|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1955/QĐ-BGDĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thiện Nhân
|
Ngày ban hành:
|
17/05/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số: 1955/QĐ-BGDĐT
|
Hà Nội, ngày 17
tháng 05 năm 2010
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BỔ NHIỆM CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03
tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào
tạo;
Căn cứ Quyết định số 174/2008/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Thủ tướng
Chính phủ ban hành quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh
Giáo sư, Phó giáo sư;
Căn cứ Thông tư số 16/2009/TT-BGDĐT ngày 17 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ
Giáo dục và Đào tạo quy định chi tiết việc xét công nhận, hủy bỏ công nhận đạt
tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh Giáo sư, Phó giáo sư;
Xét đề nghị của Thủ trưởng các cơ sở giáo dục đại học và Cục trưởng Cục Nhà
giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục về việc bổ nhiệm chức danh Phó giáo sư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ
nhiệm chức danh Phó giáo sư cho 608 nhà giáo có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Quyền
và nghĩa vụ của các Phó giáo sư được bổ nhiệm theo danh sách tại Điều 1 của
Quyết định này được thực hiện theo quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Các ông (bà) Chánh văn phòng, Cục trưởng
Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục và các ông, bà có tên trong danh
sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW (phối hợp
thực hiện);
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, Cục NGCBQLGD.
|
BỘ TRƯỞNG
Nguyễn Thiện Nhân
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
DANH SÁCH
CÁC
NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ
Kèm theo Quyết định số 1955 /QĐ-BGDĐT, ngày 17 tháng 5 năm 2010, của Bộ Giáo
dục và Đào tạo
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng năm
sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
(Huyện, tỉnh)
|
Ngành/ Chuyên ngành
bổ nhiệm
|
Bổ nhiệm tại cơ sở
giáo dục đại học:
|
1
|
Lê Văn Toàn
|
23-07-1955
|
Nam
|
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
Âm nhạc
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, Bộ Văn
hóa – Thể thao và Du lịch
|
2
|
Nguyễn Bình Ban
|
08-09-1957
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
3
|
Phan Đức Dư
|
14-09-1951
|
Nam
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
4
|
Trần Xuân Dung
|
20-10-1957
|
Nam
|
Hưng Nguyên, Nghệ An
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
5
|
Phạm Dũng
|
06-03-1956
|
Nam
|
Ân Thi, Hưng Yên
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
6
|
Nguyễn Hồng Hải
|
07-11-1958
|
Nam
|
Phú Thọ
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
7
|
Nguyễn Xuân Hiến
|
27-05-1958
|
Nam
|
Tiên Du, Bắc Ninh
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
8
|
Tô Lâm
|
10-07-1957
|
Nam
|
Văn Giang, Hưng Yên
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
9
|
Trần Xuân Ngọ
|
07-01-1954
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
10
|
Phí Đức Tuấn
|
21-08-1959
|
Nam
|
Thanh Ba Phú Thọ
|
Khoa học An ninh
|
Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
11
|
Hoàng Anh
|
22-10-1966
|
Nam
|
Phúc Thọ, Hà Nội
|
Ngôn ngữ
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
12
|
Bùi Kim Đỉnh
|
19-05-1950
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Lịch sử
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
13
|
Lưu Văn An
|
13-10-1962
|
Nam
|
Gia Bình, Bắc Ninh
|
Chính trị học
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
14
|
Trần Thị Anh Đào
|
01-09-1963
|
Nữ
|
Phù Cát, Bình Định
|
Chính trị học
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
15
|
Phạm Xuân Mỹ
|
10-08-1950
|
Nam
|
Thái Thụy, Thái
Bình
|
Chính trị học
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
16
|
Trương Ngọc Nam
|
08-09-1959
|
Nam
|
Hoằng Hoá, Thanh
Hoá
|
Triết học
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
17
|
Đinh Thị Thuý Hằng
|
01-05-1959
|
Nữ
|
Thành phố
|
Văn hóa
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
18
|
Trần Hữu Sâm
|
12-07-1957
|
Nam
|
Đông Triều, Quảng
Ninh
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
19
|
Trần Xuân Tịnh
|
08-09-1950
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
20
|
Đường Minh Giới
|
13-04-1959
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
Khoa học An ninh
|
Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An
|
21
|
Nguyễn Văn Lan
|
28-08-1956
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Khoa học An ninh
|
Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An
|
22
|
Bùi Minh Thanh
|
19-05-1959
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái
Bình
|
Khoa học An ninh
|
Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An
|
23
|
Lê Duy Chương
|
10-10-1959
|
Nam
|
Quảng Xương, Thanh
Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
24
|
Phạm Đức Nhuấn
|
18-07-1954
|
Nam
|
Hoa Lư, Ninh Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
25
|
Nguyễn Văn Thắng
|
18-05-1957
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
26
|
Nguyễn Văn Thế
|
03-09-1960
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
27
|
Vũ Quang Tạo
|
20-05-1957
|
Nam
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
Triết học
|
Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng
|
28
|
Lê Thị Thủy
|
15-12-1962
|
Nữ
|
Triệu Sơn, Thanh
Hóa
|
Triết Học
|
Học viện Chính trị-Hành chính khu vực I,
Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
29
|
Hoàng Đăng Hải
|
05-09-1960
|
Nam
|
Đồ Sơn, Hải Phòng
|
Điện Tử
|
Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt
|
30
|
Bùi Trung Hiếu
|
18-02-1955
|
Nam
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
Điện Tử
|
Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt
|
31
|
Lê Hữu Lập
|
30-05-1954
|
Nam
|
Hoa Lư, Ninh Bình
|
Điện Tử
|
Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt
|
32
|
Hoàng minh
|
28-12-1969
|
Nam
|
Triệu Hải, Quảng
Trị
|
Điện Tử
|
Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt
|
33
|
Vũ Duy Yên
|
17-02-1950
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Tâm lý học
|
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
34
|
Trần Thị Cúc
|
21-06-1955
|
Nữ
|
Giao Thuỷ, Nam Định
|
Luật học
|
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
35
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
25-02-1954
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Lịch sử
|
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
36
|
Khúc Văn Phú
|
22-09-1968
|
Nam
|
Thạch Thất, Hà Nội
|
Cơ học
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
37
|
Hà Nguyên Cát
|
26-03-1956
|
Nam
|
Gia Viễn, Ninh Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
38
|
Trần Như Chủ
|
13-07-1955
|
Nam
|
Gia Viễn, Ninh Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
39
|
Thiều Sỹ Đăng
|
19-04-1956
|
Nam
|
Đông Sơn, Thanh Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
40
|
Phạm Đức Dũng
|
23-12-1962
|
Nam
|
An Lão, Hải Phòng
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
41
|
Vũ Đăng Hiến
|
20-06-1954
|
Nam
|
Nghi Lộc, Nghệ An
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
42
|
Phạm Thế Phiệt
|
23-02-1955
|
Nam
|
Thái Thuỵ, Thái Bình
|
Cơ khí -Động lực/
Cơ khí Quốc phòng
|
|
43
|
Trần Xuân Nam
|
08-09-1971
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hoá
|
Điện Tử
|
Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng
|
44
|
Ngô Hà Sơn
|
09-01-1959
|
Nam
|
Đáp Cầu, Bắc Ninh
|
Giao thông - Vận
tải
|
Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng
|
45
|
Nguyễn Trọng Dân
|
14-07-1951
|
Nam
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng
|
46
|
Đào Thanh Tĩnh
|
19-08-1956
|
Nam
|
Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tin học
|
Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng
|
47
|
Trần Xuân Bảng
|
08-12-1954
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng
|
48
|
Trần Văn Bộ
|
12-06-1955
|
Nam
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
49
|
Nguyễn Văn Công
|
22-05-1957
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
50
|
Hồ Sơn Đài
|
02-03-1955
|
Nam
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
51
|
Lê Anh Điều
|
03-05-1954
|
Nam
|
Quảng Trạch, Quảng Binh
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
52
|
Vũ Đức Hinh
|
16-04-1952
|
Nam
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
53
|
Mai Ngọc Hợp
|
15-04-1959
|
Nam
|
Nga Sơn, Thanh Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
54
|
Nguyễn Lương Mão
|
28-08-1958
|
Nam
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
55
|
Nguyễn Văn Minh
|
30-11-1955
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
56
|
Phan Đình Thiên
|
23-10-1956
|
Nam
|
Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
57
|
Nguyễn Đức Tỉnh
|
22-01-1955
|
Nam
|
Duy Tiên, Hà Nam
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
58
|
Nguyễn Văn Tuyết
|
14-04-1957
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng
|
59
|
Tô Ngọc Hưng
|
09-01-1955
|
Nam
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
Tài chính Ngân hàng
|
Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam
|
60
|
Lê Thị Tuấn Nghĩa
|
23-05-1960
|
Nữ
|
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Tài chính Ngân hàng
|
Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam
|
61
|
Tô Kim Ngọc
|
09-11-1959
|
Nữ
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
Tài chính Ngân hàng
|
Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam
|
62
|
Nguyễn Hồng Thao
|
01-02-1957
|
Nam
|
Đông Hưng, Thái Bình
|
Luật học
|
Học viện Ngoại Giao, Bộ Ngoại giao
|
63
|
Nguyễn Thái Yên Hương
|
4/8/1962
|
Nữ
|
Yên Thành, Nghệ An
|
Lịch sử
|
Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao
|
64
|
Tạ Minh Tuấn
|
19-11-1974
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
Chính trị học
|
Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao
|
65
|
Nguyễn Vũ Tùng
|
07-10-1963
|
Nam
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
Chính trị học
|
Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao
|
66
|
Phạm Đình Chiến
|
01-10-1954
|
Nam
|
Khoái Châu, Hưng Yên
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc
phòng
|
67
|
Lê Chí Thanh
|
20-05-1955
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
Nghệ thuật chiến
dịch/Khoa học Quân sự
|
Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc
phòng
|
68
|
Nguyễn Vũ Nhân
|
13-12-1959
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Vật lý lý thuyết và
Vật lý – Toán/Vật lý
|
Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc
phòng
|
69
|
Ngô Quang Sơn
|
18-07-1958
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Giáo dục học
|
Học viện Quản lý Giáo dục, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
70
|
Trương Văn Châu
|
15-06-1955
|
Nam
|
Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
Sinh học
|
Học viện Quản lý Giáo dục, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
71
|
Hoàng Mạnh An
|
19-12-1955
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Phẫu thuật tiêu hóa
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
72
|
Lê Văn Bào
|
19-05-1956
|
Nam
|
Yên Định, Thanh Hóa
|
Vệ sinh XHH và t/c
y tế
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
73
|
Nguyễn Thị Thanh Chò
|
14-08-1955
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
Dinh dưỡng
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
74
|
Nguyễn Minh Hiện
|
14-02-1954
|
Nam
|
Lương Tài, Bắc Ninh
|
Nội Thần kinh
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
75
|
Trịnh Thị Xuân Hòa
|
02-05-1955
|
Nữ
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Nội các bệnh truyền
nhiễm
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
76
|
Nguyễn Tùng Linh
|
12-02-1967
|
Nam
|
Thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
Y học lao động và
bệnh NN
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
77
|
Hoàng Công Minh
|
10-01-1953
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
Y học hạt nhân
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
78
|
Phan Việt Nga
|
01-09-1962
|
Nữ
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
Nội Thần kinh
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
79
|
Phạm Đăng Ninh
|
30-11-1957
|
Nam
|
Thường Tín, Hà Nội
|
Phẫu thuật chỉnh
hình
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
80
|
Nguyễn Oanh Oanh
|
31-05-1962
|
Nữ
|
Nghi Lộc, Nghệ An
|
Tim mạch
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
81
|
Ngô Văn Thắng
|
17-02-1950
|
Nam
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
Răng Hàm Mặt
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
82
|
Trần Việt Tú
|
01-01-1956
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Nội Tiêu hóa
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
83
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
05-11-1964
|
Nam
|
Ứng Hòa, Hà Nội
|
Bỏng và thảm họa
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
84
|
Đào Xuân Vinh
|
16-05-1951
|
Nam
|
Thành phố Vinh, Nghệ An
|
Dịch tễ
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
85
|
Nguyễn Văn Xuyên
|
01-06-1960
|
Nam
|
Đan Phượng, Hà Nội
|
Phẫu thuật tiêu hóa
|
Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng
|
86
|
Lê Bình
|
06-05-1955
|
Nam
|
Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
87
|
Dương Văn Bóng
|
20-02-1952
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh
Phúc
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
88
|
Cao Tiến Hinh
|
20-05-1952
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
89
|
Lê Hồng Thái
|
07-08-1959
|
Nam
|
Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
90
|
Hoàng Quốc Trình
|
28-02-1956
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
91
|
Nguyễn Văn Vinh
|
11-06-1958
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
92
|
Trần Nam Chuân
|
02-09-1950
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
93
|
Ma Đức Khải
|
23-08-1964
|
Nam
|
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
|
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
94
|
Trương Minh Tạo
|
27-02-1955
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Chiến lược quân sự/
Khoa học quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
95
|
Trịnh Thanh Liêm
|
03-01-1957
|
Nam
|
Nga Sơn, Thanh Hóa
|
Chiến lược quân sự/
Khoa học Quân sự
|
Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng
|
96
|
Đỗ Thị Phi Hoài
|
24-10-1962
|
Nữ
|
Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
97
|
Phạm Văn Liên
|
06-01-1959
|
Nam
|
Kim Thành, Hải Dương
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
98
|
Bùi Đường Nghiêu
|
11-05-1961
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
99
|
Phạm Đình Phùng
|
26-07-1951
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
100
|
Lê Hùng Sơn
|
28-02-1964
|
Nam
|
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
101
|
Nguyễn Văn Tạo
|
20-07-1950
|
Nam
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
102
|
Đào Văn Thành
|
30-12-1958
|
Nam
|
Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
103
|
Phạm Thị Kim Vân
|
15-03-1962
|
Nữ
|
Thái Thụy, Thái Bình
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
104
|
Nguyễn Thị Thương Huyền
|
22-05-1963
|
Nữ
|
Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
Luật học
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
105
|
Thịnh Văn Vinh
|
20-06-1963
|
Nam
|
Nga Sơn, Thanh Hóa
|
Kinh tế
|
Học viện Tài chính, Bộ Tài chính
|
106
|
Nguyễn Văn Giang
|
24-06-1959
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Chính trị học
|
Học viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính
trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
107
|
Lê Kim Việt
|
19-08-1952
|
Nam
|
Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
Chính trị học
|
Học viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính
trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
108
|
Lê Thị Thu Thuỷ
|
02-10-1970
|
Nữ
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
Luật học
|
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
109
|
Đinh Dũng Sỹ
|
24-05-1962
|
Nam
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
Luật học
|
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
110
|
Phạm Công Nhất
|
01-09-1963
|
Nam
|
Quảng Xương, Thanh Hoá
|
Triết họ
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận
|
111
|
Võ Trung Hùng
|
20-01-1968
|
Nam
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
Tin học
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
112
|
Trần Thanh Hải Tùng
|
03-09-1962
|
Nam
|
An Lão, Bình Định
|
Động lực
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
113
|
Ngô Văn Dưỡng
|
12-12-1961
|
Nam
|
Mô Đức, Quảng Ngãi
|
Điện
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
114
|
Đỗ Văn Nhơn
|
09-12-1962
|
Nam
|
Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Tin học
|
Trường Đại học Công nghệ
|
115
|
Hà Việt Dũng
|
10-10-1955
|
Nam
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
116
|
Đặng Văn Đoài
|
20-10-1960
|
Nam
|
Từ Kỳ, Hải Dương
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
117
|
Trần Văn Lang
|
09-09-1957
|
Nam
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an
|
118
|
Võ Văn Hường
|
02-10-1951
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Động lực
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
119
|
Phan Bùi Khôi
|
02-06-1963
|
Nam
|
Hưng Nguyên, Nghệ An
|
Cơ khí
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
120
|
Hoàng Đình Long
|
30-06-1957
|
Nam
|
Nam Sách, Hải Dương
|
Động lực
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
121
|
Lê Anh Tuấn
|
21-10-1975
|
Nam
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Cơ khí
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
122
|
Nguyễn Văn Đức
|
01-08-1973
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hoá
|
Điện Tử
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
123
|
Nguyễn Văn Khang
|
23-08-1959
|
Nam
|
Từ Sơn, Bắc Ninh
|
Điện Tử
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
124
|
Tạ Cao Minh
|
08-04-1962
|
Nam
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Tự Động Hoá
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
125
|
Nguyễn Hữu Thanh
|
03-10-1971
|
Nam
|
Hải Lăng, Quảng Trị
|
Điện Tử
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
126
|
Trần Văn Tớp
|
20-05-1961
|
Nam
|
Nghĩa Hưng, Nam Định
|
Điện
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
127
|
Vũ Văn Yêm
|
29-10-1975
|
Nam
|
Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
Điện Tử
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
128
|
Huỳnh Đăng Chính
|
08-02-1972
|
Nam
|
Tây Sơn, Bình Định
|
Hóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
129
|
Quản Lê Hà
|
22-10-1967
|
Nữ
|
Văn Giang, Hưng Yên
|
Công nghệ thực phẩm
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
130
|
Đặng Xuân Hiển
|
01-01-1965
|
Nam
|
Yên Dũng, Bắc Giang
|
Hóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
131
|
Phạm Thanh Huyền
|
15-06-1974
|
Nữ
|
Ý Yên, Nam Định
|
Hóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
132
|
Hoàng Thị Kiều Nguyên
|
29-09-1970
|
Nữ
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Hóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
133
|
Lê Minh Thắng
|
09-05-1975
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
Hóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
134
|
Nguyễn Thị Minh Tú
|
27-08-1971
|
Nữ
|
An Nhơn, Bình Định
|
Công nghệ thực phẩm
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
135
|
Phạm Thị Hạnh
|
11-08-1958
|
Nữ
|
Lý Nhân, Hà Nam
|
Luyện kim
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
136
|
Đặng Văn Hảo
|
07-01-1951
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Luyện kim
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
137
|
Hoàng Thị Bích Thủy
|
05-09-1971
|
Nữ
|
Xuân Thủy, Nam Định
|
Luyện kim
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
138
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
22-10-1965
|
Nữ
|
Ba Đình, Hà Nội
|
Tin học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
139
|
Trịnh Văn Loan
|
20-05-1956
|
Nam
|
Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
Tin học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
140
|
Nguyễn Thị Bạch Kim
|
12-09-1961
|
Nữ
|
Hạ Long, Quảng Ninh
|
Tóa học
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
141
|
Nguyễn Phúc Dương
|
20-08-1971
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
Vật lý
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
142
|
Phó Thị Nguyệt Hằng
|
12-04-1965
|
Nữ
|
Thành phố Thái Bình, Thái Bình
|
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
143
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
16-04-1972
|
Nam
|
Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vật Lý
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
144
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
29-06-1958
|
Nam
|
Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Vật lý
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
145
|
Nguyễn Thị Bảy
|
07-12-1962
|
Nữ
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
Cơ học
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
146
|
Hoàng Đình Chiến
|
17-04-1955
|
Nam
|
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
|
Điện tử
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
147
|
Phan Quốc Dũng
|
11-08-1967
|
Nam
|
Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Điện
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
148
|
Trịnh Văn Dũng
|
26-01-1962
|
Nam
|
Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
Hóa Học
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
149
|
Phan Thanh Sơn Nam
|
09-10-1977
|
Nam
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Hóa Học
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
150
|
Ngô Mạnh Thắng
|
07-05-1963
|
Nam
|
Tiên Sơn, Bắc Ninh
|
Hóa Học
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
151
|
Lê Nguyễn Hậu
|
08-03-1961
|
Nam
|
Tân Trụ, Long An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
152
|
Nguyễn Văn Dán
|
11-07-1954
|
Nam
|
Nam Sách, Hải Dương
|
Luyện Kim
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
153
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
14-09-1958
|
Nam
|
Gò Công Đông, Tiền Giang
|
Luyện Kim
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
154
|
Võ Phán
|
02-06-1954
|
Nam
|
Trà Bồng, Quảng Ngãi
|
Thủy lợi
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh
|
155
|
Nguyễn Thị Kim Đông
|
24-08-1956
|
Nữ
|
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
156
|
Trần Ngọc Hải
|
22-12-1969
|
Nam
|
Châu Thành, Long An
|
Thuỷ sản
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
157
|
Trần Thị Thanh Hiền
|
25-11-1965
|
Nữ
|
Hồng Dân, Bạc Liêu
|
Thuỷ sản
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
158
|
Nguyễn Văn Hoà
|
04-04-1961
|
Nam
|
Châu Thành, Cần Thơ
|
Thuỷ sản
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
159
|
Dương Nhựt Long
|
10-12-1959
|
Nam
|
Lai Vung, Đồng Tháp
|
Thuỷ sản
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
160
|
Bùi Xuân Mến
|
18-03-1951
|
Nam
|
Phù Cừ, Hưng Yên
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
161
|
Vũ Ngọc Út
|
07-09-1969
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Thuỷ sản
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
162
|
Hà Thanh Toàn
|
15-01-1963
|
Nam
|
Châu Thành, Bến Tre
|
Công nghệ thực phẩm
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
163
|
Nguyễn Duy Cần
|
10-06-1962
|
Nam
|
Lagi, Bình Thuận
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
164
|
Lê Việt Dũng
|
03-08-1960nam
|
Nam
|
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
165
|
Trần Văn Hân
|
10-11-1958
|
Nam
|
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
166
|
Nguyễn Mỹ Hoa
|
24-07-1956
|
Nữ
|
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
167
|
Trần Thị Thu Thuỷ
|
29-08-1956
|
Nữ
|
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
168
|
Võ Thành Danh
|
17-07-1964
|
Nam
|
Ngã Năm, Sóc Trăng
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
169
|
Lưu Thanh Đức Hải
|
13-09-1964
|
Nam
|
Tam Bình, Vĩnh Long
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
170
|
Trương Đông Lộc
|
13-12-1972
|
Nam
|
Thị xã Vị Thanh, Hậu Giang
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
171
|
Võ Thị Thanh Lộc
|
20-05-1963
|
Nữ
|
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
172
|
Mai Văn Nam
|
10-01-1964
|
Nam
|
Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
173
|
Lê Khương Ninh
|
28-09-1965
|
Nam
|
Long Mỹ, Hậu Giang
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
174
|
Dương Ngọc Thành
|
10-12-1956
|
Nam
|
Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
175
|
Trần Thanh Ái
|
25-09-1954
|
Nam
|
Lấp Vò, Đồng Tháp
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
176
|
Trần Thị Cúc Hoà
|
30-03-1955
|
Nữ
|
Tuy Phước, Bình Định
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
177
|
Phạm Hồng Cử
|
10-10-1953
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công
an
|
178
|
Phạm Quang Phúc
|
24-03-1958
|
Nam
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công
an
|
179
|
Vũ Đức Trung
|
27-05-1959
|
Nam
|
Thanh Hà, Hải Dương
|
Khoa học An ninh
|
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công
an
|
180
|
Lê Thị Châu
|
30-03-1959
|
Nữ
|
Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
Luật học
|
Trường Đại học Công Đoàn, Tổng liên đoàn
lao động Việt Nam
|
181
|
Dương Văn Sao
|
06-05-1953
|
Nam
|
Lục Lam. Bắc Giang
|
Chính trị
|
Trường Đại học Công Đoàn, Tổng liên đoàn
lao động Việt Nam
|
182
|
Trương Vũ Bằng Giang
|
23-09-1973
|
Nam
|
Đồng Hới, Quảng Bình
|
Điện Tử
|
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
183
|
Bùi Thế Duy
|
09-05-1978
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Tin học
|
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
184
|
Nguyễn Việt Hà
|
12-08-1974
|
Nam
|
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Tin học
|
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
185
|
Bạch Gia Dương
|
10-01-1950
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Vật lý
|
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
186
|
Đào Văn Hoằng
|
03-02-1952
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Hóa học
|
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Công Thương
|
187
|
Trịnh Xuân Ngọ
|
26-09-1954
|
Nam
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Công Thương
|
188
|
Phan Thị Hồng
|
10/15/1958
|
Nữ
|
Yên Thành, Nghệ An
|
Văn học
|
Trường Đại học Đà Lạt, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
189
|
Đỗ Đức Lưu
|
13-04-1962
|
Nam
|
Tứ Kỳ, Hải Dương
|
Tự động hoá
|
Trường Đại học Dân lập Hải Phòng, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
190
|
Đặng Thị Xuân Mai
|
25-02-1959
|
Nữ
|
Hà Đông, Hà Nội
|
Tổ chức quản lý
GTVT/GT-VT
|
Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
191
|
Bùi Ngọc Toàn
|
04-09-1968
|
Nam
|
Đề Thám, Thái Bình
|
Tổ chức quản lý
GTVT/GT-VT
|
Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
192
|
Lê Mạnh Việt
|
26-04-1949
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
Phương tiện GTVT/GT-VT
|
Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
193
|
Nguyễn Văn Long
|
30-04-1963
|
Nam
|
Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
Tin học
|
Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
194
|
Nguyễn Đại An
|
14-02-1958
|
Nam
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
Cơ khí - Động lực
|
Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận
tải
|
195
|
Lê Văn Học
|
18-01-1960
|
Nam
|
Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
Cơ khí - Động lực
|
Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận
tải
|
196
|
Lưu Kim Thành
|
13-12-1954
|
Nam
|
Đồ Sơn, Hải Phòng
|
Giao thông- Vận tải
|
Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận
tải
|
197
|
Nguyễn Viết Thành
|
04-10-1961
|
Nam
|
Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
Giao thông- Vận tải
|
Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận
tải
|
198
|
Phạm Văn Thứ
|
15-11-1954
|
Nam
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Giao thông- Vận tải
|
Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận
tải
|
199
|
Lê Văn Trưởng
|
18-09-1958
|
Nam
|
Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
Khoa học Trái đất/
Đại lý
|
Trường Đại học Hồng Đức, Ủy ban nhân dân
Tỉnh Thanh Hóa
|
200
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
06-08-1957
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
Vật lý
|
Trường Đại học Hồng Đức, Ủy ban nhân dân
Tỉnh Thanh Hóa
|
201
|
Trần Văn Thụy
|
12-11-1958
|
Nam
|
Gia Đình, Bắc Ninh
|
Sinh Học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
202
|
Nguyễn Văn Vịnh
|
27-04-1966
|
Nam
|
Vũ Thư, Thái Bình
|
Sinh Học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
203
|
Trần Văn Cúc
|
18-04-1950
|
Nam
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Cơ học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
204
|
Trần Thị Hồng
|
30-08-1964
|
Nữ
|
Nam Định
|
Hóa học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
205
|
Nguyễn Thị Bích Lộc
|
08-11-1963
|
Nữ
|
Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Hóa học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
206
|
Tạ Thị Thảo
|
08-12-1973
|
Nữ
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
Hóa học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
207
|
Đỗ Quang Trung
|
23-09-1962
|
Nam
|
An Dương, Hải Phòng
|
Hóa học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
208
|
Đỗ Minh Đức
|
14-10-1974
|
Nam
|
Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
209
|
Đồng Kim Loan
|
13-07-1955
|
Nữ
|
Kim Thành, Hải Dương
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
210
|
Nguyễn Đình Minh
|
26-07-1959
|
Nam
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
211
|
Võ Thanh Quỳnh
|
30-09-1959
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
quốc gia Hà Nội
|
212
|
Lê Văn Thiện
|
12-06-1971
|
Nam
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
213
|
Trần Văn Tuấn
|
09-10-1968
|
Nam
|
Văn Lâm Hưng Yên
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
214
|
Võ Thị Thương Lan
|
14-07-1961
|
Nữ
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Sinh học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
215
|
Nguyễn Hữu Điển
|
15-07-1951
|
Nam
|
Kiến Thụy, Hải Phòng
|
Toán học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
216
|
Phạm Văn Bền
|
12-10-1951
|
Nam
|
Kim Động,Hưng Yên
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
217
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
05-04-1973
|
Nam
|
Khoái Châu, Hưng Yên
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
218
|
Ngô Thu Hương
|
15-09-1966
|
Nữ
|
Long Biên, Hà Nội
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
219
|
Bùi Văn Loát
|
22-03-1958
|
Nam
|
Nam Trực, Nam Định
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
220
|
Nguyễn Diệu Liên Hoa
|
20-10-1957
|
Nữ
|
Vinh , Nghệ An
|
Hóa học – Công nghệ
thực phẩm
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
221
|
Trần Lê Quan
|
01-07-1970
|
Nam
|
Thanh Bình, Đồng Tháp
|
Hóa học – Công nghệ
thực phẩm
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
222
|
Nguyễn Đình Thúc
|
20-03-1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
Tin học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
223
|
Hà Minh Hồng
|
13-07-1953
|
Nam
|
Đống Đa, Hà Nội
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân
văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
224
|
Nguyễn Tiến Lực
|
30-04-1957
|
Nam
|
Quảng Ninh, Quảng Bình
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân
văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
225
|
Thành Phần
|
17-04-1954
|
Nam
|
Ninh Hải, Ninh thuận
|
Dân tộc học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân
văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
226
|
Đặng Văn Thắng
|
04-06-1954
|
Nam
|
Trà Ôn, Vĩnh Long
|
Khảo cổ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân
văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
227
|
Nguyễn Văn Huệ
|
20-10-1952
|
Nam
|
Cần Đước, Long An
|
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân
văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
228
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
29-12-1973
|
Nam
|
Ba Vì, Hà Nội
|
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
229
|
Lê Đình Chỉnh
|
21-07-1954
|
Nam
|
Bình Giang, Hải Dương
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
230
|
Đặng Xuân Kháng
|
19-07-1954
|
Nam
|
Nam Trực, Nam Định
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
231
|
Hoàng Khắc Nam
|
4/8/1962
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
232
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
16-04-1949
|
Nam
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
233
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11-08-1962
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
234
|
Nguyễn Thị Thuý Vân
|
10-12-1962
|
Nữ
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
235
|
Hoàng Mộc Lan
|
13-04-1956
|
Nữ
|
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Tâm lý học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
236
|
Hoàng Anh Thi
|
13-12-1963
|
Nữ
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
237
|
Phan Phương Thảo
|
31-10-1962
|
Nữ
|
Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
238
|
Đào Duy Hiệp
|
18-05-1953
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Văn học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
239
|
Nguyễn Văn Hoà
|
28-12-1955
|
Nam
|
Triệu Phong, Quảng Trị
|
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
240
|
Nguyễn Văn Canh
|
19-05-1954
|
Nam
|
Thành phố Vinh, Nghệ An
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
241
|
Võ Thị Mai Hương
|
09-02-1961
|
Nữ
|
Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Sinh học
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
242
|
Trương Thị Bích Phượng
|
19-07-1964
|
Nữ
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
Sinh học
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
243
|
Hoàng Văn Hiển
|
02-08-1962
|
NamNam
|
Hải Lăng, Quảng Trị
|
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
244
|
Phan Nhật Tĩnh
|
02-01-1962
|
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Toán học
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
245
|
Nguyễn Mạnh Sơn
|
01-01-1961
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
246
|
Nguyễn Đăng Đức
|
17-07-1950
|
Nam
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
Hóa phân tích/ Hóa
học
|
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
247
|
Nguyễn Trọng Phượng
|
19-04-1949
|
Nam
|
Thanh Chương, Nghệ An
|
Xây dựng
|
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây
dựng
|
248
|
Nguyễn Phương Thành
|
13-12-1949
|
Nam
|
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Xây dựng
|
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây
dựng
|
249
|
Nguyễn Hồng Tiến
|
29-04-1957
|
Nam
|
Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi
|
Xây dựng
|
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây
dựng
|
250
|
Phạm Thị Bích Chi
|
24-11-1968
|
Nữ
|
Tam Thanh,Phú Thọ
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
251
|
Phạm Đại Đồng
|
20-01-1953
|
Nam
|
Yên khánh, Ninh
BÌnh
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
252
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
16-04-1958
|
Nam
|
Anh Sơn, Nghệ An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
253
|
Nguyễn Thanh Hà
|
06-05-1962
|
Nam
|
Phú Cát, Bình Định
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
254
|
Trần Thị Vân Hoa
|
26-03-1967
|
Nữ
|
Triệu Hải, Quảng
Trị
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
255
|
Nguyễn Đình Hòa
|
12-09-1959
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
256
|
Phạm Thúy Hương
|
02-05-1963
|
Nữ
|
Thị xã Hưng Yên,
Hưng Yên
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
257
|
Phạm Ngọc Linh
|
18-04-1962
|
Nam
|
Bình Sơn, Quảng
Ngãi
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
258
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
30-06-1962
|
Nữ
|
Đông Hưng, Thái
Bình
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
259
|
Phan Thị Nhiệm
|
15-04-1965
|
Nữ
|
Mỏ Cày, Bến Tre
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
260
|
Nguyễn Thế Phán
|
26-04-1955
|
Nam
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
261
|
Hoàng Xuân Quế
|
29-09-1967
|
Nam
|
Yên Thành, Nghệ An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
262
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
18-12-1971
|
Nam
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
263
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
30-10-1960
|
Nữ
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
264
|
Trần Việt
Tiến
|
01-11-1959
|
Nam
|
Quảng Trạch, Quảng
Bình
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
265
|
Hồ Tiến Dũng
|
01-01-1960
|
Nam
|
Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Quản trị kinh
doanh/Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
266
|
Vũ Thị Minh Hằng
|
16-08-1964
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
Tài chính/Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
267
|
Trương Thị Hồng
|
10-12-1965
|
Nữ
|
Mỏ Cày, Bến Tre
|
Ngân hàng/Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
268
|
Trầm Thị Xuân Hương
|
15-01-1965
|
Nữ
|
Thành phố Vinh, Trà
Vinh
|
Ngân hàng/Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
269
|
Trần Thị Giang Tân
|
21-07-1958
|
Nữ
|
Quy Nhơn, Bình Định
|
Kế toán- Kiểm toán/
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
270
|
Hà Xuân Thạch
|
27-03-1964
|
Nam
|
An Nhơn, Bình Định
|
Kế toán- Kiểm toán/
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
271
|
Đỗ Quang Quý
|
06-07-1951
|
Nam
|
Khoái Châu, Hưng
Yên
|
Kinh tế NN/ Kinh tế
học
|
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh
doanh, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
272
|
Đỗ Anh Tài
|
14-11-1971
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh
Phúc
|
Kinh tế NN/ Kinh tế
học
|
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh
doanh, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
273
|
Lâm Chí Dũng
|
16-11-1960
|
Nam
|
Triệu Phong, Quảng
Trị
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
274
|
Nguyễn Ngọc Vũ
|
10-05-1969
|
Nam
|
Trà Bồng, Quảng
Ngãi
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
275
|
Lê Hữu Ái
|
16-03-1960
|
Nam
|
Hưng Nguyên, Nghệ
An
|
Triết học
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
276
|
Bùi Quang Bình
|
16-07-1959
|
Nam
|
Tây Sơn, Bình Định
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
277
|
Phùng Thị Hồng Hà
|
28-10-1956
|
Nữ
|
Thị xã Sơn Tây, Hà
Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
278
|
Thái Thanh Hà
|
07-04-1963
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
279
|
Trịnh
Văn Sơn
|
15-08-1962
|
Nam
|
Quảng Trạch, Quảng
Bình
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
280
|
Bùi Dũng
Thể
|
19-08-1964
|
Nam
|
Thanh Chương, Nghệ
An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
281
|
Hoàng Văn Hải
|
19-05-1966
|
Nam
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà
Nội
|
282
|
Hà Văn Hộ
|
05-10-1962
|
Nam
|
Thành phố Thái
Bình, Thái Bình
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà
Nội
|
283
|
Trần Anh Tài
|
20-11-1957
|
Nam
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà
Nội
|
284
|
Nguyễn Xuân Thiên
|
05-05-1957
|
Nam
|
Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà
Nội
|
285
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
25-11-1969
|
Nam
|
Nga Sơn, Thanh Hóa
|
CN chế tạo máy, Cơ
khí
|
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học
Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
286
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
30-07-1964
|
Nam
|
Duy Tiên, Hà Nam
|
Cơ học chất lỏng và
khí/ Cơ học
|
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học
Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
287
|
Lê Thanh Hà
|
21-03-19
|
Nam
|
Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
Kinh tế lao động/
Kinh tế
|
Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động-
Thương binh và Xã hội
|
288
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
06-12-1956
|
Nam
|
Hoàng Mai, Hà Nội
|
Kinh tế lao động/
Kinh tế
|
Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động-
Thương binh và Xã hội
|
289
|
Nguyễn Thị Thuận
|
13-06-1959
|
Nữ
|
Thường Tín, Hà Nội
|
Kinh tế lao động/
Kinh tế
|
Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động-
Thương binh và Xã hội
|
290
|
Nguyễn Minh Đoan
|
09-10-1955
|
Nam
|
Yên Khánh, Ninh
Bình
|
Luật học
|
Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp
|
291
|
Nguyễn Thị Hồi
|
20-02-1956
|
Nữ
|
Thuận Thành, Bắc
Ninh
|
Luật học
|
Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp
|
292
|
Hoàng Thị Minh Sơn
|
05-01-195
|
Nữ
|
Giao Thủy, Nam Định
|
Luật học
|
Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp
|
293
|
Nguyễn Viết Tý
|
14-10-1954
|
Nam
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
Luật học
|
Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp
|
294
|
Đoàn Thị Mỹ Hạnh
|
15-12-1960
|
Nữ
|
Châu Thành, Bến Tre
|
Kinh tế học
|
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
295
|
Trương Thị Hiền
|
25-12-1954
|
Nữ
|
Gò Công Đông, Tiền
Giang
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
296
|
Hoàng Văn Quý
|
25-10-1950
|
Nam
|
Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Mỏ
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
297
|
Đào Văn Canh
|
10-12-1950
|
Nam
|
Thủy Nguyên, Hải
Phòng
|
Mỏ
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
298
|
Trần Thanh Hải
|
22-01-1965
|
Nam
|
Thạch Hà Hà Tĩnh
|
Khoa học Trái Đất
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
299
|
Nguyễn Văn Lâm
|
12-01-1958
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Khoa học Trái Đất
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
300
|
Bùi Xuân Nam
|
02-08-1974
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Mỏ
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
301
|
Trần Đình Trí
|
01-05-1953
|
Nam
|
Nam Trực, Nam Định
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
302
|
Phùng Mạnh Đắc
|
10-10-1952
|
Nam
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
Mỏ
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
303
|
Lý Hoàng Ánh
|
08-01-1964
|
Nam
|
Phù Cát, Bình Định
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí
Minh, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
304
|
Phan Văn Hoà
|
30-10-1956
|
Nam
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
305
|
Lưu Quý Khương
|
05-04-1960
|
Nam
|
Hội An, Quảng Nam
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
306
|
Trương Viên
|
25-11-1955
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
307
|
Phạm Ngọc Hàm
|
06-01-1959
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
308
|
Lưu Bá Minh
|
04-08-1954
|
Nam
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Ngôn Ngữ
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
309
|
Phạm Thị Thật
|
02-03-1955
|
Nữ
|
Sơn Tây, Hà Nội
|
Văn học
|
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
310
|
Nguyễn Hoàng Ánh
|
21-05-1962
|
Nữ
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
311
|
Nguyễn Thanh Bình
|
19-10-1971
|
Nữ
|
Phú Xuyên, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
312
|
Phạm Thu Hương
|
30-06-1971
|
Nữ
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
313
|
Bùi Thị Lý
|
05-07-1972
|
Nữ
|
Triệu Phong, Quảng
Trị
|
Kinh tế Quốc tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
314
|
Đặng Thị Nhàn
|
27-11-1970
|
Nữ
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
315
|
Nguyễn Đình Thọ
|
03-06-1974
|
Nam
|
Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
Kinh tế tài
chính/Kinh tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
316
|
Tăng Văn Nghĩa
|
08-01-1965
|
Nam
|
Thanh Hà, Hải Dương
|
Luật Kinh tế/ Kinh
tế
|
Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
317
|
Nguyễn Đình Mão
|
24-10-1953
|
Nam
|
Thanh Chương, Nghệ
An
|
Thủy Sản
|
Trường Đại học Nha Trang, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
318
|
Lê Phước Lượng
|
25-09-1956
|
Nam
|
Hương Trà, Thừa
Thiên Huế
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Nha Trang, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
319
|
Trương Vĩnh
|
11-05-1960
|
Nam
|
Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
Công nghệ thực phẩm
|
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
320
|
Dương Nguyên Khang
|
11-11-1964
|
nam
|
Gò Công Tây, Tiền
Giang
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
321
|
Nguyễn Thị Lộc
|
30-12-1956
|
Nữ
|
Tuy Phước, Bình
Định
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
322
|
Nguyễn Tiến Vởn
|
11-03-1954
|
Nam
|
Nông Cống, Thanh
Hoá
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
323
|
Lê Văn An
|
19-05-1961
|
Nam
|
Vĩnh Linh, Quảng
Trị
|
Chăn nuôi
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
324
|
Trần Thị Lệ
|
30-01-1961
|
Nữ
|
Quảng Trạch, Quảng
Bình
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
325
|
Dương Viết Tình
|
01-10-1949
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Chăn nuôi/ Nông
nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
326
|
Trần Tố
|
20-12-1949
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Chăn nuôi/ Nông nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
327
|
Nguyễn Thế Hùng
|
16-05-1967
|
Nam
|
Yên Phong, Bắc Ninh
|
Trồng trọt/ Nông
nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
328
|
Đỗ Thị Lan
|
19-02-1972
|
Nữ
|
Phù Tiên, Hải Hưng
|
Trồng trọt/ Nông
nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
329
|
Trần Văn Con
|
07-05-1954
|
Nam
|
Quảng Trạch, Quảng
Bình
|
Lâm Nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
330
|
Lê Quốc Doanh
|
16-04-1962
|
Nam
|
Giao Thủy, Nam Định
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
331
|
Võ Đại Hải
|
08-08-1964
|
Nam
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
Lâm Nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
332
|
Nguyễn Thị Kim Lý
|
19-07-1960
|
Nữ
|
Hoài Nhơn, Bình
Định
|
Trồng trọt/ Nông
nghiệp
|
Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
333
|
Nguyễn Hữu Nam
|
25-01-1955
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
Thú y
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
334
|
Đặng Tiến Hòa
|
10-03-1955
|
Nam
|
Cẩm Khê, Phù Thọ
|
Cơ khí
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
335
|
Đỗ Hữu Quyết
|
11-01-1952
|
Nam
|
Từ Sơn, Bắc Ninh
|
Cơ khí
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
336
|
Trần Đình Chiến
|
20-09-1950
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
337
|
Phạm Văn Cường
|
10-10-1971
|
Nam
|
Nghĩa Hưng, Nam
Định
|
Khoa học cây trồng
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
338
|
Đỗ Tấn Dũng
|
13-02-1955
|
Nam
|
Yên Phong, Bắc Ninh
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
339
|
Hồ Thị Thu Giang
|
30-10-1967
|
Nữ
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
340
|
Đỗ Nguyên Hải
|
19-02-1956
|
Nam
|
Long Biên, Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
341
|
Nguyễn Khắc Thời
|
24-10-1954
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
Quản lý đất đai
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
342
|
Nguyễn Văn Viên
|
05-04-1954
|
Nam
|
Nam Sách, Hải Dương
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
343
|
Ngô Thị Xuyên
|
02-03-1955
|
Nữ
|
Kiến Xương, Thái
Bình
|
Bảo vệ thực vật
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
344
|
Mai Thanh Cúc
|
23-12-1958
|
Nam
|
Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
345
|
Trần Hữu Cường
|
05-01-1962
|
Nam
|
Trực Ninh, Nam Định
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
346
|
Nguyễn Hữu Ngoan
|
04-05-1952
|
Nam
|
Kiến Thụy, Thành
phố Hải Phòng
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
347
|
Nguyễn Tấn Sơn
|
11-04-1960
|
Nam
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
348
|
Tô Long Thành
|
11-04-1959
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Thú y
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
349
|
Võ Viễn
|
23-09-1962
|
Nam
|
Triệu Phong, Quảng
Trị
|
Hóa lý
|
Trường Đại học Quy Nhơn, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
350
|
Đinh Thanh Đức
|
28-02-1960
|
Nam
|
An Nhơn, Bình Định
|
Giải tích
|
Trường Đại học Quy Nhơn, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
351
|
Nguyễn Thị Hà Loan
|
15-06-1957
|
Nữ
|
Hà Đông, Hà Nội
|
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
352
|
Lưu Thị Kim Thanh
|
12-05-1959
|
Nữ
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Vật Lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, Bộ Giáo
dục và Đào tạo
|
353
|
Nguyễn Viết Chữ
|
15-04-1950
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái
Bình
|
PPDH bộ môn ngữ
văn/ Giáo dục học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
354
|
Nguyễn Văn Cư
|
20-02-1953
|
Nam
|
Lý Nhân, Hà Nam
|
PPDH bộ môn GDCT/
Giáo dục học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
355
|
Nguyễn Như Hải
|
23-10-1953
|
Nam
|
Chương Mỹ, Hà Nội
|
PPDH bộ môn GDCT/
Giáo dục học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
356
|
Trần Trung Ninh
|
09-11-1961
|
Nam
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
PPDH bộ môn Hóa/
Giáo dục học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
357
|
Hoàng Thị Phương
|
08-07-1959
|
Nữ
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Giáo dục/ Giáo dục
học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
358
|
Nguyễn Xuân Thành
|
21-01-1969
|
Nam
|
Xuân Trường/ Nam
Định
|
PPDH bộ môn Vật lý,
Giáo dục học – Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
359
|
Phạm Đức Roãn
|
24-04-1954
|
Nam
|
Thanh Hà, Hải Dương
|
Hóa vô cơ/ Hóa học
– CNTP
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
360
|
Nguyễn Thị Sơn
|
11-11-1957
|
Nữ
|
Đáp Cầu, Bắc Ninh
|
Địa lý KT-XH/ KH
Trái Đất – Mỏ
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
361
|
Văn Ngọc Thành
|
16-10-1966
|
Nam
|
Hải Lăng, Quảng
Trị
|
Lịch sử thế giới
cận đại – hiện đại/ Lịch sử
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
362
|
Đào Tuấn Thành
|
19-03-1971
|
Nam
|
Dương Kinh, Hải
Phòng
|
Lịch sử thế giới/
Lịch sử
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
363
|
Đàm Văn Nhỉ
|
18-03-1952
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái
Bình
|
Đại số và lý thuyết
số/ Toán học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
364
|
Lê Văn Đoán
|
01-01-1954
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Triết học/ Triết
học – XHH Ch học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
365
|
Trần Đăng Sinh
|
18-03-1954
|
Nam
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Triết học/ Triết
học – XHH Chính trị học
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
366
|
Lê Viết Hoà
|
26-11-1955
|
Nam
|
Hoằng Hoá, Thanh
hoá
|
Vật lý lý thuyết/
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
367
|
Lục Huy Hoàng
|
10-11-1972
|
Nam
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Vật lý lý thuyết/
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
368
|
Nguyễn Quang Học
|
02-05-1960
|
Nam
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Vật lý lý thuyết/
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
369
|
Trần Minh Thi
|
24-03-1953
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Vật lý lý thuyết/
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
370
|
Ngô Tứ Thành
|
22-07-1958
|
Nam
|
Gio Linh, Quảng Trị
|
Lý luận và PPDH Kỹ
thuật công nghiệp
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục
và Đào tạo
|
371
|
Nguyễn Hoài Sơn
|
13-03-1955
|
Nam
|
Tuy Phước, Bình
Định
|
Cơ học
|
Trương Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố
Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
372
|
Nguyễn Văn Sức
|
23-08-1953
|
Nam
|
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
Hóa học
|
Trương Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố
Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
373
|
Phạm Lê Hoà
|
09-08-1955
|
Nam
|
Hải Phòng
|
Âm nhạc
|
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
374
|
Trịnh Văn Biều
|
20-05-1952
|
Nam
|
Vũ Thư, Thái Bình
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
375
|
Lê Văn Hoàng
|
16-08-1962
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Vật lý
|
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí
Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
376
|
Huỳnh Trọng Khải
|
20-10-1959
|
Nam
|
Đồng Xuân, Phú Yên
|
Giáo dục thể chất
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao
Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
377
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
19-07-1956
|
Nam
|
Q.Phú Nhuận, Tp. Hồ
Chí Minh
|
Giáo dục thể chất
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao
Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
378
|
Phạm Văn Hai
|
30-12-1954
|
Nam
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
Hóa học
|
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
379
|
Phùng Đình Mẫn
|
03-01-1960
|
Nam
|
Cam Lộ, Quảng Trị
|
Tâm lý học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
380
|
Nguyễn Đình Luyện
|
20-01-1965
|
Nam
|
Quảng Ninh, Quảng
Bình
|
Hóa học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
381
|
Dương Tuấn Quang
|
10-10-1970
|
Nam
|
Phú Quang, Thừa
Thiên Huế
|
Hóa học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
382
|
Trần Viết Khanh
|
23-12-1962
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Địa lý tự nhiên/
Địa lý
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
383
|
Nguyễn Phúc Chỉnh
|
11-08-1962
|
Nam
|
Đại Từ, Thái Nguyên
|
Phương pháp dạy học
sinh học/ Giáo dục học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
384
|
Vũ Thị Thái
|
20-11-1954
|
Nữ
|
Gia Lương, Bắc Ninh
|
Phương pháp dạy học
Toán học/ Giáo dục học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
385
|
Phạm Hiến Bằng
|
22-12-1955
|
Nam
|
Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Toán giải tích/
Tóan học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
386
|
Vũ Thị Kim Liên
|
18-12-1958
|
Nữ
|
Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
Vất lý chất rắn/ Vật
lý
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
387
|
Trần Văn Huy
|
07-07-1956
|
Nam
|
Thành phố Huế, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
388
|
Lương Kim Chung
|
22-06-1938
|
Nam
|
Phủ Lý, Hà Nam
|
Thể dục thể thao
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh,
Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch
|
389
|
Vũ Chung Thuỷ
|
01-07-1957
|
Nam
|
Hàm Yên, Tuyên
Quang
|
Thể dục thể thao
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh,
Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch
|
390
|
Nguyễn Hiệp
|
29-04-1954
|
Nam
|
Vinh, Nghệ An
|
Thể dục thể thao
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí
Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch
|
391
|
Lâm Quang Thành
|
03-01-1955
|
Nam
|
Châu Thành, Cần Thơ
|
Thể dục thể thao
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí
Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch
|
392
|
Nguyễn Tiên Tiến
|
02-01-1961
|
Nam
|
Hai Bà Trưng, Hà
Nội
|
Thể dục thể thao
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí
Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch
|
393
|
Bùi Hữu Đức
|
24-02-1970
|
Nam
|
Kiến Xương, Thái
Bình
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
394
|
Phan Thị Thu Hoài
|
20-02-1971
|
Nữ
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
395
|
Trần Thị Hồng Mai
|
21-05-1966
|
Nữ
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
396
|
Vũ Đức Minh
|
17-08-1961
|
Nam
|
Thành phố Nam Định,
Nam Định
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
397
|
Bùi Xuân Nhàn
|
03-01-1958
|
Nam
|
Xuân Trường, Nam
Định
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
398
|
Lê Quân
|
13-08-1974
|
Nam
|
Bình Sơn, Quảng
Ngãi
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
399
|
Hà Văn Sự
|
18-01-1970
|
Nam
|
Thành phố Thái
Bình, Thái Bình
|
Kinh tế
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
400
|
Nguyễn Bá Minh
|
29-09-1953
|
Nam
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Toán
|
Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và
Đào tạo
|
401
|
Lê Văn Hùng
|
15-04-1954
|
Nam
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Xây dựng công trình
thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
402
|
Nguyễn Quang Hùng
|
31-12-1975
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Công trình thủy/
Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
403
|
Phạm Thị Hương Lan
|
05-02-1970
|
Nữ
|
Yên Phong, Bắc Ninh
|
Chỉnh trị sông/
Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
404
|
Đoàn Thế Lợi
|
21-08-19
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Kinh tế quản lý
thủy lợi/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
405
|
Nguyễn Hồng Nam
|
05-03-1970
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Địa kỹ thuật/ Thủy
lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
406
|
Lê Văn Nghị
|
09-11-1973
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Xây dựng công
trình/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
407
|
Nguyễn Cảnh Thái
|
05-07-1965
|
Nam
|
Yên Thành, Nghệ An
|
Xây dựng công trình
thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
408
|
Đinh Vũ Thanh
|
18-03-1959
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Thủy nông/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
409
|
Trịnh Minh Thụ
|
07-01-1964
|
Nam
|
Xuân Trường, Nam
Định
|
Địa kỹ thuật/ Thủy
lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
410
|
Đỗ Tiến Lanh
|
01-08-1959
|
Nam
|
Quỳnh Phụ, Thái
Bình
|
Xây dựng công trình
thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
411
|
Vũ Thanh Ca
|
20-04-1958
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Thủy văn – Thủy
lực/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
412
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
21-07-1959
|
Nam
|
Thuận Thành, Bắc
Ninh
|
Thủy văn – Thủy
lực/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
413
|
Hoàng Ngọc Quang
|
10-10-1953
|
Nam
|
Hoàng Hóa, Thanh
Hóa
|
Thủy văn – Tài
nguyên nước/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
414
|
Bùi Xuân Thông
|
26-03-1949
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh
Phúc
|
Khí tượng thủy văn
biển – Thủy lực/ Thủy lợi
|
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn
|
415
|
Trần Văn Bình
|
12-01-1954
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
Văn hóa
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa –
Thể thao và Du lịch
|
416
|
Nguyễn Văn Cẩn
|
13-04-1951
|
Nam
|
Trực Ninh, Nam Định
|
Văn hóa
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa –
Thể thao và Du lịch
|
417
|
Đinh Thị Vân Chi
|
09-04-1961
|
Nữ
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
Văn hóa
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa –
Thể thao và Du lịch
|
418
|
Nguyễn Văn Tiến
|
16-08-1953
|
Nam
|
Thành phố Bắc Ninh,
Bắc Ninh
|
Văn hóa
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa –
Thể thao và Du lịch
|
419
|
Chu Thị Thuỷ An
|
20-07-1970
|
Nữ
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
420
|
Nguyễn Thị Hường
|
15-04-1964
|
Nữ
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
421
|
Nguyễn Bá Minh
|
01-03-1964
|
Nam
|
Đô Lương, Nghệ An
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
422
|
Lê Văn Năm
|
07-05-1953
|
Nam
|
Nghi Lộc, Nghệ An
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
423
|
Nguyễn Đình Nhâm
|
15-02-1959
|
Nam
|
Hưng Nguyên, Nghệ
An
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
424
|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
21-10-1967
|
Nữ
|
Phù Mỹ, Bình Định
|
Giáo dục học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
425
|
Hoàng Trọng Canh
|
01-09-1957
|
Nam
|
Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
Ngô Ngữ
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
426
|
Ngô Đình Phuơng
|
03-09-1958
|
Nam
|
Anh Sơn, Nghệ An
|
Ngô Ngữ
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
427
|
Lê Đình Tường
|
06-01-1952
|
Nam
|
Yên Thành, Nghệ An
|
Ngô Ngữ
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
428
|
Nguyễn Đình San
|
01-06-1953
|
Nam
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
Sinh học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
429
|
Biện Văn Điền
|
12-05-1957
|
Nam
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Văn học
|
Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
430
|
Trương Quốc Thành
|
27-08-1952
|
Nam
|
Hưng Yên
|
Cơ khí-Động lực/ Cơ
khí xây dựng
|
Trường Đại học Xây dựng,
|
431
|
Lều Thọ Bách
|
19-04-1969
|
Nam
|
Thường Tín, Hà Nội
|
Xây dựng - Kiến
trúc/ Kỹ thuật môi trường
|
Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
432
|
Vũ Đình Đấu
|
03-01-1955
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Xây dựng - Kiến
trúc/ Vật liệu và Cấu kiện Xây dựng
|
Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
433
|
Lê Nguyên Minh
|
10-10-1948
|
Nam
|
Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Xây dựng– Kiến
trúc/ Thông gió điềuhòa không khí
|
Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
434
|
Phạm Thọ Tuấn Anh
|
03-07-1953
|
Nam
|
Phù Ủng, Hưng Yên
|
Phẫu thuật tim mạch
Lồng ngực/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
435
|
Phan Thị Danh
|
17-12-1954
|
Nữ
|
Ô Môn, Thành phố
Cần Thơ
|
Hóa sinh/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
436
|
Lê Anh Thư
|
12-12-1956
|
Nữ
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Nội khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
437
|
Trần Minh Trường
|
07-06-1961
|
Nam
|
Thị xã Thủ Dầu Một,
Bình Dương
|
Tai mũi họng/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
438
|
Trần Thành Đạo
|
10-11-1964
|
Nam
|
Tây Sơn, Bình Định
|
Hóa dược/ Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
439
|
Trần Cát Đông
|
21-10-1972
|
Nam
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa –
Vũng Tàu
|
Công nghệ sinh học/
Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
440
|
Lê Hậu
|
14-02-1959
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Bào chế - Công
nghiệp dược/ Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
441
|
Huỳnh Văn Hóa
|
23-06-1953
|
Nam
|
Mỏ Cày, Bến Tre
|
Bào chế - Công
nghiệp dược/ Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
442
|
Võ Phùng Nguyên
|
15-01-1972
|
Nam
|
Quận 1, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Dược lý/ Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
443
|
Trần Thanh Nhãn
|
11-10-1958
|
Nam
|
Q. Bình Thạnh, Tp
HCM
|
Hóa Sinh/ Dược học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
444
|
Phạm Lê An
|
26-04-1963
|
Nam
|
Tam Bình, Vĩnh Long
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
445
|
Nguyễn Thị Thu Ba
|
11-03-1962
|
Nữ
|
Châu thành, An
Giang
|
Lao và Bệnh phổi/ Y
học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
446
|
Lê Hồng Cẩm
|
12-09-1962
|
Nữ
|
Tràng Bàng, Tây
Ninh
|
Phụ sản/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
447
|
Phạm Ngọc Chất
|
02-02-1961
|
Nam
|
Ninh Giang, Hải
Dương
|
Tai mũi họng/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
448
|
Phan Hữu Nguyệt Diễm
|
20-09-1963
|
Nữ
|
Cần Giuộc, Long An
|
Nhi klhoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
449
|
Đoàn Thị Ngọc Diệp
|
10-12-1962
|
Nữ
|
Cai Lậy, Tiền Giang
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
450
|
Phạm Thị Minh Hồng
|
03-06-1964
|
Nữ
|
Hàm Thuận,. Bình
Thuận
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
451
|
Đỗ Phước Hùng
|
01-06-1966
|
Nam
|
Long Xuyên, An
Giang
|
Chấn thương – chỉnh
hình/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
452
|
Nguyễn Duy Phong
|
29-08-1969
|
Nam
|
Tân Trụ, Long An
|
Bệnh truyền nhiễm
và Dịch tễ học/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
453
|
Vũ Minh Phúc
|
09-08-1964
|
Nữ
|
Hà Nộ
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
454
|
Ngô Thị Kim Phụng
|
14-08-1960
|
Nữ
|
Vĩnh Trạch, Bạc
Liêu
|
Phụ sản/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
455
|
Bùi Quốc Thắng
|
24-08-1963
|
Nam
|
Q.6, Thành phố Hồ
Chí Minh
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
456
|
Nguyễn Tất Thắng
|
06-07-1954
|
Nam
|
Nghĩa Hưng, Nam
Định
|
Da liễu/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
457
|
Huỳnh Nguyễn Khánh Trang
|
18-08-1968
|
Nam
|
Thị xã Vĩnh Long,
Vĩnh Long
|
Phụ sản/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
458
|
Nguyễn Văn Trí
|
15-03-1957
|
Nam
|
Phong Điền, Hậu
Giang
|
Nội tim mạch/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
459
|
Quang Văn Trí
|
22-07-1950
|
Nam
|
Cầu Kè, Trà Vinh
|
Lao và Bệnh phổi/ Y
học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
460
|
Trần Diệp Tuấn
|
18-05-1967
|
Nam
|
Châu Thành, Kiên
Giang
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
461
|
Lý Văn Xuân
|
05-09-1953
|
Nam
|
Quận Gò Vấp, Thành
phố Hồ Chí Minh
|
Vi sinh/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
462
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
04-04-1961
|
Nam
|
Sài Gòn
|
Niệu/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
463
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
01-01-1958
|
Nữ
|
Triệu Hải, Quảng
Trị
|
Tai mũi họng/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
464
|
Ngô Minh Xuân
|
14-11-1962
|
Nam
|
Binh Đại, Bến Tre
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y
tế
|
465
|
Nguyễn Đạt Anh
|
08-09-1959
|
Nam
|
Ba Đình, Hà Nội
|
Hồi sức Cấp cứu/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
466
|
Nguyễn Văn Bàng
|
15-09-1952
|
Nam
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
Nhi khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
467
|
Nguyễn Đại Bình
|
15-10-1957
|
Nam
|
Quảng Ninh, Quảng
Bình
|
Ung Thư/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
468
|
Trịnh Văn Đồng
|
05-01-1962
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Gây mê hồi/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
469
|
Phạm Huy Hiền Hào
|
28-02-1964
|
Nam
|
Ân Thi, Hưng Yên
|
Sản khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
470
|
Đỗ Thị Hòa
|
08-12-1954
|
Nữ
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Y tế công cộng/ Y
học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
471
|
Lê Ngọc Hưng
|
26-08-1955
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Lao/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
472
|
Đinh Thị Thu Hương
|
11-06-1960
|
Nữ
|
Mỹ Lộc, Nam Định
|
Tim mạch/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
473
|
Lương Thị Minh Hương
|
10-11-1961
|
Nữ
|
Lý Nhân, Nam Định
|
Tai mũi họng/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
474
|
Trương Thanh Hương
|
07-08-1961
|
Nữ
|
Phú Vang, Thừa
Thiên Huế
|
Tim mạch/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
475
|
Đỗ Thị Khánh Hỷ
|
02-09-1958
|
Nữ
|
Thường Tín, Hà Nội
|
Nội khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
476
|
Trần Bảo Long
|
27-09-1965
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Ngoại khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
477
|
Vũ Khắc Lương
|
08-04-1954
|
Nam
|
Quỳnh Phụ, Thái
Bình
|
Y tế công cộng/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
478
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
15-05-1953
|
Nam
|
Lạng Giang, Bắc
Giang
|
Sản khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
479
|
Lê Trần Ngoan
|
10-05-1964
|
Nam
|
Việt Yên, Bắc Giang
|
Y tế công cộng/ Y
học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
480
|
Nguyễn Vĩnh Ngọc
|
30-09-1960
|
Nam
|
Hương Thủy, Thừa
Thiên Huế
|
Nội khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
481
|
Nguyễn Đình Phúc
|
20-05-1951
|
Nam
|
Khoái Châu, Hưng
Yên
|
Tai mũi họng/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
482
|
Đặng Kim Thanh
|
26-10-1958
|
Nữ
|
Nam Trực, Nam Định
|
Y học cổ truyền/ Y
học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
483
|
Nguyễn Hà Thanh
|
22-06-1968
|
Nam
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Huyết học/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
484
|
Trần Hoàng Thành
|
12-06-1952
|
Nam
|
Quảng Trạch, Quảng
Bình
|
Nội khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
485
|
Nguyễn Thanh Thúy
|
21-03-1967
|
Nữ
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Miễn dịch – Sinh lý
bệnh/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
486
|
Nguyễn Công Tô
|
20-06-1954
|
Nam
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
Ngoại khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
487
|
Nguyễn Thị Trang
|
22-07-1953
|
Nữ
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
Sinh học/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
488
|
Nguyễn Vũ Trung
|
25-01-1972
|
Nam
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Vi sinh/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
489
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
05-01-1967
|
Nam
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Tim mạch/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
490
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
31-03-1963
|
Nam
|
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Sản khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
491
|
Nguyễn Viết Tiến
|
02-08-1959
|
Nam
|
Thành phố Hà Tĩnh,
Hà Tĩnh
|
Sản khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
492
|
Nguyễn Hữu Ước
|
10-01-1964
|
Nam
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Ngoại khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
493
|
Bùi Văn Viên
|
01-03-1959
|
Nam
|
Lạc Sơn, Hòa Bình
|
Nhi Khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
494
|
Trần Chí Liêm
|
27-02-1950
|
Nam
|
An Biên, Kiên Giang
|
Y tế công cộng
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
495
|
Nguyễn Gia Bình
|
17-12-1957
|
Nam
|
Thanh Oai, Hà Nội
|
Hồi sức, cấp cứu
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
496
|
Đinh Thị Kim Dung
|
17-05-1958
|
Nữ
|
Lý Nhân, Hà Nam
|
Nội Khoa
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
497
|
Trần Đình Hà
|
25-01-1959
|
Nam
|
Thành phố Đà Nẵng,
Đà Nẵng
|
Y học hạt nhân
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
498
|
Lương Thúy Hiền
|
03-01-1960
|
Nam
|
Nghĩa Hưng, Nam
Định
|
Thần kinh
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
499
|
Bế Hồng Thu
|
07-10-1960
|
Nữ
|
Hòa An, Cao Bằng
|
Hồi sức cấp cứu
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
500
|
Nguyễn Thị Thu Yên
|
19-08-1955
|
Nữ
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Mắt
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
501
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
13-01-1962
|
Nam
|
Ba Vì, Hà Nội
|
Ngoại khoa
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
502
|
Nguyễn Thanh Long
|
15-11-1959
|
Nam
|
Đống Đa, Hà Nội
|
Ngoại khoa
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
503
|
Vũ Nam
|
19-01-1965
|
Nam
|
Lương Tài, Bắc Ninh
|
Y học cổ truyền
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
504
|
Lê Văn Sơn
|
05-12-1955
|
Nam
|
Phú Lộc, Thừa Thiên
Huế
|
Răng hàm mặt
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
505
|
Bùi Thị Mai An
|
14-04-1958
|
Nữ
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
Huyết học
|
Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế
|
506
|
Nguyễn Văn Mùi
|
08-05-1955
|
Nam
|
Lạng Giang, Bắc
Giang
|
Y học
|
Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế
|
507
|
Phạm Văn Nhiên
|
06-06-1955
|
Nam
|
Đông Hưng, Thái
Bình
|
Y học
|
Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế
|
508
|
Trần Quang Phục
|
12-05-1957
|
Nam
|
Nam Sách, Hải Dương
|
Y học
|
Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế
|
509
|
Phạm Huy Quyến
|
25-10-1961
|
Nam
|
Tiên Lãng, Hải
Phòng
|
Y học
|
Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế
|
510
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
20-01-1950
|
Nam
|
Ngô Quyền, Hải
Phòng
|
Y học
|
Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế
|
511
|
Trần Công Toại
|
10-10-1964
|
Nam
|
Chợ mới An Giang
|
Y học
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, UBND
Thành phố Hồ Chí Minh
|
512
|
Trần Văn Chương
|
08-04-1950
|
Nam
|
Thị xã Phú Thọ, Phú
Thọ
|
Phụ hồi chức năng
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
513
|
Bùi Thị Thu Hà
|
17-11-1967
|
Nữ
|
Thành phố Nam Định,
Nam Định
|
Y tế công cộng
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
514
|
Đinh Thị Phương Hòa
|
02-09-1954
|
Nữ
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
Y tế công cộng
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
515
|
Lê Cự Linh
|
20-06-1972
|
Nam
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
Y tế công cộng
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
516
|
Nguyễn Thanh Long
|
03-09-1966
|
Nam
|
Giao Thủy, Nam Định
|
Y tế công cộng
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
517
|
Nguyễn Huy Nga
|
20-12-1954
|
Nam
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Sức khỏe, Môi
trường – Bệnh nghề nghiệp
|
Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế
|
518
|
Lê Văn An
|
20-05-1961
|
Nam
|
Triệu Phong, Quảng
Trị
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
519
|
Nguyễn Trường An
|
06-02-1963
|
Nam
|
Quảng Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
520
|
Trương Quang Ánh
|
05-11-1952
|
Nam
|
Quảng Ninh, Quảng
Bình
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
521
|
Trần Đình Bình
|
22-08-1962
|
Nam
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
522
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
16-09-1955
|
Nữ
|
Thành phố Huế, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
523
|
Nguyễn Vũ Quốc Huy
|
22-11-1969
|
Nam
|
Thành phố Huế, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
524
|
Hoàng Minh Lợi
|
28-11-1955
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
525
|
Phan Văn Năm
|
20-09-1959
|
Nam
|
Quảng Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
526
|
Hoàng Văn Ngoạn
|
15-02-1952
|
Nam
|
Phú Ninh, Phú Thọ
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
527
|
Bùi Bỉnh Bảo Sơn
|
13-03-1969
|
Nam
|
Nam Trực, Nam Định
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
528
|
Võ Tam
|
15-07-1959
|
Nam
|
Quảng Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
529
|
Nguyễn Văn Tập
|
10-11-1961
|
Nam
|
Phong Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
530
|
Lê Thị Bích Thuận
|
25-11-1959
|
Nữ
|
Hương Thủy, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
531
|
Phan Hùng Việt
|
22-10-1964
|
Nam
|
Quảng Điền, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
532
|
Nguyễn Văn Hỷ
|
15-03-1963
|
Nam
|
Thành phố Huế, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
533
|
Nguyễn Đình Sơn
|
03-08-1959
|
Nam
|
Hương Thủy, Thừa
Thiên Huế
|
Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ
Giáo dục và Đào tạo
|
534
|
Trần Công Hòa
|
01-05-1948
|
Nam
|
Lạng Giang, Bắc
Giang
|
Tai – Mũi – Họng/ Y
học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
535
|
Trịnh Xuân Đàn
|
02-09-1959
|
Nam
|
Văn Giang,Hưng Yên
|
Giải phẫu/ Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
536
|
Trần Đức Quý
|
22-10-1957
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Ngoại khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
537
|
Dương Hồng Thái
|
09-03-1962
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
Nội khoa/ Y học
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
538
|
Trịnh Xuân Tráng
|
10-08-1962
|
Nam
|
Gia Bình, Bắc Ninh
|
Nội khoa/ Yhoc5
|
Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái
Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
539
|
Phạm Hoàng Hải
|
24-04-1952
|
Nam
|
Thái Thụy, Thái
Bình
|
Khoa học Trái đất/
Địa lý tự nhiên tổng hợp
|
Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
540
|
Nguyễn Văn Lập
|
22-11-1959
|
Nam
|
Giồng Trôm, Bến Tre
|
Khoa học Trái đất/
Mỏ
|
Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
541
|
Mai Trọng Thông
|
03-09-1948
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Khoa học Trái đất/
Khí hậu môi trường
|
Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
542
|
Bùi Tá Long
|
12-04-1962
|
Nam
|
Tư Nghĩa, Quảng
Ngãi
|
Khoa học Trái đất
|
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc
gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
543
|
Nguyễn Hữu Đổng
|
24-06-1952
|
Nam
|
Hà Đông, Hà Nội
|
Chính trị học
|
Viện Chính trị học, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
544
|
Nguyễn Hoài Văn
|
10-10-1951
|
Nam
|
Hoa Lư, Ninh Bình
|
Chính trị học
|
Viện Chính trị học, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
545
|
Nguyễn Thị Ngân
|
03-05-1957
|
Nữ
|
Thường Tín, Hà Nội
|
Triết học
|
Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa học, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
546
|
Nguyễn An Ninh
|
06-06-1957
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Triết học
|
Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa học, Học viện Chính
trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
547
|
Phạm Đức Chính
|
13-05-1958
|
Nam
|
Nam Định
|
Cơ học/ Cơ học vật
rắn
|
Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
548
|
Đào Như Mai
|
10/4/1955
|
Nữ
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Cơ học/ Cơ học vật
rắn
|
Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
549
|
Bùi Định Trí
|
04-11-1960
|
Nam
|
Kim Bảng, Hà Nam
|
Cơ học/ Cơ học chất
lỏng, chất khí
|
Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
550
|
Phạm Anh Tuấn
|
25-03-1961
|
Nam
|
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
Cơ học/ Cơ điện tử
|
Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
551
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
12-08-1954
|
Nữ
|
Thanh Liêm, Hà Nam
|
Nông nghiệp/ Dâu
tằm tơ
|
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
552
|
Phạm Việt Cường
|
03-10-1955
|
Nam
|
Tây Sơn, Bình Định
|
Sinh học/ Công nghệ
sinh học
|
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
553
|
Trần Đình Mấn
|
12-11-1952
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Sinh học/ Công nghệ
sinh học
|
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
554
|
Quyền Đình Thi
|
25-10-1964
|
Nam
|
Bình Lục, Hà Nam
|
Sinh học/ Hóa sinh
|
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
555
|
Vương Xuân Tình
|
06-03-1956
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Dân tộc học
|
Viện Dân tộc học, Viện Khoa học và Công
nghệ Việt Nam
|
556
|
Trần Trọng Hòa
|
15-01-1950
|
Nam
|
Lạng Giang, Bắc
Giang
|
Khoa học trái đất/
Thạch, luận và sinh khoáng
|
Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
557
|
Vũ Cao Minh
|
10-01-1949
|
Nam
|
Hải Hậu, Nam Định
|
Khoa học Trái đất/
Địa chất công trình
|
Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
558
|
Kiều Quý Nam
|
17-06-1949
|
Nam
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Khoa học Trái đất/
Địa chất hóa khoáng vật
|
Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
559
|
Trần Đức Thạnh
|
1/14/1954
|
Nam
|
Yên Hưng, Quảng
Ninh
|
Khoa học Trái đất/
Địa chất
|
Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
560
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
16-05-1956
|
Nam
|
Hòa Vang, Đà Nẵng
|
Sinh học/ Thủy sinh
vật học
|
Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công
nghệ Việt Nam
|
561
|
Võ Sỹ Tuấn
|
31-08-1959
|
Nam
|
Phù Cát, Bình Định
|
Sinh học
|
Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công
nghệ Việt Nam
|
562
|
Phan Văn Kiệm
|
27-12-1962
|
Nam
|
Xuân Trường, Nam
Định
|
Hóa học/ Thực phẩm
|
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện
Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
563
|
Đặng Tuyết Phương
|
16-04-1956
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
Hóa học/ Hóa vô cơ
|
Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
564
|
Trịnh Thị Thủy
|
28-08-1962
|
Nữ
|
Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
Hóa học/ Hóa hữu cơ
|
Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
565
|
Vũ Anh Tuấn
|
13-03-1958
|
Nam
|
Bình Giang, Hải
Dương
|
Hóa học/ Hóa lý
|
Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
566
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
04-10-1961
|
Nam
|
Nông Cống, Thanh
Hóa
|
Hóa học/ Hóa hữu cơ
|
Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
567
|
Trình Năng Chung
|
10-01-1954
|
Nam
|
ThanhTri2, Hà Nội
|
Khảo cổ học
|
Viện Khảo cổ học, Viện Khoa học Xã hội Việt
Nam
|
568
|
Nguyễn Thế Hiếu
|
03-11-1962
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh
Phúc
|
Vô tuyến điện tử
|
Viện Khoa học Công nghệ Quân sự, Bộ Quốc
phòng
|
569
|
Trần Đại Lâm
|
16-09-1971
|
Nam
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Hóa học, Công nghệ
thực phẩm, hóa vật liệu
|
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công
nghệ Việt Nam
|
570
|
Nguyễn Văn Tích
|
20-08-1950
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
Luyện kim, Luyện
kim màu
|
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
571
|
Nguyễn Huy Dân
|
08-11-1968
|
Nam
|
Ba Vì, Hà Nội
|
Vật lý/ Vật lý chất
rắn
|
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
572
|
Phạm Hồng Dương
|
01-09-1951
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
Vật lý/ Vật lý chất
rắn
|
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
573
|
Phạm Thái Quốc
|
07-12-1962
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế và Chính trị thế giới, Viện
Khoa học Xã hội Việt Nam
|
574
|
Bùi Quang Tuấn
|
31-03-1963
|
Nam
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế Việt Nam, Viện Khoa học Xã hội
Việt Nam
|
575
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
05-09-1953
|
Nam
|
Đông Sơn, Thanh Hóa
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế Việt Nam, Viện Khoa học Xã hội
Việt Nam
|
576
|
Nguyễn Thị Như Hà
|
13-03-1957
|
Nữ
|
Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
577
|
Nguyễn Văn Hậu
|
30-05-1949
|
Nam
|
Quỳnh Phụ, Thái
Bình
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
578
|
Phạm Thị Khanh
|
02-02-1963
|
Nữ
|
Vũ Thư, Thái Bình
|
Kinh tế
|
Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
579
|
Lê Văn Cường
|
25-05-1950
|
Nam
|
Hoàng Mai, Hà Nội
|
Hóa học/ Hóa lý
|
Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Khoa học và Công
nghệ Việt Nam
|
580
|
Nguyễn Thị Phương Chi
|
20-12-1957
|
Nữ
|
Quốc Oai, Hà Nội
|
Lịch sử
|
Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
581
|
Lê Trung Dũng
|
27-02-1951
|
Nam
|
Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Lịch sử
|
Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
582
|
Vũ Duy Mền
|
20-12-1951
|
Nam
|
Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Lịch sử
|
Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
583
|
Trương Sỹ Hùng
|
23-06-1954
|
Nam
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
Văn học
|
Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Khoa học Xã
hội Việt Nam
|
584
|
Vũ Văn Khiên
|
22-08-1962
|
Nam
|
Trực Ninh, Nam Định
|
Nội Tiêu hóa
|
Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng
108, Bộ Quốc phòng
|
585
|
Nguyễn Trọng Lưu
|
29-06-1961
|
Nam
|
Long Biên, Hà Nội
|
Vật lý trị liệu
–Phục hồi chức năng
|
Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng
108, Bộ Quốc phòng
|
586
|
Nguyễn Tài Sơn
|
16-06-1958
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
Phẫu thuật Hàm mặt
và Tạo hình
|
Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng
108, Bộ Quốc phòng
|
587
|
Triệu Triều Dương
|
23-11-1963
|
Nam
|
Thanh Trì, Hà Nội
|
Phẫu thuật tiêu hóa
|
Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng
108, Bộ Quốc phòng
|
588
|
Quách Sĩ Hùng
|
15-03-1950
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
Luật học
|
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã
hội Việt Nam
|
589
|
Nguyễn Thị Việt Hương
|
19-08-1958
|
Nữ
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Luật học
|
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã
hội Việt Nam
|
590
|
Phạm Văn Tỉnh
|
23-02-1953
|
Nam
|
Tiên Lãng, Hải
Phòng
|
Luật học
|
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã
hội Việt Nam
|
591
|
Trần Hồng Liên
|
26-08-1953
|
Nữ
|
Q. Gò Vấp, Tp. HCM
|
Dân tộc học
|
Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa
học Xã hội Việt Nam
|
592
|
Trần Hữu Quang
|
14-10-1953
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
Xã hội học
|
Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa
học Xã hội Việt Nam
|
593
|
Bùi Chí Hoàng
|
05-02-1955
|
Nam
|
Hòa Vang, Đà Nẵng
|
Lịch sử
|
Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa
học Xã hội Việt Nam
|
594
|
Nguyễn Thị Quế
|
05-12-1959
|
Nữ
|
Tam Điệp, Ninh Bình
|
Chính trị học
|
Viện Quan hệ Quốc tế, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
595
|
Nguyễn Hữu Cát
|
20-03-1953
|
Nam
|
Ứng Hòa, Hà Nội
|
Chính trị học
|
Viện Quan hệ Quốc tế, Học viện Chính trị-Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
596
|
Phạm Văn Lực
|
06-08-1952
|
Nam
|
Quỳnh Phụ, Thái
Bình
|
Sinh học/ Động vật
học
|
Viện Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Viện
Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
597
|
Lê Đình Thủy
|
22-01-1953
|
Nam
|
Ba Vì, Hà Nội
|
Sinh học/ Động vật
học
|
Viện Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Viện
Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
598
|
Phan Thị Mai Hương
|
11-04-1963
|
Nữ
|
Triệu Phong, Quảng
Trị
|
Tâm lý học
|
Viện Tâm lý học, Viện Khoa học Xã hội Việt
Nam
|
599
|
Phan Thành An
|
24-03-1969
|
Nam
|
Hưng Nguyên, Nghệ
An
|
Toán học/ Tính toán
khóa học
|
Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
600
|
Tạ Thị Hoài An
|
24-10-1972
|
Nữ
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Toán học/ Lý thuyết
số
|
Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
601
|
Vũ Hồng Sơn
|
07-04-1959
|
Nam
|
Thạch Thất, Hà Nội
|
Triết học
|
Viện Triết học, Học viện Chính trị-Hành chính
Quốc gia Hồ Chí Minh
|
602
|
Đỗ Minh Hợp
|
06-07-1962
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
Triết học
|
Viện Triết học, Viện Khoa học Xã hội Việt
Nam
|
603
|
Lê Thị Hoài Phương
|
30-07-1958
|
Nữ
|
Vũ Quang, Hà Tĩnh
|
Sân Khấu
|
Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể
thao và Du lịch
|
604
|
Bùi Quang Thanh
|
27-07-1955
|
Nam
|
Ý Yên, Nam Định
|
Văn hóa
|
Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể
thao và Du lịch
|
605
|
Bùi Quang Thắng
|
25-07-1954
|
Nam
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
Văn hóa
|
Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể
thao và Du lịch
|
606
|
Doãn Minh Chung
|
09-05-1956
|
Nam
|
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Vật lý/ Vật lý kỹ
thuật
|
Viện Vật lý, Viện Khoa học và Công nghệ
Việt Nam
|
607
|
Trịnh Thị Ngọc
|
20-11-1954
|
Nữ
|
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
Y học
|
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế
|
608
|
Tạ Thị Tuyết Bình
|
30-04-1955
|
Nữ
|
Khoái Châu,Hưng Yên
|
Sức khỏe nghề
nghiệp/ Y học
|
Viện Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế
|
Danh sách này có 608 người ./.
Quyết định 1955/QĐ-BGDĐT năm 2010 bổ nhiệm chức danh phó giáo sư do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1955/QĐ-BGDĐT ngày 17/05/2010 bổ nhiệm chức danh phó giáo sư do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
4.542
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|