TT
|
Tên
thủ tục
|
Số HS trên CSDLQG về TTHC
|
Tên
lĩnh vực
|
Mức
độ
|
Ghi
chú
|
I
|
Văn phòng UBND tỉnh (01 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt
Nam
|
T-STG-284416-TT
|
Quảng cáo
|
3
|
|
II
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư (81 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư
nhân
|
STG-287797
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
2
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một
thành viên
|
STG-287798
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
3
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành
viên trở lên
|
STG-287799
|
Thành lập và hoạt
động của doanh nghiệp
|
4
|
|
4
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
STG-287800
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
5
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
STG-287801
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
6
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính
của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
STG-287802
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
7
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với
doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
STG-287803
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
8
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
STG-287804
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
9
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo
pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
STG-287805
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
10
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, thay đổi
tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
STG-287806
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
11
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
STG-287807
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
12
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ sở hữu công ty chuyển
nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ
chức
|
STG-287808
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
13
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền về
sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
|
STG-287809
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
14
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên do thừa kế
|
STG-287810
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
15
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên do có nhiều hơn một cá nhân hoặc nhiều hơn
một tổ chức được thừa kế phần vốn của chủ sở hữu, công ty đăng ký chuyển đổi sang
loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở
lên
|
STG-287811
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
16
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn góp
|
STG-287812
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
17
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chuyển nhượng, tặng cho một phần vốn điều
lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác hoặc công ty huy động thêm vốn góp từ cá
nhân hoặc tổ chức khác
|
STG-287813
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
18
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư
nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất
tích
|
STG-287814
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
19
|
Đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung
đăng ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
khác
|
STG-287815
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
20
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề
kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công
ty hợp danh)
|
STG-287816
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
21
|
Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ
doanh nghiệp tư nhân
|
STG-287817
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
22
|
Thông báo thay đổi thông tin của cổ
đông sáng lập công ty cổ phần
|
STG-287818
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
23
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu
tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
STG-287819
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
24
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký
thuế
|
STG-287820
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
25
|
Thông báo thay đổi thông tin người quản
lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền (đối với doanh nghiệp
tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp
danh)
|
STG-287821
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
26
|
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
(đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
STG-287822
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
27
|
Thông báo sử dụng, thay đổi, hủy mẫu
con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty
hợp danh)
|
STG-287823
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
28
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng
đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
STG-287824
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
29
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại
diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
STG-287825
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
30
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng
đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng
nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
STG-287826
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
31
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký hoạt động trong
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng
ký hoạt động
|
STG-287827
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
32
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối
với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
STG-287828
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
33
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối
với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc
các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
STG-287829
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (đối với doanh
nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
STG-287830
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có
giá trị pháp lý tương đương)
|
STG-287831
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
36
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký địa
điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy
chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
STG-287832
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
37
|
Thông báo chào bán cổ phần riêng lẻ của công ty cổ phần không phải là công ty cổ phần
đại chúng
|
STG-287833
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
38
|
Thông báo cập nhật thông tin cổ đông
là cá nhân nước ngoài, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức
nước ngoài (đối với công ty cổ phần)
|
STG-287834
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
39
|
Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư
nhân
|
STG-287835
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
40
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên từ việc chia doanh nghiệp
|
STG-287836
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
41
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
STG-287837
|
Thành lập và hoạt
động của doanh nghiệp
|
4
|
|
42
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ
việc chia doanh nghiệp
|
STG-287838
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
43
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên từ việc tách doanh nghiệp
|
STG-287839
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
44
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
STG-287840
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
45
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ
việc tách doanh nghiệp
|
STG-287841
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
46
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
STG-287842
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
47
|
Sáp nhập doanh nghiệp (đối với công
ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
STG-287843
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
48
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn
thành công ty cổ phần
|
STG-287844
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
49
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
STG-287845
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
50
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
STG-287846
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
51
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành
công ty trách nhiệm hữu hạn
|
STG-287847
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
52
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
STG-287848
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
53
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
STG-287849
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
54
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
STG-287850
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
55
|
Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo
|
STG-287851
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
56
|
Giải thể doanh nghiệp
|
STG-287852
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
57
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp
bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa
án
|
STG-287853
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
58
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh
|
STG-287854
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
59
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh
nghiệp
|
STG-287855
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
60
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
STG-287856
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
61
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
STG-287857
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
62
|
Cập nhật bổ sung thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
STG-287858
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
4
|
|
63
|
Đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287980
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
64
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã
chia
|
STG-287911
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
65
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã
tách
|
STG-287912
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
66
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp
nhất
|
STG-287913
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
67
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp
nhập
|
STG-287914
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
68
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287909
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
69
|
Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở
chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người
đại diện theo pháp luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng
đại diện của liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287910
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
70
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký
liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287921
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
71
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần,
thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287922
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
72
|
Thay đổi cơ quan đăng ký liên hiệp hợp
tác xã
|
STG-287926
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
73
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
STG-287920
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
74
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã (khi bị mất)
|
STG-287915
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
75
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện liên hiên hợp tác xã (khi bị
mất)
|
STG-287916
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
76
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên
hiệp hợp tác xã (khi bị hư hỏng)
|
STG-287917
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
77
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện liên hiệp
hợp tác xã (khi bị hư hỏng)
|
STG-287918
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
78
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên
hiệp hợp tác xã (khi đổi từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang giấy chứng
nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã)
|
STG-287925
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
79
|
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp
tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp
tác xã
|
STG-287923
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
80
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác
xã
|
STG-287924
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
81
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký liên
hiệp hợp tác xã (Đối với trường hợp liên hiệp hợp tác xã giải thể tự nguyện)
|
STG-287919
|
Thành lập và hoạt động liên hiệp hợp
tác xã
|
3
|
|
III
|
Sở Xây dựng (07 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp/cấp lại (trường hợp CCHN hết hạn
sử dụng)/cấp chuyển đổi/điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng hạng II, hạng III đối với cá nhân hoạt động
xây dựng trong các lĩnh vực: Khảo sát xây dựng; Thiết kế
quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng;
Kiểm định xây dựng; Định giá xây dựng
|
BXD-STG-263402
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
2
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III (Trường hợp CCHN rách, nát/thất lạc) đối với cá nhân hoạt động
xây dựng trong các lĩnh vực: Khảo sát xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng;
Thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng; Kiểm định xây dựng;
Định giá xây dựng
|
BXD-STG-263403
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
3
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình cấp I, II; công trình tôn giáo, công trình di
tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng, công trình
trên các tuyến trực đường phố chính trong đô thị, công trình thuộc dự án có
vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
BXD-STG-263400
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
4
|
Điều chỉnh, gia
hạn, cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn
giáo, công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được
xếp hạng, công trình trên các tuyến trực đường phố chính trong đô thị, công
trình thuộc dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
BXD-STG-263401
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
5
|
Cấp/cấp lại/điều chỉnh, bổ sung nội
dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III đối với: tổ chức
khảo sát xây dựng; tổ chức lập quy hoạch xây dựng; tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; tổ chức lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng;
tổ chức quản lý dự án đầu tư xây dựng; tổ chức thi công xây dựng công trình;
tổ chức giám sát thi công xây dựng; tổ chức kiểm định xây dựng; tổ chức quản
lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng
|
BXD-STG-263386
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
6
|
Đăng tải/thay đổi, bổ sung thông tin
năng lực của tổ chức (chỉ áp dụng cho tổ chức không thuộc đối tượng cấp chứng
chỉ năng lực hoạt động xây dựng)
|
BXD-STG-263387
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
7
|
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua
|
BXD-STG-263367
|
Nhà ở
|
4
|
|
IV
|
Sở Nội vụ (18 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua của Chủ tịch
Ủy ban nhân dân tỉnh theo đợt hoặc chuyên đề
|
STG-287992
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
2
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sỹ thi
đua cấp tỉnh
|
STG-287989
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
3
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh theo đợt hoặc chuyên đề
|
STG-287991
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
4
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động
xuất sắc của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh
|
STG-287990
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
5
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về thành tích đối ngoại
|
STG-287995
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
6
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về thành tích đột xuất
|
STG-287993
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
7
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh
|
STG-287987
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua của Chủ tịch
Ủy ban nhân dân tỉnh
|
STG-287988
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh cho gia đình
|
STG-287994
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
10
|
Thủ tục cấp bản sao và chứng thực lưu trữ
|
T-STG-286414-TT
|
Văn thư lưu trữ
|
3
|
|
11
|
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu
của độc giả tại phòng đọc
|
T-STG-286413-TT
|
Văn thư lưu trữ
|
3
|
|
12
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội
|
T-STG-285987-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
13
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công
nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284156-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
14
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt
động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284153-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
15
|
Thủ tục đổi tên quỹ
|
T-STG-284159-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
16
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
quỹ
|
T-STG-284158-TT
|
Tổ chức phi chính
phủ
|
3
|
|
17
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-285986-TT
|
Tổ chức phi chính
phủ
|
3
|
|
18
|
Thủ tục thành lập hội
|
T-STG-284145-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
V
|
Sở Giao thông vận tải (11 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp đổi Giấy phép lái xe do ngành GTVT
cấp
|
BGTVT-STG-285618
|
Đường bộ
|
3
|
http://dichvuc
ong.gplx.gov. vn:8000
|
2
|
Cấp mới giấy phép kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
B-BGT-285490-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
3
|
|
B-BGT-285229-TT
|
|
|
qlvt.mt.gov.vn
|
4
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh do thay
đổi nội dung của Giấy phép kinh doanh
|
B-BGT-285229-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
5
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh do hết
hạn Giấy phép
|
B-BGT-285229-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
6
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh đối với
trường hợp Giấy phép bị hư hỏng
|
B-BGT-285229-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
7
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh đối với
trường hợp giấy phép bị mất
|
T-STG-282159-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
8
|
Cấp phù hiệu “XE CHẠY TUYẾN CỐ ĐỊNH”, “XE BUÝT”, “XE TAXI”, “XE HỢP ĐỒNG”,
“XE CÔNG-TEN-NƠ”, “XE TẢI”
|
T-STG-282161-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
9
|
Cấp phù hiệu “XE NỘI BỘ”
|
T-STG-282162-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
10
|
Cấp phù hiệu “XE TRUNG CHUYỂN”)
|
T-STG-284799-TT
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
11
|
Cấp biển hiệu xe ô tô vận tải khách
du lịch (cấp mới hoặc hết hiệu lực)
|
|
Đường bộ
|
4
|
qlvt.mt.gov.vn
|
VI
|
Sở Giáo dục và Đào tạo (53 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Thành lập trường phổ thông trung học
công lập hoặc cho phép thành lập trường phổ thông trung học tư thục
|
STG-287747
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
2
|
Cho phép trường phổ thông trung học
hoạt động giáo dục
|
STG-287748
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
3
|
Cho phép trường trung học phổ thông
hoạt động trở lại
|
STG-287749
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
4
|
Sáp nhập, chia
tách trường trung học phổ thông
|
STG-287750
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
5
|
Giải thể trường trung học phổ thông
(theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ thông)
|
STG-287751
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
6
|
Thành lập trường trung học phổ thông
chuyên công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
STG-287752
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
7
|
Cho phép trường trung học phổ thông
chuyên hoạt động giáo dục
|
STG-287753
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
8
|
Cho phép trường trung học phổ thông
chuyên hoạt động trở lại
|
STG-287754
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
9
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học
phổ thông chuyên
|
STG-287755
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
10
|
Giải thể trường trung học phổ thông
chuyên
|
STG-287756
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
11
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội
trú
|
STG-287757
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
12
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội
trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
STG-287758
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
13
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông
dân tộc nội trú
|
STG-287759
|
Giáo dục và Đào
tạo
|
3
|
|
14
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội
trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập
trường)
|
STG-287760
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
15
|
Thành lập, cho phép thành lập trung
tâm ngoại ngữ, tin học
|
STG-287761
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
16
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học
hoạt động giáo dục
|
STG-287762
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
17
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học
hoạt động giáo dục trở lại
|
STG-287763
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
18
|
Sáp nhập, chia,
tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
STG-287764
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
19
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học
(theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học)
|
STG-287765
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
20
|
Cho phép trung
tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo
dục
|
STG-287766
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
21
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển
giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
STG-287767
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
22
|
Thành lập trường năng khiếu thể dục
thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu thể dục, thể thao thuộc trường
trung học phổ thông
|
STG-287768
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
23
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
dịch vụ tư vấn du học
|
STG-287769
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
24
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận
đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
STG-287770
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
25
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn
du học trở lại
|
STG-287771
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
26
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng
sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
STG-287772
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
27
|
Xác nhận đăng ký hoạt động giáo dục
kỹ năng sống, hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
STG-287773
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
28
|
Cấp giấy phép, gia hạn giấy phép tổ
chức hoạt động dạy thêm, học thêm có nội dung thuộc chương trình trung học phổ
thông
|
STG-287774
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
29
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm định chất lượng
giáo dục mầm non
|
STG-287775
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
30
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo
dục đối với trường tiểu học
|
STG-287776
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
31
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo
dục đối với trường trung học
|
STG-287777
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
32
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo
dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
STG-287778
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
33
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc
gia
|
STG-287779
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
34
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn
quốc gia
|
STG-287780
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
35
|
Công nhận trường trung học cơ sở đạt
chuẩn Quốc gia
|
STG-287781
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
36
|
Công nhận trường trung học phổ thông
đạt chuẩn quốc gia
|
STG-287782
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
37
|
Công nhận trường phổ thông có
nhiều cấp học đạt chuẩn quốc gia
|
STG-287783
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
38
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học phổ thông
|
STG-287784
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
39
|
Xin học lại tại trường khác đối với
học sinh trung học
|
STG-287785
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
40
|
Tiếp nhận lưu học sinh nước ngoài diện
học bổng khác và tự túc vào học tại
Việt Nam
|
STG-287786
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
41
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
STG-287944
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
42
|
Gia hạn, điều chỉnh
hoạt động liên kết giáo dục
|
STG-287945
|
Giáo dục và Đào
tạo
|
4
|
|
43
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục
theo đề nghị của các bên liên kết
|
STG-287946
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
44
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm
non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại
Việt Nam
|
STG-287947
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
45
|
Cho phép hoạt động đối với cơ sở giáo
dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có
vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
STG-287948
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
46
|
Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo
dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu
tư nước ngoài tại Việt Nam
|
STG-287949
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
47
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép
hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông;
cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
STG-287950
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
48
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại
diện giáo dục nước ngoài
|
STG-287951
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
49
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ
sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
STG-287952
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
50
|
Chấm dứt hoạt động của cơ sở đào tạo,
bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
STG-287953
|
Giáo dục và Đào tạo
|
4
|
|
51
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ
gốc
|
STG-287794
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
4
|
|
52
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
STG-287795
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
4
|
|
53
|
Công nhận văn bằng tốt nghiệp các cấp
học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
|
STG-287796
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
4
|
|
VII
|
Sở Tài nguyên và Môi trường (24 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước;
|
T-STG-269568-TT
|
Tài nguyên nước
|
3
|
|
2
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước
dưới đất.
|
T-STG-269593-TT
|
Tài nguyên nước
|
3
|
|
3
|
Cấp Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải
nguy hại;
|
T-STG-284212-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
4
|
Cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất
thải nguy hại
|
T-STG-284213-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
5
|
Xác nhận kế hoạch bảo vệ môi trường
(Kế hoạch BVMT)
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện về bảo
vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất (tổ chức, cá
nhân trực tiếp sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất)
|
STG-287730
|
Môi trường
|
3
|
|
7
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện về
bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất (tổ chức,
cá nhân trực tiếp sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất)
|
STG-287731
|
Môi trường
|
3
|
|
8
|
Giao khu vực biển
|
T-STG-285976-TT
|
Biển
|
3
|
|
9
|
Thu hồi khu vực biển
|
T-STG-285980-TT
|
Biển
|
3
|
|
10
|
Trả lại khu vực biển
|
T-STG-285979-TT
|
Biển
|
3
|
|
11
|
Gia hạn Quyết định giao khu vực biển
|
T-STG-285977-TT
|
Biển
|
3
|
|
12
|
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu
vực biển
|
T-STG-285978-TT
|
Biển
|
3
|
|
13
|
Giao đất, cho thuê đất cho tổ chức,
cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài đối với
dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy
chứng nhận đầu tư
|
BTM-STG-265066
|
Đất đai
|
3
|
|
14
|
Giao đất, cho thuê đất cho tổ chức,
cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao đối với trường hợp giao
đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với
dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không
phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây
dựng công trình
|
BTM-STG-265067
|
Đất đai
|
3
|
|
15
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
BTM-STG-265074
|
Đất đai
|
3
|
|
16
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho
thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài
sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm
diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có
Giấy chứng nhận
|
BTM-STG-265092
|
Đất đai
|
3
|
|
17
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường
hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
BTM-STG-265075
|
Đất đai
|
3
|
|
18
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đồng thời là người
sử dụng đất
|
T-STG-284028-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
19
|
Hồ sơ đăng ký thế chấp tài sản gắn liền
với đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất không đồng thời
là người sử dụng đất
|
T-STG-284029-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
20
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284030-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
21
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284031-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
22
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284032-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
23
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284033-TT
|
Đất đai
|
3
|
|
24
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và
bản đồ
|
T-STG-285982-TT
|
Đo đạc bản đồ
|
3
|
|
VIII
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (37 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc
gia
|
T-STG-287229-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
2
|
Cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
T-STG-287230-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
3
|
Cấp Chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
T-STG-285969-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
4
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ
di tích
|
T-STG-285970-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
5
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành
nghề tu bổ di tích
|
T-STG-285971-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
6
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hành nghề tu bổ di tích
|
T-STG-285972-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
7
|
Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật,
cổ vật, bảo vật quốc gia
|
T-STG-284856-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
8
|
Cấp phép cho người Việt Nam định cư
ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu, sưu tầm di sản
văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
T-STG-284853-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
9
|
Cấp giấy phép phổ biến phim
(- Phim tài liệu, phim khoa học, phim
hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
- Cấp giấy phép phổ biến phim truyện
khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện:
+ Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa
được phép phổ biến;
+ Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa
được phép phổ biến)
|
T-STG-287233-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
10
|
Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng
hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập
khẩu)
|
T-STG-287234-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
11
|
Cấp giấy phép tổ chức thi người đẹp,
người mẫu trong phạm vi địa phương
|
T-STG-287238-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
12
|
Cấp giấy phép phê duyệt nội dung bản
ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu cho các tổ chức thuộc địa phương
|
T-STG-287239-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
13
|
Cấp giấy phép tổ chức lễ hội
|
T-STG-287248-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
14
|
Cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không
nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
STG-287954
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
15
|
Giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không
nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa
phương
|
STG-287955
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
16
|
Phê duyệt nội dung tác phẩm tạo hình,
mỹ thuật ứng dụng, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu
|
T-STG-287251-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
17
|
Phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh
nhập khẩu
|
T-STG-287252-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
18
|
Xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn
có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
T-STG-287253-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
19
|
Cho phép tổ chức triển khai sử dụng
vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn
tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
T-STG-284878-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
20
|
Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng
tác tác phẩm mỹ thuật
|
T-STG-284864-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
3
|
|
21
|
Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng
cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn.
|
T-STG-284875-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
22
|
Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện
quảng cáo
|
T-STG-284877-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
23
|
Cấp giấy phép tổ chức biểu diễn nghệ
thuật, trình diễn thời trang cho các tổ chức thuộc địa phương
|
T-STG-287235-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
24
|
Thông báo tổ chức biểu diễn nghệ thuật,
trình diễn thời trang; thi người đẹp, người mẫu
|
T-STG-287241-TT
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
4
|
|
25
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ chức hoạt động Yoga
|
STG-287965
|
Lĩnh vực Thể thao
|
3
|
|
26
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo
lực gia đình.
|
STG-287430
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
27
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
STG-287431
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
STG-287433
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
29
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
STG-287434
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
30
|
Cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân
bạo lực gia đình
|
STG-287438
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
31
|
Cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng,
chống bạo lực gia đình
|
STG-287440
|
Lĩnh vực Gia đình
|
4
|
|
32
|
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc
tế
|
STG-279019
|
Lĩnh vực Du lịch
|
4
|
|
33
|
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
STG-279020
|
Lĩnh vực Du lịch
|
4
|
|
34
|
Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
STG-279021
|
Lĩnh vực Du lịch
|
4
|
|
35
|
Đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
STG-279030
|
Lĩnh vực Du lịch
|
4
|
|
36
|
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể
thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
STG-279026
|
Lĩnh vực Du lịch
|
3
|
|
37
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú
du lịch: hạng 1 - 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du
lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu
trú du lịch)
|
STG-279023
|
Lĩnh vực Du lịch
|
3
|
|
IX
|
Sở Công thương (88 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện
đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
STG-287607
|
Điện
|
3
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
STG-287608
|
Điện
|
3
|
|
3
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện
đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
STG-287609
|
Điện
|
3
|
|
4
|
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
STG-287610
|
Điện
|
3
|
|
5
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh
quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho
LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
T-STG-284370-TT
|
Dầu khí
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
STG-287884
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
7
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
STG-287885
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
8
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
STG-287886
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào chai
|
STG-287887
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
10
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào chai
|
STG-287888
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
11
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
|
STG-287889
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
12
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
STG-287890
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào xe bồn
|
STG-287891
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
14
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
STG-287892
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
15
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
STG-287893
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
16
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
STG-287894
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
17
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
STG-287895
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
18
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
STG-287896
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
19
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
STG-287897
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
20
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
STG-287898
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
21
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
STG-287899
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
22
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
STG-287900
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
23
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
STG-287901
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
24
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
STG-287902
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
25
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
STG-287903
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
26
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
STG-287904
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
27
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp CNG vào phương tiện vận tải CNG
|
STG-287905
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
STG-287906
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
29
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
STG-287907
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
30
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng
đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
STG-287577
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
31
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ
điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở
Công Thương
|
STG-287578
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
32
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
STG-287579
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
33
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại
lý bán lẻ xăng dầu
|
STG-287580
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
34
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ
điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
STG-287581
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
35
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
đại lý bán lẻ xăng dầu
|
STG-287582
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
36
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
(quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
STG-287583
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
37
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
STG-287584
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
38
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
STG-287585
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
39
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều
kiện bán lẻ xăng dầu
|
STG-287591
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
40
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
cửa hàng đủ điều kiên bán lẻ xăng dầu
|
STG-287592
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
STG-287593
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
42
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá
|
STG-287594
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
43
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
STG-287595
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
44
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
STG-287596
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
45
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc
lá
|
STG-287597
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
46
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá
|
STG-287598
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
47
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán
nguyên liệu thuốc lá
|
STG-287599
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
48
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký
giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
STG-287589
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
49
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai
giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
STG-287590
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
50
|
Cấp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc
lá
|
STG-287600
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
51
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn
sản phẩm thuốc lá
|
STG-287601
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
52
|
Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
STG-287602
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
53
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại
địa phương
|
STG-287636
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
|
54
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
STG-287637
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
|
55
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại
địa phương (Trường hợp doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương)
|
STG-287638
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
|
56
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại
địa phương (Trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp do xác
nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương bị
thu hồi)
|
STG-287639
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
|
57
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
STG-287640
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
|
58
|
Đăng ký thực hiện khuyến mại theo hình
thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương
|
STG-287717
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
|
59
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương
trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính
may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
STG-287718
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
|
60
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
STG-287719
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
|
61
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung
chương trình khuyến mại
|
STG-287720
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
|
62
|
Xác nhận đăng ký tổ chức Hội chợ, triển
lãm thương mại tại Việt Nam
|
STG-287721
|
Xúc tiến thương mại
|
3
|
|
63
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ
chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
STG-287722
|
Xúc tiến thương mại
|
3
|
|
64
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện
giao dịch chung
|
T-STG-263532-
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
3
|
|
65
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
STG-287611
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
66
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
STG-287612
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
67
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và
tạp chí
|
STG-287613
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
68
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại
khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
STG-287614
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
69
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
STG-287615
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
70
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
STG-287616
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
71
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với
giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số
09/2018/NĐ-CP
|
STG-287617
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
72
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất,
cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực
hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
STG-287618
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
73
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài
cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu
cầu kinh tế (ENT)
|
STG-287619
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
74
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp,
địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại
hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy
phép lập cơ sở bán lẻ
|
STG-287620
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
75
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ
sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và
không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
STG-287621
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
76
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
STG-287622
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
77
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành
cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
STG-287623
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
78
|
Cấp lại Giấy phép
lập cơ sở bán lẻ
|
STG-287624
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
79
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
STG-287625
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
80
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép
cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
STG-287626
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
81
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
T-STG-286145-TT
|
Thương mại quốc tế
|
4
|
|
82
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
T-STG-286146-TT
|
Thương mại quốc
tế
|
4
|
|
83
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
T-STG-286147-TT
|
Thương mại quốc tế
|
4
|
|
84
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
T-STG-286148-TT
|
Thương mại quốc tế
|
4
|
|
85
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan
cấp Giấy phép
|
T-STG-286149-TT
|
Thương mại quốc tế
|
4
|
|
86
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất
sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu
tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
T-STG-285048-TT
|
Công nghiệp địa phương
|
4
|
|
87
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ của thương nhân
kinh doanh dịch vụ giám định thương
mại
|
T-STG-282864-TT
|
Dịch vụ thương mại
|
3
|
|
88
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung dấu nghiệp
vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương
mại
|
T-STG-282874-TT
|
Dịch vụ thương mại
|
3
|
|
X
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (25
TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn
bán thuốc bảo vệ thực vật
|
T-STG-284813-
|
Bảo vệ thực vật
|
3
|
|
2
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện
buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
T-STG-284814
|
Bảo vệ thực vật
|
3
|
|
3
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú
y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng,
chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động
liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động
vật; buôn bán thuốc thú y)
|
STG-287701
|
Thú y
|
3
|
|
4
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay
đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y)
|
STG-287702
|
Thú y
|
3
|
|
5
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo
thuốc thú y
|
T-STG-286424-
|
Thú y
|
3
|
|
6
|
Cấp, cấp lại Giấy
chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y
|
T-STG-286425-
|
Thú y
|
3
|
|
7
|
Cấp Giấy chứng nhận mã số nhận diện
ao nuôi cá Tra thương phẩm
|
BNN-STG-2880
|
Thủy sản
|
3
|
|
8
|
Cấp lại Giấy chứng nhận mã số nhận diện
ao nuôi cá Tra thương phẩm
|
BNN-STG-2880
|
Thủy sản
|
3
|
|
9
|
Cấp giấy chứng nhận thủy sản khai thác
|
T-STG-284817
|
Thủy sản
|
3
|
|
10
|
Cấp giấy chứng nhận Đăng ký tàu cá tạm
thời
|
T-STG-203018-
|
Thủy sản
|
3
|
|
11
|
Cấp giấy chứng
nhận Đăng ký tàu cá đối với tàu cá đóng mới
|
T-STG-203022-
|
Thủy sản
|
3
|
|
12
|
Cấp giấy chứng nhận Đăng ký tàu cá đối
với tàu cá cải hoán
|
T-STG-203026-
|
Thủy sản
|
3
|
|
13
|
Cấp giấy chứng nhận Đăng ký tàu cá chuyển
nhượng quyền sở hữu
|
T-STG-203028-
|
Thủy sản
|
3
|
|
14
|
Cấp giấy chứng nhận Đăng ký tàu cá đối với tàu cá thuộc diện thuê tàu trần hoặc thuê, mua tàu
|
T-STG-203031-
|
Thủy sản
|
3
|
|
15
|
Cấp lại giấy chứng nhận Đăng ký tàu
cá do bị rách nát, hư hỏng
|
T-STG-023032-
|
Thủy sản
|
3
|
|
16
|
Cấp lại chứng nhận Đăng ký tàu cá do
thay đổi tên tàu, hộ chiếu (nếu có) hoặc các thông số kỹ
thuật của tàu
|
T-STG-023033-
|
Thủy sản
|
3
|
|
17
|
Cấp giấy phép khai thác thủy sản
|
T-STG-031818-
|
Thủy sản
|
3
|
|
18
|
Gia hạn giấy phép khai thác thủy sản
|
T-STG-031873-
|
Thủy sản
|
3
|
|
19
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản
|
T-STG-284325-
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và Thủy
sản
|
3
|
|
20
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở
sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (Trường hợp trước 06 tháng tính đến
ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
T-STG-284326-
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và Thủy
sản
|
3
|
|
21
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
nông lâm thủy sản (Trường hợp Giấy chứng nhận vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng
bị mất, bị hỏng, thất lạc hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên giấy
chứng nhận)
|
T-STG/284327-
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và Thủy
sản
|
3
|
|
22
|
Đăng ký công bố hợp quy
|
T-STG-275209-
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
23
|
Cấp giấy xác nhận kiến thức an toàn
thực phẩm
|
T-STG-274614-
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
24
|
Phê duyệt chủ trương xây dựng cánh đồng
lớn
|
T-STG-274522-
|
Phát triển nông thôn
|
3
|
|
25
|
Phê duyệt Dự án hoặc Phương án cánh đồng lớn
|
T-STG-274543-
|
Phát triển nông thôn
|
3
|
|
XI
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội (20
TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc
làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
BLĐ-TBVXH-STG-286084
|
Việc làm
|
3
|
|
2
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ
việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
BLĐ-TBVXH-STG-286085
|
Việc làm
|
3
|
|
3
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không
thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
BLĐ-TBVXH-STG-286309
|
Việc làm
|
3
|
|
4
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao
động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
BLĐ-TBVXH-STG-286310
|
Việc làm
|
3
|
|
5
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
BLĐ-TBVXH-STG-286311
|
Việc làm
|
3
|
|
6
|
Thông báo việc tổ chức làm thêm từ 200
đến 300 giờ trong một năm
|
BLĐ-TBVXH-STG-286014
|
An toàn lao động
|
3
|
|
7
|
Đăng ký hợp đồng cá nhân
|
1
|
Lao động ngoài nước
|
3
|
|
8
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực
tập thời hạn dưới 90 ngày
|
2
|
Lao động ngoài nước
|
3
|
|
9
|
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp
|
T-STG-284890-
|
Lao động
|
3
|
|
10
|
Gửi thỏa ước lao động tập thể cấp doanh
nghiệp
|
T-STG-284891-
|
Lao động
|
3
|
|
11
|
Thông báo về việc chuyển địa điểm đặt
trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp hoạt động cho thuê lại
lao động
|
T-STG-283859-
|
Lao động
|
3
|
|
12
|
Báo cáo tình hình hoạt động cho thuê
lại lao động
|
T-STG-283860-
|
Lao động
|
3
|
|
13
|
Báo cáo về việc thay đổi người quản
lý, người giữ chức danh chủ chốt của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
T-STG-283861-
|
Lao động
|
3
|
|
14
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ
nạn nhân
|
T-STG-276289-
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
3
|
|
15
|
Chấm dứt hoạt động
của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
T-STG-276327-
|
Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
3
|
|
16
|
Giải quyết chế độ đối với thân nhân
liệt sĩ
|
BLĐ-TBVXH-STG-286159
|
Người có công
|
3
|
|
17
|
Lập Sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ
giúp, dụng cụ chỉnh hình
|
BLĐ-TBVXH-STG-286180
|
Người có công
|
3
|
|
18
|
Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ
|
BLĐ-TBVXH-STG-286182
|
Người có công
|
3
|
|
19
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người
có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen
của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng
khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc
Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
BLĐ-TBVXH-STG-286207
|
Người có công
|
3
|
|
20
|
Di chuyển hồ sơ người có công với cách
mạng
|
BLĐ-TBVXH-STG-286169
|
Người có công
|
3
|
|
XII
|
Sở Tài chính (02 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc
phạm vi Sở Tài chính
|
T-STG-281268-
|
Quản lý giá
|
3
|
|
2
|
Cấp mã số đơn vị có quan hệ với
ngân sách (ĐVQHNS)
|
T-STG-284324-
|
Tin học - Thống kê
|
4
|
|
XIII
|
Sở Y tế (03 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang
thiết bị y tế
|
T-STG-285964-
|
Trang thiết bị y tế và Công trình Y
tế
|
4
|
|
2
|
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang
thiết bị y tế thuộc loại A
|
T-STG-285965-
|
Trang thiết bị y tế và Công trình Y
tế
|
4
|
|
3
|
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D
|
T-STG-285966-
|
Trang thiết bị y tế và Công trình Y
tế
|
4
|
|
XIV
|
Sở Thông tin và Truyền thông (41 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp
|
STG-287656
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
2
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287665
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
3
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287668
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
4
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp
|
STG-287658
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
5
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287667
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
6
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287666
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
7
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp
|
STG-287657
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
8
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ
trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
STG-287655
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
9
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3,
G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy
định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi
thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
STG-287664
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
10
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của
doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do
chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật
về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc
cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
STG-287661
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
11
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính,
văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung
cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1
trên mạng
|
STG-287660
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
12
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung
cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet),
kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi
(G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ
trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
STG-287663
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
13
|
Cấp Giấy phép Xuất bản bản tin (trong
nước) (thống kê mới)
|
T-STG-286415-
|
Báo chí
|
3
|
|
14
|
Cho phép thành lập và hoạt động của
cơ quan đại diện, phóng viên thường trú ở trong nước của các cơ quan báo chí (sửa
đổi, bổ sung)
|
T-STG-286416-
|
Báo chí
|
3
|
|
15
|
Cấp giấy phép hoạt động in (công bố
mới)
|
STG-287669
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
16
|
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy
in có chức năng photocopy màu (công bố mới)
|
STG-287673
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
17
|
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy
in có chức năng photocopy màu (công bố mới)
|
STG-287674
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
18
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không
kinh doanh (sửa đổi, bổ sung)
|
BTT-STG-2842…
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
19
|
Cấp giấy phép hoạt
động in xuất bản phẩm (sửa đổi, bổ sung)
|
T-STG-284911-
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
20
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm
cho nước ngoài (sửa đổi, bổ sung)
|
T-STG-284912-
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
21
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm
không kinh doanh (sửa đổi, bổ sung)
|
BTT-STG-2842…
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
22
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội
chợ xuất bản phẩm (sửa đổi, bổ sung)
|
T-STG-284914-
|
Xuất bản, in, phát hành
|
3
|
|
23
|
Cấp giấy phép bưu chính (sửa đổi, bổ
sung)
|
STG-287649
|
Bưu chính
|
4
|
|
24
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
(thống kê mới)
|
STG-287650
|
Bưu chính
|
4
|
|
25
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi
hết hạn (thống kê mới)
|
STG-287651
|
Bưu chính
|
4
|
|
26
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất
hoặc hư hỏng không sử dụng được (thống kê mới)
|
STG-287652
|
Bưu chính
|
4
|
|
27
|
Cấp văn bản xác nhận văn bản thông báo
hoạt động bưu chính (sửa đổi, bổ sung)
|
STG-287653
|
Bưu chính
|
4
|
|
28
|
Cấp lại Xác nhận thông báo hoạt động
bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
(thống kê mới)
|
STG-287654
|
Bưu chính
|
4
|
|
29
|
Báo cáo tình hình cung cấp dịch vụ Viễn
thông và Internet
|
|
Viễn thông và Internet
|
4
|
|
30
|
Báo cáo tình hình thực hiện giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng
|
T-STG-284927-
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
4
|
|
31
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình
nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
T-STG-286418-
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
4
|
|
32
|
Gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp
|
STG-287659
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
4
|
|
33
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng
ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
T-STG-286419-
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
4
|
|
34
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm
vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã
được phê duyệt
|
STG-287662
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
4
|
|
35
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất
bản phẩm
|
T-STG-284908-
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
36
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
STG-287670
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
37
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất
bản phẩm
|
T-STG-284907-
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
38
|
Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
STG-287671
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
39
|
Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản
phẩm
|
T-STG-284909-
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
40
|
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động
cơ sở in
|
STG-287672
|
Xuất bản, In, Phát hành
|
4
|
|
41
|
Thủ tục cho phép họp báo (trong nước)
|
T-STG-286417-
|
Báo chí
|
4
|
|
XV
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp (05 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài
|
STG-287289
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
2
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài
|
STG-287290
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện
|
STG-287291
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
4
|
Gia hạn Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài
|
STG-287292
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
5
|
Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện
của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp phép của cơ quan
cấp Giấy phép
|
STG-287293
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
XVI
|
Sở Tư pháp (36 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân
Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
STG-287442
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
|
2
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan
nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội (đối tượng là công dân
Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
STG-287443
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
|
3
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ
quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang
cư trú tại Việt Nam)
|
STG-287444
|
Lý lịch tư pháp
|
4
|
|
4
|
Nhập quốc tịch
Việt Nam
|
STG-287734
|
Quốc tịch
|
3
|
|
5
|
Thôi quốc tịch
Việt Nam ở trong nước
|
STG-287736
|
Quốc tịch
|
3
|
|
6
|
Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
STG-287735
|
Quốc tịch
|
3
|
|
7
|
Cấp giấy xác nhận có quốc tịch Việt
Nam ở trong nước
|
STG-287737
|
Quốc tịch
|
3
|
|
8
|
Cấp giấy xác nhận là người gốc Việt
Nam
|
STG-287738
|
Quốc tịch
|
3
|
|
9
|
Cấp lại Thẻ tư vấn viên pháp luật
|
T-STG-196531-
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
|
10
|
Cấp Thẻ tư vấn viên pháp luật
|
T-STG-196486-
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
|
11
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn
pháp luật
|
T-STG-196436-
|
Tư vấn pháp luật
|
3
|
|
12
|
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng
|
T-STG-286673-
|
Công chứng
|
3
|
|
13
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng
từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác
trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
T-STG-286674-
|
Công chứng
|
3
|
|
14
|
Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành
nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành
nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
T-STG-286675-
|
Công chứng
|
4
|
|
15
|
Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
T-STG-286677-
|
Công chứng
|
3
|
|
16
|
Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng
sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
T-STG-286678-
|
Công chứng
|
3
|
|
17
|
Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập
sự trong trường hợp người tập sự đề nghị thay đổi
|
T-STG-286680-
|
Công chứng
|
4
|
|
18
|
Chấm dứt hoạt động Văn phòng công chứng
(trường hợp tự chấm dứt)
|
T-STG-286688-
|
Công chứng
|
4
|
|
19
|
Hợp nhất Văn phòng công chứng
|
T-STG-286689-
|
Công chứng
|
4
|
|
20
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất
|
T-STG-286690-
|
Công chứng
|
4
|
|
21
|
Sáp nhập Văn phòng công chứng
|
T-STG-286691-
|
Công chứng
|
4
|
|
22
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
T-STG-286692-
|
Công chứng
|
4
|
|
23
|
Chuyển nhượng Văn phòng công chứng
|
T-STG-286693-
|
Công chứng
|
4
|
|
24
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
T-STG-286694-
|
Công chứng
|
4
|
|
25
|
Chuyển đổi Văn phòng công chứng do một
công chứng viên thành lập
|
T-STG-286695-
|
Công chứng
|
3
|
|
26
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
STG-288019
|
Công chứng
|
4
|
|
27
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công
chứng viên
|
T-STG-286683-
|
Công chứng
|
3
|
|
28
|
Cấp lại Thẻ công chứng viên
|
T-STG-286684-
|
Công chứng
|
4
|
|
29
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng
|
T-STG-286686-
|
Công chứng
|
4
|
|
30
|
Cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
STG-288014
|
Trợ giúp pháp lý
|
3
|
|
31
|
Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp
pháp lý
|
STG-288015
|
Trợ giúp pháp lý
|
3
|
|
32
|
Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
STG-288016
|
Trợ giúp pháp lý
|
3
|
|
33
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham
gia trợ giúp pháp lý
|
STG-288017
|
Trợ giúp pháp lý
|
3
|
|
34
|
Giải quyết khiếu nại về trợ giúp
pháp lý
|
STG-288018
|
Trợ giúp pháp lý
|
2
|
|
35
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286452-
|
Chứng thực
|
3
|
|
36
|
Công nhận báo cáo viên pháp luật tỉnh
|
STG-287540
|
Phổ biến, giáo dục pháp luật
|
3
|
|
XVII
|
Sở Khoa học và Công nghệ (07 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy phép
tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
STG-287571
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
2
|
Thủ tục Cấp giấy phép tiến hành công
việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
STG-287569
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
3
|
Thủ tục Gia hạn giấy phép tiến hành
công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong
y tế)
|
STG-287570
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
4
|
Thủ tục Cấp và cấp lại chứng chỉ
nhân viên bức xạ (người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán
trong y tế)
|
STG-287573
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
5
|
Thủ tục khai báo thiết bị X - quang
chẩn đoán trong y tế
|
STG-287568
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
6
|
Thủ tục Phê duyệt kế hoạch ứng phó sự
cố bức xạ hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng thiết bị X-quang chẩn
đoán y tế)
|
STG-287574
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
7
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép tiến hành
công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
STG-287572
|
An toàn bức xạ hạt nhân
|
3
|
|
|
Tổng số 459 TTHC
|
|
|
|
|
TT
|
Tên
thủ tục
|
Số
HS trên CSDLQG về TTHC
|
Tên
lĩnh vực
|
Mức
độ
|
Ghi
chú
|
I
|
Huyện Mỹ Tú (49 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
4
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
10
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
11
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
12
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
13
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
14
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
15
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
16
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
21
|
Chứng thực bản sao từ bản chỉnh giấy
tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
22
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao
dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
23
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
24
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư
pháp
|
T-STG-286509-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
25
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng
thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
26
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm
cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản
lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung
ương, cấp tỉnh và Ban quản lý các khu công nghiệp.
|
STG-287868
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
27
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
28
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
29
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
30
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em
mẫu giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
31
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
32
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
Photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
33
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ Photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
36
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
37
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
38
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
39
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi Trường
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền
với đất hoặc thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với
đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung
đăng ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn
nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286628-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
II
|
Thị xã Vĩnh Châu (74 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền
với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
BTM-STG-265093
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
2
|
Biên bản thẩm tra quyết toán chi ngân
sách nhà nước của đơn vị dự toán
|
motcua.vinhchau.soc trang.gov.vn
|
Kế toán, kiểm toán
|
3
|
|
3
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối
tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng
12 năm 2014
|
B-BYT-286621-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
4
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
BTM-STG-265083
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
5
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng
được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
BYT-286965
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền
sử dụng đất lần đầu
|
BTM-STG-265087
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
7
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
8
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
10
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
11
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại
Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
BTM-STG-265096
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
12
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275228
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
15
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
16
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
B-BCT-262047-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu
tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275236
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
19
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
20
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
21
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp
của hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265084
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
22
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
23
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị
quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265098
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
24
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp nhà ở
hình thành trong tương lai
|
motcua.vinhchau.soc trang.gov.vn
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
25
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
26
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp
chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần
cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất
|
BTM-STG-265095
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
27
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho
thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài
sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
BTM-STG-265092
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
28
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh
chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê
biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với
đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp
nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia
đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; chuyển quyền sử dụng đất
của hộ gia đình vào doanh nghiệp tư nhân
|
BTM-STG-265094
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
29
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài
sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận
(đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích
thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền
sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với
đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
BTM-STG-265077
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
30
|
Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với
đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
|
BTM-STG-265089
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
31
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất
không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
BTM-STG-265097
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
32
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường
hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
BTM-STG-265075
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
33
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
BTM-STG-265074
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế
chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
36
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
37
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
38
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
39
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
42
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
BTM-STG-265087
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
43
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
45
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế
thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi,
chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
BTM-STG-265078
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
46
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284032-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
47
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận
chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình
xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở
|
BTM-STG-265090
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
48
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường
hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển
quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền
theo quy định
|
STG-287551
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
49
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với
tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
BTM-STG-265088
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
50
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy
mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
51
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
52
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
53
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
BTM-STG-265085
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
54
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
BTM-STG-265079
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
55
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia
đình, cá nhân đối với trường hợp giao
đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265123
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
56
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc
thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
BTM-STG-265121
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
57
|
Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện
pháp quản lý sau cai tại Trung tâm quản lý sau cai nghiện
|
BLĐ-TBVXH-STG-286035
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
3
|
|
58
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp
khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
B-BLD-286034-TT
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
3
|
|
59
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
BTM-STG-265082
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
60
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
61
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem
xét giao đất, cho thuê đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất, cho phép
chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265153
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
62
|
Thẩm định phương án sử dụng đất của
công ty nông, lâm nghiệp
|
T-STG-286009-TT
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
63
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
64
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
65
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín
ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
66
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở
một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
67
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
68
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không
đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản
gắn liền với đất phát hiện
|
BTM-STG-265086
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
69
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng
ký hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
70
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp
của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
BTM-STG-265081
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
71
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại,
góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất
|
BTM-STG-265076
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
72
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
73
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
74
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
III
|
Huyện Châu Thành (14 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
2
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-
STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
3
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
4
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
8
|
Cấp lại Giấy phép
bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
9
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
10
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
12
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
13
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
14
|
Thủ tục đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
IV
|
Huyện Cù Lao Dung (17 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo công trạng
|
STG-287261
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
2
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
BNV-STG-264756
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
3
|
Tặng danh hiệu thôn, ấp, bản, làng,
khu phố văn hóa
|
BNV-STG-264757
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
4
|
Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
BNV-STG-264758
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
5
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
BNV-STG-264759
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
6
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
BNV-STG-264760
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
7
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
BNV-STG-264761
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
BNV-STG-264762
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
công nhận ban vận động thành lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
10
|
Phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
11
|
Hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
12
|
Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại
hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
13
|
Quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
14
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
15
|
Cấp Giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây
xanh đô thị
|
T-STG-261989-TT
|
Hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp,
khu kinh tế, khu công nghệ cao
|
3
|
|
16
|
Điều chỉnh, gia hạn, cấp lại giấy phép
xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm
cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản
lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung
ương, cấp tỉnh và Ban quản lý dự án các khu công nghiệp.
|
STG-287869
|
Xây dựng
|
3
|
|
17
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
V
|
Thị xã Ngã Năm (93 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
2
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
4
|
|
3
|
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn
hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278435-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
4
|
Công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278449-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
5
|
Công nhận “Xã đạt chuẩn văn hóa nông
thôn mới”
|
T-STG-278461-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
6
|
Công nhận “Phường, Thị trấn đạt chuẩn
văn minh đô thị”
|
T-STG-278475-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
7
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống
cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT
ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284256-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
8
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
9
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
10
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
12
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
14
|
Đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271961
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
15
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271962
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
16
|
Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở
chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp
luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã
|
BKH-STG-271963
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
17
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
BKH-STG-271964
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
18
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
BKH-STG-271965
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
19
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
BKH-STG-271966
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
20
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
BKH-STG-271967
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
21
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi bị mất)
|
BKH-STG-271968
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
22
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị mất)
|
BKH-STG-271969
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
23
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi bị hư hỏng)
|
BKH-STG-271970
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
24
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị hư hỏng)
|
BKH-STG-271971
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
25
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (Đối với trường hợp hợp tác xã giải thể tự nguyện)
|
BKH-STG-271972
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
26
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271973
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
27
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký
hợp tác xã
|
BKH-STG-271974
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
28
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần,
thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
BKH-STG-271975
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
29
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã,
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271976
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
30
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271977
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
31
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi đổi từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang
giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã)
|
BKH-STG-271978
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
32
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271979
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
33
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh và
Ban quản lý các khu công nghiệp
|
STG-287868
|
Xây dựng
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế
chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
36
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
37
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-276260-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
38
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
39
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp nhà ở
hình thành trong tương lai
|
T-STG-276276-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
40
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc
thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện
|
BTM-STG-265121
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem
xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
STG-287549
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình,
cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê
đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265123
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng,
an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng
|
T-STG-284060-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng
đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của
hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
T-STG-284061-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm
môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở
có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng
thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở
của hộ gia đình, cá nhân.
|
T-STG-284062-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
49
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
50
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
51
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
52
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
53
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung
đăng ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
54
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
55
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường.
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
56
|
Xác nhận đăng ký đề án bảo vệ môi trường
đơn giản.
|
T-STG-284373-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
57
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
58
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn
đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
59
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
60
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
61
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo công trạng
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
62
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
63
|
Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
64
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
65
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
66
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
67
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
68
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
69
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
70
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
71
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T
-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
72
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
73
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
74
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
75
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
76
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy
tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
77
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao
dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
78
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
79
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
80
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
81
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
82
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
83
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
84
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
85
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
86
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu
tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275236
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
87
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275237
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
88
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
89
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
90
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
91
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa
hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287872
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
92
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287873
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
93
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287874
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
VI
|
Huyện Long Phú (49 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
4
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
10
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Lao động
tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
11
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
12
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
13
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
14
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
15
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
16
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại
cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
21
|
Chứng thực bản
sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam
cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
22
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
23
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà
người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
24
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286509-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
25
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
26
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp
tỉnh và Ban quản lý các khu công nghiệp.
|
STG-287868
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
27
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
28
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
29
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn
đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
30
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
31
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
32
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
Photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
33
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ Photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
36
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
37
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
38
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
39
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi Trường
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế
chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất
hình thành trong tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Cấp Giấy xác nhân tình trạng hôn nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286628-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
VII
|
Thành phố Sóc Trăng (09 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
2
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
3
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
4
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
7
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
9
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
VIII
|
Huyện Thạnh Trị (73 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo
theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn
giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
2
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
3
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
4
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
5
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
6
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
7
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
8
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của cơ
sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
10
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
11
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
12
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
13
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
15
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
16
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
19
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
20
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
21
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
22
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
23
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
24
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
25
|
Thủ tục thẩm định việc thành lập đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284199-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
26
|
Thủ tục thẩm định việc tổ chức lại đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284200-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
27
|
Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284201-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
28
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành
lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
29
|
Thủ tục thành lập hội
|
T-STG-284164-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
30
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
31
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất
hội
|
T-STG-284166-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
32
|
Thủ tục đổi tên hội
|
T-STG-284167-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
33
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
34
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
35
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công
nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284170-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
36
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt
động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284171-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
37
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung
thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284172-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
38
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
T-STG-284173-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
39
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284174-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
40
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại
sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động
|
T-STG-284175-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
41
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
quỹ
|
T-STG-284176-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
42
|
Thủ tục đổi tên quỹ
|
T-STG-284177-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
43
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
44
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286631-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
45
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
46
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286636-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
47
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286637-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
48
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch,
xác định lại dân tộc
|
T-STG-286638-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
50
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
51
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
52
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286642-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
53
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
T-STG-286643-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
54
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
55
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
56
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
57
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
58
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy Chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
59
|
Gia hạn Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
60
|
Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
61
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
62
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
63
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
64
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
65
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
66
|
Đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271961
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
(HTX)
|
3
|
|
67
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
BKH-STG-271964
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
(HTX)
|
3
|
|
68
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
BKH-STG-271965
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã (HTX)
|
3
|
|
69
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
70
|
Thẩm định nhu cầu
sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu
giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
STG-287549
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
71
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
72
|
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn
hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278435-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
73
|
Công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và
tương đương
|
T-STG-278449-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
IX
|
Huyện Kế Sách (32 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
2
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng
được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
T-STG-284256-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
3
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
4
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
5
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
6
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284032-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
7
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
8
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262046-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
10
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh
|
BCT-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
11
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
12
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện,
thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275237
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
15
|
Cấp lại Giấy phép
sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
16
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
B-BCT-262047-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
18
|
Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện
pháp quản lý sau cai tại Trung tâm quản lý sau cai nghiện
|
B-BLD-286035-TT
|
Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
3
|
|
19
|
Hỗ trợ học văn
hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
B-BLD-286034-TT
|
Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
3
|
|
20
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
21
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
3
|
|
22
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
3
|
|
23
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
24
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
25
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
26
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
27
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
28
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một
huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
29
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
30
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo
theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
31
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một
huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
32
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của cơ
sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
X
|
Huyện Mỹ Xuyên (36 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
2
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
3
|
tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
4
|
tặng danh hiệu lao động tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
5
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
6
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
7
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành
lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
10
|
Thủ tục thành lập hội
|
T-STG-284164-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
11
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
12
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất
hội
|
T-STG-284166-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
13
|
Thủ tục đổi tên hội
|
T-STG-284167-TT
|
Tổ chức phi chính
phủ
|
3
|
|
14
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
15
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
16
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công
nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284170-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
17
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt
động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284171-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
18
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung
thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284172-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
19
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
T-STG-284173-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
20
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284174-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
21
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại
sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động
|
T-STG-284175-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
22
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
quỹ
|
T-STG-284176-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
23
|
Thủ tục đổi tên quỹ
|
T-STG-284177-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
24
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
25
|
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về
tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 điều 41 luật tín
ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
26
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động
tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một
huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
27
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động
tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
28
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường
niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
29
|
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của
tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng
ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
30
|
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài
cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
31
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa
bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức
ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
32
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp
ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
33
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
34
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy Chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
35
|
Gia hạn Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
36
|
Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
XI
|
Huyện Trần Đề (39 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
2
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
B-BGD-285220-TT
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
3
|
Xét duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, THCS ở xã thôn đặc biệt
khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
4
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
5
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
6
|
Đăng ký hộ kinh doanh
|
BKH-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
7
|
Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
8
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
9
|
Thông báo chấm dứt hoạt động kinh doanh
của hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
10
|
Thông báo tạm dừng kinh doanh của hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
12
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
13
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
14
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công
cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
3
|
|
15
|
Khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản in và phát hành
|
3
|
|
16
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản in và phát hành
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
21
|
Đăng ký lại khai
tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
22
|
Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
23
|
Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm rượu (cấp
mới, cấp lại do hết hiệu lực)
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
24
|
Cấp giấy chứng
nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật vận chuyển trong
tỉnh
|
T-STG-057172-TT
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
25
|
Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
26
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại
Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
BTM-STG-265096
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
27
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho
thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với
đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ
hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
BTM-STG-265092
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
28
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
29
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
30
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
31
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
32
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh và
Ban quản lý các khu công nghiệp
|
STG
287309
|
Xây dựng
|
3
|
|
33
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
34
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
35
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
36
|
Xác nhận đăng ký đề án bảo vệ môi trường
đơn giản
|
T-STG-284373-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
37
|
Đăng ký khai sinh
|
T-STG-286624-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
38
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn
nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
39
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
T-STG-286622-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
|
Tổng
số 485 TTHC
|
|
|
|
|