Mã
VTVL
|
DANH
MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM
|
Chức
danh lãnh đạo, quản lý (nếu có)
|
Chức
danh nghề nghiệp tương ứng
|
Hạng
chức danh nghề nghiệp tối thiểu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I
|
TRƯỜNG CAO
ĐẲNG BẾN TRE
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CĐBT01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giảng
viên chính hoặc tương đương
|
II
|
CĐBT02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giảng
viên chính hoặc tương đương
|
II
|
CĐBT03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Giảng
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Giảng
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT07
|
Trưởng Bộ môn
|
Trưởng
Bộ môn
|
Giảng
viên
|
III
|
CĐBT08
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
Phó
Trưởng Bộ môn
|
Giảng
viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
CĐBT09
|
Giảng viên
|
|
Giảng
viên
|
III
|
CĐBT10
|
Giáo viên
|
|
Giáo
viên giáo dục nghề nghiệp
|
IV
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
CĐBT11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT12
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT13
|
Quản trị công sở
|
|
Nhân
viên hoặc tương đương
|
IV
|
CĐBT14
|
Kế toán
|
|
Kế toán viên
|
III
|
CĐBT15
|
Văn Thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
CĐBT16
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
CĐBT17
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
CĐBT18
|
Công tác học sinh sinh viên
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT19
|
Công tác đào tạo
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT20
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT21
|
Khảo thí và đảm
bảo chất lượng giáo dục
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT22
|
Thanh tra
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT23
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
CĐBT24
|
Thiết bị, kỹ thuật
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CĐBT25
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
CĐBT26
|
Quản lý ký túc xá
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
CĐBT27
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
CĐBT28
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
CĐBT29
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
II
|
CÁC ĐVSNCL TRỰC
THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
1
|
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
|
1.1.
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
THPT01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
THPT02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
THPT03
|
Giáo viên
|
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
THPT04
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
THPT05
|
Thiết bị, thí nghiệm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
THPT06
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
THPT07
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
THPT08
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
THPT09
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
THPT10
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
THPT11
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
Nhân
viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
IV
|
THPT12
|
Giáo vụ
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
1.4
|
Lao động hợp đồng
|
THPT13
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
THPT14
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG HỌC CƠ SỞ
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
THCS01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
THCS02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
THCS03
|
Giáo viên
|
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
THCS04
|
Giáo viên tổng phụ trách Đội
|
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
THCS05
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
THCS06
|
Thiết bị, thí nghiệm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
THCS07
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
THCS08
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
THCS09
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
THCS10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
THCS11
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
THCS12
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
2.4
|
Lao động hợp đồng
|
THCS13
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
THCS14
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TIỂU HỌC
|
|
|
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
GDTH01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên TH
|
II
|
GDTH02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên TH
|
II
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
GDTH03
|
Giáo viên
|
|
Giáo
viên TH
|
IV
|
GDTH04
|
Giáo vụ Tổng phụ trách Đội
|
|
Giáo
viên TH
|
IV
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
GDTH05
|
Thư viện, thiết bị
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
GDTH06
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
GDTH07
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
GDTH08
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTH09
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
GDTH10
|
Văn thư
|
|
Văn thư
trung cấp
|
IV
|
GDTH11
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
Nhân
viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
IV
|
3.4
|
Lao động hợp đồng
|
GDTH12
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTH13
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTH14
|
Nấu ăn
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
MẦM NON, MẪU GIÁO
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
MNMG01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên MN
|
II
|
MNMG02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên MN
|
II
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
MNMG03
|
Giáo viên mầm non
|
|
Giáo
viên MN
|
IV
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
MNMG04
|
Kế toán
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
MNMG05
|
Văn thư
|
|
Văn thư
trung cấp
|
IV
|
MNMG06
|
Y tế
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
MNMG07
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
4.4
|
Lao động hợp đồng
|
MNMG08
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
MNMG09
|
Nấu ăn
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
TRƯỜNG NUÔI DẠY TRẺ EM KHUYẾT TẬT
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TEKT01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
TEKT02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TEKT03
|
Giáo viên Tiểu học
|
|
Giáo
viên TH
|
IV
|
TEKT04
|
Giáo viên Trung học cơ sở
|
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
TEKT05
|
Giáo viên Trung học phổ thông
|
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
TEKT06
|
Giáo viên tổng phụ trách Đội
|
|
Giáo
viên THCS
|
III
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TEKT07
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
TEKT08
|
Thiết bị, thí nghiệm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TEKT09
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TEKT10
|
Kế toán
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TEKT11
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TEKT12
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
TEKT13
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TEKT14
|
Giáo vụ
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TEKT15
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
Nhân
viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
IV
|
5.4
|
Lao động hợp đồng
|
TEKT16
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TEKT17
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
TEKT18
|
Nấu ăn
|
|
Nhân
viên
|
|
II
|
CÁC
ĐVSNCL TRỰC THUỘC SỞ Y TẾ
|
1
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CÙ LAO
MINH
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
VCLM01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
VCLM07
|
Điều dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng
|
III
|
VCLM08
|
Hộ sinh trưởng khoa
|
Hộ
sinh trưởng khoa
|
Hộ
sinh
|
III
|
VCLM09
|
Kỹ thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ thuật
viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
VCLM10
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
VCLM11
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
VCLM12
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
VCLM13
|
Hộ sinh
|
|
Hộ
sinh
|
IV
|
VCLM14
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
VCLM15
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
VCLM16
|
Dinh dưỡng, tiết chế
|
|
Dinh
dưỡng
|
IV
|
VCLM17
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
VCLM18
|
Y công
|
|
Nhân
viên
|
|
1.3
|
Công việc hỗ trợ; phục vụ
|
VCLM19
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VCLM20
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VCLM21
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
VCLM22
|
Văn thư
|
|
Văn thư
trung cấp
|
IV
|
VCLM23
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
VCLM24
|
Kế hoạch tổng hợp
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
IV
|
VCLM25
|
Công nghệ thông tin
|
|
Nhân
viên hoặc tương đương
|
IV
|
VCLM26
|
Phụ trách điện nước
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
VCLM27
|
Trang thiết bị Y tế
|
|
Nhân
viên hoặc tương đương
|
IV
|
VCLM28
|
Phụ trách môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VCLM29
|
Thủ Quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
VCLM30
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
VCLM31
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
VCLM32
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BA TRI
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BVBT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
II
|
BVBT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVBT03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVBT04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVBT05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác sĩ
hoặc tương đương
|
III
|
BVBT06
|
Phó Trưởng
phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVBT07
|
Điều dưỡng trưởng
khoa
|
Điều
dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng
|
III
|
BVBT08
|
Hộ sinh trưởng khoa
|
Hộ
sinh trưởng khoa
|
Hộ
sinh
|
III
|
BVBT09
|
Kỹ thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
BVBT10
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
BVBT11
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
BVBT12
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
BVBT13
|
Hộ sinh
|
|
Hộ
sinh
|
IV
|
BVBT14
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
BVBT15
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
BVBT16
|
Dinh dưỡng, tiết chế
|
|
Dinh
dưỡng
|
IV
|
BVBT17
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
BVBT18
|
Y công
|
|
Nhân
viên
|
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với
công việc hỗ trợ, phục vụ
|
BVBT19
|
Hành chính tổng
hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVBT20
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVBT21
|
Kế toán
|
|
Kế toán
viên trung cấp
|
IV
|
BVBT22
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BVBT23
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BVBT24
|
Công nghệ thông tin
|
|
Nhân
viên hoặc tương đương
|
IV
|
BVBT25
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
BVBT26
|
Thủ kho
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
BVBT27
|
Trang thiết bị y tế
|
|
Nhân
viên hoặc tương đương
|
IV
|
BVBT28
|
Môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVBT29
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVBT30
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVBT31
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
YHCT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
II
|
YHCT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác sĩ
hoặc tương đương
|
III
|
YHCT03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
YHCT04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
YHCT05
|
Phó Trưởng
khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
YHCT06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
YHCT07
|
Điều dưỡng trưởng
khoa
|
Điều
dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng
|
III
|
YHCT08
|
Kỹ thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
YHCT09
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
YHCT10
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
YHCT11
|
Điều dưỡng
|
|
Điều dưỡng
|
IV
|
YHCT12
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
YHCT13
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
YHCT14
|
Dinh dưỡng, tiết chế
|
|
Dinh
dưỡng
|
IV
|
YHCT15
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
YHCT16
|
Y công
|
|
Nhân
viên
|
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
YHCT17
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YHCT18
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YHCT19
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
III
|
YHCT20
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
YHCT21
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
YHCT22
|
Kế hoạch tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YHCT23
|
Công nghệ thông tin
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
YHCT24
|
Thiết bị y tế
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YHCT25
|
Môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YHCT26
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
YHCT27
|
Thủ Quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
YHCT28
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
YHCT29
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BVTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT07
|
Điều dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng
|
III
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BVTT08
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
BVTT09
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
III
|
BVTT10
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
III
|
BVTT11
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
BVTT12
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
BVTT13
|
Phục hồi chức năng
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVTT14
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ; phục vụ
|
BVTT15
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT16
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT17
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
BVTT18
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BVTT19
|
Lưu trữ
|
|
Lưu trữ
viên
|
IV
|
BVTT20
|
Kế hoạch tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT21
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT22
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
BVTT23
|
Thiết bị Y tế
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT24
|
Môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT25
|
Công tác xã hội
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVTT26
|
Thủ Quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVTT27
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
BVTT28
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVTT29
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BVLP01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVLP02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVLP03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVLP04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVLP05
|
Phó Trưởng
khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác sĩ
hoặc tương đương
|
III
|
BVLP06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BVLP07
|
Điều dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng trưởng khoa
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
BVLP08
|
Kỹ thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ
thuật viên trưởng khoa
|
Kỹ thuật
y
|
IV
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BVLP09
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
BVLP10
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
BVLP11
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
BVLP12
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
BVLP13
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
BVLP14
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
BVLP15
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP16
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP17
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
BVLP18
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BVLP19
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BVLP20
|
Công tác xã hội
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP21
|
Kế hoạch tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP22
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP23
|
Phụ trách kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
BVLP24
|
Thiết bị y tế
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP25
|
Môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BVLP26
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVLP27
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVLP28
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
BVLP29
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
6
|
TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG
|
6.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
YTDP01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP05
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP06
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
6.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
YTDP07
|
Hoạt động phòng, chống phong, STIs,
bệnh ngoài da
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP08
|
Thực hiện các hoạt động Sức khỏe
môi trường và sức khỏe trường học
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP09
|
Thực hiện các hoạt động Sức khỏe
nghề nghiệp
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP10
|
Thực hiện phòng, chống sốt rét, ký
sinh trùng và côn trùng
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP11
|
Thực hiện phòng, chống bệnh không
lây nhiễm
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP12
|
Thực hiện hoạt động dinh dưỡng cộng
đồng
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP13
|
Thực hiện phòng chống bệnh truyền
nhiễm
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP14
|
Tiêm chủng mở rộng
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP15
|
Thực hiện phòng chống Sốt xuất huyết
|
|
Bác
sĩ dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP16
|
Quản lý chất lượng khoa xét nghiệm
|
|
Bác
sĩ dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP17
|
Quản lý kỹ thuật các labo: vi sinh
vật, virus, PCR, sinh hóa huyết học, ký sinh trùng
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP18
|
Thực hiện hoạt động xét nghiệm
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
YTDP19
|
Thực hiện hoạt động kiểm nghiệm
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP20
|
Khám sàng lọc, tư vấn tiêm chủng
|
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP21
|
Khám sức khỏe
|
|
Bác
sĩ y học dự phòng hoặc tương đương
|
III
|
YTDP22
|
Tiêm chủng
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
6.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
YTDP23
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP24
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP25
|
Công tác hành chính phòng khám
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP26
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
YTDP27
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
YTDP28
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
YTDP29
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP30
|
Quản lý tài sản, thiết bị
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
YTDP31
|
Thủ kho
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
IV
|
YTDP32
|
Kế hoạch tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
YTDP33
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
YTDP34
|
Dự trù và mua sắm hàng hóa (thuốc,
vật tư, hóa chất, thiết bị)
|
|
Dược
sĩ
|
III
|
YTDP35
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
YTDP36
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
YTDP37
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
7
|
TRUNG TÂM PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS
|
7.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
AIDS01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
AIDS02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
AIDS03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
AIDS04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
AIDS05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
AIDS06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
7.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
AIDS07
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
AIDS08
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
AIDS09
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
AIDS10
|
Xét nghiệm
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
AIDS11
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
AIDS12
|
Y tế công cộng, khoa học
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
AIDS13
|
Công tác xã hội
|
|
Công
tác xã hội viên hoặc tương đương
|
III
|
7.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
AIDS14
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
AIDS15
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
AIDS16
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
AIDS17
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
AIDS18
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
AIDS19
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
AIDS20
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
AIDS21
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
AIDS22
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
8
|
TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH
SẢN
|
8.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
SKSS01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ
|
III
|
8.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
SKSS07
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
SKSS08
|
Hộ sinh
|
|
Hộ
sinh
|
IV
|
SKSS09
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
SKSS10
|
Kỹ thuật viên xét nghiệm
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
SKSS11
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
8.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
SKSS12
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
SKSS13
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
SKSS14
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
SKSS15
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
SKSS16
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
SKSS17
|
Tư vấn
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
SKSS18
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
SKSS19
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
SKSS20
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
9
|
TRUNG TÂM TRUYỀN THÔNG GIÁO DỤC
SỨC KHỎE
|
9.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
GDSK01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
GDSK02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
GDSK03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
GDSK04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
9.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
GDSK05
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
GDSK06
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
GDSK07
|
Tuyên truyền viên
|
|
Tuyên
truyền viên
|
IV
|
9.3
|
Vị trí
việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
GDSK08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên viên hoặc tương đương
|
III
|
GDSK09
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
GDSK10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
GDSK11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
GDSK12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
GDSK13
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
GDSK14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
10
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA
|
10.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
GĐYK01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ
|
III
|
GĐYK02
|
Phó giám đốc
|
Phó
giám đốc
|
Bác
sĩ
|
III
|
GĐYK03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Bác
sĩ
|
III
|
10.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
GĐYK04
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
GĐYK05
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
GĐYK06
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
10.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
GĐYK07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
GĐYK08
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
GĐYK09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
GĐYK10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
GĐYK11
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
GĐYK12
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
GĐYK13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
11
|
TRUNG TÂM PHÁP Y
|
11.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều
hành
|
TTPY01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ
|
II
|
TTPY02
|
Phó giám đốc
|
Phó
giám đốc
|
Bác
sĩ
|
III
|
TTPY03
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Bác
sĩ
|
III
|
TTPY04
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTPY05
|
Phó Trưởng khoa
|
Phó
Trưởng khoa
|
Bác
sĩ
|
III
|
TTPY06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
11.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTPY07
|
Giám định viên
|
|
Giám
định viên
|
III
|
TTPY08
|
Y sĩ đa khoa
|
|
Y sĩ
đa khoa
|
IV
|
TTPY09
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
IV
|
TTPY10
|
Điều dưỡng
|
|
Điều dưỡng
|
IV
|
TTPY11
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
III
|
TTPY12
|
Kỹ sư hóa
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
11.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTPY13
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTPY14
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTPY15
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
IV
|
TTPY16
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTPY17
|
Lưu trữ
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TTPY18
|
Kế hoạch tài chính
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTPY19
|
Vệ sinh - Quản lí nhà đại thể
|
|
Nhân
viên
|
|
TTPY20
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTPY21
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
12
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ
PHẨM, THỰC PHẨM
|
12.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTKN01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Dược
sĩ
|
III
|
TTKN02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Dược
sĩ
|
III
|
TTKN03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Dược
sĩ
|
III
|
TTKN04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Dược
sĩ
|
III
|
12.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTKN05
|
Kiểm nghiệm
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTKN06
|
Kiểm tra giám sát các cơ sở hành
nghề
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
12.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTKN07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN08
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTKN10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTKN11
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTKN12
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTKN13
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
13
|
TRUNG TÂM Y TẾ CÁC HUYỆN, THÀNH
PHỐ
|
13.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTYT01
|
Giám đốc
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT02
|
Phó Giám đốc
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT03
|
Trưởng khoa
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT04
|
Trưởng phòng
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT05
|
Phó Trưởng khoa
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT06
|
Phó Trưởng phòng
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT07
|
Điều dưỡng trưởng khoa
|
|
Điều
dưỡng
|
III
|
TTYT08
|
Kỹ thuật viên trưởng khoa
|
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
TTYT09
|
Trưởng trạm y tế xã, phường
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT10
|
Trưởng Phòng khám đa khoa khu vực
|
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTYT11
|
Phó trưởng trạm y tế xã, phường
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT12
|
Phó Trưởng phòng khám đa khoa khu vực
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
13.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTYT13
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
TTYT14
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
TTYT15
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
TTYT16
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
TTYT17
|
Kỹ thuật y
|
|
Kỹ
thuật y
|
III
|
TTYT18
|
Hộ sinh
|
|
Hộ
sinh
|
IV
|
TTYT19
|
Kiểm soát bệnh tật - HIV/AIDS
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT20
|
Y tế công cộng-dinh dưỡng
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT21
|
An toàn thực phẩm
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT22
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TTYT23
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
TTYT24
|
Y công
|
|
Nhân
viên
|
|
13.3
|
Vị trí gắn với công việc hỗ trợ,
phục vụ
|
TTYT25
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTYT26
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT27
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTYT28
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTYT29
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTYT30
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTYT31
|
Trang thiết bị y tế
|
|
Dược
sĩ hoặc tương đương
|
IV
|
TTYT32
|
Kế hoạch tổng
hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTYT33
|
Nhân viên kỹ thuật (điện, nước...)
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TTYT34
|
Môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTYT35
|
Công tác xã hội
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TTYT36
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTYT37
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTYT38
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTYT39
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
14
|
TRUNG TÂM DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA
GIA ĐÌNH CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
|
14.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTDS01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
TTDS02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
14.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
TTDS03
|
Phụ trách kế hoạch, tổng hợp, quản
lý cộng tác viên
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTDS04
|
Phụ trách Cơ sở dữ liệu dân cư
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTDS05
|
Phụ trách Truyền thông - Giáo dục
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTDS06
|
Phụ trách quản lý phương tiện tránh
thai và cung ứng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
14.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTDS07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTDS08
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
IV
|
TTDS09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTDS10
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTDS11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTDS12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTDS13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
III
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ VHTTDL
|
1
|
TRUNG TÂM VĂN HÓA TỈNH
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTVH01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTVH02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTVH03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTVH04
|
Đội trưởng
|
Đội
trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTVH05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTVH06
|
Phó Đội trưởng
|
Phó
Đội trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTVH07
|
Họa sĩ
|
|
Họa
sĩ
|
IV
|
TTVH08
|
Phóng viên
|
|
Phóng
viên
|
III
|
TTVH09
|
Phương pháp viên
|
|
Phương
pháp viên
|
IV
|
TTVH10
|
Hướng dẫn viên văn hóa
|
|
Hướng
dẫn viên văn hóa
|
IV
|
TTVH11
|
Diễn viên
|
|
Diễn
viên
|
IV
|
TTVH12
|
Nhạc công
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TTVH13
|
Đạo diễn sân khấu
|
|
Đạo
diễn
|
IV
|
TTVH14
|
Kỹ thuật viên âm thanh, ánh sáng
|
|
Âm
thanh viên hoặc tương đương
|
IV
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ; phục vụ
|
TTVH15
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTVH16
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTVH17
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
TTVH18
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTVH19
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTVH20
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTVH21
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTVH22
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTVH23
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM PHÁT HÀNH PHIM VÀ CHIẾU
BÓNG
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
PHCB01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB04
|
Đội trưởng
|
Đội
trưởng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB05
|
Rạp trưởng
|
Rạp
trưởng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB07
|
Phó Đội trưởng
|
Phó
Đội trưởng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
PHCB08
|
Rạp phó
|
Rạp
phó
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
PHCB09
|
Kỹ thuật máy chiếu rạp
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
PHCB10
|
Kỹ thuật máy chiếu Đội lưu động
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
PHCB11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
PHCB12
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
PHCB13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
PHCB14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
III
|
PHCB15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
PHCB16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
PHCB18
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
PHCB19
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
PHCB20
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN XÚC TIẾN DU
LỊCH
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
XTDL01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL04
|
Trưởng Trạm
|
Trưởng
Trạm
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL06
|
Phó Trưởng Trạm
|
Phó
Trưởng Trạm
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
XTDL07
|
Thông tin
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL08
|
Xúc tiến
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL09
|
Hướng dẫn du lịch
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ; phục vụ
|
XTDL10
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL11
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
XTDL12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
XTDL13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
XTDL14
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
XTDL15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
XTDL16
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
XTDL17
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU
THỂ DỤC THỂ THAO
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
HLTĐ01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HLTĐ02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HLTĐ03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HTTĐ04
|
Trưởng ban
|
Trưởng
ban
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HLTĐ05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HLTĐ06
|
Phó Trưởng ban
|
Phó
Trưởng ban
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
HLTĐ07
|
Tổ chức các giải thể thao, quản lý
phong trào
|
|
Huấn
luyện viên hoặc tương đương
|
III
|
HLTĐ08
|
Huấn luyện viên
|
|
Huấn
luyện viên
|
III
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
HLTĐ09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
HLTĐ10
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
HLTĐ11
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
HLTĐ12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
HLTĐ13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
HLTĐ14
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
HLTĐ15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
HLTĐ16
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
HLTĐ17
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
HLTĐ18
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
THƯ VIỆN NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TVBT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TVBT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TVBT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TVBT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TVBT05
|
Nghiệp vụ Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
III
|
TVBT06
|
Thủ thư
|
|
Thư
viện viên
|
III
|
TVBT07
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TVBT08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TVBT09
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TVBT10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
TVBT11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TVBT12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TVBT13
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
TVBT14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TVBT15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TVBT16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
6
|
NHÀ VĂN HÓA NGƯỜI CAO TUỔI
|
6.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
VHCT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHCT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
6.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
VHCT03
|
Hỗ trợ các Câu lạc bộ thuộc mảng văn hóa văn nghệ
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHCT04
|
Hỗ trợ các Câu lạc bộ thuộc mảng thể dục thể thao
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
6.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
VHCT05
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHCT06
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHCT07
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
VHCT08
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
VHCT09
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
VHCT10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
VHCT11
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHCT12
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHCT13
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
7
|
BẢO TÀNG BẾN TRE
|
7.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BTBT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Di sản
viên hoặc tương đương
|
III
|
BTBT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Di sản
viên hoặc tương đương
|
III
|
BTBT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Di sản
viên hoặc tương đương
|
III
|
BTBT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Di sản
viên hoặc tương đương
|
III
|
7.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BTBT05
|
Công tác sưu tầm, tuyên truyền và
khảo cổ
|
|
Di sản
viên
|
III
|
BTBT06
|
Công tác kiểm kê, bảo quản
|
|
Di sản
viên
|
III
|
BTBT07
|
Thuyết minh
|
|
Di sản
viên hoặc tương đương
|
III
|
7.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ phục vụ
|
BTBT08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTBT09
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTBT10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
BTBT11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BTBT12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BTBT13
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
BTBT14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BTBT15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BTBT16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
8
|
BAN QUẢN LÝ DI TÍCH
|
8.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
QLDT01
|
Trưởng ban
|
Trưởng
ban
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
QLDT02
|
Phó trưởng ban
|
Phó
Trưởng ban
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
QLDT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên viên và tương đương
|
III
|
QLDT04
|
Tổ trưởng
|
Tổ
trưởng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
QLDT05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
QLDT06
|
Tổ phó
|
Tổ
phó
|
Chuyên
viên và tương đương
|
III
|
8.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
QLDT07
|
Thuyết minh
|
|
Hướng
dẫn viên văn hóa
|
III
|
QLDT08
|
Sưu tầm, nghiên cứu, lập hồ sơ di
tích
|
|
Di sản
viên văn hóa
|
III
|
QLDT09
|
Phụ trách Ngân hàng dữ liệu di sản văn
hóa phi vật thể
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
8.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ; phục vụ
|
QLDT10
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDT11
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDT12
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
QLDT13
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
QLDT14
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
QLDT15
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
QLDT16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
QLDT17
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
QLDT18
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
9
|
ĐOÀN NGHỆ THUẬT CẢI LƯƠNG BẾN
TRE
|
9.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CLBT01
|
Trưởng đoàn
|
Trưởng
đoàn
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CLBT02
|
Phó Trưởng
đoàn
|
Phó
Trưởng đoàn
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CLBT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
IV
|
CLBT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
IV
|
9.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
CLBT05
|
Diễn viên
|
|
Diễn
viên
|
IV
|
CLBT06
|
Nhạc công
|
|
Diễn
viên
|
IV
|
CLBT07
|
Đạo diễn sân khấu
|
|
Đạo
diễn
|
III
|
CLBT08
|
Nhân viên kỹ thuật âm thanh, ánh
sáng
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
9.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
CLBT09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CLBT10
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CLBT11
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
CLBT12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
CLBT13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
CLBT14
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
CLBT15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
CLBT16
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
CLBT17
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
CLBT18
|
Bảo vệ
|
|
|
|
10
|
TRƯỜNG NĂNG KHIẾU THỂ DỤC THỂ
THAO
|
10.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
NKTT01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
NKTT02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
NKTT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
NKTT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
10.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
NKTT05
|
Huấn luyện viên thể dục thể thao
|
|
Huấn
luyện viên
|
III
|
NKTT06
|
Giáo viên văn hóa phổ thông
|
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
10.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
NKTT07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
NKTT08
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
NKTT09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
NKTT10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
NKTT11
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
NKTT12
|
Y tế
|
|
Y sĩ
hoặc tương đương
|
IV
|
NKTT13
|
Quản lý học sinh
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
NKTT14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
NKTT15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
NKTT16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
NKTT17
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
IV
|
BỘ PHẬN SỰ
NGHIỆP THUỘC CHI CỤC VĂN THƯ - LƯU TRỮ THUỘC SỞ NỘI VỤ
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
VTLT01
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Lưu
trữ viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
VTLT02
|
Tu bổ và chỉnh lý tài liệu
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
VTLT03
|
Khai thác tài liệu
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
V
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ TƯ PHÁP
|
1
|
TRUNG TÂM TRỢ GIÚP PHÁP LÝ
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TGPL01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Trợ
giúp viên pháp lý
|
III
|
TGPL02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Trợ
giúp viên pháp lý
|
III
|
TGPL03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
Phòng
|
Trợ giúp
viên pháp lý
|
III
|
TGPL04
|
Trưởng Chi nhánh
|
Trưởng
Chi nhánh
|
Trợ
giúp viên pháp lý
|
III
|
TGPL05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng Phòng
|
Trợ
giúp viên pháp lý
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TGPL06
|
Trợ giúp viên pháp lý
|
|
Trợ
giúp viên pháp lý
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TGPL07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TGPL08
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TGPL09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TGPL10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TGPL11
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TGPL12
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TGPL13
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TGPL14
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
ĐGTS01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐGTS02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
ĐGTS03
|
Đấu giá viên
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
ĐGTS04
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐGTS05
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐGTS06
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
ĐGTS07
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
ĐGTS08
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
ĐGTS09
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐGTS10
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐGTS11
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
VI
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
1
|
TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTKN01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN04
|
Trưởng trạm
|
Trưởng
trạm
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN06
|
Phó trưởng trạm
|
Phó
Trưởng trạm
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTKN07
|
Kỹ thuật khuyến nông trong trồng trọt
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN08
|
Kỹ thuật khuyến nông trong chăn
nuôi
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN09
|
Kỹ thuật khuyến nông trong nuôi trồng
thủy sản
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN10
|
Kỹ thuật khuyến nông trong khai
thác thủy sản
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN11
|
Thông tin, tuyên truyền
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTKN12
|
Huấn luyện, đào tạo
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTKN13
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKN14
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKN15
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
TTKN16
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTKN17
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTKN18
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTKN19
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTKN20
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
TTKN21
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ CAO
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTNN01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN04
|
Trưởng trại
|
Trưởng
trại
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTNN06
|
Trình diễn, khảo nghiệm giống cây
trồng
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN07
|
Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm trồng
trọt
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN08
|
Nghiên cứu, chuyển giao giống cây
trồng, vật nuôi và thủy sản
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
TTNN09
|
Thực hiện đề tài, dự án về giống
cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
TTNN10
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTNN11
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTNN12
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
TTNN13
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTNN14
|
Lưu trữ
|
|
Lưu trữ
viên
|
IV
|
TTNN15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ VÀ ĐẶC
DỤNG
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BQLR01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR04
|
Đội trưởng
|
Đội
trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR05
|
Trưởng Phân khu
|
Trưởng
Phân khu
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR07
|
Phó Đội trưởng
|
Phó
Đội trưởng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLR08
|
Phó Trưởng Phân khu
|
Phó
Trưởng Phân khu
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BQLR09
|
Quản lý, bảo vệ rừng
|
|
Cán
sự hoặc tương đương
|
IV
|
BQLR10
|
Kỹ thuật lâm sinh
|
|
Cán
sự hoặc tương đương
|
IV
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
BQLR11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BQLR12
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BQLR13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
BQLR14
|
Văn thư
|
|
Văn thư
trung cấp
|
IV
|
BQLR15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BQLR16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLR17
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLR18
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
BAN QUẢN LÝ CẢNG CÁ
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BQLC01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC03
|
Trưởng Phòng
|
Trưởng
Phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC04
|
Trưởng Cảng cá
|
Trưởng
Cảng cá
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC06
|
Phó Trưởng Cảng cá
|
Phó
Trưởng Cảng cá
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BQLC07
|
Quản lý dịch vụ, công trình
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC08
|
Quản lý môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BQLC09
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLC10
|
Nhân viên thu phí
|
|
Nhân
viên
|
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
BQLC11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BQLC12
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BQLC13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
BQLC14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BQLC15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BQLC16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLC17
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLC18
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
BQLC19
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
HẠT QUẢN LÝ ĐÊ
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
HQLĐ01
|
Hạt trưởng
|
Hạt
trưởng
|
Kiểm
soát viên đê điều
|
III
|
HQLĐ02
|
Phó Hạt trưởng
|
Phó
Hạt trưởng
|
Kiểm
soát viên đê điều
|
III
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
HQLĐ03
|
Nhân viên quản lý đê
|
|
Kiểm
soát viên trung cấp đê điều
|
Hạng
IV
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
HQLĐ04
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
HQLĐ05
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
HQLĐ06
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
HQLĐ07
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
HQLĐ08
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
HQLĐ09
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
6
|
TRẠM TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT,
CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT
|
6.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BVTV01
|
Trưởng Trạm
|
Trưởng
Trạm
|
Bảo
vệ viên Bảo vệ thực vật
|
III
|
6.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BVTV02
|
Điều tra, dự báo tình hình sinh vật, dịch hại cây trồng
|
|
Bảo
vệ viên Bảo vệ thực vật hoặc tương đương
|
III
|
BVTV03
|
Chuyển giao khoa học kỹ thuật trong
trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
7
|
TRẠM CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y, CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
|
7.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CCTY01
|
Trưởng trạm
|
Trưởng
trạm
|
Kiểm
tra viên vệ sinh thú y hoặc tương đương
|
III
|
CCTY02
|
Phó Trưởng Trạm
|
Phó
Trưởng trạm
|
Chẩn
đoán viên bệnh động vật hoặc tương đương
|
III
|
7.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
CCTY03
|
Kiểm dịch viên và kiểm soát giết mổ
|
|
Kiểm
tra viên vệ sinh thú y
|
III
|
CCTY04
|
Quản lý dịch bệnh gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
|
Chẩn
đoán viên bệnh động vật
|
III
|
CCTY05
|
Xét nghiệm bệnh gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
|
Chẩn
đoán viên bệnh động vật
|
III
|
CCTY06
|
Chẩn đoán, điều trị bệnh cho gia
súc, gia cầm
|
|
Chẩn
đoán viên bệnh động vật
|
III
|
CCTY07
|
Quản lý giống và kỹ thuật nuôi
|
|
Kiểm nghiệm viên chăn nuôi
|
III
|
7.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
CCTY08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CCTY09
|
Kế toán viên
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
CCTY10
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
VII
|
SỞ LAO ĐỘNG
- THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
1
|
TRUNG TÂM CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TÁC
XÃ HỘI
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
DVXH01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
DVXH05
|
Tiếp nhận
thông tin, đánh giá nhu cầu cần trợ giúp
|
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH06
|
Tư vấn, tham vấn, trị liệu, hỗ trợ
phục hồi tâm lý
|
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH07
|
Tổ chức các hoạt động trợ giúp cộng
đồng
|
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
DVXH08
|
Truyền thông, tập huấn và vận động chính
sách
|
|
Công
tác xã hội viên
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
DVXH09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVXH10
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVXH11
|
Kế toán
|
|
Kế toán
viên trung cấp
|
IV
|
DVXH12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
DVXH13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
DVXH14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVXH15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVXH16
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
DVXH17
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM BẢO TRỢ XÃ HỘI
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BTXH01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BTXH05
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
BTXH06
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
BTXH07
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
BTXH08
|
Giáo dục - hướng nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH09
|
Nhân viên Công tác xã hội
|
|
Công
tác xã hội viên
|
IV
|
BTXH10
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
BTXH11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH12
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
BTXH13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
BTXH14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
BTXH15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
BTXH16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân viên
|
|
BTXH17
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
BTXH18
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TRUNG TÂM ĐIỀU DƯỠNG NGƯỜI CÓ
CÔNG
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
ĐDCC01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
ĐDCC05
|
Quản lý điều dưỡng người có công
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC06
|
Chăm sóc sức khỏe người có công
|
|
Y sĩ
|
IV
|
ĐDCC07
|
Chăm sóc dinh dưỡng người có công
|
|
Cán
sự
|
IV
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
ĐDCC08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC09
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐDCC10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
ĐDCC11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
ĐDCC12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
ĐDCC13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐDCC14
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐDCC15
|
Tiếp phẩm
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐDCC16
|
Thủ kho
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐDCC17
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐDCC18
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
DVVL01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
DVVL05
|
Tuyên truyền chính sách lao động việc
làm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL06
|
Tư vấn pháp luật
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL07
|
Giới thiệu việc làm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL08
|
Cung ứng lao động
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL09
|
Tiếp nhận và trả hồ sơ Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL10
|
Xử lý hồ sơ Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL11
|
Kiểm tra - kiểm soát hồ sơ Bảo hiểm
thất nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL12
|
Thu thập, phân tích, xử lý thông tin cung - cầu lao động
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL13
|
Dự báo Thông tin thị trường lao động
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL14
|
Đào tạo nghề
|
|
Giáo
viên giáo dục nghề nghiệp
|
IV
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
DVVL15
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL16
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL17
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
DVVL18
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
DVVL19
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
DVVL20
|
Giáo vụ
|
|
Cán
sự
|
IV
|
DVVL21
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVVL22
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVVL23
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
DVVL24
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
TRUNG TÂM BẢO TRỢ NGƯỜI TÂM THẦN
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
BTTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Bác
sĩ hoặc tương đương
|
III
|
BTTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BTTT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
BTTT04
|
Phó Trưởng
phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
BTTT05
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
BTTT06
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
BTTT07
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
BTTT08
|
Điều dưỡng
|
|
Điều
dưỡng
|
IV
|
BTTT09
|
Phục hồi chức năng
|
|
Kỹ
thuật Y
|
IV
|
BTTT10
|
Công tác xã hội
|
|
Công
tác xã hội viên
|
IV
|
BTTT11
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
DVVL12
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL13
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
DVVL14
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
DVVL15
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
DVVL16
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
DVVL17
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVVL18
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
DVVL19
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
6
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ BẾN
TRE
|
6.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TCBT01
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu
trưởng
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết hoặc tương đương
|
III
|
TCBT02
|
Phó Hiệu trưởng
|
Phó
Hiệu trưởng
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết hoặc tương đương
|
III
|
TCBT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT04
|
Trưởng khoa
|
Trưởng
khoa
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết hoặc tương đương
|
III
|
TCBT05
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT06
|
Phó trưởng khoa
|
Phó
trưởng khoa
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết hoặc tương đương
|
III
|
TCBT07
|
Tổ trưởng bộ môn
|
Tổ
trưởng
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết hoặc tương đương
|
III
|
6.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TCBT08
|
Giáo viên giáo dục phổ thông
|
|
Giáo
viên THPT
|
III
|
TCBT09
|
Giáo viên giáo dục nghề nghiệp (Lý thuyết)
|
|
Giáo
viên GDNN lý thuyết
|
III
|
TCBT10
|
Giáo viên giáo dục nghề nghiệp (Thực
hành)
|
|
Giáo
viên GDNN thực hành
|
III
|
TCBT11
|
Tuyển sinh
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT12
|
Quản lý đào tạo
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT13
|
Quản lý học sinh - sinh viên
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT14
|
Giáo vụ
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT15
|
Khảo thí
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT16
|
Kiểm định và đảm bảo chất lượng đào
tạo
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT17
|
Thanh tra đào
tạo
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT18
|
Hợp tác đào tạo và quan hệ doanh
nghiệp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT19
|
Quản lý cấp phát văn bằng chứng chỉ
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
6.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TCBT20
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT21
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TCBT22
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TCBT23
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TCBT24
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TCBT25
|
Y tế học đường
|
|
Y sĩ
|
IV
|
TCBT26
|
Quản lý thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
TCBT27
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TCBT28
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
TCBT29
|
Quản lý vật tư
|
|
Nhân
viên
|
|
TCBT30
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TCBT31
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
TCBT32
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
7
|
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY
|
7.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CNMT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
CNMT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
CNMT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
CNMT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
7.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
CNMT05
|
Bác sĩ
|
|
Bác
sĩ
|
III
|
CNMT06
|
Y sĩ
|
|
Y sĩ
|
IV
|
CNMT07
|
Dược sĩ
|
|
Dược
sĩ
|
IV
|
CNMT08
|
Giáo dục - Tư vấn và Công tác xã
hội
|
|
Công
tác xã hội viên hoặc tương đương
|
III
|
CNMT09
|
Dạy nghề - Lao động sản xuất và Quản
lý sau cai nghiện
|
|
Cán
sự hoặc tương đương
|
IV
|
CNMT10
|
Hộ lý
|
|
Nhân
viên
|
|
CNMT11
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
7.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
CNMT12
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CNMT13
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CNMT14
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
CNMT15
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
CNMT16
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
CNMT17
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
8
|
BAN QUẢN LÝ NGHĨA TRANG LIỆT SĨ
TỈNH
|
8.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
NTLS01
|
Trưởng ban
|
Trưởng
ban
|
Chuyên
viên
|
III
|
NTLS02
|
Phó Trưởng ban
|
Phó
Trưởng ban
|
Chuyên
viên
|
III
|
8.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
NTLS03
|
Thuyết minh và Quản lý hồ sơ, bia mộ
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
NTLS04
|
Quản lý lao động, chăm sóc, duy tu,
bảo dưỡng
|
|
Cán
sự
|
IV
|
NTLS05
|
Phục vụ mai táng
|
|
Nhân
viên
|
|
8.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
NTLS06
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
NTLS07
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
NTLS08
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
NTLS09
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
NTLS10
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
NTLS11
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
NTLS12
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
NTLS13
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
VIII
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
1
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ THỐNG KÊ
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTTK01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTK02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
TTTK03
|
Thông tin KH&CN
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTK04
|
Kế hoạch, thống kê KH&CN
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTTK05
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Cán
sự
|
IV
|
TTTK06
|
Quản trị nhân sự
|
|
Cán
sự
|
IV
|
TTTK07
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
TTTK08
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTTK09
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTTK10
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG TBKH&CN
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
UDKH01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
UDKH02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
UDKH03
|
Trưởng Phòng
|
Trưởng
Phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
UDKH04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
UDKH05
|
Nghiên cứu khoa học - công nghệ
|
|
Nghiên
cứu viên hoặc tương đương
|
III
|
UDKH06
|
Ứng dụng khoa học - công nghệ
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
UDKH07
|
Lĩnh vực dịch vụ an toàn toàn bức xạ
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
UDKH08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Cán
sự
|
IV
|
UDKH09
|
Quản trị nhân sự
|
|
Cán
sự
|
IV
|
UDKH10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
UDKH11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
UDKH12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
UDKH13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
UDKH14
|
Quản lý hoạt động cửa hàng trưng
bày và giới thiệu sản phẩm
|
|
Nhân
viên
|
|
UDKH15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
UDKH16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO
LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
ĐLCL01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐLCL02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐLCL03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
ĐLCL04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
ĐLCL05
|
Kiểm định, hiệu chỉnh, sửa chữa
phương tiện đo
|
|
Kỹ
thuật viên
|
IV
|
ĐLCL06
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu hóa, lý,
vi sinh
|
|
Nghiên
cứu viên
|
III
|
ĐLCL07
|
Tư vấn, kinh
doanh
|
|
Nghiên
cứu viên
|
III
|
ĐLCL08
|
Tiếp nhận và trả kết quả
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
3.3
|
Vị trí
việc làm gắn với công việc hỗ
trợ, phục vụ
|
ĐLCL09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐLCL10
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐLCL11
|
Kế toán
|
|
Kế toán
viên
|
III
|
ĐLCL12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
ĐLCL13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
ĐLCL14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐLCL15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
ĐLCL16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
IX
|
TRUNG TÂM XÚC
TIẾN ĐẦU TƯ VÀ KHỞI NGHIỆP, SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
XTĐT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên chính
|
II
|
XTĐT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên viên
|
III
|
XTĐT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
XTĐT05
|
Xúc tiến đầu tư
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT06
|
Hỗ trợ đầu tư
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT07
|
Tư vấn khởi nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT08
|
Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
XTĐT09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT10
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTĐT11
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
XTĐT12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
XTĐT13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
XTĐT14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
XTĐT15
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
XTĐT16
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
X
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ CÔNG THƯƠNG
|
1
|
TRUNG TÂM KHUYẾN CÔNG VÀ TƯ VẤN
PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTKC01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTKC05
|
Hỗ trợ nâng cao năng lực
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC06
|
Hỗ trợ phát triển sản xuất
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC07
|
Hỗ trợ phát triển sản phẩm và thị
trường
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC08
|
Tư vấn
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC09
|
Thông tin tuyên truyền
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTKC10
|
Hành chính, tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC11
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTKC12
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTKC13
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTKC14
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTKC15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
XTTM01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
XTTM02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
XTTM03
|
Xúc tiến thương mại phụ trách thị
trường trong nước
|
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
XTTM04
|
Xúc tiến thương mại phụ trách thị
trường ngoài nước
|
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
XTTM05
|
Thông tin, tuyên truyền, quảng bá
|
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
XTTM06
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTTM07
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
XTTM08
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
XTTM09
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
XTTM10
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
XTTM11
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
XI
|
TRUNG TÂM THÔNG
TIN ĐIỆN TỬ TRỰC THUỘC VĂN PHÒNG UBND TỈNH
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTĐT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTĐT05
|
Biên tập viên
|
|
Biên tập viên
|
III
|
TTĐT06
|
Phóng viên
|
|
Phóng viên
|
III
|
TTĐT07
|
Quản trị viên hệ thống
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT08
|
Quản trị phần mềm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTĐT09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT10
|
Quản trị nhân
sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTĐT11
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTĐT12
|
Văn thư
|
|
Văn thư trung cấp
|
IV
|
TTĐT13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTĐT14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
XII
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
1
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CNTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
CNTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
CNTT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc Tương đương
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
CNTT04
|
Biên tập, khai thác dữ liệu tài
nguyên môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CNTT05
|
Lưu trữ, cung cấp dữ liệu tài nguyên môi trường
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CNTT06
|
Lập trình phát triển công nghệ
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
CNTT07
|
Hạ tầng kỹ thuật và trang thông tin
điện tử
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
CNTT08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CNTT09
|
Quản trị nhân
sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CNTT10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
CNTT11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
CNTT12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
CNTT13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
2
|
TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN
MÔI TRƯỜNG
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTQT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTQT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTQT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TTQT04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTQT05
|
Quan trắc tài nguyên và môi trường
|
|
Quan
trắc viên tài nguyên môi trường
|
III
|
TTQT06
|
Phân tích hóa lý, vi sinh
|
|
Quan
trắc viên tài nguyên môi trường
|
III
|
TTQT07
|
Tư vấn kỹ thuật
|
|
Quan
trắc viên tài nguyên môi trường
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TTQT08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTQT09
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTQT10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTQT11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTQT12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTQT13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTQT14
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
TTQT15
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
TTQT16
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
PTQĐ01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ03
|
Trưởng Phòng
|
Trưởng
Phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ05
|
Giám đốc Chi nhánh
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ06
|
Phó Giám đốc Chi nhánh
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
PTQĐ07
|
Bồi thường và giải phóng mặt bằng
|
|
Địa
chính viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ08
|
Quản lý và phát triển quỹ đất
|
|
Địa
chính viên hoặc tương đương
|
III
|
PTQĐ09
|
Kỹ thuật và Thông tin đất đai
|
|
Địa
chính viên hoặc tương đương
|
III
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
PTQĐ10
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
PTQĐ11
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
PTQĐ12
|
Công nghệ thông tin
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
PTQĐ13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
PTQĐ14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
PTQĐ15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
PTQĐ16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
PTQĐ17
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
PTQĐ18
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
PTQĐ19
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
XIII
|
CẢNG VỤ ĐƯỜNG
THỦY NỘI ĐỊA BẾN TRE TRỰC THUỘC SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
CVĐT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT04
|
Trưởng Đại diện
|
Trưởng
Đại diện
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT05
|
Đội Trưởng
|
Đội
Trưởng
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT06
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT07
|
Phó Trưởng Đại diện
|
Phó
Trưởng Đại diện
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT08
|
Phó Đội trưởng
|
Phó
Đội trưởng
|
Chuyên
viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
CVĐT09
|
Cảng vụ viên
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT10
|
Quản lý cảng bến và tuyến luồng
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
CVĐT11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT12
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
CVĐT13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
CVĐT14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
CVĐT15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
CVĐT16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
CVĐT17
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Nhân
viên
|
|
CVĐT18
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
CVĐT19
|
Lái canô
|
|
Nhân
viên
|
|
XIV
|
TRUNG TÂM
PHÁT TRIỂN NHÀ TRỰC THUỘC SỞ XÂY DỰNG
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TPTN01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN04
|
Phó Trưởng phòng
|
Phó
Trưởng phòng
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TPTN05
|
Quản lý nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN06
|
Tư vấn xây dựng
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN07
|
Kỹ thuật vận hành tòa nhà công sở
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN08
|
Quản lý tòa nhà
công sở
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
TPTN09
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN10
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
TPTN11
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TPTN12
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TPTN13
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TPTN14
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
TPTN15
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
XV
|
TRUNG TÂM
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRỰC THUỘC SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
TTTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT03
|
Trưởng phòng
|
Trưởng
phòng
|
Chuyên
viên
|
III
|
2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
TTTT04
|
An ninh mạng
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT05
|
Quản trị hệ thống
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT06
|
Quản trị mạng
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT07
|
Quản trị Phần mềm dùng chung
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT08
|
Quản trị Hệ thống quản lý văn bản
và điều hành
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT09
|
Đào tạo và Dịch vụ
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
TTTT10
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
TTTT12
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
TTTT13
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
TTTT14
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
TTTT15
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
XVI
|
CÁC ĐVSNCL
TRỰC THUỘC UBND HUYỆN, THÀNH PHỐ
|
1
|
ĐÀI TRUYỀN THANH
|
1.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
ĐTTH01
|
Trưởng đài
|
Trưởng
đài
|
Biên
tập viên hoặc tương đương
|
III
|
ĐTTH02
|
Phó Trưởng đài
|
Phó
Trưởng đài
|
Biên
tập viên hoặc tương đương
|
III
|
1.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
ĐTTH03
|
Biên tập viên
|
|
Biên
tập viên hoặc tương đương
|
III
|
ĐTTH04
|
Phóng viên
|
|
Phóng
viên hoặc tương đương
|
III
|
ĐTTH05
|
Phụ trách kỹ thuật
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
ĐTTH06
|
Phát thanh viên
|
|
Phát
thanh viên hoặc tương đương
|
III
|
1.3
|
Vị trí việc làm gắn liền với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
ĐTTH07
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTH08
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTH09
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
ĐTTH10
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
ĐTTH11
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
ĐTTH12
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
2
|
TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO
|
2.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
VHTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Huấn
luyện viên và tương đương
|
III
|
2.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
VHTT03
|
Văn hóa - Văn nghệ
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHTT04
|
Phụ trách kỹ thuật
|
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHTT05
|
Thể dục - Thể thao
|
|
Huấn
luyện viên và tương đương
|
III
|
VHTT06
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
III
|
VHTT07
|
Tuyên truyền lưu động
|
|
Tuyên
truyền viên
|
III
|
2.3
|
Vị trí việc làm gắn liền với
công việc hỗ trợ, phục vụ
|
VHTT08
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHTT09
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHTT10
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
VHTT11
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
VHTT12
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
VHTT13
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
IV
|
VHTT14
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHTT15
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHTT16
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
3
|
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP -
GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
|
3.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
GDTX01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Giáo
viên Trung học phổ thông
|
III
|
GDTX02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Giáo
viên Trung học phổ thông
|
III
|
3.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
GDTX03
|
Giáo viên Giáo dục thường xuyên
|
|
Giáo
viên Trung học phổ thông
|
III
|
GDTX04
|
Giáo viên Giáo dục nghề nghiệp
|
|
Giáo
viên giáo dục nghề nghiệp
|
III
|
3.3
|
Vị trí việc làm gắn liền với
công việc hỗ trợ, phục vụ
|
GDTX05
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
GDTX06
|
Tổ chức nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
GDTX07
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
GDTX08
|
Văn thư
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTX09
|
Lưu trữ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTX10
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTX11
|
Y tế
|
|
Y sĩ
|
IV
|
GDTX12
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
III
|
GDTX13
|
Thiết bị thí nghiệm
|
|
Giáo
viên Trung học phổ thông
|
III
|
GDTX14
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
GDTX15
|
Tạp vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
4
|
ĐỘI TRẬT TỰ ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ BẾN
TRE
|
4.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
ĐTTP01
|
Đội trưởng
|
Đội
trưởng
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTP02
|
Phó Đội trưởng
|
Phó
Đội trưởng
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTP03
|
Tổ trưởng
|
Tổ
trưởng
|
Chuyên
viên
|
III
|
4.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
ĐTTP04
|
Kiểm tra trật tự Giao thông - Đô thị
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTP05
|
Kiểm tra trật tự Xây dựng - Đô thị
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
ĐTTP06
|
Tham mưu công tác xử phạt vi phạm hành chính
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
4.3
|
Vị trí việc làm gắn liền với
công việc hỗ trợ, phục vụ
|
ĐTTP07
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
5
|
TRUNG TÂM VĂN HÓA THỂ THAO VÀ
TRUYỀN THANH
|
5.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
lãnh đạo, quản lý điều hành
|
VHTT01
|
Giám đốc
|
Giám
đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
VHTT02
|
Phó Giám đốc
|
Phó
Giám đốc
|
Chuyên
viên hoặc tương đương
|
III
|
5.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
VHTT03
|
Văn hóa - Văn nghệ
|
|
Hướng
dẫn viên văn hóa hoặc tương đương
|
III
|
VHTT04
|
Thể dục - Thể thao
|
|
Huấn
luyện viên
|
III
|
VHTT05
|
Tuyên truyền lưu động
|
|
Tuyên
truyền viên
|
IV
|
VHTT06
|
Thư viện
|
|
Thư
viện viên
|
IV
|
VHTT07
|
Phát thanh viên
|
|
Phát
thanh viên
|
III
|
VHTT08
|
Biên tập viên
|
|
Biên
tập viên
|
III
|
VHTT09
|
Phóng viên
|
|
Phóng
viên
|
III
|
VHTT10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
Kỹ
sư hoặc tương đương
|
III
|
5.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
VHTT11
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHTT12
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
VHTT13
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên
|
III
|
VHTT14
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
VHTT15
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
VHTT16
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHTT17
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHTT18
|
Phục vụ
|
|
Nhân
viên
|
|
VHTT19
|
Lái xe
|
|
Nhân
viên
|
|
6
|
BAN QUẢN LÝ KHU DU LỊCH DI TÍCH
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH TRÊN BIỂN TẠI BẾN TRE
|
6.1
|
Vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều
hành
|
QLDL01
|
Trưởng ban
|
Trưởng
ban
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDL02
|
Phó Trưởng ban
|
Phó
Trưởng ban
|
Chuyên
viên
|
III
|
6.2
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hoạt động nghề nghiệp
|
QLDL03
|
Hướng dẫn viên
|
|
Hướng
dẫn viên văn hóa hoặc tương đương
|
III
|
QLDL04
|
Quy hoạch và quản lý kinh doanh du
lịch
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDL05
|
Vệ sinh môi trường và an toàn vệ
sinh thực phẩm
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
6.3
|
Vị trí việc làm gắn với công việc
hỗ trợ, phục vụ
|
QLDL06
|
Hành chính tổng hợp
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDL07
|
Quản trị nhân sự
|
|
Chuyên
viên
|
III
|
QLDL08
|
Kế toán
|
|
Kế
toán viên trung cấp
|
IV
|
QLDL09
|
Văn thư
|
|
Văn
thư trung cấp
|
IV
|
QLDL10
|
Lưu trữ
|
|
Lưu
trữ viên
|
IV
|
QLDL11
|
Thủ quỹ
|
|
Nhân
viên
|
|
QLDL12
|
Nhân viên Cứu hộ
|
|
Nhân
viên
|
|
QLDL13
|
Bảo vệ
|
|
Nhân
viên
|
|