TT
|
Cơ quan tuyển dụng
|
Vị trí tuyển dụng
|
Nhu cầu tuyển dụng
|
Ghi chú
|
Vị trí việc làm
|
Mã số ngạch công chức
|
Số lượng cần tuyển
|
Trình độ
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
371
|
|
|
|
|
|
I
|
CẤP
TỈNH
|
|
|
212
|
|
|
|
|
|
1
|
VĂN PHÒNG HĐND TỈNH
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng
|
Theo dõi công tác kinh tế
- ngân sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Theo dõi công tác văn hóa
- xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
VĂN PHÒNG UBND TỈNH
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Khối văn phòng
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.2
|
Ban Tiếp công dân
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếp công dân
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3
|
THANH TRA TỈNH
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Thanh tra kinh tế xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra giải quyết khiếu
nại, tố cáo
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế Xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Luật Kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4
|
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ
TỈNH
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý đầu tư và xúc tiến
đầu tư
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế phát triển
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý doanh nghiệp
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý quy hoạch và xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kiến trúc
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.2
|
Văn phòng đại diện Ban Quản
lý tại Khu Công nghiệp, Khu kinh tế tỉnh
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý tài nguyên và môi
trường
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý quy hoạch và xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5
|
BAN DÂN TỘC
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật Kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Theo dõi thực hiện chính
sách dân tộc
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Tổng hợp báo cáo công tác
thống kê dân tộc
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Theo dõi đầu tư hạ tầng,
thực hiện chính sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6
|
SỞ TƯ PHÁP
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Công nghệ thông tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kiểm tra, thẩm định văn bản
|
01.003
|
1
|
Thạc sỹ
|
Luật học
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7
|
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý về gia đình
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Thể dục thể thao
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế hoạch - tài chính
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Lưu trữ
|
01.005
|
1
|
Trung cấp
|
Lưu trữ
|
|
|
|
8
|
SỞ DU LỊCH
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các phòng
chuyên môn
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý du lịch
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Việt Nam học, ngành Văn
hóa - Du lịch
|
Cử nhân Anh văn
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngôn ngữ Anh
|
Bậc 2 ngoại ngữ khác
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý văn hóa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thông tin truyền thông du
lịch
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Điện tử viễn thông
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quy hoạch, phát triển tài
nguyên du lịch
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9
|
SỞ KẾ
HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế vận tải biển
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Tổng hợp kinh tế xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đăng ký kinh doanh
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10
|
SỞ Y TẾ
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý nghiệp vụ dược
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Dược học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.1
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý nghiệp vụ y
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Bác sĩ y học dự phòng hoặc
Bác sĩ đa khoa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Bác sĩ y học dự phòng hoặc
Bác sĩ đa khoa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính - kế
toán
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Văn thư
|
02.008
|
1
|
Trung cấp
|
Hành chính văn thư
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
10.2
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực
phẩm
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý ngộ độc thực phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Bác sĩ đa khoa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý vệ sinh an toàn thực
phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Bác sĩ đa khoa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11
|
SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG
BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý về đào tạo nghề
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính - kế
toán
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kế hoạch - thống
kê
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công tác xã hội
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Theo dõi công tác giảm
nghèo bền vững
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tiền lương
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật Tài chính
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Quản lý về an toàn lao động,
vệ sinh lao động
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý về bảo hiểm xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Bảo hiểm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý công tác bảo vệ
chăm sóc trẻ em
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công tác xã hội
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
12
|
SỞ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học hoặc Quản trị
nhân sự
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Văn thư
|
02.008
|
1
|
Trung cấp
|
Văn thư - Lưu trữ
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật hành chính
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Pháp chế
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính chuyên ngành Thanh
tra
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thương mại - dịch
vụ
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Kinh doanh thương mại
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế hoặc Kinh doanh
thương mại
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý quy hoạch - kế hoạch
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý kinh tế
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính - Kế
toán
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý về năng lượng
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kỹ thuật điện
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Quản lý công nghiệp
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Quản lý công nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kỹ thuật an toàn
và môi trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Địa chất
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
12.2
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Các phòng chuyên môn
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thị trường
|
21.189
|
1
|
Đại học
|
Hành chính chuyên ngành thanh
tra
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
Các Đội Quản lý thị trường
|
Quản lý thị trường
|
21.189
|
4
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh hoặc
Quản trị doanh nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
Đại học
|
Kế toán; Tài chính - Ngân hàng;
Kế toán kiểm toán hoặc Kinh tế đối ngoại
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ sinh học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
13
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT
TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
59
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Khối văn phòng sở và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý tổ chức nhân sự
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
Chi cục Thủy sản
|
Quản lý khai thác và bảo vệ
nguồn lợi thủy
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Khai thác thủy sản
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
13.2
|
|
sản
|
|
1
|
Đại học
|
Điện tử viễn thông
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tàu cá và cơ sở dịch
vụ nghề cá
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý nuôi trồng thủy sản
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế và Quản lý
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thủ quỹ
|
06.035
|
1
|
Trung cấp
|
Kế toán
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
13.3
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo
vệ thực vật
|
Quản lý trồng trọt và bảo
vệ thực vật
|
09.319
|
2
|
Đại học
|
Bảo vệ thực vật
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Nông học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Sinh học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Văn thư
|
02.008
|
1
|
Trung cấp
|
Văn thư - Lưu trữ
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
13.4
|
Chi cục Quản lý chất lượng
Nông lâm sản và Thủy sản
|
Quản lý chất lượng nông,
lâm, thủy sản
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.226
|
2
|
Đại học
|
Lâm nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3
|
Đại học
|
Lâm sinh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9
|
Đại học
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
13.5
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Kiểm lâm
|
1
|
Đại học
|
Chế biến lâm sản
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
|
10.228
|
3
|
Trung cấp
|
Kiểm lâm; Lâm nghiệp; Lâm
sinh hoặc Quản lý tài nguyên rừng
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
6
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
Tuyển dụng tại các Hạt kiểm
lâm, Đội KLCĐ và PCCCR
|
06a.031
|
2
|
Cao đẳng
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
06.032
|
2
|
Trung cấp
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
13.6
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
Quản lý
dịch bệnh
|
09.316
|
2
|
Đại học
|
Bác sĩ
thú y
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Bác sỹ
ngư y
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
13.7
|
Chi cục Thủy lợi
|
Quản lý công trình thủy lợi
và nước sạch nông thôn
|
01.003
|
3
|
Đại học
|
Thủy nông, cải tạo đất; Kỹ
thuật tài nguyên nước hoặc Kỹ thuật công trình thủy lợi
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý xây dựng
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đê điều và phòng,
chống lụt bão
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Thủy văn môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
13.8
|
Chi cục Phát triển nông
thôn
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kinh tế hợp tác
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh doanh thương nghiệp
và dịch vụ
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
14
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN
THÔNG
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng sở và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý công nghệ thông
tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
|
|
Quản lý kế hoạch - tài
chính
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế đầu tư
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
15
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
15.1
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Công nghệ thông tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin hoặc
Tin học
|
Bậc 2
|
|
|
Quản lý công nghệ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ và quản lý môi
trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kế hoạch - tài
chính
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kế toán hoặc Tài chính -
Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - ngân hàng
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý công nghệ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ sinh học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
15.2
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường
chất lượng
|
Theo dõi thông tin hỏi -
đáp hàng rào kỹ thuật trong thương mại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tiếng Anh
|
Bậc 2 ngoại ngữ khác
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tiêu chuẩn chất lượng
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Sinh học thực nghiệm
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đo lường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Cơ - Điện tử hoặc Điện tử
viễn thông
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
16
|
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TRƯỜNG
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
16.1
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán kiểm toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài nguyên nước, xả
thải
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ hóa học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tổng hợp về biển
và hải đảo
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế phát triển
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
16.2
|
Chi cục Biển và Hải đảo
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính kế toán hoặc
Hành chính học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính kế toán hoặc Lưu
trữ và Quản trị văn phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
16.3
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
Kiểm soát ô nhiễm môi trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Khoa học môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đa dạng sinh học
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Sinh học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý quy hoạch, sử dụng
đất đai
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Địa chính hoặc Quản lý đất
đai
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
16.4
|
Chi cục Quản lý đất đai
|
Thẩm định giá đất
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
17
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý hạ tầng giao thông
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Quản lý vận tải
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Khai thác vận tải
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
18
|
SỞ
XÂY DỰNG
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý kiến trúc - quy hoạch
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kiến trúc sư ngành quy hoạch
vùng và đô thị
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật
và Phát triển đô thị
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kiến trúc sư công trình
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng Dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Thanh tra xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
Đại học
|
Xây dựng Dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
19
|
SỞ NGOẠI VỤ
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Phiên dịch
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tiếng Anh
|
Bậc 2 ngoại ngữ khác
|
Cơ bản
|
|
|
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tiếng Trung
|
Bậc 2 ngoại ngữ khác
|
Cơ bản
|
|
Lễ tân, đối ngoại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
Thông thạo tiếng Thái
|
Công nghệ thông tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
|
|
Hành chính một cửa
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng
|
Hành chính - Văn thư
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
20
|
SỞ NỘI VỤ
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
20.1
|
Khối văn phòng Sở
|
Công nghệ thông tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
|
|
Quản trị công sở
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
20.2
|
Ban Tôn giáo
|
Quản lý xây dựng các công
trình tín ngưỡng, tôn giáo
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
21
|
SỞ
TÀI CHÍNH
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý ngân sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý công sản
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính hành
chính sự nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
Khối văn phòng và các
phòng chuyên môn
|
Quản lý tài chính doanh
nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý dự án đầu tư
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị
kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
|
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Lưu trữ
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng
|
Lưu trữ
|
Bậc 1
|
Cơ bản
|
|
22
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Khối Văn phòng Sở
|
Quản lý nhân sự, chế độ
chính sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
II
|
CẤP
HUYỆN
|
|
|
159
|
|
|
|
|
|
1
|
THÀNH PHỐ QUY NHƠN
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Công nghệ thông tin và quản
trị mạng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ phần mềm
|
Bậc 2
|
|
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
Bậc 3
|
|
|
Theo dõi
kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Nông học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài
chính doanh nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị
kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.2
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý doanh nghiệp, đăng
ký kinh doanh
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.4
|
Phòng Y tế
|
Quản lý an toàn thực phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý dược, mỹ phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Dược học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.5
|
Phòng Kinh tế
|
Quản lý công nghiệp, tiểu
thủ công nghiệp
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
1.6
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Quản lý văn hóa thông tin
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.8
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Quản lý đất đai
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý đất đai hoặc địa
chính
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1.9
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế - Kế hoạch
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đô thị
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý đô thị
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
THỊ XÃ AN NHƠN
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Theo dõi kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quy hoạch đô thị
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.2
|
Phòng Nội vụ
|
Cải cách hành chính
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
-
|
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.3
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật hình sự
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế Đầu tư hoặc Kinh tế
phát triển
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.5
|
Phòng Kinh tế
|
Quản lý thương mại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh doanh thương mại
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý nông nghiệp (theo
dõi hợp tác xã nông nghiệp)
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý nông nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh hoặc
Kinh tế nông nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.6
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Quản lý văn hóa và gia
đình
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý văn hóa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.7
|
Thanh tra
|
Thanh tra kinh tế xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.8
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Quản lý đô thị
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý đô thị
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2.9
|
Phòng Y tế
|
Quản lý dược, mỹ phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Dược học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3
|
HUYỆN HOÀI NHƠN
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Kế toán kiểm toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.2
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Quản lý đất đai
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Địa chính hoặc Quản lý đất
đai
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Giải quyết khiếu nại tố
cáo lĩnh vực tài nguyên và môi trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý môi trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật môi trường hoặc
Quản lý môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.3
|
Văn phòng
HĐND và UBND
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Tiếp công dân
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học, chuyên
ngành Thanh tra
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Chuyên trách giúp HĐND
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.4
|
Phòng Kinh tế
|
Quản lý về nông nghiệp
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Nông học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý khoa học công nghệ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Bậc 2
|
|
|
3.5
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.6
|
Phòng Y tế
|
Quản lý nghiệp vụ y, y tế
cơ sở và dự phòng
|
01.003
|
1
|
Bác sĩ
|
Đa khoa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.7
|
Phòng Nội
vụ
|
Quản lý tiền lương, chế độ
chính sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
3.8
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Quản lý hạ tầng và phát
triển đô thị
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng
dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ thuật điện, Điện tử
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4
|
HUYỆN PHÙ MỸ
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Theo dõi kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế đầu tư
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.2
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý về thương mại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Quản lý về xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.3
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.4
|
Phòng Lao động - Thương binh
và Xã hội
|
Chính sách người có công
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.5
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý kinh tế tập thể và
tư nhân
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế nông nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý về trồng trọt
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Nông học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.6
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Quản lý văn hóa và gia
đình
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.7
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
4.8
|
Thanh tra huyện
|
Giải quyết khiếu nại tố
cáo
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5
|
HUYỆN TUY PHƯỚC
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Theo dõi kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý công nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.2
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý biên chế, tiền
lương
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Báo chí
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý thương mại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.5
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý về trồng trọt
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Nông học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kinh tế tập thể và
tư nhân
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh hoặc
Kinh tế nông nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.6
|
Phòng Tư pháp
|
Phổ biến và theo dõi thi
hành pháp luật
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.7
|
Thanh tra huyện
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.8
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Quản lý tài nguyên và môi
trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý môi trường và sinh
thái
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý đất đai
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản lý đất đai hoặc Địa
chính
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.9
|
Phòng Y tế
|
Quản lý vệ sinh an toàn thực
phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý dược, mỹ phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ hóa
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
5.10
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6
|
HUYỆN VÂN CANH
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý chính quyền địa
phương và công tác thanh niên
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý về lâm nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế nông lâm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính, ngân
sách
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Quản lý đất đai
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
6.5
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý thương mại
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế đầu tư
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6.6
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp; theo
dõi thi hành pháp luật
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
6.7
|
Phòng Y tế
|
Quản lý an toàn thực phẩm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7
|
HUYỆN AN LÃO
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Cải cách hành chính
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.2
|
Phòng
Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.3
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý giao thông vận tải
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường hoặc
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kinh tế
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán kiểm toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.4
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán hoặc Tài chính -
Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.5
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán hoặc Tài chính -
Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.6
|
Thanh tra huyện
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
7.7
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8
|
HUYỆN HOÀI ÂN
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật Dân sự
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Phổ biến và theo dõi thi
hành pháp luật
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật Dân sự
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.3
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý tổ chức, biên chế
và hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Hành chính học chuyên
ngành tổ chức và quản lý nhân sự
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.4
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý giao thông vận tải
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng cầu đường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý công nghiệp, tiểu
thủ công nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.5
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý về lâm nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lâm nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý về thủy lợi
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng công trình thủy lợi
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.6
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Thạc sĩ
|
Quản lý hành chính công
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Lưu trữ và Quản trị văn
phòng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
8.7
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9
|
HUYỆN TÂY SƠN
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý tôn giáo
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Văn hóa học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý biên chế, hội và
chế độ chính sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.2
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Thể dục thể thao chuyên
ngành Giáo dục thể chất
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý văn hóa và du lịch
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Văn hóa du lịch
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.3
|
Thanh tra huyện
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Luật học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi
trường
|
Quản lý môi trường
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ môi trường
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý công nghiệp, tiểu
thủ công nghiệp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ nhiệt lạnh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.7
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Công tác xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xã hội học
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Tiền lương và bảo hiểm
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
|
|
Quản lý lao động việc làm
và dạy nghề
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.8
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Theo dõi kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế chuyên ngành Kinh
tế đầu tư
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
9.9
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý thủy lợi
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng thủy lợi
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10
|
HUYỆN VĨNH THẠNH
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Phòng Tư pháp
|
Hành chính tư pháp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Luật Kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.2
|
Thanh tra huyện
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.3
|
Phòng Giáo dục và Đầu tư
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.4
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Hành chính tổng hợp
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
10.5
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng hoặc
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11
|
HUYỆN PHÙ CÁT
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Quản lý xây dựng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
1
|
Đại học
|
Xây dựng Dân dụng và Công
nghiệp
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Quản lý tài chính - ngân
sách
|
01.003
|
2
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
2
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.3
|
Phòng Lao động - TB và XH
|
Bảo trợ xã hội
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Chính sách tiền lương
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.4
|
Phòng Nội vụ
|
Quản lý biên chế, tiền
lương
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kinh tế
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Khoa học máy tính
|
Bậc 2
|
|
|
11.5
|
Thanh
tra huyện
|
Thanh tra
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.6
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
Theo dõi kinh tế ngành
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
Kế toán
|
06.031
|
1
|
Đại học
|
Kế toán
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Quản lý văn hóa và gia
đình
|
01.003
|
1
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
Bậc 2
|
Cơ bản
|
|
11.8
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Quản lý về thủy lợi
|
01.003
|
1
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình thủy lợi
|
Bậc 3
|
Cơ bản
|
|