BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
1904/QĐ-BGDĐT
|
Hà
Nội, ngày 04 tháng 7
năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ
LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
BỘ TRƯỞNG BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Luật Công nghệ
thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số
69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số
64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ quy định về ứng
dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số
25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Thông tin và Truyền
thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và
phạm vi từ Trung ương đến địa phương;
Xét đề nghị của Cục
trưởng Cục Công nghệ thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy
định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non
và giáo dục phổ thông, bao gồm:
1. Phụ lục 1. Danh mục
các bảng mã dùng chung của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và
giáo dục phổ thông.
2. Phụ lục 2. Quy
định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm
non và giáo dục phổ thông.
Điều
2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp
dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục
mầm non và giáo dục phổ thông; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo
dục mầm non và giáo dục phổ thông giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ
thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
Điều
3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập
nhật và công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào
tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông
tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.
Điều
4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày
ký.
Chánh Văn phòng, Cục
trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ
Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các sở Giáo dục và Đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở
giáo dục và đào tạo và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c);
- Các Thứ trưởng (để p/h c/đ);
- Sở GDĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
- Lưu: VT, Cục CNTT (10b).
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Văn Phúc
|
PHỤ LỤC 1:
DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG
CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO
DỤC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Quyết định số /BGDĐT-CNTT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Ký hiệu bảng (Sheet)
|
Tên danh mục
|
Nguồn dữ liệu
|
1
|
DM_TINH
|
Danh
mục tỉnh/TP
|
Tổng
cục thống kê
(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)
|
2
|
DM_HUYEN
|
Danh
mục quận/huyện
|
Tổng
cục thống
kê(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)
|
3
|
DM_XA
|
Danh
mục xã, phường
|
Tổng
cục thống kê
(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)
|
4
|
DM_KHU_VUC
|
Danh
mục khu vực
|
|
5
|
DM_VUNG_KHO_KHAN
|
Danh
mục vùng khó khăn
|
|
6
|
DM_CAP_DON_VI
|
Danh
mục cấp đơn vị
|
|
7
|
DM_CAP_HOC
|
Danh
mục cấp học
|
|
8
|
DM_CHUAN_DAO_TAO
|
Danh
mục chuẩn đào tạo
|
|
9
|
DM_DAN_TOC
|
Danh
mục dân tộc
|
Tham
chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ
|
10
|
DM_HOC_LUC
|
Danh
mục học lực
|
|
11
|
DM_DANH_HIEU
|
Danh
mục danh hiệu
|
|
12
|
DM_HANH_KIEM
|
Danh
mục hạnh kiểm
|
|
13
|
DM_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục diện chính sách
|
|
14
|
DM_DIEN_UU_TIEN_GD
|
Danh
mục diện ưu tiên gia đình
|
|
15
|
DM_DU_AN
|
Danh
mục dự án
|
|
16
|
DM_GIOI_TINH
|
Danh
mục giới tính
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
|
17
|
DM_HANG_THUONG_BINH
|
Danh
mục hạng thương binh
|
|
18
|
DM_HINH_THUC_DAO_TAO
|
Danh
mục hình thức đào tạo
|
|
19
|
DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP
|
Danh
mục hình thức đào tạo học tập
|
|
20
|
DM_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục hình thức hợp đồng
|
|
21
|
DM_HOC_NGOAI_NGU
|
Danh
mục học ngoại ngữ
|
|
22
|
DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU
|
Danh
mục tiết học ngoại ngữ
|
|
23
|
DM_TIET_HOC
|
Danh
mục tiết học
|
|
24
|
DM_KHEN_THUONG
|
Danh
mục khen thưởng
|
|
25
|
DM_KHOI
|
Danh
mục khối
|
|
26
|
DM_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục loại cán bộ
|
|
27
|
DM_LOAI_HINH
|
Danh
mục loại hình trường
|
|
28
|
DM_LOAI_TRUONG
|
Danh
mục loại trường
|
|
29
|
DM_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục loại khuyết tật
|
|
30
|
DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG
|
Danh
mục lớp đào tạo bồi dưỡng
|
|
31
|
DM_LOP_GHEP
|
Danh
mục lớp ghép
|
|
32
|
DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE
|
Danh
mục lớp hướng nghiệp dạy nghề
|
|
33
|
DM_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục lý do thôi học
|
|
34
|
DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI
|
Danh
mục miễn giảm học phí
|
|
35
|
DM_MON_HOC
|
Danh
mục môn học
|
|
36
|
DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD
|
Danh
mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu
|
|
37
|
DM_NGOAI_NGU
|
Danh
mục ngoại ngữ
|
|
38
|
DM_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục nhóm cán bộ
|
|
39
|
DM_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục nhóm cấp học
|
|
40
|
DM_PHAN_BAN
|
Danh
mục phân ban
|
|
41
|
DM_TIET_HOC
|
Danh
mục tiết học
|
|
42
|
DM_TOT_NGHIEP
|
Danh
mục tốt nghiệp
|
|
43
|
DM_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục trạng thái cán bộ
|
|
44
|
DM_TRANG_THAI_HOC_SINH
|
Danh
mục trạng thái học sinh
|
|
45
|
DM_TRINH_DO
|
Danh
mục trình độ
|
|
46
|
DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON
|
Danh
mục trình độ chuyên môn
|
|
47
|
DM_TRINH_DO_DAO_TAO
|
Danh
mục trình độ đào tạo
|
|
48
|
DM_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục trình độ lý luận chính trị
|
|
49
|
DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục trình độ ngoại ngữ
|
|
50
|
DM_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục trình độ quản lý giáo dục
|
|
51
|
DM_TRINH_DO_QLNN
|
Danh
mục trình độ quản lý nhà nước
|
|
52
|
DM_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục trình độ tin học
|
|
53
|
DM_KIEU_LOP
|
Danh
mục kiểu lớp
|
|
54
|
DM_NHOM_TUOI_MN
|
Danh
mục nhóm tuổi mầm non
|
|
55
|
DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG
|
Danh
mục cân tăng trưởng cân nặng
|
|
56
|
DM_NUOC
|
Danh
mục quốc tịch
|
Tham
chiếu TCVN 7217-3:2013
|
57
|
DM_TON_GIAO
|
Danh
mục tôn giáo
|
Tham
chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP
|
58
|
DM_NHOM_CHUYEN_NGANH
|
Danh
mục nhóm chuyên ngành
|
|
59
|
DM_HE_CHUYEN
|
Danh
mục hệ chuyên
|
|
60
|
DM_NGACH_CC
|
Danh
mục ngạch công chức
|
|
61
|
DM_MON_DAY_GV
|
Danh
mục môn dạy giáo viên
|
|
62
|
DM_BAC_LUONG
|
Danh
mục bậc lương
|
|
63
|
DM_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục bồi dưỡng thường xuyên
|
|
64
|
DM_CHUYEN_MON
|
Danh
mục chuyên môn
|
|
65
|
DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục chuẩn nghề nghiệp
|
|
66
|
DM_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục đánh giá viên chức
|
|
67
|
DM_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục giáo viên giỏi
|
|
68
|
DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục kiêm nhiệm
|
|
69
|
DM_KHEN_THUONG_GV
|
Danh
mục khen thưởng giáo viên
|
|
70
|
DM_KY_LUAT_GV
|
Danh
mục kỷ luật giáo viên
|
|
71
|
DM_CHUC_VU_DANG_VIEN
|
Danh
mục chức vụ đảng viên
|
|
72
|
DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN
|
Danh
mục chức vụ đoàn viên
|
|
73
|
DM_GV_GIANG_DAY_VH
|
Danh
mục giáo viên giảng dạy văn hóa
|
|
74
|
DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG
|
Danh
mục hình thức khen thưởng
|
|
75
|
DM_HINH_THUC_KY_LUAT
|
Danh
mục hình thức kỷ luật
|
|
76
|
DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG
|
Danh
mục hình thức tuyển dụng
|
|
77
|
DM_HOC_HAM
|
Danh
mục học hàm
|
|
78
|
DM_HOC_VAN_PHO_THONG
|
Danh
mục học vấn phổ thông
|
|
79
|
DM_HOC_VI
|
Danh
mục học vị
|
|
80
|
DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU
|
Danh
mục khen thưởng nhân sự
|
|
81
|
DM_MOI_QUAN_HE
|
Danh
mục mối quan hệ
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
|
82
|
DM_NGANH_DAO_TAO
|
Danh
mục ngành đào tạo
|
|
83
|
DM_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục tiếng dân tộc
|
|
84
|
DM_TINH_TRANG_HON_NHAN
|
Danh
mục tình trạng hôn nhân
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
|
85
|
DM_TRINH_DO_HANH_CHINH_NHA_NUOC
|
Danh
mục trình độ hành chính nhà nước
|
|
86
|
DM_VUNG
|
Danh
mục vùng
|
|
87
|
DM_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục học bán trú
|
|
88
|
DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục số buổi học trên tuần
|
|
89
|
DM_TRUNG_TAM
|
Danh
mục trung tâm
|
|
90
|
DM_LOAI_TRUNG_TAM
|
Danh
mục loại trung tâm
|
|
91
|
DM_GIAI_DOAN_KQHT
|
Danh
mục giai đoạn kết quả học tập
|
|
PHỤ LỤC 2:
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU
DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ
THÔNG
(Kèm theo Quyết định số /BGDĐT-CNTT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
I.
Quy định chung
1.
Phạm vi điều chỉnh
Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu
toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông này quy định kỹ thuật về
trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về trường
học, giáo viên, lớp học, học sinh, kết quả học tập bậc mầm non, tiểu học, trung
học cơ sở, trung học phổ thông, trung tâm giáo dục thường xuyên; quy định kỹ
thuật về dữ liệu khen thưởng, thí sinh tự do, xét tốt nghiệp, kết quả thi lại,
báo cáo quản lý chất lượng giáo dục (EQMS).
2.
Đối tượng áp dụng
- Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đào tạo, các sở giáo
dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục và đào tạo,
các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác
hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
- Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối,
chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và
giáo dục phổ thông.
3.
Giải thích từ ngữ
- Cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục
phổ thông: là một cơ sở dữ liệu tập trung, tập hợp các cơ sở dữ liệu thành phần
về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng,
quản lý để phục vụ công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục mầm non và
giáo dục phổ thông theo quy định của pháp luật.
- Hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và
giáo dục phổ thông: là hệ thống công nghệ thông tin hoạt động trên môi trường
mạng (tại địa chỉ: csdl.moet.gov.vn) để thực hiện việc tiếp nhận, xử lý báo cáo
dữ liệu của các sở giáo dục và đào tạo lên cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục
mầm non và giáo dục phổ thông. Hệ thống cơ sở dữ liệu gồm các phân hệ quản lý
mầm non, tiểu học, trung học phổ thông, giáo dục thường xuyên, và các phân hệ
quản lý khác.
- Có chương trình giáo dục cơ bản: Mục thông tin chỉ rõ
trường có chương trình giáo dục cơ bản về giới tính, phòng chống bạo lực, xâm
hại hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục
và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo
dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia
giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay: Mục thông tin chỉ
rõ trường có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay hay không. Theo quy định
trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9
năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin
thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào
tạo.
II.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu
1.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường mầm non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Trường mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TRMN.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
trường
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
nhóm cấp học
|
MA_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
Mã
loại hình trường
|
MA_LOAI_HINH_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục
|
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Fax
|
FAX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Website
|
WEBSITE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Vị
trí bản đồ
|
VI_TRI_BAN_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
hiệu trường
|
HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điện
thoại hiệu trưởng
|
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
hiệu trưởng
|
EMAIL_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
chi bộ đảng
|
IS_CO_CHI_BO_DANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường quốc tế
|
IS_TRUONG_QUOC_TE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh khuyết tật
|
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh bán trú
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ngày
|
IS_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Ngày
tháng năm thành lập
|
NAM_THANH_LAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Có
sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ
|
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA
Y_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Được
kết nối Internet
|
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
điện lưới
|
IS_DIEN_LUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
nguồn nước sạch
|
IS_NGUON_NUOC_SACH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
công trình vệ sinh
|
IS_CONG_TRINH_VE_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay
|
IS_CT_GDVS_DOI_TAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục cơ bản
|
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
vùng
|
MA_VUNG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách điểm trường
|
DIEM_TRUONGS
|
Tham
chiếu TRMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách mã vùng khó khăn
|
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS
|
Tham
chiếu TRMN.2.2
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
TRMN.2.1
|
Điểm
trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M điểm
trường
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
điểm trường
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Số
điện thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Khoảng
cách điểm trường chính
|
KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phương
tiện có thể đi lại
|
PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
TRMN.2.2
|
Trường
vùng khó khăn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
vùng khó khăn
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường tiểu học
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Trường tiểu học
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TRC1.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
trường
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
nhóm cấp học
|
MA_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
loại hình trường
|
MA_LOAI_HINH_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại trường
|
MA_LOAI_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
vùng khó khăn
|
MA_VUNG_KHO_KHAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục
|
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
dự án
|
MA_DU_AN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
điểm trường
|
SO_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Điện
thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Fax
|
FAX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Website
|
WEBSITE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Vị
trí bản đồ
|
VI_TRI_BAN_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
hiệu trường
|
HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điện
thoại hiệu trưởng
|
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Email
hiệu trưởng
|
EMAIL_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
chi bộ đảng
|
IS_CO_CHI_BO_DANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường quốc tế
|
IS_TRUONG_QUOC_TE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh khuyết tật
|
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh bán trú
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
kỹ năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG_GDXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh nội trú
|
IS_HOC_SINH_NOI_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
đạt chất lượng tối thiểu
|
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ngày
|
IS_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Ngày
tháng năm thành lập
|
NAM_THANH_LAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Có
sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ
|
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Được
kết nối Internet
|
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
điện lưới
|
IS_DIEN_LUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
nguồn nước sạch
|
IS_NGUON_NUOC_SACH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
công trình vệ sinh
|
IS_CONG_TRINH_VE_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay
|
IS_CT_GDVS_DOI_TAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục cơ bản
|
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật
|
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
bộ phận công tác tư vấn học đường
|
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
vùng
|
MA_VUNG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách điểm trường
|
DIEM_TRUONGS
|
Tham
chiếu TRMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách mã vùng khó khăn
|
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS
|
Tham
chiếu TRMN.2.2
|
|
|
|
3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học cơ sở
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học cơ sở
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TRC2.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
nhóm cấp học
|
MA_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
loại hình trường
|
MA_LOAI_HINH_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại trường
|
MA_LOAI_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
vùng khó khăn
|
MA_VUNG_KHO_KHAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục
|
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
dự án
|
MA_DU_AN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
điểm trường
|
SO_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Điện
thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Fax
|
FAX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Website
|
WEBSITE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Vị
trí bản đồ
|
VI_TRI_BAN_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
hiệu trường
|
HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điện
thoại hiệu trưởng
|
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Email
hiệu trưởng
|
EMAIL_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
chi bộ đảng
|
IS_CO_CHI_BO_DANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường đạt chuẩn quốc tế
|
IS_DAT_CHUAN_QG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường quốc tế
|
IS_TRUONG_QUOC_TE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh khuyết tật
|
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh bán trú
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
kỹ năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG_GDXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh nội trú
|
IS_HOC_SINH_NOI_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
đạt chất lượng tối thiểu
|
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ngày
|
IS_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Ngày
tháng năm thành lập
|
NAM_THANH_LAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Vị
trí bản đồ
|
VI_TRI_BAN_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ
|
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA
Y_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Được
kết nối Internet
|
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
điện lưới
|
IS_DIEN_LUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
nguồn nước sạch
|
IS_NGUON_NUOC_SACH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
công trình vệ sinh
|
IS_CONG_TRINH_VE_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay
|
IS_CT_GDVS_DOI_TAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục cơ bản
|
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật
|
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
bộ phận công tác tư vấn học đường
|
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
vùng
|
MA_VUNG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách điểm trường
|
DIEM_TRUONGS
|
Tham
chiếu TRMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách mã vùng khó khăn
|
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS
|
Tham
chiếu TRMN.2.2
|
|
|
|
5.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học phổ thông
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học phổ thông
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TRC3.1.1
|
Thông
tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
trường
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
nhóm cấp học
|
MA_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
loại hình trường
|
MA_LOAI_HINH_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại trường
|
MA_LOAI_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
vùng khó khăn
|
MA_VUNG_KHO_KHAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục
|
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
dự án
|
MA_DU_AN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
điểm trường
|
SO_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Điện
thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Fax
|
FAX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Website
|
WEBSITE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Vị
trí bản đồ
|
VI_TRI_BAN_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
hiệu trường
|
HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điện
thoại hiệu trưởng
|
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Email
hiệu trưởng
|
EMAIL_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
chi bộ đảng
|
IS_CO_CHI_BO_DANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường đạt chuẩn quốc tế
|
IS_DAT_CHUAN_QG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
phải là trường quốc tế
|
IS_TRUONG_QUOC_TE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh khuyết tật
|
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh bán trú
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
kỹ năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG_GDXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh nội trú
|
IS_HOC_SINH_NOI_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
đạt chất lượng tối thiểu
|
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ngày
|
IS_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Ngày
tháng năm thành lập
|
NAM_THANH_LAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Có
dạy nghề phổ thông
|
IS_DAY_NGHE_PHO_THONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
lớp không chuyên
|
IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
kỹ năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG_GDXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ
|
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA
Y_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Được
kết nối Internet
|
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
điện lưới
|
IS_DIEN_LUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
nguồn nước sạch
|
IS_NGUON_NUOC_SACH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
công trình vệ sinh
|
IS_CONG_TRINH_VE_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay
|
IS_CT_GDVS_DOI_TAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chương trình giáo dục cơ bản
|
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật
|
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
bộ phận công tác tư vấn học đường
|
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
vùng
|
MA_VUNG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách điểm trường
|
DIEM_TRUONGS
|
Tham
chiếu TRMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách mã vùng khó khăn
|
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS
|
Tham
chiếu TRMN.2.2
|
|
|
|
5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trung tâm giáo dục thường xuyên
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TTX.1.1
|
Thông
tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
trung tâm
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
nhóm cấp học
|
MA_NHOM_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Địa
chỉ
|
DIA_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
loại hình trung tâm
|
MA_LOAI_HINH_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
M
ãloại trung tâm
|
MA_LOAI_TRUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
vùng khó khăn
|
MA_VUNG_KHO_KHAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục
|
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại
|
DIEN_THOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Fax
|
FAX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Website
|
WEBSITE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
hiệu trung tâm
|
HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điện
thoại giám đốc
|
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Email
giám đốc
|
EMAIL_HIEU_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Có
chi bộ đảng
|
IS_CO_CHI_BO_DANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội
|
IS_KY_NANG_SONG_GDXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
loại trung tâm
|
MA_LOAI_TRUNG_TAM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA_TRUNG_TAM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Có
là trung tâm giáo dục thường xuyên huyện
|
IS_TT_GDTX_HUYEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
là trung tâm giáo dục thường xuyên hướng nghiệp
|
IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
Có
là trung tâm nhà văn hóa
|
IS_TT_HTCD_KH_NHA_VAN_HOA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
vốn đầu tư nước ngoài
|
IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
vùng
|
MA_VUNG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách điểm trường
|
DIEM_TRUONGS
|
Tham
chiếu TRMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách mã vùng khó khăn
|
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS
|
Tham
chiếu TRMN.2.2
|
|
|
|
6.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên mầm non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
GVMN.1.
1
|
Thông tin
chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái cán bộ
|
MA_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
chứng minh thư nhân dân
|
SO_CMTND
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
di động
|
DI_DONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tôn giáo
|
MA_TON_GIAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Quê
quán
|
QUE_QUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Là
đảng viên
|
IS_DANG_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
sổ BHXH
|
SO_SO_BHXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
nhóm cán bộ
|
MA_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại cán bộ
|
MA_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức hợp đồng
|
MA_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Ngày
tuyển dụng
|
NGAY_TUYEN_DUNG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Cơ
quan tuyển dụng
|
CO_QUAN_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Nghề
nghiệp khi được tuyển
|
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số ngạch/hạng
|
MA_SO_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn dạy
|
MA_MON_DAY
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn kiêm nhiệm
|
MA_MON_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tiếng dân tộc
|
MA_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
tiết thực dạy trên tuần
|
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Số
tiết thực kiêm nhiệm trên tuần
|
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Có
được tập huấn kỹ năng sống
|
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy lớp khuyết tật
|
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 1 buổi / ngày
|
IS_DAY_1_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chuyên trách đoàn đội
|
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phụ
cấp thu hút
|
PC_THU_HUT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp thâm niên
|
PC_THAM_NIEN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp ưu đãi nghề
|
PC_UD_NGHE
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
|
|
Ngày
hưởng lương
|
NGAY_HUONG_LUONG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Mã
bồi dưỡng thường xuyên
|
MA_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ chuyên môn
|
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ lý luận chính trị
|
MA_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ quản lý giáo dục
|
MA_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Mã
trình độ tin học
|
MA_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn
|
MA_CHUYEN_MON_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 1
|
MA_TRINH_DO_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 2
|
MA_CHUYEN_MON_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 2
|
MA_TRINH_DO_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kết quả chu n nghề nghiệp
|
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đánh giá viên chức
|
MA_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
giáo viên giỏi
|
MA_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
hiệu được phong tặng cao nhất
|
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Được
tuyển mới
|
IS_TUYEN_MOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ngày
chuyển đến
|
NGAY_CHUYEN_DEN
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Năm
vào trường
|
NAM_VAO_TRUONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Danh
sách nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS
|
Tham
chiếu GVMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình lương
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.2
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.3
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự quá trình ngoại ngữ
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS
|
Tham
chiếu GVMN.2.4
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự khen thưởng
|
NHAN_SU_KHEN_THUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.5
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự kỷ luật
|
NHAN_SU_KY_LUATS
|
Tham
chiếu GVMN.2.6
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
GVMN.2.1
|
Nhiệm
vụ kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
MA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
GVMN.2.2
|
Nhân
sự quá trình lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày
tháng năm
|
NGAY_THANG_NAM
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
GVMN.2.3
|
Nhân
sự quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên
trường
|
TEN_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Mã
nhóm chuyên ngành
|
MA_NHOM_CHUYEN_NGANH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Từ
ngày tháng năm
|
TU_THANG_NAM
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Đến
ngày tháng năm
|
DEN_THANG_NAM
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
|
|
|
Mã
hình thức đào tạo
|
MA_HINH_THUC_DAO_TAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
văn bản chứng chỉ
|
MA_VB_CHUNG_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tên
văn bản chứng chỉ
|
VAN_BAN_CHUNG_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Chuyên
ngành đào tạo
|
CHUYEN_NGANH_DAO_TAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
GVMN.2.4
|
Nhân
sự quá trình ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Ghi
chú
|
GHI_CHU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
GVMN.2.5
|
Nhân
sự khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
khen thưởng giáo viên
|
MA_KHEN_THUONG_GV
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nội
dung khen thưởng
|
NOI_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Cấp
khen thưởng
|
CAP_KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
100
|
|
|
|
Ngày
khen thưởng
|
NGAY_KHEN_THUONG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Số
quyết định
|
SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
100
|
|
GVMN.2.6
|
Nhân
sự kỷ luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
kỷ luật giáo viên
|
MA_KY_LUAT_GV
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Cấp
kỷ luật
|
CAP_KY_LUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
100
|
|
|
|
Ngày
kỷ luật
|
NGAY_KY_LUAT
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Số
quyết định
|
SO_QUYET_DINH_KY_LUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
100
|
|
7.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên tiểu học
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên tiểu học
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
GVC1.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái cán bộ
|
MA_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
chứng minh thư nhân dân
|
SO_CMTND
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
di động
|
DI_DONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tôn giáo
|
MA_TON_GIAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Quê
quán
|
QUE_QUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Là
đảng viên
|
IS_DANG_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
sổ bảo hiểm xã hội
|
SO_SO_BHXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
nhóm cán bộ
|
MA_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại cán bộ
|
MA_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức hợp đồng
|
MA_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Ngày
tuyển dụng
|
NGAY_TUYEN_DUNG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Cơ
quan tuyển dụng
|
CO_QUAN_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Nghề
nghiệp khi được tuyển
|
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số ngạch/hạng
|
MA_SO_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn dạy
|
MA_MON_DAY
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn kiêm nhiệm
|
MA_MON_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tiếng dân tộc
|
MA_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
tiết thực dạy trên tuần
|
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Số
tiết thực kiêm nhiệm trên tuần
|
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE
M_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Có
được tập huấn kỹ năng sống
|
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO
NG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy lớp khuyết tật
|
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 1 buổi / ngày
|
IS_DAY_1_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chuyên trách đoàn đội
|
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_
DOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phụ
cấp thu hút
|
PC_THU_HUT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp thâm niên
|
PC_THAM_NIEN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp ưu đãi nghề
|
PC_UD_NGHE
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
|
|
Ngày
hưởng lương
|
NGAY_HUONG_LUONG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
bồi dưỡng thường xuyên
|
MA_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ chuyên môn
|
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO
N
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ lý luận chính trị
|
MA_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ quản lý giáo dục
|
MA_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Mã
trình độ tin học
|
MA_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 1
|
MA_CHUYEN_MON_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 1
|
MA_TRINH_DO_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 2
|
MA_CHUYEN_MON_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 2
|
MA_TRINH_DO_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kết quả chu n nghề nghiệp
|
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đánh giá viên chức
|
MA_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
giáo viên giỏi
|
MA_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
hiệu được phong tặng cao nhất
|
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_
TANG_CAO_NHAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Is
tuyển mới
|
IS_TUYEN_MOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ngày
chuyển đến
|
NGAY_CHUYEN_DEN
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Năm
vào trường
|
NAM_VAO_TRUONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Danh
sách nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS
|
Tham
chiếu GVMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình lương
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO
NGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.2
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO
_TAO_BOI_DUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.3
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự quá trình ngoại ngữ
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS
|
Tham
chiếu GVMN.2.4
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự khen thưởng
|
NHAN_SU_KHEN_THUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.5
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự kỷ luật
|
NHAN_SU_KY_LUATS
|
Tham
chiếu GVMN.2.6
|
|
|
|
8.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học cơ sở
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp độ: Cấp 1
|
GVC2.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái cán bộ
|
MA_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
chứng minh thư nhân dân
|
SO_CMTND
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
di động
|
DI_DONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tôn giáo
|
MA_TON_GIAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Quê
quán
|
QUE_QUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Là
đảng viên
|
IS_DANG_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
sổ bảo hiểm xã hội
|
SO_SO_BHXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
nhóm cán bộ
|
MA_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại cán bộ
|
MA_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức hợp đồng
|
MA_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Ngày
tuyển dụng
|
NGAY_TUYEN_DUNG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Cơ
quan tuyển dụng
|
CO_QUAN_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Nghề
nghiệp khi được tuyển
|
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T
UYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số ngạch/hạng
|
MA_SO_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn dạy
|
MA_MON_DAY
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn kiêm nhiệm
|
MA_MON_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tiếng dân tộc
|
MA_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
tiết thực dạy trên tuần
|
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Số
tiết thực kiêm nhiệm trên tuần
|
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE
M_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Có
được tập huấn kỹ năng sống
|
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy lớp khuyết tật
|
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 1 buổi / ngày
|
IS_DAY_1_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chuyên trách đoàn đội
|
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_
DOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
tham gia chương trình bồi dưỡng
|
IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phụ
cấp thu hút
|
PC_THU_HUT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp thâm niên
|
PC_THAM_NIEN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp ưu đãi nghề
|
PC_UD_NGHE
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
|
|
Ngày
hưởng lương
|
NGAY_HUONG_LUONG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
bồi dưỡng thường xuyên
|
MA_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ chuyên môn
|
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO
N
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ lý luận chính trị
|
MA_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ quản lý giáo dục
|
MA_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Mã
trình độ tin học
|
MA_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn
|
MA_CHUYEN_MON_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ
|
MA_TRINH_DO_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn
|
MA_CHUYEN_MON_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ
|
MA_TRINH_DO_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kết quả chuẩn nghề nghiệp
|
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đánh giá viên chức
|
MA_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
giáo viên giỏi
|
MA_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
hiệu được phong tặng cao nhất
|
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_
TANG_CAO_NHAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Được
tuyển mới
|
IS_TUYEN_MOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ngày
chuyển đến
|
NGAY_CHUYEN_DEN
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Năm
vào trường
|
NAM_VAO_TRUONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Danh
sách nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS
|
Tham
chiếu GVMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình lương
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.2
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO
_TAO_BOI_DUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.3
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự quá trình ngoại ngữ
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO
AI_NGUS
|
Tham
chiếu GVMN.2.4
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự khen thưởng
|
NHAN_SU_KHEN_THUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.5
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự kỷ luật
|
NHAN_SU_KY_LUATS
|
Tham
chiếu GVMN.2.6
|
|
|
|
9.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học phổ thông
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học phổ thông
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
GVC2.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái cán bộ
|
MA_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
chứng minh thư nhân dân
|
SO_CMTND
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
di động
|
DI_DONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tôn giáo
|
MA_TON_GIAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Quê
quán
|
QUE_QUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Là
đảng viên
|
IS_DANG_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
sổ bảo hiểm xã hội
|
SO_SO_BHXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
nhóm cán bộ
|
MA_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại cán bộ
|
MA_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức hợp đồng
|
MA_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Ngày
tuyển dụng
|
NGAY_TUYEN_DUNG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Cơ
quan tuyển dụng
|
CO_QUAN_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Nghề
nghiệp khi được tuyển
|
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T
UYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số ngạch/hạng
|
MA_SO_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn dạy
|
MA_MON_DAY
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn kiêm nhiệm
|
MA_MON_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tiếng dân tộc
|
MA_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
tiết thực dạy trên tuần
|
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Số
tiết thực kiêm nhiệm trên tuần
|
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE
M_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Có
được tập huấn kỹ năng sống
|
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO
NG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy lớp khuyết tật
|
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 1 buổi / ngày
|
IS_DAY_1_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chuyên trách đoàn đội
|
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
tham gia chương trình bồi dưỡng
|
IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phụ
cấp thu hút
|
PC_THU_HUT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp thâm niên
|
PC_THAM_NIEN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp ưu đãi nghề
|
PC_UD_NGHE
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
|
|
Ngày
hưởng lương
|
NGAY_HUONG_LUONG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
bồi dưỡng thường xuyên
|
MA_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ chuyên môn
|
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO
N
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ lý luận chính trị
|
MA_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ quản lý giáo dục
|
MA_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Mã
trình độ tin học
|
MA_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 1
|
MA_CHUYEN_MON_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 1
|
MA_TRINH_DO_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 2
|
MA_CHUYEN_MON_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 2
|
MA_TRINH_DO_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kết quả chuẩn nghề nghiệp
|
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mãđánh
giá viên chức
|
MA_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
giáo viên giỏi
|
MA_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
hiệu được phong tặng cao nhất
|
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_
TANG_CAO_NHAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Được
tuyển mới
|
IS_TUYEN_MOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ngày
chuyển đến
|
NGAY_CHUYEN_DEN
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Năm
vào trường
|
NAM_VAO_TRUONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Danh
sách nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS
|
Tham
chiếu GVMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình lương
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO
NGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.2
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO
_TAO_BOI_DUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.3
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự quá trình ngoại ngữ
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO
AI_NGUS
|
Tham
chiếu GVMN.2.4
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự khen thưởng
|
NHAN_SU_KHEN_THUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.5
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự kỷ luật
|
NHAN_SU_KY_LUATS
|
Tham
chiếu GVMN.2.6
|
|
|
|
10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung tâm giáo dục
thường xuyên
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
GVC2.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái cán bộ
|
MA_TRANG_THAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
chứng minh thư nhân dân
|
SO_CMTND
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Email
|
EMAIL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
di động
|
DI_DONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tôn giáo
|
MA_TON_GIAO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Quê
quán
|
QUE_QUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Là
đảng viên
|
IS_DANG_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
sổ bảo hiểm xã hội
|
SO_SO_BHXH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
nhóm cán bộ
|
MA_NHOM_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại cán bộ
|
MA_LOAI_CAN_BO
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức hợp đồng
|
MA_HINH_THUC_HOP_DONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Ngày
tuyển dụng
|
NGAY_TUYEN_DUNG
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Cơ
quan tuyển dụng
|
CO_QUAN_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Nghề
nghiệp khi được tuyển
|
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
ngạch/hạng
|
MA_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số ngạch/hạng
|
MA_SO_NGACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn dạy
|
MA_MON_DAY
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
môn kiêm nhiệm
|
MA_MON_KIEM_NHIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
tiếng dân tộc
|
MA_TIENG_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
tiết thực dạy trên tuần
|
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Số
tiết thực kiêm nhiệm trên tuần
|
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN
|
Số
nguyên
|
Integer
|
20
|
|
|
|
Có
được tập huấn kỹ năng sống
|
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy lớp khuyết tật
|
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 1 buổi / ngày
|
IS_DAY_1_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
chuyên trách đoàn đội
|
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_
DOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phụ
cấp thu hút
|
PC_THU_HUT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp thâm niên
|
PC_THAM_NIEN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Phụ
cấp ưu đãi nghề
|
PC_UD_NGHE
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
20
|
|
|
|
Mã
bậc lương
|
MA_BAC_LUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phần
trăm vượt khung
|
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Hệ
số lương
|
HE_SO_LUONG
|
Số
thực
|
Float
|
10
|
|
|
|
Ngày
hưởng lương
|
NGAY_HUONG_LUONG
|
Ngày tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
bồi dưỡng thường xuyên
|
MA_BOI_DUONG_TX
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ chuyên môn
|
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ lý luận chính trị
|
MA_TRINH_DO_LLCT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ quản lý giáo dục
|
MA_TRINH_DO_QLGD
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
ngoại ngữ
|
MA_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ ngoại ngữ
|
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Mã
trình độ tin học
|
MA_TRINH_DO_TIN_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 1
|
MA_CHUYEN_MON_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 1
|
MA_TRINH_DO_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
chuyên môn 2
|
MA_CHUYEN_MON_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trình độ 2
|
MA_TRINH_DO_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kết quả chuẩn nghề nghiệp
|
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
đánh giá viên chức
|
MA_DG_VIEN_CHUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
giáo viên giỏi
|
MA_GIAO_VIEN_GIOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
hiệu được phong tặng cao nhất
|
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_
TANG_CAO_NHAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
200
|
|
|
|
Mã
loại giáo viên giảng dạy văn hóa
|
MA_LOAI_GV_GIANG_DAY_
VAN_HOA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Danh
sách nhiệm vụ kiêm nhiệm
|
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS
|
Tham
chiếu GVMN.2.1
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình lương
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.2
|
|
|
|
|
|
Danh
sách quá trình đào tạo bồi dưỡng
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.3
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự quá trình ngoại ngữ
|
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS
|
Tham
chiếu GVMN.2.4
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự khen thưởng
|
NHAN_SU_KHEN_THUONGS
|
Tham
chiếu GVMN.2.5
|
|
|
|
|
|
Danh
sách nhân sự kỷ luật
|
NHAN_SU_KY_LUATS
|
Tham
chiếu GVMN.2.6
|
|
|
|
11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp mầm non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
LOPMN.1 .1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
nhóm tuổi mầm non
|
MA_NHOM_TUOI_MN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
lớp
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
giáo viên chủ nhiệm
|
MA_GIAO_VIEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Có
dạy 2 buổi/ ngày
|
IS_DAY_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép 2 tuổi
|
IS_LOP_GHEP_2_TUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép 3 tuổi
|
IS_LOP_GHEP_3_TUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp bán trú
|
IS_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp có trẻ khuyết tật
|
IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp có chương trình mầm non mới?
|
IS_CTGDMN_MOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp có chương trình chăm sóc giáo dục
|
IS_CT_CSGD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Là
lớp ghép 4 tuổi
|
IS_LOP_GHEP_4_TUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép
|
IS_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
lớp ghép
|
MA_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Có
cập nhật lớp ghép
|
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
học bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phân
công môn học
|
MON_HOCS
|
Tham
chiếu LOPMN.2.1
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
LOPMN.2 .1
|
Thông
tin phân công môn học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
môn học
|
MA_MON_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Học
kỳ
|
HOC_KY
|
Số
nguyên
|
Integer
|
1
|
|
|
|
Mã
giáo viên
|
MA_GIAO_VIEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp tiểu học
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp tiểu học
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
LOPC1.1. 1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
lớp
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
giáo viên chủ nhiệm
|
MA_GIAO_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
danh mục tiết học
|
MA_DANH_MUC_TIET_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 1
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 2
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số tiết ngoại ngữ
|
MA_SO_TIET_NGOAI_NGU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Dạy
2 buổi / ngày
|
IS_DAY_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép
|
IS_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
lớp ghép
|
MA_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Có
cập nhật lớp ghép
|
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp bán trú
|
IS_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp VNEN
|
IS_VNEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp chuyên biệt
|
IS_LOP_CHUYEN_BIET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp học 5 buổi / tuần
|
IS_HOC_5_BUOI_TUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp học 6-8 buổi / tuần
|
IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp học 9-10 buổi / tuần
|
IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Đủ
TBDH - Tiếng Việt
|
IS_TBDH_TVIET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Đủ
TBDH - Toán
|
IS_TBDH_TOAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
đại diện cha mẹ học sinh lớp
|
IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
đại diện cha mẹ học sinh trường
|
IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Mã
học bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phân
công môn học
|
MON_HOCS
|
Tham
chiếu LOPMN.2.1
|
|
|
|
13. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học cơ sở
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp độ: Cấp 1
|
LOPC2.1. 1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
lớp
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
giáo viên chủ nhiệm
|
MA_GIAO_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 1
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 2
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Dạy
2 buổi / ngày
|
IS_DAY_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép
|
IS_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
lớp ghép
|
MA_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Có
cập nhật lớp ghép
|
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp bán trú
|
IS_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp VNEN
|
IS_VNEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp học 5 buổi / tuần
|
IS_HOC_5_BUOI_TUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh học nghề
|
IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Mã
học bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phân
công môn học
|
MON_HOCS
|
Tham
chiếu LOPMN.2.1
|
|
|
|
14. Quy định kỹ thuật về dữ liệu p trung học phổ thông
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học phổ thông
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
LOPC3.1. 1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
lớp
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
giáo viên chủ nhiệm
|
MA_GIAO_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
phân ban
|
MA_PHAN_BAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hệ chuyên
|
MA_HE_CHUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 1
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh mục ngoại ngữ 2
|
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Dạy
2 buổi / ngày
|
IS_DAY_2_BUOI_NGAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp chuyên
|
IS_LOP_CHUYEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp ghép
|
IS_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
lớp ghép
|
MA_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Có
cập nhật lớp ghép
|
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp VNEN
|
IS_VNEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
lớp học 5 buổi / tuần
|
IS_HOC_5_BUOI_TUAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
học sinh học nghề
|
IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Phân
công môn học
|
MON_HOCS
|
Tham
chiếu LOPMN.2.1
|
|
|
|
15. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp giáo dục thường xuyên
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp giáo dục thường xuyên
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
LOPGDT X.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
lớp
|
TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
giáo viên chủ nhiệm
|
MA_GIAO_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
kiểu lớp
|
MA_KIEU_LOP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hình thức đào tạo học tập
|
MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp đào tạo bồi dưỡng
|
MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DU
ONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp hướng nghiệp dạy nghề
|
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phân
công môn học
|
MON_HOCS
|
Tham
chiếu LOPMN.2.1
|
|
|
|
16. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh mầm non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
HSMN.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái hiện tại
|
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lý do thôi học
|
MA_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tên
dân tộc theo giấy khai sinh
|
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
công dân
|
MA_CONG_DAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nơi
cấp
|
NOI_CAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
|
String
|
10
|
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
quốc tịch
|
MA_QUOC_TICH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại khuyết tật
|
MA_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Khuyết
tật không đánh giá
|
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
2 buổi
|
IS_HOC_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
học sinh lớp bán trú
|
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Thôn
xóm
|
THON_XOM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Tên
cha
|
TEN_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp cha
|
NGHE_NGHIEP_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh cha
|
NAM_SINH_CHA
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
mẹ
|
TEN_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp mẹ
|
NGHE_NGHIEP_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh mẹ
|
NAM_SINH_ME
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
người đỡ đầu
|
TEN_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp người đỡ đầu
|
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh người đỡ đầu
|
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Điện
thoại liên hệ
|
DIEN_THOAI_LIEN_HE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
diện chính sách
|
MA_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Thuộc
hộ nghèo
|
IS_HO_NGHEO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cha
dân tộc
|
IS_CHA_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mẹ
dân tộc
|
IS_ME_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Thuộc
vùng khó khăn
|
IS_VUNG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Miễn
học phí
|
IS_MIEN_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Giảm
học phí
|
IS_GIAM_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ chi phí học tập
|
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T
AP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ ăn trưa
|
IS_HO_TRO_AN_TRUA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tuyển
mới mầm non
|
IS_TUYEN_MOI_MN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
17. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh tiểu học
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh tiểu học
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
HSC1.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Tên
viết tắt
|
TEN_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái hiện tại
|
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lý do thôi học
|
MA_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại liên hệ
|
DIEN_THOAI_LIEN_HE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tên
dân tộc theo giấy khai sinh
|
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI
_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Thôn
xóm
|
THON_XOM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Thứ
tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
quốc tịch
|
MA_QUOC_TICH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại khuyết tật
|
MA_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
công dân
|
MA_CONG_DAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nơi
cấp
|
NOI_CAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
Ngày
cấp
|
Date
|
10
|
QCVN
102:2016/ BTTTT
|
|
|
Là
đội viên
|
IS_DOI_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh học tiếng dân tộc
|
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
2 buổi
|
IS_HOC_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
song ngữ
|
IS_HOC_SONG_NGU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Kỹ
năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh bán trú dân nuôi
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh nội trú dân nuôi
|
IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh lớp bán trú
|
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khuyết
tật không đánh giá
|
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh phổ thông dân tộc bán trú
|
IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Nhu
cầu hỗ ngoại ngữ
|
IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tăng
cường tiếng việt
|
IS_TANG_CUONG_TVIET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh dân tộc trợ giảng
|
IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tên
cha
|
TEN_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp cha
|
NGHE_NGHIEP_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh cha
|
NAM_SINH_CHA
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
mẹ
|
TEN_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp mẹ
|
NGHE_NGHIEP_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh mẹ
|
NAM_SINH_ME
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
người đỡ đầu
|
TEN_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp người đỡ đầu
|
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh người đỡ đầu
|
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Mã
diện chính sách
|
MA_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Lưu
ban năm trước
|
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cha
dân tộc
|
IS_CHA_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mẹ
dân tộc
|
IS_ME_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hộ
nghèo
|
IS_HO_NGHEO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Vùng
khó khăn
|
IS_VUNG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Miễn
học phí
|
IS_MIEN_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Giảm
học phí
|
IS_GIAM_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ chi phí học tập
|
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ nhà ở
|
IS_HO_TRO_NHA_O
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
tiền hàng tháng
|
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
gạo
|
IS_CAP_GAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
mẫu giáo 5 tuổi
|
IS_HOC_LOP_MG_5T
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
chương trình GD của bộ
|
IS_HOC_CTGD_CUA_BO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
học bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
18. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học cơ sở
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học cơ sở
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
HSC2.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Tên
viết tắt
|
TEN_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái hiện tại
|
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lý do thôi học
|
MA_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại liên hệ
|
DIEN_THOAI_LIEN_HE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tên
dân tộc theo giấy khai sinh
|
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI
_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Thôn
xóm
|
THON_XOM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Thứ
tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
quốc tịch
|
MA_QUOC_TICH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại khuyết tật
|
MA_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp hướng nghiệp dạy nghề
|
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
công dân
|
MA_CONG_DAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Nơi
cấp
|
NOI_CAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
Ngày
tháng
|
String
|
10
|
|
|
|
Là
đội viên
|
IS_DOI_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh học tiếng dân tộc
|
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
2 buổi
|
IS_HOC_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
song ngữ
|
IS_HOC_SONG_NGU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Kỹ
năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh bán trú dân nuôi
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh nội trú dân nuôi
|
IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN
_NUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh lớp bán trú
|
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khuyết
tật không đánh giá
|
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh phổ thông dân tộc bán trú
|
IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tên
cha
|
TEN_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp cha
|
NGHE_NGHIEP_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh cha
|
NAM_SINH_CHA
|
Số
nguyên
|
String
|
4
|
|
|
|
Tên
mẹ
|
TEN_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp mẹ
|
NGHE_NGHIEP_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh mẹ
|
NAM_SINH_ME
|
Số
nguyên
|
String
|
4
|
|
|
|
Tên
người đỡ đầu
|
TEN_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp người đỡ đầu
|
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh người đỡ đầu
|
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Diện
chính sách
|
MA_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
ưu
ban năm trước
|
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cha
dân tộc
|
IS_CHA_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mẹ
dân tộc
|
IS_ME_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hộ
nghèo
|
IS_HO_NGHEO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Vùng
khó khăn
|
IS_VUNG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Miễn
học phí
|
IS_MIEN_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Giảm
học phí
|
IS_GIAM_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ chi phí học tập
|
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T
AP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ nhà ở
|
IS_HO_TRO_NHA_O
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
tiền hàng tháng
|
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
gạo
|
IS_CAP_GAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
chương trình GD của bộ
|
IS_HOC_CTGD_CUA_BO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
học bán trú
|
MA_HOC_BAN_TRU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
19. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học phổ thông
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học phổ thông
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
HSC3.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Tên
viết tắt
|
TEN_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái hiện tại
|
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lý do thôi học
|
MA_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại liên hệ
|
DIEN_THOAI_LIEN_HE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tên
dân tộc theo giấy khai sinh
|
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI
_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Thôn
xóm
|
THON_XOM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Thứ
tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
quốc tịch
|
MA_QUOC_TICH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại khuyết tật
|
MA_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp hướng nghiệp dạy nghề
|
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
công dân
|
MA_CONG_DAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Nơi
cấp
|
NOI_CAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Là
đội viên
|
IS_DOI_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh học tiếng dân tộc
|
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
2 buổi
|
IS_HOC_2_BUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
song ngữ
|
IS_HOC_SONG_NGU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Kỹ
năng sống
|
IS_KY_NANG_SONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
sinh bán trú dân nuôi
|
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khuyết
tật không đánh giá
|
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tên
cha
|
TEN_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp cha
|
NGHE_NGHIEP_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh cha
|
NAM_SINH_CHA
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
mẹ
|
TEN_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp mẹ
|
NGHE_NGHIEP_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh mẹ
|
NAM_SINH_ME
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
người đỡ đầu
|
TEN_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp người đỡ đầu
|
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh người đỡ đầu
|
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Mã
diện chính sách
|
MA_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Lưu
ban năm trước
|
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cha
dân tộc
|
IS_CHA_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mẹ
dân tộc
|
IS_ME_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hộ
nghèo
|
IS_HO_NGHEO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Vùng
khó khăn
|
IS_VUNG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Miễn
học phí
|
IS_MIEN_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Giảm
học phí
|
IS_GIAM_HOC_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ chi phí học tập
|
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hỗ
trợ nhà ở
|
IS_HO_TRO_NHA_O
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
tiền hang tháng
|
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cấp
gạo
|
IS_CAP_GAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Học
chương trình GD của bộ
|
IS_HOC_CTGD_CUA_BO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
số buổi học trên tuần
|
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
20. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh giáo dục thường
xuyên
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh giáo dục thường xuyên
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
HSGDTX. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Tên
viết tắt
|
TEN_TAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mãgiới
tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
trạng thái hiện tại
|
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lý do thôi học
|
MA_LY_DO_THOI_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điện
thoại liên hệ
|
DIEN_THOAI_LIEN_HE
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tên
dân tộc theo giấy khai sinh
|
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Mã
tỉnh
|
MA_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
huyện
|
MA_HUYEN
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
xã
|
MA_XA
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Thôn
xóm
|
THON_XOM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Số
thứ tự
|
THU_TU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Mã
khu vực
|
MA_KHU_VUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
quốc tịch
|
MA_QUOC_TICH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
loại khuyết tật
|
MA_LOAI_KHUYET_TAT
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
công dân
|
MA_CONG_DAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Nơi
cấp
|
NOI_CAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Ngày
cấp
|
NGAY_CAP
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Là
đội viên
|
IS_DOI_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Là
đoàn viên
|
IS_DOAN_VIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khuyết
tật không đánh giá
|
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tên
cha
|
TEN_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp cha
|
NGHE_NGHIEP_CHA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh cha
|
NAM_SINH_CHA
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
mẹ
|
TEN_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp mẹ
|
NGHE_NGHIEP_ME
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh mẹ
|
NAM_SINH_ME
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Tên
người đỡ đầu
|
TEN_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
|
|
|
Nghề
nghiệp người đỡ đầu
|
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
|
|
Năm
sinh người đỡ đầu
|
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
|
|
Mã
diện chính sách
|
MA_DIEN_CHINH_SACH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Lưu
ban năm trước
|
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Cha
dân tộc
|
IS_CHA_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mẹ
dân tộc
|
IS_ME_DT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Vùng
khó khăn
|
IS_VUNG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
hình thức học tập
|
MA_HINH_THUC_HOC_TAP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
21. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập mầm non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KQHTMN .1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Học
kỳ
|
HOC_KY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
khám sức khỏe định kỳ
|
IS_KHAM_SUC_KHOE_DINH_
KY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
theo dõi biểu đồ cân nặng
|
IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CAN_NANG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
tăng trường cân nặng
|
MA_KENH_TANG_TRUONG_
CAN_NANG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Theo
dõi biểu đồ chiều cao
|
IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CHIEU_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Suy
dinh dưỡng thấp còi
|
IS_SUY_DINH_DUONG_THE_THAP_COI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
ỉa chảy hô hấp
|
IS_PHOI_IA_CHAY_HO_HAP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
béo phì
|
IS_BEO_PHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Có
làm quen tin học
|
IS_LAM_QUEN_TIN_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
22. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập tiểu học
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập tiểu học
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KQHTC1. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Thời
điểm đánh giá
|
GIAI_DOAN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Thành
tích đặc biệt
|
THANH_TICH_DAC_BIET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Mã
danh hiệu
|
MA_DANH_HIEU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nội
dung khen thưởng
|
NOI_DUNG_KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Khen
thưởng cuối năm
|
IS_KHEN_THUONG_CUOI_NAM
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khen
thưởng đột xuất
|
IS_KHEN_THUONG_DOT_XUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Hoàn
thành chương trình lớp học
|
IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_LOP_HOC
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Lên
lớp
|
IS_LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Rèn
luyện lại
|
IS_REN_LUYEN_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Lý
do rèn luyện lại
|
LY_DO_REN_LUYEN_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Gửi
hiệu trưởng cho lên lớp
|
IS_GUI_HIEU_TRUONG_CHO_
LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tiếng
việt đánh giá thường xuyên
|
TV_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tiếng
việt điểm
|
TV_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Toán
đánh giá thường xuyên
|
TO_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Toán
điểm
|
TO_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Tự
nhiên xã hội đánh giá thường xuyên
|
TX_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tự
nhiên xã hội điểm
|
TX_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Ngoại
ngữ đánh giá thường xuyên
|
NN_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ngoại
ngữ điểm
|
NN_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Tin
học đánh giá thường xuyên
|
TH_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tin
học điểm
|
TH_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Tiếng
dân tộc đánh giá thường xuyên
|
DT_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tiếng
dân tộc điểm
|
DT_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Đạo
đức đánh giá thường xuyên
|
DD_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Âm
nhạc điểm
|
AN_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Mỹ
thuật đánh giá thường xuyên
|
MT_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Thủ
công điểm
|
TC_DGTX
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Thể
dục đánh giá thường xuyên
|
TD_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khoa
học đánh giá thường xuyên
|
KH_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Khoa
học điểm
|
KH_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Lịch
sử và địa lý đánh giá thường xuyên
|
LD_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Lịch
sử và địa lý điểm
|
LD_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Kỹ
thuật đánh giá thường xuyên
|
KT_DGTX
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Kỹ
thuật điểm
|
KT_DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Năng
lực tự phục vụ tự quản
|
NL_TPVTQ
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Năng
lực hợp tác
|
NL_HT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Năng
lực tự học và giải quyết vấn đề
|
NL_THGQVD
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phẩm
chất chăm học chăm làm
|
PC_CHCL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phẩm
chất tự tin trách nhiệm
|
PC_TTTN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phẩm
chất trung thực kỷ luật
|
PC_TTKL
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Phẩm
chất đoàn kết yêu thương
|
PC_DKYT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Ghi
chú
|
GHI_CHU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
250
|
|
23. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học cơ
sở
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học cơ sở
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KQHTC2. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Học
kỳ
|
HOC_KY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Điểm
tổng kết
|
DIEM_TONG_KET
|
|
String
|
4
|
|
|
|
Mã
học lực
|
MA_HOC_LUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hạnh kiểm
|
MA_HANH_KIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh hiệu
|
MA_DANH_HIEU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
ngày nghỉ
|
SO_NGAY_NGHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
10
|
|
|
|
Nhận
xét
|
NHAN_XET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Khen
thưởng
|
KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Kỷ
luật
|
KY_LUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Được
lên lớp
|
IS_LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Rèn
luyện lại
|
IS_REN_LUYEN_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Dự
xét tốt nghiệp
|
IS_DU_XET_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tốt
nghiệp
|
IS_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Danh
sách điểm môn
|
DIEM_MONS
|
Tham
chiếu KQHTC2.2.1
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
KQHTC2. 2.1
|
Điểm
môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
môn học
|
MA_MON_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Điểm
|
DIEM
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
|
|
24. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học
phổ thông
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học phổ thông
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KQHTC3. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Học
kỳ
|
HOC_KY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Điểm
tổng kết
|
DIEM_TONG_KET
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
4
|
|
|
|
Mã
học lực
|
MA_HOC_LUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hạnh kiểm
|
MA_HANH_KIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh hiệu
|
MA_DANH_HIEU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
ngày nghỉ
|
SO_NGAY_NGHI
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nhận
xét
|
NHAN_XET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Khen
thưởng
|
KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Kỷ
luật
|
KY_LUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Được
lên lớp
|
IS_LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Rèn
luyện lại
|
IS_REN_LUYEN_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Dự
xét tốt nghiệp
|
IS_DU_XET_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tốt
nghiệp
|
IS_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Danh
sách điểm môn
|
DIEM_MONS
|
Tham
chiếu KQHTC2.2.1
|
|
|
|
25. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập giáo dục
thường xuyên
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập giáo dục thường xuyên
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KQHTGD TX.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trung tâm
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
|
String
|
10
|
|
|
|
Học
kỳ
|
HOC_KY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Điểm
tổng kết
|
DIEM_TONG_KET
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
4
|
|
|
|
Mã
học lực
|
MA_HOC_LUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
hạnh kiểm
|
MA_HANH_KIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
danh hiệu
|
MA_DANH_HIEU
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Số
ngày nghỉ
|
SO_NGAY_NGHI
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nhận
xét
|
NHAN_XET
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Khen
thưởng
|
KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Kỷ
luật
|
KY_LUAT
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Được
lên lớp
|
IS_LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Rèn
luyện lại
|
IS_REN_LUYEN_LAI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Dự
xét tốt nghiệp
|
IS_DU_XET_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Tốt
nghiệp
|
IS_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Danh
sách điểm môn
|
DIEM_MONS
|
Tham
chiếu KQHTC2.2.1
|
|
|
|
26. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Hoàn thành chương trình mầm
non
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Hoàn thành chương trình mầm non
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp độ: Cấp 1
|
HTCTMN .1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Mã
cấp học
|
MA_CAP_HOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Hoàn
thành chương trình mầm non
|
IS_HOAN_THANH_CHUONG_
TRINH_MAM_NON
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
27. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Khen thưởng
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Khen thưởng
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
KHENTHUONG.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Có
cập nhật khen thưởng
|
CAP_NHAT_KHEN_THUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Nội
dung khen thưởng
|
LIST_KHEN_THUONG
|
Tham
chiếu KHENTHUONG .2.1
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
|
|
|
|
|
|
|
KHENTHUONG.2.1
|
Nội
dung khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
khen thưởng
|
MA_KHEN_THUONG
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nội
dung
|
NOI_DUNG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Ghi
chú
|
GHI_CHU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
28. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Thí sinh tự do
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Thí sinh tự do
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
TSTUDO. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
sở
|
MA_SO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Ngày
sinh
|
NGAY_SINH
|
Ngày
tháng
|
Date
|
10
|
Tham
chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
|
|
|
Mã
giới tính
|
MA_GIOI_TINH
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
|
|
|
Mã
dân tộc
|
MA_DAN_TOC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Nơi
sinh
|
NOI_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Chỗ
ở hiện nay
|
CHO_O_HIEN_NAY
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
|
|
Hưởng
khuyến khích
|
HUONG_KK
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Điểm
văn
|
DIEM_VAN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Điểm
toán
|
DIEM_TOAN
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Điểm
ngoại ngữ
|
DIEM_NGOAI_NGU
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Ghi
chú
|
GHI_CHU
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
255
|
|
29. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Xét tốt nghiệp
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Xét tốt nghiệp
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
XETTOT NGHIEP.1 .1
|
Thông
tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
sở
|
MA_SO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Là
thí sinh tự do
|
IS_THI_SINH_TU_DO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Mã
loại tốt nghiệp
|
MA_LOAI_TOT_NGHIEP
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Tốt
nghiệp
|
IS_TOT_NGHIEP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Miễn
thi
|
IS_MIEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
|
|
Đặc
cách
|
IS_DAC_CACH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
30.
Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả thi lại
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả thi lại
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
DIEMTHI LAI.1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
sở
|
MA_SO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
khối
|
MA_KHOI
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
DMDC
|
|
|
Mã
lớp
|
MA_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Mã
học sinh
|
MA_HOC_SINH
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Họ
tên
|
HO_TEN
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
150
|
Tham
chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
|
|
|
Danh
sách điểm môn
|
DIEM_MONS
|
Tham
chiếu KQHTC2.2.1
|
|
|
|
|
|
Điểm
tổng kết
|
DIEM_TONG_KET
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
4
|
|
|
|
Mã
học lực
|
MA_HOC_LUC
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
|
|
|
Mã
hạnh kiểm
|
MA_HANH_KIEM
|
Danh
mục liệt kê
|
Enumeration
|
20
|
|
|
|
Được
lên lớp
|
IS_LEN_LOP
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
1
|
|
31. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS đầu năm
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu nă
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
EQMSDN .1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Giáo
viên
|
DN_DNGVS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.1
|
|
|
|
|
|
Giáo
viên tiếng anh
|
DN_DNGVTAS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.2
|
|
|
|
|
|
Điểm
trường cơ sở vật chất
|
DN_DTRCSVCS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.3
|
|
|
|
|
|
Điểm
trường lớp học sinh
|
DN_DTRLOPHSS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.4
|
|
|
|
|
|
Lớp
học sinh
|
DN_LOPHSS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.5
|
|
|
|
|
|
Cơ
sở vật chất diện tích đất
|
DN_CSVCDIENTICHDATS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.6
|
|
|
|
|
|
Cơ
sở vật chất phòng học
|
DN_CSVCPHONGHOCS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.7
|
|
|
|
|
|
Cơ
sở vật chất nhà vệ sinh
|
DN_CSVCNHAVESINHS
|
Tham
chiếu EQMSDN.2.8
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
EQMSDN.2.1
|
Giáo
viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
4000
|
|
|
|
Tổng
số
|
TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo trên đại học
|
TDDT_TREN_DAI_HOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo đại học
|
TDDT_DAI_HOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo cao đ ng
|
TDDT_CAO_DANG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo TH12 + 2
|
TDDT_TH12_CONG2
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo TH9 + 3
|
TDDT_TH9_CONG3
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trình
độ đào tạo dưới THSP
|
TDDT_DUOI_THSP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Chế
độ lao động biên chế
|
CDLD_BIEN_CHE
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Chế
độ lao động hợp đồng
|
CDLD_HOP_DONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Chế
độ lao động thỉnh giảng
|
CDLD_THINH_GIANG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trong
tổng số nữ
|
TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trong
tổng số dân tộc
|
TRONG_TONG_SO_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trong
tổng số dân tộc nữ
|
TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSDN .2.2
|
Giáo
viên tiếng anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
4000
|
|
|
|
Tổng
số
|
TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
C2
|
C2
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
C1
|
C1
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
B2
|
B2
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
B1
|
B1
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Dưới
B1
|
DUOI_B1
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Chứng
chỉ sư phạm
|
CHUNG_CHI_SP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Biên
chế
|
BIEN_CHE
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Hợp
đồng
|
HOP_DONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Thỉnh
giảng
|
THINH_GIANG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nữ
|
NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Dân
tộc
|
DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nữ
dân tộc
|
NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSDN .2.3
|
Điểm
trường cơ sở vật chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
điểm trường
|
TEN_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Diện
tích
|
DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Diện
tích sân chơi bãi tập
|
DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_
TAP
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng
|
PHONG_HOC_CAPXD_TREN_
CAP4_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích
|
PHONG_HOC_CAPXD_TREN_
CAP4_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng
|
PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_
SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích
|
PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_
DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng tạm diện tích
|
PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng tạm số lượng
|
PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng
|
PHONG_HOC_CAPXD_MUON
_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích
|
PHONG_HOC_CAPXD_MUON
_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Phòng
học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích và bàn ghế
|
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HO
C_NHOM_DU_DT_VA_BAN_G HE
|
Số nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích - thiếu bàn ghế
|
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BA
N_GHE
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Phòng
học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ bàn ghế - thiếu diện tích
|
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THI
EU_DT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H
S_NU_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Khu
vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích
|
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H
S_NU_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Nhà
xe giáo viên số lượng
|
NHA_XE_GV_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nhà
xe giáo viên diện tích
|
NHA_XE_GV_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
|
|
Nhà
xe học sinh số lượng
|
NHA_XE_HS_SL
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Nhà
xe học sinh diện tích
|
NHA_XE_HS_DT
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
10
|
|
EQMSDN .2.4
|
Điểm
trường lớp học sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
điểm trường
|
MA_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Tên
điểm trường
|
TEN_DIEM_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Lớp
ghép
|
LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 số lớp
|
LOP1_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số học sinh
|
LOP1_HS_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số nữ
|
LOP1_TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số dân tộc
|
LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số nữ dân tộc
|
LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số lớp ghép
|
LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP
_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số khuyết tật
|
LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 số lớp
|
LOP2_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số học sinh
|
LOP2_HS_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số nữ
|
LOP2_TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số dân tộc
|
LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số nữ dân tộc
|
LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số lớp ghép
|
LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP
_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số khuyết tật
|
LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 số lớp
|
LOP3_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số học sinh
|
LOP3_HS_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số nữ
|
LOP3_TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số dân tộc
|
LOP3_TRONG_TONG_SO_DA
N_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số nữ dân tộc
|
LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_
DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số lớp ghép
|
LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP
_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số khuyết tật
|
LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 số lớp
|
LOP4_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số học sinh
|
LOP4_HS_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số nữ
|
LOP4_TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số dân tộc
|
LOP4_TRONG_TONG_SO_DA
N_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số nữ dân tộc
|
LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_
DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số lớp ghép
|
LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP
_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số khuyết tật
|
LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 số lớp
|
LOP5_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số học sinh
|
LOP5_HS_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số nữ
|
LOP5_TRONG_TONG_SO_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số dân tộc
|
LOP5_TRONG_TONG_SO_DA
N_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số nữ dân tộc
|
LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_
DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số lớp ghép
|
LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số khuyết tật
|
LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSDN .2.5
|
Lớp
học sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
400 0
|
|
|
|
Tổng
số lớp
|
TONG_SO_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Tổng
số học sinh
|
TONG_SO_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 số lớp
|
LOP1_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 số học sinh
|
LOP1_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 số lớp
|
LOP2_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 số học sinh
|
LOP2_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 số lớp
|
LOP3_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 số học sinh
|
LOP3_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 số lớp
|
LOP4_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 số học sinh
|
LOP4_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 số lớp
|
LOP5_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 số học sinh
|
LOP5_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trong
tổng số lớp ghép - số lớp
|
TRONG_TONG_SO_LOP_GHE
P_SO_LOP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Trong
tổng số lớp ghép - số học sinh
|
TRONG_TONG_SO_LOP_GHE
P_SO_HS
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSDN .2.6
|
Cơ
sở vật chất diện tích đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
Số
lượng
|
SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
EQMSDN .2.7
|
Cơ
sở vật chất phòng học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
Trên
cấp 4 số lượng
|
TREN_CAP4_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Trên
cấp 4 diện tích
|
TREN_CAP4_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Cấp
4 số lượng
|
CAP4_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Cấp
4 diện tích
|
CAP4_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Dưới
cấp 4 số lượng
|
DUOI_CAP4_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Dưới
cấp 4 diện tích
|
DUOI_CAP4_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Số
lượng
|
MUON_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
Diện
tích
|
MUON_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
EQMSDN .2.8
|
Cơ
sở vật chất nhà vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Nội
dung tiêu chí
|
NOI_DUNG_TIEU_CHI
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
|
|
|
|
GV
nam số lượng
|
DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
GV
nam diện tích
|
DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
GV
nữ số lượng
|
DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
GV
nữ diện tích
|
DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TI
CH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
HS
nam số lượng
|
DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
HS
nam diện tích
|
DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_
TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
HS
nữ số lượng
|
DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
|
|
HS
nữ diện tích
|
DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH
|
Số
thập phân
|
Decimal
|
18
|
|
32. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS giữa năm
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
EQMSGN .1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Báo
cáo chất lượng giáo dục
|
GN_DGHSS
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.1
|
|
|
|
|
|
Điểm
kiểm tra định kỳ
|
GN_DIEMS
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.2
|
|
|
|
|
|
Hoạt
động chuyên môn cộng đồng
|
GN_CMCD1S
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.3
|
|
|
|
|
|
Mô-đun
tập huấn
|
GN_CMCD2S
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.4
|
|
|
|
Cấp
độ: Cấp 2
|
EQMSGN .2.1
|
Báo
cáo chất lượng giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tổng
số
|
TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số
|
LOP1_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 nữ
|
LOP1_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 dân tộc
|
LOP1_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 nữ dân tộc
|
LOP1_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 lớp ghép
|
LOP1_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 khuyết tật
|
LOP1_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số
|
LOP2_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 nữ
|
LOP2_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 dân tộc
|
LOP2_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 nữ dân tộc
|
LOP2_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 lớp ghép
|
LOP2_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 khuyết tật
|
LOP2_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số
|
LOP3_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 nữ
|
LOP3_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 dân tộc
|
LOP3_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 nữ dân tộc
|
LOP3_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 lớp ghép
|
LOP3_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 khuyết tật
|
LOP3_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số
|
LOP4_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 nữ
|
LOP4_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 dân tộc
|
LOP4_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 nữ dân tộc
|
LOP4_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 lớp ghép
|
LOP4_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 khuyết tật
|
LOP4_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số
|
LOP5_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 nữ
|
LOP5_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 dân tộc
|
LOP5_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 nữ dân tộc
|
LOP5_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 lớp ghép
|
LOP5_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 khuyết tật
|
LOP5_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSGN.2.2
|
Điểm
kiểm tra định kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Tổng
số
|
TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 tổng số
|
LOP1_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 nữ
|
LOP1_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 dân tộc
|
LOP1_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 nữ dân tộc
|
LOP1_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 lớp ghép
|
LOP1_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
1 khuyết tật
|
LOP1_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 tổng số
|
LOP2_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 nữ
|
LOP2_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 dân tộc
|
LOP2_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 nữ dân tộc
|
LOP2_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 lớp ghép
|
LOP2_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
2 khuyết tật
|
LOP2_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 tổng số
|
LOP3_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 nữ
|
LOP3_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 dân tộc
|
LOP3_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 nữ dân tộc
|
LOP3_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 lớp ghép
|
LOP3_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
3 khuyết tật
|
LOP3_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 tổng số
|
LOP4_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 nữ
|
LOP4_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 dân tộc
|
LOP4_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 nữ dân tộc
|
LOP4_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 lớp ghép
|
LOP4_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
4 khuyết tật
|
LOP4_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 tổng số
|
LOP5_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 nữ
|
LOP5_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 dân tộc
|
LOP5_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 nữ dân tộc
|
LOP5_NU_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 lớp ghép
|
LOP5_LOP_GHEP
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Lớp
5 khuyết tật
|
LOP5_KHUYET_TAT
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
EQMSGN .2.3
|
Hoạt
động chuyên môn cộng đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Số
lượng
|
SO_LUONG
|
Số
nguyên
|
Integer
|
4
|
|
EQMSGN .2.4
|
Mô-đun
tập huấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
báo cáo
|
MA_BAO_CAO
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
50
|
|
|
|
Giáo
viên hoàn thành tập huấn tổng số
|
GV_HTTH_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Giáo
viên hoàn thành tập huấn nữ
|
GV_HTTH_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
Giáo
viên hoàn thành tập huấn dân tộc
|
GV_HTTH_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
HT
và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số
|
HTvaPHT_HTTH_TONG_SO
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
HT
và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ
|
HTvaPHT_HTTH_NU
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
|
|
HT
và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc
|
HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC
|
Số
nguyên
|
Integer
|
10
|
|
33. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS cuối năm
Tên
nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm
|
Mã thông tin
|
Phân cấp thông tin
|
Ký hiệu trường dữ liệu
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Mô tả
|
Đối tượng thông tin
|
Trường dữ liệu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Cấp
độ: Cấp 1
|
EQMSCN. 1.1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
trường
|
MA_TRUONG
|
Chuỗi
ký tự
|
String
|
20
|
|
|
|
Báo
cáo chất lượng giáo dục
|
CN_DGHSS
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.1
|
|
|
|
|
|
Điểm
kiểm tra định kỳ
|
CN_DIEMS
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.2
|
|
|
|
|
|
Hoạt
động chuyên môn cộng đồng
|
CN_CMCD1S
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.3
|
|
|
|
|
|
Mô-đun
tập huấn
|
CN_CMCD2S
|
Tham
chiếu EQMSGN.2.4
|
|
|
|
III.
Tổ chức thực hiện
1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách
nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ
liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; hướng dẫn kỹ thuật về
kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật
phù hợp với điều kiện thực tế.
2. Sở Giáo dục và Đào tạo các tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện các quy định kỹ
thuật về dữ liệu này.
3.
Các cơ sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về
dữ liệu này.
4.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá
nhân phản ảnh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp
thời hỗ trợ, giải quyết.