STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Văn
Phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
000.00.01.H28
|
1.1
|
Ban Tiếp công dân
|
000.01.01.H28
|
1.2
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công
|
000.02.01.H28
|
1.3
|
Trung tâm Tin học và Công báo
|
000.03.01.H28
|
1.4
|
Nhà khách Ủy ban nhân dân tỉnh
|
000.04.01.H28
|
2
|
Sở
Thông tin và Truyền thông
|
000.00.02.H28
|
2.1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và
Truyền thông
|
000.01.02.H28
|
3
|
Sở
Xây dựng
|
000.00.03.H28
|
3.1
|
Trung tâm Thiết kế quy hoạch xây dựng
Hòa Bình
|
000.01.03.H28
|
3.2
|
Trung tâm Kiểm định Chất lượng công
trình xây dựng
|
000.02.03.H28
|
4
|
Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.04.H28
|
4.1
|
Chi cục Trồng
trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.01.04.H28
|
4.1.1
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật thành phố Hòa Bình
|
001.01.04.H28
|
4.1.2
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Đà bắc
|
002.01.04.H28
|
4.1.3
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Mai châu
|
003.01.04.H28
|
4.1.4
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Tân lạc
|
004.01.04.H28
|
4.1.5
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lạc Sơn
|
005.01.04.H28
|
4.1.6
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Kim bôi
|
006.1.04.H28
|
4.1.7
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Yên thủy
|
007.01.04.H28
|
4.1.8
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lạc Thủy
|
008.01.04.H28
|
4.1.9
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Cao phong
|
009.01.04.H28
|
4.1.10
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Kỳ Sơn
|
010.01.04.H28
|
4.1.11
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lương Sơn
|
011.01.04.H28
|
4.1.12
|
Trạm Kiểm dịch thực vật huyện nội địa
|
012.01.04.H28
|
4.2
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
00.02.04.H28
|
4.2.1
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y thành phố
Hòa Bình
|
001.02.04.H28
|
4.2.2
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Đà bắc
|
002.02.04.H28
|
4.2.3
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Mai
châu
|
003.02.04.H28
|
4.2.4
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Tân lạc
|
004.02.04.H28
|
4.2.5
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Lạc Sơn
|
005.02.04.H28
|
4.2.6
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện
Kim bôi
|
006.02.04.H28
|
4.2.7
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện
Yên thủy
|
007.02.04.H28
|
4.2.8
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Lạc Thủy
|
008.02.04.H28
|
4.2.9
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cao phong
|
009.02.04.H28
|
4.2.10
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Kỳ Sơn
|
010.02.04.H28
|
4.2.11
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện
Lương Sơn
|
011.02.04.H28
|
4.2.12
|
Trạm Kiểm dịch, Chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật
|
012.02.04.H28
|
4.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.03.04.H28
|
4.3.1
|
Hạt Kiểm lâm thành phố Hòa Bình
|
001.03.04.H28
|
4.3.2
|
Hạt Kiểm lâm huyện Đà bắc
|
002.03.04.H28
|
4.3.3
|
Hạt Kiểm lâm huyện Mai châu
|
003.03.04.H28
|
4.3.4
|
Hạt Kiểm lâm huyện Tân lạc
|
004.03.04.H28
|
4.3.5
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lạc Sơn
|
005.03.04.H28
|
4.3.6
|
Hạt Kiểm lâm huyện Kim bôi
|
006.03.04.H28
|
4.3.7
|
Hạt Kiểm lâm huyện Yên thủy
|
007.03.04.H28
|
4.3.8
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lạc Thủy
|
008.03.04.H28
|
4.3.9
|
Hạt Kiểm lâm huyện Cao phong
|
009.03.04.H28
|
4.3.10
|
Hạt Kiểm lâm huyện Kỳ Sơn
|
010.03.04.H28
|
4.3.11
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lương Sơn
|
011.03.04.H28
|
4.3.12
|
Đội Kiểm lâm cơ động và phòng
cháy, chữa cháy rừng
|
012.03.04.H28
|
4.3.13
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên
nhiên Phu canh, huyện Đà bắc
|
013.03.04.H28
|
4.3.14
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên
nhiên Thượng tiến, huyện Kim bôi
|
014.03.04.H28
|
4.3.15
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên
nhiên Ngọc sơn - Ngổ Luông, huyện Lạc Sơn
|
015.03.04.H28
|
4.3.16
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên
nhiên Hang kia - Pà cò, huyện Mai châu
|
016.03.04.H28
|
4.4
|
Chi cục Thủy sản
|
000.04.04.H28
|
4.4.1
|
Trạm Thủy sản vùng hồ sông Đà
|
001.04.04.H28
|
4.5
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.05.04.H28
|
4.6
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
000.06.04.H28
|
4.7
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm
sản và Thủy sản
|
000.07.04.H28
|
4.7.1
|
Trạm quản lý chất lượng liên
vùng thành phố Hòa Bình
|
001.07.04.H28
|
4.7.2
|
Trạm quản lý chất lượng liên vùng Tân lạc
|
002.07.04.H28
|
4.7.3
|
Trạm quản lý chất lượng liên vùng Kim bôi
|
003.07.04.H28
|
4.8
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.08.04.H28
|
4.9
|
Trung tâm Giống cây trồng, vật nuôi và thủy sản
|
000.09.04.H28
|
4.9.1
|
Trại sản xuất giống cây trồng Bình thanh
|
001.09.04.H28
|
4.9.2
|
Trại sản xuất giống cây trồng Lạc sơn
|
002.09.04.H28
|
4.9.3
|
Trại sản xuất giống vật nuôi
|
003.09.04.H28
|
4.9.4
|
Trại sản xuất giống Thủy sản
|
004.09.04.H28
|
4.10
|
Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi
trường nông thôn
|
000.10.04.H28
|
4.11
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Sông Đà
|
000.11.04.H28
|
4.11.1
|
Trạm Quản lý bảo vệ rừng huyện Mai châu
|
001.11.04.H28
|
4.11.2
|
Trạm Quản lý bảo vệ rừng huyện
Đà bắc
|
002.11.04.H28
|
4.11.3
|
Trạm Quản lý bảo vệ rừng huyện Bình thanh
|
003.11.04.H28
|
4.12
|
Ban Quản lý các dự án nông, lâm nghiệp
|
000.012.04.H28
|
4.13
|
Ban Quản lý dự án Xây dựng và tu bổ các công trình Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
000.13.04.H28
|
5
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.05.H28
|
5.1
|
Chi cục Quản lý đất đai
|
000.01.05.H28
|
5.2
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.02.05.H28
|
5.3
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.03.05.H28
|
5.4
|
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và
môi trường
|
000.04.05.H28
|
5.5
|
Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên và
môi trường
|
000.05.05.H28
|
5.6
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
000.06.05.H28
|
5.7
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
000.07.05.H28
|
5.7.1
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai thành phố Hòa Bình
|
001.07.05.H28
|
5.7.2
|
Chi
nhánh văn phòng đăng
ký đất đai huyện Lương Sơn
|
002.07.05.H28
|
5.7.3
|
Chi nhánh
văn phòng đăng ký đất đai huyện Kỳ Sơn
|
003.07.05.H28
|
5.7.4
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai huyện Lạc Sơn
|
004.07.05.H28
|
5.7.5
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai huyện Đà Bắc
|
005.07.05.H28
|
5.7.6
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Châu
|
006.07.05.H28
|
5.7.7
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai huyện Cao Phong
|
007.07.05.H28
|
5.7.8
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai huyện Lạc Thủy
|
008.07.05.H28
|
5.7.9
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất
đai huyện Yên Thủy
|
009.07.05.H28
|
5.7.10
|
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Tân Lạc
|
010.07.05.H28
|
5.7.11
|
Chi nhánh văn phòng đăng
ký đất đai huyện Kim Bôi
|
011.07.05.H28
|
6
|
Sở
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.00.06.H28
|
6.1
|
Chi cục Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
000.01.06.H28
|
6.2
|
Trung tâm Điều dưỡng Người có công
Kim Bôi
|
000.02.06.H28
|
6.3
|
Trung tâm Công tác xã hội
|
000.03.06.H28
|
6.4
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Hòa
Bình
|
000.04.06.H28
|
6.5
|
Cơ sở cai nghiện ma túy số I
|
000.05.06.H28
|
6.6
|
Cơ sở cai nghiện ma túy số
II
|
000.06.06.H28
|
6.7
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh Hòa Bình
|
000.07.06.H28
|
6.8
|
Trường Cao đẳng
Kinh tế - Kỹ thuật Hòa Bình
|
000.08.06.H28
|
6.9
|
Trường Cao đẳng
Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình
|
000.09.06.H28
|
7
|
Sở
Y tế
|
000.00.07.H28
|
7.1
|
Chi Cục Dân số tỉnh
|
000.01.07.H28
|
7.2
|
Chi Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.02.07.H28
|
7.3
|
Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Hòa Bình
|
000.03.07.H28
|
7.4
|
Bệnh viện Y Học Cổ Truyền
|
000.04.07.H28
|
7.5
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC)
|
000.05.07.H28
|
7.6
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
000.06.07.H28
|
7.7
|
Trung tâm Kiểm
nghiệm thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
|
000.07.07.H28
|
7.8
|
Trung tâm Giám định Pháp y
|
000.08.07.H28
|
7.9
|
Trường Trung cấp Y tế Hòa Bình
|
000.09.07.H28
|
7.10
|
Trung tâm Y tế thành phố Hòa Bình
|
000.10.07.H28
|
7.10.1
|
Trạm Y tế Phường Chăm Mát
|
001.10.07.H28
|
7.10.2
|
Trạm Y tế Phường Đồng Tiến
|
002.10.07.H28
|
7.10.3
|
Trạm Y tế Phường Hữu Nghị
|
003.10.07.H28
|
7.10.4
|
Trạm Y tế Phường Phương Lâm
|
004.10.07.H28
|
7.10.5
|
Trạm Y tế Phường Tân Hòa
|
005.10.07.H28
|
7.10.6
|
Trạm Y tế Phường Tân Thịnh
|
006.10.07.H28
|
7.10.7
|
Trạm Y tế Phường Thái Bình
|
007.10.07.H28
|
7.10.8
|
Trạm Y tế Phường Thịnh Lang
|
008.10.07.H28
|
7.10.9
|
Trạm Y tế Xã Dân Chủ
|
009.10.07.H28
|
7.10.10
|
Trạm Y tế Xã Hòa Bình
|
010.10.07.H28
|
7.10.11
|
Trạm Y tế Xã Sủ Ngòi
|
011.10.07.H28
|
7.10.12
|
Trạm Y tế Xã Thái Thịnh
|
012.10.07.H28
|
7.10.13
|
Trạm Y tế Xã Thống Nhất
|
013.10.07.H28
|
7.10.14
|
Trạm Y tế Xã Trung Minh
|
014.10.07.H28
|
7.11
|
Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn
|
000.11.07.H28
|
7.11.1
|
Trạm Y tế xã Quý Hòa
|
001.11.07.H28
|
7.11.2
|
Trạm Y tế xã Tuân Đạo
|
002.11.07.H28
|
7.11.3
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
003.11.07.H28
|
7.11.4
|
Trạm Y tế xã Mỹ Thành
|
004.11.07.H28
|
7.11.5
|
Trạm Y tế xã Văn Nghĩa
|
005.11.07.H28
|
7.11.6
|
Trạm Y tế xã Nhân Nghĩa
|
006.11.07.H28
|
7.11.7
|
Trạm Y tế xã Văn Sơn
|
007.11.07.H28
|
7.11.8
|
Trạm Y tế xã Phú Lương
|
008.11.07.H28
|
7.11.9
|
Trạm Y tế xã Phúc Tuy
|
009.11.07.H28
|
7.11.10
|
Trạm Y tế xã Chí Thiện
|
010.11.07.H28
|
7.11.11
|
Trạm Y tế xã Chí Đạo
|
011.11.07.H28
|
7.11.12
|
Trạm Y tế xã Thượng Cốc
|
012.11.07.H28
|
7.11.13
|
Trạm Y tế Thị Trấn Vụ Bản
|
013.11.07.H28
|
7.11.14
|
Trạm Y tế xã Xuất Hóa
|
014.11.07.H28
|
7.11.15
|
Trạm Y tế xã Liên Vũ
|
015.11.07.H28
|
7.11.16
|
Trạm Y tế xã Yên Phú
|
016.11.07.H28
|
7.11.17
|
Trạm Y tế xã Bình Hẻm
|
017.11.07.H28
|
7.11.18
|
Trạm Y tế xã Định Cư
|
018.11.07.H28
|
7.11.19
|
Trạm Y tế xã Hương Nhượng
|
019.11.07.H28
|
7.11.20
|
Trạm Y tế xã Bình Cảng
|
020.11.07.H28
|
7.11.21
|
Trạm Y tế xã Bình Chân
|
021.11.07.H28
|
7.11.22
|
Trạm Y tế xã Vũ Lâm
|
022.11.07.H28
|
7.11.23
|
Trạm Y tế xã Tân Mỹ
|
023.11.07.H28
|
7.11.24
|
Trạm Y tế xã Ân Nghĩa
|
024.11.07.H28
|
7.11.25
|
Trạm Y tế xã Yên Nghiệp
|
025.11.07.H28
|
7.11.26
|
Trạm Y tế xã Ngọc Sơn
|
026.11.07.H28
|
7.11.27
|
Trạm Y tế xã Ngọc Lâu
|
027.11.07.H28
|
7.12
|
Trung tâm Y tế huyện Cao phong
|
000.12.07.H28
|
7.12.1
|
Trạm Y tế Xã Thu Phong
|
001.12.07.H28
|
7.12.2
|
Trạm Y tế Xã Dũng Phong
|
002.12.07.H28
|
7.12.3
|
Trạm Y tế Xã Bình Thanh
|
003.12.07.H28
|
7.12.4
|
Trạm Y tế Xã Xuân Phong
|
004.12.07.H28
|
7.12.5
|
Trạm Y tế Xã Nam Phong
|
005.12.07.H28
|
7.12.6
|
Trạm Y tế Xã Tây Phong
|
006.12.07.H28
|
7.12.7
|
Trạm Y tế Xã Thung Nai
|
007.12.07.H28
|
7.12.8
|
Trạm Y tế Xã Tân Phong
|
008.12.07.H28
|
7.12.9
|
Trạm Y tế Xã Bắc Phong
|
009.12.07.H28
|
7.12.10
|
Trạm Y tế Xã Yên Lập
|
010.12.07.H28
|
7.12.11
|
Trạm Y tế thị trấn Cao Phong
|
011.12.07.H28
|
7.12.12
|
Trạm Y tế Xã Yên Thượng
|
012.12.07.H28
|
7.13
|
Trung tâm Y tế huyện Đà Bắc
|
000.13.07.H28
|
7.13.1
|
Trạm Y tế Xã Trung Thành
|
001.13.07.H28
|
7.13.2
|
Trạm Y tế Xã Tân Minh
|
002.13.07.H28
|
7.13.3
|
Trạm Y tế Thị Trấn Đà Bắc
|
003.13.07.H28
|
7.13.4
|
Trạm Y tế Xã Tu Lý
|
004.13.07.H28
|
7.13.5
|
Trạm Y tế Xã Hào Lý
|
005.13.07.H28
|
7.13.6
|
Trạm Y tế Xã Hiền Lương
|
006.13.07.H28
|
7.13.7
|
Trạm Y tế Xã Tiền Phong
|
007.13.07.H28
|
7.13.8
|
Trạm Y tế Xã Cao Sơn
|
008.13.07.H28
|
7.13.9
|
Trạm Y tế Xã Tân Pheo
|
009.13.07.H28
|
7.13.10
|
Trạm Y tế Xã Yên Hòa
|
010.13.07.H28
|
7.13.11
|
Trạm Y tế Xã Đồng Ruộng
|
011.13.07.H28
|
7.13.12
|
Trạm Y tế Xã Giáp Đắt
|
012.13.07.H28
|
7.13.13
|
Trạm Y tế Xã Đồng Chum
|
013.13.07.H28
|
7.13.14
|
Trạm Y tế Xã Mường Tuổng
|
014.13.07.H28
|
7.13.15
|
Trạm Y tế Xã Đồng Nghê
|
015.13.07.H28
|
7.13.16
|
Trạm Y tế Xã Toàn Sơn
|
016.13.07.H28
|
7.14
|
Trung tâm Y tế Mai Châu.
|
000.14.07.H28
|
7.14.1
|
Trạm Y tế Xã Tòng Đậu
|
001.14.07.H28
|
7.14.2
|
Trạm Y tế Xã Pù Bin
|
002.14.07.H28
|
7.14.3
|
Trạm Y tế Xã Hang Kia
|
003.14.07.H28
|
7.14.4
|
Trạm Y tế Xã Vạn Mai
|
004.14.07.H28
|
7.14.5
|
Trạm Y tế Xã Bao La
|
005.14.07.H28
|
7.14.6
|
Trạm Y tế Xã Mai Hạ
|
006.14.07.H28
|
7.14.7
|
Trạm Y tế Xã Noong Luông
|
007.14.07.H28
|
7.14.8
|
Trạm Y tế Xã Chiềng Châu
|
008.14.07.H28
|
7.14.9
|
Trạm Y tế Xã Xăm Khòe
|
009.14.07.H28
|
7.14.10
|
Trạm Y tế Xã Đồng Bảng
|
010.14.07.H28
|
7.14.11
|
Trạm Y tế Xã Pà Cò
|
011.14.07.H28
|
7.14.12
|
Trạm Y tế Xã Nà Mèo
|
012.14.07.H28
|
7.14.13
|
Trạm Y tế Xã Tân Sơn
|
013.14.07.H28
|
7.14.14
|
Trạm Y tế Xã Mai Hịch
|
014.14.07.H28
|
7.14.15
|
Trạm Y tế Thị trấn Mai Châu
|
015.14.07.H28
|
7.14.16
|
Trạm Y tế Xã Tân Mai
|
016.14.07.H28
|
7.14.17
|
Trạm Y tế Xã Cun Pheo
|
017.14.07.H28
|
7.14.18
|
Trạm Y tế Xã Phúc sạn
|
018.14.07.H28
|
7.14.19
|
Trạm Y tế Xã Thung Khe
|
019.14.07.H28
|
7.14.20
|
Trạm Y tế Xã Nà Phòn
|
020.14.07.H28
|
7.14.21
|
Trạm Y tế Xã Ba Khan
|
021.14.07.H28
|
7.14.22
|
Trạm Y tế Xã Piềng Vế
|
022.14.07.H28
|
7.14.23
|
Trạm Y tế Xã Tân Dân
|
023.14.07.H28
|
7.15
|
Trung tâm Y tế huyện Tân Lạc.
|
000.15.07.H28
|
7.15.1
|
Trạm Y tế Xã Bắc Sơn
|
001.15.07.H28
|
7.15.2
|
Trạm Y tế Xã Nam Sơn
|
002.15.07.H28
|
7.15.3
|
Trạm Y tế Xã Ngổ Luông
|
003.15.07.H28
|
7.15.4
|
Trạm Y tế Xã Phú Vinh
|
004.15.07.H28
|
7.15.5
|
Trạm Y tế Xã Phú Cường
|
005.15.07.H28
|
7.15.6
|
Trạm Y tế Xã Ngòi Hoa
|
006.15.07.H28
|
7.15.7
|
Trạm Y tế Xã Lũng Vân
|
007.15.07.H28
|
7.15.8
|
Trạm Y tế Xã Quyết Chiến
|
008.15.07.H28
|
7.15.9
|
Trạm Y tế Xã Địch Giáo
|
009.15.07.H28
|
7.15.10
|
Trạm Y tế Xã Quy Mỹ
|
010.15.07.H28
|
7.15.11
|
Trạm Y tế Xã Do Nhân
|
011.15.07.H28
|
7.15.12
|
Trạm Y tế Xã Lỗ Sơn
|
012.15.07.H28
|
7.15.13
|
Trạm Y tế Xã Mỹ Hòa
|
013.15.07.H28
|
7.15.14
|
Trạm Y tế Xã Trung Hòa
|
014.15.07.H28
|
7.15.15
|
Trạm Y tế Xã Tuân Lộ
|
015.15.07.H28
|
7.15.16
|
Trạm Y tế Xã Quy Hậu
|
016.15.07.H28
|
7.15.17
|
Trạm Y tế Xã Mãn Đức
|
017.15.07.H28
|
7.15.18
|
Trạm Y tế Xã Tử Nê
|
018.15.07.H28
|
7.15.19
|
Trạm Y tế Xã Thanh Hối
|
019.15.07.H28
|
7.15.20
|
Trạm Y tế Xã Đông Lai
|
020.15.07.H28
|
7.15.21
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Mỹ
|
021.15.07.H28
|
7.15.22
|
Trạm Y tế thị trấn Mường Khến
|
022.15.07.H28
|
7.16
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Thủy
|
000.16.07.H28
|
7.16.1
|
Trạm Y tế Xã Đoàn Kết
|
001.16.07.H28
|
7.16.2
|
Trạm Y tế Xã Hữu Lợi
|
002.16.07.H28
|
7.16.3
|
Trạm Y tế Xã Yên Lạc
|
003.16.07.H28
|
7.16.4
|
Trạm Y tế thị trấn Hàng Trạm
|
004.16.07.H28
|
7.16.5
|
Trạm Y tế Xã Đa Phúc
|
005.16.07.H28
|
7.16.6
|
Trạm Y tế Xã Lạc Sỹ
|
006.16.07.H28
|
7.16.7
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Lương
|
007.16.07.H28
|
7.16.8
|
Trạm Y tế Xã Yên Trị
|
008.16.07.H28
|
7.16.9
|
Trạm Y tế Xã Lạc Thịnh
|
009.16.07.H28
|
7.16.10
|
Trạm Y tế Xã Lạc Hưng
|
0010.16.07.H28
|
7.16.11
|
Trạm Y tế Xã Lạc Lương
|
011.16.07.H28
|
7.16.12
|
Trạm Y tế Xã Bảo Hiệu
|
012.16.07.H28
|
7.17
|
Trung tâm Y tế huyện Kim Bôi
|
000.17.07.H28
|
7.17.1
|
Trạm Y tế Thị trấn Bo
|
001.17.07.H28
|
7.17.2
|
Trạm Y tế Xã Kim Truy
|
002.17.07.H28
|
7.17.3
|
Trạm Y tế Xã Lập Chiệng
|
003.17.07.H28
|
7.17.4
|
Trạm Y tế Xã Kim Bình
|
004.17.07.H28
|
7.17.5
|
Trạm Y tế Xã Mỵ Hòa
|
005.17.07.H28
|
7.17.6
|
Trạm Y tế Xã Trung Bì
|
006.17.07.H28
|
7.17.7
|
Trạm Y tế Xã Thượng Tiến
|
007.17.07.H28
|
7.17.8
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Tiến
|
008.17.07.H28
|
7.17.9
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Đồng
|
009.17.07.H28
|
7.17.10
|
Trạm Y tế Xã Kim Sơn
|
010.17.07.H28
|
7.17.11
|
Trạm Y tế Xã Nật Sơn
|
011.17.07.H28
|
7.17.12
|
Trạm Y tế Xã Nam Thượng
|
012.17.07.H28
|
7.17.13
|
Trạm Y tế Xã Thượng Bì
|
013.17.07.H28
|
7.17.14
|
Trạm Y tế Xã Cuối Hạ
|
014.17.07.H28
|
7.17.15
|
Trạm Y tế Xã Bắc Sơn
|
015.17.07.H28
|
7.17.16
|
Trạm Y tế Xã Sơn Thủy
|
016.17.07.H28
|
7.17.17
|
Trạm Y tế Xã Đông Bắc
|
017.17.07.H28
|
7.17.18
|
Trạm Y tế Xã Kim Tiến
|
018.17.07.H28
|
7.17.19
|
Trạm Y tế Xã Bình Sơn
|
019.17.07.H28
|
7.17.20
|
Trạm Y tế Xã Hợp Đồng
|
020.17.07.H28
|
7.17.21
|
Trạm Y tế Xã Tú Sơn
|
021.17.07.H28
|
7.17.22
|
Trạm Y tế Xã Sào Báy
|
022.17.07.H28
|
7.17.23
|
Trạm Y tế Xã Hạ Bì
|
023.17.07.H28
|
7.17.24
|
Trạm Y tế Xã Hùng Tiến
|
024.17.07.H28
|
7.17.25
|
Trạm Y tế Xã Đú Sáng
|
025.17.07.H28
|
7.17.26
|
Trạm Y tế Xã Nuông Dăm
|
026.17.07.H28
|
7.18
|
Trung tâm Y tế huyện Lạc Thủy
|
000.18.07.H28
|
7.18.1
|
Trạm Y tế Xã Đồng Môn
|
001.18.07.H28
|
7.18.2
|
Trạm Y tế Xã Liên Hòa
|
002.18.07.H28
|
7.18.3
|
Trạm Y tế Xã Cố Nghĩa
|
003.18.07.H28
|
7.18.4
|
Trạm Y tế Xã Yên Bồng
|
004.18.07.H28
|
7.18.5
|
Trạm Y tế Xã Đồng Tâm
|
005.18.07.H28
|
7.18.6
|
Trạm Y tế Xã Lạc Long
|
006.18.07.H28
|
7.18.7
|
Trạm Y tế Xã Phú Lão
|
007.18.07.H28
|
7.18.8
|
Trạm Y tế Xã Phú Thành
|
008.18.07.H28
|
7.18.9
|
Trạm Y tế Xã Khoan Dụ
|
009.18.07.H28
|
7.18.10
|
Trạm Y tế Xã Hưng Thi
|
010.18.07.H28
|
7.18.11
|
Trạm Y tế thị trấn Chi Nê
|
011.18.07.H28
|
7.18.12
|
Trạm Y tế Xã Thanh Hà
|
012.18.07.H28
|
7.18.13
|
Trạm Y tế Xã An Bình
|
013.18.07.H28
|
7.18.14
|
Trạm Y tế Xã An Lạc
|
014.18.07.H28
|
7.19
|
Trung tâm Y tế
huyện Kỳ Sơn.
|
000.19.07.H28
|
7.19.1
|
Trạm Y tế Xã Hợp Thịnh
|
001.19.07.H28
|
7.19.2
|
Trạm Y tế Xã Phúc Tiến
|
002.19.07.H28
|
7.19.3
|
Trạm Y tế thị trấn Kỳ Sơn
|
003.19.07.H28
|
7.19.4
|
Trạm Y tế Xã Dân Hòa
|
004.19.07.H28
|
7.19.5
|
Trạm Y tế Xã Mông Hóa
|
005.19.07.H28
|
7.19.6
|
Trạm Y tế Xã Hợp Thành
|
006.19.07.H28
|
7.19.7
|
Trạm Y tế Xã Độc Lập
|
007.19.07.H28
|
7.19.8
|
Trạm Y tế Xã Phú Minh
|
008.19.07.H28
|
7.19.9
|
Trạm Y tế Xã Dân Hạ
|
009.19.07.H28
|
7.20
|
Trung tâm Y tế huyện Lương Sơn.
|
000.20.07.H28
|
7.20.1
|
Trạm Y tế Xã Hợp Hòa
|
001.20.07.H28
|
7.20.2
|
Trạm Y tế Xã Cao Răm
|
002.20.07.H28
|
7.20.3
|
Trạm Y tế Xã Trường Sơn
|
003.20.07.H28
|
7.20.4
|
Trạm Y tế Xã Tân Vinh
|
004.20.07.H28
|
7.20.5
|
Trạm Y tế Thị Trấn Lương Sơn
|
005.20.07.H28
|
7.20.6
|
Trạm Y tế Xã Liên Sơn
|
006.20.07.H28
|
7.20.7
|
Trạm Y tế Xã Cao Thắng
|
007.20.07.H28
|
7.20.8
|
Trạm Y tế Xã Hòa Sơn
|
008.20.07.H28
|
7.20.9
|
Trạm Y tế Xã Long Sơn
|
009.20.07.H28
|
7.20.10
|
Trạm Y tế Xã Hợp Thanh
|
010.20.07.H28
|
7.20.11
|
Trạm Y tế Xã Hợp Châu
|
011.20.07.H28
|
7.20.12
|
Trạm Y tế Xã Thành Lập
|
012.20.07.H28
|
7.20.13
|
Trạm Y tế Xã Trung Sơn
|
013.20.07.H28
|
7.20.14
|
Trạm Y tế Xã Cao Dương
|
014.20.07.H28
|
7.20.15
|
Trạm Y tế Xã Lâm Sơn
|
015.20.07.H28
|
7.20.16
|
Trạm Y tế Xã Tiến Sơn
|
016.20.07.H28
|
7.20.17
|
Trạm Y tế Xã Thanh Lương
|
017.20.07.H28
|
7.20.18
|
Trạm Y tế Xã Cư Yên
|
018.20.07.H28
|
7.20.19
|
Trạm Y tế Xã Nhuận Trạch
|
019.20.07.H28
|
8
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.08.H28
|
8.1
|
Trường Trung học phổ thông chuyên
Hoàng Văn Thụ
|
000.01.08.H28
|
8.2
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học phổ thông tỉnh Hòa Bình
|
000.02.08.H28
|
8.3
|
Trường Trung học phổ thông Lạc Long
Quân
|
000.03.08.H28
|
8.4
|
Trường Trung học phổ thông Công
Nghiệp
|
000.04.08.H28
|
8.5
|
Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền
|
000.05.08.H28
|
8.6
|
Trường Trung học phổ thông Kỳ Sơn
|
000.06.08.H28
|
8.7
|
Trường Trung học phổ thông Phú Cường
|
000.07.08.H28
|
8.8
|
Trường Trung học phổ thông Cao
Phong
|
000.08.08.H28
|
8.9
|
Trường Trung học phổ thông Thạch
Yên
|
000.09.08.H28
|
8.10
|
Trường Trung học phổ thông Lương
Sơn
|
000.10.08.H28
|
8.11
|
Trường Trung học phổ thông Nam
Lương Sơn
|
000.11.08.H28
|
8.12
|
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi
|
000.12.08.H28
|
8.13
|
Trường Trung học phổ thông Cù Chính
Lan
|
000.13.08.H28
|
8.14
|
Trường Trung học
phổ thông Kim Bôi
|
000.14.08.H28
|
8.15
|
Trường Trung học phổ thông Sào Báy
|
000.15.08.H28
|
8.16
|
Trường Trung học phổ thông 19/5
|
000.16.08.H28
|
8.17
|
Trường Trung học
phổ thông Bắc Sơn
|
000.17.08.H28
|
8.18
|
Trường Trung học phổ thông Thanh Hà
|
000.18.08.H28
|
8.19
|
Trường Trung học phổ thông Lạc Thủy
|
000.19.08.H28
|
8.20
|
Trường Trung học phổ thông Lạc Thủy
B
|
000.20.08.H28
|
8.21
|
Trường Trung học phổ thông Lạc Thủy
C
|
000.21.08.H28
|
8.22
|
Trường Trung học phổ thông Yên Thủy
A
|
000.22.08.H28
|
8.23
|
Trường Trung học phổ thông Yên Thủy
B
|
000.23.08.H28
|
8.24
|
Trường Trung học phổ thông Yên Thủy
C
|
000.24.08.H28
|
8.25
|
Trường Trung học phổ thông Lạc Sơn
|
000.25.08.H28
|
8.26
|
Trường Trung học phổ thông Quyết Thắng
|
000.26.08.H28
|
8.27
|
Trường Trung học phổ thông Cộng Hòa
|
000.27.08.H28
|
8.28
|
Trường Trung học phổ thông Đại Đồng
|
000.28.08.H28
|
8.29
|
Trường Trung học phổ thông Tân Lạc
|
000.29.08.H28
|
8.30
|
Trường Trung học phổ thông Mường Bi
|
000.30.08.H28
|
8.31
|
Trường Trung học phổ thông Lũng Vân
|
000.31.08.H28
|
8.32
|
Trường Trung học phổ thông Đoàn Kết
|
000.32.08.H28
|
8.33
|
Trường Trung học phổ thông Đà Bắc
|
000.33.08.H28
|
8.34
|
Trường Trung học phổ thông Yên Hòa
|
000.34.08.H28
|
8.35
|
Trường Trung học phổ thông Mường
Chiềng
|
000.35.08.H28
|
8.36
|
Trường Trung học phổ thông Mai Châu
|
000.36.08.H28
|
8.37
|
Trường Trung học phổ thông Mai Châu
B
|
000.37.08.H28
|
8.38
|
Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp, Hướng
nghiệp - Ngoại ngữ, Tin học tỉnh Hòa Bình
|
000.38.08.H28
|
8.39
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh
Hòa Bình
|
000.39.08.H28
|
8.40
|
Trường Cao Đẳng Sư phạm Hòa Bình
|
000.40.08.H28
|
8.41
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Cao Phong
|
000.41.08.H28
|
8.42
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Kim Bôi
|
000.42.08.H28
|
8.43
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lạc Sơn
|
000.43.08.H28
|
8.44
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Yên Thủy
|
000.44.08.H28
|
8.45
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lạc Thủy
|
000.45.08.H28
|
8.46
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Tân Lạc
|
000.46.08.H28
|
8.47
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Mai Châu
|
000.47.08.H28
|
8.48
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung
học cơ sở và Trung học phổ thông B huyện Mai Châu
|
000.48.08.H28
|
8.49
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Đà Bắc
|
000.49.08.H28
|
8.50
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở B huyện Đà Bắc
|
000.50.08.H28
|
8.51
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Ngọc Sơn
|
000.51.08.H28
|
8.52
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lương Sơn
|
000.52.08.H28
|
9
|
Sở Tư pháp
|
000.00.09.H28
|
9.1
|
Phòng Công chứng số 1
|
000.01.09.H28
|
9.2
|
Phòng Công chứng số 2
|
000.02.09.H28
|
9.3
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản
|
000.03.09.H28
|
9.4
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
|
000.04.09.H28
|
10
|
Sở
Nội vụ
|
000.00.10.H28
|
10.1
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
000.01.10.H28
|
10.2
|
Chi cục Văn
thư - Lưu trữ
|
000.02.10.H28
|
10.3
|
Trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh
|
000.03.10.H28
|
11
|
Sở Công thương
|
000.00.11.H28
|
11.1
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp
|
000.01.11.H28
|
12
|
Sở
Giao thông - Vận tải
|
000.00.12.H28
|
12.1
|
Trung tâm Tư vấn Giám sát công
trình giao thông
|
001.00.12.H28
|
12.2
|
Thanh tra Sở
|
002.00.12.H28
|
12.3
|
Trung tâm Đào tạo lái xe mô tô hạng
A1
|
003.00.12.H28
|
12.4
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
|
004.00.12.H28
|
12.5
|
Ban Quản lý Dự án xây dựng và Bảo
trì công trình giao thông
|
005.00.12.H28
|
12.6
|
Trạm Kiểm tra tải trọng xe lưu động
trên đường bộ
|
006.00.12.H28
|
12.7
|
Bến xe khách trung tâm
|
007.00.12.H28
|
12.8
|
Đoạn Quản lý Đường bộ II
|
008.00.12.H28
|
12.9
|
Văn phòng Ban An toàn giao thông tỉnh
|
009.00.12.H28
|
13
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
000.00.13.H28
|
13.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
000.01.13.H28
|
13.1.1
|
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo
lường chất lượng
|
001.01.13.H28
|
13.2
|
Trung tâm Ứng dụng thông tin thống
kê KHCN
|
000.02.13.H28
|
14
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.00.14.H28
|
14.1
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
000.01.14.H28
|
14.2
|
Thư viện tỉnh
|
000.02.14.H28
|
14.3
|
Bảo tàng tỉnh Hòa Bình
|
000.03.14.H28
|
14.4
|
Trường Phổ thông năng khiếu TDTT
|
000.04.14.H28
|
14.5
|
Đoàn Nghệ thuật
các dân tộc tỉnh Hòa Bình
|
000.05.14.H28
|
15
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư
|
000.00.15.H28
|
15.1
|
Ban Quản lý các Dự án ODA tỉnh Hòa
Bình.
|
000.01.15.H28
|
15.2
|
Ban quản lý Dự án Giảm nghèo, giai đoạn 2 tỉnh Hòa Bình.
|
000.02.15.H28
|
STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã định danh
|
|
UBND
thành phố Hòa Bình
|
000.00.21.H28
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.21.H28
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.21.H28
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.21.H28
|
4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.21.H28
|
5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.21.H28
|
6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.21.H28
|
7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.21.H28
|
8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.21.H28
|
8.1
|
Trường mầm non Hữu Nghị
|
001.08.21.H28
|
8.2
|
Trường mầm non Yên Mông
|
002.08.21.H28
|
8.3
|
Trường mầm non Thịnh Lang
|
003.08.21.H28
|
8.4
|
Trường mầm non Hòa Bình
|
004.08.21.H28
|
8.5
|
Trường mầm non Dân Chủ
|
005.08.21.H28
|
8.6
|
Trường mầm non Phương Lâm
|
006.08.21.H28
|
8.7
|
Trường mầm non Chăm Mát
|
007.08.21.H28
|
8.8
|
Trường mầm non Unicef
|
008.08.21.H28
|
8.9
|
Trường mầm non Thái Bình
|
009.08.21.H28
|
8.10
|
Trường mầm non Tân Hòa A
|
010.08.21.H28
|
8.11
|
Trường mầm non Tân Hòa B
|
011.08.21.H28
|
8.12
|
Trường mầm non Hoa Hồng
|
012.08.21.H28
|
8.13
|
Trường mầm non Sơn Ca
|
013.08.21.H28
|
8.14
|
Trường mầm non Đồng Tiến
|
014.08.21.H28
|
8.15
|
Trường mầm non Trung Minh
|
015.08.21.H28
|
8.16
|
Trường mầm non Tân Thịnh A
|
016.08.21.H28
|
8.17
|
Trường mầm non Tân Thịnh B
|
017.08.21.H28
|
8.18
|
Trường mầm non Sủ Ngòi
|
018.08.21.H28
|
8.19
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
019.08.21.H28
|
8.20
|
Trường Tiểu học Hòa Bình
|
020.08.21.H28
|
8.21
|
Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
021.08.21.H28
|
8.22
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
022.08.21.H28
|
8.23
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
023.08.21.H28
|
8.24
|
Trường Tiểu học Hữu Nghị
|
024.08.21.H28
|
8.25
|
Trường Tiểu học Sông Đà
|
025.08.21.H28
|
8.26
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
026.08.21.H28
|
8.27
|
Trường Tiểu học Cù Chính Lan
|
027.08.21.H28
|
8.28
|
Trường THCS Hòa Bình
|
028.08.21.H28
|
8.29
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
029.08.21.H28
|
8.30
|
Trường
THCS Sông Đà
|
030.08.21.H28
|
8.31
|
Trường THCS Hữu Nghị
|
031.08.21.H28
|
8.32
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
032.08.21.H28
|
8.33
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
033.08.21.H28
|
8.34
|
Trường THCS Cù Chính Lan
|
034.08.21.H28
|
8.35
|
Trường THCS Đồng Tiến
|
035.08.21.H28
|
8.36
|
Trường TH&THCS Thái Bình
|
036.08.21.H28
|
8.37
|
Trường TH&THCS Trung Minh
|
037.08.21.H28
|
8.38
|
Trường TH&THCS Thịnh Lang
|
038.08.21.H28
|
8.39
|
Trường TH&THCS Dân Chủ
|
039.08.21.H28
|
8.40
|
Trường TH&THCS Thống Nhất
|
040.08.21.H28
|
8.41
|
Trường TH&THCS Tân Hòa
|
041.08.21.H28
|
8.42
|
Trường TH&THCS Yên Mông
|
042.08.21.H28
|
8.43
|
Trường TH&THCS Sủ Ngòi
|
043.08.21.H28
|
8.44
|
Trường TH&THCS Thái Thịnh
|
044.08.21.H28
|
9
|
Phòng Y tế
|
000.09.21.H28
|
10
|
Phòng Kinh tế
|
000.10.21.H28
|
11
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.11.21.H28
|
12
|
Phòng Dân tộc
|
000.12.21.H28
|
13
|
Thanh tra
|
000.13.21.H28
|
14
|
Phường Tân Hòa
|
000.14.21.H28
|
15
|
Phường Thịnh Lang
|
000.15.21.H28
|
16
|
Phường Phương lâm
|
000.16.21.H28
|
17
|
Phường Hữu Nghị
|
000.17.21.H28
|
18
|
Phường Thái bình
|
000.18.21.H28
|
19
|
Phường Tân Thịnh
|
000.19.21.H28
|
20
|
Phường Chăm Mát
|
000.20.21.H28
|
21
|
Phường Đồng Tiến
|
000.21.21.H28
|
22
|
Xã Yên Mông
|
000.22.21.H28
|
23
|
Xã Dân Chủ
|
000.23.21.H28
|
24
|
Xã Thái Thịnh
|
000.24.21.H28
|
25
|
Xã Hòa Bình
|
000.25.21.H28
|
26
|
Xã Sủ Ngòi
|
000.26.21.H28
|
27
|
Xã Trung Minh
|
000.27.21.H28
|
28
|
Xã Thống Nhất
|
000.28.21.H28
|
29
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
000.29.21.H28
|
30
|
Ban Quản lý dự
án đầu tư xây dựng
|
000.30.21.H28
|
31
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.31.21.H28
|
32
|
Trung tâm phát triển quỹ đất
|
000.32.21.H28
|
33
|
Đội trật tự đô thị thành phố
|
000.33.21.H28
|
34
|
Hội người cao tuổi
|
000.34.21.H28
|
35
|
Huyện Đoàn thanh niên
|
000.35.21.H28
|
36
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện
|
000.36.21.H28
|
37
|
Hội Cựu Chiến binh huyện
|
000.37.21.H28
|
38
|
Mặt trận tổ quốc
huyện
|
000.38.21.H28
|
39
|
Liên đoàn Lao động huyện
|
000.39.21.H28
|
|
UBND
huyện Cao Phong
|
000.00.22.H28
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.22.H28
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.22.H28
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.22.H28
|
4
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
000.04.22.H28
|
5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.22.H28
|
6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.22.H28
|
7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.22.H28
|
8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.22.H28
|
8.1
|
Mầm non Bình Thanh
|
001.08.22.H28
|
8.2
|
Mầm non Thu Phong
|
002.08.22.H28
|
8.3
|
Mầm non Sao Sáng
|
003.08.22.H28
|
8.4
|
Mầm non Xuân Phong
|
004.08.22.H28
|
8.5
|
Mầm non Nam Phong
|
005.08.22.H28
|
8.6
|
Mầm non Tây Phong
|
006.08.22.H28
|
8.7
|
Mầm non Tân Phong
|
007.08.22.H28
|
8.8
|
Mầm
non Thung Nai
|
008.08.22.H28
|
8.9
|
Mầm non Bắc Phong
|
009.08.22.H28
|
8.10
|
Mầm non Đông Phong
|
010.08.22.H28
|
8.11
|
Mầm non Yên Thương
|
011.08.22.H28
|
8.12
|
Mầm non Yên Lập
|
012.08.22.H28
|
8.13
|
Mầm
non Hương Cam
|
013.08.22.H28
|
8.14
|
Mầm non
Dũng Phong
|
014.08.22.H28
|
8.15
|
Tiểu học Tây Phong
|
015.08.22.H28
|
8.16
|
Tiểu học Thị trấn Cao Phong
|
016.08.22.H28
|
8.17
|
Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học
Yên Thượng
|
017.08.22.H28
|
8.18
|
Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Yên Lập
|
018.08.22.H28
|
8.19
|
Trung học cơ sở Tây Phong
|
019.08.22.H28
|
8.20
|
Trung học cơ sở Thị trấn Cao Phong
|
020.08.22.H28
|
8.21
|
Trung học cơ sở Yên Thượng
|
021.08.22.H28
|
8.22
|
Trung học cơ sở Yên Lập
|
022.08.22.H28
|
8.23
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Bình
Thanh
|
023.08.22.H28
|
8.24
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Dũng
Phong
|
024.08.22.H28
|
8.25
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Đông
Phong
|
025.08.22.H28
|
8.26
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Phong
|
026.08.22.H28
|
8.27
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Thu
Phong
|
027.08.22.H28
|
8.28
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân Phong
|
028.08.22.H28
|
8.29
|
Phổ thông dân tộc bán trú
TH&THCS Thung Nai
|
029.08.22.H28
|
8.30
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc
Phong
|
030.08.22.H28
|
8.31
|
Tiểu học và Trung học cơ sở Nam
Phong
|
031.08.22.H28
|
9
|
Phòng Y tế
|
000.09.22.H28
|
10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.10.22.H28
|
11
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.11.22.H28
|
12
|
Phòng Dân tộc
|
000.12.22.H28
|
13
|
Thanh tra huyện
|
000.13.22.H28
|
14
|
Xã Đông Phong
|
000.14.22.H28
|
15
|
Xã Thu Phong
|
000.15.22.H28
|
16
|
Xã Dũng Phong
|
000.16.22.H28
|
17
|
Xã Bình Thanh
|
000.17.22.H28
|
18
|
Xã Xuân Phong
|
000.18.22.H28
|
19
|
Xã Nam Phong
|
000.19.22.H28
|
20
|
Xã Tây Phong
|
000.20.22.H28
|
21
|
Xã Thung Nai
|
000.21.22.H28
|
22
|
Xã Tân Phong
|
000.22.22.H28
|
23
|
Xã Bắc Phong
|
000.23.22.H28
|
24
|
Xã Yên Lập
|
000.24.22.H28
|
25
|
TT Cao Phong
|
000.25.22.H28
|
26
|
Xã Yên Thượng
|
000.26.22.H28
|
27
|
Trung tâm Văn hóa,
Thể thao và Truyền thông
|
000.27.22.H28
|
28
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
000.28.22.H28
|
29
|
Ban Quản lý dự án - Xây dựng cơ bản
|
000.29.22.H28
|
30
|
Trạm Khuyến nông - Khuyến lâm
|
000.30.22.H28
|
31
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.31.22.H28
|
32
|
Hội Người cao tuổi
|
000.32.22.H28
|
33
|
Huyện Đoàn thanh niên
|
000.33.22.H28
|
34
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện
|
000.34.22.H28
|
35
|
Hội Cựu Chiến binh huyện
|
000.35.22.H28
|
36
|
Mặt trận tổ quốc
huyện
|
000.36.22.H28
|
37
|
Liên đoàn Lao động huyện
|
000.37.22.H28
|
|
UBND huyện Tân Lạc
|
000.00.23.H28
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.23.H28
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.23.H28
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.23.H28
|
4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.23.H28
|
5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.23.H28
|
6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.23.H28
|
7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.23.H28
|
8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.23.H28
|
8.1
|
Trường MN xã Ngọc Mỹ
|
001.08.23.H28
|
8.2
|
Trường MN xã Đông Lai
|
002.08.23.H28
|
8.3
|
Trường MN xã Thanh Hối
|
003.08.23.H28
|
8.4
|
Trường MN xã Tử Nê
|
004.08.23.H28
|
8.5
|
Trường MN xã Mãn Đức
|
005.08.23.H28
|
8.6
|
Trường MN Thị Trấn Mường Khến
|
006.08.23.H28
|
8.7
|
Trường MN xã Quy Hậu
|
007.08.23.H28
|
8.8
|
Trường MN xã Tuân Lộ
|
008.08.23.H28
|
8.9
|
Trường MN xã Phong Phú
|
009.08.23.H28
|
8.10
|
Trường MN xã Mỹ Hòa
|
010.08.23.H28
|
8.11
|
Trường MN xã Trung Hòa
|
011.08.23.H28
|
8.12
|
Trường MN Ngòi Hoa
|
012.08.23.H28
|
8.13
|
Trường MN xã Phú Cường
|
013.08.23.H28
|
8.14
|
Trường MN Phú Vinh
|
014.08.23.H28
|
8.15
|
Trường MN xã Địch Giáo
|
015.08.23.H28
|
8.16
|
Trường MN xã Quy Mỹ
|
016.08.23.H28
|
8.17
|
Trường MN xã Do Nhân
|
017.08.23.H28
|
8.18
|
Trường MN xã Lỗ Sơn
|
018.08.23.H28
|
8.19
|
Trường MN xã Gia Mô
|
019.08.23.H28
|
8.20
|
Trường MN xã Ngổ Luông
|
020.08.23.H28
|
8.21
|
Trường MN Quyết Chiến
|
021.08.23.H28
|
8.22
|
Trường MN xã Lũng Vân
|
022.08.23.H28
|
8.23
|
Trường MN Bắc Sơn
|
023.08.23.H28
|
8.24
|
Trường MN xã Nam Sơn
|
024.08.23.H28
|
8.25
|
Trường TH A xã Ngọc Mỹ
|
025.08.23.H28
|
8.26
|
Trường TH xã Đông Lai
|
026.08.23.H28
|
8.27
|
Trường TH xã Thanh Hối
|
027.08.23.H28
|
8.28
|
Trường TH xã Tử Nê
|
028.08.23.H28
|
8.29
|
Trường TH xã Mãn Đức
|
029.08.23.H28
|
8.30
|
Trường TH Thị trấn Mường Khến
|
030.08.23.H28
|
8.31
|
Trường TT xã Quy Hậu
|
031.08.23.H28
|
8.32
|
Trường TT xã Phong Phú
|
032.08.23.H28
|
8.33
|
Trường TH &THCS xã Mỹ Hòa
|
033.08.23.H28
|
8.34
|
Trường TH xã Phú Vinh
|
034.08.23.H28
|
8.35
|
Trường TH Phú Cường
|
035.08.23.H28
|
8.36
|
Trường TH & THCS xã Địch
Giáo
|
036.08.23.H28
|
8.37
|
Trường TH Lỗ Sơn
|
037.08.23.H28
|
8.38
|
Trường THCS xã Ngọc Mỹ
|
038.08.23.H28
|
8.39
|
Trường THCS xã Đông Lai
|
039.08.23.H28
|
8.40
|
Trường THCS xã Thanh Hối
|
040.08.23.H28
|
8.41
|
Trường THCS xã Tử Nê
|
041.08.23.H28
|
8.42
|
Trường THCS Mãn Đức
|
042.08.23.H28
|
8.43
|
Trường THCS Kim Đồng
|
043.08.23.H28
|
8.44
|
Trường THCS xã Quy Hậu
|
044.08.23.H28
|
8.45
|
Trường TH&THCS xã Tuân Lộ
|
045.08.23.H28
|
8.46
|
Trường THCS Phong Phú
|
046.08.23.H28
|
8.47
|
Trường THCS Phú Cường
|
047.08.23.H28
|
8.48
|
Trường THCS xã Phú Vinh
|
048.08.23.H28
|
8.49
|
Trường THCS Lỗ Sơn
|
049.08.23.H28
|
8.50
|
Trường TH&THCS xã Gia Mô
|
050.08.23.H28
|
8.51
|
Trường TH&THCS xã Ngòi Hoa
|
051.08.23.H28
|
8.52
|
Trường TH&THCS xã Ngọc Mỹ
|
052.08.23.H28
|
8.53
|
Trường TH&THCS xã Nam Sơn
|
053.08.23.H28
|
8.54
|
Trường TH&THCS xã Lũng Vân
|
054.08.23.H28
|
8.55
|
Trường TH&THCS xã Ngổ Luông
|
055.08.23.H28
|
8.56
|
Trường TH&THCS xã Trung Hòa
|
056.08.23.H28
|
8.57
|
Trường TH&THCS xã Do Nhân
|
057.08.23.H28
|
8.58
|
Trường TH&THCS xã Quy Mỹ
|
058.08.23.H28
|
8.59
|
Trường TH&THCS xã Bắc Sơn
|
059.08.23.H28
|
8.60
|
Trường TH&THCS xã Quyết Chiến
|
060.08.23.H28
|
8.61
|
Trường MN Hoa Anh Đào
|
061.08.23.H28
|
9
|
Phòng Y tế
|
000.09.23.H28
|
10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.10.23.H28
|
11
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.11.23.H28
|
12
|
Phòng Dân tộc
|
000.12.23.H28
|
13
|
Thanh tra huyện
|
000.13.23.H28
|
14
|
Xã Gia Mô
|
000.14.23.H28
|
15
|
Xã Bắc Sơn
|
000.15.23.H28
|
16
|
Xã Nam Sơn
|
000.16.23.H28
|
17
|
Xã Ngổ Luông
|
000.17.23.H28
|
18
|
Xã Phú Vinh
|
000.18.23.H28
|
19
|
Xã Phú Cường
|
000.19.23.H28
|
20
|
Xã Ngòi Hoa
|
000.20.23.H28
|
21
|
Xã Lũng Vân
|
000.21.23.H28
|
22
|
Xã Quyết Chiến
|
000.22.23.H28
|