TT
|
Tên đường
phố
|
Giới hạn
từ …. đến …
|
Loại đường
|
Giá đất
NQ 16/2019
|
Giá đất
điều chỉnh
|
Ghi chú
|
A
|
PHƯỜNG MỸ
LONG
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trãi
|
Suốt đường
|
1
|
45.000
|
54.000
|
Tăng giá
|
2
|
Hai Bà Trưng
|
Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự
|
1
|
45.000
|
54.000
|
Tăng giá
|
3
|
Nguyễn Huệ
|
Suốt đường
|
1
|
45.000
|
54.000
|
Tăng giá
|
4
|
Hùng Vương
|
Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ
|
1
|
32.500
|
39.000
|
Tăng giá
|
Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn
|
1
|
22.700
|
27.300
|
Tăng giá
|
5
|
Ngô Gia Tự
|
Suốt đường
|
1
|
39.000
|
47.000
|
Tăng giá
|
6
|
Phan Đình Phùng
|
Suốt đường
|
1
|
35.000
|
42.000
|
Tăng giá
|
7
|
Lý Thái Tổ
|
Suốt đường
|
1
|
32.500
|
39.000
|
Tăng giá
|
8
|
Ngô Thời Nhậm
|
Suốt đường
|
1
|
32.500
|
39.000
|
Tăng giá
|
9
|
Điện Biên Phủ
|
Suốt đường
|
1
|
24.700
|
29.700
|
Tăng giá, gộp đoạn: “Nguyễn Trãi
- Lý Thái Tổ” với đoạn “Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn”
|
19.500
|
10
|
Nguyễn Văn Cưng
|
Suốt đường
|
1
|
32.500
|
39.000
|
Tăng giá
|
11
|
Lý Tự Trọng
|
Suốt đường
|
1
|
26.000
|
31.200
|
Tăng giá
|
12
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Suốt đường
|
1
|
26.000
|
31.200
|
Tăng giá
|
13
|
Thi Sách
|
Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật
|
1
|
22.700
|
27.300
|
Tăng giá
|
14
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu
|
1
|
30.000
|
36.000
|
Tăng giá
|
15
|
Lục Văn Nhì
|
Suốt đường
|
1
|
|
31.200
|
Bổ sung mới
|
16
|
Lê Thị Nhiên
|
Suốt đường
|
1
|
20.000
|
24.000
|
Tăng giá
|
17
|
Thoại Ngọc Hầu
|
Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ
|
1
|
21.500
|
26.000
|
Tăng giá
|
Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn
|
1
|
16.900
|
20.300
|
Tăng giá
|
18
|
Lê Minh Ngươn
|
Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân
|
1
|
22.700
|
27.300
|
Tăng giá
|
19
|
Bạch Đằng
|
Suốt đường
|
1
|
21.450
|
26.000
|
Tăng giá
|
20
|
Phạm Hồng Thái
|
Suốt đường
|
1
|
15.600
|
18.800
|
Tăng giá
|
21
|
Phan Chu Trinh
|
Suốt đường
|
1
|
15.600
|
18.800
|
Tăng giá
|
22
|
Phan Thành Long
|
Suốt đường
|
1
|
15.600
|
18.800
|
Tăng giá
|
23
|
Đoàn Văn Phối
|
Suốt đường
|
1
|
15.600
|
18.800
|
Tăng giá
|
24
|
Lương Văn Cù
|
Suốt đường
|
1
|
19.500
|
23.400
|
Tăng giá
|
25
|
Huỳnh Thị Hưởng
|
Suốt đường
|
1
|
19.500
|
23.400
|
Tăng giá
|
26
|
Chu Văn An
|
Suốt đường
|
1
|
22.700
|
27.300
|
Tăng giá
|
27
|
Kim Đồng
|
Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ
|
1
|
18.200
|
22.000
|
Tăng giá
|
Lý Thái Tổ - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
28
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Suốt đường
|
1
|
12.000
|
14.400
|
Tăng giá
|
29
|
Huỳnh Văn Hây
|
Suốt đường
|
1
|
12.000
|
14.400
|
Tăng giá
|
30
|
Tản Đà
|
Suốt đường
|
1
|
19.500
|
23.400
|
Tăng giá
|
31
|
Trần Nguyên Hãn
|
Suốt đường
|
1
|
19.500
|
23.400
|
Tăng giá
|
32
|
Trần Nhật Duật
|
Suốt đường
|
1
|
16.900
|
20.300
|
Tăng giá
|
33
|
Đặng Dung
|
Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu
|
1
|
19.500
|
23.400
|
Tăng giá
|
34
|
Châu Thị Tế
|
Suốt đường
|
1
|
16.900
|
20.300
|
Tăng giá
|
35
|
Đặng Dung nối dài
|
Điện Biên Phủ - Kim Đồng
|
1
|
16.900
|
20.300
|
Tăng giá
|
36
|
Nam Đặng Dung
|
Suốt đường
|
1
|
16.300
|
19.600
|
Tăng giá
|
37
|
Phan Huy Chú
|
Suốt đường
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
38
|
Nguyễn Văn Sừng
|
Suốt đường
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
39
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Suốt đường
|
1
|
12.350
|
14.900
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
40
|
Lê Văn Hưu
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
41
|
Hồ Xuân Hương
|
Suốt đường
|
1
|
10.400
|
12.500
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
42
|
Nguyễn Phi Khanh
|
Suốt đường
|
1
|
11.700
|
14.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
43
|
Trần Hữu Trang
|
Suốt đường
|
1
|
11.700
|
14.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
44
|
Đường Cống Quỳnh
|
Suốt đường
|
1
|
11.700
|
14.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
45
|
Hẻm cặp Ngân hàng Công thương
|
Lý Thái Tổ - Cuối hẻm
|
1
|
9.000
|
10.800
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI 2
|
|
|
|
|
46
|
Hẻm đường Châu Thị Tế
|
Châu Thị Tế - Hùng Vương
|
2
|
8.000
|
9.600
|
Tăng giá
|
47
|
Lương Thế Vinh
|
Suốt đường
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
48
|
Đường dự định cặp Công an phường
Mỹ Long
|
Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường
Lý Thái Tổ
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI
3
|
|
|
|
|
49
|
Lê Thánh Tôn
|
Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào
cung Thiếu nhi
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
50
|
Đường liên tổ khóm Phó Quế
|
Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
51
|
Kè Sông Hậu
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
IV
|
ĐƯỜNG LOẠI 4
|
|
|
|
|
52
|
Đường cặp rạch Cái Sơn
|
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
B
|
PHƯỜNG MỸ BÌNH
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Tôn Đức Thắng
|
Suốt đường
|
1
|
30.000
|
36.000
|
Tăng giá
|
2
|
Trần Hưng Đạo
|
Suốt đường
|
1
|
30.000
|
36.000
|
Tăng giá
|
3
|
Nguyễn Thái Học
|
Suốt đường
|
1
|
20.000
|
24.000
|
Tăng giá
|
4
|
Lê Hồng Phong
|
Suốt đường
|
1
|
20.000
|
24.000
|
Tăng giá
|
5
|
Châu Văn Liêm
|
Suốt đường
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
6
|
Lê Lợi
|
Suốt đường
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
7
|
Lý Thường Kiệt
|
Suốt đường
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
8
|
Lê Triệu Kiết
|
Suốt đường
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
9
|
Yết Kiêu
|
Suốt tuyến
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
10
|
Ngô Quyền
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
11
|
Trần Quốc Toản
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
12
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
13
|
Nguyễn Du
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
14
|
Nguyễn Cư Trinh
|
Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
15
|
Lê Văn Nhung
|
Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Trung
Trực
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, gộp các đoạn “Trần Hưng
Đạo - Nguyễn Thái Học”, “Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong” và “Lê Hồng Phong -
Cầu Nguyễn Trung Trực”, nâng lên đường loại 1
|
16
|
Thủ Khoa Nghĩa
|
Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
17
|
Thủ Khoa Huân
|
Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
18
|
Phan Bá Vành
|
Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
19
|
Ngọc Hân
|
Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
20
|
Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên
và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung
|
Suốt đường
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
21
|
Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD
|
Các đường nội bộ
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
22
|
Lê Lai
|
Suốt đường
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
23
|
Phùng Hưng
|
Suốt đường
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
24
|
Hoàng Văn Thụ
|
Suốt đường
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
25
|
La Sơn Phu Tử
|
Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
26
|
Nguyễn Đăng Sơn
|
Suốt đường
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
27
|
Lê Quý Đôn
|
Suốt đường
|
1
|
9.100
|
11.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI 2
|
|
|
|
|
28
|
Khúc Thừa Dụ
|
Suốt đường
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
29
|
Nguyễn Xí
|
Suốt đường
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2, Gộp đoạn với Đường vòng Yết Kiêu.
|
30
|
Lê Sát
|
Suốt đường
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
31
|
Phạm Văn Xảo
|
Suốt đường
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
32
|
Cô Giang
|
Suốt đường
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
33
|
Cô Bắc
|
Suốt đường
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
34
|
Cặp bờ kè Nguyễn Du
|
Suốt đường
|
2
|
6.000
|
7.200
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI 3
|
|
|
|
|
35
|
Hẻm Huỳnh Thanh
|
Suốt hẻm
|
3
|
5.200
|
6.300
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
36
|
Các đường nhánh khu hành chính tỉnh
|
Nguyễn Thái Học - Lê Lai - Lý Thường
Kiệt
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
37
|
Hẻm 2 Yết Kiêu - Cô Bắc - Cô
Giang
|
Suốt hẻm
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
38
|
Hẻm Hòa Bình
|
Suốt hẻm
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
39
|
Hẻm tổ 10 Ngô Quyền
|
Suốt hẻm
|
3
|
4.500
|
5.400
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
IV
|
ĐƯỜNG LOẠI 4
|
|
|
|
|
40
|
Hẻm 141
|
Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
41
|
Hẻm Bạch Hổ
|
Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
42
|
Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền
|
Suốt hẻm
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
C
|
PHƯỜNG MỸ
XUYÊN
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu
|
1
|
30.000
|
36.000
|
Tăng giá
|
2
|
Lý Thái Tổ
|
Suốt đường
|
1
|
28.000
|
34.000
|
Tăng giá
|
3
|
Hà Hoàng Hổ
|
Trần Hưng Đạo - Phan Tôn
|
1
|
26.000
|
31.200
|
Tăng giá
|
4
|
Trần Bình Trọng
|
Suốt đường
|
1
|
17.000
|
20.400
|
Tăng giá
|
5
|
KDC Lý Thái Tổ (nối dài)
|
Các đường trong KDC
|
1
|
16.800
|
20.200
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
6
|
Bùi Thị Xuân
|
Suốt đường
|
1
|
13.000
|
15.600
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
7
|
Trần Khánh Dư
|
Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng
|
1
|
11.000
|
13.200
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
8
|
Võ Thị Sáu
|
Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu
|
1
|
11.000
|
13.200
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
9
|
Bùi Văn Danh
|
Trần Hưng Đạo - Phan Tôn
|
1
|
9.000
|
10.800
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI 2
|
|
|
|
|
10
|
Trần Quang Diệu
|
Suốt đường
|
2
|
7.800
|
9.400
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
11
|
Hẻm 12
|
Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu
|
2
|
8.000
|
9.600
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
12
|
Võ Thị Sáu
|
Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học
An Giang
|
2
|
7.500
|
9.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
13
|
Trần Khánh Dư
|
Trần Bình Trọng - Cuối đường
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
14
|
Phan Tôn
|
Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh
|
2
|
6.500
|
7.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
15
|
Hải Thượng Lãn Ông
|
Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long
Xuyên
|
2
|
6.000
|
7.200
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
16
|
Hẻm 7, 8
|
Trần Hưng Đạo - Hẻm 12
|
2
|
6.000
|
7.200
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
17
|
Phan Liêm
|
Suốt đường
|
2
|
6.000
|
7.200
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI 3
|
|
|
|
|
18
|
Hẻm 9
|
Trần Hưng Đạo - Hẻm 12
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
19
|
Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An
1)
|
Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm
|
3
|
4.500
|
5.400
|
Tăng giá
|
20
|
Đường vào Trạm biến điện
|
Võ Thị Sáu - Trạm biến điện
|
3
|
|
6.000
|
Bổ sung mới
|
21
|
Hẻm tổ 76, 77
|
Võ Thị Sáu - Phan Tôn
|
3
|
|
5.000
|
Bổ sung mới
|
22
|
Hẻm 7
|
Hẻm 12 - Võ Thị Sáu
|
3
|
|
5.000
|
Bổ sung mới
|
23
|
Hẻm tổ 40
|
Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh
|
3
|
|
5.000
|
Bổ sung mới
|
24
|
Võ Thị Sáu
|
Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại
Học AG (hết đường nhựa)
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
IV
|
ĐƯỜNG LOẠI
4
|
|
|
|
|
25
|
Hẻm tổ 73
|
Trần Khánh Dư - Phan Tôn
|
4
|
|
4.500
|
Bổ sung mới
|
26
|
Đường vào KDC Khóm Đông An 4
|
Hẻm 12 - Cuối đường
|
4
|
|
3.500
|
Bổ sung mới
|
27
|
Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan
|
Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu
|
4
|
|
3.000
|
Bổ sung mới
|
28
|
Hẻm cặp y tế phường
|
Trần Quang Diệu - Cuối hẻm
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
29
|
Hẻm đối diện UBND phường
|
Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
30
|
Hẻm 2
|
Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
31
|
Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông
An 5)
|
Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
32
|
Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5)
|
Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
33
|
Võ Thị Sáu
|
Đoạn đường bê tông còn lại
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
D
|
PHƯỜNG ĐÔNG
XUYÊN
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI
1
|
|
|
|
|
1
|
Hà Hoàng Hổ
|
Phan Tôn - Cống Bà Bầu
|
1
|
26.000
|
31.200
|
Tăng giá
|
Cống Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
2
|
Ung Văn Khiêm
|
Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới
hành chính
|
1
|
12.000
|
14.400
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
3
|
Trần Nguyên Đán
|
Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường
chính của khu dân cư Bà Bầu)
|
1
|
9.000
|
10.800
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
4
|
Bùi Văn Danh
|
Phan Tôn - Cầu ông Mạnh
|
1
|
9.000
|
10.800
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
5
|
KDC Nam Kinh
|
Các đường trong KDC
|
1
|
9.000
|
10.800
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI 3
|
|
|
|
|
6
|
Trịnh Văn Ấn
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
7
|
Trần Văn Thạnh
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
8
|
Trần Văn Lẫm
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
9
|
Đinh Trường Sanh
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
10
|
Lê Thiện Tứ
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
11
|
Nguyễn Ngọc Ba
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
12
|
Trịnh Đình Thước
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
13
|
Lý Thái Tổ nối dài
|
Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
14
|
Đường số 3
|
Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm
cuối ranh quy hoạch dân cư
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
15
|
Phan Tôn
|
Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
16
|
Trần Quốc Tảng
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
17
|
Nguyễn Biểu
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
18
|
Trần Khắc Chân (K. Đông Hưng)
|
Nguyễn Biểu - Khu dân cư
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
19
|
Võ Thị Sáu
|
Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại
học An Giang
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá
|
20
|
Trần Khắc Chân (K. Đông Phú)
|
Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng
Vương
|
3
|
4.500
|
5.400
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI 4
|
|
|
|
|
21
|
Trương Hán Siêu
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
22
|
Nguyễn Hiền
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
23
|
Trần Khắc Chung
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
24
|
Lê Quát
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
25
|
Đoàn Nhữ Hài
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
26
|
Trương Hống
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
27
|
Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu
(Kể cả KDC Bà Bầu mở rộng)
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
28
|
Ngô Văn Sở
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
29
|
Trần Quý Khoáng
|
Hà Hoàng Hổ - Cuối đường
|
4
|
2.400
|
2.900
|
Tăng giá
|
30
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
31
|
Trần Cảnh
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
32
|
Nguyễn Chánh Nhì
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
33
|
Trần Thủ Độ
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
34
|
Đường cặp rạch Bà Bầu
|
Suốt đường
|
4
|
1.600
|
2.000
|
Tăng giá
|
35
|
Đường cặp rạch Ông Mạnh
|
Suốt đường
|
4
|
1.600
|
2.000
|
Tăng giá
|
36
|
Hẻm Kênh 3
|
Suốt hẻm
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
37
|
Đường nhánh Võ Thị Sáu
|
Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá, gộp đường nhánh các Tổ
thành 01 mức giá
|
3.000
|
38
|
Trần Bình Trọng
|
Phan Tôn - Ung Văn Khiêm
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch
khu dân cư
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá
|
39
|
Đường cặp rạch Cái Sơn
|
Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ
Xuyên
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
40
|
Trần Khắc Chân
|
Cổng trường Hùng Vương - Cuối đường
|
4
|
1.600
|
|
Bỏ đoạn này do không có trên thực
tế
|
E
|
PHƯỜNG MỸ PHƯỚC
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót
|
1
|
25.000
|
30.000
|
Tăng giá
|
Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
2
|
Lý Thái Tổ
|
Suốt đường
|
1
|
25.000
|
30.000
|
Tăng giá
|
3
|
KDC Lý Thái Tổ (nối dài)
|
Các đường trong KDC
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
4
|
Hùng Vương
|
Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
5
|
Phạm Cự Lượng
|
Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
Đoạn còn lại
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
6
|
Ung Văn Khiêm
|
Từ ranh
phường Đông Xuyên - Lý Thái Tổ
|
1
|
|
14.000
|
Bổ sung mới
|
Từ Lý Thái Tổ - Đường cặp Bệnh viện
đa khoa
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
Đường cặp Bệnh viện đa khoa - Phạm
Cự Lượng
|
1
|
10.000
|
12.000
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI
2
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Văn Linh
|
Ung Văn Khiêm - Cuối đường
|
2
|
8.000
|
9.600
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2, và điều chỉnh giới hạn đoạn
|
8
|
Triệu Quang Phục
|
Trần Hưng Đạo - Thoại Ngọc Hầu
|
2
|
8.000
|
9.600
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
9
|
Tô Hiến Thành
|
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
2
|
7.200
|
8.700
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
10
|
Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ
Phước
|
Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa
243, tờ BĐ số 06)
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
Đường dự định 05
|
2
|
7.000
|
8.500
|
11
|
Đường Kênh Đào
|
Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt Kênh Đào
|
2
|
7.200
|
7.200
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 2
|
12
|
Khu đô thị mới Tây Sông Hậu
|
Triệu Quang Phục
|
2
|
8.000
|
8.000
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 2
|
Các đường còn lại
|
2
|
7.000
|
7.000
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 2
|
|
KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT
|
|
|
|
|
13
|
Lê Trọng Tấn
|
Suốt đường
|
2
|
6.000
|
7.200
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI 3
|
|
|
|
|
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG
|
|
|
14
|
Dương Bạch Mai
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
15
|
Trình Đình Thảo
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
16
|
Đào Duy Anh
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
17
|
Lương Đình Của
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
18
|
Tôn Thất Tùng
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
19
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
|
KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT
|
|
|
20
|
Hoàng Văn Thái
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
21
|
Nguyễn Thị Định
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
22
|
Trần Văn Trà
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
23
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
24
|
Nguyễn Khánh Toàn
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
25
|
Lê Thị Riêng
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
26
|
Hồ Hảo Hớn
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
27
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
28
|
Nguyễn Minh Hồng
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
29
|
Lê Anh Xuân
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
30
|
Hoàng Lê Kha
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
31
|
Nguyễn Bình
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
32
|
Huỳnh Văn Nghệ
|
Suốt đường
|
3
|
5.000
|
6.000
|
33
|
Các đường còn lại trong KDC
|
Suốt đường
|
3
|
|
6.000
|
Bổ sung mới
|
34
|
Khu dân cư Tây Đại Học
|
Các đường trong KDC
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
35
|
Phạm Ngũ Lão
|
Suốt đường
|
3
|
5.500
|
6.600
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
36
|
Các đường dự định còn lại thuộc
KDC Chợ Mỹ Phước
|
Đường dự định 08 (Đoạn còn lại)
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10
|
3
|
5.000
|
6.000
|
IV
|
ĐƯỜNG LOẠI 4
|
|
|
|
|
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2
|
|
|
37
|
Tô Vĩnh Diện
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
38
|
Trường Chinh
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
39
|
Hà Huy Tập
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
40
|
Nguyễn Tất Thành
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
41
|
Đốc Binh Là
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
42
|
Trần Phú
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
43
|
Phan Đăng Lưu
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
44
|
Lê Duẩn
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
45
|
Tô Hiệu
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
46
|
Phạm Thiều
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
47
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
48
|
Cù Chính Lan
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
49
|
Nguyễn Phong Sắc
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
50
|
Hà Huy Giáp
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
51
|
Võ Văn Tần
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
52
|
Việt Bắc
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
53
|
Ba Son
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
54
|
Hắc Hải
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
55
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
56
|
Phùng Chí Kiên
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
57
|
Trần Huy Liệu
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
58
|
Đặng Thai Mai
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
59
|
Lưu Hữu Phước
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
60
|
Côn Đảo
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
61
|
Âu Dương Lân
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
62
|
Các đường còn lại
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5
|
|
|
63
|
Hồ Tùng Mậu
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
64
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
65
|
Võ Duy Dương
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
66
|
Hoàng Quốc Việt
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
67
|
Võ Hoành
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
68
|
Dương Bá Trạc
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
69
|
Nguyễn Thượng Khách
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
70
|
Lê Văn Lương
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
71
|
Phạm Văn Đồng
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
72
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
73
|
Các đường còn lại
|
Suốt đường
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
74
|
Thoại Ngọc Hầu
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
75
|
Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa
|
Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
76
|
Khu dân cư Xẻo Chanh
|
Đường cặp rạch Xẻo Chanh - Hết
khu dân cư
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
77
|
Khu dân cư 36 nền
|
Các đường trong KDC
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
78
|
Hẻm 1, 2 Khóm Mỹ Lộc tiếp giáp Trần
Hưng Đạo
|
Suốt hẻm
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
79
|
Đường cặp rạch Ba Đá
|
Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá
|
80
|
Đường cặp rạch Xẻo Thoại
|
Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá
|
81
|
Đường cặp rạch Gừa
|
Trần Hưng Đạo - Đ. Thoại Ngọc Hầu
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá, điều chỉnh giới hạn từ
“Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu”
|
82
|
Đường cặp rạch Cái Sơn
|
Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông
Xuyên
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá, điều chỉnh giới hạn từ
“Trần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang”
|
Sông Hậu - Trần Hưng Đạo
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
83
|
Đường cặp rạch Tầm Bót
|
Từ Sông Hậu-Ung Văn Khiêm (2 bờ)
|
4
|
2.500
|
2.500
|
Điều chỉnh đoạn “Sông Hậu - Rạch
Mương Khai”
|
Từ Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17
(bờ phải)
|
4
|
2.500
|
2.500
|
Đường Huỳnh Văn Nghệ -Đường cặp Rạch
Mương Khai (Bờ phải)
|
4
|
|
1.500
|
Bổ sung mới
|
Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch
Mương Khai (bờ trái)
|
4
|
2.500
|
2.500
|
Điều chỉnh đoạn “Sông Hậu - Rạch Mương
Khai”
|
84
|
Đường cặp rạch Xẻo Chanh
|
Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
85
|
KDC Sở Kế hoạch đầu tư
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
86
|
KDC Tỉnh đoàn
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
87
|
KDC AB
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
88
|
Đường cặp Kênh Đào
|
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp
Rạch Mương Khai
|
4
|
1.500
|
1.500
|
Điều chỉnh đoạn “Khu dân cư Xẻo
Trôm 4 - Rạch Mương Khai”
|
89
|
Đường cặp rạch Mương Khai
|
Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường
Mỹ Quý
|
4
|
1.500
|
1.500
|
Tăng giá, Điều chỉnh đoạn “Giáp
phường Mỹ Hòa”
|
F
|
PHƯỜNG MỸ
HÒA
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Đường tỉnh
943
|
Cầu ông Mạnh - Nguyễn Hoàng (phía
bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18)
|
1
|
15.000
|
18.000
|
Tăng giá
|
Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm
|
1
|
14.400
|
14.400
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 1
|
Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng
|
1
|
10.400
|
10.400
|
2
|
Đường Nguyễn Thái Học (nối dài)
|
Cầu Nguyễn Thái Học - Nguyễn
Hoàng
|
1
|
11.800
|
14.200
|
Tăng giá
|
3
|
Nguyễn Hoàng
|
Suốt đường
|
1
|
11.400
|
13.700
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 1
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI
2
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Văn Danh
|
Cầu Ông Mạnh - Cầu Nguyễn Thái Học
|
2
|
7.000
|
8.500
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
5
|
Đường Tỉnh 943
|
Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa
|
2
|
7.200
|
7.200
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 2
|
6
|
Khu tái định cư Trung tâm hành
chính TP. Long Xuyên và Khu tái định cư Vịnh Trà Long Xuyên
|
Các đường trong KDC
|
2
|
8.000
|
8.000
|
Đường loại 3 điều chỉnh thành đường
loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI
4
|
|
|
|
|
|
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO
QUY HOẠCH
|
|
7
|
Đường Trần Quang Diệu (nối dài)
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
8
|
Đường số 8, 11, 12
|
Suốt đường
|
4
|
2.400
|
2.900
|
Tăng giá
|
9
|
Bùi Văn Danh
|
Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng
|
4
|
2.500
|
3.000
|
Tăng giá
|
Cầu Tôn Đức Thắng- Ngã 3 Mương Điểm
|
4
|
2.200
|
2.700
|
Tăng giá
|
10
|
Các đường còn lại trong KDC Bắc
Hà Hoàng Hổ
|
Suốt đường
|
4
|
1.800
|
2.200
|
Tăng giá
|
11
|
Các đường thuộc khu dân cư Tây
Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
12
|
Các đường thuộc khu dân cư Tây
Khánh 4 (hẻm Tường Vi)
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
13
|
Đường cặp rạch Ông Mạnh
|
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
|
4
|
1.600
|
2.000
|
Tăng giá, Điều chỉnh đoạn “Cầu sắt
rạch Ông Mạnh-Nhà máy Ba Tấu”
|
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá, Điều chỉnh đoạn “Bắc:
Đường tỉnh 943 - Rạch Long Xuyên”
|
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường
(bao gồm KDC liền kề)
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá, Điều chỉnh đoạn “Nam:
Đường tỉnh 943 - KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24)” và “Đoạn còn lại”
|
14
|
Đường cặp rạch Mương Điểm
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
15
|
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn
|
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
Đoạn còn lại
|
4
|
1.000
|
1.200
|
Tăng giá
|
16
|
Các đường tiếp giáp mương, rạch
|
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích,
Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê
|
4
|
1.500
|
1.500
|
Điều chỉnh giới hạn
|
17
|
Đường cặp rạch Long Xuyên
|
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải)
- cầu Bằng Tăng
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá, điều chỉnh giới hạn từ đoạn
“Cầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng” và đoạn “Rạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ
Phú”
|
Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa)
- Cầu Cần Thăng
|
4
|
1.000
|
1.200
|
Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường
943 (cầu Phú Hòa))
|
4
|
1.000
|
1.200
|
18
|
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ
|
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh
Bình
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
19
|
Hẻm tổ 6, 7, 8, 12 Tây Khánh 4
|
Tất cả các đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
20
|
Hẻm 11
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
21
|
Hẻm 13 rạch Bằng Lăng
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
22
|
Hẻm 21, 22, 23
|
Suốt đường
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
23
|
Các đường còn lại khu dân cư
Thiên Lộc
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
24
|
Đường nhựa khóm Tây Khánh 5
|
Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
25
|
Đường vào khu dân cư làng giáo
viên Đại học và các đường trong khu dân cư
|
Đường tỉnh 943 - Các đường trong
khu dân cư
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
26
|
Hẻm Ấp Chiến Lược
|
Đường tỉnh 943 - Nguyễn Thái Học
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
27
|
Đường cặp rạch Bằng Tăng
|
Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai
Lớn
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
28
|
Đường cặp rạch Bằng Lăng
|
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
29
|
Đường cặp rạch Mương Tắc
|
Trại giam - rạch Ông Mạnh
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
30
|
Đường Mương Xã
|
Suốt đường
|
4
|
1.000
|
1.200
|
Tăng giá
|
31
|
Đường Rạch Bà Hai, Rạch Thầy Phó
|
Suốt đường
|
4
|
1.000
|
1.200
|
Tăng giá
|
32
|
Đường cặp rạch Mương Hội
|
Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa
293
|
4
|
1.000
|
1.200
|
Tăng giá
|
33
|
KDC Nguyễn Văn Ngọc
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
34
|
Khu dân cư Trương Hoàng Sơn
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
35
|
Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni
|
Các đường trong KDC
|
4
|
2.000
|
2.400
|
Tăng giá
|
36
|
Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm
|
Các đường trong KDC
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
37
|
Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình
|
Các đường trong KDC
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
38
|
Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt
|
Các đường trong KDC
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
39
|
Khu dân cư Sở VHTT và DL
|
Các đường trong KDC
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
40
|
Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước
thải (Tây Khánh 5)
|
Các đường trong KDC
|
4
|
1.500
|
1.800
|
Tăng giá
|
41
|
Các đường còn lại tiếp giáp các
kênh
|
Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh
Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn,
Mương Miễu
|
4
|
800
|
960
|
Tăng giá
|
42
|
Đường vào khu gia đình chính sách
tại Khóm Tây Khánh 7
|
Suốt đường
|
4
|
|
2.500
|
Bổ sung mới
|
G
|
PHƯỜNG
BÌNH KHÁNH
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG LOẠI 1
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ
Khí
|
1
|
11.000
|
13.200
|
Tăng giá, đường loại 2 điều chỉnh
thành đường loại 1
|
Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn
|
1
|
9.000
|
10.800
|
II
|
ĐƯỜNG LOẠI 2
|
|
|
|
|
2
|
Quản Cơ Thành
|
Suốt đường
|
2
|
7.200
|
8.700
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
3
|
Hàm Nghi
|
Suốt đường
|
2
|
7.200
|
8.700
|
Tăng giá, đường loại 3 điều chỉnh
thành đường loại 2
|
III
|
ĐƯỜNG LOẠI 3
|
|
|
|
|
4
|
Tôn Thất Thuyết
|
Suốt đường
|
3
|
5.400
|
6.500
|
Tăng giá
|
5
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Trần Hưng Đạo - Đề Thám
|
3
|
5.400
|
6.500
|
Tăng giá
|
Đề Thám - Cuối Đường
|
3
|
4.800
|
5.800
|
Tăng giá
|
6
|
Thành Thái
|
Cầu Tôn Đức Thắng - Hàm Nghi
|
3
|
4.800
|
5.800
|
Tăng giá
|
7
|
Đề Thám
|
Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ
|
3
|
4.800
|
5.800
|
Tăng giá
|
Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường
|
3
|
4.800
|
5.800
|
Tăng giá
|
8
|
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5
|
Đường số 7 (Đường Thục Phán nối
dài)
|
3
|
5.000
|
6.000
|
Tăng giá, đường loại 4 điều chỉnh
thành đường loại 3
|
9
|
Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi
trường
|
Suốt đường
|
3
|
4.300
|
5.200
|
Tăng giá, chuyển từ đường loại 4
lên đường loại 3
|
IV
|
ĐƯỜNG LOẠI
4
|
|
|
|
|
10
|
Phan Bội Châu
|
Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa
Hưng
|
4
|
3.600
|
4.400
|
Tăng giá
|
11
|
Đường trên mương tổ 29
|
Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi
|
4
|
3.600
|
4.400
|
Tăng giá
|
|
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH
KHÁNH 3
|
|
12
|
Lạc Long Quân
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
13
|
Thục Phán
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
14
|
Võ Trường Toản
|
Suốt đường
|
4
|
3.200
|
3.900
|
Tăng giá
|
15
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
16
|
Nguyễn Tri Phương
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
17
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
18
|
Đinh Công Tráng
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
19
|
Cao Thắng
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
20
|
Thái Phiên
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
21
|
Đốc Binh Kiều
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
22
|
Nguyễn An Ninh
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
23
|
Đội Cấn
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
24
|
Phan Văn Trị
|
Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
25
|
Lương Văn Can
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
26
|
Phó Đức Chính
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
27
|
Nguyễn Khắc Nhu
|
Suốt đường
|
4
|
3.600
|
4.400
|
Tăng giá
|
28
|
Tống Duy Tân
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
29
|
Trương Định
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
30
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
Suốt đường
|
4
|
3.000
|
3.600
|
Tăng giá
|
31
|
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5
|
Các đường còn lại
|
4
|
4.000
|
4.800
|
Tăng giá
|
32
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Suốt đường
|
4
|
3.600
|
4.400
|
Tăng giá
|
33
|
Ngô Lợi
|
Suốt đường
|
4
|
3.600
|
4.400
|
Tăng giá
|
34
|
Phan Bội Châu
|
Đoạn còn lại
|
4
|
2.700
|
3.300
|
Tăng giá
|
35
|
Các đường còn lại trong KDC Sao
Mai
|
Các đường chưa có tên
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
|
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH
KHÁNH 3
|
|
|
36
|
Lý Bôn
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
37
|
Triệu Thị Trinh
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
38
|
Mai Hắc Đế
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
39
|
Sư Vạn Hạnh
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
40
|
Lê Hoàn
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
41
|
Lý Đạo Thành
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
4.200
|
Tăng giá
|
42
|
Lê Phụng Hiểu
|
Suốt đường
|
4
|
3.500
|
|