Số TT
|
Loại tiêu chuẩn
|
Ký hiệu tiêu chuẩn
|
Tên đầy đủ của tiêu chuẩn (*)
|
Quy định áp dụng
|
1
|
Tiêu chuẩn về kết nối
|
|
|
|
1.1
|
Truyền siêu văn bản
|
HTTP v1.1
|
Hypertext Transfer Protocol version 1.1
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.2
|
Truyền tệp tin
|
FTP
|
File Transfer Protocol
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn
|
HTTP v1.1
|
Hypertext Transfer Protocol version 1.1
|
WebDAV
|
Web-based Distributed Authoring and Versioning
|
Khuyến nghị áp dụng
|
1.3
|
Truyền, phát luồng âm thanh/ hình ảnh
|
RTSP
|
Real-time Streaming Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RTP
|
Real-time Transport Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RTCP
|
Real-time Control Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
1.4
|
Truyền thư điện tử
|
SMTP/MIME
|
Simple Mail Transfer Protocol/Multipurpose
Internet Mail Extensions
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.5
|
Cung cấp dịch vụ truy cập hộp thư
|
POP3
|
Post Office Protocol version 3
|
Bắt buộc áp dụng cả hai tiêu chuẩn đối với máy chủ
|
IMAP4rev1
|
Internet Message Access Protocol version 4 rev 1
|
1.6
|
Truy cập thư mục
|
LDAP v3
|
Lightweight Directory Access Protocol version 3
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.7
|
Dịch vụ tên miền
|
DNS
|
Domain Name System
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.8
|
Dịch vụ nhóm tin tức
|
NNTP
|
Network News Transfer Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.9
|
Giao vận mạng có kết nối
|
TCP
|
Transmission Control Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.10
|
Giao vận mạng không kết nối
|
UDP
|
User Datagram Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.11
|
Liên mạng LAN/WAN
|
IPv4
|
Internet Protocol version 4
|
Bắt buộc áp dụng và sẵn sàng chuyển đổi
sang IPv6
|
1.12
|
Mạng cục bộ không dây
|
IEEE 802.11g
|
Institute of Electrical and Electronics Engineers
Standard (IEEE) 802.11g
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.13
|
Truy cập Internet với thiết bị không dây
|
WAP v2.0
|
Wireless Application Protocol version 2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.14
|
Dịch vụ truy cập từ xa
|
SOAP v1.2
|
Simple Object Access Protocol version 1.2
|
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
WSDL v1.1
|
Web Services Description Language version
1.1
|
UDDI v3
|
Universal Description, Discovery and Integration
version 3
|
WMS Version 1.3.0
|
OpenGIS Web Map Service Version
1.3.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.15
|
Dịch vụ đồng bộ thời gian
|
NTP
|
Network Time Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
2
|
Tiêu chuẩn về tích hợp dữ liệu
|
|
|
|
2.1
|
Ngôn ngữ định dạng văn bản
|
XML v1.0 (4th Edition)
|
Extensible Markup Language version 1.0 (4th
Edition)
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.2
|
Ngôn ngữ định dạng văn bản cho giao dịch
điện tử
|
ebXML v2.0
|
Electronic Business XML v2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.3
|
Định nghĩa các lược đồ trong văn bản XML
|
XML Schema v1.0
|
XML Schema version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.4
|
Biến đổi dữ liệu
|
XSL v1.0
|
Extensible Stylesheet Language version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.5
|
Mô hình hóa đối tượng
|
UML v2.0
|
Unified Modelling Language version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
2.6
|
Mô tả tài nguyên dữ liệu
|
RDF
|
Resource Description Framework
|
Khuyến nghị áp dụng
|
2.7
|
Trình diễn bộ kí tự
|
UTF-8
|
8-bit Universal Character Set (UCS)/Unicode
Transformation Format
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.8
|
Khuôn thức trao đổi thông tin địa lí
|
GML v3.2.1
|
Geography Markup Language version 3.2.1
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.9
|
Truy cập và cập nhật các thông tin địa lí
|
WFS v1.0.0
|
Web Feature Service version 1.0.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
3
|
Tiêu chuẩn về truy cập thông tin
|
|
|
|
3.1
|
Chuẩn nội dung web
|
HTML v4.01
|
Hypertext Markup Language version 4.01
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.2
|
Chuẩn nội dung web mở rộng
|
XHTML v1.1
|
Extensible Hypertext Markup Language
version 1.1
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.3
|
Giao diện người dùng
|
CSS2
|
Cascading Style Sheets Language Level 2
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn
|
XSL v1.0
|
Extensible Stylesheet Language version 1.0
|
WCAG 1.0
|
Web Content Accessibility Guidelines 1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.4
|
Văn bản
|
(.txt)
|
Định dạng Plain Text (.txt): Dành cho các
tài liệu cơ bản không có cấu trúc
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.rtf) v1.8
|
Định dạng Rich Text (.rtf) phiên bản 1.8:
Dành cho các tài liệu có thể trao đổi giữa các nền khác nhau
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.pdf) v1.4, v1.5
|
Định dạng Portable Document (.pdf) phiên
bản 1.4 hoặc 1.5: Dành cho các tài liệu chỉ đọc
|
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
(.doc)
|
Định dạng văn bản Word của Microsoft
(.doc) phiên bản Word 1997-2003
|
(.odt) v1.0
|
Định dạng Open Document (.odt) phiên bản
1.0
|
3.5
|
Bảng tính
|
(.csv)
|
Định dạng Comma Separated
Variable/Delimited (.csv): Dành cho các bảng tính cần trao đổi giữa các ứng dụng
khác nhau.
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.xls)
|
Định dạng bảng tính Excel của Microsoft
(.xls) phiên bản Excel 1997-2003
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu
chuẩn
|
(.ods) v1.0
|
Định dạng Open Document (.ods) phiên bản
1.0
|
3.6
|
Trình diễn
|
(.htm)
|
Định dạng Hypertext Document (.htm): cho các
trình bày được trao đổi thông qua các loại trình duyệt khác nhau
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.pdf)
|
Định dạng Portable Document (.pdf): cho
các bài trình bày lưu dưới dạng chỉ đọc
|
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
(.ppt)
|
Định dạng PowerPoint (.ppt) của Microsoft phiên bản
PowerPoint 1997-2003.
|
(.odp) v1.0
|
Định dạng Open Document (.odp) phiên bản 1.0
|
3.7
|
Ảnh đồ họa
|
JPEG
|
Joint Photographic Expert Group (.jpg)
|
Bắt buộc áp dụng một, hai, ba hoặc cả
bốn tiêu chuẩn
|
GIF v89a
|
Graphic Interchange (.gif) version 89a
|
TIFF
|
Tag Image File (.tif)
|
PNG
|
Portable Network Graphics (.png)
|
3.8
|
Ảnh gắn với toạ độ địa lý
|
GEO TIFF
|
A standard Tagged Image File Format for
GIS applications
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.9
|
Phim ảnh/âm thanh
|
MPEG-1
|
Moving Picture Experts Group–1
|
Khuyến nghị áp dụng
|
MPEG-2
|
Moving Picture Experts Group–2
|
Khuyến nghị áp dụng
|
MP3
|
MPEG-1 Audio Layer 3
|
Khuyến nghị áp dụng
|
AAC
|
Advanced Audio Coding
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.10
|
Luồng phim ảnh/âm thanh
|
(.asf), (.wma), (.wmv)
|
Các định dạng của Microsoft Windows Media
Player (.asf), (.wma), (.wmv)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.ra), (.ram), (.rm), (.rmm)
|
Các định dạng Real Audio/Real Video
(.ra), (.ram), (.rm), (.rmm)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.avi), (.mov), (.qt)
|
Các định dạng Apple Quicktime (.avi),
(.mov), (.qt)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.11
|
Hoạt họa
|
GIF v89a
|
Graphic Interchange (.gif) version 89a
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.swf)
|
Định dạng Macromedia Flash (.swf)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.swf)
|
Định dạng Macromedia Shockwave (.swf)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.avi), (.mov), (.qt)
|
Các định dạng Apple Quicktime (.avi),
(.mov), (.qt)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.12
|
Chuẩn nội dung cho thiết bị di động
|
WML v2.0
|
Wireless Markup Language version 2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.13
|
Bộ ký tự và mã hóa
|
ASCII
|
American Standard Code for Information Interchange
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.14
|
Bộ ký tự và mã hóa cho tiếng Việt
|
TCVN 6909:2001
|
TCVN 6909:2001 “Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng
Việt 16-bit”
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.15
|
Nén dữ liệu
|
Zip
|
Zip (.zip)
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
GNU Zip v4.3
|
GNU Zip (.gz) version 4.3
|
3.16
|
Ngôn ngữ kịch bản phía trình khách
|
ECMA 262
|
ECMAScript version 3 (3rd
Edition)
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.17
|
Chia sẻ nội dung web
|
RSS v1.0
|
RDF Site Summary version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu
chuẩn
|
RSS v2.0
|
Really Simple Syndication version 2.0
|
ATOM v1.0
|
ATOM v1.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4
|
Tiêu chuẩn về an toàn thông tin
|
|
|
|
4.1
|
An toàn thư điện tử
|
S/MIME v3.0
|
Secure Multi-purpose Internet Mail
Extensions version 3.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
Open PGP
|
Open PGP
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.2
|
An toàn tầng giao vận
|
SSH v1.0
|
Secure Shell version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn
|
SSH v2.0
|
Secure Shell version 2.0
|
SSL v3.0
|
Secure Socket Layer version 3.0
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn
|
TLS v1.0
|
Transport Layer Security version 1.0
|
4.3
|
An toàn truyền tệp tin
|
HTTPS
|
Hypertext Transfer Protocol over Secure Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
FTPS
|
File Transfer Protocol over Secure Socket
Layer
|
4.4
|
An toàn truyền thư điện tử
|
SMTPS
|
Simple Mail Transfer Protocol over Secure
Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.5
|
An toàn dịch vụ truy cập hộp thư
|
POPS
|
Post Office Protocol over Secure Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
IMAPS
|
Internet Message Access Protocol over Secure Socket
Layer
|
4.6
|
An toàn dịch vụ DNS
|
DNSSEC
|
Domain Name System Security
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.7
|
An toàn tầng mạng
|
IPsec - IP ESP
|
Internet Protocol security với IP ESP
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.8
|
An toàn thông tin cho mạng không dây Wi-fi
|
WPA
|
Wi-fi Protected Access
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu
chuẩn
|
WPA2
|
Wi-fi Protected Access 2
|
4.9
|
Giải thuật mã hóa
|
AES
|
Advanced Encryption Standard
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3DES
|
Triple Data Encryption Standard
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RSA
|
Rivest-Shamir-Adleman
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.10
|
Giải thuật chữ ký số
|
RSA
|
Rivest-Shamir-Adleman for Digital Signature
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.11
|
Giải thuật băm cho chữ ký số
|
SHA-2
|
Secure Hash Algorithms-2
|
Khuyến nghị áp dụng
|
MD5
|
Message Digest 5
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.12
|
Giải thuật truyền khóa
|
RSA
|
Rivest-Shamir-Adleman for Digital Signature
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.13
|
Giải pháp xác thực người sử dụng
|
SAML v2.0
|
Security Assertion Markup Language version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.14
|
An toàn trao đổi bản tin XML
|
XML Encryption Syntax and Processing
|
XML Encryption Syntax and Processing
|
Bắt buộc áp dụng
|
XML Signature Syntax and Processing
|
XML Signature Syntax and Processing
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.15
|
Quản lý khóa công khai bản tin XML
|
XKMS v2.0
|
XML Key Management Specification version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.16
|
Giao thức an toàn thông tin cá nhân
|
P3P v1.0
|
Platform for Privacy Preferences Project version 1.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.17
|
Hạ tầng khóa công khai
|
PKI
|
Public Key Infrastructure
|
Khuyến nghị áp dụng
|
5
|
Tiêu chuẩn về dữ liệu đặc tả
|
|
|
|
5.1
|
Tiêu chuẩn dữ liệu đặc tả
|
Dublin Core
|
Dublin Core
|
Bắt buộc áp dụng
|