STT
|
Đơn
vị cấp 2
|
Đơn
vị cấp 3
|
Đơn
vị cấp 4
|
Mã
định danh điện tử
|
Địa
chỉ
|
Điện
thoại
|
Email
|
Website
|
Mã
định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT
|
I.
Các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước
|
1
|
Vụ Giáo dục Mầm non
|
|
|
G03.01
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438684665
|
[email protected]
|
|
000.00.01.G03
|
2
|
Vụ Giáo dục Tiểu học
|
|
|
G03.02
|
02438681079
|
[email protected]
|
|
000.00.02.G03
|
3
|
Vụ Giáo dục Trung học
|
|
|
G03.03
|
02438697285
|
[email protected]
|
|
000.00.03.G03
|
4
|
Vụ Giáo dục Đại học
|
|
|
G03.04
|
02438692392; 02438681550;
02438681474
|
[email protected]
|
|
000.00.04.G03
|
5
|
Vụ Giáo dục dân tộc
|
|
|
G03.05
|
02436230312
|
[email protected]
|
|
000.00.05.G03
|
6
|
Vụ Giáo dục thường xuyên
|
|
|
G03.06
|
02436230312
|
[email protected]
|
|
000.00.06.G03
|
7
|
Vụ Giáo dục Quốc
phòng và An ninh
|
|
|
G03.07
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.07.G03
|
8
|
Vụ Giáo dục Chính trị
và Công tác học sinh, sinh viên
|
|
|
G03.08
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.08.G03
|
9
|
Vụ Giáo dục Thể chất
|
|
|
G03.09
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.09.G03
|
10
|
Vụ Tổ chức cán bộ
|
|
|
G03.10
|
02438694886
|
[email protected]
|
|
000.00.10.G03
|
11
|
Vụ Kế hoạch - Tài
chính
|
|
|
G03.11
|
02438692191
|
[email protected]
|
|
000.00.11.G03
|
12
|
Vụ Khoa học, Công
nghệ và Môi trường
|
|
|
G03.12
|
02438680357
|
[email protected]
|
|
000.00.12.G03
|
13
|
Vụ Pháp chế
|
|
|
G03.13
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.13.G03
|
14
|
Vụ Thi đua - Khen
thưởng
|
|
|
G03.14
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.14.G03
|
15
|
Văn phòng
|
|
|
G03.15
|
02438697215
|
[email protected]
|
|
000.00.15.G03
|
15.1
|
|
Trung tâm Phát triển
giáo dục và đào tạo phía Nam
|
|
G03.15.01
|
Số 3 Công Trường Quốc
Tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
000.01.15.G03
|
15.2
|
|
Trung tâm Hội nghị
giáo dục
|
|
G03.15.02
|
23 Lê Thánh Tông, P.
Phan Chu Trinh, Q. Hoàn kiếm, TP. Hà Nội
|
|
|
|
000.02.15.G03
|
15.3
|
|
Xưởng in
|
|
G03.15.03
|
62 Phan Đình Giót,
phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
000.03.15.G03
|
15.4
|
|
Trung tâm Truyền
thông giáo dục
|
|
G03.15.04
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
000.04.15.G03
|
15.5
|
|
Phòng Tổng hợp
|
|
G03.15.05
|
|
|
|
|
15.6
|
|
Phòng Hành chính
|
|
G03.15.06
|
|
|
|
|
15.7
|
|
Phòng Kiểm soát thủ
tục hành chính
|
|
G03.15.07
|
|
|
|
|
15.8
|
|
Phòng Tài chính
|
|
G03.15.08
|
|
|
|
|
15.9
|
|
Phòng Quản trị
|
|
G03.15.09
|
|
|
|
|
15.10
|
|
Đội xe
|
|
G03.15.10
|
|
|
|
|
16
|
Thanh tra
|
|
|
G03.16
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438683759
|
[email protected]
|
http://thanhtra.moet.gov.vn/
|
000.00.16.G03
|
16.1
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.16.01
|
|
|
|
|
16.2
|
|
Phòng Thanh tra Hành
chính (Phòng nghiệp vụ I)
|
|
G03.16.02
|
|
|
|
|
16.3
|
|
Phòng Thanh tra
Chuyên ngành (Phòng nghiệp vụ II)
|
|
G03.16.03
|
|
|
|
|
16.4
|
|
Phòng Thanh tra các
Bộ, Ngành (Phòng nghiệp vụ V)
|
|
G03.16.04
|
|
|
|
|
16.5
|
|
Phòng tiếp công dân
và giải quyết khiếu nại tố cáo (Phòng nghiệp vụ III)
|
|
G03.16.05
|
|
|
|
|
17
|
Cục Quản lý chất lượng
|
|
|
G03.17
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.17.G03
|
17.1
|
|
Trung tâm Đánh giá
chất lượng giáo dục
|
|
G03.17.01
|
|
|
|
|
000.01.17.G03
|
17.2
|
|
Trung tâm Khảo thí
Quốc Gia
|
|
G03.17.02
|
|
|
|
|
000.02.17.G03
|
17.3
|
|
Trung tâm Công nhận
văn bằng
|
|
G03.17.03
|
Tầng 1, Nhà 8C, ngõ
30 Tạ Quang Bửu - Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
|
|
|
000.03.17.G03
|
17.4
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.17.04
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
17.5
|
|
Phòng Quản lý thi
|
|
G03.17.05
|
|
|
|
|
17.6
|
|
Phòng Kiểm định chất
lượng giáo dục
|
|
G03.17.06
|
|
|
|
|
17.7
|
|
Phòng Quản lý văn bằng,
chứng chỉ
|
|
G03.17.07
|
|
|
|
|
18
|
Cục Nhà giáo và Cán
bộ quản lý giáo dục
|
|
|
G03.18
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02436230702
|
[email protected]
|
|
000.00.18.G03
|
18.1
|
|
Trung tâm bồi dưỡng
nghề nghiệp nhà giáo, cán bộ quản 1ý giáo dục
|
|
G03.18.01
|
|
|
|
000.01.18.G03
|
18.2
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.18.02
|
|
|
|
|
18.3
|
|
Phòng Chính sách nhà
giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
|
|
G03.18.03
|
|
|
|
|
18.4
|
|
Phòng Phát triển đội
ngũ nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
|
|
G03.18.04
|
|
|
|
|
19
|
Cục Công nghệ thông
tin
|
|
|
G03.19
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438695144
|
[email protected]
|
https://e-ict.gov.vn/
|
000.00.19.G03
|
19.1
|
|
Trung tâm Giải pháp
công nghệ thông tin giáo dục
|
|
G03.19.01
|
Tầng 6 Tòa nhà Tân
Minh, số 37 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hà Nội
|
02432669628
|
[email protected]
|
https://eitsc.edu.vn/
|
000.01.19.G03
|
19.2
|
|
Trung tâm Phát triển
nguồn nhân lực công nghệ thông tin
|
|
G03.19.02
|
|
|
|
|
000.02.19.G03
|
19.3
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.19.03
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
19.4
|
|
Phòng Chính sách
công nghệ thông tin
|
|
G03.19.04
|
|
|
|
|
19.5
|
|
Phòng Ứng dụng công
nghệ thông tin
|
|
G03.19.05
|
|
|
|
|
19.6
|
|
Phòng Thống kê
|
|
G03.19.06
|
|
|
|
|
20
|
Cục Hợp tác quốc tế
|
|
|
G03.20
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438695144
|
[email protected]
|
|
000.00.20.G03
|
20.1
|
|
Trung tâm Hỗ trợ đào
tạo Quốc tế
|
|
G03.20.01
|
Tầng 3, nhà A3 - 23
Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
000.01.20.G03
|
20.2
|
|
Trung tâm Tư vấn
Giáo dục Quốc tế
|
|
G03.20.02
|
12-14 Lê Thánh Tông,
P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
|
|
|
|
000.02.20.G03
|
20.3
|
|
Phân viện Puskin
|
|
G03.20.03
|
Số 4 Nguyễn Công
Hoan, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
000.03.20.G03
|
20.4
|
|
Phòng Hành Chính - Tổng
Hợp
|
|
G03.20.04
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
20.5
|
|
Phòng Giáo dục Quốc
tế
|
|
G03.20.05
|
|
|
|
|
20.6
|
|
Phòng Quan hệ Quốc tế
|
|
G03.20.06
|
|
|
|
|
20.7
|
|
Phòng Hợp tác Đầu tư
|
|
G03.20.07
|
|
|
|
|
21
|
Cục Cơ sở vật chất
|
|
|
G03.21
|
Số 35 Đại Cồ Việt,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
02438684791
|
[email protected]
|
|
000.00.21.G03
|
21.1
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.21.01
|
|
|
|
|
21.2
|
|
Phòng Cơ sở vật chất
|
|
G03.21.02
|
|
|
|
|
21.3
|
|
Phòng Thiết bị trường
học
|
|
G03.21.03
|
|
|
|
|
II.
Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc phục vụ chức năng quản lý nhà nước của Bộ
|
22
|
Viện Khoa học Giáo dục
Việt Nam
|
|
|
G03.30
|
Số 101 Trần Hưng Đạo,
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
03439423108
|
[email protected]
|
http://vnies.edu.vn/
|
000.00.30.G03
|
22.1
|
|
Phòng Tài chính -Quản
trị
|
|
G03.30.01
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.2
|
|
Phòng Tổ chức - Hành
chính
|
|
G03.30.02
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.3
|
|
Phòng Quản lý khoa học,
Đào tạo và Hợp tác quốc tế
|
|
G03.30.03
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.4
|
|
Văn phòng Đảng ủy,
Công đoàn
|
|
G03.30.04
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.5
|
|
Trung tâm Nghiên cứu
Giáo dục Mầm non
|
|
G03.30.05
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.6
|
|
Trung tâm Phát triển
bền vững chất lượng GDPT quốc gia
|
|
G03.30.06
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.7
|
|
Trung tâm Nghiên cứu
Giáo dục Đại học
|
|
G03.30.07
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.8
|
|
Trung tâm Nghiên cứu
Tâm lý học và Giáo dục học
|
|
G03.30.08
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.9
|
|
Trung tâm Thông tin
và Dự báo
|
|
G03.30.09
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.10
|
|
Trung tâm Ứng dụng
Khoa học Giáo dục
|
|
G03.30.10
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.11
|
|
Trung tâm Giáo dục Đặc
biệt quốc gia
|
|
G03.30.11
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.12
|
|
Ban Nghiên cứu Đánh
giá giáo dục
|
|
G03.30.12
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.13
|
|
Ban Nghiên cứu giáo
dục Dân tộc
|
|
G03.30.13
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.14
|
|
Ban Nghiên cứu giáo
dục Thường xuyên
|
|
G03.30.14
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.15
|
|
Ban Nghiên cứu chính
sách và Chiến lược phát triển giáo dục
|
|
G03.30.15
|
|
|
http://vnies.edu.vn/
|
|
22.16
|
|
Tạp chí Khoa học
giáo dục Việt Nam
|
|
G03.30.16
|
|
|
http://vnies.edu.vn
|
|
22.17
|
|
Trường Thực nghiệm
Khoa học giáo dục
|
|
G03.30.17
|
|
|
http://vnies.edu.vn
|
|
23
|
Học viện Quản lý
giáo dục
|
|
|
G03.31
|
31 Phan Đình Giót,
Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
0243864 3352
|
[email protected]
|
http://naem.edu.vn
|
000.00.31.G03
|
23.1
|
|
Văn phòng HV
|
|
G03.31.01
|
0243864 3352
|
|
|
|
23.2
|
|
Phòng Tổ chức CB
|
|
G03.31.02
|
02436648718
|
|
|
|
23.3
|
|
Phòng Thanh tra &
Pháp chế
|
|
G03.31.03
|
02438640050
|
|
|
|
23.4
|
|
Phòng Đào tạo
|
|
G03.31.04
|
02436648719
|
[email protected]
|
|
|
23.5
|
|
Phòng Quản lý khoa học
|
|
G03.31.05
|
02438649471
|
|
|
|
23.6
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế
|
|
G03.31.06
|
02438645958
|
|
|
|
23.7
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài
chính
|
|
G03.31.07
|
02438641777
|
|
|
|
23.8
|
|
Phòng Giáo dục chính
trị và CTSV
|
|
G03.31.08
|
02436649962
|
|
|
|
23.9
|
|
Phòng Quản trị - Thiết
bị
|
|
G03.31.09
|
02438645503
|
|
|
|
23.10
|
|
Phòng Đảm bảo chất
lượng giáo dục
|
|
G03.31.10
|
02436687430
|
|
|
|
23.11
|
|
Phòng Đào tạo Sau đại
học
|
|
G03.31.11
|
02438641778
|
|
|
|
23.12
|
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
G03.31.12
|
|
|
|
|
23.13
|
|
Khoa Cơ bản
|
|
G03.31.13
|
02438649470
|
|
|
|
23.14
|
|
Khoa Quản lý
|
|
G03.31.14
|
02438649471
|
|
|
|
23.15
|
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
|
G03.31.15
|
02438649473
|
|
|
|
23.16
|
|
Khoa CNTT
|
|
G03.31.16
|
02436642658
|
|
|
|
23.17
|
|
Trung tâm BDNG&CBQL
|
|
G03.31.17
|
02438641778
|
|
|
|
23.18
|
|
Trung tâm Trung tâm
ĐTLĐ&CBQL
|
|
G03.31.18
|
|
|
|
|
23.19
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ
và Văn hóa quốc tế
|
|
G03.31.19
|
|
|
|
|
23.20
|
|
Viện nghiên cứu KHQLGD
|
|
G03.31.20
|
0236640343
|
|
|
|
23.21
|
|
Tạp chí Quản lý giáo
dục
|
|
G03.31.21
|
02438642605
|
|
|
|
23.22
|
|
Trung tâm CNTT-TV
|
|
G03.31.22
|
02436658 221
|
|
|
|
24
|
Trường Cán bộ quản
lý giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
G03.32
|
7 - 9 Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM
|
(028) 3 8291718
|
[email protected]
|
http://www.iemh.edu.vn
|
000.00.32.G03
|
24.1
|
|
Phòng Tổ chức - Hành
chính - Quản trị
|
|
G03.32.01
|
|
(028) 3 822 4646
|
[email protected]
|
|
|
24.2
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài
chính
|
|
G03.32.02
|
|
(028) 3 910 7709
|
|
|
|
24.3
|
|
Phòng Quản lý đào tạo
- Khoa học công nghệ
|
|
G03.32.03
|
|
(028) 3 910 4145
|
|
|
|
24.4
|
|
Khoa Chính trị -
Hành chính và Tâm lý giáo dục
|
|
G03.32.04
|
|
(028) 3 910 6860
|
|
|
|
24.5
|
|
Khoa Quản lý giáo dục
|
|
G03.32.05
|
|
(028) 3 910 6157
|
|
|
|
24.6
|
|
Trung tâm Đào tạo và
tư vấn giáo dục
|
|
G03.32.06
|
|
(028) 3 9117455
|
[email protected]
|
|
|
24.7
|
|
Trung tâm Tin học -
Ngoại ngữ
|
|
G03.32.07
|
|
(028) 3 911 0246
|
[email protected]
|
|
|
24.8
|
|
Tạp chí Khoa học quản
lý giáo dục
|
|
G03.32.08
|
|
(028) 3 911 2266
|
[email protected]
|
|
|
25
|
Báo Giáo dục và Thời
đại
|
|
|
G03.33
|
Số 15 Hai Bà Trưng,
phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
02439369802
|
[email protected]
|
http://giaoducthoidai.vn
|
000.00.33.G03
|
25.1
|
|
Ban Thư ký - Biên tập
|
|
G03.33.01
|
0989582272
|
[email protected]
|
|
|
25.2
|
|
Ban Giáo dục điện tử
|
|
G03.33.02
|
0989316721
|
[email protected]
|
|
|
25.3
|
|
Ban Kinh tế - xã hội
điện tử
|
|
G03.33.03
|
02439369802
|
[email protected]
|
|
|
25.4
|
|
Ban Thông tin Tổng hợp
điện tử
|
|
G03.33.04
|
02439369800
|
[email protected]
|
|
|
25.5
|
|
Phòng Trị sự
|
|
G03.33.05
|
02439345611
|
[email protected]
|
|
|
25.6
|
|
Phòng Truyền thông -
Dự án
|
|
G03.33.06
|
02439365230
|
[email protected]
|
|
|
25.7
|
|
Cơ quan thường trú
Báo Giáo dục và Thời đại tại TP Hồ Chí Minh
|
|
G03.33.07
|
Số 322 Điện Biên Phủ,
quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
02838399638
|
[email protected]
|
|
|
25.8
|
|
Văn phòng thường trú
Báo Giáo dục và Thời đại tại Đà Nẵng
|
|
G03.33.08
|
Số 265B Hoàng Diệu,
quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
0913 294 462 hoặc
0914 060 573
|
[email protected]
|
|
|
25.9
|
|
Văn phòng thường trú
khu vực Việt Bắc tại Thái Nguyên
|
|
G03.33.09
|
Số 19, đường Nha
Trang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
0913027537
|
[email protected]
|
|
|
25.10
|
|
Văn phòng thường trú
Bắc Trung Bộ tại Hà Tĩnh
|
|
G03.33.10
|
Số 2, ngõ 5, đường
Nguyễn Biểu, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
0913 294 462 Hotline:
088 668 1688
|
[email protected]
|
|
|
25.11
|
|
Văn phòng thường trú
khu vực Tây Bắc Bộ tại Điện Biên
|
|
G03.33.11
|
Số 30, đường Hoàng
Công Chất, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
0914830171
|
[email protected]
|
|
|
26
|
Tạp chí Giáo dục
|
|
|
G03.34
|
Số 4 Trịnh Hoài Đức,
phường Cát Linh, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
02462598109
|
[email protected]
|
http://tapchigiaoduc.edu.vn
|
000.00.34.G03
|
26.1
|
|
Ban biên tập
|
|
G03.34.01
|
02462597855
|
[email protected]
|
|
|
26.2
|
|
Ban Thư kí tòa soạn
|
|
G03.34.02
|
02462598022
|
[email protected]
|
|
|
26.3
|
|
Ban Trị sự
|
|
G03.34.03
|
02462598109
|
[email protected]
|
|
|
III.
Các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
27
|
Trường Đại học Bách khoa
Hà Nội
|
|
|
G03.40
|
Số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696099
|
[email protected]
|
https://hust.edu.vn
|
000.00.40.G03
|
27.1
|
|
Trường Cơ khí
|
|
G03.40.01
|
C10-304, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696165
|
[email protected]
|
http://sme.hust.edu.vn
|
|
27.1.1
|
|
|
Khoa Cơ khí động lực
|
G03.40.01.01
|
C6-102, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38684944
|
[email protected]
|
http://ste.hust.edu.vn
|
|
27.1.2
|
|
|
Khoa Cơ khí chế tạo
máy
|
G03.40.01.02
|
C5-112, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692440
|
|
|
|
27.1.3
|
|
|
Khoa Cơ điện tử
|
G03.40.01.03
|
C8-105, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.1.4
|
|
|
Khoa Năng lượng nhiệt
|
G03.40.01.04
|
Tầng 8 Thư viện Tạ Quang
Bửu
|
024 38682625
|
|
|
|
27.1.5
|
|
|
Trung tâm nghiên cứu
các nguồn động lực và phương tiện tự hành
|
G03.40.01.05
|
C15B, Số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38683617
|
|
|
|
27.1.6
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật
cơ khí
|
G03.40.01.06
|
B1-206, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38680945
|
|
|
|
27.1.7
|
|
|
Văn phòng trường
|
G03.40.01.07
|
|
|
|
|
|
27.2
|
|
Trường Công nghệ
thông tin và Truyền thông
|
|
G03.40.02
|
Nhà B1, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692463
|
[email protected]
|
http://soict.hust.edu.vn
|
|
27.2.1
|
|
|
Khoa Khoa học máy
tính
|
G03.40.02.01
|
B1-602, Số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696121
|
|
|
|
27.2.2
|
|
|
Khoa Kỹ thuật máy
tính
|
G03.40.02.02
|
B1-502, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696125
|
|
|
|
27.2.3
|
|
|
Trung tâm máy tính
và thực hành
|
G03.40.02.03
|
D5-301, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38682575
|
|
|
|
27.2.4
|
|
|
Văn phòng trường
|
G03.40.02.04
|
B1-503, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692906
|
|
|
|
27.2.5
|
|
|
Trung tâm quốc tế
nghiên cứu và phát triển công nghệ định vị sử dụng vệ tinh (Navis)
|
G03.40.02.05
|
Phòng 605 Thư viện Tạ
Quang Bửu
|
024 36231673
|
[email protected]
|
http://navis.hust.edu.vn
|
|
27.2.6
|
|
|
Trung tâm hỗ trợ
nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ
|
G03.40.02.06
|
B1-505, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 22152941
|
|
|
|
27.3
|
|
Trường Điện - Điện tử
|
|
G03.40.03
|
C1-320, 321, Số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696211
|
[email protected]
|
http://see.hust.edu.vn
|
|
27.3.1
|
|
|
Khoa Điện tử
|
G03.40.03.01
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.3.2
|
|
|
Khoa Kỹ thuật truyền
thông
|
G03.40.03.02
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.3.3
|
|
|
Khoa Điện
|
G03.40.03.03
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.3.4
|
|
|
Khoa Tự động hóa
|
G03.40.03.04
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.3.5
|
|
|
Trung tâm đào tạo thực
hành điện- điện tử
|
G03.40.03.05
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.3.6
|
|
|
Văn phòng trường
|
G03.40.03.06
|
C9-405, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.4
|
|
Khoa Giáo dục quốc
phòng-An ninh
|
|
G03.40.04
|
D3-504, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692031
|
[email protected]
|
http://gdqp.hust.edu.vn
|
|
27.5
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất
|
|
G03.40.05
|
Tầng 2 Nhà thi đấu
|
024 38684922
|
|
http://gdtc.hust.edu.vn
|
|
27.6
|
|
Khoa Lý luận chính
trị
|
|
G03.40.06
|
D3-306, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692105
|
|
https://fpt.hust.edu.vn
|
|
27.7
|
|
Viện CN Sinh học và
CN Thực phẩm
|
|
G03.40.07
|
C4-203, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38682470
|
[email protected]
|
http://sbft.hust.edu.vn
|
|
27.8
|
|
Viện Dệt may- Da giầy
và Thời trang
|
|
G03.40.08
|
C5-217, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692401
|
[email protected]
|
http://bktextile.hust.edu.vn
|
|
27.9
|
|
Viện Khoa học và
Công nghệ Môi trường
|
|
G03.40.09
|
C10-310, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38681686
|
[email protected]
|
http://inest.hust.edu.vn
|
|
27.10
|
|
Viện Khoa học và Kỹ
thuật vật liệu
|
|
G03.40.10
|
C5-315, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38680409
|
[email protected]
|
http://mse.hust.edu.vn
|
|
27.11
|
|
Viện Kinh tế và Quản
lý
|
|
G03.40.11
|
C9-303, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692304
|
[email protected]
|
http://sem.hust.edu.vn
|
|
27.12
|
|
Viện Kỹ thuật Hoá học
|
|
G03.40.12
|
C4-214, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38682300
|
[email protected]
|
http://chemeng.hust.edu.vn
|
|
27.13
|
|
Viện Ngoại ngữ
|
|
G03.40.13
|
D4-209, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692201
|
[email protected]
|
http://sofl.hust.edu.vn
|
|
27.14
|
|
Viện Sư phạm kỹ thuật
|
|
G03.40.14
|
D5-401, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38681432
|
[email protected]
|
http://feed.hust.edu.vn
|
|
27.15
|
|
Viện Toán ứng dụng
và Tin học
|
|
G03.40.15
|
D3-106, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38682417
|
[email protected]
|
http://sami.hust.edu.vn
|
|
27.16
|
|
Viện Vật lý kỹ thuật
|
|
G03.40.16
|
C10-101, số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38693350
|
[email protected]
|
http://sep.hust.edu.vn
|
|
27.17
|
|
Viện Đào tạo Quốc tế
về Khoa học Vật liệu (ITIMS)
|
|
G03.40.17
|
C10B, số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38680786
|
[email protected]
|
http://itims.hust.edu.vn
|
|
27.18
|
|
Viện Khoa học Công
nghệ quốc tế Việt Nam Nhật Bản
|
|
G03.40.18
|
Phòng 506 Thư viện Tạ
Quang Bửu
|
024 36231151
|
[email protected]
|
http://vjiist.hust.edu.vn
|
|
27.19
|
|
Viện Kỹ thuật điều
khiển và Tự động hóa
|
|
G03.40.19
|
Phòng 201 C1B, số 1
Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38683518
|
[email protected]
|
http://icea.hust.edu.vn
|
|
27.20
|
|
Viện Nghiên cứu công
nghệ không gian và dưới nước
|
|
G03.40.20
|
Tầng 6 Nhà D8, số 1
Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 36231283
|
[email protected]
|
|
|
27.21
|
|
Viện Nghiên cứu và
Phát triển ứng dụng các hợp chất thiên nhiên
|
|
G03.40.21
|
C10B-203,204, số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38684376
|
|
|
|
27.22
|
|
Viện KH&CN Nhiệt-Lạnh
|
|
G03.40.22
|
C10B-203,204, số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
[email protected]
|
http://sheer.hust.edu.vn
|
|
27.23
|
|
Viện Nghiên cứu phát
triển Điện-Điện tử
|
|
G03.40.23
|
C10B-203,204, Số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.24
|
|
Trung tâm Điện tử Y
sinh
|
|
G03.40.24
|
C9-307, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38682099
|
[email protected]
|
http://bmec.hust.edu.vn
|
|
27.25
|
|
Phòng TN trọng điểm
vật liệu Polyme và Compozit
|
|
G03.40.25
|
C9-307, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
|
|
|
27.26
|
|
Ban Quản lý dự án
SAHEP
|
|
G03.40.26
|
Phòng 213 Thư viện Tạ
Quang Bửu
|
024 38684055
|
|
|
|
27.27
|
|
Phòng An ninh
|
|
G03.40.27
|
Số 1 Đại Cồ Việt,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692330
|
[email protected]
|
|
|
27.28
|
|
Phòng Cơ sở vật chất
|
|
G03.40.28
|
C1-301, C3-203, Số 1
Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38681954
|
[email protected]
|
|
|
27.29
|
|
Phòng Công tác sinh
viên
|
|
G03.40.29
|
C1-105, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38690071
|
[email protected]
|
https://ctsv.hust.edu.vn
|
|
27.30
|
|
Phòng Đào tạo
|
|
G03.40.30
|
C1-201, C1-315, Số 1
Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692117
|
[email protected]
|
https://ctt-daotao.hust.edu.vn
|
|
27.31
|
|
Phòng Hành chính tổng
hợp
|
|
G03.40.31
|
C1-217, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38696099
|
[email protected]
|
|
|
27.32
|
|
Phòng Hợp tác đối
ngoại
|
|
G03.40.32
|
C1-212, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38683197
|
[email protected]
|
|
|
27.33
|
|
Phòng Phát triển dự
án đầu tư
|
|
G03.40.33
|
C3-312, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38683090
|
[email protected]
|
|
|
27.34
|
|
Phòng Quản lý chất
lượng
|
|
G03.40.34
|
C2-102, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38680627
|
[email protected]
|
|
|
27.35
|
|
Phòng Quản lý nghiên
cứu
|
|
G03.40.35
|
C1-220, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692136
|
[email protected]
|
|
|
27.36
|
|
Phòng Tài chính-Kế
toán
|
|
G03.40.36
|
Phòng 207, 209 nhà
C3-4
|
024 38692730
|
[email protected]
|
|
|
27.37
|
|
Phòng Thanh tra-Pháp
chế
|
|
G03.40.37
|
C2-218, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38630017
|
[email protected]
|
|
|
27.38
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
G03.40.38
|
C1-205
|
024 38681955
|
[email protected]
|
|
|
27.39
|
|
Phòng Truyền thông
và Quản trị thương hiệu
|
|
G03.40.39
|
Tầng 3 Thư viện Tạ Quang
Bửu
|
024 36231732
|
[email protected]
|
|
|
27.40
|
|
Phòng Tuyển sinh
|
|
G03.40.40
|
Tầng 1 nhà C1B, Số 1
Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38683407/024 38683408
|
[email protected]
|
https://ts.hust.edu.vn
|
|
27.41
|
|
Trung tâm Mạng thông
tin
|
|
G03.40.41
|
Phòng 903, 905 Thư
viện Tạ Quang Bửu
|
024 38683186
|
[email protected]
|
https://bknic.hust.edu.vn
|
|
27.42
|
|
Thư viện Tạ Quang Bửu
|
|
G03.40.42
|
Phòng 202, 208, 209
Thư viện Tạ Quang Bửu
|
024 38692243
|
[email protected]
|
https://library.hust.edu.vn
|
|
27.43
|
|
Trung tâm Ngôn ngữ
và Hỗ trợ trao đổi học thuật
|
|
G03.40.43
|
Tòa nhà C3B, Số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 36231425/024 38682445
|
[email protected]
|
https://[email protected]
|
|
27.44
|
|
Trung tâm Phục vụ
Bách khoa
|
|
G03.40.44
|
Số 3A Tạ Quang Bửu
|
024 36230523
|
|
|
|
27.45
|
|
Trung tâm Quản lý Ký
túc xá
|
|
G03.40.45
|
B9-101, 102, Số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38692942
|
[email protected]
|
https://ktx.hust.edu.vn
|
|
27.46
|
|
Trung tâm Y tế Bách
khoa
|
|
G03.40.46
|
Số 6 Tạ Quang Bửu
|
024 38680052/024 38692400
|
[email protected]
|
|
|
27.47
|
|
Viện Đào tạo liên tục
|
|
G03.40.47
|
TC-103
|
024 38527261
|
[email protected]
|
https://dtlt.hust.edu.vn
|
|
27.48
|
|
Nhà xuất bản Bách
Khoa Hà Nội
|
|
G03.40.48
|
Nhà E, Tầng 2,3, Số
1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38684569
|
[email protected]
|
http://nxbbk.hust.edu.vn
|
|
27.49
|
|
Trung tâm Công nghệ
dữ liệu tính toán
|
|
G03.40.49
|
Phòng 626 Thư viện Tạ
Quang Bửu
|
024 38683029
|
[email protected]
|
http://icse.hust.edu.vn
|
|
27.50
|
|
Công ty BK- Holdings
|
|
G03.40.50
|
Tầng 2-A17, Số 1 Đại
Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 36230870
|
[email protected]
|
http://www.bkholdings.com.vn
|
|
27.51
|
|
Viện MICA
|
|
G03.40.51
|
B1-804, Số 1 Đại Cồ
Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 38680387
|
[email protected]
|
https://www.mica.edu.vn
|
|
27.52
|
|
Viện AIST
|
|
G03.40.52
|
Tầng 2 - Nhà F , Số
1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024 36230435
|
[email protected]
|
https://aist.hust.edu.vn
|
|
28
|
Trường Đại học Xây dựng
Hà nội
|
|
|
G03.41
|
Số 55 Giải Phóng,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
02438 69 63 97
|
[email protected]
|
http://huce.edu.vn
|
000.00.41.G03
|
28.1
|
|
Khoa Xây dựng DD&CN
|
|
G03.41.01
|
02438 69 18 31
|
[email protected]
|
http://xaydung.huce.edu.vn
|
|
28.2
|
|
Khoa Cầu đường
|
|
G03.41.02
|
02438 69 35 75
|
[email protected]
|
http://cauduong.huce.edu.vn
|
|
28.3
|
|
Khoa Kinh tế và Quản
lý XD
|
|
G03.41.03
|
02438 69 18 29
|
[email protected]
|
http://kinhtequanly.huce.edu.vn
|
|
28.4
|
|
Khoa Kiến trúc và
Quy hoạch
|
|
G03.41.04
|
02438 69 19 73
|
[email protected]
|
http://ktqh.huce.edu.vn
|
|
28.5
|
|
Khoa Vật liệu Xây dựng
|
|
G03.41.05
|
02438 69 35 71
|
[email protected]
|
http://vatlieu.huce.edu.vn
|
|
28.6
|
|
Khoa Công trình thuỷ
|
|
G03.41.06
|
02438 69 18 28
|
[email protected]
|
http://congtrinhthuy.huce.edu.vn
|
|
28.7
|
|
Khoa Cơ khí Xây dựng
|
|
G03.41.07
|
02438 69 14 45
|
[email protected]
|
http://cokhi.huce.edu.vn
|
|
28.8
|
|
Khoa Công nghệ Thông
tin
|
|
G03.41.08
|
02438 69 79 40
|
[email protected]
|
http://fit.huce.edu.vn
|
|
28.9
|
|
Khoa Kỹ thuật Môi
trường
|
|
G03.41.09
|
02438 69 18 30
|
[email protected]
|
http://moitruong.huce.edu.vn
|
|
28.10
|
|
Khoa XD CT Biển
& Dầu khí
|
|
G03.41.10
|
02438 69 11 40
|
[email protected]
|
http://congtrinhbien.huce.edu.vn
|
|
28.11
|
|
Ban QL & ĐT Kỹ
sư CLC
|
|
G03.41.11
|
02436 28 03 96
|
[email protected]
|
http://pfiev.huce.edu.vn
|
|
28.12
|
|
Khoa Đào tạo Quốc tế
|
|
G03.41.12
|
032 18 15 83
|
[email protected]
|
http://dtqt.huce.edu.vn
|
|
28.13
|
|
Trung tâm Hợp tác ĐT
& Tư vấn Quốc tế (ICCEC)
|
|
G03.41.13
|
02436 28 53 71
|
[email protected]; [email protected]
|
|
|
28.14
|
|
Khoa Lý luận Chính
trị
|
|
G03.41.14
|
02438 69 14 30
|
[email protected]
|
http://llct.huce.edu.vn
|
|
28.15
|
|
Khoa Giáo dục quốc
phòng
|
|
G03.41.15
|
0243 86 14 76
|
[email protected]
|
http://gdqp.huce.edu.vn
|
|
28.16
|
|
Phòng Quản lý đào tạo
|
|
G03.41.16
|
0243869 13 00
|
[email protected]
|
http://daotao.huce.edu.vn
|
|
28.17
|
|
Phòng Công tác chính
trị và Quản lý sinh viên
|
|
G03.41.17
|
02438 69 70 04
|
[email protected]
|
http://ctsv.huce.edu.vn
|
|
28.18
|
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp
|
|
G03.41.18
|
02438 69 14 54
|
[email protected]
|
http://hcth.huce.edu.vn
|
|
28.19
|
|
Phòng Quản trị - Thiết
bị
|
|
G03.41.19
|
02422 40 53 05
|
[email protected]
|
http://qttb.huce.edu.vn
|
|
28.20
|
|
Thư viện
|
|
G03.41.20
|
0243628 03 98
|
[email protected]
|
http://thuvien.huce.edu.vn
|
|
28.21
|
|
Phòng Truyền thông
Tuyển Sinh
|
|
G03.41.21
|
0243628 86 18
|
[email protected]
|
http://tuyensinh.nuce.edu.vn
|
|
28.22
|
|
Phòng Hợp tác Quốc tế
|
|
G03.41.22
|
0243869 94 03
|
[email protected]
|
http://htqt.huce.edu.vn
|
|
28.23
|
|
Phòng Bảo vệ
|
|
G03.41.23
|
02438 69 67 64
|
[email protected]
|
http://bv.huce.edu.vn
|
|
28.24
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
G03.41.24
|
0243869 54 77
|
[email protected]
|
http://tccb.huce.edu.vn
|
|
28.25
|
|
Phòng Tài vụ
|
|
G03.41.25
|
0243869 70 05
|
[email protected]
|
http://tv.huce.edu.vn
|
|
28.26
|
|
Phòng Khoa học -
Công nghệ
|
|
G03.41.26
|
0243869 14 35
|
[email protected]
|
http://khcn.huce.edu.vn
|
|
28.27
|
|
Phòng Khảo thí &
ĐB chất lượng GD
|
|
G03.41.27
|
0243628 85 23
|
[email protected]
|
http://ktdb.huce.edu.vn
|
|
28.28
|
|
Phòng Quản lý đầu tư
|
|
G03.41.28
|
066 80 35 35
|
[email protected]
|
http://qldt.huce.edu.vn
|
|
28.29
|
|
Phòng Thanh tra -
Pháp chế
|
|
G03.41.29
|
0243869 65 75
|
[email protected]
|
http://ttpc.huce.edu.vn/
|
|
28.30
|
|
Phòng Y tế
|
|
G03.41.30
|
038 69 18 34
|
[email protected]
|
http://yt.huce.edu.vn/
|
|
28.31
|
|
Ban quản lý Ký túc
xá
|
|
G03.41.31
|
02438 69 14 84
|
[email protected]
|
http://ktx.huce.edu.vn/
|
|
28.32
|
|
Đảng uỷ
|
|
G03.41.32
|
02438 69 14 44
|
[email protected]
|
|
|
28.33
|
|
Công đoàn
|
|
G03.41.33
|
02438 69 14 37
|
[email protected]
|
|
|
28.34
|
|
Hội CCB, CGC
|
|
G03.41.34
|
02436 28 35 75
|
[email protected]
|
|
|
28.35
|
|
Đoàn TNCS Hồ Chí
Minh
|
|
G03.41.35
|
02438 69 14 38
|
[email protected]
|
|
|
28.36
|
|
Hội Sinh viên trường
|
|
G03.41.36
|
02438 69 87 18
|
[email protected]
|
|
|
28.37
|
|
Trung tâm Công nghệ
Thông tin và Cơ sở dữ liệu
|
|
G03.41.37
|
|
[email protected]
|
http://ttcntt.huce.edu.vn
|
|
29
|
Trường Đại học Kinh
tế Quốc dân
|
|
|
G03.42
|
207 Đường Giải
Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
02436 280 280
|
[email protected]
|
https://neu.edu.vn
|
000.00.42.G03
|
29.1
|
|
Trung tâm ứng dụng
CNTT
|
|
G03.42.01
|
Phòng
1610-1611-1602, tầng 16, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
02436 280 280 Máy lẻ
6622
|
[email protected]
|
https://cait.neu.edu.vn
|
|
29.2
|
|
Bộ môn Giáo dục thể
chất
|
|
G03.42.02
|
Phòng 1313, tầng 13,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
02436 280 280 Máy lẻ
6622
|
[email protected]
|
https://theducthethao.neu.edu.vn
|
|
29.3
|
|
Khoa Bảo hiểm
|
|
G03.42.03
|
Phòng 1412-1414, tầng
14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
https://khoabaohiem.neu.edu.vn
|
|
29.4
|
|
Khoa Bất động sản và
Kinh tế Tài nguyên
|
|
G03.42.04
|
Phòng 701-704, tầng
7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected];
[email protected]
|
https://khoabatdongsan.neu.edu.vn
|
|
29.5
|
|
Khoa Đại học tại chức
|
|
G03.42.05
|
Phòng 404, tầng 4,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
https://khoataichuc.neu.edu.vn
|
|
29.6
|
|
Khoa Đầu tư
|
|
G03.42.06
|
Phòng 1102, 1103,
1104, tầng 11, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
https://khoadautu.neu.edu.vn
|
|
29.7
|
|
Khoa Du lịch và Khách
sạn
|
|
G03.42.07
|
Phòng 709, 710,711,
tầng 7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.8
|
|
Khoa Kế hoạch và
Phát triển
|
|
G03.42.08
|
Phòng 809-812, tầng
8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.9
|
|
Khoa Khoa học Quản
lý
|
|
G03.42.09
|
Phòng 611, 612A,
612B, 612C, tầng 6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.10
|
|
Khoa Kinh tế học
|
|
G03.42.10
|
Phòng 802-808, tầng
8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.11
|
|
Khoa Kinh tế và Quản
lý Nguồn nhân lực
|
|
G03.42.11
|
Phòng 602-607, tầng
6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.12
|
|
Khoa Luật
|
|
G03.42.12
|
P1009 - 1010, tầng
10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.13
|
|
Khoa Lý luận Chính
trị
|
|
G03.42.13
|
phòng 1014, 1015, tầng
10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.14
|
|
Khoa Marketing
|
|
G03.42.14
|
Phòng 1302, 1303,
1304, 1305, 1306, 1307, tầng 13, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.15
|
|
Khoa Môi trường, Biến
đổi khí hậu và Đô thị
|
|
G03.42.15
|
Phòng
1401-1402-1403- 1408B, tầng 14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
kmtbdkh&[email protected]
|
|
|
29.16
|
|
Khoa Ngoại ngữ kinh
tế
|
|
G03.42.16
|
Phòng 705-708, tầng
7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.17
|
|
Khoa Quản trị kinh
doanh
|
|
G03.42.17
|
Phòng 1004, tầng 10,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.18
|
|
Khoa Thống kê
|
|
G03.42.18
|
Phòng 801, 814, tấng
8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.19
|
|
Khoa Toán kinh tế
|
|
G03.42.19
|
P1106, tầng 11, nhà
A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.20
|
|
Nhà xuất bản
|
|
G03.42.20
|
Tầng 7, tầng 7, nhà
A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.21
|
|
Phòng Công tác chính
trị và Quản lý sinh viên
|
|
G03.42.21
|
Phòng 302, tầng 3,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.22
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế
|
|
G03.42.22
|
Phòng 609-610, tầng
6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.23
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm
bảo chất lượng Giáo dục
|
|
G03.42.23
|
Phòng 1301, tầng 13
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.24
|
|
Phòng Quản lý đào tạo
|
|
G03.42.24
|
Phòng 213, tầng 2,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.25
|
|
Phòng Quản lý khoa học
|
|
G03.42.25
|
Phòng 214, tầng 2,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.26
|
|
Phòng Quản trị thiết
bị
|
|
G03.42.26
|
Phòng 401, 402, tầng
4, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.27
|
|
Phòng Tài chính - Kế
toán
|
|
G03.42.27
|
Phòng 216, 217,218,
tầng 2, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.28
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
G03.42.28
|
Phòng 401, tầng 4,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.29
|
|
Phòng Tổng hợp
|
|
G03.42.29
|
Phòng 507, tầng 5,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.30
|
|
Phòng Truyền thông
|
|
G03.42.30
|
P1011 - 1013, tầng
10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.31
|
|
Tạp chí Kinh tế và
Phát triển
|
|
G03.42.31
|
Phòng 1406, tầng 14,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.32
|
|
Trạm y tế
|
|
G03.42.32
|
Ngõ 213, Trần Đại Nghĩa,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
[email protected]
|
|
|
29.33
|
|
Trung tâm Đào tạo
Liên tục
|
|
G03.42.33
|
Phòng 109, Nhà 9,
Trường Đại học Kinh tế quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.34
|
|
Trung tâm Đào tạo từ
xa
|
|
G03.42.34
|
Phòng 103, tầng 1,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.35
|
|
Trung tâm Dịch vụ Hỗ
trợ đào tạo
|
|
G03.42.35
|
Phòng 106, nhà 5,
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.36
|
|
Trung tâm Nghiên cứu,
tư vấn Kinh tế và Kinh doanh
|
|
G03.42.36
|
Phòng 1506, tầng 15,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.37
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ
kinh tế
|
|
G03.42.37
|
Văn phòng nhà 9, Trường
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.38
|
|
Trung tâm Thông tin,
tư liệu, thư viện
|
|
G03.42.38
|
Tầng 4 Thư viện, Trường
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.39
|
|
Trung tâm Ứng dụng
Công nghệ thông tin
|
|
G03.42.39
|
Phòng
1610-1611-1602, tầng 16, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.40
|
|
Văn phòng Đảng -
Đoàn thể
|
|
G03.42.40
|
Phòng 608, tầng 6,
nhà A1
|
|
[email protected]
|
|
|
29.41
|
|
Viện Công nghệ thông
tin và Kinh tế số
|
|
G03.42.41
|
Phòng 1308-1312 tầng
13, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.42
|
|
Viện Đào tạo quốc tế
|
|
G03.42.42
|
Phòng 1409, tầng 14,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.43
|
|
Viện Đào tạo Sau đại
học
|
|
G03.42.43
|
Tầng 4, nhà A1, Trường
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.44
|
|
Viện Đào tạo tiên tiến,
chất lượng cao và POHE
|
|
G03.42.44
|
Phòng 310, tầng 3,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.45
|
|
Viện Kế toán - Kiểm
toán
|
|
G03.42.45
|
Phòng 1101-1114, tầng
11, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.46
|
|
Viện Ngân hàng - Tài
chính
|
|
G03.42.46
|
Phòng 910, tầng 9,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.47
|
|
Viện Phát triển bền
vững
|
|
G03.42.47
|
Phòng 1503, tầng 15,
nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.48
|
|
Viện Quản trị kinh
doanh
|
|
G03.42.48
|
Nhà 12, Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.49
|
|
Viện Thương mại và
Kinh tế quốc tế
|
|
G03.42.49
|
Phòng 902-908, tầng
9, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
[email protected]
|
|
|
29.50
|
|
Trung tâm khởi nghiệp
và sáng tạo xã hội
|
|
G03.42.50
|
Toà nhà Trung tâm Khởi
nghiệp, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
|
|