|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3090/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Vinh
|
Ngày ban hành:
|
17/11/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3090/QĐ-UBND
|
Bà Rịa-Vũng Tàu,
ngày 17 tháng 11 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
CẬP
NHẬT, BỔ SUNG NHU CẦU SỬ DỤNG ĐẤT VÀO KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2023 THÀNH PHỐ
VŨNG TÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
tổ chức Chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng
5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất
đai;
Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng
02 năm 2020 của Chính phủ Sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết
thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12
tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về quy định chi tiết
việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
Căn cứ Quyết định số 1093/QĐ-UBND ngày 01/4/2022
của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2023
của thành phố Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 363/QĐ-UBND ngày 01/3/2023
của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2023
của thành phố Vũng Tàu;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Vũng
Tàu có Tờ trình số 6553/TTr-UBND ngày 30/8/2023 và văn bản số 7961/UBND-TNMT ngày
13/10/2023 về việc đề nghị xem xét phê duyệt cập nhật, bổ sung nhu cầu sử dụng
đất vào Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 thành phố Vũng Tàu của Sở Tài nguyên và
Môi trường tại Tờ trình số 629/TTr-STNMT ngày 25 tháng 10 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt cập nhật,
bổ sung nhu cầu sử dụng đất vào Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 thành phố Vũng
Tàu, gồm:
1. Cập nhật danh sách các khu đất của tổ chức và hộ
gia đình, cá nhân vào Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 của thành phố Vũng Tàu,
không làm thay đổi về chỉ tiêu sử dụng đất theo loại đất và khu vực sử dụng đất
theo chức năng trong quy hoạch sử dụng đất của thành phố Vũng Tàu đã được phê
duyệt tại Quyết định số 1093/QĐ-UBND ngày 01/4/2022 theo quy định tại khoản 3
Điều 1 Nghị định số 148/2020/NĐ-CP của Chính phủ, cụ thể:
(1) Thực hiện thủ tục đất đai đối với 24 khu đất với
diện tích 61,82ha;
(2) Hộ gia đình, cá nhân đăng ký bổ sung đối với
382 trường hợp với 11,11 ha, cụ thể: đất ở (hoặc kết hợp thương mại dịch vụ
hoặc cơ sở sản xuất kinh doanh) là 363 trường hợp với 10,16ha; đất cơ sở sản
xuất kinh doanh 01 trường hợp với 0,06ha và đất thương mại dịch vụ 18 trường hợp
với 0,89ha (theo danh sách do UBND thành phố Vũng Tàu trình tại Công văn số
7961/UBND-TNMT ngày 13/10/2023)
(UBND thành phố Vũng Tàu chịu trách nhiệm về
tính chính xác, pháp lý đối với các số liệu đã tính toán và trình phê duyệt
cũng như khả năng thực hiện của các dự án trong kế hoạch)
2. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch
sau khi cập nhật, bổ sung:
a) Chỉ tiêu sử dụng đất trong Kế hoạch sử dụng đất
năm 2023 thành phố Vũng Tàu sau khi cập nhật, bổ sung dự án:
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Quy hoạch đến
năm 2030(*)
|
Kế hoạch năm
2023(**)
|
Bổ sung Kế hoạch
2023
|
Chênh lệch
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(6)
|
(7)
|
(7) = (6) - (4)
|
|
Tổng diện tích tự nhiên
|
|
15.089,60
|
15.089,60
|
15.089,60
|
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
3.458,55
|
6.269,04
|
6.257,63
|
-11,41
|
1.1
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
545,38
|
803,48
|
799,87
|
-3,61
|
1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
869,16
|
1.283,94
|
1.276,48
|
-7,46
|
1.3
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
611,57
|
2.241,29
|
2.241,29
|
|
1.4
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
|
|
|
|
-
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
|
RSN
|
|
|
|
|
1.6
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS
|
1.332,57
|
1.494,18
|
1.494,16
|
-0,02
|
1.7
|
Đất làm muối
|
LMU
|
109,46
|
445,66
|
445,42
|
-0,24
|
1.8
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
0,4
|
0,48
|
0,4
|
-0,08
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
11.631,05
|
8.253,45
|
8.264,86
|
11,41
|
-
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
647,72
|
415,19
|
415,19
|
|
2.2
|
Đất an ninh
|
CAN
|
80,04
|
77,18
|
77,18
|
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
955,68
|
160,29
|
160,29
|
|
2.4
|
Đất cụm công nghiệp
|
SKN
|
34,99
|
34,9
|
34,9
|
|
2.5
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
TMD
|
1.138,13
|
531,99
|
534,32
|
2,33
|
2.6
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
SKC
|
803,73
|
762,38
|
762,44
|
0,06
|
2.7
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
|
|
|
|
2.8
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
SKX
|
|
|
|
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
|
DHT
|
1.867,43
|
1.385,51
|
1.385,51
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
1.323,76
|
950,48
|
950,48
|
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
99,76
|
131,33
|
131,33
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
|
DVH
|
11,47
|
10,73
|
10,73
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở y tế
|
DYT
|
11,38
|
10,36
|
10,36
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
|
DGD
|
162,52
|
106,93
|
106,93
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
|
DTT
|
10,35
|
6,87
|
6,87
|
|
-
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
67,14
|
14,64
|
14,64
|
|
-
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông
|
DBV
|
7,42
|
6,38
|
6,38
|
|
-
|
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
|
DKG
|
|
|
|
|
-
|
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
|
DDT
|
12,42
|
13,13
|
13,13
|
|
-
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
26,06
|
11,06
|
11,06
|
|
-
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
TON
|
90,21
|
91,83
|
91,83
|
|
-
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
|
NTD
|
15,37
|
18,37
|
18,37
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học công nghệ
|
DKH
|
14,26
|
4,04
|
4,04
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
|
DXH
|
1,41
|
1,41
|
1,41
|
|
-
|
Đất chợ
|
DCH
|
13,91
|
7,95
|
7,95
|
|
2.10
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
DDL
|
|
|
|
|
2.11
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
3,29
|
2,55
|
2,55
|
|
2.12
|
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
|
DKV
|
890,24
|
23,7
|
23,7
|
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
|
135,47
|
139,08
|
3,61
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
2.148,76
|
1.549,77
|
1.555,18
|
5,41
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
TSC
|
17,52
|
25,14
|
25,14
|
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
DTS
|
29,47
|
14,99
|
14,99
|
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
DNG
|
|
|
|
|
2.18
|
Đất tín ngưỡng
|
TIN
|
4,91
|
5,03
|
5,03
|
|
2.19
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
2.947,59
|
3.120,74
|
3.120,74
|
|
2.20
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
61,55
|
8,63
|
8,63
|
|
2.21
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
|
|
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
CSD
|
|
567,11
|
567,11
|
|
(*) theo Quyết định số 1093/QĐ-UBND ngày
01/4/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
(**) theo Quyết định số 363/QĐ-UBND ngày
01/3/2023 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Vị trí khu đất cập nhật đối với các diện tích đất
vào Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 thành phố Vũng Tàu theo Bản đồ vị trí khu đất
cập nhật, bổ sung kế hoạch sử dụng đất năm 2023 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
- Vũng Tàu, tỷ lệ 1:5.000 (05 bản đối với các khu đất).
b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất sau khi
cập nhật, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất vào kế hoạch sử dụng đất năm 2023:
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Kế hoạch năm
2023 đã được phê duyệt(*)
|
Kế hoạch 2023
sau khi cập nhật, bổ sung
|
Tăng (+), giảm
(-)
|
(a)
|
(b)
|
(c)
|
(d)
|
|
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
|
NNP/PNN
|
3.166,44
|
3.177,77
|
11,33
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK/PNN
|
385,28
|
388,89
|
3,61
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN/PNN
|
525,02
|
532,48
|
7,46
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH/PNN
|
1.630,74
|
1630,74
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS/PNN
|
370,9
|
370,92
|
0,02
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU/PNN
|
254,42
|
254,66
|
0,24
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH/PNN
|
0,08
|
0,08
|
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất
nông nghiệp
|
|
|
|
|
3
|
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển
sang đất ở
|
PKO/OCT
|
26,74
|
26,74
|
|
(*) theo Quyết định số 363/QĐ-UBND ngày
01/3/2023 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của
Quyết định này, Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu có trách nhiệm:
1. Công bố công khai cập nhật danh mục đăng ký bổ
sung nhu cầu xin chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân và các
khu đất vào kế hoạch sử dụng đất năm 2023 của thành phố Vũng Tàu theo đúng quy
định của pháp luật về đất đai.
2. Thực hiện các thủ tục đất đai theo đúng quy hoạch,
kế hoạch sử dụng đất của thành phố Vũng Tàu đã được phê duyệt.
3. Các nội dung khác tại Quyết định số 363/QĐ-UBND
ngày 01/3/2023 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng
đất năm 2023 của thành phố Vũng Tàu giữ nguyên giá trị pháp lý.
Điều 3. Quyết định này có
hiệu lực kể từ ngày ký;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư,
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Vũng
Tàu; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường thành phố Vũng Tàu; Trưởng phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Vũng Tàu; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và
cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- HĐND tỉnh (để b/c);
- Lưu: VP-TH.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Công Vinh
|
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH SÁCH HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO KẾ
HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2023 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
(kèm theo Quyết định số 3090/QĐ-UBND ngày 17 tháng 11 năm 2023 của UBND tỉnh
Bà Rịa Vũng Tàu)
STT
|
Phường, xã
|
Thông tin GCNQSDĐ
|
Vị trí thửa đất
|
Diện tích theo GCNQSDĐ
(m2)
|
Diện tích đăng ký chuyển mục đích (m2)
|
Loại đất
|
Ghi chú
|
Thông tin GCNQSDĐ
|
Ngày cấp
|
Số tờ
|
Số thửa
|
Trước khi chuyển mục đích
|
Sau khi chuyển mục đích
|
1
|
Phường 1
|
DE 813126
|
6/16/2023
|
10
|
13
|
3.919,3
|
3.919,3
|
SKC+CLN
|
TMD+ODT
|
|
2
|
Phường 1
|
DE 444181
|
8/16/2022
|
54
|
30
|
15.364,0
|
9.500,0
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
3
|
Phường 1
|
DI 850647
|
18/01/2023
|
5
|
30
|
280,0
|
70,0
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
4
|
Phường 1
|
BD 945911
|
1/26/2011
|
5
|
10
|
500,7
|
500,7
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
5
|
Phường 1
|
BD 110154
|
11/6/2010
|
5
|
80
|
504,0
|
100,0
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
6
|
Phường 1
|
CH 925463
|
5/11/2017
|
5
|
64
|
500,8
|
100,0
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
7
|
Phường 1
|
BD 689700
|
12/22/2010
|
5
|
81
|
707,3
|
210,0
|
CLN
|
TMD+ODT
|
|
8
|
Phường 1
|
CC 914065
|
7/29/2016
|
7
|
4
|
223,2
|
15,0
|
ODT+CLN
|
ODT
|
|
9
|
Phường 2
|
Đ 187618
|
3/11/2004
|
73
|
21
|
3.780,7
|
400,0
|
CLN
|
ODT
|
|
10
|
Phường 2
|
CH 539769
|
12/2/2019
|
73
|
28
|
1.300,0
|
300,0
|
CLN
|
ODT
|
|
11
|
Phường 2
|
CA 053338
|
9/14/2015
|
52
|
473
|
58,8
|
50,0
|
HNK
|
ODT
|
|
12
|
Phường 2
|
T 332916
|
5/31/2001
|
42
|
110
|
101,8
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
13
|
Phường 2
|
DI 742928
|
12/7/2022
|
52
|
374
|
92,5
|
66,0
|
CLN
|
ODT
|
|
14
|
Phường 2
|
DI 958372
|
12/23/2022
|
32
|
250
|
195,5
|
100,0
|
CLN
|
ODT
|
|
15
|
Phường 2
|
AL 568619
|
3/12/2008
|
46
|
195
|
104,0
|
103,4
|
CLN
|
ODT
|
|
16
|
Phường 2
|
N 321517
|
5/27/1999
|
44
|
240
|
101,0
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
17
|
Phường 2
|
M 393342
|
7/16/1998
|
85
|
1
|
256,0
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
18
|
Phường 2
|
AO 352930
|
6/19/2009
|
40
|
18
|
148,0
|
100,0
|
CLN
|
ODT
|
|
19
|
Phường Thắng Tam
|
V 099062
|
6/13/2002
|
19
|
86
|
85,0
|
70,0
|
Đất nông nghiệp
|
ODT
|
|
20
|
Phường Thắng Tam
|
CA 021570
|
8/6/2015
|
10
|
47
|
1245,5
|
200
|
HNK
|
ODT
|
|
21
|
Phường Thắng Tam
|
V 954697
|
10/25/2001
|
10
|
31
|
148
|
80
|
Nông nghiệp
|
ODT
|
|
22
|
Phường Thắng Tam
|
BK 675990
|
8/1/2012
|
25
|
141
|
66
|
66
|
HNK
|
ODT
|
|
23
|
Thắng Tam
|
AL 568974
|
4/3/2008
|
67
|
119
|
55,3
|
18,3
|
Nông nghiệp
|
đất ở đô thị
|
|
24
|
Thắng Tam
|
DI 513695
|
2/27/2023
|
2
|
75
|
207
|
100
|
đất trồng cây hàng năm khác
|
đất ở đô thị
|
|
25
|
Thắng Tam
|
L454164
|
3/6/1998
|
18 (cũ 4)
|
180 (cũ 329)
|
1355
|
1314
|
Nông nghiệp
|
đất ở đô thị
|
|
26
|
Thắng Tam
|
AN 768517
|
1/16/2009
|
24
|
70
|
81,6
|
81,6
|
đất trồng cây lâu năm
|
đất ở đô thị
|
|
27
|
Phường 3
|
BĐ 646176
|
30/3/2011
|
19
|
75
|
46,7
|
15,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
28
|
Phường 3
|
BD 689495
|
28/12/2010
|
5
|
187
|
65,7
|
65,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
29
|
Phường 3
|
BD 482686
|
26/4/2021
|
5
|
394
|
93,5
|
93,5
|
CLN
|
Đất ở
|
|
30
|
Phường 3
|
CA 099914
|
3/6/2015
|
5
|
297
|
180,0
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
31
|
Phường 3
|
T 803145
|
8/10/2001
|
2(12)
|
1504(256)
|
43,7
|
43,7
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
32
|
Phường 3
|
AB 331056
|
1/2/2005
|
12
|
166
|
74,6
|
15,2
|
CHN
|
Đất ở
|
|
33
|
Phường 3
|
R531869
|
22/3/2001
|
3(23)
|
853(205)
|
45,0
|
30,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
34
|
Phường 3
|
DE 834435
|
6/7/2022
|
16
|
54
|
26,0
|
26,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
35
|
Phường 3
|
V 099616
|
10/5/2002
|
1(05)
|
764(305)
|
45,0
|
45,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
36
|
Phường 3
|
BE 538771 BE 538772
|
1/6/2011
|
12
|
589
|
125,0
|
125,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
37
|
Phường 3
|
CU 051940
|
2/21/2020
|
27
|
63
|
1.840,10
|
200
|
nông nghiệp
|
đất ở
|
|
38
|
Phường 3
|
P 803042
|
9/6/2000
|
2
|
885
|
54,6
|
54,6
|
nông nghiệp
|
đất ở
|
|
39
|
Phường 3
|
DL 299117
|
6/29/2023
|
6
|
294
|
369,2
|
350,0
|
BHK
|
đất ở
|
|
40
|
Phường 3
|
R438963
|
4/12/2001
|
26
|
94
|
237,0
|
19,0
|
Nông nghiệp
|
ODT
|
|
41
|
Phường 4
|
CE 345590
|
11/17/2016
|
5
|
187
|
185,3
|
20,0
|
CLN
|
ODT
|
|
42
|
Phường 4
|
BC 570189
|
8/5/2010
|
7
|
21
|
53,0
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
43
|
Phường 4
|
W 777655
|
10/21/2003
|
2
|
452
|
88
|
88
|
nông nghiệp
|
đất ở
|
|
44
|
Phường 5
|
BK 718037
|
8/30/2012
|
26
|
63
|
1.582,5
|
150,0
|
CLN
|
TMD
|
|
45
|
Phường 5
|
V 099081, CY 023158
|
27/6/2002,
24/8/2020
|
48
|
48,115
|
4.643,8
|
300,0
|
CLN
|
TMD
|
|
46
|
Phường 5
|
CQ 685661
|
4/19/2019
|
19
|
86
|
1.526,5
|
200,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
47
|
Phường 5
|
BB 157969
|
4/9/2010
|
13
|
2
|
67,4
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
48
|
Phường 5
|
CS 801622
|
10/1/2019
|
9
|
484
|
100,0
|
30,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
49
|
Phường 5
|
CY 032119
|
11/24/2021
|
48
|
84
|
312,3
|
50,0
|
CHN
|
TMD
|
|
50
|
Phường 5
|
CO 781521
|
10/3/2018
|
6
|
73
|
992,9
|
300,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
51
|
Phường 5
|
DB 482015
|
3/22/2021
|
20
|
314
|
155,3
|
40,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
52
|
Phường 5
|
BN 630861
|
2/17/1900
|
48
|
129
|
630,0
|
100,0
|
CHN khác
|
TMD
|
|
53
|
Phường 5
|
CN 210071 CN 210072
|
7/23/2018
|
6
|
71
|
625,4
|
150
|
Trồng cây lâu năm
|
Đất ở
|
|
54
|
Phường 5
|
T993298
|
1/9/2002
|
48 (cũ 04)
|
71 (cũ 22)
|
4.647,40
|
1.200,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
55
|
Phường 5
|
CY 032077
|
12/24/2021
|
3
|
46
|
730,7
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
56
|
Thắng Nhì
|
CY 032334
|
6/24/2022
|
9
|
317
|
177,3
|
177,3
|
CLN
|
ODT
|
|
57
|
Thắng Nhì
|
AK 924760
|
11/27/2007
|
28
|
142
|
64,0
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
58
|
Thắng Nhì
|
BE 502282
|
6/6/2011
|
37
|
103
|
1.317,8
|
139,0
|
CLN
|
ODT
|
|
59
|
Thắng Nhì
|
CA 053917
|
9/23/2015
|
10
|
307
|
86,6
|
46,6
|
CLN
|
ODT
|
|
60
|
Thắng Nhì
|
AB 338360
|
2/4/2005
|
18
|
103
|
61,0
|
16,0
|
CHN
|
ODT
|
|
61
|
Thắng Nhì
|
CA 021202
|
6/18/2015
|
37
|
142
|
301,6
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
62
|
Thắng Nhì
|
CA 021201
|
6/18/2015
|
37
|
143
|
300,3
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
63
|
Thắng Nhì
|
CA 021203
|
6/18/2015
|
37
|
141
|
304,6
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
64
|
Thắng Nhì
|
CA 021208
|
6/18/2015
|
37
|
136
|
308,4
|
60
|
CLN
|
ODT
|
|
65
|
Thắng Nhì
|
CA 021200
|
6/18/2015
|
37
|
144
|
302
|
60
|
CLN
|
ODT
|
|
66
|
Thắng Nhì
|
V 092023
|
4/24/2003
|
28
|
230
|
132
|
70
|
CLN
|
ODT
|
|
67
|
Thắng Nhì
|
BK 708530
|
11/8/2012
|
5
|
72
|
47,4
|
47,4
|
HNK
|
ODT
|
|
68
|
Thắng Nhì
|
BC 435287
|
7/9/2010
|
11
|
145
|
85,9
|
70
|
CLN
|
ODT
|
|
69
|
Thắng Nhì
|
CR 949942
|
8/7/2019
|
26
|
181
|
200
|
140
|
CLN
|
ODT
|
|
70
|
Thắng Nhì
|
CC 914778
|
9/8/2016
|
18
|
372
|
80,2
|
20,2
|
CLN
|
ODT
|
|
71
|
Thắng Nhì
|
AI 815513
|
8/15/2007
|
9
|
239
|
127
|
50
|
CLN
|
ODT
|
|
72
|
Phường 7
|
AE 620893
|
23/8/2006
|
36
|
56
|
73,0
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
73
|
Phường 7
|
AK 924725
|
23/11/2007
|
5
|
472
|
111,9
|
80,0
|
CLN
|
ODT
|
|
74
|
Phường 7
|
DH 232846
|
31/8/2022
|
12
|
83
|
30,0
|
30,0
|
CLN
|
ODT
|
|
75
|
Phường 7
|
DE 834508
|
6/7/2022
|
12
|
62
|
78,0
|
29,0
|
HNK
|
ODT
|
|
76
|
Phường 7
|
BD 962664
|
10/1/2011
|
179
|
11
|
437,5
|
70,0
|
CLN
|
ODT
|
|
77
|
Phường 7
|
CC 914902
|
29/6/2016
|
203
|
18
|
153,0
|
5,9
|
CLN
|
ODT
|
|
78
|
Phường 7
|
CL 475247
|
14/3/2018
|
39
|
281
|
181,3
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
79
|
Phường 7
|
CL 475248
|
14/3/2018
|
282
|
39
|
324,7
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
80
|
Phường 7
|
DH 232916
|
14/9/2022
|
36
|
484
|
107,0
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
81
|
Phường 8
|
CY 041915
|
12/3/2020
|
19
|
48
|
55,9
|
55,9
|
BHk
|
ODT
|
|
82
|
Phường 8
|
DA 048351
|
6/14/2021
|
20
|
262
|
165,7
|
165,7
|
CLN
|
ODT
|
|
83
|
Phường 8
|
BE 538599
|
5/19/2011
|
22
|
113
|
75,5
|
15,5
|
CLN
|
ODT
|
|
84
|
Phường 8
|
P 808277
|
8/14/2000
|
34
|
294
|
21,3
|
10,0
|
BHK
|
ODT
|
|
85
|
Phường 8
|
R 425306
|
10/23/2000
|
10
|
177
|
44,3
|
2,7
|
BHK
|
ODT
|
|
86
|
Phường 8
|
H 240083
|
12/30/2016
|
21
|
225
|
119,0
|
60,0
|
BHK
|
ODT
|
|
87
|
Phường 8
|
CH 539924
|
3/6/2020
|
34
|
298
|
68,1
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
88
|
Phường 8
|
R 425510
|
9/20/2000
|
34
|
293
|
14,6
|
7,0
|
BHK
|
ODT
|
|
89
|
Phường 8
|
BN 701803
|
10/29/2013
|
15
|
77
|
94,0
|
40,0
|
BHK
|
ODT
|
|
90
|
Phường 8
|
CY 041280
|
10/27/2020
|
24
|
54
|
98,8
|
98,8
|
BHK
|
ODT
|
|
91
|
Phường 8
|
BE 528691
|
5/9/2011
|
29
|
399+403
|
279,0
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
92
|
Phường 8
|
DH 474601
|
3/23/2023
|
24
|
43
|
217,0
|
217,0
|
CLN
|
ODT
|
|
93
|
Phường 8
|
W 750473
|
12/30/2003
|
9
|
218+238
|
110,3
|
50,0
|
BHK
|
ODT
|
|
94
|
Phường 8
|
BN 708903
|
6/4/2014
|
16
|
228
|
85,0
|
85,0
|
CLN
|
ODT
|
|
95
|
Phường 8
|
CA 053410
|
9/8/2015
|
9
|
231
|
195,5
|
50,0
|
BHK
|
ODT
|
|
96
|
Phường 8
|
AN 409859
|
8/11/2008
|
20
|
187
|
421,6
|
150,0
|
ODT+BHK+CLN
|
ODT
|
|
97
|
Phường 8
|
BI 371729
|
3/15/2012
|
42
|
173
|
180,0
|
82,0
|
ODT+BHK
|
ODT
|
|
98
|
Phường 8
|
Đ 308451
|
9/15/2004
|
28
|
208
|
272,0
|
80,0
|
Đất ở + Đất nông nghiệp
|
ODT
|
|
99
|
Phường 8
|
CU 051018
|
1/13/2020
|
15
|
114
|
94,4
|
90,0
|
CLN
|
ODT
|
ODT+DGT (3m2)
|
100
|
Phường 8
|
AI 705413
|
6/26/2007
|
14
|
293
|
53,6
|
45,0
|
CLN
|
ODT
|
|
101
|
Phường 8
|
M 060935
|
5/25/1998
|
15
|
195
|
548,0
|
200,0
|
Nông nghiệp
|
ODT
|
ODT+DGT (275m2)
|
102
|
Phường 8
|
AN 436464
|
11/25/2008
|
41
|
184
|
465,9
|
320,0
|
CLN
|
ODT
|
|
103
|
Phường 8
|
CL 647320
|
5/17/2018
|
32
|
1
|
2.632,1
|
2.000,0
|
ODT+CLN
|
ODT
|
ODT+DGT
(41,5m2)
|
104
|
Phường 8
|
AI 815869
|
8/15/2007
|
28
|
417
|
91,5
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
105
|
Phường 8
|
DI 742977
|
12/12/2022
|
15
|
246
|
120,0
|
80,0
|
CLN
|
ODT
|
ODT+DGT
(24,3m2)
|
106
|
Phường 8
|
DA 135583
|
12/21/2020
|
30
|
278
|
393,4
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
107
|
Phường 8
|
AN 838294
|
4/3/2009
|
29
|
222
|
162,5
|
59,5
|
CLN
|
ODT
|
|
108
|
Phường 8
|
DG 803125 DG 803126 DG 803127 DG 803128
|
1/4/2023
|
71
|
281
|
539,7
|
539,7
|
BHK
|
ODT
|
|
109
|
Phường 8
|
DA 135583
|
12/21/2020
|
30
|
278
|
393,4
|
100,0
|
ODT+CLN
|
ODT
|
|
110
|
Phường 8
|
L 615424
|
1/21/1998
|
35
|
33+34
|
1.035,0
|
60,0
|
Đất ở + nông nghiệp
|
ODT
|
|
111
|
Ng An Ninh
|
DB 084196
|
23/08/2022
|
17
|
144
|
160,0
|
37,2
|
Đất ở + CHN khác
|
Đất ở
|
|
112
|
Ng An Ninh
|
AN 438672
|
6/1/2009
|
4
|
43
|
263,8
|
33,8
|
CLN
|
Đất ở
|
|
113
|
Ng An Ninh
|
CC 914954
|
30/6/2016
|
11
|
368
|
174,3
|
100,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
114
|
Ng An Ninh
|
H 099421
|
4/30/1997
|
12
|
30
|
88,0
|
70,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
115
|
Ng An Ninh
|
CA 053091
|
27/08/2015
|
61
|
30
|
207,8
|
150,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
116
|
Ng An Ninh
|
CO 781561
|
10/10/2018
|
11
|
91
|
56,0
|
56,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
117
|
Ng An Ninh
|
AD 760649
|
2/24/2006
|
17
|
302
|
107,9
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
118
|
Ng An Ninh
|
AD 760651
|
2/24/2006
|
17
|
301
|
102,5
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
119
|
Ng An Ninh
|
AD 760652
|
2/24/2006
|
17
|
308
|
36,5
|
36,5
|
CHN
|
Đất ở
|
|
120
|
Ng An Ninh
|
AD 760650
|
2/24/2006
|
17
|
307
|
31,1
|
31,1
|
CHN
|
Đất ở
|
|
121
|
Ng An Ninh
|
BC 243665
|
6/22/2010
|
12
|
126
|
50,0
|
40,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
122
|
Ng An Ninh
|
CV 838036
|
6/30/2020
|
6
|
137
|
754,7
|
100,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
123
|
Ng An Ninh
|
AN 410159
|
12/24/2008
|
5
|
272
|
185,6
|
140,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
124
|
Ng An Ninh
|
BD 105309
|
11/29/2022
|
12
|
88
|
95,9
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
125
|
Ng An Ninh
|
R425515
|
9/20/2022
|
4
|
630
|
234,3
|
100,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
126
|
Ng An Ninh
|
BS 312793
|
6/20/2014
|
11
|
234
|
50,0
|
50,0
|
CHN khác
|
Đất ở
|
|
127
|
Ng An Ninh
|
DM 641197
|
10/9/2023
|
8
|
368
|
208,3
|
70,0
|
CHN khác
|
Đất ở
|
|
128
|
Thắng Nhất
|
AK 929427
|
21/7/2007
|
13
|
18
|
98,0
|
30,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
129
|
Thắng Nhất
|
T 332825
|
|
49 (cũ 03)
|
35 (cũ 841)
|
145,0
|
100,0
|
Đất NN
|
Đất ở
|
|
130
|
Thắng Nhất
|
BS 376680
|
30/9/2014
|
33
|
220
|
97,6
|
40,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
131
|
Thắng Nhất
|
BS 291788
|
26/11/2014
|
57
|
323
|
146,0
|
71,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
132
|
Thắng Nhất
|
BS 291789
|
26/11/2014
|
57
|
324
|
138,7
|
48,7
|
CLN
|
Đất ở
|
|
133
|
Thắng Nhất
|
BI 371520
|
22/2/2012
|
57
|
94
|
190,8
|
99,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
134
|
Thắng Nhất
|
CS 801937
|
16/10/2019
|
57
|
351
|
309,1
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
135
|
Thắng Nhất
|
AE 135261
|
8/8/2006
|
48
|
294
|
58,9
|
59,9
|
CLN
|
Đất ở
|
|
136
|
Thắng Nhất
|
DC 697675
|
4/11/2021
|
64
|
130
|
52,2
|
40,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
137
|
Thắng Nhất
|
R 502078
|
10/4/2001
|
1
|
1039
|
100,0
|
100,0
|
Đất NN
|
Đất ở
|
|
138
|
Phường 10
|
DI 513671
|
2/14/2023
|
55
|
154
|
92,3
|
60,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
139
|
Phường 10
|
BB 558329
|
21/5/2010
|
55
|
256
|
112,5
|
50,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
140
|
Phường 10
|
BS 312291
|
26/5/2014
|
90
|
89
|
630,0
|
150,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
141
|
Phường 10
|
M 393439
|
24/8/1998
|
35
|
23
|
216,0
|
70,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
142
|
Phường 10
|
CQ 685171
|
28/03/2019
|
42
|
171
|
147,8
|
77,3
|
HNK
|
Đất ở
|
|
143
|
Phường 10
|
CL 6457414
|
29/5/2018
|
90
|
85
|
900,5
|
8,0
|
HNK
|
TMD
|
|
144
|
Phường 10
|
CL 647300
|
17/5/2018
|
90
|
76
|
503,4
|
503,4
|
HNK
|
TMD
|
|
145
|
Phường 10
|
CP 931676
|
26/02/2019
|
93
|
128
|
512,0
|
512,0
|
CHN
|
TMD
|
|
146
|
Phường 10
|
CP 931675
|
26/02/2019
|
93
|
127
|
702,8
|
702,8
|
CHN
|
TMD
|
|
147
|
Phường 10
|
BC 570779
|
2/8/2010
|
94
|
246
|
500,4
|
500,4
|
CLN
|
TMD
|
|
148
|
Phường 10
|
DI 850714
|
1/2/2023
|
94
|
324
|
600,7
|
150,0
|
Đất nông nghiệp khác
|
Đất ở
|
|
149
|
Phường 10
|
BI 343839
|
24/5/2012
|
36
|
207
|
393,0
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
150
|
Phường 10
|
BI 343827
|
24/5/2012
|
36
|
207
|
393,0
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
151
|
Phường 10
|
BI 343840
|
24/5/2013
|
36
|
207
|
393,0
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
152
|
Phường 10
|
CA 099208
|
27/4/2015
|
88
|
708
|
6.097,4
|
550,0
|
CHN
|
Đất ở - Đất SXKD
|
|
153
|
Phường 10
|
DI 850715
|
1/2/2023
|
94
|
325
|
843,0
|
150,0
|
Đất nông nghiệp khác
|
Đất ở
|
|
154
|
Phường 10
|
CL 647064
|
26/4/2018
|
94
|
297
|
538,2
|
200,0
|
HNK
|
TMD
|
|
155
|
Phường 10
|
BĐ 673449
|
18/4/2011
|
95
|
20
|
1.500,0
|
500,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
156
|
Phường 10
|
BS 291632 - BS 291633
|
25/11/204
|
48
|
118
|
215,0
|
120,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
157
|
Phường 10
|
DD 017493
|
17/02/2022
|
93
|
90
|
102,1
|
40,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
158
|
Phường 10
|
CV 878070
|
29/7/2020
|
94
|
186
|
470,9
|
200,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
159
|
Phường 10
|
AM 999269
|
1/16/2009
|
55
|
258
|
121,0
|
50,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
160
|
Phường 10
|
CA 021350
|
6/16/2015
|
43
|
52
|
563,8
|
20,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
161
|
Phường 10
|
BS 291112
|
10/27/2014
|
55
|
224
|
97,3
|
97,3
|
HNK
|
Đất ở
|
|
162
|
Phường 10
|
AB 605327
|
6/26/2007
|
36
|
94
|
161,8
|
80,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
163
|
Phường 10
|
CL 895728
|
12/12/2017
|
44
|
174
|
151,7
|
75,6
|
HNK
|
Đất ở
|
|
164
|
Phường 10
|
BĐ 673447
|
4/18/2011
|
95
|
138
|
625,0
|
600,0
|
CHN khác
|
Đất SXKD
|
|
165
|
Phường 10
|
DE 444116
|
8/9/2022
|
54
|
306
|
71,9
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
166
|
Phường 10
|
CS 636601
|
8/23/2019
|
55
|
101
|
1.424,1
|
80,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
167
|
Phường 10
|
DI 850651
|
1/19/2023
|
49
|
512
|
163,8
|
15,5
|
CHN
|
Đất ở
|
|
168
|
Phường 10
|
BM 625069
|
1/15/2013
|
55
|
257
|
116,8
|
40,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
169
|
Phường 10
|
BY 262859
|
4/9/2015
|
35
|
59
|
210,0
|
80,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
170
|
Phường 10
|
BN 644951
|
9/13/2013
|
56
|
24
|
257,0
|
257,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
171
|
Phường 10
|
CU 823247
|
3/3/2020
|
58
|
60
|
464,8
|
120,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
172
|
Phường 10
|
AG 949774
|
2/6/2007
|
42
|
140
|
134,0
|
34,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
173
|
Phường 10
|
AG 949778
|
2/6/2007
|
42
|
139
|
131,5
|
31,5
|
CLN
|
Đất ở
|
|
174
|
Phường 10
|
DD 017827; DD 017828; DD 017829
|
3/1/2022
|
93
|
25
|
554,9
|
100,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
175
|
Phường 10
|
BD 962690
|
1/28/2011
|
55
|
122
|
1.494,0
|
68,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
176
|
Phường 10
|
W 750871
|
11/26/2003
|
55
|
268
|
121,5
|
60,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
177
|
Phường 10
|
BN 975564
|
10/30/2017
|
55
|
355
|
628,7
|
100,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
178
|
Phường 10
|
BB 157672
|
4/9/2010
|
55
|
69
|
104,0
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
179
|
Phường 10
|
CL 867001
|
11/2/2017
|
94
|
69
|
249,0
|
249,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
180
|
Phường 10
|
CU 823191
|
3/2/2020
|
94
|
318
|
648,0
|
150,0
|
CLN
|
TMD
|
|
181
|
Phường 10
|
BĐ 646551
|
4/1/2011
|
93
|
61
|
746,9
|
400,0
|
CHN
|
TMD
|
|
182
|
Phường 10
|
CS 801139
|
9/10/2019
|
94
|
240
|
500,4
|
285,0
|
CLN
|
TMD
|
|
183
|
Phường 10
|
BB 534254
|
4/9/2010
|
42
|
200
|
119,1
|
60,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
ODT+DGD (5m2)
|
184
|
Phường 10
|
CA 021354
|
6/16/2015
|
43
|
52
|
563,8
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
185
|
Phường 10
|
P 808081
|
7/4/2000
|
11 (cũ)
|
421 (cũ)
|
398,0
|
240,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
186
|
Phường 10
|
AH 562746
|
2/10/2007
|
54
|
79
|
69,7
|
63,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
187
|
Phường 10
|
BI 343918
|
6/4/2012
|
44
|
11
|
207,2
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
ODT+DKV (3,2m2)
|
188
|
Phường 10
|
BI 343917
|
6/4/2012
|
44
|
11
|
207,2
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
ODT+DKV (3,2m2)
|
189
|
Phường 10
|
BĐ 673260
|
4/5/2011
|
95
|
132
|
500,0
|
500,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
190
|
Phường 10
|
AN 768572
|
2/19/2009
|
55
|
250
|
111,0
|
100,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
191
|
Phường 10
|
T 967139
|
3/13/2002
|
94
|
101
|
891,0
|
300,0
|
CHN
|
TMD
|
ODT
(5,3m2)+TMD+DGT
|
192
|
Phường 10
|
BH 278098
|
11/3/2011
|
55
|
193
|
196,8
|
196,8
|
CHN
|
Đất ở
|
|
193
|
Phường 10
|
DI 742953
|
12/8/2022
|
95
|
173
|
3.457,3
|
3.457,3
|
CLN
|
TMD
|
|
194
|
Phường 10
|
R 531256
|
1/17/2001
|
11 (cũ)
|
338 (cũ)
|
139,0
|
135,4
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
195
|
Phường 10
|
CU 051736
|
2/12/2020
|
34
|
254
|
119,1
|
50,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
196
|
Phường 10
|
AE 620950
|
9/5/2006
|
55
|
212
|
405,6
|
405,6
|
CHN
|
Đất ở
|
|
197
|
Phường 10
|
CL 838003
|
1/30/2018
|
44
|
126
|
165,0
|
165,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
198
|
Phường 10
|
AL 558838
|
5/7/2008
|
43
|
31
|
118,9
|
59,0
|
CHN
|
Đất ở
|
ODT (59m2) + DKV
|
199
|
Phường 10
|
AG 246215
CP 939738
|
09/11/2006
05/01/2019
|
94
|
197 214
|
514,0 512,6
|
300,0
|
CHN
|
TMD
|
|
200
|
Phường 10
|
CP 790986
|
11/8/2018
|
94
|
202
|
283,3
|
283,3
|
HNK
|
Đất ở
|
|
201
|
Phường 10
|
BN 701090
|
1/5/2016
|
59
|
10
|
248,0
|
60,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
202
|
Phường 10
|
CY 032154
|
12/15/2021
|
94
|
123
|
4.336,2
|
1.200,0
|
HNK
|
Đất ở + TMD
|
|
203
|
Phường 10
|
R 531817
|
7/3/2001
|
23 (cũ)
|
9 (cũ)
|
866,0
|
150,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
204
|
Phường 10
|
DB 484774
|
4/3/2021
|
94
|
284
|
500,0
|
200,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
205
|
Phường 10
|
BD 660473
|
14/3/2011
|
44
|
52
|
155,9
|
100,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
206
|
Phường 10
|
DB 484773
|
4/3/2021
|
94
|
284
|
500,0
|
200,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
207
|
Phường 10
|
V 092879
|
17/6/2023
|
16 (cũ)
|
187 (cũ)
|
97,4
|
40,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
208
|
Phường 10
|
V 092812
|
3/6/2003
|
90
|
34
|
3.820,0
|
850,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
209
|
Phường 10
|
R 425017
|
11/9/2000
|
11 (cũ)
|
187 (cũ)
|
221,0
|
150,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
210
|
Phường 10
|
CY 023973
|
12/10/2020
|
54
|
41
|
146,7
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
211
|
Phường 10
|
AK 924754
|
17/02/2007
|
94
|
77
|
148,1
|
60,0
|
CRN
|
Đất ở
|
|
212
|
Phường 10
|
CP 790943
|
2/11/2018
|
94
|
200
|
569,5
|
569,5
|
HNK
|
Đất ở
|
|
213
|
Phường 10
|
BA 260476
|
3/2/2010
|
94
|
230
|
93,0
|
93,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
214
|
Phường 10
|
AG 077230
|
9/11/2006
|
59
|
5
|
130,2
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
215
|
Phường 10
|
DG 803215
|
9/1/2023
|
34
|
395
|
576,5
|
80,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
216
|
Phường 10
|
CU 823626
|
13/3/2020
|
54
|
51
|
87,3
|
64,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
217
|
Phường 10
|
AI 814278
|
2/8/2007
|
55
|
226
|
97,7
|
79,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
218
|
Phường 10
|
BD 660077
|
3/2/2011
|
94
|
264
|
504,3
|
504,3
|
CLN
|
TMD
|
|
219
|
Phường 10
|
AG 949840
|
5/27/2008
|
94
|
171
|
1.733,0
|
1.733,0
|
CLN
|
Đất ở + TMD
|
|
220
|
Phường 10
|
AD 760532
|
3/16/2006
|
94
|
165
|
1.878,7
|
1.878,7
|
CLN khác
|
Đất ở + TMD
|
|
221
|
Phường 10
|
DI 504820
|
10/27/2022
|
94
|
268
|
1.924,9
|
500,0
|
Đất nông nghiệp khác
|
Đất ở + TMD
|
|
222
|
Phường 10
|
T 332470
|
7/25/2001
|
54
|
7
|
992,0
|
150,0
|
Đất nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
223
|
Phường 10
|
BE 528709
|
5/9/2011
|
89
|
100
|
500,0
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
224
|
Phường 10
|
CV 878071
|
7/29/2020
|
94
|
130
|
723,2
|
150,0
|
BHK
|
ODT
|
|
225
|
Phường 10
|
DM 996551
|
9/25/2023
|
36
|
208
|
174,0
|
174,0
|
CLN
|
ODT
|
|
226
|
Rạch Dừa
|
AH 594059
|
24/4/2007
|
17
|
239
|
77,3
|
77,3
|
CLN
|
ODT
|
|
227
|
Rạch Dừa
|
CP 939853
|
10/01/2019
|
3
|
249
|
140,4
|
42,6
|
SKC
|
ODT
|
|
228
|
Rạch Dừa
|
CP 939854
|
10/01/2019
|
3
|
250
|
140,4
|
43,6
|
SKC
|
ODT
|
|
229
|
Rạch Dừa
|
CG 415966
|
09/3/2017
|
17
|
176
|
80,0
|
80,0
|
HNK
|
ODT
|
|
230
|
Rạch Dừa
|
CU 051150
|
16/01/2020
|
18
|
7
|
127,0
|
65,0
|
CLN
|
ODT
|
|
231
|
Rạch Dừa
|
R 531389
|
12/3/2001
|
17 (cũ 08)
|
208 (cũ 749)
|
150,0
|
150,0
|
HNK
|
ODT
|
|
232
|
Rạch Dừa
|
AL 558664
|
03/4/2008
|
17
|
144
|
628,4
|
240,0
|
HNK
|
ODT
|
|
233
|
Rạch Dừa
|
DI 749371
|
18/11/2022
|
18
|
65
|
94,0
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
234
|
Rạch Dừa
|
DI 504912
|
03/11/2022
|
15
|
183
|
234,2
|
14,2
|
HNK
|
ODT
|
|
235
|
Rạch Dừa
|
BD 660171
|
02/3/2011
|
17
|
220
|
99,6
|
99,6
|
HNK
|
ODT
|
|
236
|
Rạch Dừa
|
CU 823872
|
24/3/2020
|
8
|
347
|
125,1
|
30,0
|
HNK
|
ODT
|
|
237
|
Rạch Dừa
|
BS 376034
|
22/8/2014
|
25
|
81
|
150,0
|
50,0
|
HNK
|
ODT
|
|
238
|
Phường 11
|
DA 170030
|
12/8/2020
|
44
|
558
|
70,3
|
70,3
|
CLN
|
Đất ở
|
|
239
|
Phường 11
|
DH 239775
|
10/5/2022
|
44
|
403
|
73,2
|
70,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
240
|
Phường 11
|
AL 558611
|
3/28/2008
|
33
|
73
|
5.234,0
|
300,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
241
|
Phường 11
|
V 178370
|
2/24/2003
|
35
|
69+70+71
|
2.891,3
|
500,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
242
|
Phường 11
|
DL 141319
|
4/26/2023
|
43
|
278
|
91,5
|
91,5
|
HNK
|
Đất ở
|
|
243
|
Phường 11
|
AK 263277
|
11/5/2007
|
39
|
91
|
89,0
|
89,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
244
|
Phường 11
|
AK 212064
|
9/7/2007
|
33
|
63
|
70,0
|
70,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
245
|
Phường 11
|
CC 865575
|
1/7/2016
|
39
|
95
|
151,3
|
60,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
246
|
Phường 11
|
BD 689371
|
12/10/2010
|
7
|
214
|
431,3
|
60,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
247
|
Phường 11
|
AM 223613
|
5/16/2008
|
17
|
120
|
1.994,5
|
360,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
248
|
Phường 11
|
AB 653289
|
6/14/2005
|
17
|
131
|
1.139,3
|
600,0
|
HNK
|
Đất ở
|
|
249
|
Phường 11
|
L 454368
|
3/6/1998
|
37
|
20
|
1.200,0
|
500,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
250
|
Phường 11
|
CH 539639
|
10/16/2019
|
14
|
79
|
410,4
|
410,4
|
HNK
|
Đất ở
|
|
251
|
Phường 11
|
AN 409743
|
8/18/2008
|
43
|
121
|
89,0
|
89,0
|
CHN
|
Đất ở
|
|
252
|
Phường 11
|
BD 945179
|
1/13/2011
|
43
|
123
|
94,1
|
94,1
|
CHN
|
Đất ở
|
|
253
|
Phường 11
|
BD 698215
|
1/27/2011
|
40
|
214
|
1.431,0
|
350,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
254
|
Phường 11
|
CS 801631
|
10/1/2019
|
40
|
329
|
571,0
|
80,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
255
|
Phường 11
|
CL 647095
|
5/2/2018
|
17
|
231
|
194,9
|
60,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
256
|
Phường 11
|
AG 897786
|
12/26/2006
|
16
|
127
|
157,8
|
80,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
257
|
Phường 11
|
T803353
|
10/9/2001
|
18
|
35
|
459,5
|
100,0
|
Nông nghiệp
|
Đất ở
|
|
258
|
Phường 11
|
BN 647938
|
5/2/2013
|
50
|
205
|
137,0
|
80,0
|
CLN
|
Đất ở
|
|
259
|
Phường 11
|
D 054944
|
5/27/2022
|
21
|
130
|
40,6
|
40,6
|
BHK
|
ODT
|
|
260
|
Phường 11
|
DH 474620
|
4/21/2023
|
6
|
36
|
80,0
|
50,0
|
BHK
|
ODT
|
|
261
|
Phường 11
|
AO 352591
|
5/27/2009
|
44
|
71
|
113,0
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
262
|
Phường 11
|
CR 927425
|
6/27/2019
|
38
|
140
|
749,5
|
150,0
|
BHK
|
ODT
|
|
263
|
Phường 11
|
DI 958377
|
12/23/2022
|
40
|
151
|
100
|
60
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
Đất ở
|
|
264
|
Phường 11
|
BK 718705
|
10/8/2012
|
12
|
316
|
100
|
50
|
Đất trồng cây lâu năm
|
Đất ở
|
|
265
|
Phường 11
|
CQ 685149
|
3/27/2019
|
44
|
529
|
533,2
|
533,2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
Đất ở
|
|
266
|
Phường 11
|
BH 436482
|
10/31/2011
|
38
|
296
|
70,9
|
60
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
Đất ở
|
|
267
|
Phường 11
|
BC 243635
|
6/18/2010
|
38
|
488
|
104,5
|
40
|
Đất trồng cây lâu năm
|
Đất ở
|
|
268
|
Phường 11
|
CR 949923
|
8/7/2019
|
38
|
712
|
805
|
85
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
Đất ở
|
|
269
|
Phường 11
|
BK 708244
|
11/9/2012
|
52
|
57
|
2.271,80
|
1.200
|
CLN
|
Đất ở
|
|
270
|
Phường 11
|
DA 170088
|
12/10/2020
|
21
|
190
|
145,20
|
60
|
CHN
|
ODT
|
|
271
|
Phường 12
|
DE 813249
|
6/27/2022
|
66
|
259
|
95,6
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
272
|
Phường 12
|
AT 814027
|
6/27/2007
|
27
|
307
|
195,6
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
273
|
Phường 12
|
BS 267301
|
7/4/2016
|
27
|
314
|
150,8
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
274
|
Phường 12
|
CQ 793278
|
5/22/2019
|
61
|
219
|
505,5
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
275
|
Phường 12
|
CQ 793277
|
5/22/2019
|
61
|
218
|
509,5
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
276
|
Phường 12
|
CQ 793271
|
5/22/2019
|
61
|
212
|
674,1
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
277
|
Phường 12
|
CQ 793276
|
5/22/2019
|
61
|
217
|
667,3
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
278
|
Phường 12
|
BN 644592
|
8/27/2013
|
9
|
193
|
94,9
|
30,0
|
HNK
|
ODT
|
|
279
|
Phường 12
|
DE 444136
|
8/10/2022
|
65
|
464
|
26,7
|
26,7
|
HNK
|
ODT
|
|
280
|
Phường 12
|
BB 193415
|
2/11/2010
|
33
|
3
|
6.364,5
|
300,0
|
CLN
|
ODT
|
|
281
|
Phường 12
|
DE 834562
|
8/30/2022
|
64
|
13
|
2.704,3
|
300,0
|
CLN
|
ODT
|
|
282
|
Phường 12
|
AĐ 605619
|
6/29/2006
|
50
|
202
|
314,1
|
150,0
|
CLN khác
|
ODT
|
|
283
|
Phường 12
|
AG 949008
|
1/11/2007
|
6
|
25
|
197,8
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
284
|
Phường 12
|
V 920018
|
4/23/2003
|
40
|
220
|
1.270,0
|
150,0
|
nông nghiệp
|
ODT
|
|
285
|
Phường 12
|
AP 505938
|
11/19/2009
|
37
|
113
|
158,7
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
286
|
Phường 12
|
CT 370677
|
11/25/2019
|
27
|
341
|
256,0
|
100,0
|
CRN
|
ODT
|
|
287
|
Phường 12
|
CT 370441
|
11/11/2019
|
20
|
78
|
83,7
|
83,7
|
CHN
|
ODT
|
|
288
|
Phường 12
|
CR 927037
|
6/12/2019
|
56
|
46
|
85,1
|
85,1
|
HNK
|
ODT
|
|
289
|
Phường 12
|
BD 105842
|
11/26/2010
|
65
|
277
|
100,0
|
100,0
|
CHN
|
ODT
|
|
290
|
Phường 12
|
CP 775036
|
11/12/2018
|
110
|
274
|
697,0
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
291
|
Phường 12
|
BG 578430
|
7/22/2011
|
10
|
227
|
108,2
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
292
|
Phường 12
|
DH 168167
|
3/14/2023
|
66
|
211
|
62,0
|
62,0
|
CLN
|
ODT
|
|
293
|
Phường 12
|
BN 647323 đến BN 647333
|
3/4/2013
|
10
|
131
|
751,0
|
120,0
|
HNK
|
ODT
|
|
294
|
Phường 12
|
BC 435572
|
7/6/2010
|
116
|
230
|
120,5
|
60,5
|
CHN
|
ODT
|
|
295
|
Phường 12
|
H-02551
|
10/30/2007
|
116
|
175
|
206,2
|
20,0
|
CHN
|
ODT
|
|
296
|
Phường 12
|
DL 545528
|
5/9/2023
|
5
|
2
|
451,2
|
84,0
|
CLN
|
ODT
|
|
297
|
Phường 12
|
DE 444104
|
8/10/2022
|
65
|
215
|
2.040,0
|
200,0
|
CLN
|
ODT
|
|
298
|
Phường 12
|
T 993717
|
2/7/2002
|
26
|
871
|
117,1
|
60,0
|
nông nghiệp
|
ODT
|
|
299
|
Phường 12
|
CU 051380
|
1/17/2020
|
34
|
47
|
5.292,4
|
3.000,0
|
CLN
|
ODT
|
|
300
|
Phường 12
|
CK 081154
|
9/20/2017
|
66
|
436
|
116,7
|
116,7
|
CLN
|
ODT
|
|
301
|
Phường 12
|
BD 105432
|
29/11/2010
|
76
|
166
|
508,8
|
68,5
|
CLN
|
ODT
|
|
302
|
Phường 12
|
BD 105430
|
29/11/2010
|
76
|
166
|
508,8
|
115,0
|
CLN
|
ODT
|
|
303
|
Phường 12
|
CR 949659
|
26/7/2019
|
76
|
217
|
638,8
|
100,0
|
CHN
|
ODT
|
|
304
|
Phường 12
|
DC 697864
|
30/11/2021
|
116
|
418
|
297,6
|
90,0
|
CHN
|
ODT
|
|
305
|
Phường 12
|
CY 032434
|
9/12/2022
|
20
|
39
|
121,6
|
100,0
|
CHN
|
ODT
|
|
306
|
Phường 12
|
CL 841602
|
15/1/2018
|
76
|
80
|
148,0
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
307
|
Phường 12
|
BN 647333
|
4/3/2013
|
10
|
131
|
751,0
|
120,0
|
HNK
|
ODT
|
|
308
|
Phường 12
|
DC 697865
|
30/11/2021
|
116
|
419
|
199,1
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
309
|
Phường 12
|
BE 497698
|
1/7/2011
|
76
|
163
|
500,0
|
70,0
|
CHN
|
ODT
|
|
310
|
Phường 12
|
CS 636309
|
15/8/2019
|
19
|
317
|
1,090,8
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
311
|
Phường 12
|
CR 949658
|
26/7/2019
|
76
|
217
|
638,8
|
50,0
|
HNK
|
ODT
|
|
312
|
Phường 12
|
H-03274
|
18/6/2008
|
76
|
79
|
1.908,0
|
170,0
|
CHN
|
ODT
|
|
313
|
Phường 12
|
CS 636310
|
15/8/2019
|
19
|
317
|
1,090,8
|
60,0
|
CHN
|
ODT
|
|
314
|
Phường 12
|
BD 689941
|
20/9/2010
|
76
|
164
|
500,0
|
68,0
|
CLN
|
ODT
|
|
315
|
Phường 12
|
ST 939739
|
7/12/2002
|
26
|
874
|
199,4
|
199,4
|
CLN
|
ODT
|
|
316
|
Phường 12
|
BG 578738
|
22/7/2011
|
24
|
156
|
550,9
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
317
|
Phường 12
|
BM 625595
|
23/1/2013
|
25
|
56
|
583,5
|
10,0
|
CLN
|
ODT
|
|
318
|
Phường 12
|
BD 105431
|
29/11/2010
|
76
|
166
|
508,8
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
319
|
Phường 12
|
CN 210141
|
1/8/2018
|
25
|
189
|
516,1
|
100,0
|
CLN
|
ODT
|
|
320
|
Phường 12
|
CH 53505
|
24/4/2020
|
37
|
53
|
537,4
|
150,0
|
CLN
|
ODT
|
|
321
|
Phường 12
|
BK 708023
|
22/10/2012
|
58
|
151
|
1.000,0
|
1.000,0
|
CHN
|
ODT
|
|
322
|
Phường 12
|
BS 376624
|
30/9/2014
|
42
|
37
|
123,4
|
123,4
|
CHN
|
ODT
|
|
323
|
Phường 12
|
BC 243627
|
16/6/2010
|
65
|
123
|
342,6
|
100,0
|
CHN
|
ODT
|
|
324
|
Phường 12
|
BB 534273
|
9/4/2010
|
66
|
275
|
152,5
|
80,0
|
CLN
|
ODT
|
|
325
|
Phường 12
|
BD 105429
|
29/11/2010
|
76
|
166
|
508,8
|
55,0
|
CLN
|
ODT
|
|
326
|
Phường 12
|
BE 502365
|
6/6/2011
|
27
|
308
|
119,0
|
119,0
|
CLN
|
ODT
|
|
327
|
Phường 12
|
BD 105433
|
29/11/2010
|
76
|
166
|
508,8
|
64,0
|
CLN
|
ODT
|
|
328
|
Phường 12
|
DH 168105
|
9/3/2023
|
25
|
49
|
322,0
|
60,0
|
CLN
|
ODT
|
|
329
|
Phường 12
|
H-03230
|
2/6/2008
|
116
|
121
|
4.648,0
|
190,0
|
nông nghiệp
|
ODT
|
|
330
|
Phường 12
|
AL 568521
|
26/2/2008
|
76
|
67
|
852,8
|
150,0
|
CLN
|
ODT
|
|
331
|
Phường 12
|
BD 105603
|
29/11/2010
|
25
|
31
|
223,5
|
50,0
|
CLN
|
ODT
|
|
332
|
Phường 12
|
BB 157464
|
15/4/2010
|
49
|
97
|
151,6
|
100,0
|
CLN
|
ODT
|
|
333
|
Phường 12
|
AI 807009
|
13/9/2007
|
57
|
148
|
100,0
|
50,0
|
CHN
|
ODT
|
|
334
|
Phường 12
|
CP 939239
|
17/12/2018
|
57
|
252
|
546,4
|
86,2
|
CHN
|
ODT
|
|
335
|
Phường 12
|
CP 939241
|
17/12/2018
|
57
|
254
|
513,5
|
400,0
|
CHN
|
ODT
|
|
336
|
Phường 12
|
CP 939238
|
17/12/2018
|
57
|
251
|
508,0
|
8,1
|
CHN
|
ODT
|
ODT (8,1m2) và DKV
|
337
|
Phường 12
|
BG 569382
|
8/11/2011
|
49
|
199
|
616,5
|
19,7
|
HNK
|
ODT
|
ODT (19,7m2)
|
338
|
Phường 12
|
BE 538107
|
9/5/2011
|
57
|
194
|
555,5
|
60,0
|
đất CHN khác
|
ODT
|
|
339
|
Phường 12
|
CS 801199
|
12/9/2019
|
49
|
255
|
686,0
|
686,0
|
HNK
|
ODT
|
|
340
|
Phường 12
|
CS 801198
|
12/9/2019
|
49
|
255
|
686,0
|
686,0
|
HNK
|
ODT
|
|
341
|
Phường 12
|
CS 801194
|
12/9/2019
|
49
|
255
|
686,0
|
618,5
|
CHN
|
ODT
|
|
342
|
Phường 12
|
BS 342237
|
14/2/2014
|
25
|
120
|
101,3
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
343
|
Phường 12
|
AI 815710
|
14/8/2007
|
25
|
121
|
105,3
|
40,0
|
CLN
|
ODT
|
|
344
|
Phường 12
|
CP 931787
|
11/3/2019
|
45
|
275
|
593,0
|
50,0
|
HNK
|
ODT
|
|
345
|
Phường 12
|
BN 630019
|
2/5/2013
|
49
|
198
|
749,0
|
300,0
|
HNK
|
ODT
|
ODT+TSC (42,4m2)
|
346
|
Phường 12
|
DB 484102
|
1/2/2021
|
9
|
97
|
1,657,3
|
60,0
|
HNK
|
ODT
|
|
347
|
Phường 12
|
CH 512408
|
11/29/2017
|
9
|
232
|
89,2
|
89,2
|
HNK
|
ODT
|
|
348
|
Phường 12
|
CP 931373
|
1/31/2019
|
28
|
187
|
501,9
|
501,9
|
HNK
|
TMD
|
|
349
|
Phường 12
|
AC 552859
|
10/18/2005
|
31
|
337
|
565,8
|
100
|
đất trồng cây lâu năm khác
|
đất ở đô thị
|
|
350
|
Phường 12
|
BE 497089
|
6/22/2011
|
96
|
28
|
22.552,0
|
200,0
|
đất nuôi trồng thủy sản
|
đất ở đô thị
|
|
351
|
Long Sơn
|
CL 647062
|
26/04/2018
|
38
|
219
|
150,0
|
60,0
|
CLN
|
ONT
|
|
352
|
Long Sơn
|
CU 061177
|
9/12/2019
|
101
|
289
|
2.474,0
|
1.000,0
|
CRN
|
ONT
|
|
353
|
Long Sơn
|
CR 949775
|
1/8/2019
|
101
|
62
|
14.530,0
|
10.000,0
|
CLN
|
ONT
|
|
354
|
Long Sơn
|
CT 370573
|
19/11/2019
|
101
|
303
|
2.125,0
|
1.000,0
|
CHN
|
ONT
|
|
355
|
Long Sơn
|
BS 3428837
|
26/03/2014
|
54
|
70
|
200,3
|
200,3
|
CLN
|
ONT
|
|
356
|
Long Sơn
|
DD 054890
|
23/05/20222
|
101
|
143
|
1.729,8
|
450,0
|
CLN
|
ONT
|
|
357
|
Long Sơn
|
CS 801710
|
4/10/2019
|
102
|
129
|
681,1
|
100,0
|
CHN
|
ONT
|
|
358
|
Long Sơn
|
CS 636588
|
23/08/2019
|
114
|
386
|
1.072,2
|
150,0
|
LMU
|
ONT
|
|
359
|
Long Sơn
|
CS 636586
|
23/08/2019
|
114
|
384
|
1.041,2
|
100,0
|
LMU
|
ONT
|
|
360
|
Long Sơn
|
CS 636587
|
23/08/2019
|
114
|
385
|
1.088,4
|
100,0
|
LMU
|
ONT
|
|
361
|
Long Sơn
|
BN 644238
|
16/08/2013
|
8
|
104
|
653,0
|
200,0
|
CHN
|
ONT
|
|
362
|
Long Sơn
|
CT 213383
|
2/3/2021
|
90
|
67
|
3.401,0
|
300,0
|
CLN
|
ONT
|
|
363
|
Long Sơn
|
CU 823347
|
5/3/2020
|
95
|
384
|
1.176,0
|
200,0
|
CHN
|
ONT
|
|
364
|
Long Sơn
|
BH 370373
|
14/12/2011
|
9
|
1485
|
500,4
|
300,0
|
CHN
|
ONT
|
|
365
|
Long Sơn
|
BI 343565
|
22/05/2012
|
17
|
1788
|
500,0
|
200,0
|
CHN
|
ONT
|
|
366
|
Long Sơn
|
BC 848730
|
18/08/2010
|
18
|
310
|
326,0
|
200,0
|
CHN
|
ONT
|
|
367
|
Long Sơn
|
V 178365
|
24/02/2003
|
8
|
241
|
522,0
|
200,0
|
CHN
|
ONT
|
|
368
|
Long Sơn
|
DE 444209
|
29/07/2022
|
113
|
314
|
5.176,2
|
2.000,0
|
LMU
|
ONT
|
|
369
|
Long Sơn
|
M 393003
|
22/10/1998
|
15
|
1936
|
19.960,0
|
9.500,0
|
Quả
|
ONT
|
|
370
|
Long Sơn
|
M 393003
|
22/10/1998
|
15
|
134
|
3.079,0
|
500,0
|
Quả
|
ONT
|
|
371
|
Long Sơn
|
BK 675310
|
15/08/2012
|
9
|
1403
|
362,1
|
600,0
|
CHN
|
ONT
|
|
372
|
Long Sơn
|
AĐ 414321
|
6/3/2006
|
43
|
13
|
1.289,0
|
200,0
|
CLN + ở
|
ONT
|
|
373
|
Long Sơn
|
M 147139
|
25/04/1998
|
8
|
311
|
618,0
|
230,0
|
Nông nghiệp
|
ONT
|
|
374
|
Long Sơn
|
AL 558558
|
27/03/2008
|
21
|
311
|
1.500,0
|
300,0
|
CHN
|
ONT
|
|
375
|
Long Sơn
|
DH 474076
|
17/04/2023
|
108
|
263
|
2.500,0
|
5.000,0
|
CLN
|
ONT
|
|
376
|
Long Sơn
|
AD 197981
|
29/08/2006
|
8
|
717
|
321,6
|
150,0
|
CHN
|
ONT
|
|
377
|
Long Sơn
|
DG 803115
|
29/12/2022
|
70
|
21
|
170,2
|
60,0
|
CLN
|
ONT
|
|
378
|
Long Sơn
|
T 954111
|
28/01/2002
|
1
|
935
|
285,3
|
285,3
|
Nông nghiệp
|
ONT
|
|
379
|
Long Sơn
|
DI 50093
|
3/3/2023
|
69
|
17
|
733,4
|
100,0
|
CLN
|
ONT
|
|
380
|
Long Sơn
|
BĐ 673621
|
25/04/2011
|
65
|
18
|
1.000,0
|
150,0
|
CHN
|
ONT
|
|
381
|
Long Sơn
|
L 615578
|
10/3/1998
|
10
|
521
|
5.909,0
|
300,0
|
Nông nghiệp
|
ONT
|
|
382
|
Long Sơn
|
CS 801310
|
16/09/2019
|
110
|
152
|
2.000,0
|
2.000,0
|
CLN
|
ONT
|
|
PHỤ LỤC SỐ 02
DANH SÁCH BỔ SUNG CÁC KHU ĐẤT VÀO KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
NĂM 2023 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
(kèm theo Quyết định số 3090/QĐ-UBND ngày 17 tháng 11 năm 2023 của UBND tỉnh
Bà Rịa Vũng Tàu)
STT
|
Tên công trình,
dự án
|
Chủ đầu tư
|
Phường, xã
|
Diện tích (ha)
|
Pháp lý
|
Tổng dự án
|
Thực hiện năm
2023
|
1
|
Chung cư Tái định cư phường Thắng Tam
|
UBND Thành phố
|
Thắng Tam
|
0,6149
|
0,6149
|
Quyết định số 1286/QĐ-UBND ngày 18/5/2017 của UBND
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công và dự toán.
|
2
|
Khu nhà ở cao cấp Vườn Xuân
|
Công ty Cổ phần đầu
tư bất động sản Đông Dương
|
Phường 12
|
25,60
|
1,03
|
1. Quyết định số Chủ trương đầu tư số
1238/QĐ-UBND ngày 17/5/2019 của UBND tỉnh.
2. Quyết định số 7383/QĐ-UBND ngày 19/10/2018 của
UBND TPVT về việc phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết 1/500 khu nhà ở cao cấp
Vườn Xuân, P12
|
3
|
16/10A Bình Giã, P8
|
Đào Trung Kiên
|
Phường 8
|
0,01
|
0,01
|
Đơn đăng ký xin giao đất liền kề (6,5m2, tờ 40,
thửa 135)
|
4
|
98/4 Bạch Đằng
|
Huỳnh Trường Trò
|
Phường 5
|
0,01
|
0,01
|
Đơn đăng ký xin giao đất liền kề (23m2, tờ 15, thửa
235)
|
5
|
106 Trương Công Định, P3
|
Lương minh Thắng -
Phan Thị Kim Loan
|
Phường 3
|
0,01
|
0,01
|
Đơn đăng ký xin giao đất liền kề (27m2, tờ 11, thửa
273+708)
|
6
|
Nhà Hưu dưỡng Linh Mục
|
Giáo xứ Hải Đăng
|
Phường 12
|
0,47
|
0,47
|
Văn bản thẩm định số 3176/STNMT-QLĐĐ về việc thẩm
định nhu cầu sử dụng đất diện tích 4.668,4m2 (trong phần diện tích 53.350,1m2
đã được cấp GCNQSDĐ) của Giáo xứ Hải Đăng để xây dựng nhà hưu dưỡng linh mục
|
7
|
Cơ sở nhà đất số 93/49 đường Lê Quang Định
|
Sở Tài chính
|
Thắng Nhất
|
0,0084
|
0,0084
|
Theo Văn bản số 3557/STC-QLGCS&TCDN ngày
03/7/2023 của Sở Tài chính
|
8
|
Cơ sở nhà đất số 93/53 đường Lê Quang Định
|
Sở Tài chính
|
Thắng Nhất
|
0,0084
|
0,0084
|
Theo Văn bản số 3557/STC-QLGCS&TCDN ngày
03/7/2023 của Sở Tài chính
|
9
|
Cơ sở nhà đất số 93/55 đường Lê Quang Định
|
Sở Tài chính
|
Thắng Nhất
|
0,0084
|
0,0084
|
Theo Văn bản số 3557/STC-QLGCS&TCDN ngày
03/7/2023 của Sở Tài chính
|
10
|
Cơ sở nhà đất số 93/57 đường Lê Quang Định
|
Sở Tài chính
|
Thắng Nhất
|
0,0084
|
0,0084
|
Theo Văn bản số 3557/STC-QLGCS&TCDN ngày
03/7/2023 của Sở Tài chính
|
11
|
Bệnh viện Đa khoa tại phường 11, thành phố Vũng
Tàu (IMI)
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất Tỉnh
|
Phường 11
|
3,94
|
3,94
|
Theo Văn bản số 4201/STNMT-QLĐĐ ngày 04/7/2023 của
Sở TNMT
|
12
|
Khu dịch vụ hải sản Thành Phát
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất Tỉnh
|
Phường 5
|
0,3
|
0,3
|
Theo Văn bản số 3870/STNMT-QLĐĐ ngày 21/6/2023 của
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
13
|
Khu đất 12.290,9m2 (Đất mặt nước tại Sông Dinh)
|
UBND Thành phố
|
Rạch Dừa
|
1,23
|
1,23
|
Theo Văn bản số 3666/STNMT-QLĐĐ ngày 13/6/2023 của
Sở Tài nguyên và Môi trường và Văn bản số 5302/UBND-TNMT ngày 28/7/2023 của
UBND thành phố Vũng Tàu
|
14
|
Khu Biệt thự Sao Mai
|
Công ty cổ phần Đầu
tư và Phát triển Sakura
|
Phường 5
|
1,12
|
1,12
|
|
15
|
Khu nhà ở Long Sơn 1
|
Công ty CP đầu tư
xây và xây dựng LSVT
|
xã Long Sơn
|
23,35
|
23,35
|
|
16
|
Khu đô Cỏ Mây
|
Công Ty CP Phát
Triển Nhà BRVT
|
Phường 12
|
16,00
|
16,00
|
|
17
|
Nuôi cá lồng bè
|
Công ty TNHH Ánh Châu
- Thành Đạt
|
xã Long Sơn
|
1,05
|
1,05
|
|
18
|
Khu nhà ở Gò Găng
|
Công ty cổ phần Đầu
tư và phát triển Đô thị Gò Găng
|
Phường 12
|
7,34
|
7,34
|
|
19
|
Khu Biệt thự khách sạn Ánh Tuyết 1
|
Công ty TNHH Ánh
Tuyết 1
|
Phường 10
|
4,46
|
3,81
|
|
20
|
Khu nhà ở Việt Phương
|
Công ty TNHH Việt
Phương
|
Phường 12
|
0,32
|
0,32
|
- Văn bản số 4304/STNMT-QLĐĐ ngày 07/7/2023 của Sở
Tài nguyên và Môi trường
- Văn bản số 5708/STNMT-QLĐĐ ngày 28/9/2023 của Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
21
|
Nhà ở cán bộ công nhân viên Giai đoạn 1
|
Công ty Cổ phần
Cao su Sài Gòn - KYMDAN
|
Phường 5
|
0,11
|
0,11
|
|
22
|
Nâng cấp, mở rộng Tỉnh lộ 994 đoạn từ vòng xoay
Nhà Lớn Long Sơn đến Quốc lộ 51 và xây dựng mới đoạn từ Quốc lộ 51 đến cầu Cửa
Lấp, thành phố Vũng Tàu
|
Ban QLDA CN Giao
thông
|
TP Vũng Tàu
|
39,80
|
0,257
|
|
Tổng
|
125,77
|
61,007
|
|
Quyết định 3090/QĐ-UBND cập nhật, bổ sung nhu cầu sử dụng đất vào Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3090/QĐ-UBND cập nhật, bổ sung nhu cầu sử dụng đất vào Kế hoạch sử dụng đất ngày 17/11/2023 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
275
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|