1. Các cơ quan, tổ chức, đơn vị và
các cá nhân có liên quan đến lĩnh vực thuộc phạm vi liên quan chịu trách nhiệm
thi hành.
STT
|
Danh
mục tài sản
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
Mức giá tối đa / 01 đơn vị tài sản (ngàn đồng)
|
A
|
Tài sản tính năng kỹ thuật
chuyên ngành
|
A1.
Ngành Y tế
|
I.
|
Các Bệnh viện Đa khoa, chuyên
khoa và đơn vị dự phòng tuyến tỉnh
|
1
|
Áp kế Claude đo áp lực dịch não tủy
|
Cái
|
2
|
375.000
|
2
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
3
|
14.000
|
3
|
Bàn mổ
|
Cái
|
5
|
446.000
|
4
|
Bàn mổ đẻ
|
Cái
|
2
|
489.000
|
5
|
Bàn mổ vạn năng thủy lực
|
Cái
|
16
|
34.000
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
487.000
|
7
|
Bàn sửa chữa máy
|
Cái
|
6
|
13.000
|
8
|
Bàn thí nghiệm
|
Cái
|
8
|
50.000
|
9
|
Bàn xét nghiệm
|
Cái
|
5
|
10.000
|
10
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
4
|
50.000
|
11
|
Bình cấp nước lọc cho các khoa
phòng
|
Cái
|
35
|
9.000
|
12
|
Bình kỵ khí
|
Cái
|
1
|
5.000
|
13
|
Bình ô xy
|
Cái
|
155
|
7.000
|
14
|
Bình phong chì
|
Cái
|
5
|
38.000
|
15
|
Bộ cất hồi lưu
|
Bộ
|
2
|
16.000
|
16
|
Bộ chiết suất đạm
|
Bộ
|
1
|
300.000
|
17
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
5
|
237.000
|
18
|
Bộ dẫn lưu màng phổi
|
Bộ
|
26
|
30.000
|
19
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
15
|
52.000
|
20
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn trẻ
em
|
Bộ
|
2
|
29.000
|
21
|
Bộ đo nhãn áp Maclakov
|
Bộ
|
4
|
63.000
|
22
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
52.000
|
23
|
Bộ dụng cụ cắt amydal (tại phòng mổ)
|
Bộ
|
1
|
165.000
|
24
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
148.000
|
25
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
78.000
|
26
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
126.000
|
27
|
Bộ dụng cụ cố định chi
|
Bộ
|
4
|
75.000
|
28
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
10
|
126.000
|
29
|
Bộ dụng cụ khám bệnh
|
Bộ
|
12
|
15.000
|
30
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ (thước
Parent, gương lỗ, đèn Landolt)
|
Bộ
|
2
|
50.000
|
31
|
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi
|
Bộ
|
1
|
178.000
|
32
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
5
|
200.000
|
33
|
Bộ dụng cụ kiểm tra huyết thanh
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
34
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
2
|
71.000
|
35
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
267.000
|
36
|
Bộ dụng cụ mổ
hàm ếch
|
Bộ
|
2
|
141.000
|
37
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
6
|
52.000
|
38
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
126.000
|
39
|
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và người
lớn
|
Bộ
|
2
|
82.000
|
40
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
104.000
|
41
|
Bộ dụng cụ mộc
|
Bộ
|
2
|
10.000
|
42
|
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng
|
Bộ
|
10
|
15.000
|
43
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
7
|
75.000
|
44
|
Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ
|
Bộ
|
3
|
274.000
|
45
|
Bộ dụng cụ pha chế huyết thanh
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
2
|
156.000
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
284.000
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
348.000
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng
|
Bộ
|
7
|
234.000
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
178.000
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
2
|
142.000
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
200.000
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
234.000
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
2
|
200.000
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai
|
Bộ
|
1
|
142.000
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
2
|
390.000
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
267.000
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu
|
Bộ
|
2
|
274.000
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
3
|
267.000
|
60
|
Bộ dụng cụ phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
25.000
|
61
|
Bộ dụng cụ rửa dạ dày
|
Bộ
|
1
|
15.000
|
62
|
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
|
Bộ
|
2
|
234.000
|
63
|
Bộ dụng cụ thử Glôcôm
|
Bộ
|
2
|
35.000
|
64
|
Bộ dụng cụ thủy tinh dược
|
Bộ
|
1
|
30.000
|
65
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
30
|
71.000
|
66
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc
|
Bộ
|
4
|
80.000
|
67
|
Bộ dụng cụ triệt sản nam, nữ
|
Bộ
|
6
|
135.000
|
68
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
2
|
178.000
|
69
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu thần kinh
|
Bộ
|
2
|
319.000
|
70
|
Bộ dụng tiểu phẫu
|
Bộ
|
4
|
71.000
|
71
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
2
|
142.000
|
72
|
Bộ hấp tiệt trùng loại 300 -500 lít
|
Bộ
|
2
|
406.000
|
73
|
Bộ khám điều trị TMH
|
Bộ
|
2
|
411.000
|
74
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
1
|
30.000
|
75
|
Bộ lấy mẫu nước, chất lỏng
|
Bộ
|
10
|
10.000
|
76
|
Bộ lọc nước và chất lỏng
|
Bộ
|
1
|
100.000
|
77
|
Bộ lọc Seitz kèm giá và màng lọc
|
Bộ
|
1
|
120.000
|
78
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
52.000
|
79
|
Bộ nạo thai
|
Bộ
|
4
|
126.000
|
80
|
Bộ rửa mắt cấp cứu
|
Bộ
|
1
|
33.000
|
81
|
Bộ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
310.000
|
82
|
Bộ soi ối
|
Bộ
|
2
|
375.000
|
83
|
Bộ soi thanh quản
|
Bộ
|
6
|
187.000
|
84
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
70.000
|
85
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
5
|
136.000
|
86
|
Bơm cho bệnh nhân ăn tự động
|
Cái
|
2
|
138.000
|
87
|
Bơm thức ăn cho trẻ em
|
Cái
|
4
|
138.000
|
88
|
Bơm thức ăn đưa qua mũi dạ dày
|
Cái
|
2
|
138.000
|
89
|
Bơm tiêm điện các loại
|
Cái
|
12
|
53.000
|
90
|
Bơm truyền dịch
|
Cái
|
138
|
71.000
|
91
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Cái
|
2
|
97.000
|
92
|
Buồng cấy vô trùng
|
Cái
|
1
|
32.000
|
93
|
Burette tự động kỹ thuật số 50ml
|
Cái
|
1
|
19.000
|
94
|
Các dụng cụ, thiết bị phục vụ việc
nuôi, cấy, soi và phân lập vi khuẩn
|
Cái
|
10
|
30.000
|
95
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
7
|
63.000
|
96
|
Cân phân tích
|
Cái
|
7
|
88.000
|
97
|
Cân phân tích 3 số lẻ nối máy in
|
Cái
|
1
|
18.000
|
98
|
Cân phân tích 4 số lẻ nối máy in
|
Cái
|
3
|
42.000
|
99
|
Cân phân tích 5 số lẻ nối máy in
|
Cái
|
1
|
147.000
|
100
|
Cưa xương loại điện
|
Cái
|
2
|
112.000
|
101
|
Cưa cắt bột loại điện
|
Cái
|
2
|
75.000
|
102
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
8
|
375.000
|
103
|
Dao mổ lade các loại
|
Cái
|
2
|
450.000
|
104
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
1
|
48.000
|
105
|
Đèn clar
|
Cái
|
56
|
19.000
|
106
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
4
|
230.000
|
107
|
Đèn đọc phim x-quang loại 6 phim
|
Cái
|
4
|
7.000
|
108
|
Đèn đọc sắc ký bản mỏng
|
Cái
|
2
|
11.000
|
109
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
Cái
|
4
|
19.000
|
110
|
Đèn khám ngũ quan
|
Cái
|
8
|
10.000
|
111
|
Đèn khe
|
Cái
|
2
|
292.000
|
112
|
Đèn mổ 1 bóng di động
|
Cái
|
21
|
207.000
|
113
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
1
|
50.000
|
114
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
Cái
|
1
|
292.000
|
115
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Cái
|
7
|
12.000
|
116
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
7
|
23.000
|
117
|
Đồ đựng chất thải Inox
|
Cái
|
1
|
30.000
|
118
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
2
|
25.000
|
119
|
Dụng cụ tháo vòng tránh thai
|
Cái
|
2
|
9.000
|
120
|
Dụng cụ thắt, cắt búi trĩ
|
Cái
|
2
|
149.000
|
121
|
Ê tô
|
Cái
|
3
|
8.000
|
122
|
Găng tay cao su chì
|
Cái
|
2
|
23.000
|
123
|
Ghế + máy răng
|
Cái
|
6
|
489.000
|
124
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
8
|
410.000
|
125
|
Ghế luyện tập
|
Cái
|
4
|
10.000
|
126
|
Giá để tiếp nhận vật chưa hấp và đã
hấp
|
Cái
|
12
|
9.000
|
127
|
Giá đựng hóa chất
|
Cái
|
50
|
15.000
|
128
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
22
|
7.000
|
129
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
10
|
13.000
|
130
|
Giường hồi sức sau đẻ
|
Cái
|
5
|
7.000
|
131
|
Giường xoa bóp
|
Cái
|
4
|
12.500
|
132
|
Hệ thống loa,
tăng âm hướng dẫn bệnh nhân
|
Hệ thống
|
1
|
250.000
|
133
|
Hệ thống sắc thuốc đông y
|
Hệ
thống
|
10
|
171.000
|
134
|
Hệ thông tăng âm, loa cho các khoa
phòng tại bệnh viện
|
Hệ
thống
|
1
|
125.000
|
135
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
4
|
365.000
|
136
|
Kệ, giá để thuốc
|
Cái
|
6
|
12.000
|
137
|
Khoan răng điện
|
Cái
|
1
|
125.000
|
138
|
Khoan xương tay
|
Cái
|
2
|
88.000
|
139
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
423.000
|
140
|
Khung treo phim X-quang thép không
rỉ các cỡ
|
Cái
|
40
|
7.000
|
141
|
Khuôn đúc parafin
|
Cái
|
2
|
6.000
|
142
|
Kim chọc dò dịch não các cỡ cho người
lớn và trẻ em
|
Cái
|
6
|
6.000
|
143
|
Kim chọc dò màng não
|
Cái
|
2
|
6.000
|
144
|
Kim chọc dò màng tim
|
Cái
|
5
|
9.000
|
145
|
Kim chọc dò màng tủy
|
Cái
|
8
|
6.000
|
146
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
20.000
|
147
|
Kim sinh thiết tủy
|
Cái
|
1
|
6.000
|
148
|
Kính hiện chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
292.000
|
149
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
25
|
40.000
|
150
|
Kính hiển vi có chụp ảnh
|
Cái
|
2
|
292.000
|
151
|
Kính hiển vi
đo được kích thước nối máy tính + máy in
|
Cái
|
1
|
167.000
|
152
|
Kính hiển vi đối pha
|
Cái
|
1
|
120.000
|
153
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
3
|
388.000
|
154
|
Kính hiển vi
mô tự động
|
Cái
|
1
|
54.000
|
155
|
Kính hiển vi nền đen
|
Cái
|
2
|
100.000
|
156
|
Kính hiển vi
phân lực
|
Cái
|
2
|
199.000
|
157
|
Kính hiển vi phẫu thuật TMH
|
Cái
|
2
|
341.000
|
158
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
2
|
40.000
|
159
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
120.000.
|
160
|
Kính lúp
|
Cái
|
9
|
30.000
|
161
|
Kính mổ muỗi
|
Cái
|
2
|
25.000
|
162
|
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên (đủ
trang thiết bị nhựa và gốm sứ)
|
Cái
|
1
|
324.000
|
163
|
Lò nấu parafin
|
Cái
|
2
|
147.000
|
164
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
22.000
|
165
|
Lò nung 1200oC, 8 lit
|
Cái
|
1
|
80.000
|
166
|
Lò sưởi điện
|
Cái
|
4
|
13.000
|
167
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
15
|
9.000
|
168
|
Lò vi sóng (trong phá mẫu phân tích kim loại nặng)
|
Cái
|
1
|
30.000
|
169
|
Lực kế chân
|
Cái
|
2
|
28.000
|
170
|
Lực kế tay
|
Cái
|
4
|
22.000
|
171
|
Mặt nạ các loại
cho người lớn và trẻ em
|
Cái
|
6
|
8.000
|
172
|
Máy ghi điện tim
|
Cái
|
1
|
70.000
|
173
|
Máy hút điện chạy liên tục áp lực
thấp
|
Cái
|
5
|
30.000
|
174
|
Máy bao viên thuốc
|
Cái
|
2
|
25.000
|
175
|
Máy bơm điện
|
Cái
|
2
|
53.000
|
176
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
Cái
|
1
|
20.000
|
177
|
Máy cắt lát vi thể
|
Cái
|
1
|
488.000
|
178
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
2
|
80.000
|
179
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
9
|
150.000
|
180
|
Máy cất nước 20 lít/giờ
|
Cái
|
2
|
22.000
|
181
|
Máy cất nước 50 lít/giờ
|
Cái
|
1
|
93.000
|
182
|
Máy chuẩn độ điện thế (kèm điện cực, buret, máy in)
|
Cái
|
1
|
140.000
|
183
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
3
|
53.000
|
184
|
Máy điện châm
|
Cái
|
6
|
330.000
|
185
|
Máy điện tim
|
Cái
|
48
|
89.000
|
186
|
Máy điện tim (12 kênh, tự động phân
tích kết quả)
|
Cái
|
3
|
236.000
|
187
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Cái
|
1
|
145.000
|
188
|
Máy điều trị bệnh
từ trường
|
Cái
|
2
|
472.000
|
189
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Cái
|
2
|
200.000
|
190
|
Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế)
|
Cái
|
1
|
10.000
|
191
|
Máy đo bụi trọng lượng có phân tích
giải kích thước hạt
|
Cái
|
1
|
100.000
|
192
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
4
|
215.000
|
193
|
Máy đo Clo dư trong nước
|
Cái
|
1
|
20.000
|
194
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
20.000
|
195
|
Máy đo cường độ bức xạ ion hóa
|
Cái
|
1
|
50.000
|
196
|
Máy đo điểm nóng chảy
|
Cái
|
1
|
12.000
|
197
|
Máy đo điện giải đồ dùng điện cực
chọn lọc
|
Cái
|
1
|
143.000
|
198
|
Máy đo điện từ trường đa giải tần
|
Cái
|
1
|
60.000
|
199
|
Máy đo độ ẩm
ngũ cốc
|
Cái
|
1
|
60.000
|
200
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
1
|
50.000
|
201
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
1
|
120.000
|
202
|
Máy đo độ hòa tan thuốc viên có bộ
phận hút mẫu
|
Cái
|
2
|
239.000
|
203
|
Máy đo độ lác
|
Cái
|
1
|
318.000
|
204
|
Máy đo độ ồn có phân tích giải tần
số
|
Cái
|
1
|
50.000
|
205
|
Máy đo độ pH
|
Cái
|
12
|
75.000
|
206
|
Máy đo độ rã
|
Cái
|
1
|
58.000
|
207
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
1
|
30.000
|
208
|
Máy đo dung tích phổi
|
Cái
|
1
|
215.000
|
209
|
Máy đo đường kính vòng vô khuẩn
|
Cái
|
1
|
50.000
|
210
|
Máy đo hiện sóng 2 dòng
|
Cái
|
1
|
38.000
|
211
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Cái
|
2
|
112.000
|
212
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Cái
|
1
|
20.000
|
213
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
1
|
445.000
|
214
|
Máy đo liều tia xạ phòng hộ
|
Cái
|
1
|
50.000
|
215
|
Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD
|
Cái
|
1
|
150.000
|
216
|
Máy đo nhu cầu oxy sinh học BOD
|
Cái
|
1
|
150.000
|
217
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy cầm tay
|
Cái
|
1
|
27.000
|
218
|
Máy đo nồng độ oxy
|
Cái
|
1
|
56.000
|
219
|
Máy đo oxy hòa tan
|
Cái
|
2
|
150.000
|
220
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
2
|
142.000
|
221
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
4
|
499.000
|
222
|
Máy đo tim thai (Dopple)
|
Cái
|
1
|
17.000
|
223
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
268.000
|
224
|
Máy Galvanic kích thích điện
|
Cái
|
2
|
139.000
|
225
|
Máy HbA1C thế
hệ mới
|
Cái
|
1
|
150.000
|
226
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
7
|
50.000
|
227
|
Máy hút điện + đạp chân
|
Cái
|
79
|
50.000
|
228
|
Máy hút đờm
dãi
|
Cái
|
4
|
30.000
|
229
|
Máy hút phẫu thuật
|
Cái
|
8
|
50.000
|
230
|
Máy hủy bơm
kim tiêm
|
Cái
|
27
|
5.000
|
231
|
Máy kéo dãn
|
Cái
|
2
|
434.000
|
232
|
Máy khâu
|
Cái
|
3
|
8.000
|
233
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
2
|
27.000
|
234
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
9
|
21.000
|
235
|
Máy kích thích điện
|
Cái
|
2
|
157.000
|
236
|
Máy là đồ vải,
loại ru lô
|
Cái
|
1
|
334.000
|
237
|
Máy lắc
|
Cái
|
3
|
12.000
|
238
|
Máy lắc có cân
để lấy máu
|
Cái
|
1
|
338.000
|
239
|
Máy lắc siêu âm
|
Cái
|
4
|
15.000
|
240
|
Máy lắc tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
203.000
|
241
|
Máy lắc ủ
|
Cái
|
2
|
70.000
|
242
|
Máy lắc vòng
|
Cái
|
4
|
40.000
|
243
|
Máy lade châm cứu
|
Cái
|
2
|
257.000
|
244
|
Máy lade điều trị các loại
|
Cái
|
2
|
293.000
|
245
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
308.000
|
246
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
3
|
63.000
|
247
|
Máy lấy mẫu bụi bông
|
Cái
|
1
|
40.000
|
248
|
Máy lấy mẫu không khí
|
Cái
|
4
|
100.000
|
249
|
Máy li tâm
|
Cái
|
21
|
240.000
|
250
|
Máy mài
|
Cái
|
1
|
13.000
|
251
|
Máy nén khí
|
Cái
|
2
|
20.000
|
252
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
2
|
63.000
|
253
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Cái
|
2
|
461.000
|
254
|
Máy nhỏ giọt
|
Cái
|
2
|
71.000
|
255
|
Máy pha chế môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
2
|
300.000
|
256
|
Máy pha loãng
|
Cái
|
3
|
125.000
|
257
|
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim
|
Cái
|
22
|
367.000
|
258
|
Máy phân tích độ đạm tự động
|
Cái
|
1
|
300.000
|
259
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
3
|
485.000
|
260
|
Máy phân tích nước tiểu tự động 10
thông số
|
Cái
|
1
|
43.000
|
261
|
Máy phân tích nước tự động
|
Cái
|
1
|
300.000
|
262
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
182.000
|
263
|
Máy phát điện dự phòng >50 KW
|
Cái
|
1
|
111.000
|
264
|
Máy phát điện dự phòng 2500w-
3000w, 220v, 50hz
|
Cái
|
1
|
63.000
|
265
|
Máy phát điện dự phòng 2KVA đến 5KVA/ 220V/50Hz
|
Cái
|
2
|
111.000
|
266
|
Máy phun
|
Cái
|
16
|
35.000
|
267
|
Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến 2 chùm tia
|
Cái
|
2
|
60.000
|
268
|
Máy quay li tâm điện tử
|
Cái
|
2
|
20.000
|
269
|
Máy rửa dụng cụ
|
Cái
|
1
|
150.000
|
270
|
Máy rửa dụng cụ thủy tinh
|
Cái
|
1
|
250.000
|
271
|
Máy rửa phim X- quang tự động
|
Cái
|
2
|
345.000
|
272
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
3
|
345.000
|
273
|
Máy sấy đồ vải 30 kg
|
Cái
|
1
|
405.000
|
274
|
Máy sây tiêu bản
|
Cái
|
1
|
36.000
|
275
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
2
|
368.000
|
276
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Cái
|
1
|
310.000
|
277
|
Máy tán thuốc
|
Cái
|
3
|
138.000
|
278
|
Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể
|
Cái
|
1
|
368.000
|
279
|
Máy tạo oxy di động
|
Cái
|
67
|
41.000
|
280
|
Máy thái thuốc
|
Cái
|
11
|
438.000
|
281
|
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ
|
Cái
|
2
|
250.000
|
282
|
Máy trộn mẫu (máy lắc trộn)
|
Cái
|
2
|
50.000
|
283
|
Máy trộn thuốc
bột tự động
|
Cái
|
2
|
263.000
|
284
|
Máy và hệ thống báo gọi y tá
|
Cái
|
2
|
125.000
|
285
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Cái
|
2
|
354.000
|
286
|
Máy xác định hàm lượng nước nối máy
in
|
Cái
|
1
|
27.000
|
287
|
Máy xay mẫu khô
|
Cái
|
2
|
75.000
|
288
|
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản)
|
Cái
|
1
|
485.000
|
289
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
2
|
45.000
|
290
|
Máy xét nghiệm sinh hóa (đơn giản)
|
Cái
|
1
|
182.000
|
291
|
Máy X-quang răng
|
Cái
|
5
|
482.000
|
292
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
70
|
499.500
|
293
|
Nồi cách dầu
|
Cái
|
2
|
75.000
|
294
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
10
|
53.000
|
295
|
Nồi cất nước 5 lít/giờ
|
Cái
|
1
|
43.000
|
296
|
Nồi hấp điện
|
Cái
|
1
|
281.000
|
297
|
Nồi hấp loại 75 lít
|
Cái
|
2
|
281.000
|
298
|
Nồi hấp loại lớn
|
Cái
|
4
|
406.000
|
299
|
Nồi hấp thải
|
Cái
|
1
|
20.000
|
300
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
62.000
|
301
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
7
|
281.000
|
302
|
Nồi luộc bơm kim tiêm
|
Cái
|
30
|
81.000
|
303
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Cái
|
38
|
81.000
|
304
|
Phân cực kế tự động
|
Cái
|
1
|
259.000
|
305
|
Phế dung kế
|
Cái
|
1
|
215.000
|
306
|
Phễu lọc hút chân không
|
Cái
|
3
|
7.000
|
307
|
Pipette tay các loại
|
Cái
|
19
|
68.000
|
308
|
Pipette tự động các loại (P10, P20,
P100, P1000) ml
|
Cái
|
7
|
137.000
|
309
|
Quang trị liệu
|
Cái
|
4
|
273.000
|
310
|
Quầy lạnh -
150C
|
Cái
|
2
|
20.000
|
311
|
Siêu âm điều trị
|
Cái
|
2
|
141.000
|
312
|
Thẩm thấu kế
|
Cái
|
2
|
125.000
|
313
|
Thiết bị đo vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
20.000
|
314
|
Thiết bị hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
200.000
|
315
|
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Cái
|
8
|
175.000
|
316
|
Thiết bị sắc thuốc
|
Cái
|
4
|
171.000
|
317
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
1
|
100.000
|
318
|
Thiết bị thử phản ứng ngưng kết
|
Cái
|
2
|
70.000
|
319
|
Tủ đựng dụng cụ sạch
|
Cái
|
5
|
6.000
|
320
|
Tủ ấm
|
Cái
|
17
|
39.000
|
321
|
Tủ an toàn hóa chất
|
Cái
|
1
|
100.000
|
322
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
3
|
450.000
|
323
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
1
|
14.000
|
324
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
40
|
14.000
|
325
|
Tủ đựng dụng cụ vô trùng
|
Cái
|
1
|
10.000
|
326
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
35.000
|
327
|
Tủ đựng phim chưa chụp
|
Cái
|
3
|
14.000
|
328
|
Tủ đựng thiết bị nội soi
|
Cái
|
3
|
30.000
|
329
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
51
|
14.000
|
330
|
Tủ đựng thuốc
đông y
|
Cái
|
2
|
45.000
|
331
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
10
|
14.000
|
332
|
Tủ hút hóa chất bằng INOX có bồn rửa
|
Cái
|
2
|
46.200
|
333
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
2
|
277.000
|
334
|
Tủ lạnh bảo quản máu
|
Cái
|
6
|
235.000
|
335
|
Tủ lạnh chuyên dụng đựng hóa chất
|
Cái
|
3
|
20.000
|
336
|
Tủ lạnh đựng bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
10.000
|
337
|
Tủ lạnh đựng sinh phẩm
|
Cái
|
2
|
10.000
|
338
|
Tủ lạnh sâu - 30 độC
|
Cái
|
6
|
331.000
|
339
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
9.000
|
340
|
Tủ nuôi cấy có
CO2
|
Cái
|
1
|
263.000
|
341
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
4
|
313.000
|
342
|
Tủ nuôi cấy yếm khí
|
Cái
|
1
|
240.000
|
343
|
Tủ sấy
|
Cái
|
86
|
63.000
|
344
|
Tủ sấy (khoang
256 lít)
|
Cái
|
3
|
56.000
|
345
|
Tủ sấy chân
không
|
Cái
|
1
|
52.000
|
346
|
Tủ tiệt trùng 2 chỗ
|
Cái
|
1
|
100.000
|
347
|
Túi chườm nóng lạnh (cao su)
|
Cái
|
154
|
5.000
|
348
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
2
|
7.000
|
349
|
Van chỉnh áp cho bình ô xy
|
Cái
|
140
|
5.000
|
350
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
4
|
161.000
|
351
|
Xe đẩy đồ vải
|
Cái
|
43
|
7.000
|
352
|
Xe đẩy hàng
|
Cái
|
1
|
20.000
|
353
|
Xe lăn tay
|
Cái
|
25
|
10.000
|
354
|
Xe nâng hàng
|
Cái
|
1
|
38.000
|
355
|
Yếm chì
|
Cái
|
6
|
25.000
|
II
|
Các Bệnh viện Đa khoa và đơn vị dự phòng tuyến huyện
|
1
|
Balon ô xy hoặc Bình ô xy xách tay
có đồng hồ
|
Cái
|
6
|
7.000
|
2
|
Bàn đẻ thép không gỉ
|
Cái
|
3
|
6.000
|
3
|
Bàn đón bé sơ sinh
|
Cái
|
3
|
35.000
|
4
|
Bàn đứng xếp
|
Cái
|
1
|
5.000
|
5
|
Bàn là điện
|
Cái
|
5
|
9.000
|
6
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
1
|
14.000
|
7
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
447.000
|
8
|
Bàn mổ đẻ
|
Cái
|
2
|
447.000
|
9
|
Bàn mổ vạn năng thủy lực
|
Cái
|
2
|
335.000
|
10
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
487.000
|
11
|
Bàn sửa chữa máy
|
Cái
|
1
|
13.000
|
12
|
Bàn tập + nệm
|
Cái
|
1
|
6.000
|
13
|
Bình oxy
|
Cái
|
40
|
7.000
|
14
|
Bình phun hóa chất
|
Cái
|
5
|
16.000
|
15
|
Bình phun hóa chất (DA RAI)
|
Cái
|
2
|
6.000
|
16
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
237.000
|
17
|
Bộ dẫn lưu màng phổi
|
Bộ
|
10
|
30.000
|
18
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
13
|
52.000
|
19
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn trẻ
em
|
Bộ
|
10
|
29.000
|
20
|
Bộ đo nhãn áp Maclakov
|
Bộ
|
2
|
63.000
|
21
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
52.000
|
22
|
Bộ dụng cụ cắt amydal (tại phòng mổ)
|
Bộ
|
2
|
164.000
|
23
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
149.000
|
24
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
78.000
|
25
|
Bộ dụng cụ cắt
tử cung
|
Bộ
|
2
|
126.000
|
26
|
Bộ dụng cụ chích bắp
|
Bộ
|
2
|
52.000
|
27
|
Bộ dụng cụ cố định chi
|
Bộ
|
2
|
75.000
|
28
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
30
|
126.000
|
29
|
Bộ dụng cụ khám bệnh
|
Bộ
|
10
|
15.000
|
30
|
Bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng
bộ)
|
Bộ
|
2
|
38.000
|
31
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ (thước
Parent, gương lỗ, đèn Landolt)
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
32
|
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi
|
Bộ
|
1
|
178.000
|
33
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
200.000
|
34
|
Bộ dụng cụ khám, điều trị sản phụ
khoa
|
Bộ
|
10
|
408.000
|
35
|
Bộ dụng cụ kiểm tra huyết thanh
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
36
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
2
|
71.000
|
37
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
267.000
|
38
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
52.000
|
39
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
126.000
|
40
|
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và và
người lớn
|
Bộ
|
2
|
82.000
|
41
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
104.000
|
42
|
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng
|
Bộ
|
10
|
15.000
|
43
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
11
|
75.000
|
44
|
Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ
|
Bộ
|
2
|
274.000
|
45
|
Bộ dụng cụ pha chế huyết thanh
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
2
|
156.000
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
284.000
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
xương
|
Bộ
|
1
|
284.000
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng
|
Bộ
|
6
|
234.000
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
178.000
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
2
|
142.000
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
200.000
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
134.000
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
2
|
200.000
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
142.000
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
267.000
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu
|
Bộ
|
2
|
274.000
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
3
|
267.000
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
348.000
|
60
|
Bộ dụng cụ phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
2
|
25.000
|
61
|
Bộ dụng cụ rửa dạ dày
|
Bộ
|
4
|
15.000
|
62
|
Bộ dụng cụ sửa máy y tế
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
63
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
25
|
71.000
|
64
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc
|
Bộ
|
1
|
80.000
|
65
|
Bộ dụng cụ triệt sản nam + nữ
|
Bộ
|
8
|
135.000
|
66
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
1
|
178.000
|
67
|
Bộ dụng tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
71.000
|
68
|
Bộ hấp tiệt
trùng loại dung tích lớn 300, 500 lít
|
Bộ
|
2
|
406.000
|
69
|
Bộ kéo cổ đơn
|
Bộ
|
1
|
7.000
|
70
|
Bộ khám điều trị TMH
|
Bộ
|
2
|
411.000
|
71
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
3
|
30.000
|
72
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
6
|
52.000
|
73
|
Bộ nạo thai
|
Bộ
|
4
|
126.000
|
74
|
Bộ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
310.000
|
75
|
Bộ soi ối
|
Bộ
|
1
|
375.000
|
76
|
Bộ soi thanh quản
|
Bộ
|
18
|
188.000
|
77
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
8
|
70.000
|
78
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
5
|
136.000
|
79
|
Bơm cho bệnh nhân ăn tự động
|
Cái
|
2
|
138.000
|
80
|
Bơm hút sữa bằng tay
|
Cái
|
10
|
8.000
|
81
|
Bơm thức ăn cho trẻ em
|
Cái
|
2
|
138.000
|
82
|
Bơm thức ăn đưa qua mũi dạ dày
|
Cái
|
1
|
138.000
|
83
|
Bơm truyền dịch
|
Cái
|
17
|
71.000
|
84
|
Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống
hút nhớt
|
Cái
|
2
|
18.000
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiền liệt tuyến
|
Cái
|
2
|
97.000
|
86
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
63.000
|
87
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
88.000
|
88
|
Cân trẻ em
|
Cái
|
6
|
5.000
|
89
|
Cưa xương loại điện
|
Cái
|
1
|
113.000
|
90
|
Cưa cắt bột loại điện
|
Cái
|
2
|
75.000
|
91
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
4
|
375.000
|
92
|
Dao mổ lade các loại
|
Cái
|
2
|
450.000
|
93
|
Đầu đọc và máy in mã vạch
|
Cái
|
1
|
26.000
|
94
|
Đèn bàn khám bệnh
|
Cái
|
10
|
37.500
|
95
|
Đèn clar
|
Cái
|
12
|
19.000
|
96
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
6
|
230.000
|
97
|
Đèn đọc phim x-quang loại 6 phim
|
Cái
|
2
|
7.000
|
98
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
Cái
|
2
|
19.000
|
99
|
Đèn khám mắt mũi tai
|
Cái
|
5
|
19.000
|
100
|
Đèn khám ngũ quan
|
Cái
|
2
|
10.000
|
101
|
Đèn mổ 1 bóng di động
|
Cái
|
6
|
207.000
|
102
|
Đèn mổ 4 bóng di động
|
Cái
|
2
|
207.000
|
103
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
3
|
50.000
|
104
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
Cái
|
2
|
292.000
|
105
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Cái
|
7
|
12.000
|
106
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
1
|
23.000
|
107
|
Đèn soi tĩnh mạch
|
Cái
|
2
|
90.000
|
108
|
Đèn treo khám ngũ quan
|
Cái
|
5
|
19.000
|
109
|
Đồng bộ dụng cụ khám điều trị TMH
(đồng bộ)
|
Cái
|
2
|
411.000
|
110
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
8
|
25.000
|
111
|
Dụng cụ đặt vòng tránh thai
|
Cái
|
5
|
9.000
|
112
|
Dụng cụ soi thanh quản người lớn
|
Cái
|
3
|
188.000
|
113
|
Dụng cụ tháo vòng tránh thai
|
Cái
|
10
|
9.000
|
114
|
Dụng cụ thắt,
cắt búi trĩ
|
Cái
|
2
|
149.000
|
115
|
Ê tô
|
Cái
|
2
|
8.000
|
116
|
Ghế + máy răng
|
Cái
|
2
|
489.000
|
117
|
Ghế đa năng
|
Cái
|
1
|
7.000
|
118
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
411.000
|
119
|
Ghế luyện tập
|
Cái
|
4
|
10.000
|
120
|
Ghế tập cơ đùi
|
Cái
|
2
|
25.000
|
121
|
Giá để tiếp nhận
vật chưa hấp và đã hấp
|
Cái
|
5
|
9.000
|
122
|
Giá sách để hồ
sơ bệnh án
|
Cái
|
40
|
13.000
|
123
|
Giá, kệ đựng dược liệu
|
Cái
|
5
|
17.000
|
124
|
Giác hút thai
|
Cái
|
2
|
23.000
|
125
|
Giàn treo sắt
|
Cái
|
1
|
12.000
|
126
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
17
|
7.000
|
127
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
10
|
13.000
|
128
|
Giường đẻ
|
Cái
|
5
|
6.000
|
129
|
Giường hồi sức
(1-3 tay quay)
|
Cái
|
15
|
12.000
|
130
|
Giường hồi sức
sau đẻ
|
Cái
|
5
|
7.000
|
131
|
Giường kéo cột sống cổ chạy điện
|
Cái
|
2
|
150.000
|
132
|
Giường sơ sinh
|
Cái
|
10
|
7.000
|
133
|
Giường ủ ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái
|
4
|
215.000
|
134
|
Hệ thống dàn
oxy 6 bình
|
HT
|
1
|
200.000
|
135
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ thống
|
2
|
125.000
|
136
|
Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh
nhân
|
Hệ
thống
|
1
|
250.000
|
137
|
Hệ thống
monitor (màn hình) hướng dẫn bệnh nhân
|
Hệ
thống
|
1
|
125.000
|
138
|
Hệ thống sắc thuốc đông y
|
Hệ
thống
|
2
|
171.000
|
139
|
Hệ thống tăng
âm, loa cho các khoa phòng tại bệnh viện
|
Hệ
thống
|
5
|
125.000
|
140
|
Hệ thống xếp hàng tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
150.000
|
141
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
1
|
365.000
|
142
|
Kệ xếp chứng từ, bệnh án (sắt)
|
Cái
|
12
|
45.000
|
143
|
Kệ, giá để thuốc
|
Cái
|
10
|
12.000
|
144
|
Khoan răng điện
|
Cái
|
2
|
125.000
|
145
|
Khoan xương tay
|
Cái
|
2
|
88.000
|
146
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
423.000
|
147
|
Khung kéo ròng rọc
|
Cái
|
1
|
5.000
|
148
|
Khung treo phim X-quang thép không
rỉ
|
Cái
|
5
|
7.000
|
149
|
Khuôn đúc parafin
|
Cái
|
1
|
6.000
|
150
|
Kim chọc dò dịch não các cỡ cho người
lớn và trẻ em
|
Cái
|
20
|
6.000
|
151
|
Kim chọc dò
màng não
|
Cái
|
20
|
6.000
|
152
|
Kim chọc dò màng
tủy
|
Cái
|
20
|
6.000
|
153
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
20.000
|
154
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
7
|
40.000
|
155
|
Kính hiển vi có chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
292.000
|
156
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
388.000
|
157
|
Kính hiển vi phẫu thuật TMH
|
Cái
|
2
|
341.000
|
158
|
Kính lúp
|
Cái
|
1
|
30.000
|
159
|
Kính lúp 2 mặt
|
Cái
|
2
|
40.000
|
160
|
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên
(đủ trang thiết bị nhựa và gốm sứ)
|
Cái
|
1
|
324.000
|
161
|
Lò nấu parafin
|
Cái
|
2
|
147.000
|
162
|
Lò sưởi điện
|
Cái
|
5
|
13.000
|
163
|
Lực kế chân
|
Cái
|
2
|
28.000
|
164
|
Lực kế tay
|
Cái
|
2
|
22.000
|
165
|
Mặt nạ các loại
cho người lớn và trẻ em
|
Cái
|
11
|
8.000
|
166
|
Máy ghi điện tim
|
Cái
|
2
|
70.000
|
167
|
Máy hút điện chạy liên tục áp lực
thấp
|
Cái
|
5
|
29.547
|
168
|
Máy bao viên thuốc
|
Cái
|
1
|
30.000
|
169
|
Máy bơm điện
|
Cái
|
174
|
53.000
|
170
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
Cái
|
1
|
20.000
|
171
|
Máy càn ép thủy lực
|
Cái
|
1
|
18.000
|
172
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Cái
|
1
|
22.000
|
173
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
3
|
150.000
|
174
|
Máy cất nước 20 lít/giờ
|
Cái
|
2
|
22.000
|
175
|
Máy cất nước
50 lít/giờ
|
Cái
|
1
|
93.000
|
176
|
Máy cưa
|
Cái
|
2
|
13.000
|
177
|
Máy đấm
|
Cái
|
1
|
13.000
|
178
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
54.000
|
179
|
Máy điện tim
|
Cái
|
14
|
89.000
|
180
|
Máy điện tim (12 kênh, tự động phân
tích kết quả)
|
Cái
|
2
|
236.000
|
181
|
Máy điều hòa
|
Cái
|
14
|
25.000
|
182
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Cái
|
2
|
145.000
|
183
|
Máy điều trị bệnh từ trường
|
Cái
|
3
|
472.000
|
184
|
Máy điều trị tần số cao
|
Cái
|
2
|
355.000
|
185
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Cái
|
1
|
200.000
|
186
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
3
|
215.000
|
187
|
Máy đo điện giải đồ dùng điện cực
chọn lọc
|
Cái
|
1
|
143.000
|
188
|
Máy đo độ pH
|
Cái
|
1
|
75.000
|
189
|
Máy đo hiện sóng 2 dòng
|
Cái
|
1
|
37.500
|
190
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Cái
|
15
|
112.000
|
191
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
1
|
445.000
|
192
|
Máy đo liều tia xạ phòng hộ
|
Cái
|
1
|
50.000
|
193
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
1
|
250.000
|
194
|
Máy đo nồng độ bão hòa ôxy cầm tay
|
Cái
|
15
|
27.000
|
195
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
1
|
142.000
|
196
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
2
|
499.000
|
197
|
Máy đo tim thai (Dopple)
|
Cái
|
5
|
18.000
|
198
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
4
|
250.000
|
199
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
269.000
|
200
|
Máy ép túi tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
55.000
|
201
|
Máy Galvanic kích thích điện
|
Cái
|
1
|
139.000
|
202
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
14
|
63.000
|
203
|
Máy hút áp lực thấp
|
Cái
|
12
|
30.000
|
204
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
1
|
50.000
|
205
|
Máy hút dịch cho xe cứu thương
|
Cái
|
4
|
31.000
|
206
|
Máy hút điện + đạp chân
|
Cái
|
21
|
50.000
|
207
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
13
|
30.000
|
208
|
Máy hút phẫu thuật
|
Cáỉ
|
5
|
50.000.
|
209
|
Máy hủy bơm
kim tiêm
|
Cái
|
8
|
5.000
|
210
|
Máy kéo dãn
|
Cái
|
2
|
434.000
|
211
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
5
|
27.000
|
212
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Cái
|
5
|
140.000
|
213
|
Máy khử khuẩn và sấy khô
|
Cái
|
2
|
180.000
|
214
|
Máy kích thích điện
|
Cái
|
2
|
157.000
|
215
|
Máy lắc
|
Cái
|
1
|
12.000
|
216
|
Máy lắc có cân để lấy máu
|
Cái
|
1
|
338.000
|
217
|
Máy lade châm cứu
|
Cái
|
1
|
257.000
|
218
|
Máy lade điều trị các loại
|
Cái
|
3
|
293.000
|
219
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
309.000
|
220
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
63.000
|
221
|
Máy lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
30.000
|
222
|
Máy li tâm
|
Cái
|
10
|
240.000
|
223
|
Máy lọc nước
nóng lạnh
|
Cái
|
20
|
35.000
|
224
|
Máy micromotor
|
Cái
|
1
|
20.000
|
225
|
Máy nén khí
|
Cái
|
3
|
20.000
|
226
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Cái
|
1
|
461.000
|
227
|
Máy nội soi TMH
|
Cái
|
1
|
280.000
|
228
|
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim
|
Cái
|
6
|
368.000
|
229
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
5
|
485.000
|
230
|
Máy phân tích nước tiểu tự động 10
thông số
|
Cái
|
2
|
43.000
|
231
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
182.000
|
232
|
Máy phun
|
Cái
|
4
|
35.000
|
233
|
Máy rửa dụng cụ y tế tự động
|
Cái
|
1
|
200.000
|
234
|
Máy rửa phim X- quang tự động
|
Cái
|
2
|
344.000
|
235
|
Máy sấy đồ vải 30 kg
|
Cái
|
2
|
405.000
|
236
|
Máy sấy tiêu bản
|
Cái
|
1
|
36.000
|
237
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
1
|
200.000
|
238
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
2
|
368.000
|
239
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Cái
|
1
|
310.000
|
240
|
Máy tán thuốc
|
Cái
|
2
|
138.000
|
241
|
Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể
|
Cái
|
1
|
368.000
|
242
|
Máy tạo ô xy di động
|
Cái
|
26
|
41.000
|
243
|
Máy thái thuốc
|
Cái
|
1
|
438.000
|
244
|
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ
|
Cái
|
2
|
250.000
|
245
|
Máy trám răng lưu động
|
Cái
|
1
|
130.000
|
246
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
7
|
71.000
|
247
|
Máy xét nghiệm Elisa
|
Cái
|
1
|
175.000
|
248
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
1
|
45.000
|
249
|
Máy X-quang răng
|
Cái
|
1
|
482.000
|
250
|
Monitor sản khoa
|
Cái
|
4
|
70.000
|
251
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
25
|
499.500
|
252
|
Nồi hấp áp lực 18 lít điện - than
|
Cái
|
5
|
81.000
|
253
|
Nồi hấp điện
|
Cái
|
2
|
281.000
|
254
|
Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu
|
Cái
|
1
|
81.000
|
255
|
Nồi hấp loại lớn
|
Cái
|
3
|
406.000
|
256
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
62.000
|
257
|
Nồi hấp tiệt trùng loại lớn
|
Cái
|
1
|
200.000
|
258
|
Nồi luộc bơm kim tiêm
|
Cái
|
2
|
81.000
|
259
|
Nồi luộc dụng
cụ
|
Cái
|
13
|
81.000
|
260
|
Ổn áp các loại
|
Cái
|
23
|
5.000
|
261
|
Ống nội khí quản các cỡ
|
Cái
|
10
|
7.000
|
262
|
Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000)ml
|
Cái
|
4
|
137.000
|
263
|
Siêu âm điều trị
|
Cái
|
3
|
141.000
|
264
|
Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
1
|
110.000
|
265
|
Thang tập
|
Cái
|
1
|
8.000
|
266
|
Thanh song song inox
|
Cái
|
1
|
15.000
|
267
|
Thiết bị đo nồng độ cồn trong máu
|
Cái
|
1
|
50.000
|
268
|
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Cái
|
2
|
175.000
|
269
|
Thiết bị sắc thuốc
|
Cái
|
10
|
171.000
|
270
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
1
|
100.000
|
271
|
Thiết bị thông báo gọi y tá
|
Cái
|
1
|
125.000
|
272
|
Thùng lạnh chứa vắc xin
|
Cái
|
20
|
7.000
|
273
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
39.000
|
274
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
200.000
|
275
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
450.000
|
276
|
Tủ chia ô đựng
thuốc nam, bắc (mỗi tủ 50 ô)
|
Cái
|
2
|
45.000
|
277
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
13
|
14.000
|
278
|
Tủ đựng phim chưa chụp
|
Cái
|
1
|
14.000
|
279
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
Cái
|
2
|
45.000
|
280
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
277.000
|
281
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
61
|
20.000
|
282
|
Tủ lạnh bảo quản máu
|
Cái
|
2
|
235.000
|
283
|
Tủ lạnh sâu - 30 độC
|
Cái
|
2
|
331.000
|
284
|
Tủ lưu mẫu thực
phẩm (thanh, kiểm tra, hậu kiểm)
|
Cái
|
13
|
50.000
|
285
|
Tủ nuôi cấy có CO2
|
Cái
|
1
|
263.000
|
286
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
313.000
|
287
|
Tủ nuôi cấy yếm khí
|
Cái
|
1
|
240.000
|
288
|
Tủ sấy
|
Cái
|
27
|
63.000
|
289
|
Tủ sấy khô 150 lít
|
Cái
|
2
|
80.000
|
290
|
Túi chườm nóng lạnh (cao su)
|
Cái
|
60
|
5.000
|
291
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
1
|
7.000
|
292
|
Van chỉnh áp cho bình ô xy
|
Cái
|
46
|
5.000
|
293
|
Xe đạp có lực
|
Cái
|
1
|
5.000
|
294
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
4
|
161.000
|
295
|
Xe đẩy đồ
vải
|
Cái
|
17
|
7.000
|
296
|
Xe đẩy hàng
|
Cái
|
2
|
20.000
|
297
|
Xe lăn tay
|
Cái
|
10
|
10.000
|
298
|
Xe mũi tên
|
Cái
|
1
|
6.000
|
299
|
Xe nâng hàng
|
Cái
|
2
|
38.000
|
300
|
Xe thu gom rác
|
Cái
|
3
|
20.000
|
301
|
Xoong luộc dụng cụ
|
Cái
|
7
|
8.000
|
302
|
Yếm chì
|
Cái
|
2
|
25.000
|
III
|
Các phòng khám đa khoa khu vực,
trung tâm y tế xã, phường
|
1
|
Balon ôxy hoặc Bình ôxy xách tay có đồng hồ
|
Cái
|
9
|
7.000
|
2
|
Bàn đẻ thép không gỉ
|
Cái
|
5
|
6.000
|
3
|
Bàn đón bé sơ sinh
|
Cái
|
2
|
35.000
|
4
|
Bàn là điện
|
Cái
|
2
|
9.000
|
5
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
447.000
|
6
|
Bình cấp nước lọc cho các khoa
phòng
|
Cái
|
5
|
9.000
|
7
|
Bình ô xy
|
Cái
|
4
|
7.000
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
52.000
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn trẻ
em
|
Bộ
|
1
|
29.000
|
10
|
Bộ dụng cụ chích bắp
|
Bộ
|
1
|
52.000
|
11
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
8
|
126.000
|
12
|
Bộ dụng cụ khám bệnh
|
Bộ
|
5
|
15.000
|
13
|
Bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng
bộ)
|
Bộ
|
2
|
38.000
|
14
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
7
|
200.000
|
15
|
Bộ dụng cụ khám, điều trị sản phụ
khoa
|
Bộ
|
3
|
408.000
|
16
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
1
|
71.000
|
17
|
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng
|
Bộ
|
7
|
15.000
|
18
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
10
|
75.000
|
19
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
284.000
|
20
|
Bộ dụng cụ rửa dạ dày
|
Bộ
|
9
|
15.000
|
21
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
14
|
71.000
|
22
|
Bộ dụng cụ triệt sản nam + nữ
|
Bộ
|
2
|
135.000
|
23
|
Bộ dụng tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
71.000
|
24
|
Bộ khám điều trị TMH
|
Bộ
|
2
|
410.000
|
25
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
2
|
30.000
|
26
|
Bộ lấy chắp mắt
|
Bộ
|
2
|
71.000
|
27
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
4
|
70.000
|
28
|
Bơm hút sữa bằng
tay
|
Cái
|
2
|
8.000
|
29
|
Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống
hút nhớt
|
Cái
|
7
|
18.000
|
30
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
63.000
|
31
|
Cân trẻ em
|
Cái
|
12
|
5.000
|
32
|
Dao cắt Amydan
|
Cái
|
1
|
11.000
|
33
|
Đèn bàn khám bệnh
|
Cái
|
17
|
38.000
|
34
|
Đèn clar
|
Cái
|
4
|
19.000
|
35
|
Đèn gù
|
Cái
|
2
|
207.000
|
36
|
Đèn khám mắt
mũi tai
|
Cái
|
4
|
19.000
|
37
|
Đèn khám ngũ quan
|
Cái
|
2
|
10.000
|
38
|
Đèn mổ 1 bóng
di động
|
Cái
|
3
|
207.000
|
39
|
Đèn mổ 4 bóng
di động
|
Cái
|
1
|
207.000
|
40
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
Cái
|
2
|
292.000
|
41
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Cái
|
4
|
12.000
|
42
|
Đèn treo khám ngũ quan
|
Cái
|
3
|
19.000
|
43
|
Đồng bộ dụng cụ
khám điều trị TMH (đồng bộ)
|
Cái
|
2
|
411.000
|
44
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
6
|
25.000
|
45
|
Dụng cụ đặt vòng tránh thai
|
Cái
|
5
|
9.000
|
46
|
Dụng cụ tháo vòng tránh thai
|
Cái
|
4
|
9.000
|
47
|
Ghế khám điều trị răng (đơn giản)
|
Cái
|
2
|
18.000
|
48
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
6
|
18.000
|
49
|
Giá để tiếp nhận vật chưa hấp và đã
hấp
|
Cái
|
4
|
9.000
|
50
|
Giá sách để hồ sơ bệnh án
|
Cái
|
3
|
113.000
|
51
|
Giá, kệ đựng dược liệu
|
Cái
|
17
|
17.000
|
52
|
Giác hút thai
|
Cái
|
1
|
23.000
|
53
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
3
|
7.000
|
54
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
12
|
13.000
|
55
|
Giường đẻ
|
Cái
|
3
|
6.000
|
56
|
Giường hồi sức (1-3 tay quay)
|
Cái
|
1
|
12.000
|
57
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
215.000
|
58
|
Giường xoa bóp
|
Cái
|
2
|
12.500
|
59
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ
thống
|
2
|
125.000
|
60
|
Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh
nhân
|
Hệ
thống
|
2
|
250.000
|
61
|
Hệ thống monitor (màn hình) hướng dẫn bệnh nhân
|
Hệ
thống
|
1
|
125.000
|
62
|
Kệ xếp chứng từ, bệnh án (sắt)
|
Cái
|
4
|
45.000
|
63
|
Kệ, giá để thuốc
|
Cái
|
7
|
12.000
|
64
|
Khung treo phim X-quang thép không
rỉ các cỡ
|
Cái
|
2
|
7.000
|
65
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
7
|
40.000
|
66
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
7
|
40.000
|
67
|
Lò sưởi điện
|
Cái
|
10
|
13.000
|
68
|
Lực kế chân
|
Cái
|
1
|
28.000
|
69
|
Lực kế tay
|
Cái
|
1
|
22.000
|
70
|
Mặt nạ các loại
cho người lớn và trẻ em
|
Cái
|
3
|
8.000
|
71
|
Máy bơm nước tay (nơi không có điện)
|
Cái
|
2
|
13.000
|
72
|
Máy điện tim
|
Cái
|
9
|
89.000
|
73
|
Máy điều hòa
|
Cái
|
4
|
25.000
|
74
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
215.000
|
75
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Cái
|
6
|
112.000
|
76
|
Máy đo nồng độ bão hòa ô xy cầm tay
|
Cái
|
5
|
27.000
|
77
|
Máy đo tim thai (Dopple)
|
Cái
|
3
|
18.000
|
78
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
269.000
|
79
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
4
|
63.000
|
80
|
Máy hút áp lực thấp
|
Cái
|
4
|
30.000
|
81
|
Máy hút điện + đạp chân
|
Cái
|
3
|
50.000
|
82
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
5
|
30.000
|
83
|
Máy hủy bơm
kim tiêm
|
Cái
|
5
|
5.000
|
84
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
3
|
27.000
|
85
|
Máy lấy cao
răng
|
Cái
|
1
|
63.000
|
86
|
Máy li tâm
|
Cái
|
11
|
240.000
|
87
|
Máy lọc nước nóng lạnh
|
Cái
|
5
|
35.000
|
88
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
5
|
485.000
|
89
|
Máy phân tích nước tiểu tự động 10
thông số
|
Cái
|
2
|
43.000
|
90
|
Máy rửa phim X- quang tự động
|
Cái
|
1
|
344.000
|
91
|
Máy sấy đồ vải 30 kg
|
Cái
|
1
|
405.000
|
92
|
Máy sấy tiêu bản
|
Cái
|
1
|
36.000
|
93
|
Máy tạo ô xy
di động
|
Cái
|
3
|
41.000
|
94
|
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ
|
Cái
|
1
|
250.000
|
95
|
Máy thu hình
|
Cái
|
3
|
30.000
|
96
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
4
|
45.000
|
97
|
Máy xét nghiệm sinh hóa (đơn giản)
|
Cái
|
4
|
182.000
|
98
|
Nồi hấp áp lực 18 lít điện - than
|
Cái
|
3
|
81.000
|
99
|
Nồi hấp điện
|
Cái
|
2
|
281.000
|
100
|
Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu
|
Cái
|
5
|
81.000
|
101
|
Nồi hấp loại 75 lít
|
Cái
|
2
|
281.000
|
102
|
Nồi hấp loại lớn
|
Cái
|
7
|
406.000
|
103
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
3
|
281.000
|
104
|
Nồi luộc dụng
cụ điện
|
Cái
|
6
|
281.000
|
105
|
Ổn áp các loại
|
Cái
|
9
|
5.000
|
106
|
Pipette tự động các loại (P10, P20,
P100, P1000) ml
|
Cái
|
1
|
137.000
|
107
|
Siêu âm điều trị
|
Cái
|
1
|
141.000
|
108
|
Thùng lạnh chứa vắc xin
|
Cái
|
15
|
7.000
|
109
|
Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc (mỗi
tủ 50 ô)
|
Cái
|
7
|
45.000
|
110
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
Cái
|
6
|
45.000
|
111
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
5
|
14.000
|
112
|
Tủ giữ đồ cho BN và người nhà
|
Cái
|
1
|
15.000
|
113
|
Tủ giữ đồ cho NVYT
|
Cái
|
2
|
10.000
|
114
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
22
|
20.000
|
115
|
Tủ sấy
|
Cái
|
11
|
63.000
|
116
|
Tủ sấy khô 150 lít
|
Cái
|
1
|
80.000
|
117
|
Túi chườm nóng lạnh (cao su)
|
Cái
|
6
|
5.000
|
118
|
Van chỉnh áp cho bình ôxy
|
Cái
|
7
|
5.000
|
119
|
Xe đẩy đồ vải
|
Cái
|
4
|
7.000
|
120
|
Xe lăn tay
|
Cái
|
3
|
10.000
|
121
|
Xoong luộc dụng cụ
|
Cái
|
13
|
8.000
|
122
|
Yếm chì
|
Cái
|
1
|
25.000
|
A.2 Ngành Phát thanh - Truyền
Hình
|
I
|
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
|
|
|
1
|
Antenna
|
Cái
|
1
|
9.000
|
2
|
Audio patch panel 32 jack
|
Bộ
|
2
|
35.000
|
3
|
Bàn đặt thiết bị điều khiển
|
Bộ
|
2
|
65.000
|
4
|
Bản giao tiếp tín hiệu vào ra phim
trường
|
Bộ
|
2
|
22.000
|
5
|
Bàn Swicher
SD/HD
|
Bộ
|
5
|
250.000
|
6
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số
|
Bộ
|
2
|
78.000
|
7
|
Bộ 1x7 SDI Dustribution Amplifier
|
Bộ
|
1
|
23.000
|
8
|
Bộ 3G/HD/SD Dual 1x4 / Single 1x8
Distribution Amplifier
|
Bộ
|
5
|
33.000
|
9
|
Bộ 3G/HD/SD Dual 1x4 SDI
Distribution Amplifier with optical inputs & output
|
Bộ
|
4
|
49.000
|
10
|
Bộ 3G/SD/HD Frame Sync + Embedded
Audio Processing + Ext AES
|
Bộ
|
2
|
282.000
|
11
|
Bộ chân cho Camera bộ phận dựng
hình
|
Bộ
|
4
|
193.000
|
12
|
Bộ chân cho Camera trường quay
|
Bộ
|
7
|
70.000
|
13
|
Bộ chia tín hiệu Time Code 1x6
|
Bộ
|
1
|
35.000
|
14
|
Bộ chuyển đổi
SDI qua HDMI, hỗ trợ Auduio Output
|
Bộ
|
10
|
30.000
|
15
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Bộ
|
7
|
50.000
|
16
|
Bộ điều khiển zoom và focus
|
Bộ
|
4
|
125.000
|
17
|
Bộ Down converter
|
Bộ
|
2
|
110.000
|
18
|
Bộ Dual 1x4 Wide Band Analog Video
/ Sync Distribution Amplifier
|
Bộ
|
2
|
30.000
|
19
|
Bộ ghép và chuyển đổi tín hiệu hình tiếng từ
Video Composite và Audio Analog qua SDI với âm thanh
nhúng (ADC & Mux)
|
Bộ
|
2
|
69.000
|
20
|
Bộ ghi & Streaming trực tiếp +
thẻ nhớ lưu chương trình
|
Bộ
|
1
|
78.000
|
21
|
Bộ ghi hình chuẩn HD, có khả năng hỗ
trợ 4K
|
Bộ
|
2
|
311.000
|
22
|
Bộ ghi phát tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
320.000
|
23
|
Bộ GPS Master Clock/Time Code
Generator, kèm theo:
|
Bộ
|
1
|
150.000
|
24
|
Bộ HD/SD SDI and AES Test Signal
Generator
|
Bộ
|
2
|
100.000
|
25
|
Bộ kết nối tín
hiệu qua đường điện thoại (Telephone Hybrid)
|
Bộ
|
2
|
69.000
|
26
|
Bộ khuếch đại audio analog
|
Bộ
|
6
|
32.000
|
27
|
Bộ khuyếch đại
phân chia tín hiệu Analog Sterao 1x4 / Mono 1x8
|
Bộ
|
1
|
32.000
|
28
|
Bộ khuyếch đại
phân chia tín hiệu Video Analog Dual 1x4
|
Bộ
|
1
|
30.000
|
29
|
Bộ khuyếch đại
phân chia tín hiệu Video SD/HD-SDI loại Dual 1x4, hỗ trợ Fiber I/O,
|
Bộ
|
4
|
49.000
|
30
|
Bộ máy biên tập & kiêm duyệt
chương trình
|
Bộ
|
10
|
323.000
|
31
|
Bộ máy CG chạy chữ đồ họa chuẩn HD
|
Bộ
|
2
|
460.000
|
32
|
Bộ máy dựng hình phi tuyến chuẩn
HD, giao tiếp hệ thống MAM
|
Bộ
|
14
|
388.000
|
33
|
Bộ máy dựng hình phi tuyến chuẩn HD, giao tiếp hệ thống MAM, có phần cứng hỗ trợ In/Out
|
Bộ
|
4
|
440.000
|
34
|
Bộ máy ghi & transcode tự động
2 kênh chương trình chuẩn HD, giao tiếp hệ thống MAM
|
Bộ
|
3
|
453.000
|
35
|
Bộ máy làm đồ họa
và kỹ sảo 2D/3D (Graphic)
|
Bộ
|
4
|
415.000
|
36
|
Bộ máy lập
chương trình và phát file trực tiếp chuẩn HD
|
Bộ
|
2
|
330.000
|
37
|
Bộ máy lập lịch và điều khiển chương trình phát
|
Bộ
|
1
|
385.000
|
38
|
Bộ máy lưu động dùng biên tập, kiểm duyệt và làm chương trình từ xa
|
Bộ
|
2
|
220.000
|
39
|
Bộ máy vi tính
dựng phi tuyến (dựng hình ảnh âm thanh) chuyên dụng
|
Bộ
|
15
|
90.000
|
40
|
Bộ micro không dây cài áo
|
Bộ
|
3
|
19.000
|
41
|
Bộ micro không dây cầm tay
|
Bộ
|
3
|
19.000
|
42
|
Bộ nguồn dự
phòng cho Bộ chuyển mạch và Panel điều khiển
|
Bộ
|
6
|
11.000
|
43
|
Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack
|
Bộ
|
2
|
15.000
|
44
|
Bộ phát đeo lưng
cho micro cài áo
|
Bộ
|
4
|
26.000
|
45
|
Bộ phát xung đồng Bộ (dự phòng 1-1)
|
Bộ
|
1
|
117.000
|
46
|
Bộ phát xung đồng Bộ SD/HD (dự phòng 1+1)
|
Bộ
|
2
|
117.000
|
47
|
Bộ Rack Controller - LAN connection
to Control System
|
Bộ
|
4
|
12.000
|
48
|
Bộ tạo xung đồng
Bộ HD/SD (SPG) dự phòng 1-1
|
Bộ
|
1
|
117.000
|
49
|
Bộ thiết bị kiểm âm
|
|
|
58.000
|
50
|
Bộ thu cho các micro ko dây bao gồm
anten
|
Bộ
|
4
|
127.000
|
51
|
Bộ thu sóng
|
Bộ
|
1
|
28.000
|
52
|
Bộ truyền tín hiệu Camera qua 3G/4G
chuẩn SD/HD
|
ht
|
2
|
492.000
|
53
|
Bộ tự động chuyển đổi luồng SDI
|
Bộ
|
1
|
264.000
|
54
|
Bộ Video patchbay
26x2
|
Bộ
|
1
|
26.000
|
55
|
Bộ Waveform
SD/HD
|
Bộ
|
2
|
220.000
|
56
|
Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
169.000
|
57
|
Bộ xử lý Down converter với Analog & Digital Audio / Video Output
|
Bộ
|
1
|
103.000
|
58
|
Bộ xử lý UP/CROSS/DOWN Converter với
chức năng Frame Sync, hỗ trợ xử lý 2 kênh
|
Bộ
|
2
|
205.000
|
59
|
Camera cho phóng viên - Full HD
3x1/2 inch
|
Bộ
|
10
|
395.000
|
60
|
Card khuếch đại
phai chia Analog Video/Sync
|
card
|
2
|
29.000
|
61
|
Chi phí đào tạo & chuyển giao
công nghệ
|
Dịch
Vụ
|
2
|
104.000
|
62
|
Chi phí lắp đặt
|
Dịch
Vụ
|
2
|
207.000
|
63
|
Chi phí lắp đặt hệ thống
|
Bộ
|
1
|
259.000
|
64
|
Chi phí đào tạo
& chuyển giao công nghệ
|
Bộ
|
1
|
104.000
|
65
|
Chuyển mạch dự phòng
|
Bộ
|
1
|
263.000
|
66
|
Chuyển mạch HD/SD 16x16 cho Video
|
Bộ
|
4
|
204.000
|
67
|
Đầu ghi/phát Audio bằng thẻ nhớ
|
Bộ
|
1
|
46.000
|
68
|
Distribution amplifierModule Dual 1x4 / Single 1x8 Analog Audio
|
Module
|
1
|
32.000
|
69
|
Đồng hồ hiển thị GPS loại 12"
|
Bộ
|
4
|
40.000
|
70
|
Hệ thống
Intercom
|
Hệ
thống
|
2
|
280.000
|
71
|
Hệ thống liên lạc
|
Hệ
thống
|
1
|
290.000
|
72
|
Hệ thống nhắc lời & hiển thị cho phim trường
|
Hệ
thống
|
2
|
220.000
|
73
|
Hệ thống truyền
không dây Wireless/Wi-Fi cho Camera
|
Hệ
thống
|
1
|
414.000
|
74
|
Hệ thống tủ Rack gắn thiết bị
|
Bộ
|
2
|
104.000
|
75
|
Khung Frame gắn
Bộx xử lý Video/Audio, cho phép gắn
tối thiểu 14 Bộx/Khung
|
Bộ
|
1
|
43.000
|
76
|
Khung Frame gắn
Card Module xử lý Video/Audio, cho phép gắn tối thiểu 10
module
|
Bộ
|
2
|
127.000
|
77
|
Khung nguồn chứa các Bộ + nguồn
|
Bộ
|
4
|
69.000
|
78
|
Khung Rack gắn các Bộ xử lý tín hiệu,
hỗ trợ gắn tối đa 10 Bộ/khung, kèm theo Bộ nguồn chính
|
Bộ
|
2
|
69.000
|
79
|
Loa kiểm tra - Studio Speaker
Monitor
|
Cặp
|
2
|
26.000
|
80
|
Màn hình hiển thị 40" cho
Multiview
|
Cái
|
4
|
20.000
|
81
|
Màn hình hiển
thị cho Multiview
|
|
2
|
131.000
|
82
|
Màn hình kiểm tra video 32"
|
Cái
|
6
|
16.000
|
83
|
Máy phát âm thanh
|
Cái
|
1
|
60.000
|
84
|
Máy trộn âm thanh 16 kênh
|
Cái
|
1
|
143.000
|
85
|
Menu cảm ứng
|
Cái
|
1
|
145.000
|
86
|
Micro có dây loại cầm tay F-720
|
Cái
|
2
|
6.000
|
87
|
Micro có dây loại cầm tay F-780
|
Cái
|
4
|
11.000
|
88
|
Micro có dây loại thu xa (shotgun)
|
Cái
|
2
|
12.000
|
89
|
Micro không dây loại cài nút áo
|
Bộ
|
8
|
10.000
|
90
|
Micro không dây loại cầm tay và Bộ
phát
|
Bộ
|
4
|
50.000
|
91
|
Module 3G/HD/SD 4 Channel Analog
Audio Embedder hoặc De-embedder (selectable)
|
Module
|
1
|
61.000
|
92
|
Module 3G/SD/HD Frame Sync,
Embedded Audio Processing, HQ UP/CROSS/DOWN Conversion,
Fiber I/O
|
Bộ
|
2
|
282.000
|
93
|
Module chia 3G/HD/SD Dual 1x4 /
Single 1x8
|
Module
|
4
|
33.000
|
94
|
Module Dual 1x4 / Single 1x8 AES
Distribution amplifier
|
Module
|
1
|
19.000
|
95
|
Module Option cho kênh vào thứ 2 Bộ
Up Converter
|
Module
|
1
|
28.000
|
96
|
Module Option xử lý HQ
UP/CROSS/DOWN kênh 2 cho Bộ Up Converter
|
Module
|
1
|
37.000
|
97
|
Monitor kiểm tra tín hiệu HD/SD-SDI
|
Cái
|
4
|
107.000
|
98
|
Nguồn dự phòng cho khung
|
Cái
|
4
|
16.000
|
99
|
ODF quang 16 port & cáp nhảy
|
Bộ
|
2
|
39.000
|
100
|
Ống kính cho Camera HD
|
Bộ
|
4
|
223.000
|
101
|
Ống kính góc rộng cho Camera HD
|
Bộ
|
3
|
437.000
|
102
|
Ống kính HD loại Zoom 17x
|
Cái
|
1
|
467.000
|
103
|
Option module thu phát quang (Tx),
loại 10km, bước sóng 1550nm
|
Bộ
|
2
|
12.000
|
104
|
Option module thu phát quang (Tx),
loại 80km, bước sóng 1550nm
|
Bộ
|
2
|
28.000
|
105
|
Option module thu
quang (Rx), bước sóng 1260 - 1620nm
|
Bộ
|
2
|
9.000
|
106
|
Option module thu quang loại độ nhạy
cao hỗ trợ 80km, bước sóng 1260 - 1620nm
|
Bộ
|
2
|
15.000
|
107
|
Panel điều khiển từ xa cho Bộ chuyển mạch
16x16
|
Bộ
|
4
|
48.000
|
108
|
Vật tư khác
|
|
2
|
207.000
|
109
|
Vật tư, phụ kiện, lắp đặt, đào tạo
|
Hệ
thống
|
2
|
311.000
|
110
|
Video Patch 24x2
|
Bộ
|
2
|
14.000
|
II
|
Đài Truyền thanh - truyền
hình huyện
|
1
|
Máy phát truyền hình
|
Cái
|
1
|
400.000
|
2
|
Máy phát thanh FM
|
Cái
|
1
|
400.000
|
3
|
Bộ thu truyền thanh không dây
|
Bộ
|
1
|
120.000
|
III
|
Đài Truyền thanh cơ sở
|
|
|
|
1
|
Thiết bị truyền thanh không dây sử
dụng kỹ thuật điều tần (FM), băng tần từ 54- >68MHz
|
Bộ
|
1
|
77.000
|
2
|
Bộ mã hóa điều khiển từ xa công nghệ RDS
|
Bộ
|
1
|
17.000
|
3
|
Bộ thu truyền thanh không dây công
nghệ RDS
|
Bộ
|
1
|
215.000
|
4
|
Bộ phát sóng tự động tích hợp 02
máy thu AM/FM chuyên dùng
|
Bộ
|
1
|
18.000
|
5
|
Bàn trộn âm thanh 08 đường
|
Cái
|
1
|
5.000
|
6
|
Máy Cassettes 01 hộc băng 01 hộc
đĩa và Tuner kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
3.000
|
7
|
Microphone thu âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
5.000
|
8
|
Tai nghe kiểm âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
3.000
|
9
|
Hệ thống máy vi
tính và phần mềm biên tập chương trình phát thanh
|
Bộ
|
1
|
25.000
|
10
|
Hệ thống chống sét lan truyền đường
điện
|
Hệ
thống
|
1
|
45.000
|
11
|
Lắp dựng trụ
anten
|
Cột
|
1
|
85.000
|
A.3. Ngành Văn Hóa - Thể Thao
|
I
|
Đoàn Ca múa nhạc dân tộc và
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
1
|
Bàn điều khiển âm thanh
|
Cái
|
1
|
100.000
|
2
|
Bàn điều khiển ánh sáng DMX
|
Cái
|
1
|
102.000
|
3
|
Bộ khuếch đại tín hiệu ánh sáng
|
Cái
|
1
|
14.000
|
4
|
Bộ nâng tín hiệu
|
Cái
|
2
|
7.000
|
5
|
Chân đèn tay quay
|
Cái
|
4
|
6.000
|
6
|
Chân treo loa tay quay cơ động linh hoạt
|
Cái
|
2
|
98.000
|
7
|
Công suất cho đèn par chiếu mặt
|
Cái
|
1
|
56.000
|
8
|
Đèn Beam 330
|
Cái
|
24
|
20.000
|
9
|
Đèn kỹ xảo sân khấu
|
Cái
|
8
|
20.000
|
10
|
Giá treo loa line array
|
Cái
|
2
|
20.000
|
11
|
Loa kiểm âm
cho sân khấu
|
Cái
|
6
|
36.000
|
12
|
Loa line array liền công suất 2x10”
+2, 700W RMS, 1400W peak
|
Cái
|
22
|
82.000
|
13
|
Loa siêu trầm
liền công suất 2x18", 2500W RMS, 5000W peak
|
Cái
|
4
|
122.000
|
14
|
Loa siêu trầm liền công suất 5000 W
|
Cái
|
4
|
80.000
|
15
|
Máy khói
|
Cái
|
2
|
8.000
|
16
|
Micro không dây
cầm tay
|
Cái
|
10
|
20.000
|
17
|
Micro Sennheiser không dây
|
Cái
|
4
|
20.000
|
18
|
Palang
|
Cái
|
4
|
7.000
|
19
|
Phân tần RCF
DX 2006
|
Cái
|
1
|
55.000
|
20
|
Thùng đựng MIXER
|
Cái
|
1
|
7.000
|
21
|
Tủ điện 3 pha
|
Cái
|
2
|
7.000
|
II
|
Trung tâm văn hóa các huyện,
thành phố
|
|
1
|
Đàn Yamaha
|
Cái
|
3
|
30.000
|
2
|
Đàn guitar
|
Cái
|
2
|
10.000
|
3
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
50.000
|
4
|
Máy chụp ảnh chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
50.000
|
5
|
Ổn áp
|
Cái
|
1
|
20.000
|
6
|
Dàn đèn
|
Bộ
|
1
|
150.000
|
A.4. Ngành Tài nguyên - Môi trường
|
I
|
VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI
|
1
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
6
|
7.000
|
2
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
3
|
120.000
|
3
|
Máy đo đạc bản đồ
|
Cái
|
4
|
120.000
|
4
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
6
|
15.000
|
5
|
Máy in bản đồ màu khổ A3
|
Cái
|
1
|
40.000
|
6
|
Máy in giấy chứng nhận quyền sử dụng đất khổ A3
|
Cái
|
4
|
40.000
|
7
|
Máy in màu bản đồ địa hình, địa chính khổ A0
|
Cái
|
1
|
180.000
|
8
|
Máy photocopy đặc thù khổ A0 để photo các loại bản đồ
chuyên ngành (địa hình, địa chính, v.v.)
|
Cái
|
1
|
150.000
|
9
|
Máy scan giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất khổ A3
|
Cái
|
2
|
70.000
|
10
|
Máy scan màu đặc thù khổ A0 để scan các loại bản đồ chuyên ngành (địa hình,
địa chính, v.v.)
|
Cái
|
1
|
300.000
|
|
CÁC CHI NHÁNH TRỰC THUỘC
|
1
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
3
|
7.000
|
2
|
Máy đo đạc bản đồ
|
Cái
|
2
|
120.000
|
3
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
2
|
20.000
|
4
|
Máy in giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất khổ A3
|
Cái
|
2
|
40.000
|
5
|
Máy photocopy đặc thù khổ A3 để photo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Cái
|
1
|
90.000
|
6
|
Máy scan giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất khổ A3
|
Cái
|
1
|
70.000
|
II
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
|
1
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
18
|
7.000
|
2
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
4
|
120.000
|
3
|
Máy đo đạc bản đồ
|
Cái
|
8
|
120.000
|
4
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
6
|
15.000
|
5
|
Máy in khổ A3
|
Cái
|
4
|
40.000
|
6
|
Máy in màu khổ A0
|
Cái
|
2
|
180.000
|
7
|
Máy photocopy đặc thù khổ A0
để photo các loại bản đồ chuyên ngành
|
Cái
|
1
|
150.000
|
8
|
Máy scan khổ A3
|
Cái
|
2
|
70.000
|
9
|
Máy scan màu đặc thù khổ A0 để scan các loại bản đồ chuyên ngành
|
Cái
|
1
|
300.000
|
III
|
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT
|
1
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
6
|
7.000
|
2
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
3
|
120.000
|
3
|
Máy đo đạc bản đồ
|
Cái
|
4
|
120.000
|
4
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
3
|
15.000
|
5
|
Máy in khổ A3
|
Cái
|
2
|
40.000
|
6
|
Máy in màu khổ A0
|
Cái
|
1
|
180.000
|
7
|
Máy scan khổ A3
|
Cái
|
2
|
70.000
|
IV
|
TRUNG
TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
1
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
64.000
|
2
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
1
|
50.000
|
3
|
Bình hút ẩm
|
Cái
|
4
|
11.000
|
4
|
Bộ cất Cyanua
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
5
|
Bộ cất phenol
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
6
|
Bộ cất quay chân không
|
Bộ
|
1
|
100.000
|
7
|
Bộ chiết Soxhlet
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
8
|
Bộ đếm khuẩn lạc
|
Bộ
|
1
|
57.000
|
9
|
Bộ đo độ sa lắng 6 vị trí (Jartest)
|
Bộ
|
1
|
75.000
|
10
|
Bộ dụng cụ làm phân tích vi sinh
|
Bộ
|
1
|
23.000
|
11
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu chất thải rắn
|
Bộ
|
2
|
70.000
|
12
|
Bộ dụng cụ, thiết bị lấy mẫu đất bằng
tay
|
Bộ
|
2
|
75.000
|
13
|
Bộ khoan lấy mẫu chất thải rắn hiện trường
|
Bộ
|
2
|
101.000
|
14
|
Bộ khoan lấy mẫu đất
|
Bộ
|
2
|
120.000
|
15
|
Bộ lấy mẫu thủy sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy)
|
Bộ
|
2
|
30.000
|
16
|
Bộ Micro-pipette
|
Bộ
|
1
|
38.000
|
17
|
Bộ ổn nhiệt
|
Bộ
|
1
|
70.000
|
18
|
Bộ phá mẫu và chưng cất đạm
|
Bộ
|
1
|
450.000
|
19
|
Bộ phân tích TSS
|
Bộ
|
1
|
67.000
|
20
|
Bộ vô cơ hóa mẫu bằng nguyên lý vi
sóng
|
Bộ
|
1
|
495.000
|
21
|
Bơm chân không
|
Cái
|
2
|
132.000
|
22
|
Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương pháp hấp
thụ (lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút)
|
Cái
|
5
|
80.000
|
23
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
63.000
|
24
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cái
|
1
|
47.000
|
25
|
Cân phân tích 5 số lẻ
|
Cái
|
1
|
147.000
|
26
|
Disenor
|
Cái
|
1
|
13.000
|
27
|
Hệ thống xử lý
khí thải chung cho các tủ hút
|
Hệ
thống
|
1
|
275.000
|
28
|
Hệ thống xử lý nước thải sau khi
phân tích
|
Hệ
thống
|
1
|
450.000
|
29
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
120.000
|
30
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
80.000
|
31
|
Máy ảnh đi hiện trường
|
Cái
|
4
|
15.000
|
32
|
Máy bơm nước tăng áp
|
Cái
|
2
|
10.000
|
33
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
150.000
|
34
|
Máy định vị vệ tinh (GPS)
|
Cái
|
4
|
120.000
|
35
|
Máy đo các thông số khí tượng cầm
tay
|
Cái
|
2
|
35.000
|
36
|
Máy đo DO để
bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5)
|
Cái
|
1
|
138.000
|
37
|
Máy đo độ ồn tích phân
|
Cái
|
2
|
160.000
|
38
|
Máy đo độ rung tích phân
|
Cái
|
2
|
130.000
|
39
|
Máy đo nhiệt độ, độ dẫn, độ muối và
TDS
|
Cái
|
2
|
46.000
|
40
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
20.000
|
41
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
4.000
|
42
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
15.000
|
43
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
35.000
|
44
|
Máy lắc đứng và ngang
|
Cái
|
2
|
60.000
|
45
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
110.000
|
46
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
1
|
45.000
|
47
|
Máy pH để bàn
|
Cái
|
1
|
25.000
|
48
|
Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa
Fourrier (FTIR)
|
Cái
|
1
|
160.000
|
49
|
Máy TDS/EC để bàn
|
Cái
|
1
|
25.000
|
50
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
156.000
|
51
|
Pipét tự động
|
Cái
|
8
|
18.000
|
52
|
Thiết bị đo độ ẩm đất
|
Cái
|
2
|
25.000
|
53
|
Thiết bị đo độ dẫn điện (EC),
|
Cái
|
2
|
50.000
|
54
|
Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường
|
Cái
|
2
|
85.000
|
55
|
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh
hở)
|
Cái
|
2
|
55.000
|
56
|
Thiết bị đo nhanh khí thải ống khói
|
Cái
|
2
|
450.000
|
57
|
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu
tốc khí thải ống khói
|
Cái
|
2
|
50.000
|
58
|
Thiết bị đo nhiệt độ, pH hiện trường
|
Cái
|
2
|
35.000
|
59
|
Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện
trường
|
Cái
|
2
|
85.000
|
60
|
Thiết bị đo tổng chất rắn hòa tan
(TDS) hiện trường
|
Cái
|
2
|
50.000
|
61
|
Thiết bị lấy mẫu bụi PM10
(PM2.5, PM1.0) kèm bộ cắt bụi PM10 (PM2.5,
PM1.0)
|
Cái
|
2
|
200.000
|
62
|
Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng
lớn 500 - 2000 lít/phút)
|
Cái
|
3
|
150.000
|
63
|
Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích tầng
sâu (kiểu gầu Van Veen), tời cầm tay
|
Cái
|
2
|
120.000
|
64
|
Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích
thông thường (kiểu gầu Ekman)
|
Cái
|
2
|
120.000
|
65
|
Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi
ống khói theo Isokinetic
|
Cái
|
2
|
490.000
|
66
|
Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động
|
Cái
|
2
|
100.000
|
67
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu
Van Dom hoặc Kammerer
|
Cái
|
4
|
50.000
|
68
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
Cái
|
1
|
400.000
|
69
|
Thiết bị phân tích BOD5 (chai
BOD tiêu chuẩn, tủ ủ mẫu, máy sục khí ...)
|
Cái
|
1
|
150.000
|
70
|
Thiết bị phân tích COD (bếp đun phá
mẫu, máy so mầu đồng bộ)
|
Cái
|
1
|
150.000
|
71
|
Thiết bị phân tích hàm lượng dầu
trong nước tự động
|
Cái
|
1
|
430.000
|
72
|
Thiết bị phân tích quang phổ tử ngoại,
khả kiến (UV-VIS)
|
Cái
|
2
|
250.000
|
73
|
Tủ ấm
|
Cái
|
7
|
65.000
|
74
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
4
|
235.000
|
75
|
Tủ cấy vi sinh - Class II
|
Cái
|
1
|
300.000
|
76
|
Tủ hút chân không
|
Cái
|
1
|
50.000
|
11
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
6
|
270.000
|
78
|
Tủ hút phòng thí nghiệm chịu dung
môi hữu cơ
|
Cái
|
1
|
275.000
|
79
|
Tủ hút phòng thí nghiệm chịu hóa chất
axit
|
Cái
|
1
|
275.000
|
80
|
Tủ lạnh (sử dụng liên tục)
|
Cái
|
7
|
20.000
|
81
|
Tủ lạnh sâu
|
Cái
|
2
|
330.000
|
82
|
Tủ sấy loại nhỏ
|
Cái
|
1
|
56.000
|
83
|
Tủ sấy loại to
|
Cái
|
1
|
63.000
|
A.5
|
Ngành Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở Giáo dục - Đào tạo
|
1
|
Máy in bằng
|
Cái
|
1
|
25.000
|
2
|
Máy photocopy bài thi (tốc độ cao)
|
Cái
|
1
|
150.000
|
3
|
Máy scan hai mặt có chức năng chấm
bài thi trắc nghiệm
|
Cái
|
1
|
200.000
|
II
|
Phòng Giáo dục- Đào tạo các huyện,
tp
|
1
|
Máy in bằng
|
Cái
|
1
|
25.000
|
2
|
Máy photocopy bài thi (tốc độ cao)
|
Cái
|
1
|
150.000
|
A.6
|
Ngành Lao động - Thương binh xã
hội
|
|
Hệ thống thiết bị dạy nghề các Trường,
Trung tâm đào tạo
|
Hệ
thống
|
1
|
250.000
|
A.7
|
Ngành Khoa học và Công nghệ
|
1
|
Buồng chì chứa nguồn phóng xạ
|
Cái
|
5
|
18.000
|
2
|
Liều kế cá nhân hiện số theo thời
gian thực
|
Cái
|
20
|
16.000
|
3
|
Máy bộ đàm vô tuyến UHF
|
Cái
|
10
|
2.600
|
4
|
Máy đo liều nơtron xách tay
|
Máy
|
2
|
500.000
|
5
|
Máy đo tia gammar cảnh báo xuất liều bức xạ xách tay
|
Máy
|
5
|
100.000
|
6
|
Máy nhận diện nguồn phóng xạ và đo liều
|
Máy
|
5
|
550.000
|
7
|
Quần-áo-mũ-kính-yếm-găng tay chì và mặt nạ phòng độc
|
Bộ
|
20
|
10.000
|
8
|
Que gắp nguồn
|
Cái
|
5
|
7.000
|
9
|
Thiết bị laser xác định khoảng cách
|
Cái
|
2
|
7.500
|
10
|
Túi chì cám
|
Cái
|
10
|
15.000
|
B
|
Tài sản tính năng thông dụng
nhưng cần thiết trang bị để dùng cho công tác
chuyên môn (không phục vụ cá nhân)
|
B1
|
Máy vi tính bàn tại các Trường
(phục vụ dạy học)
|
1
|
Khối mầm non (một lớp học /01 máy)
|
Bộ
|
1
|
13.000
|
2
|
Khối cấp tiểu học
|
|
|
|
|
Một phòng máy
|
Bộ
|
40
|
13.000
|
3
|
Khối cấp trung học cơ sở
|
|
|
|
|
Trường có trên 15 lớp học
|
Bộ
|
80
|
13.000
|
|
Trường có dưới 15 lớp học
|
Bộ
|
40
|
13.000
|
4
|
Khối cấp trung học phổ thông
|
|
|
|
|
Trường có trên 15 lớp học
|
Bộ
|
80
|
13.000
|
|
Trường có dưới 15 lớp học
|
Bộ
|
40
|
13.000
|
5
|
Trường Cao đẳng, Trường dạy nghề
|
Bộ
|
80
|
13.000
|
B2
|
Máy vi tính xách tay
|
1
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân cấp
tỉnh
|
|
|
|
|
Mỗi phòng, ban trực thuộc
|
Máy
|
1
|
18.000
|
|
Mỗi 01 đại biểu Hội đồng
|
Máy
|
1
|
18.000
|
2
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
Máy
|
8
|
18.000
|
3
|
Sở, ngành, đơn vị sự nghiệp công
lập trực thuộc (trừ các Trường học)
|
|
Mỗi phòng, ban, khoa chuyên môn
|
Máy
|
1
|
18.000
|
4
|
Khối Trường học
|
|
Khối mầm non
|
Máy
|
1
|
8.000
|
|
Khối cấp tiểu
học
|
Máy
|
4
|
18.000
|
|
Khối cấp trung học cơ sở
|
Máy
|
4
|
18.000
|
|
Khối cấp trung học phổ thông
|
Máy
|
4
|
18.000
|
5
|
Trường Cao đẳng, Trường dạy nghề
|
|
Mỗi bộ môn
|
Máy
|
2
|
30.000
|
B3
|
Máy chiếu (bao gồm màn chiếu
theo tiêu chuẩn) tại các Trường để phục vụ dạy học
|
1
|
Khối
mầm non
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
2
|
Khối cấp tiểu học
|
|
Mỗi khối lớp học (2,3,4,5)
|
Bộ
|
1
|
50.000
|
3
|
Khối
cấp trung học cơ sở
|
|
Mỗi khối lớp học (6,7,8,9)
|
Bộ
|
2
|
50.000
|
4
|
Khối cấp trung học phổ thông
|
|
Mỗi khối lớp học (10,11,12)
|
Bộ
|
3
|
50.000
|
5
|
Các Trường Cao đẳng, Trường dạy
nghề
|
|
Mỗi bộ môn
|
Bộ
|
2
|
50.000
|
B4
|
Máy in tốc độ cao
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
Cái
|
2
|
20.000
|