.25.H47
|
17.22
|
H47.26.22
|
Trung
tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.25.H47
|
17.23
|
H47.26.23
|
Trung
tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.25.H47
|
17.24
|
H47.26.24
|
Trung
tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.25.H47
|
17.25
|
H47.26.25
|
Trung
tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.25.H47
|
17.26
|
H47.26.26
|
Trung
tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.25.H47
|
17.27
|
H47.26.27
|
Trung
tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.25.H47
|
17.28
|
H47.26.28
|
Trung
tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.25.H47
|
17.29
|
H47.26.29
|
Trung
tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.25.H47
|
17.30
|
H47.26.30
|
Trung
tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.25.H47
|
17.31
|
H47.26.31
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.25.H47
|
17.32
|
H47.26.32
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.25.H47
|
17.33
|
H47.26.33
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.25.H47
|
17.34
|
H47.26.34
|
Trung
tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.25.H47
|
17.35
|
H47.26.35
|
Trung
tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.25.H47
|
17.36
|
H47.26.36
|
Bệnh
viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.25.H47
|
17.37
|
H47.26.37
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.25.H47
|
17.38
|
H47.26.38
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.25.H47
|
17.39
|
H47.26.39
|
Bệnh
viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.25.H47
|
17.40
|
H47.26.40
|
Bệnh
viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.25.H47
|
17.41
|
H47.26.41
|
Bệnh
viện Bình An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.25.H47
|
17.42
|
H47.26.42
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.25.H47
|
17.43
|
H47.26.43
|
Ban
Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
18
|
H47.31
|
UBND
huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
02353.882.115
|
bactramy@quang nam.gov.vn
|
http://bactramy.qu angnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
18.1
|
H47.31.01
|
Ban
Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Dương Hòa, Trà Sơn
|
02353.882.979
|
bqldaqd.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.36.32.H47
|
18.2
|
H47.31.02
|
Ban
Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
02353.604.072
|
bqlc.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.01.32.H47
|
18.3
|
H47.31.03
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
986.450.045
|
bqlrph.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.35.32.H47
|
18.4
|
H47.31.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.273.579
|
pdt.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.06.32.H47
|
18.5
|
H47.31.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.795
|
pgđt.bactramy@q
uangnam.gov.vn
|
pgdbactramy.edu. vn
|
000.07.32.H47
|
18.6
|
H47.31.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.151
|
pktht.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.08.32.H47
|
18.7
|
H47.31.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.518.060
|
plđtbxh.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.32.H47
|
18.8
|
H47.31.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.679
|
pnv.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.32.H47
|
18.9
|
H47.31.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.836
|
pnnptnt.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.11.32.H47
|
18.10
|
H47.31.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.213
|
ptckh.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.32.H47
|
18.11
|
H47.31.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.620
|
ptnmt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.13.32.H47
|
18.12
|
H47.31.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02352.477.222
|
ptp.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.32.H47
|
18.13
|
H47.31.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.832
|
pvhtt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.32.H47
|
18.14
|
H47.31.14
|
Thanh
tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.044
|
tt.bactramy@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.17.32.H47
|
18.15
|
H47.31.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
232.880.730
|
ttktnn.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.32.H47
|
18.16
|
H47.31.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh
Quảng Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
02353.882.230
|
ttvhttttth.bactram [email protected] .vn
|
brt.bactramy.quan gnam.gov
|
000.20.32.H47
|
18.17
|
H47.31.17
|
UBND
thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
964.609.777
|
tramy.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.32.H47
|
18.18
|
H47.31.18
|
UBND
xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Bui, Bắc Trà My
|
386.235.886
|
trabui.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.32.H47
|
18.19
|
H47.31.19
|
UBND
xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
0368.668.681
|
tradoc.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.23.32.H47
|
18.20
|
H47.31.20
|
UBND
xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
975.078.083
|
tradong.bactramy @quangnam.gov. vn
|
tradong.bactramy. quangnam.gov.vn
|
000.24.32.H47
|
18.21
|
H47.31.21
|
UBND
xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Dương, Bắc Trà My
|
0868.091.978
|
traduong.bactram [email protected] .vn
|
traduong.bactram y.quangnam.gov. vn
|
000.25.32.H47
|
18.22
|
H47.31.22
|
UBND
xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giác, Bắc Trà My
|
385.175.764
|
tragiac.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.26.32.H47
|
18.23
|
H47.31.23
|
UBND
xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giang, Bắc Trà My
|
834.325.319
|
tragiang.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.27.32.H47
|
18.24
|
H47.31.24
|
UBND
xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
373.401.846
|
tragiap.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.28.32.H47
|
18.25
|
H47.31.25
|
UBND
xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Ka, Bắc Trà My
|
344.441.101
|
traka.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.32.H47
|
18.26
|
H47.31.26
|
UBND
xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Kót, Bắc Trà My
|
344.713.767
|
trakot.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.32.H47
|
18.27
|
H47.31.27
|
UBND
xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Nú, Bắc Trà My
|
0366.204.019
|
tranu.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.32.H47
|
18.28
|
H47.31.28
|
UBND
xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
979.497.810
|
trason.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.32.H47
|
18.29
|
H47.31.29
|
UBND
xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Tân, Bắc Trà My
|
968.913.809
|
tratan.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
tratan.bactramy.q uangnam.gov.vn
|
000.33.32.H47
|
18.30
|
H47.31.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.115
|
vphdndubnd.bactr amy@quangnam. gov.vn
|
|
000.34.32.H47
|
19
|
H47.32
|
UBND
huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.112
|
dailoc@quangna m.gov.vn
|
http://dailoc.quan gnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
19.1
|
H47.32.01
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pgddt.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.33.H47
|
19.2
|
H47.32.02
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.765.005
|
pktht.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.05.33.H47
|
19.3
|
H47.32.03
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.910
|
pldtbxh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.06.33.H47
|
19.4
|
H47.32.04
|
Phòng
Nội vụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.262
|
pnv.dailoc@quan gnam.gov.vn
|
|
000.07.33.H47
|
19.5
|
H47.32.05
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.023
|
pnnptnt.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.08.33.H47
|
19.6
|
H47.32.06
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.142
|
ptckh.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.09.33.H47
|
19.7
|
H47.32.07
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.007
|
ptnmt.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.10.33.H47
|
19.8
|
H47.32.08
|
Phòng
Tư pháp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.509.567
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.11.33.H47
|
19.9
|
H47.32.09
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.070
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.12.33.H47
|
19.10
|
H47.32.10
|
Thanh
tra huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.240
|
tt.dailoc@quangn am.gov.vn
|
|
000.14.33.H47
|
19.11
|
H47.32.11
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02356.558.968
|
ttktnn.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.15.33.H47
|
19.12
|
H47.32.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng
Nam
|
159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.156
|
ttvhttttth.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.33.H47
|
19.13
|
H47.32.13
|
UBND
thị trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa,
Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.323
|
ainghia.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.33.H47
|
19.14
|
H47.32.14
|
UBND
xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.327
|
daian.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.20.33.H47
|
19.15
|
H47.32.15
|
UBND
xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.971.872
|
daichanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.33.H47
|
19.16
|
H47.32.16
|
UBND
xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.971.712
|
daicuong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.33.H47
|
19.17
|
H47.32.17
|
UBND
xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.746.318
|
daidong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.23.33.H47
|
19.18
|
H47.32.18
|
UBND
xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.672.262
|
daihiep.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.24.33.H47
|
19.19
|
H47.32.19
|
UBND
xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.764.947
|
daihoa.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.25.33.H47
|
19.20
|
H47.32.20
|
UBND
xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.770.793
|
daihong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.33.H47
|
19.21
|
H47.32.21
|
UBND
xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.063
|
daihung.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
http://daihung.dail oc.quangnam.gov. vn
|
000.27.33.H47
|
19.22
|
H47.32.22
|
UBND
xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.031
|
dailanh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.28.33.H47
|
19.23
|
H47.32.23
|
UBND
xã Đại Minh huyệ Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.772.031
|
daiminh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.33.H47
|
19.24
|
H47.32.24
|
UBND
xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02352.212.726
|
dainghia.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.33.H47
|
19.25
|
H47.32.25
|
UBND
xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Namm
|
02353.772.521
|
daiphong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.33.H47
|
19.26
|
H47.32.26
|
UBND
xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.846.041
|
daiquang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.33.H47
|
19.27
|
H47.32.27
|
UBND
xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.874
|
daitan.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.34.33.H47
|
19.28
|
H47.32.28
|
UBND
xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.784.078
|
daison.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.33.33.H47
|
19.29
|
H47.32.29
|
UBND
xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.625
|
daithang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.35.33.H47
|
19.30
|
H47.32.30
|
UBND
xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.789
|
daithanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.36.33.H47
|
19.31
|
H47.32.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.765.099
|
vphdndubnd.dailo [email protected] .vn
|
|
000.37.33.H47
|
20
|
H47.33
|
UBND
huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
donggiang@quan gnam.gov.vn
|
http://donggiang.q uangnam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
20.1
|
H47.33.01
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
bqlcdadtxdptqd.d onggiang@quang
nam.gov.vn
|
|
000.01.34.H47
|
20.2
|
H47.33.02
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
02352.246.667
|
bqlrph.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.32.34.H47
|
20.3
|
H47.33.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.156
|
pdt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.30.34.H47
|
20.4
|
H47.33.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.405
|
pgddt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://pgddonggia ng.edu.vn/
|
000.04.34.H47
|
20.5
|
H47.33.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.257
|
pktht.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.34.H47
|
20.6
|
H47.33.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.239
|
pldtbxh.donggian [email protected] .vn
|
|
000.06.34.H47
|
20.7
|
H47.33.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.282
|
pnv.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.07.34.H47
|
20.8
|
H47.33.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.258
|
pnnptnt.donggian [email protected] .vn
|
|
000.08.34.H47
|
20.9
|
H47.33.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.244
|
ptckh.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.34.H47
|
20.10
|
H47.33.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.293
|
ptnmt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.34.H47
|
20.11
|
H47.33.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.232
|
pnnptnt.donggian [email protected]
.vn
|
|
000.11.34.H47
|
20.12
|
H47.33.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.262
|
pvhtt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.34.H47
|
20.13
|
H47.33.13
|
Phòng
Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
pyt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.34.H47
|
20.14
|
H47.33.14
|
Thanh
tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
tt.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.34.H47
|
20.15
|
H47.33.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.220
|
ttktnn.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.34.H47
|
20.16
|
H47.33.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ttvhtttttt.donggian [email protected] .vn
|
|
000.17.34.H47
|
20.17
|
H47.33.17
|
UBND
thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
prao.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://prao.donggi ang.gov.vn
|
000.18.34.H47
|
20.18
|
H47.33.18
|
UBND
xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
macooih.dongqua [email protected] v.vn
|
http://macooih.do nggiang.gov.vn
|
000.19.34.H47
|
20.19
|
H47.33.19
|
UBND
xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
arooi.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://arooi.dongg iang.gov.vn
|
000.20.34.H47
|
20.20
|
H47.33.20
|
UBND
xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ating.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://ating.dongg iang.gov.vn
|
000.21.34.H47
|
20.21
|
H47.33.21
|
UBND
xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.114
|
ba.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://ba.donggian g.gov.vn
|
000.22.34.H47
|
20.22
|
H47.33.22
|
UBND
xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
jongay.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://jongay.dong giang.gov.vn
|
000.23.34.H47
|
20.23
|
H47.33.23
|
UBND
xã Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
kadang.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://kadang.don ggiang.gov.vn
|
000.24.34.H47
|
20.24
|
H47.33.24
|
UBND
xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang,
Quảng Nam
|
02353.798.020
|
songkon.donggian [email protected] .vn
|
http://songkon.do nggiang.gov.vn
|
000.25.34.H47
|
20.25
|
H47.33.25
|
UBND
xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
talu.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://talu.donggia ng.gov.vn
|
000.26.34.H47
|
20.26
|
H47.33.26
|
UBND
xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.145
|
tu.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://xatu.donggi ang.gov.vn
|
000.27.34.H47
|
20.27
|
H47.33.27
|
UBND
xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
zahung.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://zahung.don ggiang.gov.vn
|
000.28.34.H47
|
20.28
|
H47.33.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.514
|
vphdndubnd.dong giang@quangnam .gov.vn
|
|
000.29.34.H47
|
21
|
H47.34
|
UBND
huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
02353.877.529
|
duyxuyen@quang nam.gov.vn
|
http://duyxuyen.q uangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
21.1
|
H47.34.01
|
Ban
Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.35.H47
|
21.2
|
H47.34.03
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.35.H47
|
21.3
|
H47.34.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.35.H47
|
21.4
|
H47.34.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.35.H47
|
21.5
|
H47.34.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.35.H47
|
21.6
|
H47.34.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.35.H47
|
21.7
|
H47.34.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.35.H47
|
21.8
|
H47.34.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.35.H47
|
21.9
|
H47.34.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.35.H47
|
21.10
|
H47.34.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.35.H47
|
21.11
|
H47.34.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.35.H47
|
21.12
|
H47.34.13
|
Phòng
Y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.35.H47
|
21.13
|
H47.34.14
|
Thanh
tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.35.H47
|
21.14
|
H47.34.15
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.35.H47
|
21.15
|
H47.34.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.35.H47
|
21.16
|
H47.34.17
|
UBND
thị trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.35.H47
|
21.17
|
H47.34.18
|
UBND
xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.35.H47
|
21.18
|
H47.34.19
|
UBND
xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.35.H47
|
21.19
|
H47.34.20
|
UBND
xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.35.H47
|
21.20
|
H47.34.21
|
UBND
xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.35.H47
|
21.21
|
H47.34.22
|
UBND
xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.35.H47
|
21.22
|
H47.34.23
|
UBND
xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.35.H47
|
21.23
|
H47.34.24
|
UBND
xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.35.H47
|
21.24
|
H47.34.25
|
UBND
xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.35.H47
|
21.25
|
H47.34.26
|
UBND
xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.35.H47
|
21.26
|
H47.34.27
|
UBND
xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.35.H47
|
21.27
|
H47.34.28
|
UBND
xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.35.H47
|
21.28
|
H47.34.29
|
UBND
xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.35.H47
|
21.29
|
H47.34.30
|
UBND
xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.35.H47
|
21.30
|
H47.34.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.35.H47
|
22
|
H47.35
|
UBND
huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
02353.883.249
|
hiepduc@quangn am.gov.vn
|
http://www.hiepd uc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
22.1
|
H47.35.01
|
Ban
quản lý Chợ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.36.H47
|
22.2
|
H47.35.02
|
Bến
xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.36.H47
|
22.3
|
H47.35.03
|
Đội
Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.36.H47
|
22.4
|
H47.35.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh
Quảng
Nam
|
|
|
pgtdt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
http://pgdhiepduc. edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
22.5
|
H47.35.05
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pktht.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongkt ht
|
000.09.36.H47
|
22.6
|
H47.35.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pldtbxh.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongld tbxh
|
000.10.36.H47
|
22.7
|
H47.35.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnv.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
http://noivu.hiepd uc.quangnam.gov. vn/
|
000.11.36.H47
|
22.8
|
H47.35.08
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnnptnt.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongn nptnt
|
000.12.36.H47
|
22.9
|
H47.35.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptckh.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/ptckh
|
000.13.36.H47
|
22.10
|
H47.35.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptnmt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtn mt
|
000.14.36.H47
|
22.11
|
H47.35.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptp.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtu phap
|
000.15.36.H47
|
22.12
|
H47.35.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pvhtt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/pvhvtt
|
000.16.36.H47
|
22.13
|
H47.35.13
|
Thanh
tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tt.hiepduc@quang nam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/tth
|
000.18.36.H47
|
22.14
|
H47.35.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ttktnn.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.36.H47
|
22.15
|
H47.35.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Hiệp Đức tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
ttvhtttt.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/hdrt
|
000.20.36.H47
|
22.16
|
H47.35.16
|
UBND
xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhlam.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.36.H47
|
22.17
|
H47.35.17
|
UBND
xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhson.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
binhson.hiepduc.q uangnam.gov.vn/
|
000.23.36.H47
|
22.18
|
H47.35.18
|
UBND
xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiephoa.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.24.36.H47
|
22.19
|
H47.35.19
|
UBND
xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiepthuan.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepthuan.hiepduc .quangnam.gov.v n/
|
000.25.36.H47
|
22.20
|
H47.35.20
|
UBND
xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuocgia.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuocgi a
|
000.26.36.H47
|
22.21
|
H47.35.21
|
UBND
xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuoctra.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuoctr a
|
000.27.36.H47
|
22.22
|
H47.35.22
|
UBND
xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
queluu.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://queluu.hiep duc.gov.vn/
|
000.29.36.H47
|
22.23
|
H47.35.23
|
UBND
xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
quetho.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://ubndquetho. gov.vn/
|
000.30.36.H47
|
22.24
|
H47.35.24
|
UBND
xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
songtra.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/songtra
|
000.31.36.H47
|
22.25
|
H47.35.25
|
UBND
xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
thangphuoc.hiepd [email protected] v.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/thangph uoc
|
000.32.36.H47
|
22.26
|
H47.35.26
|
UBND
thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tanbinh.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/quebinh
|
000.34.36.H47
|
22.27
|
H47.35.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
vphdndubnd.hiep [email protected] ov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn
|
000.33.36.H47
|
23
|
H47.36
|
UBND
huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
02353.792.271
|
namgiang@quang nam.gov.vn
|
http://www.namgi ang.quangnam.go v.vn
|
000.00.37.H47
|
23.1
|
H47.36.01
|
Ban
Quản lý Dự án - Quỹ đất - Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.37.H47
|
23.2
|
H47.36.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
|
bqlrph.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.31.37.H47
|
23.3
|
H47.36.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.050
|
pdt.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.33.37.H47
|
23.4
|
H47.36.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
0335.292.899
|
pgddt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.37.H47
|
|