1. Trường hợp
thủ tục hành chính nêu tại Quyết định này được cơ quan nhà nước có thẩm quyền sửa
đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ sau ngày Quyết định này có hiệu lực thì áp dụng đúng
quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải cập nhật, công bố kịp thời
những sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ đó.
2. Trường hợp
có thủ tục hành chính mới được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền sau ngày
Quyết định này có hiệu lực thì áp dụng đúng quy định của cơ quan nhà nước có
thẩm quyền và phải cập nhật, công bố bổ sung kịp thời những thủ tục đó.
3. Trường hợp
đã có thủ tục hành chính được cơ quan có thẩm quyền ban hành nhưng chưa được công
bố tại Quyết định này hoặc có sự khác biệt giữa thủ tục hành chính được cơ quan
có thẩm quyền ban hành và thủ tục tương ứng đã công bố tại Quyết định này thì
áp dụng đúng quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải cập nhật, công
bố bổ sung hoặc điều chỉnh những nội dung khác biệt đó.
Đối với các thủ
tục hành chính tại khoản 3, Điều 1 Quyết định này, Sở Y tế có trách nhiệm chủ
trì, phối hợp với Tổ công tác Đề án 30 của Tỉnh cập nhật và trình Uỷ ban nhân
dân Tỉnh công bố trong thời hạn không quá 10 ngày kể từ ngày phát hiện khác
biệt về nội dung hoặc phát hiện thủ tục hành chính chưa được công bố
STT
|
Tên
thủ tục hành chính
|
|
KHÁM BỆNH,
CHỮA BỆNH
|
QT001
|
Cấp giấy phép
tổ chức các đợt khám, chữa bệnh nhân đạo
|
QT002
|
Cho phép tổ
chức Hội nghị, Hội thảo về y tế tại Đồng Tháp
|
QT003
|
Cho phép tổ
chức Hội nghị, Hội thảo Quốc tế về y tế tại Đồng Tháp
|
|
Y
|
QT004
|
Cấp chứng chỉ
đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện
|
QT005
|
Cấp lại chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện
|
QT006
|
Gia hạn chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện
|
QT007
|
Gia hạn chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện
|
QT008
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Đổi loại hình hành
nghề
|
QT009
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Nghỉ hành nghề
|
QT010
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Vi phạm điều 15 của
Pháp lệnh hành nghề
|
QT011
|
Bổ sung chức
năng cho bệnh viện ngoài công lập, trừ áp dụng kỹ thuật mới
|
QT012
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với các hình thức trừ bệnh viện
|
QT013
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với các hình thức khám chữa
bệnh trừ bệnh viện
|
QT014
|
Gia hạn Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện
|
QT015
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Đổi loại hình hành nghề
|
QT016
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Đổi địa điểm hành nghề
|
QT017
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Nghỉ hành nghề
|
QT018
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Ngưng hành nghề
|
QT019
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân trừ bệnh viện_Vi phạm điều 15 của Pháp
lệnh hành nghề
|
QT020
|
Chuyển địa điểm
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với các hình thức trừ
bệnh viện
|
QT021
|
Đổi chứng chỉ
hành nghề đối với các hình thức trừ bệnh viện
|
QT022
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề dịch vụ y tế
|
QT023
|
Cấp chứng chỉ
đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT024
|
Cấp lại chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT025
|
Gia hạn chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT026
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Đổi loại hình hành nghề
|
QT027
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Nghỉ hành nghề
|
QT028
|
Thu hồi chứng
chỉ đủ tiêu điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Vi phạm điều 15 của Pháp lệnh
hành nghề
|
QT029
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT030
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT031
|
Gia hạn Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp
|
QT032
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Đổi loại hình hành nghề
|
QT033
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Đổi đại điểm hành nghề
|
QT034
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Nghỉ hành nghề
|
QT035
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Ngưng hành nghề
|
QT036
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề dịch vụ xoa bóp_Vi phạm điều 15 của Pháp
lệnh hành nghề
|
QT037
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề nhà hộ sinh
|
QT038
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề phòng khám đa khoa tư nhân
|
QT039
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân cho hộ kinh doanh cá thể
|
QT040
|
Cấp Giấy hành
nghề dịch vụ răng giả, hàm giả.
|
QT041
|
Cấp Thẻ cho
những người làm công việc chuyên môn tại cơ sở hành nghề y tế tư nhân
|
QT042
|
Cấp Thẻ cho
người làm công việc chuyên môn tại cơ sở dịch vụ y tế tư nhân
|
QT043
|
Xác nhận không
hành nghề y tế tư nhân tại địa phương
|
|
Y HỌC CỔ
TRUYỀN
|
QT044
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề y dược học cổ truyền cho người đứng đầu phòng chẩn trị
|
QT045
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề y dược học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu phòng chẩn trị
|
QT046
|
Gia hạn chứng
chỉ hành nghề y dược học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu phòng chẩn trị
|
QT047
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Phòng chẩn trị y học cổ
truyền_Đổi loại hình hành nghề
|
QT048
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Phòng chẩn trị y học cổ
truyền_Nghỉ hành nghề
|
QT049
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Phòng chẩn trị y học cổ
truyền_Vi phạm điều 15 của Pháp lệnh hành nghề
|
QT050
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề y dược học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu trung tâm kế thừa, ứng
dụng y học cổ truyền
|
QT051
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề y dược học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu trung tâm kế thừa,
ứng dụng y học cổ truyền
|
QT052
|
Gia hạn chứng
chỉ hành nghề y dược học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu trung tâm kế thừa,
ứng dụng y học cổ truyền
|
QT053
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu trung tâm kế thừa, ứng
dụng y học cổ truyền_Đổi loại hình hành nghề
|
QT054
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu trung tâm kế thừa, ứng
dụng y học cổ truyền_Nghỉ hành nghề
|
QT055
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu trung tâm kế thừa, ứng
dụng y học cổ truyền_Vi phạm điều 15 của Pháp lệnh hành nghề
|
QT056
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng thuốc
|
QT057
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng
thuốc
|
QT058
|
Gia hạn chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng
thuốc
|
QT059
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu cơ sở điều trị không dùng
thuốc_Đổi loại hình hành nghề
|
QT060
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu cơ sở điều trị không dùng
thuốc_Nghỉ hành nghề
|
QT061
|
Thu hồi chứng
chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đấu cơ sở điều trị không dùng
thuốc_Vi phạm điều 15 của Pháp lệnh hành nghề
|
QT062
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị
|
QT063
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị
|
QT064
|
Gia hạn Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị
|
QT065
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị_Đổi loại hình hành nghề
|
QT066
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị_Đổi địa điểm hành nghề
|
QT067
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị_Nghỉ hành nghề
|
QT068
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị_Ngưng hành nghề
|
QT069
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y cho phòng chẩn trị_Vi phạm điều 15 của
Pháp lệnh hành nghề
|
QT070
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ truyền
|
QT071
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền.
|
QT072
|
Gia hạn chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ truyền
|
QT073
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền_Đổi loại hình hành nghề
|
QT074
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền_Đổi địa điểm hành nghề
|
QT075
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền_Nghỉ hành nghề
|
QT076
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền_Ngưng hành nghề
|
QT077
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho trung tâm kế thừa, ứng dụng y học cổ
truyền_Vi phạm điều 15 của Pháp lệnh hành nghề
|
QT048
|
Cấp Chứng nhận
đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc
|
QT079
|
Cấp lại chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc
|
QT080
|
Gia hạn chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc
|
QT081
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc_Đổi
loại hình hành nghề
|
QT082
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc_Đổi địa
điểm hành nghề
|
QT083
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc_Nghỉ
hành nghề
|
QT084
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc_Ngưng
hành nghề
|
QT085
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc_Vi phạp
điều 15 của Pháp lệnh hành nghề
|
QT086
|
Chuyển địa điểm
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y học cổ truyền tư nhân đối với các
hình thức trừ bệnh viện
|
QT087
|
Cấp Giấy chứng
nhận bài thuốc gia truyền
|
QT088
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận bài thuốc gia truyền
|
QT089
|
Thu hồi Giấy
chứng nhận bài thuốc gia truyền
|
QT090
|
Cấp thẻ cho
người làm công việc chuyên môn tại các cơ sở hành nghề y học cổ truyền
|
QT091
|
Xác nhận không
hành nghề y học cổ truyền tại địa phương
|
|
TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ
|
QT092
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế tư nhân
|
QT093
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế tư nhân
|
QT094
|
Gia hạn Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế tư nhân
|
QT095
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế_Đổi loại hình hành nghề
|
QT096
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế_Đổi địa điểm hành nghề
|
QT097
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế_Nghỉ hành nghề
|
QT098
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế_Ngưng hành nghề
|
QT099
|
Thu hồi chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh trang thiết bị y tế_Vi phạm điều 15 của Pháp
lệnh hành nghề
|
|
QUẢNG CÁO
KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
|
QT100
|
Đăng ký quảng
cáo khám bệnh, chữa bệnh của cơ sở y, y dược học cổ truyền, phục hồi chức
năng, giải phẫu thẩm mỹ
|
QT101
|
Đăng ký quảng
cáo trang thiết bị và dụng cụ y tế
|
|
DƯỢC
|
QT102
|
Hồ sơ đề nghị
cấp Chứng chỉ hành nghề dược
|
QT103
|
Hồ sơ đề nghị
đổi Chứng chỉ hành nghề dược
|
QT104
|
Hồ sơ đề nghị
gia hạn Chứng chỉ hành nghề dược
|
QT105
|
Hồ sơ đề nghị
cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược
|
QT106
|
Hồ sơ đề nghị
cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
|
QT107
|
Hồ sơ đề nghị
bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
|
QT108
|
Hồ sơ đề nghị
gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
|
QT109
|
Hồ sơ đề nghị
cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
|
QT110
|
Hồ sơ đề nghị
đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
|
QT111
|
Giấy Chứng nhận
“thực hành tốt nhà thuốc”
|
QT112
|
Giấy Chứng nhận
“thực hành tốt phân phối thuốc”
|
QT113
|
Cấp thẻ cho
người giới thiệu thuốc
|
QT114
|
Đăng ký hội
thảo giới thiệu thuốc
|
QT115
|
Tiếp nhận và
giải quyết hồ sơ đăng ký thông tin, quảng cáo mỹ phẩm, hồ sơ đăng ký hội thảo/tổ
chức sự kiện giới thiệu mỹ phẩm
|
QT116
|
Đăng ký sản
xuất thuốc trong nước thuộc danh mục phụ lục I quy chế đăng ký thuốc
|
QT117
|
Đăng ký nhập
khẩu thuốc phi mậu dịch
|
|
AN TOÀN VỆ
SINH THỰC PHẨM
|
QT118
|
Giấy chứng nhận
tiêu chuẩn sản phẩm đối với thực phẩm sản xuất trong nước và vật liệu tiếp
xúc trực tiếp với thực phẩm thành phần
|
QT119
|
Gia hạn Giấy
chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm cho các sản phẩm thực phẩm đã được cấp giấy
chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm
|
QT120
|
Chứng nhận cơ
sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm sản xuất, chế biến, kinh doanh thực
phẩm
|
QT121
|
Cấp giấy chứng
nhận tập huấn kiến thức vệ sinh, an toàn cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh
thực phẩm
|
|
GIÁM ĐỊNH
Y KHOA, PHÁP Y TÂM THẦN
|
QT122
|
Giám định thương
tật
|
QT123
|
Giám định lao
động
|
QT124
|
Giám định
pháp y
|
|
Y TẾ DỰ PHÒNG
VÀ MÔI TRƯỜNG
|
QT125
|
Cấp giấy chứng
nhận kiểm dịch y tế thi hài, tro, hài cốt
|
QT126
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề vaccin, sinh phẩm y tế
|
QT127
|
Cấp giấy chứng
nhận kiểm dịch y tế đối với hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu
|
QT128
|
Cấp giấy chứng
nhận xử lý vệ sinh tàu thủy
|
QT129
|
Giấy chứng nhận
xử lý y tế
|