1. Cấp tỉnh: 43 dịch vụ công trực
tuyến mức độ 3 và 64 dịch vụ công trực tuyến mức độ 4;
2. Cấp huyện: 12 dịch vụ công trực
tuyến mức độ 3 và 14 dịch vụ công trực tuyến mức độ 4;
3. Cấp xã: 04 dịch vụ công trực
tuyến mức độ 3 và 02 dịch vụ công trực tuyến mức độ 4;
STT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Mức độ
|
3
|
4
|
|
A
|
|
A. CẤP
TỈNH
|
|
|
|
I
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
1
|
1
|
3.000181
|
Tuyển sinh trung học phổ
thông
|
|
x
|
|
II
|
|
Sở Y tế
|
|
|
2
|
1
|
1.001552
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương
y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
|
x
|
3
|
2
|
1.001538
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương
y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
|
x
|
4
|
3
|
1.001532
|
Cấp giấy chứng nhận là lương
y cho các đối tượng quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
|
x
|
5
|
4
|
1.001398
|
Cấp giấy chứng nhận là lương
y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
|
x
|
6
|
6
|
1.001393
|
Cấp lại Giấy chứng nhận là
lương y thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
7
|
7
|
1.001824
|
Cho phép cá nhân trong nước,
nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
|
III
|
|
Sở Nội vụ
|
|
|
8
|
1
|
1.003822
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập
và công nhận Điều lệ Quỹ
|
|
x
|
9
|
2
|
1.003916
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép
thành lập và công nhận Điều lệ Quỹ
|
|
x
|
10
|
3
|
1.003879
|
Thủ tục Đổi tên Quỹ cấp tỉnh
|
|
x
|
|
IV
|
|
Sở Công Thương
|
|
|
11
|
1
|
2.000190
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
|
x
|
12
|
2
|
2.001624
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
13
|
3
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
14
|
4
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
15
|
5
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
16
|
6
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
|
x
|
17
|
7
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
18
|
8
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy phép mua bán
nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
19
|
9
|
2.001636
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
|
x
|
20
|
10
|
2.001630
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
21
|
11
|
1.001005
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu
đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
22
|
12
|
2.000459
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu
kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
x
|
23
|
13
|
2.000142
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
24
|
14
|
2.000136
|
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
25
|
15
|
2.000078
|
Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
26
|
16
|
2.000207
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
27
|
17
|
2.000201
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
28
|
18
|
2.000187
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
29
|
19
|
2.000175
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
30
|
20
|
1.000425
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
31
|
21
|
2.000180
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
32
|
22
|
2.000376
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
33
|
23
|
2.000371
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
34
|
24
|
1.000444
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
35
|
25
|
2.000211
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
36
|
26
|
1.003401
|
Thu hồi giấy phép sử dụng vật
liệu nổ công nghiệp
|
x
|
|
37
|
27
|
2.001535
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ
điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
|
x
|
38
|
28
|
2.001172
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận
đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
x
|
|
39
|
29
|
2.001175
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
x
|
|
40
|
30
|
2.001161
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
x
|
|
|
V
|
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch
|
|
|
41
|
1
|
1.000842
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
|
x
|
42
|
2
|
1.000936
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
|
x
|
43
|
3
|
1.000920
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
|
x
|
44
|
4
|
1.000501
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
|
x
|
45
|
5
|
1.005162
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
|
x
|
46
|
6
|
1.001195
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
|
x
|
47
|
7
|
1.000560
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
|
x
|
48
|
8
|
1.000904
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
|
x
|
49
|
9
|
1.000544
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể Thể dục thể thao đối với môn Võ cổ truyền,
Vovinam
|
|
x
|
50
|
10
|
1.003441
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung
ghi trong giấy chứng nhận
|
x
|
|
51
|
11
|
1.000983
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
x
|
|
52
|
12
|
1.001056
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
x
|
|
53
|
13
|
1.001440
|
Thủ tục cấp thẻ Hướng dẫn
viên du lịch tại điểm
|
|
x
|
54
|
14
|
2.001628
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
x
|
|
55
|
15
|
1.004528
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
x
|
|
56
|
16
|
2.001622
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
57
|
17
|
2.001616
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh
dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
58
|
18
|
2.001611
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt
động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
|
x
|
59
|
19
|
2.001589
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
x
|
|
60
|
20
|
1.003717
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành
nước ngoài
|
x
|
|
61
|
21
|
1.003490
|
Thủ tục công nhận Khu du lịch
cấp tỉnh
|
|
x
|
62
|
22
|
2.001631
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật,
bảo vật quốc gia
|
|
x
|
63
|
23
|
1.009397
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ
thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc
tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị
sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
x
|
|
64
|
24
|
1.009398
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi,
liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của
các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp
công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
x
|
|
65
|
25
|
1.009399
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người
đẹp, người mẫu
|
x
|
|
66
|
26
|
1.001755
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng
tượng đài, tranh hoành tráng
|
|
x
|
67
|
27
|
1.003676
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội
cấp tỉnh
|
x
|
|
68
|
28
|
1.003654
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
|
x
|
|
69
|
29
|
1.001008
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều
kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
x
|
|
70
|
30
|
1.000922
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
x
|
|
71
|
31
|
1.008895
|
Thủ tục thông báo thành lập đối
với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công
lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
x
|
|
72
|
32
|
1.000454
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
nghiệp vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
x
|
|
73
|
33
|
1.000433
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
74
|
34
|
1.000379
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên chăm
sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
75
|
35
|
1.000104
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
|
VI
|
|
Sở Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
|
|
76
|
1
|
1.004509
|
Cấp phép vận chuyển thuốc Bảo
vệ thực vật
|
|
x
|
77
|
2
|
1.007933
|
Xác nhận nội dung quảng cáo
phân bón
|
x
|
|
|
VII
|
|
Sở Xây dựng
|
|
|
78
|
1
|
1.002572
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề
môi giới bất động sản
|
|
x
|
79
|
2
|
1.002625
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ
hành nghề môi giới bất động sản
|
|
x
|
80
|
3
|
1.007197
|
Điều chỉnh giấy phép xây dựng
đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình di tích lịch sử
- văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công trình trên các
tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự án có vốn đầu
tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
81
|
4
|
1.007399
|
Điều chỉnh, bổ sung chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân hạng II, III
|
|
x
|
82
|
5
|
1.006876
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà
chung cư
|
|
x
|
83
|
6
|
1.006873
|
Công nhận hạng/công nhận lại
hạng nhà chung cư
|
|
x
|
84
|
7
|
1.008432
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch
xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
|
x
|
|
VIII
|
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
85
|
1
|
1.001735
|
Cấp Giấy phép xe tập lái
|
x
|
|
86
|
2
|
1.001751
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
x
|
|
|
IX
|
|
Sở Lao động - Thương binh
và Xã hội
|
|
|
87
|
1
|
2.000282
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ
khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh
|
|
x
|
88
|
2
|
2.000286
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ
xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh
|
|
x
|
|
X
|
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
89
|
1
|
1.001747
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
90
|
2
|
1.001677
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy
chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ
|
x
|
|
91
|
3
|
2.002385
|
Thủ tục khai báo thiết bị
X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
|
x
|
92
|
4
|
2.002382
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến
hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
|
x
|
93
|
5
|
2.002383
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến
hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
|
x
|
94
|
6
|
2.002384
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến
hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
|
x
|
95
|
7
|
1.004460
|
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm
vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
x
|
|
96
|
8
|
1.004467
|
Đăng ký thông tin kết quả nghiên
cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc
phạm vi quản lý của tỉnh
|
x
|
|
97
|
9
|
1.001770
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
98
|
10
|
1.001693
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt
động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
|
XI
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
99
|
1
|
1.008603
|
Kê khai, thẩm định tờ khai
phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
|
x
|
|
XII
|
|
Sở Tài chính
|
|
|
100
|
1
|
1.005422
|
Quyết định điều chuyển tài sản
công
|
x
|
|
101
|
2
|
1.005429
|
Thanh toán chi phí có liên
quan đến việc xử lý tài sản công
|
x
|
|
102
|
3
|
1.005432
|
Quyết định xử lý tài sản phục
vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc
|
|
x
|
103
|
4
|
1.005430
|
Phê duyệt đề án sử dụng tài sản
công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích kinh doanh, cho thuê
|
|
x
|
104
|
5
|
1.005416
|
Quyết định mua sắm tài sản
công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải
lập thành dự án đầu tư
|
|
x
|
105
|
6
|
2.002217
|
Đăng ký giá của các doanh
nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
|
x
|
|
XIII
|
|
Sở Tư pháp
|
|
|
106
|
1
|
1.001125
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng
khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
107
|
2
|
1.001153
|
Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức
hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức
hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
|
x
|
|
B
|
|
CẤP
HUYỆN
|
|
|
108
|
1
|
1.005106
|
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập
giáo dục, xóa mù chữ
|
|
x
|
109
|
2
|
2.001762
|
Thay đổi thông tin khai báo
hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy
|
|
x
|
110
|
3
|
1.003243
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
111
|
4
|
1.003226
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
112
|
5
|
1.003140
|
Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
113
|
6
|
1.003103
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
114
|
7
|
1.005121
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
|
x
|
115
|
8
|
2.002123
|
Đăng ký thành lập chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
|
x
|
116
|
9
|
2.002122
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
|
x
|
117
|
10
|
1.004972
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
|
x
|
118
|
11
|
1.004979
|
Thông báo thay đổi nội dung
đăng ký hợp tác xã
|
|
x
|
119
|
12
|
2.001973
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng
ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm
kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
|
x
|
120
|
13
|
1.004440
|
Cho phép trung tâm học tập cộng
đồng hoạt động trở lại
|
x
|
|
121
|
14
|
1.006444
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường
mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
x
|
|
122
|
15
|
1.004552
|
Cho phép trường tiểu học hoạt
động giáo dục trở lại
|
x
|
|
123
|
16
|
1.003471
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương,
kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
x
|
|
124
|
17
|
1.003459
|
Thẩm định, phê duyệt phương
án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công
thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
x
|
|
125
|
18
|
1.003456
|
Thẩm định, phê duyệt phương
án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa
bàn từ 02 xã trở lên)
|
x
|
|
126
|
19
|
1.003347
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh
và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của
UBND huyện
|
x
|
|
127
|
20
|
1.004498
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết
định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản
lý)
|
x
|
|
128
|
21
|
2.001261
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
129
|
22
|
2.001283
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
130
|
23
|
2.001270
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
131
|
24
|
1.008356
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do UBND cấp
huyện cung cấp
|
|
x
|
132
|
25
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối
tượng bảo trợ xã hội
|
x
|
|
133
|
26
|
3.000182
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
|
x
|
|
C
|
|
CẤP
XÃ
|
|
|
134
|
1
|
1.004492
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu
giáo độc lập
|
|
x
|
135
|
2
|
1.004873
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận
tình trạng hôn nhân
|
|
x
|
136
|
3
|
2.000355
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ
sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
x
|
|
137
|
4
|
1.001653
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận
khuyết tật
|
x
|
|
138
|
5
|
2.001810
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu
giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
x
|
|
139
|
6
|
1.004561
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử
|
x
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
59
|
80
|