Số TT
|
Tên thủ tục hành chính/Mã số hồ sơ
|
Thời hạn giải quyết
|
Địa điểm thực hiện
|
Phí, lệ phí
|
Tên văn bản QPPL quy định nội dung
sửa đổi, bổ sung
|
Nhận hồ sơ, trả kết quả qua dịch vụ
BCCI
|
1
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp/
T-QBI-285368-TT, thủ tục số 04, Phần II, Quyết định số
2642/QĐ-UBND ngày 26/7/2017
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục thể hình; billiards và snooker; vũ đạo
giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù
lượn và diều bay có động cơ; tập luyện quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu
vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf; yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam;
teakwondo; cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
2
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao/
BVH-QBI-278844, thủ tục số 01 Danh mục TTHC
ban hành kèm theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục thể hình; billiards và snooker; vũ đạo
giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù
lượn và diều bay có động cơ; tập luyện quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu
vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf; yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam;
teakwondo; cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
3
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận/
T-QBI-285366-TT, thủ tục số 02, Phần II, Quyết định số
2642/QĐ-UBND ngày 26/7/2017
|
05 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục thể hình; billiards và snooker; vũ đạo
giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù
lượn và diều bay có động cơ; tập luyện quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu
vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf; yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam; teakwondo;
cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
4
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị
mất hoặc hư hỏng/
T-QBI-285367-TT, thủ tục số 03, Phần II, Quyết định số
2642/QĐ-UBND ngày 26/7/2017
|
05 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục thể hình; billiards và snooker; vũ đạo
giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù
lượn và diều bay có động cơ; tập luyện quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu
vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf; yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam;
teakwondo; cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
5
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Yoga/
BVH-QBI-279034, thủ tục số 02 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
6
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Golf/
BVH-QBI-279035, thủ tục số 03 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
7
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Cầu lông/
BVH-QBI-279036, thủ tục số 04 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
8
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Taekwondo/
BVH-QBI-279037, thủ tục số 05 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
9
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Karate/
BVH-QBI-279038, thủ tục số 06 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
10
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn/
BVH-QBI-279039, thủ tục số 07 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
11
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Billards & Snooker/
BVH-QBI-279040, thủ tục số 08 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
12
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Bóng bàn/
BVH-QBI-279041, thủ tục số 09 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
13
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Judo/
BVH-QBI-279042, thủ tục số 13 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
14
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Dù lượn và Diều bay/
BVH-QBI-279043, thủ tục số 10 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
15
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Khiêu vũ thể thao/
BVH-QBI-279044, thủ tục số 11 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
16
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Thể dục thể hình và Fitness/
BVH-QBI-279045, thủ tục số 14 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
17
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Thể dục thẩm mỹ/
BVH-QBI-279046, thủ tục số 12 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
18
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Lân Sư Rồng/
BVH-QBI-279047 thủ tục số 15 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
19
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí/
BVH-QBI-279048, thủ tục số 16 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
20
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Quyền anh/
BVH-QBI-279049, thủ tục số 17 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
21
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể
thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam/
BVH-QBI-279050, thủ tục số 18 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
22
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Mô tô nước trên biển/
BVH-QBI-279051, thủ tục số 19 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
23
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Bóng đá/
BVH-QBI-279052, thủ tục số 20 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
24
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Quần vợt/
BVH-QBI-279053, thủ tục số 21 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
25
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Patin/
BVH-QBI-279054, thủ tục số 22 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao.
|
có
|
26
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Lặn biển thể thao giải trí/
BVH-QBI-279055, thủ tục số 23 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
27
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Bắn súng thể thao/
BVH-QBI-278870, thủ tục số 24 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 952/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
- Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày
29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;
- Nghị quyết số
40/2018/NQ-HĐND ngày 08/12/2018 của HĐND tỉnh quy định một số loại phí, lệ
phí, học phí và giá sản phẩm, dịch vụ thủy lợi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
|
có
|
28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Bóng ném/
BVH-QBI-279089, thủ tục số 06 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 953/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
|
có
|
29
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Wushu/
BVH-QBI-279090, thủ tục số 07 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 953/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
|
có
|
30
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Leo núi thể thao/
BVH-QBI-279090, thủ tục số 04 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 953/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
|
có
|
31
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Bóng rổ/
BVH-QBI-279092, thủ tục số 05 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 953/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
|
có
|
32
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
đối với môn Đấu kiếm thể thao/
BVH-QBI-279094, thủ tục số 03 Danh mục TTHC ban hành kèm
theo Quyết định số 953/QĐ-UBND ngày 18/3/2019
|
07 ngày làm việc tính từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 36/2019/NĐ-CP
ngày 29/4/2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
|
có
|