STT
|
Đơn vị cấp 2
|
Đơn vị cấp 3
|
Đơn vị cấp 4
|
Mã định danh
|
I
|
HĐND tỉnh Quảng Ngãi
|
000.00.00.K48
|
1
|
Văn phòng HĐND tỉnh
|
|
|
000.00.01.K48
|
II
|
UBND tỉnh Quảng Ngãi
|
000.00.00.H48
|
1
|
Văn phòng Đoàn ĐBQH
|
|
|
000.00.02.H48
|
2
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
000.00.03.H48
|
2.1
|
|
Trung tâm Công báo và Tin học
|
|
000.01.03.H48
|
2.2
|
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công
|
|
000.02.03.H48
|
2.3
|
|
Ban Tiếp công dân
|
|
000.03.03.H48
|
3
|
Ban Dân tộc
|
|
|
000.00.05.H48
|
4
|
Ban Quản lý KKT Dung Quất và các KCN Quảng
Ngãi
|
|
|
000.00.08.H48
|
4.1
|
|
Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng
|
|
000.01.08.H48
|
4.2
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Dung Quất
|
|
000.02.08.H48
|
4.3
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường
|
|
000.03.08.H48
|
4.4
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Dung Quất
|
|
000.04.08.H48
|
5
|
Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.88.H48
|
6
|
Sở Công Thương
|
|
|
000.00.27.H48
|
6.1
|
|
Trung tâm khuyến công và Xúc tiến thương mại
|
|
000.02.27.H48
|
7
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
000.00.28.H48
|
7.1
|
|
Trung tâm Dạy nghề - Giáo dục thường xuyên và Hướng
nghiệp tỉnh
|
|
000.01.28.H48
|
7.2
|
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển Giáo dục hòa nhập
|
|
000.02.28.H48
|
7.3
|
|
Trường THCS-THPT Phạm Kiệt
|
|
000.03.28.H48
|
7.4
|
|
Trường THPT Ba Gia
|
|
000.04.28.H48
|
7.5
|
|
Trường THPT Ba Tơ
|
|
000.05.28.H48
|
7.6
|
|
Trường THPT Bình Sơn
|
|
Q00.06.28.H48
|
7.7
|
|
Trường THPT Chu Văn An
|
|
000.07.28.H48
|
7.8
|
|
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
|
|
000.08.28.H48
|
7.9
|
|
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh
|
|
000.09.28.H48
|
7.10
|
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng
|
|
000.10.28.H48
|
7.11
|
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
|
000.11.28.H48
|
7.12
|
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
|
000.12.28.H48
|
7.13
|
|
Trường THPT Lê Trung Đình
|
|
000.13.28.H48
|
7.14
|
|
Trường THPT Lương Thế Vinh
|
|
000.14.28.H48
|
7.15
|
|
Trường THPT Lý Sơn
|
|
000.15.28 H48
|
7.16
|
|
Trường THPT Minh Long
|
|
000.16.28.H48
|
7.17
|
|
Trường THPT Nguyễn Công Phương
|
|
000.17.28.H48
|
7.18
|
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ
|
|
000.18.28.H48
|
749
|
|
Trường THPT Phạm Kiệt
|
|
000.19.28.H48
|
7.20
|
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng
|
|
000.20.28.H48
|
7.21
|
|
Trường THPT Quang Trung
|
|
000.21.28.H48
|
7.22
|
|
Trường THPT Số 1 Đức Phổ
|
|
000.22.28.H48
|
7.23
|
|
Trường THPT Số 2 Đức Phổ
|
|
000.23.28.H48
|
7.24
|
|
Trường THPT Số 2 Mộ Đức
|
|
000.24.28.H48
|
7.25
|
|
Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành
|
|
000.25.28.H48
|
7.26
|
|
Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành
|
|
000.26.28.H48
|
7.27
|
|
Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa
|
|
000.27.28.H48
|
7.28
|
|
Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa
|
|
000.28.28.H48
|
7.29
|
|
Trường THPT Sơn Mỹ
|
|
000.29.28.H48
|
7.30
|
|
Trường THPT Sơn Hà
|
|
000.30.28.H48
|
7.31
|
|
Trường THPT Thu Xà
|
|
000.31.28.H48
|
7.32
|
|
Trường THPT Tây Trà
|
|
000.32.28.H48
|
7.33
|
|
Trường THPT Trà Bồng
|
|
000.33.28.H48
|
7.34
|
|
Trường THPT Trần Kỳ Phong
|
|
000.34.28.H48
|
7.35
|
|
Trường THPT Trần Quang Diệu
|
|
000.35.28.H48
|
7.36
|
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn
|
|
000.36.28.H48
|
7.37
|
|
Trường THPT Vạn Tường
|
|
000.37.28.H48
|
7.38
|
|
Trường THPT Võ Nguyên Giáp
|
|
000.38.28.H48
|
7.39
|
|
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ
|
|
000.39.28.H48
|
7.40
|
|
Trường THPT Tư thục Trương Định
|
|
000.40.28.H48
|
7.41
|
|
Trường Liên cấp Thành phố Giáo dục Quốc tế - IEC
Quảng Ngãi
|
|
000.41.28.H48
|
8
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
000.00.29.H48
|
8.1
|
|
Ban Quản lý Cảng và Cảng vụ đường thủy nội địa
|
|
000.01.29.H48
|
8.2
|
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Quảng Ngãi
|
|
000.02.29.H48
|
8.3
|
|
Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Quảng Ngãi
|
|
000.03.29.H48
|
9
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|
|
000.00.30.H48
|
9.1
|
|
Trung tâm Xúc tiến Đầu tư Quảng Ngãi
|
|
000.01.30.H48
|
10
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
000.00.31.H48
|
10.1
|
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh
|
|
000.01.31.H48
|
10.2
|
|
Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học - Công nghệ
tỉnh
|
|
000.02.31.H48
|
11
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
000.00.32.H48
|
11.1
|
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Quảng Ngãi
|
|
000.02.32.H48
|
11.2
|
|
Trung tâm công tác xã hội Quảng Ngãi
|
|
000.03.32.H48
|
11.3
|
|
Trung tâm điều dưỡng người có công
|
|
000.04.32.H48
|
11.4
|
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em Quảng Ngãi
|
|
000.05.32.H48
|
12
|
Sở Ngoại vụ
|
|
|
000.00.33.H48
|
12.1
|
|
Trung tâm Dịch thuật Quảng Ngãi
|
|
000.01.33.H48
|
13
|
Sở Nội vụ
|
|
|
000.00.34.H48
|
13.1
|
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
|
000.01.34.H48
|
13.2
|
|
Ban Tôn giáo
|
|
000.02.34 H48
|
13.3
|
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
|
000.03.34.H48
|
13.3.1
|
|
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh
|
001.03.34.H48
|
14
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
000.00.35.H48
|
14.1
|
|
Ban Quản lý Cảng cá
|
|
000.01.35.H48
|
14.2
|
|
Ban Quản lý dự án Khu bảo tồn biển Lý Sơn
|
|
000.02.35.H48
|
14.3
|
|
Ban Quản lý dự án Phục hồi và quản lý bền vững rừng
phòng hộ
|
|
000.03.35.H48
|
14.4
|
|
Ban Quản lý dự án Sửa chữa và nâng cao an toàn đập
|
|
000.04.35.H48
|
14.5
|
|
Ban Quản lý dự án Thiên tai
|
|
000.05.35.H48
|
14.6
|
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
000.13.35.H48
|
14.7
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
000.14.35.H48
|
14.8
|
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
|
000.15.35.H48
|
14.9
|
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
|
000.16.35.H48
|
14.10
|
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
|
000.17.35.H48
|
14.11
|
|
Chi cục Thủy lợi
|
|
000.18.35.H48
|
14.12
|
|
Chi cục Thủy sản
|
|
000.19.35.H48
|
14.13
|
|
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
|
|
000.20.35.H48
|
14.14
|
|
Trung tâm Giống
|
|
000.21.35.H48
|
14.15
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
|
000.22.35.H48
|
14.16
|
|
Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông
thôn
|
|
000.23.35.H48
|
14.17
|
|
Trung tâm tư vấn nông nghiệp và PTNT
|
|
000.24.35.H48
|
14.18
|
|
Văn phòng điều phối xây dựng nông thôn mới
|
|
000.25.35.H48
|
14.19
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ tỉnh Quảng Ngãi
|
|
000.26.35.H48
|
15
|
Sở Tài chính
|
|
|
000.00.37.H48
|
16
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
000.00.38.H48
|
16.1
|
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
|
000.01.38.H48
|
16.2
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Quảng Ngãi
|
|
000.04.38.H48
|
16.3
|
|
Trung tâm Trắc địa và Quan trắc môi trường Quảng
Ngãi
|
|
000.05.38.H48
|
16.4
|
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Ngãi
|
|
000.06.38.H48
|
16.5
|
|
Quỹ bảo vệ Môi trường
|
|
000.07.38 H48
|
17
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
|
000.00.39.H48
|
17.1
|
|
Trung tâm công nghệ Thông tin và Truyền thông
|
|
000.01.39.H48
|
18
|
Sở Tư pháp
|
|
|
000.00.40.H48
|
18.1
|
|
Phòng Công chứng số 1
|
|
000.01.40.H48
|
18.2
|
|
Trung tâm Dịch vụ Bán đấu giá tài sản
|
|
000.02.40.H48
|
18.3
|
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý
|
|
000.03.40.H48
|
19
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
000.00.41.H48
|
19.1
|
|
Bảo tàng tổng hợp
|
|
000.01.41.H48
|
19.2
|
|
Ban Quản lý Khu chứng tích Sơn Mỹ
|
|
000.02.41.H48
|
19.3
|
|
Thư viện tổng hợp
|
|
000.04.41.H48
|
19.4
|
|
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể thao
|
|
000.07.41.H48
|
19.5
|
|
Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật
|
|
000.08.41.H48
|
20
|
Sở Xây dựng
|
|
|
000.00.42.H48
|
20.1
|
|
Chi cục giám định xây dựng
|
|
000.01.42.H48
|
20.2
|
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định chất lượng công
trình xây dựng
|
|
000.02.42.H48
|
21
|
Sở Y tế
|
|
|
000.00.43.H48
|
21.1
|
|
Ban Quản lý Dự án Hỗ trợ xử lý Chất thải y tế
|
|
000.02.43.H48
|
21.2
|
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Đặng Thùy Trâm
|
|
000.03.43.H48
|
21.3
|
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
|
000.04.43.H48
|
21.4
|
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
|
000.05.43.H48
|
21.5
|
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
|
000.06.43.H48
|
21.6
|
|
Bệnh viện Tâm thần
|
|
000.07.43.H48
|
21.7
|
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
|
000.08.43.H48
|
21.8
|
|
Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
|
|
000.09.43.H48
|
21.9
|
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
|
000.10.43.H48
|
21.10
|
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
|
000.12.43.H48
|
21.11
|
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
|
|
000.13.43.H48
|
21.12
|
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
|
000.14.43.H48
|
21.13
|
|
Trung tâm Mắt
|
|
000.15.43.H48
|
21.14
|
|
Trung tâm Nội tiết
|
|
000.16.43.H48
|
21.15
|
|
Trung tâm Phong - Da liễu
|
|
000.17.43.H48
|
21.16
|
|
Bệnh viện đa khoa Sơn Tịnh
|
|
000.18.43.H48
|
21.17
|
|
Bệnh viện đa khoa Thành phố
|
|
000.20.43.H48
|
21.18
|
|
Trung tâm pháp y
|
|
000.21.43.H48
|
21.19
|
|
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm
|
|
000.22.43 H48
|
21.20
|
|
Trung tâm Y tế Thành phố
|
|
000.23.43.H48
|
21.20.1
|
|
|
Trạm Y tế Phường Nguyễn Nghiêm
|
001.23.43.H48
|
21.20.2
|
|
|
Trạm Y tế Phường Trần Hưng Đạo
|
002.23.43.H48
|
21.20.3
|
|
|
Trạm Y tế Phường Lê Hồng Phong
|
003.23.43.H48
|
21.20.4
|
|
|
Trạm Y tế Phường Trần Phú
|
004.23.43.H48
|
21.20.5
|
|
|
Trạm Y tế Phường Chánh Lộ
|
005.23.43.H48
|
21.20.6
|
|
|
Trạm Y tế Phường Nghĩa Lộ
|
006.23.43.H48
|
21.20.7
|
|
|
Trạm Y tế Phường Nghĩa Chánh
|
007.23.43.H48
|
21.20.8
|
|
|
Trạm Y tế Phường Quảng Phú
|
008.23.43.H48
|
21.20.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Dõng
|
009.23.43.H48
|
21.20.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Dũng
|
010.23.43.H48
|
21.20.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hà
|
011.23.43.H48
|
21.20.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Phú
|
012.23.43.H48
|
21.20.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa An
|
013.23.43.H48
|
21.20.14
|
|
|
Trạm Y tế Phường Trương Q Trọng
|
014.23.43.H48
|
21.20.15
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Ấn Tây
|
015.23.43.H48
|
21.20.16
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Ấn Đông
|
016.23.43.H48
|
21.20.17
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh An
|
017.23.43.H48
|
21.20.18
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Châu
|
018.23.43.H48
|
21.20.19
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Long
|
019.23.43.H48
|
21.20.20
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Thiện
|
020.23.43.H48
|
21.20.21
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Khê
|
021.23.43.H48
|
21.20.22
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Hoà
|
022.23.43.H48
|
21.20.23
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Kỳ
|
023.23.43.H48
|
21.21
|
|
Trung tâm Y tế Thị xã Đức Phổ
|
|
000.24.43.H48
|
21.21.1
|
|
|
Trạm Y tế phường Nguyễn Nghiêm
|
001.24.43.H48
|
21.21.2
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Hòa
|
002.24.43.H48
|
21.21.3
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Vinh
|
003.24.43.H48
|
21.21.4
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Ninh
|
004.24.43.H48
|
21.21.5
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Minh
|
005.24.43.H48
|
21.21.6
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Văn
|
006.24.43.H48
|
21.21.7
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Quang
|
007.24.43.H48
|
21.21.8
|
|
|
Trạm Y tế phường Phổ Thạnh
|
008.24.43.H48
|
21.21.9
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Thuận
|
009.24.43.H48
|
21.21.10
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Khánh
|
010.24.43.H48
|
21.21.11
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Phong
|
011.24.43.H48
|
21.21.12
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Châu
|
012.24.43.H48
|
21.21.13
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ An
|
013.24.43.H48
|
21.21.14
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Nhơn
|
014.24.43.H48
|
21.21.15
|
|
|
Trạm Y tế xã Phổ Cường
|
015.24.43.H48
|
21.22
|
|
Trung tâm Y tế huyện Sơn Tịnh
|
|
000.25.43.H48
|
21.22.1
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Minh
|
001.25.43.H48
|
21.22.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Bắc
|
002.25.43.H48
|
21.22.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Sơn
|
003.25.43.H48
|
21.22.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Trà
|
004.25.43.H48
|
21.22.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Phong
|
005.25.43.H48
|
21.22.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Thọ
|
006.25.43.H48
|
21.22.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Hà
|
007.25.43.H48
|
21.22.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Bình
|
008.25.43.H48
|
21.22.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Giang
|
009.25.43.H48
|
21.22.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Đông
|
010.25.43.H48
|
21.22.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Tịnh Hiệp
|
011.25.43.H48
|
21.23
|
|
Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức
|
|
000.26.43.H48
|
21.23.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Mộ đức
|
001.26.43.H48
|
21.23.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Thắng
|
002.26.43.H48
|
21.23.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Phong
|
003.26.43.H48
|
21.23.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Thạnh
|
004.26.43.H48
|
21.23.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Chánh
|
005.26.43.H48
|
21.23.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Nhuận
|
006.26.43.H48
|
21.23.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Lân
|
007.26.43.H48
|
21.23.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Hoà
|
008.26.43.H48
|
21.23.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Lợi
|
009.26.43.H48
|
21.23.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Tân
|
010.26.43.H48
|
21.23.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Minh
|
011.26.43.H48
|
21.23.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Hiệp
|
012.26.43.H48
|
21.23.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Đức Phú
|
013.26.43.H48
|
21.24
|
|
Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành
|
|
000.27.43.H48
|
21.24.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Chợ Chùa
|
001.27.43.H48
|
21.24.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Đức
|
002.27.43.H48
|
21.24.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Thuận
|
003.27.43.H48
|
21.24.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Phước
|
004.27.43.H48
|
21.24.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Minh
|
005.27.43.H48
|
21.24.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Thịnh
|
006.27.43.H48
|
21.24.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Trung
|
007.27.43.H48
|
21.24.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Dũng
|
008.27.43.H48
|
21.24.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Thiện
|
009.27.43.H48
|
21.24.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Tín Tây
|
010.27.43.H48
|
21.24.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Nhân
|
011.27.43.H48
|
21.24.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hành Tín Đông
|
012.27.43.H48
|
21.25
|
|
Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa
|
|
000.28.43.H48
|
21.25.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Sông Vệ
|
001.28.43.H48
|
21.25.2
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn La Hà
|
002.28.43.H48
|
21.25.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Thắng
|
003.28.43.H48
|
21.25.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Thuận
|
004.28.43.H48
|
21.25.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Kỳ
|
005.28.43.H48
|
21.25.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Điền
|
006.28.43.H48
|
21.25.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Trung
|
007.28.43.H48
|
21.25.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Thương
|
008.28.43.H48
|
21.25.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Phương
|
009.28.43.H48
|
21.25.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Mỹ
|
010.28.43.H48
|
21.25.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hiệp
|
011.28.43.H48
|
21.25.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hòa
|
012.28.43.H48
|
21.25.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Lâm
|
013.28.43.H48
|
21.25.14
|
|
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Sơn
|
014.28.43.H48
|
21.26
|
|
Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn
|
|
000.29.43.H48
|
21.26.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Châu Ồ
|
001.29.43.H48
|
21.26.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Long
|
002.29.43.H48
|
21.26.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Hiệp
|
003.29.43.H48
|
21.26.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Chương
|
004.29.43.H48
|
21.26.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Mỹ
|
005.29.43.H48
|
21.26.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Chánh
|
006.29.43.H48
|
21.26.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Thạnh
|
007.29.43.H48
|
21.26.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Đông
|
008.29.43.H48
|
21.26.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Thuận
|
009.29.43.H48
|
21.26.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Phước
|
010.29.43.H48
|
21.26.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Trị
|
011.29.43.H48
|
21.26.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Dương
|
012.29.43.H48
|
21.26.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Trung
|
013.29.43.H48
|
21.26.14
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Minh
|
014.29.43.H48
|
21.26.15
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Nguyên
|
015.29.43.H48
|
21.26.16
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Hải
|
016.29.43.H48
|
21.26.17
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Hoà
|
017.29.43.H48
|
21.26.18
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Tân Phú
|
018.29.43.H48
|
21.26.19
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Thanh
|
019.29.43.H48
|
21.26.20
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Châu
|
020.29.43.H48
|
21.26.21
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình Khương
|
021.29.43.H48
|
21.26.22
|
|
|
Trạm Y tế Xã Bình An
|
022.29.43.H48
|
21.27
|
|
Trung tâm Y tế huyện Trà Bồng (cơ sở 2)
|
|
000.30.43.H48
|
21.27.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Trà Xuân
|
001.30.43.H48
|
21.27.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Phú
|
002.30.43.H48
|
21.27.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Bình
|
003.30.43.H48
|
21.27.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Sơn
|
004.30.43.H48
|
21.27.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Thuỷ
|
005.30.43.H48
|
21.27.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Giang
|
006.30.43.H48
|
21.27.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Tân
|
007.30.43.H48
|
21.27.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Bùi
|
008.30.43.H48
|
21.27.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Hiệp
|
009.30.43.H48
|
21.27.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Lâm
|
010.30.43.H48
|
21.27.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Thanh
|
011.30.43.H48
|
21.27.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Trà
|
012.30.43.H48
|
21.27.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Xinh
|
013.30.43.H48
|
21.27.14
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Phong
|
014.30.43.H48
|
21.27.15
|
|
|
Trạm Y tế Xã Hương Trà
|
015.30.43.H48
|
21.27.16
|
|
|
Trạm Y tế Xã Trà Tây
|
016.30.43.H48
|
21.28
|
|
Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà
|
|
000.31.43.H48
|
21.28.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Di Lăng
|
001.31.43.H48
|
21.28.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Thượng
|
002.31.43.H48
|
21.28.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Bao
|
003.31.43.H48
|
21.28.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Trung
|
004.31.43.H48
|
21.28.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Hạ
|
005.31.43.H48
|
21.28.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Thành
|
006.31.43.H48
|
21.28.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Nham
|
007.31.43.H48
|
21.28.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Cao
|
008.31.43.H48
|
21.28.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Linh
|
009.31.43.H48
|
21.28.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Giang
|
010.31.43.H48
|
21.28.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Hải
|
011.31.43.H48
|
21.28.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Thủy
|
012.31.43.H48
|
21.28.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Kỳ
|
013.31.43.H48
|
21.28.14
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Ba
|
014.31.43.H48
|
21.29
|
|
Trung tâm Y tế huyện Sơn Tây
|
|
000.32.43.H48
|
21.29.1
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Tân
|
001.32.43.H48
|
21.29.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Tinh
|
002.32.43.H48
|
21.29.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Lập
|
003.32.43.H48
|
21.29.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Dung
|
004.32.43.H48
|
21.29.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Mùa
|
005.32.43.H48
|
21.29.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Bua
|
006.32.43.H48
|
21.29.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Mùa
|
007.32.43.H48
|
21.29.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Liên
|
008.32.43.H48
|
21.29.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Sơn Long
|
009.32.43.H48
|
21.30
|
|
Trung tâm Y tế huyện Minh Long
|
|
|
21.30.1
|
|
|
Trạm Y tế Xã Long Sơn
|
001.33.43.H48
|
21.30.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Long Mai
|
002.33.43.H48
|
21.30.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Long Hiệp
|
003.33.43.H48
|
21.30.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Thanh An
|
004.33.43.H48
|
21.30.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Long Môn
|
005.33.43.H48
|
21.31
|
|
Trung tâm Y tế huyện Ba Tơ
|
|
000.34.43.H48
|
21.31.1
|
|
|
Trạm Y tế Thị trấn Ba Tơ
|
001.34.43.H48
|
21.31.2
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Động
|
002.34.43.H48
|
21.31.3
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Dinh
|
003.34.43.H48
|
21.31.4
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Điền
|
004.34.43.H48
|
21.31.5
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Thành
|
005.34.43.H48
|
21.31.6
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Vinh
|
006.34.43.H48
|
21.31.7
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Trang
|
007.34.43.H48
|
21.31.8
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Lể
|
008.34.43.H48
|
21.31.9
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Bích
|
009.34.43.H48
|
21.31.10
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Vì
|
010.34.43.H48
|
21.31.11
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Tiêu
|
011.34.43.H48
|
21.31.12
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Xa
|
012.34.43.H48
|
21.31.13
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Ngạc
|
013.34.43.H48
|
21.31.14
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Tô
|
014.34.43.H48
|
21.31.15
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Cung
|
015.34.43.H48
|
21.31.16
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Nam
|
016.34.43.H48
|
21.31.17
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Liên
|
017.34.43.H48
|
21.31.18
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Khâm
|
018.34.43.H48
|
21.31.19
|
|
|
Trạm Y tế Xã Ba Giang
|
019.34.43.H48
|
21.32
|
|
Trung tâm Y tế huyện Trà Bồng
|
|
000.35.43.H48
|
21.33
|
|
Trung tâm Y tế Quân dân Y kết hợp Lý Sơn
|
|
000.36.43.H48
|
21.34
|
|
BQLDA Đầu tư xây dựng và phát triển hệ thống cung
ứng dịch vụ y tế cơ sở - Dự án thành phần tỉnh Quảng Ngãi
|
|
000.37.43.H48
|
22
|
Thanh tra tỉnh
|
|
|
000.00.44.H48
|
23
|
UBND thành phố Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.51.H48
|
23.1
|
|
UBND phường Chánh Lộ
|
|
000.01.51.H48
|
23.2
|
|
UBND phường Lê Hồng Phong
|
|
000.02.51.H48
|
23.3
|
|
UBND phường Nghĩa Chánh
|
|
000.03.51.H48
|
23.4
|
|
UBND phường Nghĩa Lộ
|
|
000.04.51.H48
|
23.5
|
|
UBND phường Nguyễn Nghiêm
|
|
000.05.51.H48
|
23.6
|
|
UBND phường Quảng Phú
|
|
000.06.51.H48
|
23.7
|
|
UBND phường Trần Hưng Đạo
|
|
000.07 51 H48
|
23.8
|
|
UBND phường Trần Phú
|
|
000.08.51.H48
|
23.9
|
|
UBND phường Trương Quang Trọng
|
|
000.09.51.H48
|
23.10
|
|
UBND xã Tịnh An
|
|
000.10.51.H48
|
23.11
|
|
UBND xã Tịnh Ấn Đông
|
|
000.11.51.H48
|
23.12
|
|
UBND xã Tịnh Ấn Tây
|
|
000.12.51.H48
|
23.13
|
|
UBND xã Tịnh Châu
|
|
000.13.51.H48
|
23.14
|
|
UBND xã Tịnh Hoà
|
|
000.14.51.H48
|
23.15
|
|
UBND xã Tịnh Khê
|
|
000.15.51.H48
|
23.16
|
|
UBND xã Tịnh Kỳ
|
|
000.16.51.H48
|
23.17
|
|
UBND xã Tịnh Long
|
|
000.17.51.H48
|
23.18
|
|
UBND xã Tịnh Thiện
|
|
000.18.51.H48
|
23.19
|
|
UBND xã Nghĩa An
|
|
000.19.51.H48
|
23.20
|
|
UBND xã Nghĩa Dõng
|
|
000.20.51.H48
|
23.21
|
|
UBND xã Nghĩa Dũng
|
|
000.21.51.H48
|
23.22
|
|
UBND xã Nghĩa Hà
|
|
000.22.51.H48
|
23.23
|
|
UBND xã Nghĩa Phú
|
|
000.23.51.H48
|
23.24
|
|
Cơ quan Ủy ban kiểm tra - Thanh tra thành phố Quảng
Ngãi
|
|
000.24.51.H48
|
23.25
|
|
Phòng Tư pháp thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.25.51.H48
|
23.26
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố
Quảng Ngãi
|
|
000.26.51.H48
|
23.27
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.27.51.H48
|
23.28
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.28.51.H48
|
23.29
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.29.51.H48
|
23.30
|
|
Phòng Kinh tế thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.30.51.H48
|
23.31
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Quảng
Ngãi
|
|
000.31.51.H48
|
23.32
|
|
Phòng y tế thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.32.51.H48
|
23.33
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ Quảng Ngãi
|
|
000.33.51.H48
|
23.34
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa -Thể thao Quảng
Ngãi
|
|
000.34.51.H48
|
23.35
|
|
Đội Quản lý trật tự đô thị thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.35.51.H48
|
23.36
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.36.51.H48
|
23.37
|
|
Thành đoàn Quảng Ngãi
|
|
000.37.51.H48
|
23.38
|
|
Liên đoàn lao động thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.41.51.H48
|
23.39
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp thành phố Quảng
Ngãi
|
|
000.43.51.H48
|
23.40
|
|
Ban Quản lý chợ thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.44.51.H48
|
23.41
|
|
Phòng Quản lý Đô thị thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.45.51.H48
|
23.42
|
|
Văn phòng thành phố
|
|
000.46.54.H48
|
24
|
UBND huyện Ba Tơ
|
|
|
000.00.52.H48
|
24.1
|
|
UBND thị trấn Ba Tơ
|
|
000.01.52.H48
|
24.2
|
|
UBND xã Ba Bích
|
|
000.02.52.H48
|
24.3
|
|
UBND xã Ba Cung
|
|
000.04.52.H48
|
24.4
|
|
UBND xã Ba Điền
|
|
000.05.52.H48
|
24.5
|
|
UBND xã Ba Dinh
|
|
000.06.52.H48
|
24.6
|
|
UBND xã Ba Động
|
|
000.07.52.H48
|
24.7
|
|
UBND xã Ba Lể
|
|
000.08.52.H48
|
24.8
|
|
UBND xã Ba Liên
|
|
000.09.52.H48
|
24.9
|
|
UBND xã Ba Thành
|
|
000.10.52.H48
|
24.10
|
|
UBND xã Ba Tô
|
|
000.11.52.H48
|
24.11
|
|
UBND xã Ba Vinh
|
|
000.12.52.H48
|
24.12
|
|
UBND xã Ba Giang
|
|
000.13.52.H48
|
24.13
|
|
UBND xã Ba Khâm
|
|
000.14.52.H48
|
24.14
|
|
UBND xã Ba Nam
|
|
000.15.52.H48
|
24.15
|
|
UBND xã Ba Ngạc
|
|
000.16.52.H48
|
24.16
|
|
UBND xã Ba Tiêu
|
|
000.17.52.H48
|
24.17
|
|
UBND xã Ba Trang
|
|
000.18.52.H48
|
24.18
|
|
UBND xã Ba Vì
|
|
000.19.52.H48
|
24.19
|
|
UBND xã Ba Xa
|
|
000.20.52.H48
|
24.20
|
|
Thanh tra huyện Ba Tơ
|
|
000.21.52.H48
|
24.21
|
|
Phòng Tư pháp huyện Ba Tơ
|
|
000.22.52.H48
|
24.22
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba
Tơ
|
|
000.23.52.H48
|
24.23
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tơ
|
|
000.24.52.H48
|
24.24
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ba Tơ
|
|
000.25.52.H48
|
24.25
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên huyện Ba Tơ
|
|
000.26.52.H48
|
24.26
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Ba Tơ
|
|
000.27.52.H48
|
24.27
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Ba Tơ
|
|
000.28.52.H48
|
24.28
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Ba Tơ
|
|
000.29.52.H48
|
24.29
|
|
Đội Quản lý đô thị và các công trình công cộng
huyện Ba Tơ
|
|
000.30.52.H48
|
24.30
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tơ
|
|
000.31.52.H48
|
24.31
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tơ
|
|
000.32.52.H48
|
24.32
|
|
Phòng Nội vụ huyện Ba Tơ
|
|
000.33.52.H48
|
24.33
|
|
Phòng Y tế huyện Ba Tơ
|
|
000.34.52.H48
|
24.34
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Ba Tơ
|
|
000.35.52.H48
|
24.35
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tơ
|
|
000.36.52.H48
|
24.36
|
|
Phòng Dân tộc huyện Ba Tơ
|
|
000.37.52.H48
|
24.37
|
|
Văn phòng huyện Ba Tơ
|
|
000.38.52.H48
|
24.38
|
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Ba Tơ
|
|
000.40.52.H48
|
24.39
|
|
Trạm Quản lý bảo vệ rừng huyện Ba Tơ
|
|
000.41.52.H48
|
24.40
|
|
Hạt kiểm lâm Ba Tơ
|
|
000.42.52.H48
|
24.41
|
|
Hội đồng nhân dân huyện
|
|
000.44.52.H48
|
24.42
|
|
Ban Chỉ huy quân sự huyện
|
|
000.45.52.H48
|
24.43
|
|
Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ
|
|
000.46.52.H48
|
24.44
|
|
Phòng Giao dịch ngân hàng CSXH huyện Ba Tơ
|
|
000.47.52.H48
|
25
|
UBND huyện Bình Sơn
|
|
|
000.00.53.H48
|
25.1
|
|
UBND thị trấn Châu Ổ
|
|
000.01.53.H48
|
25.2
|
|
UBND xã Bình An
|
|
000.02.53.H48
|
25.3
|
|
UBND xã Bình Chánh
|
|
000.03.53.H48
|
25.4
|
|
UBND xã Bình Châu
|
|
000.04.53.H48
|
25.5
|
|
UBND xã Bình Chương
|
|
000.05.53.H48
|
25.6
|
|
UBND xã Bình Dương
|
|
000.06.53.H48
|
25.7
|
|
UBND xã Bình Đông
|
|
000.07.53.H48
|
25.8
|
|
UBND xã Bình Hải
|
|
000.08.53.H48
|
25.9
|
|
UBND xã Bình Hiệp
|
|
000.09.53.H48
|
25.10
|
|
UBND xã Bình Hòa
|
|
000.10.53.H48
|
25.11
|
|
UBND xã Bình Khương
|
|
000.11.53.H48
|
25.12
|
|
UBND xã Bình Long
|
|
000.12.53.H48
|
25.13
|
|
UBND xã Bình Minh
|
|
000.13.53.H48
|
25.14
|
|
UBND xã Bình Mỹ
|
|
000.14.53.H48
|
25.15
|
|
UBND xã Bình Nguyên
|
|
000.15.53.H48
|
25.16
|
|
UBND xã Bình Tân Phú
|
|
000.16.53.H48
|
25.17
|
|
UBND xã Bình Phước
|
|
000.17.53.H48
|
25.18
|
|
UBND xã Bình Thanh
|
|
000.19.53.H48
|
25.19
|
|
UBND xã Bình Thạnh
|
|
000.21.53.H48
|
25.20
|
|
UBND xã Bình Thuận
|
|
000.23.53.H48
|
25.21
|
|
UBND xã Bình Trị
|
|
000.24.53.H48
|
25.22
|
|
UBND xã Bình Trung
|
|
000.25.53.H48
|
25.23
|
|
Cơ quan Ủy ban kiểm tra - Thanh tra huyện Bình
Sơn
|
|
000.26.53.H48
|
25.24
|
|
Phòng Tư pháp huyện Bình Sơn
|
|
000.27.53.H48
|
25.25
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình
Sơn
|
|
000.28.53.H48
|
25.26
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bình Sơn
|
|
000.29.53.H48
|
25.27
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Bình Sơn
|
|
000.30.53.H48
|
25.28
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bình Sơn
|
|
000.31.53.H48
|
25.29
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Sơn
|
|
000.32.53.H48
|
25.30
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bình Sơn
|
|
000.33.53.H48
|
25.31
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bình Sơn
|
|
000.34.53.H48
|
25.32
|
|
Phòng Y tế huyện Bình Sơn
|
|
000.35.53.H48
|
25.33
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ huyện Bình Sơn
|
|
000.36.53.H48
|
25.34
|
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn
|
|
000.37.53.H48
|
25.35
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Bình Sơn
|
|
000.38.53.H48
|
25.36
|
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện Bình Sơn
|
|
000.39.53.H48
|
25.37
|
|
Trung tâm chính trị huyện Bình Sơn
|
|
000.40.53.H48
|
25.38
|
|
Trung tâm Dạy nghề - Giáo dục thường xuyên và Hướng
nghiệp huyện Bình Sơn
|
|
000.41.53.H48
|
25.39
|
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Bình Sơn
|
|
000.42.53.H48
|
25.40
|
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng huyện
Bình Sơn
|
|
000.43.53.H48
|
25.41
|
|
Huyện đoàn huyện Bình Sơn
|
|
000.44.53.H48
|
25.42
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện Bình Sơn
|
|
000.46.53.H48
|
25.43
|
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp huyện Bình Sơn
|
|
000.47.53.H48
|
25.44
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Bình Sơn
|
|
000.48.53.H48
|
25.45
|
|
Văn phòng huyện Bình Sơn
|
|
000.49.53.H48
|
25.46
|
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Bình Sơn
|
|
000.50.53.H48
|
25.47
|
|
Hội Cựu chiến binh huyện Bình Sơn
|
|
000.52.53.H48
|
25.48
|
|
Tòa án nhân dân huyện Bình Sơn
|
|
000.53.53.H48
|
26
|
UBND thị xã Đức Phổ
|
|
|
000.00.54.H48
|
26.1
|
|
UBND phường Nguyễn Nghiêm
|
|
000.01.54.H48
|
26.2
|
|
UBND xã Phổ An
|
|
000.02.54.H48
|
26.3
|
|
UBND xã Phổ Châu
|
|
000.03.54.H48
|
26.4
|
|
UBND xã Phổ Cường
|
|
000.04.54.H48
|
26.5
|
|
UBND xã Phổ Hòa
|
|
000.05.54.H48
|
26.6
|
|
UBND xã Phổ Khánh
|
|
000.06.54.H48
|
26.7
|
|
UBND xã Phổ Minh
|
|
000.07.54.H48
|
26.8
|
|
UBND xã Phổ Nhơn
|
|
000.08.54.H48
|
26.9
|
|
UBND xã Phổ Ninh
|
|
000.09.54.H48
|
26.10
|
|
UBND xã Phổ Phong
|
|
000.10.54.H48
|
26.11
|
|
UBND xã Phổ Quang
|
|
000.11.54.H48
|
26.12
|
|
UBND xã Phổ Thạnh
|
|
000.12.54.H48
|
26.13
|
|
UBND xã Phổ Thuận
|
|
000.13.54.H48
|
26.14
|
|
UBND xã Phổ Văn
|
|
000.14.54.H48
|
26.15
|
|
UBND xã Phổ Vinh
|
|
000.15.54.H48
|
26.16
|
|
Thanh tra thị xã Đức Phổ
|
|
000.16.54.H48
|
26.17
|
|
Phòng Tư pháp thị xã Đức Phổ
|
|
000.17.54.H48
|
26.18
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Đức
Phổ
|
|
000.18.54.H48
|
26.19
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin thị xã Đức Phổ
|
|
000.19.54.H48
|
26.20
|
|
Phòng Kinh tế thị xã Đức Phổ
|
|
000.20.54.H48
|
26.21
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Đức Phổ
|
|
000.21.54.H48
|
26.22
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Đức Phổ
|
|
000.22.54.H48
|
26.23
|
|
Phòng quản lý đô thị thị xã Đức Phổ
|
|
000.23.54.H48
|
26.24
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đức Phổ
|
|
000.24.54.H48
|
26.25
|
|
Phòng Y tế thị xã Đức Phổ
|
|
000.25.54.H48
|
26.26
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ thị xã Đức Phổ
|
|
000.26.54.H48
|
26.27
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất thị xã Đức Phổ
|
|
000.27.54.H48
|
26.28
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao thị
xã Đức Phổ
|
|
000.28.54.H48
|
26.29
|
|
Văn phòng thị xã Đức Phổ
|
|
000.29.54.H48
|
27
|
UBND huyện Lý Sơn
|
|
|
000.00.55.H48
|
27.1
|
|
Cơ quan Ủy ban kiểm tra - Thanh tra huyện Lý Sơn
|
|
000.04.55.H48
|
27.2
|
|
Phòng Tư pháp huyện Lý Sơn
|
|
000.05.55.H48
|
27.3
|
|
Ban Tổ chức, Nội vụ - Lao động, Thương binh và Xã
hội huyện Lý Sơn
|
|
000.06.55.H48
|
27.4
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Lý Sơn
|
|
000.07.55.H48
|
27.5
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lý Sơn
|
|
000.08.55.H48
|
27.5.1
|
|
|
Trường Mầm non An Vĩnh
|
001.08.55.H48
|
27.5.2
|
|
|
Trường Mầm non An Hải
|
002.08.55.H48
|
27.5.3
|
|
|
Trường Mầm non Lý Sơn
|
003.08.55.H48
|
27.5.4
|
|
|
Trường Tiểu học số 1 An Vĩnh
|
004.08.55.H48
|
27.5.5
|
|
|
Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh
|
005.08.55.H48
|
27.5.6
|
|
|
Trường THCS An Hải
|
006.08.55.H48
|
27.5.7
|
|
|
Trường THCS An Vĩnh
|
007.08.55.H48
|
27.5.8
|
|
|
Trường tiểu học An Hải
|
008.08.55.H48
|
27.6
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lý Sơn
|
|
000.09.55.H48
|
27.7
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Lý Sơn
|
|
000.10.55.H48
|
27.8
|
|
Phòng Y tế huyện Lý Sơn
|
|
000.11.55.H48
|
27.9
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Lý Sơn
|
|
000.12.55.H48
|
27.10
|
|
Chi Cục thống kê huyện Lý Sơn
|
|
000.13.55.H48
|
27.11
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp Lý Sơn
|
|
000.14.55.H48
|
27.12
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Lý Sơn
|
|
000.15.55.H48
|
27.13
|
|
Ban Quản lý Cảng Lý Sơn
|
|
000.16.55.H48
|
27.14
|
|
Văn phòng huyện Lý Sơn
|
|
000.17.55.H48
|
27.15
|
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Lý Sơn
|
|
000.21.55.H48
|
27.16
|
|
Đội Quản lý trật tự xây dựng, đô thị và môi trường
|
|
000.22.55.H48
|
27.17
|
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh chi nhánh Lý Sơn
|
|
000.23.55.H48
|
27.18
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng nông thôn huyện Lý Sơn
|
|
000.24.55.H48
|
27.19
|
|
Liên đoàn lao động huyện Lý Sơn
|
|
000.25.55.H48
|
27.20
|
|
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Lý Sơn
|
|
000.26.55.H48
|
27.21
|
|
Hội Cựu chiến binh huyện Lý Sơn
|
|
000.27.55.H48
|
27.22
|
|
Huyện đoàn huyện Lý Sơn
|
|
000.28.55.H48
|
28
|
UBND huyện Minh Long
|
|
|
000.00.56.H48
|
28.1
|
|
UBND Xã Thanh An
|
|
000.01.56.H48
|
28.2
|
|
UBND Xã Long Sơn
|
|
000.02.56.H48
|
28.3
|
|
UBND Xã Long Hiệp
|
|
000.03.56.H48
|
28.4
|
|
UBND Xã Long Mai
|
|
000.04.56.H48
|
28.5
|
|
UBND Xã Long Môn
|
|
000.05.56.H48
|
28.6
|
|
Thanh tra huyện Minh Long
|
|
000.06.56.H48
|
28.7
|
|
Phòng Tư pháp huyện Minh Long
|
|
000.07.56.H48
|
28.8
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Minh
Long
|
|
000.08.56.H48
|
28.9
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Minh Long
|
|
000.09.56.H48
|
28.10
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Minh Long
|
|
000.10.56.H48
|
28.11
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Minh Long
|
|
000.11.56.H48
|
28.12
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Minh Long
|
|
000.12.56.H48
|
28.13
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Minh Long
|
|
000.13.56.H48
|
28.14
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Minh Long
|
|
000.14.56.H48
|
28.15
|
|
Phòng Y tế huyện Minh Long
|
|
000.15.56.H48
|
28.16
|
|
Phòng Nội vụ huyện Minh Long
|
|
000.16.56.H48
|
28.17
|
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất huyện Minh
Long
|
|
000.17.56.H48
|
28.18
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Minh Long
|
|
000.18.56.H48
|
28.19
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Minh Long
|
|
000.20.56.H48
|
28.20
|
|
Phòng Dân tộc huyện Minh Long
|
|
000.21.56.H48
|
28.21
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Minh Long
|
|
000.22.56.H48
|
28.22
|
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện
Minh Long
|
|
000.23.56.H48
|
28.23
|
|
Hạt Kiểm lâm huyện Minh Long
|
|
000.24.56.H48
|
28.24
|
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Minh Long
|
|
000.25.56.H48
|
28.25
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hướng nghiệp và
Dạy nghề huyện Minh Long
|
|
000.26.56.H48
|
28.26
|
|
Văn phòng huyện Minh Long
|
|
000.27.56.H48
|
29
|
UBND huyện Mộ Đức
|
|
|
000.00.57.H48
|
29.1
|
|
UBND thị trấn Mộ Đức
|
|
000.01.57.H48
|
29.2
|
|
UBND xã Đức Chánh
|
|
000.02.57.H48
|
29.3
|
|
UBND xã Đức Hiệp
|
|
000.03.57.H48
|
29.4
|
|
UBND xã Đức Hòa
|
|
000.04.57.H48
|
29.5
|
|
UBND xã Đức Lân
|
|
000.05.57.H48
|
29.6
|
|
UBND xã Đức Minh
|
|
000.06.57.H48
|
29.7
|
|
UBND xã Đức Nhuận
|
|
000.07.57.H48
|
29.8
|
|
UBND xã Đức Phong
|
|
000.08.57.H48
|
29.9
|
|
UBND xã Đức Tân
|
|
000.09.57.H48
|
29.10
|
|
UBND xã Đức Thạnh
|
|
000.10.57.H48
|
29.11
|
|
UBND xã Đức Lợi
|
|
000.11.57.H48
|
29.12
|
|
UBND xã Đức Phú
|
|
000.12.57.H48
|
29.13
|
|
UBND xã Đức Thắng
|
|
000.13.57.H48
|
29.14
|
|
Cơ quan Ủy ban Kiểm tra - Thanh tra huyện Mộ Đức
|
|
000.14.57.H48
|
29.15
|
|
Phòng Tư pháp huyện Mộ Đức
|
|
000.15.57.H48
|
29.16
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Mộ Đức
|
|
000.16.57.H48
|
29.17
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mộ Đức
|
|
000.17.57.H48
|
29.18
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mộ Đức
|
|
000.18.57.H48
|
29.19
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ Đức
|
|
000.19.57.H48
|
29.20
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mộ Đức
|
|
000.20.57.H48
|
29.21
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mộ Đức
|
|
000.21.57.H48
|
29.22
|
|
Phòng Y tế huyện Mộ Đức
|
|
000.22.57.H48
|
29.23
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ huyện Mộ Đức
|
|
000.23.57.H48
|
29.24
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Mộ
Đức
|
|
000.24.57.H48
|
29.25
|
|
Văn phòng huyện Mộ Đức
|
|
000.25.57.H48
|
29.26
|
|
Chi cục thống kê huyện Mộ Đức
|
|
000.26.57.H48
|
29.27
|
|
Huyện đoàn Mộ Đức
|
|
000.27.57.H48
|
29.28
|
|
Hội Cựu chiến binh huyện Mộ Đức
|
|
000.29.57.H48
|
29.29
|
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Mộ Đức
|
|
000.31.57.H48
|
29.30
|
|
Liên đoàn Lao động huyện Mộ Đức
|
|
000.32.57.H48
|
29.31
|
|
Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện Mộ Đức
|
|
000.33.57.H48
|
29.32
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Mộ Đức
|
|
000.34.57.H48
|
29.33
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
|
|
000.35.57.H48
|
29.34
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức
|
|
000.36.57.H48
|
29.35
|
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức
|
|
000.37.57.H48
|
29.36
|
|
Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
|
|
000.38.57.H48
|
29.37
|
|
Hạt Quản lý & SCĐB huyện Mộ Đức
|
|
000.39.57.H48
|
29.38
|
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên huyện Mộ Đức
|
|
000.40.57.H48
|
29.39
|
|
Hạt Kiểm lâm huyện Mộ Đức
|
|
000.41.57.H48
|
29.40
|
|
Ban Chỉ huy quân sự huyện Mộ Đức
|
|
000.45.57.H48
|
30
|
UBND huyện Nghĩa Hành
|
|
|
000.00.58.H48
|
30.1
|
|
UBND thị trấn Chợ Chùa
|
|
000.01.58.H48
|
30.2
|
|
UBND xã Hành Phước
|
|
000.02.58.H48
|
30.3
|
|
UBND xã Hành Thiện
|
|
000.03.58.H48
|
30.4
|
|
UBND xã Hành Thịnh
|
|
000.04.58.H48
|
30.5
|
|
UBND Xã Hành Dũng
|
|
000.05.58.H48
|
30.6
|
|
UBND Xã Hành Tín Đông
|
|
000.06.58.H48
|
30.7
|
|
UBND Xã Hành Đức
|
|
000.07.58.H48
|
30.8
|
|
UBND Xã Hành Minh
|
|
000.08.58 H48
|
30.9
|
|
UBND Xã Hành Nhân
|
|
000.09.58.H48
|
30.10
|
|
UBND Xã Hành Tín Tây
|
|
000.10.58.H48
|
30.11
|
|
UBND Xã Hành Thuận
|
|
000.11.58.H48
|
30.12
|
|
UBND Xã Hành Trung
|
|
000.12.58.H48
|
30.13
|
|
Thanh tra huyện Nghĩa Hành
|
|
000.13.58.H48
|
30.14
|
|
Phòng Tư pháp huyện Nghĩa Hành
|
|
000.14.58.H48
|
30.15
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện
Nghĩa Hành
|
|
000.15.58.H48
|
30.16
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nghĩa Hành
|
|
000.16.58.H48
|
30.17
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Nghĩa Hành
|
|
000.17.58.H48
|
30.18
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nghĩa Hành
|
|
000.18.58.H48
|
30.19
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nghĩa Hành
|
|
000.19.58.H48
|
30.20
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Nghĩa Hành
|
|
000.20.58.H48
|
30.21
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nghĩa Hành
|
|
000.21.58.H48
|
30.22
|
|
Phòng Y tế huyện Nghĩa Hành
|
|
000.22.58.H48
|
30.23
|
|
Phòng Nội vụ huyện Nghĩa Hành
|
|
000.23.58.H48
|
30.24
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Nghĩa Hành
|
|
000.24.58.H48
|
30.25
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Nghĩa Hành
|
|
000.25.58.H48
|
30.26
|
|
Văn phòng huyện Nghĩa Hành
|
|
000.26.58.H48
|
30.27
|
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp và Giáo dục thường
xuyên huyện Nghĩa Hành
|
|
000.27.58.H48
|
30.28
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Nghĩa Hành
|
|
000.28.58.H48
|
31
|
UBND huyện Sơn Hà
|
|
|
000.00.59.H48
|
31.1
|
|
UBND thị trấn Di Lăng
|
|
000.01.59.H48
|
31.2
|
|
UBND xã Sơn Ba
|
|
000.02.59.H48
|
31.3
|
|
UBND xã Sơn Bao
|
|
000.03.59.H48
|
31.4
|
|
UBND xã Sơn Cao
|
|
000.04.59.H48
|
31.5
|
|
UBND xã Sơn Giang
|
|
000.05.59.H48
|
31.6
|
|
UBND xã Sơn Hạ
|
|
000.06.59.H48
|
31.7
|
|
UBND xã Sơn Hải
|
|
000.07.59.H48
|
31.8
|
|
UBND xã Sơn Kỳ
|
|
000.08.59.H48
|
31.9
|
|
UBND xã Sơn Linh
|
|
000.09.59.H48
|
31.10
|
|
UBND xã Sơn Nham
|
|
000.10.59.H48
|
31.11
|
|
UBND xã Sơn Thành
|
|
000.11.59.H48
|
31.12
|
|
UBND xã Sơn Thượng
|
|
000.12.59.H48
|
31.13
|
|
UBND xã Sơn Thủy
|
|
000.13.59.H48
|
31.14
|
|
UBND xã Sơn Trung
|
|
000.14.59.H48
|
31.15
|
|
Cơ quan Ủy ban Kiểm tra - Thanh tra huyện Sơn Hà
|
|
000.15.59.H48
|
31.16
|
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Hà
|
|
000.16.59.H48
|
31.17
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Sơn
Hà
|
|
000.17.59.H48
|
31.18
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Hà
|
|
000.18.59.H48
|
31.19
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Sơn Hà
|
|
000.19.59.H48
|
31.20
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hà
|
|
000.20.59.H48
|
31.21
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sơn Hà
|
|
000.21.59.H48
|
31.22
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Hà
|
|
000.22.59.H48
|
31.23
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Hà
|
|
000.23.59.H48
|
31.24
|
|
Phòng Y tế huyện Sơn Hà
|
|
000.24.59.H48
|
31.25
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ huyện Sơn Hà
|
|
000.25.59.H48
|
31.26
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Sơn Hà
|
|
000.26.59.H48
|
31.27
|
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện Sơn Hà
|
|
000.27.59.H48
|
31.28
|
|
Phòng Dân tộc huyện Sơn Hà
|
|
000.28.59.H48
|
31.29
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Sơn Hà
|
|
000.29.59.H48
|
31.30
|
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên huyện Sơn Hà
|
|
000.31.59.H48
|
31.31
|
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Hà
|
|
000.32.59.H48
|
31.32
|
|
Trạm Quản lý Bảo vệ rừng huyện Sơn Hà
|
|
000.33.59.H48
|
31.33
|
|
Văn phòng huyện Sơn Hà
|
|
000.34.59.H48
|
32
|
UBND huyện Sơn Tây
|
|
|
000.00.60.H48
|
32.1
|
|
UBND xã Sơn Dung
|
|
000.01.60.H48
|
32.2
|
|
UBND xã Sơn Tân
|
|
000.02.60.H48
|
32.3
|
|
UBND xã Sơn Mùa
|
|
000.03.60.H48
|
32.4
|
|
UBND xã Sơn Liên
|
|
000.04.60.H48
|
32.5
|
|
UBND xã Sơn Bua
|
|
000.05.60.H48
|
32.6
|
|
UBND xã Sơn Tinh
|
|
000.06.60.H48
|
32.7
|
|
UBND xã Sơn Long
|
|
000.07.60.H48
|
32.8
|
|
UBND Xã Sơn Lập
|
|
000.08.60.H48
|
32.9
|
|
UBND Xã Sơn Màu
|
|
000.09.60.H48
|
32.10
|
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Tây
|
|
000.10.60.H48
|
32.11
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Sơn
Tây
|
|
000.11.60.H48
|
32.12
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Tây
|
|
000.12.60.H48
|
32.13
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Sơn Tây
|
|
000.13.60.H48
|
32.14
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Tây
|
|
000.14.60.H48
|
32.15
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sơn Tây
|
|
000.15.60.H48
|
32.16
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Tây
|
|
000.16.60.H48
|
32.17
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Tây
|
|
000.17.60.H48
|
32.18
|
|
Phòng Y tế huyện Sơn Tây
|
|
000.18.60.H48
|
32.19
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ huyện Sơn Tây
|
|
000.19.60.H48
|
32.20
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Sơn Tây
|
|
000.20.60.H48
|
32.21
|
|
Chi cục Thống kê huyện Sơn Tây
|
|
000.22.60.H48
|
32.22
|
|
Ban Quản lý Giảm nghèo Khu vực Tây Nguyên huyện
Sơn Tây
|
|
000.23.60.H48
|
32.23
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Sơn Tây
|
|
000.24.60.H48
|
32.24
|
|
Phòng Dân tộc huyện Sơn Tây
|
|
000.25.60.H48
|
32.25
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Sơn Tây
|
|
000.26.60.H48
|
32.26
|
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Tây
|
|
000.29.60.H48
|
32.27
|
|
Trạm Quản lý bảo vệ rừng huyện Sơn Tây
|
|
000.30.60.H48
|
32.28
|
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra huyện Sơn Tây
|
|
000.32.60.H48
|
32.29
|
|
Văn phòng huyện Sơn Tây
|
|
000.33.60.H48
|
33
|
UBND huyện Sơn Tịnh
|
|
|
000.00.61.H48
|
33.1
|
|
UBND xã Tịnh Hà
|
|
000.01.61.H48
|
33.2
|
|
UBND xã Tịnh Bắc
|
|
000.02.61.H48
|
33.3
|
|
UBND xã Tịnh Bình
|
|
000.03.61.H48
|
33.4
|
|
UBND xã Tịnh Đông
|
|
000.04.61.H48
|
33.5
|
|
UBND xã Tịnh Giang
|
|
000.05.61.H48
|
33.6
|
|
UBND xã Tịnh Hiệp
|
|
000.06.61.H48
|
33.7
|
|
UBND xã Tịnh Minh
|
|
000.07.61.H48
|
33.8
|
|
UBND xã Tịnh Phong
|
|
000.08.61.H48
|
33.9
|
|
UBND xã Tịnh Sơn
|
|
000.09.61.H48
|
33.10
|
|
UBND xã Tịnh Thọ
|
|
000.10.61.H48
|
33.11
|
|
UBND xã Tịnh Trà
|
|
000.11.61.H48
|
33.12
|
|
Thanh tra huyện Sơn Tịnh
|
|
000.12.61.H48
|
33.13
|
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Tịnh
|
|
000.13.61.H48
|
33.14
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Sơn
Tịnh
|
|
000.14.61.H48
|
33.15
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Tịnh
|
|
000.15.61.H48
|
33.16
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Sơn Tịnh
|
|
000.16.61.H48
|
33.17
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Tịnh
|
|
000.17.61.H48
|
33.18
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sơn Tịnh
|
|
000.18.61.H48
|
33.19
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Tịnh
|
|
000.19.61.H48
|
33.20
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Tịnh
|
|
000.20.61.H48
|
33.21
|
|
Phòng Y tế huyện Sơn Tịnh
|
|
000.21.61.H48
|
33.22
|
|
Phòng Nội vụ huyện Sơn Tịnh
|
|
000.22.61.H48
|
33.23
|
|
Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Quảng Ngãi, Chi
nhánh huyện Sơn Tịnh
|
|
000.23.61.H48
|
33.24
|
|
Chi Cục thống kê huyện Sơn Tịnh
|
|
000.24.61.H48
|
33.25
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Sơn Tịnh
|
|
000.25.61.H48
|
33.26
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Sơn Tịnh
|
|
000.27.61.H48
|
33.27
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Sơn Tịnh
|
|
000.28.61.H48
|
34.28
|
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên huyện Sơn Tịnh
|
|
000.30.61.H48
|
34.29
|
|
Văn phòng huyện Sơn Tịnh
|
|
000.31.61.H48
|
34
|
UBND huyện Trà Bồng
|
|
|
000.00.63.H48
|
34.1
|
|
UBND thị trấn Trà Xuân
|
|
000.01.63.H48
|
34.2
|
|
UBND xã Trà Bình
|
|
000.02.63.H48
|
34.3
|
|
UBND xã Trà Tân
|
|
000.03.63.H48
|
34.4
|
|
UBND xã Trà Bùi
|
|
000.04.63.H48
|
34.5
|
|
UBND xã Trà Thủy
|
|
000.05.63.H48
|
34.6
|
|
UBND xã Trà Sơn
|
|
000.06.63.H48
|
34.7
|
|
UBND xã Trà Phú
|
|
000.07.63.H48
|
34.8
|
|
UBND Xã Trà Giang
|
|
000.08.63.H48
|
34.9
|
|
UBND Xã Trà Hiệp
|
|
000.09.63.H48
|
34.10
|
|
UBND Xã Trà Lâm
|
|
000.10.63.H48
|
34.11
|
|
Cơ quan Ủy ban Kiểm tra - Thanh tra huyện Trà Bồng
|
|
000.11.63.H48
|
34.12
|
|
Phòng Tư pháp huyện Trà Bồng
|
|
000.12.63.H48
|
34.13
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Trà
Bồng
|
|
000.13.63.H48
|
34.14
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Trà Bồng
|
|
000.14.63.H48
|
34.15
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Trà Bồng
|
|
000.15.63.H48
|
34.16
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trà Bồng
|
|
000.16.63.H48
|
34.17
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Trà Bồng
|
|
000.17.63.H48
|
34.18
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Trà Bồng
|
|
000.18.63.H48
|
34.19
|
|
Phòng Dân tộc huyện Trà Bồng
|
|
000.19.63.H48
|
34.20
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Trà Bồng
|
|
000.20.63.H48
|
34.21
|
|
Phòng Y tế huyện Trà Bồng
|
|
000.21.63.H48
|
34.22
|
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ huyện Trà Bồng
|
|
000.22.63.H48
|
34.23
|
|
Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng
|
|
000.23.63.H48
|
34.24
|
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền hình huyện Trà
Bồng
|
|
000.24.63.H48
|
34.25
|
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện Trà Bồng
|
|
000.25.63.H48
|
34.26
|
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện
Trà Bồng
|
|
000.26.63.H48
|
34.27
|
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên huyện Trà Bồng
|
|
000.27.63.H48
|
34.28
|
|
Trạm bảo vệ rừng huyện Trà Bồng
|
|
000.28.63.H48
|
34.29
|
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp huyện Trà Bồng
|
|
000.29.63.H48
|
34.30
|
|
Huyện đoàn huyện Trà Bồng
|
|
000.30.63.H48
|
34.31
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Trà Bồng
|
|
000.31.63.H48
|
34.32
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện Trà Bồng
|
|
000.32.63.H48
|
34.33
|
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện Trà Bồng
|
|
000.33.63.H48
|
34.34
|
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất huyện Trà Bồng
|
|
000.34.63.H48
|
34.35
|
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển
Quỹ đất huyện Trà Bồng
|
|
000.35.63.H48
|
34.36
|
|
Hạt Kiểm lâm huyện Trà Bồng
|
|
000.37.63.H48
|
34.37
|
|
UBND xã Hương Trà
|
|
000.38.63.H48
|
34.38
|
|
UBND xã Trà Tây
|
|
000.39.63.H48
|
34.39
|
|
UBND xã Sơn Trà
|
|
000.40.63.H48
|
34.40
|
|
UBND xã Trà Phong
|
|
000.41.63.H48
|
34.41
|
|
UBND xã Trà Xinh
|
|
000.42.63.H48
|
34.42
|
|
UBND xã Trà Thanh
|
|
000.43.63.H48
|
34.43
|
|
Văn phòng huyện Trà Bồng
|
|
000.44.63.H48
|
35
|
UBND huyện Tư Nghĩa
|
|
|
000.00.64.H48
|
35.1
|
|
UBND thị trấn La Hà
|
|
000.01.64.H48
|
35.2
|
|
UBND thị trấn Sông Vệ
|
|
000.02.64.H48
|
35.3
|
|
UBND xã Nghĩa Điền
|
|
000.03.64.H48
|
35.4
|
|
UBND xã Nghĩa Hiệp
|
|
000.04.64.H48
|
35.5
|
|
UBND xã Nghĩa Hòa
|
|
000.05.64.H48
|
35.6
|
|
UBND xã Nghĩa Kỳ
|
|
000.06.64.H48
|
35.7
|
|
UBND xã Nghĩa Lâm
|
|
000.07.64.H48
|
35.8
|
|
UBND xã Nghĩa Mỹ
|
|
000.08.64.H48
|
35.9
|
|
UBND xã Nghĩa Phương
|
|
000.09.64.H48
|
35.10
|
|
UBND xã Nghĩa Sơn
|
|
000.10.64.H48
|
35.11
|
|
UBND xã Nghĩa Thắng
|
|
000.11.64.H48
|
35.12
|
|
UBND xã Nghĩa Thuận
|
|
000.13.64.H48
|
35.13
|
|
UBND xã Nghĩa Thương
|
|
000.14.64.H48
|
35.14
|
|
UBND xã Nghĩa Trung
|
|
000.15.64.H48
|
35.15
|
|
Thanh tra huyện Tư Nghĩa
|
|
000.17.64.H48
|
35.16
|
|
Phòng Tư pháp huyện Tư Nghĩa
|
|
000.18.64.H48
|
35.17
|
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tư
Nghĩa
|
|
000.19.64.H48
|
35.18
|
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tư Nghĩa
|
|
000.20.64.H48
|
35.19
|
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
Tư Nghĩa
|
|
000.21.64.H48
|
35.20
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tư Nghĩa
|
|
000.22.64.H48
|
35.21
|
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tư Nghĩa
|
|
000.23.64.H48
|
35.22
|
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tư Nghĩa
|
|
000.24.64.H48
|
35.23
|
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tư Nghĩa
|
|
000.25.64.H48
|
35.24
|
|
Phòng Y tế huyện Tư Nghĩa
|
|
000.26.64.H48
|
35.25
|
|
Phòng Nội vụ huyện Tư Nghĩa
|
|
000.27.64.H48
|
35.26
|
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tư Nghĩa
|
|
000.29.64.H48
|
35.27
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện Tư Nghĩa
|
|
000.30.64.H48
|
35.28
|
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tư Nghĩa
|
|
000.31.64.H48
|
35.29
|
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
Tư Nghĩa
|
|
000.32.64.H48
|
35.30
|
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện Tư Nghĩa
|
|
000.33.64.H48
|
35.31
|
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ Công nghiệp
huyện Tư Nghĩa
|
|
000.34.64.H48
|
35.32
|
|
Văn phòng huyện Tư Nghĩa
|
|
000.35.64.H48
|
36
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam-Hàn Quốc tỉnh Quảng
Ngãi
|
|
|
000.00.65.H48
|
37
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công
trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.66.H48
|
38
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công
trình giao thông
|
|
|
000.00.67.H48
|
39
|
Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
|
|
000.00.68.H48
|
40
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình
nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
|
000.00.69.H48
|
41
|
Tỉnh đoàn Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.80.H48
|
41.1
|
|
Trung tâm hoạt động thanh thiếu nhi Diên Hồng
|
|
000.01.80.H48
|
42
|
UBMTTQ Việt Nam tỉnh
|
|
|
000.00.81.H48
|
42.1
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Bình Sơn
|
|
000.01.81.H48
|
42.2
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Lý Sơn
|
|
000.02.81.H48
|
42.3
|
|
UBMTTQ Việt Nam Thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.03.81.H48
|
42.4
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Sơn Tịnh
|
|
000.04.81.H48
|
42.5
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Mộ Đức
|
|
000.05.81.H48
|
42.6
|
|
UBMTTQ Việt Nam thị xã Đức Phổ
|
|
000.06.81.H48
|
42.7
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Tư Nghĩa
|
|
000.07.81.H48
|
42.8
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Nghĩa Hành
|
|
000.08.81.H48
|
42.9
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Trà Bồng
|
|
000.09.81.H48
|
42.10
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Sơn Hà
|
|
000.10.81.H48
|
42.11
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Ba Tơ
|
|
000.11.81.H48
|
42.12
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Minh Long
|
|
000.12.81.H48
|
42.13
|
|
UBMTTQ Việt Nam huyện Sơn Tây
|
|
000.13.81.H48
|
43
|
Công ty Điện lực Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.82.H48
|
43.1
|
|
Điện lực Bình Sơn
|
|
000.01.82.H48
|
43.2
|
|
Điện lực Lý Sơn
|
|
000.02.82.H48
|
43.3
|
|
Điện lực Thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.03.82.H48
|
43.4
|
|
Điện lực Sơn Tịnh
|
|
000.04.82.H48
|
43.5
|
|
Điện lực Mộ Đức
|
|
000.05.82.H48
|
43.6
|
|
Điện lực Đức Phổ
|
|
000.06.82.H48
|
43.7
|
|
Điện lực Tư Nghĩa
|
|
000.07.82.H48
|
43.8
|
|
Điện lực Nghĩa Hành
|
|
000.08.82.H48
|
43.9
|
|
Điện lực Trà Bồng
|
|
000.09.82.H48
|
43.10
|
|
Điện lực Sơn Hà
|
|
000.10.82.H48
|
43.11
|
|
Điện lực Ba Tơ
|
|
000.11.82.H48
|
43.12
|
|
Đội QLVH LĐCT Quảng Ngãi
|
|
000.12.82.H48
|
44
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
|
|
000.00.83.H48
|
45
|
Công an tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.84.H48
|
45.1
|
|
Công an huyện Bình Sơn
|
|
000.01.84.H48
|
45.2
|
|
Công an huyện Lý Sơn
|
|
000.02.84.H48
|
45.3
|
|
Công an Thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.03.84.H48
|
45.4
|
|
Công an huyện Sơn Tịnh
|
|
000.04.84.H48
|
45.5
|
|
Công an huyện Mộ Đức
|
|
000.05.84.H48
|
45.6
|
|
Công an thị xã Đức Phổ
|
|
000.06.84.H48
|
45.7
|
|
Công an huyện Tư Nghĩa
|
|
000.07.84.H48
|
45.8
|
|
Công an huyện Nghĩa Hành
|
|
000.08.84.H48
|
45.9
|
|
Công an huyện Trà Bồng
|
|
000.09.84.H48
|
45.10
|
|
Công an huyện Sơn Hà
|
|
000.10.84.H48
|
45.11
|
|
Công an huyện Ba Tơ
|
|
000.11.84.H48
|
45.12
|
|
Công an huyện Minh Long
|
|
000.12.84.H48
|
45.13
|
|
Công an huyện Sơn Tây
|
|
000.13.84.H48
|
46
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng
Ngãi
|
|
|
000.00.85.H48
|
47
|
Ban An toàn giao thông tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.86.H48
|
48
|
Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
000.00.87.H48
|
48.1
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Bình Sơn
|
|
000.01.87.H48
|
48.2
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Lý Sơn
|
|
000.02.87.H48
|
48.3
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ Thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.03.87.H48
|
48.4
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Sơn Tịnh
|
|
000.04.87.H48
|
48.5
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Mộ Đức
|
|
000.05.87.H48
|
48.6
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ thị xã Đức Phổ
|
|
000.06.87.H48
|
48.7
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Tư Nghĩa
|
|
000.07.87.H48
|
48.8
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Nghĩa Hành
|
|
000.08.87.H48
|
48.9
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Trà Bồng
|
|
000.09.87.H48
|
48.10
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Sơn Hà
|
|
000.10.87.H48
|
48.11
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Ba Tơ
|
|
000.11.87.H48
|
48.12
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Minh Long
|
|
000.12.87.H48
|
48.13
|
|
Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Sơn Tây
|
|
000.13.87.H48
|
49
|
Hội Nông dân tỉnh
|
|
|
000.00.23.H48
|
49.1
|
|
Hội Nông dân huyện Bình Sơn
|
|
000.01.23.H48
|
49.2
|
|
Hội Nông dân huyện Lý Sơn
|
|
000.02.23.H48
|
49.3
|
|
Hội Nông dân Thành phố Quảng Ngãi
|
|
000.03.23.H48
|
49.4
|
|
Hội Nông dân huyện Sơn Tịnh
|
|
000.04.23.H48
|
49.5
|
|
Hội Nông dân huyện Mộ Đức
|
|
000.05.23.H48
|
49.6
|
|
Hội Nông dân thị xã Đức Phổ
|
|
000.06.23.H48
|
49.7
|
|
Hội Nông dân huyện Tư Nghĩa
|
|
000.07.23.H48
|
49.8
|
|
Hội Nông dân huyện Nghĩa Hành
|
|
000.08.23.H48
|
49.9
|
|
Hội Nông dân huyện Trà Bồng
|
|
000.09.23.H48
|
49.10
|
|
Hội Nông dân huyện Sơn Hà
|
|
000.10.23.H48
|
49.11
|
|
Hội Nông dân huyện Ba Tơ
|
|
000.11.23.H48
|
49.12
|
|
Hội Nông dân huyện Minh Long
|
|
000.12.23.H48
|
49.13
|
|
Hội Nông dân huyện Sơn Tây
|
|
000.13.23.H48
|