TT
|
Danh
mục
|
Đơn
vị
|
Đơn
giá (Đồng)
|
PHẦN I: ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG NHÀ
|
I
|
Nhà ở 5 tầng, khung bê tông cốt
thép, tường xây gạch chỉ 220, cao 18,5m, nền đất, có công trình vệ sinh khép
kín
|
|
|
1
|
Khung bê tông cốt thép (móng
ép cọc BTCT)
|
|
|
1.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
17.776.000
|
1.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
17.357.000
|
1.3
|
Nhà mái ngói 22v/m2
|
m2XD
|
16.987.000
|
1.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
16.823.000
|
2
|
Khung bê tông cốt thép (móng
xây gạch, đá)
|
|
|
2.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
16.590.000
|
2.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
16.149.000
|
2.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
15.875.000
|
2.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
15.696.000
|
II
|
Nhà ở 4 tầng, tường xây gạch chỉ
220, cao 14,5m, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Khung bê tông cốt thép (móng xây
gạch, đá)
|
|
|
1.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
14.146.000
|
1.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
13.705.000
|
1.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
13.431.000
|
1.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
13.252.000
|
2
|
Tường chịu lực (móng xây gạch,
đá)
|
|
|
2.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
13.048.000
|
2.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
12.607.000
|
2.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
12.333.000
|
2.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
12.154.000
|
3
|
Khung bê tông cốt thép (móng
ép cọc BTCT)
|
|
|
3.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
14.500.000
|
3.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
14.059.000
|
3.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
13.785.000
|
3.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
13.606.000
|
4
|
Tường chịu lực (móng ép cọc
BTCT)
|
|
|
4.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
13.546.000
|
4.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
13.105.000
|
4.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
12.831.000
|
4.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
12.652.000
|
III
|
Nhà ở 3 tầng, tường xây gạch chỉ
220, cao 11,1m, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín.
|
|
|
1
|
Khung bê tông cốt thép (xây gạch
đỏ)
|
|
|
1.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
9.614.000
|
1.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
9.173.000
|
1.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
8.899.000
|
1.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
8.720.000
|
2
|
Khung bê tông cốt thép (xây gạch
không nung)
|
|
|
2.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
9.535.000
|
2.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
9.094.000
|
2.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
8.820.000
|
2.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
8.641.000
|
3
|
Tường chịu lực (xây gạch đỏ)
|
|
|
3.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
7.989.000
|
3.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
7.548.000
|
3.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
7.274.000
|
3.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
7.095.000
|
4
|
Tường chịu lực (xây gạch
không nung)
|
|
|
4.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
7.887.000
|
4.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
7.446.000
|
4.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
7.172.000
|
4.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
6.993.000
|
IV
|
Nhà ở 2 tầng, tường xây gạch chỉ
220, cao 7,5m, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín.
|
|
|
1
|
Khung bê tông cốt thép
|
|
|
1.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
6.851.000
|
1.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
6.410.000
|
1.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
6.136.000
|
1.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
5.957.000
|
2
|
Tường chịu lực (xây gạch đỏ)
|
|
|
2.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
6.428.000
|
2.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
5.987.000
|
2.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
5.713.000
|
2.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
5.534.000
|
3
|
Tường chịu lực (xây gạch
không nung)
|
|
|
3.1
|
Nhà mái bằng
|
m2XD
|
6.366.000
|
3.2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
5.925.000
|
3.3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
5.651.000
|
3.4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
5.472.000
|
V
|
Nhà ở 1 tầng, tường chịu lực xây
gạch chỉ 220, cao 3,6m, nền đất (gạch đỏ)
|
|
|
1
|
Nhà mái bằng có công trình vệ sinh
khép kín
|
m2XD
|
4.470.000
|
2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
4.029.000
|
3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
3.755.000
|
4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
3.576.000
|
VI
|
Nhà ở 1 tầng, tường chịu lực xây
gạch chỉ 220, cao 3,6m, nền đất (gạch không nung)
|
|
|
1
|
Nhà mái bằng có công trình vệ sinh
khép kín
|
m2XD
|
4.385.000
|
2
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
3.944.000
|
3
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
3.670.000
|
4
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
3.491.000
|
VII
|
Nhà ở 1 tầng, tường chịu lực xây
gạch chỉ 110 bổ trụ, cao 3,6m, nền đất
|
|
|
1
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
3.390.000
|
2
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
2.847.000
|
3
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
2.493.000
|
VIII
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch Xilicát
dày 180, cao 3,3m, nền đất
|
|
|
1
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
3.356.000
|
2
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
2.819.000
|
3
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
2.632.000
|
IX
|
Nhà ở 1 tầng, tường xây gạch xỉ
dày 180 cao 3,3m, nền đất
|
|
|
1
|
Nhà mái tôn
|
m2XD
|
2.918.000
|
2
|
Nhà mái ngói 22 viên/m2
|
m2XD
|
2.685.000
|
3
|
Nhà lợp mái Fibrô xi măng
|
m2XD
|
2.531.000
|
X
|
Nhà tre ngâm, mái lợp ngói đỏ,
cao 2,5m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
680.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
552.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
627.000
|
XI
|
Nhà tre ngâm, mái lợp Fibrô xi
măng, cao 2,5m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
550.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
422.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
519.000
|
XII
|
Nhà tre ngâm, mái lợp lá cọ, cao
2,5m, không bỏ nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
555.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
417.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
522.000
|
XIII
|
Nhà tre ngâm, mái lợp ngói đỏ,
cao 2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
750.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
632.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
706.000
|
XIV
|
Nhà tre ngâm, mái lợp Fibrô xi
măng, cao 2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
639.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
518.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
610.000
|
XV
|
Nhà tre ngâm, mái lợp lá cọ, cao
2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
637.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
497.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
592.000
|
XVI
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp
ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, cao 2,5m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
781.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
692.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
734.000
|
XVII
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp
Fibrô xi măng, xà gồ gỗ xẻ N4-5, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
643.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
559.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
590.000
|
XVIII
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp lá
cọ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
608.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
536.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
574.000
|
XIX
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp
ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, cao 2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
870.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
780.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
812.000
|
XX
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp
Fibrô xi măng, xà gồ gỗ xẻ N4-5, cao 2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
717.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
655.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
686.000
|
XXI
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp lá
cọ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, cao 2,5m, bó nền, nền láng vữa xi măng
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
706.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
607.000
|
3
|
Tường trình đất
|
m2XD
|
643.000
|
XXII
|
Nhà sàn, cột gỗ tròn N4-5, xuyên
gỗ, dầm sàn, xà gồ, cầu phong gỗ, gỗ xẻ N4-5, không vách, nền đất
|
|
|
1
|
Mái lợp ngói đỏ
|
m2XD
|
794.000
|
2
|
Mái lợp Fibrô xi măng
|
m2XD
|
668.000
|
3
|
Mái lợp lá cọ
|
m2XD
|
653.000
|
PHẦN II
ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CÁC CÔNG TÁC XÂY LẮP
|
I
|
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Bê tông nền sỏi, đá 1x2 M200
|
m3
|
1.435.000
|
2
|
Bê tông nền sỏi, đá 1x2 M150
|
m3
|
1.339.000
|
3
|
Bê tông cốt thép cột, tiết diện cột
<=0,2m2 cao <=16m đá 1x2 M200
|
m3
|
10.711.000
|
4
|
Bê tông cốt thép dầm đá 1x2 M200
|
m3
|
9.625.000
|
5
|
Bê tông cốt thép sảnh, ban công,
sàn mái đá 1x2 M200
|
m2
|
1.016.000
|
6
|
Bê tông cốt thép ô văng, sê nô,
máng thượng đá 1x2 M200
|
m2
|
466.000
|
7
|
Bê tông cốt thép tấm đan, đá 1x2,
M200
|
m2
|
314.000
|
8
|
Bê tông gạch vỡ vữa tam hợp M50
|
m3
|
659.000
|
II
|
CÔNG TÁC CẤP THOÁT NƯỚC
|
|
|
1
|
Cấp thoát nước vào tầng 1 nhà có bếp
công trình vệ sinh khép kín
|
m2
sàn
|
136.000
|
2
|
Cấp thoát nước vào tầng 2 trở lên
nhà có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
m2
sàn
|
91.000
|
III
|
CÔNG TÁC ĐÀO, ĐẮP ĐẤT
|
|
|
1
|
ĐÀO ĐẤT
|
|
|
1.1
|
Đào đất khối lượng <=150m3
đầu
|
m3
|
107.000
|
1.2
|
Đào đất khối lượng >150m3
đến <=300m3
|
|
|
-
|
Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
107.000
|
-
|
Khối lượng >150m3 đến
<=300m3
|
m3
|
48.000
|
1.3
|
Đào đất khối lượng >300m3
|
|
|
-
|
Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
107.000
|
-
|
Khối lượng >150m3 đến
<=300m3
|
m3
|
48.000
|
-
|
Khối lượng >300m3
|
m3
|
29.000
|
2
|
ĐẮP ĐẤT
|
|
|
2.1
|
Đắp đất công trình khối lượng <=
150m3 đầu
|
m3
|
94.000
|
2.2
|
Đắp đất công trình khối lượng
>150m3 đến <=300m3
|
|
|
-
|
Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
94.000
|
-
|
Khối lượng >150m3 đến
<=300m3
|
m3
|
43.000
|
2.3
|
Đắp đất công trình khối lượng
>300m3
|
|
|
-
|
Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
94.000
|
-
|
Khối lượng >150m3 đến
<=300m3
|
m3
|
43.000
|
-
|
Khối lượng >300m3
|
m3
|
17.000
|
IV
|
CÔNG TÁC LÀM GIẾNG
|
|
|
1
|
Giếng đào, đường kính <=1m, sâu
<=8m
|
m3
|
479.000
|
2
|
Giếng đào, đường kính <=1m, sâu
>8m
|
m3
|
503.000
|
3
|
Giếng đào, đường kính >1m, sâu
<=8m
|
m3
|
386.000
|
4
|
Giếng đào, đường kính >1m, sâu
>8m
|
m3
|
405.000
|
5
|
Giếng khoan độ sâu <=45m (đã có ống
bao)
|
m3
|
164.000
|
6
|
Giếng khoan độ sâu >45m (đã có ống
bao)
|
m3
|
180.000
|
V
|
CÔNG TÁC LÁNG VỮA
|
|
|
1
|
Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm vữa
xi măng M75
|
m2
|
51.000
|
2
|
Láng granitô nền sàn vữa xi măng
M50
|
m2
|
487.000
|
3
|
Láng granitô cầu thang vữa xi măng
M50
|
m2
|
881.000
|
VI
|
CÔNG TÁC LÁT GẠCH ĐÁ
|
|
|
1
|
Lát gạch chỉ VXM M75
|
m2
|
114.000
|
2
|
Lát đá granit bậc tam cấp, bậc cầu
thang mặt bệ các loại vữa xi măng M75
|
m2
|
685.000
|
3
|
Lát đá cẩm thạch, đá hoa cương vữa
xi măng M75
|
m2
|
740.000
|
4
|
Lát gạch lá nem 200x200mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
119.000
|
5
|
Lát gạch xi măng hoa 200x200mm vữa
xi măng M75
|
m2
|
125.000
|
6
|
Lát gạch Viglacera 200x200mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
162.000
|
7
|
Lát gạch hoa TQ 300x300mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
172.000
|
8
|
Lát gạch ceramic 300x300mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
175.000
|
9
|
Lát gạch ceramic 400x400mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
197.000
|
10
|
Lát gạch ceramic 500x500mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
196.000
|
11
|
Lát gạch ceramic 600x600mm VXM M75
|
m2
|
235.000
|
12
|
Lát gạch ceramic 800x800mm VXM M75
|
m2
|
253.000
|
13
|
Lát gạch granit Thạch Bàn 40x40cm vữa
xi măng M75
|
m2
|
266.000
|
14
|
Lát gạch granit Thạch Bàn 500x500mm
vữa xi măng M75
|
m2
|
275.000
|
15
|
Lát gạch thẻ 5x10x20cm vữa xi măng
M75
|
m2
|
100.000
|
16
|
Lát gạch chống nóng 22x10,5x15cm 4
lỗ vữa xi măng M75
|
m2
|
198.000
|
17
|
Lát gạch đất nung 300x300mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
109.000
|
18
|
Lát gạch đất nung 350x350mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
160.000
|
19
|
Lát gạch đất nung 400x400mm vữa xi
măng M75
|
m2
|
205.000
|
VII
|
CÔNG TÁC LÀM MÁI (TÍNH TOÁN CHO
MÁI NHÀ ĐỂ Ở THEO TIÊU CHUẨN HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, BAO GỒM CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP
DỰNG VÌ KÈO, XÀ GỒ, CÔNG TÁC LỢP MÁI)
|
1
|
Lợp mái ngói đất nung 22 viên/m2
cao <=4m
|
m2
|
392.000
|
2
|
Lợp mái ngói đất nung 13 viên/m2
cao <=16m
|
m2
|
392.000
|
3
|
Lợp mái ngói xi măng 22 viên/m2
cao <=16m
|
m2
|
306.000
|
4
|
Lợp mái bằng Fibrô xi măng, xà gồ gỗ
mỡ
|
m2
|
239.000
|
5
|
Lợp mái bằng tôn dày 0,7mm, xà gồ
thép U80x40x3mm
|
m2
|
484.000
|
6
|
Lợp mái bằng tôn xà gồ gỗ mỡ
|
m2
|
251.000
|
7
|
Lợp mái bằng tôn xà gồ tre
|
m2
|
156.000
|
8
|
Lợp mái bằng tấm nhựa
|
m2
|
248.000
|
9
|
Lợp mái lá cọ buộc đòn tay, rui mè,
đánh nóc
|
m2
|
96.000
|
VII
|
CÔNG TÁC LỢP MÁI TÔN (SÂN, VƯỜN,...)
|
|
|
|
Lợp mái bằng tôn sóng dân dụng
VNSTEEL Thăng Long
|
|
|
1
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,3mm
|
m2
|
155.000
|
2
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,32mm
|
m2
|
161.000
|
3
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,35mm
|
m2
|
174.000
|
4
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,37mm
|
m2
|
181.000
|
5
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,4mm
|
m2
|
190.000
|
6
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,42mm
|
m2
|
201.000
|
7
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,45 mm
|
m2
|
210.000
|
8
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,47mm
|
m2
|
272.000
|
9
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,5mm
|
m2
|
302.000
|
10
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,6mm
|
m2
|
361.000
|
IX
|
CÔNG TÁC ỐP GẠCH ĐÁ
|
|
|
1
|
Ốp tường, trụ, cột gạch LD
150x300mm vữa xi măng M75
|
m2
|
360.000
|
2
|
Ốp tường, trụ, cột gạch LD
200x300mm vữa xi măng M75
|
m2
|
343.000
|
3
|
Ốp tường, trụ, cột gạch LD
300x300mm vữa xi măng M75
|
m2
|
332.000
|
4
|
Ốp tường, trụ,
cột gạch LD 400x400mm vữa xi măng M75
|
m2
|
346.000
|
5
|
Ốp tường, trụ, cột gạch LD
500x500mm vữa xi măng M75
|
m2
|
360.000
|
6
|
Ốp tường, trụ, cột gạch LD
600x600mm vữa xi măng M75
|
m2
|
372.000
|
7
|
Ốp tường, trụ, cột gạch liên doanh 450x900mm
vữa xi măng M75
|
m2
|
367.000
|
8
|
Ốp tường, trụ, cột gạch liên doanh
600x900mm vữa xi măng M75
|
m2
|
371.000
|
9
|
Ốp tường, trụ, cột bằng đá xẻ Thái
Nguyên kích thước 200x200mm, vữa xi măng M75
|
m2
|
652.000
|
10
|
Ốp đá granit tự nhiên vào tường
|
m2
|
886.000
|
11
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 120x300mm vữa xi măng M75
|
m2
|
308.000
|
12
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 120x400mm vữa xi măng M75
|
m2
|
307.000
|
13
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 120x500mm vữa xi măng M75
|
m2
|
295.000
|
14
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 150x150mm vữa xi măng M75
|
m2
|
314.000
|
15
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 150x300mm vữa xi măng M75
|
m2
|
313.000
|
16
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 200x400mm vữa xi măng M75
|
m2
|
279.000
|
17
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ,
cột, gạch LD 150x500mm vữa xi măng M75
|
m2
|
301.000
|
X
|
CÔNG TÁC TRÁT
|
|
|
1
|
Trát tường dày 1,5cm vữa xi măng
M75
|
m2
|
91.000
|
2
|
Trát tường dày 1,5cm vữa xi măng
M50
|
m2
|
88.000
|
3
|
Trát tường dày 1,5cm vữa tổng hợp
M25
|
m2
|
86.000
|
4
|
Trát tường dày 1,5cm vữa tổng hợp
M50
|
m2
|
89.000
|
5
|
Trát, đắp gờ, phào, chỉ vữa xi măng
M75
|
m2
|
37.000
|
6
|
Trát vẩy tường chống vang vữa xi
măng M75
|
m2
|
140.000
|
7
|
Trát đá rửa tường vữa xi măng M75
|
m2
|
289.000
|
8
|
Trát đá rửa trụ, cột vữa xi măng
M75
|
m2
|
305.000
|
9
|
Trát granitô thành
ô văng, sê nô, diềm che nắng dày 1,5 cm vữa xi măng M75
|
m2
|
564.000
|
XI
|
CÔNG TÁC LÀM TRẦN NHÀ
|
|
|
1
|
Làm trần cót ép
|
m2
|
185.000
|
2
|
Làm trần bằng trần nhựa phẳng
|
m2
|
238.000
|
3
|
Làm trần bằng tấm trần nhựa hoa văn
50x50cm
|
m2
|
231.000
|
4
|
Làm trần vôi rơm
|
m2
|
255.000
|
5
|
Làm trần gỗ dán
|
m2
|
230.000
|
6
|
Làm trần ván ép
|
m2
|
255.000
|
7
|
Làm trần xốp
|
m2
|
107.000
|
8
|
Làm trần mè gỗ N4-5 cao <=4m
|
m2
|
471.000
|
9
|
Làm trần mè gỗ N4-5 cao >4m
|
m2
|
494.000
|
10
|
Làm trần bằng tấm trần thạch cao
hoa văn 50x50cm
|
m2
|
453.000
|
11
|
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
d=9mm
|
m2
|
486.000
|
12
|
Làm trần giật cấp bằng tấm thạch
cao d=9mm
|
m2
|
540.000
|
XII
|
CÔNG TÁC LÀM VÁCH
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2
|
154.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
95.000
|
3
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép khít
dày 1,5 cm
|
m2
|
199.000
|
4
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván chồng mí
dày 2,0cm
|
m2
|
296.000
|
5
|
Làm vách bằng tấm thạch cao d=12mm
|
m2
|
613.000
|
6
|
Vách ngăn bằng cót ép, khung gỗ
|
m2
|
184.000
|
7
|
Vách bằng cây nứa tép, khung hóp
|
m2
|
69.000
|
8
|
Vách ngăn bằng cây trúc, cây vầu nhỏ
khung hóp
|
m2
|
144.000
|
XIII
|
CÔNG TÁC XÂY GẠCH
|
|
|
1
|
Xây móng bằng gạch chỉ
6,5x10,5x22cm dày <=33cm vữa tam hợp M75
|
m3
|
1.458.000
|
2
|
Xây móng bằng gạch chỉ
6,5x10,5x22cm dày >33cm vữa tam hợp M75
|
m3
|
1.405.000
|
3
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=110cm cao <=4m vữa tam hợp M25
|
m3
|
1.581.000
|
4
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=110cm cao <=4m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.738.000
|
5
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=110cm cao <=16m vữa tam hợp M25
|
m3
|
1.642.000
|
6
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=110cm cao <=16m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.807.000
|
7
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=330cm cao <=4m vữa tam hợp M25
|
m3
|
1.405.000
|
8
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=33cm cao <=4m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.545.000
|
9
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=33cm cao <=16m vữa tam hợp M25
|
m3
|
1.532.000
|
10
|
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ dày
<=33cm cao <=16m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.587.000
|
11
|
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp
khác bằng gạch chỉ h<=4m vữa xi măng M75
|
m3
|
2.025.000
|
12
|
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp
khác bằng gạch chỉ h<=16m vữa xi măng M75
|
m3
|
2.167.000
|
13
|
Xây tường bằng gạch silicát dày
<=33cm cao <=4m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.279.000
|
14
|
Xây tường bằng gạch silicát dày
<33cm cao <=16m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.371.000
|
15
|
Xây tường bằng gạch silicát dày
>33cm cao <=4m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.219.000
|
16
|
Xây tường bằng gạch silicát dày
>33cm cao <=16m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.404.000
|
17
|
Xây tường bằng gạch xỉ dày
<=33cm cao <=4m vữa tam hợp M25
|
m3
|
1.432.000
|
18
|
Xây tường bằng gạch xỉ dày >33
cm cao <=4m vữa tam hợp M50
|
m3
|
1.119.000
|
19
|
Xây tường bằng gạch xỉ dày >33 cm cao <=4m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.055.000
|
20
|
Xây tường bằng gạch xỉ dày >33
cm cao <=16m vữa xi măng M75
|
m3
|
1.337.000
|
21
|
Xây lò nung vật liệu xây dựng bằng
gạch mộc + bùn
|
m3
|
478.000
|
22
|
Xây lò nung vật liệu xây dựng bằng
gạch loại B + bùn
|
m3
|
812.000
|
XIV
|
CÔNG TÁC XÂY ĐÁ, XẾP ĐÁ
|
|
|
1
|
Xây móng đá hộc dày <=60cm vữa
xi măng M50
|
m3
|
1.135.000
|
2
|
Xây móng đá hộc dày >60cm vữa xi
măng M75
|
m3
|
1.174.000
|
3
|
Xây tường thẳng đá hộc dày
<=60cm cao <=2m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.119.000
|
4
|
Xây tường thẳng đá hộc dày
<=60cm cao >2m vữa xi măng M50
|
m3
|
1.263.000
|
5
|
Xây tường đá mỏ, đá cuội vữa xi
măng M50, dày <=60cm, cao <=2m
|
m3
|
967.000
|
6
|
Xây tường đá mỏ, đá cuội vữa xi
măng M50, dày <=60cm, cao >2m
|
m3
|
1.148.000
|
7
|
Xây tường đá mỏ, đá cuội vữa tổng hợp
M10, dày <=60cm, cao <=2m
|
m3
|
919.000
|
8
|
Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
639.000
|
9
|
Xếp đá khan có chít mạch mặt bằng,
vữa xi măng M50
|
m3
|
1.099.000
|
10
|
Xếp đá mỏ, đá cuội khan không chít mạch
mặt bằng
|
m3
|
449.000
|
11
|
Xếp đá mỏ, đá cuội khan có chít mạch
mặt bằng, vữa xi măng M50
|
m3
|
833.000
|
XV
|
CÔNG TÁC XÂY LẮP KHÁC
|
|
|
1
|
Hiên tây bê tông cốt thép
|
m2
|
1.931.000
|
2
|
Dán ngói mũi hài 75 viên/m2
trên mái nghiêng bê tông
|
m2
|
338.000
|
3
|
Dán ngói 22 viên/m2 trên
mái nghiêng bê tông
|
m2
|
413.000
|
4
|
Làm mặt sàn gỗ ván dày 2cm
|
m2
|
432.000
|
5
|
Làm sàn gỗ công nghiệp Malaysia
(Thái Lan)
|
|
|
|
- Sàn gỗ Robina dày 8mm
|
m2
|
330.000
|
|
- Sàn gỗ Robina dày 12mm
|
m2
|
420.000
|
6
|
Nền cơ vôi
|
m2
|
34.000
|
7
|
Chạm khắc trên kết cấu của nhà gỗ
|
m2
|
227.000
|
8
|
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ
kích thước 2x10cm
|
md
|
49.000
|
9
|
Quét vôi ve 01 nước trắng, 02 nước
màu
|
m2
|
11.000
|
10
|
Sơn tường nhà
|
m2
|
46.000
|
11
|
Bả ma tít vào tường
|
m2
|
84.000
|
12
|
Sơn chống thấm tường
|
m2
|
127.000
|
13
|
Lan can cầu thang gỗ nghiến cao 700-760mm
(bao gồm tay vịn lan can và con tiện bằng gỗ nghiến)
|
md
|
753.000
|
14
|
Trụ cầu thang gỗ nghiến cao từ
1m-1,2m, đường kính đế 400mm (đã lắp đặt hoàn chỉnh)
|
cái
|
924.000
|
15
|
Gia công ốp gỗ cầu thang bằng gỗ
nghiến
|
m2
|
769.000
|
16
|
Gia công ốp chân tường bằng gỗ đinh
cao 800mm
|
md
|
928.000
|
17
|
Con tiện lan can bằng gỗ nghiến cao 650mm
|
cái
|
68.000
|
18
|
Con tiện lan can bằng sứ
|
cái
|
12.000
|
19
|
Con tiện lan can bằng bê tông
|
cái
|
12.000
|
20
|
Lưới thép B40 dày 2ly (bao gồm cả
khung)
|
m2
|
68.000
|
21
|
Sản xuất lắp dựng cửa bằng nứa đan lóng đôi
|
m2
|
119.000
|
22
|
Sản xuất lắp dựng cột gỗ, toang gỗ
chuồng trâu, gỗ tròn N4-5
|
m3
|
1.158.000
|
23
|
Song cửa gỗ nghiến 7 song, 2 đố
|
bộ
|
258.000
|
24
|
Song cửa 7 song, 2 đố gỗ nhóm 4-5
|
bộ
|
194.000
|
PHẦN III
GIÁ VẬT LIỆU CỬA CÁC LOẠI, VẬT LIỆU
ĐIỆN, ĐƯỜNG ỐNG, THIẾT BỊ VỆ SINH, VẬT LIỆU KHÁC
|
I
|
CỬA GỖ CÁC LOẠI ĐÃ SƠN, KHÔNG CÓ
SEN HOA SẮT
|
|
|
1
|
Cửa gỗ Đinh, Lim dày 4cm, véc ni
sơn bóng
|
|
|
1.1
|
Cửa đi pano kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
3.449.000
|
-
|
Cửa đi panô đặc
|
m2
|
3.193.000
|
-
|
Cửa đi panô chớp
|
m2
|
3.270.000
|
1.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5ly
(250x250)mm
|
m2
|
3.316.000
|
-
|
Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
3.148.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
2.669.000
|
2
|
Cửa gỗ Nghiến dày 4cm, véc ni
sơn bóng
|
|
|
2.1
|
Cửa đi panô kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
2.669.000
|
-
|
Cửa đi chớp
|
m2
|
2.549.000
|
2.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
2.554.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
2.441.000
|
3
|
Cửa gỗ Chò Chỉ, Dổi, De dày 4cm,
véc ni sơn bóng
|
|
|
3.1
|
Cửa đi pano kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
2.089.000
|
-
|
Cửa đi panô đặc
|
m2
|
2.011.000
|
-
|
Cửa đi chớp
|
m2
|
2.088.000
|
3.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5ly
(250x250)mm
|
m2
|
2.006.000
|
-
|
Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
1.934.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
2.011.000
|
4
|
Cửa gỗ Sao dày 4cm, véc ni sơn
bóng
|
|
|
4.1
|
Cửa đi pano kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
1.426.000
|
-
|
Cửa đi panô đặc
|
m2
|
1.397.000
|
-
|
Cửa đi chớp
|
m2
|
1.474.000
|
4.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5ly
(250x250)mm
|
m2
|
1.360.000
|
-
|
Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
1.331.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
1.408.000
|
5
|
Cửa gỗ Dẻ, Kháo dày 4cm, véc ni
sơn bóng
|
|
|
5.1
|
Cửa đi pano kính màu 5 ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
929.000
|
-
|
Cửa đi panô đặc
|
m2
|
936.000
|
-
|
Cửa đi chớp
|
m2
|
936.000
|
5.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5 ly
(250x250)mm
|
m2
|
862.000
|
-
|
Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
870.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
870.000
|
6
|
Cửa gỗ Hồng Sắc dày 4cm, véc ni
sơn bóng
|
|
|
6.1
|
Cửa đi pano kính màu 5ly (ô kính
250x250)mm
|
m2
|
679.000
|
-
|
Cửa đi panô đặc
|
m2
|
660.000
|
-
|
Cửa đi chớp
|
m2
|
660.000
|
6.2
|
Cửa sổ panô kính màu 5ly
(250x250)mm
|
m2
|
613.000
|
-
|
Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
594.000
|
-
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
594.000
|
7
|
Các loại cửa khác
|
|
|
7.1
|
Cửa ván ghép
|
m2
|
300.000
|
7.2
|
Cửa nhựa khung
|
m2
|
378.000
|
7.3
|
Cửa nhựa xếp
|
m2
|
120.000
|
8
|
Nẹp khuôn cửa
|
|
|
8.1
|
Nẹp cửa gỗ Lim rộng 3-4cm
|
md
|
38.000
|
8.2
|
Nẹp cửa gỗ Đinh rộng 3-4cm
|
md
|
31.000
|
8.3
|
Nẹp cửa gỗ Dổi rộng 3-4cm
|
md
|
26.000
|
8.4
|
Nẹp cửa gỗ De rộng 3-4cm
|
md
|
18.000
|
II
|
KHUÔN CỬA GỖ CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Gỗ Đinh
|
|
|
1.1
|
250x60mm
|
md
|
917.000
|
1.2
|
140x60mm
|
md
|
834.000
|
1.3
|
100x70mm
|
md
|
668.000
|
1.4
|
100x60mm
|
md
|
635.000
|
2
|
Gỗ Nghiến
|
|
|
2.1
|
250x60mm
|
md
|
751.000
|
2.2
|
140x60mm
|
md
|
635.000
|
2.3
|
100x70mm
|
md
|
535.000
|
2.4
|
100x60mm
|
md
|
503.000
|
3
|
Gỗ Chò Chỉ
|
|
|
3.1
|
250x60mm
|
md
|
701.000
|
3.2
|
140x60mm
|
md
|
585.000
|
3.3
|
100x70mm
|
md
|
503.000
|
3.4
|
100x60mm
|
md
|
469.000
|
4
|
Gỗ Dẻ, Kháo
|
|
|
4.1
|
250x60mm
|
md
|
503.000
|
4.2
|
140x60mm
|
md
|
420.000
|
4.3
|
100x70mm
|
md
|
336.000
|
4.4
|
100x60mm
|
md
|
287.000
|
III
|
CỬA, VÁCH KÍNH KHUNG NHÔM (CẢ LẮP
ĐẶT HOÀN CHỈNH)
|
|
|
1
|
Vách nhôm Trung Quốc (25x50)mm kính
Đáp Cầu 5ly loại ô kích thước 800x1300mm
|
m2
|
824.000
|
2
|
Vách nhôm Trung Quốc (76x38)mm kính
Đáp Cầu dày 5ly loại ô kích thước 1300x800mm
|
m2
|
904.000
|
3
|
Vách nhôm Trung Quốc (25x50)mm kính
Đáp Cầu dày 5ly loại ô kích thước 1000x750mm
|
m2
|
841.000
|
4
|
Cửa liền vách nhôm Trung Quốc
(25x76)mm kính asia 5ly
|
m2
|
968.000
|
5
|
Cửa khung nhôm Đài Loan bưng nhựa
Đài Loan
|
m2
|
1.045.000
|
6
|
Cửa đi cánh mở khung nhôm màu Đài
Loan 76x50mm kính Nhật 5 ly màu xanh đen
|
m2
|
1.015.000
|
7
|
Cửa đi cánh mở khung nhôm trắng Đài
Loan 76x38mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
1.000.000
|
8
|
Cửa đi cánh lùa khung nhôm màu Đài Loan
76x38mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
1.046.000
|
9
|
Cửa đi cánh lùa khung nhôm màu Đài
Loan 76x38mm bưng nhôm lá
|
m2
|
1.015.000
|
10
|
Cửa thủy lực kính Nhật 10mm
|
m2
|
983.000
|
11
|
Cửa thủy lực kính Nhật 12mm
|
m2
|
1.031.000
|
12
|
Cửa cuốn tấm liền AUST-ROOL
|
|
|
-
|
Cửa cuốn tấm liền sóng vuông CB
(Seriess 1)
|
m2
|
923.000
|
-
|
Cửa cuốn tấm liền sóng vuông AP
(Seriess 2)
|
m2
|
774.000
|
-
|
Cửa cuốn tấm liền sóng vuông TM
(Seriess 3)
|
m2
|
634.000
|
13
|
Cửa cuốn khe thoáng ALU -ROOL
|
|
|
-
|
Khe thoáng nan A50i dày 1,4mm ±5%
|
m2
|
2.356.000
|
-
|
Khe thoáng nan A48 dày 1,1mm ± 5%
|
m2
|
2.065.000
|
-
|
Khe thoáng nan A48e dày 0,9mm ± 5%
|
m2
|
1.583.000
|
-
|
Khe thoáng nan A49i dày 0,9mm ± 5%
|
m2
|
1.450.000
|
14
|
Mô tơ dùng cho cửa tấm liền
AUST-ROOL
|
|
|
-
|
Bộ tời ARG.P-1 (dùng cho cửa diện
tích <12m2)
|
bộ
|
5.450.000
|
-
|
Bộ tời ARG.P-2 (dùng cho cửa diện
tích từ 12m2 đến 30m2)
|
bộ
|
6.329.000
|
15
|
Mô tơ dùng cho cửa khe thoáng
ALU-ROOL
|
|
|
-
|
Bộ tời AUSTDOOR AK 300A sức nâng
300kg
|
bộ
|
4.748.000
|
-
|
Bộ tời AUSTDOOR AK 500A sức nâng
500kg
|
bộ
|
5.011.000
|
16
|
Phụ kiện cửa
|
|
|
-
|
Bản lề VVP
|
cái
|
1.819.000
|
-
|
Bản lề 533Z
|
cái
|
3.235.000
|
-
|
Bản lề 313Z
|
cái
|
2.528.000
|
-
|
Tay nắm + khóa
|
bộ
|
1.517.000
|
IV
|
CÁC LOẠI CỬA SẮT, SEN HOA SẮT (CẢ
LẮP ĐẶT HOÀN CHỈNH)
|
|
|
1
|
Cửa sắt xếp thành phẩm
|
|
|
-
|
Cửa sắt xếp U 2ly không bọc tôn
|
m2
|
738.000
|
-
|
Cửa sắt xếp U 3ly không bọc tôn
|
m2
|
776.000
|
-
|
Cửa sắt xếp U 2ly bọc tôn hoa
|
m2
|
1.099.000
|
-
|
Cửa sắt xếp U 3ly bọc tôn hoa
|
m2
|
1.150.000
|
2
|
Sen hoa sắt dẹt thành phẩm
|
|
|
-
|
Sen hoa sắt dẹt loại đẹp
5,8-7,0kg/m2
|
m2
|
247.000
|
3
|
Sen hoa sắt vuông thành phẩm
|
|
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 10x10mm khoảng
cách ô 100x200mm
|
m2
|
479.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 10x10mm khoảng
cách ô 150x200mm
|
m2
|
428.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 12x12mm khoảng
cách ô 100x200mm
|
m2
|
622.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 12x12mm khoảng
cách ô 150x200mm
|
m2
|
558.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 14x14mm khoảng
cách ô 100x200mm
|
m2
|
713.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 14x14mm khoảng
cách ô 150x200mm
|
m2
|
655.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 16x16mm khoảng
cách ô 100x200mm
|
m2
|
853.000
|
-
|
Loại sen hoa sắt vuông 16x16mm khoảng
cách ô 150x200mm
|
m2
|
764.000
|
4
|
Lan can sắt vuông (cao trung
bình 70cm) thành phẩm
|
|
|
-
|
Loại không có tay vịn
|
m2
|
388.000
|
-
|
Loại có tay vịn bằng ống thép mạ kẽm
fi40
|
m2
|
647.000
|
5
|
Cửa sắt khung bằng thép hộp (cả
lắp đặt)
|
|
|
-
|
Cửa sắt khung bằng thép hộp 25x50mm,
30x60mm, nan cửa bằng thép hộp 14x14mm, khoảng cách nan =15mm
|
m2
|
1.164.000
|
-
|
Cửa sắt khung bằng ống thép mạ D =
42-48mm, nan cửa bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng cách ô 100x150mm,
không bịt tôn
|
m2
|
1.009.000
|
-
|
Cửa sắt khung bằng ống thép mạ D =
42-48mm, nan cửa bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng cách ô 100x150mm, có
bịt tôn
|
m2
|
1.112.000
|
V
|
VẬT LIỆU ĐIỆN
|
|
|
1
|
Cột điện bằng bê tông vuông
|
|
|
-
|
CV 6,5-250(A)
|
cột
|
1.375.000
|
-
|
CV 7,5-290(A)
|
cột
|
1.816.000
|
-
|
CV 7,5-380(B)
|
cột
|
2.129.000
|
2
|
Cáp đồng bọc cách điện
XLPE-CU/XLPE/PVC 1KV (3 ruột) CADISUN
|
|
|
-
|
3x4+1x2,5mm
|
md
|
72.000
|
-
|
3x6+1x4mm
|
md
|
103.000
|
-
|
3x10+1x6mm
|
md
|
162.000
|
3
|
Cáp CXVCU/XLE/PVC
|
|
|
-
|
CXV 2x4mm
|
md
|
26.546
|
-
|
CXV 2x6mm
|
md
|
35.735
|
-
|
CXV 2x10mm
|
md
|
57.176
|
4
|
Cáp ABC vặn xoắn
|
|
|
-
|
AV 2x25mm2
|
md
|
56.961
|
-
|
AV 2x35mm2
|
md
|
81.836
|
-
|
AV 2x50mm2
|
md
|
107.524
|
-
|
AV 4x16mm2
|
md
|
93.019
|
-
|
AV 4x25mm2
|
md
|
138.129
|
-
|
AV 4x35mm2
|
md
|
237.765
|
5
|
Dây điện dân dụng do Việt
Nam sản xuất PVC-CU/PVC/PVC 450-750V CADISUN Thượng Đình
|
|
|
-
|
VC 1x4mm
|
md
|
16.000
|
-
|
VC 1x6mm
|
md
|
24.000
|
-
|
Dây xúp đôi 2x2mm
|
md
|
14.000
|
-
|
Dây xúp đôi 2x2,5mm
|
md
|
17.000
|
VI
|
KÍNH CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Kính trắng Đáp Cầu dày 3mm
|
m2
|
70.000
|
2
|
Kính trắng Đáp Cầu dày 5mm
|
m2
|
115.000
|
3
|
Kính Việt - Nhật màu xanh đen dày
5mm
|
m2
|
131.000
|
4
|
Kính Việt - Nhật màu xanh trắng dày
5mm
|
m2
|
122.000
|
VII
|
ỐNG NƯỚC CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Ống kẽm và phụ kiện
|
|
|
1.1
|
Ống kẽm
|
|
|
-
|
Ống xanh F 15
|
md
|
43.200
|
-
|
Ống xanh F 20
|
md
|
56.400
|
-
|
Ống xanh F 26
|
md
|
86.400
|
-
|
Ống xanh F 33
|
md
|
110.400
|
-
|
Ống xanh F 40
|
md
|
128.400
|
1.2
|
Phụ kiện ống kẽm
|
|
|
1.2.1
|
Cút thép các loại
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
4.800
|
-
|
F 20
|
cái
|
7.200
|
-
|
F 26
|
cái
|
12.000
|
-
|
F 33
|
cái
|
16.800
|
-
|
F 40
|
cái
|
22.800
|
-
|
F 50
|
cái
|
36.000
|
1.2.2
|
Tê thép các loại
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
7.200
|
-
|
F 20
|
cái
|
10.800
|
-
|
F 26
|
cái
|
15.600
|
-
|
F 33
|
cái
|
24.000
|
-
|
F 40
|
cái
|
28.800
|
-
|
F 50
|
cái
|
49.200
|
1.2.3
|
Côn thép các loại
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
3.600
|
-
|
F 20
|
cái
|
7.200
|
-
|
F 26
|
cái
|
9.600
|
-
|
F 33
|
cái
|
15.600
|
-
|
F 40
|
cái
|
16.800
|
-
|
F 50
|
cái
|
26.400
|
1.2.4
|
Măng sông ống kẽm
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
3.600
|
-
|
F 20
|
cái
|
7.200
|
-
|
F 26
|
cái
|
9.600
|
-
|
F 33
|
cái
|
15.600
|
-
|
F 40
|
cái
|
16.800
|
-
|
F 50
|
cái
|
26.400
|
1.2.5
|
Rắc co thép các loại
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
14.400
|
-
|
F 20
|
cái
|
18.000
|
-
|
F 26
|
cái
|
26.400
|
-
|
F 33
|
cái
|
40.800
|
-
|
F 40
|
cái
|
54.000
|
-
|
F 50
|
cái
|
76.800
|
2
|
Ống nhựa và phụ kiện
|
|
|
2.1
|
Ống nhựa dẫn nước
|
|
|
-
|
Ống nhựa PVC F 21
|
md
|
7.200
|
-
|
Ống nhựa PVC F 27
|
md
|
8.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 34
|
md
|
10.800
|
-
|
Ống nhựa PVC F 42
|
md
|
14.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 48
|
md
|
16.800
|
-
|
Ống nhựa PVC F 60
|
md
|
22.800
|
-
|
Ống nhựa PVC F 76
|
md
|
30.000
|
-
|
Ống nhựa PVC F 90
|
md
|
37.200
|
-
|
Ống nhựa PVC F 110
|
md
|
54.000
|
2.2
|
Ống nhựa thoát nước
|
|
|
-
|
Ống nhựa PVC F 27
|
md
|
4.800
|
-
|
Ống nhựa PVC F 34
|
md
|
7.200
|
-
|
Ống nhựa PVC F 42
|
md
|
8.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 48
|
md
|
13.200
|
-
|
Ống nhựa PVC F 60
|
md
|
14.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 76
|
md
|
20.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 90
|
md
|
26.400
|
-
|
Ống nhựa PVC F 110
|
md
|
31.200
|
2.3
|
Phụ kiện ống nhựa
|
|
|
2.3.1
|
Cút
|
|
|
-
|
F 21
|
cái
|
1.100
|
-
|
F 27
|
cái
|
1.300
|
-
|
F 34
|
cái
|
2.600
|
-
|
F 42
|
cái
|
4.000
|
-
|
F 48
|
cái
|
5.300
|
-
|
F 60
|
cái
|
6.600
|
-
|
F 76
|
cái
|
13.200
|
-
|
F 90
|
cái
|
18.500
|
-
|
F 110
|
cái
|
34.300
|
2.3.2
|
Tê
|
|
|
-
|
F 21
|
cái
|
1.200
|
-
|
F 27
|
cái
|
2.400
|
-
|
F 34
|
cái
|
3.600
|
-
|
F 42
|
cái
|
4.800
|
-
|
F 48
|
cái
|
7.200
|
-
|
F 60
|
cái
|
12.000
|
-
|
F 76
|
cái
|
18.000
|
-
|
F 90
|
cái
|
27.600
|
-
|
F 110
|
cái
|
48.000
|
2.3.3
|
Măng sông + côn
|
|
|
-
|
F 21
|
cái
|
600
|
-
|
F 27
|
cái
|
700
|
-
|
F 34
|
cái
|
1.600
|
-
|
F 42
|
cái
|
2.200
|
-
|
F 48
|
cái
|
2.400
|
-
|
F 60
|
cái
|
3.600
|
-
|
F 76
|
cái
|
6.000
|
-
|
F 90
|
cái
|
1.000
|
-
|
F 110
|
cái
|
14.400
|
VIII
|
VAN CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Van bi
|
|
|
-
|
F 15
|
cái
|
38.400
|
-
|
F 20
|
cái
|
61.200
|
-
|
F 25
|
cái
|
84.000
|
-
|
F 32
|
cái
|
141.600
|
2
|
Van phao các loại
|
|
|
-
|
Van phao Đài Loan F 21
|
cái
|
97.200
|
-
|
Van phao Đài Loan F 27
|
cái
|
134.400
|
-
|
Van phao Đài Loan F 34
|
cái
|
145.200
|
-
|
Van phao SG F 21
|
cái
|
49.200
|
-
|
Van phao SG F 27
|
cái
|
52.800
|
-
|
Van phao Italia F 15
|
cái
|
84.000
|
3
|
Phao điện
|
|
68.400
|
IX
|
ỐNG CỐNG BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Ống cống bê tông cốt thép các loại
|
|
|
-
|
Ống cống F 20 (một cốt thép)
|
md
|
39.600
|
-
|
Ống cống F 30 (một cốt thép)
|
md
|
108.000
|
-
|
Ống cống F 40 (một cốt thép)
|
md
|
193.200
|
-
|
Ống cống F 50 (một cốt thép)
|
md
|
206.400
|
-
|
Ống cống F 60 (hai cốt thép)
|
md
|
235.200
|
-
|
Ống cống F 75 (hai cốt thép)
|
md
|
664.800
|
-
|
Ống cống F 100 (hai cốt thép)
|
md
|
871.200
|
-
|
Ống cống F 150 (hai cốt thép)
|
md
|
1.552.800
|
2
|
Ống cống bê tông thường không cốt
thép
|
|
|
-
|
Ống cống F 20
|
md
|
37.200
|
-
|
Ống cống F 30
|
md
|
44.400
|
-
|
Ống cống F 40
|
md
|
69.600
|
-
|
Ống cống F 50
|
md
|
79.200
|
-
|
Ống cống F 60
|
md
|
94.800
|
-
|
Ống cống F 75
|
md
|
127.200
|
-
|
Ống cống F 100
|
md
|
142.800
|
-
|
Cống hạ giếng đường kính F 75-90cm,
cao 0,5m
|
cái
|
70.800
|
-
|
Cống hạ giếng đường kính F 100cm,
cao 0,5m
|
cái
|
79.200
|
X
|
THIẾT BỊ VỆ SINH (ĐÃ CÓ CHI PHÍ
LẮP ĐẶT)
|
|
|
1
|
Xí bệt
|
|
|
-
|
Xí bệt VI77 tay gạt, nắp nhựa (sản
phẩm của Viglacera)
|
bộ
|
1.945.200
|
-
|
Xí bệt VI66 2 nút nhấn nắp nhựa (sản
phẩm của Viglacera)
|
bộ
|
2.325.600
|
-
|
Xí bệt VI107 2 nút nhấn nắp rơi êm
(sản phẩm của Viglacera)
|
bộ
|
2.720.400
|
-
|
Xí bệt C117 VN màu trắng (sản phẩm
của INAX)
|
bộ
|
1.525.200
|
-
|
Xí bệt C117 VN màu nhạt (sản phẩm của
INAX)
|
bộ
|
1.670.400
|
-
|
Xí bệt C108 VN màu trắng (sản phẩm
của INAX)
|
bộ
|
1.887.600
|
-
|
Xí bệt VINATAS
|
bộ
|
624.000
|
-
|
Xí bệt Thái Bình
|
bộ
|
508.800
|
2
|
Xí xổm
|
|
|
-
|
Xí xổm ST8, ST8M (sản phẩm của
Viglacera)
|
bộ
|
734.400
|
-
|
Xí xổm VINATAS
|
bộ
|
159.600
|
-
|
Xí xổm Thái Bình
|
bộ
|
116.400
|
-
|
Tiểu nam (sản phẩm của Viglacera)
|
cái
|
490.800
|
-
|
Tiểu nam (sản phẩm của INAX)
|
cái
|
415.200
|
PHẦN IV
BỒI THƯỜNG DI CHUYỂN MỒ MẢ
|
1
|
Mộ đất chưa cải táng (đã chôn cất
>3 năm)
|
cái
|
4.314.000
|
2
|
Mộ đất đã cải táng
|
cái
|
2.333.000
|
PHẦN V
BỒI THƯỜNG CHI PHÍ LẮP ĐẶT, THÁO DỠ
|
I
|
CHI PHÍ LẮP ĐẶT
|
|
|
1
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
md
|
44.000
|
2
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
md
|
67.000
|
3
|
Lắp cửa vào khuôn
|
m2
|
69.000
|
4
|
Lắp cửa không có khuôn
|
m2
|
111.000
|
5
|
Lắp đặt chậu rửa
|
bộ
|
80.000
|
6
|
Lắp đặt bồn tắm
|
bộ
|
216.000
|
7
|
Lắp đặt bình đun nước nóng
|
bộ
|
250.000
|
8
|
Lắp đặt gương soi
|
bộ
|
28.000
|
9
|
Lắp đặt máy điều hòa 1 cục
|
bộ
|
404.000
|
10
|
Lắp đặt máy điều hòa 2 cục
|
bộ
|
466.000
|
II
|
CHI PHÍ THÁO DỠ
|
|
|
1
|
Tháo dỡ máy điều hòa nhiệt độ
|
bộ
|
96.000
|
2
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
bộ
|
35.000
|
3
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
bộ
|
72.000
|
4
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
bộ
|
17.000
|