Địa
danh
|
Nhóm
đối tượng
|
Tên
ĐVHC cấp xã
|
Tên
ĐVHC cấp huyện
|
Tọa
độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên
hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa
độ trung tâm
|
Tọa
độ điểm đầu
|
Tọa
độ điểm cuối
|
Vĩ
độ
(độ, phút,
giây)
|
Kinh
độ
(độ, phút,
giây)
|
Vĩ
độ
(độ, phút,
giây)
|
Kinh
độ
(độ, phút,
giây)
|
Vĩ
độ
(độ, phút,
giây)
|
Kinh
độ
(độ, phút,
giây)
|
Khu phố
1
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 15"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 01"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 48"
|
106°
41' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 45"
|
106°
42' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 41"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 36"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 27"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 31"
|
106°
42' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà hát Bến Thành
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 06"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
tòa
nhà BITEXCO
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 24"
|
106°
42' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đinh Tiên
Hoàng
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
10°48'13"
|
106°41'41"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Đức Bà
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 51"
|
106°
41' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hai Bà Trưng
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'37"
|
106°42'15"
|
10°47'36"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàm Nghi
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Khoa
học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 14"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Duẩn
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'45"
|
106°41'41"
|
10°47'18"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'36"
|
106°42'01"
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Thánh Tôn
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'00"
|
106°42'16"
|
10°46'20"
|
106°41'34"
|
C-48-34-A-d
|
Bảo tàng Lịch sử Việt
Nam (Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh)
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 21"
|
106°
42' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Tự Trọng
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'02"
|
106°42'14"
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
C-48-34-A-d
|
đường Mạc Đĩnh Chi
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'02"
|
106°42'00"
|
10°47'22"
|
106°41'38"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'08"
|
106°42'22"
|
10°47'37"
|
106°41'51"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'08"
|
106°42'07"
|
10°46'23"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°42'16"
|
10°46'39"
|
106°41'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'00"
|
106°42'16"
|
10°47'58"
|
106°43'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
Kho bạc nhà nước
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 24"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Nhi Đồng
2
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 55"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Pasteur
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'11"
|
106°42'06"
|
10°47'18"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngọc Thạch
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'53"
|
106°41'48"
|
10°47'17"
|
106°41'22"
|
C-48-34-A-d
|
Thảo cầm viên Sài
Gòn
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 21"
|
106°
42' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà văn hóa Thanh
niên Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 58"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà hát Thành phố Hồ
Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 40"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bảo tàng Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 37"
|
106°
41' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bưu điện Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 53"
|
106°
41' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Đài truyền hình
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 15"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 34"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè 2
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
47' 18"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đức Thắng
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông chuyên Trần Đại Nghĩa
|
KX
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
10°
46' 50"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Bến Nghé
|
Quận
1
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 21"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 18"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 18"
|
106°
41' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 26"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 27"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 23"
|
106°
41' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Bến Thành
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 25"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Đa khoa
Sài Gòn
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 23"
|
106°
41' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
di tích Dinh Độc lập-Hội
trường Thống Nhất
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 41"
|
106°
41' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàm Nghi
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
Cung văn hóa Lao động
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 38"
|
106°
41' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Lai
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°46'09"
|
106°41'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'36"
|
106°42'01"
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Thánh Tôn
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°47'00"
|
106°42'16"
|
10°46'20"
|
106°41'34"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Tự Trọng
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°47'02"
|
106°42'14"
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°47'08"
|
106°42'07"
|
10°46'23"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Nghĩa
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'13"
|
106°41'35"
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
Tòa
án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 36"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên Tao Đàn
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 31"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Nhạc viện Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
10°
46' 31"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Tùng
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'07"
|
106°41'19"
|
10°46'20"
|
106°41'08"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trương Định
|
KX
|
P.
Bến Thành
|
Quận
1
|
|
|
10°46'20"
|
106°41'42"
|
10°47'06"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 41"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 37"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 33"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 32"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 25"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 25"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Cầu Kho
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 39"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Ban quản lý Dự án
các công trình Điện Miền Nam
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 22"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
10°
45' 12"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Đình Xu
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
|
|
10°45'35"
|
106°41'26"
|
10°45'52"
|
106°41'07"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
P.
Cầu Kho
|
Quận
1
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
46' 01"
|
106°
41' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
45' 54"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
46' 02"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đề Thám
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'48"
|
106°41'42"
|
10°46'11"
|
106°41'29"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Công
Trứ
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°46'17"
|
106°42'10"
|
10°45'58"
|
106°41'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'54"
|
106°41'46"
|
10°46'13"
|
106°41'35"
|
C-48-34-A-d
|
đình Nhơn Hòa
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
45' 55"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Lãnh
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
45' 52"
|
106°
41' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Thánh An
Tôn
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
10°
46' 02"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
đường Yersin
|
KX
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'50"
|
10°46'15"
|
106°41'40"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
P.
Cầu Ông Lãnh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 58"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 53"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 43"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 48"
|
106°
41' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 42"
|
106°
41' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Cao Đài
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 56"
|
106°
41' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đề Thám
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
|
|
10°45'48"
|
106°41'42"
|
10°46'11"
|
106°41'29"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
45' 48"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Tin Lành
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
10°
46' 02"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Đình Xu
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
|
|
10°45'35"
|
106°41'26"
|
10°45'52"
|
106°41'07"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
P.
Cô Giang
|
Quận
1
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 31"
|
106°
41' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 27"
|
106°
41' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 24"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 12"
|
106°
41' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 19"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 28"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 30"
|
106°
42' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Bông
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Hữu Nghĩa
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 41"
|
106°
41' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Điện Biên Phủ
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đinh Tiên Hoàng
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
10°48'13"
|
106°41'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hai Bà Trưng
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°46'37"
|
106°42'15"
|
10°47'36"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đài Hoa Sen
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 25"
|
106°
41' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
công viên Lê Văn Tám
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 22"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Mạc Đĩnh Chi
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'02"
|
106°42'00"
|
10°47'22"
|
106°41'38"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'08"
|
106°42'22"
|
10°47'37"
|
106°41'51"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
Đài tiếng nói Nhân
dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 28"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phước Hải
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 34"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trung tâm Thể dục
thể thao Hoa Lư
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 21"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
10°
47' 34"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Thị Sáu
|
KX
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'35"
|
106°41'38"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
P.
Đa Kao
|
Quận
1
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 34"
|
106°
40' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 47"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 50"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 54"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 59"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 56"
|
106°
41' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
46' 05"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 57"
|
106°
41' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cống Quỳnh
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 36"
|
106°
41' 03"
|
10°45'55"
|
106°41'20"
|
10°46'10"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Sở Công an Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Đức Bà
Fatima
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
45' 57"
|
106°
41' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Lâm Tế
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
46' 00"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Cư
Trinh
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'57"
|
106°41'27"
|
10°45'49"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Đình Xu
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°45'35"
|
106°41'26"
|
10°45'52"
|
106°41'07"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Truyền
máu Huyết học (Cơ sở 2)
|
KX
|
P.
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận
1
|
10°
46' 07"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 17"
|
106°
42' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 14"
|
106°
41' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 10"
|
106°
41' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 00"
|
106°
41' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 05"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 10"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Calmette
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
45' 59"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàm Nghi
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Khánh Hội
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 12"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bảo tàng Mỹ thuật
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 14"
|
106°
41' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Công
Trứ
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'17"
|
106°42'10"
|
10°45'58"
|
106°41'43"
|
C-48-34-A-d
|
Ngân hàng Nhà nước
Việt Nam chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 14"
|
106°
42' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Pasteur
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'11"
|
106°42'06"
|
10°47'18"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
miếu Thiên Hậu
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
45' 58"
|
106°
41' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
hầm Vượt sông Sài
Gòn
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
10°
46' 14"
|
106°
42' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Yersin
|
KX
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'50"
|
10°46'15"
|
106°41'40"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
P.
Nguyễn Thái Bình
|
Quận
1
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 09"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 06"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 01"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
khu phố 3A
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
45' 58"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 03"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 09"
|
106°
41' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 16"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên 23 tháng
9
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 17"
|
106°
41' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa An Lạc
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 10"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Chợ Đũi
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 11"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cống Quỳnh
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°45'55"
|
106°41'20"
|
10°46'10"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Đề Thám
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°45'48"
|
106°41'42"
|
10°46'11"
|
106°41'29"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Lai
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°46'09"
|
106°41'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Cư
Trinh
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°45'57"
|
106°41'27"
|
10°45'49"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°45'54"
|
106°41'46"
|
10°46'13"
|
106°41'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Nghĩa
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'13"
|
106°41'35"
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngũ Lão
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'17"
|
106°41'45"
|
10°46'04"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Tùng
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'07"
|
106°41'19"
|
10°46'20"
|
106°41'08"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
10°
46' 11"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Yersin
|
KX
|
P.
Phạm Ngũ Lão
|
Quận
1
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'50"
|
10°46'15"
|
106°41'40"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 45"
|
106°
41' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 39"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 41"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 44"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 38"
|
106°
41' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 33"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 27"
|
106°
41' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 31"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Bông
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đinh Tiên Hoàng
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
10°48'13"
|
106°41'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hai Bà Trưng
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°46'37"
|
106°42'15"
|
10°47'36"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Hoàng Hoa Thám
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 45"
|
106°
41' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kiệu
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 37"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Cao đẳng nghề
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 43"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trần Khánh Dư
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 48"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quang Khải
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°47'37"
|
106°41'39"
|
10°47'32"
|
106°41'09"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Vạn Thọ
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
10°
47' 48"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Thị Sáu
|
KX
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°47'35"
|
106°41'38"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
P.
Tân Định
|
Quận
1
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Ấp 4
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 52"
|
106°
42' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 39"
|
106°
42' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 44"
|
106°
42' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 49"
|
106°
42' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 59"
|
106°
43' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 54"
|
106°
43' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 43"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Cống
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 43"
|
106°
42' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Định Của
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°46'34"
|
106°42'28"
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên May thêu Lan Anh
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 11"
|
106°
43' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thủ Thiêm
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 12"
|
106°
43' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trung tâm Triển lãm
quy hoạch Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 36"
|
106°
42' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cá
Trê
|
TV
|
P.
An Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°46'28"
|
106°42'55"
|
10°46'40"
|
106°44'07"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
45' 56"
|
106°
42' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
45' 50"
|
106°
42' 60"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Ấp 3
|
DC
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
45' 45"
|
106°
43' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Ấp 4
|
DC
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 23"
|
106°
43' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu đô thị Sa La
|
DC
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 18"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê 1
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 48"
|
106°
43' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê 2
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 12"
|
106°
43' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê Lớn
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 48"
|
106°
43' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Kênh 2
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 31"
|
106°
43' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Mai Chí Thọ
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°48'25"
|
106°45'09"
|
10°46'20"
|
106°42'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Não
|
KX
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°48'04"
|
106°43'53"
|
10°46'36"
|
106°43'33"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ngọn Én
|
TV
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°46'16"
|
106°43'04"
|
10°45'49"
|
106°42'43"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cá Trê
|
TV
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°46'28"
|
106°42'55"
|
10°46'40"
|
106°44'07"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
An Lợi Đông
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 24"
|
106°
44' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 08"
|
106°
44' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 41"
|
106°
45' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
48' 35"
|
106°
45' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 47"
|
106°
44' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đỉnh An Phú
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
48' 02"
|
106°
44' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bà Dạt
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 40"
|
106°
45' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đồng Văn Cống
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°47'19"
|
106°44'53"
|
10°46'08"
|
106°46'34"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Giồng Ông Tố 1
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 24"
|
106°45'
12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Giồng Ông Tố 2
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 07"
|
106°
45' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-A-d
C-48-34-B-c
|
đường Lương Định Của
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°46'34"
|
106°42'28"
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Mai Chí Thọ
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'25"
|
106°45'09"
|
10°46'20"
|
106°42'54"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-B-c
|
pháp viện Minh Đăng
Quang
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
48' 11"
|
106°
45' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Thị Định
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
10°45'32"
|
106°47'15"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Ông Tranh
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 27"
|
106°
44' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Rạch Chiếc
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
48' 51"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Đường cao tốc Thành
phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°47'36"
|
106°45'01"
|
10°47'15"
|
106°51'47"
|
C-48-34-B-c
|
giáo xứ Thiên Thần
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
48' 30"
|
106°
45' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thiền Tịnh
|
KX
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
10°
47' 59"
|
106°
44' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Bà Dạt
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'25"
|
106°45'11"
|
10°47'34"
|
106°45'19"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Đá Đỏ
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'09"
|
106°44'28"
|
10°48'00"
|
106°43'32"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Đồng Ngoài
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'01"
|
106°45'39"
|
10°47'27"
|
106°45'37"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Đồng Trong
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'15"
|
106°45'57"
|
10°47'30"
|
106°45'59"
|
C-48-34-B-c
|
sông Giồng Ông Tố
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°47'41"
|
106°46'39"
|
10°46'39"
|
106°44'30"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-B-c
|
rạch Mương Kinh
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'15"
|
106°45'57"
|
10°47'25"
|
106°45'48"
|
C-48-34-B-c
|
sông Rạch Chiếc
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
10°48'50"
|
106°44'58"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-B-c
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
An Phú
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 12"
|
106°
43' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 42"
|
106°
43' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 28"
|
106°
43' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 43"
|
106°
43' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Diệu Giác
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 24"
|
106°
43' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Định Của
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
|
|
10°46'34"
|
106°42'28"
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên May Thêu Lan Anh
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 11"
|
106°
43' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Tranh
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 27"
|
106°
44' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Sài Gòn
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
48' 00"
|
106°
43' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên Tài nguyên và Môi trường Miền Nam
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
10°
47' 44"
|
106°
43' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Não
|
KX
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
|
|
10°48'04"
|
106°43'53"
|
10°46'36"
|
106°43'33"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Đá Đỏ
|
TV
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
|
|
10°48'09"
|
106°44'28"
|
10°48'00"
|
106°43'32"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Bình An
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 04"
|
106°
43' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 02"
|
106°
43' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 16"
|
106°
43' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Bình Khánh
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 16"
|
106°
44' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình Khánh
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 16"
|
106°
43' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê 1
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 48"
|
106°
43' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê Lớn
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 48"
|
106°
43' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê Nhỏ
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
46' 56"
|
106°
44' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Huê Nghiêm
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 25"
|
106°
44' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Định Của
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°46'34"
|
106°42'28"
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Mai Chí Thọ
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°48'25"
|
106°45'09"
|
10°46'20"
|
106°42'54"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Tranh
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 27"
|
106°
44' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Tranh 2
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
10°
47' 12"
|
106°
44' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Não
|
KX
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°48'04"
|
106°43'53"
|
10°46'36"
|
106°43'33"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cá Trê
|
TV
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°46'28"
|
106°42'55"
|
10°46'40"
|
106°44'07"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cá Trê Nhỏ
|
TV
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°47'20"
|
106°44'18"
|
10°46'40"
|
106°44'07"
|
C-48-34-A-d
|
sông Giồng Ông Tố
|
TV
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
10°47'41"
|
106°46'39"
|
10°46'39"
|
106°44'30"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Bình Khánh
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 09"
|
106°
46' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 17"
|
106°
46' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 26"
|
106°
46' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 25"
|
106°
46' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 11"
|
106°
46' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Bà Cua
|
KX
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
46' 54"
|
106°
47' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu chung cư Bình
Trưng
|
KX
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
10°
47' 27"
|
106°
46' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Thịnh
|
KX
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°47'22"
|
106°46'03"
|
10°46'40"
|
106°45'50"
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Duy
Trinh
|
KX
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°47'22"
|
106°45'12"
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
sông Bà Cua
|
TV
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°47'56"
|
106°46'50"
|
10°46'14"
|
106°48'14"
|
C-48-34-B-c
|
sông Giồng Ông Tố
|
TV
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°47'41"
|
106°46'39"
|
10°46'39"
|
106°44'30"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Ông Kẹo
|
TV
|
P.
Bình Trưng Đông
|
Quận
2
|
|
|
10°46'20"
|
106°46'41"
|
10°46'46"
|
106°47'18"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 23"
|
106°
45' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 16"
|
106°
45' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
46' 59"
|
106°
45' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 05"
|
106°
45' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 10"
|
106°
45' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 13"
|
106°
45' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đồng Văn Cống
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
10°47'19"
|
106°44'53"
|
10°46'08"
|
106°46'34"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Giồng Ông Tố 1
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 24"
|
106°
45' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Giồng Ông Tố 2
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
10°
47' 07"
|
106°
45' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Thịnh
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
10°47'22"
|
106°46'03"
|
10°46'40"
|
106°45'50"
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Duy
Trinh
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
10°47'22"
|
106°45'12"
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Thị Định
|
KX
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
10°45'32"
|
106°47'15"
|
C-48-34-B-c
|
sông Giồng Ông Tố
|
TV
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
10°47'41"
|
106°46'39"
|
10°46'39"
|
106°44'30"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-B-c
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Bình Trưng Tây
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 51"
|
106°
45' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 43"
|
106°
46' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 09"
|
106°
47' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Lữ đoàn 125
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 11"
|
106°
47' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cảng Cát Lái
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
45' 52"
|
106°
47' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Kỳ Hà 3
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 23"
|
106°
46' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Thịnh
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°47'22"
|
106°46'03"
|
10°46'40"
|
106°45'50"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Mỹ Thủy 1
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 19"
|
106°
46' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Thị Định
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
10°45'32"
|
106°47'15"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thiền Tôn 2
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
10°
46' 42"
|
106°
46' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
sông Bà Cua
|
TV
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°47'56"
|
106°47'50"
|
10°46'14"
|
106°48'14"
|
C-48-34-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Kỳ Hà
|
TV
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°46'20"
|
106°46'41"
|
10°44'59"
|
106°45'33"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Ông Kẹo
|
TV
|
P.
Cát Lái
|
Quận
2
|
|
|
10°46'20"
|
106°46'41"
|
10°46'46"
|
106°47'18"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
46' 49"
|
106°
45' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
46' 34"
|
106°
45' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 34"
|
106°
47' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 22"
|
106°
45' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
tuyến phà Cát Lái
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 21"
|
106°
47' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu công nghiệp Cát
Lái (Cụm I)
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 45"
|
106°
46' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu công nghiệp Cát
Lái (Cụm II)
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 44"
|
106°
46' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đồng Văn Cống
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
|
|
10°47'19"
|
106°44'53"
|
10°46'08"
|
106°46'34"
|
C-48-34-B-c
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Holcim Việt Nam
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 28"
|
106°
46' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Nhà máy Lọc dầu Cát
Lái Sài Gòn Petro
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
45' 36"
|
106°
46' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Mỹ Thủy 1
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
46' 19"
|
106°
46' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Mỹ Thủy 2
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
46' 18"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Thị Định
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
|
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
10°45'32"
|
106°47'15"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Phú Mỹ
|
KX
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
10°
44' 46"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-D-a
|
rạch Kỳ Hà
|
TV
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
|
|
10°46'20"
|
106°46'41"
|
10°44'59"
|
106°45'33"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-D-a
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Thạnh Mỹ Lợi
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-D-a;
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 23"
|
106°
44' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 16"
|
106°
43' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 38"
|
106°
44' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 19"
|
106°
43' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 44"
|
106°
43' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 59"
|
106°
43' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Sài Gòn
|
KX
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 00"
|
106°
43' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Văn
hóa Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
10°
48' 23"
|
106°
43' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Đá Đỏ
|
TV
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
|
|
10°48'09"
|
106°44'28"
|
10°48'00"
|
106°43'32"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Thảo Điền
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 23"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
ấp Cây Bàng 1
|
DC
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 20"
|
106°
42' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
ấp Cây Bàng 2
|
DC
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 11"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
ấp Cây Bàng 3
|
DC
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 13"
|
106°
42' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Ấp Chợ
|
DC
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 36"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Kênh 1
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 23"
|
106°
43' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Kênh 2
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 31"
|
106°
43' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Cá Trê
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 43"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Định Của
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°46'34"
|
106°42'28"
|
10°47'37"
|
106°45'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Mai Chí Thọ
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°48'25"
|
106°45'09"
|
10°46'20"
|
106°42'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nhà Thờ
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°46'33"
|
106°42'31"
|
10°46'21"
|
106°42'30"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ven Sông
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°46'15"
|
106°42'32"
|
10°45'59"
|
106°42'46"
|
C-48-34-A-d
|
hầm Vượt sông Sài
Gòn
|
KX
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
10°
46' 14"
|
106°
42' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cá Trê
|
TV
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°46'28"
|
106°42'55"
|
10°46'40"
|
106°44'07"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ngọn Én
|
TV
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
10°46'16"
|
106°43'04"
|
10°45'49"
|
106°42'43"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Thủ Thiêm
|
Quận
2
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 06"
|
106°
40' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 08"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 11"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 14"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 08"
|
106°
40' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
3
|
10°
46' 09"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
3
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thái Tổ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
3
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°46'09"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thiện
Thuật
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
3
|
|
|
10°46'02"
|
106°40'50"
|
10°46'18"
|
106°40'30"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
3
|
10°
46' 05"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
3
|
10°
46' 10"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
3
|
10°
46' 04"
|
106°
40' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thái Tổ
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
3
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°46'09"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
3
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thiện
Thuật
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
3
|
|
|
10°46'02"
|
106°40'50"
|
10°46'18"
|
106°40'30"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 21"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 20"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 16"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 15"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 12"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
3
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Kỳ Viên
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
3
|
10°
46' 13"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thiện
Thuật
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
3
|
|
|
10°46'02"
|
106°40'50"
|
10°46'18"
|
106°40'30"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 31"
|
106°
41' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 36"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 32"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 23"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 22"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 28"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Bình Dân
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
10°
46' 31"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
3
|
|
|
10°46'17"
|
106°41'05"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
3
|
10°
46' 31"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
3
|
10°
46' 18"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
3
|
10°
46' 13"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
3
|
10°
46' 24"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°46'17"
|
106°41'05"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Văn Tần
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
3
|
|
|
10°47'00"
|
106°41'38"
|
10°46'12"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
46' 37"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
46' 44"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
47' 02"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
41' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Huyện
Thanh Quan
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'33"
|
106°41'20"
|
10°47'01"
|
106°40'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Bảo tàng Chứng tích
chiến tranh
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
46' 49"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Da liễu
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
10°
46' 39"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hai Bà Trưng
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'37"
|
106°42'15"
|
10°47'36"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quý Đôn
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'46"
|
106°41'32"
|
10°47'06"
|
106°41'10"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Thời Nhiệm
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'01"
|
106°41'24"
|
10°46'37"
|
106°41'00"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'36"
|
106°42'06"
|
10°46'03"
|
106°40'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị
Minh Khai
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thông
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'37"
|
106°41'07"
|
10°46'58"
|
106°40'38"
|
C-48-34-A-d
|
đường Pasteur
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'11"
|
106°42'06"
|
10°47'18"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngọc Thạch
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'53"
|
106°41'48"
|
10°47'17"
|
106°41'22"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quốc Thảo
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'45"
|
106°41'24"
|
10°47'12"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trương Định
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°46'20"
|
106°41'42"
|
10°47'06"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Thị Sáu
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'35"
|
106°41'38"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Văn Tần
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
3
|
|
|
10°47'00"
|
106°41'38"
|
10°46'12"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 26"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 14"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 14"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 03"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
46' 51"
|
106°
41' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Huyện
Thanh Quan
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'33"
|
106°41'20"
|
10°47'01"
|
106°40'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quý Đôn
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'46"
|
106°41'32"
|
10°47'06"
|
106°41'10"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Chính Thắng
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'33"
|
106°41'09"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông Marie Curie
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 01"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Thời Nhiệm
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'01"
|
106°41'24"
|
10°46'37"
|
106°41'00"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
46' 48"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thông
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'37"
|
106°41'07"
|
10°46'58"
|
106°40'38"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 34"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà văn hóa thiếu
nhi Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 06"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quốc Thảo
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'45"
|
106°41'24"
|
10°47'12"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quốc Toản
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'27"
|
106°41'16"
|
10°47'02"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trương Định
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°46'20"
|
106°41'42"
|
10°47'06"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Vĩnh Nghiêm
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 28"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Thị Sáu
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'35"
|
106°41'38"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Xá Lợi
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
46' 44"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 20"
|
106°
41' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 23"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 29"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 30"
|
106°
40' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hai Bà Trưng
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°46'37"
|
106°42'15"
|
10°47'36"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kiệu
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 37"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Chính Thắng
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°47'33"
|
106°41'09"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°46'09"
|
106°42'02"
|
10°47'33"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 34"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Pasteur
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°46'11"
|
106°42'06"
|
10°47'18"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
Viện Pasteur
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 14"
|
106°
41' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Tân Định
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
10°
47' 23"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quốc Toản
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°47'27"
|
106°41'16"
|
10°47'02"
|
106°41'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Võ Thị Sáu
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°47'35"
|
106°41'38"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
8
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 08"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 02"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
46' 59"
|
106°
40' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 05"
|
106°
40' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
46' 52"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Huyện
Thanh Quan
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°46'33"
|
106°41'20"
|
10°47'01"
|
106°40'42"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Dòng Chúa cứu
thế Sài Gòn
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
46' 57"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Chính Thắng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°47'33"
|
106°41'09"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Phúc
Nguyên
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°46'58"
|
106°40'38"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thông
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°46'37"
|
106°41'07"
|
10°46'58"
|
106°40'38"
|
C-48-34-A-d
|
ga Sài Gòn
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 01"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quang Diệu
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°47'03"
|
106°40'36"
|
10°47'29"
|
106°40'35"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trần Quang Diệu
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
10°
47' 07"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quốc Thảo
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°46'45"
|
106°41'24"
|
10°47'12"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trương Định
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°46'20"
|
106°41'42"
|
10°47'06"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
3
|
10°
46' 59"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
3
|
10°
46' 58"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
3
|
10°
46' 54"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
3
|
10°
46' 51"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Phúc
Nguyên
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
3
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°46'58"
|
106°40'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 18"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 10"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 07"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 14"
|
106°
40' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 11"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 07"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
3
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Xí nghiệp Đầu máy
Sài Gòn
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
3
|
10°
47' 23"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
11
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
3
|
10°
47' 23"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
3
|
10°
47' 26"
|
106°
40' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
3
|
10°
47' 22"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Bùi Phát
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
3
|
10°
47' 22"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
3
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
3
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Vườn Xoài
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
3
|
10°
47' 24"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 11"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 14"
|
106°
40' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 12"
|
106°
40' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 15"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quang Diệu
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
|
|
10°47'03"
|
106°40'36"
|
10°47'29"
|
106°40'35"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trần Quang Diệu
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
10°
47' 07"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
3
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 18"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 20"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 26"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 26"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 23"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
3
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 13"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Sư
phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
3
|
10°
47' 16"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quang Diệu
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
3
|
|
|
10°47'03"
|
106°40'36"
|
10°47'29"
|
106°40'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
3
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
3
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
4
|
10°
45' 15"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
4
|
10°
45' 21"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
4
|
10°
45' 16"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến Vân Đồn
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Khoái
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°41'37"
|
10°45'32"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Kiệu
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
4
|
10°
45' 20"
|
106°
41' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
4
|
10°
45' 12"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
4
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
4
|
10°
45' 32"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
4
|
10°
45' 26"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
4
|
10°
45' 25"
|
106°
41' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến Vân Đồn
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Khoái
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°41'37"
|
10°45'32"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Dừa
|
TV
|
Phường
2
|
Quận
4
|
|
|
10°45'20"
|
106°41'45"
|
10°45'38"
|
106°41'35"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
4
|
10°
45' 17"
|
106°
41' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
4
|
10°
45' 22"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
4
|
10°
45' 19"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Kênh Tẻ
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
4
|
10°
45' 12"
|
106°
42' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Khánh Hội
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°42'01"
|
10°45'44"
|
106°41'44"
|
C-48-34-A-d
|
sân vận động Khánh
Hội
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
4
|
10°
45' 28"
|
106°
41' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Khoái
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°41'37"
|
10°45'32"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 33"
|
106°
42' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 29"
|
106°
42' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 21"
|
106°
42' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 20"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Số 41
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
|
|
10°45'32"
|
106°41'53"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Nguyên
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 36"
|
106°
42' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Kênh Tẻ
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
10°
45' 12"
|
106°
42' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Khánh Hội
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°42'01"
|
10°45'44"
|
106°41'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
4
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
4
|
10°
45' 36"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
4
|
10°
45' 40"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
4
|
10°
45' 30"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến Vân Đồn
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Diệu
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°42'19"
|
10°45'38"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Khánh Hội
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°42'01"
|
10°45'44"
|
106°41'44"
|
C-48-34-A-d
|
đình Vĩnh Hội
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
4
|
10°
45' 39"
|
106°
41' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
4
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Dừa
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
4
|
|
|
10°45'20"
|
106°41'45"
|
10°45'38"
|
106°41'35"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 47"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 43"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 39"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến Vân Đồn
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Diệu
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°42'19"
|
10°45'38"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Khánh Hội
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°45'15"
|
106°42'01"
|
10°45'44"
|
106°41'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu
Hào
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°45'54"
|
106°41'54"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Lãnh
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 52"
|
106°
41' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Ông Lý Nhơn
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 46"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Số 41
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°45'32"
|
106°41'53"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Vĩnh Hội
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
4
|
10°
45' 48"
|
106°
41' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
4
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
4
|
10°
45' 44"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
4
|
10°
45' 39"
|
106°
42' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
4
|
10°
45' 37"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
4
|
10°
45' 34"
|
106°
42' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Số 41
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
4
|
|
|
10°45'32"
|
106°41'53"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Diệu
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°42'19"
|
10°45'38"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu
Hào
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
4
|
|
|
10°45'54"
|
106°41'54"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Khánh
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
4
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'57"
|
10°45'41"
|
106°42'20"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
4
|
10°
45' 52"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
4
|
10°
45' 49"
|
106°
42' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
4
|
10°
45' 51"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến Vân Đồn
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Calmette
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
10°
45' 59"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Diệu
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°42'19"
|
10°45'38"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu
Hào
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°45'54"
|
106°41'54"
|
10°45'39"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Khánh
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'57"
|
10°45'41"
|
106°42'20"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
4
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
4
|
10°
45' 45"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
4
|
10°
45' 43"
|
106°
42' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
4
|
10°
45' 40"
|
106°
42' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Khánh Hội
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
4
|
10°
45' 38"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Khánh
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
4
|
|
|
10°45'56"
|
106°41'57"
|
10°45'41"
|
106°42'20"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
46' 01"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
46' 00"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
45' 54"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
45' 51"
|
106°
42' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bến
Vân Đồn
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'20"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Calmette
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
45' 59"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
Bảo tàng Hồ Chí
Minh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
46' 10"
|
106°
42' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Diệu
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°42'19"
|
10°45'38"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Khánh Hội
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
46' 12"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Linh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°45'47"
|
106°42'15"
|
10°45'57"
|
106°42'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tất
Thành
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'26"
|
106°43'06"
|
C-48-34-A-d
|
cảng Sài Gòn
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
4
|
10°
45' 47"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
4
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
4
|
10°
45' 49"
|
106°
42' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
4
|
10°
45' 44"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
4
|
10°
45' 39"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
đình Khánh Hội
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
10°
45' 54"
|
106°
42' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Linh
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
10°45'47"
|
106°42'15"
|
10°45'57"
|
106°42'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tất
Thành
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'26"
|
106°43'06"
|
C-48-34-A-d
|
cảng Sài Gòn
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
10°
45' 47"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
10°45'41"
|
106°42'37"
|
10°45'15"
|
106°42'22"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
4
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
4
|
10°
45' 37"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
4
|
10°
45' 34"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
4
|
10°
45' 31"
|
106°
42' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
4
|
|
|
10°45'41"
|
106°42'37"
|
10°45'15"
|
106°42'22"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
4
|
10°
45' 20"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
4
|
10°
45' 22"
|
106°
42' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
4
|
10°
45' 18"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
4
|
10°
45' 27"
|
106°
42' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Cảng
đường sông Miền Nam
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
4
|
10°
45' 14"
|
106°
42' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Đản
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
4
|
|
|
10°45'49"
|
106°42'24"
|
10°45'15"
|
106°42'12"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
4
|
|
|
10°45'41"
|
106°42'37"
|
10°45'15"
|
106°42'22"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
15
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
4
|
10°
45' 21"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
4
|
10°
45' 30"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
4
|
10°
45' 29"
|
106°
42' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
4
|
10°
45' 27"
|
106°
42' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
4
|
|
|
10°45'41"
|
106°42'37"
|
10°45'15"
|
106°42'22"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
4
|
10°
45' 21"
|
106°
42' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 15"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 29"
|
106°
42' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 20"
|
106°42'
55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 32"
|
106°
42' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đoàn Văn Bơ
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°45'58"
|
106°41'59"
|
10°45'29"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tất
Thành
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°46'10"
|
106°42'14"
|
10°45'26"
|
106°43'06"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thần
Hiến
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°45'28"
|
106°42'57"
|
10°45'16"
|
106°42'51"
|
C-48-34-A-d
|
cảng Sài Gòn
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 47"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Tân Thuận 1
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 24"
|
106°
43' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
câu Tân Thuận 2
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
10°
45' 23"
|
106°
43' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tôn Thất Thuyết
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°45'29"
|
106°42'59"
|
10°45'15"
|
106°41'24"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xóm Chiếu
|
KX
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°45'41"
|
106°42'37"
|
10°45'15"
|
106°42'22"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
18
|
Quận
4
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 22"
|
106°
40' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 14"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 21"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 21"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt
đới
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 14"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Chấn
thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chữ Y
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
10°
45' 12"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Bến Nghé
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'04"
|
10°46'14"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Bình Trọng
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°45'12"
|
106°40'49"
|
10°46'03"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
5
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 32"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 32"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 26"
|
106°
40' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 28"
|
106°
40' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 27"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 24"
|
106°
40' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Chợ Quán
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 31"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Mến Thánh
giá Chợ Quán
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
10°
45' 27"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Bình Trọng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°45'12"
|
106°40'49"
|
10°46'03"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
5
|
10°
45' 40"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
5
|
10°
45' 34"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
5
|
10°
45' 31"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Dương Vương
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
10°45'44"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Bình Trọng
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
5
|
|
|
10°45'12"
|
106°40'49"
|
10°46'03"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 45"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 43"
|
106°
40' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 40"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 36"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5A
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 48"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5B
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 54"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Dương Vương
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
10°45'44"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hùng Vương
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Khoa
học Tự nhiên-Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 47"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông chuyên Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 54"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'19"
|
106°41'06"
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Sư
phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
10°
45' 44"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Bình Trọng
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'12"
|
106°40'49"
|
10°46'03"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Nhân Tôn
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°46'04"
|
106°40'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Phú
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'13"
|
106°39'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 12"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 14"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 03"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 06"
|
106°
40' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Bình
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
5
|
|
|
10°45'01"
|
106°40'18"
|
10°45'21"
|
106°40'09"
|
C-48-34-A-d
|
chợ Hòa Bình
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
5
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
5
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 05"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 10"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 08"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Bình
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°45'01"
|
106°40'18"
|
10°45'21"
|
106°40'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
10°
45' 02"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
5
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1A
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 20"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1B
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 23"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2A
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 21"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2B
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 18"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 16"
|
106°
40' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4A
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4B
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
5
|
10°
45' 16"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Bình
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°45'01"
|
106°40'18"
|
10°45'21"
|
106°40'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn
Đạt
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Phú
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'13"
|
106°39'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 26"
|
106°
40' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 25"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 28"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 24"
|
106°
40' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 24"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 21"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 21"
|
106°
39' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
10°45'44"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn Đạt
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Nguyễn
Trãi
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
10°
45' 28"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Phú
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'13"
|
106°39'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 40"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 35"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 40"
|
106°
40' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 33"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 38"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 32"
|
106°
40' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 35"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ An Đông
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
10°
45' 33"
|
106°
40' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
10°45'44"
|
106°40'53"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hùng Vương
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Mẫn Đạt
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°45'11"
|
106°40'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Gia Tự
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Nhân Tôn
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°46'04"
|
106°40'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Phú
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
5
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'13"
|
106°39'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
39' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 10"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 07"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 10"
|
106°
39' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 06"
|
106°
39' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chà Và
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
5
|
10°
44' 59"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hải Thượng
Lãn Ông
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
5
|
|
|
10°45'04"
|
106°39'42"
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
5
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
10
|
Quận
5
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1A
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 15"
|
106°
39' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1B
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 14"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2A
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 20"
|
106°
39' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2B
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 20"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3A
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
39' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3B
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 20"
|
106°
39' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4A
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 19"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4B
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5A
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
39' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5B
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 18"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
5
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Y Dược
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
5
|
10°
45' 17"
|
106°
39' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 32"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 31"
|
106°
39' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 24"
|
106°
39' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 29"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 25"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 29"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đỗ Ngọc Thạnh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'15"
|
10°45'36"
|
106°39'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kim
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'42"
|
10°45'57"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Phạm Ngọc
Thạch
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
10°
45' 30"
|
106°
39' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phó Cơ Điều
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'19"
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thuận Kiều
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
5
|
|
|
10°45'20"
|
106°39'24"
|
10°45'38"
|
106°39'26"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
44' 59"
|
106°
39' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 02"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
44' 57"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 02"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chà Và
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
44' 59"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
bưu điện Chợ Lớn
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Gia Phú
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°44'37"
|
106°38'36"
|
10°44'57"
|
106°39'16"
|
C-48-34-C-b
|
đường Hải Thượng
Lãn Ông
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°45'04"
|
106°39'42"
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
chợ Kim Biên
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
10°
45' 04"
|
106°
39' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Khỏe
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°44'53"
|
106°38'18"
|
10°45'01"
|
106°39'16"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Trang Tử
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
10°45'09"
|
106°38'55"
|
C-48-34-A-d
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
5
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 16"
|
106°
39' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 12"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 12"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 15"
|
106°
39' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Bửu Sơn
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 12"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Cha Tam
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 11"
|
106°
39' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đỗ Ngọc Thạnh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'15"
|
10°45'36"
|
106°39'15"
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Dòng Thánh
Phaolô
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
10°
45' 13"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Dương Tử
Giang
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'13"
|
10°45'35"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hải Thượng
Lãn Ông
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'04"
|
106°39'42"
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°45'16"
|
106°38'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'48"
|
10°45'11"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trang Tử
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
10°45'09"
|
106°38'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 24"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 23"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 22"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 22"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 19"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đỗ Ngọc Thạnh
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'15"
|
10°45'36"
|
106°39'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Dương Tử
Giang
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'13"
|
10°45'35"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tạ Uyên
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
|
|
10°45'17"
|
106°39'07"
|
10°45'40"
|
106°39'06"
|
C-48-34-A-d
|
đình Tân Nghĩa
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
5
|
10°
45' 26"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
6
|
10°
44' 53"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
6
|
10°
44' 51"
|
106°
39' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
6
|
10°
44' 55"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
6
|
10°
44' 48"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
6
|
10°
44' 45"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Gia Phú
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°44'37"
|
106°38'36"
|
10°44'57"
|
106°39'16"
|
C-48-34-C-b
|
đường Mai Xuân Thưởng
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°45'02"
|
106°38'44"
|
10°44'39"
|
106°38'51"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
6
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 02"
|
106°
39' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 06"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 00"
|
106°
38' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 06"
|
106°
38' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Bình Tây
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 02"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
bến xe Chợ Lớn
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
10°
45' 09"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Mai Xuân Thưởng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'02"
|
106°38'44"
|
10°44'39"
|
106°38'51"
|
C-48-34-A-d;
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Khỏe
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°44'53"
|
106°38'18"
|
10°45'01"
|
106°39'16"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tháp Mười
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'05"
|
106°39'06"
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trang Tử
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'10"
|
10°45'09"
|
106°38'55"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
2
|
Quận
6
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
6
|
10°
44' 36"
|
106°
38' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
6
|
10°
44' 45"
|
106°
38' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
6
|
10°
44' 40"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
6
|
10°
44' 35"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Tiên
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°44'27"
|
106°38'32"
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
C-48-34-C-b
|
đường Gia Phú
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°44'37"
|
106°38'36"
|
10°44'57"
|
106°39'16"
|
C-48-34-C-b
|
đường Mai Xuân Thưởng
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°45'02"
|
106°38'44"
|
10°44'39"
|
106°38'51"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Phú Thứ
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°44'48"
|
106°38'29"
|
10°44'32"
|
106°38'39"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
6
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 51"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 54"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 48"
|
106°
38' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 53"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 42"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Tiên
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
6
|
|
|
10°44'27"
|
106°38'32"
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
C-48-34-C-b
|
chợ Bình Tiên
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
6
|
10°
44' 49"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Mai Xuân Thưởng
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
6
|
|
|
10°45'02"
|
106°38'44"
|
10°44'39"
|
106°38'51"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Phú Thứ
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
6
|
|
|
10°44'48"
|
106°38'29"
|
10°44'32"
|
106°38'39"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
4
|
Quận
6
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
44' 59"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
44' 59"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
45' 00"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
44' 59"
|
106°
38' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
44' 54"
|
106°
38' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
6
|
10°
44' 57"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Tiên
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°44'27"
|
106°38'32"
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-C-d
|
đường Lò Gốm
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°45'12"
|
106°38'12"
|
10°44'07"
|
106°37'59"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Mai Xuân Thưởng
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°45'02"
|
106°38'44"
|
10°44'39"
|
106°38'51"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Phan Văn Khỏe
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°44'53"
|
106°38'18"
|
10°45'01"
|
106°39'16"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 12"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 07"
|
106°
38' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 14"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 06"
|
106°
38' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 12"
|
106°
38' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Nam Phổ Đà
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
6
|
10°
45' 16"
|
106°
38' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Đình Hổ
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
6
|
|
|
10°44'57"
|
106°38'51"
|
10°45'16"
|
106°38'53"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 30"
|
106°
38' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 35"
|
106°
38' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 26"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 15"
|
106°
38' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 24"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bà Lài
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°44'23"
|
106°38'03"
|
10°44'30"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Tiên
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°44'27"
|
106°38'32"
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
C-48-34-C-b
|
đường Lò Gốm
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°45'12"
|
106°38'12"
|
10°44'07"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
10°
44' 20"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Văn Thân
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°44'42"
|
106°38'29"
|
10°44'25"
|
106°37'57"
|
C-48-34-C-b
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
6
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 38"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 29"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 37"
|
106°
38' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 44"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 50"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
6
|
10°
44' 32"
|
106°
38' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bà Lài
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°44'23"
|
106°38'03"
|
10°44'30"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Tiên
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°44'27"
|
106°38'32"
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
C-48-34-C-b
|
đường Lò Gốm
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°45'12"
|
106°38'12"
|
10°44'07"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
đường Văn Thân
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°44'42"
|
106°38'29"
|
10°44'25"
|
106°37'57"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Hàng Bàng
|
TV
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°44'51"
|
106°38'18"
|
10°44'54"
|
106°39'18"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
8
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 06"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 13"
|
106°
38' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 09"
|
106°
38' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 19"
|
106°
38' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lò Gốm
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
|
|
10°45'12"
|
106°38'12"
|
10°44'07"
|
106°37'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phước Long
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 03"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Tuyền Lâm
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
6
|
10°
45' 18"
|
106°
38' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 21"
|
106°
37' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 13"
|
106°
37' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 25"
|
106°
37' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 30"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 31"
|
106°
37' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
6
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a
|
đường Lý Chiêu Hoàng
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
6
|
|
|
10°44'13"
|
106°37'55"
|
10°44'24"
|
106°37'18"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
6
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'57"
|
10°44'15"
|
106°37'50"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phạm Văn Chí
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
6
|
10°
44' 20"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
10
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ruột Ngựa
|
TV
|
Phường
10
|
Quận
6
|
|
|
10°43'04"
|
106°37'25"
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 54"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 51"
|
106°
38' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 46"
|
106°
38' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 48"
|
106°
37' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 44"
|
106°
37' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 42"
|
106°
37' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
6
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a
|
chùa Diệu Pháp
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
6
|
10°
44' 51"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
11
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
44' 59"
|
106°
38' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 11"
|
106°
38' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 18"
|
106°
38' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
106°
37' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 03"
|
106°
37' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 04"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
44' 58"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
44' 57"
|
106°
37' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a
|
chùa Giác Hải
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 14"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
|
10°45'03"
|
106°38'52"
|
10°44'46"
|
106°37'19"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Kinh Dương
Vương
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
|
10°43'29"
|
106°35'59"
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
tịnh xá Lộc Uyển
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 02"
|
106°
37' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Pin
ắc qui Miền Nam
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
44' 56"
|
106°
37' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
điện thờ Quan Âm
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 11"
|
106°
37' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Thảo Đường
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
6
|
10°
45' 15"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 22"
|
106°
37' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 24"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 28"
|
106°
37' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 20"
|
106°
37' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 23"
|
106°
37' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 10"
|
106°
37' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
đường Bà Hom
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Chúa Hiển
Linh
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 12"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Kinh Dương
Vương
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
|
|
10°43'29"
|
106°35'59"
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d
|
chợ Phú Lâm
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 23"
|
106°
37' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên Phú Lâm
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
44' 58"
|
106°
37' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Hòa Đông
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°46'15"
|
106°36'41"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Thiền Lâm
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
6
|
10°
45' 16"
|
106°
37' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 28"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 34"
|
106°
37' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 32"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 39"
|
106°
37' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 39"
|
106°
37' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông Mạc Đĩnh Chi
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 20"
|
106°
37' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Anh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'41"
|
106°37'22"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Hóa
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'21"
|
106°38'08"
|
10°45'36"
|
106°37'57"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Bến Trâu
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'39"
|
106°37'41"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'53"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Hòa Đông
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°46'15"
|
106°36'41"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Từ Ân
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
6
|
10°
45' 23"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 56"
|
106°
43' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 37"
|
106°
43' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 35"
|
106°43'
23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
khu phố 3A
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 24"
|
106°
43' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 36"
|
106°
43' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
khu phố 4A
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 26"
|
106°
42' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 35"
|
106°
42' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 41"
|
106°
42' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Đa Khoa
|
KX
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 20"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hậu Giang
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
7
|
|
|
10°45'04"
|
106°38'53"
|
10°44'47"
|
106°37'20"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Thập
|
KX
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°44'19"
|
106°43'43"
|
10°44'29"
|
106°41'57"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
rạch Bần Đôn
|
TV
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°45'00"
|
106°42'12"
|
10°44'56"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cả Cấm
|
TV
|
P.
Bình Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°44'38"
|
106°43'14"
|
10°43'19"
|
106°43'21"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
10°
42' 39"
|
106°
44' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
10°
42' 18"
|
106°
43' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
10°
42' 28"
|
106°
44' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hoàng Quốc Việt
|
KX
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°42'54"
|
106°43'45"
|
10°42'52"
|
106°44'29"
|
C-48'34-C-b
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phú Xuân
|
KX
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
10°
42' 16"
|
106°
44' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phước Long
|
KX
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
10°
42' 15"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Miếu
|
TV
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°42'36"
|
106°44'09"
|
10°42'47"
|
106°44'56"
|
C-48-34-C-b
|
sông Nhà Bè
|
TV
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
rạch Ông Đội
|
TV
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°43'19"
|
106°44'01"
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
C-48-34-C-b
|
sông Phú Xuân
|
TV
|
P.
Phú Mỹ
|
Quận
7
|
|
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
10°42'26"
|
106°45'00"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 14"
|
106°
43' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
43' 52"
|
106°
43' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
43' 29"
|
106°
44' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
43' 09"
|
106°
44' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
kho Dầu Nhà Bè
|
KX
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
43' 44"
|
106°
44' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hoàng Quốc Việt
|
KX
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°42'54"
|
106°43'45"
|
10°42'52"
|
106°44'29"
|
C-48-34-C-b
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-C-b
|
gò Ô Môi
|
KX
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 05"
|
106°
44' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phú Mỹ
|
KX
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
10°
44' 46"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Bướm
|
TV
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°44'08"
|
106°43'48"
|
10°44'36"
|
106°44'41"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cây Me
|
TV
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°43'19"
|
106°44'11"
|
10°43'15"
|
106°45'04"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
sông Nhà Bè
|
TV
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
rạch Tam Đệ
|
TV
|
P.
Phú Thuận
|
Quận
7
|
|
|
10°43'47"
|
106°44'08"
|
10°43'32"
|
106°45'12"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
44' 22"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
44' 58"
|
106°
42' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
45' 08"
|
106°
41' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
45' 05"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
44' 59"
|
106°
41' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Kênh Tẻ
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
45' 12"
|
106°
42' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Thập
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
|
|
10°44'19"
|
106°43'43"
|
10°44'29"
|
106°41'57"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Rạch Ông
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
45' 07"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Rạch Bàng
1
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
10°
44' 16"
|
106°
42' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Trần Xuân Soạn
|
KX
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'24"
|
106°43'10"
|
10°45'08"
|
106°41'23"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ông Lớn
|
TV
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
P.
Tân Hưng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
10°
45' 08"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
10°
44' 53"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
10°
44' 47"
|
106°
42' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
10°
45' 01"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b
|
đường Trần Xuân Soạn
|
KX
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'24"
|
106°43'10"
|
10°45'08"
|
106°41'23"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-A-d
|
rạch Bần Đôn
|
TV
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'00"
|
106°42'12"
|
10°44'56"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
P.
Tân Kiểng
|
Quận
7
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
44' 57"
|
106°
41' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
44' 20"
|
106°
42' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 59"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 37"
|
106°
42' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
44' 18"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 55"
|
106°
42' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Thập
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°44'19"
|
106°43'43"
|
10°44'29"
|
106°41'57"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Lớn
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 45"
|
106°
41' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Rạch Đĩa
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 31"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Rạch Bàng 1
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
44' 16"
|
106°
42' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Thầy Tiêu
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 47"
|
106°
42' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Thầy Tiêu 2
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
10°
43' 27"
|
106°
43' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Đỉa
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°43'35"
|
106°41'17"
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Kích
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°44'11"
|
106°42'09"
|
10°43'33"
|
106°41'58"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Thầy Tiêu
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°44'06"
|
106°42'38"
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Lớn
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Thủy Tiên
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°44'06"
|
106°42'38"
|
10°44'11"
|
106°42'09"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Tư Dinh
|
TV
|
P.
Tân Phong
|
Quận
7
|
|
|
10°44'06"
|
106°41'32"
|
10°43'32"
|
106°41'43"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
44' 14"
|
106°
43' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
44' 17"
|
106°
43' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 50"
|
106°
43' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 35"
|
106°
43' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 13"
|
106°
44' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 16"
|
106°
43' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Cả Cấm 1
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 44"
|
106°43'
35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Cả Cấm 2
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 27"
|
106°43'
25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Đa Khoa
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
44' 20"
|
106°43'
14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Thập
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°44'19"
|
106°43'43"
|
10°44'29"
|
106°41'57"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-b
|
Bệnh viện Pháp Việt
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
44' 01"
|
106°
42' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phú Thuận
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 50"
|
106°
43' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu
Thầy Tiêu
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 47"
|
106°
42' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Thầy Tiêu 2
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
43' 27"
|
106°
43' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Bệnh viện Tim Tâm Đức
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
10°
44' 04"
|
106°
42' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cả Cấm
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°44'38"
|
106°43'14"
|
10°43'19"
|
106°43'21"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Dơi
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Đội
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°43'19"
|
106°44'01"
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Thầy Tiêu
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
7
|
|
|
10°44'06"
|
106°42'38"
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
10°
44' 28"
|
106°
42' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
10°
44' 44"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
10°
44' 42"
|
106°
42' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
10°
44' 38"
|
106°
42' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Thập
|
KX
|
P.
Tân Quy
|
Quận
7
|
|
|
10°44'19"
|
106°43'43"
|
10°44'29"
|
106°41'57"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
44' 26"
|
106°
43' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
khu phố 1A
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
44' 39"
|
106°
43' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
khu phố 1B
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
44' 48"
|
106°
43' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
44' 58"
|
106°
43' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
khu phố 2A
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 03"
|
106°
44' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 24"
|
106°
43' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 28"
|
106°
43' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 36"
|
106°
44' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Huệ
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 18"
|
106°
43' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Tấn Phát
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Liên cảng A5
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
10°45'24"
|
106°43'46"
|
10°46'25"
|
106°44'13"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phú Mỹ
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
44' 46"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Số 15
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
10°45'30"
|
106°44'06"
|
10°46'30"
|
106°44'17"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Thuận
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°45'57"
|
106°44'54"
|
C-48-34-A-d
|
khu chế xuất Tân
Thuận
|
KX
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
10°
45' 39"
|
106°
44' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
P.
Tân Thuận Đông
|
Quận
7
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 06"
|
106°
43' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 18"
|
106°
43' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 22"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 10"
|
106°
43' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 02"
|
106°
42' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
cầu Tân Thuận 1
|
KX
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 24"
|
106°
43' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Tân Thuận 2
|
KX
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
10°
45' 23"
|
106°
43' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Xuân Soạn
|
KX
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
|
|
10°45'24"
|
106°43'10"
|
10°45'08"
|
106°41'23"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Bần Đôn
|
TV
|
P.
Tân Thuận Tây
|
Quận
7
|
|
|
10°45'00"
|
106°42'12"
|
10°44'56"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
45' 05"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
44' 57"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
44' 48"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
44' 43"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
44' 37"
|
106°
41' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Dương Bá Trạc
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
8
|
|
|
10°45'06"
|
106°41'10"
|
10°44'33"
|
106°41'12"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
45' 12"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Rạch Ông
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ông Lớn
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
8
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°43'35"
|
106°41'17"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
8
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Xáng
|
TV
|
Phường
1
|
Quận
8
|
|
|
10°44'33"
|
106°41'25"
|
10°44'26"
|
106°40'53"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
45' 06"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
45' 02"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
44' 54"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
44' 45"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
44' 51"
|
106°
41' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
44' 44"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
44' 40"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Âu Dương Lân
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'48"
|
10°44'29"
|
106°41'03"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chữ Y
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đặng Chất
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°44'45"
|
106°41'01"
|
10°44'50"
|
106°40'52"
|
C-48-34-C-b
|
đường Dương Bá Trạc
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°45'06"
|
106°41'10"
|
10°44'33"
|
106°41'12"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Tần
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°40'57"
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
10°
45' 12"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
10°43'49"
|
106°38'28"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Tẻ
|
TV
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
10°45'37"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Kênh Xáng
|
TV
|
Phường
2
|
Quận
8
|
|
|
10°44'33"
|
106°41'25"
|
10°44'26"
|
106°40'53"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 54"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 49"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 45"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 40"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 33"
|
106°
40' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 59"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
44' 55"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Âu Dương Lân
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'48"
|
10°44'29"
|
106°41'03"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chữ Y
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đặng Chất
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°44'45"
|
106°41'01"
|
10°44'50"
|
106°40'52"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Thị Tần
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°40'57"
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
đường Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
10°43'49"
|
106°38'28"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Bé
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°44'58"
|
106°40'41"
|
10°44'35"
|
106°41'17"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Xáng
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
8
|
|
|
10°44'33"
|
106°41'25"
|
10°44'26"
|
106°40'53"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 50"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 43"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 38"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 38"
|
106°
40' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 39"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 29"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 22"
|
106°
40' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 32"
|
106°
40' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 26"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 16"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chánh Hưng
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 43"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Trường Đại học Công
nghệ Sài Gòn
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 21"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
giáo xứ Nam Hải
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
10°
44' 18"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Bé
|
TV
|
Phường
4
|
Quận
8
|
|
|
10°44'58"
|
106°40'41"
|
10°44'35"
|
106°41'17"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
8
|
|
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
10°43'49"
|
106°38'28"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
4
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 25"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 23"
|
106°
39' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 21"
|
106°
39' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 28"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 20"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 19"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 32"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 31"
|
106°
39' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 21"
|
106°
39' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 10"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Ân 1
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 35"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nhị Thiên Đường
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 34"
|
106°
39' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
10°43'49"
|
106°38'28"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 09"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Trung tâm Thể dục
Thể thao Quận 8
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 27"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'17"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chánh Hưng
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
8
|
10°
44' 43"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bồ Đề
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°43'55"
|
106°39'19"
|
10°44'07"
|
106°39'50"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Hiệp Ân
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°44'39"
|
106°39'35"
|
10°44'07"
|
106°39'50"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Xóm Củi
|
TV
|
Phường
5
|
Quận
8
|
|
|
10°44'07"
|
106°39'50"
|
10°43'11"
|
106°40'21"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 16"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 22"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 24"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 10"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 05"
|
106°
38' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
43' 51"
|
106°
38' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'17"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Bà Tàng
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
43' 56"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nhị Thiên Đường
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
8
|
10°
44' 34"
|
106°
39' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tạ Quang Bửu
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°44'46"
|
106°41'06"
|
10°43'49"
|
106°38'28"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lớn
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°42'41"
|
106°39'07"
|
10°43'47"
|
106°38'19"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Tàng
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°43'59"
|
106°38'18"
|
10°41'43"
|
106°37'16"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Su
|
TV
|
Phường
6
|
Quận
8
|
|
|
10°43'57"
|
106°38'50"
|
10°43'26"
|
106°38'52"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
43' 46"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
43' 20"
|
106°
38' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
42' 59"
|
106°
37' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
42' 42"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
42' 33"
|
106°
37' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
42' 01"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Bà Tàng
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
43' 56"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chợ Bình Điền
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
42' 14"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đình Bình
Đông
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°43'
44"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Cần Giuộc
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
10°
41' 52"
|
106°
37' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Thế Hiển
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°41'15"
|
10°42'30"
|
106°37'17"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lớn
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°42'41"
|
106°39'07"
|
10°43'47"
|
106°38'19"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Tàng
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°43'59"
|
106°38'18"
|
10°41'43"
|
106°37'16"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
rạch Lồng Đèn
|
TV
|
Phường
7
|
Quận
8
|
|
|
10°41'20"
|
106°35'59"
|
10°42'02"
|
106°37'09"
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
8
|
10°
45' 03"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
8
|
10°
45' 04"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Ba Đình
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
cầu Chữ Y
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
8
|
10°
45' 07"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hưng Phú
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
8
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
8
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48
34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 52"
|
106°
40' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 49"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 47"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 46"
|
106°
39' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 55"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 58"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Ba Đình
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chánh Hưng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
44' 43"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hưng Phú
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Duy
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°44'53"
|
106°40'29"
|
10°44'31"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
10°
45' 02"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
rạch Ụ
Cây
|
TV
|
Phường
9
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°40'05"
|
10°44'39"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 44"
|
106°
39' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 49"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 54"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 51"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 54"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Ba Đình
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-C-b
|
đường Dã Tượng
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°44'52"
|
106°39'47"
|
10°44'42"
|
106°39'47"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Ân 2
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
10°
44' 40"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hưng Phú
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'54"
|
10°44'47"
|
106°39'37"
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Duy
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°44'53"
|
106°40'29"
|
10°44'31"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ụ
Cây
|
TV
|
Phường
10
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°40'05"
|
10°44'39"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
45' 00"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 57"
|
106°
39' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 46"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Đông
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
|
|
10°45'01"
|
106°39'59"
|
10°44'01"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
cầu Chà Và
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 59"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Ân 2
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 40"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Huệ Lâm
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 57"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
45' 02"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tùng Thiện
Vương
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°39'55"
|
10°44'43"
|
106°39'15"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
chợ Xóm Củi
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
8
|
10°
44' 49"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
11
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
rạch Ụ Cây
|
TV
|
Phường
11
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°40'05"
|
10°44'39"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 42"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 41"
|
106°
39' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 41"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 37"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 36"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Ân 2
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 40"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Duy
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
|
|
10°44'53"
|
106°40'29"
|
10°44'31"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Nhị Thiên Đường
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 34"
|
106°
39' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đình Phong Phú
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
10°
44' 47"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Tùng Thiện
Vương
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°39'55"
|
10°44'43"
|
106°39'15"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tuy Lý Vương
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
8
|
|
|
10°44'43"
|
106°39'15"
|
10°44'37"
|
106°39'02"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Ngang số 1
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
8
|
|
|
10°44'41"
|
106°38'57"
|
10°44'29"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
12
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 52"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 51"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 46"
|
106°
39' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 42"
|
106°
39' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Đông
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
|
|
10°45'01"
|
106°39'59"
|
10°44'01"
|
106°37'58"
|
C-48-34-C-b
|
chùa Bình Hòa
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 41"
|
106°
39' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Chà Và
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 59"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Chúng Đức Thiện
Đường
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 45"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Tùng Thiện
Vương
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
|
|
10°45'02"
|
106°39'55"
|
10°44'43"
|
106°39'15"
|
C-48-34-C-b
|
đường Tuy Lý Vương
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
|
|
10°44'43"
|
106°39'15"
|
10°44'37"
|
106°39'02"
|
C-48-34-C-b
|
đình Vĩnh Hội
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
8
|
10°
44' 53"
|
106°
39' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
kênh Ngang số 1
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
8
|
|
|
10°44'41"
|
106°38'57"
|
10°44'29"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
13
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 32"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 26"
|
106°
38' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 25"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 20"
|
106°
38' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 18"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Đông
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
8
|
|
|
10°45'01"
|
106°39'59"
|
10°44'01"
|
106°37'58"
|
C-48-34-C-b
|
chợ Bình Đông
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 22"
|
106°
38' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Hoài Thanh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
8
|
|
|
10°44'29"
|
106°39'02"
|
10°44'11"
|
106°38'33"
|
C-48-34-C-b
|
Công ty Bột mỳ Bình
Đông
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
8
|
10°
44' 32"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
kênh Ngang số 1
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
8
|
|
|
10°44'41"
|
106°38'57"
|
10°44'29"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
14
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
44' 14"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
44' 08"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
44' 07"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
44' 04"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
43' 53"
|
106°
38' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
43' 41"
|
106°
37' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
43' 24"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°
43' 02"
|
106°
37' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Bình Đông
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
8
|
|
|
10°45'01"
|
106°39'59"
|
10°44'01"
|
106°37'58"
|
C-48-34-C-b
|
giáo
xứ Bình Đông
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
8
|
10°43'
27"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lưu Hữu Phước
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
8
|
|
|
10°44'10"
|
106°38'30"
|
10°42'52"
|
106°37'25"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
15
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
15
|
Quận
8
|
|
|
10°45'49"
|
106°38'12"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
kênh Tàu Hủ
|
TV
|
Phường
15
|
Quận
8
|
|
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
10°45'08"
|
106°40'58"
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
43' 22"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
42' 48"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
43' 18"
|
106°
37' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
43' 40"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
43' 52"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
8
|
10°
43' 52"
|
106°
37' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c
|
đường Hồ Học Lãm
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°44'10"
|
106°36'03"
|
C-48-34-C-a
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Dơi
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°43'20"
|
106°37'11"
|
10°43'18"
|
106°37'27"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh Đôi
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°45'08"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Lò Gốm
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°45'49"
|
106°38'12"
|
10°42'45"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
Rạch Nhỏ
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°42'58"
|
106°36'50"
|
10°43'04"
|
106°37'25"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ruột Ngựa
|
TV
|
Phường
16
|
Quận
8
|
|
|
10°43'04"
|
106°37'25"
|
10°44'04"
|
106°37'57"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 36"
|
106°
46' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 46"
|
106°
46' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 01"
|
106°
46' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 48"
|
106°
46' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 48"
|
106°
47' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 13"
|
106°
46' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Học viện Chính trị
khu vực II
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 07"
|
106°
47' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty CICO South
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 31"
|
106°
46' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 27"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Việt
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Liên Hải
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 21"
|
106°
47' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Man Thiện
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'06"
|
10°50'52"
|
106°47'52"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Trung cấp
quân y 2
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 51"
|
106°
46' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Suối Cái
|
KX
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 30"
|
106°
47' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Suối Cái
|
TV
|
P.
Hiệp Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°51'30"
|
106°47'05"
|
10°50'48"
|
106°48'16"
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Bến Đò
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 03"
|
106°
50' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố Cầu Ông Tán
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 28"
|
106°
50' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Giãn Dân
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 41"
|
106°
48' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
khu phố Long Bửu
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
51' 37"
|
106°
50' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Long Sơn
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
53' 50"
|
106°
50' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
khu phố Phước Thiện
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
50' 59"
|
106°
50' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Thái Bình 1
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 56"
|
106°
49' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
khu phố Thái Bình 2
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
53' 19"
|
106°
49' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
khu phố Vĩnh Thuận
|
DC
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
53' 05"
|
106°
49' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
chùa Bửu Long
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 47"
|
106°
50' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
cầu Đồng Tròn
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
53' 07"
|
106°
49' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
đường Hoàng Hữu Nam
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°53'05"
|
106°48'53"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
chùa Hội Sơn
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 21"
|
106°
50' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
công viên Lịch sử
Văn hóa Dân tộc
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
53' 19"
|
106°
49' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
đường Nguyễn Xiển
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
10°53'52"
|
106°49'48"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
chùa Phước Long
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 46"
|
106°
50' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thanh Sơn
|
KX
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
51' 57"
|
106°
50' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Sông Tắc
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°51'14"
|
10°46'23"
|
106°50'15"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Bà Dì
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°51'06"
|
106°50'03"
|
10°49'59"
|
106°50'08"
|
C-48-34-B-c
|
cù lao Bà
Sang
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
10°
52' 37"
|
106°
50' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
rạch Đường Mương
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°50'36"
|
10°50'07"
|
106°50'50"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Ông Từ
|
TV
|
P.
Long Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°51'19"
|
106°50'11"
|
10°51'27"
|
106°50'52"
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Lân Ngoài
|
DC
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
49' 04"
|
106°
52' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Long Đại
|
DC
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
49' 27"
|
106°
51' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Long Thuận
|
DC
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
48' 33"
|
106°
51' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Phước Hậu
|
DC
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
47' 59"
|
106°
51' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Trường
Khánh
|
DC
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
47' 00"
|
106°
51' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà thờ Long Đại
|
KX
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
50' 09"
|
106°
51' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Long Thuận
|
KX
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
10°48'47"
|
106°51'29"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thới Linh
|
KX
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
48' 56"
|
106°
51' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Trường Phước
|
KX
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
10°
48' 51"
|
106°
50' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
rạch Bà Đỏ
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°49'08"
|
106°50'34"
|
10°49'00"
|
106°51'22"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Bà Ký
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°49'21"
|
106°51'19"
|
10°49'58"
|
106°51'52"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Bàng
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°47'05"
|
106°51'11"
|
10°47'09"
|
106°50'38"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Cái
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°48'18"
|
106°51'52"
|
10°47'24"
|
106°51'47"
|
C-48-34-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Sỏi
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°48'28"
|
106°51'27"
|
10°48'24"
|
106°50'47"
|
C-48-34-B-c
|
Sông Tắc
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°51'14"
|
10°46'23"
|
106°50'15"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Ván
|
TV
|
P.
Long Phước
|
Quận
9
|
|
|
10°49'00"
|
106°51'22"
|
10°47'57"
|
106°52'25"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 44"
|
106°
49' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Chân Phúc Cẩm
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 50"
|
106°
48' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Giãn Dân
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
51' 37"
|
106°
48' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Gò Công
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 08"
|
106°
49' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Long Hòa
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 59"
|
106°
49' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Mỹ Thành
|
DC
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 58"
|
106°
48' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Bến Nọc
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 58"
|
106°
48' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Cao đẳng cảnh
sát nhân dân 2
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 35"
|
106°
49' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà thờ Chân Phúc Cẩm
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 48"
|
106°
48' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Gò Công
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 08"
|
106°
49' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Hoàng Hữu Nam
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°53'05"
|
106°48'53"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
đường Lã Xuân Oai
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'05"
|
10°48'24"
|
106°48'55"
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Việt
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Liên doanh Hoa Việt
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
51' 34"
|
106°
49' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chợ Long Thạnh Mỹ
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 37"
|
106°
49' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Mỹ Thành
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 56"
|
106°
48' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Xiển
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
10°53'52"
|
106°49'48"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Quang Bửu
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
50' 47"
|
106°
49' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Trau Trảu
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
10°
49' 43"
|
106°
49' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Bà Dì
|
TV
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°51'06"
|
106°50'03"
|
10°49'59"
|
106°50'08"
|
C-48-34-B-c
|
Suối Cái
|
TV
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°51'30"
|
106°47'05"
|
10°50'48"
|
106°48'16"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Gò Công
|
TV
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°50'48"
|
106°48'16"
|
10°49'54"
|
106°50'06"
|
C-48-34-B-c
|
Sông Tắc
|
TV
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°51'14"
|
10°46'23"
|
106°50'15"
|
C-48-34-B-c
|
sông Trau Trảu
|
TV
|
P.
Long Thạnh Mỹ
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°49'41"
|
106°50'03"
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Phước Hiệp
|
DC
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
49' 04"
|
106°
48' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Phước Lai
|
DC
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
48' 20"
|
106°
48' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Tam Đa
|
DC
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
48' 26"
|
106°
49' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Ông Nhiêu
|
DC
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
48' 06"
|
106°
48' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Trường Lưu
|
DC
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
47' 35"
|
106°
49' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Bửu Thạnh
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
48' 03"
|
106°
48' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Hai Tý
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
48' 32"
|
106°
49' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lã Xuân Oai
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'05"
|
10°48'24"
|
106°48'55"
|
C-48-34-B-c
|
đình Long Phú
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
47' 57"
|
106°
48' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Ông Nhiêu
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
10°
47' 55"
|
106°
48' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Duy Trinh
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°47'22"
|
106°45'12"
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
C-48-34-B-c
|
đường cao tốc Thành
phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây
|
KX
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°47'36"
|
106°45'01"
|
10°47'15"
|
106°51'47"
|
C-48-34-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Mơn
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°47'45"
|
106°49'45"
|
10°48'29"
|
106°50'39"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Mương Củi
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°47'42"
|
106°49'23"
|
10°47'43"
|
106°48'50"
|
C-48-34-B-c
|
sông Nước Đục
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°47'45"
|
106°49'45"
|
10°47'09"
|
106°49'27"
|
C-48-34-B-c
|
sông Ông Nhiêu
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°46'54"
|
106°49'14"
|
C-48-34-B-c
|
Sông Tắc
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°51'14"
|
10°46'23"
|
106°50'15"
|
C-48-34-B-c
|
sông Trau Trảu
|
TV
|
P.
Long Trường
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°49'41"
|
106°50'03"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 40"
|
106°
48' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 38"
|
106°
47' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 28"
|
106°
47' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 30"
|
106°
48' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu nhà ở Đại học
Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
DC
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 41"
|
106°
47' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Duy
Trinh
|
KX
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°47'22"
|
106°45'12"
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Ông Nhiêu
|
KX
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 55"
|
106°
48' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà thờ Phú Hữu
|
KX
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
10°
47' 35"
|
106°
47' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường cao tốc Thành
phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây
|
KX
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°47'36"
|
106°45'01"
|
10°47'15"
|
106°51'47"
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
sông Bà Cua
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°47'56"
|
106°46'50"
|
10°46'14"
|
106°48'14"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Bà Hiện
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°48'07"
|
106°47'27"
|
10°47'38"
|
106°46'50"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Đất Sét
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°48'23"
|
106°47'29"
|
10°47'56"
|
106°46'50"
|
C-48-34-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°54'00"
|
106°50'18"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Gò Lớn
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°48'12"
|
106°47'34"
|
10°47'55"
|
106°48'20"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Hiện Hữu
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°47'32"
|
106°47'34"
|
10°48'05"
|
106°47'52"
|
C-48-34-B-c
|
kênh Một Tấn
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°48'57"
|
106°47'17"
|
10°47'34"
|
106°47'06"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Ngọn Tiệm
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°47'31"
|
106°47'33"
|
10°46'45"
|
106°47'47"
|
C-48-34-B-c
|
sông Ông Nhiêu
|
TV
|
P.
Phú Hữu
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°46'54"
|
106°49'14"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
49' 10"
|
106°
46' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
49' 12"
|
106°
46' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
49' 05"
|
106°
46' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
48' 49"
|
106°
46' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
48' 50"
|
106°
46' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Bến Cát
|
DC
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
48' 43"
|
106°
46' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Số 21
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°49'23"
|
106°46'11"
|
10°48'52"
|
106°45'59"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đào tạo cán
bộ phụ nữ Trung ương
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
48' 56"
|
106°
46' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đỗ Xuân Hợp
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°50'11"
|
106°45'51"
|
10°47'29"
|
106°46'47"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Cao đẳng nghề
Kỹ thuật Công nghệ Thành phố Hồ
Chí Minh
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
49' 17"
|
106°
46' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà thờ Tân Đức
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
48' 58"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thiên Minh
|
KX
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
10°
49' 01"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
sông Rạch Chiếc
|
TV
|
P.
Phước Bình
|
Quận
9
|
|
|
10°48'50"
|
106°44'58"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 49"
|
106°
45' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 39"
|
106°
45' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 23"
|
106°
45' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 28"
|
106°
45' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 00"
|
106°
45' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 47"
|
106°
45' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đỗ Xuân Hợp
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
|
|
10°50'11"
|
106°45'51"
|
10°47'29"
|
106°46'47"
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-c
|
cảng Phước Long
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 08"
|
106°
45' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Rạch Chiếc
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
48' 51"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Số 21
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
|
|
10°49'23"
|
106°46'11"
|
10°48'52"
|
106°45'59"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Văn
hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 2)
|
KX
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
10°
49' 21"
|
106°
46' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
sông Rạch Chiếc
|
TV
|
P.
Phước Long A
|
Quận
9
|
|
|
10°48'50"
|
106°44'58"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
50' 24"
|
106°
46' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
49' 45"
|
106°
46' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
49' 57"
|
106°
46' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
49' 44"
|
106°
46' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
49' 26"
|
106°
46' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
48' 55"
|
106°
46' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Bình Thái
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
48' 50"
|
106°
46' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Phước Long
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
10°
49' 37"
|
106°
46' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đỗ Xuân Hợp
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°50'11"
|
106°45'51"
|
10°47'29"
|
106°46'47"
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
đường cao tốc Thành
phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây
|
KX
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°47'36"
|
106°45'01"
|
10°47'15"
|
106°51'47"
|
C-48-34-B-c
|
sông Bà Cua
|
TV
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°47'56"
|
106°46'50"
|
10°46'14"
|
106°48'14"
|
C-48-34-B-c
|
kênh Một Tấn
|
TV
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°48'57"
|
106°47'17"
|
10°47'34"
|
106°47'06"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Đất Sét
|
TV
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°48'23"
|
106°47'29"
|
10°47'56"
|
106°46'50"
|
C-48-34-B-c
|
sông Rạch Chiếc
|
TV
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°48'50"
|
106°44'58"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Vàm Xuồng
|
TV
|
P.
Phước Long B
|
Quận
9
|
|
|
10°50'10"
|
106°47'13"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 45"
|
106°
47' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 54"
|
106°
48' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
52' 11"
|
106°
48' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 48"
|
106°
48' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 29"
|
106°
48' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 12"
|
106°
48' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Đường 400
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°52'23"
|
106°48'22"
|
10°52'17"
|
106°48'44"
|
C-48-34-B-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-B-c
|
Trại gà 1 Tháng 5
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 58"
|
106°
48' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Bến Nọc
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
50' 58"
|
106°
48' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Bửu Thành
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 08"
|
106°
48' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-c
|
đường Hoàng Hữu Nam
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°53'05"
|
106°48'53"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Trung cấp Kỹ
thuật Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 2)
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
52' 09"
|
106°
48' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Việt
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
giáo xứ Minh Đức
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
52' 06"
|
106°
48' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Suối Cái
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 30"
|
106°
47' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu du lịch Suối
Tiên
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 48"
|
106°
48' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu Công nghệ cao
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 23"
|
106°
47' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Học viện Thanh thiếu
niên Việt Nam (Phân viện Miền Nam)
|
KX
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
10°
51' 50"
|
106°
48' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Suối Cái
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°51'30"
|
106°47'05"
|
10°50'48"
|
106°48'16"
|
C-48-34-B-c
|
Suối Tiên
|
TV
|
P.
Tân Phú
|
Quận
9
|
|
|
10°52'05"
|
106°47'59"
|
10°51'00"
|
106°48'13"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 55"
|
106°
47' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 42"
|
106°
47' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 20"
|
106°
47' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 37"
|
106°
47' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
51' 02"
|
106°
47' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 54"
|
106°
47' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 29"
|
106°
47' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Bến Nọc
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 58"
|
106°
48' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Giao
Thông Vận tải (Cơ sở II)
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 50"
|
106°
47' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lã Xuân Oai
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'05"
|
10°48'24"
|
106°48'55"
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Việt
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
đường Man Thiện
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'06"
|
10°50'52"
|
106°47'52"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Phước Tường
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
10°
50' 35"
|
106°
47' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
Suối Cái
|
TV
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°51'30"
|
106°47'05"
|
10°50'48"
|
106°48'16"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Lân
|
TV
|
P.
Tăng Nhơn Phú A
|
Quận
9
|
|
|
10°50'20"
|
106°46'39"
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 28"
|
106°
46' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 18"
|
106°
46' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 08"
|
106°
46' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 37"
|
106°
46' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 14"
|
106°
46' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty Dệt vải
Phong Phú
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
49' 58"
|
106°
46' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lê Văn Việt
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
|
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
10°51'04"
|
106°48'43"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Phong Linh
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 09"
|
106°
46' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Phong Phú
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
49' 59"
|
106°
46' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Quảng Đức
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 44"
|
106°
47' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà thờ Thánh Linh
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 39"
|
106°
46' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Thanh Long
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
10°
50' 05"
|
106°
46' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Vành đai phía
Đông
|
KX
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
|
|
10°44'57"
|
106°44'57"
|
10°50'24"
|
106°48'35"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Lân
|
TV
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
|
|
10°50'20"
|
106°46'39"
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
C-48-34-B-c
|
sông Ông Nhiêu
|
TV
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°46'54"
|
106°49'14"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Vàm Xuồng
|
TV
|
P.
Tăng Nhơn Phú B
|
Quận
9
|
|
|
10°50'10"
|
106°47'13"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Ích
Thạnh
|
DC
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
49' 26"
|
106°
49' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Phước Hiệp
|
DC
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
49' 41"
|
106°
48' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Phước Lai
|
DC
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
48' 42"
|
106°
49' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
khu phố Tam Đa
|
DC
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
48' 29"
|
106°
50' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Hai Tý
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
48' 32"
|
106°
49' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Ích
Thạnh
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
49' 39"
|
106°
48' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Lã Xuân Oai
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°50'46"
|
106°47'05"
|
10°48'24"
|
106°48'55"
|
C-48-34-B-c
|
đường Long Thuận
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
10°48'47"
|
106°51'29"
|
C-48-34-B-c
|
đình Long Trường
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
49' 16"
|
106°
48' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Duy
Trinh
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°47'22"
|
106°45'12"
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
C-48-34-B-c
|
đường Nguyễn Xiển
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°48'55"
|
106°49'57"
|
10°53'52"
|
106°49'48"
|
C-48-34-B-c
|
cầu Trau Trảu
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
49' 43"
|
106°
49' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Trường Phước
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
48' 51"
|
106°
50' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Võ Khế
|
KX
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
10°
48' 46"
|
106°
49' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
rạch Cây Cấm
|
TV
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°49'06"
|
106°48'40"
|
10°48'43"
|
106°50'14"
|
C-48-34-B-c
|
Rạch Mơn
|
TV
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°47'45"
|
106°49'45"
|
10°48'29"
|
106°50'39"
|
C-48-34-B-c
|
rạch Ông Thau
|
TV
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°47'39"
|
106°50'13"
|
10°47'42"
|
106°50'58"
|
C-48-34-B-c
|
Sông Tắc
|
TV
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°50'39"
|
106°51'14"
|
10°46'23"
|
106°50'15"
|
C-48-34-B-c
|
sông Trau Trảu
|
TV
|
P.
Trường Thanh
|
Quận
9
|
|
|
10°49'35"
|
106°48'09"
|
10°49'41"
|
106°50'03"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
10
|
10°
46' 01"
|
106°
40' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
10
|
10°
45' 55"
|
106°
40' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
10
|
10°
45' 54"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
10
|
10°
46' 01"
|
106°
40' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà khách Chính Phủ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
10
|
10°
45' 59"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hùng Vương
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
10
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thái Tổ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°46'09"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Bình Trọng
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
10
|
|
|
10°45'12"
|
106°40'49"
|
10°46'03"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
45' 52"
|
106°
40' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
46' 01"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
45' 53"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
45' 50"
|
106°
40' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
45' 47"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hùng Vương
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Gia Tự
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Nhân Tôn
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'36"
|
106°40'26"
|
10°46'04"
|
106°40'19"
|
C-48-34-A-d
|
bia Truyền thống Vườn
Lài
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
10°
45' 58"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
10
|
10°
45' 42"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
10
|
10°
45' 47"
|
106°
40' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
10
|
10°
45' 52"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Ngộ
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
10
|
10°
45' 43"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Gia Tự
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
10
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
46' 00"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
45' 52"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
45' 46"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
45' 54"
|
106°
40' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Hạt
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
|
|
10°46'05"
|
106°40'20"
|
10°45'55"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Gia Tự
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Tân Hưng Long
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
45' 49"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Từ Nghiêm
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
10°
46' 00"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
10
|
10°
45' 39"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
10
|
10°
45' 44"
|
106°
39' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
10
|
10°
45' 48"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
10
|
10°
45' 50"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Kinh
tế Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở B)
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
10
|
10°
45' 43"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
10
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
10
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
10
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 43"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 53"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 49"
|
106°
39' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 54"
|
106°
39' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Hạt
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°46'05"
|
106°40'20"
|
10°45'55"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kim
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'42"
|
10°45'57"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
chợ Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 56"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sân vận động Thống
Nhất
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
10°
45' 42"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
10
|
10°
45' 52"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
10
|
10°
45' 46"
|
106°
39' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
10
|
10°
45' 36"
|
106°
39' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
10
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
10
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kim
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
10
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'42"
|
10°45'57"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phật Quang
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
10
|
10°
45' 37"
|
106°
39' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
10
|
10°
45' 54"
|
106°
39' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
10
|
10°
46' 01"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
10
|
10°
45' 57"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Hạt
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
10
|
|
|
10°46'05"
|
106°40'20"
|
10°45'55"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Quyền
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
10
|
|
|
10°45'06"
|
106°39'55"
|
10°46'01"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
10
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
10
|
10°
46' 05"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
10
|
10°
46' 04"
|
106°
40' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
10
|
10°
46' 03"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
10
|
10°
45' 59"
|
106°
40' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Ấn Quang
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
10°
46' 01"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bà Hạt
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°46'05"
|
106°40'20"
|
10°45'55"
|
106°39'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thái Tổ
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°46'09"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Gia Tự
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Tri
Phương
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°45'07"
|
106°40'03"
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Vĩnh Viễn
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'24"
|
10°45'50"
|
106°39'44"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
10
|
10°
46' 10"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
10
|
10°
46' 16"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
10
|
10°
46' 15"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thái Tổ
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°45'59"
|
106°40'48"
|
10°46'09"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Nhi Đồng
1
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
10°
46' 10"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Minh Quyền
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
|
|
10°46'14"
|
106°40'26"
|
10°46'21"
|
106°40'19"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Vinh Sơn
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
10
|
10°
46' 17"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 37"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 29"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 26"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 23"
|
106°
40' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 21"
|
106°
40' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
10
|
10°
46' 20"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
10
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
10
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
10
|
|
|
10°46'17"
|
106°41'05"
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Minh Quyền
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
10
|
|
|
10°46'14"
|
106°40'26"
|
10°46'21"
|
106°40'19"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 45"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 49"
|
106°
40' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 40"
|
106°
40' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 19"
|
106°
40' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 13"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 39"
|
106°
39' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 24"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 36"
|
106°
40' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cao Thắng
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'09"
|
106°40'57"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Đồng Tiến
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 20"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Học viện Hành chính
Quốc gia (Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh)
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 28"
|
106°
40' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà hát Hòa Bình
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 24"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Hưng
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'52"
|
106°40'31"
|
10°46'44"
|
106°40'09"
|
C-48-34-A-d
|
Trung tâm Huấn luyện
Nghiên cứu y học quân sự (Học viện Quân y phía Nam)
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 27"
|
106°
39' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°45'21"
|
106°40'38"
|
10°46'34"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Nhân dân
115
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 33"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
Bộ Tư lệnh Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 42"
|
106°
40' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Thành Thái
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
10°46'54"
|
106°39'26"
|
C-48-34-A-d
|
Viện Tim Thành phố
Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 29"
|
106°
39' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Hiến Thành
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
|
|
10°46'17"
|
106°39'23"
|
10°47'02"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Việt Nam Quốc
Tự
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 21"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Y
khoa Phạm Ngọc Thạch
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
10
|
10°
46' 28"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 54"
|
106°
40' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 47"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 58"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 58"
|
106°
40' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 52"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 50"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 49"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 45"
|
106°
39' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Bửu Đà
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 55"
|
106°
40' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Trại tạm giam Chí Hòa
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 42"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Chí Hòa
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 57"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Hưng
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
|
|
10°46'52"
|
106°40'31"
|
10°46'44"
|
106°40'09"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Ngoại
ngữ-Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
10°
46' 37"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Sư Vạn Hạnh
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
|
|
10°45'31"
|
106°40'19"
|
10°46'44"
|
106°39'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Hiến Thành
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
10
|
|
|
10°46'17"
|
106°39'23"
|
10°47'02"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 32"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 29"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 19"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 12"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 11"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 07"
|
106°
39' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 03"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 00"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 11"
|
106°
39' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 17"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 20"
|
106°
39' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 36"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bắc Hải
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
|
|
10°47'16"
|
106°39'46"
|
10°46'44"
|
106°39'16"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Bách
khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 30"
|
106°
39' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thành Thái
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
10°46'54"
|
106°39'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Hiến Thành
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
|
|
10°46'17"
|
106°39'23"
|
10°47'02"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Trưng
Vương
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
10
|
10°
46' 18"
|
106°
39' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 00"
|
106°
40' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
46' 54"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 07"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 04"
|
106°
39' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 09"
|
106°
39' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
46' 58"
|
106°39'
43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
46' 50"
|
106°
39' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 07"
|
106°
39' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bắc Hải
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
|
|
10°47'16"
|
106°39'46"
|
10°46'44"
|
106°39'16"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
46' 53"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng Tháng
8
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
công viên Lê Thị
Riêng
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
10°
47' 10"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Thành Thái
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
|
|
10°46'07"
|
106°39'55"
|
10°46'54"
|
106°39'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Hiến Thành
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
10
|
|
|
10°46'17"
|
106°39'23"
|
10°47'02"
|
106°40'13"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
11
|
10°
45' 32"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
11
|
10°
45' 25"
|
106°
38' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Quận
11
|
10°
45' 30"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
11
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
11
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phú Thọ
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
11
|
|
|
10°45'20"
|
106°38'24"
|
10°45'36"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Hóa
|
KX
|
Phường
1
|
Quận
11
|
|
|
10°45'21"
|
106°38'08"
|
10°45'36"
|
106°37'57"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 25"
|
106°
38' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 32"
|
106°
38' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 30"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 32"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàn Hải
Nguyên
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°38'58"
|
10°45'34"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'26"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Huê Lâm
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 20"
|
106°
38' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phú Thọ
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
|
|
10°45'20"
|
106°38'24"
|
10°45'36"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phụng Sơn
|
KX
|
Phường
2
|
Quận
11
|
10°
45' 28"
|
106°
38' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 54"
|
106°
38' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 50"
|
106°
38' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 41"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 37"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Bình Thới
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 46"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Viên
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
45' 50"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Hóa
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
|
|
10°45'21"
|
106°38'08"
|
10°45'36"
|
106°37'57"
|
C-48-34-A-d
|
công viên Văn hóa Đầm
Sen
|
KX
|
Phường
3
|
Quận
11
|
10°
46' 01"
|
106°
38' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
Phường
3
|
Quận
11
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
11
|
10°
45' 30"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
11
|
10°
45' 31"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
11
|
10°
45' 34"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
11
|
10°
45' 33"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Quận
11
|
10°
45' 36"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đỗ Ngọc Thạnh
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'15"
|
10°45'36"
|
106°39'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Dương Tử
Giang
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'07"
|
106°39'13"
|
10°45'35"
|
106°39'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phó Cơ Điều
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'19"
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tạ Uyên
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'17"
|
106°39'07"
|
10°45'40"
|
106°39'06"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thuận Kiều
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'20"
|
106°39'24"
|
10°45'38"
|
106°39'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quý
|
KX
|
Phường
4
|
Quận
11
|
|
|
10°45'39"
|
106°39'25"
|
10°45'33"
|
106°38'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 32"
|
106°
38' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 29"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 24"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 15"
|
106°
38' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 19"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 13"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 06"
|
106°
38' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Dòng Mến
Thánh Giá
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 26"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Hưng Quốc
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 26"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ông Ích
Khiêm
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
|
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Phú Bình
|
KX
|
Phường
5
|
Quận
11
|
10°
46' 28"
|
106°
38' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
11
|
10°
45' 36"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
11
|
10°
45' 38"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Quận
11
|
10°
45' 44"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phó Cơ Điều
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°45'24"
|
106°39'19"
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tạ Uyên
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°45'17"
|
106°39'07"
|
10°45'40"
|
106°39'06"
|
C-48-34-A-d
|
Chợ Thiếc
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
10°
45' 39"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quý
|
KX
|
Phường
6
|
Quận
11
|
|
|
10°45'39"
|
106°39'25"
|
10°45'33"
|
106°38'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
11
|
10°
45' 49"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
11
|
10°
45' 44"
|
106°
39' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
11
|
10°
45' 41"
|
106°
39' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Quận
11
|
10°
45' 36"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
11
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
7
|
Quận
11
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
11
|
10°
45' 47"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
11
|
10°
45' 39"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
11
|
10°
45' 42"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Quận
11
|
10°
45' 49"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàn Hải
Nguyên
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°38'58"
|
10°45'34"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lãnh Binh
Thăng
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
11
|
|
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Liên Hoa
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
11
|
10°
45' 45"
|
106°
38' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Thái Phiên
|
KX
|
Phường
8
|
Quận
11
|
|
|
10°45'33"
|
106°38'38"
|
10°45'50"
|
106°38'40"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
11
|
10°
45' 35"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
11
|
10°
45' 41"
|
106°
38' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Quận
11
|
10°
45' 53"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Thới
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°45'50"
|
106°38'25"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàn Hải
Nguyên
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°38'58"
|
10°45'34"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Khánh Vân
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
10°
45' 45"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lãnh Binh
Thăng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
|
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thái Phiên
|
KX
|
Phường
9
|
Quận
11
|
|
|
10°45'33"
|
106°38'38"
|
10°45'50"
|
106°38'40"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
11
|
10°
45' 54"
|
106°
38' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
11
|
10°
45' 47"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Quận
11
|
10°
45' 37"
|
106°
38' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Thới
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°45'50"
|
106°38'25"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Đa Bảo
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
10°
46' 01"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàn Hải
Nguyên
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°38'58"
|
10°45'34"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Minh Phụng
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°44'54"
|
106°38'27"
|
10°45'55"
|
106°38'35"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ông Ích
Khiêm
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phú Thọ
|
KX
|
Phường
10
|
Quận
11
|
|
|
10°45'20"
|
106°38'24"
|
10°45'36"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
11
|
10°
46' 04"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
11
|
10°
46' 06"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Quận
11
|
10°
46' 01"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Thới
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°45'50"
|
106°38'25"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lãnh Binh
Thăng
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
11
|
|
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
11
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
11
|
10°
45' 41"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
11
|
10°
45' 47"
|
106°
39' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
11
|
10°
45' 45"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Quận
11
|
10°
45' 46"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lãnh Binh
Thăng
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
11
|
|
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phú Thọ
|
KX
|
Phường
12
|
Quận
11
|
10°
45' 46"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 55"
|
106°
39' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 50"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 52"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 59"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lãnh Binh Thăng
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
11
|
|
|
10°45'48"
|
106°39'18"
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Thăng Long
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 58"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Vạn Phước
|
KX
|
Phường
13
|
Quận
11
|
10°
45' 54"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 13"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 17"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 08"
|
106°
38' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 07"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Thới
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
11
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°45'50"
|
106°38'25"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Dệt
May Đông Á
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 23"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Sanh
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
11
|
10°
46' 17"
|
106°
38' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Ông Ích
Khiêm
|
KX
|
Phường
14
|
Quận
11
|
|
|
10°45'59"
|
106°38'41"
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
11
|
10°
46' 20"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
11
|
10°
46' 28"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
11
|
10°
46' 37"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Quận
11
|
10°
46' 15"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
Trung tâm Huấn luyện
và Thi đấu thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
11
|
10°
46' 06"
|
106°
39' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lữ Gia
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
11
|
|
|
10°46'17"
|
106°39'23"
|
10°46'20"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
15
|
Quận
11
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 21"
|
106°
38' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 29"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 26"
|
106°
38' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 22"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường 3 Tháng 2
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
|
|
10°46'44"
|
106°40'47"
|
10°45'19"
|
106°38'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hàn Hải
Nguyên
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
|
|
10°45'32"
|
106°38'58"
|
10°45'34"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°45'25"
|
106°39'52"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Khánh Vân Nam
Viện
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 30"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Minh Phụng
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
10°
45' 19"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Chí
Thanh
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
|
|
10°45'44"
|
106°40'22"
|
10°45'28"
|
106°38'42"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Nhỏ
|
KX
|
Phường
16
|
Quận
11
|
|
|
10°45'07"
|
106°38'55"
|
10°45'37"
|
106°38'59"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 35"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
50' 44"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
52' 05"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 51"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 26"
|
106°
42' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Phước
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 45"
|
106°
42' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà truyền thống
Chiến khu An Phú Đông
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 44"
|
106°
41' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Hanh Phú
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
50' 36"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Khánh An
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 44"
|
106°
42' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Nguyễn
Tất Thành
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
51' 39"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Tường Quang
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
10°
50' 10"
|
106°
41' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Vườn Lài
|
KX
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
|
|
10°49'59"
|
106°41'27"
|
10°51'59"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến Cát
|
TV
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Gia
|
TV
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
|
|
10°51'14"
|
106°41'11"
|
10°51'04"
|
106°41'50"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
An Phú Đông
|
Quận
12
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 46"
|
106°
37' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1A
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
51' 07"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
51' 08"
|
106°
37' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2A
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
51' 18"
|
106°
38' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 51"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3A
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 55"
|
106°
37' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 22"
|
106°
37' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
49' 58"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
cầu Chợ Cầu
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 51"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn
Quá
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°49'37"
|
106°37'29"
|
10°51'27"
|
106°38'16"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-c
C-48-34-A-d
|
cầu Tham Lương
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
49' 32"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Thiên Minh
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 50"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Ký
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Đông Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 20"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 51"
|
106°
38' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 49"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 49"
|
106°
37' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
53' 08"
|
106°
38' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 33"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
53' 25"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Cầu Dừa
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
53' 45"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Dương Thị Mười
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°52'41"
|
106°38'21"
|
10°51'31"
|
106°37'40"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
Đường tỉnh 80B
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°53'04"
|
106°37'39"
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
C-48-34-A-b
|
đường Lê Văn Khương
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°51'47"
|
106°38'53"
|
10°54'37"
|
106°38'33"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
đường Nguyễn Thị
Búp
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°52'41"
|
106°37'23"
|
10°52'17"
|
106°38'06"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Kiểu
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°51'58"
|
106°38'52"
|
10°52'23"
|
106°38'09"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Pháp Thạnh
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
53' 26"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu công nghiệp Tân
Thới Hiệp
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
53' 06"
|
106°
37' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
rạch Cầu Dừa
|
TV
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
C-48-34-A-b
|
kênh Trần Quang Cơ
|
TV
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
|
|
10°52'56"
|
106°37'34"
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
C-48-34-A-b
|
chùa Trúc Lâm
|
KX
|
P.
Hiệp Thành
|
Quận
12
|
10°
52' 34"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 24"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 50"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 10"
|
106°
36' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 14"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 39"
|
106°
37' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 44"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 36"
|
106°
37' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 08"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 01"
|
106°
37' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 28"
|
106°
37' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 22"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Văn Ngữ
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°52'17"
|
106°36'47"
|
10°52'20"
|
106°37'04"
|
C-48-34-A-c
|
đường Dương Thị Mười
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°52'41"
|
106°38'21"
|
10°51'31"
|
106°37'40"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Vương
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 43"
|
106°
37' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Thị
Búp
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°52'41"
|
106°37'23"
|
10°52'17"
|
106°38'06"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
khu công nghệ phần
mềm Quang Trung
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 18"
|
106°
37' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Ký
|
KX
|
P.
Tân Chánh Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 17"
|
106°
37' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 12"
|
106°
37' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 36"
|
106°
36' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 43"
|
106°
37' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 00"
|
106°
37' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
49' 55"
|
106°
37' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 23"
|
106°
37' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
miếu Bà Cây Sộp
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 07"
|
106°
37' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
nhà thờ Đông Quang
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
49' 55"
|
106°
37' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Văn
Quá
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°49'37"
|
106°37'29"
|
10°51'27"
|
106°38'16"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-c
|
đình Tân Hội
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 35"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Vạn Hạnh
|
KX
|
P.
Tân Hưng Thuận
|
Quận
12
|
10°
50' 27"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 45"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1A
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 35"
|
106°
38' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 43"
|
106°
38' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2A
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 25"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 53"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3A
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 00"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
52' 12"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4A
|
DC
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 58"
|
106°
38' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
đường Dương Thị Mười
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°52'41"
|
106°38'21"
|
10°51'31"
|
106°37'40"
|
C-48-34-A-d
|
trạm biến áp Hóc
Môn
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 38"
|
106°
38' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Khương
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°51'47"
|
106°38'53"
|
10°54'37"
|
106°38'33"
|
C-48-34-A-d
|
siêu thị Metro Hiệp
Phú
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 54"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thị Kiểu
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°51'58"
|
106°38'52"
|
10°52'23"
|
106°38'09"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn
Quá
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°49'37"
|
106°37'29"
|
10°51'27"
|
106°38'16"
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Tân Hưng
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 28"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trường Đai
|
KX
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
10°
51' 39"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Tân Thới Hiệp
|
Quận
12
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 25"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 58"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 54"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 40"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 41"
|
106°
36' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 03"
|
106°
36' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6A
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 13"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 18"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bình Phú Tây
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 38"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chùa Bửu Tạng
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 50"
|
106°
36' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
giáo xứ Hòa Lạc
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 10"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
giáo xứ Lạc Quan
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 09"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đền thờ Nguyễn Ảnh
Thủ
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 40"
|
106°
36' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Phan Văn Hớn
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
|
|
10°49'41"
|
106°37'24"
|
10°52'09"
|
106°33'23"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Phổ Quang
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 17"
|
106°
36' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
cụm công nghiệp Tân
Thới Nhất
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 46"
|
106°
36' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
cầu Tham Lương
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 32"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
thánh thất Thuận Kiều
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 21"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đình Thuận Kiều
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
50' 12"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
chùa Tường Quang
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 37"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Trường Cao đẳng Văn
hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 51"
|
106°
36' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chùa Vĩnh Phước
|
KX
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
10°
49' 49"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Tân Thới Nhất
|
Quận
12
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 00"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 51"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 3A
|
DC
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
51' 28"
|
106°
40' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3B
|
DC
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
52' 00"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3C
|
DC
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
52' 20"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
cầu An Lộc
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
51' 07"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ba Thôn
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
52' 42"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Bùi Công Trừng
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°53'50"
|
106°41'14"
|
10°54'37"
|
106°38'34"
|
C-48-34-A-b
|
cầu Cả Bốn
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
51' 46"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Ga
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
51' 45"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Giao Khẩu
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
52' 07"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hà Huy Giáp
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°51'08"
|
106°40'37"
|
10°53'58"
|
106°41'29"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Đụng
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 29"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Phú Long 1
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 58"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Phú Long 2
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 29"
|
106°
41' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Rạch Quản
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
53' 20"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Trùm Bích
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
52' 52"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Cầu Võng
|
KX
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
10°
54' 08"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
sông Bến Cát
|
TV
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Võng
|
TV
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°54'19"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-b
|
sông Ông Đụng
|
TV
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
10°53'28"
|
106°39'37"
|
10°53'20"
|
106°41'19"
|
C-48-34-A-b
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Thạnh Lộc
|
Quận
12
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-A-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 42"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
53' 13"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
53' 13"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
53' 50"
|
106°
40' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
52' 05"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 56"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
52' 34"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ba Thôn
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
52' 42"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bến
Cát
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 45"
|
106°
39' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bến Phân
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 26"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Công Trừng
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'50"
|
106°41'14"
|
10°54'37"
|
106°38'34"
|
C-48-34-A-b
|
cầu Cả Bốn
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 46"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Giao Khẩu
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
52' 07"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hà Huy Giáp
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°51'08"
|
106°40'37"
|
10°53'58"
|
106°41'29"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
chùa Long Thạnh
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
54' 01"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Ông Đụng
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
53' 29"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Rạch Quản
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
53' 20"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Rạch Sâu
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
51' 46"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trùm Bích
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
52' 52"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Cầu Võng
|
KX
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
10°
54' 08"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
rạch Số 1
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'46"
|
106°41'08"
|
10°54'04"
|
106°41'03"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Số 2
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°54'01"
|
106°40'56"
|
10°53'29"
|
106°41'01"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Số 3
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'57"
|
106°40'46"
|
10°53'32"
|
106°40'50"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bà The
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°52'30"
|
106°40'11"
|
10°51'54"
|
106°40'33"
|
C-48-34-A-b
|
sông Bến Cát
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Võng
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°54'19"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Lò Rèn
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°52'54"
|
106°40'29"
|
10°52'30"
|
106°40'11"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Miễu
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°53'58"
|
106°40'47"
|
C-48-34-A-b
|
sông Ông Đụng
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'28"
|
106°39'37"
|
10°53'20"
|
106°41'19"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rõng
Lương
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'36"
|
106°39'05"
|
10°53'24"
|
106°40'18"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rõng Tràm
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'19"
|
106°39'59"
|
10°53'18"
|
106°39'29"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Sâu
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°52'30"
|
106°40'11"
|
10°51'11"
|
106°40'26"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Sơ Rơ
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'08"
|
106°39'27"
|
10°53'01"
|
106°40'35"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Trùm Bích
|
TV
|
P.
Thạnh Xuân
|
Quận
12
|
|
|
10°53'24"
|
106°40'18"
|
10°53'01"
|
106°40'35"
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
51' 48"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 42"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
53' 08"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 19"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 33"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 58"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
53' 17"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bến Cát
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
51' 45"
|
106°
39' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Dừa
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
53' 45"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Hưng Quang
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 27"
|
106°
38' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Thị Riêng
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°51'46"
|
106°39'12"
|
10°53'27"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Khương
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°51'47"
|
106°38'53"
|
10°54'37"
|
106°38'33"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Nhà máy Bia Việt Nam
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 11"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Thới An
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 37"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Trường Đai
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
51' 39"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Vạn Phước Cổ
Tự
|
KX
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
10°
52' 47"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
sông Bến Cát
|
TV
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Dừa
|
TV
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Thới An
|
Quận
12
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 54"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 09"
|
106°
37' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 41"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 10"
|
106°
36' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
50' 51"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 37"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°51'
23"
|
106°
36' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-c
|
Trung tâm Công nghệ
sinh học Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 01"
|
106°
36' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Trường Cao đẳng
Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 31"
|
106°
36' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Quảng Đức
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
10°
51' 20"
|
106°
36' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tô Ký
|
KX
|
P.
Trung Mỹ Tây
|
Quận
12
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°43'
20"
|
106°
36' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 29"
|
106°
36' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 44"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 47"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 55"
|
106°
36' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 25"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
cầu An Lạc
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 37"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chợ An Lạc
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 34"
|
106°
37' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu An Lập
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 46"
|
106°
36' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Hồ Học Lãm
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°44'10"
|
106°36'03"
|
C-48-34-C-a
|
đường Kinh Dương
Vương
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°43'29"
|
106°35'59"
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
C-48-34-C-a
|
bến xe Miền Tây
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 29"
|
106°
37' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Nước Lên
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 11"
|
106°
36' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chùa Sùng Quang
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 30"
|
106°
36' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Bệnh viện Triều An
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 24"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Tiếng
|
TV
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'36"
|
106°36'44"
|
10°43'51"
|
106°36'16"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
An Lạc
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°43'51"
|
106°36'16"
|
10°43'42"
|
106°36'06"
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 28"
|
106°
36' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 43"
|
106°
36' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 44"
|
106°
37' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 53"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 06"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 21"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 22"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 18"
|
106°
37' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh 10
|
KX
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
chùa Huệ Nghiêm
|
KX
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 37"
|
106°
36' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Kinh Dương
Vương
|
KX
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°43'29"
|
106°35'59"
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
C-48-34-C-a
|
đường Số 6
|
KX
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'30"
|
106°37'03"
|
10°44'56"
|
106°37'00"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Bà Tiếng
|
TV
|
P.
An Lạc A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'36"
|
106°36'44"
|
10°43'51"
|
106°36'16"
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 13"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 16"
|
106°
36' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 02"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 50"
|
106°
36' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 53"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 33"
|
106°
35' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 35"
|
106°
36' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 21"
|
106°
35' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 17'
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 05"
|
106°
36' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 54"
|
106°
36' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 12
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 11"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 13
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 56"
|
106°
35' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 14
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 28"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 15
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 40"
|
106°
36' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 16
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 48"
|
106°
36' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 17
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 52"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 18
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 57"
|
106°
36' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 19
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 06"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh 3
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°47'52"
|
106°36'43"
|
10°48'15"
|
106°36'29"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bình Phú Tây
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 38"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
giáo xứ Bình Thuận
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 32"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Bưng
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 50"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
giáo xứ Gò Mây
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 00"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-c
|
kênh 19 Tháng 5
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°47'43"
|
106°36'03"
|
10°49'14"
|
106°37'18"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Nước Đen
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°47'22"
|
106°36'56"
|
10°47'36"
|
106°35'57"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 57"
|
106°
35' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 22"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 21"
|
106°
36' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 35"
|
106°
36' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 32"
|
106°
36' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 11"
|
106°
36' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 11"
|
106°
36' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 57"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 07"
|
106°
36' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 51"
|
106°
36' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 53"
|
106°
36' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 12
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 50"
|
106°
36' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 13
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 58"
|
106°
36' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 14
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 59"
|
106°
37' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 15
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 49"
|
106°
36' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 16
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 47"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 17
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 45"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 18
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 13"
|
106°
36' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 19
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 28"
|
106°
36' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 20
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 15"
|
106°
36' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 21
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 07"
|
106°
36' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 22
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 04"
|
106°
35' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 23
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 46"
|
106°
36' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 24
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 45"
|
106°
36' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 25
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 58"
|
106°
36' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 26
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 43"
|
106°
36' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 27
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 43"
|
106°
37' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
đường Bình Long
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°48'49"
|
106°36'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường Lê Văn Quới
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'39"
|
106°35'57"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
đường Mã Lò
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'33"
|
106°36'19"
|
10°47'20"
|
106°35'49"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
kênh Nước Đen
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°47'22"
|
106°36'56"
|
10°47'36"
|
106°35'57"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 24"
|
106°
35' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 01"
|
106°
35' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 49"
|
106°
35' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
48' 12"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 54"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 41"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 30"
|
106°
35' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 33"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 18"
|
106°
35' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
47' 21"
|
106°
35' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 52"
|
106°
35' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bình Phú Tây
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
49' 38"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Thị Tú
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°49'02"
|
106°35'58"
|
10°48'53"
|
106°34'39"
|
C-48-34-A-c
|
đường Vĩnh Lộc
|
KX
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'18"
|
106°33'00"
|
10°49'51"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Bình Hưng Hòa B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 29"
|
106°
36' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 26"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 18"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 22"
|
106°
37' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 13"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 17"
|
106°
36' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 03"
|
106°
36' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 58"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 53"
|
106°
36' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 11"
|
106°
37' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 03"
|
106°
37' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 12
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 53"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 13
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 45"
|
106°
37' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 14
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 34"
|
106°
37' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 15
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 37"
|
106°
37' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 16
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 40"
|
106°
36' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 17
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 52"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 18
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 41"
|
106°
36' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh 10
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
Đường huyện 2
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°46'16"
|
106°35'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường An Dương
Vương
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°45'40"
|
106°37'22"
|
C-48-34-A-c
|
đường Bình Trị Đông
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'32"
|
106°36'27"
|
10°46'38"
|
106°36'26"
|
C-48-34-A-c
|
đường Lê Văn Quới
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'39"
|
106°35'57"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Mai Sơn
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 31"
|
106°
37' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Phan Anh
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'41"
|
106°37'22"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Hòa Đông
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'18"
|
106°37'58"
|
10°46'15"
|
106°36'41"
|
C-48-34-A-c
|
đình Tân Khai
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 15"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
nhà thờ Tin Lành
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 34"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 39"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 52"
|
106°
36' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 03"
|
106°
36' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 19"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 30"
|
106°
36' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 25"
|
106°
36' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 24"
|
106°
34' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 00"
|
106°
35' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 40"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
46' 26"
|
106°
35' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh 10
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
Đường huyện 2
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°46'16"
|
106°35'23"
|
C-48-34-A-c
|
Bệnh viện Bình Tân
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 56"
|
106°
36' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Bình Trị Đông
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'32"
|
106°36'27"
|
10°46'38"
|
106°36'26"
|
C-48-34-A-c
|
đường Lê Văn Quới
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'39"
|
106°35'57"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
đường Mã Lò
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'33"
|
106°36'19"
|
10°47'20"
|
106°35'49"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Bến Lội
|
TV
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°46'11"
|
106°34'24"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Bình Trị Đông A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 27"
|
106°
36' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 17"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 50"
|
106°
36' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 30"
|
106°
36' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 21"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 18"
|
106°
36' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 04"
|
106°
36' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 49"
|
106°
36' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 22"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 03"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 11
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 29"
|
106°
36' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 12
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 08"
|
106°
36' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 13
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 58"
|
106°
36' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 14
|
DC
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 33"
|
106°
36' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
đường Số 6
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'30"
|
106°37'03"
|
10°44'56"
|
106°37'00"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
cầu An Lập
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 46"
|
106°
36' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Hồ Học Lãm
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°42'42"
|
106°37'01"
|
10°44'10"
|
106°36'03"
|
C-48-34-C-a
|
nhà thờ Phaolô
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 12"
|
106°
36' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Vạn Phước
|
KX
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 28"
|
106°
36' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
rạch Bà Tiếng
|
TV
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'36"
|
106°36'44"
|
10°43'51"
|
106°36'16"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
Bình Trị Đông B
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°43'51"
|
106°36'16"
|
10°43'42"
|
106°36'06"
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 42"
|
106°
34' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 34"
|
106°
34' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 36"
|
106°
35' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 34"
|
106°
35' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 35"
|
106°
35' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 28"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 28"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 19"
|
106°
36' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 18"
|
106°
35' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 10
|
DC
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 38"
|
106°
35' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bà Hom
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 28"
|
106°
35' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chùa Long Thạnh
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 41"
|
106°
34' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Bến Lội
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°46'11"
|
106°34'24"
|
C-48-34-A-c
|
Sông Chùa
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'48"
|
106°34'18"
|
10°45'39"
|
106°34'43"
|
C-48-34-A-c
|
sông Kinh Liên Vùng
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'39"
|
106°34'43"
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Liên Vùng
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°50'06"
|
106°32'28"
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Sông Suối
|
TV
|
P.
Tân Tạo
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'11"
|
106°34'24"
|
10°45'39"
|
106°34'43"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 47"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 53"
|
106°
35' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 13"
|
106°
35' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 31"
|
106°
35' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 54"
|
106°
33' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 36"
|
106°
35' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 24"
|
106°
34' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
cầu An Lập
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 46"
|
106°
36' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Bà Hom
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
45' 28"
|
106°
35' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Xí nghiệp Động cơ Hòa
Bình
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 46"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chùa Giác Phước
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
43' 59"
|
106°
35' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu công nghiệp Tân
Tạo
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
10°
44' 21"
|
106°
35' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
đường Trần Đại
Nghĩa
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°43'24"
|
106°35'57"
|
10°45'58"
|
106°29'49"
|
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh 1
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'23"
|
106°33'25"
|
10°45'12"
|
106°34'48"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'13"
|
106°34'00"
|
10°44'57"
|
106°34'57"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh 3
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'03"
|
106°33'32"
|
10°44'44"
|
106°34'47"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh 4
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'47"
|
106°33'27"
|
10°44'27"
|
106°34'49"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 5
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'30"
|
106°33'25"
|
10°44'10"
|
106°34'45"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh C
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
10°42'13"
|
106°33'58"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
rạch Cái Trung
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'01"
|
106°34'20"
|
10°42'56"
|
106°34'59"
|
C-48-34-C-a
|
Sông Đập
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'04"
|
106°35'06"
|
10°43'59"
|
106°34'41"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-A-c
|
Sông Kinh
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°46'11"
|
106°34'18"
|
10°45'04"
|
106°35'06"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Lương Quyền
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°44'15"
|
106°33'25"
|
10°44'12"
|
106°34'29"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
P.
Tân Tạo A
|
Q.
Bình Tân
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 46"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 54"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 00"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 09"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Bà Chiểu
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 08"
|
106°
41' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Bông
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Hữu Nghĩa
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'42"
|
106°41'45"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Hữu Nghĩa
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 41"
|
106°
41' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đinh Tiên Hoàng
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
10°48'13"
|
106°41'41"
|
C-48-34-A-d
|
lăng Lê Văn Duyệt
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 11"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Quận Bình
Thạnh
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 57"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
1
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 01"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 07"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 14"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bạch Đằng
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°42'34"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Hữu Nghĩa
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'42"
|
106°41'45"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Hữu Nghĩa
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 41"
|
106°
41' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Chu
Trinh
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°42'00"
|
10°48'21"
|
106°41'59"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Thánh Mẫu
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 03"
|
106°
41' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Bông
|
TV
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'24"
|
106°42'23"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
2
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 48"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 52"
|
106°
41' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 01"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 09"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 10"
|
106°
41' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 58"
|
106°
41' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Bông
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đinh Tiên Hoàng
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'10"
|
106°42'05"
|
10°48'13"
|
106°41'41"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Hoàng Hoa Thám
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 45"
|
106°
41' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Mỹ
thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 13"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Công
Hoan
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'16"
|
106°41'21"
|
10°48'12"
|
106°41'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Xích
Long
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'18"
|
106°40'46"
|
10°47'54"
|
106°41'31"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phổ Hiền
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 55"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Phú Hiền
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 56"
|
106°
41' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
3
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 51"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 41"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 40"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 50"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Đông Thành Tự
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 42"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'15"
|
106°41'26"
|
10°48'42"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quang Định
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°41'48"
|
10°49'19"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Linh Sơn Tự
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 51"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'23"
|
106°41'07"
|
10°49'01"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Đậu
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'18"
|
106°41'07"
|
10°48'58"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
tịnh xá Trung Tâm
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 45"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 19"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 28"
|
106°
41' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 27"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 35"
|
106°
41' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đền thờ Hai Bà
Trưng
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 22"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Hải Quang
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 30"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'15"
|
106°41'26"
|
10°48'42"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lam Sơn
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'17"
|
106°41'10"
|
10°48'25"
|
106°41'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'23"
|
106°41'07"
|
10°49'01"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Đậu
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'18"
|
106°41'07"
|
10°48'58"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Thánh Tịnh
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 32"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 32"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 32"
|
106°
41' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 39"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Đức Mẹ Vô
Nhiễm
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 19"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Huệ
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 31"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Hòa Long
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 27"
|
106°
41' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'15"
|
106°41'26"
|
10°48'42"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần In
Gia Định
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 26"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quang Định
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°41'48"
|
10°49'19"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Đậu
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'18"
|
106°41'07"
|
10°48'58"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Nhân dân
Gia Định
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 18"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nơ Trang Long
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'35"
|
10°49'34"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
miếu Thiên Hậu Tự
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 38"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Ung Bướu
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 21"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 40"
|
106°
41' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 52"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 49"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 00"
|
106°
41' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 08"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 09"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 17"
|
106°
41' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Băng Ky
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 10"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ họ Bình Hòa
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 40"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Quang
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 13"
|
106°
41' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Hòa Khánh
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 44"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quang Định
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°41'48"
|
10°49'19"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Đậu
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'18"
|
106°41'07"
|
10°48'58"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nơ Trang Long
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'35"
|
10°49'34"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quý Cáp
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'04"
|
106°41'46"
|
10°49'00"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Văn
Lang
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 48"
|
106°
41' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lăng
|
TV
|
Phường
11
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'55"
|
106°41'36"
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 55"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 02"
|
106°
41' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 41"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 36"
|
106°
42' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Băng Ky
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 10"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình
Hòa
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 46"
|
106°
41' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Đình Túy
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'28"
|
106°41'45"
|
10°48'34"
|
106°42'27"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Đình Túy
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 33"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Học viện Cán bộ
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 49"
|
106°
42' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chu Văn An
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 44"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Đại Hạnh
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 39"
|
106°
41' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Hồng
Bàng
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 03"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
tịnh xá Ngọc Đăng
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 34"
|
106°
42' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nơ Trang Long
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'35"
|
10°49'34"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trần Quý Cáp
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'04"
|
106°41'46"
|
10°49'00"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Bà Láng
|
TV
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'33"
|
106°42'21"
|
10°49'03"
|
106°42'11"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lăng
|
TV
|
Phường
12
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'55"
|
106°41'36"
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 17"
|
106°
41' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 18"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 26"
|
106°
42' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 55"
|
106°
42' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Băng Ky
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 10"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Lợi
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 37"
|
106°
42' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Lợi
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°50'15"
|
106°41'58"
|
10°49'35"
|
106°42'17"
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Đỏ
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 07"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Ngọc
Quyến
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'23"
|
106°41'30"
|
10°49'35"
|
106°42'17"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nơ Trang Long
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'35"
|
10°49'34"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 32"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Đường Trục
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°50'06"
|
106°41'54"
|
10°49'32"
|
106°42'05"
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến
Cát
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lăng
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'55"
|
106°41'36"
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Thủ Tắc
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
10°49'21"
|
106°42'41"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 16"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 22"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 34"
|
106°
41' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bạch Đằng
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°42'34"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Đình
Tuý
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'28"
|
106°41'45"
|
10°48'34"
|
106°42'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Đình
Hai
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'21"
|
106°41'59"
|
10°48'18"
|
106°41'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quang Định
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°41'48"
|
10°49'19"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thiện
Thuật
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'19"
|
106°41'52"
|
10°48'28"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nơ Trang Long
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'35"
|
10°49'34"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Chu
Trinh
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°42'00"
|
10°48'21"
|
106°41'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phước Bửu
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 26"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Ung Bướu
(Cơ sở 2)
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 23"
|
106°
41' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 44"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 52"
|
106°
42' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 11"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 14"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bạch Đằng
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°42'34"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Chính Lộ
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 53"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phước Thành
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 47"
|
106°
41' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Quốc
tế Hồng Bàng
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 05"
|
106°
42' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
lĩnh
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Bông
|
TV
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'24"
|
106°42'23"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
Phường
15
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 42"
|
106°
42' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 58"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 55"
|
106°
42' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 42"
|
106°
42' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 40"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Dòng thánh
Phao Lồ Sài Gòn
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 58"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trung
tâm Dưỡng lão Thị Nghè
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 53"
|
106°
42' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Mông Triệu
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 53"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 34"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Thủy
Lợi (Cơ sở 2)
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 38"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
Phường
17
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 35"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 31"
|
106°
42' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 26"
|
106°
42' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 38"
|
106°
42' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Tất Tố
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°42'28"
|
10°47'25"
|
106°42'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'00"
|
106°42'16"
|
10°47'58"
|
106°43'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Lạc
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'48"
|
106°42'30"
|
10°47'35"
|
106°42'26"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phú An
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 36"
|
106°
42' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 34"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Thị Nghè
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 35"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Thị Nghè
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 39"
|
106°
42' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thị Nghè 2
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 18"
|
106°
42' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Tôn
Đức Thắng (Cơ sở 2)
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 36"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Văn Thánh 2
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 26"
|
106°
42' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Văn Thánh
|
TV
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'17"
|
106°42'58"
|
10°47'20"
|
106°42'38"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
Phường
19
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 04"
|
106°
42' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 56"
|
106°
42' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 47"
|
106°
42' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 40"
|
106°
42' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Tất Tố
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°42'28"
|
10°47'25"
|
106°42'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Lạc
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'48"
|
106°42'30"
|
10°47'35"
|
106°42'26"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phú An
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 36"
|
106°
42' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Văn Thánh
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 05"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Văn Thánh
|
TV
|
Phường
21
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'17"
|
106°42'58"
|
10°47'20"
|
106°42'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 31"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 22"
|
106°
42' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 32"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 44"
|
106°
42' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 33"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 53"
|
106°
43' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 45"
|
106°
42' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Tất Tố
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'40"
|
106°42'28"
|
10°47'25"
|
106°42'52"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'00"
|
106°42'16"
|
10°47'58"
|
106°43'20"
|
C-48-34-A-d
|
cầu vượt Nguyễn Hữu
Cảnh
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 55"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phú An
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 36"
|
106°
42' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Sài Gòn
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 00"
|
106°
43' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Tân Cảng Sài Gòn
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 33"
|
106°
43' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Thủ Thiêm
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 12"
|
106°
43' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Văn Thánh
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 05"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
khu du lịch Văn
Thánh
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 55"
|
106°
42' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Văn Thánh 2
|
KX
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
47' 26"
|
106°
42' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thị Nghè
|
TV
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
10°47'11"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Văn Thánh
|
TV
|
Phường
22
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'17"
|
106°42'58"
|
10°47'20"
|
106°42'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 17"
|
106°
42' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 18"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 25"
|
106°
42' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 27"
|
106°
41' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bạch Đằng
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'14"
|
106°42'34"
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Bát Nhã
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 27"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Bồ Đề
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 18"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bùi Đình Túy
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'28"
|
106°41'45"
|
10°48'34"
|
106°42'27"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Đình Túy
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 33"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Cẩm Tú
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 31"
|
106°
42' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Hàng Xanh
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 16"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Đình
Hai
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'21"
|
106°41'59"
|
10°48'18"
|
106°41'47"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Long Vân Tự
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 23"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thiện
Thuật
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'19"
|
106°41'52"
|
10°48'28"
|
106°41'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Chu
Trinh
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'13"
|
106°42'00"
|
10°48'21"
|
106°41'59"
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Bông
|
TV
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'24"
|
106°42'23"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Sơn
|
TV
|
Phường
24
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'22"
|
106°42'39"
|
10°48'33"
|
106°42'21"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 19"
|
106°
43' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 04"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 14"
|
106°
42' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 32"
|
106°
42' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 49"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 12"
|
106°
43' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Điện Biên Phủ
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'56"
|
106°43'13"
|
10°46'07"
|
106°40'21"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Giao
thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 22"
|
106°
42' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kinh
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 55"
|
106°
42' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Ngoại
Thương (Cơ sở 2)
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 28"
|
106°
42' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Sài Gòn
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 00"
|
106°
43' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên Tân Cảng
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 04"
|
106°
43' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Văn Thánh
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 05"
|
106°
42' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Sơn
|
TV
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'22"
|
106°42'39"
|
10°48'33"
|
106°42'21"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thanh Đa
|
TV
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'19"
|
106°42'46"
|
10°48'38"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Văn Thánh
|
TV
|
Phường
25
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'17"
|
106°42'58"
|
10°47'20"
|
106°42'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 31"
|
106°
42' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 41"
|
106°
42' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 02"
|
106°
42' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 50"
|
106°
42' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 58"
|
106°
42' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 48"
|
106°
42' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 13
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'40"
|
106°42'38"
|
10°52'10"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Triệu 1
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 20"
|
106°
42' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Triệu 2
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 21"
|
106°
42' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bùi Đình Tuý
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 33"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chu Văn An
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 44"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Đỏ
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 07"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kinh
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 55"
|
106°
42' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
bến xe Miền Đông
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 56"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Xô Viết Nghệ
Tĩnh
|
KX
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°48'54"
|
106°42'55"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Bà Láng
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'33"
|
106°42'21"
|
10°49'03"
|
106°42'11"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Sơn
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'22"
|
106°42'39"
|
10°48'33"
|
106°42'21"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lăng
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'55"
|
106°41'36"
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thanh Đa
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'19"
|
106°42'46"
|
10°48'38"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Thủ Tắc
|
TV
|
Phường
26
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
10°49'21"
|
106°42'41"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 07"
|
106°
42' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 01"
|
106°
43' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 13"
|
106°
43' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 04"
|
106°
43' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 56"
|
106°
43' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Quới
|
KX
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'56"
|
106°42'58"
|
10°50'05"
|
106°44'32"
|
C-48-34-A-d
|
khách sạn Công đoàn
Thanh Đa
|
KX
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 10"
|
106°
42' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kinh
|
KX
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 55"
|
106°
42' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Thanh Đa
|
TV
|
Phường
27
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°49'19"
|
106°42'46"
|
10°48'38"
|
106°43'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 26"
|
106°
43' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 44"
|
106°
44' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 57"
|
106°
44' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Quới
|
KX
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
10°48'56"
|
106°42'58"
|
10°50'05"
|
106°44'32"
|
C-48-34-A-d
|
tuyến đò Bình Quới
|
KX
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
50' 08"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình Quới
|
KX
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
48' 56"
|
106°
44' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
khu du lịch Bình Quới
|
KX
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
10°
49' 56"
|
106°
44' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
Phường
28
|
Q.
Bình Thạnh
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 04"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 07"
|
106°
41' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 14"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 19"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 15"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 07"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 03"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 58"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 46"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'15"
|
106°41'26"
|
10°48'42"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Quang Định
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'13"
|
106°41'48"
|
10°49'19"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'23"
|
106°41'07"
|
10°49'01"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 51"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 48"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 53"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 58"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 07"
|
106°
40' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 02"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 00"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 06"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 16"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 10"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 16"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 22"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 22"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 26"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 15
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 32"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 16
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 27"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 17
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 25"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên Gia Định
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 52"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
ga Gò Vấp
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
48' 59"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kiệm
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái
Sơn
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'59"
|
106°40'26"
|
10°49'47"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngũ Lão
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°49'17"
|
106°40'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 22"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 28"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 30"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 21"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 15"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 12"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Công
nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 24"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Gò Vấp
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 30"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái
Sơn
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'59"
|
106°40'26"
|
10°49'47"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngũ Lão
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°49'17"
|
106°40'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 33"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 37"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 31"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 27"
|
106°
41' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 23"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 24"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 12"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 06"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 53"
|
106°
41' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 49"
|
106°
41' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 41"
|
106°
41' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 49"
|
106°
41' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 41"
|
106°
41' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 33"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lương Ngọc
Quyến
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'23"
|
106°41'30"
|
10°49'35"
|
106°42'17"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái
Sơn
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'59"
|
106°40'26"
|
10°49'47"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến Cát
|
TV
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lăng
|
TV
|
Phường
5
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'55"
|
106°41'36"
|
10°49'13"
|
106°42'24"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 54"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 40"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 38"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 31"
|
106°
40' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 21"
|
106°
40' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 11"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu An Lộc
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 07"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
công viên văn hóa
Gò Vấp
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 45"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến Cát
|
TV
|
Phường
6
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 40"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 35"
|
106°
41' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 43"
|
106°
41' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 38"
|
106°
41' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 33"
|
106°
40' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 35"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 33"
|
106°
40' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 46"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 45"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 57"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 56"
|
106°
41' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thái
Sơn
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'59"
|
106°40'26"
|
10°49'47"
|
106°41'26"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Ngũ Lão
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°49'17"
|
106°40'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 21"
|
106°
39' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 24"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 27"
|
106°
39' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 30"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 36"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 27"
|
106°
38' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 34"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 44"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 41"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
8
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 59"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 01"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 01"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 56"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 51"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 46"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 47"
|
106°
39' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 40"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 49"
|
106°
39' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 42"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 41"
|
106°
40' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 46"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 47"
|
106°
40' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 49"
|
106°
40' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 50"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 54"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 59"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 00"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 08"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 05"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 00"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 55"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 47"
|
106°
40' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 15
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 03"
|
106°
40' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 16
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 17"
|
106°
39' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 17
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 18"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 51"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 42"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 48"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 45"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 39"
|
106°
39' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 37"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 30"
|
106°
39' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 33"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 30"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 17"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 21"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 22"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 11"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 02"
|
106°
39' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 15
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 05"
|
106°
39' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 16
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 01"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 25"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 25"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 15"
|
106°
38' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 13"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 35"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 31"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 17"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 19"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 10"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 06"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 57"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 53"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 05"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 59"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 15
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 13"
|
106°
38' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 16
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 53"
|
106°
38' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
làng trẻ em SOS Gò Vấp
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 26"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 32"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 24"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 19"
|
106°
39' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 21"
|
106°
39' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 13"
|
106°
39' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 12"
|
106°
39' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 13"
|
106°
39' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bến Phân
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 26"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Cụt
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 23"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trường Đại
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 39"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 12"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 21"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 15"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 05"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 01"
|
106°
38' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 56"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 53"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 50"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 44"
|
106°
38' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 36"
|
106°
38' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 27"
|
106°
38' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 16"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Chợ Cầu
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 51"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Cụt
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 23"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Quang Trung
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
Phường
14
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 55"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 03"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 05"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 06"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 06"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 13"
|
106°
39' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 20"
|
106°
39' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 27"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bến Phân
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 26"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến Cát
|
TV
|
Phường
15
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 27"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 35"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 37"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 36"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 46"
|
106°
39' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 56"
|
106°
39' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 52"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 45"
|
106°
40' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 41"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 03"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 08"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 04"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 04"
|
106°
39' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 14
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 57"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 15
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 55"
|
106°
39' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 16
|
DC
|
Phường
16
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 49"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 26"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 32"
|
106°
40' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 38"
|
106°
40' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 32"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 42"
|
106°
40' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 50"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 58"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 27"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 19"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 13"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 09"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
50' 05"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 13
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
49' 59"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu An Lộc
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
10°
51' 07"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Văn Trị
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°48'26"
|
106°41'43"
|
10°50'11"
|
106°39'46"
|
C-48-34-A-d
|
sông Bến Cát
|
TV
|
Phường
17
|
Q.
Gò Vấp
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 52"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 00"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 04"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố
4
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 00"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đình
Phùng
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'38"
|
106°41'02"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Xích
Long
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'18"
|
106°40'46"
|
10°47'54"
|
106°41'31"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 44"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 57"
|
106°
41' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 10"
|
106°
40' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 54"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kiệu
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 37"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đình
Phùng
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'38"
|
106°41'02"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Xích
Long
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'18"
|
106°40'46"
|
10°47'54"
|
106°41'31"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Trần Khánh Dư
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 48"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
2
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 10"
|
106°
40' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 15"
|
106°
40' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 13"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'16"
|
106°40'38"
|
10°48'20"
|
106°40'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kiệm
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Xích
Long
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'18"
|
106°40'46"
|
10°47'54"
|
106°41'31"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thích Quảng Đức
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'33"
|
106°40'36"
|
10°48'16"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 44"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 30"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 20"
|
106°
40' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 38"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Đình
Chiểu
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'16"
|
106°40'38"
|
10°48'20"
|
106°40'54"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kiệm
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thích Quảng Đức
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'33"
|
106°40'36"
|
10°48'16"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 30"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 28"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 22"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 21"
|
106°
41' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 34"
|
106°
40' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'15"
|
106°41'26"
|
10°48'42"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lam Sơn
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'17"
|
106°41'10"
|
10°48'25"
|
106°41'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Thượng
Hiền
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'23"
|
106°41'07"
|
10°49'01"
|
106°41'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Đậu
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'18"
|
106°41'07"
|
10°48'58"
|
106°41'37"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Quán Thế Âm
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 25"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Thích Quảng Đức
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'33"
|
106°40'36"
|
10°48'16"
|
106°40'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 17"
|
106°
41' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 11"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 06"
|
106°
41' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 59"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 03"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Công
Hoan
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'16"
|
106°41'21"
|
10°48'12"
|
106°41'20"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đăng Lưu
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'14"
|
106°41'49"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Xích
Long
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'18"
|
106°40'46"
|
10°47'54"
|
106°41'31"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 00"
|
106°
40' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 57"
|
106°
40' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 58"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 51"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
8
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 14"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 06"
|
106°
40' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 07"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 18"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 30"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Kiệm
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°49'39"
|
106°40'41"
|
C-48-34-A-d
|
Bộ tư lệnh Quân khu
7
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 17"
|
106°
40' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
lăng Võ Tánh
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
48' 11"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 55"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 51"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 43"
|
106°
40' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn Bánh
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 46"
|
106°
40' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 40"
|
106°
40' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 33"
|
106°
40' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 32"
|
106°
40' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn Bánh
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 33"
|
106°
40' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 38"
|
106°
40' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 36"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Công Lý
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 34"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn Bánh
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
12
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 28"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 33"
|
106°
40' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 24"
|
106°
40' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 27"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn Bánh
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
13
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 32"
|
106°
40' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 32"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 36"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 38"
|
106°
40' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn Bánh
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
14
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 57"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 52"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 45"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 49"
|
106°
40' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn
Bánh
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đình
Phùng
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'38"
|
106°41'02"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 40"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 44"
|
106°
40' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 38"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 39"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Công Lý
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 34"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Huỳnh Văn
Bánh
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°39'59"
|
10°47'49"
|
106°40'49"
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Kiệu
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
10°
47' 37"
|
106°
41' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đình
Phùng
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'38"
|
106°41'02"
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
17
|
Q.
Phú Nhuận
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 59"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 48"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 42"
|
106°
39' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 37"
|
106°
39' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 46"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn
Sỹ
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Nguyễn Văn Trỗi
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'34"
|
106°40'47"
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
1
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 01"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 51"
|
106°
39' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 54"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 02"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 19"
|
106°
39' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 30"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 46"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 01"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 56"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
công viên Hoàng Văn
Thụ
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 09"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Văn Sỹ
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'14"
|
106°40'45"
|
10°48'04"
|
106°39'32"
|
C-48-34-A-d
|
đường Phan Đình
Giót
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'05"
|
106°39'57"
|
10°48'21"
|
106°39'45"
|
C-48-34-A-d
|
sân vận động Quân
khu 7
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 10"
|
106°
39' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sân bay Tân Sơn
Nhất
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 15"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sơn
|
KX
|
Phường
2
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'21"
|
106°39'45"
|
10°48'52"
|
106°39'48"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 39"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 46"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 37"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 43"
|
106°
39' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 46"
|
106°
39' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Phạm Văn Hai
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 46"
|
106°
39' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
3
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 42"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 49"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 36"
|
106°
39' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 38"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 53"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 04"
|
106°
39' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 21"
|
106°
39' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 28"
|
106°
39' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 18"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 10"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cộng Hòa
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'07"
|
106°39'34"
|
10°48'30"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Văn Thụ
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'01"
|
106°40'43"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Trung học phổ
thông chuyên Nguyễn Thượng Hiền
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 38"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sân bay Tân Sơn Nhất
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 15"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sa
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'37"
|
106°42'20"
|
10°47'41"
|
106°39'27"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Sơn
|
KX
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'21"
|
106°39'45"
|
10°48'52"
|
106°39'48"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
4
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 28"
|
106°
39' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 23"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 28"
|
106°
39' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 29"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 33"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Sa
|
KX
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'26"
|
10°47'30"
|
106°42'13"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Nhiêu Lộc
|
TV
|
Phường
5
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'40"
|
106°39'27"
|
10°47'41"
|
106°41'46"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 01"
|
106°
39' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 06"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 09"
|
106°
39' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 03"
|
106°
39' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 08"
|
106°
39' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 14"
|
106°
39' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 20"
|
106°
39' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 15"
|
106°
39' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bắc Hải
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'16"
|
106°39'46"
|
10°46'44"
|
106°39'16"
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Lộc Hưng
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 10"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
6
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 31"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 25"
|
106°
39' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 26"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 19"
|
106°
39' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 20"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cách mạng
Tháng 8
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'21"
|
106°41'30"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Chí Hòa
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 22"
|
106°
39' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
tu viện Mân Côi
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 23"
|
106°
39' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Bệnh viện Thống Nhất
|
KX
|
Phường
7
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 33"
|
106°
39' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 19"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 12"
|
106°
39' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 07"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 02"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 58"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 52"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 52"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
8
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 45"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 49"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 42"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 44"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 34"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 30"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 26"
|
106°
38' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lê Đại Hành
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'32"
|
106°39'28"
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
9
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 58"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 50"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 44"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 59"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 06"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 12"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Đồng Đen
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'52"
|
106°38'39"
|
10°47'07"
|
106°38'19"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Đức Lâm
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 48"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Giác Lâm
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
10°
46' 47"
|
106°
38' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Lạc
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'08"
|
106°38'57"
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
Phường
10
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 30"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 36"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 33"
|
106°
38' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 27"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 28"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 23"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 21"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 12"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 19"
|
106°
38' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xây dựng bưu chính viễn thông
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 24"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Đồng Đen
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'52"
|
106°38'39"
|
10°47'07"
|
106°38'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Lạc
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'08"
|
106°38'57"
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lạc Long Quân
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'31"
|
106°38'01"
|
10°47'30"
|
106°39'03"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°45'23"
|
106°39'38"
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Phổ Hiền
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 30"
|
106°
38' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Phú Trung
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 21"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
Phường
11
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 38"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 42"
|
106°
38' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 47"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 02"
|
106°
38' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 22"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 36"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 48"
|
106°
38' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 59"
|
106°
38' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 57"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cộng Hòa
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'07"
|
106°39'34"
|
10°48'30"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Đồng Đen
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'52"
|
106°38'39"
|
10°47'07"
|
106°38'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'51"
|
106°38'42"
|
10°48'37"
|
106°38'47"
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
12
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 11"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 05"
|
106°
38' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 57"
|
106°
38' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 06"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 24"
|
106°
38' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 32"
|
106°
38' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 22"
|
106°
38' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 15"
|
106°
38' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 18"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 25"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 22"
|
106°
38' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cộng Hòa
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'07"
|
106°39'34"
|
10°48'30"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hoàng Hoa
Thám
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'51"
|
106°38'42"
|
10°48'37"
|
106°38'47"
|
C-48-34-A-d
|
chợ Hoàng Hoa Thám
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 58"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
13
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 58"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 53"
|
106°
38' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 52"
|
106°
38' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 47"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 39"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 34"
|
106°
38' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
47' 24"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 03"
|
106°
38' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Đồng Đen
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'52"
|
106°38'39"
|
10°47'07"
|
106°38'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hồng Lạc
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'08"
|
106°38'57"
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
C-48-34-A-d
|
đình Ông Bổn
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
10°
48' 03"
|
106°
38' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
Phường
14
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 40"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 55"
|
106°
37' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 38"
|
106°
38' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 25"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 21"
|
106°
37' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 11"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 04"
|
106°
37' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 19"
|
106°
37' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 31"
|
106°
37' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 10
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 34"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 11
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 47"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 12
|
DC
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 42"
|
106°
37' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Cộng Hòa
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°48'07"
|
106°39'34"
|
10°48'30"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Dầu
thực vật Tường An
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 52"
|
106°
37' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sân bay Tân Sơn Nhất
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 15"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
sân golf Tân Sơn Nhất
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 51"
|
106°
38' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Tham Lương
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
10°
49' 32"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
Phường
15
|
Q.
Tân Bình
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 35"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 25"
|
106°
37' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 11"
|
106°
37' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 23"
|
106°
37' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thánh Tông
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'06"
|
106°37'16"
|
10°46'06"
|
106°37'48"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Phan Anh
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'41"
|
106°37'22"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
đường Thạch Lam
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'37"
|
106°37'55"
|
10°46'51"
|
106°37'07"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Thoại Ngọc Hầu
|
KX
|
P.
Hiệp Tân
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 12"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 59"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 45"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 25"
|
106°
37' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thoại Ngọc Hầu
|
KX
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
P.
Hòa Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 45"
|
106°
37' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 52"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 53"
|
106°
37' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 58"
|
106°
37' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 41"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Bình Long
|
KX
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°48'49"
|
106°36'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thạch Lam
|
KX
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'37"
|
106°37'55"
|
10°46'51"
|
106°37'07"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Thoại Ngọc Hầu
|
KX
|
P.
Phú Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 60"
|
106°
37' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 12"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 07"
|
106°
37' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 21"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 13"
|
106°
37' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 17"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 06"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Long
|
KX
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°48'49"
|
106°36'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Thoại Ngọc Hầu
|
KX
|
P.
Phú Thọ Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'13"
|
106°38'23"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 38"
|
106°
38' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 48"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 49"
|
106°
38' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 60"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 37"
|
106°
38' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 31"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 20"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Đồng Đen
|
KX
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'52"
|
106°38'39"
|
10°47'07"
|
106°38'19"
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
P.
Phú Trung
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 19"
|
106°
37' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 22"
|
106°
37' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 33"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 03"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Bình Long
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°48'49"
|
106°36'23"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Bưng
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 50"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường huyện 3
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'52"
|
106°36'43"
|
10°48'15"
|
106°36'29"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Kinh
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 37"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Lê Trọng Tấn
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'17"
|
106°37'52"
|
10°49'02"
|
106°35'58"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
chợ Sơn Kỳ
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 25"
|
106°
37' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
Kênh 19 Tháng 5
|
TV
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'43"
|
106°36'03"
|
10°49'14"
|
106°37'18"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Sơn Kỳ
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 54"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 39"
|
106°
36' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 35"
|
106°
37' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 57"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 43"
|
106°
37' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 37"
|
106°
37' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 30"
|
106°
37' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 30"
|
106°
37' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 37"
|
106°
37' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Bình Long
|
KX
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
10°48'49"
|
106°36'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Tân Quý
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 15"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 05"
|
106°
37' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 09"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 07"
|
106°
37' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 57"
|
106°
37' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 51"
|
106°
37' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 58"
|
106°
38' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 51"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 09"
|
106°
38' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
P.
Tân Sơn Nhì
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 41"
|
106°
38' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 32"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 38"
|
106°
37' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 22"
|
106°
38' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 27"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Âu Cơ
|
KX
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'12"
|
106°39'01"
|
10°48'10"
|
106°38'05"
|
C-48-34-A-d
|
Công ty cổ phần Dệt
Đông Nam
|
KX
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 36"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Tân Phú
|
KX
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 30"
|
106°
38' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Tân Phú
|
KX
|
P.
Tân Thành
|
Q.
Tân Phú
|
10°
47' 32"
|
106°
38' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
45' 46"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
45' 52"
|
106°
37' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
46' 00"
|
106°
37' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
45' 58"
|
106°
37' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
10°
45' 56"
|
106°
37' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hòa Bình
|
KX
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'04"
|
106°38'26"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lũy
Bán Bích
|
KX
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'37"
|
106°37'56"
|
10°47'48"
|
106°38'11"
|
C-48-34-A-d
|
đường Lý Thánh Tông
|
KX
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'06"
|
106°37'16"
|
10°46'06"
|
106°37'48"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
đường Phan Anh
|
KX
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'41"
|
106°37'22"
|
10°46'29"
|
106°37'11"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Bến
Trâu
|
TV
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°45'39"
|
106°37'41"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
kênh Tân Hóa
|
TV
|
P.
Tân Thới Hòa
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'25"
|
106°38'28"
|
10°45'33"
|
106°37'55"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 36"
|
106°
37' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
49' 19"
|
106°
37' 37'
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 55"
|
106°
37' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 41"
|
106°
37' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 32"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 32"
|
106°
37' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 32"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 37"
|
106°
37' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 23"
|
106°
37' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Cầu Bưng
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 50"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Kinh
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
48' 37"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Lê Trọng Tấn
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'17"
|
106°37'52"
|
10°49'02"
|
106°35'58"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-A-d
|
Khu công nghiệp Tân
Bình
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
49' 10"
|
106°
36' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Tân Kỳ Tân
Quý
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°48'19"
|
106°38'08"
|
10°47'28"
|
106°35'38"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Tham Lương
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
10°
49' 32"
|
106°
37' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Trường Chinh
|
KX
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'38"
|
106°39'05"
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
C-48-34-A-d
|
kênh 19 Tháng 5
|
TV
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°47'43"
|
106°36'03"
|
10°49'14"
|
106°37'18"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
P.
Tây Thạnh
|
Q.
Tân Phú
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 56"
|
106°
43' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 05"
|
106°
43' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 32"
|
106°
44' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 29"
|
106°
44' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 40"
|
106°
44' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 41"
|
106°
44' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
Đường tỉnh 10
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
10°53'08"
|
106°44'06"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
đường Bình Chiểu
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'24"
|
106°43'51"
|
10°53'08"
|
106°44'06"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
Khu công nghiệp
Bình Chiểu
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 04"
|
106°
43' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
chợ Bình Chiểu
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 51"
|
106°
43' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
giáo xứ Bình Chiểu
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 56"
|
106°
43' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
chùa Bửu Quang Tự
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 28"
|
106°
44' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Khiết Tâm
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 36"
|
106°
44' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Lê Thị Hoa
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'32"
|
106°44'50"
|
10°52'22"
|
106°43'52"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
khu chế xuất Linh
Trung II
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 24"
|
106°
43' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Ngô Chí Quốc
|
KX
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'33"
|
106°43'48"
|
10°53'48"
|
106°43'00"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
kênh Ba Bò
|
TV
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'16"
|
106°43'47"
|
10°52'48"
|
106°43'10"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Cùng
|
TV
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'27"
|
106°42'41"
|
10°52'55"
|
106°42'58"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Nước Trong
|
TV
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'48"
|
106°43'10"
|
10°52'21"
|
106°43'18"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
sông Vĩnh Bình
|
TV
|
P.
Bình Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'20"
|
106°43'21"
|
10°52'00"
|
106°42'40"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 00"
|
106°
45' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 53"
|
106°
45' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 56"
|
106°
46' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 37"
|
106°
45' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty Dệt Việt Thắng
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 46"
|
106°
45' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đặng Văn Bi
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'06"
|
106°45'25"
|
10°50'20"
|
106°45'56"
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Huê Nghiêm
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 00"
|
106°
45' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Kiến
trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 35"
|
106°
45' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nhà hưu dưỡng Linh
mục Bắc Ninh
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 54"
|
106°
45' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Một Cột
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 47"
|
106°
45' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Võ Văn Ngân
|
KX
|
P.
Bình Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 52"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 54"
|
106°
42' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 33"
|
106°
42' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 35"
|
106°
43' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 51"
|
106°
43' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 06"
|
106°
43' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 24"
|
106°
43' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 38"
|
106°
44' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 11"
|
106°
43' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 13
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'40"
|
106°42'38"
|
10°52'10"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
chùa An Lạc
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 17"
|
106°43'
52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bảy Nhạo
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 47"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Lợi
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 37"
|
106°
42' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chợ Bình Triệu
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 52"
|
106°
42' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
ga Bình Triệu
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 47"
|
106°
42' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Triệu 1
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 20"
|
106°
42' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Triệu 2
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 21"
|
106°
42' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hiệp Bình
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'19"
|
106°43'50"
|
10°51'02"
|
106°43'01"
|
C-48-34-A-d
|
Trường Đại học Luật
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 52"
|
106°
42' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Dầu
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 09"
|
106°
42' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Ưu Đàm
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 52"
|
106°
43' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Phạm Văn Đồng
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 32"
|
106°
42' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Đỉa
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Gò Dưa
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'34"
|
106°43'40"
|
10°50'11"
|
106°44'16"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ông Dầu
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
10°50'06"
|
106°42'23"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Chánh
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 00"
|
106°
43' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 14"
|
106°
43' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 31"
|
106°
43' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 27"
|
106°
43' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 46"
|
106°
42' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 36"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
khu dân cư Công
viên giải trí Hiệp Bình Phước
|
DC
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 42"
|
106°
42' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 13
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'40"
|
106°42'38"
|
10°52'10"
|
106°42'49"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bảy Nhạo
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 47"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Bình Phước
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 45"
|
106°
42' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình Phước
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 03"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình Triệu
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 09"
|
106°
42' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
dòng tu Đa Minh
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 44"
|
106°
43' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Đúc Nhỏ
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 08"
|
106°
43' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Hiệp Bình
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'19"
|
106°43'50"
|
10°51'02"
|
106°43'01"
|
C-48-34-A-d
|
cầu Ông Dầu
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 09"
|
106°
42' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Sản xuất cân Nhơn Hòa
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 37"
|
106°
43' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
cầu Vĩnh Bình
|
KX
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 10"
|
106°
42' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Đá
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'42"
|
106°42'49"
|
10°50'14"
|
106°42'18"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Đỉa
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Nhiêu Định
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°52'20"
|
106°43'21"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Ông Dầu
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
10°50'06"
|
106°42'23"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
sông Vĩnh Bình
|
TV
|
P.
Hiệp Bình Phước
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'20"
|
106°43'21"
|
10°52'00"
|
106°42'40"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 33"
|
106°
45' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 11"
|
106°
45' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 22"
|
106°
45' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 14"
|
106°
45' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 11"
|
106°
46' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 12"
|
106°
45' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Hoàng Diệu 2
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'44"
|
106°45'33"
|
10°51'20"
|
106°46'16"
|
C-48-34-B-c
|
đường Kha Vạn Cân
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'04"
|
106°45'38"
|
10°50'31"
|
106°44'25"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Ngân
hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 32"
|
106°
45' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Chùa Ông
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 12"
|
106°
45' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Sư
phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 10"
|
106°
46' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
giáo xứ Thủ Đức
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 10"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Võ Văn Ngân
|
KX
|
P.
Linh Chiểu
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 34"
|
106°
44' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 30"
|
106°
44' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 21"
|
106°
44' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 21"
|
106°
44' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 51"
|
106°
44' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 57"
|
106°
44' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 57"
|
106°
44' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 27"
|
106°
44' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
tuyến đò Bình Quới
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 08"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đình Bình Quới Đông
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 57"
|
106°
44' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Kha Vạn Cân
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'04"
|
106°45'38"
|
10°50'31"
|
106°44'25"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-A-d
|
chùa Linh Hiển
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 15"
|
106°
44' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
giáo xứ Nguyễn Duy
Khang
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 32"
|
106°
44' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Quan Âm
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 55"
|
106°
44' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Tin Lành
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 20"
|
106°
44' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Ngọc Vân
|
KX
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Cầu Ngang
|
TV
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'31"
|
106°45'20"
|
10°50'05"
|
106°44'43"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-A-d
|
rạch Gò Dưa
|
TV
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'34"
|
106°43'40"
|
10°50'11"
|
106°44'16"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lùng
|
TV
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'11"
|
106°44'45"
|
10°50'46"
|
106°44'14"
|
C-48-34-A-d
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Linh Đông
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 46"
|
106°
45' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 24"
|
106°
45' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 22"
|
106°
45' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 12"
|
106°
44' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 50"
|
106°
45' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Cảnh
sát nhân dân (Cơ sở 2)
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 36"
|
106°
45' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Kha Vạn Cân
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'04"
|
106°45'38"
|
10°50'31"
|
106°44'25"
|
C-48-34-B-c
|
chùa Long Nhiễu
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 28"
|
106°
45' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-B-c
|
đường Số 12
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'06"
|
106°45'38"
|
10°52'00"
|
106°45'07"
|
C-48-34-B-c
|
chợ Thủ Đức A
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 04"
|
106°
45' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Tô Ngọc Vân
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
C-48-34-B-c;
C-48-34-A-d
|
Học viện Tư Pháp
|
KX
|
P.
Linh Tây
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 30"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 37"
|
106°
46' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 47"
|
106°
45' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 32"
|
106°
46' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 10"
|
106°
46' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 48"
|
106°
47' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 07"
|
106°
47' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học An
Ninh
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 21"
|
106°
48' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Suối Bà Tô
|
TV
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'08"
|
106°47'17"
|
10°51'19"
|
106°47'26"
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Bột
giặt LIX
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 25"
|
106°
45' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Bệnh viện Đa khoa
Khu vực Thủ Đức
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 47"
|
106°
46' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Điện tử Sam Sung VINA
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 07"
|
106°
46' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
đường Hoàng Diệu 2
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'44"
|
106°45'33"
|
10°51'20"
|
106°46'16"
|
C-48-34-B-c
|
Trung tâm Huấn luyện
và Bồi dưỡng nghiệp vụ công an Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 40"
|
106°
45' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Kha Vạn Cân
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'04"
|
106°45'38"
|
10°50'31"
|
106°44'25"
|
C-48-34-B-c
|
khu chế xuất Linh
Trung I
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 07"
|
106°
46' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Nông
Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 20"
|
106°
47' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Nước giải khát Coca- Cola Việt Nam
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 31"
|
106°
47' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Nhà máy Nước Thủ Đức
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 22"
|
106°
46' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Phạm Văn Đồng
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'55"
|
106°40'37"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-B-c
|
Trường Đại học Quốc
gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 13"
|
106°
47' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Suối Cái
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 30"
|
106°
47' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
nghĩa trang
Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 47"
|
106°
46' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Tổng công ty Việt
Thắng
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 52"
|
106°
46' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Võ Văn Ngân
|
KX
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
C-48-34-B-c
|
Suối Nhum
|
TV
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'39"
|
106°46'03"
|
10°51'30"
|
106°47'05"
|
C-48-34-B-c
|
Suối Tiên
|
TV
|
P.
Linh Trung
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'05"
|
106°47'59"
|
10°51'00"
|
106°48'13"
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 57"
|
106°
46' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 40"
|
106°
45' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 31"
|
106°
45' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 07"
|
106°
45' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 14"
|
106°
46' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
Quốc lộ 1K
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'18"
|
106°46'24"
|
10°52'28"
|
106°45'48"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Giấy
Linh Xuân
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 20"
|
106°
46' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Công ty cổ phần Giấy
Vĩnh Huê
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
53' 11"
|
106°
46' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Trường Đại học Kinh
tế luật
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 18"
|
106°
46' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Vận
tải biển Sài Gòn Ship
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 22"
|
106°
46' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình thần Xuân Hiệp
|
KX
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 42"
|
106°
45' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-a
|
Suối Nhum
|
TV
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'39"
|
106°46'03"
|
10°51'19"
|
106°47'26"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
kênh Suối Nhum
|
TV
|
P.
Linh Xuân
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'48"
|
106°45'40"
|
10°52'14"
|
106°46'43"
|
C-48-34-B-a;
C-48-34-B-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 25"
|
106°
44' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 15"
|
106°
44' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 10"
|
106°
44' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 59"
|
106°
43' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 24"
|
106°
43' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
đường tỉnh 43
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
10°53'08"
|
106°44'06"
|
C-48-34-A-d
|
Miếu Bà
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 04"
|
106°
43' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đan viện Biển Đức
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 12"
|
106°
44' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Ngô Chí Quốc
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'33"
|
106°43'48"
|
10°53'48"
|
106°43'00"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
nhà thờ Tam Hải
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 20"
|
106°
44' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Ngọc Vân
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
C-48-34-A-d
|
chùa Viên Giác
|
KX
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 51"
|
106°
44' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
rạch Đỉa
|
TV
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Nhiêu Định
|
TV
|
P.
Tam Bình
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°52'20"
|
106°43'21"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 47"
|
106°
44' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 12"
|
106°
44' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 43"
|
106°
44' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 52"
|
106°
44' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
52' 00"
|
106°
44' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
chùa Châu Hưng
|
KX
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 40"
|
106°
44' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
đường Tô Ngọc Vân
|
KX
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°52'16"
|
106°43'54"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Đỉa
|
TV
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'03"
|
106°43'29"
|
10°50'11"
|
106°43'08"
|
C-48-34-A-d
|
rạch Gò Dưa
|
TV
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'34"
|
106°43'40"
|
10°50'11"
|
106°44'16"
|
C-48-34-A-d
|
Rạch Lùng
|
TV
|
P.
Tam Phú
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'11"
|
106°44'45"
|
10°50'46"
|
106°44'14"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 04"
|
106°
45' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 59"
|
106°
45' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 54"
|
106°
45' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 51"
|
106°
45' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 36"
|
106°
45' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 11"
|
106°
45' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 53"
|
106°
45' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 07"
|
106°
44' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Khu phố 9
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 25"
|
106°
44' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d
|
làng Picasso
|
DC
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
51' 02"
|
106°
45' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Bình Thọ
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 55"
|
106°
45' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Đặng Văn Bi
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'06"
|
106°45'25"
|
10°50'20"
|
106°45'56"
|
C-48-34-B-c
|
xa lộ Hà Nội
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'03"
|
106°43'47"
|
10°51'49"
|
106°47'38"
|
C-48-34-B-c
|
đường Kha Vạn Cân
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°52'04"
|
106°45'38"
|
10°50'31"
|
106°44'25"
|
C-48-34-B-c
|
Xí nghiệp Kho Vận
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 37"
|
106°
45' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cầu Rạch Chiếc
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
48' 51"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Sữa
Trường Thọ
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 39"
|
106°
45' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần
Thép Thủ Đức
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 36"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
chùa Trúc Lâm
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 35"
|
106°
45' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đình Trường Thọ
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
50' 04"
|
106°
45' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
đường Võ Văn Ngân
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°51'08"
|
106°45'12"
|
10°51'01"
|
106°46'19"
|
C-48-34-B-c
|
Công ty cổ phần Xi
măng Hà Tiên
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 17"
|
106°
45' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
cảng
Z1
|
KX
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
10°
49' 06"
|
106°
45' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-B-c
|
rạch Cầu Ngang
|
TV
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'31"
|
106°45'20"
|
10°50'05"
|
106°44'43"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-A-c
|
Rạch Đào
|
TV
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°50'00"
|
106°44'50"
|
10°48'51"
|
106°45'05"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-A-c
|
sông Rạch Chiếc
|
TV
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
10°48'50"
|
106°44'58"
|
10°48'57"
|
106°47'10"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-A-c
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
P.
Trường Thọ
|
Q.
Thủ Đức
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 39"
|
106°
34' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 19"
|
106°
33' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 52"
|
106°
34' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 12"
|
106°
35' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 36"
|
106°
35' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
cầu Bình Điền
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 10"
|
106°
35' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Chợ Đệm
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 44"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chùa Pháp Tâm
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 00"
|
106°
35' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-C-a
|
đường cao tốc Thành
phố Hồ Chí Minh-Trung Lương
|
KX
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
10°40'51"
|
106°32'59"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Ba
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'57"
|
106°34'40"
|
10°41'46"
|
106°34'47"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Môn
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'01"
|
106°35'19"
|
10°41'54"
|
106°35'10"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Cà Tắc
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'53"
|
106°33'26"
|
10°41'00"
|
106°32'59"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ngọn Đình
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'34"
|
106°33'25"
|
10°40'50"
|
106°34'04"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Đồ
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'55"
|
106°34'03"
|
10°41'33"
|
106°34'04"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Thoàn
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'27"
|
106°33'06"
|
10°41'17"
|
106°32'44"
|
C-48-34-C-a
|
Rạch Thuyền
|
TV
|
TT.
Tân Túc
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'40"
|
106°33'22"
|
10°40'53"
|
106°33'26"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 13"
|
106°
35' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 58"
|
106°
36' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 29"
|
106°
36' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
thánh thất An Phú
Tây
|
KX
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 57"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Bình Điền
|
KX
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 10"
|
106°
35' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Cần Giuộc
|
KX
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 52"
|
106°
37' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-a
|
kênh T11
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'01"
|
106°35'31"
|
10°40'13"
|
106°36'32"
|
C-48-34-C-a
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Cầu Gia
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'46"
|
106°36'49"
|
10°41'38"
|
106°37'19"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lồng Đèn
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'20"
|
106°35'59"
|
10°42'02"
|
106°37'09"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Rạch Cung
|
TV
|
xã
An Phú Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'49"
|
106°35'47"
|
10°41'20"
|
106°35'59"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 11"
|
106°
33' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 53"
|
106°
33' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 33"
|
106°
34' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 02"
|
106°
34' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
nhà thờ Bình Chánh
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 42"
|
106°
33' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Đinh Đức Thiện
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'57"
|
106°34'05"
|
10°39'14"
|
106°35'06"
|
C-48-34-C-a
|
đường Đoàn Nguyễn
Tuấn
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'30"
|
106°34'43"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-a
|
đường Hoàng Phan
Thái
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'55"
|
106°34'02"
|
10°40'27"
|
106°33'06"
|
C-48-34-C-a
|
cầu Ông Thoàn
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 27"
|
106°
33' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chùa Phước Thiện
|
KX
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 47"
|
106°
34' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ngọn Đình
|
TV
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'34"
|
106°33'25"
|
10°40'50"
|
106°34'04"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Cốm
|
TV
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'51"
|
106°32'58"
|
10°40'27"
|
106°33'06"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Đồ
|
TV
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'55"
|
106°34'03"
|
10°41'33"
|
106°34'04"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Thoàn
|
TV
|
xã
Bình Chánh
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'27"
|
106°33'06"
|
10°41'17"
|
106°32'44"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 36"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 1A
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 46"
|
106°
39' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 28"
|
106°
39' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 2A
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 48"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 58"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 3A
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 03"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 3B
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 31"
|
106°
39' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 59"
|
106°
40' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 4A
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 59"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp
4B
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
44' 14"
|
106°
41' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 09"
|
106°
40' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
ấp 5A
|
DC
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 15"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'16"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Bà Lớn
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 50"
|
106°
38' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
nhà thờ Bình Hưng
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 43"
|
106°
39' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Bé
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 44"
|
106°
41' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Lớn
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 44"
|
106°
41' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Xóm Củi
|
KX
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 40"
|
106°
40' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lào
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'36"
|
106°39'39"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lớn
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'41"
|
106°39'07"
|
10°43'47"
|
106°38'19"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bồ Đề
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'55"
|
106°39'19"
|
10°44'07"
|
106°39'50"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Gò Nổi
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'56"
|
106°40'46"
|
10°41'35"
|
106°40'17"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Bé
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'58"
|
106°40'42"
|
10°43'35"
|
106°41'17"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Lớn
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-A-d;
C-48-34-C-b
|
Rạch Su
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'57"
|
106°38'50"
|
10°43'26"
|
106°38'52"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Tắc Bến Rô
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'13"
|
106°40'39"
|
10°42'48"
|
106°41'13"
|
C-48-34-C-b
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'33"
|
106°41'25"
|
10°44'26"
|
106°40'53"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Xóm Củi
|
TV
|
xã
Bình Hưng
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'07"
|
106°39'50"
|
10°43'11"
|
106°40'21"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 55"
|
106°
30' 52"
|
|
|
|
|
C-48-33-C-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
44' 28"
|
106°
29' 54"
|
|
|
|
|
C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 37"
|
106°
29' 11"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-d
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 05"
|
106°
30' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
tuyến đò Bình Lợi
|
KX
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 11"
|
106°
28' 45"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-d
|
cầu Kênh Rau Răm
|
KX
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 22"
|
106°
30' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Xáng
|
KX
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 27"
|
106°
30' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 1
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'18"
|
106°28'54"
|
10°45'58"
|
106°28'22"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'25"
|
106°29'02"
|
10°46'04"
|
106°28'31"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 3
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'31"
|
106°29'11"
|
10°46'11"
|
106°28'39"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 4
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'41"
|
106°29'23"
|
10°46'21"
|
106°28'53"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'51"
|
106°29'37"
|
10°46'31"
|
106°29'06"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'41"
|
106°29'18"
|
10°46'00"
|
106°29'49"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'06"
|
106°29'56"
|
10°46'39"
|
106°29'32"
|
C-48-33-B-d
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'15"
|
106°30'08"
|
10°47'12"
|
106°29'57"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'23"
|
106°30'18"
|
10°46'34"
|
106°30'08"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'39"
|
106°29'20"
|
10°46'32"
|
106°30'27"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
kênh 11
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'41"
|
106°30'32"
|
10°46'50"
|
106°29'56"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
kênh 12
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'52"
|
106°30'30"
|
10°46'56"
|
106°29'56"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
kênh 13
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'59"
|
106°30'37"
|
10°47'04"
|
106°30'10"
|
C-48-34-A-c
|
kênh An Hạ
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°55'05"
|
106°33'34"
|
10°47'24"
|
106°30'09"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Bà Bửu
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'47"
|
106°28'13"
|
10°45'27"
|
106°27'43"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b
|
kênh Ba Lạc
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'13"
|
106°28'50"
|
10°44'51"
|
106°29'18"
|
C-48-33-D-b
|
kênh Bà Tỵ
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'19"
|
106°32'02"
|
10°41'13"
|
106°32'10"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Bảy Quế
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'36"
|
106°31'31"
|
10°43'19"
|
106°31'20"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Chài Chìm
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'48"
|
106°31'10"
|
10°43'23"
|
106°30'14"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Độc Lập
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'30"
|
106°29'57"
|
10°44'13"
|
106°28'50"
|
C-48-33-D-b
|
kênh Độc Lập
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'51"
|
106°29'08"
|
10°44'13"
|
106°28'50"
|
C-48-33-D-b
|
kênh Đôi Nhỏ
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'24"
|
106°30'08"
|
10°43'53"
|
106°29'49"
|
C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a
|
kênh Năm Xuyên
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'32"
|
106°30'06"
|
10°44'04"
|
106°30'42"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh Ngang
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'59"
|
106°32'03"
|
10°43'39"
|
106°30'53"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Ông Thân
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'32"
|
106°31'38"
|
10°43'14"
|
106°31'28"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Sáu Oánh
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'43"
|
106°32'04"
|
10°42'57"
|
106°31'36"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Thằng Chỏng
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'25"
|
106°31'50"
|
10°43'06"
|
106°31'42"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Thầy Thuốc
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'40"
|
106°31'24"
|
10°43'05"
|
106°30'27"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Trầm Lầy 1
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'01"
|
106°28'31"
|
10°45'41"
|
106°28'00"
|
C-48-33-B-d;
C-48 33-D-b
|
kênh Trầm Lầy 2
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'55"
|
106°28'22"
|
10°45'34"
|
106°27'52"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b
|
kênh Xã Tĩnh
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°28'45"
|
10°45'51"
|
106°28'13"
|
C-48-33-B-d
|
kênh Xáng Đứng
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'27"
|
106°30'44"
|
10°44'47"
|
106°28'13"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b
|
kênh Xáng Ngang
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°28'45"
|
10°41'42"
|
106°34'35"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b;
C-48-34-A-c,
C-48-34-C-a
|
kênh Xáng Nhỏ
|
TV
|
xã
Bình Lợi
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'27"
|
106°27'43"
|
10°47'15"
|
106°30'00"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 17"
|
106°
39' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 16"
|
106°
39' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 10"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 47"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 04"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'16"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Thìn
|
KX
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 04"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Phước Hội
|
KX
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 26"
|
106°
38' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lào
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'36"
|
106°39'39"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bún Seo
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'59"
|
106°39'46"
|
10°38'45"
|
106°40'24"
|
C-48-34-C-b
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-b
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cầu Bà Cả
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'14"
|
106°39'00"
|
10°40'45"
|
106°39'11"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Chiếu
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'59"
|
106°38'59"
|
10°40'10"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Chùa
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'29"
|
106°40'31"
|
10°39'34"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Hội Đồng
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'17"
|
106°40'46"
|
10°38'58"
|
106°40'47"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ngã Ba Đình
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'29"
|
106°39'34"
|
10°39'54"
|
106°39'41"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ngã Cạy
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'44"
|
106°39'18"
|
10°40'24"
|
106°39'59"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Nhỏ
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°38'51"
|
106°40'16"
|
10°38'49"
|
106°39'40"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Rắng
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'36"
|
106°40'15"
|
10°39'57"
|
106°40'37"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Rô
|
TV
|
xã
Đa Phước
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'23"
|
106°39'06"
|
10°40'52"
|
106°37'55"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 51"
|
106°
38' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
38' 55"
|
106°
37' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 10"
|
106°
37' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 44"
|
106°
36' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 16"
|
106°
37' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 17"
|
106°
37' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Đường tỉnh
11
|
KX
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'24"
|
106°35'00"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đường An Phú Tây-Hưng
Long
|
KX
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'34"
|
106°36'21"
|
10°41'31"
|
106°37'22"
|
C-48-34-C-a
|
đường Đoàn Nguyễn
Tuấn
|
KX
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'30"
|
106°34'43"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
đền Rạch Già
|
KX
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 35"
|
106°
37' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
rạch Cầu Gia
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'46"
|
106°36'49"
|
10°41'38"
|
106°37'19"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Đội
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'15"
|
106°37'34"
|
10°39'18"
|
106°38'38"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Sậy
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'21"
|
106°37'25"
|
10°40'46"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b
|
kênh T12
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'28"
|
106°34'54"
|
10°39'51"
|
106°36'30"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 08"
|
106°
30' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
44' 47"
|
106°
29' 34"
|
|
|
|
|
C-48-33-D-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 29"
|
106°
31' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 32"
|
106°
31' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 12"
|
106°
30' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 28"
|
106°
32' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 28"
|
106°
32' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bà Lát
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 17"
|
106°
33' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
tuyến đò Bình Lợi
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 11"
|
106°
28' 45"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-d
|
nông trường Lê Minh
Xuân
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
45' 55"
|
106°
33' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Khu công nghiệp Lê
Minh Xuân
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
44' 46"
|
106°
32' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
chùa Phật Cô Đơn
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 51"
|
106°
30' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Đại
Nghĩa
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'24"
|
106°35'57"
|
10°45'58"
|
106°29'49"
|
C-48-33-B-d
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Xáng
|
KX
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 27"
|
106°
30' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 1
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'49"
|
106°31'48"
|
10°45'37"
|
106°34'13"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 1
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'22"
|
106°30'43"
|
10°46'55"
|
106°31'37"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'35"
|
106°31'41"
|
10°45'23"
|
106°34'00"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'31"
|
106°31'39"
|
10°46'59"
|
106°30'40"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 3
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'13"
|
106°33'45"
|
10°46'20"
|
106°31'33"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 3
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'14"
|
106°31'30"
|
10°45'13"
|
106°33'45"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 4
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'03"
|
106°33'31"
|
10°46'07"
|
106°31'26"
|
C-48-34-A-c;
C-48-33-D-b
|
Kênh 4
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'30"
|
106°30'30"
|
10°46'02"
|
106°31'24"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'47"
|
106°33'27"
|
10°45'51"
|
106°31'18"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'52"
|
106°31'19"
|
10°46'23"
|
106°30'18"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'32"
|
106°33'22"
|
10°45'36"
|
106°31'10"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'40"
|
106°31'13''
|
10°46'11"
|
106°30'11"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'45"
|
106°32'14"
|
10°45'59"
|
106°29'47"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'45"
|
106°29'29"
|
10°43'56"
|
106°33'15"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'32"
|
106°33'23"
|
10°45'32"
|
106°29'11"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'26"
|
106°30'32"
|
10°44'58"
|
106°29'41"
|
C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'35"
|
106°30'39"
|
10°43'20"
|
106°33'21"
|
C-48-34-C-a
|
kênh 11
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'58"
|
106°33'12"
|
10°44'23"
|
106°30'33"
|
C-48-34-C-a
|
kênh 11
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'15"
|
106°28'50"
|
10°44'16"
|
106°30'30"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a
|
kênh 12
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'52"
|
106°31'11"
|
10°44'16"
|
106°30'30"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh A
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'53"
|
106°31'50"
|
10°44'13"
|
106°30'28"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
Kênh B
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°32'59"
|
10°43'19"
|
106°32'02"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
rạch Bàu Cò
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'28"
|
106°31'32"
|
10°43'48"
|
106°31'10"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh C
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
10°42'13"
|
106°33'58"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Le
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'15"
|
106°33'25"
|
10°43'33"
|
106°33'24"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Xáng Đứng
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'27"
|
106°30'44"
|
10°44'47"
|
106°28'13"
|
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
kênh Xáng Ngang
|
TV
|
xã
Lê Minh Xuân
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°28'45"
|
10°41'42"
|
106°34'35"
|
C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 02"
|
106°
33' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 40"
|
106°
32' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 12"
|
106°
31' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 16"
|
106°
31' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 44"
|
106°
30' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 14"
|
106°
31' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
51' 53"
|
106°
31' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Đường tỉnh
10
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'26"
|
106°37'22"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
nông trường An Hạ
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
51' 52"
|
106°
31' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
cống An Hạ
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 38"
|
106°
30' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bà Lát
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 17"
|
106°33'
03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Lớn
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
52' 22"
|
106°31'
59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Văn Bứa
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'06"
|
106°35'07"
|
10°52'29"
|
106°31'27"
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Giàu
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°36'31"
|
10°47'41"
|
106°30'15"
|
C-48-34-A-c
|
đường Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°33'00"
|
10°49'01"
|
106°34'49"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Xáng
|
KX
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 27"
|
106°
30' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 1
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'51"
|
106°30'50"
|
10°47'23"
|
106°32'26"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 1
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'55"
|
106°30'51"
|
10°48'03"
|
106°30'21"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'43"
|
106°32'56"
|
10°48'15"
|
106°30'56"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°48'27"
|
106°30'59"
|
10°48'35"
|
106°30'26"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 3
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°48'58"
|
106°31'07"
|
10°49'06"
|
106°30'34"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 3
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°48'47"
|
106°31'04"
|
10°48'32"
|
106°32'04"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 4
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°49'29"
|
106°31'15"
|
10°49'38"
|
106°30'42"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 4
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°49'19"
|
106°31'12"
|
10°49'06"
|
106°32'13"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°49'50"
|
106°31'20"
|
10°49'35"
|
106°32'20"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'01"
|
106°31'23"
|
10°50'09"
|
106°30'51"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'06"
|
106°32'28"
|
10°50'20"
|
106°31'30"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'33"
|
106°31'31"
|
10°50'41"
|
106°30'59"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°51'03"
|
106°31'39"
|
10°51'11"
|
106°31'07"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'55"
|
106°31'37"
|
10°50'39"
|
106°32'35"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°51'35"
|
106°31'47"
|
10°51'43"
|
106°31'15"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°52'06"
|
106°31'55"
|
10°52'14"
|
106°31'23"
|
C-48-34-A-c
|
kênh An Hạ
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°55'05"
|
106°33'34"
|
10°47'24"
|
106°30'09"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Liên Vùng
|
TV
|
xã
Phạm Văn Hai
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'06"
|
106°32'28"
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 06"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 20"
|
106°
38' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 03"
|
106°
38' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 58"
|
106°
38' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 18"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'16"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Bà Lớn
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 50"
|
106°
38' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Mã Voi
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 33"
|
106°
38' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Nguyễn Văn
Linh
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'13"
|
106°43'36"
|
10°41'26"
|
106°35'33"
|
C-48-34-C-b
|
đình Phú Lạc
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 43"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Thiện Phước
|
KX
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 12"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lào
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'36"
|
106°39'39"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lớn
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'41"
|
106°39'07"
|
10°43'47"
|
106°38'19"
|
C-48-34-C-b
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cầu Lớn
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'21"
|
106°39'08"
|
10°41'56"
|
106°39'43"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Chiếu
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'59"
|
106°38'59"
|
10°40'10"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Chồm
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'07"
|
106°38'50"
|
10°42'45"
|
106°38'59"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Rô
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'23"
|
106°39'06"
|
10°40'52"
|
106°37'55"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Su
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'57"
|
106°38'50"
|
10°43'26"
|
106°38'52"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Thủ Đảo
|
TV
|
xã
Phong Phú
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'31"
|
106°39'12"
|
10°41'56"
|
106°39'43"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
10°
38' 55"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 06"
|
106°
38' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
10°
38' 18"
|
106°
38' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
10°
38' 41"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Quốc lộ 50
|
KX
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'33"
|
106°39'16"
|
10°38'40"
|
106°39'19"
|
C-48-34-C-b
|
Đường tỉnh
11
|
KX
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'24"
|
106°35'00"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
đường Đoàn Nguyễn
Tuấn
|
KX
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'30"
|
106°34'43"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Thìn
|
KX
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 04"
|
106°
39' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
sông Cần Giuộc
|
TV
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
10°38'36"
|
106°40'18"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cầu Ngang
|
TV
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°38'14"
|
106°39'05"
|
10°38'30"
|
106°39'54"
|
C-48-34-C-b
|
sông Cầu Tràm
|
TV
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°37'39"
|
106°37'42"
|
10°37'35"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Hóc Hưu
|
TV
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°38'00"
|
106°39'04"
|
10°37'35"
|
106°37'59"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Đội
|
TV
|
xã
Qui Đức
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'15"
|
106°37'34"
|
10°39'18"
|
106°38'38"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 37"
|
106°
34' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 18"
|
106°
35' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 33"
|
106°
35' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 19"
|
106°
34' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
cầu Chợ Đệm
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 44"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Bình Điền
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 10"
|
106°
35' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Công ty Trách nhiệm
hữu hạn Giầy Khải Hoàn
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 29"
|
106°
35' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Bệnh viện Nhi đồng
Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 3)
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 39"
|
106°
34' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-C-a
|
đường Trần Đại
Nghĩa
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'24"
|
106°35'57"
|
10°45'58"
|
106°29'49"
|
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c;
C-48-34-C-a
|
chùa Từ Quang
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 50"
|
106°
35' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đại lộ Võ Văn Kiệt
|
KX
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°42'16"
|
10°43'02"
|
106°35'53"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'26"
|
106°33'55"
|
10°43'18"
|
106°34'43"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'18"
|
106°33'23"
|
10°43'10"
|
106°34'41"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°33'42"
|
10°42'29"
|
106°34'41"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Hom
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'43"
|
106°34'22"
|
10°43'20"
|
106°34'32"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bàu Gốc
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'56"
|
106°34'59"
|
10°42'08"
|
106°35'42"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Cái Trung
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'01"
|
106°34'20"
|
10°42'56"
|
106°34'59"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Hưng Nhơn
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'36"
|
106°35'10"
|
10°43'33"
|
106°35'20"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Chà
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'55"
|
106°34'00"
|
10°43'15"
|
106°33'56"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Mặn
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'46"
|
106°34'21"
|
10°42'50"
|
106°33'39"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Ngang
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'15"
|
106°33'56"
|
10°43'43"
|
106°34'22"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Quyền
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'15"
|
106°33'25"
|
10°44'12"
|
106°34'29"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Mỹ Phú
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'56"
|
106°34'59"
|
10°42'55"
|
106°34'00"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Nước Lên
|
TV
|
xã
Tân Kiên
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'31"
|
106°35'10"
|
10°42'26"
|
106°36'24"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
44' 25"
|
106°
32' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 42"
|
106°
33' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 39"
|
106°
32' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 08"
|
106°
34' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
42' 32"
|
106°33'
50"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
cầu Chợ Đệm
|
KX
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
41' 44"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
khu tưởng niệm Liệt
sỹ Mậu Thân 1968
|
KX
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
10°
43' 22"
|
106°
32' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
đường Tân Tạo-Chợ Đệm
|
KX
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'02"
|
106°35'20"
|
10°41'08"
|
106°33'55"
|
C-48-34-C-a
|
đường Trần Đại
Nghĩa
|
KX
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'24"
|
106°35'57"
|
10°45'58"
|
106°29'49"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'26"
|
106°33'55"
|
10°43'18"
|
106°34'43"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'45"
|
106°29'29"
|
10°43'56"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'32"
|
106°33'23"
|
10°45'32"
|
106°29'11"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'18"
|
106°33'23"
|
10°43'10"
|
106°34'41"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'35"
|
106°30'39"
|
10°43'20"
|
106°33'21"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'40"
|
106°33'42"
|
10°42'29"
|
106°34'41"
|
C-48-34-C-a
|
kênh 11
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'58"
|
106°33'12"
|
10°44'23"
|
106°30'33"
|
C-48-34-C-a
|
kênh 12
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'25"
|
106°33'45"
|
10°43'24"
|
106°32'02"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh B
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°32'59"
|
10°43'19"
|
106°32'02"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Miêu
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'20"
|
106°32'05"
|
10°42'51"
|
106°31'49"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Bà Phong
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'05"
|
106°32'51"
|
10°41'17"
|
106°32'39"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Ba Thước
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'25"
|
106°32'05"
|
10°43'07"
|
106°32'21"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Bà Tỵ
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'19"
|
106°32'02"
|
10°41'13"
|
106°32'10"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Bốn Thước
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'28"
|
106°32'15"
|
10°43'12"
|
106°32'13"
|
C-48-34-C-a
|
Kênh C
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
10°42'13"
|
106°33'58"
|
C-48-34-C-a
|
sông Chợ Đệm
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'12"
|
106°32'05"
|
10°42'40"
|
106°37'00"
|
C-48-34-C-a
|
Rạch Dừa
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'04"
|
106°32'59"
|
10°43'32"
|
106°32'53"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Đập Đẩu
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'42"
|
106°32'26"
|
10°43'29"
|
106°32'38"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Chà
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'55"
|
106°34'00"
|
10°43'15"
|
106°33'56"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Le
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'15"
|
106°33'25"
|
10°43'33"
|
106°33'24"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Láng Mặn
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'46"
|
106°34'21"
|
10°42'50"
|
106°33'39"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Cạn
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'19"
|
106°32'35"
|
10°43'08"
|
106°32'19"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Ngang
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'15"
|
106°33'56"
|
10°43'43"
|
106°34'22"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Lương Ngang
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'41"
|
106°31'49"
|
10°41'51"
|
106°32'07"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Quyền
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°44'15"
|
106°33'25"
|
10°44'12"
|
106°34'29"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Lương Sâu
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°43'29"
|
106°32'38"
|
10°43'14"
|
106°32'08"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Mỹ Phú
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'56"
|
106°34'59"
|
10°42'55"
|
106°34'00"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ngọn Chùa
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'58"
|
106°33'16"
|
10°42'51"
|
106°33'36"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ô
Cu Kiến Vàng
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'51"
|
106°32'07"
|
10°42'13"
|
106°33'19"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Hền
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'13"
|
106°33'19"
|
10°42'19"
|
106°33'44"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Ông Tạ
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'41"
|
106°33'26"
|
10°41'27"
|
106°33'46"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Sáu Oánh
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'43"
|
106°32'04"
|
10°42'57"
|
106°31'36"
|
C-48-34-C-a
|
rạch Tân Xuân
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°42'13"
|
106°33'19"
|
10°41'41"
|
106°33'26"
|
C-48-34-C-a
|
kênh Xáng Ngang
|
TV
|
xã
Tân Nhựt
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°45'11"
|
106°28'45"
|
10°41'42"
|
106°34'35"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 09"
|
106°
35' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 02"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
40' 41"
|
106°
35' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 26"
|
106°
35' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-C-a
|
Đường huyện 11
|
KX
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'24"
|
106°35'00"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-a
|
đường Đinh Đức Thiện
|
KX
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'57"
|
106°34'05"
|
10°39'14"
|
106°35'06"
|
C-48-34-C-a
|
đường Đoàn Nguyễn
Tuấn
|
KX
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'30"
|
106°34'43"
|
10°38'08"
|
106°39'05"
|
C-48-34-C-a
|
chùa Liên Hoa
|
KX
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
10°
39' 26"
|
106°
35' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-a
|
kênh Rạch Cung
|
TV
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°40'49"
|
106°35'47"
|
10°41'20"
|
106°35'59"
|
C-48-34-C-a
|
kênh T11
|
TV
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°41'01"
|
106°35'31"
|
10°40'13"
|
106°36'32"
|
C-48-34-C-a
|
kênh T12
|
TV
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'28"
|
106°34'54"
|
10°39'54"
|
106°36'23"
|
C-48-34-C-a
|
kênh T13
|
TV
|
xã
Tân Quý Tây
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°39'25"
|
106°35'00"
|
10°39'39"
|
106°36'16"
|
C-48-34-C-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 34"
|
106°
33' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 25"
|
106°
33' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 44"
|
106°
33' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 23"
|
106°
33' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 02"
|
106°
33' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 35"
|
106°
33' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 44"
|
106°
32' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
50' 14"
|
106°
33' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
50' 24"
|
106°
34' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 42"
|
106°
34' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 5A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 56"
|
106°
34' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 09"
|
106°
34' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
6A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 26"
|
106°
34' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
6B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Binh Chánh
|
10°
49' 24"
|
106°
34' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 6C
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 05"
|
106°
34' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
bia Tưởng niệm Dân
công hỏa tuyến
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
50' 25"
|
106°
32' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°33'00"
|
10°49'51"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-c
|
Khu công nghiệp
Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
10°
49' 26"
|
106°
35' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Liên Vùng
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'06"
|
106°32'28"
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Trung ương
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc A
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'31"
|
106°33'13"
|
10°54'18"
|
106°34'15"
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 52"
|
106°
34' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 48"
|
106°
34' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
46' 39"
|
106°
34' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 33"
|
106°34'
32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 34"
|
106°
34' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 44"
|
106°
34' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2C
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 17"
|
106°
34' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 56"
|
106°
34' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 12"
|
106°
34' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 56"
|
106°
34' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 52"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 39"
|
106°
34' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
4B
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 37"
|
106°
34' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 56"
|
106°
33' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 15"
|
106°
33' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 6A
|
DC
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
47' 44"
|
106°
33' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Thị Tú
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°49'02"
|
106°35'58"
|
10°48'53"
|
106°34'39"
|
C-48-34-A-c
|
đường Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'18"
|
106°33'00"
|
10°49'51"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-c
|
thánh thất Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
10°
48' 51"
|
106°
34' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'43"
|
106°32'56"
|
10°48'15"
|
106°30'56"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Bến Lội
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'11"
|
106°34'24"
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Suối
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°48'20"
|
106°34'14"
|
10°47'08"
|
106°33'36"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Liên Vùng
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°50'06"
|
106°32'28"
|
10°45'41"
|
106°34'18"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Tham Lương
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°46'34"
|
106°35'02"
|
10°51'26"
|
106°39'51"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Trung ương
|
TV
|
xã
Vĩnh Lộc B
|
H.
Bình Chánh
|
|
|
10°47'31"
|
106°33'13"
|
10°54'18"
|
106°34'15"
|
C-48-34-A-c
|
khu phố Giồng Ao
|
DC
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 50"
|
106°
57' 15"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
khu phố Hưng Thạnh
|
DC
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
25' 00"
|
106°
58' 17"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
khu phố Miễu Ba
|
DC
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 23"
|
106°
57' 37"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
khu phố Miễu Nhì
|
DC
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 45"
|
106°
58' 07"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
khu phố Phong Thạnh
|
DC
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 57"
|
106°
58' 02"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
cầu Ba Động
|
KX
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 11"
|
106°
56' 26"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
lăng Ông Thủy Tướng
|
KX
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
25' 06"
|
106°
58' 11"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
cầu Rạch Lở
|
KX
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 57"
|
106°
55' 54"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
sông Bãi Tiên
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'17"
|
106°55'07"
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cá Heo
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'47"
|
106°56'01"
|
10°25'34"
|
106°55'14"
|
C-48-46-B-b
|
mũi Cần Giờ
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 56"
|
106°
58' 33"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
sông Dinh Bà
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'17"
|
106°55'07"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-46-B-b
|
sông Đồng Đình
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
10°26'46"
|
106°56'56"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Giồng Ao
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'23"
|
106°56'45"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-46-B-b
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Lở
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°23'58"
|
106°55'32"
|
10°23'38"
|
106°56'01"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Năm Bến
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'05"
|
106°56'05"
|
10°24'50"
|
106°55'44"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Ruột Ngựa
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'02"
|
106°55'12"
|
10°26'27"
|
106°55'38"
|
C-48-46-B-b
|
rạch So Đũa
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'00"
|
106°56'13"
|
10°26'28"
|
106°56'06"
|
C-48-46-B-b
|
rạch So Đũa Lớn
|
TV
|
TT.
Cần Thạnh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'46"
|
106°55'50"
|
10°26'00"
|
106°56'13"
|
C-48-46-B-b
|
ấp An Bình
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 13"
|
106°
47' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp An Đông
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
34' 50"
|
106°
47' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 34"
|
106°
47' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp An Nghĩa
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 12"
|
106°
49' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Doi Lầu
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
33' 57"
|
106°
45' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Rạch Lá
|
DC
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 50"
|
106°
47' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
cầu An Nghĩa
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 06"
|
106°
49' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
cầu Dần Xây
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
29' 55"
|
106°
51' 59"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-a
|
cầu Lôi Giang
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
32' 42"
|
106°
49' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
cầu Long Giang Xây
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
30' 31"
|
106°
51' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Quận 5
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
34' 39"
|
106°
49' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Quận 8
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
34' 39"
|
106°
47' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Quận 10
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
31' 35"
|
106°
47' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Quận Gò
Vấp
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
31' 18"
|
106°
50' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Quận
Tân Bình
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
31' 40"
|
106°
49' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
cầu Rạch Đôn
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
34' 04"
|
106°
49' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
cầu Rạch Lá
|
KX
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
10°
36' 10"
|
106°
49' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
Rạch 26 Tháng 3
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'08"
|
106°50'02"
|
10°32'33"
|
106°50'23"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Đây
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'51"
|
106°49'10"
|
10°31'10"
|
106°48'29"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Ba Gây
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'07"
|
106°44'57"
|
10°34'05"
|
106°45'22"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Giồng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'06"
|
106°48'33"
|
10°29'42"
|
106°48'06"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Tám
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'50"
|
106°46'23"
|
10°34'40"
|
106°46'29"
|
C-48-34-D-c
|
kênh Bà Tống
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'44"
|
106°48'12"
|
10°35'41"
|
106°46'53"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Bà Tùng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'35"
|
106°49'50"
|
10°35'03"
|
106°49'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bàu Thơ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'14"
|
106°47'42"
|
10°34'53"
|
106°46'48"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Bò Tùng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'35"
|
106°49'50"
|
10°35'30"
|
106°50'19"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bồng Bộng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'35"
|
106°49'03"
|
10°36'11"
|
106°49'07"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Chà Là
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'19"
|
106°47'34"
|
10°32'06"
|
106°48'33"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Chà Là
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'34"
|
106°49'33"
|
10°35'04"
|
106°49'32"
|
C-48-34-D-c
|
sông Dần Xây
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'27"
|
106°52'16"
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
sông Dinh Bà
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'35"
|
106°50'02"
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
Rạch Đôi
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'04"
|
106°45'47"
|
10°34'50"
|
106°44'51"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
Rạch Đồn
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'02"
|
106°50'10"
|
10°33'59"
|
106°46'59"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Giông
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'09"
|
106°48'12"
|
10°35'22"
|
106°46'54"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Hốc Bột
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'59"
|
106°48'26"
|
10°34'21"
|
106°48'49"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Hốc Quả Lớn
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'37"
|
106°48'07"
|
10°35'02"
|
106°46'53"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Hốc Quả Nhỏ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'24"
|
106°47'54"
|
10°34'53"
|
106°47'18"
|
C-48-34-D-c
|
kênh Kho Đá
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'39"
|
106°46'45"
|
10°34'41"
|
106°46'33"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Khó Đá
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'39"
|
106°46'45"
|
10°32'57"
|
106°46'31"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Kho Mắm
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'44"
|
106°46'54"
|
10°34'43"
|
106°46'37"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Lá
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
10°36'18"
|
106°46'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Lá Be
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'19"
|
106°47'34"
|
10°31'10"
|
106°46'58"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Lá Bé
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'14"
|
106°46'50"
|
10°32'19"
|
106°47'34"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Lá Bẹ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'26"
|
106°47'13"
|
10°31'50"
|
106°47'40"
|
C-48-34-D-c
|
sông Lò Rèn
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'27"
|
106°49'22"
|
10°29'29"
|
106°47'46"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
sông Lôi Giang
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'35"
|
106°50'02"
|
10°32'42"
|
106°50'50"
|
C-48-34-D-c
|
sông Long Giang Xây
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'04''
|
106°50'49"
|
10°30'35''
|
106°51'55"
|
C-48-34-D-c
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04''
|
106°58'15"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Móc Keo
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'41"
|
106°50'23"
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
C-48-34-D-c
|
Tắc Mới
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'08"
|
106°49'21"
|
10°32'54"
|
106°49'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Mương Bồng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'32"
|
106°49'53"
|
10°35'03"
|
106°50'52"
|
C-48-34-D-c
|
Kênh Ngay
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'59"
|
106°47'50"
|
10°35'10"
|
106°46'54"
|
C-48-34-D-c
|
kênh Ông Chủ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'44"
|
106°46'54"
|
10°34'39"
|
106°46'23"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Ông Đại
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'08"
|
106°49'29"
|
10°31'35"
|
106°50'02"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Ông Địa
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'03"
|
106°49'19"
|
10°32'05"
|
106°49'43"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Ông Nghĩa
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'21"
|
106°48'37"
|
10°35'44"
|
106°48'12"
|
C-48-34-D-c
|
kênh Ông Son
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'47"
|
106°45'40"
|
10°34'42"
|
106°45'59"
|
C-48-34-D-c
|
kênh Ông Thỏ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'42"
|
106°45'49"
|
10°34'41"
|
106°46'02"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Ông Thọ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'39"
|
106°47'30"
|
10°32'42"
|
106°49'14"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Phong Thơ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'38"
|
106°45'21"
|
10°33'38"
|
106°44'29"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
kênh Phụ Nữ
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'21"
|
106°52'06"
|
10°31'19"
|
106°49'53"
|
C-48-34-D-c
|
Tắc Ráng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'20"
|
106°51'02"
|
10°31'42"
|
106°50'08"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Sâu
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'31"
|
106°48'14"
|
10°35'52"
|
106°46'50"
|
C-48-34-D-c
|
sông Soài Rạp
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
10°22'30"
|
106°48'51"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Tắc Ông Nghĩa
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'44"
|
106°48'12"
|
10°34'52"
|
106°49'58"
|
C-48-34-D-c
|
Tắc Tràng
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'01"
|
106°50'27"
|
10°32'38"
|
106°50'39"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Trung
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'04"
|
106°48'11"
|
10°36'23"
|
106°48'17"
|
C-48-34-D-c
|
sông Vàm Sát
|
TV
|
xã
An Thới Đông
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'45"
|
106°44'41"
|
10°27'41"
|
106°49'28"
|
C-48-46-B-a;
C-48-34-D-c
|
ấp Bình An
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
38' 29"
|
106°
47' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
ấp Bình Lợi
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
37' 13"
|
106°
49' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Bình Mỹ
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
39' 38"
|
106°
46' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
ấp Bình Phước
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
39' 55"
|
106°
46' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
ấp Bình Thạnh
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
37' 07"
|
106°
46' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Bình Thuận
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
39' 46"
|
106°
46' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
ấp Bình Trung
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
40' 10"
|
106°
46' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
ấp Bình Trường
|
DC
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
39' 47"
|
106°
46' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
tuyến phà Bình
Khánh
|
KX
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
40' 11"
|
106°
46' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
tuyến phà Phước
Khánh
|
KX
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
40' 31"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
cầu Rạch Lá
|
KX
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
10°
36' 10"
|
106°
49' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Đua
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'45"
|
106°47'27"
|
10°37'00"
|
106°48'11"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Hớn
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'23"
|
106°46'55"
|
10°37'12"
|
106°46'07"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Ba Tân
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'00"
|
106°47'29"
|
10°39'48"
|
106°47'44"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Bà Xán
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'07"
|
106°49'29"
|
10°36'46"
|
106°49'19"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bông Giếng Lớn
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'45"
|
106°47'27"
|
10°38'02"
|
106°46'11"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Bông Giếng Nhỏ
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'42"
|
106°46'45"
|
10°37'58"
|
106°46'11"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Cá Gấu
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'28"
|
106°48'35"
|
10°36'47"
|
106°48'32"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Cá Sức
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'55"
|
106°47'47"
|
10°38'46"
|
106°48'37"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Cây Chôm
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'27"
|
106°47'32"
|
10°38'00"
|
106°47'17"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Cây Cui
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'27"
|
106°48'16"
|
10°37'02"
|
106°48'17"
|
C-48-34-D-c
|
Sông Chà
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°39'58"
|
106°45'57"
|
10°38'50"
|
106°45'23"
|
C-48-34-D-a
|
Rạch Đước
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'54"
|
106°48'06"
|
10°38'19"
|
106°48'52"
|
C-48-34-D-a
|
rạch Già Đỏ
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'05"
|
106°48'59"
|
10°37'48"
|
106°49'20"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
Rạch Lá
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
10°36'18"
|
106°46'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Lấp Vòi
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'19"
|
106°46'20"
|
10°39'42"
|
106°47'08"
|
C-48-34-D-a
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
Rạch Miễu
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'23"
|
106°46'55"
|
10°37'49"
|
106°46'10"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
Rạch Muỗi
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'12"
|
106°47'32"
|
10°36'40"
|
106°47'42"
|
C-48-34-D-c
|
Kinh Ngay
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'42"
|
106°47'27"
|
10°39'36"
|
106°48'09"
|
C-48-34-D-a
|
sông Nhà Bè
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
kênh Ông Cả
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'12"
|
106°47'43"
|
10°38'30"
|
106°48'43"
|
C-48-34-D-a
|
sông Soài Rạp
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
10°22'30"
|
106°48'51"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Sông Chà
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'50"
|
106°46'38"
|
10°39'29"
|
106°46'01"
|
C-48-34-D-a
|
Kinh Tần
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°38'50"
|
106°46'38"
|
10°38'31"
|
106°45'58"
|
C-48-34-D-a
|
tắc Tây Đen
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
10°37'22"
|
106°50'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Xóm Quán
|
TV
|
xã
Bình Khánh
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°39'17"
|
106°47'04"
|
10°40'13"
|
106°47'13"
|
C-48-34-D-a
|
ấp Đồng Hòa
|
DC
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
22' 47"
|
106°
52' 40"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
ấp Đồng Tranh
|
DC
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 01"
|
106°
53' 07"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
ấp Hòa Hiệp
|
DC
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 18"
|
106°
55' 17"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
ấp Long Thạnh
|
DC
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 07"
|
106°
54' 27"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
bãi tắm 30 Tháng 4
|
KX
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 09"
|
106°
55' 08"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
khu du lịch 30
Tháng 4
|
KX
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 20"
|
106°
55' 06"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
cầu Dần Xây
|
KX
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
29' 55"
|
106°
51' 59"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-a
|
cầu Hà Thanh
|
KX
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
24' 00"
|
106°
54' 21"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
cầu Rạch Lở
|
KX
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
10°
23' 57"
|
106°
55' 54"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
tắc Ăn Chè
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'59"
|
106°53'55"
|
10°29'44"
|
106°54'28"
|
C-48-46-B-b
|
sông An Hòa
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'00"
|
106°54'16"
|
10°25'17"
|
106°55'07"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Bà Lưới
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'25"
|
106°53'54"
|
10°25'51"
|
106°54'03"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Bà Thiên
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'13"
|
106°54'06"
|
10°25'51"
|
106°53'58"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Bà Tiến
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'29"
|
106°53'23"
|
10°25'59"
|
106°53'44"
|
C-48-46-B-b
|
sông Bà Vú
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'59"
|
106°53'44"
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
C-48-46-B-b
|
tắc Bà Vú
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'33"
|
106°54'12"
|
10°26'09"
|
106°54'46"
|
C-48-46-B-b
|
sông Bà Yến
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'26"
|
106°54'28"
|
10°26'27"
|
106°55'54"
|
C-48-46-B-b
|
sông Bãi Tiên
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'17"
|
106°55'07"
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
C-48-46-B-b
|
sông Cá Gâu
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'30"
|
106°54'32"
|
10°28'39"
|
106°56'21"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cá Móng
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'38"
|
106°54'42"
|
10°26'01"
|
106°54'29"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cá Nhám
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'00"
|
106°55'43"
|
10°30'11"
|
106°55'52"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Cá Rô
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'36"
|
106°54'28"
|
10°27'43"
|
106°54'13"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cá Trang
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'22"
|
106°54'51"
|
10°25'45"
|
106°55'02"
|
C-48-46-B-b
|
Tắc Cạn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'37"
|
106°52'51"
|
10°29'23"
|
106°53'21"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cau No
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'49"
|
106°55'53"
|
10°24'19"
|
106°55'56"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cây Da
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°22'54"
|
106°53'57"
|
10°23'10"
|
106°53'33"
|
C-48-46-B-b
|
mương Cây Rạch
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'21"
|
106°53'38"
|
10°25'00"
|
106°54'16"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cây Trâm Bé
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'10"
|
106°53'25"
|
10°27'07"
|
106°54'06"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cây Trâm Lớn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'18"
|
106°53'39"
|
10°26'59"
|
106°54'08"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cổ Cò
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'28"
|
106°53'46"
|
10°25'44"
|
106°53'20"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Cổ Cò
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'07"
|
106°53'37"
|
10°23'41"
|
106°54'03"
|
C-48-46-B-b
|
tắc Cô Ngần
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'34"
|
106°55'40"
|
10°29'34"
|
106°56'07"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Đầm
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'16"
|
106°54'25"
|
10°29'30"
|
106°54'32"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
sông Dần Xây
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'27"
|
106°52'16"
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
C-48-34-D-c;
C-48-46-B-a
|
sông Dinh Bà
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'17"
|
106°55'07"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-46-B-b
|
sông Đồng Đình
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
10°26'46"
|
106°56'56"
|
C-48-46-B-b
|
sông Đồng Hòa
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°23'37"
|
106°54'02"
|
10°23'02"
|
106°51'57"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
sông Đồng Tranh
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'58"
|
106°52'11"
|
10°22'30"
|
106°52'00"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Già Bún
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'13"
|
106°54'19"
|
10°26'51"
|
106°54'34"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Giồng
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'40"
|
106°54'47"
|
10°27'20"
|
106°55'03"
|
C-48-46-B-b
|
sông Hà Thanh
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'50"
|
106°55'44"
|
10°22'51"
|
106°54'09"
|
C-48-46-B-b
|
sông Hào Võ
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'20"
|
106°53'24"
|
10°27'58"
|
106°52'11"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
rạch Khe Đôi Lớn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'10"
|
106°53'27"
|
10°24'25"
|
106°51'50"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
rạch Khe Đôi Nhỏ
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'31"
|
106°53'13"
|
10°24'43"
|
106°51'39"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
rạch Lá Buông
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'07"
|
106°55'09"
|
10°24'13"
|
106°54'33"
|
C-48-46-B-b
|
tắc Làm Sân
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'06"
|
106°54'58"
|
10°27'20"
|
106°55'03"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Láng Bai
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'33"
|
106°53'12"
|
10°25'59"
|
106°53'44"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Lở
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°23'58"
|
106°55'32"
|
10°23'38"
|
106°56'01"
|
C-48-46-B-b
|
rạch Lò Than
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°24'12"
|
106°54'00"
|
10°24'16"
|
106°54'19"
|
C-48-46-B-b
|
sông Lò Vôi
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'25"
|
106°53'29"
|
10°26'23"
|
106°55'09"
|
C-48-46-B-b
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
rạch Mỏ Cò
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'35"
|
106°54'06"
|
10°25'10"
|
106°54'26"
|
C-48-46-B-b
|
sông Mồng Gà
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'05"
|
106°55'06"
|
10°28'50"
|
106°56'41"
|
C-48-34-D-d;
C-48-34-B-b
|
sông Mũi Nai
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
10°27'58"
|
106°52'11"
|
C-48-46-B-a
|
sông Mùng Năm
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'58"
|
106°52'05"
|
10°29'20"
|
106°53'24"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
Rạch Ốc
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'57"
|
106°53'06"
|
10°25'08"
|
106°51'29"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
tắc Ông Địa
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'13"
|
106°53'30"
|
10°30'10"
|
106°53'13"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Ông Nhàn Bé
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'36"
|
106°52'22"
|
10°26'31"
|
106°51'37"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Ông Nhàn Lớn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'12"
|
106°52'47"
|
10°26'31"
|
106°51'37"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
sông Ông Tiên
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'20"
|
106°53'24"
|
10°29'30"
|
106°54'32"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Rỗ
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'59"
|
106°52'10"
|
10°28'04"
|
106°52'25"
|
C-48-46-B-a;
C-48-46-B-b
|
rạch So Đũa Lớn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'52"
|
106°53'24"
|
10°27'29"
|
106°52'17"
|
C-48-46-B-b
|
rạch So Đũa Nhỏ
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'01"
|
106°53'04"
|
10°27'33"
|
106°52'20"
|
C-48-46-B-b
|
tắc Sống Trâu
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'12"
|
106°52'57"
|
10°30'10"
|
106°53'09"
|
C-48-46-B-b
|
sông Tắc Cống
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'34"
|
106°54'42"
|
10°29'16"
|
106°54'50"
|
C-48
34-D-d;
C-48-34-B-b
|
rạch Tắc Ngọn
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'59"
|
106°54'00"
|
10°28'31"
|
106°55'09"
|
C-48-46-B-b
|
Rạch Vân
|
TV
|
xã
Long Hòa
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'15"
|
106°55'26"
|
10°26'56"
|
106°55'35"
|
C-48-46-B-b
|
ấp Lý Hòa Hiệp
|
DC
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
10°
32' 00"
|
106°
45' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Lý Thái Bửu
|
DC
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
10°
28' 26"
|
106°
45' 58"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-a
|
ấp Tân Điền
|
DC
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
10°
28' 01"
|
106°
46' 18"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-a
|
rạch Ba Đừng
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'43"
|
106°45'31"
|
10°32'31"
|
106°44'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Năm
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'54"
|
106°46'26"
|
10°27'43"
|
106°46'14"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cá Ngáy Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'17"
|
106°49'15"
|
10°28'11"
|
106°48'52"
|
C-48-46-B-a
|
sông Cá Nháp
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'03"
|
106°48'17"
|
10°27'41"
|
106°49'28"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cá Nháp
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'28"
|
106°48'11"
|
10°27'58"
|
106°48'55"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cá Nháp Bé
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'44"
|
106°49'02"
|
10°27'03"
|
106°48'17"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cá Nháp Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'27"
|
106°46'52"
|
10°27'03"
|
106°48'17"
|
C-48-46-B-a
|
sông Cát Lái
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'41"
|
106°49'28"
|
10°26'40"
|
106°51'43"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cát Lái Bé
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'07"
|
106°49'58"
|
10°27'18"
|
106°50'45"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cát Lái Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'37"
|
106°50'15"
|
10°27'14"
|
106°50'52"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Cây Sung
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'32"
|
106°50'56"
|
10°27'17"
|
106°51'03"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Đầm Bún
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'10"
|
106°50'59"
|
10°28'06"
|
106°51'53"
|
C-48-46-B-a
|
sông Dinh Bà
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'35"
|
106°50'02"
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
C-48-34-D-c;
C-48-46-B-a
|
sông Đồng Tranh
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'58"
|
106°52'11"
|
10°22'30"
|
106°52'00"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Gành Hào Bé
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'05"
|
106°50'10"
|
10°25'16"
|
106°51'27"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Gành Hào Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'00"
|
106°49'49"
|
10°26'02"
|
106°51'26"
|
C-48-46-B-a
|
Rạch Già
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'27"
|
106°46'52"
|
10°27'22"
|
106°46'28"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Gốc Tre Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'59"
|
106°45'58"
|
10°28'34"
|
106°47'37"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Gốc Tre Nhỏ
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'21"
|
106°47'05"
|
10°29'59"
|
106°45'58"
|
C-48-34-D-c;
C-48-46-B-a
|
Kênh Kê
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'31"
|
106°49'58"
|
10°27'41"
|
106°50'02"
|
C-48-46-B-a
|
sông Lò Rèn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'27"
|
106°49'22"
|
10°29'29"
|
106°47'46"
|
C-48-34-D-c;
C-48-46-B-a
|
Rạch Miễu
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'35"
|
106°45'59"
|
10°32'27"
|
106°46'27"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Múc Mú Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'41"
|
106°49'58"
|
10°27'05"
|
106°49'12"
|
C-48-46-B-a
|
sông Mũi Nai
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'45"
|
106°51'44"
|
10°27'58"
|
106°52'11"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Mương Thông
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°26'00"
|
106°49'49"
|
10°25'08"
|
106°48'54"
|
C-48-46-B-a
|
Mương Ốc
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°25'01"
|
106°49'27"
|
10°24'47"
|
106°49'17"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Phong Thơ
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'38"
|
106°45'21"
|
10°33'38"
|
106°44'29"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-C-d
|
kênh Phụ Nữ
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'11"
|
106°50'43"
|
10°29'17"
|
106°49'10"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Rào Bé
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'58"
|
106°45'43"
|
10°31'04"
|
106°44'37"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Rào Lớn
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'14"
|
106°45'50"
|
10°31'13"
|
106°44'39"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Sâu
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'24"
|
106°50'27"
|
10°28'03"
|
106°52'00"
|
C-48-46-B-a
|
sông Soài Rạp
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
10°22'30"
|
106°48'51"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Suối Nhỏ
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'34"
|
106°50'14"
|
10°28'24"
|
106°50'27"
|
C-48-46-B-a
|
Rạch Tràm
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'47"
|
106°50'38"
|
10°29'55"
|
106°49'51"
|
C-48-46-B-a
|
rạch Trần Công Đấu
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'36"
|
106°46'53"
|
10°27'54"
|
106°46'26"
|
C-48-46-B-a
|
Rạch Tượng
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'08"
|
106°50'51"
|
10°28'36"
|
106°51'40"
|
C-48-46-B-a
|
sông Vàm Sát
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'45"
|
106°44'41"
|
10°27'41"
|
106°49'28"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c;
C-48-46-B-a
|
rạch Xóc Xèo
|
TV
|
xã
Lý Nhơn
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°27'14"
|
106°49'41"
|
10°27'36"
|
106°49'34"
|
C-48-46-B-a
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 14"
|
106°
51' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-d
|
ấp An Lộc
|
DC
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 57"
|
106°
51' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp An Phước
|
DC
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
36' 24"
|
106°
51' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
DC
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
37' 14"
|
106°
51' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
nông trường Đỗ Hòa
|
KX
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
37' 21"
|
106°
52' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-d
|
nông trường Đỗ Hòa
2
|
KX
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
38' 46"
|
106°
52' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-b
|
thánh thất Tam Thôn
Hiệp
|
KX
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
10°
35' 17"
|
106°
51' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
tắc Ăn Tết
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'29"
|
106°53'53"
|
10°33'23"
|
106°53'59"
|
C-48-34-D-d
|
rạch An Thịt
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'24"
|
106°51'29"
|
10°34'40"
|
106°52'54"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
tắc Bà Kiên
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'31"
|
106°54'41"
|
10°35'18"
|
106°54'19"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Bắc Ngoại
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'29"
|
106°51'53"
|
10°33'14"
|
106°53'09"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
Tắc Bé
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'14"
|
106°51'56"
|
10°35'54"
|
106°53'37"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
Rạch Bia
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'43"
|
106°51'55"
|
10°34'35"
|
106°52'22"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Bùng
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'39"
|
106°55'06"
|
10°35'38"
|
106°56'01"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Cá Đao
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'14"
|
106°51'10"
|
10°33'38"
|
106°53'51"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
rạch Cá Nhám
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'46"
|
106°52'23"
|
10°34'21"
|
106°53'08"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
rạch Cá Vồ
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'42"
|
106°53'53"
|
10°32'40"
|
106°54'20"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Cái Đước
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'53"
|
106°50'47"
|
10°34'24"
|
106°51'29"
|
C-48-34-D-c
|
tắc Cầu Kho
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'51"
|
106°53'42"
|
10°34'42"
|
106°55'08"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Con Chó
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'25"
|
106°55'03"
|
10°34'07"
|
106°55'03"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Định Cậu
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'32"
|
106°52'03"
|
10°34'38"
|
106°53'03"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
sông Đồng Tranh
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'43"
|
106°50'06"
|
10°32'03"
|
106°55'17"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-b;
C-48-34-D-d
|
Sông Dừa
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'59"
|
106°54'20"
|
10°31'49"
|
106°54'46"
|
C-48-34-D-d
|
Tắc Dừa
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'53"
|
106°50'47"
|
10°33'29"
|
106°50'17"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Dừa Chà Là
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'13"
|
106°52'19"
|
10°36'34"
|
106°53'52"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
rạch Gia Cua
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'34"
|
106°54'42"
|
10°34'56"
|
106°54'49"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Giá Lớn
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'42"
|
106°53'18"
|
10°33'25"
|
106°53'20"
|
C-48-34-D-d
|
Rạch Giữa
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'57"
|
106°51'56"
|
10°34'33"
|
106°52'25"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Gốc Tre
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'08"
|
106°51'20"
|
10°34'23"
|
106°51'43"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Lang Hoa
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'54"
|
106°51'41"
|
10°32'14"
|
106°51'11"
|
C-48-34-D-c
|
Tắc Lớn
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'16"
|
106°51'59"
|
10°33'03"
|
106°50'55"
|
C-48-34-D-c
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
rạch Long Vương
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'15"
|
106°53'06"
|
10°31'06"
|
106°53'57"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Móc Keo
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'41"
|
106°50'23"
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Móc Keo Lớn
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'44"
|
106°50'46"
|
10°35'05"
|
106°51'12"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Mu Rùa
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'06"
|
106°54'21"
|
10°33'05"
|
106°54'16"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Mương Bồng
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'32"
|
106°49'53"
|
10°35'03"
|
106°50'52"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Ngã Bắc
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'18"
|
106°53'04"
|
10°36'29"
|
106°53'35"
|
C-48-34-D-d
|
Tắc Rỗi
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'50"
|
106°51'40"
|
10°35'51"
|
106°53'42"
|
C-48-34-D-c;
C-48-34-D-d
|
rạch Sỏi Lớn
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'24"
|
106°51'26"
|
10°38'41"
|
106°52'58"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-b
|
tắc Tây Đen
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'35"
|
106°49'49"
|
10°37'22"
|
106°50'37"
|
C-48-34-D-c
|
Rạch Tràm
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'19"
|
106°55'15"
|
10°32'30"
|
106°54'17"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Vàm Tượng
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'23"
|
106°52'07"
|
10°37'53"
|
106°53'41"
|
C-48-34-D-b;
C-48 34-D-c
|
Rạch Vọp
|
TV
|
xã
Tam Thôn Hiệp
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'01"
|
106°51'14"
|
10°36'40"
|
106°50'22"
|
C-48-34-D-c
|
ấp Thạnh Bình
|
DC
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
10°
28' 22"
|
106°
58' 30"
|
|
|
|
|
C-48-24-D-d
|
ấp Thạnh Hòa
|
DC
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
10°
28' 12"
|
106°
58' 23"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
ấp Thiềng Liềng
|
DC
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
10°
30' 52"
|
106°
57' 09"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
đồn biên phòng Thạnh
An
|
KX
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
10°
28' 09"
|
106°
58' 23"
|
|
|
|
|
C-48-46-B-b
|
rạch Ba Giòng
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'54"
|
106°57'45"
|
10°28'33"
|
106°58'17"
|
C-48-46-B-b
|
Tắc Bài
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'14"
|
106°55'46"
|
10°33'34"
|
106°58'53"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Bàn Học
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'48"
|
106°58'12"
|
10°32'19"
|
106°57'58"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Bức Mây
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'12"
|
106°55'56"
|
10°33'39"
|
106°58'01"
|
C-48-34-D-d
|
Rạch Bùng
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°28'59"
|
106°56'52"
|
10°26'46"
|
106°56'56"
|
C-48-46-B-b
|
tắc Cá Chồn
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'17"
|
107°00'02"
|
10°30'58"
|
106°59'09"
|
C-48-34-D-d;
C-48-35-C-c
|
rạch Cá Nhám
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'21"
|
106°57'22"
|
10°30'25"
|
106°59'51"
|
C-48-34-D-d
|
sông Cái Mép
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'27"
|
107°00'43"
|
10°29'58"
|
106°59'49"
|
C-48-35-C-c;
C-48-34-D-d
|
Tắc Cân
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'43"
|
106°57'51"
|
10°31'22"
|
106°58'20"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Cán Gáo
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'56"
|
106°56'51"
|
10°30'13"
|
106°58'06"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
tắc Cù Bắp
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°29'30"
|
106°57'21"
|
10°29'36"
|
106°58'36"
|
C-48-46-B-b
|
Tắc Cua
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'05"
|
106°56'00"
|
10°35'00"
|
106°58'36"
|
C-48-34-D-d
|
Tắc Cua*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'07"
|
106°59'39"
|
10°32'58"
|
107°00'12"
|
C-48-34-D-d;
C-48-35-C-c
|
rạch Đòi Nợ
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'55"
|
106°58'31"
|
10°33'26"
|
106°58'41"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Đòi Nợ
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'20"
|
106°58'30"
|
10°32'18"
|
106°57'32"
|
C-48-34-D-d
|
sông Đồng Tranh
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°37'43"
|
106°50'06"
|
10°32'03"
|
106°55'17"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Đuôi Cá
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'50"
|
106°57'01"
|
10°34'57"
|
106°55'35"
|
C-48-34-D-d
|
ngọn Giá Lớn
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'46"
|
106°56'23"
|
10°32'59"
|
106°55'53"
|
C-48-34-D-d
|
sông Gò Gia*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'48"
|
106°59'04"
|
10°31'27"
|
107°00'43"
|
C-48-34-D-d;
C-48-35-C-c
|
Tắc Hẹp
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'12"
|
106°58'22"
|
10°32'48"
|
106°58'12"
|
C-48-34-D-d
|
Tắc Hồng*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'45"
|
106°59'29"
|
10°31'54"
|
107°00'03"
|
C-48-35-C-c
|
ngọn Hốt Hỏa
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'52"
|
106°58'04"
|
10°34'15"
|
106°58'44"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Hốt Hỏa
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'21"
|
106°57'40"
|
10°34'25"
|
106°57'44"
|
C-48-34-D-d
|
tắc Kho Nhỏ*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'28"
|
106°58'58"
|
10°32'35"
|
106°59'56"
|
C-48-34-D-d
|
sông Lòng Tàu
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°40'34"
|
106°46'26"
|
10°26'04"
|
106°58'15"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
rạch Năm Mươi
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'48"
|
106°57'30"
|
10°29'58"
|
106°58'35"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
ngọn Nhau Mèo
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'38"
|
106°56'42"
|
10°34'39"
|
106°57'21"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Oan Lớn*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°34'35"
|
106°59'43"
|
10°33'23"
|
107°00'31"
|
C-48-34-D-d;
C-48-35-C-c
|
tắc Ông Cò*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'50"
|
107°00'24"
|
10°35'48"
|
106°59'04"
|
C-48-34-D-d;
C-48-35-C-c
|
rạch Ông Cu
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°35'23"
|
106°57'24"
|
10°34'31"
|
106°57'29"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Ông Múng
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°32'29"
|
106°56'20"
|
10°32'07"
|
106°57'20"
|
C-48-34-D-d
|
rạch Quán Giữa
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°31'55"
|
106°58'50"
|
10°30'55"
|
106°58'51"
|
C-48-34-D-d
|
Sông Thêu
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°30'25"
|
106°59'51"
|
10°26'46"
|
106°56'56"
|
C-48-34-D-d;
C-48-46-B-b
|
sông Thị Vải*
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°36'50"
|
107°00'24"
|
10°31'27"
|
107°00'43"
|
C-48-35-C-c
|
rạch Thiềng Liềng
|
TV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
|
|
10°33'21"
|
106°56'42"
|
10°30'37"
|
106°56'51"
|
C-48-34-D-d
|
núi Giồng Chùa
|
SV
|
xã
Thạnh An
|
H.
Cần Giờ
|
10°
32' 20"
|
106°
58' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 24"
|
106°
29' 12"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 2
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 15"
|
106°
29' 41"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 3
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 00"
|
106°
29' 47"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 4
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 34"
|
106°
29' 56"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 13"
|
106°
28' 52"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 00"
|
106°
29' 41"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 43"
|
106°
29' 33"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Khu phố 8
|
DC
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 29"
|
106°
29' 08"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-33-B-b
|
quốc lộ N2
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
10°56'35"
|
106°27'06"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
bến xe Củ Chi
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 22"
|
106°
28' 50"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
chợ Củ Chi
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 16"
|
106°
28' 49"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
đường Giáp Hải
|
KX
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'21"
|
106°28'47"
|
10°58'39"
|
106°28'57"
|
C-48-33-B-b
|
kênh
N31A
|
TV
|
TT.
Củ Chi
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
ấp Ba Sòng
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 28"
|
106°
27' 30"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Đưng
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 23"
|
106°
28' 17"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bến Mương
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 54"
|
106°
30' 55"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Chợ Cũ
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 30"
|
106°
31' 00"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Chợ Cũ 2
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 29"
|
106°
30' 41"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Gò Nổi
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 02"
|
106°
27' 59"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Gò Nổi A
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 35"
|
106°
28' 00"
|
|
|
|
|
C-48-21
-D
|
ấp Gót Chàng
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 19"
|
106°
29' 47"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Lô 6
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 20"
|
106°
28' 00"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Xóm Mới
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 40"
|
106°
28' 41"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Xóm Trại
|
DC
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 42"
|
106°
30' 04"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Đường tỉnh 7
|
KX
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'22"
|
106°30'45"
|
10°58'59"
|
106°21'43"
|
C-48-22-C-c;
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-22-C-c
|
cầu Kênh N25
|
KX
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 33"
|
106°
28' 19"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
đường Nguyễn Thị
Rành
|
KX
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-21-D
|
cầu Rạch Sơn
|
KX
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 27"
|
106°
31' 03"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
rạch Cầu Đen
|
TV
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'32"
|
106°30'30"
|
11°06'08"
|
106°30'53"
|
C-48-22-C-c
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
kênh N25
|
TV
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'37"
|
106°28'53"
|
11°04'55"
|
106°25'35"
|
C-48-21-D
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-22-C-c
|
Rạch Sơn
|
TV
|
xã
An Nhơn Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°03'42"
|
106°29'19"
|
11°04'29"
|
106°31'20"
|
C-48-22-C-c
|
ấp An Bình
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 58"
|
106°
29' 20"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
06' 45"
|
106°
29' 27"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phú Bình
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 23"
|
106°
29' 52"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phú Trung
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 55"
|
106°
29' 31"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
ấp Xóm Chùa
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
06' 28"
|
106°
30' 35"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-a
|
ấp Xóm Thuốc
|
DC
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 00"
|
106°
30' 13"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-a
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-21-D;
C-48-21-D-b;
C-48-22-C-c
|
khu du lịch Một thoáng Việt Nam
|
KX
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 59"
|
106°
30' 03"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-a
|
trại
nuôi bò Số 3
|
KX
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 44"
|
106°
29' 10"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
trại nuôi bò Số
4
|
KX
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 59"
|
106°
29' 40"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
rạch Bà Phước
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°07'57"
|
106°28'56"
|
11°08'41"
|
106°29'26"
|
C-48-21-D-b
|
rạch Bà Tài
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°31'05"
|
11°06'37"
|
106°31'31"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bò Cạp
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°07'23"
|
106°30'30"
|
11°08'19"
|
106°30'29"
|
C-48-22-C-a;
C-48-22-C-c
|
rạch Cầu Đen
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'32"
|
106°30'30"
|
11°06'08"
|
106°30'53"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Cây Xoài
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'43"
|
106°31'07"
|
11°06'53"
|
106°31'33"
|
C-48-22-C-c
|
kênh N25
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'37"
|
106°28'53"
|
11°04'55"
|
106°25'35"
|
C-48-21-D
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
An Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-22-c-a;
C-48-21-D-b;
C-48-22-C-c
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 31"
|
106°
38' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 41"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 32"
|
106°
37' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
4A
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 22"
|
106°
38' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
4B
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 29"
|
106°
37' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 24"
|
106°
38' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
6A
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 36"
|
106°
38' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
6B
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 39"
|
106°
38' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
7
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 36"
|
106°
37' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
8
|
DC
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 33"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-34-A-a
|
đường Bình Mỹ
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'51"
|
106°38'42"
|
10°55'26"
|
106°36'03"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
đường Hà Duy Phiên
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'15"
|
106°38'51"
|
10°58'28"
|
106°38'16"
|
C-48-34-A-b
|
cầu Phú
Cường
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 56"
|
106°
38' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Võ Văn Bích
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'02"
|
106°38'18"
|
10°55'17"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Cầu Xáng
|
KX
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 08"
|
106°
35' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bà Bếp
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
10°58'50"
|
106°37'34"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
kênh Cấp 2
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'21"
|
106°38'14"
|
10°58'02"
|
106°38'17"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Cầu Bà Đế
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'08"
|
106°37'54"
|
10°57'59"
|
106°38'14"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Cầu Cũ
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'55"
|
106°36'49"
|
10°55'45"
|
106°37'29"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Cầu Nhà Việc
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'45"
|
106°37'29"
|
10°55'02"
|
106°37'56"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
rạch Cây Đa
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'28"
|
106°36'39"
|
10°55'03"
|
106°36'24"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Cây Dương
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'23"
|
106°37'31"
|
10°55'02"
|
106°38'10"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Chòm Sấu
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'60"
|
106°37'32"
|
10°55'28"
|
106°36'39"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Rạch Chùa
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'43"
|
106°38'07"
|
10°58'10"
|
106°38'03"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Dứa
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'07"
|
106°36'51"
|
10°58'19"
|
106°38'52"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
rạch Đá Hàn
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'46"
|
106°36'60"
|
10°54'56"
|
106°37'13"
|
C-48-34-A-a
|
Rạch Đừng
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'58"
|
106°38'13"
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Rỏng
Gạn
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'57"
|
106°36'37"
|
10°56'33"
|
106°37'10"
|
C-48-34-A-a
|
Kinh Mời
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'60"
|
106°37'32"
|
10°56'11"
|
106°37'58"
|
C-48-34-A-b
|
Kênh Năm
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
10°56'17"
|
106°36'45"
|
C-48-34-A-a
|
sông Rạch Tra
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°55'37"
|
106°39'21"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Ròng Trâu Dưới
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'26"
|
106°38'03"
|
10°55'07"
|
106°38'25"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Ròng Trâu Trên
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'11"
|
106°37'58"
|
10°55'03"
|
106°38'14"
|
C-48-34-A-b
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Bình Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 46"
|
106°
36' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 1A
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 09"
|
106°
36' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 42"
|
106°
36' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 2A
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 54"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 04"
|
106°
36' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 57"
|
106°
35' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 31"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a
|
đường Bến Than
|
KX
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'01"
|
106°36'57"
|
10°56'54"
|
106°36'15"
|
C-48-34-A-a
|
Khu công nghiệp
Đông Nam
|
KX
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 28"
|
106°
37' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Sông Lu
|
KX
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'53"
|
106°36'34"
|
10°59'59"
|
106°35'40"
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bà Bếp
|
TV
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
10°58'50"
|
106°37'34"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
rạch Bà Nga
|
TV
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'18"
|
106°35'49"
|
10°59'52"
|
106°36'19"
|
C-48-34-A-a
|
Sông Lu
|
TV
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'50"
|
106°36'12"
|
10°59'41"
|
106°36'53"
|
C-48-34-A-a
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Hòa Phú
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
ấp Bàu Cạp
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 59"
|
106°
29' 47"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Chứa
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 00"
|
106°
29' 23"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Trăn
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 54"
|
106°
29' 37"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Tròn
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 40"
|
106°
29' 08"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bến Đình
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 09"
|
106°
32' 19"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Ngã Tư
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 25"
|
106°
29' 04"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Canh Lý
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 04"
|
106°
28' 58"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Đức Hiệp
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 55"
|
106°
30' 29"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Xóm Bưng
|
DC
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 33"
|
106°
29' 48"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
cầu Bến
Mương
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 29"
|
106°
30' 49"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
khu di tích lịch sử
Địa đạo Củ Chi - Bến Đình
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 52"
|
106°
31' 39"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
cầu Đức Lập
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 58"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
đường Nguyễn Thị
Rành
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-21-D
|
cầu Rạch Sơn
|
KX
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 27"
|
106°
31' 03"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bến Mương
|
TV
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
C-48-22-C-c
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-22-C-c
|
Rạch Sơn
|
TV
|
xã
Nhuận Đức
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°03'42"
|
106°29'19"
|
11°04'29"
|
106°31'20"
|
C-48-22-C-c;
C-48-21-D
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 00"
|
106°
31' 46"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 20"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 02"
|
106°
31' 22"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 11"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 27"
|
106°
30' 39"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
khu nông nghiệp Công
nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Phạm Văn Cội
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 23"
|
106°
31' 13"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Bến Cỏ
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 24"
|
106°
33' 47"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Cây Trắc
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 06"
|
106°
32' 08"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Cây Trâm
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 00"
|
106°
32' 57"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp Chợ
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 36"
|
106°
33' 48"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú An
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 00"
|
106°
33' 39"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú
Bình
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 18"
|
106°
33' 10"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú Hiệp
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 18"
|
106°
32' 11"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú Hòa
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 07"
|
106°
33' 27"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú Lợi
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 48"
|
106°
34' 01"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú
Mỹ
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 36"
|
106°
33' 36"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú Thuận
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 17"
|
106°
33' 56"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú
Trung
|
DC
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 31"
|
106°
34' 16"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-22-C-c
|
cầu Bến Mương
|
KX
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 29"
|
106°
30' 49"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
cầu Bến Nẩy
|
KX
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 52"
|
106°
33' 41"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
chùa Bửu Ân
|
KX
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 11"
|
106°33'
33"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 26"
|
106°
33' 47"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bến Mương
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Cây Da
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'11"
|
106°34'34"
|
11°01'29"
|
106°35'37"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Cu Lượng
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°02'12"
|
106°33'53"
|
11°03'01"
|
106°34'35"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Láng The
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
11°02'22"
|
106°34'52"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
rạch Nàng Âm
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°02'24"
|
106°34'07"
|
11°02'46"
|
106°33'54"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Ông Đa
|
TV
|
xã
Phú Hòa Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°02'13"
|
106°34'15"
|
11°02'28"
|
106°34'47"
|
C-48-22-C-c
|
ấp Phú Hiệp
|
DC
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
08' 32"
|
106°
28' 06"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
ấp Phú Hòa
|
DC
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 23"
|
106°
26' 41"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phú Lợi
|
DC
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 59"
|
106°
28' 39"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
ấp Phú Thuận
|
DC
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 50"
|
106°
27' 15"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 6
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'36"
|
106°28'03"
|
11°07'55"
|
106°26'45"
|
C-48-21-D-b
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-21-D-b
|
đền Tưởng niệm Liệt
sỹ Bến Dược
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
08' 28"
|
106°
27' 34"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
cầu Bến
Súc
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
09' 21"
|
106°
26' 59"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
khu di tích lịch sử
Địa đạo Củ Chi (khu A)
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
08' 33"
|
106°
27' 29"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
khu di tích lịch sử
Địa đạo Củ Chi (khu B)
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
08' 20"
|
106°
27' 47"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
đường Nguyễn Thị
Rành
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-21-D;
C-48-21-D-b
|
cầu Thai Thai
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
08' 14"
|
106°
28' 23"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
Cầu Trắng
|
KX
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
11°
07' 51"
|
106°
28' 48"
|
|
|
|
|
C-48-21-D-b
|
rạch Bà Phước
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°07'57"
|
106°28'56"
|
11°08'41"
|
106°29'26"
|
C-48-21-D-b
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
suối Hố Bò
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'13"
|
106°28'06"
|
11°08'34"
|
106°28'43"
|
C-48-21-D;
C-48-21-D-b
|
kênh N25
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'37"
|
106°28'53"
|
11°04'55"
|
106°25'35"
|
C-48-21-D
|
rạch Thai Thai
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'24"
|
106°25'33"
|
11°08'33"
|
106°28'37"
|
C-48-21-D;
C-48-21-D-b
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Phú Mỹ Hưng
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-21-D-b
|
ấp Ba Sa
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 38"
|
106°
27' 09"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Cây Trôm
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 57"
|
106°
26' 50"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mũi Côn Đại
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 03"
|
106°
27' 13"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mũi Côn Tiểu
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 44"
|
106°
27' 24"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Phước Hòa
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 29"
|
106°
26' 47"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Trại Đèn
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 20"
|
106°
26' 09"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Trung Viết
|
DC
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 39"
|
106°
27' 51"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
đường Nguyễn Thị
Rành
|
KX
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
cầu Trại Đèn
|
KX
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 11"
|
106°
25' 43"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
khu liên hợp Xử lý
chất thải rắn Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 58"
|
106°
26' 13"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 14
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'13"
|
106°27'27"
|
10°57'01"
|
106°26'31"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 15
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'38"
|
106°27'06"
|
10°57'21"
|
106°26'05"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh Đông
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'00"
|
106°25'32"
|
11°00'00"
|
106°27'15"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
Kênh Nổi
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'33"
|
106°27'19"
|
10°59'30"
|
106°22'10"
|
C-48-33-B-b
|
kênh T39
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'07"
|
106°27'58"
|
11°01'53"
|
106°25'24"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Phước Hiệp
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-33-B-b
|
ấp Bàu Điều
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 46"
|
106°
26' 32"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Điều Thượng
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 56"
|
106°
25' 51"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Bàu Trâu
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 56"
|
106°
25' 39"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Ấp Chợ
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 20"
|
106°
25' 42"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Mây Đắng
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 51"
|
106°
24' 49"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Mít Nài
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 33"
|
106°
25' 15"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phước An
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 27"
|
106°
25' 11"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phước Hưng
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 32"
|
106°
25' 58"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Phước Lộc
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 46"
|
106°
25' 11"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Vườn Trầu
|
DC
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 35"
|
106°
24' 42"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 7
|
KX
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'22"
|
106°30'45"
|
10°58'59"
|
106°21'43"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
kênh N38
|
TV
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'33"
|
106°25'34"
|
10°59'43"
|
106°22'36"
|
C-48-21-D
|
Kênh Đông
|
TV
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'00"
|
106°25'32"
|
11°00'00"
|
106°27'15"
|
C-48-21-D
|
Suối Sâu
|
TV
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°02'07"
|
106°24'54"
|
11°00'02"
|
106°24'57"
|
C-48-21-D
|
kênh T39
|
TV
|
xã
Phước Thạnh
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'07"
|
106°27'58"
|
11°01'53"
|
106°25'24"
|
C-48-33-B-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 06"
|
106°
31' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 43"
|
106°
31' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 25"
|
106°
30' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 58"
|
106°
30' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 14"
|
106°
31' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 35"
|
106°
31' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a
|
cầu Bến
Mương
|
KX
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 29"
|
106°
30' 49"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
căn cứ Đồng Dù
|
KX
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 33"
|
106°
30' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
cầu Láng The
|
KX
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 12"
|
106°
32' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bến Mương
|
TV
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
kênh Địa Phận
|
TV
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
10°55'14"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-a
|
kênh
N31A
|
TV
|
xã
Phước Vĩnh An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
ấp Bàu Tre 1
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 13"
|
106°
27 57"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Bàu Tre 2
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 46"
|
106°
28' 29"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Cây Sộp
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 03"
|
106°
29' 19"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Ấp Hậu
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 33"
|
106°
29' 36"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mũi Lớn 1
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 43"
|
106°
27' 52"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mũi Lớn 2
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 11"
|
106°
28' 17"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp
Tam Tân
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 51"
|
106°
27 21"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Ấp
Tây
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 60"
|
106°
28' 53"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Xóm Chùa
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57 36"
|
106°
29' 10"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-33-B-b
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-33-B-b
|
cầu Bến
Mương
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 29"
|
106°
30' 49"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Củ Chi
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 35"
|
106°
28' 31"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
đường Giáp Hải
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'21"
|
106°28'47"
|
10°58'39"
|
106°28'57"
|
C-48-33-B-b
|
Quốc lộ N2
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°56'35"
|
106°27'06"
|
C-48-33-B-b
|
đường Nguyễn Thị Rành
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-33-B-b
|
Khu công nghiệp Tây
Bắc Thành phố Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 26"
|
106°
23' 14"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
cầu Thầy Cai
|
KX
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 35"
|
106°
27' 06"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'34"
|
106°29'07"
|
10°56'54"
|
106°29'49"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'48"
|
106°28'38"
|
10°57'07"
|
106°29'19"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'03"
|
106°28'10"
|
10°57'33"
|
106°29'06"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 14
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'13"
|
106°27'27"
|
10°57'01"
|
106°26'31"
|
C-48-33-B-b
|
rạch Bến Mương
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
C-48-22-C-c
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
rạch Mũi Chùa
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'54"
|
106°28'53"
|
10°56'06"
|
106°28'28"
|
C-48-33-B-b
|
kênh
N31A
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-33-B-b
|
ấp Xóm Huế
|
DC
|
xã
Tân An Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 19"
|
106°
29' 31"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Bến Đò 1
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 19"
|
106°
31' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Bến Đò 2
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 01"
|
106°
31' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Cây Da
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 29"
|
106°
32' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Chợ
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 11"
|
106°
32' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Đình
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 41"
|
106°
32' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Giòng Sao
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 50"
|
106°
32' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Giữa
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 12"
|
106°
32' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Láng Cát
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 33"
|
106°
33' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Phú Lợi
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 51"
|
106°
32' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Trạm Bơm
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 13"
|
106°
33' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Xóm Đồng
|
DC
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 03"
|
106°
32' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a
|
cầu An Hạ
|
KX
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 09"
|
106°
33' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Fujifim
|
KX
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 23"
|
106°
33' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu công nghiệp Tân
Phú Trung
|
KX
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 26"
|
106°
32' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
kênh Địa Phận
|
TV
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
10°55'14"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-a
|
kênh N31A
|
TV
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Tân Phú Trung
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 57"
|
106°
36' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 20"
|
106°
36' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 2A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 19"
|
106°
36' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
3A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 31"
|
106°
36' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
3B
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 45"
|
106°
36' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 09"
|
106°
36' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
4A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 57"
|
106°
35' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 17"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 22"
|
106°
34' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
6A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 06"
|
106°
34' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
7
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 35"
|
106°
35' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
7A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 48"
|
106°
35' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
8
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 32"
|
106°
35' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 9
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 05"
|
106°
35' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp 9 A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 17"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
10
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 44"
|
106°
36' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 11
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 42"
|
106°
36' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 11A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 34"
|
106°
36' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 12
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 41"
|
106°
34' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh
15
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-34-A-a
|
đường Bến Than
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'01"
|
106°36'57"
|
10°56'54"
|
106°36'15"
|
C-48-34-A-a
|
chùa Phương Linh
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 41"
|
106°
36' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
cầu Tân Thạnh Đông
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 19"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đình Tân Thạnh Đông
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 58"
|
106°
36' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Võ Văn Bích
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'02"
|
106°38'18"
|
10°55'17"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bà Bếp
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
10°58'50"
|
106°37'34"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
rạch Bàn Nóng
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'25"
|
106°34'38"
|
10°56'29"
|
106°35'01"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bến Bà Thủ
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'47"
|
106°35'42"
|
10°56'19"
|
106°35'47"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Đìa Chùm
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°34'43"
|
10°56'42"
|
106°35'35"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Địa Phận
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
10°55'14"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-a
|
Rạch Dứa
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'07"
|
106°36'51"
|
10°58'19"
|
106°38'52"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Đường Đò
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'19"
|
106°35'47"
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Đường Khai
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'48"
|
106°34'27"
|
10°56'47"
|
106°35'42"
|
C-48-34-A-a
|
Rỏng
Gạn
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'57"
|
106°36'37"
|
10°56'33"
|
106°37'10"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Lung Lờn
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'22"
|
106°35'01"
|
10°58'11"
|
106°33'44"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Lung Trà
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'08"
|
106°36'36"
|
10°56'20"
|
106°36'05"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh Năm
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'05"
|
106°37'28"
|
10°56'17"
|
106°36'45"
|
C-48-34-A-a
|
ngọn Rỗng Cát
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'29"
|
106°35'01"
|
10°56'47"
|
106°35'42"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Rỗng Dài
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Đông
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°57'09"
|
106°36'47"
|
10°56'51"
|
106°37'15"
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 41"
|
106°
34' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 1A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 03"
|
106°
34' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 09"
|
106°
33' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
2A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 06"
|
106°
33' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 16"
|
106°
32' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp 3A
|
DC
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 07"
|
106°
32' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
cầu Láng The
|
KX
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 12"
|
106°
32' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
kênh Địa Phận
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
10°55'14"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Láng The
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
11°02'22"
|
106°34'52"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
rạch Rõng Chùa
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'58"
|
106°33'34"
|
10°58'20"
|
106°33'34"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Rõng Năng
|
TV
|
xã
Tân Thạnh Tây
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'22"
|
106°33'12"
|
10°00'25"
|
106°33'13"
|
C-48-34-A-a
|
ấp Bàu Sim
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 09"
|
106°
31' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Chánh
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 40"
|
106°
30' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Hậu
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 40"
|
106°
31' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Định
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 40"
|
106°
30' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 02"
|
106°
30' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Thành
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
58' 25"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 54"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Thượng
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 21"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp Tiền
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 20"
|
106°
31' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
Trung
|
DC
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
57' 07"
|
106°
30' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
sân golf Nhân Sư
|
KX
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
55' 39"
|
106°
30' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Nhà máy Nước Kênh
Đông
|
KX
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
10°
56' 31"
|
106°
30' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'10"
|
106°30'52"
|
10°55'55"
|
106°30'59"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'14"
|
106°30'20"
|
10°56'31"
|
106°30'30"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'19"
|
106°29'36"
|
10°56'40"
|
106°30'19"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'34"
|
106°29'07"
|
10°56'54"
|
106°29'49"
|
C-48-33-B-b
|
kênh
N31A
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Tân Thông Hội
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b
|
ấp Bình Hạ Đông
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 17"
|
106°
22' 37"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Bình Hạ Tây
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 53"
|
106°
22' 19"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-a
|
ấp Bình Thượng 1
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 09"
|
106°
23' 05"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Bình Thượng 2
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 39"
|
106°
24' 07"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mỹ Khánh A
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 13"
|
106°
25' 03"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Mỹ Khánh B
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 39"
|
106°
24' 42"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Ấp Tháp
|
DC
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 16"
|
106°
24' 22"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 7
|
KX
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'22"
|
106°30'45"
|
10°58'59"
|
106°21'43"
|
C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b
|
cầu Trại Đèn
|
KX
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 11"
|
106°
25' 43"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 17
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'48"
|
106°25'51"
|
10°58'01"
|
106°25'14"
|
C-48-33-B-b
|
Kênh 18
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'59"
|
106°25'20"
|
10°58'19"
|
106°24'50"
|
C-48-33-B-b
|
kênh
N38
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'37"
|
106°25'34"
|
10°59'43"
|
106°22'36"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
rạch Cầu Mương
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'53"
|
106°21'42"
|
10°59'59"
|
106°22'00"
|
C-48-33-B-a
|
Kênh Nổi
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'33"
|
106°27'19"
|
10°59'30"
|
106°22'10"
|
C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b
|
Suối Sâu
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°02'07"
|
106°24'54"
|
11°00'02"
|
106°24'57"
|
C-48-21-D
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Thái Mỹ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b
|
ấp An Bình
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 19"
|
106°
35' 16"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 14"
|
106°
35' 39"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
ấp Bốn Phú
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 35"
|
106°
35' 25"
|
|
|
|
|
C-48-22-C-c
|
Ấp Chợ
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 41"
|
106°
35' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Hội Thạnh
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 05"
|
106°
35' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thạnh An
|
DC
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 49"
|
106°
34' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 8
|
KX
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'56"
|
106°38'30"
|
10°58'10"
|
106°29'04"
|
C-48-34-A-a
|
Tổng công ty Nông
nghiệp Sài Gòn
|
KX
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 21"
|
106°
34' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Sông Lu
|
KX
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'53"
|
106°36'34"
|
10°59'59"
|
106°35'40"
|
C-48-34-A-a
|
nhà thờ Tân Quy
|
KX
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 15"
|
106°
34' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bà Nga
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'18"
|
106°35'49"
|
10°59'52"
|
106°36'19"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Bà Thậm
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'44"
|
106°35'04"
|
11°02'15"
|
106°35'15"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bàu Nhum
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'02"
|
106°35'04"
|
11°00'28"
|
106°35'02"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Bảy Sườn
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'05"
|
106°35'17"
|
11°01'09"
|
106°35'43"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Cây Da
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'11"
|
106°34'34"
|
11°01'29"
|
106°35'37"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Chuối Nước
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'44"
|
106°35'04"
|
11°01'38"
|
106°35'36"
|
C-48-22-C-c
|
Rạch Kè
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'38"
|
106°34'23"
|
11°01'01"
|
106°35'47"
|
C-48-22-C-c
|
Rạch Kinh
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'30"
|
106°35'06"
|
11°01'33"
|
106°35'36"
|
C-48-22-C-c
|
rạch Láng The
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
11°02'22"
|
106°34'52"
|
C-48-22-C-c
|
Sông Lu
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°00'50"
|
106°36'12"
|
10°59'41"
|
106°36'53"
|
C-48-34-A-a
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-22-C-c;
C-48-34-A-a
|
Rạch Vỏ
|
TV
|
xã
Trung An
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'09"
|
106°35'13"
|
11°01'15"
|
106°35'41"
|
C-48-22-C-c
|
Ấp Đồn
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 14"
|
106°
27' 22"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Lào Táo Trung
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 42"
|
106°
26' 44"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Gia Bẹ
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 16"
|
106°
27' 27"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Trảng Lắm
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
10°
59' 54"
|
106°
28' 48"
|
|
|
|
|
C-48-33-B-b
|
ấp Trung Hòa
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 56"
|
106°
27' 19"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Xóm Mới
|
DC
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 31"
|
106°
28' 18"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 7
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'22"
|
106°30'45"
|
10°58'59"
|
106°21'43"
|
C-48-21-D
|
cầu Đức Lập
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 58"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
cầu Kênh N31A-NTR
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
00' 27"
|
106°
28' 05"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
cầu Kênh N31A-ĐT7
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 58"
|
106°
26' 34"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
đường Nguyễn Thị
Rành
|
KX
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°58'41"
|
106°28'10"
|
11°07'48"
|
106°28'58"
|
C-48-21-D
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
kênh
N31A
|
TV
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-21-D;
C-48-33-B-b
|
kênh T39
|
TV
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'07"
|
106°27'58"
|
11°01'53"
|
106°25'24"
|
C-48-21-D
|
kênh Quyết Thắng
|
TV
|
xã
Trung Lập Hạ
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°03'59"
|
106°25'33"
|
11°01'11"
|
106°28'32"
|
C-48-21-D
|
ấp Đồng Lớn
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 49"
|
106°
26' 07"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Lào Táo Thượng
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 06"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Ấp Ràng
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
04' 08"
|
106°
25' 54"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Sa Nhỏ
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
06' 00"
|
106°
26' 16"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Trung Bình
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 00"
|
106°
26' 43"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Trung Hiệp Thạnh
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 38"
|
106°
26' 33"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Trung Hưng
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
03' 29"
|
106°
25' 26"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
ấp Vân Hàn
|
DC
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
02' 46"
|
106°
25' 48"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 2
|
KX
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'07"
|
106°32'56"
|
11°03'46"
|
106°25'11"
|
C-48-21-D
|
Đường tỉnh 7
|
KX
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'22"
|
106°30'45"
|
10°58'59"
|
106°21'43"
|
C-48-21-D
|
cầu Kênh N25
|
KX
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
05' 04"
|
106°
26' 12"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
cầu Kênh N31A-ĐT7
|
KX
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
11°
01' 58"
|
106°
26' 34"
|
|
|
|
|
C-48-21-D
|
kênh N25
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'37"
|
106°28'53"
|
11°04'55"
|
106°25'35"
|
C-48-21-D
|
kênh
N31A
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
10°56'45"
|
106°31'57"
|
11°02'39"
|
106°25'29"
|
C-48-21-D
|
kênh T39
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°01'07"
|
106°27'58"
|
11°01'53"
|
106°25'24"
|
C-48-21-D
|
Kênh Đông
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'00"
|
106°25'32"
|
11°00'00"
|
106°27'15"
|
C-48-21-D
|
kênh Đức Lập
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°06'35"
|
106°26'17"
|
11°00'32"
|
106°30'00"
|
C-48-21-D
|
kênh Quyết Thắng
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°03'59"
|
106°25'33"
|
11°01'11"
|
106°28'32"
|
C-48-21-D
|
rạch Thai Thai
|
TV
|
xã
Trung Lập Thương
|
H.
Củ Chi
|
|
|
11°05'24"
|
106°25'33"
|
11°08'33"
|
106°28'37"
|
C-48-21-D
|
Khu phố 1
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 05"
|
106°
35' 28"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 13"
|
106°
35' 23"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 19"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 26"
|
106°
35' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 23"
|
106°
35' 43"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 34"
|
106°
35' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 7
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 24"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu phố 8
|
DC
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 14"
|
106°
35' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a
|
đường Bà Triệu
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'44"
|
106°35'23"
|
10°53'22"
|
106°35'40"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lê Thị Hà
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'17"
|
106°35'41"
|
10°53'22"
|
106°35'47"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lý Thường Kiệt
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'06"
|
106°35'07"
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-a
|
đường Quang Trung
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-a
|
đình Thị Trấn
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 25"
|
106°
35' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
rạch Hóc Môn
|
TV
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'02"
|
106°36'17"
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
đường Trưng Nữ
Vương
|
KX
|
TT.
Hóc Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'22"
|
106°35'41"
|
10°53'38"
|
106°35'44"
|
C-48-34-A-a
|
ấp Bắc Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 04"
|
106°
35' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Đông Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 45"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Đông Lân 1
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 35"
|
106°
36' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Hậu Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 02"
|
106°
36' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Hưng Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 14"
|
106°
36' 01"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Nam Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 20"
|
106°
36' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Tây Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 46"
|
106°
35' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Tiền Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 12"
|
106°
35' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Tiền Lân 1
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
49' 48"
|
106°
35' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Trung Lân
|
DC
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 35"
|
106°
36' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 1
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'07"
|
106°48'54"
|
10°39'26"
|
106°33'15"
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-c
|
cầu Bình Phú Tây
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
49' 38"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chùa Giác Hoàng
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 17"
|
106°
35' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Công ty Giầy Nghi
Long
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 21"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 26"
|
106°
36' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-c
|
đường Phan Văn Đối
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'51"
|
106°35'36"
|
10°50'26"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-c
|
đường Phan Văn Hớn
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'41"
|
106°37'24"
|
10°52'09"
|
106°33'23"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Thiên Đức
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 33"
|
106°
36' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Vĩnh Lộc
|
KX
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°46'18"
|
106°33'00"
|
10°49'51"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
xã
Bà Điểm
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 06"
|
106°
37' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 20"
|
106°
37' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 54"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 29"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 18"
|
106°
38' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 49"
|
106°
37' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
7
|
DC
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 18"
|
106°
38' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bà Mễnh
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 08"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bà Năm
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 29"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Bùi Công Trừng
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'50"
|
106°41'14"
|
10°54'37"
|
106°38'34"
|
C-48-34-A-b
|
đường Đặng Thúc Vịnh
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
10°55'15"
|
106°38'51"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Cầu Dừa
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 45"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Lê Văn Khương
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'47"
|
106°38'53"
|
10°54'37"
|
106°38'33"
|
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-d
|
cầu Rạch Tra
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 15"
|
106°
38' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Trịnh Thị Dối
|
KX
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
10°54'54"
|
106°38'49"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bà May
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'48"
|
106°38'01"
|
10°55'02"
|
106°37'57"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bà Mễnh
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'19"
|
106°39'24"
|
10°55'14"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-b
|
sông Bến Cát
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°50'26"
|
106°42'02"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bến Đá
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°54'20"
|
106°39'29"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Cầu Dừa
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
C-48-34-A-b
|
sông Rạch Tra
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°55'37"
|
106°39'21"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rỗng Gòn
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°54'19"
|
106°39'24"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rỗng Lớn
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'51"
|
106°37'17"
|
10°54'49"
|
106°36'56"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Rỗng Lương
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'36"
|
106°39'05"
|
10°53'24"
|
106°40'18"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rỗng Trâm
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'36"
|
106°39'05"
|
10°53'24"
|
106°40'18"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Tra
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
10°54'56"
|
106°37'13"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Trần Quang Cơ
|
TV
|
xã
Đông Thạnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'56"
|
106°37'34"
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 52"
|
106°
39' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 30"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 31"
|
106°
41' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 10"
|
106°
40' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bà Hồng
|
KX
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 44"
|
106°
40' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bà Mễnh
|
KX
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 08"
|
106°
39' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
cầu Bà Năm
|
KX
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 29"
|
106°
39' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
đường Bùi Công Trừng
|
KX
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'50"
|
106°41'14"
|
10°54'37"
|
106°38'34"
|
C-48-34-A-b
|
Cầu Võng
|
KX
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 08"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bà Hồng
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'28"
|
106°39'19"
|
10°54'53"
|
106°41'14"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bà Mễnh
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'19"
|
106°39'24"
|
10°55'14"
|
106°39'05"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Bến Đá
|
TV
|
xã
Nhị Bỉnh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'45"
|
106°39'02"
|
10°54'20"
|
106°39'29"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Cầu Võng
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°54'19"
|
106°41'27"
|
C-48-34-A-b
|
Rạch Nhum
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'31"
|
106°39'19"
|
10°55'20"
|
106°39'56"
|
C-48-34-A-b
|
sông Rạch Tra
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°55'37"
|
106°39'21"
|
C-48-34-A-b
|
rạch Rỗng Gòn
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'08"
|
106°40'09"
|
10°54'19"
|
106°39'24"
|
C-48-34-A-b
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã
Nhị Bình
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
11°08'12"
|
106°26'45"
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
C-48-34-A-b
|
ấp Tân Thới 1
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 54"
|
106°
35' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Thới 2
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 44"
|
106°
35' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp
Tân Thới
3
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 22"
|
106°
34' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thới Tây 1
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 56"
|
106°
35' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thới Tây 2
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 32"
|
106°
35' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Hòa
|
DC
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 56"
|
106°
35' 51"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Đường tỉnh 15
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
11°09'21"
|
106°26'59"
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a
|
cầu An Hạ
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 09"
|
106°
33' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Đỗ Văn Dậy
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'38"
|
106°35'44"
|
10°55'08"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-a
|
đường Trịnh Thị Miếng
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'17"
|
106°36'48"
|
10°54'12"
|
106°35'52"
|
C-48-34-A-a
|
Cầu Xáng
|
KX
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 08"
|
106°
35' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
kênh Đường Đò
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°56'19"
|
106°35'47"
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Hóc Môn
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'02"
|
106°36'17"
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Địa Phận
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°59'48"
|
106°32'13"
|
10°55'14"
|
106°35'02"
|
C-48-34-A-a
|
sông Rạch Tra
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°55'37"
|
106°39'21"
|
C-48-34-A-a
|
kênh T1
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'14"
|
106°34'39"
|
10°55'14"
|
106°34'01"
|
C-48-34-A-a
|
kênh T2
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'28"
|
106°34'52"
|
10°55'15"
|
106°34'19"
|
C-48-34-A-a
|
kênh T3
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'32"
|
106°34'48"
|
10°55'15"
|
106°34'39"
|
C-48-34-A-a
|
Rạch Tra
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
10°54'56"
|
106°37'13"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Tân Hiệp
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-34-A-a
|
ấp Dân Thắng 1
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 22"
|
106°
34' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Dân Thắng 2
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 35"
|
106°
34' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 46"
|
106°
34' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thống Nhất 1
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 50"
|
106°
34' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thống Nhất 2
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 45"
|
106°
34' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Nhị Tân
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 36"
|
106°
34' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Nhị Tân 1
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 57"
|
106°
34' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Nhị Tân 2
|
DC
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 07"
|
106°
33' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a
|
cầu An Hạ
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
55' 09"
|
106°
33' 40"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Đặng Công Bỉnh
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'08"
|
106°33'41"
|
10°52'22"
|
106°32'01"
|
C-48-34-A-a
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Đông Á Sài Gòn
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 20"
|
106°
34' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Dương Công
Khi
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°50'57"
|
106°33'47"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
C-48-34-A-a
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 2
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'01"
|
106°32'16"
|
10°54'09"
|
106°32'30"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'51"
|
106°32'51"
|
10°53'12"
|
106°33'46"
|
C-48-34-A-a
|
kênh 12
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'27"
|
106°32'37"
|
10°53'54"
|
106°31'50"
|
C-48-34-A-a
|
kênh 13
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'56"
|
106°32'53"
|
10°54'37"
|
106°31'37"
|
C-48-34-A-a
|
kênh An Hạ
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'05"
|
106°33'34"
|
10°47'24"
|
106°30'09"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Trung ương
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°47'31"
|
106°33'13"
|
10°55'08"
|
106°33'39"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh Xáng
|
TV
|
xã
Tân Thới Nhì
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'09"
|
106°35'50"
|
10°59'33"
|
106°21'17"
|
C-48-34-A-a
|
ấp Chánh 1
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 42"
|
106°
36' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Chánh 2
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 17"
|
106°
35' 53"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp Đình
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 32"
|
106°
35' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Mới 1
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 37"
|
106°
36' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Mỹ Hòa 3
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 05"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
đường Bà Triệu
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'44"
|
106°35'23"
|
10°53'22"
|
106°35'40"
|
C-48-34-A-a
|
đường Lê Thị Hà
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'17"
|
106°35'41"
|
10°53'22"
|
106°35'47"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Trường Đại học Ngoại
ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh (cơ sở 2)
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 59"
|
106°
35' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
đình Tân Thới Trung
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 32"
|
106°
35' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Tô Ký
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
chùa Vạn Phước
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 35"
|
106°
36' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Công ty liên doanh
Việt Đài
|
KX
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 50"
|
106°
35' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
rạch Hóc Môn
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'02"
|
106°36'17"
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
Đông
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 28"
|
106°
36' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Đông 1
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 47"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Nam Thới
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 31"
|
106°
35' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tam Đông
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 15"
|
106°
36' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tam Đông 1
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 54"
|
106°
36' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tam Đông 2
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 08"
|
106°
37' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Tam Đông 3
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 30"
|
106°
37' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thới Tứ
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 51"
|
106°
36' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thới Tứ 1
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 33"
|
106°
36' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Thới Tứ 2
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 04"
|
106°
36' 12"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Chùa Bà
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 51"
|
106°
36' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Bùi Văn Ngữ
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'17"
|
106°36'47"
|
10°52'20"
|
106°37'04"
|
C-48-34-A-c
|
đường Đặng Thúc Vịnh
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
10°55'15"
|
106°38'51"
|
C-48-34-A-a
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b;
C-48-34-A-c
|
đường Quang Trung
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'23"
|
106°35'36"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a
|
chùa Thiền Lâm
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 22"
|
106°
36' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
sân banh Thới Tứ
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 27"
|
106°
36' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Tô Ký
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
đường Trịnh Thị Miếng
|
KX
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'17"
|
106°36'48"
|
10°54'12"
|
106°35'52"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
rạch Hóc Môn
|
TV
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'02"
|
106°36'17"
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Rỗng Lớn
|
TV
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'51"
|
106°37'17"
|
10°54'49"
|
106°36'56"
|
C-48-34-A-a
|
rạch Ông Hồ
|
TV
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'14"
|
106°36'37"
|
10°54'46"
|
106°36'41"
|
C-48-34-A-a
|
Rạch Tra
|
TV
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'28"
|
106°35'55"
|
10°54'56"
|
106°37'13"
|
C-48-34-A-a
|
kênh Trần Quang Cơ
|
TV
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'56"
|
106°37'34"
|
10°53'35"
|
106°38'03"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-b
|
ấp Trung Đông
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 54"
|
106°
36' 38"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Trung Đông 1
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 47"
|
106°
37' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Trung Đông 2
|
DC
|
xã
Thới Tam Môn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
54' 09"
|
106°
36' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
ấp Mới 2
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 27"
|
106°
36' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Mỹ Hòa 1
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 54"
|
106°
36' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Mỹ Huề
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 18"
|
106°
36' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Trung Chánh 1
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 47"
|
106°
36' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Trung Chánh 2
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 37"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
|
ấp Trung Mỹ Tây
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 57"
|
106°
36' 30"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Vạn Hạnh
|
DC
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 03"
|
106°
36' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
KX
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'20"
|
106°35'41"
|
10°52'38"
|
106°38'50"
|
C-48-34-A-c
|
đường song hành Quốc
lộ 22
|
KX
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'39"
|
106°37'31"
|
10°53'37"
|
106°35'12"
|
C-48-34-A-c
|
chùa Thiên Quang
|
KX
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 11"
|
106°
36' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Tô Ký
|
KX
|
xã
Trung Chánh
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'07"
|
106°37'38"
|
10°53'20"
|
106°36'02"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
ấp Mỹ Hòa 2
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 31"
|
106°
36' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Mỹ Hòa 4
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 48"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 01"
|
106°
35' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Xuân Thới Đông 1
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 06"
|
106°
35' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Xuân Thới Đông 2
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 25"
|
106°
35' 24"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
ấp Xuân Thới Đông 3
|
DC
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 05"
|
106°35'
18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-c
|
nhà thờ Bùi Môn
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 08"
|
106°
35' 41"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Công ty Dệt May Việt
Tiến
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 52"
|
106°
35' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
chợ đầu mối Nông sản
Thực phẩm Hóc Môn
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 38"
|
106°
35' 58"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Mười
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'44"
|
106°35'22"
|
10°51'03"
|
106°35'10"
|
C-48-34-A-c
|
tu viện Trinh Vương
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 05"
|
106°
35' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
nhà di tích Xứ ủy
Nam Kỳ
|
KX
|
xã
Xuân Thới Đông
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 46"
|
106°
35' 18"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
1
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 01"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 52"
|
106°
34' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 24"
|
106°
34' 50"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 28"
|
106°
34' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 44"
|
106°
32' 16"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Ấp
6
|
DC
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 59"
|
106°
34' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Quốc lộ 22
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'37"
|
106°36'49"
|
11°00'59"
|
106°24'25"
|
C-48-34-A-a
|
đường Đặng Công Bỉnh
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'08"
|
106°33'41"
|
10°55'22"
|
106°32'01"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
đường Dương Công
Khi
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°50'57"
|
106°33'47"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Trung tâm Giáo dục
dạy nghề và Giải quyết việc làm Nhi Xuân
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
53' 17"
|
106°
32' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Khu công nghiệp
Khánh Đông
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 45"
|
106°
35' 11"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Cầu Lớn
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 22"
|
106°
31' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Văn Bứa
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'06"
|
106°35'07"
|
10°52'29"
|
106°31'27"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Khu công nghiệp Nhị
Xuân
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 50"
|
106°
31' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Sambu Vina Sports
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 21"
|
106°
34' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Nhà máy Thuốc lá 27
Tháng 7
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 54"
|
106°
33' 48"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-a
|
đường Trần Văn Mười
|
KX
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'44"
|
106°35'22"
|
10°51'03"
|
106°35'10"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 5
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'51"
|
106°32'51"
|
10°53'12"
|
106°33'46"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 6
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'31"
|
106°32'39"
|
10°52'57"
|
106°33'20"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'24"
|
106°33'37"
|
10°53'12"
|
106°32'28"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'43"
|
106°32'11"
|
10°52'28"
|
106°33'19"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 11
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'59"
|
106°32'20"
|
10°53'22"
|
106°31'41"
|
C-48-34-A-a
|
Kênh 12
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'27"
|
106°32'37"
|
10°53'54"
|
106°31'50"
|
C-48-34-A-a
|
kênh An Hạ
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'05"
|
106°33'34"
|
10°47'24"
|
106°30'09"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
kênh Trung ương
|
TV
|
xã
Xuân Thới Sơn
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°47'31"
|
106°33'13"
|
10°55'08"
|
106°33'39"
|
C-48-34-A-a;
C-48-34-A-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 26"
|
106°
33' 37"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 16"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 19"
|
106°
35' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 45"
|
106°
34' 04"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 01"
|
106°
34' 03"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 18"
|
106°
32' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
50' 53"
|
106°
35' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
Công ty cổ phần
Delta
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
51' 34"
|
106°
32' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Dương Công
Khi
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°54'05"
|
106°34'25"
|
10°50'57"
|
106°33'47"
|
C-48-34-A-c
|
Cầu Lớn
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 22"
|
106°
31' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
khu di tích lịch sử
Ngã Ba Giồng
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
10°
52' 09"
|
106°
33' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-A-c
|
đường Nguyễn Văn Bứa
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°53'06"
|
106°35'07"
|
10°52'29"
|
106°31'27"
|
C-48-34-A-c
|
đường Phan Văn Hớn
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°49'41"
|
106°37'24"
|
10°52'09"
|
106°33'23"
|
C-48-34-A-c
|
đường Trần Văn Mười
|
KX
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'44"
|
106°35'22"
|
10°51'03"
|
106°35'10"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 7
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'39"
|
106°32'35"
|
10°50'55"
|
106°31'37"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 8
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'11"
|
106°32'43"
|
10°51'24"
|
106°31'44"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 9
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°51'39"
|
106°32'50"
|
10°51'51"
|
106°31'51"
|
C-48-34-A-c
|
Kênh 10
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°52'08"
|
106°32'57"
|
10°52'18"
|
106°31'58"
|
C-48-34-A-c
|
kênh An Hạ
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°55'05"
|
106°33'34"
|
10°47'24"
|
106°30'09"
|
C-48-34-A-c
|
rạch Cầu Sa
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°50'21"
|
106°34'31"
|
10°49'15"
|
106°36'50"
|
C-48-34-A-c
|
kênh Trung ương
|
TV
|
xã
Xuân Thới Thượng
|
H.
Hóc Môn
|
|
|
10°47'31"
|
106°33'13"
|
10°55'08"
|
106°33'39"
|
C-48-34-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 08"
|
106°
44' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 5
|
DC
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 00"
|
106°
44' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 6
|
DC
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 41"
|
106°
44' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu phố 7
|
DC
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 16"
|
106°
44' 35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Kho A
|
KX
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 05"
|
106°
44' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Kho B
|
KX
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 45"
|
106°
44' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phú Xuân
|
KX
|
TT.Nhà
Bè
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 16"
|
106°
44' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
sông Nhà Bè
|
TV
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
Rạch Ông
|
TV
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'27"
|
106°43'55"
|
10°41'05"
|
106°43'33"
|
C-48-34-C-b
|
sông Phú Xuân
|
TV
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
10°42'26"
|
106°45'00"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Tôm
|
TV
|
TT.
Nhà Bè
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'03"
|
106°43'29"
|
10°40'19"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 09"
|
106°
44' 00"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 10"
|
106°
46' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-c
|
Ấp
3
|
DC
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 08"
|
106°
44' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-d
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 00"
|
106°
43' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-d
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn Điện lực Hiệp Phước
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 35"
|
106°
44' 45"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Đồn Điền
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 37"
|
106°
44' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Phước
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 19"
|
106°
43' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Khu công nghiệp Hiệp
Phước
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 20"
|
106°
45' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
nhà truyền thống
Huyện Nhà Bè
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 10"
|
106°
44' 22"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-d
|
cầu Kinh Lộ
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 04"
|
106°
44' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-d
|
đường Nguyễn Văn Tạo
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°38'16"
|
106°43'58"
|
10°34'48"
|
106°44'20"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-C-d
|
tuyến đò Rạch Giồng
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
36' 13"
|
106°
43' 05"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-d
|
Công ty Xi măng
Nghi Sơn (Trạm phân phối Hiệp Phước)
|
KX
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 31"
|
106°
45' 14"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
rạch Bà Đăng
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'02"
|
106°43'13"
|
10°35'34"
|
106°43'19"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Bà Rùa
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°37'38"
|
106°44'05"
|
10°37'48"
|
106°43'54"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-C-d
|
rạch Bà Tàu
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'18"
|
106°46'07"
|
10°35'45"
|
106°46'12"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Bà Tư
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'30"
|
106°44'44"
|
10°36'03"
|
106°44'44"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Bàu Dừa
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'35"
|
106°43'37"
|
10°38'06"
|
106°43'46"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-C-d
|
rạch Bàu Le
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'39"
|
106°43'52"
|
10°36'06"
|
106°44'12"
|
C-48-34-C-d
|
sông Bến Tranh
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'29"
|
106°43'14"
|
10°36'25"
|
106°43'02"
|
C-48-34-C-d
|
sông Đồng Điền
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'15"
|
106°42'08"
|
10°39'01"
|
106°44'49"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Đường Thép
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'34"
|
106°44'29"
|
10°34'48"
|
106°44'23"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Cây Bướm
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'28"
|
106°43'11"
|
10°35'57"
|
106°43'34"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Chà Là
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'29"
|
106°44'24"
|
10°36'30"
|
106°44'44"
|
C-48-34-C-d
|
Rạch Chim
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'03"
|
106°43'31"
|
10°34'38"
|
106°44'38''
|
C-48-34-C-d
|
rạch Chim Bà Liên
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'34"
|
106°43'19"
|
10°35'03"
|
106°43'31"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Dinh Ông
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°38'13"
|
106°45'17"
|
10°37'38"
|
106°45'15"
|
C-48-34-D-a
|
Rạch Già
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'03"
|
106°44'47"
|
10°34'55"
|
106°45'15"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
Rạch Giồng
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'25"
|
106°43'02"
|
10°36'03"
|
106°44'28"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Giồng Chồn
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'03"
|
106°44'28"
|
10°35'54"
|
106°45'21"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
sông Kinh Lộ
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'03"
|
106°44'28"
|
10°34'49"
|
106°44'50"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Lò Than
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'53"
|
106°46'08"
|
10°35'35"
|
106°46'53"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Mô Đá
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°37'35"
|
106°44'16"
|
10°36'55"
|
106°45'33"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
rạch Mương Bằng
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'11"
|
106°43'40"
|
10°35'52"
|
106°43'55"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Mương Đình
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'33"
|
106°43'30"
|
10°35'58"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Mương Lớn
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'53"
|
106°44'42"
|
10°37'06"
|
106°46'08"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
rạch Ngã Tư
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'03"
|
106°44'28"
|
10°36'53"
|
106°44'42"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Ông Dên
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'32"
|
106°46'17"
|
10°34'39"
|
106°46'11"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Ông Dò
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'54"
|
106°45'21"
|
10°36'01"
|
106°46'03"
|
C-48-34-D-c
|
sông Soài Rạp
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
10°22'30"
|
106°48'51"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-a;
C-48-34-D-c
|
rạch Sóc Vàm
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'53"
|
106°46'08"
|
10°36'41"
|
106°46'20"
|
C-48-34-D-c
|
rạch Tắc Lầu
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'43"
|
106°44'04"
|
10°35'31"
|
106°44'37"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Tắc Vàm Châu
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°36'47"
|
106°43'20"
|
10°36'13"
|
106°43'32"
|
C-48-34-C-d
|
rạch Thầy Cai
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°35'59"
|
106°45'12"
|
10°35'50"
|
106°44'55"
|
C-48-34-C-d;
C-48-34-D-c
|
Rạch Vộp
|
TV
|
xã
Hiệp Phước
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°37'54"
|
106°44'03"
|
10°37'42"
|
106°46'09"
|
C-48-34-D-a;
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 30"
|
106°
43' 55"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
39' 05"
|
106°
43' 39"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 01"
|
106°
43' 26"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Đồn Điền
|
KX
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 37"
|
106°
44' 29"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Hiệp Phước
|
KX
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
38' 19"
|
106°
43' 57"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đình Long Thới
|
KX
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
10°
39' 33"
|
106°43'
35"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Chồi
|
TV
|
xã Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'09"
|
106°43'33"
|
10°38'50"
|
106°43'12"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Chùa
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'35"
|
106°43'02"
|
10°40'15"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bảy Đườm
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'51"
|
106°43'28"
|
10°38'55"
|
106°43'26"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cống Cầu
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°38'47"
|
106°43'40"
|
10°38'35"
|
106°43'18"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Dơi
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'15"
|
106°42'08"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
sông Đồng Điền
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'15"
|
106°42'08"
|
10°39'01"
|
106°44'49"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Khe Giữa
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°38'49"
|
106°43'50"
|
10°40'05"
|
106°43'40"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Lấp Dầu
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'27"
|
106°43'20"
|
10°39'15"
|
106°42'08"
|
C-48-34-C-b
|
sông Mương Chuối
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'54"
|
106°43'27"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b
|
sông Soài Rạp
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
10°22'30"
|
106°48'51"
|
C-48-34-C-b
|
tắc Thầy Cai
|
TV
|
xã
Long Thới
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'10"
|
106°43'12"
|
10°40'20"
|
106°41'35"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 35"
|
106°
43' 27"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 36"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 27"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
39' 31"
|
106°
41' 17"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Bà Sáu
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 32"
|
106°
42' 19"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Đức Phú
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 28"
|
106°
42' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Long Kiển
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 24"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Mương Chuối
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 23"
|
106°
43' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Rạch Dơi
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
39' 25"
|
106°
41' 08"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Trung tâm Văn hóa
xã Nhơn Đức
|
KX
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 58"
|
106°
41' 52"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Chiêm
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'30"
|
106°43'31"
|
10°40'15"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Chùa
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'35"
|
106°43'02"
|
10°40'15"
|
106°43'10"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lào
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'36"
|
106°39'39"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Minh
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'15"
|
106°43'10"
|
10°39'55"
|
106°42'48"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ba Não
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'20"
|
106°41'33"
|
10°39'37"
|
106°41'00"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ba Não
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'06"
|
106°41'52"
|
10°39'23"
|
106°41'10"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bãi Lê
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'25"
|
106°42'34"
|
10°40'22"
|
106°43'12"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Dơi
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°39'15"
|
106°42'08"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
tắc Long Kiểng
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'43"
|
106°40'51"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
sông Mương Chuối
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'54"
|
106°43'27"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b
|
sông Phước Kiển
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
10°40'53"
|
106°43'06"
|
C-48-34-C-b
|
tắc Thầy Cai
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'10"
|
106°43'12"
|
10°40'20"
|
106°41'35"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Tôm
|
TV
|
xã
Nhơn Đức
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'03"
|
106°43'29"
|
10°40'19"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 23"
|
106°43'
42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 38"
|
106°
44' 33"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 10"
|
106°
44' 31"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
4
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 08"
|
106°
45' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
Ấp
5
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 32"
|
106°
45' 34"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 38"
|
106°
45' 36"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
tuyến phà Bình
Khánh
|
KX
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 11"
|
106°
46' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
Công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên Đóng và Sửa tàu Hải Minh
|
KX
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 20"
|
106°
45' 56"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
đường Huỳnh Tấn
Phát
|
KX
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'23"
|
106°43'12"
|
10°40'30"
|
106°45'56"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
cầu Mương Chuối
|
KX
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 23"
|
106°
43' 32"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
tuyến phà Phước
Khánh
|
KX
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
10°
40' 31"
|
106°
46' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-D-a
|
sông Mương Chuối
|
TV
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'54"
|
106°43'27"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Mương Ngang
|
TV
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°40'44"
|
106°44'38"
|
10°40'42"
|
106°43'33"
|
C-48-34-C-b
|
sông Nhà Bè
|
TV
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°44'36"
|
106°45'58"
|
10°39'59"
|
106°44'13"
|
C-48-34-C-b;
C-48-34-D-a
|
Rạch Ông
|
TV
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'27"
|
106°43'55"
|
10°41'05"
|
106°43'33"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Tôm
|
TV
|
xã
Phú Xuân
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'03"
|
106°43'29"
|
10°40'19"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 26"
|
106°
42' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 56"
|
106°
42' 13"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 40"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 17"
|
106°
43' 15"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
43' 24"
|
106°
41' 47"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Cống Dinh
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 38"
|
106°
42' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Lê Văn Lương
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'10"
|
106°42'12"
|
10°39'25"
|
106°41'08"
|
C-48-34-C-b
|
cầu Long Kiển
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 24"
|
106°
42' 02"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Ông Bốn
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 52"
|
106°
42' 10"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phước Lộc
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 41"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phước Long
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 15"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Rạch Đĩa
|
KX
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
10°
43' 31"
|
106°
41' 46"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Bún
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'45"
|
106°42'58"
|
10°43'12"
|
106°42'57"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cây Bông
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'13"
|
106°42'47"
|
10°43'15"
|
106°42'27"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Cống Dinh
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'58"
|
106°42'30"
|
10°41'06"
|
106°42'38"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Đỉa
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'35"
|
106°41'17"
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch Dơi
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'25"
|
106°43'08"
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Hộ Neo
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'00"
|
106°41'52"
|
10°43'35"
|
106°41'30"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Bốn
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'53"
|
106°41'40"
|
10°41'58"
|
106°42'30"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Ông Lớn
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
sông Phú Xuân
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'47"
|
106°43'24"
|
10°42'26"
|
106°45'00"
|
C-48-34-C-b
|
sông Phước Kiển
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
10°40'53"
|
106°43'06"
|
C-48-34-C-b
|
Rạch
Tôm
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'03"
|
106°43'29"
|
10°40'19"
|
106°40'36"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Tư Ten
|
TV
|
xã
Phước Kiển
|
H
Nhà Bè
|
|
|
10°42'05"
|
106°41'32"
|
10°42'38"
|
106°41'21"
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 36"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp
2
|
DC
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 27"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 19"
|
106°
40' 42"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
41' 59"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
chùa Chưởng
Thánh
|
KX
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 21"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
đường Phạm Hùng
|
KX
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°44'57"
|
106°40'02"
|
10°42'17"
|
106°40'55"
|
C-48-34-C-b
|
đình Phước Lộc
|
KX
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 11"
|
106°
40' 59"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
cầu Phước Lộc
|
KX
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
10°
42' 41"
|
106°
41' 20"
|
|
|
|
|
C-48-34-C-b
|
rạch Bà Lào
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'36"
|
106°39'39"
|
10°39'28"
|
106°41'01"
|
C-48-34-C-b
|
kênh Cây Khô
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'48"
|
106°41'13"
|
10°40'59"
|
106°40'40"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Giáp Quạ
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'24"
|
106°40'23"
|
10°42'03"
|
106°40'59"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Gò Nổi
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°42'56"
|
106°40'46"
|
10°41'35"
|
106°40'17"
|
C-48-34-C-b
|
tắc Long Kiểng
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°41'43"
|
106°40'51"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
rạch
Ông Lớn
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°45'11"
|
106°41'18"
|
10°41'35"
|
106°41'48"
|
C-48-34-C-b
|
rạch Tắc Bến Rô
|
TV
|
xã
Phước Lộc
|
H.
Nhà Bè
|
|
|
10°43'13"
|
106°40'39"
|
10°42'48"
|
106°41'13"
|
C-48-34-C-b
|