|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 3045/QĐ-UBND 2021 chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội Hải Phòng
Số hiệu:
|
3045/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hải Phòng
|
|
Người ký:
|
Lê Khắc Nam
|
Ngày ban hành:
|
21/10/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
3045/QĐ-UBND
|
Hải
Phòng, ngày 21 tháng 10 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
GIAO CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI CHO CÁC QUẬN,
HUYỆN GIAI ĐOẠN 2021-2025
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính
phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị quyết số 102/NQ-CP
ngày 03/8/2018 của Chính phủ về việc giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham
gia bảo hiểm xã hội;
Căn cứ Quyết định số 282/QĐ-UBND
ngày 28/01/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về việc kiện toàn Ban Chỉ đạo
phát triển đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất
nghiệp thành Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
trên địa bàn thành phố Hải Phòng;
Xét đề nghị của Sở Lao động Thương
binh và Xã hội tại Tờ trình số 140/TTr-SLĐTBXH ngày 16/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo
hiểm xã hội giai đoạn 2021-2025 cho các quận, huyện (theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám
đốc các Sở, ban, ngành thành phố; thành viên Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo
hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng; Chủ tịch Ủy ban
nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- TTTU, TTHĐND TP;
- CT, các PCT UBND TP;
- CPVP;
- Các Phòng: VX, TH;
- CV: LĐ;
- Lưu: VT.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Khắc Nam
|
PHỤ LỤC 1
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN 2021-2025
(Kèm theo Quyết định số 3045/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 của UBND thành phố)
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
476.245
|
513.160
|
555.131
|
603.572
|
660.686
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
448.604
|
477.234
|
508.076
|
541.464
|
577.467
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
27.641
|
35.926
|
47.055
|
62.108
|
83.219
|
-Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
428.618
|
454.356
|
483.914
|
517.815
|
556.681
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,5
|
95,6
|
95,8
|
96,0
|
96,1
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
16,9
|
22
|
28,8
|
38
|
51
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,7
|
95,9
|
96,1
|
96,3
|
96,5
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,36
|
6,38
|
6,46
|
6,57
|
6,65
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
30
|
30
|
31
|
32
|
34
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,87
|
6
|
6,5
|
7
|
7,5
|
PHỤ LỤC 2
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN HỒNG BÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
45.188
|
48.085
|
51.188
|
54.495
|
58.027
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.494
|
3.038
|
3.769
|
4.757
|
6.143
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
42.380
|
44.922
|
47.841
|
51.189
|
55.028
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
94,0
|
94,1
|
94,2
|
94,2
|
94,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
21,9
|
26,7
|
31,1
|
41,7
|
53,9
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,7
|
95,9
|
96
|
96,2
|
96,4
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội b1a8t buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,40
|
6,41
|
6,45
|
6,46
|
6,48
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
20,13
|
21,81
|
24,06
|
26,21
|
29,13
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 3
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN NGÔ QUYỀN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
52.831
|
56.235
|
59.875
|
63.757
|
67.903
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.229
|
2.973
|
3.973
|
5.325
|
7.221
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
50.366
|
53.387
|
56.857
|
60.836
|
65.398
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
94,9
|
94,9
|
95,1
|
95,2
|
95,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
15,5
|
20,6
|
27,6
|
37
|
50,1
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,2
|
95,7
|
95,8
|
96
|
96,2
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,42
|
6,44
|
6,47
|
6,48
|
6,50
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
34,6
|
33,37
|
33,63
|
34,02
|
35,6
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 4
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN LÊ CHÂN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
29.893
|
31.821
|
33.876
|
36.063
|
38.398
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.365
|
3.311
|
4.581
|
6.299
|
8.708
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
28.362
|
30.063
|
32.017
|
34.258
|
36.827
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
94,9
|
95,0
|
95,3
|
95,5
|
95,6
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
13,3
|
18,6
|
26,7
|
35,3
|
48,8
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,1
|
95,6
|
95,8
|
96
|
96,2
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,41
|
6,45
|
6,46
|
6,46
|
6,47
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
44,38
|
40,00
|
38,35
|
37,5
|
38,24
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 5
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN HẢI AN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
29.012
|
30.887
|
32.889
|
35.025
|
37.310
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
1.113
|
1.513
|
2.051
|
2.779
|
3.800
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
26.599
|
28.224
|
30.091
|
32.232
|
34.686
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,4
|
95,5
|
95,7
|
96,0
|
96,1
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
14,5
|
19,7
|
26,7
|
36,2
|
49,6
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,7
|
95,9
|
96,2
|
96,5
|
96,8
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,43
|
6,46
|
6,48
|
6,49
|
6,52
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
38,26
|
35,94
|
35,55
|
35,49
|
36,73
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
4,04
|
6,1
|
6,61
|
7,12
|
7,61
|
PHỤ LỤC 6
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN KIẾN AN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
15.069
|
16.037
|
17.068
|
18.170
|
19.349
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
1.635
|
2.125
|
2.783
|
3.673
|
4.921
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
14.077
|
14.921
|
15.890
|
17.002
|
18.277
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,6
|
95,6
|
95,8
|
96,0
|
96,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
16,9
|
22
|
28,8
|
38,1
|
51
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,5
|
95,6
|
95,7
|
95,9
|
96,1
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,40
|
6,42
|
6,43
|
6,46
|
6,49
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
29,97
|
29,96
|
30,96
|
31,97
|
33,97
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 7
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN ĐỒ SƠN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
7.345
|
7.815
|
8.320
|
8.860
|
9.436
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
676
|
847
|
1.077
|
1.388
|
1.825
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
6.744
|
7.148
|
7.612
|
8.144
|
8.754
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,7
|
95,7
|
95,8
|
96,0
|
96,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
19,4
|
24,3
|
30,9
|
39,9
|
52,4
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,5
|
95,7
|
95,8
|
96
|
96,2
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,42
|
6,40
|
6,46
|
6,49
|
6,50
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
24,04
|
25,29
|
27,15
|
28,87
|
31,48
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,98
|
5,99
|
6,49
|
6,99
|
7,49
|
PHỤ LỤC 8
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN THỦY NGUYÊN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
86.005
|
91.487
|
97.488
|
104.005
|
111.071
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
3.552
|
4.816
|
6.514
|
8.811
|
12.032
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
84.850
|
89.941
|
95.787
|
102.492
|
110.178
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,9
|
96,3
|
96,6
|
96,6
|
96,7
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
14,7
|
19,9
|
26,9
|
36,4
|
49,6
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
96,6
|
96,7
|
96,8
|
97
|
97,2
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,30
|
6,37
|
6,56
|
6,68
|
6,79
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
37,73
|
35,58
|
35,25
|
35,26
|
36,55
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
6
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 9
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN DƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
97.845
|
104.021
|
110.701
|
118.078
|
126.114
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.205
|
2.823
|
3.653
|
4.776
|
6.351
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
95.144
|
100.852
|
107.407
|
114.925
|
123.544
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,9
|
95,9
|
96,4
|
96,7
|
96,8
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
17,9
|
22,9
|
29,7
|
38,8
|
51,6
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,7
|
95,8
|
96
|
96,1
|
96,3
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,31
|
6,31
|
6,42
|
6,66
|
6,81
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
27,46
|
28,027
|
29,4
|
30,74
|
32,97
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 10
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN LÃO GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
15.483
|
16.457
|
17.497
|
18.662
|
19.942
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.066
|
2.621
|
3.366
|
4.373
|
5.786
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
15.088
|
15.993
|
17.032
|
18.224
|
19.590
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,7
|
95,7
|
96,3
|
96,3
|
96,5
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
18,5
|
23,5
|
30,2
|
39,3
|
51,9
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
94,6
|
95,8
|
95,9
|
96,1
|
96,3
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,29
|
6,29
|
6,32
|
6,66
|
6,86
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
26,05
|
26,86
|
28,42
|
29,91
|
32,31
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 11
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN KIẾN THỤY GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
6.182
|
6.578
|
7.010
|
7.478
|
7.988
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
1.747
|
2.452
|
3.398
|
4678
|
6.473
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
5.921
|
6.276
|
6.683
|
7.150
|
7.686
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,7
|
95,7
|
96,2
|
96,3
|
96,4
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
13,2
|
18,5
|
25,6
|
35,2
|
48,8
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,3
|
95,9
|
96,1
|
96,2
|
96,4
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,40
|
6,41
|
6,57
|
6,68
|
6,82
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
44,98
|
40,35
|
38,58
|
37,66
|
38,37
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,48
|
6,99
|
7,49
|
PHỤ LỤC 12
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN TIÊN LÃNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đ.vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
10.561
|
11.230
|
11.957
|
12.765
|
13.635
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
3.518
|
4.021
|
4.697
|
5.611
|
6.893
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
10.348
|
10.968
|
11.680
|
12.497
|
13.980
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,5
|
95,6
|
95,9
|
96,1
|
96,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
29,9
|
34,2
|
40
|
47,7
|
58,6
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
94,8
|
95,6
|
95,7
|
95,9
|
96,1
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,33
|
6,33
|
6,47
|
6,76
|
6,82
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
12,36
|
14,29
|
16,81
|
19,45
|
22,84
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
6,99
|
7,49
|
PHỤ LỤC 13
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN VĨNH BẢO GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
15.101
|
16.055
|
17.075
|
18.167
|
19.339
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
2.601
|
3.336
|
4.324
|
5.660
|
7.533
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
13.930
|
14.765
|
15.724
|
16.824
|
18.085
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
96,5
|
96,5
|
96,6
|
96,6
|
96,7
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
17,8
|
22,8
|
29,5
|
38,7
|
51,5
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,6
|
95
|
95,1
|
95,3
|
95,5
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,29
|
6,32
|
6,35
|
6,40
|
6,45
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
27,81
|
28,25
|
29,61
|
30,89
|
33,09
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 14
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN CÁT HẢI GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
8.030
|
8.537
|
9.081
|
9.684
|
10.342
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
723
|
1.026
|
1.432
|
1.982
|
2.753
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
7.244
|
7.678
|
8.177
|
8.749
|
9.405
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
96,1
|
96,3
|
96,4
|
96,7
|
96,8
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
12,7
|
18,1
|
25,2
|
34,9
|
48,5
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,4
|
95,5
|
95,6
|
95,8
|
96
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,30
|
6,31
|
6,37
|
6,64
|
6,79
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
47,55
|
41,9
|
39,57
|
38,4
|
38,9
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
PHỤ LỤC 15
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI HUYỆN BẠCH LONG VĨ GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đ.vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
140
|
149
|
159
|
170
|
182
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
19
|
44
|
78
|
124
|
188
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
127
|
134
|
142
|
151
|
162
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,9
|
96,1
|
96,4
|
96,6
|
96,8
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
4,4
|
10,1
|
18
|
28,6
|
43,3
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
95,5
|
95,7
|
95,9
|
95,6
|
95,9
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,06
|
6,43
|
6,71
|
6,92
|
7,06
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
0
|
131,57
|
77,27
|
58,97
|
51,61
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,83
|
5,51
|
5,97
|
6,34
|
7,28
|
PHỤ LỤC 16
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI QUẬN DƯƠNG KINH GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
1
|
Số người
tham gia bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
|
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
Người
|
29.919
|
31.840
|
33.892
|
36.085
|
38.431
|
- Số người tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
Người
|
698
|
980
|
1.359
|
1.872
|
2.592
|
- Số người tham
gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Người
|
27.438
|
29.084
|
30.974
|
33.142
|
35.627
|
2
|
Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia):
|
(%)
|
95,7
|
95,8
|
95,8
|
96
|
96,1
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia
|
(%)
|
13,1
|
18,4
|
25,5
|
35,2
|
48,7
|
- Tỷ lệ tham
gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện
tham gia)
|
(%)
|
96,3
|
96,3
|
96,4
|
96,6
|
96,8
|
3
|
Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
6,42
|
6,42
|
6,44
|
6,47
|
6,50
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)
|
(%)
|
45,11
|
40,4
|
38,67
|
37,74
|
38,46
|
- Tốc độ phát
triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
(%)
|
5,99
|
5,99
|
6,49
|
7
|
7,49
|
Quyết định 3045/QĐ-UBND năm 2021 về chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội cho các quận, huyện giai đoạn 2021-2025 do thành phố Hải Phòng ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3045/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 về chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội cho các quận, huyện giai đoạn 2021-2025 do thành phố Hải Phòng ban hành
3.998
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|