Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Mã định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
000.00.01.H59
|
1.1
|
Trung tâm Tin học - Công báo
|
000.01.01.H59
|
1.2
|
Trung tâm Hội nghị và Nhà khách Trà Vinh
|
000.02.01.H59
|
2
|
Thanh tra tỉnh
|
000.00.02.H59
|
3
|
Sở Nội vụ
|
000.00.03.H59
|
3.1
|
Ban Tôn giáo
|
000.01.03.H59
|
3.2
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
000.02.03.H59
|
3.3
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
000.03.03.H59
|
3.4
|
Trung tâm Hành chính công
|
000.04.03.H59
|
3.5
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử
|
000.05.03.H59
|
4
|
Ban Dân tộc
|
000.00.04.H59
|
5
|
Sở Xây dựng
|
000.00.05.H59
|
5.1
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.01.05.H59
|
5.1.1
|
Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng
|
001.01.05.H59
|
5.2
|
Trung tâm Quy hoạch xây dựng
|
000.02.05.H59
|
6
|
Sở Tài chính
|
000.00.06.H59
|
7
|
Sở Công Thương
|
000.00.07.H59
|
7.1
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
000.01.07.H59
|
7.2
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công
nghiệp
|
000.02.07.H59
|
7.3
|
Trung tâm Xúc tiến Thương mại
|
000.03.07.H59
|
8
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
000.00.08.H59
|
8.1
|
Trung tâm Xúc tiến Đầu tư và Hỗ trợ doanh nghiệp
|
000.01.08.H59
|
9
|
Sở Giao thông vận tải
|
000.00.09.H59
|
9.1
|
Thanh tra Giao thông
|
000.01.09.H59
|
9.2
|
Đoạn Quản lý Giao thông thủy bộ
|
000.02.09.H59
|
9.3
|
Văn phòng Ban An toàn giao thông
|
000.03.09.H59
|
9.4
|
Trung tâm Đào tạo KTNV-GTVT
|
000.04.09.H59
|
9.5
|
Ban Quản lý Bến xe khách Trà Vinh
|
000.05.09.H59
|
10
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.10.H59
|
10.1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.01.10 H59
|
10.2
|
Chi cục Quản lý đất đai
|
000.02.10.H59
|
10.3
|
Chi cục Biển và đảo
|
000.03.10.H59
|
10.4
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.04.10.H59
|
10.5
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.05.10.H59
|
10.6
|
Trung tâm Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi
trường
|
000.06.10.H59
|
10.7
|
Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi
trường
|
000.07.10.H59
|
11
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.00.11.H59
|
11.1
|
Ban Quản lý di tích
|
000.01.11.H59
|
11.2
|
Bảo tàng Tổng hợp
|
000.02.11.H59
|
11.3
|
Đoàn Nghệ thuật Khmer Ánh Bình Minh
|
000.03.11.H59
|
11.4
|
Thư viện
|
000.04.11.H59
|
11.5
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao
|
000.05.11.H59
|
11.6
|
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch
|
000.06.11.H59
|
11.7
|
Trung tâm Văn hóa
|
000.07.11.H59
|
11.8
|
Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Thể thao
|
000.08.11.H59
|
12
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.12.H59
|
12.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
000.01.12.H59
|
12.1.1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
001.01.12.H59
|
12.2
|
Trung tâm Thông tin Thống kê Khoa học và Công nghệ
|
000.02.12.H59
|
12.3
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật
|
000.03.12.H59
|
12.4
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ
|
000.04.12.H59
|
13
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.00.13.H59
|
13.1
|
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
000.01.13.H59
|
13.2
|
Cơ sở Tư vấn và điều trị nghiện ma túy
|
000.02.13.H59
|
13.3
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
000.03.13.H59
|
13.4
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
000.04.13.H59
|
13.5
|
Văn phòng Ban Chỉ đạo giảm nghèo
|
000.05.13.H59
|
13.6
|
Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú
|
000.06.13.H59
|
14
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.14.H59
|
14.1
|
Ban Quản lý cảng cá
|
000.01.14.H59
|
14.2
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
000.02.14.H59
|
14.3
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
000.03.14.H59
|
14.3.1
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y thành phố Trà Vinh
|
001.03.14.H59
|
14.3.2
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Càng Long
|
002.03.14.H59
|
14.3.3
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Tiểu Cần
|
003.03.14.H59
|
14.3.4
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cầu Kè
|
004.03.14.H59
|
14.3.5
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Châu Thành
|
005.03.14.H59
|
14.3.6
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Trà Cú
|
006.03.14.H59
|
14.3.7
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cầu Ngang
|
007.03.14.H59
|
14.3.8
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Duyên Hải
|
008.03.14.H59
|
14.3.9
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y Thị xã Duyên Hải
|
009.03.14.H59
|
14.3.10
|
Trạm Chẩn đoán và điều trị bệnh động vật
|
010.03.14.H59
|
14.3.11
|
Trạm Kiểm dịch động vật Càng Long
|
011.03.14.H59
|
14.3.12
|
Trạm Kiểm dịch động vật Cổ Chiên
|
012.03.14.H59
|
14.3.13
|
Trạm Kiểm dịch động vật Trà Mẹt
|
013.03.14.H59
|
14.3.14
|
Trạm Kiểm dịch động vật Cầu Quan
|
014.03.14.H59
|
14.4
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.04.14.H59
|
14.4.1
|
Hạt Kiểm lâm liên huyện Duyên Hải - thị xã Duyên
Hải
|
001.04.14.H59
|
14.4.2
|
Hạt Kiểm lâm liên huyện Châu Thành - Cầu Ngang
|
002.04.14.H59
|
14.5
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ
|
000.05.14.H59
|
14.6
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông, Lâm sản và Thủy
sản
|
000.06.14.H59
|
14.7
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.07.14.H59
|
14.7.1
|
Hạt Quản lý đê điều
|
001.07.14.H59
|
14.8
|
Chi cục Thủy sản
|
000.08.14.H59
|
14.8.1
|
Trạm thủy sản vùng 1
|
001.08.14.H59
|
14.8.2
|
Trạm thủy sản vùng 2
|
002.08.14.H59
|
14.8.3
|
Trạm thủy sản vùng 3
|
003.08.14.H59
|
14.9
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.09.14.H59
|
14.9.1
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Càng Long
|
001.09.14.H59
|
14.9.2
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Cầu Kè
|
002.09.14.H59
|
14.9.3
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Tiểu Cần
|
003.09.14.H59
|
14.9.4
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Cầu Ngang
|
004.09.14.H59
|
14.9.5
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Trà Cú
|
005.09.14.H59
|
14.9.6
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Châu Thành
|
006.09.14.H59
|
14.9.7
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Duyên Hải
|
007.09.14.H59
|
14.10
|
Trung tâm Giống
|
000.10.14.H59
|
14.10.1
|
Trại Giống cây trồng, vật nuôi
|
001.10.14.H59
|
14.10.2
|
Trại lúa giống Trại giống Thủy sản nước mặn, lợ -
Hiệp Mỹ
|
002.10.14.H59
|
14.10.3
|
Trại giống Thủy sản nước lợ - Ngãi Hiệp
|
003.10.14.H59
|
14.10.4
|
Trại giống Thủy sản nước ngọt - Tiểu Cần
|
004.10.14.H59
|
14.11
|
Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường nông
thôn
|
000.11.14.H59
|
14.12
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.12.14.H59
|
14.12.1
|
Trạm Khuyến nông thành phố Trà Vinh
|
001.12.14.H59
|
14.12.2
|
Trạm Khuyến nông huyện Càng Long
|
002.12.14.H59
|
14.12.3
|
Trạm Khuyến nông huyện Tiểu Cần
|
003.12.14.H59
|
14.12.4
|
Trạm Khuyến nông huyện Cầu Kè
|
004.12.14.H59
|
14.12.5
|
Trạm Khuyến nông huyện Châu Thành
|
005.12.14.H59
|
14.12.6
|
Trạm Khuyến nông huyện Trà Cú
|
006.12.14.H59
|
14.12.7
|
Trạm Khuyến nông huyện Cầu Ngang
|
007.12.14.H59
|
14.12.8
|
Trạm Khuyến nông huyện Duyên Hải
|
008.12.14.H59
|
14.12.9
|
Trạm Khuyến nông thị xã Duyên Hải
|
009.12.14.H59
|
15
|
Sở Tư pháp
|
000.00.15.H59
|
15.1
|
Phòng Công chứng số 1
|
000 01.15.H59
|
15.2
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
000.02.15.H59
|
16
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.16.H59
|
16.1
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh
|
000.01.16.H59
|
16.2
|
Trường Trung cấp Pali - Khmer
|
000.02.16.H59
|
16.3
|
Trung tâm GDTX - HNDN thành phố Trà Vinh
|
000.03.16.H59
|
16.4
|
Trung tâm GDTX - HNDN huyện Trà Cú
|
000.04.16.H59
|
16.5
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành
|
000.05.16.H59
|
16.6
|
Trung tâm GDNN - GDTX Thị xã Duyên Hải
|
000.06.16.H59
|
16.7
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè
|
000.07.16.H59
|
16.8
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang
|
000.08.16.H59
|
16.9
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long
|
000.09.16.H59
|
16.10
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần
|
000.10.16.H59
|
16.11
|
Trường Phổ thông DTNT - THPT tỉnh Trà Vinh
|
000.11.16.H59
|
16.12
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành
|
000.12.16.H59
|
16.13
|
Trường THPT Phạm Thái Bường
|
000.13.16.H59
|
16.14
|
Trường THPT Thành phố Trà Vinh
|
000.14.16.H59
|
16.15
|
Trường THPT Nguyễn Đáng
|
000.15.16.H59
|
16.16
|
Trường THPT Dương Háo Học
|
000.16.16.H59
|
16.17
|
Trường THPT Nguyễn Văn Hai
|
000.17.16.H59
|
16.18
|
Trường THPT Hồ Thị Nhâm
|
000.18.16.H59
|
16.19
|
Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa
|
000.19.16.H59
|
16.20
|
Trường THPT Cầu Kè
|
000.20.16.H59
|
16.21
|
Trường THPT Phong Phú
|
000.21.16.H59
|
16.22
|
Trường THPT Tam Ngãi
|
000.22.16.H59
|
16.23
|
Trường THPT Tiểu Cần
|
000.23.16.H59
|
16.24
|
Trường THPT Cầu Quan
|
000.24.16.H59
|
16.25
|
Trường THPT Hiếu Tử
|
000.25 16.H59
|
16.26
|
Trường Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần
|
000.26.16.H59
|
16.27
|
Trường THPT Vũ Đình Liệu
|
000.27.16.H59
|
16.28
|
Trường THPT Hòa Lợi
|
000.28.16.H59
|
16.29
|
Trường THPT Hòa Minh
|
000.29.16.H59
|
16.30
|
Trường THCS và THPT Lương Hòa A
|
000.30.16.H59
|
16.31
|
Trường THPT Trà Cú
|
000.31.16.H59
|
16.32
|
Trường THPT Tập Sơn
|
000.32.16.H59
|
16.33
|
Trường THPT Hàm Giang
|
000.33.16.H59
|
16.34
|
Trường THPT Đại An
|
000.34.16.H59
|
16.35
|
Trường THPT Long Hiệp
|
000.35.16.H59
|
16.36
|
Trường Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú
|
000.36.16.H59
|
16.37
|
Trường THPT Đôn Châu
|
000.37.16.H59
|
16.38
|
Trường THPT Long Khánh
|
000.38.16.H59
|
16.39
|
Trường THPT Duyên Hải
|
000.39.16.H59
|
16.40
|
Trường THPT Long Hữu
|
000.40.16.H59
|
16.41
|
Trường THPT Dương Quang Đông
|
000.41.16.H59
|
16.42
|
Trường THPT Cầu Ngang A
|
000.42.16.H59
|
16.43
|
Trường THPT Cầu Ngang B
|
000.43.16.H59
|
16.44
|
Trường THPT Nhị Trường
|
000.44.16.H59
|
17
|
Sở Y tế
|
000.00.17.H59
|
17.1
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.01.17.H59
|
17.2
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
000.02.17.H59
|
17.3
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
000.03.17.H59
|
17.4
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
000.04.17.H59
|
17.5
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
000.05.17.H59
|
17.6
|
Bệnh viện Y dược Cổ truyền
|
000.06.17.H59
|
17.7
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Tiểu Cần
|
000.07.17.H59
|
17.8
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Cầu Ngang
|
000.08.17.H59
|
17.9
|
Trung tâm Y tế huyện Cầu Kè
|
000.09.17.H59
|
17.10
|
Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải
|
000.10.17.H59
|
17.11
|
Trung tâm Y tế huyện Châu Thành
|
000.11.17.H59
|
17.12
|
Trung tâm Y tế thị xã Duyên Hải
|
000.12.17.H59
|
17.13
|
Trung tâm Y tế huyện Tiểu Cần
|
000.13.17.H59
|
17.14
|
Trung tâm Y tế huyện Càng Long
|
000.14.17.H59
|
17.15
|
Trung tâm Y tế huyện Trà Cú
|
000.15.17.H59
|
17.16
|
Trung tâm Y tế huyện Cầu Ngang
|
000.16.17.H59
|
17.17
|
Trung tâm Y tế thành phố Trà Vinh
|
000.17.17.H59
|
17.18
|
Trung tâm Dân số - KHHGĐ
|
000.18.17.H59
|
17.19
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
000.19.17.H59
|
17.20
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
000.20.17.H59
|
17.21
|
Trung tâm Pháp y
|
000.21.17.H59
|
18
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
000.00.18.H59
|
18.1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và truyền thông
|
000.01.18.H59
|
18.2
|
Trung tâm Quản lý Cổng thông tin điện tử
|
000.02.18.H59
|
19
|
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Trà Vinh
|
000.00.19.H59
|
19.1
|
Cty Quản lý và Phát triển hạ tầng Khu kinh tế và
các KCN
|
000.01.19.H59
|
20
|
Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông
|
000.00.20.H59
|
21
|
Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình NN &
PTNT
|
000.00.21.H59
|
22
|
Ban QLDA đầu tư XD các công trình dân dụng và CN
|
000.00.22.H59
|
23
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Trà Vinh
|
000.00.23.H59
|
24
|
Trường Chính trị tỉnh Trà Vinh
|
000.00.24.H59
|
25
|
Trường Đại học Trà Vinh
|
000.00.25.H59
|
25.1
|
Trường Thực hành Sư phạm Trà Vinh
|
000.01.25.H59
|
26
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
000.00.26.H59
|
27
|
Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh
|
000.00.27.H59
|
28
|
Cty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Trà
Vinh
|
000.00.28.H59
|
29
|
Cty TNHH Một thành viên Quản lý các công trình thủy
lợi
|
000.00.29.H59
|
30
|
Cty Cổ phần Công trình đô thị Trà Vinh
|
000.00.30.H59
|
31
|
Cty Cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh
|
000.00.31.H59
|
32
|
UBND huyện Càng Long
|
000.00.37.H59
|
32.1
|
UBND xã Bình Phú
|
000.01.37.H59
|
32.2
|
UBND xã Đức Mỹ
|
000.02.37.H59
|
32.3
|
UBND xã Mỹ Cẩm
|
000.03.37.H59
|
32.4
|
UBND xã Tân An
|
000.04.37.H59
|
32.5
|
UBND xã Đại Phước
|
000.05.37.H59
|
32.6
|
UBND xã Nhị Long Phú
|
000.06.37.H59
|
32.7
|
UBND xã An Trường
|
000.07.37.H59
|
32.8
|
UBND xã Đại Phúc
|
000.08.37.H59
|
32.9
|
UBND xã Tân Bình
|
000.09.37.H59
|
32.10
|
UBND xã Huyền Hội
|
000.10.37.H59
|
32.11
|
UBND xã An Trường A
|
000.11.37.H59
|
32.12
|
UBND xã Phương Thạnh
|
000.12.37.H59
|
32.13
|
UBND xã Nhị Long
|
000.13.37.H59
|
32.14
|
UBND thị trấn Càng Long
|
000.14.37.H59
|
32.15
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Càng Long
|
000.15.37.H59
|
32.16
|
Phòng Nội vụ
|
000.16.37.H59
|
32.17
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.17.37.H59
|
32.18
|
Thanh tra
|
000.18.37.H59
|
32.19
|
Phòng Tư pháp
|
000.19.37.H59
|
32.20
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.20.37.H59
|
32.21
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.21.37.H59
|
32.22
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.22.37.H59
|
32.23
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.23.37.H59
|
32.24
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.24.37.H59
|
32.25
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.25.37.H59
|
32.26
|
Phòng Y tế
|
000.26.37.H59
|
32.27
|
Phòng Dân tộc
|
000.27.37.H59
|
32.28
|
Đài Truyền thanh
|
000.28.37.H59
|
32.29
|
Trường Trung học cơ sở Thái Bình
|
000.29.37.H59
|
32.30
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Cẩm
|
000.30.37.H59
|
32.31
|
Trường Trung học cơ sở A An Trường
|
000.31.37.H59
|
32.32
|
Trường Trung học cơ sở B An Trường
|
000.32.37.H59
|
32.33
|
Trường Trung học cơ sở An Trường A
|
000.33.37.H59
|
32.34
|
Trường Trung học cơ sở Tân An
|
000.34.37.H59
|
32.35
|
Trường Trung học cơ sở Huyền Hội
|
000.35.37.H59
|
32.36
|
Trường Trung học cơ sở Bình Phú
|
000.36.37.H59
|
32.37
|
Trường Trung học cơ sở Phương Thạnh
|
000.37.37.H59
|
32.38
|
Trường Trung học cơ sở Nhị Long
|
000.38.37.H59
|
32.39
|
Trường Trung học cơ sở Nhị Long Phú
|
000.39.37.H59
|
32.40
|
Trường Trung học cơ sở Đại Phúc
|
000.40.37.H59
|
32.41
|
Trường Trung học cơ sở Đại Phước
|
000.41.37.H59
|
32.42
|
Trường Trung học cơ sở Đức Mỹ
|
000.42.37.H59
|
32.43
|
Trường Phổ thông DTNT- THCS huyện Càng Long
|
000.43.37.H59
|
32.44
|
Trường Tiểu học thị trấn Càng Long A
|
000.44.37.H59
|
32.45
|
Trường Tiểu học thị trấn Càng Long B
|
000.45.37.H59
|
32.46
|
Trường Tiểu học thị trấn Càng Long C
|
000.46.37.H59
|
32.47
|
Trường Tiểu học Mỹ Cẩm A
|
000.47.37.H59
|
32.48
|
Trường Tiểu học Mỹ Cẩm B
|
000.48.37.H59
|
32.49
|
Trường Tiểu học A An Trường
|
000.49.37.H59
|
32.50
|
Trường Tiểu học B An Trường
|
000.50.37.H59
|
32.51
|
Trường Tiểu học An Trường D
|
000.51.37.H59
|
32.52
|
Trường Tiểu học B An Trường A
|
000.52.37.H59
|
32.53
|
Trường Tiểu học A An Trường A
|
000.53.37.H59
|
32.54
|
Trường Tiểu học Tân Bình A
|
000.54.37.H59
|
32.55
|
Trường Tiểu học Tân Bình B
|
000.55.37.H59
|
32.56
|
Trường Tiểu học Tân Bình C
|
000.56.37.H59
|
32.57
|
Trường Tiểu học Tân An A
|
000.57.37.H59
|
32.58
|
Trường Tiểu học Tân An B
|
000.58.37.H59
|
32.59
|
Trường Tiểu học Huyền Hội A
|
000.59.37.H59
|
32.60
|
Trường Tiểu học Huyền Hội B
|
000.60.37.H59
|
32.61
|
Trường Tiểu học Huyền Hội C
|
000.61.37.H59
|
32.62
|
Trường Tiểu học Bình Phú A
|
000.62.37.H59
|
32.63
|
Trường Tiểu học Bình Phú B
|
000.63.37.H59
|
32.64
|
Trường Tiểu học Bình Phú C
|
000.64.37.H59
|
32.65
|
Trường Tiểu học Phương Thạnh A
|
000.65.37.H59
|
32.66
|
Trường Tiểu học Phương Thạnh B
|
000.66.37.H59
|
32.67
|
Trường Tiểu học Phương Thạnh C
|
000.67.37.H59
|
32.68
|
Trường Tiểu học Nhị Long A
|
000.68.37.H59
|
32.69
|
Trường Tiểu học Nhị Long B
|
000.69.37.H59
|
32.70
|
Trường Tiểu học Nhị Long Phú
|
000.70.37.H59
|
32.71
|
Trường Tiểu học Đỗ Văn Nại
|
000.71.37.H59
|
32.72
|
Trường Tiểu học Đại Phúc
|
000.72.37.H59
|
32.73
|
Trường Tiểu học Đại Phước A
|
000.73.37.H59
|
32.74
|
Trường Tiểu học Đại Phước C
|
000.74.37.H59
|
32.75
|
Trường Tiểu học Đức Mỹ A
|
000.75.37.H59
|
32.76
|
Trường Tiểu học Đức Mỹ B
|
000.76.37.H59
|
32.77
|
Trường Tiểu học Đức Mỹ C
|
000.77.37.H59
|
32.78
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
000.78.37.H59
|
32.79
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
000.79.37.H59
|
32.80
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Hồng
|
000.80.37.H59
|
32.81
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
000.81.37.H59
|
32.82
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
000.82.37.H59
|
32.83
|
Trường Mầm non Bé Ngoan
|
000.83.37.H59
|
32.84
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
000.84.37.H59
|
32.85
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Xuân
|
000.85.37.H59
|
32.86
|
Trường Mẫu giáo Hướng Dương
|
000.86.37.H59
|
32.87
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
000.87.37.H59
|
32.88
|
Trường Mẫu giáo Anh Đào
|
000.88.37.H59
|
32.89
|
Trường Mẫu giáo Ánh Dương
|
000.89.37.H59
|
32.90
|
Trường Mầm non Trúc Xanh
|
000.90.37.H59
|
32.91
|
Trường Mẫu giáo Hương sen
|
000.91.37.H59
|
32.92
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
000.92.37.H59
|
32.93
|
Trường Mẫu giáo Thiên Thanh
|
000.93.37.H59
|
32.94
|
Trường Mẫu giáo Ban Mai
|
000.94.37.H59
|
32.95
|
Trường Mẫu giáo Hoàng Oanh
|
000.95.37.H59
|
33
|
UBND huyện Cầu Kè
|
000.00.38.H59
|
33.1
|
UBND xã Phong Thạnh
|
000.01.38.H59
|
33.2
|
UBND xã Thạnh Phú
|
000.02.38.H59
|
33.3
|
UBND xã Ninh Thới
|
000.03.38.H59
|
33.4
|
UBND xã Phong Phú
|
000.04.38.H59
|
33.5
|
UBND xã Tam Ngãi
|
000.05.38.H59
|
33.6
|
UBND xã Châu Điền
|
000.06.38.H59
|
33.7
|
UBND xã Thông Hòa
|
000.07.38.H59
|
33.8
|
UBND xã Hòa Tân
|
000.08.38.H59
|
33.9
|
UBND xã An Phú Tân
|
000.09.38.H59
|
33.10
|
UBND xã Hòa Ân
|
000.10.38.H59
|
33.11
|
UBND thị trấn Cầu Kè
|
000.11.38.H59
|
33.12
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cầu Kè
|
000.12.38.H59
|
33.13
|
Phòng Nội vụ
|
000.13.38.H59
|
33.14
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.14.38.H59
|
33.15
|
Thanh tra
|
000.15.38.H59
|
33.16
|
Phòng Tư pháp
|
000.16.38.H59
|
33.17
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.17.38.H59
|
33.18
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.18.38.H59
|
33.19
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.19.38.H59
|
33.20
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.20.38.H59
|
33.21
|
Phòng Kinh tế - hạ tầng
|
000.21.38.H59
|
33.22
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.22.38.H59
|
33.23
|
Phòng Y tế
|
000.23.38.H59
|
33.24
|
Phòng Dân tộc
|
000.24.38.H59
|
33.25
|
Đài Truyền thanh
|
000.25.38.H59
|
33.26
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Cầu Kè
|
000.26.38.H59
|
33.27
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Phú
|
000.27.38.H59
|
33.28
|
Trường Trung học cơ sở Thông Hòa
|
000.28.38.H59
|
33.29
|
Trường Trung học cơ sở Tam Ngãi
|
000.29.38.H59
|
33.30
|
Trường Trung học cơ sở An Phú Tân
|
000.30.38.H59
|
33.31
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Ân
|
000.31.38.H59
|
33.32
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Cầu Kè
|
000.32.38.H59
|
33.33
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Tân
|
000.33.38.H59
|
33.34
|
Trường Trung học cơ sở Châu Điền
|
000.34.38.H59
|
33.35
|
Trường Trung học cơ sở Phong Phú
|
000.35.38.H59
|
33.36
|
Trường Trung học cơ sở Phong Phú B
|
000.36.38.H59
|
33.37
|
Trường Trung học cơ sở Phong Thạnh
|
000.37.38.H59
|
33.38
|
Trường Trung học cơ sở Ninh Thới
|
000.38.38.H59
|
33.39
|
Trường Phổ thông DTNT - THCS huyện Cầu Kè
|
000.39.38.H59
|
33.40
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú
|
000.40.38.H59
|
33.41
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú B
|
000.41.38.H59
|
33.42
|
Trường Tiểu học Thông Hòa A
|
000.42.38.H59
|
33.43
|
Trường Tiểu học Thông Hòa B
|
000.43.38.H59
|
33.44
|
Trường Tiểu học Thông Hòa C
|
000.44.38.H59
|
33.45
|
Trường Tiểu học Thông Hòa D
|
000.45.38.H59
|
33.46
|
Trường Tiểu học Tam Ngãi A
|
000.46.38.H59
|
33.47
|
Trường Tiểu học Tam Ngãi B
|
000.47.38.H59
|
33.48
|
Trường Tiểu học Tam Ngãi C
|
000.48.38.H59
|
33.49
|
Trường Tiểu học An Phú Tân A
|
000.49.38.H59
|
33.50
|
Trường Tiểu học An Phú Tân B
|
000.50.38.H59
|
33.51
|
Trường Tiểu học An Phú Tân C
|
000.51.38.H59
|
33.52
|
Trường Tiểu học Hòa Ân A
|
000.52.38.H59
|
33.53
|
Trường Tiểu học Hòa Ân B
|
000.53.38.H59
|
33.54
|
Trường Tiểu học thị trấn Cầu Kè
|
000.54.38.H59
|
33.55
|
Trường Tiểu học Hòa Tân A
|
000.55.38.H59
|
33.56
|
Trường Tiểu học Hòa Tân B
|
000.56.38.H59
|
33.57
|
Trường Tiểu học Châu Điền A
|
000.57.38.H59
|
33.58
|
Trường Tiểu học Châu Điền B
|
000.58.38.H59
|
33.59
|
Trường Tiểu học Châu Điền C
|
000.59.38.H59
|
33.60
|
Trường Tiểu học Châu Điền D
|
000.60.38.H59
|
33.61
|
Trường Tiểu học Phong Phú A
|
000.61.38.H59
|
33.62
|
Trường Tiểu học Phong Phú B
|
000.62.38.H59
|
33.63
|
Trường Tiểu học Phong Phú C
|
000.63.38.H59
|
33.64
|
Trường Tiểu học Phong Thạnh A
|
000.64.38.H59
|
33.65
|
Trường Tiểu học Phong Thạnh B
|
000.65.38.H59
|
33.66
|
Trường Tiểu học Phong Thạnh C
|
000.66.38.H59
|
33.67
|
Trường Tiểu học Ninh Thới A
|
000.67.38.H59
|
33.68
|
Trường Tiểu học Ninh Thới B
|
000.68.38.H59
|
33.69
|
Trường Mẫu giáo Thạnh Phú
|
000.69.38.H59
|
33.70
|
Trường Mẫu giáo Thông Hòa
|
000.70.38.H59
|
33.71
|
Trường Mẫu giáo Tam Ngãi
|
000.71.38.H59
|
33.72
|
Trường Mầm non An Phú Tân
|
000.72.38.H59
|
33.73
|
Trường Mẫu giáo Hòa Ân
|
000.73.38.H59
|
33.74
|
Trường Mầm non thị trấn Cầu Kè
|
000.74.38.H59
|
33.75
|
Trường Mầm non Hòa Tân
|
000.75.38.H59
|
33.76
|
Trường Mầm non Châu Điền
|
000.76.38.H59
|
33.77
|
Trường Mầm non Phong Phú
|
000.77.38.H59
|
33.78
|
Trường Mẫu giáo Phong Thạnh
|
000.78.38.H59
|
33.79
|
Trường Mẫu giáo Ninh Thới
|
000.79.38.H59
|
34
|
UBND huyện Cầu Ngang
|
000.00.39.H59
|
34.1
|
UBND xã Mỹ Long Bắc
|
000.01.39.H59
|
34.2
|
UBND xã Mỹ Long Nam
|
000.02.39.H59
|
34.3
|
UBND xã Hiệp Mỹ Đông
|
000.03.39.H59
|
34.4
|
UBND xã Hiệp Mỹ Tây
|
000.04.39.H59
|
34.5
|
UBND xã Mỹ Hòa
|
000.05.39.H59
|
34.6
|
UBND xã Kim Hòa
|
000.06.39.H59
|
34.7
|
UBND xã Hiệp Hòa
|
000.07.39.H59
|
34.8
|
UBND xã Thuận Hòa
|
000.08.39.H59
|
34.9
|
UBND xã Vinh Kim
|
000.09.39.H59
|
34.10
|
UBND xã Long Sơn
|
000.10.39.H59
|
34.11
|
UBND xã Trường Thọ
|
000.11.39.H59
|
34.12
|
UBND xã Nhị Trường
|
000.12.39.H59
|
34.13
|
UBND xã Thạnh Hòa Sơn
|
000.13.39.H59
|
34.14
|
UBND thị trấn Cầu Ngang
|
000.14.39.H59
|
34.15
|
UBND thị trấn Mỹ Long
|
000.15.39.H59
|
34.16
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cầu Ngang
|
000.16.39.H59
|
34.17
|
Phòng Nội vụ
|
000.17.39.H59
|
34.18
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.18.39.H59
|
34.19
|
Thanh tra
|
000.19.39.H59
|
34.20
|
Phòng Tư pháp
|
000.20.39.H59
|
34.21
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.21.39.H59
|
34.22
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.22.39.H59
|
34.23
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.23.39.H59
|
34.24
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.24.39.H59
|
34.25
|
Phòng Kinh tế - hạ tầng
|
000.25.39.H59
|
34.26
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.26.39.H59
|
34.27
|
Phòng Y tế
|
000.27.39.H59
|
34.28
|
Phòng Dân tộc
|
000.28.39.H59
|
34.29
|
Đài Truyền thanh
|
000.29.39.H59
|
34.30
|
Trung tâm Hành chính công
|
000.30.39.H59
|
34.31
|
Trường Trung học cơ sở Hiệp Hòa
|
000.31.39.H59
|
34.32
|
Trường Trung học cơ sở Hiệp Mỹ Đông
|
000.32.39.H59
|
34.33
|
Trường Trung học cơ sở Hiệp Mỹ Tây
|
000.33.39.H59
|
34.34
|
Trường Trung học cơ sở Sơn Vọng
|
000.34.39.H59
|
34.35
|
Trường Trung học cơ sở Long Sơn
|
000.35.39.H59
|
34.36
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Hòa
|
000.36.39.H59
|
34.37
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Long Bắc
|
000.37.39.H59
|
34.38
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Long Nam
|
000.38.39.H59
|
34.39
|
Trường Trung học cơ sở Nhị trường
|
000.39.39.H59
|
34.40
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Hòa Sơn
|
000.40.39.H59
|
34.41
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Cầu Ngang
|
000.41.39.H59
|
34.42
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Mỹ Long
|
000.42.39.H59
|
34.43
|
Trường Trung học cơ sở Thuận Hòa
|
000.43.39.H59
|
34.44
|
Trường Trung học cơ sở Trường Thọ
|
000.44.39.H59
|
34.45
|
Trường Trung học cơ sở Vinh Kim
|
000.45.39.H59
|
34.46
|
Trường Phổ thông DTNT- THCS huyện Cầu Ngang
|
000.46.39.H59
|
34.47
|
Trường Tiểu học Hiệp Mỹ Đông
|
000.47.39.H59
|
34.48
|
Trường Tiểu học Hiệp Hòa A
|
000.48.39.H59
|
34.49
|
Trường Tiểu học Hiệp Hòa B
|
000.49.39.H59
|
34.50
|
Trường Tiểu học Hiệp Hòa C
|
000.50.39.H59
|
34.51
|
Trường Tiểu học Hiệp Mỹ Tây A
|
000.51.39.H59
|
34.52
|
Trường Tiểu học Hiệp Mỹ Tây B
|
000.52.39.H59
|
34.53
|
Trường Tiểu học Kim Hòa A
|
000.53.39.H59
|
34.54
|
Trường Tiểu học Kim Hòa B
|
000.54.39.H59
|
34.55
|
Trường Tiểu học Long Sơn A
|
000.55.39.H59
|
34.56
|
Trường Tiểu học Long Sơn B
|
000.56.39.H59
|
34.57
|
Trường Tiểu học Long Sơn C
|
000.57.39.H59
|
34.58
|
Trường Tiểu học Mỹ Hòa A
|
000.58.39.H59
|
34.59
|
Trường Tiểu học Mỹ Hòa B
|
000.59.39.H59
|
34.60
|
Trường Tiểu học Mỹ Long Bắc A
|
000.60.39.H59
|
34.61
|
Trường Tiểu học Mỹ Long Bắc B
|
000.61.39.H59
|
34.62
|
Trường Tiểu học Mỹ Long Nam A
|
000.62.39.H59
|
34.63
|
Trường Tiểu học Mỹ Long Nam B
|
000.63.39.H59
|
34.64
|
Trường Tiểu học Nhị Trường A
|
000.64.39.H59
|
34.65
|
Trường Tiểu học Nhị Trường B
|
000.65.39.H59
|
34.66
|
Trường Tiểu học Nhị Trường C
|
000.66.39.H59
|
34.67
|
Trường Tiểu học Thạnh Hòa Sơn A
|
000.67.39.H59
|
34.68
|
Trường Tiểu học Thạnh Hòa Sơn B
|
000.68.39.H59
|
34.69
|
Trường Tiểu học thị trấn Cầu Ngang
|
000.69.39.H59
|
34.70
|
Trường Tiểu học thị trấn Mỹ Long
|
000.70.39.H59
|
34.71
|
Trường Tiểu học Thuận Hòa
|
000.71.39.H59
|
34.72
|
Trường Tiểu học Trường Thọ A
|
000.72.39.H59
|
34.73
|
Trường Tiểu học Trường Thọ B
|
000.73.39.H59
|
34.74
|
Trường Tiểu học Vinh Kim A
|
000.74.39.H59
|
34.75
|
Trường Tiểu học Vinh Kim B
|
000.75.39.H59
|
34.76
|
Trường Tiểu học Vinh Kim C
|
000.76.39.H59
|
34.77
|
Trường Mầm non thị trấn Cầu Ngang
|
000.77.39.H59
|
34.78
|
Trường Mẫu giáo Hiệp Hòa
|
000.78.39.H59
|
34.79
|
Trường Mẫu giáo Hiệp Mỹ Đông
|
000.79.39.H59
|
34.80
|
Trường Mẫu giáo Hiệp Mỹ Tây
|
000.80.39.H59
|
34.81
|
Trường Mẫu giáo Kim Hòa
|
000.81.39.H59
|
34.82
|
Trường Mẫu giáo Long Sơn
|
000.82.39.H59
|
34.83
|
Trường Mẫu giáo Mỹ Hòa
|
000.83.39.H59
|
34.84
|
Trường Mẫu giáo Mỹ Long Bắc
|
000.84.39.H59
|
34.85
|
Trường Mẫu giáo Mỹ Long Nam
|
000.85.39.H59
|
34.86
|
Trường Mẫu giáo Nhị Trường
|
000.86.39.H59
|
34.87
|
Trường Mẫu giáo Thạnh Hòa Sơn
|
000.87.39.H59
|
34.88
|
Trường Mẫu giáo thị trấn Mỹ Long
|
000.88.39.H59
|
34.89
|
Trường Mẫu Giáo Thuận Hòa
|
000.89.39.H59
|
34.90
|
Trường Mẫu giáo Trường Thọ
|
000.90.39.H59
|
34.91
|
Trường Mẫu giáo Vinh Kim
|
000.91.39.H59
|
34.92
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
000.92.39.H59
|
35
|
UBND huyện Châu Thành
|
000.00.40.H59
|
35.1
|
UBND xã Long Hòa
|
000.01.40.H59
|
35.2
|
UBND xã Hòa Minh
|
000.02.40.H59
|
35.3
|
UBND xã Hưng Mỹ
|
000.03.40.H59
|
35.4
|
UBND xã Phước Hảo
|
000.04.40.H59
|
35.5
|
UBND xã Hòa Lợi
|
000.05.40.H59
|
35.6
|
UBND xã Hòa Thuận
|
000.06.40.H59
|
35.7
|
UBND xã Nguyệt Hóa
|
000.07.40.H59
|
35.8
|
UBND xã Song Lộc
|
000.08.40.H59
|
35.9
|
UBND xã Lương Hòa
|
000.09.40.H59
|
35.10
|
UBND xã Lương Hòa A
|
000.10.40.H59
|
35.11
|
UBND xã Thanh Mỹ
|
000.11.40.H59
|
35.12
|
UBND xã Mỹ Chánh
|
000.12.40.H59
|
35.13
|
UBND xã Đa Lộc
|
000.13.40.H59
|
35.14
|
UBND thị trấn Châu Thành
|
000.14.40.H59
|
35.15
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Châu Thành
|
000.15.40.H59
|
35.16
|
Phòng Nội vụ
|
000.16.40.H59
|
35.17
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.17.40.H59
|
35.18
|
Thanh tra
|
000.18.40.H59
|
35.19
|
Phòng Tư pháp
|
000.19.40.H59
|
35.20
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.20.40.H59
|
35.21
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.21.40.H59
|
35.22
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.22.40.H59
|
35.23
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.23.40.H59
|
35.24
|
Phòng Kinh tế - hạ tầng
|
000.24.40.H59
|
35.25
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.25.40.H59
|
35.26
|
Phòng Y tế
|
000.26.40.H59
|
35.27
|
Phòng Dân tộc
|
000.27.40.H59
|
35.28
|
Đài Truyền thanh
|
000.28.40.H59
|
35.29
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Minh B
|
000.29.40.H59
|
35.30
|
Trường Trung học cơ sở Long Hòa
|
000.30.40.H59
|
35.31
|
Trường Trung học cơ sở Hưng Mỹ
|
000.31.40.H59
|
35.32
|
Trường Trung học cơ sở Trương Văn Trì
|
000.32.40.H59
|
35.33
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Thuận
|
000.33.40.H59
|
35.34
|
Trường Trung học cơ sở Lương Hòa
|
000.34.40.H59
|
35.35
|
Trường Trung học cơ sở Song Lộc
|
000.35.40.H59
|
35.36
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Mỹ
|
000.36.40.H59
|
35.37
|
Trường Trung học cơ sở Đoàn Công Chánh
|
000.37.40.H59
|
35.38
|
Trường Trung học cơ sở Đa Lộc
|
000.38.40.H59
|
35.39
|
Trường Trung học cơ sở Thị Trấn Châu Thành
|
000.39.40.H59
|
35.40
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú - THCS Châu
Thành
|
000.40.40.H59
|
35.41
|
Trường Tiểu học Hòa Minh A
|
000.41.40.H59
|
35.42
|
Trường Tiểu học Hòa Minh C
|
000.42.40.H59
|
35.43
|
Trường Tiểu học Long Hòa
|
000.43.40.H59
|
35.44
|
Trường Tiểu học Long Hòa A
|
000.44.40.H59
|
35.45
|
Trường Tiểu học Long Hòa B
|
000.45.40.H59
|
35.46
|
Trường Tiểu học Hưng Mỹ A
|
000.46.40.H59
|
35.47
|
Trường Tiểu học Hưng Mỹ B
|
000.47.40.H59
|
35.48
|
Trường Tiểu học Phước Hảo A
|
000.48.40.H59
|
35.49
|
Trường Tiểu học Phước Hảo B
|
000.49.40.H59
|
35.50
|
Trường Tiểu học Hòa Lợi
|
000.50.40.H59
|
35.51
|
Trường Tiểu học Hòa Thuận A
|
000.51.40.H59
|
35.52
|
Trường Tiểu học Nguyệt Hóa
|
000.52.40.H59
|
35.53
|
Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A
|
000.53.40.H59
|
35.54
|
Trường Tiểu học Tô Thị Huỳnh
|
000.54.40.H59
|
35.55
|
Trường Tiểu học Song Lộc A
|
000.55.40.H59
|
35.56
|
Trường Tiểu học Song Lộc B
|
000.56.40.H59
|
35.57
|
Trường Tiểu học Lương Hòa C
|
000.57.40.H59
|
35.58
|
Trường Tiểu học Thanh Mỹ A
|
000.58.40.H59
|
35.59
|
Trường Tiểu học Thanh Mỹ B
|
000.59.40.H59
|
35.60
|
Trường Tiểu học Mỹ Chánh A
|
000.60.40.H59
|
35.61
|
Trường Tiểu học Mỹ Chánh B
|
000.61.40.H59
|
35.62
|
Trường Tiểu học Đa Lộc A
|
000.62.40.H59
|
35.63
|
Trường Tiểu học Đa Lộc B
|
000.63.40.H59
|
35.64
|
Trường Tiểu học thị trấn Châu Thành
|
000.64.40.H59
|
35.65
|
Trường Mẫu giáo Hòa Minh
|
000.65.40.H59
|
35.66
|
Trường Mầm non Long Hòa
|
000.66.40.H59
|
35.67
|
Trường Mẫu giáo Hưng Mỹ
|
000.67.40.H59
|
35.68
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
000.68.40.H59
|
35.69
|
Trường Mẫu giáo Hòa Lợi
|
000.69.40.H59
|
35.70
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Hồng
|
000.70.40.H59
|
35.71
|
Trường Mẫu giáo Nguyệt Hóa
|
000.71.40.H59
|
35.72
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
000.72.40.H59
|
35.73
|
Trường Mẫu giáo Song Lộc
|
000.73.40.H59
|
35.74
|
Trường Mẫu giáo Lương Hòa A
|
000.74.40.H59
|
35.75
|
Trường Mẫu giáo Thanh Mỹ
|
000.75.40.H59
|
35.76
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
000.76.40.H59
|
35.77
|
Trường Mầm non Tuổi Xanh
|
000.77.40.H59
|
35.78
|
Trường Mẫu giáo Ban Mai
|
000.78.40.H59
|
36
|
UBND huyện Duyên Hải
|
000.00.41.H59
|
36.1
|
UBND xã Ngũ Lạc
|
000.01.41.H59
|
36.2
|
UBND xã Long Khánh
|
000.02.41.H59
|
36.3
|
UBND xã Đông Hải
|
000.03.41.H59
|
36.4
|
UBND xã Long Vĩnh
|
000.04.41.H59
|
36.5
|
UBND xã Đôn Xuân
|
000.05.41.H59
|
36.6
|
UBND xã Đôn Châu
|
000.06.41.H59
|
36.7
|
UBND thị trấn Long Thành
|
000.07.41.H59
|
36.8
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Duyên Hải
|
000.08.41.H59
|
36.9
|
Phòng Nội vụ
|
000.09.41.H59
|
36.10
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.10.41.H59
|
36.11
|
Thanh tra
|
000.11.41.H59
|
36.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.41.H59
|
36.13
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.13.41.H59
|
36.14
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.14.41.H59
|
36.15
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.15.41.H59
|
36.16
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.16.41.H59
|
36.17
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
000.17.41.H59
|
36.18
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.18.41.H59
|
36.19
|
Phòng Y tế
|
000.19.41.H59
|
36.20
|
Phòng Dân tộc
|
000.20.41.H59
|
36.21
|
Đài Truyền thanh
|
000.21.41.H59
|
36.22
|
Trường Trung học cơ sở Ngũ Lạc
|
000.22.41.H59
|
36.23
|
Trường Trung học cơ sở Đôn Châu
|
000.23.41.H59
|
36.24
|
Trường Trung học cơ sở Đôn Xuân
|
000.24.41.H59
|
36.25
|
Trường Trung học cơ sở Long Vĩnh
|
000.25.41.H59
|
36.26
|
Trường Trung học cơ sở Long Khánh
|
000.26.41.H59
|
36.27
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Long Thành
|
000.27.41.H59
|
36.28
|
Trường Trung học cơ sở Đông Hải
|
000.28.41.H59
|
36.29
|
Trường Phổ thông DTNT - THCS huyện Duyên Hải
|
000.29.41.H59
|
36.30
|
Trường Tiểu học Ngũ Lạc A
|
000.30.41.H59
|
36.31
|
Trường Tiểu học Ngũ Lạc B
|
000.31.41.H59
|
36.32
|
Trường Tiểu học Ngũ Lạc C
|
000.32.41.H59
|
36.33
|
Trường Tiểu học Ngũ Lạc D
|
000.33.41.H59
|
36.34
|
Trường Tiểu học Đôn Châu A
|
000.34.41.H59
|
36.35
|
Trường Tiểu học Đôn Châu B
|
000.35.41.H59
|
36.36
|
Trường Tiểu học Đôn Châu C
|
000.36.41.H59
|
36.37
|
Trường Tiểu học Đôn Xuân A
|
000.37.41.H59
|
36.38
|
Trường Tiểu học Đôn Xuân B
|
000.38.41.H59
|
36.39
|
Trường Tiểu học Đôn Xuân C
|
000.39.41.H59
|
36.40
|
Trường Tiểu học Long Vĩnh A
|
000.40.41.H59
|
36.41
|
Trường Tiểu học Long Vĩnh B
|
000.41.41.H59
|
36.42
|
Trường Tiểu học Long Vĩnh C
|
000.42.41.H59
|
36.43
|
Trường Tiểu học Long Khánh
|
000.43.41.H59
|
36.44
|
Trường Tiểu học TT Long Thành
|
000.44.41.H59
|
36.45
|
Trường Tiểu học Đông Hải A
|
000.45.41.H59
|
36.46
|
Trường Tiểu học Đông Hải B
|
000.46.41.H59
|
36.47
|
Trường Tiểu học Đông Hải C
|
000.47.41.H59
|
36.48
|
Trường Tiểu học Đông Hải D
|
000.48.41.H59
|
36.49
|
Trường Mẫu giáo Ngũ Lạc
|
000.49.41.H59
|
36.50
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
000.50.41.H59
|
36.51
|
Trường Mẫu giáo Đôn Châu
|
000.51.41.H59
|
36.52
|
Trường Mẫu giáo Đôn Xuân
|
000.52.41.H59
|
36.53
|
Trường Mẫu giáo Long Vĩnh
|
000.53.41.H59
|
36.54
|
Trường Mẫu giáo Long Khánh
|
000.54.41.H59
|
36.55
|
Trường Mẫu giáo TT Long Thành
|
000.55.41.H59
|
36.56
|
Trường Mẫu giáo Đông Hải
|
000.56.41.H59
|
37
|
UBND huyện Tiểu Cần
|
000.00.42.H59
|
37.1
|
UBND xã Phú Cần
|
000.01.42.H59
|
37.2
|
UBND xã Long Thới
|
000.02.42.H59
|
37.3
|
UBND xã Hiếu Tử
|
000.03.42.H59
|
37.4
|
UBND xã Hiếu Trung
|
000.04.42.H59
|
37.5
|
UBND xã Tân Hùng
|
000.05.42.H59
|
37.6
|
UBND xã Tân Hòa
|
000.06.42.H59
|
37.7
|
UBND xã Tập Ngãi
|
000.07.42.H59
|
37.8
|
UBND xã Ngãi Hùng
|
000.08.42.H59
|
37.9
|
UBND xã Hùng Hòa
|
000.09.42.H59
|
37.10
|
UBND thị trấn Tiểu Cần
|
000.10.42.H59
|
37.11
|
UBND thị Trấn Cầu Quan
|
000.11.42.H59
|
37.12
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiểu Cần
|
000.12.42.H59
|
37.13
|
Phòng Nội vụ
|
000.13.42.H59
|
37.14
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.14.42.H59
|
37.15
|
Thanh tra
|
000.15.42.H59
|
37.16
|
Phòng Tư pháp
|
000.16.42.H59
|
37.17
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.17.42.H59
|
37.18
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.18.42.H59
|
37.19
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.19.42.H59
|
37.20
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.20.42.H59
|
37.21
|
Phòng Kinh tế - hạ tầng
|
000.21.42.H59
|
37.22
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.22.42.H59
|
37.23
|
Phòng Y tế
|
000.23.42.H59
|
37.24
|
Phòng Dân tộc
|
000.24.42.H59
|
37.25
|
Đài Truyền thanh
|
000.25.42.H59
|
37.26
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Tiểu Cần
|
000.26.42.H59
|
37.27
|
Trường Trung học cơ sở Phú Cần
|
000.27.42.H59
|
37.28
|
Trường Trung học cơ sở Hiếu Tử
|
000.28.42.H59
|
37.29
|
Trường Trung học cơ sở Hiếu Trung
|
000.29.42.H59
|
37.30
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Cầu Quan
|
000.30.42.H59
|
37.31
|
Trường Trung học cơ sở Long Thới
|
000.31.42.H59
|
37.32
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hòa
|
000.32.42.H59
|
37.33
|
Trường Trung học cơ sở Hùng Hòa
|
000.33.42.H59
|
37.34
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hùng
|
000.34.42.H59
|
37.35
|
Trường Trung học cơ sở Tập Ngãi
|
000.35.42.H59
|
37.36
|
Trường Trung học cơ sở Ngãi Hùng
|
000.36.42.H59
|
37.37
|
Trường Tiểu học TT Tiểu Cần
|
000.37.42.H59
|
37.38
|
Trường Tiểu học Phú Cần A
|
000.38.42.H59
|
37.39
|
Trường Tiểu học Phú Cần B
|
000.39.42.H59
|
37.40
|
Trường Tiểu học Hiếu Tử A
|
000.40.42.H59
|
37.41
|
Trường Tiểu học Hiếu Tử B
|
000.41.42.H59
|
37.42
|
Trường Tiểu học Hiếu Tử C
|
000.42.42.H59
|
37.43
|
Trường Tiểu học Hiếu Trung A
|
000.43.42.H59
|
37.44
|
Trường Tiểu học Hiếu Trung B
|
000.44.42.H59
|
37.45
|
Trường Tiểu học TT Cầu Quan A
|
000.45.42.H59
|
37.46
|
Trường Tiểu học TT Cầu Quan B
|
000.46.42.H59
|
37.47
|
Trường Tiểu học Long Thới A
|
000.47.42.H59
|
37.48
|
Trường Tiểu học Long Thới B
|
000.48.42.H59
|
37.49
|
Trường Tiểu học Tân Hòa A
|
000.49.42.H59
|
37.50
|
Trường Tiểu học Tân Hòa B
|
000.50.42.H59
|
37.51
|
Trường Tiểu học Hùng Hòa A
|
000.51.42.H59
|
37.52
|
Trường Tiểu học Hùng Hòa B
|
000.52.42.H59
|
37.53
|
Trường Tiểu học Tân Hùng A
|
000.53.42.H59
|
37.54
|
Trường Tiểu học Tân Hùng B
|
000.54.42.H59
|
37.55
|
Trường Tiểu học Tập Ngãi A
|
000.55.42.H59
|
37.56
|
Trường Tiểu học Tập Ngãi B
|
000.56.42.H59
|
37.57
|
Trường Tiểu học Tập Ngãi C
|
000.57.42.H59
|
37.58
|
Trường Tiểu học Ngãi Hùng
|
000.58.42.H59
|
37.59
|
Trường Mầm non thị trấn Tiểu Cần
|
000.59.42.H59
|
37.60
|
Trường Mẫu giáo Phú Cần
|
000.60.42.H59
|
37.61
|
Trường Mẫu giáo Hiếu Tử
|
000.61.42.H59
|
37.62
|
Trường Mẫu giáo Hiếu Trung
|
000.62.42.H59
|
37.63
|
Trường Mầm non thị trấn Cầu Quan
|
000.63.42.H59
|
37.64
|
Trường Mẫu giáo Long Thới
|
000.64.42.H59
|
37.65
|
Trường Mẫu giáo Tân Hòa
|
000.65.42.H59
|
37.66
|
Trường Mẫu giáo Hùng Hòa
|
000.66.42.H59
|
37.67
|
Trường Mẫu giáo Tân Hùng
|
000.67.42.H59
|
37.68
|
Trường Mẫu giáo Tập Ngãi
|
000.68.42.H59
|
37.69
|
Trường Mẫu giáo Ngãi Hùng
|
000.69.42.H59
|
38
|
UBND huyện Trà Cú
|
000.00.43.H59
|
38.1
|
UBND xã Phước Hưng
|
000.01.43.H59
|
38.2
|
UBND xã Tập Sơn
|
000.02.43.H59
|
38.3
|
UBND xã An Quảng Hữu
|
000.03.43.H59
|
38.4
|
UBND xã Lưu Nghiệp Anh
|
000.04.43.H59
|
38.5
|
UBND xã Ngãi Xuyên
|
000.05.43.H59
|
38.6
|
UBND xã Thanh Sơn
|
000.06.43.H59
|
38.7
|
UBND xã Kim Sơn
|
000.07.43.H59
|
38.8
|
UBND xã Hàm Giang
|
000.08.43.H59
|
38.9
|
UBND xã Hàm Tân
|
000.09.43.H59
|
38.10
|
UBND xã Đại An
|
000.10.43.H59
|
38.11
|
UBND xã Định An
|
000.11.43.H59
|
38.12
|
UBND xã Long Hiệp
|
000.12.43.H59
|
38.13
|
UBND xã Tân Hiệp
|
000.13.43.H59
|
38.14
|
UBND xã Tân Sơn
|
000.14.43.H59
|
38.15
|
UBND xã Ngọc Biên
|
000.15.43.H59
|
38.16
|
UBND thị trấn Trà Cú
|
000.16.43.H59
|
38.17
|
UBND thị trấn Định An
|
000.17.43.H59
|
38.18
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Trà Cú
|
000.18.43.H59
|
38.19
|
Phòng Nội vụ
|
000.19.43.H59
|
38.20
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.20.43.H59
|
38.21
|
Thanh tra
|
000.21.43.H59
|
38.22
|
Phòng Tư pháp
|
000.22.43.H59
|
38.23
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.23.43.H59
|
38.24
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.24.43.H59
|
38.25
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.25.43.H59
|
38.26
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.26.43.H59
|
38.27
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
000.27.43.H59
|
38.28
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.28.43.H59
|
38.29
|
Phòng Y tế
|
000.29.43.H59
|
38.30
|
Phòng Dân tộc
|
000.30.43.H59
|
38.31
|
Đài Truyền thanh
|
000.31.43.H59
|
38.32
|
Trường Trung học cơ sở Phước Hưng
|
000.32.43.H59
|
38.33
|
Trường Trung học cơ sở Tập Sơn
|
000.33.43.H59
|
38.34
|
Trường Trung học cơ sở Tân Sơn
|
000.34.43.H59
|
38.35
|
Trường Trung học cơ sở An Quảng Hữu
|
000.35.43.H59
|
38.36
|
Trường Trung học cơ sở Lưu Nghiệp Anh
|
000.36.43.H59
|
38.37
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Trà Cú
|
000.37.43.H59
|
38.38
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Sơn
|
000.38.43.H59
|
38.39
|
Trường Trung học cơ sở Kim Sơn
|
000.39.43.H59
|
38.40
|
Trường Trung học cơ sở Hàm Giang
|
000.40.43.H59
|
38.41
|
Trường Trung học cơ sở Đại An
|
000.41.43.H59
|
38.42
|
Trường Trung học cơ sở TT Định An
|
000.42.43.H59
|
38.43
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Biên
|
000.43.43.H59
|
38.44
|
Trường Trung học cơ sở Long Hiệp
|
000.44.43.H59
|
38.45
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hiệp
|
000.45.43.H59
|
38.46
|
Trường Tiểu học Phước Hưng A
|
000.46.43.H59
|
38.47
|
Trường Tiểu học Phước Hưng B
|
000.47.43.H59
|
38.48
|
Trường Tiểu học Tập Sơn
|
000.48.43.H59
|
38.49
|
Trường Tiểu học Tân Sơn
|
000.49.43.H59
|
38.50
|
Trường Tiểu học An Quảng Hữu A
|
000.50.43.H59
|
38.51
|
Trường Tiểu học An Quảng Hữu B
|
000.51.43.H59
|
38.52
|
Trường Tiểu học Lưu Nghiệp Anh A
|
000.52.43.H59
|
38.53
|
Trường Tiểu học Lưu Nghiệp Anh B
|
000.53.43.H59
|
38.54
|
Trường Tiểu học Ngãi Xuyên A
|
000.54.43.H59
|
38.55
|
Trường Tiểu học Ngãi Xuyên B
|
000.55.43.H59
|
38.56
|
Trường Tiểu học thị trấn Trà Cú A
|
000.56.43.H59
|
38.57
|
Trường Tiểu học thị trấn Trà Cú B
|
000.57.43.H59
|
38.58
|
Trường Tiểu học Thanh Sơn
|
000.58.43.H59
|
38.59
|
Trường Tiểu học Kim Sơn
|
000.59.43.H59
|
38.60
|
Trường Tiểu học Hàm giang A
|
000.60.43.H59
|
38.61
|
Trường Tiểu học Hàm giang B
|
000.61.43.H59
|
38.62
|
Trường Tiểu học Hàm Tân
|
000.62.43.H59
|
38.63
|
Trường Tiểu học Đại An A
|
000.63.43.H59
|
38.64
|
Trường Tiểu học Đại An B
|
000.64.43.H59
|
38.65
|
Trường Tiểu học Định An
|
000.65.43.H59
|
38.66
|
Trường Tiểu học thị trấn Định An
|
000.66.43.H59
|
38.67
|
Trường Tiểu học Ngọc Biên A
|
000.67.43.H59
|
38.68
|
Trường Tiểu học Ngọc Biên B
|
000.68.43.H59
|
38.69
|
Trường Tiểu học Long Hiệp A
|
000.69.43.H59
|
38.70
|
Trường Tiểu học Long Hiệp B
|
000.70.43.H59
|
38.71
|
Trường Tiểu học Tân Hiệp A
|
000.71.43.H59
|
38.72
|
Trường Tiểu học Tân Hiệp B
|
000.72.43.H59
|
38.73
|
Trường Mẫu giáo Phước Hưng
|
000.73.43.H59
|
38.74
|
Trường Mẫu giáo Tập Sơn
|
000.74.43.H59
|
38.75
|
Trường Mẫu giáo Tân Sơn
|
000.75.43.H59
|
38.76
|
Trường Mẫu giáo An Quảng Hữu
|
000.76.43.H59
|
38.77
|
Trường Mẫu giáo Lưu Nghiệp Anh
|
000.77.43.H59
|
38.78
|
Trường Mẫu giáo Ngãi Xuyên
|
000.78.43.H59
|
38.79
|
Trường Mầm non thị trấn Trà Cú
|
000.79.43.H59
|
38.80
|
Trường Mẫu giáo Thanh Sơn
|
000.80.43.H59
|
38.81
|
Trường Mẫu giáo Kim Sơn
|
000.81.43.H59
|
38.82
|
Trường Mẫu giáo Hàm Giang
|
000.82.43.H59
|
38.83
|
Trường Mẫu giáo Hàm Tân
|
000.83.43.H59
|
38.84
|
Trường Mẫu giáo Đại An
|
000.84.43.H59
|
38.85
|
Trường Mẫu giáo Định An
|
000.85.43.H59
|
38.86
|
Trường Mẫu giáo Thị trấn Định An
|
000.86.43.H59
|
38.87
|
Trường Mẫu giáo Ngọc Biên
|
000.87.43.H59
|
38.88
|
Trường Mẫu giáo Long Hiệp
|
000.88.43.H59
|
38.89
|
Trường Mẫu giáo Tân Hiệp
|
000.89.43.H59
|
39
|
UBND thành phố Trà Vinh
|
000.00.44.H59
|
39.1
|
UBND Phường 1
|
000.01.44.H59
|
39.2
|
UBND Phường 2
|
000.02.44.H59
|
39.3
|
UBND Phường 3
|
000.03.44.H59
|
39.4
|
UBND Phường 4
|
000.04.44.H59
|
39.5
|
UBND Phường 5
|
000.05.44.H59
|
39.6
|
UBND Phường 6
|
000.06.44.H59
|
39.7
|
UBND Phường 7
|
000.07.44.H59
|
39.8
|
UBND Phường 8
|
000.08.44 H59
|
39.9
|
UBND Phường 9
|
000.09.44.H59
|
39.10
|
UBND xã Long Đức
|
000.10.44.H59
|
39.11
|
Văn phòng HĐND và UBND thành phố Trà Vinh
|
000.11.44.H59
|
39.11.1
|
Trung tâm Hành chính công thành phố Trà Vinh
|
001.11.44.H59
|
39.12
|
Phòng Nội vụ
|
000.12.44.H59
|
39.13
|
Phòng Lao động TB&XH
|
000.13.44.H59
|
39.14
|
Thanh tra
|
000.14.44.H59
|
39.15
|
Phòng Tư pháp
|
000.15.44.H59
|
39.16
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.16.44.H59
|
39.17
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.17.44.H59
|
39.18
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.18.44.H59
|
39.19
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.19.44.H59
|
39.20
|
Phòng Kinh tế
|
000.20.44.H59
|
39.21
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.21.44.H59
|
39.22
|
Phòng Y tế
|
000.22.44.H59
|
39.23
|
Phòng Dân tộc
|
000.23.44.H59
|
39.24
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.24.44.H59
|
39.25
|
Ban Quản lý Dự án nâng cấp đô thị
|
000.25.44.H59
|
39.26
|
Ban Quản lý các dự án
|
000.26.44.H59
|
39.27
|
Ban Quản lý chợ
|
000.27.44.H59
|
39.28
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.28.44.H59
|
39.29
|
Đài Truyền thanh thành phố Trà Vinh
|
000.29.44.H59
|
39.30
|
Trường Tiểu học - THCS Võ Thị Sáu
|
000.30.44.H59
|
39.31
|
Trường Trung học cơ sở Trần Phú
|
000.31.44.H59
|
39.32
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Minh Khai
|
000.32.44.H59
|
39.33
|
Trường Trung học cơ sở Trần Quốc Tuấn
|
000.33.44.H59
|
39.34
|
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng
|
000.34.44.H59
|
39.35
|
Trường Trung học cơ sở Minh Trí
|
000.35.44.H59
|
39.36
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
000.36.44.H59
|
39.37
|
Trường Tiểu học Minh Trí
|
000.37.44.H59
|
39.38
|
Trường Tiểu học Lương Định Của
|
000.38.44.H59
|
39.39
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
000.39.44.H59
|
39.40
|
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
|
000.40.44.H59
|
39.41
|
Trường Tiểu học Kiên Thị Nhẫn
|
000.41.44.H59
|
39.42
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
000.42.44.H59
|
39.43
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
000.43.44.H59
|
39.44
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
000.44.44.H59
|
39.45
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
|
000.45.44.H59
|
39.46
|
Trường Tiểu học Lê Anh Xuân
|
000.46.44.H59
|
39.47
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ẩn
|
000.47.44.H59
|
39.48
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
000.48.44.H59
|
39.49
|
Trường Tiểu học Bùi Hữu Nghĩa
|
000.49.44.H59
|
39.50
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
000.50.44.H59
|
39.51
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
000.51.44.H59
|
39.52
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
000.52.44.H59
|
39.53
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
000.53.44.H59
|
39.54
|
Trường Mẫu giáo Măng Non
|
000.54.44.H59
|
39.55
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Xanh
|
000.55.44.H59
|
39.56
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
000.56.44.H59
|
39.57
|
Trường Mẫu giáo Rạng Đông
|
000.57.44.H59
|
39.58
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
000.58.44.H59
|
39.59
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
000.59.44.H59
|
39.60
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
000.60.44.H59
|
39.61
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
000.61.44.H59
|
39.62
|
Trường Mẫu giáo Sen Hồng
|
000.62.44.H59
|
40
|
UBND thị xã Duyên Hải
|
000.00.45.H59
|
40.1
|
UBND xã Dân Thành
|
000.01.45.H59
|
40.2
|
UBND xã Trường Long Hòa
|
000.02.45.H59
|
40.3
|
UBND xã Hiệp Thạnh
|
000.03.45.H59
|
40.4
|
UBND xã Long Hữu
|
000.04.45.H59
|
40.5
|
UBND xã Long Toàn
|
000.05.45.H59
|
40.6
|
UBND Phường 1
|
000.06.45.H59
|
40.7
|
UBND Phường 2
|
000.07.45.H59
|
40.8
|
Văn phòng HĐND và UBND thị xã Duyên Hải
|
000.08.45.H59
|
40.9
|
Phòng Nội vụ
|
000.09.45.H59
|
40.10
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.10.45.H59
|
40.11
|
Thanh tra
|
000.11.45.H59
|
40.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.45.H59
|
40.13
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.13.45.H59
|
40.14
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.14.45.H59
|
40.15
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
000.15.45.H59
|
40.16
|
Phòng Văn hóa Thông tin
|
000.16.45.H59
|
40.17
|
Phòng Kinh tế
|
000.17.45.H59
|
40.18
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.18.45.H59
|
40.19
|
Phòng Y tế
|
000.19.45.H59
|
40.20
|
Trường Trung học cơ sở Dân Thành
|
000.20.45.H59
|
40.21
|
Trường Trung học cơ sở Hiệp Thạnh
|
000.21.45.H59
|
40.22
|
Trường Trung học cơ sở Long Hữu
|
000.22.45.H59
|
40.23
|
Trường Trung học cơ sở Long Toàn
|
000.23.45.H59
|
40.24
|
Trường Trung học cơ sở Trường Long Hòa
|
000.24.45.H59
|
40.25
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Đức Toàn
|
000.25.45.H59
|
40.26
|
Trường Trung học cơ sở Phường 1
|
000.26.45.H59
|
40.27
|
Trường Tiểu học Dân Thành A
|
000.27.45.H59
|
40.28
|
Trường Tiểu học Hiệp Thạnh
|
000.28.45.H59
|
40.29
|
Trường Tiểu học Long Hữu A
|
000.29.45.H59
|
40.30
|
Trường Tiểu học Long Hữu B
|
000.30.45.H59
|
40.31
|
Trường Tiểu học Long Hữu C
|
000.31.45.H59
|
40.32
|
Trường Tiểu học Long Toàn A
|
000.32.45.H59
|
40.33
|
Trường Tiểu học Long Toàn B
|
000.33.45.H59
|
40.34
|
Trường Tiểu học Long Toàn C
|
000.34.45.H59
|
40.35
|
Trường Tiểu học Phường 1
|
000.35.45.H59
|
40.36
|
Trường Tiểu học Trường Long Hòa
|
000.36.45.H59
|
40.37
|
Trường Tiểu học Trường Long Hòa B
|
000.37.45.H59
|
40.38
|
Trường Mầm non Phường 1
|
000.38.45.H59
|
40.39
|
Trường Mẫu giáo Trường Long Hòa
|
000.39.45.H59
|
40.40
|
Trường Mẫu giáo Dân Thành
|
000.40.45.H59
|
40.41
|
Trường Mẫu giáo Hiệp Thạnh
|
000.41.45.H59
|
40.42
|
Trường Mẫu giáo Long Hữu
|
000.42.45.H59
|
40.43
|
Trường Mẫu giáo Long Toàn
|
000.43.45.H59
|
40.44
|
Trường Mẫu giáo Phường 2
|
000.44.45.H59
|