Số TT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
sau khi thay thế
|
Tên thủ tục hành chính
được thay thế và Quyết định công bố TTHC trước đó
|
A. Lĩnh vực Hành chính tư pháp
|
I. Hộ tịch
|
1
|
T-DLA-252657-TT
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252660-TT
|
Đăng ký lại việc sinh có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký lại việc sinh có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252661-TT
|
Cấp lại bản chính giấy khai sinh có yếu tố
nước ngoài
|
Cấp lại bản chính giấy khai sinh có yếu tố
nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-252663-TT
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-252665-TT
|
Đăng ký lại việc tử có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký lại việc tử có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-252666-TT
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ
sung tại Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-252667-TT
|
Đăng ký lại việc kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký lại việc kết hôn có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-252669-TT
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ
sung tại Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
9
|
T-DLA-252560-TT
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc sinh của công dân Việt
Nam đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc sinh của công dân Việt
Nam đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
10
|
T-DLA-261087-TT
|
Ghi vào Sổ đăng ký kết hôn việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
ở nước ngoài
|
Ghi vào Sổ đăng ký kết hôn việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
ở nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ
sung tại Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
11
|
T-DLA-252676-TT
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn đã tiến hành ở
nước ngoài
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn đã tiến hành ở
nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
12
|
T-DLA-252568-TT
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc nhận cha, mẹ, con của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc nhận cha, mẹ, con của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
13
|
T-DLA-252671-TT
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
14
|
T-DLA-252674-TT
|
Đăng ký thay đổi, chấm dứt việc giám hộ có yếu
tố nước ngoài
|
Đăng ký thay đổi, chấm dứt việc giám hộ có yếu
tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
15
|
T-DLA-252535-TT
|
Đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác
định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch có yếu tố nước
ngoài
|
Đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác
định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch có yếu tố nước
ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
16
|
T-DLA-252541-TT
|
Điều chỉnh hộ tịch có yếu tố nước ngoài
|
Điều chỉnh hộ tịch có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
17
|
T-DLA-252675-TT
|
Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch
|
Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch có
yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
18
|
T-DLA-252573-TT
|
Cấp giấy đăng ký hoạt động cho Trung tâm tư
vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
|
Cấp giấy đăng ký hoạt động cho Trung tâm tư
vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
19
|
T-DLA-252577-TT
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của
Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của
Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
II. Quốc tịch
|
1
|
T-DLA-252578-TT
|
Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam
|
Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252579-TT
|
Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam
|
Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252741-TT
|
Nhập quốc tịch Việt Nam
|
Nhập quốc tịch Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-252743-TT
|
Thôi quốc tịch Việt Nam
|
Thôi quốc tịch Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-252746-TT
|
Trở lại quốc tịch Việt Nam
|
Trở lại quốc tịch Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
III. Nuôi con nuôi
|
1
|
T-DLA-252738-TT
|
Đăng ký nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
(đối với trường hợp người nước ngoài thường trú tại Việt Nam nhận trẻ em Việt
Nam làm con nuôi)
|
Đăng ký nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
(đối với trường hợp Người nước ngoài thường trú tại Việt Nam nhận trẻ em Việt
Nam làm con nuôi)
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252736-TT
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước
ngoài
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước
ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252740-TT
|
Ghi vào sổ việc nuôi con nuôi đã đăng ký tại
cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Ghi vào sổ việc nuôi con nuôi đã đăng ký tại
cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
B. Lĩnh vực Bổ trợ tư pháp
|
I. Giám định tư pháp
|
1
|
T-DLA-261050-TT
|
Thành lập Văn phòng giám định tư pháp
|
Thành lập Văn phòng giám định tư pháp
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-261053-TT
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư
pháp
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư
pháp
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-260842-TT
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư
pháp
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư
pháp
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-260849-TT
|
Đăng ký hoạt động khi chuyển đổi loại hình Văn
phòng giám định tư pháp
|
Đăng ký hoạt động khi chuyển đổi loại hình Văn
phòng giám định tư pháp
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-260835-TT
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định tư pháp
của Văn phòng giám định tư pháp
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định tư pháp
của Văn phòng giám định tư pháp
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-260838-TT
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư
pháp khi có thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư
pháp khi có thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-260827-TT
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng
giám định tư pháp đối với trường hợp thay đổi nội dung đăng ký hoạt động: tên
gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng, danh sách
thành viên hợp danh
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng
giám định tư pháp (trường hợp thay đổi nội dung đăng ký hoạt động: tên gọi,
địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng, danh sách thành
viên hợp danh)
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-260831-TT
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng
giám định tư pháp đối với trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng
giám định tư pháp (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
II. Luật sư
|
1
|
T-DLA-252762-TT
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng luật sư
|
Cấp giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng luật
sư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252768-TT
|
Đăng ký hoạt động của công ty luật hợp danh
hoặc công ty luật trách nhiệm hữu hạn (gọi chung là Công ty luật)
|
Cấp giấy đăng ký hoạt động của công ty luật
hợp danh hoặc công ty luật trách nhiệm hữu hạn (gọi chung là Công ty luật)
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-261059-TT
|
Chuyển đổi Công ty luật trách nhiệm hữu hạn và
Công ty luật hợp danh
|
Chuyển đổi Công ty luật trách nhiệm hữu hạn và
Công ty luật hợp danh
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-261063-TT & T-DLA-261066-TT
|
Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn
phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty luật
trách nhiệm hai thành viên trở lên, công ty hợp danh
|
- Thay đổi người đại diện theo pháp luật của
Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- Thay đổi người đại diện theo pháp luật của
Công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, Công ty hợp danh
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-261070-TT
|
Chuyển đổi Văn phòng luật sư thành Công ty
luật
|
Chuyển đổi Văn phòng luật sư thành Công ty
luật
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-252772-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
của tổ chức hành nghề luật sư
|
Cấp lại giấy đăng ký hoạt động cho tổ chức hành
nghề luật sư khi thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-252773-TT
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Chi nhánh tổ
chức hành nghề luật sư
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Chi nhánh tổ
chức hành nghề luật sư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-252780-TT
|
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân
|
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
9
|
T-DLA-252788-TT
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của
tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của
tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
10
|
T-DLA-252791-TT
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho công ty luật
trách nhiệm hữu hạn một trăm phần trăm vốn nước ngoài, công ty luật trách
nhiệm hữu hạn dưới hình thức liên doanh (sau đây gọi tắt là công ty luật nước
ngoài)
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho công ty luật
trách nhiệm hữu hạn một trăm phần trăm vốn nước ngoài, công ty luật trách
nhiệm hữu hạn dưới hình thức liên doanh (sau đây gọi tắt là công ty luật nước
ngoài)
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
11
|
T-DLA-252795-TT
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của
công ty luật nước ngoài
|
Cấp Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của
công ty luật nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
12
|
T-DLA-252797-TT
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh,
công ty luật nước ngoài do bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khác không cố ý
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh,
công ty luật nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
13
|
T-DLA-260857-TT
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng giao dịch của tổ
chức hành nghề luật sư
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng giao dịch của tổ
chức hành nghề luật sư
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
14
|
T-DLA-252799-TT & T-DLA-252800-TT
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt
động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư, công ty luật nước ngoài
(gọi tắt là chi nhánh, công ty luật nước ngoài)
|
- Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động do thay đổi
nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
nước ngoài.
- Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động do thay đổi
nội dung Giấy đăng ký hoạt động của công ty luật nước ngoài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
15
|
T-DLA-260853-TT
|
Cấp lại giấy đăng ký hoạt động cho tổ chức
hành nghề luật sư do bị mất, bị rách, bị cháy hoặc bị thiêu hủy dưới hình
thức khác
|
Cấp lại giấy đăng ký hoạt động cho tổ chức
hành nghề luật sư do bị mất, bị rách, bị cháy hoặc bị thiêu hủy dưới hình
thức khác
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
16
|
T-DLA-260854-TT
|
Hợp nhất công ty luật
|
Hợp nhất công ty luật
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
17
|
T-DLA-261324-TT
|
Sáp nhập công ty luật
|
Sáp nhập công ty luật
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
III. Tư vấn pháp luật
|
1
|
T-DLA-252808-TT
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp
luật
|
Đăng ký hoạt động cho Trung tâm tư vấn pháp
luật
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252810-TT
|
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Trung tâm tư
vấn pháp luật
|
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Trung tâm tư
vấn pháp luật
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252812-TT
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung
tâm tư vấn pháp luật, Chi nhánh
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung
tâm tư vấn pháp luật, Chi nhánh
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-252815-TT
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-252816-TT
|
Cấp lại Thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Cấp lại Thẻ tư vấn viên pháp luật
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
IV. Trọng tài thương mại
|
1
|
T-DLA-252828-TT
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252832-TT
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm
trọng tài
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm
trọng tài
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252582-TT
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng
tài nước ngoài tại Việt Nam
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng
tài nước ngoài tại Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-252586-TT
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của
Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức
trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của
Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức
trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-252590-TT
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm
trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài
nước ngoài tại Việt Nam
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm
trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài
nước ngoài tại Việt Nam
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
V. Công chứng
|
1
|
T-DLA-252834-TT
|
Bổ nhiệm công chứng viên
|
Bổ nhiệm công chứng viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252836-TT
|
Cấp thẻ công chứng viên
|
Cấp thẻ công chứng viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-252837-TT
|
Cấp lại thẻ công chứng viên
|
Cấp lại thẻ công chứng viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-252846-TT
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
Thành lập Văn phòng công chứng do 2 công chứng
viên trở lên thành lập
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-252848-TT
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng do hai
công chứng viên trở lên thành lập
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-252608-TT
|
Thay đổi danh sách công chứng viên là thành
viên hợp danh của Văn phòng công chứng do hai công chứng viên trở lên thành
lập
|
Thay đổi danh sách công chứng viên là thành
viên hợp danh của Văn phòng công chứng do hai công chứng viên trở lên thành
lập
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-252611-TT
|
Đăng ký danh sách công chứng viên làm việc
theo chế độ hợp đồng tại Văn phòng công chứng
|
Đăng ký danh sách công chứng viên làm việc
theo chế độ hợp đồng tại Văn phòng công chứng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-252615-TT
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng công chứng (từ
Văn phòng công chứng do một công chứng viên thành lập thành Văn phòng công chứng
được tổ chức và hoạt động theo loại hình công ty hợp danh
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng công chứng (từ
Văn phòng công chứng do một công chứng viên thành lập thành Văn phòng công
chứng được tổ chức và hoạt động theo loại hình công ty hợp danh
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
9
|
T-DLA-252618-TT
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
chuyển đổi
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
chuyển đổi
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
C. Lý lịch tư pháp
|
1
|
T-DLA-260868-TT
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp (do cá nhân yêu cầu)
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp (do cá nhân yêu cầu)
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-261016-TT
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 do cá nhân yêu
cầu trong trường hợp ủy quyền và cá nhân là cha, mẹ của người chưa thành niên
yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 do cá nhân yêu
cầu trong trường hợp ủy quyền và cá nhân là cha, mẹ của người chưa thành niên
yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-261027-TT
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 (do cơ quan nhà
nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội yêu cầu)
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 (do cơ quan nhà
nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội yêu cầu)
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-261045-TT
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 (do cơ quan
tiến hành tố tụng yêu cầu)
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 (do cơ quan
tiến hành tố tụng yêu cầu)
(Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
D. Trợ giúp pháp lý
|
1
|
T-DLA-253199-TT
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tư
vấn pháp luật
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tư
vấn pháp luật
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-253235-TT
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tham
gia tố tụng
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tham
gia tố tụng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ
sung tại Quyết định số 1084/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-253246-TT
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tham
gia đại diện ngoài tố tụng
|
Thực hiện trợ giúp pháp lý bằng hình thức tham
gia đại diện ngoài tố tụng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-253251-TT
|
Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý
|
Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-253255-TT
|
Hòa giải trong trợ giúp pháp lý
|
Hòa giải trong trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-253261-TT
|
Tham gia làm cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
Tham gia làm cộng tác viên trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-253263-TT
|
Ký hợp đồng cộng tác giữa Giám đốc Trung tâm
với cộng tác viên
|
Ký hợp đồng cộng tác giữa Giám đốc Trung tâm
với cộng tác viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-253268-TT
|
Thay đổi, bổ sung hợp đồng cộng tác giữa trung
tâm với cộng tác viên
|
Thay đổi, bổ sung hợp đồng cộng tác giữa trung
tâm với cộng tác viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
9
|
T-DLA-253271-TT
|
Chấm dứt hợp đồng cộng tác trợ giúp pháp lý
theo đề nghị của cộng tác viên
|
Chấm dứt hợp đồng cộng tác trợ giúp pháp lý
theo đề nghị của cộng tác viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
10
|
T-DLA-253274-TT
|
Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý (đối với tổ
chức)
|
Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý (đối với tổ
chức)
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
11
|
T-DLA-253279-TT
|
Thay đổi giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp
lý
|
Thay đổi giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp
lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
12
|
T-DLA-252624-TT
|
Khiếu nại lần đầu về việc từ chối thụ lý việc
trợ giúp pháp lý; không thực hiện trợ giúp pháp lý; thay đổi người thực hiện
trợ giúp pháp lý
|
Khiếu nại lần đầu về việc từ chối thụ lý vụ
việc trợ giúp pháp lý; không thực hiện trợ giúp pháp lý; thay đổi người thực
hiện trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
13
|
T-DLA-252627-TT
|
Khiếu nại lần hai về việc từ chối thụ lý vụ
việc trợ giúp pháp lý; không thực hiện trợ giúp pháp lý; thay đổi người thực
hiện trợ giúp pháp lý
|
Khiếu nại lần hai về việc từ chối thụ lý vụ
việc trợ giúp pháp lý; không thực hiện trợ giúp pháp lý; thay đổi người thực
hiện trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
14
|
T-DLA-252629-TT
|
Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
E. Đấu giá
|
1
|
T-DLA-253038-TT
|
Đăng ký danh sách đấu giá viên, thay đổi, bổ
sung danh sách đấu giá viên
|
Đăng ký danh sách đấu giá viên, thay đổi, bổ
sung danh sách đấu giá viên
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-253043-TT
|
Ký hợp đồng bán đấu giá tài sản
|
Nhận hồ sơ ký hợp đồng bán đấu giá tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-253162-TT
|
Đăng ký tham gia đấu giá tài sản
|
Đăng ký tham gia đấu giá tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
F. Lĩnh vực Khiếu nại tố cáo
|
1
|
T-DLA-253294-TT
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-253297-TT
|
Giải quyết khiếu nại lần hai
|
Giải quyết khiếu nại lần hai
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-253292-TT
|
Giải quyết tố cáo
|
Giải quyết tố cáo
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
G. Lĩnh vực Công chứng
|
1
|
T-DLA-041009-TT
|
Cấp bản sao văn bản công chứng
|
Cấp bản sao văn bản công chứng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
2
|
T-DLA-252850-TT
|
Công chứng hợp đồng mua bán tài sản
|
Chuyển nhượng, mua bán tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
3
|
T-DLA-040948-TT
|
Công chứng di chúc
|
Công chứng di chúc
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
4
|
T-DLA-041049-TT
|
Công chứng hợp đồng bảo lãnh bằng tài sản
|
Công chứng hợp đồng bảo lãnh bằng tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
5
|
T-DLA-041586-TT
|
Công chứng hợp đồng kinh tế
|
Công chứng hợp đồng kinh tế
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
6
|
T-DLA-041093-TT
|
Công chứng hợp đồng thuê, khoán tài sản
|
Công chứng hợp đồng thuê, khoán tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
7
|
T-DLA-041150-TT
|
Công chứng hợp đồng trao đổi tài sản
|
Công chứng hợp đồng trao đổi tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
8
|
T-DLA-041169-TT & T-DLA-252963-TT
|
Công chứng hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền
|
- Công chứng hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền
- Công chứng hợp đồng ủy quyền quản lý nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
9
|
T-DLA-042585-TT
|
Công chứng việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Công chứng việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
10
|
T-DLA-042577-TT
|
Công chứng việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng,
giao dịch
|
Công chứng việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng,
giao dịch
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
11
|
T-DLA-041397-TT
|
Công chứng hợp đồng đặt cọc
|
Công chứng hợp đồng đặt cọc
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
12
|
T-DLA-042592-TT
|
Nhận lưu giữ, công bố di chúc
|
Nhận lưu giữ, công bố di chúc
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
13
|
T-DLA-042638-TT
|
Công chứng hợp đồng bán tài sản đấu giá (bất
động sản)
|
Công chứng hợp đồng bán tài sản đấu giá (bất
động sản)
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
14
|
T-DLA-042655-TT
|
Công chứng hợp đồng bảo lãnh bằng quyền sử
dụng đất
|
Công chứng hợp đồng bảo lãnh bằng quyền sử
dụng đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
15
|
T-DLA-042675-TT
|
Công chứng hợp đồng cho mượn nhà
|
Công chứng hợp đồng cho mượn nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
16
|
T-DLA-042696-TT
|
Công chứng hợp đồng cho ở nhờ
|
Công chứng hợp đồng cho ở nhờ
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
17
|
T-DLA-042868-TT
|
Công chứng hợp đồng đổi nhà ở
|
Công chứng hợp đồng đổi nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
18
|
T-DLA-252993-TT
|
Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản
|
Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản
thừa kế
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
19
|
T-DLA-253008-TT
|
Công chứng văn bản từ chối nhận di sản
|
Công chứng văn bản từ chối nhận di sản thừa kế
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
20
|
T-DLA-253019-TT
|
Công chứng văn bản khai nhận di sản
|
Công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
21
|
T-DLA-042602-TT
|
Nhập tài sản riêng vào tài sản chung của vợ,
chồng
|
Nhập tài sản riêng vào tài sản chung của vợ,
chồng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
22
|
T-DLA-042622-TT
|
Công chứng thỏa thuận phân chia tài sản chung
của vợ chồng
|
Công chứng thỏa thuận phân chia tài sản chung
của vợ chồng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
23
|
T-DLA-253037-TT
|
Công chứng khôi phục chế độ tài sản chung của
vợ, chồng
|
Công chứng khôi phục chế độ tài sản chung của
vợ, chồng
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
24
|
T-DLA-202084-TT
|
Công chứng hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng
đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
|
Công chứng hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng
đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
25
|
T-DLA-042824-TT
|
Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử
dụng đất
|
Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử
dụng đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
26
|
T-DLA-042855-TT
|
Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử
dụng đất và tài sản gắn liền với đất
|
Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử
dụng đất và tài sản gắn liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
27
|
T-DLA-046782-TT
|
Công chứng hợp đồng mua, bán căn hộ nhà chung
cư
|
Công chứng hợp đồng mua bán căn hộ nhà chung
cư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND ngày 31/7/2013 của
UBND tỉnh)
|
28
|
T-DLA-042179-TT
|
Công chứng hợp đồng mua, bán nhà
|
Công chứng hợp đồng mua, bán nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
29
|
T-DLA-042556-TT
|
Công chứng hợp đồng mua, bán nhà ở thuộc sở
hữu chung hoặc nhà ở đang cho thuê
|
Công chứng hợp đồng mua, bán nhà ở thuộc sở
hữu chung hoặc nhà ở đang cho thuê
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
30
|
T-DLA-042561-TT
|
Công chứng hợp đồng mua, bán tài sản gắn liền
với đất
|
Công chứng hợp đồng mua, bán tài sản gắn liền
với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
31
|
T-DLA-040357-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho bất động sản
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho bất động sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
32
|
T-DLA-042886-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho căn hộ nhà chung
cư
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho căn hộ nhà chung
cư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
33
|
T-DLA-040321-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho nhà ở
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
34
|
T-DLA-040279-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho quyền sử dụng
đất
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho quyền sử dụng
đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
35
|
T-DLA-040969-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho tài sản gắn liền
với đất
|
Công chứng hợp đồng tặng, cho tài sản gắn liền
với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
36
|
T-DLA-253045-TT
|
Công chứng hợp đồng tặng cho tài sản khác
|
Công chứng hợp đồng tặng cho tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
37
|
T-DLA-253107-TT
|
Công chứng hợp đồng cho thuê nhà ở
|
Công chứng hợp đồng cho thuê nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
38
|
T-DLA-253108-TT
|
Công chứng hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất
|
Công chứng hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
39
|
T-DLA-253106-TT
|
Công chứng hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng
đất
|
Công chứng hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng
đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
40
|
T-DLA-202094-TT
|
Công chứng hợp đồng thuê quyền sử dụng đất và
tài sản gắn liền với đất
|
Công chứng hợp đồng thuê quyền sử dụng đất và
tài sản gắn liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
41
|
T-DLA-252870-TT
|
Công chứng hợp đồng thuê quyền sử dụng đất và
tài sản gắn liền với đất của bên thứ ba
|
Công chứng hợp đồng thuê quyền sử dụng đất và
tài sản gắn liền với đất của bên thứ ba
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
42
|
T-DLA-252927-TT
|
Công chứng hợp đồng thuê căn hộ nhà chung cư
|
Công chứng hợp đồng thuê căn hộ nhà chung cư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
43
|
T-DLA-252947-TT
|
Công chứng hợp đồng thuê tài sản gắn liền với
đất
|
Công chứng hợp đồng thuê tài sản gắn liền với
đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
44
|
T-DLA-041943-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
45
|
T-DLA-041770-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
46
|
T-DLA-252826-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản gắn liền với đất
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản gắn liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
47
|
T-DLA-252875-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền
với đất
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền
với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
48
|
T-DLA-203475-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai của bên thứ ba
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai của bên thứ ba
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
49
|
T-DLA-040905-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp căn hộ nhà chung
cư
|
Công chứng hợp đồng thế chấp căn hộ nhà chung
cư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
50
|
T-DLA-252879-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp căn hộ nhà chung
cư của bên thứ ba
|
Công chứng hợp đồng thế chấp căn hộ chung cư
của bên thứ ba
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
51
|
T-DLA-252921-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp nhà ở
|
Công chứng hợp đồng thế chấp nhà
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
52
|
T-DLA-253011-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản hình thành trong tương lai mà tài sản đó gắn liền với đất
|
Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
và tài sản hình thành trong tương lai mà tài sản đó gắn liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
53
|
T-DLA-253014-TT
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản hình
thành trong tương lai mà tài sản đó gắn liền với đất
|
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản hình
thành trong tương lai mà tài sản đó gắn liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
54
|
T-DLA-046691-TT
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng
đất
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng
đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
55
|
T-DLA-046712-TT
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng tài sản gắn
liền với đất
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng tài sản gắn
liền với đất
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
56
|
T-DLA-252909-TT
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng căn hộ nhà
chung cư
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng căn hộ chung
cư
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
57
|
T-DLA-253031-TT
|
Công chứng hợp đồng góp vốn bằng tài sản khác
|
Công chứng hợp đồng góp vốn
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
58
|
T-DLA-041647-TT
|
Công chứng hợp đồng cầm cố tài sản
|
Công chứng hợp đồng cầm cố tài sản
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
59
|
T-DLA-203485-TT
|
Công chứng hợp đồng cầm cố tài sản của bên thứ
ba
|
Công chứng hợp đồng cầm cố tài sản của bên thứ
ba
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|
60
|
T-DLA-042570-TT
|
Công chứng hợp đồng, giao dịch khác
|
Công chứng hợp đồng, giao dịch khác
(Quyết định số 1523/QĐ-UBND)
|