Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2793/QĐ-UBND 2019 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang

Số hiệu: 2793/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hà Giang Người ký: Nguyễn Minh Tiến
Ngày ban hành: 27/12/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2793/QĐ-UBND

Hà Giang, ngày 27 tháng 12 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA HUYỆN HOÀNG SU PHÌ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Luật số 35/2018/QH14 ngày 20 tháng 11 năm 2018 của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch;

Căn cứ Nghị định 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy đnh chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của UBND huyện Hoàng Su Phì tại Tờ trình số 209/TTr-UBND ngày 25 tháng 12 năm 2019; Sở Tài nguyên & Môi trường tại Tờ trình số 445/TTr-STNMT ngày 26 tháng 12 năm 2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Hoàng Su Phì với những chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch: (Chi tiết Phụ biểu 1);

2. Kế hoạch thu hồi đất: (Chi tiết Phụ lục 2);

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất: (Chi tiết Phụ lục 3);

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng: (Chi tiết Phụ lục 4);

Điều 2. Xác định trách nhiệm

1. Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì

- Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai;

- Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sdụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt;

- Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất;

- Định kỳ báo cáo kết quả thực hiện về UBND tỉnh qua Sở Tài nguyên và Môi trường.

2. Sở Tài nguyên và Môi trường

- Tổ chức kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện Hoàng Su Phì;

- Định kỳ tổng hợp báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất về UBND tỉnh và Bộ Tài nguyên và Môi trường theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và Chủ tịch UBND huyện Hoàng Su Phì chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TTr. T
nh ủy;
- TTr. HĐND tỉnh;
- Chủ tịch UBND t
nh;
- PCT TTr
UBND tỉnh phụ trách;
- UBMTTQ VN tỉnh Hà Giang;
- LĐ VP Đoàn ĐBQH-HĐND và
UBND tỉnh;
- Trung t
âm Thông tin - Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH (đ/c Hải-TN, Hồng, Hùng
).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Minh Tiến

 

PHỤ LỤC 1.

PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG NĂM KẾ HOẠCH 2020
(Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐ-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Vinh Quang

Xã Bản Máy

Xã Thàng Tín

Xã Thèn Chu Phìn

Xã P L

Xã Bản Phùng

Xã Túng Sán

Xã Chiến Phố

Xã Đản Ván

Xã Tụ Nhân

Xã Tân Tiến

Xã Nàng Đôn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

 

Tng diện tích đất tự nhiên

 

63.238,06

486,69

3.083,92

2.248,11

2.081,30

2.759,92

1.630,46

4.923,51

2.987,75

1.722,15

2.499,56

1.789,27

1.330,16

1

Đất nông nghiệp

NNP

54.365,11

383,24

2.617,38

1.972,08

1.889,59

2.220,95

1.326,82

4.173,40

2.187,47

1.559,95

1.757,54

1.426,22

1.126,01

1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.550,00

11,42

130,00

79,97

100,00

128,38

177,48

155,92

165,38

111,88

126,80

147,14

110,00

 

Tr. đó: Đất trồng lúa nước

LUC

296,46

0,12

 

 

 

 

5,00

 

5,00

 

36,00

27,39

50,00

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

9.599,08

77,40

635,42

489,26

247,29

476,09

403,97

481,65

440,12

332,36

348,63

380,39

263,24

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.377,92

21,93

121,97

46,34

105,25

83,68

58,59

276,48

141,53

48,23

50,05

168,02

46,52

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

16.919,76

41,48

1.107,69

555,11

1.074,77

620,07

459,34

685,83

787,32

470,68

51,75

77,71

251,69

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

1.384,25

 

2,37

 

 

 

 

1.381,69

 

0,19

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

18.529,64

230,72

619,93

801,40

362,28

912,73

227,44

1.191,83

653,12

596,61

1.180,31

652,96

454,56

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

4,46

0,29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.391,41

99,23

96,22

54,17

61,49

109,30

85,84

142,93

128,89

78,19

185,02

104,10

48,18

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,13

3,69

10,20

0,70

 

3,38

 

 

 

 

3,16

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,00

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

2,98

0,45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

7,05

1,78

 

0,02

 

 

 

0,11

 

 

 

0,44

0,25

2.5

Đt phát triển hạ tầng

DHT

1.249,88

47,66

38,86

22,08

32,44

62,62

58,60

54,78

83,49

47,42

140,80

51,79

22,39

2.6

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

6,28

5,21

0,51

 

 

0,04

0,03

 

 

 

0,05

 

 

2.7

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,05

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,96

 

 

2.8

Đất ở tại nông thôn

ONT

604,35

 

24,33

19,48

17,49

26,81

17,39

33,64

26,71

20,54

35,74

26,57

14,49

2.9

Đất ở đô thị

ODT

25,29

25,29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

10,70

2,37

0,43

0,22

0,03

0,49

0,35

0,44

0,30

0,29

0,19

0,30

0,37

2.11

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

1,99

1,11

0,01

 

 

0,14

0,20

 

0,14

 

0,01

 

 

2.12

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

0,30

0,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

8,42

0,83

0,17

0,19

0,12

0,55

0,04

0,37

0,33

0,24

0,55

0,58

0,31

2.14

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,20

0,07

 

 

 

0,03

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất sông, suối

SON

450,79

9,48

21,71

11,48

11,41

15,23

9,23

53,59

17,92

9,70

3,56

24,42

10,37

3

Đất chưa sử dụng

CSD

6.481,54

4,22

370,33

221,86

130,22

429,68

217,80

607,18

671,39

84,01

557,00

258,95

155,97

Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch 2020 (Các xã tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Pờ Ly Ngài

Xã Sán Xả Hồ

Xã Bản Luốc

Xã Ngàm Đăng Vài

Xã Bản Nhùng

Xã Tả Sử Choóng

Xã Nậm Dịch

Xã Bản Péo

Xã Hồ Thầu

Xã Nam Sơn

Xã Nậm Tỵ

Xã Thông Nguyên

Xã Nậm Khòa

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

63.238,06

2.162,23

1.441,59

2.690,95

1.162,80

1.726,77

2.305,43

1.865,72

1.190,99

5.095,64

3.274,95

4.529,54

4.055,39

4.193,27

1

Đất nông nghiệp

NNP

54.365,11

2.054,34

1.126,99

2.217,86

795,05

1.445,18

2.088,55

1.643,08

1.105,76

4.547,25

2.884,33

4.293,46

3.702,76

3.819,86

1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.550,00

118,55

97,30

158,22

92,83

124,77

86,95

78,38

80,39

143,52

235,80

313,54

284,90

290,50

 

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

296,46

40,00

34,38

6,63

20,50

21,00

 

17,92

 

 

12,52

 

20,00

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

9.599,08

368,61

224,65

380,37

150,93

305,06

269,11

347,56

219,98

745,70

520,60

611,91

265,40

613,41

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.377,92

58,69

48,53

94,65

32,79

53,78

89,54

286,86

61,41

290,74

252,43

890,08

652,85

396,99

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

16.919,76

1.020,54

365,15

693,38

 

613,96

1.308,58

79,95

351,53

2.488,22

804,90

1.234,76

610,65

1.164,70

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

1.384,25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

18.529,64

487,96

391,36

891,24

518,46

347,62

334,38

850,34

392,38

879,07

1.066,55

1.243,17

1.888,96

1.354,26

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

4,46

 

 

 

0,04

 

 

 

0,07

 

4,06

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.391,41

82,75

63,72

78,32

85,51

70,64

66,51

104,48

49,17

108,15

84,37

149,28

133,27

121,70

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

2,98

 

 

 

 

 

 

0,10

 

 

 

0,25

2,18

 

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi NN

SKC

7,05

 

0,25

 

 

 

0,03

0,03

 

3,59

0,04

0,18

0,33

 

2.5

Đất phát triển hạ tầng

DHT

1.249,88

49,75

37,41

34,09

45,14

37,12

32,80

55,23

26,87

47,82

28,84

91,10

55,50

45,28

2.6

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

6,28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,44

 

 

2.7

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,05

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,09

 

2.8

Đất ở tại nông thôn

ONT

604,35

15,60

20,05

29,48

22,04

23,00

20,50

35,46

14,62

22,08

26,79

32,11

34,67

44,78

2.9

Đất ở đô thị

ODT

25,29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

10,70

0,95

0,16

0,35

0,35

0,08

0,24

0,39

0,20

0,50

0,39

0,34

0,85

0,12

2.11

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

1,99

 

0,09

 

 

 

0,01

0,02

0,04

0,07

0,15

 

 

 

2.12

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

0,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

8,42

0,19

0,68

0,28

0,36

0,24

0,12

0,22

0,20

0,72

0,23

0,22

0,57

0,11

2.14

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,20

 

 

0,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất sông, suối

SON

450,79

16,26

5,08

14,02

17,62

10,20

12,81

13,04

7,24

33,38

27,93

24,64

39,08

31,41

3

Đất chưa sử dụng

CSD

6.481,54

25,14

250,88

394,76

282,24

210,95

150,37

118,16

36,07

440,24

306,25

86,80

219,37

251,71

 

PHỤ LỤC 2.

KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐ-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Vinh Quang

Xã Bản Máy

Xã Thàng Tín

Xã Thèn Chu Phìn

Xã Pố L

Bản Phùng

Xã Túng Sán

Xã Chiến Phố

Xã Đản Ván

Xã Tụ Nhân

Xã Tân Tiến

Xã Nàng Đôn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

NNP

135,07

0,96

0,87

 

 

0,13

24,76

0,76

29,25

0,23

 

9,60

0,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

23,15

 

 

 

 

0,02

3,00

0,03

5,00

0,12

 

3,13

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

35,44

0,12

0,23

 

 

0,08

6,10

0,30

7,75

0,07

 

2,33

0,04

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

33,94

0,20

 

 

 

 

6,35

0,20

6,35

 

 

2,50

0,09

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

4,05

 

0,30

 

 

 

1,80

 

1,90

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

38,49

0,64

0,34

 

 

0,03

7,51

0,23

8,26

0,04

 

1,64

 

1.6

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

29,02

0,04

1,00

 

 

 

5,00

 

5,00

 

 

3,85

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,05

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,20

 

2.2

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,06

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đt sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

27,91

0,04

1,00

 

 

 

5,00

 

5,00

 

 

3,65

 

Kế hoạch thu hồi đất năm 2020 (các xã tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Pờ Ly Ngài

Xã Sán Xả Hồ

Bản Luốc

Xã Ngàm Đăng Vài

Bản Nhùng

Xã Tả Sử Choóng

Xã Nậm Dịch

Xã Bản Péo

Xã Hồ Thầu

Xã Nam Sơn

Xã Nậm Tỵ

Xã Thông Nguyên

Xã Nậm Khòa

(1)

(2)

(3)

(4)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

1

Đất nông nghiệp

NNP

135,07

0,48

0,10

0,21

6,67

1,06

0,23

7,22

4,28

0,96

1,56

34,23

1,74

9,65

1.1

Đất trồng lúa

LUA

23,15

0,06

0,03

0,02

2,17

0,23

0,05

3,60

0,07

0,15

0,14

4,03

0,10

1,20

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

35,44

0,04

0,04

0,03

1,65

0,50

0,11

1,91

1,10

0,27

0,65

9,98

0,27

1,88

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

33,94

 

 

0,10

1,00

 

0,03

0,11

1,04

0,24

0,44

10,52

1,17

3,60

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

4,05

 

 

 

 

 

 

 

 

0,05

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

38,49

0,39

0,03

0,06

1,86

0,33

0,05

1,59

2,07

0,25

0,32

9,70

0,20

2,97

1.6

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,01

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

29,02

 

 

 

1,45

0,80

 

6,12

0,60

0,03

0,03

2,61

0,10

2,40

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,05

 

 

 

0,15

 

 

0,02

0,10

0,01

0,01

0,55

 

 

2.2

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,06

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,06

 

 

2.3

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

27,91

 

 

 

1,30

0,80

 

6,09

0,50

0,01

0,01

2,00

0,10

2,40

 

PHỤ LỤC 3.

KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐ-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Vinh Quang

Bản Máy

Xã Thàng Tín

Xã Thèn Chu Phìn

Xã PL

Bản Phùng

Xã Túng Sán

Xã Chiến Phố

Xã Đản Ván

Xã Tụ Nhân

Xã Tân Tiến

Xã Nàng Đôn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

135,07

0,96

0,87

 

 

0,13

24,76

0,76

29,25

0,23

 

9,60

0,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

23,15

 

 

 

 

0,02

3,00

0,03

5,00

0,12

 

3,13

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

35,44

0,12

0,23

 

 

0,08

6,10

0,30

7,75

0,07

 

2,33

0,04

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

33,94

0,20

 

 

 

 

6,35

0,20

6,35

 

 

2,50

0,09

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

4,05

 

0,30

 

 

 

1,80

 

1,90

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

38,49

0,64

0,34

 

 

0,03

7,51

0,23

8,26

0,04

 

1,64

 

1.6

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

0,04

0,04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2020 (các xã tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Pờ Ly Ngài

Xã Sán Xả H

Xã Bản Luốc

Xã Ngàm Đăng Vài

Xã Bản Nhùng

Xã Tả Sử Choóng

Xã Nậm Dịch

Xã Bản Péo

Xã Hồ Thầu

Xã Nam Sơn

Xã Nâm Tỵ

Xã Thông Nguyên

Xã Nậm Khòa

(1)

(2)

(3)

(4)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

135,07

0,48

0,10

0,21

6,67

1,06

0,23

7,22

4,28

0,96

1,56

34,23

1,74

9,65

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

23,15

0,06

0,03

0,02

2,17

0,23

0,05

3,60

0,07

0,15

0,14

4,03

0,10

1,20

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

35,44

0,04

0,04

0,03

1,65

0,50

0,11

1,91

1,10

0,27

0,65

9,98

0,27

1,88

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

33,94

 

 

0,10

1,00

 

0,03

0,11

1,04

0,24

0,44

10,52

1,17

3,60

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

4,05

 

 

 

 

 

 

 

 

0,05

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

38,49

0,39

0,03

0,06

1,86

0,33

0,05

1,59

2,07

0,25

0,32

9,70

0,20

2,97

1.6

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,01

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất chuyển sang đất ở

PKO/OCT

0,04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC 4.

KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐ-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Vinh Quang

Xã Bản Máy

Xã Thàng Tín

Xã Thèn Chu Phìn

Xã Pố L

Bản Phùng

Xã Túng Sán

Xã Chiến Phố

Xã Đản Ván

Xã Tụ Nhân

Xã Tân Tiến

Xã Nàng Đôn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.981,2

45,0

250,0

153,0

225,0

168,0

150,0

55,0

219,2

122,0

185,0

93,0

110,0

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.180,0

 

180,0

100,0

140,0

60,0

100,0

 

100,0

80,0

10,0

8,0

50,0

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

1.801,2

45,0

70,0

53,0

85,0

108,0

50,0

55,0

119,2

42,0

175,0

85,0

60,0

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

45,23

0,43

1,0

 

 

 

11,0

0,10

18,0

0,03

 

1,30

 

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

44,81

 

1,0

 

 

 

11,0

0,10

18,0

0,03

 

1,30

 

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất ở tại đô thị

ODT

0,43

0,43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2020 (các xã tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Pờ Ly Ngài

Xã Sán Xả H

Xã Bản Luốc

Xã Ngàm Đăng Vài

Bản Nhùng

Xã Tả Sử Choóng

Xã Nậm Dịch

Xã Bản Péo

Xã Hồ Thầu

Xã Nam Sơn

Xã Nậm Tỵ

Xã Thông Nguyên

Xã Nậm Khòa

(1)

(2)

(3)

(4)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.981,2

 

79,0

36,0

64,0

65,0

117,0

70,0

15,0

115,0

85,0

210,0

180,0

170,0

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.180,0

 

22,0

36,0

 

15,00

62,0

 

 

70,0

 

85,0

12,0

50,0

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

1.801,2

 

57,0

 

64,0

50,0

55,0

70,0

15,0

45,0

85,0

125,0

168,0

120,0

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

45,23

0,01

 

 

3,21

0,21

 

0,16

2,0

0,22

0,12

7,05

 

0,40

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

44,81

0,01

 

 

3,21

0,21

 

0,16

2,0

0,22

0,12

7,05

 

0,40

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất ở tại đô thị

ODT

0,43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2793/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


887

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.17.181
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!