STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số liệu công bố năm
2019
|
Mức độ hoàn chỉnh của thông
tin thống kê
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
C
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
1
|
Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
|
|
|
|
|
1.1.
|
Số văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do các Bộ, cơ
quan ngang Bộ chủ trì soạn thảo đã được ban hành (trình ban hành, ban hành
theo thẩm quyền)
|
Văn bản
|
871
|
Chính thức
|
|
1.1.1
|
Số VBQPPL do
các Bộ, cơ quan ngang Bộ chủ trì soạn thảo, trình ban hành và đã được ban
hành
|
Văn bản
|
160
|
|
|
1.1.1.1
|
Luật, Nghị
quyết của Quốc hội
|
Văn
bản
|
18
|
|
18 Luật
|
1.1.1.2
|
Pháp lệnh,
Nghị quyết của UBTVQH
|
Văn
bản
|
4
|
|
04 Nghị quyết
|
1.1.1.3
|
Nghị định của
Chính phủ
|
Văn
bản
|
100
|
|
|
1.1.1.4
|
Quyết định của
Thủ tướng Chính phủ
|
Văn
bản
|
38
|
|
|
1.1.2
|
Số VBQPPL do các Bộ, cơ quan ngang Bộ chủ trì soạn thảo,
ban hành theo thẩm quyền và đã được ban hành
|
Văn bản
|
711
|
|
|
1.1.2.1
|
Thông tư
|
Văn
bản
|
709
|
|
|
1.1.2.2
|
Thông tư
liên tịch
|
Văn
bản
|
2
|
|
|
1.2
|
Số văn
bản quy phạm pháp luật do HĐND, UBND các cấp đã được ban hành
|
Văn bản
|
9.168
|
Sơ bộ
|
|
1.2.1
|
Tại cấp tỉnh
|
Văn
bản
|
4.092
|
|
|
1.2.2
|
Tại cấp huyện
|
Văn
bản
|
1.336
|
|
|
1.2.3
|
Tại cấp xã
|
Văn
bản
|
3.740
|
|
|
2
|
Thẩm định văn bản quy phạm pháp luật
|
|
|
|
|
2.1
|
Số dự
thảo văn bản quy phạm pháp luật do tổ chức pháp chế bộ, ngành và Bộ Tư pháp
thẩm định
|
Văn bản
|
1.027
|
Chính thức
|
|
2.1.1.
|
Số dự thảo
VBQPPL do các Bộ, Ngành thẩm định (chưa gồm Bộ Tư pháp)
|
Văn bản
|
755
|
|
|
2.1.1.1
|
Thông tư
|
Văn
bản
|
753
|
|
|
2.1.1.2
|
Thông tư
liên tịch
|
Văn
bản
|
2
|
|
|
2.1.2.
|
Số dự thảo VBQPPL
do Bộ Tư pháp thẩm định
|
Văn bản
|
272
|
|
|
2.1.2.1
|
Luật, Nghị
quyết của Quốc hội
|
Văn
bản
|
30
|
|
|
2.1.2.2
|
Pháp lệnh,
Nghị quyết của UBTVQH
|
Văn
bản
|
11
|
|
|
2.1.2.3
|
Nghị định của
Chính phủ
|
Văn
bản
|
168
|
|
|
2.1.2.4
|
Quyết định của
Thủ tướng
Chính phủ
|
Văn
bản
|
50
|
|
|
2.1.2.5
|
Thông tư
|
Văn
bản
|
12
|
|
|
2.1.2.6
|
Thông tư liên
tịch
|
Văn
bản
|
1
|
|
|
2.2
|
số dự
thảo văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan tư pháp cấp tỉnh, huyện thẩm định
|
Văn bản
|
5.851
|
Sơ bộ
|
|
2.2.1
|
Số dự thảo
VBQPPL do Sở Tư pháp đã thẩm định
|
Văn
bản
|
4.593
|
|
|
2.2.2
|
Số dự thảo
VBQPPL do Phòng Tư pháp đã thẩm định
|
Văn
bản
|
1.258
|
|
|
3
|
Kiểm tra văn bản
|
|
|
|
|
3.1
|
Kết
quá kiểm tra, xử lý văn bản theo thẩm quyền tại các bộ, cơ quan ngang bộ
|
|
|
Chính thức
|
|
3.1.1
|
Số VBQPPL đã
kiểm tra
|
Văn
bản
|
7.632
|
|
|
3.1.2
|
Số VBQPPL
trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền: số VBQPPL có sai sót khác đã phát hiện
trong kỳ báo cáo
|
Văn
bản
|
1.096
|
|
|
|
Trong đó: số
VBQPPL trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền
|
Văn
bản
|
203
|
|
|
3.1.3
|
Số VBQPPL
trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền đã được xử lý
|
Văn
bản
|
118
|
|
|
3.2
|
Kết
quá kiểm tra, xử lý văn bản theo thẩm quyền tại UBND các cấp
|
|
|
Sơ bộ
|
|
3.2.1
|
Số VBQPPL đã
kiểm tra
|
Văn bản
|
5.759
|
|
|
3.2.2
|
Số VBQPPL
trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền: số VBQPPL có sai sót khác đã phát hiện
trong kỳ báo cáo
|
Văn bản
|
881
|
|
|
|
Trong đó: số
VBQPPL trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền
|
Văn bản
|
206
|
|
|
3.2.3
|
Số VBQPPL
trái pháp luật về nội dung, thẩm quyền đã được xử lý
|
Văn bản
|
125
|
|
|
4
|
kết quả rà soát VBQPPL tại các Bộ, cơ quan ngang Bộ và
UBND các cấp
|
|
|
Sơ bộ
|
|
4.1
|
Số VBQPPL phải được rà soát
|
Văn bản
|
44.447
|
|
|
4.2
|
Số văn bản
quy phạm pháp luật đã được rà soát
|
Văn bản
|
44.376
|
|
|
4.3
|
Số văn bản quy
phạm pháp luật cần được xử lý sau rà soát
|
Văn bản
|
7.111
|
|
|
4.4
|
Số văn bản
quy phạm pháp luật đã được xử lý
|
Văn
bản
|
5.907
|
|
|
|
Trong đó: số
VBQPPL đã được xử lý của các Bộ, ngành
|
Văn
bản
|
1.857
|
|
|
5
|
Phố biến giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
5.1
|
số báo
cáo viên, tuyên truyền viên
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Số báo cáo
viên pháp luật cấp Trung ương
|
Người
|
2.190
|
Chính thức
|
|
5.1.2
|
Số báo cáo
viên pháp luật cấp tỉnh
|
Người
|
6.997
|
Sơ bộ
|
|
5.1.3
|
Số báo cáo
viên pháp luật cấp huyện
|
Người
|
17.404
|
Sơ bộ
|
|
5.1.4
|
Số tuyên truyền viên pháp luật cấp xã
|
Người
|
146.427
|
Sơ bộ
|
|
5.2
|
Kết quả phổ biến, giáo dục pháp luật
|
|
|
Sơ bộ
|
|
5.2.1
|
Kết quả phổ biến, giáo dục pháp luật trực tiếp
|
|
|
|
|
5.2.1.1
|
Số cuộc phổ biến
pháp luật trực tiếp
|
Cuộc
|
982.687
|
|
|
5.2.1.2
|
Số lượt người
tham dự
|
Lượt người
|
66.577.182
|
|
|
5.2.2
|
Kết quả thi tìm hiểu pháp luật
|
|
|
|
|
5.2.2.1
|
Số cuộc thi
tìm hiểu pháp luật
|
Cuộc
|
10.641
|
|
|
5.2.2.2
|
Số lượt người
dự thi
|
Lượt người
|
8.230.930
|
|
|
5.2.3
|
Số tài liệu
phổ biến giáo dục pháp luật được phát hành
|
Ban
|
52061373
|
|
|
6
|
Hòa giải
|
|
|
Sơ bộ
|
|
6.1
|
Số tổ hòa giải, số hòa giải viên ở
cơ sở
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Số tổ hòa giải
ở cơ sở
|
Tổ
|
96.953
|
|
|
6.1.2
|
Số hòa giải
viên
|
Người
|
600.552
|
|
|
6.2
|
Kết quả hòa giải ở
cơ sở
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Số vụ việc
tiếp nhận hòa giải
|
vụ việc
|
120.970
|
|
|
6.2.2
|
Số vụ việc
hòa giải thành
|
vụ việc
|
97.735
|
|
|
6.2.3
|
Số xã,
phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật
|
|
|
|
|
6.2.3.1
|
Số xã đạt
chuẩn tiếp cận pháp luật
|
Xã
|
7.253
|
|
|
6.2.3.2
|
Số phường,
thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật
|
Phường, thị trấn
|
1.945
|
|
|
7
|
Hộ tịch
|
|
|
Sơ bộ
|
|
7.1
|
Số trường
hợp đăng ký khai sinh trong nước
|
|
|
|
|
7.1.1
|
Đăng ký mới
|
Trường hợp
|
2.062.652
|
|
|
7.1.1.1
|
Đăng ký đúng
hạn
|
Trường hợp
|
1.495.411
|
|
|
7.1.1.2
|
Đăng ký quá
hạn
|
Trường hợp
|
567.241
|
|
|
|
Trong đó: số
trẻ em dưới 5 tuổi được đăng ký khai sinh quá hạn trong năm báo cáo
|
Trường hợp
|
308.429
|
|
|
7.1.2
|
Đăng ký lại
|
Trường hợp
|
936.057
|
|
|
7.2
|
Số trường
hợp đăng ký khai từ trong nước
|
|
|
|
|
7.2.1
|
Đăng ký mới
|
Trường hợp
|
558.108
|
|
|
7.2.1.1
|
Đăng ký đúng
hạn
|
Trường hợp
|
405.575
|
|
|
7.2.1.2
|
Đăng ký quá
hạn
|
Trường hợp
|
152.533
|
|
|
7.2.2
|
Đăng ký lại
|
Trường hợp
|
14.857
|
|
|
7.3
|
Số cặp
đăng ký kết hôn trong nước
|
|
|
|
|
7.3.1
|
Đăng ký mới
|
Cặp
|
702.281
|
|
|
7.3.2
|
Đăng ký lại
|
Cặp
|
22.961
|
|
|
7.4
|
Số trường hợp đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Trường hợp
|
6.597
|
|
|
7.5
|
số trường
hợp đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Trường hợp
|
1.094
|
|
|
7.6
|
Số người
kết hôn là công dân Việt Nam cư trú trong nước đăng ký kết hôn có yếu tố nước
ngoài
|
Người
|
22.460
|
|
|
8
|
Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
8.1
|
Số trường hợp
đăng ký nuôi con nuôi trong nước
|
Trường hợp
|
2.980
|
Sơ bộ
|
|
8.2
|
Số trường hợp
đăng ký nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
|
Trường hợp
|
359
|
Chính thức
|
|
9
|
Quốc tịch
|
|
|
Chính thức
|
|
9.1
|
Số trường hợp
xin thôi quốc tịch Việt Nam
|
Trường hợp
|
6.499
|
|
|
9.2
|
Số trường hợp
xin nhập quốc tịch Việt Nam
|
Trường hợp
|
1.244
|
|
|
9.3
|
Số trường hợp
xin trở lại quốc tịch Việt Nam
|
Trường hợp
|
10
|
|
|
10
|
Chứng thực
|
|
|
Sơ bộ
|
|
10.1
|
Số bản
sao được chứng thực
|
Bản
|
100.149.449
|
|
|
10.2
|
Chứng
thực chữ ký, hợp đồng, giao dịch
|
Việc
|
|
|
|
10.2.1
|
Số việc chứng
thực chữ ký
|
Việc
|
7.119.267
|
|
Bao gồm (Chứng
thực chữ ký trong giấy tờ, văn bản và Chứng thực chữ ký người dịch)
|
10.2.2
|
Số việc chứng
thực hợp đồng, giao dịch
|
Việc
|
1.316.194
|
|
|
11
|
Lý lịch tư pháp
|
|
|
Sơ bộ
|
|
11.1
|
số phiếu
lý lịch tư pháp đã cấp
|
|
|
|
|
11.1.1
|
Số phiếu lý
lịch tư pháp số 1 đã cấp
|
Phiếu
|
558.582
|
|
|
11.1.2
|
Số phiếu lý
lịch tư pháp số 2 đã cấp
|
Phiếu
|
223.109
|
|
|
11.2
|
số
thông tin lý lịch tư pháp nhận được và xử lý
|
|
|
|
|
11.2.1
|
Số lượng
thông tin lý lịch tư pháp nhận được
|
Thông tin
|
903. 778
|
|
|
11.2.2
|
Số lượng
thông tin lý lịch tư pháp chia theo khâu xử lý
|
Thông tin
|
|
|
|
11.2.2.1
|
Số lượng
thông tin lý lịch tư pháp tiếp nhận, kiểm tra, phân loại
|
Thông tin
|
1.003.649
|
|
|
11.2.2.2
|
Số lượng
thông tin lập lý lịch tư pháp, cập nhật bổ sung
|
Thông tin
|
450.889
|
|
|
12
|
Trợ giúp pháp lý
|
|
|
Sơ bộ
|
|
12.1
|
Số lượt người
đã được trợ giúp pháp lý
|
Lượt người
|
37.126
|
|
|
12.2
|
Số vụ việc
trợ giúp pháp lý
|
Vụ việc
|
45.679
|
|
|
|
Trong đó: số
vụ việc kết thúc
|
Vụ việc
|
37.126
|
|
|
13
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
|
|
|
|
13.1
|
Kết quả đăng ký, cung cấp thông tin về biện pháp bảo
đảm, hợp đồng, thông báo kê biên tài sản là động sản (trừ tàu bay, tàu biển) và kết quả thông
báo về việc thế chấp phương tiện giao thông
|
|
|
Chính thức
|
|
13.1.1
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm, hợp đồng, thông báo kê biên được thụ lý
|
Phiếu
|
728.469
|
|
|
13.1.2
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm, hợp đồng, thông báo kê biên được giải quyết
|
Phiếu
|
728.469
|
|
|
13.1.3
|
Số phiếu
cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm, hợp
đồng, thông báo việc kê biên tài sản
để thi hành án dân sự được thụ lý
|
Phiếu
|
6.781
|
|
|
13.1.4
|
Số phiếu
cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm, hợp đồng, thông báo việc
kê biên tài sản để thi hành án dân sự được giải quyết
|
Phiếu
|
6.781
|
|
|
13.1.5
|
Số phiếu yêu
cầu thông báo về việc thế chấp phương tiện giao thông được thụ lý
|
Phiếu
|
377.062
|
|
|
13.1.6
|
Số phiếu yêu
cầu thông báo về việc thế chấp phương tiện giao thông được giải quyết
|
Phiếu
|
377.062
|
|
|
13.2
|
Kết quả
đăng ký, cung cấp thông tin về biện pháp bảo
đảm bằng quyền sử dụng
đất, tài sản gắn liền với đất
|
|
|
Sơ bộ
|
|
13.2.1
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm được thụ lý
|
Phiếu
|
3.009.859
|
|
|
13.2.2
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm được giải quyết
|
Phiếu
|
3.003.186
|
|
|
13.2.3
|
Số phiếu
cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm được thụ lý
|
Phiếu
|
13.843
|
|
|
13.2.4
|
Số phiếu cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm được giải
quyết
|
Phiếu
|
13.673
|
|
|
13.3
|
Kết quả
đăng ký, cung cấp thông tin về biện pháp bảo
đảm đối với tàu bay, tàu biển
|
|
|
Sơ bộ
|
|
13.3.1
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm được thụ lý
|
Phiếu
|
369
|
|
|
13.3.2
|
Số phiếu
đăng ký biện pháp bảo đảm được giải quyết
|
Phiếu
|
369
|
|
|
13.3.3
|
Số phiếu
cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm được thụ lý
|
Phiếu
|
24
|
|
|
13.3.4
|
Số phiếu
cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm được giải quyết
|
Phiếu
|
24
|
|
|
14
|
Luật sư trong nước
|
|
|
|
|
14.1
|
Số tổ chức
hành nghề luật sư
|
Tổ chức
|
4.416
|
Chính thức
|
|
14.2
|
Số luật sư
hành nghề
|
Người
|
13.508
|
Chính thức
|
Số luật sư
được cấp thẻ luật sư là 15.126 người (theo số liệu của Liên đoàn luật sư Việt
Nam đến 31/12/2019).
Số luật sư
được cấp chứng chỉ hành nghề luật sư tính đến 31/12/2019 là 17.606 người
(Theo quản lý của Bộ Tư pháp (Cục Bổ trợ Tư pháp).
|
14.3
|
Số việc thực hiện xong
|
Việc
|
114.412
|
Sơ bộ
|
114.412 việc
là số liệu được tổng hợp từ báo cáo chưa đầy đủ của các Sở Tư pháp, ví dụ: tại
TP Hồ Chí Minh chỉ có 908/1.635 tổ chức hành nghề luật sư đăng ký hoạt động tại
STP gửi báo cáo. TP Hà Nội chỉ có 299/1.341 tổ chức hành nghề luật sư đăng ký
hoạt động tại STP gửi báo cáo.
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số việc tố tụng
|
Việc
|
13.662
|
|
|
|
Số việc tư vấn
pháp luật và dịch vụ pháp lý khác
|
Việc
|
87.863
|
|
|
|
Số việc trợ
giúp pháp lý
|
Việc
|
12.887
|
|
|
14.4
|
Số tiền nộp
thuế
|
Đồng
|
411.641.563.485
|
Sơ bộ
|
|
15
|
Công chứng
|
|
|
|
|
15.1
|
Số tổ chức hành nghề công chứng
|
Tổ chức
|
7.734
|
Chính thức
|
|
15.2
|
Số
công chứng viên
|
Người
|
2.709
|
Chính thức
|
|
15.3
|
Số việc
công chứng
|
Việc
|
6.489.817
|
Sơ bộ
|
|
15.3.1
|
Công chứng hợp
đồng, giao dịch
|
Việc
|
6.010.221
|
|
|
15.3.2
|
Công chứng bản
dịch và các loại việc khác
|
Việc
|
479.596
|
|
|
16
|
Giám định tư pháp
|
|
|
Sơ bộ
|
|
16.1
|
Số vụ
việc đã thực hiện giám định tư pháp
|
Vụ việc
|
191.944
|
|
|
16.1.1
|
Theo yêu cầu
của cơ quan tiến hành tố tụng
|
Vụ việc
|
166.624
|
|
|
16.1.2
|
Theo yêu cầu
của người yêu cầu giám định
|
Vụ việc
|
10.902
|
|
|
16.1.3
|
Theo yêu cầu
của tổ chức, cá nhân khác
|
Vụ việc
|
14.418
|
|
|
17
|
Đấu giá tài sản
|
|
|
Sơ bộ
|
|
17.1
|
Số tổ chức đấu
giá tài sàn
|
Tổ chức
|
539
|
|
|
17.2
|
Số đấu giá
viên
|
Người
|
1.093
|
|
|
17.3
|
Số cuộc đấu
giá đã thực hiện
|
Cuộc
|
36.624
|
|
|
|
Trong đó: số
cuộc đấu giá thành
|
Cuộc
|
29.715
|
|
|
17.4
|
Số tiền nộp
ngân sách/thuế
|
Đồng
|
73.340.377.011
|
|
|
18
|
Trọng tài
|
|
|
|
|
18.1
|
Số tổ chức
trọng tài
|
Tổ chức
|
33
|
Chính thức
|
|
18.2
|
Số trọng tài
viên
|
Người
|
734
|
Sơ bộ
|
|
18.3
|
Số vụ việc
đã có phán quyết trọng tài và hòa giải thành
|
Vụ việc
|
12.141
|
Sơ bộ
|
|
18.4
|
Số tiền đã nộp
thuế và nghĩa vụ tài chính
|
Đồng
|
11.102.118.451
|
Sơ bộ
|
|
19
|
Ủy thác tư pháp
|
|
|
Chính thức
|
|
19.1
|
Số hồ sơ ủy thác tư
pháp Việt Nam gửi ra nước ngoài
|
Hồ sơ
|
2.745
|
|
|
19.2
|
Số hồ sơ ủy thác tư
pháp nước ngoài đến Việt Nam
|
Hồ sơ
|
1.489
|
|
|
20
|
Bồi thường nhà nước
|
|
|
Sơ bộ
|
|
20.1
|
Trong hoạt
động quản lý hành chính
|
|
|
|
|
20.1.1
|
Tình hình yêu cầu
bồi thường, giải quyết bồi thường
|
|
|
|
|
20.1.1.1
|
Số vụ việc
đã thụ lý
|
Vụ việc
|
22
|
|
|
20.1.1.2
|
Số vụ đã có
văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Vụ việc
|
11
|
|
|
20.1.1.3
|
Số tiền bồi
thường trong văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Đồng
|
10.414.632.000
|
|
|
20.1.1.4
|
Số tiền đã
chi trả cho người bị thiệt hại
|
Đồng
|
10.178.993.000
|
|
|
20.1.2
|
Tình hình
thực hiện trách nhiệm hoàn trả
|
|
|
|
|
20.1.2.1
|
Số vụ việc
đã có quyết định hoàn trả
|
Vụ việc
|
1
|
|
|
20.1.2.2
|
Số tiền đã
hoàn trả
|
Đồng
|
900.919.000
|
|
|
20.2
|
Trong
hoạt động tố tụng
|
|
|
|
|
20.2.1
|
Tình hình
yêu cầu bồi thường, giải quyết bồi thường
|
|
|
|
|
20.2.1.1
|
Số vụ việc
đã thụ lý
|
Vụ việc
|
51
|
|
|
20.2.1.2
|
Số vụ đã có
văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Vụ việc
|
16
|
|
|
20.2.1.3
|
Số tiền bồi
thường trong văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Đồng
|
6.455.977.000
|
|
|
20.2.1.4
|
Số tiền đã
chi trả cho người bị thiệt hại
|
Đồng
|
3.513.985.000
|
|
|
20.2.2
|
Tình hình
thực hiện trách nhiệm hoàn trả
|
|
|
|
|
20.2.2.1
|
Số vụ việc
đã có quyết định hoàn trả
|
Vụ việc
|
0
|
|
|
20.2.2.2
|
Số tiền đã
hoàn trả
|
Đồng
|
0
|
|
|
20.3
|
Trong
hoạt động thi hành án
|
|
|
|
|
20.3.1
|
Tình hình
yêu cầu bồi thường, giải quyết bồi thường
|
|
|
|
|
20.3.1.1
|
Số vụ việc
đã thụ lý
|
Vụ việc
|
39
|
|
|
20.3.1.2
|
Số vụ đã có
văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Vụ việc
|
11
|
|
|
20.3.1.3
|
Số tiền bồi
thường trong văn bản giải quyết bồi thường có hiệu lực pháp luật
|
Đồng
|
287.212.000
|
|
|
20.3.1.4
|
Số tiền đã
chi trả cho người bị thiệt hại
|
Đồng
|
0
|
|
|
20.3.2
|
Tình hình
thực hiện trách nhiệm hoàn trả
|
|
|
|
|
20.3.2.1
|
Số vụ việc
đã có quyết định hoàn trả
|
Vụ việc
|
0
|
|
|
20.3.2.2
|
Số tiền đã hoàn trả
|
Đồng
|
0
|
|
|
21
|
Thi hành án dân sự
|
|
|
Chính thức
|
|
21.1
|
Kết quả
thi hành án dân sự về việc
|
|
|
|
|
21.1.1
|
Tổng số việc
phải thi hành
|
Việc
|
960.656
|
|
|
21.1.2
|
Tỷ lệ số việc
có điều kiện thi hành/tổng số việc phải thi hành
|
%
|
76.82%
|
|
|
21.1.3
|
Tỷ lệ số việc chưa có điều kiện thi hành/tổng số việc phải
thi hành
|
%
|
23.18%
|
|
|
21.1.4
|
Tỷ lệ số việc
thi hành xong/số việc có điều kiện thi hành
|
%
|
78.58%
|
|
|
21.1.5
|
Số việc còn
lại chuyển sang năm sau
|
Việc
|
380.768
|
|
|
21.2
|
Kết quả thi hành án dân sự về tiền
|
|
|
|
|
21.2.1
|
Tổng số tiền
phải thi hành
|
1.000 đồng
|
251.435.553.294
|
|
|
21.2.2
|
Tỷ lệ số tiền
có điều kiện thi hành/tổng số tiền phải thi hành
|
%
|
59.22%
|
|
|
21.2.3
|
Tỷ lệ số tiền chưa
có điều kiện thi hành/tổng số tiền phải thi hành
|
%
|
40.78%
|
|
|
21.2.4
|
Tỷ lệ số tiền
thi hành xong/số tiền có điều kiện thi hành
|
%
|
28.97%
|
|
|
21.2.5
|
Số tiền còn
lại chuyển sang năm sau
|
1.000 đồng
|
198.627.320.628
|
|
|