Số TT
|
Tên văn bản
|
Số, ký hiệu
|
Ngày ban
hành
|
Trích yếu nội
dung
|
Ghi chú
|
1
|
Nghị quyết
|
11/2006/NQ-HĐND
|
21/11/2006
|
Về công nhận kết quả phân loại đơn vị hành chính
cấp Phường
|
|
2
|
Nghị quyết
|
05/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về lập kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006-2010),
quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 của quận 5.
|
|
3
|
Nghị quyết
|
01/2009/NQ-HĐND
|
21/4/2009
|
Về Tổng kết hoạt động HĐND quận 5 khóa IX nhiệm kỳ
2004- 2009.
|
|
4
|
Quyết định
|
996/2002/QĐ-UB
|
26/02/2002
|
V/v ban hành bản quy định về tổ chức và hoạt động
của lực lượng thu gom rác dân lập trên địa bàn quận.
|
|
5
|
Quyết định
|
2827/2002/QĐ-UB
|
27/6/2002
|
V/v ban hành quy chế Giải truyền thống nhà giáo
quận 5
|
|
6
|
Quyết định
|
5193/2002/QĐ-UB
|
05/12/2002
|
V/v ban hành quy định tạm thời về nhiệm vụ và quyền
hạn của Tổ phó Tổ dân phố phụ trách công tác thanh niên.
|
|
7
|
Quyết định
|
6852/2002/QĐ-UB
|
23/12/2002
|
V/v ban hành quy chế tạm thời về tổ chức và hoạt
động của Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế và cung ứng lao động Q.5
|
|
8
|
Quyết định
|
29/2006/QĐ-UB
|
25/7/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy chế về tổ chức hoạt động của Ban
Biên tập thông tin điện tử quận 5
|
|
9
|
Quyết định
|
30/2006/QĐ-UB
|
12/9/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy định quản lý, sử dụng mạng và
các dịch vụ cơ bản trên mạng vi tính quận 5
|
|
10
|
Quyết định
|
31/2006/QĐ-UB
|
12/9/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy định về trình tự giải quyết
các văn bản hành chính, chế độ báo cáo của các đơn vị thuộc quận và Ủy ban
nhân dân 15 phường
|
|
11
|
Quyết định
|
32/2006/QĐ-UB
|
28/9/2006
|
QĐ về thực hiện chế độ tụ,
tụ chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí hành chính đối với cơ
quan chuyên môn và Ủy ban nhân dân phường
|
|
12
|
Quyết định
|
04/2007/QĐ-UBND
|
12/3/2007
|
Ban hành Quy chế tổ chức
các cuộc họp của UBND/Q.5
|
|
13
|
Quyết định
|
03/2009/QĐ-UBND
|
24/8/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Y tế quận 5
|
|
14
|
Quyết định
|
05/2009/QĐ-UBND
|
01/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Văn hóa và Thông tin quận 5
|
|
15
|
Quyết định
|
06/2009/QĐ-UBND
|
01/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Lao động- Thương binh và Xã hội quận 5
|
|
16
|
Quyết định
|
07/2009/QĐ-UBND
|
09/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Nội vụ quận 5
|
|
17
|
Quyết định
|
08/2009/QĐ-UBND
|
07/12/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Tài nguyên và Môi trường quận 5
|
|
18
|
Quyết định
|
09/2009/QĐ-UBND
|
17/12/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Bệnh viện quận 5
|
|
19
|
Quyết định
|
01/2010/QĐ-UBND
|
21/01/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Giáo dục và Đào tạo quận 5
|
|
20
|
Quyết định
|
02/2010/QĐ-UBND
|
05/02/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Tư pháp quận 5
|
|
21
|
Quyết định
|
03/2010/QĐ-UBND
|
05/02/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Ban Quản lý đầu tư xây dựng công trình quận 5
|
|
22
|
Quyết định
|
04/2010/QĐ-UBND
|
26/4/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Thanh tra quận 5
|
|
23
|
Quyết định
|
05/2010/QĐ-UBND
|
28/4/2010
|
Ban hành Quy chế về tổ
chức và hoạt động của Văn phòng Ủy ban nhân dân quận 5
|
|
24
|
Quyết định
|
06/2010/QĐ-UBND
|
09/6/2010
|
Ban hành Quy chế làm việc
của Ủy ban nhân dân quận 5
|
|
25
|
Quyết định
|
07/2010/QĐ-UBND
|
31/8/2010
|
Ban hành Quy chế về tổ
chức và hoạt động của Trung tâm Văn hóa quận 5
|
|
26
|
Quyết định
|
08/2010/QĐ-UBND
|
31/12/2010
|
V/v sửa đổi, bổ sung
Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Tài nguyên&Môi trường quận 5
|
|
27
|
Quyết định
|
01/2011/QĐ-UBND
|
23/3/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Kinh tế quận 5
|
|
28
|
Quyết định
|
02/2011/QĐ-UBND
|
07/7/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Tài chính- Kế hoạch quận 5
|
|
29
|
Quyết định
|
03/2011/QĐ-UBND
|
18/8/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức
và hoạt động của Phòng Quản lý đô thị quận 5
|
|
30
|
Quyết định
|
04/2011/QĐ-UBND
|
28/9/2011
|
Bãi bỏ văn bản do UBND
quận 5 ban hành
|
|
31
|
Quyết định
|
05/2011/QĐ-UBND
|
23/12/2011
|
Ban hành Quy định khu vực,
đường phố, địa điểm sản xuất, kinh doanh và nơi để phế thải vật liệu xây dựng
trên địa bàn quận 5
|
|
32
|
Quyết định
|
01/2012/QĐ-UBND
|
24/8/2012
|
Bãi bỏ văn bản không còn
phù hợp quy định pháp luật hiện hành
|
|
33
|
Quyết định
|
02/2012/QĐ-UBND
|
28/9/2012
|
Ban hành Quy chế về kiểm
tra, xử lý, rà soát, hệ thống hóa văn bản QPPL trên địa bàn quận 5
|
|
34
|
Quyết định
|
03/2012/QĐ-UBND
|
24/12/2012
|
Ban hành Quy chế công
tác văn thư, lưu trữ các cơ quan, tổ chức thuộc quận 5
|
|
35
|
Quyết định
|
01/2013/QĐ-UBND
|
07/6/2013
|
Bãi bỏ văn bản.
|
|
36
|
Quyết định
|
02/2013/QĐ-UBND
|
13/9/2013
|
V/v ban hành quy chế Giải
truyền thống Trần Văn Kiểu
|
|
Tổng số: 36 văn bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Tên văn bản
|
Số, ký hiệu
|
Ngày ban
hành
|
Trích yếu nội
dung
|
Ngày hết hiệu
lực
|
Lý do hết hiệu
lực
|
1
|
Nghị quyết
|
|
03/3/1992
|
Tổng kết hoạt động năm
1991 của quận và dự kiến chương trình công tác năm 1992
|
01/01/1993
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
2
|
Nghị quyết
|
|
05/5/1992
|
Sơ kết hoạt động quý
I/1992 và dự kiến chương trình công tác quý II/1992
|
01/01/1993
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
3
|
Nghị quyết
|
|
28/7/1992
|
Sơ kết hoạt động 6
tháng đầu năm 1992 và chương trình công tác quý III/1992 của quận 5
|
01/01/1993
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
4
|
Nghị quyết
|
|
20/10/1992
|
Sơ kết hoạt động quý III/1992
và dự kiến chương trình công tác quý IV/1992
|
01/01/1993
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
5
|
Nghị quyết
|
|
10/02/1993
|
Tổng kết hoạt động năm
1992 của quận và thông qua chương trình công tác năm 1993
|
01/01/1994
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
6
|
Nghị quyết
|
|
25/5/1993
|
Sơ kết hoạt động quý
I/1993 và chương trình công tác quý II/1993
|
01/01/1994
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
7
|
Nghị quyết
|
|
29/7/1993
|
Tình hình hoạt động 6
tháng đầu năm 1993 và chương trình công tác quý III/1993 của quận 5
|
01/01/1994
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
8
|
Nghị quyết
|
|
26/11/1993
|
Sơ kết hoạt động quý III/1993
của quận và chương trình công tác quý IV/1993
|
01/01/1994
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
9
|
Nghị quyết
|
|
26/01/1994
|
Tổng kết hoạt động năm
1993 và chương trình công tác năm 1994 và quý I/1994 của quận
|
01/01/1995
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
10
|
Nghị quyết
|
|
12/5/1994
|
Sơ kết hoạt động quý
I/1994 của quận và chương trình công tác quý II/1994
|
01/01/1995
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
11
|
Nghị quyết
|
|
05/8/1994
|
Tình hình thực hiện
công tác 6 tháng đầu năm 1994 và chương trình công tác 6 tháng cuối năm 1994
của Quận
|
01/01/1995
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
12
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐ
|
23/02/1995
|
Tổng kết hoạt động năm
1994 của quận và chương trình công tác năm 1995 trên các lĩnh vực kinh tế -
văn hóa - xã hội, HĐND...
|
01/01/1996
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
13
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐ
|
21/7/1995
|
Tình hình thực hiện
công tác 6 tháng đầu năm 1995 của quận và chương trình công tác 6 tháng cuối
năm 1995
|
01/01/1996
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
14
|
Nghị quyết
|
|
10/02/1996
|
Tổng kết hoạt động năm 1995
của quận trên các mặt kinh tế - văn hóa - xã hội, HĐND, TAND, VKSND và chương
trình công tác năm 1996
|
01/01/1997
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
15
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐ
|
31/7/1996
|
Tình hình thực hiện công
tác 6 tháng đầu năm 1996 của quận và kế hoạch công tác 6 tháng cuối năm 1996
trên các lĩnh vực kinh tế - văn hóa - xã hội
|
01/01/1997
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
16
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
28/12/1996
|
Chương trình thực hiện
hiện đại hóa và phát triển công nghiệp trên địa bàn quận 5 từ năm 1996 đến
năm 2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
17
|
Nghị quyết
|
04/NQ-HĐND
|
28/12/1996
|
Kế hoạch thực hiện đấu tranh
chống tham nhũng năm 1997 của quận 5
|
01/01/1998
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
18
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
31/01/1997
|
Thông qua báo cáo tổng
kết công tác năm 1996, phương hướng nhiệm vụ năm 1997
|
01/01/1998
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
19
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
06/5/1997
|
V/v thực hiện Nghị quyết
Trung ương 2 về khoa học và công nghệ
|
01/01/2011
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
20
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
06/5/1997
|
V/v thực hiện Nghị quyết
Trung ương 2 về giáo dục - đào tạo
|
01/01/2011
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
21
|
Nghị quyết
|
05/NQ-HĐND
|
31/7/1997
|
Thông qua báo cáo tổng kết
công tác 6 tháng đầu năm 1997, phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 1997
|
01/01/1998
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
22
|
Nghị quyết
|
06/NQ-HĐND
|
31/7/1997
|
Đề án thực hiện đảm bảo
giảm mật độ dân số hiện hữu tại quận 5 đến năm 2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
23
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
15/01/1998
|
Thông qua báo cáo tổng
kết công tác năm 1997, phương hướng nhiệm vụ năm 1998
|
01/01/1999
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
24
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
15/01/1998
|
Về “Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, tiếp tục
xây dựng nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam trong sạch vững mạnh” tại quận 5,
thành phố Hồ Chí Minh
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
25
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
Về quyết toán ngân sách năm 1996, thu chi ngân
sách năm 1997, phê duyệt dự toán ngân sách năm 1998
|
01/01/1999
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
26
|
Nghị quyết
|
04/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
V/v tiếp tục đẩy mạnh
công tác đầu tư xây dựng cơ bản và chỉnh trang đô thị đến năm 2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong văn
bản
|
27
|
Nghị quyết
|
05/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội trong 6
tháng cuối năm 1998
|
01/01/1999
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
28
|
Nghị quyết
|
06/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
V/v tổ chức thực hiện
Nghị quyết Trung ương 4 khóa VIII về tiếp tục đẩy mạnh công cuộc đổi mới,
phát huy nội lực, nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, cần kiệm để công nghiệp
hóa - hiện đại hóa, phấn đấu hoàn thành các mục tiêu kinh tế - xã hội đến năm
2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
29
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
26/01/1999
|
Về thu chi ngân sách
|
01/01/2000
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
30
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
26/01/1999
|
Về nhiệm vụ kế hoạch
kinh tế - xã hội quận năm 1999
|
01/01/2000
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
31
|
Nghị quyết
|
02-NQ/HĐND
|
23/7/1999
|
Về kế hoạch kinh tế -
xã hội trong 6 tháng cuối năm 1999
|
01/01/2000
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
32
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
14/9/1999
|
Tổng kết hoạt động Hội
đồng nhân dân quận 5 nhiệm kỳ 1994 - 1999
|
01/01/2000
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
33
|
Nghị quyết
|
01/2000/NQ-HĐND
|
11/01/2000
|
Về nhiệm vụ kế hoạch
kinh tế - xã hội Quận năm 2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
34
|
Nghị quyết
|
02/2000/NQ-HĐND
|
11/01/2000
|
Về thu chi ngân sách.
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
35
|
Nghị quyết
|
03/2000/NQ-HĐND
|
14/7/2000
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội Quận trong 6 tháng cuối năm 2000
|
01/01/2001
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
36
|
Nghị quyết
|
01/2001/NQ-HĐND
|
05/01/2001
|
Về nhiệm vụ kế hoạch
kinh tế - xã hội Quận năm 2001
|
01/01/2002
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
37
|
Nghị quyết
|
02/2001/NQ-HĐND
|
05/01/2001
|
Về thu chi ngân sách
|
01/01/2002
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
38
|
Nghị quyết
|
04/2001/NQ-HĐND
|
17/7/2001
|
Về nhiệm vụ KT-XH quận
trong 6 tháng cuối năm 2001
|
01/01/2002
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
39
|
Nghị quyết
|
01/2002/NQ-HĐND
|
08/01/2002
|
Về nhiệm vụ kế hoạch
kinh tế - xã hội quận năm 2002
|
01/01/2003
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
40
|
Nghị quyết
|
02/2002/NQ-HĐND
|
08/01/2002
|
Về thu chi ngân sách
|
01/01/2003
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
41
|
Nghị quyết
|
03/2002/NQ-HĐND
|
05/7/2002
|
V/v triển khai kế hoạch
sắp xếp mở rộng chợ thực phẩm An Đông tại 96 Hùng Vương Q5
|
01/01/2003
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong văn
bản
|
42
|
Nghị quyết
|
04/2002/NQ-HĐND
|
24/7/2002
|
Về nhiệm vụ KT-XH quận
trong 6 tháng cuối năm 2002
|
01/01/2003
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
43
|
Nghị quyết
|
01/2003/NQ-HĐND
|
17/01/2003
|
Về nhiệm vụ kế hoạch KT-XH
quận năm 2003
|
01/01/2004
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
44
|
Nghị quyết
|
02/2003/NQ-HĐND
|
17/01/2003
|
Về thu chi ngân sách
|
01/01/2004
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
45
|
Nghị quyết
|
06/2003/NQ-HĐND
|
30/7/2003
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2003
|
01/01/2004
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
46
|
Nghị quyết
|
07/2003/NQ-HĐND
|
12/12/2003
|
Dự toán và phân bổ ngân
sách (năm 2004)
|
01/01/2005
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
47
|
Nghị quyết
|
01/2004/NQ-HĐND
|
02/01/2004
|
Về nhiệm vụ kế hoạch
kinh tế - xã hội Quận năm 2004
|
01/01/2005
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
48
|
Nghị quyết
|
02/2004/NQ-HĐND
|
24/02/2004
|
V/v Tổng kết hoạt động
HĐND quận 5 khóa VIII nhiệm kỳ 1999 - 2004.
|
01/01/2005
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
49
|
Nghị quyết
|
12/2004/NQ-HĐ
|
21/5/2004
|
Kỳ họp lần thứ nhất HĐND
quận 5 khóa IX, nhiệm kỳ 2004 - 2009
|
01/01/2010
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
50
|
Nghị quyết
|
13/2004/NQ-HĐND
|
23/7/2004
|
Về quyết toán ngân sách
năm 2003
|
01/01/2005
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
51
|
Nghị quyết
|
14/2004/NQ-HĐND
|
23/7/2004
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2004
|
01/01/2005
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
52
|
Nghị quyết
|
15/2004/NQ-HĐ
|
20/12/2004
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội năm 2005
|
01/01/2006
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
53
|
Nghị quyết
|
16/2004/NQ-HĐ
|
20/12/2004
|
Về Dự toán và phân bổ
ngân sách năm 2005
|
01/01/2006
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
54
|
Nghị quyết
|
17/2004/NQ-NĐ
|
20/12/2004
|
Về chương trình giám
sát của HĐND quận năm 2005
|
01/01/2006
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
55
|
Nghị quyết
|
02/2005/NQ-HĐ
|
08/7/2005
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2005
|
01/01/2006
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
56
|
Nghị quyết
|
03/2005/NQ-HĐ
|
08/7/2005
|
Về quyết toán ngân sách
năm 2004
|
01/01/2006
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
57
|
Nghị quyết
|
04/2005/NQ-HĐND
|
12/12/2005
|
Về thực hiện ngân sách
năm 2005. Dự toán và phân bổ ngân sách năm 2006.
|
01/01/2007
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
58
|
Nghị quyết
|
05/2005/NQ-HĐND
|
27/12/2005
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội năm 2006
|
01/01/2007
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
59
|
Nghị quyết
|
06/2005/NQ-HĐND
|
27/12/2005
|
Về chương trình giám sát
của HĐND quận 5 năm 2006
|
01/01/2007
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
60
|
Nghị quyết
|
03/2006/NQ-HĐND
|
18/7/2006
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2006
|
01/01/2007
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
61
|
Nghị quyết
|
04/2006/NQ-HĐND
|
18/7/2006
|
Về quyết toán ngân sách
năm 2005
|
01/01/2007
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
62
|
Nghị quyết
|
15/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội năm 2007
|
01/01/2008
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
63
|
Nghị quyết
|
16/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về thực hiện ngân sánh
năm 2006. Dự toán và phân bổ ngân sách năm 2007.
|
01/01/2008
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
64
|
Nghị quyết
|
17/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
V/v quy hoạch một số
ngành nghề TM-DV trong lĩnh vực VH - XH trên địa bàn quận 5 giai đoạn
2006-2007 và đến 2010
|
01/01/2011
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
65
|
Nghị quyết
|
18/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về chương trình giám
sát của HĐND Q5 năm 2007.
|
01/01/2008
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
66
|
Nghị quyết
|
01/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2007.
|
01/01/2008
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
67
|
Nghị quyết
|
02/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về quyết toán ngân sách
năm 2006.
|
01/01/2008
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
68
|
Nghị quyết
|
03/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về xây dựng quy hoạch
các ngành nghề kinh doanh vũ trường, karaoke, dịch vụ xoa bóp, cơ sở lưu trú
du lịch trên địa bàn quận 5 giai đoạn 2006-2010
|
01/01/2011
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
69
|
Nghị quyết
|
04/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về xây dựng quy hoạch cổ
động chính trị và quảng cáo ngoài trời trên địa bàn quận 5 giai đoạn
2006-2010
|
01/01/2011
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
70
|
Nghị quyết
|
06/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội năm 2008
|
01/01/2009
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
71
|
Nghị quyết
|
07/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về thực hiện ngân sách
năm 2007. Dự toán ngân sách năm 2008
|
01/01/2009
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
72
|
Nghị quyết
|
08/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về chương trình giám sát
của HĐND Q5 năm 2008.
|
01/01/2009
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
73
|
Nghị quyết
|
01/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội 6 tháng cuối năm 2008.
|
01/01/2009
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
74
|
Nghị quyết
|
02/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về quyết toán ngân sách
năm 2007
|
01/01/2009
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
75
|
Nghị quyết
|
04/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về nhiệm vụ kinh tế -
xã hội năm 2009
|
01/01/2010
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
76
|
Nghị quyết
|
05/2008/NQ-HĐND
|
22/12/2008
|
Về thực hiện ngân sách
năm 2008. Dự toán ngân sách năm 2009
|
01/01/2010
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
77
|
Nghị quyết
|
06/2008/NQ-HĐND
|
22/12/2008
|
Về chương trình giám sát của HĐND Q5 năm 2009.
|
01/01/2010
|
Hết thời hạn có hiệu lực đã được quy định trong
văn bản
|
78
|
Chỉ thị
|
11/CT-UB
|
19/10/1995
|
V/v đẩy mạnh công tác
chống tham nhũng trên địa bàn quận 5.
|
14/6/2013
|
Được bãi bỏ theo QĐ số 01/2013/QĐ-UBND ngày
07/6/2013 của UBND/Q5.
|
79
|
Quyết định
|
6203/2001/QĐ-UB
|
03/7/2001
|
V/v ban hành quy chế tạm
thời về hoạt động của Khu dân cư văn hóa - Khu dân cư xuất sắc trên địa bàn
quận 5.
|
14/6/2013
|
Được bãi bỏ theo QĐ số 01/2013/QĐ-UBND ngày
07/6/2013 của UBND/Q5
|
80
|
Quyết định
|
29/2007/QĐ-UBND
|
14/12/2007
|
Về thành lập và ban hành Quy chế Thanh tra Xây dựng
quận 5 và Thanh tra Xây dựng 15 phường
|
14/6/2013
|
Được bãi bỏ theo QĐ số 01/2013/QĐ-UBND ngày
07/6/2013 của UBND/Q5.
|
81
|
Quyết định
|
7613/2002/QĐ-UB
|
31/12/2002
|
V/v ban hành quy chế Giải
truyền thống Trần Văn Kiểu quận 5.
|
20/9/2013
|
Được thay thế bởi Quyết
định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 13 tháng 9 năm 2013 của Ủy ban nhân dân quận 5 về
ban hành quy chế Giải truyền thống Trần Văn Kiểu.
|
Tổng số: 81 văn bản
|
Số TT
|
Tên văn bản
|
Số, ký hiệu
|
Ngày ban
hành
|
Trích yếu nội
dung
|
Ghi chủ
|
1
|
Nghị quyết
|
|
03/3/1992
|
Tổng kết hoạt động năm 1991 của quận và dự kiến
chương trình công tác năm 1992
|
|
2
|
Nghị quyết
|
|
05/5/1992
|
Sơ kết hoạt động quý I/1992 và dự kiến chương
trình công tác quý II/1992
|
|
3
|
Nghị quyết
|
|
28/7/1992
|
Sơ kết hoạt động 6 tháng đầu năm 1992 và chương
trình công tác quý III/1992 của quận 5
|
|
4
|
Nghị quyết
|
|
20/10/1992
|
Sơ kết hoạt động quý III/1992 và dự kiến chương
trình công tác quý IV/1992
|
|
5
|
Nghị quyết
|
|
10/02/1993
|
Tổng kết hoạt động năm 1992 của quận và thông qua
chương trình công tác năm 1993
|
|
6
|
Nghị quyết
|
|
25/5/1993
|
Sơ kết hoạt động quý I/1993 và chương trình công
tác quý II/1993
|
|
7
|
Nghị quyết
|
|
29/7/1993
|
Tình hình hoạt động 6 tháng đầu năm 1993 và
chương trình công tác quý III/1993 của quận 5
|
|
8
|
Nghị quyết
|
|
26/11/1993
|
Sơ kết hoạt động quý III/1993 của quận và chương
trình công tác quý IV/1993
|
|
9
|
Nghị quyết
|
|
26/01/1994
|
Tổng kết hoạt động năm 1993 và chương trình công
tác năm 1994 và quý I/1994 của quận
|
|
10
|
Nghị quyết
|
|
12/5/1994
|
Sơ kết hoạt động quý I/1994 của quận và chương
trình công tác quý II/1994
|
|
11
|
Nghị quyết
|
|
05/8/1994
|
Tình hình thực hiện công tác 6 tháng đầu năm 1994
và chương trình công tác 6 tháng cuối năm 1994 của Quận
|
|
12
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐ
|
23/02/1995
|
Tổng kết hoạt động năm 1994 của quận và chương
trình công tác năm 1995 trên các lĩnh vực kinh tế - văn hóa - xã hội, HĐN
|
|
13
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐ
|
21/7/1995
|
Tình hình thực hiện công tác 6 tháng đầu năm 1995
của quận và chương trình công tác 6 tháng cuối năm 1995
|
|
14
|
Nghị quyết
|
|
10/02/1996
|
Tổng kết hoạt động năm 1995 của quận trên các mặt
kinh tế - văn hóa - xã hội, HĐND, TAND, VKSND và chương trình công tác năm
1996
|
|
15
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐ
|
31/7/1996
|
Tình hình thực hiện công tác 6 tháng đầu năm 1996
của quận và kế hoạch công tác 6 tháng cuối năm 1996 trên các lĩnh vực kinh tế
- văn hóa - xã hội
|
|
16
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
28/12/1996
|
Chương trình thực hiện hiện đại hóa và phát triển
công nghiệp trên địa bàn quận 5 từ năm 1996 đến năm 2000
|
|
17
|
Nghị quyết
|
04/NQ-HĐND
|
28/12/1996
|
Kế hoạch thực hiện đấu tranh chống tham nhũng năm
1997 của quận 5
|
|
18
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
31/01/1997
|
Thông qua báo cáo tổng kết công tác năm 1996,
phương hướng nhiệm vụ năm 1997
|
|
19
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
06/5/1997
|
V/v thực hiện Nghị quyết Trung ương 2 về khoa học
và công nghệ
|
|
20
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
06/5/1997
|
V/v thực hiện Nghị quyết Trung ương 2 về giáo dục
- đào tạo
|
|
21
|
Nghị quyết
|
05/NQ-HĐND
|
31/7/1997
|
Thông qua báo cáo tổng kết công tác 6 tháng đầu
năm 1997, phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 1997
|
|
22
|
Nghị quyết
|
06/NQ-HĐND
|
31/7/1997
|
Đề án thực hiện đảm bảo giảm mật độ dân số hiện hữu
tại quận 5 đến năm 2000
|
|
23
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
15/01/1998
|
Thông qua báo cáo tổng kết công tác năm 1997,
phương hướng nhiệm vụ năm 1998
|
|
24
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
15/01/1998
|
Về “Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, tiếp tục
xây dựng nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam trong sạch vững mạnh” tại quận 5,
thành phố Hồ Chí Minh
|
|
25
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
Về quyết toán ngân sách năm 1996, thu chi ngân
sách năm 1997, phê duyệt dự toán ngân sách năm 1998
|
|
26
|
Nghị quyết
|
04/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
V/v tiếp tục đẩy mạnh công tác đầu tư xây dựng cơ
bản và chỉnh trang đô thị đến năm 2000
|
|
27
|
Nghị quyết
|
05/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội trong 6
tháng cuối năm 1998
|
|
28
|
Nghị quyết
|
06/NQ-HĐND
|
31/7/1998
|
V/v tổ chức thực hiện Nghị quyết Trung ương 4 khóa
VIII về tiếp tục đẩy mạnh công cuộc đổi mới, phát huy nội lực, nâng cao hiệu
quả hợp tác quốc tế, cần kiệm để công nghiệp hóa - hiện đại hóa, phấn đấu
hoàn thành các mục tiêu kinh tế - xã hội đến năm 2000
|
|
29
|
Nghị quyết
|
01/NQ-HĐND
|
26/01/1999
|
Về thu chi ngân sách
|
|
30
|
Nghị quyết
|
02/NQ-HĐND
|
26/01/1999
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội quận năm
1999
|
|
31
|
Nghị quyết
|
02-NQ/HĐND
|
23/7/1999
|
Về kế hoạch kinh tế - xã hội trong 6 tháng cuối
năm 1999
|
|
32
|
Nghị quyết
|
03/NQ-HĐND
|
14/9/1999
|
Tổng kết hoạt động Hội đồng nhân dân quận 5 nhiệm
kỳ 1994 - 1999
|
|
33
|
Nghị quyết
|
01/2000/NQ-HĐND
|
11/01/2000
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội Quận năm
2000
|
|
34
|
Nghị quyết
|
02/2000/NQ-HĐND
|
11/01/2000
|
Về thu chi ngân sách.
|
|
35
|
Nghị quyết
|
03/2000/NQ-HĐND
|
14/7/2000
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội Quận trong 6 tháng
cuối năm 2000
|
|
36
|
Nghị quyết
|
01/2001/NQ-HĐND
|
05/01/2001
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội Quận năm 2001
|
|
37
|
Nghị quyết
|
02/2001/NQ-HĐND
|
05/01/2001
|
Về thu chi ngân sách
|
|
38
|
Nghị quyết
|
04/2001/NQ-HĐND
|
17/7/2001
|
Về nhiệm vụ KT-XH quận trong 6 tháng cuối năm
2001
|
|
39
|
Nghị quyết
|
01/2002/NQ-HĐND
|
08/01/2002
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội quận năm
2002
|
|
40
|
Nghị quyết
|
02/2002/NQ-HĐND
|
08/01/2002
|
Về thu chi ngân sách
|
|
41
|
Nghị quyết
|
03/2002/NQ-HĐND
|
05/7/2002
|
V/v triển khai kế hoạch sắp xếp mở rộng chợ thực phẩm
An Đông tại 96 Hùng Vương Q5
|
|
42
|
Nghị quyết
|
04/2002/NQ-HĐND
|
24/7/2002
|
Về nhiệm vụ KT-XH quận trong 6 tháng cuối năm
2002
|
|
43
|
Nghị quyết
|
01/2003/NQ-HĐND
|
17/01/2003
|
Về nhiệm vụ kế hoạch KT-XH quận năm 2003
|
|
44
|
Nghị quyết
|
02/2003/NQ-HĐND
|
17/01/2003
|
Về thu chi ngân sách
|
|
45
|
Nghị quyết
|
06/2003/NQ-HĐND
|
30/7/2003
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2003
|
|
46
|
Nghị quyết
|
07/2003/NQ-HĐND
|
12/12/2003
|
Dự toán và phân bổ ngân sách (năm 2004)
|
|
47
|
Nghị quyết
|
01/2004/NQ-HĐND
|
02/01/2004
|
Về nhiệm vụ kế hoạch kinh tế - xã hội Quận năm
2004
|
|
48
|
Nghị quyết
|
02/2004/NQ-HĐND
|
24/02/2004
|
V/v Tổng kết hoạt động HĐND quận 5 khóa VIII nhiệm
kỳ 1999 - 2004.
|
|
49
|
Nghị quyết
|
12/2004/NQ-HĐ
|
21/5/2004
|
Kỳ họp lần thứ nhất HĐND quận 5 khóa IX, nhiệm kỳ
2004-2009
|
|
50
|
Nghị quyết
|
13/2004/NQ-HĐND
|
23/7/2004
|
Về quyết toán ngân sách năm 2003
|
|
51
|
Nghị quyết
|
14/2004/NQ-HĐND
|
23/7/2004
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2004
|
|
52
|
Nghị quyết
|
15/2004/NQ-HĐ
|
20/12/2004
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội năm 2005
|
|
53
|
Nghị quyết
|
16/2004/NQ-HĐ
|
20/12/2004
|
Về Dự toán và phân bổ ngân sách năm 2005
|
|
54
|
Nghị quyết
|
17/2004/NQ-NĐ
|
20/12/2004
|
Về chương trình giám sát của HĐND quận năm 2005
|
|
55
|
Nghị quyết
|
02/2005/NQ-HĐ
|
08/7/2005
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2005
|
|
56
|
Nghị quyết
|
03/2005/NQ-HĐ
|
08/7/2005
|
Về quyết toán ngân sách năm 2004
|
|
57
|
Nghị quyết
|
04/2005/NQ-HĐND
|
12/12/2005
|
Về thực hiện ngân sách năm 2005. Dự toán và phân
bổ ngân sách năm 2006.
|
|
58
|
Nghị quyết
|
05/2005/NQ-HĐND
|
27/12/2005
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội năm 2006
|
|
59
|
Nghị quyết
|
06/2005/NQ-HĐND
|
27/12/2005
|
Về chương trình giám sát của HĐND quận 5 năm 2006
|
|
60
|
Nghị quyết
|
03/2006/NQ-HĐND
|
18/7/2006
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2006
|
|
61
|
Nghị quyết
|
04/2006/NQ-HĐND
|
18/7/2006
|
Về quyết toán ngân sách năm 2005
|
|
62
|
Nghị quyết
|
11/2006/NQ-HĐND
|
21/11/2006
|
Về công nhận kết quả phân loại đơn vị hành chính
cấp Phường
|
|
63
|
Nghị quyết
|
15/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội năm 2007
|
|
64
|
Nghị quyết
|
16/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về thực hiện ngân sánh năm 2006. Dự toán và phân
bổ ngân sách năm 2007.
|
|
65
|
Nghị quyết
|
17/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
V/v quy hoạch một số ngành nghề TM-DV trong lĩnh
vực VH - XH trên địa bàn quận 5 giai đoạn 2006- 2007 và đến 2010
|
|
66
|
Nghị quyết
|
18/2006/NQ-HĐND
|
20/12/2006
|
Về chương trình giám sát của HĐND Q5 năm 2007.
|
|
67
|
Nghị quyết
|
01/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2007.
|
|
68
|
Nghị quyết
|
02/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về quyết toán ngân sách năm 2006.
|
|
69
|
Nghị quyết
|
03/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về xây dựng quy hoạch các ngành nghề kinh doanh
vũ trường, karaoke, dịch vụ xoa bóp, cơ sở lưu trú du lịch trên địa bàn quận
5 giai đoạn 2006 - 2010
|
|
70
|
Nghị quyết
|
04/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về xây dựng quy hoạch cổ động chính trị và quảng cáo
ngoài trời trên địa bàn quận 5 giai đoạn 2006 -2010
|
|
71
|
Nghị quyết
|
05/2007/NQ-HĐND
|
17/7/2007
|
Về lập kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006-2010),
quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 của quận 5.
|
|
72
|
Nghị quyết
|
06/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội năm 2008
|
|
73
|
Nghị quyết
|
07/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về thực hiện ngân sách năm 2007. Dự toán ngân
sách năm 2008
|
|
74
|
Nghị quyết
|
08/2007/NQ-HĐND
|
18/12/2007
|
Về chương trình giám sát của HDND Q5 năm 2008.
|
|
75
|
Nghị quyết
|
01/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội 6 tháng cuối năm
2008.
|
|
76
|
Nghị quyết
|
02/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về quyết toán ngân sách năm 2007
|
|
77
|
Nghị quyết
|
04/2008/NQ-HĐND
|
14/7/2008
|
Về nhiệm vụ kinh tế - xã hội năm 2009
|
|
78
|
Nghị quyết
|
05/2008/NQ-HĐND
|
22/12/2008
|
Về thực hiện ngân sách năm 2008. Dự toán ngân
sách năm 2009.
|
|
79
|
Nghị quyết
|
06/2008/NQ-HĐND
|
22/12/2008
|
Về chương trình giám sát của HDND Q5 năm 2009.
|
|
80
|
Nghị quyết
|
01/2009/NQ-HĐND
|
21/4/2009
|
về Tổng kết hoạt động HĐND quận 5 khóa IX nhiệm kỳ
2004- 2009.
|
|
81
|
Chỉ thị
|
11/CT-UB
|
19/10/1995
|
V/v đẩy mạnh công tác chống tham nhũng trên địa
bàn quận 5.
|
|
82
|
Quyết định
|
6203/2001/QĐ-UB
|
03/7/2001
|
V/v ban hành quy chế tạm thời về hoạt động của
Khu dân cư văn hóa - Khu dân cư xuất sắc trên địa bàn quận 5.
|
|
83
|
Quyết định
|
996/2002/QĐ-UB
|
26/02/2002
|
V/v ban hành bản quy định về tổ chức và hoạt động
của lực lượng thu gom rác dân lập trên địa bàn quận.
|
|
84
|
Quyết định
|
2827/2002/QĐ-UB
|
27/6/2002
|
V/v ban hành quy chế Giải truyền thống nhà giáo
quận 5
|
|
85
|
Quyết định
|
5193/2002/QĐ-UB
|
05/12/2002
|
V/v ban hành quy định tạm thời về nhiệm vụ và quyền
hạn của Tổ phó Tố dân phố phụ trách công tác thanh niên.
|
|
86
|
Quyết định
|
6852/2002/QĐ-UB
|
23/12/2002
|
V/v ban hành quy chế tạm thời về tổ chức và hoạt động
của Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế và cung ứng lao động Q.5
|
|
87
|
Quyết định
|
7613/2002/QĐ-ƯB
|
31/12/2002
|
V/v ban hành quy chế Giải truyền thống Trần Văn
Kiểu quận 5.
|
|
88
|
Quyết định
|
29/2006/QĐ-UB
|
25/7/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy chế về tổ chức hoạt động của
Ban Biên tập thông tin điện tử quận 5
|
|
89
|
Quyết định
|
30/2006/QĐ-UB
|
12/9/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy định quản lý, sử dụng mạng và
các dịch vụ cơ bản trên mạng vi tính quận 5
|
|
90
|
Quyết định
|
31/2006/QĐ-UB
|
12/9/2006
|
QĐ v/v ban hành Quy định về trình tự giải quyết
các văn bản hành chính, chế độ báo cáo của các đơn vị thuộc quận và Ủy ban
nhân dân 15 phường
|
|
91
|
Quyết định
|
32/2006/QĐ-UB
|
28/9/2006
|
QĐ về thực hiện chế độ tự, tự chịu trách nhiệm về
sử dụng biên chế và kinh phí hành chính đối với cơ quan chuyên môn và Ủy ban
nhân dân phường
|
|
92
|
Quyết định
|
04/2007/QĐ-UBND
|
12/3/2007
|
Ban hành Quy chế tổ chức các cuộc họp của
UBND/Q.5
|
|
93
|
Quyết định
|
29/2007/QĐ-UBND
|
14/12/2007
|
về thành lập và ban hành Quy chế Thanh tra Xây dựng
quận 5 và Thanh tra Xây dựng 15 phường
|
|
94
|
Quyết định
|
03/2009/QĐ-UBND
|
24/8/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Y
tế quận 5
|
|
95
|
Quyết định
|
05/2009/QĐ-UBND
|
01/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Văn hóa và Thông tin quận 5
|
|
96
|
Quyết định
|
06/2009/QĐ-UBND
|
01/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Lao
động - Thưong binh và Xã hội quận 5
|
|
97
|
Quyết định
|
07/2009/QĐ-UBND
|
09/9/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Nội
vụ quận 5
|
|
98
|
Quyết định
|
08/2009/QĐ-UBND
|
07/12/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Tài nguyên và Môi trường quận 5
|
|
99
|
Quyết định
|
09/2009/QĐ-UBND
|
17/12/2009
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Bệnh viện
quận 5
|
|
100
|
Quyết định
|
01/2010/QĐ-UBND
|
21/01/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Giáo dục và Đào tạo quận 5
|
|
101
|
Quyết định
|
02/2010/QĐ-UBND
|
05/02/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Tư pháp quận 5
|
|
102
|
Quyết định
|
03/2010/QĐ-UBND
|
05/02/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Ban Quản
lý đầu tư xây dựng công trình quận 5
|
|
103
|
Quyết định
|
04/2010/QĐ-UBND
|
26/4/2010
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Thanh
tra quận 5
|
|
104
|
Quyết định
|
05/2010/QĐ-UBND
|
28/4/2010
|
Ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Văn
phòng Ủy ban nhân dân quận 5
|
|
105
|
Quyết định
|
06/2010/QĐ-UBND
|
09/6/2010
|
Ban hành Quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân quận
5
|
|
106
|
Quyết định
|
07/2010/QĐ-UBND
|
31/8/2010
|
Ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của
Trung tâm Văn hóa quận 5
|
|
107
|
Quyết định
|
08/2010/QĐ-UBND
|
31/12/2010
|
V/v sửa đổi, bổ sung Quy chế tổ chức và hoạt động
của Phòng Tài nguyên&Môi trường quận 5
|
|
108
|
Quyết định
|
01/2011/QĐ-UBND
|
23/3/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Kinh tế quận 5
|
|
109
|
Quyết định
|
02/2011/QĐ-UBND
|
07/7/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Tài
chính - Kế hoạch quận 5
|
|
110
|
Quyết định
|
03/2011/QĐ-UBND
|
18/8/2011
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng
Quản lý đô thị quận 5
|
|
111
|
Quyết định
|
04/2011/QĐ-UBND
|
28/9/2011
|
Bãi bỏ văn bản do UBND quận 5 ban hành
|
|
112
|
Quyết định
|
05/2011/QĐ-UBND
|
23/12/2011
|
Ban hành Quy định khu vực, đường phố, địa điểm sản
xuất, kinh doanh và noi để phế thải vật liệu xây dựng hên địa bàn quận 5
|
|
113
|
Quyết định
|
01/2012/QĐ-UBND
|
24/8/2012
|
Bãi bỏ văn bản không còn phù hợp quy định pháp luật
hiện hành
|
|
114
|
Quyết định
|
02/2012/QĐ-UBND
|
28/9/2012
|
Ban hành Quy chế về kiểm tra, xử lý, rà soát, hệ
thống hóa văn bản QPPL trên địa bàn quận 5
|
|
115
|
Quyết định
|
03/2012/QĐ-UBND
|
24/12/2012
|
Ban hành Quy chế công tác văn thư, lưu trữ các cơ
quan, tổ chức thuộc quận 5
|
|
116
|
Quyết định
|
01/2013/QĐ-UBND
|
07/6/2013
|
Bãi bỏ văn bản.
|
|
117
|
Quyết định
|
02/2013/QĐ-UBND
|
13/9/2013
|
V/v ban hành quy chế Giải truyền thống Trần Văn
Kiểu
|
|
Tổng số: 117 văn bản
|