TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Cấp cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan đơn vị
|
Thư điện tử (@bacninh.gov.vn)
|
Điện thoại
|
Trang thông tin điện tử
|
Mã định danh điện tử
|
|
|
0
|
UBND tỉnh Bắc
Ninh
|
1
|
Số 10, đường Phù
Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223898777
|
bacninh.gov.vn
|
H05
|
|
1
|
Ban An toàn giao
thông
|
2
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223827352
|
|
H05.1
|
|
1.1
|
Văn phòng Ban
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.1.1
|
|
2
|
Ban quản lý an
toàn thực phẩm
|
2
|
120 Đường huyền
quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlattp
|
02223896755
|
bqlattp.bacninh.gov.vn
|
H05.2
|
|
2.1
|
Văn phòng ban
|
3
|
120 Đường huyền quang,
P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896755
|
|
H05.2.1
|
|
2.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
3
|
120 Đường huyền
quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896481
|
|
H05.2.2
|
|
2.3
|
Phòng thanh tra
|
3
|
120 Đường huyền quang,
P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896754
|
|
H05.2.3
|
|
2.4
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm thành phố Bắc Ninh
|
3
|
89 Nguyễn Du, Phường
Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
dtttp.bqlattp
|
|
|
H05.2.4
|
|
2.5
|
Đội thanh tra quản lý
an toàn thực phẩm Tiên Du, Từ Sơn
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích, Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
dtttdts.bqlattp
|
|
|
H05.2.5
|
|
2.6
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm huyện Yên Phong
|
3
|
Khu huyện ủy cũ, Thị
trấn Chờ, Huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
dttyp.bqlattp
|
|
|
H05.2.6
|
|
2.7
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm huyện Quế Võ
|
3
|
Đường 42, Thị trấn
Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
dttqv.bqlattp
|
02223903283
|
|
H05.2.7
|
|
2.8
|
Đội thanh tra quản lý
an toàn thực phẩm liên huyện Gia Bình, Thuận Thành, Lương tài
|
3
|
Tòa nhà liên cơ
quan, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
dttlh.bqlattp
|
02223771228
|
|
H05.2.8
|
|
3
|
Ban Quản lý các
Khu Công Nghiệp
|
2
|
Số 10, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlckcn
|
02223825232
|
izabacninh.gov.vn
|
H05.3
|
|
3.1
|
Phòng Đại diện các
Khu công nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pddkcn.bqlckcn
|
022238875069
|
|
H05.3.1
|
|
3.2
|
Phòng Quản lý Đầu
tư
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqldt.bqlckcn
|
02223825232
|
|
H05.3.2
|
|
3.3
|
Phòng Quản lý Doanh
nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqldn.bqlckcn
|
022233826892
|
|
H05.3.3
|
|
3.4
|
Phòng Quản lý Lao động
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlld.bqlckcn
|
02223870688
|
|
H05.3.4
|
|
3.5
|
Phòng Quản lý Môi
Trường
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlmt.bqlckcn
|
02223870802
|
|
H05.3.5
|
|
3.6
|
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dựng
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlqhxd.bqlckcn
|
022233826890
|
|
H05.3.6
|
|
3.7
|
Thanh tra Ban
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.bqlckcn
|
022238875086
|
|
H05.3.7
|
|
3.8
|
Trung tâm Hỗ trợ đầu
tư và phát triển Khu công nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthtdtptkcn.bqlckcn
|
022238875526
|
|
H05.3.8
|
|
3.9
|
Văn phòng Ban
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.bqlckcn
|
02223825232
|
|
H05.3.9
|
|
4
|
Ban quản lý khu
vực phát triển đô thị
|
2
|
Số 6 đường Nguyễn Đăng
Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
bdt
|
02223850259
|
bqlkvptdt.bacninh.gov.vn
|
H05.4
|
|
4.1
|
Ban Quản lý nhà ở
sinh viên và nhà công cộng
|
3
|
Đường Tô Hiến
Thành, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh
|
bqlknosv.bdt
|
02223512023
|
|
H05.4.1
|
|
4.2
|
Phòng Hành chính- Kế
toán
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
phckt.bdt
|
02223850259
|
|
H05.4.2
|
|
4.3
|
Phòng Kế hoạch -Chất
lượng
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pkhcl.bdt
|
02223813061
|
|
H05.4.3
|
|
4.4
|
Phòng Phát triển đô
thị
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pptdt.bdt
|
02223813063
|
|
H05.4.4
|
|
4.5
|
Phòng Quản lý dự án
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pqlda.bdt
|
02223813060
|
|
H05.4.5
|
|
4.6
|
Phòng Tư vấn đầu tư
xây dựng
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
ptvdtxd.bdt
|
02223813064
|
|
H05.4.6
|
|
5
|
Quỹ đầu tư phát
triển
|
2
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qdtpt
|
02223895118
|
qdtpt.bacninh.gov.vn
|
H05.5
|
|
5.1
|
Ban kiểm soát
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.1
|
|
5.2
|
Phòng Bảo lãnh
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.2
|
|
5.3
|
Phòng Đầu tư
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.3
|
|
5.4
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.4
|
|
5.5
|
Phòng Tín dụng và Uỷ
thác
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.5
|
|
5.6
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.6
|
|
6
|
Quỹ Phát Triển Đất
|
2
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qptd
|
02223896922
|
|
H05.6
|
|
6.1
|
Ban kiểm soát
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bks.qptd
|
02223896811
|
|
H05.6.1
|
|
6.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pnv.qptd
|
02223813563
|
|
H05.6.2
|
|
6.3
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptchc.qptd
|
02223896922
|
|
H05.6.3
|
|
7
|
Sở Công thương
|
2
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
sct
|
02223822653
|
sct.bacninh.gov.vn
|
H05.7
|
|
7.1
|
Kỹ thuật An toàn -
Môi trường
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.1
|
|
7.2
|
Quản lý Công nghiệp
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.2
|
|
7.3
|
Quản lý Năng lượng
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.3
|
|
7.4
|
Quản lý Thương mại
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.4
|
|
7.5
|
Thanh tra
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.5
|
|
7.6
|
Trung tâm khuyến
công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttkcvptcn.sct
|
|
|
H05.7.6
|
|
7.6.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.1
|
|
7.6.2
|
Phòng Khuyến công
và phát triển công nghiệp hỗ trợ
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.2
|
|
7.6.3
|
Phòng Khoa học công
nghệ - Thương mại
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.3
|
|
7.6.4
|
Phòng Tư vấn phát
triển công thương
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.4
|
|
7.6.5
|
Phòng Tiết kiệm
năng lượng và Sản xuất sạch hơn
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.5
|
|
7.7
|
Văn phòng
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.7
|
|
8
|
Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
2
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
sgddt
|
02223832351
|
bacninh.edu.vn
|
H05.8
|
|
8.1
|
Công đoàn ngành
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pcd.sgddt
|
|
|
H05.8.1
|
|
8.2
|
Phòng công tác học
sinh, sinh viên
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pcthssv.sgddt
|
|
|
H05.8.2
|
|
8.3
|
Phòng Giáo dục mầm
non
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdmn.sgddt
|
|
|
H05.8.3
|
|
8.4
|
Phòng Giáo dục tiểu
học
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdth.sgddt
|
|
|
H05.8.4
|
|
8.5
|
Phòng giáo dục
trung học và giáo dục thường xuyên
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdth1.sgddt
|
|
|
H05.8.5
|
|
8.6
|
Phòng Kế hoạch tài
chính
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pkhtc.sgddt
|
|
|
H05.8.6
|
|
8.7
|
Phòng Quản lý chất
lượng giáo dục
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pqlclgd.sgddt
|
|
|
H05.8.7
|
|
8.8
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptchc.sgddt
|
|
|
H05.8.8
|
|
8.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.sgddt
|
|
|
H05.8.10
|
|
8.10
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên 2 Bắc Ninh
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtx2.sgddt
|
02223863015
|
|
H05.8.11
|
|
8.11
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Bắc Ninh
|
3
|
Số 39 Nguyễn Đăng Đạo,
TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttgdtx.sgddt
|
02223824740
|
gdtxbacninh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.12
|
|
8.12
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Gia Bình
|
3
|
Thị trấn Gia Bình-
huyện Gia Bình - Bắc Ninh
|
ttgdtxgb.sgddt
|
02223865499
|
gdtxgiabinh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.13
|
|
8.13
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Lương Tài
|
3
|
Thị trấn Thứa, Huyện
Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtxlt.sgddt
|
0222867445
|
gdtxluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.14
|
|
8.14
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Thuận Thành
|
3
|
Thị trấn Hồ, Huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtxtt.sgddt
|
02223865499
|
gdtxthuanthanh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.15
|
|
8.15
|
Trung tâm Giáo Dục Thường
Xuyên Tiên Du
|
3
|
Thị trấn Lim - Huyện
Tiên Du - Bắc Ninh
|
ttgdtxtd.sgddt
|
02223837669
|
|
H05.8.16
|
|
8.16
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Từ Sơn
|
3
|
Đường Lê Phụng Hiểu
- Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
ttgdtxts.sgddt
|
02223741036
|
gdtxtuson.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.17
|
|
8.17
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Yên Phong
|
3
|
Thị trấn Chờ - Huyện
Yên Phong - Bắc Ninh
|
ttgdtxyp.sgddt
|
02223860282
|
gdtxyenphong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.18
|
|
8.18
|
Trường Cao đẳng Sư
phạm Bắc Ninh
|
3
|
Số 12, Đường Bình Than,
phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cdsp.sgddt
|
02223822723
|
cdspbacninh.edu.vn/
|
H05.8.19
|
|
8.19
|
Trường Năng khiếu
Thể dục thể thao Từ Sơn
|
3
|
Phường Đồng Kỵ - thị
xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
nktdtt.sgddt
|
02222217877
|
|
H05.8.20
|
|
8.20
|
Trường phổ thông
IVS Từ Sơn
|
3
|
Phường Đồng Kỵ - thị
xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
tptivsts.sgddt
|
0988959140
|
|
H05.8.21
|
|
8.21
|
Trường phổ thông
liên cấp Chu Văn An
|
3
|
Phường Vân Dương -
TP Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlccva.sgddt
|
0913204624
|
|
H05.8.22
|
|
8.22
|
Trường phổ thông liên
cấp Đào Duy Từ
|
3
|
Phường Vạn an -
Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlcddt.sgddt
|
0981213334
|
|
H05.8.23
|
|
8.23
|
Trường phổ thông
liên cấp Lương Thế Vinh
|
3
|
Phường Khúc Xuyên -
Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlcltv.sgddt
|
0963551357
|
|
H05.8.24
|
|
8.24
|
Trường phổ thông
liên cấp Lý công Uẩn
|
3
|
Phường Đình Bảng -
thj xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
tptlclcu.sgddt
|
0901795151
|
|
H05.8.25
|
|
8.25
|
Trường Quốc tế Kinh
Bắc
|
3
|
Phường Võ Cường,
thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qtkb.sgddt
|
02223811706
|
https://kbis.edu.vn/
|
H05.8.26
|
|
8.26
|
Trường THPT Chuyên
Bắc Ninh
|
3
|
Đường Ngô Sỹ Liên,
Phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptcbn.sgddt
|
02223822304
|
thptchuyenbacninh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.27
|
|
8.27
|
Trường THPT Gia
Bình 1
|
3
|
Nhân Thắng- Gia
Bình- Bắc Ninh
|
thptgb1.sgddt
|
02223868425
|
thptgiabinh1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.28
|
|
8.28
|
Trường THPT Hàm
Long
|
3
|
phường Nam Sơn,
thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thpthl.sgddt
|
02223621556
|
thpthamlong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.29
|
|
8.29
|
Trường THPT Hàn
Thuyên
|
3
|
Đường Hàn Thuyên, Phường
Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptht.sgddt
|
02223821399
|
thpthanthuyen.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.30
|
|
8.30
|
Trường THPT Hoàng
Quốc Việt
|
3
|
Phường Thị Cầu,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thpthqv.sgddt
|
02223384938
|
thpthoangquocviet.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.31
|
|
8.31
|
Trường THPT Kinh Bắc
|
3
|
Số 99 đường 282 Hà
Mãn - Thuận Thành - Bắc Ninh
|
thptkb.sgddt
|
0988168403
|
|
H05.8.32
|
|
8.32
|
Trường THPT Lê Quý
Đôn
|
3
|
thôn Dương Húc, xã
Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
thptlqd.sgddt
|
02223718462
|
|
H05.8.33
|
|
8.33
|
Trường THPT Lê Văn
Thịnh
|
3
|
Hương Vinh, thị trấn
Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh
|
thptlvt.sgddt
|
02223556415
|
thptlevanthinh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.34
|
|
8.34
|
Trường THPT Lương
Tài
|
3
|
Thị trấn thứa -
Lương tài - Bắc Ninh
|
thptlt.sgddt
|
02223867255
|
thptluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.35
|
|
8.35
|
Trường THPT Lương
Tài 2
|
3
|
Xã Trung Kênh -
Lương Tài - Bắc Ninh
|
thptlt2.sgddt
|
02223868062
|
thptluongtai2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.36
|
|
8.36
|
Trường THPT Lương
Tài 3
|
3
|
Thị trấn thứa -
Lương tài - Bắc Ninh
|
thptlt3.sgddt
|
02223867246
|
|
H05.8.37
|
|
8.37
|
Trường THPT Lý Nhân
Tông
|
3
|
Phường Vạn An,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptlnt.sgddt
|
02223861439
|
thptlynhantong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.38
|
|
8.38
|
Trường THPT Lý Thái
Tổ
|
3
|
Phường Đình Bảng, Thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
thptltt.sgddt
|
02223841745
|
thptlythaito.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.39
|
|
8.39
|
Trường THPT Lý
Thương Kiệt
|
3
|
Phố Và - Phường Hạp
Lĩnh - TP.Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
thptltk.sgddt
|
02223830901
|
thptlythuongkiet.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.40
|
|
8.40
|
Trường THPT Ngô Gia
Tự
|
3
|
Đường Nguyễn Quán
Quang, Xã Tam Sơn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptngt.sgddt
|
02223740428
|
thptngogiatu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.41
|
|
8.41
|
Trường THPT Nguyễn
Đăng Đạo
|
3
|
Số 88 - Nguyễn Đăng
Đạo - Thị trấn Lim - Tiên Du - Bắc Ninh
|
thptndd.sgddt
|
02223710828
|
thptnguyendangdao.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.42
|
|
8.42
|
Trường THPT Nguyễn
Du
|
3
|
Phường Võ Cường,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptnd.sgddt
|
02223828581
|
thptnguyendu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.43
|
|
8.43
|
Trường THPT Nguyễn
Trãi
|
3
|
Thị trấn Chờ - Huyện
Yên Phong - Bắc Ninh
|
thptnt.sgddt
|
02223890665
|
|
H05.8.44
|
|
8.44
|
Trường THPT Nguyễn
Văn Cừ
|
3
|
Xã Phù Khê, Thị xã
Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
thptnvc.sgddt
|
02223754379
|
thptnguyenvancu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.45
|
|
8.45
|
Trường THPT Phố Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptpm.sgddt
|
0902299982
|
thptphomoi.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.46
|
|
8.46
|
Trường THPT Quế Võ
số 1
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv1.sgddt
|
02223863262
|
thptquevo1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.47
|
|
8.47
|
Trường THPT Quế Võ
số 2
|
3
|
Xã Đào Viên, Huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv2.sgddt
|
02223627856
|
thptquevo2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.48
|
|
8.48
|
Trường THPT Quế
Võ số 3
|
3
|
Xã Mộ Đạo, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv3.sgddt
|
02223629668
|
thptquevo3.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.49
|
|
8.49
|
Trường THPT Thuận
Thành 1
|
3
|
Phố Khám - Gia Đông
- Thuận Thành - Bắc Ninh
|
thpttt1.sgddt
|
02413774228
|
thptthuanthanh1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.50
|
|
8.50
|
Trường THPT Thuận
Thành 2
|
3
|
Thanh Khương, Thuận
Thành, Bắc Ninh
|
thpttt2.sgddt
|
02223866076
|
thptthuanthanh2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.51
|
|
8.51
|
Trường THPT Thuận
Thành 3
|
3
|
Thị Trấn Hồ, Thuận
Thành, Bắc Ninh
|
thpttt3.sgddt
|
02223770369
|
thptthuanthanh3.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.52
|
|
8.52
|
Trường THPT Tiên Du
1
|
3
|
Xã Việt Đoàn, Huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
thpttd1.sgddt
|
02223836048
|
thpttiendu1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.53
|
|
8.53
|
Trường THPT Trần
Hưng Đạo
|
3
|
Xã Đào Viên, Huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptthd.sgddt
|
02223627856
|
|
H05.8.54
|
|
8.54
|
Trường THPT Trần
Nhân Tông
|
3
|
Xã Liên Bão -Tiên Du
- Bắc Ninh
|
thpttnt.sgddt
|
02223837656
|
|
H05.8.55
|
|
8.55
|
Trường THPT Từ Sơn
|
3
|
Phường Trang Hạ, Thị
xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptts.sgddt
|
02223740193
|
thpttuson.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.56
|
|
8.56
|
Trường THPT Yên
Phong 1
|
3
|
Số 202, đường 295,
phố mới
|
thptyp1.sgddt
|
02223860237
|
thptyenphong1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.57
|
|
8.57
|
Trường THPT Yên
Phong 2
|
3
|
Trung Lạc - Yên
Trung - Yên Phong - Bắc Ninh.
|
thptyp2.sgddt
|
0979974666
|
thptyenphong2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.58
|
|
9
|
Sở Giao Thông Vận
Tải
|
2
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
sgtvt
|
02223822416
|
sgtvt.bacninh.gov.vn
|
H05.9
|
|
9.1
|
Ban Quản lý các Bến
xe khách Bắc Ninh
|
3
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.1
|
|
9.1.1
|
Phòng Hành chính -
Kế toán
|
4
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223812518
|
|
H05.9.1.1
|
|
9.1.2
|
Bến xe Bắc Ninh
|
4
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821394
|
|
H05.9.1.2
|
|
9.1.3
|
Bến xe Lương Tài
|
4
|
ĐT280, Xã Tân Lãng,
huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223867364
|
|
H05.9.1.3
|
|
9.2
|
Ban Quản lý dự án
xây dựng giao thông Bắc Ninh
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2
|
|
9.2.1
|
Phòng Quản lý dự án
1
|
4
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2.1
|
|
9.2.2
|
Phòng Quản lý dự án
2
|
4
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2.2
|
|
9.3
|
Phòng Kế hoạch Tài
chính - An toàn giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên Phi
Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.3
|
|
9.4
|
Phòng Quản lý Chất
lượng Công trình giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.4
|
|
9.5
|
Phòng Quản lý Kết cấu
Hạ tầng giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.5
|
|
9.6
|
Phòng Quản lý Vận tải,
Phương tiện và người lái
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.6
|
|
9.7
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223820857
|
dangkiembacninh.vn
|
H05.9.7
|
|
9.8
|
Trung tâm Đăng kiểm
phương tiện giao thông vận tải Bắc Ninh
|
3
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223850964
|
|
H05.9.8
|
|
9.8.1
|
Ban Đăng kiểm
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223852908
|
|
H05.9.8.1
|
|
9.8.2
|
Phòng Hành chính tổng
hợp
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223820857
|
|
H05.9.8.2
|
|
9.9
|
Trung tâm đào tạo
lái xe cơ giới đường bộ Bắc Ninh
|
3
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223508133
|
|
H05.9.9
|
|
9.9.1
|
Phòng Đào tạo
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223508068
|
|
H05.9.9.1
|
|
9.9.2
|
Phòng Hành chính tổng
hợp
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223850964
|
|
H05.9.9.2
|
|
9.10
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821394
|
|
H05.9.10
|
|
10
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
2
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
skhdt
|
02223856789
|
skhdt.bacninh.gov.vn
|
H05.10
|
|
10.1
|
Phòng Đăng ký Kinh
doanh
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pdkkd.skhdt
|
|
|
H05.10.4
|
|
10.2
|
Phòng Đấu thầu, thẩm
định và Giám sát đầu tư
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pdttdgsdt.skhdt
|
|
|
H05.10.6
|
|
10.3
|
Phòng Kinh tế Đối
ngoại
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pktdn.skhdt
|
|
|
H05.10.5
|
|
10.4
|
Phòng Quản lý Ngành
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pktn.skhdt
|
|
|
H05.10.3
|
|
10.5
|
Phòng Tổng hợp Quy
hoạch
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pthqh. skhdt@bacni nh.gov. vn
|
|
|
H05.10.2
|
|
10.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.skhdt
|
|
|
H05.10.1
|
|
10.7
|
Trung tâm Xúc tiến
Đầu tư, Thương mại và Du lịch
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttxtdttmdl.skhdt
|
02223854469
|
itpc.bacninh.gov.vn
|
H05.10.7
|
|
10.7.1
|
Phòng Hành chính Tổ
chức
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.1
|
|
10.7.2
|
Phòng Thông tin tư
vấn và Xúc tiến đầu tư
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.2
|
|
10.7.3
|
Phòng Tư vấn Đấu thầu
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.3
|
|
10.7.4
|
Phòng Tư vấn Đầu tư
Xây dựng
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.4
|
|
10.7.5
|
Phòng Xúc
tiến Du lịch
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.5
|
|
10.7.6
|
Phòng Xúc tiến
Thương mại
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.6
|
|
11
|
Sở Khoa học và
Công nghệ
|
2
|
Số 8, đường Lý Thái
tông, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
skhcn
|
02223822422
|
www.khcnbacninh.gov.vn
|
H05.11
|
|
11.1
|
Phòng Kế hoạch và
Quản lý Khoa học
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223870830
|
|
H05.11.1
|
|
11.2
|
Phòng Quản lý
Chuyên ngành
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822421
|
|
H05.11.2
|
|
11.3
|
Phòng Quản lý Công
nghệ và đổi mới sáng tạo
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223826292
|
|
H05.11.3
|
|
11.4
|
Phòng Quản lý Tiêu
chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223824413
|
|
H05.11.4
|
|
11.5
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính và Thanh tra Sở
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875161
|
|
H05.11.5
|
|
11.6
|
Trung tâm Ứng dụng
và Dịch vụ Khoa học Công nghệ
|
3
|
|
|
|
|
H05.11.6
|
|
12
|
Sở Lao động
Thương Binh và Xã hội
|
2
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
sldtbxh@bacninh.go.vn
|
02223874909
|
sldtbxh.bacninh.gov.vn
|
H05.12
|
|
12.1
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy
|
3
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
ttgddnht.sldtbxh
|
02223623666
|
|
H05.12.1
|
|
12.1.1
|
Phòng Dạy nghề -
Lao động sản xuất
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc
Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.1
|
|
12.1.2
|
Phòng Quản lý học
viên
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.2
|
|
12.1.3
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc
Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.3
|
|
12.1.4
|
Phòng Tuyên truyền
- Tư vấn và cai nghiện cộng đồng
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.4
|
|
12.1.5
|
Phòng Y tế - Phục hồi
sức khỏe
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.1.5
|
|
12.2
|
Phòng Bảo trợ xã hội
và phòng chống Tệ nạm xã hội
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pbtxh.sldtbxh
|
02223825493
|
|
H05.12.2
|
|
12.3
|
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pbvcste.sldtbxh
|
02223814715
|
|
H05.12.3
|
|
12.4
|
Phòng Chính sách
lao động
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pcsld.sldtbxh
|
02223874436
|
|
H05.12.4
|
|
12.5
|
Phòng Giáo dục nghề
nghiệp
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pqldn.sldtbxh
|
02223822429
|
|
H05.12.5
|
|
12.6
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pkhtc.sldtbxh
|
02223875417
|
|
H05.12.6
|
|
12.7
|
Phòng Người Có Công
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pncc.sldtbxh
|
02223823180
|
|
H05.12.7
|
|
12.8
|
Phòng Thanh tra
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
ptt.sldtbxh
|
0222823182
|
|
H05.12.8
|
|
12.9
|
Phòng Việc Làm
|
3
|
Số 11, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pvl.sldtbxh
|
0222870805
|
|
H05.12.9
|
|
12.10
|
Trung tâm Dạy nghề
- Phục hồi chức năng cho Người tàn tật
|
3
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
ttdnphcn.sldtbxh
|
02223852304
|
|
H05.12.10
|
|
12.10.1
|
Phòng Dạy Nghề
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223582305
|
|
H05.12.10.1
|
|
12.10.2
|
Phòng Kế Toán
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223852303
|
|
H05.12.10.2
|
|
12.10.3
|
Phòng Tổ chức- Hành
chính
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223852304
|
|
H05.12.10.3
|
|
12.10.4
|
Phòng Việc Làm
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223814907
|
|
H05.12.10.4
|
|
12.11
|
Trung tâm Dịch vụ
việc làm
|
3
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgtvl.sldtbxh
|
02223811071
|
vieclambacninh.com.vn
|
H05.12.11
|
|
12.11.1
|
Phòng Bảo hiểm Thất
Nghiệp
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875015
|
|
H05.12.11.1
|
|
12.11.2
|
Phòng Đào Tạo
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223811191
|
|
H05.12.11.2
|
|
12.11.3
|
Phòng Dự báo Thông
tin Thị trường lao động
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
0222381119
|
|
H05.12.11.3
|
|
12.11.4
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223825625
|
|
H05.12.11.4
|
|
12.11.5
|
Phòng Tư vấn Giới
thiệu Việc làm
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223823196
|
|
H05.12.11.5
|
|
12.12
|
Trung tâm Nuôi dưỡng
Người có công và Bảo trợ xã hội
|
3
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttndncc.sldtbxh
|
02223821215
|
|
H05.12.12
|
|
12.12.1
|
Phòng Chăm sóc phục
hồi sức khoẻ
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.1
|
|
12.12.2
|
Phòng Công tac xã hội
- Quản lý đối tượng
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.2
|
|
12.12.3
|
Phòng Dạy chữ
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.3
|
|
12.12.4
|
Phòng Dạy nghề
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.4
|
|
12.12.5
|
Phòng Tài vụ - Đời
sống
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.5
|
|
12.12.6
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821215
|
|
H05.12.12.6
|
|
12.13
|
Trường Cao đẳng
Công nghiệp
|
3
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
tcdcnbn.sldtbxh
|
0222382123
|
bci.edu.vn
|
H05.12.13
|
|
12.13.1
|
Khoa Công Nghệ Cơ
Khí
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kcnckcdn.sldtbxh
|
02223854813
|
|
H05.12.13.1
|
|
12.13.2
|
Khoa Công Nghệ ô
tô
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kcnotocdn.sldtbxh
|
02223855843
|
|
H05.12.13.2
|
|
12.13.3
|
Khoa Điện - Điện
tử
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kdtcdn.sldtbxh
|
02223824007
|
|
H05.12.13.3
|
|
12.13.4
|
Khoa học - Kinh tế
- Công nghệ thông tin
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
khktcnttcdn.sldtbxh
|
02223854322
|
|
H05.12.13.4
|
|
12.13.5
|
Khoa Sư Phạm Giáo
dục nghề nghiệp
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kspcdn.sldtbxh
|
02223855477
|
|
H05.12.13.5
|
|
12.13.6
|
Phòng Công Tác
Học Sinh Sinh Viên
|
4
|
Số 499 đường Hàn Thuyên
- Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pcthssvcdn.sldtbxh
|
02223854812
|
|
H05.12.13.6
|
|
12.13.7
|
Phòng Đào Tạo
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pdtcdn.sldtbxh
|
02223827974
|
|
H05.12.13.7
|
|
12.13.8
|
Phòng Kế Toán
|
4
|
Số 499 đường Hàn Thuyên
- Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pktcdn.sldtbxh
|
02223854811
|
|
H05.12.13.8
|
|
12.13.9
|
Phòng Quan Hệ
Công Chúng
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pqhcccdn.sldtbxh
|
02223856294
|
|
H05.12.13.9
|
|
12.13.10
|
Phòng Tổ Chức Hành
Chính
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
ptchccdn.sldtbxh
|
0222382123
|
|
H05.12.13.10
|
|
12.14
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
vp.sldtbxh
|
02223874406
|
|
H05.12.14
|
|
13
|
Sở Nội vụ
|
2
|
Số 9, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
snv
|
02223823064
|
snv.bacninh.gov.vn
|
H05.13
|
|
13.1
|
Ban Thi đua - Khen
thưởng
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
btdkt.snv
|
02223822507
|
|
H01.13.1
|
|
13.1.1
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223874197
|
|
H01.13.1.1
|
|
13.1.2
|
Phòng Nghiệp vụ I
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822491
|
|
H01.13.1.2
|
|
13.1.3
|
Phòng Nghiệp vụ II
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822491
|
|
H01.13.1.3
|
|
13.2
|
Ban Tôn giáo
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
btg.snv
|
02223822389
|
|
H01.13.2
|
|
13.2.1
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822389
|
|
H01.13.2.1
|
|
13.2.2
|
Phòng Nghiệp vụ I
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822016
|
|
H01.13.2.2
|
|
13.2.3
|
Phòng Nghiệp vụ II
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822016
|
|
H01.13.2.3
|
|
13.3
|
Công chức, viên chức
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cbcc.snv
|
02223821753
|
|
H01.13.3
|
|
13.4
|
Thanh tra
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.snv
|
02223854289
|
|
H01.13.4
|
|
13.5
|
Tổ chức Bộ máy và Cải
cách hành chính
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tcbc.snv
|
02223870767
|
|
H01.13.5
|
|
13.6
|
Trung tâm Lưu trữ lịch
sử
|
3
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tllt.snv
|
02223854577
|
|
H01.13.6
|
|
13.6.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.1
|
|
13.6.2
|
Phòng Thu thập - Chỉnh
lý
|
4
|
Đường Lê Hồng Phong,
phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.2
|
|
13.6.3
|
Phòng Bảo quản -
Khai thác, sử dụng tài liệu
|
4
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.3
|
|
13.7
|
Văn phòng
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.snv
|
02223874555
|
|
H01.13.7
|
|
13.8
|
Xây dựng chính
quyên và công tác thanh niên
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tccq.snv
|
02223822386
|
|
H01.13.8
|
|
14
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
2
|
Số 8, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
snnptnt
|
02223822500
|
Snnptnt.bacninh.gov.vn
|
H05.14
|
|
14.1
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng các công trình nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
3
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlda.snnptnt
|
02223822420
|
|
H01.14.1
|
|
14.1.1
|
Phòng Hành chính -
Kế toán
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.1
|
|
14.1.2
|
Phòng Tư vấn đầu tư
xây dựng
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.2
|
|
14.1.3
|
Phòng Quản lý chất
lượng công trình
|
4
|
Số 190 đường Ngô Quyền,
phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.3
|
|
14.1.4
|
Phòng Quản lý dự
án.
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.4
|
|
14.2
|
Chi cục Chăn nuôi,
Thú y và Thủy sản
|
3
|
Khu Hoà Đình, Phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cccnty.snnptnt
|
02223828590
|
cccntyts.bacninh.gov.vn
|
H01.14.2
|
|
14.2.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.1
|
|
14.2.2
|
Phòng Chăn nuôi và
Thú y
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.2
|
|
14.2.3
|
Phòng Thuỷ Sản
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.3
|
|
14.2.4
|
Trạm Chẩn đoán xét
nghiệm và điều trị bệnh động vật
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.4
|
|
14.2.5
|
Trạm Thuỷ sản Bắc
Đuống
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.5
|
|
14.2.6
|
Trạm Thuỷ sản Nam
Đuống
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.6
|
|
14.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3
|
Khả Lễ - Võ Cường -
TP. Bắc Ninh
|
cckl.snnptnt
|
02223828133
|
|
H01.14.3
|
|
14.3.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
02223828133
|
|
H01.14.3.1
|
|
14.3.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
|
|
02223895609
|
|
H01.14.3.2
|
|
14.3.3
|
Đội Kiểm lâm cơ động
và PCCCR
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.3.3
|
|
14.3.4
|
Hạt Kiểm lâm Gia
Thuận
|
4
|
Số 1, đường Huyền
Quang, Thị trấn Gia Bình, H. Gia Bình
|
|
|
|
H01.14.3.4
|
|
14.3.5
|
Hạt Kiểm lâm Tiên
Phong
|
4
|
Số 31, Chợ Tre,Phường
Đông Ngàn, Thị Xã Từ Sơn
|
|
|
|
H01.14.3.5
|
|
14.3.6
|
Ban Quản lý rừng
|
4
|
Khả Lễ - Võ Cường -
TP. Bắc Ninh
|
|
02223828946
|
|
H01.14.3.6
|
|
14.4
|
Chi cục Phát triển
nông thôn
|
3
|
Km 2 đường trần
Hưng Đạo TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ccptnt.snnptnt
|
02223893225
|
|
H01.14.4
|
|
14.4.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.4.1
|
|
14.4.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.4.2
|
|
14.5
|
Chi cục Thủy lợi
|
3
|
Đường Lý Thái Tông
- Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh.
|
cctl.snnptnt
|
02223823358
|
|
H01.14.5
|
|
14.5.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
|
|
02223823358
|
|
H01.14.5.1
|
|
14.5.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
|
|
02223870951
|
|
H01.14.5.2
|
|
14.5.3
|
Hạt quản lý Đê
Thành phố Bắc Ninh
|
4
|
Khu Xuân Viên, phường
Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223861051
|
|
H01.14.5.3
|
|
14.5.4
|
Hạt quản lý Đê Yên
Phong
|
4
|
Khu Xuân Viên, phường
Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223862445
|
|
H01.14.5.4
|
|
14.5.5
|
Hạt quản lý
Đê Tiên Du
|
4
|
Thôn Núi Đất, xã Phật
Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223836201
|
|
H01.14.5.5
|
|
14.5.6
|
Hạt quản lý Đê Quế
Võ
|
4
|
Thôn Vũ Dương, xã Bồng
Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223628827
|
|
H01.14.5.6
|
|
14.5.7
|
Hạt quản lý Đê Thuận
Thành
|
4
|
Thôn Đạo Tú, xã
Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223865683
|
|
H01.14.5.7
|
|
14.5.8
|
Hạt quản lý Đê Gia
Bình
|
4
|
Thôn An Quang, xã Lãng
Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223868718
|
|
H01.14.5.8
|
|
14.5.9
|
Hạt quản lý Đê
Lương Tài
|
4
|
Thôn Cáp Trai, xã
Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223868285
|
|
H01.14.5.9
|
|
14.6
|
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thực vật
|
3
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
ccbvtv.snnptnt
|
03820014
|
|
H01.14.6
|
|
14.6.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
02223855601/2223820014
|
|
H01.14.6.1
|
|
14.6.2
|
Phòng Kỹ thuật
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
03854293
|
|
H01.14.6.2
|
|
14.6.3
|
Trạm KDTV nội địa
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
03854321
|
|
H01.14.6.3
|
|
14.7
|
Phòng Kế hoạch -Tài
chính
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.7
|
|
14.8
|
Phòng Kỹ thuật - Tổng
hợp
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.8
|
|
14.9
|
Phòng Quản lý xây dựng
công trình
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.9
|
|
14.10
|
Phòng Tổ chức- Hành
chính
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.10
|
|
14.11
|
Thanh tra Sở
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.11
|
|
14.12
|
Trung tâm khuyến nông
và phát triển nông nghiệp công nghệ cao
|
3
|
Đường Nguyễn Văn Cừ
- Võ Cường - TP Bắc Ninh
|
ttkn.snnptnt
|
02223828510
|
|
H01.14.12
|
|
14.12.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
02223828510
|
|
H01.14.12.1
|
|
14.12.2
|
Phòng Kỹ thuật
|
4
|
|
|
02223828294
|
|
H01.14.12.2
|
|
14.12.3
|
Phòng Phát triển
nông nghiệp công nghệ cao
|
4
|
|
|
02223895556
|
|
H01.14.12.3
|
|
14.13
|
Trung tâm nước sạch
và vệ sinh môi trường nông thôn
|
3
|
Số 12, đường Nguyễn
Đăng Đạo phường Tiền An, TP Bắc Ninh
|
ttns.snnptnt
|
02223811831
|
|
H01.14.13
|
|
14.13.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng Hợp
|
4
|
|
|
02223825936
|
|
H01.14.13.1
|
|
14.13.2
|
Phòng Tuyên truyền
- Xét nghiệm
|
4
|
|
|
02223893306
|
|
H01.14.13.2
|
|
14.13.3
|
Phòng Kỹ thuật -
Xây dựng cơ bản
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.13.3
|
|
14.13.4
|
Ban quản lý cấp nước
sạch
|
4
|
|
|
02223823468
|
|
H01.14.13.4
|
|
15
|
Sở Tài Chính
|
2
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
stc
|
02223822396
|
stc.bacninh.gov.vn
|
H05.15
|
|
15.1
|
Phòng quản lý Công
sản và Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptcdn.stc
|
|
|
H05.15.1
|
|
15.2
|
Phòng Quản lý giá
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlg.stc
|
|
|
H05.15.2
|
|
15.3
|
Phòng Quản lý Ngân
sách
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlns.stc
|
|
|
H05.15.3
|
|
15.4
|
Phòng Tài chính Đầu
tư
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pdt.stc
|
|
|
H05.15.4
|
|
15.5
|
Phòng Tài chính
Hành chính Sự nghiệp
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptchcsn.stc
|
|
|
H05.15.5
|
|
15.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.stc
|
|
|
H05.15.6
|
|
15.7
|
Trung tâm tư vấn dịch
vụ Quản lý tài chính và tài sản công
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttqltsbds.stc
|
02223822922
|
|
H05.15.7
|
|
15.7.1
|
Bộ phận Hành chính
- Kế toán
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.1
|
|
15.7.2
|
Bộ phận Quản lý Tài
sản
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.2
|
|
15.7.2
|
Bộ phận Tư vấn, Đào
tạo
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.2
|
|
15.8
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.stc
|
|
|
H05.15.8
|
|
16
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
2
|
Số 7, Hai Bà
trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
stnmt
|
02223822455
|
stnmt.bacninh.gov.vn
|
H05.16
|
|
16.1
|
Chi cục Bảo vệ Môi
trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ccmt.stnmt
|
|
|
H05.16.1
|
|
16.1.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.1
|
|
16.1.2
|
Phòng Thẩm định
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.2
|
|
16.1.3
|
Phòng Kiểm soát môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.3
|
|
16.1.4
|
Phòng Truyền thông môi
trường và đa dạng sinh học
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.4
|
|
16.2
|
Phòng Đo đạc, bản đồ
và viễn thám
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ddbd.stnmt
|
|
|
H05.16.3
|
|
16.3
|
Phòng Kế hoạch - Tài
chính
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
khtc.stnmt
|
|
|
H05.16.4
|
|
16.4
|
Phòng Nước-Khoáng sản,
KTTV&BĐKH
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
nks.stnmt
|
|
|
H05.16.5
|
|
16.5
|
Quỹ Bảo vệ Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
qbvmt.stnmt
|
|
|
H05.16.6
|
|
16.5.1
|
Phòng Hành chính
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.6.1
|
|
16.5.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.6.2
|
|
16.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.stnmt
|
|
|
H05.16.7
|
|
16.7
|
Trung tâm Kỹ thuật
- Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttkt.stnmt
|
02223823184
|
cntttnmtbacninh.vn
|
H05.16.8
|
|
16.7.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.1
|
|
16.7.2
|
Phòng Phát triển
công nghệ
|
4
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.2
|
|
16.7.3
|
Phòng Dữ liệu và
Lưu trữ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.3
|
|
16.7.4
|
Phòng Tư vấn - Dịch
vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.4
|
|
16.7.5
|
Phòng Kỹ thuật -
Nghiệp vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.5
|
|
16.8
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
3
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttqd.stnmt
|
02223870961
|
ttptqdtinhbacninh.gov.vn
|
H05.16.9
|
|
16.8.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.1
|
|
16.8.2
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.2
|
|
16.8.3
|
Phòng Bồi thường và
Giải phóng mặt bằng
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.3
|
|
16.8.4
|
Phòng Kỹ Thuật và
Thông tin đất đai
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.4
|
|
16.8.5
|
Phòng Quản lý và
phát triển quỹ đất
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.5
|
|
16.9
|
Trung tâm Quan trắc
Tài nguyên và Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttqt.stnmt
|
02223874124
|
quantracmoitruongbacninh.gov.vn
|
H05.16.10
|
|
16.9.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.1
|
|
16.9.2
|
Phòng Tư vấn kỹ thuật
môi trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.2
|
|
16.9.3
|
Phòng Quan trắc môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.3
|
|
16.9.4
|
Phòng Phân tích môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.4
|
|
16.10
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai
|
3
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
vpdk.stnmt
|
0222387096
|
vpdkbacninh.vn
|
H05.16.11
|
|
16.10.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.1
|
|
16.10.2
|
Phòng Kỹ thuật - Đo
đạc bản đồ
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.2
|
|
16.10.3
|
Phòng Đăng ký và Cấp
giấy chứng nhận
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.3
|
|
16.10.4
|
Phòng Thông tin -
Lưu trữ
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.4
|
|
16.10.5
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai thành phố Bắc Ninh
|
4
|
Số 9, đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktpbn.stnmt
|
02223874166
|
vpdkbacninh.vn
|
H05.16.11.5
|
|
16.10.6
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai thị xã Từ Sơn
|
4
|
Đường Lý Thái Tổ,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkts.stnmt
|
02223760001
|
|
H05.16.11.6
|
|
16.10.7
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Tiên Du
|
4
|
Thị trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktd.stnmt
|
02223711086
|
|
H05.16.11.7
|
|
16.10.8
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Yên Phong
|
4
|
Thị trấn Chờ, huyện
Yên Phong,tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkyp.stnmt
|
02223891866
|
|
H05.16.11.8
|
|
16.10.9
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Quế Võ
|
4
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkqv.stnmt
|
02223864333
|
|
H05.16.11.9
|
|
16.10.10
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Thuận Thành
|
4
|
Thị trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktt.stnmt
|
02223775336
|
|
H05.16.11.10
|
|
16.10.11
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai Gia Bình
|
4
|
Đường Lê Văn Thịnh,
thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkgb.stnmt
|
02223670599
|
|
H05.16.11.11
|
|
16.10.12
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Lương Tài
|
4
|
Khu đất mới, thôn Đạo
Sử, thị Trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdklt.stnmt
|
02223641555
|
|
H05.16.11.12
|
|
16.11
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vps.stnmt
|
|
|
H05.16.12
|
|
17
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
2
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
stttt
|
02223875555
|
stttt.bacninh.gov.vn
|
H05.17
|
|
17.1
|
Phòng Bưu chính Viễn
thông
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
bcvt.stttt
|
02223875556
|
|
H05.17.1
|
|
17.2
|
Phòng Công nghệ
thông tin
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
cntt.stttt
|
02223875558
|
|
H05.17.2
|
|
17.3
|
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttbcxb.stttt
|
02223875557
|
|
H05.17.3
|
|
17.4
|
Phòng Tổ chức, Hành
chính và Thanh tra
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
vp.stttt
|
02223875555/02223875559
|
|
H05.17.4
|
|
17.5
|
Trung tâm Công nghệ
thông tin và Truyền thông
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttcntttt.stttt
|
02223870663
|
ttcntttt.bacninh.gov.vn
|
H05.17.5
|
|
17.5.1
|
Phòng Đào tạo
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
dt.stttt
|
02223875222
|
|
H05.17.5.1
|
|
17.5.2
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
hcth.stttt
|
02223870663
|
|
H05.17.5.2
|
|
17.5.3
|
Phòng Quản trị và
Tích hợp hệ thống
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ncptpm.stttt
|
02223889668
|
|
H05.17.5.3
|
|
17.5.4
|
Phòng Truyền thông
đa phương tiện
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
qtthht.stttt
|
02223875606
|
|
H05.17.5.4
|
|
17.5.5
|
Phòng Nghiên cứu và
Phát triển phần mềm
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttdpt.stttt
|
02223878668
|
|
H05.17.5.5
|
|
17.5.6
|
Phòng Tư vấn và
Chuyển giao công nghệ
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
tvcgcn.stttt
|
02223875353
|
|
H05.17.5.6
|
|
18
|
Sở Tư Pháp
|
2
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
stp
|
02223822452
|
|
H05.18
|
|
18.1
|
Phòng Bổ trợ tư
pháp
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.1
|
|
18.2
|
Phòng Công chứng số
1
|
3
|
Số 124 Ngô Gia Tự, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
dnhuan.stp
|
02223821879
|
|
H05.18.2
|
|
18.3
|
Phòng Công chứng số
2
|
3
|
Đường Lý Đạo Thành,
Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
ntbngoc.stp
|
02223740359
|
|
H05.18.3
|
|
18.4
|
Phòng Công chứng số
3
|
3
|
Lô số 8, Thị trấn Hồ,
Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
|
ndhuan.stp
|
02223508217
|
|
H05.18.4
|
|
18.5
|
Phòng Hành chính tư
pháp
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.5
|
|
18.6
|
Phòng Phổ biến,
giáo dục pháp luật
|
3
|
Số 6, Phù Đổng Thiên
Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
nvdai.stp
|
0222387445
|
|
H05.18.6
|
|
18.7
|
Phòng Quản lý, xử
lý vi phạm hành chính và Theo dõi thi hành pháp luật
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
ntkthanh.stp
|
02223875277
|
|
H05.18.7
|
|
18.8
|
Phòng Xây dựng và kiểm
tra văn bản
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
nddinh.stp
|
02223824192
|
|
H05.18.8
|
|
18.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
vp.stp
|
02223825726
|
|
H05.18.9
|
|
18.10
|
Trung tâm Dịch vụ đấu
giá tài sản
|
3
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
ndhanh.stp
|
02223874777
|
|
H05.18.10
|
|
18.11
|
Trung tâm Trợ giúp
pháp lý nhà nước
|
3
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11
|
|
18.11.1
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp - Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
4
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11.1
|
|
18.11.2
|
Phòng Nghiệp vụ -
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
4
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11.2
|
|
19
|
Sở Văn hóa - Thể
thao và Du lịch
|
2
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
svhttdl
|
02223822532
|
svhttdl.bacninh.gov.vn/
|
H05.19
|
|
19.1
|
Ban quản lý di tích
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
bqldt.svhttdl
|
02223874204
|
|
H05.19.1
|
|
19.1.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.1
|
|
19.1.2
|
Phòng Nghiệp vụ cơ
sở
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.2
|
|
19.1.3
|
Phòng Quản lý di
tích cách mạng
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.3
|
|
19.1.4
|
Phòng Quản lý di
tích quốc gia đặc biệt
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.4
|
|
19.2
|
Bảo tàng tỉnh
|
3
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223211537
|
baotangbacninh.vn/
|
H05.19.2
|
|
19.2.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.1
|
|
19.2.2
|
Phòng Nghiên cứu,
sưu tầm
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.2
|
|
19.2.3
|
Phòng Trưng bày -
Thuyết minh
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.3
|
|
19.2.4
|
Phòng Kiểm kê, bảo
quản
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.4
|
|
19.3
|
Nhà hát dân ca quan
họ Bắc Ninh
|
3
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
nhdcqh.svhttdl
|
02223286727
|
|
H05.19.3
|
|
19.3.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.1
|
|
19.3.2
|
Phòng Nghệ thuật, Nghiên
cứu và Sưu tầm
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.2
|
|
19.3.3
|
Phòng Kỹ thuật Tổng
hợp
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.3
|
|
19.3.4
|
Đoàn Nghệ thuật I
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.4
|
|
19.3.5
|
Đoàn Nghệ thuật II
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.5
|
|
19.4
|
Phòng Du lịch
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pdl.svhttdl@bbacninh.gov.vn
|
02223810601
|
|
H05.19.4
|
|
19.5
|
Phòng Gia đình
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pgd.svhttdl
|
02223823691
|
|
H05.19.5
|
|
19.6
|
Phòng Kế hoạch - Tổng
hợp
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pkhth.svhttdl
|
02223870693
|
|
H05.19.6
|
|
19.7
|
Phòng Thể dục Thể
thao
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ptdtt.svhttdl
|
02223822389
|
|
H05.19.7
|
|
19.8
|
Phòng Văn hóa
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pvh.svhttdl
|
02223875056
|
|
H05.19.8
|
|
19.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.svhttdl
|
02223822534
|
|
H05.19.9
|
|
19.10
|
Thư viện tỉnh
|
3
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875966
|
thuvientinh.bacninh.gov.vn
|
H05.19.10
|
|
19.10.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.1
|
|
19.10.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.2
|
|
19.10.3
|
Phòng Phục vụ bạn đọc
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.3
|
|
19.10.4
|
Phòng Thông tin -
Thư mục
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.4
|
|
19.11
|
Trung tâm đào tạo
bóng chuyền
|
3
|
Nhà khách Bộ Chỉ huy
Quân sự tỉnh Bắc Ninh, Km số 2, Đường Nguyễn Đăng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành
phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttdtbc.svhttdl
|
|
|
H05.19.11
|
|
19.12
|
Trung tâm huấn luyện
và thi đấu thể dục thể thao tỉnh
|
3
|
Số 66, Ngô Gia Tự, Phường
Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
tthlvtdtdtt.svhttdl
|
02223823336
|
|
H05.19.12
|
|
19.12.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.1
|
|
19.12.2
|
Phòng Huấn luyện - Đào
tạo
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.2
|
|
19.12.3
|
Phòng Tổ chức thi đấu
thể thao
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.3
|
|
19.12.4
|
Phòng Khai thác dịch
vụ
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.4
|
|
19.12.5
|
Ban quản lý khu nội
trú vận động viên
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.5
|
|
19.13
|
Trung tâm văn hóa tỉnh
|
3
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttvh.svhttdl
|
02223823211
|
|
H05.19.13
|
|
19.13.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.1
|
|
19.13.2
|
Phòng Nghệ thuật quần
chúng
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.2
|
|
19.13.3
|
Phòng Tuyên truyền
cổ động, Triển lãm
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.3
|
|
19.13.4
|
Ban Sưu tầm Nghiên
cứu di sản văn hóa Quan họ
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.4
|
|
19.13.5
|
Phòng Nghiệp vụ Điện
ảnh
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.5
|
|
19.13.6
|
Đội Tuyên truyền
lưu động
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.6
|
|
19.13.7
|
Đối Chiếu bóng lưu
động
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.7
|
|
19.14
|
Trường Trung cấp
Văn hóa, Nghệ thuật và Du lịch
|
3
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttcvhntdl.svhttdl
|
02223824119
|
www.vhntbacninh.edu.vn
|
H05.19.14
|
|
19.14.1
|
Phòng Tổ chức - Hành
chính - Quản trị
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.1
|
|
19.14.2
|
Phòng Đào tạo và
công tác học sinh
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.2
|
|
19.14.3
|
Khoa Âm nhạc
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.3
|
|
19.14.4
|
Khoa Mỹ thuật
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.4
|
|
19.14.5
|
Khoa Dân ca Quan họ
Bắc Ninh
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.5
|
|
19.14.6
|
Khoa Nghiệp vụ Văn
hóa, Du lịch
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.6
|
|
19.14.7
|
Trung tâm thực hành
biểu diễn
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.7
|
|
19.14.8
|
Xưởng Mỹ thuật thực
hành
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.8
|
|
19.14.9
|
Bộ phận Thông tin
thư viện
|
4
|
Số 25, Đường Thiên
Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.14.9
|
|
20
|
Sở Xây Dựng
|
2
|
Số 25, đường
Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
sxd
|
02223822460
|
Sxd.bacninh.gov.vn
|
H05.20
|
|
20.1
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh
|
3
|
Số 70, đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822960
|
|
H05.20.1
|
|
20.1.1
|
Phòng Hành chính -
Kế toán
|
4
|
Số 70, đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.20.1.1
|
|
20.1.2
|
Phòng Kế hoạch - Tổng
hợp
|
4
|
Số 70, đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.20.1.2
|
|
20.1.3
|
Phòng Quản lý dự án
|
4
|
Số 70, đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.20.1.3
|
|
20.1.4
|
Phòng Kỹ thuật - Thẩm
định
|
4
|
Số 70, đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.20.1.4
|
|
20.2
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.sxd
|
02223822460
|
|
H05.20.2
|
|
20.3
|
Phòng Kinh tế và vật
liệu xây dựng
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822952
|
|
H05.20.3
|
|
20.4
|
Phòng Phát triển đô
thị và Hạ tầng kỹ thuật
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptdthtkt
|
02223875386
|
|
H05.20.4
|
|
20.5
|
Phòng Quản lý nhà
và Thị trường bất động sản
|
3
|
Số 25, đường Kinh Dương
Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlnttbds.sxd
|
02223870248
|
|
H05.20.5
|
|
20.6
|
Phòng Quản lý xây dựng
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822461
|
|
H05.20.6
|
|
20.7
|
Phòng Quy hoạch -
Kiến trúc
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlqh.sxd
|
02223822953
|
|
H05.20.7
|
|
20.8
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 25, đường Kinh
Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.sxd
|
02223823322
|
|
H05.20.8
|
|
20.9
|
Trung tâm Kiểm định
chất lượng và Kinh tế xây dựng
|
3
|
Số 106, đường Huyền
Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttkdclktxd.sxd
|
02223854373
|
kcxbacninh.com.vn/
|
H05.20.9
|
|
20.9.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 106 đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854373
|
|
H05.20.9.1
|
|
20.9.2
|
Phòng Kiểm định chất
lượng Công trình xây dựng
|
4
|
Số 106 đường Huyền
Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896139
|
|
H05.20.9.2
|
|
20.9.3
|
Phòng Tư vấn xây dựng
|
4
|
Số 106 đường Huyền
Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896134
|
|
H05.20.9.3
|
|
20.9.4
|
Phòng Kinh tế xây dựng
|
4
|
Số 106 đường Huyền
Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896133
|
|
H05.20.9.4
|
|
20.9.5
|
Phòng Thí nghiệm vật
liệu và cấu kiệm xây dựng (LAS XD -213)
|
4
|
Số 106 đường Huyền
Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896132
|
|
H05.20.9.5
|
|
20.10
|
Viện quy hoạch, kiến
trúc
|
3
|
Số 115. Đường Ngô Gia
Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vqhkt.sxd.
|
02223812810
|
|
H05.20.10
|
|
20.10.1
|
Phòng Quy hoạch
|
4
|
Số 115. Đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223813729
|
|
H05.20.10.1
|
|
20.10.2
|
Phòng Kiến trúc
|
4
|
Số 115. Đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223813727
|
|
H05.20.10.2
|
|
20.10.3
|
Phòng Kỹ thuật xây
dựng
|
4
|
Số 115. Đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223813728
|
|
H05.20.10.3
|
|
20.10.4
|
Phòng Nghiên cứu
khoa học và đào tạo
|
4
|
Số 115. Đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.20.10.4
|
|
20.10.5
|
Phòng Tổng hợp
|
4
|
Số 115. Đường Ngô
Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223812810
|
|
H05.20.10.5
|
|
21
|
Sở Y tế
|
2
|
Số 3, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
syt
|
0222822419
|
syt.bacninh.gov.vn
|
H05.21
|
|
21.1
|
Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh
|
3
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvdk.syt
|
02223821242
|
bvdkbacninh.vn
|
H05.21.1
|
|
21.1.1
|
Khoa Chẩn Đoán Hình
Ảnh
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.1
|
|
21.1.2
|
Khoa Da Liễu
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.2
|
|
21.1.3
|
Khoa Dinh Dưỡng:
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.3
|
|
21.1.4
|
Khoa Đông Y
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.4
|
|
21.1.5
|
Khoa Dược
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.5
|
|
21.1.6
|
Khoa Giải Phẫu Bệnh
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.6
|
|
21.1.7
|
Khoa Hóa chất CSGN
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.7
|
|
21.1.8
|
Khoa Hồi sức tích cực
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.8
|
|
21.1.9
|
Khoa Khám Bệnh
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.9
|
|
21.1.10
|
Khoa Kiểm Soát Nhiễm
Khuẩn
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.10
|
|
21.1.11
|
Khoa Lão khoa Thần
Kinh
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.11
|
|
21.1.12
|
Khoa Mắt
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.12
|
|
21.1.13
|
Khoa Ngoại Chấn
Thương
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.13
|
|
21.1.14
|
Khoa Ngoại Tiết Niệu
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.14
|
|
21.1.15
|
Khoa Ngoại Tổng hợp
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.15
|
|
21.1.16
|
Khoa Ngoại Xạ Trị
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.16
|
|
21.1.17
|
Khoa Nội hô hấp
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.17
|
|
21.1.18
|
Khoa NộiTổng hợp-Các
bệnh máu
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.18
|
|
21.1.19
|
Khoa Phẫu Thuật-Gây
mê hồi sức
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.19
|
|
21.1.20
|
Khoa Phục hồi chức
năng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.20
|
|
21.1.21
|
Khoa Răng Hàm Mặt
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.21
|
|
21.1.22
|
Khoa Tai Mũi Họng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.22
|
|
21.1.23
|
Khoa Thăm Dò Chức
Năng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.23
|
|
21.1.24
|
Khoa Thần kinh lồng
ngực
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.24
|
|
21.1.25
|
Khoa Thận Nhân Tạo
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.25
|
|
21.1.26
|
Khoa Truyễn Nhiễm
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.26
|
|
21.1.27
|
Khoa Xét Nghiệm
Trung Tâm
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.27
|
|
21.1.28
|
Nội tiết Cơ Xương
Khớp
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.28
|
|
21.1.29
|
Phòng Công Nghệ
Thông Tin
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.29
|
|
21.1.30
|
Phòng Hành Chính Quản
Trị
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.30
|
|
21.1.31
|
Phòng Tài Chính Kế
Toán
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.31
|
|
21.1.32
|
Phòng Vật Tư
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.32
|
|
21.1.33
|
Phòng Điều Dưỡng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.33
|
|
21.1.34
|
Phòng Kế Hoạch Tổng
Hợp
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.34
|
|
21.1.35
|
Phòng Quản lý chất
lượng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.35
|
|
21.1.36
|
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.36
|
|
21.1.37
|
Trung tâm Cấp Cứu
và Vận chuyển 115
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.37
|
|
21.1.38
|
Trung tâm Đào Tại
&Chỉ Đạo Tuyến
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.38
|
|
21.1.39
|
Trung tâm giám định
Y khoa
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.39
|
|
21.1.40
|
Trung Tâm TIM MẠCH
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.1.40
|
|
21.2
|
Bệnh viện Da Liễu
|
3
|
Số 109 Đường Vua
Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvdl.syt
|
0965361919
|
|
H05.21.2
|
|
21.2.1
|
Khoa Cận lâm
sàng-Chẩn đoán hình ảnh
|
4
|
Số 109 Đường Vua Bà,
Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.1
|
|
21.2.2
|
Khoa Da liễu
|
4
|
Số 109 Đường Vua
Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.2
|
|
21.2.3
|
Khoa Dược-Trang thiết
bị
|
4
|
Số 109 Đường Vua Bà,
Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.3
|
|
21.2.4
|
Khoa Khám bệnh
|
4
|
Số 109 Đường Vua
Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.4
|
|
21.2.5
|
Khoa Phong-Chỉ đạo
tuyến-PHCN
|
4
|
Số 109 Đường Vua Bà,
Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.5
|
|
21.2.6
|
Phòng Điều dưỡng-Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
4
|
Số 109 Đường Vua
Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.6
|
|
21.2.7
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp
|
4
|
Số 109 Đường Vua Bà,
Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.7
|
|
21.2.8
|
Phòng Tài Chính Kế
toán
|
4
|
Số 109 Đường Vua
Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.8
|
|
21.2.9
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
4
|
Số 109 Đường Vua Bà,
Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.2.9
|
|
21.3
|
Bệnh viện Mắt
|
3
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvm.syt
|
0222720801
|
|
H05.21.3
|
|
21.3.1
|
Khoa Bán phần sau
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.1
|
|
21.3.2
|
Khoa Bán phần trước
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.2
|
|
21.3.3
|
Khoa Khám bệnh - Dược
- Cận lâm sàng
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.3
|
|
21.3.4
|
Khoa Phẫu thuật -
Gây mê hồi sức
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.4
|
|
21.3.5
|
Phòng Kế Hoạch -
Tài chính
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.5
|
|
21.3.6
|
Phòng Tổ chức- Hành
chính
|
4
|
Phố Và, Phường Hạp
Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.3.6
|
|
21.4
|
Bệnh viện Phổi
|
3
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvp.syt
|
02223871464
|
|
H05.21.4
|
|
21.4.1
|
Khoa Dược - Vật tư
y tế
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.1
|
|
21.4.2
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.2
|
|
21.4.3
|
Khoa khám bệnh - cận
lâm sàng
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.3
|
|
21.4.4
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.4
|
|
21.4.5
|
Khoa Lao ngoài phổi
- Bệnh phổi
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.5
|
|
21.4.6
|
Khoa Lao Phổi
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.6
|
|
21.4.7
|
Phòng Điều dưỡng -
Dinh dưỡng - Công tác xã hội
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.7
|
|
21.4.8
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp - Chỉ đạo tuyến
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.8
|
|
21.4.9
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.9
|
|
21.4.10
|
Phòng Tổ chức cán bộ
- Hành chính quản trị
|
4
|
Thanh Phương, Phường
Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.4.10
|
|
21.5
|
Bệnh viện Sản nhi
|
3
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvsn.syt
|
02223895969
|
benhviensannhibacninh.vn
|
H05.21.5
|
|
21.5.1
|
Khoa Bệnh Nhiệt đới
- Tiêu hóa
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.1
|
|
21.5.2
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.2
|
|
21.5.3
|
Khoa Dược
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.3
|
|
21.5.4
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.4
|
|
21.5.5
|
Khoa Hỗ trợ sinh sản
- Nam học
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.5
|
|
21.5.6
|
Khoa Hồi sức tích cực
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.6
|
|
21.5.7
|
Khoa Khám bệnh - Cấp
cứu ban đầu
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.7
|
|
21.5.8
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.8
|
|
21.5.9
|
Khoa Liên chuyên
khoa
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.9
|
|
21.5.10
|
Khoa Ngoại Nhi
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.10
|
|
21.5.11
|
Khoa Nội nhi tổng hợp
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.11
|
|
21.5.12
|
Khoa Phụ
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.12
|
|
21.5.13
|
Khoa Sản bệnh
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.13
|
|
21.5.14
|
Khoa Sản đẻ
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.14
|
|
21.5.15
|
Khoa Sơ sinh
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.15
|
|
21.5.16
|
Khoa Xét nghiệm
Trung tâm
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.16
|
|
21.5.17
|
Phòng Công nghệ
thông tin
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.17
|
|
21.5.18
|
Phòng Công tác xã hội
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.18
|
|
21.5.19
|
Phòng Điều dưỡng
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.19
|
|
21.5.20
|
Phòng Hành chính quản
trị
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.20
|
|
21.5.21
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp
|
4
|
Đường Huyền Quang, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.21
|
|
21.5.22
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.22
|
|
21.5.23
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.23
|
|
21.5.24
|
Phòng Vật tư -
Trang thiết bị
|
4
|
Đường Huyền Quang,
phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.5.24
|
|
21.6
|
Bệnh viện Sức khỏe
tâm thần
|
3
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
bvsktt.syt
|
02223825515
|
|
H05.21.6
|
|
21.6.1
|
Khoa 1
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.1
|
|
21.6.2
|
Khoa 2
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.2
|
|
21.6.3
|
Khoa 3
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.3
|
|
21.6.4
|
Khoa 4
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.4
|
|
21.6.5
|
Khoa Dược - Vật tư
y tế
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.5
|
|
21.6.6
|
Khoa khám bệnh - cận
lâm sàng
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.6
|
|
21.6.7
|
Phòng Điều Dưỡng -
Dinh dưỡng - Công tác xã hội
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.7
|
|
21.6.8
|
Phòng Điều Dưỡng -
DD - CTXH
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.8
|
|
21.6.9
|
Phòng hành chính tổ
chức
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.9
|
|
21.6.10
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp - Chỉ đạo tuyến
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.10
|
|
21.6.11
|
Phòng tài chính kế
toán
|
4
|
Phường Vũ, TP Bắc
Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.6.11
|
|
21.7
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền và Hồi phục chức năng
|
3
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bvyhctphcn.syt
|
02223872215
|
|
H05.21.7
|
|
21.7.1
|
Khoa Châm cứu dưỡng
sinh
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.1
|
|
21.7.2
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh thăm dò chức năng
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.2
|
|
21.7.3
|
Khoa Dược
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.3
|
|
21.7.4
|
Khoa Hoạt động trị
liệu và sản xuất dụng cụ trợ giúp
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.4
|
|
21.7.5
|
Khoa Khám bệnh đa
khoa
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.5
|
|
21.7.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.6
|
|
21.7.7
|
Khoa Ngoại phụ
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.7
|
|
21.7.8
|
Khoa Nội- lão
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.8
|
|
21.7.9
|
Khoa Nội nhi chuyên
khoa
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.9
|
|
21.7.10
|
Khoa Vật lý trị liệu
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.10
|
|
21.7.11
|
Khoa Xét nghiệm
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.11
|
|
21.7.12
|
Phòng Điều
dưỡng
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.12
|
|
21.7.13
|
Phòng Hành chính quản
trị
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.13
|
|
21.7.14
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.14
|
|
21.7.15
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.15
|
|
21.7.16
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.16
|
|
21.7.17
|
Phòng Vật tư thiết
bị y tế
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.7.17
|
|
21.8
|
Phòng Dân số
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ds.syt
|
|
|
H05.21.8
|
|
21.9
|
Phòng Kế hoạch Tài
chính
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pkhtc
|
|
|
H05.21.9
|
|
21.10
|
Phòng Nghiệp vụ Dược
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pnvd
|
|
|
H05.21.10
|
|
21.11
|
Phòng Nghiệp vụ Y
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pnvy
|
|
|
H05.21.11
|
|
21.12
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptchc.syt
|
|
|
H05.21.12
|
|
21.13
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 3, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.syt
|
|
|
H05.21.13
|
|
21.14
|
Trung tâm Kiểm Nghiệm
|
3
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttkn.syt
|
02223822552
|
|
H05.21.14
|
|
21.14.1
|
Khoa Đông dược, dược
liệu
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.14.1
|
|
21.14.2
|
Khoa Hóa lý, dược
lý
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.14.2
|
|
21.14.3
|
Khoa Vi sinh
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.14.3
|
|
21.14.4
|
Phòng Tổ chức hành
chính, Kế hoạch tài chính
|
4
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.14.4
|
|
21.15
|
Trung tâm Kiểm soát
bệnh tật tỉnh
|
3
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
ttksbt.syt
|
02223871456
|
bacninhcdc.vn
|
H05.21.15
|
|
21.15.1
|
Khoa Dinh dưỡng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.1
|
|
21.15.2
|
Khoa Dược Vật tư Y
tế
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.2
|
|
21.15.3
|
Khoa Phòng chống bệnh
Không lây nhiễm
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.3
|
|
21.15.4
|
Khoa Phòng chống Bệnh
truyền nhiễm, ký sinh trùng - Côn trùng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.4
|
|
21.15.5
|
Khoa phòng chống
HIV/AIDS
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.5
|
|
21.15.6
|
Khoa Sức khỏe môi trường
- Y tế trường học - Bệnh nghề nghiệp
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.6
|
|
21.15.7
|
Khoa Sức khỏe sinh
sản
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.7
|
|
21.15.8
|
Khoa Truyền thông
giáo dục sức khỏe
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.8
|
|
21.15.9
|
Khoa Xét nghiệm -
Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.9
|
|
21.15.10
|
Phòng Kế hoạch Nghiệp
vụ
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.10
|
|
21.15.11
|
Phòng khám Đa khoa
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.11
|
|
21.15.12
|
Phòng Tài chính Kế
toán
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.12
|
|
21.15.13
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
4
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin
|
|
|
|
H05.21.15.13
|
|
21.16
|
Trung tâm Pháp Y
|
3
|
Đường Nguyễn Quyền,
Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttpy.syt
|
02223850179
|
|
H05.21.16
|
|
21.17
|
Trung tâm Y tế huyện
Gia Bình
|
3
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttytgb.syt
|
02223506817
|
|
H05.21.17
|
|
21.17.1
|
Khoa Cấp cứu - Thận
nhân tạo
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.1
|
|
21.17.2
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.2
|
|
21.17.3
|
Khoa Dược
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.3
|
|
21.17.4
|
Khoa Khám bệnh liên
chuyên khoa
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.4
|
|
21.17.5
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật - HIV/AIDS
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.5
|
|
21.17.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.6
|
|
21.17.7
|
Khoa Ngoại
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.7
|
|
21.17.8
|
Khoa Nhi
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.8
|
|
21.17.9
|
Khoa Nội -
Truyền nhiễm
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.9
|
|
21.17.10
|
Khoa Phụ sản
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.10
|
|
21.17.11
|
Khoa Xét
nghiệm
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.11
|
|
21.17.12
|
Khoa Y học cổ truyền
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.12
|
|
21.17.13
|
Khoa Y tế công cộng
- Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.13
|
|
21.17.14
|
Phòng Dân số
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.14
|
|
21.17.15
|
Phòng Điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.15
|
|
21.17.16
|
Phòng Kế hoạch nghiệp
vụ - Quản lý chất lượng - Chỉ đạo tuyến
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.16
|
|
21.17.17
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.17
|
|
21.17.18
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.18
|
|
21.17.19
|
Trạm Y tế xã Bình
Dương
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.19
|
|
21.17.20
|
Trạm Y tế xã Cao Đức
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.20
|
|
21.17.21
|
Trạm Y tế xã Đại
Bái
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.21
|
|
21.17.22
|
Trạm Y tế
xã Đại Lai
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.22
|
|
21.17.23
|
Trạm Y tế xã Đông Cứu
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.23
|
|
21.17.24
|
Trạm Y tế xã Giang
Sơn
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.24
|
|
21.17.25
|
Trạm Y tế xã Lãng
Ngâm
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.25
|
|
21.17.26
|
Trạm Y tế xã Nhân
Thắng
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.26
|
|
21.17.27
|
Trạm Y tế xã Quỳnh
Phú
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.27
|
|
21.17.28
|
Trạm Y tế
xã Song Giang
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.28
|
|
21.17.29
|
Trạm Y tế xã Thái Bảo
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.29
|
|
21.17.30
|
Trạm Y tế xã Thị Trấn
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.30
|
|
21.17.31
|
Trạm Y tế
xã Vạn Ninh
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.31
|
|
21.17.32
|
Trạm Y tế
xã Xuân Lai
|
4
|
Số 2, đường Gia Định,
Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.17.32
|
|
21.18
|
Trung tâm Y tế huyện
Lương Tài
|
3
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
ttytlt.syt
|
02223867209
|
|
H05.21.18
|
|
21.18.1
|
Khoa Cận lâm sàng
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.1
|
|
21.18.2
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - Thăm dò chức năng
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.2
|
|
21.18.3
|
Khoa Dược - Vật tư
- Thiết bị Y tế
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.3
|
|
21.18.4
|
Khoa Dược- Trang
thiết bị
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.4
|
|
21.18.5
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Thận Lọc máu - Gây mê phấu thuật
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.5
|
|
21.18.6
|
Khoa Hồi sức cấp cứu-Gây
mê-Thận nhân tạo
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.6
|
|
21.18.7
|
Khoa Khám bệnh
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.7
|
|
21.18.8
|
Khoa Khám bệnh
-Liên chuyên khoa
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.8
|
|
21.18.9
|
Khoa Khiểm soát bệnh
tật - HIV/AIDS
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.9
|
|
21.18.10
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.10
|
|
21.18.11
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.11
|
|
21.18.12
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.12
|
|
21.18.13
|
Khoa Ngoại tổng hợp
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.13
|
|
21.18.14
|
Khoa Ngoại-Liên
chuyên khoa
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.14
|
|
21.18.15
|
Khoa
Nhi-Truyền nhiễm
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.15
|
|
21.18.16
|
Khoa Nội - Nhi -
Truyền nhiễm
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.16
|
|
21.18.17
|
Khoa Nội tổng hợp
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.17
|
|
21.18.18
|
Khoa Phụ Sản
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.18
|
|
21.18.19
|
Khoa Phụ Sản
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.19
|
|
21.18.20
|
Khoa Xét nghiệm
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.20
|
|
21.18.21
|
Khoa Y học cổ truyền
- Phục hồi chức năng
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.21
|
|
21.18.22
|
Khoa Y học cổ truyền
-Phục hồi chức năng
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.22
|
|
21.18.23
|
Khoa Y tế công cộng
- Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.23
|
|
21.18.24
|
Khoa Y tế công cộng
-An toàn vệ sinh thực phẩm
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.24
|
|
21.18.25
|
Phòng Dân số
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.25
|
|
21.18.26
|
Phòng Dân số
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.26
|
|
21.18.27
|
Phòng Điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.27
|
|
21.18.28
|
Phòng Điều dưỡng-
Công tác xã hội
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.28
|
|
21.18.29
|
Phòng Kế hoạch -
Nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.29
|
|
21.18.30
|
Phòng Kế hoạch nghiệp
vụ- Chỉ đạo tuyến-Quản lý chất lượng
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.30
|
|
21.18.31
|
Phòng Tài chính - Kế
toán
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.31
|
|
21.18.32
|
Phòng Tài chính- Kế
toán
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.32
|
|
21.18.33
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.33
|
|
21.18.34
|
Phòng Tổ Chức- Hành
chính
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.34
|
|
21.18.35
|
Trạm Y tế Thị Trấn
Thứa
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.35
|
|
21.18.36
|
Trạm Y tế
TT Lim
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.36
|
|
21.18.37
|
Trạm Y tế xã An Thịnh
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.37
|
|
21.18.38
|
Trạm Y tế xã Bình Định
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.38
|
|
21.18.39
|
Trạm Y tế xã Cảnh
Hưng
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.39
|
|
21.18.40
|
Trạm Y tế xã Đại Đồng
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.40
|
|
21.18.41
|
Trạm Y tế xã Hiên
Vân
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.41
|
|
21.18.42
|
Trạm Y tế xã Hoàn
Sơn
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.42
|
|
21.18.43
|
Trạm Y tế
xã Lạc Vệ
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.43
|
|
21.18.44
|
Trạm Y tế
xã Lai Hạ
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.44
|
|
21.18.45
|
Trạm Y tế xã Lâm
Thao
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.45
|
|
21.18.46
|
Trạm Y tế xã Liên
Bão
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.46
|
|
21.18.47
|
Trạm Y tế
xã Minh Đạo
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.47
|
|
21.18.48
|
Trạm Y tế
xã Minh Tân
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.48
|
|
21.18.49
|
Trạm Y tế xã Mỹ
Hương
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.49
|
|
21.18.50
|
Trạm Y tế
xã Nội Duệ
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.50
|
|
21.18.51
|
Trạm Y tế xã Phật
Tích
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.51
|
|
21.18.52
|
Trạm Y tế xã Phú
Hòa
|
4
|
Số 280 đường Hàn Thuyên,
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.52
|
|
21.18.53
|
Trạm Y tế
xã Phú Lâm
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.53
|
|
21.18.54
|
Trạm Y tế xã Phú
Lương
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.54
|
|
21.18.55
|
Trạm Y tế xã Quảng
Phú
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.55
|
|
21.18.56
|
Trạm Y tế
xã Tân Chi
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.56
|
|
21.18.57
|
Trạm y tế xã Tân
Lãng
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.57
|
|
21.18.58
|
Trạm Y tế
xã Tri Phương
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.58
|
|
21.18.59
|
Trạm Y tế xã Trung
Chính
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.59
|
|
21.18.60
|
Trạm Y tế xã Trung
Kênh
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.60
|
|
21.18.61
|
Trạm Y tế xã Trừng
Xá
|
4
|
Số 280 đường Hàn
Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.61
|
|
21.18.62
|
Trạm Y tế xã Việt
Đoàn
|
4
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.18.62
|
|
21.18.63
|
Trung tâm Y
tế huyện Tiên Du
|
3
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
ttyttd.syt
|
02223711779
|
|
H05.21.18.63
|
|
21.19
|
Trung tâm Y tế huyện
Quế Võ
|
3
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
ttytqv.syt
|
02223863358
|
ttytquevo.vn/
|
H05.21.19
|
|
21.19.1
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - thăm dò chức năng - xét nghiệm
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.1
|
|
21.19.2
|
Khoa Dược-Vật
tư-Thiết bị y tế
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.2
|
|
21.19.3
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- gây mê - thận nhân tạo
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.3
|
|
21.19.4
|
Khoa Khám bệnh
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.4
|
|
21.19.5
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật & HIV/AIDS
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.5
|
|
21.19.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.6
|
|
21.19.7
|
Khoa Liên chuyên
khoa
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.7
|
|
21.19.8
|
Khoa Ngoại tổng hợp
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.8
|
|
21.19.9
|
Khoa Nhi
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.9
|
|
21.19.10
|
Khoa Nội - Truyền
nhiễm
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.10
|
|
21.19.11
|
Khoa Phụ sản
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.11
|
|
21.19.12
|
Khoa Y học cổ truyền
& Phục hồi chức năng
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.12
|
|
21.19.13
|
Khoa Y tế công cộng
dinh dưỡng & an toàn thực phẩm
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.13
|
|
21.19.14
|
Phòng Dân số
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.14
|
|
21.19.15
|
Phòng Điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.15
|
|
21.19.16
|
Phòng Kế hoạch nghiệp
vụ-Quản lý chất lượng-Chỉ đạo tuyến
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.16
|
|
21.19.17
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.17
|
|
21.19.18
|
Phòng Tổ chức-Hành
chính
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.18
|
|
21.19.19
|
Trạm Y tế Bằng An
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.19
|
|
21.19.20
|
Trạm Y tế Bồng
Lai
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.20
|
|
21.19.21
|
Trạm Y tế
Cách Bi
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.21
|
|
21.19.22
|
Trạm Y tế
Châu Phong
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.22
|
|
21.19.23
|
Trạm Y tế
Chi Lăng
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.23
|
|
21.19.24
|
Trạm Y tế Đại
Xuân
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.24
|
|
21.19.25
|
Trạm Y tế Đào Viên
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.25
|
|
21.19.26
|
Trạm Y tế Đức
Long
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.26
|
|
21.19.27
|
Trạm Y tế
Hán Quảng
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.27
|
|
21.19.28
|
Trạm Y tế Mộ
Đạo
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.28
|
|
21.19.29
|
Trạm Y tế
Ngọc Xá
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.29
|
|
21.19.30
|
Trạm Y tế
Nhân Hòa
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.30
|
|
21.19.31
|
Trạm Y tế
Phù Lãng
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.31
|
|
21.19.32
|
Trạm Y tế
Phù Lương
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.32
|
|
21.19.33
|
Trạm Y tế Phương Liễu
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.33
|
|
21.19.34
|
Trạm Y tế Phượng
Mao
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.34
|
|
21.19.35
|
Trạm Y tế
Quế Tân
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.35
|
|
21.19.36
|
Trạm Y tế
TT.Phố Mới
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.36
|
|
21.19.37
|
Trạm Y tế
Việt Hùng
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.37
|
|
21.19.38
|
Trạm Y tế Việt Thống
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.38
|
|
21.19.39
|
Trạm Y tế
Yên Giả
|
4
|
Thôn Đỉnh, TT Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.19.39
|
|
21.20
|
Trung tâm Y tế huyện
Thuận Thành
|
3
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
ttyttt.syt
|
0222774209
|
ttytthuanthanh.vn/
|
H05.21.20
|
|
21.20.1
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - Thăm dò chức năng
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.1
|
|
21.20.2
|
Khoa Dược - Vật tư
- Trang thiết bị Y tế
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.2
|
|
21.20.3
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Gây mê phẫu thuật - Thận nhân tạo
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.3
|
|
21.20.4
|
Khoa Khám bệnh
-Liên chuyên khoa
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.4
|
|
21.20.5
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật - HIV/AIDS
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.5
|
|
21.20.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.6
|
|
21.20.7
|
Khoa Ngoại tổng hợp
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.7
|
|
21.20.8
|
Khoa Nhi - Truyền
nhiễm
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.8
|
|
21.20.9
|
Khoa Nội tổng hợp
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.9
|
|
21.20.10
|
Khoa Phụ Sản
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.10
|
|
21.20.11
|
Khoa Xét nghiệm
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.11
|
|
21.20.12
|
Khoa Y học cổ truyền
- Phục hồi chức năng
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.12
|
|
21.20.13
|
Khoa Y tế công cộng
- An toàn thực phẩm - Dinh dưỡng
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.13
|
|
21.20.14
|
Phòng Dân số
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.14
|
|
21.20.15
|
Phòng Điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.15
|
|
21.20.16
|
Phòng Kế hoạch - Nghiệp
vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.16
|
|
21.20.17
|
Phòng Tài chính - Kế
toán
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.17
|
|
21.20.18
|
Phòng Tổ chức cán bộ
- Hành chính quản trị
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.18
|
|
21.20.19
|
Trạm Y tế Thị Trấn
Hồ
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.19
|
|
21.20.20
|
Trạm Y tế xã An
Bình
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.20
|
|
21.20.21
|
Trạm Y tế xã Đại Đồng
Thành
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.21
|
|
21.20.22
|
Trạm Y tế xã Đình Tổ
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.22
|
|
21.20.23
|
Trạm Y tế xã Gia
Đông
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.23
|
|
21.20.24
|
Trạm Y tế
xã Hà Mãn
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.24
|
|
21.20.25
|
Trạm Y tế xã Hoài
Thượng
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.25
|
|
21.20.26
|
Trạm Y tế xã Mão Điền
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.26
|
|
21.20.27
|
Trạm Y tế xã Nghĩa
Đạo
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.27
|
|
21.20.28
|
Trạm Y tế xã Ngũ
Thái
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.28
|
|
21.20.29
|
Trạm Y tế xã Nguyệt
Đức
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.29
|
|
21.20.30
|
Trạm Y tế xã Ninh
Xá
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.30
|
|
21.20.31
|
Trạm y tế
xã Song Hồ
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.31
|
|
21.20.32
|
Trạm Y tế
xã Song Liễu
|
4
|
Phố Khám, xã Gia Đông,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.32
|
|
21.20.33
|
Trạm Y tế xã Thanh
Khương
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.33
|
|
21.20.34
|
Trạm Y tế xã Trạm Lộ
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.34
|
|
21.20.35
|
Trạm Y tế
xã Trí Quả
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.35
|
|
21.20.36
|
Trạm Y tế
xã Xuân Lâm
|
4
|
Phố Khám, xã Gia
Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.20.36
|
|
21.21
|
Trung tâm Y
tế huyện Tiên Du
|
3
|
Thôn Hoài Trung, xã
Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
ttyttd.syt
|
02223711779
|
|
H05.21.21
|
|
21.22
|
Trung tâm Y
tế huyện Yên Phong
|
3
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
ttytyp.syt
|
0222860327
|
ttytyenphong.vn
|
H05.21.22
|
|
21.22.1
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - Thăm dò chức nămg
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.1
|
|
21.22.2
|
Khoa Dược - Vật tư
- Trang thiết bị y tế
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.2
|
|
21.22.3
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Thận nhân tạo
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.3
|
|
21.22.4
|
Khoa Khám bệnh
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.4
|
|
21.22.5
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật và HIV/AIDS
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.5
|
|
21.22.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.6
|
|
21.22.7
|
Khoa Ngoại - Liên
chuyên khoa
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.7
|
|
21.22.8
|
Khoa Nhi
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.8
|
|
21.22.9
|
Khoa Nội
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.9
|
|
21.22.10
|
Khoa Phẫu thuật -
Gây mê hồi sức
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.10
|
|
21.22.11
|
Khoa Phụ sản
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.11
|
|
21.22.12
|
Khoa Truyền nhiễm
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.12
|
|
21.22.13
|
Khoa Xét nghiệm
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.13
|
|
21.22.14
|
Khoa Y học cổ truyền
- Phục hồi chức năng
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.14
|
|
21.22.15
|
Khoa Y tế công cộng
- Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.15
|
|
21.22.16
|
Phòng Dân số
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.16
|
|
21.22.17
|
Phòng Điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.17
|
|
21.22.18
|
Phòng Kế hoạch -
Nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.18
|
|
21.22.19
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.19
|
|
21.22.20
|
Phòng Tổ chức - Hành
chính
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.20
|
|
21.22.21
|
Trạm y tế Thị trấn
Chờ
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.21
|
|
21.22.22
|
Trạm y tế
xã Đông Phong
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.22
|
|
21.22.23
|
Trạm y tế xã Đông
Thọ
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.23
|
|
21.22.24
|
Trạm y tế xã Đông
Tiến
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.24
|
|
21.22.25
|
Trạm Y tế xã Dũng
Liệt
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.25
|
|
21.22.26
|
Trạm Y tế xã Hòa Tiến
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.26
|
|
21.22.27
|
Trạm Y tế
xã Long Châu
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.27
|
|
21.22.28
|
Trạm Y tế
xã Tam Đa
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.28
|
|
21.22.29
|
Trạm Y tế
xã Tam Giang
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.29
|
|
21.22.30
|
Trạm Y tế xã Thụy
Hòa
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.30
|
|
21.22.31
|
Trạm Y tế xã Trung
Nghĩa
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.31
|
|
21.22.32
|
Trạm Y tế
xã Văn Môn
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.32
|
|
21.22.33
|
Trạm Y tế
xã Yên Phụ
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.33
|
|
21.22.34
|
Trạm Y tế xã Yên
Trung
|
4
|
Số 198- Thị Trấn Chờ-
Yên Phong- Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.22.34
|
|
21.23
|
Trung tâm Y tế
Thành phố Bắc Ninh
|
3
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821397
|
|
H05.21.23
|
|
21.23.1
|
Khoa Chăm Sóc Sức
Khỏe Sinh Sản
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.1
|
|
21.23.2
|
Khoa Dược - Cận Lâm
Sàng
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.2
|
|
21.23.3
|
Khoa Khám Bệnh
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.3
|
|
21.23.4
|
Khoa Kiểm Soát Bệnh
Tật - HIV/AIDS
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.4
|
|
21.23.5
|
Khoa Y Tế Công Cộng
và Dinh Dưỡng
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.5
|
|
21.23.6
|
Phòng Dân Số
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.6
|
|
21.23.7
|
Phòng Kế Hoạch -
Tài Chính
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.7
|
|
21.23.8
|
Phòng Tổ Chức -
Hành Chính
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.8
|
|
21.23.9
|
Trạm Y tế Phường Đại
Phúc
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.9
|
|
21.23.10
|
Trạm Y tế Phường
Đáp Cầu
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.10
|
|
21.23.11
|
Trạm Y tế Phường Hạp
Lĩnh
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.11
|
|
21.23.12
|
Trạm Y tế
Phường Hòa Long
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.12
|
|
21.23.13
|
Trạm Y tế Phường Khắc
Niệm
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.13
|
|
21.23.14
|
Trạm Y tế Phường
Khúc Xuyên
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.14
|
|
21.23.15
|
Trạm Y tế Phường
Kim Chân
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.15
|
|
21.23.16
|
Trạm Y tế Phường
Kinh Bắc
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.16
|
|
21.23.17
|
Trạm Y tế Phường
Nam Sơn
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.17
|
|
21.23.18
|
Trạm Y tế Phường
Ninh Xá
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.18
|
|
21.23.19
|
Trạm Y tế
Phường Phong Khê
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.19
|
|
21.23.20
|
Trạm Y tế Phường Suối
Hoa
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.20
|
|
21.23.21
|
Trạm Y tế Phường Thị
Cầu
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.21
|
|
21.23.22
|
Trạm Y tế Phường Tiền
An
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.22
|
|
21.23.23
|
Trạm Y tế Phường Vạn
An
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.23
|
|
21.23.24
|
Trạm Y tế Phường
Vân Dương
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.24
|
|
21.23.25
|
Trạm Y tế Phường Vệ
An
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.25
|
|
21.23.26
|
Trạm Y tế Phường Võ
Cường
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu-
P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.26
|
|
21.23.27
|
Trạm Y tế Phường Vũ
Ninh
|
4
|
36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ
An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.23.27
|
|
21.24
|
Trung tâm Y tế thị
xã Từ Sơn
|
3
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
ttytts.syt
|
02223744729
|
ttyttxtuson.vn
|
H05.21.24
|
|
21.24.1
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh- Thăm dò chức năng
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.1
|
|
21.24.2
|
Khoa Dược
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.2
|
|
21.24.3
|
Khoa Hồi sức cấp cứu-
Gây mê phẫu thuật - Thận nhân tạo
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.3
|
|
21.24.4
|
Khoa Khám bệnh
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.4
|
|
21.24.5
|
Khoa Kiểm soát bệnh
tật & HIV/ AIDS
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.5
|
|
21.24.6
|
Khoa Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.6
|
|
21.24.7
|
Khoa Liên chuyên
khoa
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.7
|
|
21.24.8
|
Khoa Ngoại Tổng hợp
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.8
|
|
21.24.9
|
Khoa Nhi
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.9
|
|
21.24.10
|
Khoa Nội - Truyền
nhiễm
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.10
|
|
21.24.11
|
Khoa Phụ Sản
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.11
|
|
21.24.12
|
Khoa xét nghiệm
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.12
|
|
21.24.13
|
Khoa Y học cổ truyền
- Phục hồi chức năng
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.13
|
|
21.24.14
|
Khoa Y tế công cộng
dinh dưỡng & An toàn thực phẩm
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.14
|
|
21.24.15
|
Phòng Dân số
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.15
|
|
21.24.16
|
Phòng điều dưỡng -
Công tác xã hội
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.16
|
|
21.24.17
|
Phòng Hành chính quản
trị
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.17
|
|
21.24.18
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.18
|
|
21.24.19
|
Phòng Tài chính kế
toán
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.19
|
|
21.24.20
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.20
|
|
21.24.21
|
Phòng Vật tư -Trang
thiết bị
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.21
|
|
21.24.22
|
Trạm Y tế Phường
Châu Khê
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.22
|
|
21.24.23
|
Trạm Y tế Phường
Đình Bảng
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.23
|
|
21.24.24
|
Trạm Y tế Phường Đồng
Kỵ
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.24
|
|
21.24.25
|
Trạm Y tế Phường
Đông Ngàn
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.25
|
|
21.24.26
|
Trạm Y tế Phường Đồng
Nguyên
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.26
|
|
21.24.27
|
Trạm Y tế Phường
Hương Mạc
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.27
|
|
21.24.28
|
Trạm Y tế Phường
Phù Chẩn
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.28
|
|
21.24.29
|
Trạm Y tế Phường
Phù Khê
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.29
|
|
21.24.30
|
Trạm Y tế Phường
Tam Sơn
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.30
|
|
21.24.31
|
Trạm Y tế Phường
Tân Hồng
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.31
|
|
21.24.32
|
Trạm Y tế
Phường Trang Hạ
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.32
|
|
21.24.33
|
Trạm Y tế Phường
Tương Giang
|
4
|
Phố Mới, phường Đồng
Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.21.24.33
|
|
22
|
Thanh Tra tỉnh
|
2
|
Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa
|
ttt
|
03874177
|
ttt.bacninh.gov.vn
|
H05.22
|
|
22.1
|
Phòng Nghiệp vụ 1
|
3
|
Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
03823976
|
|
H05.22.1
|
|
22.2
|
Phòng Nghiệp vụ 2
|
3
|
Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
03826086
|
|
H05.22.2
|
|
22.3
|
Phòng Nghiệp vụ 3
|
3
|
Số Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
03874087
|
|
H05.22.3
|
|
22.4
|
Phòng Nghiệp vụ 4
|
3
|
Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
03874084
|
|
H05.22.4
|
|
22.5
|
Văn phòng
|
3
|
Số 4, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
03874177
|
|
H05.22.5
|
|
23
|
Trung tâm Hành
chính công tỉnh
|
2
|
11A, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcc
|
02223667799
|
hcc.bacninh.gov.vn
|
H05.23
|
|
23.1
|
Phòng Hành chính quản
trị
|
3
|
11A, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.23.1
|
|
23.2
|
Phòng Kế hoạch tổng
hợp
|
3
|
11A, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.23.2
|
|
23.3
|
Phòng Kiểm tra Giám
sát
|
3
|
11A, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.23.3
|
|
23.4
|
Phòng Tiếp nhận và
Giải quyết thủ tục hành chính
|
3
|
11A, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.23.4
|
|
24
|
UBND Huyện Gia
Bình
|
2
|
Số 8, Đường Huyền
Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
giabinh
|
02223556023
|
giabinh.bacninh.gov.vn
|
H05.24
|
|
24.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng huyện
|
3
|
Số 12, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
bqlda.gb
|
02223670012
|
|
H05.24.1
|
|
24.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Số 11, Đường Trần Hưng
Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
dpt.gb
|
02223556048
|
|
H05.24.2
|
|
24.3
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
3
|
Số 07, Đường Huyền
Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
pgddt.gb
|
02223868675
|
|
H05.24.3
|
|
24.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
3
|
Tầng 3 Trụ Sở HĐND
- UBND Huyện - Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh
Bắc Ninh
|
pktht.gb
|
02223556019
|
|
H05.24.4
|
|
24.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
3
|
Số 12, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
pldtbxh.gb
|
02223556044
|
|
H05.24.5
|
|
24.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Tầng 3 Trụ Sở HĐND
- UBND Huyện - Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh
Bắc Ninh
|
pnv.gb
|
02223670287
|
|
H05.24.6
|
|
24.7
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
3
|
Số 18, Đường Trần
Hưng Đạo- TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
pnnptnt.gb
|
02223556305
|
|
H05.24.7
|
|
24.8
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Số 01, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ptckh.gb
|
02223556008
|
|
H05.24.8
|
|
24.9
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
Số 9, đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ptnmt.gb
|
02223556443
|
|
H05.24.9
|
|
24.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Số 12, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ptp.gb
|
02223556011
|
|
H05.24.10
|
|
24.11
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Tầng 2, Trung tâm
VH-TT huyện, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
pvhtt.gb
|
02223556014
|
|
H05.24.11
|
|
24.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Số 18, Đường Trần Hưng
Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
pyt.gb
|
02223556818
|
|
H05.24.12
|
|
24.13
|
Thanh tra
|
3
|
Số 9, đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.gb
|
02223556012
|
|
H05.24.13
|
|
24.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp huyện
|
3
|
Số 02, Đường Huyền
Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ttdvnn.gb
|
02223556309
|
|
H05.24.14
|
|
24.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện
|
3
|
Số 07, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình -Tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdnngdtx.gb
|
0983561992
|
|
H05.24.15
|
|
24.16
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện
|
3
|
Đường Huyền Quang -
TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
ttvhtt.gb
|
02223670197
|
|
H05.24.16
|
|
24.17
|
Trường Mầm non Bình
Dương
|
3
|
Xã Bình Dương - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0binhduonggb@bacninh.edu.vn
|
0985544177
|
mnbinhduong.bacninh.edu.vn
|
H05.24.17
|
|
24.18
|
Trường Mầm non Cao
Đức
|
3
|
Xã Cao Đức - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0caoducgb@bacninh.edu.vn
|
0832651968
|
mncaoduc.bacninh.edu.vn
|
H05.24.18
|
|
24.19
|
Trường Mầm non Đại
Bái
|
3
|
Thôn Đại Bái - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0daibaigb@bacninh.edu.vn
|
0916536946
|
mndaibai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.19
|
|
24.20
|
Trường Mầm
non Đại Lai
|
3
|
Thôn Trung Thành -
Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0dailaigb@bacninh.edu.vn
|
0366547969
|
mndailai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.20
|
|
24.21
|
Trường Mầm non Đông
Cứu
|
3
|
Thôn Yên Việt - Xã
Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0dongcuugb@bacninh.edu.vn
|
0365467768
|
mndongcuu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.21
|
|
24.22
|
Trường Mầm non
Giang Sơn
|
3
|
Xã Giang Sơn - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0giangsongb@bacninh.edu.vn
|
0974295423
|
mngiangson.bacninh.edu.vn
|
H05.24.22
|
|
24.23
|
Trường Mầm non
Hoàng Đăng Miện
|
3
|
TT Gia Bình - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0hoangdangmiengb@bacninh.edu.vn
|
0915915902
|
mnhoangdangmien.bacninh.edu.vn
|
H05.24.23
|
|
24.24
|
Trường Mầm non Lãng
Ngâm
|
3
|
Thôn Môn Quảng - Xã
Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0langngamgb@bacninh.edu.vn
|
0931514171
|
mnlangngam.bacninh.edu.vn
|
H05.24.24
|
|
24.25
|
Trường Mầm non Nhân
Thắng
|
3
|
Thôn Cầu Đào - Xã
Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0nhanthanggb@bacninh.edu.vn
|
0342655898
|
mnnhanthang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.25
|
|
24.26
|
Trường Mầm non Quỳnh
Phú
|
3
|
Thôn Phú Dư - Xã Quỳnh
Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0quynhphugb@bacninh.edu.vn
|
02223506155
|
mnquynhphu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.26
|
|
24.27
|
Trường mầm non Song
Giang
|
3
|
Thôn Chi Nhị - Xã
Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0songgianggb@bacninh.edu.vn
|
0386148344
|
mnsonggiang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.27
|
|
24.28
|
Trường Mầm non Thái
Bảo
|
3
|
Thôn Vạn Ty - Xã
Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0thaibaogb@bacninh.edu.vn
|
0904085632
|
mnthaibao.bacninh.edu.vn
|
H05.24.28
|
|
24.29
|
Trường Mầm non Thị
trấn Gia bình
|
3
|
Đường Lệ Chi Viên -
TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn
|
0968507969
|
mnttgiabinh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.29
|
|
24.30
|
Trường Mầm non Vạn
Ninh
|
3
|
Xã Vạn Ninh - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0vanninhgb@bacninh.edu.vn
|
0966038312
|
mnvanninh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.30
|
|
24.31
|
Trường Mầm
non Xuân Lai
|
3
|
Xã Xuân Lai - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c0xuanlaigb@bacninh.edu.vn
|
0976816599
|
mnxuanlai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.31
|
|
24.32
|
Trường THCS Bình
Dương
|
3
|
Thôn Đìa - Xã Bình
Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2binhduonggb@bacninh.edu.vn
|
0984266775
|
thcsbinhduong.bacninh.edu.vn
|
H05.24.32
|
|
24.33
|
Trường THCS Cao Đức
|
3
|
Thôn Văn Than - Xã
Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2caoducgb@bacninh.edu.vn
|
0976566078
|
thcscaoduc.bacninh.edu.vn
|
H05.24.33
|
|
24.34
|
Trường THCS Đại Bái
|
3
|
Thôn Đoan Bái - Xã
Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2daibaigb@bacninh.edu.vn
|
0327716626
|
thcsdaibai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.34
|
|
24.35
|
Trường THCS Đại Lai
|
3
|
Thôn Trung Thành - Xã
Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2dailaigb@bacninh.edu.vn
|
0949188379
|
thcsdailai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.35
|
|
24.36
|
Trường THCS Đông Cứu
|
3
|
Thôn Yên Việt - Xã
Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2dongcuugb@bacninh.edu.vn
|
0913488656
|
thcsdongcuu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.36
|
|
24.37
|
Trường THCS Giang
Sơn
|
3
|
Thôn Tiêu Xá - Xã
Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2giangsongb@bacninh.edu.vn
|
0836528190
|
thcsgiangson.bacninh.edu.vn
|
H05.24.37
|
|
24.38
|
Trường THCS Lãng
Ngâm
|
3
|
Xã Lãng Ngâm - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1langngamgb@bacninh.edu.vn
|
0779353424
|
thlangngam.bacninh.edu.vn
|
H05.24.38
|
|
24.39
|
Trường THCS Lãng
Ngâm
|
3
|
Thôn Môn Quảng - Xã
Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2langngamgb@bacninh.edu.vn
|
0985815082
|
thcslangngam.bacninh.edu.vn
|
H05.24.39
|
|
24.40
|
Trường THCS Lê Văn
Thịnh
|
3
|
Xã Nhân Thắng - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2levanthinhgb@bacninh.edu.vn
|
0972210139
|
thcslevanthinh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.40
|
|
24.41
|
Trường THCS Nhân Thắng
|
3
|
Thôn Cầu Đào - Xã Nhân
Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2nhanthanggb@bacninh.edu.vn
|
0912931856
|
thcsnhanthang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.41
|
|
24.42
|
Trường THCS Quỳnh
Phú
|
3
|
Thôn Thủ Pháp - Xã
Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2quynhphugb@bacninh.edu.vn
|
0915915912
|
thcsquynhphu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.42
|
|
24.43
|
Trường THCS Song
Giang
|
3
|
Thôn Từ Ái - Xã
Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2songgianggb@bacninh.edu.vn
|
0913913618
|
thcssonggiang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.43
|
|
24.44
|
Trường THCS Thái Bảo
|
3
|
Thôn Vạn Ty - Xã
Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2thaibaogb@bacninh.edu.vn
|
0973321181
|
thcsthaibao.bacninh.edu.vn
|
H05.24.44
|
|
24.45
|
Trường THCS thị trấn
Gia Bình
|
3
|
Thôn Nội Phú - TT
Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn
|
0987052178
|
thcsttrangiabinh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.45
|
|
24.46
|
Trường THCS Vạn
Ninh
|
3
|
Thôn Xuân Dương -
Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2vanninhgb@bacninh.edu.vn
|
0968515368
|
thcsvanninh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.46
|
|
24.47
|
Trường THCS Xuân
Lai
|
3
|
Thôn Định Mỗ - Xã
Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1xuanlaigb@bacninh.edu.vn
|
0976213893
|
thxuanlai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.47
|
|
24.48
|
Trường THCS Xuân
Lai
|
3
|
Xã Xuân Lai - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c2xuanlaigb@bacninh.edu.vn
|
02223506575
|
thcsxuanlai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.48
|
|
24.49
|
Trường Tiểu học
Bình Dương
|
3
|
Thôn Đìa - Xã Bình
Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1binhduonggb@bacninh.edu.vn
|
0945813958
|
thbinhduong.bacninh.edu.vn
|
H05.24.49
|
|
24.50
|
Trường Tiểu học Cao
Đức
|
3
|
Thôn Trại Than - Xã
Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1caoducgb@bacninh.edu.vn
|
0978198213
|
thcaoduc.bacninh.edu.vn
|
H05.24.50
|
|
24.51
|
Trường Tiểu học Đại
Bái
|
3
|
Thôn Đại Bái - Xã Đại
Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1daibaigb@bacninh.edu.vn
|
0833113666
|
thdaibai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.51
|
|
24.52
|
Trường Tiểu học Đại
Lai
|
3
|
Thôn Trung Thành -
Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1dailaigb@bacninh.edu.vn
|
0974551288
|
thdailai.bacninh.edu.vn
|
H05.24.52
|
|
24.53
|
Trường Tiểu học
Đông Cứu
|
3
|
Thôn Yên Việt - Xã
Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1dongcuugb@bacninh.edu.vn
|
0979464194
|
thdongcuu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.53
|
|
24.54
|
Trường Tiểu học
Giang Sơn
|
3
|
Thôn Du Tràng - Xã Giang
Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1giangsongb@bacninh.edu.vn
|
0387726935
|
thgiangson.bacninh.edu.vn
|
H05.24.54
|
|
24.55
|
Trường Tiểu học
Nhân Thắng
|
3
|
Thôn Cầu Đào - Xã
Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1nhanthanggb@bacninh.edu.vn
|
0982212405
|
thnhanthang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.55
|
|
24.56
|
Trường Tiểu học Quỳnh
Phú
|
3
|
Thôn Thủ Pháp - Xã
Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1quynhphugb@bacninh.edu.vn
|
0353132668
|
thquynhphu.bacninh.edu.vn
|
H05.24.56
|
|
24.57
|
Trường Tiểu học
Song Giang
|
3
|
Xã Song Giang - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1songgianggb@bacninh.edu.vn
|
0971032362
|
thsonggiang.bacninh.edu.vn
|
H05.24.57
|
|
24.58
|
Trường Tiểu học
Thái Bảo
|
3
|
Thôn Vạn Ty - Xã
Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1thaibaogb@bacninh.edu.vn
|
0986857636
|
ththaibao.bacninh.edu.vn
|
H05.24.58
|
|
24.59
|
Trường tiểu học thị
trấn Gia Bình
|
3
|
TT Gia Bình - Huyện
Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn
|
0982562655
|
ththitrangiabinh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.59
|
|
24.60
|
Trường Tiểu học Vạn
Ninh
|
3
|
Thôn Xuân Dương -
Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
c1vanninhgb@bacninh.edu.vn
|
0983991405
|
thvanninh.bacninh.edu.vn
|
H05.24.60
|
|
24.61
|
UBND Thị trấn Gia
Bình
|
3
|
Thôn Nội Phú - TT
Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
giabinh.giabinh
|
02223556233
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-gia-binh
|
H05.24.61
|
|
24.62
|
UBND xã Bình Dương
|
3
|
Thôn Bùng - Xã Bình
Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
binhduong.giabinh
|
02223664081
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-binh-duong
|
H05.24.62
|
|
24.63
|
UBND xã Cao Đức
|
3
|
Thôn Kênh Phố - Xã
Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
caoduc.giabinh
|
0914344152
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-cao-duc
|
H05.24.63
|
|
24.64
|
UBND xã Đại Bái
|
3
|
Thôn Đoan Bái - Xã
Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
daibai.giabinh
|
02223668107
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dai-bai
|
H05.24.64
|
|
24.65
|
UBND xã Đại Lai
|
3
|
Thôn Đại Lai - Xã Đại
Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
dailai.giabinh
|
02223667458
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dai-lai
|
H05.24.65
|
|
24.66
|
UBND xã Đông Cứu
|
3
|
Thôn Yên Việt - Xã Đông
Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
dongcuu.giabinh
|
02223556542
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dong-cuu
|
H05.24.66
|
|
24.67
|
UBND xã Giang Sơn
|
3
|
Thôn Du Tràng - Xã
Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
giangson.giabinh
|
02223868736
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-giang-son
|
H05.24.67
|
|
24.68
|
UBND xã Lãng Ngâm
|
3
|
Thôn Môn Quảng - Xã
Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
langngam.giabinh
|
02223868731
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-lang-ngam
|
H05.24.68
|
|
24.69
|
UBND xã Nhân Thắng
|
3
|
Thôn Nhân Hữu - Xã Nhân
Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
nhanthang.giabinh
|
02223663546
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-nhan-thang
|
H05.24.69
|
|
24.70
|
UBND xã Quỳnh Phú
|
3
|
Thôn Thủ Pháp - Xã
Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
quynhphu.giabinh
|
02223676005
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-quynh-phu
|
H05.24.70
|
|
24.71
|
UBND xã Song Giang
|
3
|
Thôn Ích Phú - Xã
Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
songgiang.giabinh
|
02223506381
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-song-giang
|
H05.24.71
|
|
24.72
|
UBND xã Thái Bảo
|
3
|
Thôn Vạn Ty - Xã
Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
thaibao.giabinh
|
02223666583
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-thai-bao
|
H05.24.72
|
|
24.73
|
UBND xã Vạn Ninh
|
3
|
Thôn Xuân Dương -
Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
vanninh.giabinh
|
02223665495
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-van-ninh
|
H05.24.73
|
|
24.74
|
UBND xã Xuân Lai
|
3
|
Thôn Định Mỗ - Xã
Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
xuanlai.giabinh
|
02223677077
|
giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-xuan-lai
|
H05.24.74
|
|
24.75
|
Văn phòng HĐND và
UBND huyện Gia Bình
|
3
|
Số 8, Đường Huyền
Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
vp.gb
|
02223556089
|
|
H05.24.75
|
|
24.75.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Số 18, Đường Trần
Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
tthcc.gb
|
02223662662
|
|
H05.24.75.1
|
|
25
|
UBND Huyện Lương
Tài
|
2
|
|
|
|
|
H05.25
|
|
25.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
bqlda.lt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/ban-quan-ly-du-an
|
H05.25.1
|
|
25.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
dailuongtai.bacninh.gov.vn/
|
H05.25.2
|
|
25.3
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pgddt.lt
|
|
pgdluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.25.3
|
|
25.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pct.lt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/phong-kinh-te-ha-tang
|
H05.25.4
|
|
25.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pldtbxh.lt
|
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-lao-dong
|
H05.25.5
|
|
25.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pnv.lt
|
02223867234
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-noi-vu
|
H05.25.6
|
|
25.7
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pnnptnt.lt
|
02223867219
|
www.bacninh.gov.vn/web/phong-nong-nghiep
|
H05.25.7
|
|
25.8
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
ptckh.lt
|
|
luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-tai-chinh
|
H05.25.8
|
|
25.9
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
ptnmt.lt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/phong-tai-nguyen
|
H05.25.9
|
|
25.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
ptp.lt
|
02223867240
|
luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-tu-phap-huyen-luong-tai
|
H05.25.10
|
|
25.11
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pvhtt.lt
|
02223867874
|
www.bacninh.gov.vn/web/phong-van-hoa-va-thong-tin-huyen
|
H05.25.11
|
|
25.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
pyt.lt
|
02223641493
|
luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-y-te
|
H05.25.12
|
|
25.13
|
Thanh tra
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
tt.lt
|
02223640603
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/thanh-tra
|
H05.25.13
|
|
25.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
ttdvnn.lt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/tram-khuyen-nong
|
H05.25.14
|
|
25.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
02223776734
|
gdtxluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.25.15
|
|
25.16
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
ttvhtt.lt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/trung-tam-van-hoa
|
H05.25.16
|
|
25.17
|
Trường Liên cấp
TH&THCS Minh Tân
|
3
|
Minh Tân, Lương Tài
|
c1c2minhtanlt@bacninh.edu.vn
|
|
th-thcsminhtan.bacninh.edu.vn/
|
H05.25.17
|
|
25.18
|
Trường THCS An Thịnh
|
3
|
An Thịnh, Lương Tài
|
c2anthinhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thcsanthinh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.18
|
|
25.19
|
Trường THCS Bình Định
|
3
|
Bình Định, Lương
Tài
|
c2binhdinhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thcsbinhdinh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.19
|
|
25.20
|
Trường THCS Hàn
Thuyên
|
3
|
Thị trấn Thứa,
Lương Tài
|
c2hanthuyenlt@bacninh.edu.vn
|
|
thcshanthuyen.bacninh.edu.vn
|
H05.25.20
|
|
25.21
|
Trường THCS Lai Hạ
|
3
|
Lai Hạ, Lương Tài
|
c2laihalt@bacninh.edu.vn
|
|
thcslaiha.bacninh.edu.vn
|
H05.25.21
|
|
25.22
|
Trường THCS Lâm
Thao
|
3
|
Lâm Thao, Lương Tài
|
c2lamthaolt@bacninh.edu.vn
|
|
thcslamthao.bacninh.edu.vn
|
H05.25.22
|
|
25.23
|
Trường THCS Mỹ
Hương
|
3
|
Mỹ Hương, Lương Tài
|
c2myhuonglt@bacninh.edu.vn
|
|
thcsmyhuong.bacninh.edu.vn
|
H05.25.23
|
|
25.24
|
Trường THCS Phú Hoà
|
3
|
Phú Hòa, Lương Tài
|
c2phuhoalt@bacninh.edu.vn
|
|
thcsphuhoa.bacninh.edu.vn
|
H05.25.24
|
|
25.25
|
Trường THCS Phú
Lương
|
3
|
Phú Lương, Lương
Tài
|
c2phuluonglt@bacninh.edu.vn
|
02223507382
|
thcsphuluong.bacninh.edu.vn
|
H05.25.25
|
|
25.26
|
Trường THCS Quảng
Phú
|
3
|
Quảng Phú, Lương
Tài
|
c2quangphult@bacninh.edu.vn
|
|
thcsquangphu.bacninh.edu.vn
|
H05.25.26
|
|
25.27
|
Trường THCS Tân
Lãng
|
3
|
Tân Lãng, Lương Tài
|
c2tanlanglt@bacninh.edu.vn
|
|
thcstanlang.bacninh.edu.vn
|
H05.25.27
|
|
25.28
|
Trường THCS Thị Trấn
Thứa
|
3
|
Thị trấn Thứa,
Lương Tài
|
c2ttthualt@bacninh.edu.vn
|
|
thcsthitranthua.bacninh.edu.vn
|
H05.25.28
|
|
25.29
|
Trường THCS Trung
Chính
|
3
|
Trung Chính, Lương
Tài
|
c2trungchinhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thcstrungchinh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.29
|
|
25.30
|
Trường THCS Trung
Kênh
|
3
|
Trung Kênh, Lương
Tài
|
c2trungkenhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thcstrungkenh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.30
|
|
25.31
|
Trường THCS Trừng
Xá
|
3
|
Trừng Xá, Lương Tài
|
c2trungxalt@bacninh.edu.vn
|
|
thcstrungxa.bacninh.edu.vn
|
H05.25.31
|
|
25.32
|
Trường Tiểu học An
Thịnh A
|
3
|
An Thịnh, Lương Tài
|
c1anthinhalt@bacninh.edu.vn
|
|
thanthinha.bacninh.edu.vn
|
H05.25.32
|
|
25.33
|
Trường Tiểu học An
Thịnh B
|
3
|
An Thịnh, Lương Tài
|
c1anthinhblt@bacninh.edu.vn
|
|
thanthinhb.bacninh.edu.vn
|
H05.25.33
|
|
25.34
|
Trường Tiểu học
Bình Định
|
3
|
Bình Định, Lương
Tài
|
c1binhdinhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thbinhdinh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.34
|
|
25.35
|
Trường tiểu học Lai
Hạ
|
3
|
Lai Hạ, Lương Tài
|
c1laihalt@bacninh.edu.vn
|
|
thlaiha.bacninh.edu.vn
|
H05.25.35
|
|
25.36
|
Trường tiểu học Lâm
Thao
|
3
|
Lâm Thao, Lương Tài
|
c1lamthaolt@bacninh.edu.vn
|
|
thlamthao.bacninh.edu.vn
|
H05.25.36
|
|
25.37
|
Trường tiểu học Mỹ
Hương
|
3
|
Mỹ Hương, Lương Tài
|
c1myhuonglt@bacninh.edu.vn
|
|
thmyhuong.bacninh.edu.vn
|
H05.25.37
|
|
25.38
|
Trường Tiểu học Phú
Hoà A
|
3
|
Phú Hòa, Lương Tài
|
c1phuhoaalt@bacninh.edu.vn
|
|
thphuhoaa.bacninh.edu.vn
|
H05.25.38
|
|
25.39
|
Trường Tiểu học Phú
Hoà B
|
3
|
Phú Hòa, Lương Tài
|
c1phuhoablt@bacninh.edu.vn
|
|
thphuhoab.bacninh.edu.vn
|
H05.25.39
|
|
25.40
|
Trường tiểu học Phú
Lương
|
3
|
Phú Lương, Lương
Tài
|
c1phuluonglt@bacninh.edu.vn
|
|
thphuluong.bacninh.edu.vn
|
H05.25.40
|
|
25.41
|
Trường tiểu học Quảng
Phú số 1
|
3
|
Quảng Phú, Lương
Tài
|
c1quangphu1lt@bacninh.edu.vn
|
|
thquangphuso1.bacninh.edu.vn
|
H05.25.41
|
|
25.42
|
Trường tiểu học Quảng
Phú số 2
|
3
|
Quảng Phú, Lương
Tài
|
c1quangphu2lt@bacninh.edu.vn
|
|
thquangphuso2.bacninh.edu.vn
|
H05.25.42
|
|
25.43
|
Trường tiểu học Tân
Lãng
|
3
|
Tân Lãng, Lương Tài
|
c1tanlanglt@bacninh.edu.vn
|
|
thtanlang.bacninh.edu.vn
|
H05.25.43
|
|
25.44
|
Trường tiểu học Thị
Trấn Thứa
|
3
|
Thị trấn Thứa,
Lương Tài
|
c1ttthualt@bacninh.edu.vn
|
|
ththitranthua.bacninh.edu.vn
|
H05.25.44
|
|
25.45
|
Trường Tiểu học
Trung Chính A
|
3
|
Trung Chính, Lương
Tài
|
c1trungchinhalt@bacninh.edu.vn
|
|
thtrungchinha.bacninh.edu.vn
|
H05.25.45
|
|
25.46
|
Trường Tiểu học
Trung Chính B
|
3
|
Trung Chính, Lương
Tài
|
c1trungchinhblt@bacninh.edu.vn
|
|
thtrungchinhb.bacninh.edu.vn
|
H05.25.46
|
|
25.47
|
Trường tiểu học
Trung Kênh
|
3
|
Trung Kênh, Lương
Tài
|
c1trungkenhlt@bacninh.edu.vn
|
|
thtrungkenh.bacninh.edu.vn
|
H05.25.47
|
|
25.48
|
Trường tiểu học Trừng
Xá
|
3
|
Trừng Xá, Lương Tài
|
c1trungxalt@bacninh.edu.vn
|
|
thtrungxa.bacninh.edu.vn
|
H05.25.48
|
|
25.49
|
UBND thị trấn Thứa
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
thitranthua.luongtai
|
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-thua
|
H05.25.49
|
|
25.50
|
UBND xã An Thịnh
|
3
|
An Thinh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
anthinh.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-an-thinh
|
H05.25.50
|
|
25.51
|
UBND xã Bình Định
|
3
|
Bình Định-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
binhdinh.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-binh-dinh
|
H05.25.51
|
|
25.52
|
UBND xã Lai Hạ
|
3
|
Lai Hạ, Lương Tài-Bắc
Ninh
|
laiha.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-lai-ha
|
H05.25.52
|
|
25.53
|
UBND xã Lâm Thao
|
3
|
Lâm Thao-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
lamthao.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-lam-thao
|
H05.25.53
|
|
25.54
|
UBND xã Minh Tân
|
3
|
Minh Tân-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
minhtan.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-minh-tan
|
H05.25.54
|
|
25.55
|
UBND xã Mỹ Hương
|
3
|
Mỹ Hương, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
myhuong.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-my-huong
|
H05.25.55
|
|
25.56
|
UBND xã Phú Hòa
|
3
|
Phú Hòa, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
phuhoa.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-phu-hoa
|
H05.25.56
|
|
25.57
|
UBND xã Phú Lương
|
3
|
Phú Lương-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
phuluong.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-phu-luong
|
H05.25.57
|
|
25.58
|
UBND xã Quảng Phú
|
3
|
Quảng Phú-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
quangphu.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-quang-phu
|
H05.25.58
|
|
25.59
|
UBND xã Tân Lãng
|
3
|
Tân Lãng-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
tanlang.luongtai
|
|
luongtai.bacninh.gov.vn/web/xa-tan-lang
|
H05.25.59
|
|
25.60
|
UBND xã Trung Chính
|
3
|
Trung Chính -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
trung chinh.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-chinh
|
H05.25.60
|
|
25.61
|
UBND xã Trung Kênh
|
3
|
Trung Kênh, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
trungkenh.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-kenh
|
H05.25.61
|
|
25.62
|
UBND xã Trừng Xá
|
3
|
Trừng Xá -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
trungxa.luongtai
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-xa
|
H05.25.62
|
|
25.63
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
vp.lt
|
02223867201
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/vp-huyen
|
H05.25.63
|
|
25.63.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
tthcc.lt
|
|
Luongtai.bacninh.gov.vn/web/tthcc
|
H05.25.63.1
|
|
26
|
UBND Huyện Quế
Võ
|
2
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
quevo
|
02223863261
|
quevo.bacninh.gov.vn/
|
H05.26
|
|
26.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng huyện
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
bqlda.qv
|
02223610519
|
|
H05.26.1
|
|
26.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
dpt.qv
|
0913358381
|
|
H05.26.2
|
|
26.3
|
Phòng giáo dục và
đào tạo
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pgddt.qv
|
02223863269
|
|
H05.26.3
|
|
26.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
3
|
Thị trấn Phố Mới, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pct.qv
|
02223863215
|
|
H05.26.4
|
|
26.5
|
Phòng Lao động
Thương binh xã hội
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pldtbxh.qv
|
02223863239
|
|
H05.26.5
|
|
26.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pnv.qv
|
02223635665
|
|
H05.26.6
|
|
26.7
|
Phòng Nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pnnptnt.qv
|
02223863219
|
|
H05.26.7
|
|
26.8
|
Phòng Tài chính Kế
hoạch
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
ptckh.qv
|
02223863386
|
|
H05.26.8
|
|
26.9
|
Phòng Tài nguyên và
môi trường
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
ptnmt.qv
|
0913562909
|
|
H05.26.9
|
|
26.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
ptp.qv
|
02223863067
|
|
H05.26.10
|
|
26.11
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pvhtt.qv
|
0983388469
|
|
H05.26.11
|
|
26.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
pyt.qv
|
02223635185
|
|
H05.26.12
|
|
26.13
|
Thanh tra huyện
|
3
|
Thị trấn Phố Mới, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
tt.qv
|
02223509508
|
|
H05.26.13
|
|
26.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp huyện
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
tkn.qv
|
02223614411
|
|
H05.26.14
|
|
26.15
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
ttvhtt.qv
|
02223863172
|
|
H05.26.15
|
|
26.16
|
Trường Mầm non Bằng
An
|
3
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0banganqv@bacninh.edu.vn
|
0936633766
|
|
H05.26.16
|
|
26.17
|
Trường Mầm
non Bồng Lai
|
3
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0bonglaiqv@bacninh.edu.vn
|
0946275799
|
|
H05.26.17
|
|
26.18
|
Trường Mầm
non Cách Bi
|
3
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0cachbiqv@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.26.18
|
|
26.19
|
Trường Mầm
non Châu Phong
|
3
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0chauphongqv@bacninh.edu.vn
|
0976566988
|
|
H05.26.19
|
|
26.20
|
Trường Mầm
non Chi Lăng
|
3
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0chilangqv@bacninh.edu.vn
|
0942531690
|
|
H05.26.20
|
|
26.21
|
Trường Mầm non Đại
Xuân
|
3
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0daixuanqv@bacninh.edu.vn
|
0979644959
|
|
H05.26.21
|
|
26.22
|
Trường Mầm non Đào
Viên
|
3
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0daovienqv@bacninh.edu.vn
|
01236585963
|
|
H05.26.22
|
|
26.23
|
Trường Mầm non Đức
Long
|
3
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0duclongqv@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.26.23
|
|
26.24
|
Trường Mầm non Hán
Quảng
|
3
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0hanquangqv@bacninh.edu.vn
|
0914666132
|
|
H05.26.24
|
|
26.25
|
Trường Mầm non Liên
Cơ
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0liencoqv@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.26.25
|
|
26.26
|
Trường Mầm non Mộ Đạo
|
3
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0modaoqv@bacninh.edu.vn
|
0919425515
|
|
H05.26.26
|
|
26.27
|
Trường Mầm non Ngọc
Xá
|
3
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0ngocxaqv@bacninh.edu.vn
|
01666648461
|
|
H05.26.27
|
|
26.28
|
Trường Mầm non Nhân
Hòa
|
3
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0nhanhoaqv@bacninh.edu.vn
|
0916848797
|
|
H05.26.28
|
|
26.29
|
Trường Mầm non Phù
Lãng
|
3
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0phulangqv@bacninh.edu.vn
|
0979365225
|
|
H05.26.29
|
|
26.30
|
Trường Mầm non Phù
Lương
|
3
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0phuluongqv@bacninh.edu.vn
|
0919587166
|
|
H05.26.30
|
|
26.31
|
Trường Mầm non
Phương Liễu
|
3
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0phuonglieuqv@bacninh.edu.vn
|
0916628482
|
|
H05.26.31
|
|
26.32
|
Trường Mầm non Phượng
Mao
|
3
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0phuongmaoqv@bacninh.edu.vn
|
0947098678
|
|
H05.26.32
|
|
26.33
|
Trường Mầm
non Quế Tân
|
3
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0quetanqv@bacninh.edu.vn
|
0963958809
|
|
H05.26.33
|
|
26.34
|
Trường Mầm non thị
trấn Phố Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0ttphomoiqv@bacninh.edu.vn
|
0912435467
|
|
H05.26.34
|
|
26.35
|
Trường Mầm non Việt
Hùng
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0viethungqv@bacninh.edu.vn
|
0914760448
|
|
H05.26.35
|
|
26.36
|
Trường Mầm non Việt
Thống
|
3
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0vietthongqv@bacninh.edu.vn
|
0398921526
|
|
H05.26.36
|
|
26.37
|
Trường Mầm non Yên
Giả
|
3
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c0yengiaqv@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.26.37
|
|
26.38
|
Trường THCS Bằng An
|
3
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2banganqv@bacninh.edu.vn
|
01683055575
|
|
H05.26.38
|
|
26.39
|
Trường THCS Bồng
Lai
|
3
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2bonglaiqv@bacninh.edu.vn
|
0913222336
|
|
H05.26.39
|
|
26.40
|
Trường THCS Cách Bi
|
3
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2cachbiqv@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.26.40
|
|
26.41
|
Trường THCS Châu Phong
|
3
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2chauphongqv@bacninh.edu.vn
|
0989096735
|
|
H05.26.41
|
|
26.42
|
Trường THCS Chi
Lăng
|
3
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2chilangqv@bacninh.edu.vn
|
0973360759
|
|
H05.26.42
|
|
26.43
|
Trường THCS Đại
Xuân
|
3
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2daixuanqv@bacninh.edu.vn
|
0914976566
|
|
H05.26.43
|
|
26.44
|
Trường THCS Đào
Viên
|
3
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2daovienqv@bacninh.edu.vn
|
0912880377
|
|
H05.26.44
|
|
26.45
|
Trường THCS Đức
Long
|
3
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2duclongqv@bacninh.edu.vn
|
0986145907
|
|
H05.26.45
|
|
26.46
|
Trường THCS Hán Quảng
|
3
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2hanquangqv@bacninh.edu.vn
|
01682392814
|
|
H05.26.46
|
|
26.47
|
Trường THCS Mộ Đạo
|
3
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2modaoqv@bacninh.edu.vn
|
0914762909
|
|
H05.26.47
|
|
26.48
|
Trường THCS Ngọc Xá
|
3
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2ngocxaqv@bacninh.edu.vn
|
0398876468
|
|
H05.26.48
|
|
26.49
|
Trường THCS Nguyễn
Cao
|
3
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2nguyencaoqv@bacninh.edu.vn
|
0975687456
|
|
H05.26.49
|
|
26.50
|
Trường THCS Nhân
Hòa
|
3
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2nhanhoaqv@bacninh.edu.vn
|
0986251374
|
|
H05.26.50
|
|
26.51
|
Trường THCS Phù
Lãng
|
3
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2phulangqv@bacninh.edu.vn
|
0912707909
|
|
H05.26.51
|
|
26.52
|
Trường THCS Phù
Lương
|
3
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2phuluongqv@bacninh.edu.vn
|
01676231488
|
|
H05.26.52
|
|
26.53
|
Trường THCS Phương
Liễu
|
3
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2phuonglieuqv@bacninh.edu.vn
|
0985572790
|
|
H05.26.53
|
|
26.54
|
Trường THCS Phượng
Mao
|
3
|
Xã Phượng Mao huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2phuongmaoqv@bacninh.edu.vn
|
0918898618
|
|
H05.26.54
|
|
26.55
|
Trường THCS Quế Tân
|
3
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2quetanqv@bacninh.edu.vn
|
0917391187
|
|
H05.26.55
|
|
26.56
|
Trường THCS TT Phố
Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2ttphomoiqv@bacninh.edu.vn
|
0946287725
|
|
H05.26.56
|
|
26.57
|
Trường THCS Việt
Hùng
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2viethungqv@bacninh.edu.vn
|
0912706885
|
|
H05.26.57
|
|
26.58
|
Trường THCS Việt Thống
|
3
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2vietthongqv@bacninh.edu.vn
|
0388792268
|
|
H05.26.58
|
|
26.59
|
Trường THCS Yên Giả
|
3
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c2yengiaqv@bacninh.edu.vn
|
0919595659
|
|
H05.26.59
|
|
26.60
|
Trường Tiểu học Bằng
An
|
3
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1banganqv@bacninh.edu.vn
|
0972685266
|
|
H05.26.60
|
|
26.61
|
Trường Tiểu học Bồng
Lai
|
3
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1bonglaiqv@bacninh.edu.vn
|
0987344582
|
|
H05.26.61
|
|
26.62
|
Trường Tiểu học
Cách Bi
|
3
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1cachbiqv@bacninh.edu.vn
|
0973427085
|
|
H05.26.62
|
|
26.63
|
Trường Tiểu học
Châu Phong
|
3
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1chauphongqv@bacninh.edu.vn
|
0978991689
|
|
H05.26.63
|
|
26.64
|
Trường Tiểu học Chi
Lăng
|
3
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1chilangqv@bacninh.edu.vn
|
0915866818
|
|
H05.26.64
|
|
26.65
|
Trường Tiểu học Đại
Xuân
|
3
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1daixuanqv@bacninh.edu.vn
|
0948809555
|
|
H05.26.65
|
|
26.66
|
Trường Tiểu học Đào
Viên
|
3
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1daovienqv@bacninh.edu.vn
|
0944571898
|
|
H05.26.66
|
|
26.67
|
Trường Tiểu học Đức
Long
|
3
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1duclongqv@bacninh.edu.vn
|
0919585286
|
|
H05.26.67
|
|
26.68
|
Trường Tiểu học Hán
Quảng
|
3
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1hanquangqv@bacninh.edu.vn
|
0984232492
|
|
H05.26.68
|
|
26.69
|
Trường Tiểu học Mộ
Đạo
|
3
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1modaoqv@bacninh.edu.vn
|
0983825023
|
|
H05.26.69
|
|
26.70
|
Trường Tiểu học Ngọc
Xá
|
3
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1ngocxaqv@bacninh.edu.vn
|
01663191369
|
|
H05.26.70
|
|
26.71
|
Trường Tiểu học
Nhân Hòa
|
3
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1nhanhoaqv@bacninh.edu.vn
|
0945069689
|
|
H05.26.71
|
|
26.72
|
Trường Tiểu học Phù
Lãng
|
3
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1phulangqv@bacninh.edu.vn
|
0917708718
|
|
H05.26.72
|
|
26.73
|
Trường Tiểu học Phù
Lương
|
3
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1phuluongqv@bacninh.edu.vn
|
0984272686
|
|
H05.26.73
|
|
26.74
|
Trường Tiểu học
Phương Liễu
|
3
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1phuonglieuqv@bacninh.edu.vn
|
0915535545
|
|
H05.26.74
|
|
26.75
|
Trường Tiểu học Phượng
Mao
|
3
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1phuongmaoqv@bacninh.edu.vn
|
384596006
|
|
H05.26.75
|
|
26.76
|
Trường Tiểu học Quế
Tân
|
3
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1quetanqv@bacninh.edu.vn
|
0975582645
|
|
H05.26.76
|
|
26.77
|
Trường Tiểu học thị
trấn Phố Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1ttphomoiqv@bacninh.edu.vn
|
0982225836
|
|
H05.26.77
|
|
26.78
|
Trường Tiểu học Việt
Hùng số 1
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1viethung1qv@bacninh.edu.vn
|
0989559882
|
|
H05.26.78
|
|
26.79
|
Trường Tiểu học Việt
Hùng số 2
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1viethung2qv@bacninh.edu.vn
|
0818171192
|
|
H05.26.79
|
|
26.80
|
Trường Tiểu học Việt
Thống
|
3
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1vietthongqv@bacninh.edu.vn
|
0915440879
|
|
H05.26.80
|
|
26.81
|
Trường Tiểu học Yên
Giả
|
3
|
Xã Yên giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
c1yengiaqv@bacninh.edu.vn
|
0985307414
|
|
H05.26.81
|
|
26.82
|
UBND Thị trấn Phố Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thitranphomoi.quevo
|
|
|
H05.26.82
|
|
26.83
|
UBND xã Bằng An
|
3
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
bangan.quevo
|
|
|
H05.26.83
|
|
26.84
|
UBND xã Bồng Lai
|
3
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
bonglai.quevo
|
|
|
H05.26.84
|
|
26.85
|
UBND xã Cách Bi
|
3
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
cachbi.quevo
|
|
|
H05.26.85
|
|
26.86
|
UBND xã Châu Phong
|
3
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
chauphong.quevo
|
|
|
H05.26.86
|
|
26.87
|
UBND xã Chi Lăng
|
3
|
Xã Chi Lăng, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
chilang.quevo
|
|
|
H05.26.87
|
|
26.88
|
UBND xã Đại Xuân
|
3
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
daixuan.quevo
|
|
|
H05.26.88
|
|
26.89
|
UBND xã Đào Viên
|
3
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
daovien.quevo
|
|
|
H05.26.89
|
|
26.90
|
UBND xã Đức Long
|
3
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
duclong.quevo
|
|
|
H05.26.90
|
|
26.91
|
UBND xã Hán Quảng
|
3
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
hanquang.quevo
|
|
|
H05.26.91
|
|
26.92
|
UBND xã Mộ Đạo
|
3
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
modao.quevo
|
|
|
H05.26.92
|
|
26.93
|
UBND xã Ngọc Xá
|
3
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
ngocxa.quevo
|
|
|
H05.26.93
|
|
26.94
|
UBND xã Nhân Hòa
|
3
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
nhanhoa.quevo
|
|
|
H05.26.94
|
|
26.95
|
UBND xã Phù Lãng
|
3
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
phulang.quevo
|
|
|
H05.26.95
|
|
26.96
|
UBND xã Phù Lương
|
3
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
phuluong.quevo
|
|
|
H05.26.96
|
|
26.97
|
UBND xã Phương Liễu
|
3
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
phuonglieu.quevo
|
|
|
H05.26.97
|
|
26.98
|
UBND xã Phượng Mao
|
3
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
phuongmao.quevo
|
|
|
H05.26.98
|
|
26.99
|
UBND xã Quế Tân
|
3
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
quetan.quevo
|
|
|
H05.26.99
|
|
26.100
|
UBND xã Việt Hùng
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
viethung.quevo
|
|
|
H05.26.100
|
|
26.101
|
UBND xã Việt Thống
|
3
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
vietthong.quevo
|
|
|
H05.26.101
|
|
26.102
|
UBND xã Yên Giả
|
3
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
yengia.quevo
|
|
|
H05.26.102
|
|
26.103
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
vp.qv
|
02223863261
|
|
H05.26.103
|
|
26.103.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
tthcc.qv
|
0888686345
|
|
H05.26.103.1
|
|
27
|
UBND Huyện Thuận
Thành
|
2
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
thuanthanh
|
|
thuanthanh.bacninh.gov.vn/
|
H05.27
|
|
27.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
bqldaxd.tt
|
|
|
H05.27.1
|
|
27.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
dpt.tt
|
|
|
H05.27.2
|
|
27.3
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pgddt.tt
|
|
|
H05.27.3
|
|
27.4
|
Phòng Kinh tế Hạ tầng
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pct.tt
|
|
|
H05.27.4
|
|
27.5
|
Phòng Lao động-Thương
binh và Xã hội
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pldtbxh.tt
|
|
|
H05.27.5
|
|
27.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pnv.tt
|
|
|
H05.27.6
|
|
27.7
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pnnptnt.tt
|
|
|
H05.27.7
|
|
27.8
|
Phòng Tài chính và
Kế hoạch
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
ptckh.tt
|
|
|
H05.27.8
|
|
27.9
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
ptnmt.tt
|
|
|
H05.27.9
|
|
27.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
ptp.tt
|
|
|
H05.27.10
|
|
27.11
|
Phòng Văn hóa-Thông
tin
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pvhtt.tt
|
|
|
H05.27.11
|
|
27.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
pyt.tt
|
|
|
H05.27.12
|
|
27.13
|
Thanh tra huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
thanhtra.tt
|
|
|
H05.27.13
|
|
27.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
ttdvnn.tt
|
|
|
H05.27.14
|
|
27.15
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
ttvhtt.tt
|
|
|
H05.27.15
|
|
27.16
|
Trường Mầm non An
Bình
|
3
|
Thôn Thường Vũ xã
An Bình
|
c0anbinhtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.16
|
|
27.17
|
Trường Mầm non Đại
Đồng Thành 1
|
3
|
Thôn Đồng Đoài- xã
Đại Đồng Thành
|
c0daidongthanhtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.17
|
|
27.18
|
Trường Mầm non Đại
Đồng Thành 2
|
3
|
Thôn Đồng Đông- xã
Đại Đồng Thành
|
c0daidongthanh2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.18
|
|
27.19
|
Trường Mầm non Đình
Tổ 1
|
3
|
Thôn Bút Tháp xã
Đình Tổ
|
c0dinhtott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.19
|
|
27.20
|
Trường Mầm non Đình
Tổ 2
|
3
|
Thôn Đại trạch xã
Đình Tổ
|
c0dinhto2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.20
|
|
27.21
|
Trường Mầm non Gia
Đông 1
|
3
|
Thôn Ngọc Khám- xã Gia
Đông
|
c0giadongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.21
|
|
27.22
|
Trường Mầm non Gia
Đông 2
|
3
|
Thôn Tam Á - xã Gia
Đông
|
c0giadong2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.22
|
|
27.23
|
Trường Mầm non Hà
Mãn
|
3
|
Thôn Công Hà - xã
Hà Mãn
|
c0hamantt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.23
|
|
27.24
|
Trường Mầm non Hoài
Thượng
|
3
|
Thôn Đại Mão- xã
Hoài Thượng
|
c0maodientt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.24
|
|
27.25
|
Trường Mầm non Liên
Cơ
|
3
|
Phố Hồ - Thị trấn Hồ
|
c0liencott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.25
|
|
27.26
|
Trường Mầm non Mão
Điền
|
3
|
Thôn Bàng xã Mão Điền
|
c0maodientt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.26
|
|
27.27
|
Trường Mầm non
Nghĩa Đạo
|
3
|
Thôn Nội Trung- xã
Nghĩa Đạo
|
c0nghiadaott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.27
|
|
27.28
|
Trường Mầm non Ngũ
Thái
|
3
|
Thôn Đồng Ngư- xã
Ngũ Thái
|
c0nguthaitt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.28
|
|
27.29
|
Trường Mầm non Nguyệt
Đức
|
3
|
Thôn Kim Tháp - xã
Nguyệt Đức
|
c0nguyetductt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.29
|
|
27.30
|
Trường Mầm
non Ninh Xá 1
|
3
|
Thôn Phủ - xã Ninh
Xá
|
c0ninhxatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.30
|
|
27.31
|
Trường Mầm
non Ninh Xá 2
|
3
|
Thôn Bùi- xã Ninh
Xá
|
c0ninhxa2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.31
|
|
27.32
|
Trường Mầm
non Song Hồ
|
3
|
Thôn Đạo Tú - xã
Song Hồ
|
c0songhott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.32
|
|
27.33
|
Trường Mầm
non Song Liễu
|
3
|
Thôn Liễu Khê -xã
Song Liễu
|
c0songlieutt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.33
|
|
27.34
|
Trường Mầm non
Thanh Khương
|
3
|
Thôn Thanh Tương-
xã Thanh Khương
|
c0thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.34
|
|
27.35
|
Trường Mầm non Thị
trấn Hồ
|
3
|
Lạc Thổ Bắc - Thị
trấn Hồ
|
c0tthott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.35
|
|
27.36
|
Trường Mầm non Trạm
Lộ
|
3
|
Thôn Thuận An - xã
Trạm Lộ
|
c0chamlott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.36
|
|
27.37
|
Trường Mầm non Trí
Quả
|
3
|
Thôn Tư Thế -xã Trí
Quả
|
c0triquatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.37
|
|
27.38
|
Trường Mầm non Xuân
Lâm
|
3
|
Thôn Thanh Bình- xã
Xuân Lâm
|
c0xuanlamtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.38
|
|
27.39
|
Trường THCS An Bình
|
3
|
Thôn Bàng- xã Mão
Điền
|
c2maodientt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.39
|
|
27.40
|
Trường THCS Đại Đồng
Thành
|
3
|
Thôn Đại Mão- xã
Hoài Thượng
|
c2hoaithuongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.40
|
|
27.41
|
Trường THCS Đình Tổ
|
3
|
Thôn Đạo Tú- xã
Song Hồ
|
c2songhott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.41
|
|
27.42
|
Trường THCS Hà Mãn
|
3
|
Thôn Đồng Đoài - xã
Đại đồng Thành
|
c2daidongthanhtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.42
|
|
27.43
|
Trường THCS Hoài
Thượng
|
3
|
Thôn Bút tháp xã
Đình tổ
|
c2dinhtott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.43
|
|
27.44
|
Trường THCS Mão Điền
|
3
|
Thôn Phương Quan xã
Trí Quả
|
c2triquatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.44
|
|
27.45
|
Trường THCS Nghĩa Đạo
|
3
|
Thôn Mãn Xá xã Hà
Mãn
|
c2hamantt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.45
|
|
27.46
|
Trường THCS Nguyễn
Gia Thiều
|
3
|
Thôn Thành Bình xã
Xuân Lâm
|
c2xuanlamtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.46
|
|
27.47
|
Trường THCS Nguyễn
Thị Định
|
3
|
Thôn Liễu Khê xã
Song Liễu
|
c2songlieutt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.47
|
|
27.48
|
Trường THCS Nguyệt
Đức
|
3
|
Thôn Đồng Ngư xã
Ngũ Thái
|
c2nguyengiathieutt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.48
|
|
27.49
|
Trường THCS Ninh Xá
|
3
|
Thôn Khương Tự xã
Thanh Khương
|
c2thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.49
|
|
27.50
|
Trường THCS Song Hồ
|
3
|
Thôn Kim Tháp xã
Nguyệt Đức
|
c2nguyetductt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.50
|
|
27.51
|
Trường THCS Song Liễu
|
3
|
Phố Khám xã Gia
Đông
|
c2nguyenthidinhtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.51
|
|
27.52
|
Trường THCS Thanh
Khương
|
3
|
Thôn Thường Vũ Xã
An Bình
|
c2anbinhtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.52
|
|
27.53
|
Trường THCS Thị trấn
Hồ
|
3
|
Thôn Ngọc Nội xã Trạm
Lộ
|
c2chamlott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.53
|
|
27.54
|
Trường THCS Trạm Lộ
|
3
|
Thôn Phủ xã Ninh xá
|
c2ninhxatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.54
|
|
27.55
|
Trường THCS Trí Quả
|
3
|
Thôn Đông Lĩnh xã
Nghĩa Đạo
|
c2nghiadaott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.55
|
|
27.56
|
Trường THCS Vũ Kiệt
|
3
|
Phố Mới - Thị trấn
Hồ - Thuận Thành
|
c2ttho1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.56
|
|
27.57
|
Trường THCS Xuân
Lâm
|
3
|
Phồ Hồ- Thị trấn Hồ-
Thuận Thành
|
c2vukiettt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.57
|
|
27.58
|
Trường Tiểu học Đại
Đồng Thành 1
|
3
|
Thôn Đồng Đoài - xã
Đại Đồng Thành
|
c1daidongthanh1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.58
|
|
27.59
|
Trường Tiểu học Đại
Đồng Thành 2
|
3
|
Thôn Đồng Đông- xã
Đại Đồng Thành
|
c1daidongthanh2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.59
|
|
27.60
|
Trường Tiểu học
Đình Tổ 1
|
3
|
Thôn Bút Tháp- xã
Đình Tổ
|
c1dinhto1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.60
|
|
27.61
|
Trường Tiểu học
Đình Tổ 2
|
3
|
Thôn Đại Trạch- xã
Đình Tổ
|
c1dinhto2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.61
|
|
27.62
|
Trường Tiểu học Gia
Đông 1
|
3
|
Thôn Ngọc Khám- Xã
Gia Đông
|
c1giadong1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.62
|
|
27.63
|
Trường Tiểu học Gia
Đông 2
|
3
|
Thôn Tam Á- xã Gia
Đông
|
c1giadong2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.63
|
|
27.64
|
Trường Tiểu học Hà
Mãn
|
3
|
Thôn Mãn Xá- xã Hà
Mãn
|
c1hamantt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.64
|
|
27.65
|
Trường Tiểu học
Hoài Thượng
|
3
|
Thôn Đại Mão- xã
Hoài Thượng
|
c1hoaithuongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.65
|
|
27.66
|
Trường Tiểu học Mão
Điền 1
|
3
|
Xóm Ngòi - xã Mão
Điền
|
c1maodien1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.66
|
|
27.67
|
Trường Tiểu học Mão
Điền 2
|
3
|
Xóm Táo - xã Mão Điền
|
c1maodien2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.67
|
|
27.68
|
Trường Tiểu học
Nghĩa Đạo
|
3
|
Thôn Đông Lĩnh - xã
Nghĩa Đạo
|
c1nghiadaott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.68
|
|
27.69
|
Trường Tiểu học
Nguyễn Gia Thiều
|
3
|
Thôn Bùi- xã Ngũ
Thái
|
c1nguyengiathieutt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.69
|
|
27.70
|
Trường Tiểu học
Nguyễn Lượng Thái
|
3
|
Thôn Chợ- xã An
Bình
|
c1nguyenluongthaitt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.70
|
|
27.71
|
Trường Tiểu học
Nguyệt Đức
|
3
|
Thôn Lê Xá- xã Nguyệt
Đức
|
c1nguyetductt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.71
|
|
27.72
|
Trường Tiểu học
Ninh Xá
|
3
|
Thôn Phủ- xã Ninh
Xá
|
c1ninhxatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.72
|
|
27.73
|
Trường Tiểu học
Song Hồ
|
3
|
Đạo Tú- xã Song Hồ
|
c1songhott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.73
|
|
27.74
|
Trường Tiểu học
Song Liễu
|
3
|
Thôn Liễu Khê- xã
Song Liễu
|
c1songlieutt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.74
|
|
27.75
|
Trường Tiểu học
Thanh Khương
|
3
|
Thôn Thanh Tương-
xã Thanh Khương
|
c1thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.75
|
|
27.76
|
Trường Tiểu học thị
trấn Hồ 1
|
3
|
Thôn Lạc Thổ Bắc-
Thị trấn Hồ
|
c1ttho1tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.76
|
|
27.77
|
Trường Tiểu học thị
trấn Hồ 2
|
3
|
Làng Cả - Thị trấn
Hồ
|
c1ttho2tt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.77
|
|
27.78
|
Trường Tiểu học Trạm
Lộ
|
3
|
Thôn Ngọc Nội- xã
Trạm Lộ
|
c1chamlott@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.78
|
|
27.79
|
Trường Tiểu học Trí
Quả
|
3
|
Thôn Phương Quan-
Trí Quả
|
c1triquatt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.79
|
|
27.80
|
Trường Tiểu học
Xuân Lâm
|
3
|
Thôn Thanh Bình- xã
Xuân Lâm
|
c1xuanlamtt@bacninh.edu.vn
|
|
|
H05.27.80
|
|
27.81
|
Trường Trung cấp
nghề kinh tế kỹ thuật và thủ công mỹ nghệ truyền thống huyện Thuận Thành
|
3
|
Xã Trạm Lộ - Thuận
Thành
|
tcnktkt.tt
|
|
|
H05.27.81
|
|
27.82
|
UBND Thị trấn Hồ
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
thitranho.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-ho/
|
H05.27.82
|
|
27.83
|
UBND Xã An Bình
|
3
|
Xã An Bình - Thuận
Thành
|
anbinh.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-an-binh
|
H05.27.83
|
|
27.84
|
UBND Xã Đại Đồng
Thành
|
3
|
Xã Đại Đồng Thành -
Thuận Thành
|
daidongthanh.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-ai-ong-thanh
|
H05.27.84
|
|
27.85
|
UBND Xã Đình Tổ
|
3
|
Xã Đình Tổ- Thuận
Thành
|
dinhto.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-inh-to
|
H05.27.85
|
|
27.86
|
UBND Xã Gia Đông
|
3
|
Xã Gia Đông- Thuận
Thành
|
giadong.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-gia-ong
|
H05.27.86
|
|
27.87
|
UBND Xã Hà Mãn
|
3
|
Xã Hà Mãn- Thuận
Thành
|
haman.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-ha-man
|
H05.27.87
|
|
27.88
|
UBND Xã Hoài Thượng
|
3
|
Xã Hoài Thượng- Thuận
Thành
|
hoaithuong.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-hoai-thuong
|
H05.27.88
|
|
27.89
|
UBND Xã Mão Điền
|
3
|
Xã Mão Điền- Thuận
Thành
|
maodien.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-mao-ien
|
H05.27.89
|
|
27.90
|
UBND Xã Nghĩa Đạo
|
3
|
Xã Nghĩa Đạo- Thuận
Thành
|
nghiadao.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-nghia-ao
|
H05.27.90
|
|
27.91
|
UBND Xã Ngũ Thái
|
3
|
Xã Ngũ Thái- Thuận
Thành
|
nguthai.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-ngu-thai
|
H05.27.91
|
|
27.92
|
UBND Xã Nguyệt Đức
|
3
|
Xã Nguyệt Đức- Thuận
Thành
|
nguyetduc.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-nguyet-uc
|
H05.27.92
|
|
27.93
|
UBND Xã Ninh Xá
|
3
|
Xã Ninh Xá- Thuận
Thành
|
ninhxa.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-ninh-xa
|
H05.27.93
|
|
27.94
|
UBND Xã Song Hồ
|
3
|
Xã Song Hồ- Thuận
Thành
|
songho.tt
|
|
thuanthanh.bacninh.gov.vn/web/ubnd-xa-song-ho
|
H05.27.94
|
|
27.95
|
UBND Xã Song Liễu
|
3
|
Xã Song Liễu- Thuận
Thành
|
songlieu.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-song-lieu
|
H05.27.95
|
|
27.96
|
UBND Xã Thanh
Khương
|
3
|
Xã Thanh Khương-
Thuận Thành
|
thanhkhuong.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-thanh-khuong
|
H05.27.96
|
|
27.97
|
UBND Xã Trạm Lộ
|
3
|
Xã Trạm Lộ- Thuận
Thành
|
tramlo.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-tram-lo
|
H05.27.97
|
|
27.98
|
UBND Xã Trí Quả
|
3
|
Xã Trí Quả- Thuận
Thành
|
triqua.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-tri-qua
|
H05.27.98
|
|
27.99
|
UBND Xã Xuân Lâm
|
3
|
Xã Xuân Lâm- Thuận
Thành
|
xuanlam.tt
|
|
www.bacninh.gov.vn/web/xa-xuan-lam
|
H05.27.99
|
|
27.100
|
Văn phòng HĐND-UBND
huyện
|
3
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
thuanthanh
|
|
|
H05.27.100
|
|
27.100.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Thị Trấn Hồ - Thuận
Thành
|
thuanthanh
|
|
|
H05.27.100.1
|
|
28
|
UBND Huyện Tiên
Du
|
2
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
tiendu
|
02223837542
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
H05.28
|
|
28.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng huyện
|
3
|
Đường Lý Thường Kiệt
- Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
bqlda.td
|
0918388995
|
|
H05.28.1
|
|
28.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
dpt.td
|
0983226215
|
|
H05.28.2
|
|
28.3
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pgddt.td
|
0985881263
|
|
H05.28.3
|
|
28.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pktht.td
|
0982965010
|
|
H05.28.4
|
|
28.5
|
Phòng Lao động -
thương binh và Xã hội
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pldtbxh.td
|
0971699668
|
|
H05.28.5
|
|
28.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pnv.td
|
0913922111
|
|
H05.28.6
|
|
28.7
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pnnptnt.td
|
0948128249
|
|
H05.28.7
|
|
28.8
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
ptckh.td
|
0912980159
|
|
H05.28.8
|
|
28.9
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
ptnmt.td
|
0912175646
|
|
H05.28.9
|
|
28.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
ptp.td
|
0945346468
|
|
H05.28.10
|
|
28.11
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pvhtt.td
|
0917310358
|
|
H05.28.11
|
|
28.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
pyt.td
|
0915671119
|
|
H05.28.12
|
|
28.13
|
Thanh tra
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
tth.td
|
0912212819
|
|
H05.28.13
|
|
28.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp huyện
|
3
|
Đường 270 - Thị Trấn
Lim - Tiên Du
|
ttdvnn.td
|
0965298111
|
|
H05.28.14
|
|
28.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên huyện
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
ttgdnngdtx.td
|
0904219668
|
|
H05.28.15
|
|
28.16
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện
|
3
|
Đường Hồng Vân -
Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
ttvh.td
|
0902041919
|
|
H05.28.16
|
|
28.17
|
Trường Mầm non Cảnh
Hưng
|
3
|
Xã Cảnh Hưng - huyện
Tiên Du
|
c0canhhungtd@bacninh.edu.vn
|
0395663404
|
|
H05.28.17
|
|
28.18
|
Trường Mầm non Đại
Đồng 2
|
3
|
Xã Đại Đồng - huyện
Tiên Du
|
c0daidong2td@bacninh.edu.vn
|
0974421274
|
|
H05.28.18
|
|
28.19
|
Trường Mầm non Đại
Đồng1
|
3
|
Xã Đại Đồng - huyện
Tiên Du
|
c0daidong1td@bacninh.edu.vn
|
0987395628
|
|
H05.28.19
|
|
28.20
|
Trường Mầm non Hiên
Vân
|
3
|
Xã Hiên Vân
- huyện Tiên Du
|
c0hienvantd@bacninh.edu.vn
|
0945387228
|
|
H05.28.20
|
|
28.21
|
Trường Mầm non Hoàn
Sơn 1
|
3
|
Xã Hoàn Sơn
- huyện Tiên Du
|
c0hoanson1td@bacninh.edu.vn
|
0912259183
|
|
H05.28.21
|
|
28.22
|
Trường Mầm non Hoàn
Sơn 2
|
3
|
Xã Hoàn Sơn
- huyện Tiên Du
|
c0hoanson2td@bacninh.edu.vn
|
0987963168
|
|
H05.28.22
|
|
28.23
|
Trường Mầm non Lạc
Vệ 1
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
c0lacve1td@bacninh.edu.vn
|
0393511508
|
|
H05.28.23
|
|
28.24
|
Trường Mầm non Lạc
Vệ 2
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
c0lacve2td@bacninh.edu.vn
|
0975735487
|
|
H05.28.24
|
|
28.25
|
Trường Mầm non Liên
Bão 1
|
3
|
Xã Liên Bão - huyện
Tiên Du
|
c0lienbao1td@bacninh.edu.vn
|
0977298369
|
|
H05.28.25
|
|
28.26
|
Trường Mầm non Liên
Bão 2
|
3
|
Xã Liên Bão - huyện
Tiên Du
|
c0lienbao2td@bacninh.edu.vn
|
0358834322
|
|
H05.28.26
|
|
28.27
|
Trường Mầm non Lim
1
|
3
|
Thị Trấn
Lim - huyện Tiên Du
|
c0ttlim1td@bacninh.edu.vn
|
0987293469
|
|
H05.28.27
|
|
28.28
|
Trường Mầm non Lim
2
|
3
|
Thị Trấn
Lim - huyện Tiên Du
|
c0ttlim2td@bacninh.edu.vn
|
0983266564
|
|
H05.28.28
|
|
28.29
|
Trường Mầm
non Minh Đạo
|
3
|
Xã Minh Đạo
- huyện Tiên Du
|
c0minhdaotd@bacninh.edu.vn
|
0972750199
|
|
H05.28.29
|
|
28.30
|
Trường Mầm non Nội
Duệ
|
3
|
Xã Nội Duệ
- huyện Tiên Du
|
c0noiduetd@bacninh.edu.vn
|
0986696238
|
|
H05.28.30
|
|
28.31
|
Trường Mầm non Phật
Tích
|
3
|
Xã Phật Tích- huyện
Tiên Du
|
c0phattichtd@bacninh.edu.vn
|
0977375628
|
|
H05.28.31
|
|
28.32
|
Trường Mầm non Phú
Lâm 1
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c0phulam1td@bacninh.edu.vn
|
0949933448
|
|
H05.28.32
|
|
28.33
|
Trường Mầm non Phú
Lâm 2
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c0phulam2td@bacninh.edu.vn
|
085590201
|
|
H05.28.33
|
|
28.34
|
Trường Mầm non Phú
Lâm 3
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c0phulam3td@bacninh.edu.vn
|
0985209262
|
|
H05.28.34
|
|
28.35
|
Trường Mầm
non Tân Chi
|
3
|
Xã Tân Chi
- huyện Tiên Du
|
c0tanchitd@bacninh.edu.vn
|
0947146294
|
|
H05.28.35
|
|
28.36
|
Trường Mầm
non Tri Phương
|
3
|
Xã Việt Đoàn - huyện
Tiên Du
|
c0vietdoantd@bacninh.edu.vn
|
0978243219
|
|
H05.28.36
|
|
28.37
|
Trường Mầm non Việt
Đoàn
|
3
|
Xã Tri
Phương - huyện Tiên Du
|
c0triphuongtd@bacninh.edu.vn
|
0982629093
|
|
H05.28.37
|
|
28.38
|
Trường THCS Cảnh
Hưng
|
3
|
Xã Việt Đoàn - huyện
Tiên Du
|
c2vietdoantd@bacninh.edu.vn
|
0919598763
|
|
H05.28.38
|
|
28.39
|
Trường THCS Đại Đồng
|
3
|
Xã Cảnh Hưng - huyện
Tiên Du
|
c2canhhungd@bacninh.edu.vn
|
0368589353
|
|
H05.28.39
|
|
28.40
|
Trường THCS Hiên
Vân
|
3
|
Xã Đại Đồng - huyện
Tiên Du
|
c2daidongtd@bacninh.edu.vn
|
0915084588
|
|
H05.28.40
|
|
28.41
|
Trường THCS Hoàn
Sơn
|
3
|
Xã Hiên Vân
- huyện Tiên Du
|
c2hienvantd@bacninh.edu.vn
|
0979184127
|
|
H05.28.41
|
|
28.42
|
Trường THCS Lạc Vệ
|
3
|
Xã Hoàn Sơn
- huyện Tiên Du
|
c2hoansontd@bacninh.edu.vn
|
0973901799
|
|
H05.28.42
|
|
28.43
|
Trường THCS Liên
Bão
|
3
|
Xã Liên Bão - huyện
Tiên Du
|
c2lienbaotd@bacninh.edu.vn
|
0984593688
|
|
H05.28.43
|
|
28.44
|
Trường THCS Lim
|
3
|
Thị Trấn
Lim - huyện Tiên Du
|
c2ttlimtd@bacninh.edu.vn
|
0945345208
|
|
H05.28.44
|
|
28.45
|
Trường THCS Minh Đạo
|
3
|
Xã Minh Đạo
- huyện Tiên Du
|
c2minhdaotd@bacninh.edu.vn
|
097352810
|
|
H05.28.45
|
|
28.46
|
Trường THCS Nội Duệ
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
c2lacvetd@bacninh.edu.vn
|
0987659260
|
|
H05.28.46
|
|
28.47
|
Trường THCS Phật
Tích
|
3
|
Xã Nội Duệ
- huyện Tiên Du
|
c2noiduetd@bacninh.edu.vn
|
0945496436
|
|
H05.28.47
|
|
28.48
|
Trường THCS Phú Lâm
|
3
|
Xã Phật Tích - huyện
Tiên Du
|
c2phattichtd@bacninh.edu.vn
|
0984412808
|
|
H05.28.48
|
|
28.49
|
Trường THCS Tân Chi
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c2phulamtd@bacninh.edu.vn
|
0989555155
|
|
H05.28.49
|
|
28.50
|
Trường THCS Tiên Du
|
3
|
Xã tân Chi
- huyện Tiên Du
|
c2tanchitd@bacninh.edu.vn
|
0983918394
|
|
H05.28.50
|
|
28.51
|
Trường THCS Tri
Phương
|
3
|
Thị Trấn
Lim - huyện Tiên Du
|
c2tiendutd@bacninh.edu.vn
|
098978250
|
|
H05.28.51
|
|
28.52
|
Trường THCS Việt
Đoàn
|
3
|
Xã Tri
Phương- huyện Tiên Du
|
c2triphuongtd@bacninh.edu.vn
|
0973223142
|
|
H05.28.52
|
|
28.53
|
Trường Tiểu học Cảnh
Hưng
|
3
|
Xã Cảnh Hưng - huyện
Tiên Du
|
c1canhhungtd@bacninh.edu.vn
|
0982051618
|
|
H05.28.53
|
|
28.54
|
Trường Tiểu học Đại
Đồng
|
3
|
Xã Đại Đồng - huyện
Tiên Du
|
c1daiddongtd@bacninh.edu.vn
|
0982434199
|
|
H05.28.54
|
|
28.55
|
Trường Tiểu học Hiên
Vân
|
3
|
Xã Hiên Vân
- huyện Tiên Du
|
c1hienvantd@bacninh.edu.vn
|
0987590365
|
|
H05.28.55
|
|
28.56
|
Trường Tiểu học
Hoàn Sơn
|
3
|
Xã Hoàn Sơn
- huyện Tiên Du
|
c1hoansontd@bacninh.edu.vn
|
0912977237
|
|
H05.28.56
|
|
28.57
|
Trường Tiểu học Lạc
vệ 1
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
c1lacve1td@bacninh.edu.vn
|
0943868297
|
|
H05.28.57
|
|
28.58
|
Trường Tiểu học Lạc
Vệ 2
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
c1lacve2td@bacninh.edu.vn
|
0919597086
|
|
H05.28.58
|
|
28.59
|
Trường Tiểu học
Liên Bão
|
3
|
Xã Liên Bão - huyện
Tiên Du
|
c1lienbaotd@bacninh.edu.vn
|
0972859895
|
|
H05.28.59
|
|
28.60
|
Trường Tiểu học Lim
|
3
|
Thị Trấn
Lim- huyện Tiên Du
|
c1ttlimtd@bacninh.edu.vn
|
0973893568
|
|
H05.28.60
|
|
28.61
|
Trường Tiểu học
Minh Đạo
|
3
|
Xã Minh Đạo
- huyện Tiên Du
|
c1minhdaotd@bacninh.edu.vn
|
0967190569
|
|
H05.28.61
|
|
28.62
|
Trường Tiểu học Nội
Duệ
|
3
|
Xã Nội Duệ
- huyện Tiên Du
|
c1noiduetd@bacninh.edu.vn
|
0968648836
|
|
H05.28.62
|
|
28.63
|
Trường Tiểu học Phật
Tích
|
3
|
Xã Phật Tích - huyện
Tiên Du
|
c1phattichtd@bacninh.edu.vn
|
0939521855
|
|
H05.28.63
|
|
28.64
|
Trường Tiểu học Phú
Lâm 1
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c1phulam1td@bacninh.edu.vn
|
0978820356
|
|
H05.28.64
|
|
28.65
|
Trường Tiểu học Phú
Lâm 2
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
c1phulam2td@bacninh.edu.vn
|
0986858598
|
|
H05.28.65
|
|
28.66
|
Trường Tiểu học Tân
Chi
|
3
|
Xã Tân Chi
- huyện Tiên Du
|
c1tanchitd@bacninh.edu.vn
|
0972773469
|
|
H05.28.66
|
|
28.67
|
Trường Tiểu học Tri
Phương
|
3
|
Xã Tri
Phương - huyện Tiên Du
|
c1triphuongtd@bacninh.edu.vn
|
0384930278
|
|
H05.28.67
|
|
28.68
|
Trường Tiểu học Việt
Đoàn
|
3
|
Xã Việt Đoàn - huyện
Tiên Du
|
c1vietdoantd@bacninh.edu.vn
|
0972055199
|
|
H05.28.68
|
|
28.69
|
UBND thị trấn Lim
|
3
|
Xã Cảnh Hưng - huyện
Tiên Du
|
canhhung.tiendu
|
|
|
H05.28.69
|
|
28.70
|
UBND xã Cảnh Hưng
|
3
|
Xã Minh Đạo
- huyện Tiên Du
|
minhdao.tiendu
|
|
|
H05.28.70
|
|
28.71
|
UBND xã Đại Đồng
|
3
|
Xã Tân Chi
- huyện Tiên Du
|
tanchi.tiendu
|
|
|
H05.28.71
|
|
28.72
|
UBND xã Hiên Vân
|
3
|
Xã Lạc Vệ -
huyện Tiên Du
|
lacve.tiendu
|
|
|
H05.28.72
|
|
28.73
|
UBND xã Hoàn Sơn
|
3
|
Xã Việt Đoàn - huyện
Tiên Du
|
vietdoan.tiendu
|
|
|
H05.28.73
|
|
28.74
|
UBND xã Lạc Vệ
|
3
|
Xã Phật Tích - huyện
Tiên Du
|
phattich.tiendu
|
|
|
H05.28.74
|
|
28.75
|
UBND xã Liên Bão
|
3
|
Xã Hiên Vân
- huyện Tiên Du
|
hienvan.tiendu
|
|
|
H05.28.75
|
|
28.76
|
UBND xã Minh Đạo
|
3
|
Xã Hoàn Sơn
- huyện Tiên Du
|
hoanson.tiendu
|
|
|
H05.28.76
|
|
28.77
|
UBND xã Nội Duệ
|
3
|
Xã Nội Duệ
- huyện Tiên Du
|
noidue.tiendu
|
|
|
H05.28.77
|
|
28.78
|
UBND xã Phật Tích
|
3
|
Xã Đại Đồng - huyện
Tiên Du
|
daidong.tiendu
|
|
|
H05.28.78
|
|
28.79
|
UBND xã Phú Lâm
|
3
|
Xã Phú Lâm
- huyện Tiên Du
|
phulam.tiendu
|
|
|
H05.28.79
|
|
28.80
|
UBND xã Tân Chi
|
3
|
Thị Trấn
Lim - huyện Tiên Du
|
thitranlim.tiendu
|
|
|
H05.28.80
|
|
28.81
|
UBND xã Tri Phương
|
3
|
Xã Liên Bão - huyện
Tiên Du
|
lienbao.tiendu
|
|
|
H05.28.81
|
|
28.82
|
UBND xã Việt Đoàn
|
3
|
Xã Tri
Phương - huyện Tiên Du
|
triphuong.tiendu
|
|
|
H05.28.82
|
|
28.83
|
Văn phòng HĐND và
UBND huyện Tiên Du
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
vp.td
|
0916518380
|
|
H05.28.83
|
|
28.83.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du
|
tthcc.td
|
0972322258
|
|
H05.28.83.1
|
|
29
|
UBND Huyện Yên
Phong
|
2
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
yenphong
|
02223860201
|
|
H05.29
|
|
29.1
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
bqldaxd.yp
|
02223880660
|
|
H05.29.1
|
|
29.2
|
Đài Phát thanh huyện
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
dpt.yp
|
02223860290
|
|
H05.29.2
|
|
29.3
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pgdyenphong.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860217
|
pgdyenphong.bacninh.edu.vn
|
H05.29.3
|
|
29.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pktht.yp
|
02223860215
|
|
H05.29.4
|
|
29.5
|
Phòng Lao động,
thương binh và xã hội
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pldtbxh.yp
|
02223881686
|
|
H05.29.5
|
|
29.6
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
pnv.yp
|
02223860318
|
|
H05.29.6
|
|
29.7
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pnnptnt.yp
|
02223860257
|
|
H05.29.7
|
|
29.8
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
ptckh.yp
|
02223860214
|
|
H05.29.8
|
|
29.9
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
3
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
ptnmt.yp
|
02223860059
|
|
H05.29.9
|
|
29.10
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
ptp.yp
|
02223860060
|
|
H05.29.10
|
|
29.11
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pvhtt.yp
|
02223860317
|
|
H05.29.11
|
|
29.12
|
Phòng Y tế
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
pyt.yp
|
02226556777
|
|
H05.29.12
|
|
29.13
|
Thanh tra
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
tt.yp
|
02223860356
|
|
H05.29.13
|
|
29.14
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
ttdvnn.yp
|
02223882649
|
|
H05.29.14
|
|
29.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
ttgdnngdtx.yp
|
02223860282
|
gdtxyenphong.bacninh.gov.vn
|
H05.29.15
|
|
29.16
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
ttvhtt.yp
|
02223882331
|
|
H05.29.16
|
|
29.17
|
Trường Mầm
non Đông Phong
|
3
|
Xã Đông Phong, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0dongphongyp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
mndongphong.bacninh.edu.vn
|
H05.29.17
|
|
29.18
|
Trường Mầm non Đông
Thọ
|
3
|
Xã Đông Thọ, huyện
Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
|
c0dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223830877
|
mamnondongtho.bacninh.edu.vn
|
H05.29.18
|
|
29.19
|
Trường Mầm non Đông
Tiến
|
3
|
Đông Thái, Đông Tiến,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
mndongtien.bacninh.edu.vn
|
H05.29.19
|
|
29.20
|
Trường Mầm non Dũng
Liệt
|
3
|
Lạc Trung, Dũng Liệt,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02226507999
|
mndungliet.bacninh.edu.vn
|
H05.29.20
|
|
29.21
|
Trường Mầm non Hòa
Tiến
|
3
|
Yên Tân, Hòa Tiến,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223887568
|
|
H05.29.21
|
|
29.22
|
Trường Mầm non Liên
cơ
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0liencoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223880402
|
mnliencoyp.bacninh.edu.vn/
|
H05.29.22
|
|
29.23
|
Trường Mầm non Long
Châu
|
3
|
Xã Long Châu, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0longchauyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223705339
|
|
H05.29.23
|
|
29.24
|
Trường Mầm
non Tam Đa
|
3
|
Thôn Đại Lâm, Tam
Đa, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0tamdayp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223688467
|
mntamda.bacninh.edu.vn
|
H05.29.24
|
|
29.25
|
Trường Mầm non Tam
Giang
|
3
|
Khu Me, Vọng Nguyệt,
Tam Giang, Yên phong, Bắc Ninh
|
c0tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223681638
|
|
H05.29.25
|
|
29.26
|
Trường Mầm non Thị
trấn Chờ 1
|
3
|
Phú Mẫn, Thị trấn Chờ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223882499
|
mnthitrancho1.bacninh.edu.vn
|
H05.29.26
|
|
29.27
|
Trường Mầm non Thị
trấn Chờ 2
|
3
|
Đường 295, Trung Bạn,
Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0ttcho2yp@bacninh.edu.vn
|
02223883061
|
mnthitrancho2.bacninh.edu.vn
|
H05.29.27
|
|
29.28
|
Trường Mầm non Thụy
Hòa
|
3
|
Thiểm Xuyên, Thụy
Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c0thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223862889
|
mnthuyhoa.bacninh.edu.vn
|
H05.29.28
|
|
29.29
|
Trường Mầm non
Trung Nghĩa
|
3
|
Trung Nghĩa, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0trungnghiayp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223683863
|
mntrungnghia.bacninh.edu.vn
|
H05.29.29
|
|
29.30
|
Trường Mầm non Văn
Môn
|
3
|
Xã Văn Môn, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02226540567
|
mnvanmon.bacninh.edu.vn
|
H05.29.30
|
|
29.31
|
Trường Mầm non Yên Phụ
|
3
|
Yên Phụ, Yên Phong,
Bắc Ninh
|
c0yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223883108
|
mnyenphu.bacninh.edu.vn
|
H05.29.31
|
|
29.32
|
Trường Mầm non Yên
Trung
|
3
|
Yên Trung, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c0yentrungyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223680530
|
mnyentrung.bacninh.edu.vn
|
H05.29.32
|
|
29.33
|
Trường THCS Đông
Phong
|
3
|
Xã Đông Phong, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2dongphongyp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
thcsdongphong.bacninh.edu.vn
|
H05.29.33
|
|
29.34
|
Trường THCS Đông Thọ
|
3
|
Đông Xuất, Đông Thọ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c2dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223509345
|
thcsdongtho.bacninh.edu.vn
|
H05.29.34
|
|
29.35
|
Trường THCS Đông Tiến
|
3
|
Đông Tiến, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860743
|
thcsdongtien.bacninh.edu.vn
|
H05.29.35
|
|
29.36
|
Trường THCS Dũng Liệt
|
3
|
Chân Lạc, Dũng Liêt,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c2dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn
|
0983266189
|
thcsdungliet.bacninh.edu.vn
|
H05.29.36
|
|
29.37
|
Trường THCS Hòa Tiến
|
3
|
Yên Hậu, Hòa Tiến,
Yên Phong
|
c2hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860766
|
thcshoatien.bacninh.edu.vn
|
H05.29.37
|
|
29.38
|
Trường THCS Long
Châu
|
3
|
Ngô Xá, Long Châu,
Yên Phong
|
c2longchauyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223603777
|
thcslongchau.bacninh.edu.vn
|
H05.29.38
|
|
29.39
|
Trường THCS Tam Đa
|
3
|
Phấn Động, Tam
Đa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
c2tamdayp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
thcstamda.bacninh.edu.vn
|
H05.29.39
|
|
29.40
|
Trường THCS Tam
Giang
|
3
|
Tam Giang,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn
|
0988441324
|
thcstamgiang.bacninh.edu.vn
|
H05.29.40
|
|
29.41
|
Trường THCS Thị trấn
Chờ
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860633
|
|
H05.29.41
|
|
29.42
|
Trường THCS Thụy
Hòa
|
3
|
Thiểm Xuyên, Thụy
Hòa, Yên Phong
|
c2thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn
|
0973068890
|
thcsthuyhoa.bacninh.edu.vn
|
H05.29.42
|
|
29.43
|
Trường THCS Trung
Nghĩa
|
3
|
Xã Trung Nghĩa, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2trungnghiayp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
thcstrungnghia.bacninh.edu.vn
|
H05.29.43
|
|
29.44
|
Trường THCS Văn Môn
|
3
|
Quan Đình,Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c2vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860671
|
thcsvanmon.bacninh.edu.vn
|
H05.29.44
|
|
29.45
|
Trường THCS Yên
Phong
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc
|
c2yenphongyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860365
|
|
H05.29.45
|
|
29.46
|
Trường THCS Yên Phụ
|
3
|
An Ninh, Yên Phụ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c2yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860644
|
thcsyenphu.bacninh.edu.vn
|
H05.29.46
|
|
29.47
|
Trường THCS Yên
Trung
|
3
|
Xã Yên Trung, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c2yentrungyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223903196
|
thcsyentrung.bacninh.edu.vn
|
H05.29.47
|
|
29.48
|
Trường Tiểu học
Đông Phong
|
3
|
Đông Phong, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c1dongphongyp.bacninh@ moet.edu.vn
|
02223860173
|
|
H05.29.48
|
|
29.49
|
Trường Tiểu học
Đông Thọ
|
3
|
Thọ Vuông, Đông Thọ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860155
|
thdongtho.bacninh.edu.vn
|
H05.29.49
|
|
29.50
|
Trường Tiểu học
Đông Tiến
|
3
|
Thượng Thôn, Đông
Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223603047
|
thdongtien.bacninh.edu.vn
|
H05.29.50
|
|
29.51
|
Trường Tiểu học
Dũng Liệt
|
3
|
Dũng Liệt, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c1dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn
|
0979595398
|
|
H05.29.51
|
|
29.52
|
Trường Tiểu học Hòa
Tiến
|
3
|
Yên Vỹ, Hòa Tiến,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860411
|
thhoatien.bacninh.edu.vn
|
H05.29.52
|
|
29.53
|
Trường Tiểu học
Long Châu
|
3
|
Mẫn Xá, Long Châu,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1longchauyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860174
|
thlongchau.bacninh.edu.vn
|
H05.29.53
|
|
29.54
|
Trường Tiểu học Tam
Đa số 1
|
3
|
Đại Lâm, Tam Đa,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1tamda1yp.bacninh@moet.edu.vn
|
|
thtamdaso1.bacninh.edu.vn
|
H05.29.54
|
|
29.55
|
Trường Tiểu học Tam
Đa số 2
|
3
|
Thọ Đức, Tam Đa, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c1tamda2yp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223688628
|
|
H05.29.55
|
|
29.56
|
Trường Tiểu học Tam
Giang
|
3
|
Nguyệt Cầu, Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh.
|
c1tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02226549996
|
thtamgiang.bacninh.edu.vn
|
H05.29.56
|
|
29.57
|
Trường Tiểu học Thị
trấn Chờ 1
|
3
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223603123
|
|
H05.29.57
|
|
29.58
|
Trường Tiểu học Thị
trấn Chờ 2
|
3
|
Nghiêm Xá, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1thitrancho2yp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223709468
|
ththitrancho2.bacninh.edu.vn
|
H05.29.58
|
|
29.59
|
Trường Tiểu học Thụy
Hòa
|
3
|
Thụy Hòa, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
c1thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223860192
|
ththuyhoa.bacninh.edu.vn
|
H05.29.59
|
|
29.60
|
Trường Tiểu học
Trung Nghĩa
|
3
|
Phù Lưu, Trung Nghĩa,
Yên Phong, Bắc Ninh.
|
c1trungnghiayp.bacninh@.moet.edu.vn
|
02226552727
|
|
H05.29.60
|
|
29.61
|
Trường Tiểu học Văn
Môn
|
3
|
Quan Đình, Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223503115
|
thvanmon.bacninh.edu.vn
|
H05.29.61
|
|
29.62
|
Trường Tiểu học Yên
Phụ
|
3
|
Cầu Giữa, Yên Phụ,
Yên Phong, Bắc Ninh.
|
c1yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn
|
02226507070
|
thyenphu.bacninh.edu.vn
|
H05.29.62
|
|
29.63
|
Trường Tiểu học Yên
Trung 1
|
3
|
Chính Trung, Yên
Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1yentrung1yp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223680055
|
thyentrung1.bacninh.edu.vn
|
H05.29.63
|
|
29.64
|
Trường Tiểu học Yên
Trung 2
|
3
|
Yên Lãng, Yên
Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
|
c1yentrung2yp.bacninh@moet.edu.vn
|
02223503345
|
|
H05.29.64
|
|
29.65
|
UBND Thị trấn Chờ
|
3
|
Phú Mẫn, Thị trấn
Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh
|
thitrancho.yenphong
|
|
|
H05.29.65
|
|
29.66
|
UBND xã Đông Phong
|
3
|
Phong Xá, Đông
Phong,Yên Phong, Bắc Ninh
|
dongphong.yenphong
|
|
|
H05.29.66
|
|
29.67
|
UBND xã Đông Thọ
|
3
|
Thọ Khê, Đông Thọ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
dongtho.yenphong
|
|
|
H05.29.67
|
|
29.68
|
UBND xã Đông Tiến
|
3
|
Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
dongtien.yenphong
|
|
|
H05.29.68
|
|
29.69
|
UBND xã Dũng Liệt
|
3
|
Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
dungliet.yenphong
|
02223886200
|
|
H05.29.69
|
|
29.70
|
UBND xã Hòa Tiến
|
3
|
Yên Hậu, Hòa Tiến,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
hoatien.yenphong
|
|
|
H05.29.70
|
|
29.71
|
UBND xã Long Châu
|
3
|
Mẫn Xá, Long
Châu,Yên Phong, Bắc Ninh
|
longchau.yenphong
|
|
|
H05.29.71
|
|
29.72
|
UBND xã Tam Đa
|
3
|
Phấn Động, Tam Đa,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
tamda.yenphong
|
|
|
H05.29.72
|
|
29.73
|
UBND xã Tam Giang
|
3
|
Nguyệt Cầu, Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
tamgiang.yenphong
|
02223860020
|
|
H05.29.73
|
|
29.74
|
UBND xã Thụy Hòa
|
3
|
Đông Tảo, Thụy
Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
thuyhoa.yenphong
|
|
|
H05.29.74
|
|
29.75
|
UBND xã Trung Nghĩa
|
3
|
Phù Lưu, Trung
Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
trungnghia.yenphong
|
02223860216
|
|
H05.29.75
|
|
29.76
|
UBND xã Văn Môn
|
3
|
Quan Độ, Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
vanmon.yenphong
|
02223860303
|
|
H05.29.76
|
|
29.77
|
UBND xã Yên Phụ
|
3
|
An Ninh, Yên Phụ,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
yenphu.yenphong
|
|
|
H05.29.77
|
|
29.78
|
UBND xã Yên Trung
|
3
|
Thân Thượng, Yên
Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
|
yentrung.yenphong
|
02223860366
|
|
H05.29.78
|
|
29.79
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai huyện - Phòng Tài nguyên & môi trường huyện
|
3
|
Thị trấn Chờ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
vpdkyp.stnmt
|
|
|
H05.29.79
|
|
29.80
|
Văn phòng
HĐND&UBND huyện Yên Phong
|
3
|
Khu phố 1, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
yenphong
|
02223860201
|
|
H05.29.80
|
|
29.80.1
|
Trung tâm Hành
chính công huyện
|
4
|
Thị trấn Chờ, Yên Phong,
Bắc Ninh
|
tthcc.yp
|
02223882889
|
|
H05.29.80.1
|
|
30
|
UBND Thành phố Bắc
Ninh
|
2
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
tpbacninh
|
02223821330
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/
|
H05.30
|
|
30.1
|
Ban quản lý các dự
án xây dựng thành phố
|
3
|
Số 120 Ngô Gia Tự,
phường Suối Hoa, TPBN
|
bqldaxd.bn
|
02223820148
|
|
H05.30.1
|
|
30.2
|
Đài Phát thanh
thành phố
|
3
|
82 Lê Văn Thịnh,
phường Suối Hoa, TPBN.
|
dpt.bn
|
02223821213
|
|
H05.30.2
|
|
30.3
|
Đội Quản lý trật tự
đô thị thành phố
|
3
|
Số 1 Ngô Sỹ Liên,
phường Kinh Bắc, TPBN
|
|
|
|
H05.30.3
|
|
30.4
|
Phòng Giáo dục -
Đào tạo
|
3
|
Đường Lạc Long
Quân, phường Vũ Ninh, Kinh Bắc
|
pgddt.bn
|
|
pgdthanhpho.bacninh.edu.vn/
|
H05.30.4
|
|
30.5
|
Phòng Kinh tế
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
pkt.bn
|
02223820494
|
|
H05.30.5
|
|
30.6
|
Phòng Lao động
Thương binh xã hội
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
pldtbxh.bn
|
|
|
H05.30.6
|
|
30.7
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
pnv.bn
|
02223874789
|
|
H05.30.7
|
|
30.8
|
Phòng Quản lý đô thị
|
3
|
Số 217 Ngô Gia Tự,
Suối Hoa, TPBN
|
pqldt.bn
|
|
|
H05.30.8
|
|
30.9
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
pkhtc.bn
|
02223821294
|
|
H05.30.9
|
|
30.10
|
Phòng Tài nguyên
& Môi trường
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
ptnmt.bn
|
02223875168
|
|
H05.30.10
|
|
30.11
|
Phòng Tư
pháp
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
ptp.bn
|
02223820423
|
|
H05.30.11
|
|
30.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
pvhtt.bn
|
02223821975
|
|
H05.30.12
|
|
30.13
|
Phòng Y tế
|
3
|
Số 217 Ngô Gia Tự,
Suối Hoa, TPBN
|
pyt.bn
|
02223870911
|
|
H05.30.13
|
|
30.14
|
Thanh tra
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
ptt.bn
|
02223820227
|
|
H05.30.14
|
|
30.15
|
Trung tâm Hành
chính công thành phố
|
3
|
Số 9 đường
Nguyễn Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, TPBN
|
tthcc.bn
|
02223663379
|
|
H05.30.15
|
|
30.16
|
Trường Liên cấp
TH&THCS Hoàng Hoa Thám
|
3
|
Số 1 đường Hoàng
Hoa Thám, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvthcshoanghoatham.bn
|
0858835888
|
hoanghoatham.bacninh.edu.vn
|
H05.30.16
|
|
30.17
|
Trường Liên cấp
TH&THCS Trần Quốc Toản
|
3
|
Số 01 - Đường Trần
Quốc Toản - Phường Ninh Xá - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvthcstranquoctoan.bn
|
02223908588
|
thtranquoctoan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.17
|
|
30.18
|
Trường Mầm non Đại
Phúc
|
3
|
Khu 7 - Phường Đại
Phúc - TP Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh
|
tmndaiphuc.bn
|
02223854371
|
mndaiphuc.bacnih.edu.vn
|
H05.30.18
|
|
30.19
|
Trường Mầm non Hạp
Lĩnh
|
3
|
Khu Sơn - Phường Hạp
Lĩnh- TP Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
tmnhaplinh.bn
|
02226299889
|
mnhaplinh.bacninh.edu.vn
|
H05.30.19
|
|
30.20
|
Trường Mầm non Hoa
Hồng
|
3
|
27,Thiên Đức, Vệ
An, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh.
|
tmnhoahong.bn
|
02223820165
|
mnhoahong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.20
|
|
30.21
|
Trường Mầm
non Hoà Long
|
3
|
Khu Viêm Xá, phường
Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnhoalong.bn
|
02223500816
|
mnhoalong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.21
|
|
30.22
|
Trường Mầm
non Hoa Mai
|
3
|
Khu 3 - Phường Đáp
Cầu - TP Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh
|
tmnhoamai.bn
|
02223825863
|
mnhoamai.bacninh.edu.vn
|
H05.30.22
|
|
30.23
|
Trường Mầm non Hoa
Sen
|
3
|
Khu 1, Phường Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnhoasen.bn
|
02223820432
|
mnhoasen.bacninh.edu.vn
|
H05.30.23
|
|
30.24
|
Trường Mầm
non Hoa Sữa
|
3
|
Đường Vũ Kiệt, Phường
Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnhoasua.bn
|
02223893988
|
mnhoasua.bacninh.edu.vn
|
H05.30.24
|
|
30.25
|
Trường Mầm non Khắc
Niệm
|
3
|
Khu Đoài, phường Khắc
Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnkhacniem.bn
|
02223717713
|
mnkhacniem.bacninh.edu.vn
|
H05.30.25
|
|
30.26
|
Trường Mầm non Khúc
Xuyên
|
3
|
Khu Khúc Toại - Phường
Khúc Xuyên - TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tmnkhucxuyen.bn@bacnh.gov.vn
|
02223600351
|
mnkhucxuyen.bacninh.edu.vn
|
H05.30.26
|
|
30.27
|
Trường Mầm non Kim
Chân
|
3
|
Khu Ngọc Đôi- Phường
Kim Chân- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnkimchan.bn
|
02223500105
|
mnkimchan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.27
|
|
30.28
|
Trường Mầm non Kinh
Bắc
|
3
|
Đường Lê Hồng Phong,
phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tmnkinhbac.bn
|
|
mnkinhbac.bacninh.edu.vn
|
H05.30.28
|
|
30.29
|
Trường Mầm non Nam
Sơn
|
3
|
Khu Thái Bảo, phường
Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnnamson.bn
|
0888261978
|
mnnamson.bacninh.vn
|
H05.30.29
|
|
30.30
|
Trường Mầm
non Ninh Xá
|
3
|
Số 108 Đường Nguyễn
Cao, Phường Ninh Xá , TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnninhxa.bn
|
02223810637
|
|
H05.30.30
|
|
30.31
|
Trường Mầm
non Phong Khê
|
3
|
Khu Dương Ổ - Phường
Phong Khê - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnphongkhe.bn
|
02223692111
|
|
H05.30.31
|
|
30.32
|
Trường Mầm
non Suối Hoa
|
3
|
Số 18 Đường Nguyên
Phi ỷ Lan, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnsuoihoa.bn
|
02223665886
|
|
H05.30.32
|
|
30.33
|
Trường Mầm non Vạn
An
|
3
|
Khu Đương Xá 3 -
Phường Vạn An - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvanan.bn
|
02223861762
|
tmnvanan.bn@bacninh.gov.vn
|
H05.30.33
|
|
30.34
|
Trường Mầm non Vân
Dương
|
3
|
Khu Hai vân - Phường
Vân Dương- Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvanduong.bn
|
02223634390
|
mnvanduong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.34
|
|
30.35
|
Trường Mầm non Việt
Đan
|
3
|
117 Ngô Gia Tự, Vũ
Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvietdan.bn
|
02223871189
|
mnvietdan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.35
|
|
30.36
|
Trường Mầm non Võ
Cường 1
|
3
|
Khu Hoà Đình-Phường
Võ Cường- Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvocuong1.bn
|
|
mnvocuong1.bacninh.edu.vn
|
H05.30.36
|
|
30.37
|
Trường Mầm non Võ
Cường 2
|
3
|
Khu Bồ Sơn, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvocuong2.bn
|
02223895769
|
mnvocuong2.bacninh.edu.vn
|
H05.30.37
|
|
30.38
|
Trường Mầm non Vũ
Ninh
|
3
|
Khu Thanh Sơn - Phường
Vũ Ninh - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tmnvuninh.bn
|
02223870168
|
mnvuninh.bacninh.edu.vn
|
H05.30.38
|
|
30.39
|
Trường THCS Đại
Phúc
|
3
|
Khu 3, phường Đại
Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsdaiphuc.bn
|
02223821300
|
thcsdaiphuc.bacninh.edu.vn
|
H05.30.39
|
|
30.40
|
Trường THCS Đáp Cầu
|
3
|
Khu 3, phường Đáp Cầu,
TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsdapcau.bn
|
02223821911
|
thcsdapcau.bacninh.edu.vn
|
H05.30.40
|
|
30.41
|
Trường THCS Hạp
Lĩnh
|
3
|
Khu Sơn, phường Hạp
Lĩnh, tp Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthcshaplinh.bn
|
0862090838
|
thcshaplinh.bacninh.edu.vn
|
H05.30.41
|
|
30.42
|
Trường THCS Hoà
Long
|
3
|
Khu Xuân Đồng, phường
Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcshoalong.bn
|
02223861172
|
thcshoalong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.42
|
|
30.43
|
Trường THCS Khắc Niệm
|
3
|
Khu Sơn - Khắc Niệm
- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcskhacniem.bn
|
02223717836
|
thcskhacniem.bacninh.edu.vn
|
H05.30.43
|
|
30.44
|
Trường THCS Khúc
Xuyên
|
3
|
Khu Trà Xuyên - Phường
Khúc Xuyên - TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthcskhucxuyen.bn
|
|
|
H05.30.44
|
|
30.45
|
Trường THCS Kim
Chân
|
3
|
Khu Ngọc Đôi - Phường
Kim Chân - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thhcsckimchan.bn
|
|
thcskimchan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.45
|
|
30.46
|
Trường THCS
Kinh Bắc
|
3
|
Đường Chu Văn an,
phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcskinhbac.bn
|
02226295688
|
thcskinhbac.bacninh.edu.vn
|
H05.30.46
|
|
30.47
|
Trường THCS Nam Sơn
|
3
|
Khu Thái Bảo, phường
Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
|
tthcsnamson.bn
|
02223621336
|
thnamson.bacninh.edu.vn
|
H05.30.47
|
|
30.48
|
Trường THCS
NĐ Đạo
|
3
|
Số 01 Đỗ Trọng Vỹ -
Phường Ninh Xá - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsnguyendangdao.bn
|
02223821636
|
thcsnguyendangdao.bacninh.edu.vn
|
H05.30.48
|
|
30.49
|
Trường THCS Ninh Xá
|
3
|
110, Đường Nguyễn
caop, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthcsninhxas.bn
|
02223821272
|
thcsninhxa.bacninh.edu.vn
|
H05.30.49
|
|
30.50
|
Trường THCS Phong
Khê
|
3
|
Khu Dương Ổ,Phường
Phong Khê,TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsphongkhe.bn
|
02223828228
|
thcsphongkhe.bacninh.edu.vn
|
H05.30.50
|
|
30.51
|
Trường THCS Suối
Hoa
|
3
|
Đường Hàn Thuyên, Phường
Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcssuoihoa.bn
|
02223874569
|
thcssuoihoa.bacninh.edu.vn
|
H05.30.51
|
|
30.52
|
Trường THCS Thị Cầu
|
3
|
Đường Trần Bá Linh,
khu 2, phường Thị Cầu, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsthicau.bn
|
02223821852
|
thcsthicau.bacninh.edu.vn
|
H05.30.52
|
|
30.53
|
Trường THCS Tiền An
|
3
|
Số 62, Phố Vũ Kiệt,
Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcstienan.bn
|
02223821083
|
thcstienan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.53
|
|
30.54
|
Trường THCS Vạn An
|
3
|
Khu Đương Xá 3- Phường
Vạn An- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsvanan.bn
|
02223861369
|
thcsvanan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.54
|
|
30.55
|
Trường THCS Vân
Dương
|
3
|
Khu Chu Mẫu - Phường
Vân Dương - TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
thcsvanduongbn.
|
02230634701
|
thcsvanduong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.55
|
|
30.56
|
Trường THCS
Vệ An
|
3
|
Khu 1, phố Rạp hát,
phường Vệ An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsvean.bn
|
02223821902
|
thcsvean.bacninh.edu.vn
|
H05.30.56
|
|
30.57
|
Trường THCS
Võ Cường
|
3
|
Khu Khả Lễ, phường
Võ cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsvocuong.bn
|
02223828434
|
thcsvocuong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.57
|
|
30.58
|
Trường THCS Vũ Ninh
|
3
|
Khu Thanh Sơn- Phường
Vũ Ninh- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcsvuninh.bn
|
02223821940
|
thcsvuninh.bacninh.edu.vn
|
H05.30.58
|
|
30.59
|
Trường Tiểu học Đại
Phúc
|
3
|
Khu 3 - P.Đại Phúc -
TP.Bắc Ninh - Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthdaiphuc.bn
|
02223820431
|
thdaiphuc.bn@bacninh.edu.vn
|
H05.30.59
|
|
30.60
|
Trường Tiểu học Đáp
Cầu
|
3
|
Đường Thành Sơn -
Khu 1 - Đáp Cầu - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthdapcau.bn
|
|
thdapcau.bacninh.edu.vn
|
H05.30.60
|
|
30.61
|
Trường Tiểu học Hạp
Lĩnh
|
3
|
Khu Sơn - Phường Hạp
Lĩnh - Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thhaplinh.bn
|
02223830985
|
thhaplinh.bacninh.edu.vn
|
H05.30.61
|
|
30.62
|
Trường Tiểu học Hoà
Long
|
3
|
Khu Viêm Xá - phường
Hòa Long - thành phố Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthhoalong.bn
|
|
thhoalong.bacninh.edu.vn
|
H05.30.62
|
|
30.63
|
Trường Tiểu học Khắc
Niệm
|
3
|
Khu Đoài - Phường
Khắc Niệm - Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthkhacniem.bn
|
02223717876
|
thkhacniem.bacninh.edu.vn
|
H05.30.63
|
|
30.64
|
Trường Tiểu học
Khúc Xuyên
|
3
|
Khu Trà Xuyên - Phường
Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthkhucxuyen.bn
|
02223512304
|
thkhucxuyen.bacninh.edu.vn
|
H05.30.64
|
|
30.65
|
Trường Tiểu học Kim
Chân
|
3
|
Khu Ngọc Đôi - Phường
Kim Chân - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthkimchan.bn
|
02223859971
|
thkimchan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.65
|
|
30.66
|
Trường Tiểu học
Kinh Bắc
|
3
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthkinhbac.bn
|
02223825729
|
thkinhbacbn.bacninh.edu.vn
|
H05.30.66
|
|
30.67
|
Trường Tiểu học Nam
Sơn 1
|
3
|
Khu Môn Tư- Phường Nam
Sơn - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthnamson1.bn@baccninh.gov.vn
|
02223621927
|
thnamsonso1.bacninh.edu.vn
|
H05.30.67
|
|
30.68
|
Trường Tiểu học Nam
Sơn 2
|
3
|
Số 01 đường Hàm
Long, Khu Sơn Đông, Phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthnamson2.bn@baccninh.gov.vn
|
02223621431
|
thnamsonso2.bacninh.edu.vn
|
H05.30.68
|
|
30.69
|
Trường Tiểu học
Ninh Xá
|
3
|
561 Ngô Gia Tự -
Ninh Xá -TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthninhxa.bn
|
02223820430
|
thninhxatp.bacninh.edu.vn
|
H05.30.69
|
|
30.70
|
Trường Tiểu học
Phong Khê
|
3
|
Khu Đào xá- Phường
phong Khê- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthphongkhe.bn
|
02223828435
|
thphongkhe.bacninh.edu.vn
|
H05.30.70
|
|
30.71
|
Trường Tiểu học Suối
Hoa
|
3
|
Số 85 đường Lê Văn
Thịnh-Suối Hoa- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthsuoihoa.bn
|
02223875965
|
thsuoihoa.bacninh.edu.vn
|
H05.30.71
|
|
30.72
|
Trường Tiểu học Thị
Cầu
|
3
|
Đường Hoàng Quốc Việt-Khu
1-Thị Cầu, TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tththicau.bn
|
02223821921
|
ththicau.bacninh.edu.vn
|
H05.30.72
|
|
30.73
|
Trường Tiểu học Tiền
An
|
3
|
393 Ngô Gia Tự -
phường Tiền An - Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthtienan.bn
|
02223820426
|
thtienan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.73
|
|
30.74
|
Trường Tiểu học Vạn
An
|
3
|
Khu Đương Xá, phường
Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvanan.bn
|
02223861114
|
thvanan.bacninh.edu.vn
|
H05.30.74
|
|
30.75
|
Trường Tiểu học Vân
Dương
|
3
|
Khu Hai Vân -Phường
Vân Dương - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvanduong.bn
|
02223634945
|
ttvanduong.bn@bacninh.gov.vn
|
H05.30.75
|
|
30.76
|
Trường Tiểu học Vệ
An
|
3
|
Đường Thiên Đức,
khu 2, phường Vệ An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvean.bn
|
|
thveanbn.bacninh.edu.vn
|
H05.30.76
|
|
30.77
|
Trường Tiểu học Võ
Cường 1
|
3
|
Khu Xuân ổ A - Phường
Võ Cường- TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthvocuong1.bn
|
|
thvocuongso1.bacninh.edu.vn
|
H05.30.77
|
|
30.78
|
Trường Tiểu học Võ
Cường 2
|
3
|
Khu Bồ Sơn - Phường
Võ Cường - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvocuong2.bn@bacninhgov.vn
|
02223820444
|
thvocuongso2.bacninh.edu.vn/
|
H05.30.78
|
|
30.79
|
Trường Tiểu học Võ
Cường 3
|
3
|
Khu Hòa Đình- Phường
Võ Cường- TP Bắc Ninh, tỉnh BN
|
tthvocuong3.bn
|
02223828055
|
thvocuong3.bacninh.edu.vn
|
H05.30.79
|
|
30.80
|
Trường Tiểu học Vũ
Ninh 1
|
3
|
Khu Thanh Sơn, Phường
Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvuninh1.bn
|
02223820345
|
thvuninhso1.bacninh.edu.vn
|
H05.30.80
|
|
30.81
|
Trường Tiểu học Vũ
Ninh 2
|
3
|
Khu Cô Mễ, phường Vũ
Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthvuninh2.bn
|
02223820346
|
thvuninhso2.bacninh.edu.vn
|
H05.30.81
|
|
30.82
|
TT Dịch vụ nông
nghiệp thành phố
|
3
|
Số 1 Ngô Sỹ Liên,
phường Kinh Bắc, TPBN.
|
ttdvnn.bn
|
02223870530
|
|
H05.30.82
|
|
30.83
|
TT Phát triển quỹ đất
thành phố
|
3
|
Số 1 Ngô Sỹ Liên,
phường Kinh Bắc, TPBN.
|
ttptqd.bn
|
02223700123
|
|
H05.30.83
|
|
30.84
|
TT Văn hóa - Thể
thao thành phố
|
3
|
Số 1 Ngô Sỹ Liên,
phường Kinh Bắc, TPBN.
|
ttvhtt.bn
|
02223870716
|
|
H05.30.84
|
|
30.85
|
UBND Phường Đại
Phúc
|
3
|
Số 628 đường
Hoàng Quốc Việt, phường Đáp Cầu, TPBN
|
dapcau.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongdapcau
|
H05.30.85
|
|
30.86
|
UBND Phường Đáp cầu
|
3
|
Số 85 đường
Nguyễn Du, phường Ninh Xá, TPBN
|
ninhxa.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuong-ninh-xa
|
H05.30.86
|
|
30.87
|
UBND Phường Hạp
Lĩnh
|
3
|
Đường Hoàng Quốc
Việt, khu 1, phường Thị Cầu, TPBN
|
thicau.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongthicau
|
H05.30.87
|
|
30.88
|
UBND Phường
Hòa Long
|
3
|
Số 9 đường Hai bà
trưng, phường Suối hoa, TPBN
|
suoihoa.tpbacninh
|
02223810987
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongsuoihoa
|
H05.30.88
|
|
30.89
|
UBND Phường Khắc Niệm
|
3
|
Số 212 Nguyễn Văn
Cừ, phường Võ Cường, TPBN
|
vocuong.tpbacninh
|
02223828861
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvocuong
|
H05.30.89
|
|
30.90
|
UBND Phường Khúc
Xuyên
|
3
|
Số 203 Ngô Gia
Tự, phường Vũ Ninh, TPBN
|
vuninh.tpbacninh
|
02223814681
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvuninh
|
H05.30.90
|
|
30.91
|
UBND Phường Kim
Chân
|
3
|
32 Ngô miễn thiệu, phường
Tiền An, TPBN
|
tienan.tpbacninh
|
02223821781
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongtienan
|
H05.30.91
|
|
30.92
|
UBND Phường Kinh Bắc
|
3
|
Khu Môn Tự,
phường Nam Sơn, TPBN
|
namson.tpbacninh
|
02226549789
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xanamson
|
H05.30.92
|
|
30.93
|
UBND Phường Nam Sơn
|
3
|
Khu phố Thị
Chung, phường Kinh Bắc, TPBN
|
kinhbac.tpbacninh
|
02223821764
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkinhbac
|
H05.30.93
|
|
30.94
|
UBND Phường Ninh Xá
|
3
|
Số 26 đường Tam
Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương
|
vanduong.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvanduong
|
H05.30.94
|
|
30.95
|
UBND Phường Phong
Khê
|
3
|
112 khu Ngọc Đôi.
Kim Chân, TPBN
|
kimchan.tpbacninh
|
02223859258
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xakimchan
|
H05.30.95
|
|
30.96
|
UBND Phường Suối
Hoa
|
3
|
khu sơn, phường Hạp
Lĩnh, TPBN
|
haplinh.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuonghaplinh/trang-chu
|
H05.30.96
|
|
30.97
|
UBND Phường Thị Cầu
|
3
|
Khu Xuân Đồng phường
Hoà Long, TPBN
|
hoalong.tpbacninh
|
02223826008
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xahoalong
|
H05.30.97
|
|
30.98
|
UBND Phường Tiền An
|
3
|
Số 898 đường Thiên
Đức, phường Vạn An, TPBN
|
vanan.tpbacninh
|
02222246111
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvanan
|
H05.30.98
|
|
30.99
|
UBND Phường
Vạn An
|
3
|
Khu Dương ổ, phường
phong khê, TPBN
|
phongkhe.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongphongkhe
|
H05.30.99
|
|
30.100
|
UBND Phường Vân
Dương
|
3
|
Đường Nguyễn phúc
xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc
|
daiphuc.tpbacninh
|
02223222216
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuong-dai-phuc
|
H05.30.100
|
|
30.101
|
UBND Phường Vệ An
|
3
|
119 Thiên Đức, phường
Vệ An, TPBN
|
vean.tpbacninh
|
02223820613
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvean
|
H05.30.101
|
|
30.102
|
UBND Phường Võ Cường
|
3
|
Khu Khúc Toại, phường
Khúc Xuyên, TPBN
|
khucxuyen.tpbacninh
|
02223861012
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkhucxuyen
|
H05.30.102
|
|
30.103
|
UBND Phường Vũ Ninh
|
3
|
khu phố Đoài, phường
Khắc Niệm, TPBN
|
khacniem.tpbacninh
|
|
tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkhacniem
|
H05.30.103
|
|
30.104
|
Văn phòng HĐND
& UBND Thành phố Bắc Ninh
|
3
|
Số 217 Ngô Gia
Tự, Suối Hoa, TPBN
|
tpbacninh
|
02223821330
|
|
H05.30.104
|
|
31
|
UBND Thị xã Từ
Sơn
|
2
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
tuson
|
02223835201
|
tuson.bacninh.gov.vn/
|
H05.31
|
|
31.1
|
Văn phòng HĐND
& UBND Thị xã Từ Sơn
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ - phường
Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
tuson
|
02223835201
|
|
H05.31.1
|
|
31.2
|
Phòng Nội vụ
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
pnv.ts
|
02223835114
|
|
H05.31.2
|
|
31.3
|
Phòng Tư pháp
|
3
|
Đường Lê Phụng Hiểu,
khu phố Phù Lưu, phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn
|
ptp.ts
|
02223835110
|
|
H05.31.3
|
|
31.4
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
ptckh.ts
|
02223740738
|
|
H05.31.4
|
|
31.5
|
Phòng Tài nguyên - Môi
trường
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
ptnmt.ts
|
02223835108
|
|
H05.31.5
|
|
31.6
|
Phòng Lao động -
Thương binh & Xã hội
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223835064
|
pldtbxh.ts
|
H05.31.6
|
|
31.7
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
pvhtt.ts
|
02223835025
|
|
H05.31.7
|
|
31.8
|
Phòng Giáo dục
& Đào tạo
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
pgddt.ts
|
02223835133
|
|
H05.31.8
|
|
31.9
|
Phòng Y tế
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
pyt.ts
|
02223760264
|
|
H05.31.9
|
|
31.10
|
Thanh tra
|
3
|
Đường Lê Phụng Hiểu,
khu phố Phù Lưu, phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn
|
|
02223835111
|
|
H05.31.10
|
|
31.11
|
Phòng Kinh
tế
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
pkt.ts
|
02223835109
|
|
H05.31.11
|
|
31.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
qldt.ts
|
0983791002
|
|
H05.31.12
|
|
31.13
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất thị xã
|
3
|
Phường Đông Ngàn thị
xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh
|
ttptqd.ts@bacninh gov.vn
|
0989830818
|
|
H05.31.13
|
|
31.14
|
Đội Quản lý trật tự
đô thị thị xã
|
3
|
Nguyên Phi Ỷ Lan -
Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn
|
|
|
|
H05.31.14
|
|
31.15
|
Ban Quản lý các dự
án xây dựng thị xã
|
3
|
Trụ sở Liên cơ quan
II, đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.31.15
|
|
31.16
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp thị xã
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
ttdvnn.ts
|
02223760013
|
|
H05.31.16
|
|
31.17
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao thị xã
|
3
|
Nguyên Phi Ỷ Lan -
Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn
|
ttvhtt.ts
|
02223760224
|
|
H05.31.17
|
|
31.18
|
Đài Phát thanh thị
xã
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ - phường
Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
dpt.ts
|
02223835112
|
|
H05.31.18
|
|
31.19
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên thị xã
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ -
phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdnngdtx.ts
|
02223702345
|
|
H05.31.19
|
|
31.20
|
Trường Tiểu học Phù
Khê
|
3
|
Thôn Nghĩa Tiến-
Phù Khê- Từ Sơn
|
c1phukhets@bacninh.edu.vn
|
02223754133
|
thphukhe.bacninh.edu.vn
|
H05.31.20
|
|
31.21
|
Trường Tiểu học Tân
Hồng
|
3
|
Tân Hồng - Từ Sơn
|
c1tanhongts@bacninh.edu.vn
|
02223833686
|
thtanhong.bacninh.edu.vn
|
H05.31.21
|
|
31.22
|
Trường Tiểu học Đồng
Kỵ 1
|
3
|
KP Thanh Bình-Đồng
Kỵ-Từ Sơn
|
c1dongky1ts@bacninh.edu.vn
|
02223834227
|
thdongkyso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.22
|
|
31.23
|
Trường Tiểu học Đồng
Nguyên 1
|
3
|
KP 4 - Đồng Nguyên
- Từ sơn
|
c1dongnguyen1ts@bacninh.edu.vn
|
02223832604
|
thdongnguyenso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.23
|
|
31.24
|
Trường Tiểu học
Châu Khê 1
|
3
|
Đa Hội - Châu Khê -
Từ Sơn
|
c1chaukhe1ts@bacninh.edu.vn
|
02223840323
|
thchaukheso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.24
|
|
31.25
|
Trường Tiểu học
Đình Bảng 1
|
3
|
KP Đình- Đình Bảng
- Từ Sơn
|
c1dinhbangts@bacninh.edu.vn
|
02223832402
|
thdinhbang1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.25
|
|
31.26
|
Trường Tiểu học
Đình Bảng 2
|
3
|
KP Chùa Dận- Đình Bảng
- Từ Sơn
|
c1dinhbang2ts@bacninh.edu.vn
|
02223843999
|
thdinhbang2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.26
|
|
31.27
|
Trường Tiểu học Phù
Chẩn
|
3
|
Phù Chẩn-Từ Sơn
|
c1phuchants@bacninh.edu.vn
|
02223834656
|
thphuchan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.27
|
|
31.28
|
Trường Tiểu học
Tương Giang
|
3
|
ThônTiêu Long -
Tương Giang- Từ Sơn
|
c1tuonggiangts@bacninh.edu.vn
|
02223832700
|
thtuonggiang.bacninh.edu.vn
|
H05.31.28
|
|
31.29
|
Trường Tiểu học
Đông Ngàn
|
3
|
KP Minh Khai- Đông
Ngàn- Từ Sơn
|
c1dongngants@bacninh.edu.vn
|
0986125007
|
thdongngan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.29
|
|
31.30
|
Trường Tiểu học Tam
Sơn 1
|
3
|
Thôn Tam Sơn - xã
Tam Sơn- Từ Sơn
|
c1tamson1ts@bacninh.edu.vn
|
02223835521
|
thtamsonso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.30
|
|
31.31
|
Trường Tiểu học
Hương Mạc 1
|
3
|
Thôn Hương Mạc - Từ
Sơn
|
c1huongmac1ts@bacninh.edu.vn
|
02223740500
|
thhuongmacso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.31
|
|
31.32
|
Trường Tiểu học
Trang Hạ
|
3
|
Trang Hạ - Từ Sơn
|
c1tranghats@bacninh.edu.vn
|
02223740107
|
thtrangha.bacninh.edu.vn
|
H05.31.32
|
|
31.33
|
Trường Tiểu học Đồng
Nguyên 2
|
3
|
KP Tam Lư- Đồng
Nguyên- Từ Sơn
|
c1dongnguyen2ts@bacninh.edu.vn
|
02223833697
|
thdongnguyenso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.33
|
|
31.34
|
Trường Tiểu học Tam
Sơn 2
|
3
|
Thôn Dương Sơn- Tam
Sơn- Từ Sơn
|
c1tamson2tsbacninh@edu.vn
|
02223838547
|
thtamsonso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.34
|
|
31.35
|
Trường Tiểu học
Hương Mạc 2
|
3
|
Thôn Mai Động -
Hương Mạc-Từ Sơn
|
c1huongmac2ts@bacninh.edu.vn
|
02223835344
|
thhuongmacso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.35
|
|
31.36
|
Trường Tiểu học
Châu Khê 2
|
3
|
Phường Châu Khê - Từ
Sơn
|
c1chaukhe2ts@bacninh.edu.vn
|
02223893334
|
thchaukheso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.36
|
|
31.37
|
Trường Tiểu học Đồng
Kỵ 2
|
3
|
Khu phố Tư - Đồng Kỵ-
Từ sơn
|
c1dongky2ts@bacninh.edu.vn
|
02223751739
|
thdongkyso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.37
|
|
31.38
|
Trường THCS Châu
Khê
|
3
|
Phù Khê- Từ Sơn
|
c2phukhets@bacninh.edu.vn
|
0985575105
|
thcsnguyenvancu.bacninh.edu.vn
|
H05.31.38
|
|
31.39
|
Trường THCS Đình Bảng
|
3
|
Tân Hồng - Từ Sơn -
Bắc Ninh
|
c2tanhongts@bacninh.edu.vn
|
0904069832
|
thcstanhong.bacninh.edu.vn
|
H05.31.39
|
|
31.40
|
Trường THCS Đồng Kỵ
|
3
|
p.Đồng Kỵ -Từ sơn
-Bắc Ninh
|
c2dongkyts@bacninh.edu.vn
|
0904341659
|
thcsdongky.bacninh.edu.vn
|
H05.31.40
|
|
31.41
|
Trường THCS Đông
Ngàn
|
3
|
Phường Trang Hạ
|
c2tranghats@bacninh.edu.vn
|
01689615078
|
thcstrangha.bacninh.edu.vn
|
H05.31.41
|
|
31.42
|
Trường THCS Đồng
Nguyên
|
3
|
Đồng Nguyên,Từ
Sơn,BN
|
c2dongnguyents@bacninh.edu.vn
|
0936994095
|
thcsdongnguyen.bacninh.edu.vn
|
H05.31.42
|
|
31.43
|
Trường THCS Hương Mạc
1
|
3
|
Châu Khê, Từ Sơn,BN
|
c2chaukhets@bacninh.edu.vn
|
0946145518
|
thcschaukhe.bacninh.edu.vn
|
H05.31.43
|
|
31.44
|
Trường THCS Hương Mạc
2
|
3
|
Kp.Điình, p.Đình Bảng,
Từ Sơn
|
c2dinhbangts@bacninh.edu.vn
|
0936531100
|
thcsdinhbang.bacninh.edu.vn
|
H05.31.44
|
|
31.45
|
Trường THCS Ng.Văn
Cừ
|
3
|
phu chan-tu
son - bac ninh
|
c2phuchants@bacninh.edu.vn
|
0915770768
|
thcsphuchan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.45
|
|
31.46
|
Trường THCS Phù Chẩn
|
3
|
Thôn Hưng Phúc -
P.Tương Giang - TX Từ Sơn
|
c2tuonggiangts@bacninh.edu.vn
|
0944738251
|
thcstuonggiang.bacninh.edu.vn
|
H05.31.46
|
|
31.47
|
Trường THCS Tam Sơn
|
3
|
Dong Ngan-
tu son - bac ninh
|
c2dongngants@bacninh.edu.vn
|
0868726666
|
thcsdongngan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.47
|
|
31.48
|
Trường THCS
Tân Hồng
|
3
|
tam son -tu
son -bac ninh
|
c2tamsonts@bacninh.edu.vn
|
0978198956
|
thcstamson.bacninh.edu.vn
|
H05.31.48
|
|
31.49
|
Trường THCS Trang Hạ
|
3
|
Huong mac-
tu son - bac ninh
|
c2huongmacts@bacninh.edu.vn
|
0984863558
|
thcshuongmacso1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.49
|
|
31.50
|
Trường THCS Từ Sơn
|
3
|
Mai Động-Hương Mạc-Từ
Sơn -Bắc Ninh
|
c2huongmac2ts@bacninh.edu.vn
|
0971258963
|
thcshuongmacso2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.50
|
|
31.51
|
Trường THCS Tương
Giang
|
3
|
Khu phố Vĩnh Kiều
|
c2tusonts@bacninh.edu.vn
|
0912615286
|
thcstuson.bacninh.edu.vn
|
H05.31.51
|
|
31.52
|
Trường Mầm non Phù
Khê
|
3
|
Khu Nghĩa Lập, Phù
Khê
|
c0phukhets@bacninh.edu.vn
|
02223767568
|
mnphukhe.bacninh.edu.vn
|
H05.31.52
|
|
31.53
|
Trường Mầm non Lý
Khánh Văn
|
3
|
Khu phố Xuân Đài -
P.Đình Bảng,Từ sơn
|
c0lykhanhvants@bacninh.edu.vn
|
02226299996
|
mnlykhanhvan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.53
|
|
31.54
|
Trường Mầm non Phù
Chẩn
|
3
|
Khu Phù Lộc
|
c0phuchants@bacninh.edu.vn
|
02223765911
|
mnphuchan.bacninh.edu.vn
|
H05.31.54
|
|
31.55
|
Trường Mầm non Tân
Hồng 1
|
3
|
Yên Lã, Tân Hồng, Từ
Sơn, Bắc Ninh
|
c0tanhong1ts@bacninh.edu.vn
|
0985824245
|
mntanhong1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.55
|
|
31.56
|
Trường Mầm non Tam
Sơn 1
|
3
|
Trường MN Tam Sơn
1, Tam Sơn , Từ Sơn
|
c0tamson1ts@bacninh.edu.vn
|
02223749019
|
mntamson1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.56
|
|
31.57
|
Trường Mầm non Tam
Sơn 2
|
3
|
Khu thôn Dương Sơn
|
c0tamson2ts@bacninh.edu.vn
|
02226285758
|
mntamson2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.57
|
|
31.58
|
Trường Mầm non Tân
Hồng 2
|
3
|
Dương Lôi- Tân Hồng-
Từ Sơn
|
c0tanhong2ts@bacninh.edu.vn
|
02226520626
|
mntanhong2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.58
|
|
31.59
|
Trường Mầm non Đình
Bảng 2
|
3
|
Số 49 - KP.Đình -
P.Đình Bảng, Từ Sơn
|
c0dinhbang2ts@bacninh.edu.vn
|
0222840388
|
mndinhbang2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.59
|
|
31.60
|
Trường Mầm non Đình
Bảng 1
|
3
|
KP.Tỉnh Cầu -
P.Đình Bảng - TX.Từ Sơn
|
c0dinhbang1ts@bacninh.edu.vn
|
0222842635
|
mndinhbang1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.60
|
|
31.61
|
Trường Mầm non Đồng
Kỵ 1
|
3
|
Khu phố Tư phường Đồng
Kỵ
|
c0dongkyts@bacninh.edu.vn
|
02223743893
|
mndongky1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.61
|
|
31.62
|
Trường Mầm non Đông
Ngàn 1
|
3
|
Khu phố Trần Phú
|
c0dongngan1ts@bacninh.edu.vn
|
02223743932
|
mndongngan1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.62
|
|
31.63
|
Trường Mầm non
Tương Giang 1
|
3
|
Tiêu Long - Tương
Giang - Từ Sơn
|
c0tuonggiang1ts@bacninh.edu.vn
|
02226531188
|
mntuonggiang1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.63
|
|
31.64
|
Trường Mầm non Đồng
Kỵ 2
|
3
|
Phố Đồng Tiến- Đồng
Kỵ- Từ Sơn
|
c0dongky2ts@bacninh.edu.vn
|
02223750128
|
mndongky2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.64
|
|
31.65
|
Trường Mầm non
Hương Mạc 1
|
3
|
Kim Thiều- Hương Mạc-
Từ Sơn
|
c0huongmac1ts@bacninh.edu.vn
|
0223768386
|
mnhuongmac1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.65
|
|
31.66
|
Trường Mầm non
Hương Mạc 2
|
3
|
Kim Bảng-Hương Mạc-Từ
Sơn-Bắc Ninh
|
c0huongmac2ts@bacninh.edu.vn
|
02222476848
|
mnhuongmac2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.66
|
|
31.67
|
Trường Mầm
non Trang Hạ
|
3
|
Trang Liệt 1-
Kp.Trang Liệt- P.Trang Hạ
|
c0tranghats@bacninh.edu.vn
|
0222750659
|
mntrangha.bacninh.edu.vn
|
H05.31.67
|
|
31.68
|
Trường Mầm non Đông
Ngàn 2
|
3
|
Khu phố Phù Lưu -
Đông Ngàn
|
c0dongngan2ts@bacninh.edu.vn
|
012223764115
|
mndongngan2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.68
|
|
31.69
|
Trường Mầm non
Tương Giang 2
|
3
|
Hồi Quan- Tương
Giang- Từ Sơn- BN
|
c0tuonggiang2ts@bacninh.edu.vn
|
02226509228
|
mntuonggiang2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.69
|
|
31.70
|
Trường Mầm non Đồng
Nguyên 1
|
3
|
Khu phố 4 - Phường
Đồng Nguyên
|
c0dongnguyen1ts@bacninh.edu.vn
|
02223509809
|
mndongnguyen1.bacninh.edu.vn
|
H05.31.70
|
|
31.71
|
Trường Mầm non Châu
Khê
|
3
|
Khu Trịnh Xá - Châu
Khê
|
c0chaukhets@bacninh.edu.vn
|
02226280236
|
mnchaukhe.bacninh.edu.vn
|
H05.31.71
|
|
31.72
|
Trường Mầm non Đồng
Nguyên 2
|
3
|
Khu Vĩnh Kiều - Phường
Đồng Nguyên
|
c0dongnguyen2ts@bacninh.edu.vn
|
02228520379
|
mndongnguyen2.bacninh.edu.vn
|
H05.31.72
|
|
31.73
|
Ban Quản lý chợ Giầu
|
3
|
Phường Đông Ngàn -
Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
bqlcg.ts
|
02223835328
|
|
H05.31.73
|
|
31.74
|
UBND Phường
Châu Khê
|
3
|
Phường Châu Khê
|
chaukhe2.tuson
|
03756139
|
|
H05.31.74
|
|
31.75
|
UBND Phường Tân Hồng
|
3
|
Phường Đình Bảng
|
dinhbang2.tuson
|
02416842858-209
|
|
H05.31.75
|
|
31.76
|
UBND Phường
Trang Hạ
|
3
|
Phường Đồng Kỵ
|
dongky2.tuson
|
03750867
|
|
H05.31.76
|
|
31.77
|
UBND Phường Đình Bảng
|
3
|
Phường Đông Ngàn
|
dongngan2.tuson
|
03742555
|
|
H05.31.77
|
|
31.78
|
UBND Phường Đồng Kỵ
|
3
|
Phường Đồng Nguyên
|
dongnguyen2.tuson
|
03744467
|
|
H05.31.78
|
|
31.79
|
UBND Phường Đông
Ngàn
|
3
|
Phường Hương Mạc
|
huongmac2.tuson
|
03833228
|
|
H05.31.79
|
|
31.80
|
UBND Phường Đồng
Nguyên
|
3
|
Phường Phù Chẩn
|
phuchan2.tuson
|
03743408
|
|
H05.31.80
|
|
31.81
|
UBND Phường Hương Mạc
|
3
|
Phường Phù Khê
|
phukhe2.tuson
|
03754814
|
|
H05.31.81
|
|
31.82
|
UBND Phường Phù Chẩn
|
3
|
Phường Tam Sơn
|
tamson2.tuson
|
03749107
|
|
H05.31.82
|
|
31.83
|
UBND Phường Phù Khê
|
3
|
Phường Tân Hồng
|
tanhong2.tuson
|
03740665
|
|
H05.31.83
|
|
31.84
|
UBND Phường Tam Sơn
|
3
|
Phường Trang Hạ
|
trangha2.tuson
|
03835553
|
|
H05.31.84
|
|
31.85
|
UBND Phường Tương
Giang
|
3
|
Phường Tương Giang
|
tuonggiang2.tuson
|
03747755
|
|
H05.31.85
|
|
31.85.1
|
Trung tâm Hành chính
công thị xã
|
4
|
Trụ sở Liên cơ quan
II, đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tthcc.ts
|
02223847052
|
|
H05.31.85.1
|
|
32
|
Văn phòng UBND tỉnh
Bắc Ninh
|
2
|
Số 10, Đường Phù
Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vpubnd
|
|
vpubnd.bacninh.gov.vn
|
H05.32
|
|
32.1
|
Ban Tiếp
Công dân
|
3
|
Số 01, Đường Lý
Thái Tông, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh.
|
vptcd.vpubnd
|
|
btcd.vpub.bacninh.gov.vn
|
H05.32.1
|
|
32.2
|
Cổng Thông tin điện
tử tỉnh
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cttdt.vpubnd
|
|
|
H05.32.2
|
|
32.2.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223810668
|
|
H05.32.2.1
|
|
32.2.2
|
Phòng Kỹ Thuật
|
4
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.2.2
|
|
32.2.3
|
Phòng Công báo
|
4
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875002
|
|
H05.32.2.3
|
|
32.2.4
|
Phòng Phóng
viên-Biên tập
|
4
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
0942015888
|
|
H05.32.2.4
|
|
32.2.5
|
Phòng Quản lý dịch
vụ Hành chính công
|
4
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.2.5
|
|
32.3
|
Khối Chuyên
viên
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.3
|
|
32.4
|
Phòng Hành chính -
Tổ chức
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.4
|
|
32.5
|
Phòng Kiểm soát thủ
tục hành chính
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
kstthc.vpubnd
|
02223852666
|
|
H05.32.5
|
|
32.6
|
Phòng Ngoại vụ
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.6
|
|
32.7
|
Phòng Quản trị -
Tài vụ
|
3
|
Số 10, Đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.7
|
|
32.8
|
Trung tâm Văn hóa
Kinh Bắc
|
3
|
P. Vũ Ninh, thành
phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.8
|
|
32.8.1
|
Phòng Hành chính -
Quản trị
|
4
|
P. Vũ Ninh, thành
phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.8.1
|
|
32.8.2
|
Phòng Kinh doanh -
Dịch vụ
|
4
|
P. Vũ Ninh, thành phố
Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.32.8.2
|
|
32.8.3
|
Phòng Kỹ thuật
|
4
|
P. Vũ Ninh, thành
phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223616388
|
|
H05.32.8.3
|
|
33
|
Viện Nghiên cứu
Phát triển kinh tế - xã hội
|
2
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vncptktxh
|
02223616388
|
vienktxh.bacninh.gov.vn
|
H05.33
|
|
33.1
|
Phòng Nghiên cứu
Môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh
|
3
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
vncptktxh@bacninh.gov.vn
|
H05.33.1
|
|
33.2
|
Phòng Nghiên cứu
Phát triển kinh tế
|
3
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.33.2
|
|
33.3
|
Phòng Nghiên cứu xã
hội và nhân văn
|
3
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.33.3
|
|
33.4
|
Tổ Công tác hỗ trợ
doanh nghiệp
|
3
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.33.4
|
|
33.5
|
Văn phòng
|
3
|
Số 6 Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
002223742422
|
|
H05.33.5
|
|
TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Cấp cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan đơn vị
|
thư điện tử (@bacninh.gov.vn)
|
Điện thoại
|
Trang thông tin điện tử
|
Mã định danh điện tử
|
0
|
HĐND Tỉnh Bắc
Ninh
|
1
|
|
|
|
|
K05
|
1
|
Ban Kinh tế - Ngân sách
Hội đồng nhân dân tỉnh
|
2
|
Số 10, đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223822502
|
vphdnd.bacninh.gov.vn
|
K05.1
|
2
|
Ban Pháp chế Hội đồng
nhân dân tỉnh
|
2
|
Số 10, đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223822502
|
vphdnd.bacninh.gov.vn
|
K05.2
|
3
|
Ban Văn hóa - Xã hội
Hội đồng nhân dân tỉnh.
|
2
|
Số 10, đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223822502
|
vphdnd.bacninh.gov.vn
|
K05.3
|
4
|
Văn phòng Hội đồng
nhân dân tỉnh
|
2
|
Số 10, đường Phù Đổng
Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223822502
|
vphdnd.bacninh.gov.vn
|
K05.4
|
5
|
HĐND Huyện Gia
Bình
|
2
|
Số 8, Đường Huyền
Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.5
|
5.1
|
Ban Kinh tế - Xã hội
|
3
|
Số 8, Đường Huyền
Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223556023
|
|
K05.5.1
|
5.2
|
Ban pháp chế
|
3
|
Số 8, Đường Huyền
Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223556023
|
|
K05.5.2
|
5.3
|
HĐND Thị trấn Gia
Bình
|
3
|
Thôn Nội Phú, TT
Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223556023
|
|
K05.5.3
|
5.3.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.3.1
|
5.3.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.3.2
|
5.4
|
HĐND xã Bình Dương
|
3
|
Thôn Bùng, Xã Bình
Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223664081
|
|
K05.5.4
|
5.4.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.4.1
|
5.4.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.4.2
|
5.5
|
HĐND xã Cao Đức
|
3
|
Thôn Kênh Phố, Xã
Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
385447144
|
|
K05.5.5
|
5.5.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.5.1
|
5.5.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.5.2
|
5.6
|
HĐND xã Đại Bái
|
3
|
Thôn Đoan Bái, Xã Đại
Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223668107
|
|
K05.5.6
|
5.6.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.6.1
|
5.6.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.6.2
|
5.7
|
HĐND xã Đại Lai
|
3
|
Thôn Đại Lai, Xã Đại
Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223667458
|
|
K05.5.7
|
5.7.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.7.1
|
5.7.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.7.2
|
5.8
|
HĐND xã Đông Cứu
|
3
|
Thôn Yên Việt, Xã Đông
Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223556542
|
|
K05.5.8
|
5.8.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.8.1
|
5.8.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.8.2
|
5.9
|
HĐND xã Giang Sơn
|
3
|
Thôn Du Tràng, Xã
Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223868736
|
|
K05.5.9
|
5.9.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.9.1
|
5.9.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.9.2
|
5.10
|
HĐND xã Lãng Ngâm
|
3
|
Thôn Môn Quảng, Xã
Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223868731
|
|
K05.5.10
|
5.10.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.10.1
|
5.10.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.10.2
|
5.11
|
HĐND xã Nhân Thắng
|
3
|
Thôn Nhân Hữu, Xã
Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223663546
|
|
K05.5.11
|
5.11.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.11.1
|
5.11.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.11.2
|
5.12
|
HĐND xã Quỳnh Phú
|
3
|
Thôn Thủ Pháp, Xã
Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223676005
|
|
K05.5.12
|
5.12.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.12.1
|
5.12.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.12.2
|
5.13
|
HĐND xã Song Giang
|
3
|
Thôn Ích Phú - Xã Song
Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223506381
|
|
K05.5.13
|
5.13.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.13.1
|
5.13.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.13.2
|
5.14
|
HĐND xã Thái Bảo
|
3
|
Thôn Vạn Ty, Xã
Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223666583
|
|
K05.5.14
|
5.14.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.14.1
|
5.14.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.14.2
|
5.15
|
HĐND xã Vạn Ninh
|
3
|
Thôn Xuân Dương, Xã
Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223665495
|
|
K05.5.15
|
5.15.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.15.1
|
5.15.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.15.2
|
5.16
|
HĐND xã Xuân Lai
|
3
|
Thôn Định Mỗ - Xã
Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223677077
|
|
K05.5.16
|
5.16.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.16.1
|
5.16.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
|
|
|
|
K05.5.16.2
|
6
|
HĐND Huyện Lương
Tài
|
2
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6
|
6.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
thitranthua.luongtai
|
|
|
K05.6.1
|
6.2
|
Ban pháp chế HĐND
huyện
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.2
|
6.3
|
HĐND thị trấn Thứa
|
3
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
thitranthua.luongtai
|
|
|
K05.6.3
|
6.3.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND thị trấn Thứa
|
4
|
Tân Lãng-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
tanlang.luongtai
|
|
|
K05.6.3.1
|
6.3.2
|
Ban pháp chế HĐND
thị trấn Thứa
|
4
|
Thị trấn Thứa-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
thitranthua.luongtai
|
|
|
K05.6.3.2
|
6.4
|
HĐND xã An Thịnh
|
3
|
An Thinh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
anthinh.luongtai
|
|
|
K05.6.4
|
6.4.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã An Thịnh
|
4
|
An Thinh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.4.1
|
6.4.2
|
Ban kinh tế xã hội HĐND
xã An Thịnh
|
4
|
Phú Hòa, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.4.2
|
6.5
|
HĐND xã Bình Định
|
3
|
Bình Định-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
binhdinh.luongtai
|
|
|
K05.6.5
|
6.5.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Bình Định
|
4
|
Phú Lương-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.5.1
|
6.5.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Bình Định
|
4
|
Bình Định-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.5.1
|
6.6
|
HĐND xã Lai Hạ
|
3
|
Lai Hạ, Lương Tài-Bắc
Ninh
|
laiha.luongtai
|
|
|
K05.6.6
|
6.6.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Xã Lai Hạ
|
4
|
Mỹ Hương, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.6.1
|
6.6.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Lai Hạ
|
4
|
Lai Hạ, Lương Tài-Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.6.6.2
|
6.7
|
HĐND xã Lâm Thao
|
3
|
Lâm Thao-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
lamthao.luongtai
|
|
|
K05.6.7
|
6.7.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Lâm Thao
|
4
|
Trung Chính -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.7.1
|
6.7.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Lâm Thao
|
4
|
Lâm Thao-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.7.2
|
6.8
|
HĐND xã Minh Tân
|
3
|
Minh Tân-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
minhtan.luongtai
|
|
|
K05.6.8
|
6.8.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Xã Minh Tân
|
4
|
Lai Hạ, Lương Tài-Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.6.8.1
|
6.8.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Minh Tân
|
4
|
Minh Tân-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.8.2
|
6.9
|
HĐND xã Mỹ Hương
|
3
|
Mỹ Hương, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
myhuong.luongtai
|
|
|
K05.6.9
|
6.9.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Mỹ Hương
|
4
|
Trung Kênh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.9.1
|
6.9.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Mỹ Hương
|
4
|
Mỹ Hương, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.9.2
|
6.10
|
HĐND xã Phú Hòa
|
3
|
Phú Hòa, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
phuhoa.luongtai
|
|
|
K05.6.10
|
6.10.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Phú Hòa
|
4
|
Phú Hòa, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.10.1
|
6.10.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Phú Hòa
|
4
|
Phú Hòa, Lương Tài,
Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.10.2
|
6.11
|
HĐND xã Phú Lương
|
3
|
Phú Lương-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
phuluong.luongtai
|
|
|
K05.6.11
|
6.11.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Phú Lương
|
4
|
Lâm Thao-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.11.1
|
6.11.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Phú Lương
|
4
|
Phú Lương-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.11.2
|
6.12
|
HĐND xã Quảng Phú
|
3
|
Quảng Phú-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
quangphu.luongtai
|
|
|
K05.6.12
|
6.12.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Quảng Phú
|
4
|
Bình Định-Lương Tài-Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.6.12.1
|
6.12.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Quảng Phú
|
4
|
Quảng Phú-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.12.2
|
6.13
|
HĐND xã Tân Lãng
|
3
|
Tân Lãng-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
tanlang.luongtai
|
|
|
K05.6.13
|
6.13.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Tân Lãng
|
4
|
Quảng Phú-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.13.1
|
6.13.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Tân Lãng
|
4
|
Tân Lãng-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.13.2
|
6.14
|
HĐND Xã Trung Chính
|
3
|
Trung Chính -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
trungchinh.luongtai
|
|
|
K05.6.14
|
6.14.1
|
Ban kinh tế xã hội HĐND
Xã Trung Chính
|
4
|
Trừng Xá -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.14.1
|
6.14.2
|
Ban pháp chế HĐND
Xã Trung Chính
|
4
|
Trung Chính -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.14.2
|
6.15
|
HĐND xã Trung Kênh
|
3
|
Trung Kênh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
trungkenh.luongtai
|
|
|
K05.6.15
|
6.15.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Trung Kênh
|
4
|
An Thinh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.15.1
|
6.15.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Trung Kênh
|
4
|
Trung Kênh, Lương
Tài, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.15.2
|
6.16
|
HĐND xã Trừng Xá
|
3
|
Trừng Xá -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
trungxa.luongtai
|
|
|
K05.6.16
|
6.16.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Xã Trừng Xá
|
4
|
Minh Tân-Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.16.1
|
6.16.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Trừng Xá
|
4
|
Trừng Xá -Lương
Tài-Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.6.16.2
|
7
|
HĐND Huyện Quế
Võ
|
2
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7
|
7.1
|
Ban Kinh tế - Xã hội
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.1
|
7.2
|
Ban Pháp chế
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.2
|
7.3
|
HĐND xã Bằng An
|
3
|
Xã Bằng An, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.3
|
7.3.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Bằng An
|
4
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.3.1
|
7.3.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Bằng An
|
4
|
Xã Bằng An, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.3.2
|
7.4
|
HĐND xã Bồng Lai
|
3
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.4
|
7.4.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Bồng Lai
|
4
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.4.1
|
7.4.2
|
Ban pháp chế HĐND Bồng
Lai
|
4
|
Xã Bồng Lai, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.4.2
|
7.5
|
HĐND xã Cách Bi
|
3
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.5
|
7.5.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Cách Bi
|
4
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.5.1
|
7.5.2
|
Ban pháp chế HĐND
Cách Bi
|
4
|
Xã Cách Bi, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.5.2
|
7.6
|
HĐND xã Châu Phong
|
3
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.6
|
7.6.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Châu Phong
|
4
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.6.1
|
7.6.2
|
Ban pháp chế HĐND
Châu Phong
|
4
|
Xã Châu Phong, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.6.2
|
7.7
|
HĐND xã Chi Lăng
|
3
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.7
|
7.7.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Chi Lăng
|
4
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.7.1
|
7.7.2
|
Ban pháp chế HĐND
Chi Lăng
|
4
|
Xã Chi Lăng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.7.2
|
7.8
|
HĐND xã Đại Xuân
|
3
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.8
|
7.8.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Đại Xuân
|
4
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.8.1
|
7.8.2
|
Ban pháp chế HĐND Đại
Xuân
|
4
|
Xã Đại Xuân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.8.2
|
7.9
|
HĐND xã Đào Viên
|
3
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.9
|
7.9.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Đào Viên
|
4
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.9.1
|
7.9.2
|
Ban pháp chế HĐND
Đào Viên
|
4
|
Xã Đào Viên, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.9.2
|
7.10
|
HĐND xã Đức Long
|
3
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.10
|
7.10.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Đức Long
|
4
|
Xã Đức Long, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.10.1
|
7.10.2
|
Ban pháp chế HĐND Đức
Long
|
4
|
Xã Đức Long, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.10.2
|
7.11
|
HĐND xã Hán Quảng
|
3
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.11
|
7.11.1
|
Ban kinh tế xã hội HĐND
Hán Quảng
|
4
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.11.1
|
7.11.2
|
Ban pháp chế HĐND
Hán Quảng
|
4
|
Xã Hán Quảng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.11.2
|
7.12
|
HĐND xã Mộ Đạo
|
3
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.12
|
7.12.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Mộ Đạo
|
4
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.12.1
|
7.12.2
|
Ban pháp chế HĐND Mộ
Đạo
|
4
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.12.2
|
7.13
|
HĐND xã Ngọc Xá
|
3
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.13
|
7.13.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Ngọc Xá
|
4
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.13.1
|
7.13.2
|
Ban pháp chế HĐND
Ngọc Xá
|
4
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.13.2
|
7.14
|
HĐND xã Nhân Hòa
|
3
|
Xã Nhân Hòa, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.14
|
7.14.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Nhân Hòa
|
4
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.14.1
|
7.14.2
|
Ban pháp chế HĐND
Nhân Hòa
|
4
|
Xã Nhân Hòa, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.14.2
|
7.15
|
HĐND xã Phù Lãng
|
3
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.15
|
7.15.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Phù Lãng
|
4
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.15.1
|
7.15.2
|
Ban pháp chế HĐND
Phù Lãng
|
4
|
Xã Phù Lãng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.15.2
|
7.16
|
HĐND xã Phù Lương
|
3
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.16
|
7.16.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Phù Lương
|
4
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.16.1
|
7.16.2
|
Ban pháp chế HĐND
Phù Lương
|
4
|
Xã Phù Lương, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.16.2
|
7.17
|
HĐND xã Phương Liễu
|
3
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.17
|
7.17.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Phương Liễu
|
4
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.17.1
|
7.17.2
|
Ban pháp chế HĐND Phương
Liễu
|
4
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.17.2
|
7.18
|
HĐND xã Phượng Mao
|
3
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.18
|
7.18.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Phượng Mao
|
4
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.18.1
|
7.18.2
|
Ban pháp chế HĐND
Phượng Mao
|
4
|
Xã Phượng Mao, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.18.2
|
7.19
|
HĐND xã Quế Tân
|
3
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.19
|
7.19.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Quế Tân
|
4
|
Xã Quế Tân, huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.19.1
|
7.19.2
|
Ban pháp chế HĐND
Quế Tân
|
4
|
Xã Quế Tân, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.19.2
|
7.20
|
HĐND xã Thị trấn Phố
Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.20
|
7.20.1
|
Ban kinh tế xã hội HĐND
Thị trấn Phố Mới
|
4
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.20.1
|
7.20.2
|
Ban pháp chế HĐND
Thị trấn Phố Mới
|
4
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.20.2
|
7.21
|
HĐND xã Việt Hùng
|
3
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.21
|
7.21.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Việt Hùng
|
4
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.21.1
|
7.21.2
|
Ban pháp chế HĐND
Việt Hùng
|
4
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.21.2
|
7.22
|
HĐND xã Việt Thống
|
3
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.22
|
7.22.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Việt Thống
|
4
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.22.1
|
7.22.2
|
Ban pháp chế HĐND
Việt Thống
|
4
|
Xã Việt Thống, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.22.2
|
7.23
|
HĐND xã Yên Giả
|
3
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.23
|
7.23.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Yên Giả
|
4
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.23.1
|
7.23.1
|
Ban pháp chế HĐND
Yên Giả
|
4
|
Xã Yên Giả, huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.7.23.1
|
8
|
HĐND Huyện Thuận
Thành
|
2
|
Thị Trấn Hồ -
Thuận Thành
|
vphdnd.tt
|
|
|
K05.8
|
8.1
|
Ban Kinh tế - Xã hội
|
3
|
Thị Trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.1
|
8.2
|
Ban Pháp chế
|
3
|
Thị Trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.2
|
8.3
|
HĐND Thị trấn Hồ
|
3
|
Thị Trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.3
|
8.3.1
|
Ban pháp chế HĐND
Thị trấn Hồ
|
4
|
Thị Trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.3.1
|
8.3.2
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND Thị trấn Hồ
|
4
|
Thị Trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.3.2
|
8.4
|
HĐND Xã An Bình
|
3
|
Xã An Bình, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.4
|
8.4.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã An Bình
|
4
|
Xã An Bình, huyện Thuận
Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.4.1
|
8.4.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã An Bình
|
4
|
Xã An Bình, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.4.2
|
8.5
|
HĐND Xã Đại Đồng
Thành
|
3
|
Xã Đại Đồng Thành,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.5
|
8.5.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Đồng Thành
|
4
|
Xã Đại Đồng Thành,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.5.1
|
8.5.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Đồng Thành
|
4
|
Xã Đại Đồng Thành,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.5.2
|
8.6
|
HĐND Xã Đình Tổ
|
3
|
Xã Đình Tổ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.6
|
8.6.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Đình Tổ
|
4
|
Xã Đình Tổ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.6.1
|
8.6.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Đình Tổ
|
4
|
Xã Đình Tổ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.6.2
|
8.7
|
HĐND Xã Gia Đông
|
3
|
Xã Gia Đông, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.7
|
8.7.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Gia Đông
|
4
|
Xã Gia Đông, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.7.1
|
8.7.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Gia Đông
|
4
|
Xã Gia Đông, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.7.2
|
8.8
|
HĐND Xã Hà Mãn
|
3
|
Xã Hà Mãn, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.8
|
8.5.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Hà Mãn
|
4
|
Xã Hà Mãn, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.5.1
|
8.5.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Hà Mãn
|
4
|
Xã Hà Mãn, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.5.2
|
8.9
|
HĐND Xã Hoài Thượng
|
3
|
Xã Hoài Thượng, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.9
|
8.9.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Hoài Thượng
|
4
|
Xã Hoài Thượng, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.9.1
|
8.9.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Hoài Thượng
|
4
|
Xã Hoài Thượng, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.9.2
|
8.10
|
HĐND Xã Mão Điền
|
3
|
Xã Mão Điền, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.10
|
8.10.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Mão Điền
|
4
|
Xã Mão Điền, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.10.1
|
8.10.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Mão Điền
|
4
|
Xã Mão Điền, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.10.2
|
8.11
|
HĐND Xã Nghĩa Đạo
|
3
|
Xã Nghĩa Đạo, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.11
|
8.11.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Nghĩa Đạo
|
4
|
Xã Nghĩa Đạo, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.11.1
|
8.11.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Nghĩa Đạo
|
4
|
Xã Nghĩa Đạo, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.11.2
|
8.12
|
HĐND Xã Ngũ Thái
|
3
|
Xã Ngũ Thái, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.12
|
8.12.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Ngũ Thái
|
4
|
Xã Ngũ Thái, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.12.1
|
8.12.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Ngũ Thái
|
4
|
Xã Ngũ Thái, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.12.2
|
8.13
|
HĐND Xã Nguyệt Đức
|
3
|
Xã Nguyệt Đức, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.13
|
8.13.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Phú Hòa
|
4
|
Xã Nguyệt Đức, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.13.1
|
8.13.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Phú Hòa
|
4
|
Xã Nguyệt Đức, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.13.2
|
8.14
|
HĐND Xã Ninh Xá
|
3
|
Xã Ninh Xá, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.14
|
8.14.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Ninh Xá
|
4
|
Xã Ninh Xá, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.14.1
|
8.14.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Ninh Xá
|
4
|
Xã Ninh Xá, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.14.2
|
8.15
|
HĐND Xã Song Hồ
|
3
|
Xã Song Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.15
|
8.15.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Song Hồ
|
4
|
Xã Song Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.15.1
|
8.15.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Song Hồ
|
4
|
Xã Song Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.15.2
|
8.16
|
HĐND Xã Song Liễu
|
3
|
Xã Song Liễu, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.16
|
8.16.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Song Liễu
|
4
|
Xã Song Liễu, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.16.1
|
8.16.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Song Liễu
|
4
|
Xã Song Liễu, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.16.2
|
8.17
|
HĐND Xã Thanh
Khương
|
3
|
Xã Thanh Khương,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.17
|
8.17.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Thanh Khương
|
4
|
Xã Thanh Khương,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.17.1
|
8.17.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Thanh Khương
|
4
|
Xã Thanh Khương,
huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.17.2
|
8.18
|
HĐND Xã Trạm Lộ
|
3
|
Xã Trạm Lộ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.18
|
8.15.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Trạm Lộ
|
4
|
Xã Trạm Lộ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.15.1
|
8.15.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Trạm Lộ
|
4
|
Xã Trạm Lộ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.15.2
|
8.19
|
HĐND Xã Trí Quả
|
3
|
Xã Trí Quả, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.19
|
8.19.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Trí Quả
|
4
|
Xã Trí Quả, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.19.1
|
8.19.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Trí Quả
|
4
|
Xã Trí Quả, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.19.2
|
8.20
|
HĐND Xã Xuân Lâm
|
3
|
Xã Xuân Lâm, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.20
|
8.20.1
|
Ban kinh tế xã hội
HĐND xã Xuân Lâm
|
4
|
Xã Xuân Lâm, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.20.1
|
8.20.2
|
Ban pháp chế HĐND
xã Xuân Lâm
|
4
|
Xã Xuân Lâm, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.8.20.2
|
9
|
HĐND Huyện Tiên
Du
|
2
|
|
|
|
|
K05.9
|
9.1
|
Ban kinh tế HĐND
huyện Tiên Du
|
3
|
Thị trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.1
|
9.2
|
Ban pháp chế HĐND
huyện Tiên Du
|
3
|
Thị trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.2
|
9.3
|
HĐND Thị Trấn Lim
|
3
|
Thị Trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
thitranlim.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.3
|
9.3.1
|
Ban pháp chế HĐND
Thị Trấn Lim
|
4
|
Thị Trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.3.1
|
9.3.2
|
Ban kinh tế HĐND Thị
Trấn Lim
|
4
|
Thị Trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.3.2
|
9.4
|
HĐND xã Cảnh Hưng
|
3
|
Xã Cảnh Hưng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
canhhung.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.4
|
9.4.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Cảnh Hưng
|
4
|
Xã Cảnh Hưng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.4.1
|
9.4.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Cảnh Hưng
|
4
|
Xã Cảnh Hưng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.4.2
|
9.5
|
HĐND xã Đại Đồng
|
3
|
Xã Đại Đồng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
daidong.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.5
|
9.5.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Đại Đồng
|
4
|
Xã Đại Đồng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.5.1
|
9.5.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Đại Đồng
|
4
|
Xã Đại Đồng, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.5.2
|
9.6
|
HĐND xã Hiên Vân
|
3
|
Xã Hiên Vân, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
hienvan.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.6
|
9.6.1
|
Ban pháp chế HĐND xã
Hiên Vân
|
4
|
Xã Hiên Vân, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.6.1
|
9.6.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Hiên Vân
|
4
|
Xã Hiên Vân, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.6.2
|
9.7
|
HĐND xã Hoàn Sơn
|
3
|
Xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
hoanson.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.7
|
9.7.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Hoàn Sơn
|
4
|
Xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.7.1
|
9.7.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Hoàn Sơn
|
4
|
Xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.7.2
|
9.8
|
HĐND xã Lạc Vệ
|
3
|
Xã Lạc Vệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
lacve.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.8
|
9.8.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Lạc Vệ
|
4
|
Xã Lạc Vệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.8.1
|
9.8.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Lạc Vệ
|
4
|
Xã Lạc Vệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.8.2
|
9.9
|
HĐND xã Liên Bão
|
3
|
Xã Liên Bão, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
lienbao.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.9
|
9.9.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Liên Bão
|
4
|
Xã Liên Bão, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.9.1
|
9.9.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Liên Bão
|
4
|
Xã Liên Bão, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.9.2
|
9.10
|
HĐND xã Minh Đạo
|
3
|
Xã Minh Đạo, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
minhdao.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.10
|
9.10.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Minh Đạo
|
4
|
Xã Minh Đạo, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.10.1
|
9.10.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Minh Đạo
|
4
|
Xã Minh Đạo, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.10.2
|
9.11
|
HĐND xã Nội Duệ
|
3
|
Xã Nội Duệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
noidue.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.11
|
9.11.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Nội Duệ
|
4
|
Xã Nội Duệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.11.1
|
9.11.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Nội Duệ
|
4
|
Xã Nội Duệ, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.11.2
|
9.12
|
HĐND xã Phật Tích
|
3
|
Xã Phật Tích, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
phattich.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.12
|
9.12.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Phật Tích
|
4
|
Xã Phật Tích, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.12.1
|
9.12.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Phật Tích
|
4
|
Xã Phật Tích, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.12.2
|
9.13
|
HĐND xã Phú Lâm
|
3
|
Xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
phulam.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.13
|
9.13.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Phú Lâm
|
4
|
Xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.13.1
|
9.13.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Phú Lâm
|
4
|
Xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.13.2
|
9.14
|
HĐND xã Tân Chi
|
3
|
Xã Tân Chi, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
tanchi.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.14
|
9.14.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Tân Chi
|
4
|
Xã Tân Chi, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.14.1
|
9.14.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Tân Chi
|
4
|
Xã Tân Chi, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.14.2
|
9.15
|
HĐND xã Tri Phương
|
3
|
Xã Tri Phương, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
triphuong.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.15
|
9.15.1
|
Ban pháp chế HĐND xã
Tri Phương
|
4
|
Xã Tri Phương, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.15.1
|
9.15.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Tri Phương
|
4
|
Xã Tri Phương, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.15.2
|
9.16
|
HĐND xã Việt Đoàn
|
3
|
Xã Việt Đoàn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
vietdoan.tiendu
|
|
tiendu.bacninh.gov.vn
|
K05.9.16
|
9.16.1
|
Ban pháp chế HĐND
xã Việt Đoàn
|
4
|
Xã Việt Đoàn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.16.1
|
9.16.2
|
Ban kinh tế HĐND xã
Việt Đoàn
|
4
|
Xã Việt Đoàn, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.9.16.2
|
10
|
HĐND Huyện Yên
Phong
|
2
|
Khu ĐTM, Thị trấn
Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh
|
hdnd.yp
|
|
|
K05.10
|
10.1
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND Huyện Yên Phong
|
3
|
Khu ĐTM, Thị trấn
Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.1
|
10.2
|
Ban Pháp chế HĐND
Huyện Yên Phong
|
3
|
Khu ĐTM, Thị trấn Chờ,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.2
|
10.3
|
HĐND Thị trấn Chờ
|
3
|
Phú Mẫn, Thị trấn
Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.3
|
10.3.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
Thị trấn Chờ
|
4
|
Phú Mẫn, Thị trấn
Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.3.1
|
10.3.2
|
Ban Kinh tế xã hội HĐND
Thị trấn Chờ
|
4
|
Phú Mẫn, Thị trấn
Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.3.2
|
10.4
|
HĐND xã Đông Phong
|
3
|
Phong Xá, Đông
Phong,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.4
|
10.4.1
|
Ban Pháp chế HĐND
xã Đông Phong
|
4
|
Phong Xá, Đông
Phong,ên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.4.1
|
10.4.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Đông Phong
|
4
|
Phong Xá, Đông
Phong,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.4.2
|
10.5
|
HĐND xã Đông Thọ
|
3
|
Thọ Khê, Đông Thọ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.5
|
10.5.1
|
Ban Pháp chế HĐND
xã Đông Thọ
|
4
|
Thọ Khê, Đông Thọ, Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.5.1
|
10.5.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Đông Thọ
|
4
|
Thọ Khê, Đông Thọ,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.5.2
|
10.6
|
HĐND xã Đông Tiến
|
3
|
Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.6
|
10.6.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Đông Tiến
|
4
|
Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.6.1
|
10.6.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Đông Tiến
|
4
|
Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.6.2
|
10.7
|
HĐND xã Dũng Liệt
|
3
|
Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.7
|
10.7.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Dũng Liệt
|
4
|
Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.7.1
|
10.7.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Dũng Liệt
|
4
|
Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.7.2
|
10.8
|
HĐND xã Hòa Tiến
|
3
|
Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.8
|
10.8.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Hòa Tiến
|
4
|
Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.8.1
|
10.8.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Hòa Tiến
|
4
|
Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.8.2
|
10.9
|
HĐND xã Long Châu
|
3
|
Mẫn Xá, Long
Châu,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.9
|
10.9.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Long Châu
|
4
|
Mẫn Xá, Long
Châu,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.9.1
|
10.9.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Long Châu
|
4
|
Mẫn Xá, Long
Châu,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.9.2
|
10.10
|
HĐND xã Tam Đa
|
3
|
Phấn Động, Tam
Đa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.10
|
10.10.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Tam Đa
|
4
|
Phấn Động, Tam
Đa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.10.1
|
10.10.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Tam Đa
|
4
|
Phấn Động, Tam Đa,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.10.2
|
10.11
|
HĐND xã Tam Giang
|
3
|
Nguyệt Cầu, Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.11
|
10.11.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Tam Giang
|
4
|
Nguyệt Cầu, Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.11.1
|
10.11.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Tam Giang
|
4
|
Nguyệt Cầu, Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.11.2
|
10.12
|
HĐND xã Thụy Hòa
|
3
|
Đông Tảo, Thụy
Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.12
|
10.12.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Thụy Hòa
|
4
|
Đông Tảo, Thụy Hòa,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.12.1
|
10.12.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Thụy Hòa
|
4
|
Đông Tảo, Thụy
Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.12.2
|
10.13
|
HĐND xã Trung Nghĩa
|
3
|
Phù Lưu, Trung
Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.13
|
10.13.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Trung Nghĩa
|
4
|
Phù Lưu, Trung
Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.13.1
|
10.13.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Trung Nghĩa
|
4
|
Phù Lưu, Trung
Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.13.2
|
10.14
|
HĐND xã xã Văn Môn
|
3
|
Quan Độ, Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.14
|
10.14.1
|
Ban Pháp chế HĐND
xã Văn Môn
|
4
|
Quan Độ, Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.14.1
|
10.14.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Văn Môn
|
4
|
Quan Độ, Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.14.2
|
10.15
|
HĐND xã Yên Phụ
|
3
|
An Ninh, Yên Phụ,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.15
|
10.15.1
|
Ban Pháp chế HĐND
xã Yên Phụ
|
4
|
An Ninh, Yên Phụ,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.15.1
|
10.15.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Yên Phụ
|
4
|
An Ninh, Yên Phụ,Yên
Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.15.2
|
10.16
|
HĐND xã Yên Trung
|
3
|
Thân Thượng, Yên
Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.16
|
10.16.1
|
Ban Pháp chế - HĐND
xã Yên Trung
|
4
|
Thân Thượng, Yên
Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.16.1
|
10.16.2
|
Ban Kinh tế xã hội
HĐND xã Yên Trung
|
4
|
Thân Thượng, Yên Trung,
Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.10.16.2
|
11
|
HĐND Thành phố Bắc
Ninh
|
2
|
217 Ngô Gia Tự, Suối
Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11
|
11.1
|
Ban Kinh tế - Xã hội
|
3
|
217 Ngô Gia Tự, Suối
Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.1
|
11.2
|
Ban Pháp chế
|
3
|
217 Ngô Gia Tự, Suối
Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.2
|
11.3
|
HĐND phường Đáp
Cầu
|
3
|
Số 628 đường
Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.11.3
|
11.3.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 628 đường
Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.11.3.1
|
11.3.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 628 đường
Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc
Ninh
|
|
|
|
K05.11.3.2
|
11.4
|
HĐND phường Nam
Sơn
|
3
|
Khu Môn Tự,
phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.4
|
11.5
|
HĐND phường Ninh
Xá
|
3
|
Số 85 đường
Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.5
|
11.5.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 85 đường
Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.5.1
|
11.5.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 85 đường
Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.5.2
|
11.6
|
HĐND phường Thị
Cầu
|
3
|
Đường Hoàng Quốc
Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.6
|
11.6.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Đường Hoàng Quốc
Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.6.1
|
11.6.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Đường Hoàng Quốc
Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.6.2
|
11.7
|
HĐND phường Vân
Dương
|
3
|
Số 26 đường Tam
Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương
|
|
|
|
K05.11.7
|
11.7.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 26 đường Tam
Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương
|
|
|
|
K05.11.7.1
|
11.7.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 26 đường Tam
Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương
|
|
|
|
K05.11.7.2
|
11.8
|
HĐND phường Võ
Cường
|
3
|
Số 212 Nguyễn Văn
Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.8
|
11.8.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 212 Nguyễn Văn
Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.8.1
|
11.8.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 212 Nguyễn Văn
Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.8.2
|
11.9
|
HĐND phường Vũ
Ninh
|
3
|
Số 203 Ngô Gia
Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.9
|
11.9.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 203 Ngô Gia Tự,
phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.9.1
|
11.9.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 203 Ngô Gia
Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.9.2
|
11.10
|
UBND phường Đaị
Phúc
|
3
|
Đường Nguyễn phúc xuyên,
Khu 3, phường Đại Phúc
|
|
|
|
K05.11.10
|
11.10.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Đường Nguyễn phúc
xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc
|
|
|
|
K05.11.10.1
|
11.10.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Đường Nguyễn phúc
xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc
|
|
|
|
K05.11.10.2
|
11.11
|
UBND phường Hạp
Lĩnh
|
3
|
khu sơn, phường Hạp
Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.11
|
11.11.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
khu sơn, phường Hạp
Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.11.1
|
11.11.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
khu sơn, phường Hạp
Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.11.2
|
11.12
|
UBND phường Hòa
Long
|
3
|
Khu Xuân Đồng phường
Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.12
|
11.12.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Khu Xuân Đồng phường
Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.12.1
|
11.12.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Khu Xuân Đồng phường
Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.12.2
|
11.13
|
UBND phường Khắc
Niệm
|
3
|
khu phố Đoài, phường
Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.13
|
11.13.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
khu phố Đoài, phường
Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.13.1
|
11.13.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
khu phố Đoài, phường
Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.13.2
|
11.14
|
UBND phường Khúc
Xuyên
|
3
|
Khu Khúc Toại, phường
Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.14
|
11.14.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Khu Khúc Toại, phường
Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.14.1
|
11.14.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Khu Khúc Toại, phường
Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.14.2
|
11.15
|
UBND phường Kim
Chân
|
3
|
112 khu Ngọc Đôi. Kim
Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.15
|
11.15.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
113 khu Ngọc Đôi.
Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.15.1
|
11.15.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
114 khu Ngọc Đôi.
Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.15.2
|
11.16
|
UBND phường Kinh
Bắc
|
3
|
Khu phố Thị
Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.16
|
11.16.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Khu phố Thị
Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.16.1
|
11.16.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Khu phố Thị
Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.16.2
|
11.17
|
UBND phường Phong
Khê
|
3
|
Khu Dương ổ, phường
phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.17
|
11.17.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Khu Dương ổ, phường
phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.17.1
|
11.17.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Khu Dương ổ, phường
phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.17.2
|
11.18
|
UBND phường Suối
Hoa
|
3
|
Số 9 đường Hai bà
trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.18
|
11.18.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 9 đường Hai bà
trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.18.1
|
11.18.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 9 đường Hai bà
trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.18.2
|
11.19
|
UBND phường Tiền
An
|
3
|
32 Ngô miễn thiệu,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.19
|
11.19.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
33 Ngô miễn thiệu,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.19.1
|
11.19.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
34 Ngô miễn thiệu,
phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.19.2
|
11.20
|
UBND phường Vạn
An
|
3
|
Số 898 đường Thiên
Đức, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.20
|
11.20.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
Số 898 đường Thiên
Đức, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.20.1
|
11.20.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
Số 898 đường Thiên Đức,
phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.20.2
|
11.21
|
UBND phường Vệ An
|
3
|
119 Thiên Đức,
phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.21
|
11.21.1
|
Ban kinh tế- xã
hội
|
4
|
119 Thiên Đức, phường
Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.21.1
|
11.21.2
|
Ban pháp chế
|
4
|
119 Thiên Đức,
phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.11.21.2
|
12
|
HĐND Thị xã Từ
Sơn
|
2
|
|
|
|
|
K05.12
|
12.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ,
phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tuson
|
02223 835 201
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.1
|
12.2
|
Ban Pháp chế
|
3
|
Đường Lý Thái Tổ,
phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tuson
|
02223 835 201
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.2
|
12.3
|
HĐND phường Châu
Khê
|
3
|
Phường Châu Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
chaukhe1.tuson
|
3756139
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.3
|
12.3.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Châu Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.3.1
|
12.3.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Châu Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.3.2
|
12.4
|
HĐND phường Đình Bảng
|
3
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
dinhbang1.tuson
|
02216842858- 209
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.4
|
12.4.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Đình Bảng, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.4.1
|
12.4.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.4.2
|
12.5
|
HĐND phường Đồng Kỵ
|
3
|
Phường Đồng Kỵ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
dongky1.tuson
|
2223750867
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.5
|
12.5.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Đồng Kỵ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.5.1
|
12.5.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Đồng Kỵ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.5.2
|
12.6
|
HĐND phường Đông
Ngàn
|
3
|
Phường Đông Ngàn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
dongngan1.tuson
|
2223760090
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.6
|
12.6.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Đông Ngàn,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.6.1
|
12.6.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Đông Ngàn,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.6.2
|
12.7
|
HĐND phường Đồng
Nguyên
|
3
|
Phường Đồng Nguyên,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
dongnguyen1.tuson
|
2223835510
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.7
|
12.7.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Đồng Nguyên,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.7.1
|
12.7.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Đồng Nguyên,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.7.2
|
12.8
|
HĐND phường Hương Mạc
|
3
|
Phường Hương Mạc,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
huongmac1.tuson
|
2223833228
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.8
|
12.9.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Hương Mạc,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.9.1
|
12.9.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Hương Mạc,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.9.2
|
12.9
|
HĐND phường Phù Chẩn
|
3
|
Phường Phù Chẩn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
phuchan1.tuson
|
2223743408
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.9
|
12.9.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Phù Chẩn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.9.1
|
12.9.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Phù Chẩn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.9.2
|
12.10
|
HĐND phường Phù Khê
|
3
|
Phường Phù Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
phukhe1.tuson
|
2223754814
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.10
|
12.10.1
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Phù Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.10.1
|
12.10.2
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Phù Khê, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.10.2
|
12.11
|
HĐND phường Tam Sơn
|
3
|
Phường Tam Sơn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tamson1.tuson
|
2223749107
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.11
|
12.11.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Tam Sơn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.11.1
|
12.11.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Tam Sơn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.11.2
|
12.12
|
HĐND phường Tân Hồng
|
3
|
Phường Tân Hồng, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tanhong1.tuson
|
2223740665
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.12
|
12.12.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Tân Hồng, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.12.1
|
12.12.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Tân Hồng, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.12.2
|
12.13
|
HĐND phường Trang Hạ
|
3
|
Phường Trang Hạ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
trangha1.tuson
|
2223740362
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.13
|
12.13.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Trang Hạ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.13.1
|
12.13.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Trang Hạ, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.13.2
|
12.14
|
HĐND phường Tương
Giang
|
3
|
Phường Tương Giang,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
tuonggiang1.tuson
|
2223832990
|
tuson.bacninh.gov.vn
|
K05.12.14
|
12.14.1
|
Ban Kinh tế - xã hội
|
4
|
Phường Tương Giang,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.14.1
|
12.14.2
|
Ban Pháp chế
|
4
|
Phường Tương Giang,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
K05.12.14.2
|